Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.com và dulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!
Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!
Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P2)
Nghĩa tiếng việt của từ 
appropriator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
appropriator  là 
 danh từ|- người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:appropriator 
- Phiên âm (nếu có): [əprouprieitə]
- Nghĩa tiếng việt của appropriator  là:  danh từ|- người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
Nghĩa tiếng việt của từ 
approvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approvable là 
xem approve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approvable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approvable là: xem approve
Nghĩa tiếng việt của từ 
approval  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approval  là 
 danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to nod in approval|+ gật đầu, đồng ý|=to give ones approval to a plan|+ tán thành một kế hoạch|=to meet with approval|+ được sự đồng ý, được chấp thuận|=on approval|+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approval 
- Phiên âm (nếu có): [əpru:vəl]
- Nghĩa tiếng việt của approval  là:  danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to nod in approval|+ gật đầu, đồng ý|=to give ones approval to a plan|+ tán thành một kế hoạch|=to meet with approval|+ được sự đồng ý, được chấp thuận|=on approval|+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
approval voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approval voting là 
(econ) bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.|+ một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (xem borda count, condorcet criterion, social decision rule. social welfare function).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approval voting
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approval voting là: (econ) bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.|+ một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (xem borda count, condorcet criterion, social decision rule. social welfare function).
Nghĩa tiếng việt của từ 
approve  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approve  là 
 ngoại động từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y|- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh|=to approve ones valour|+ chứng tỏ lòng can đảm|=he approved himself to be a good pianist|+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi|*  nội động từ|- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=to approve of the proposal|+ tán thành đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approve 
- Phiên âm (nếu có): [əpru:v]
- Nghĩa tiếng việt của approve  là:  ngoại động từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y|- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh|=to approve ones valour|+ chứng tỏ lòng can đảm|=he approved himself to be a good pianist|+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi|*  nội động từ|- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=to approve of the proposal|+ tán thành đề nghị
Nghĩa tiếng việt của từ 
approved  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approved  là 
 tính từ|- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận|- được phê chuẩn, được chuẩn y|- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approved 
- Phiên âm (nếu có): [əpru:vd]
- Nghĩa tiếng việt của approved  là:  tính từ|- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận|- được phê chuẩn, được chuẩn y|- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Nghĩa tiếng việt của từ 
approver  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approver  là 
 danh từ|- người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận|- người phê chuẩn|- người bị bắt thú tội và khai đồng bọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approver 
- Phiên âm (nếu có): [əpru:və]
- Nghĩa tiếng việt của approver  là:  danh từ|- người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận|- người phê chuẩn|- người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
Nghĩa tiếng việt của từ 
approving  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approving  là 
 tính từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=an approving nod|+ cái gật đầu đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approving 
- Phiên âm (nếu có): [əpru:viɳ]
- Nghĩa tiếng việt của approving  là:  tính từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=an approving nod|+ cái gật đầu đồng ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
approvingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approvingly là 
 phó từ|- ra vẻ hài lòng, đồng tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approvingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approvingly là:  phó từ|- ra vẻ hài lòng, đồng tình
Nghĩa tiếng việt của từ 
approx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approx là 
 phó từ|- (viết tắt của approximately) gần khoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approx
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approx là:  phó từ|- (viết tắt của approximately) gần khoảng
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximability là 
tính xấp xỉ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximability
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approximability là: tính xấp xỉ được
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximate  là 
 tính từ|- approximate to giống với, giống hệt với|- xấp xỉ, gần đúng|=approximate calculation|+ phép tính xấp xỉ|=approximate value|+ giá trị xấp xỉ|- rất gần nhau|*  động từ|- gắn với; làm cho gắn với|- xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với||@approximate|- (tech) gần đúng||@approximate|- gần đúng, xấp xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximate 
- Phiên âm (nếu có): [əprɔksimit]
- Nghĩa tiếng việt của approximate  là:  tính từ|- approximate to giống với, giống hệt với|- xấp xỉ, gần đúng|=approximate calculation|+ phép tính xấp xỉ|=approximate value|+ giá trị xấp xỉ|- rất gần nhau|*  động từ|- gắn với; làm cho gắn với|- xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với||@approximate|- (tech) gần đúng||@approximate|- gần đúng, xấp xỉ
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximate reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximate reasoning là 
(tech) lập luận gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximate reasoning
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approximate reasoning là: (tech) lập luận gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximate value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximate value là 
(tech) trị gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximate value
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approximate value là: (tech) trị gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximately là 
 phó từ|- khoảng chừng, độ chừng||@approximately|- một cách xấp xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximately
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approximately là:  phó từ|- khoảng chừng, độ chừng||@approximately|- một cách xấp xỉ
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximation  là 
 danh từ|- sự gần|- sự xấp xỉ, sự gần đúng|- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng|- (toán học) phép xấp xỉ|=approximation of root|+ phép tính xấp xỉ một nghiệm||@approximation|- (tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ||@approximation|- [sự; phép],xấp xỉ, tiệm cận|- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất],|- cellular a. xấp xỉ khối|- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất|- diagonal a. xấp xỉ chéo|- fist a. phép xấp xr bước đầu|- mean a. xấp xỉ trung bình|- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ],bằng số|- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía|- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức|- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức|- second a. phép xấp xỉ bước hai|- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp|- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximation 
- Phiên âm (nếu có): [,əprɔksimeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của approximation  là:  danh từ|- sự gần|- sự xấp xỉ, sự gần đúng|- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng|- (toán học) phép xấp xỉ|=approximation of root|+ phép tính xấp xỉ một nghiệm||@approximation|- (tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ||@approximation|- [sự; phép],xấp xỉ, tiệm cận|- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất],|- cellular a. xấp xỉ khối|- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất|- diagonal a. xấp xỉ chéo|- fist a. phép xấp xr bước đầu|- mean a. xấp xỉ trung bình|- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ],bằng số|- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía|- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức|- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức|- second a. phép xấp xỉ bước hai|- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp|- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximative  là 
 tính từ|- xấp xỉ, gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximative 
- Phiên âm (nếu có): [əprɔksimətiv]
- Nghĩa tiếng việt của approximative  là:  tính từ|- xấp xỉ, gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
approximatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
approximatively là 
xem approximation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:approximatively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của approximatively là: xem approximation
Nghĩa tiếng việt của từ 
appui  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
appui  là 
 danh từ|- (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa|=point of appui|+ điểm tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:appui 
- Phiên âm (nếu có): [æpwi:]
- Nghĩa tiếng việt của appui  là:  danh từ|- (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa|=point of appui|+ điểm tựa
Nghĩa tiếng việt của từ 
appurtenance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
appurtenance  là 
 danh từ|- vật phụ thuộc|- (pháp lý) sự thuộc về|- (số nhiều) đồ phụ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:appurtenance 
- Phiên âm (nếu có): [əpə:tinəns]
- Nghĩa tiếng việt của appurtenance  là:  danh từ|- vật phụ thuộc|- (pháp lý) sự thuộc về|- (số nhiều) đồ phụ tùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
appurtenant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
appurtenant  là 
 tính từ|- appurtenant to thuộc về|- phụ thuộc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:appurtenant 
- Phiên âm (nếu có): [əpə:tinənt]
- Nghĩa tiếng việt của appurtenant  là:  tính từ|- appurtenant to thuộc về|- phụ thuộc vào
Nghĩa tiếng việt của từ 
apr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apr là 
(viết tắt của april) tháng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apr
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apr là: (viết tắt của april) tháng tư
Nghĩa tiếng việt của từ 
apraxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apraxia là 
 danh từ|- (y học) chứng mất dùng động tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apraxia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apraxia là:  danh từ|- (y học) chứng mất dùng động tác
Nghĩa tiếng việt của từ 
apricot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apricot  là 
 danh từ|- quả mơ|- cây mơ|- màu mơ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apricot 
- Phiên âm (nếu có): [eiprikɔt]
- Nghĩa tiếng việt của apricot  là:  danh từ|- quả mơ|- cây mơ|- màu mơ chim
Nghĩa tiếng việt của từ 
april  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
april  là 
 danh từ|- tháng tư|- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)|- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)|- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa|- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:april 
- Phiên âm (nếu có): [eiprəl]
- Nghĩa tiếng việt của april  là:  danh từ|- tháng tư|- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)|- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)|- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa|- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Nghĩa tiếng việt của từ 
april fool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
april fool là 
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:april fool
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của april fool là: nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
Nghĩa tiếng việt của từ 
april fools day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
april fools day là 
ngày đùa nhả truyền thống 1/4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:april fools day
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của april fools day là: ngày đùa nhả truyền thống 1/4
Nghĩa tiếng việt của từ 
april-fool-day  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
april-fool-day  là 
 danh từ|- (như)[all fools day],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:april-fool-day 
- Phiên âm (nếu có): [eiprəlfu:ldei]
- Nghĩa tiếng việt của april-fool-day  là:  danh từ|- (như)[all fools day],
Nghĩa tiếng việt của từ 
apriori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apriori là 
(econ) tiên nghiệm.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apriori
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apriori là: (econ) tiên nghiệm.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.
Nghĩa tiếng việt của từ 
apron  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apron  là 
 danh từ|- cái tạp dề|- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)|- (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)|- (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)|- tường ngăn nước xói (ở đập nước)|- (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apron 
- Phiên âm (nếu có): [eiprən]
- Nghĩa tiếng việt của apron  là:  danh từ|- cái tạp dề|- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)|- (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)|- (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)|- tường ngăn nước xói (ở đập nước)|- (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
apron-string  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apron-string  là 
 danh từ|- dây tạp dề|- bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ|- theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apron-string 
- Phiên âm (nếu có): [eiprənstriɳ]
- Nghĩa tiếng việt của apron-string  là:  danh từ|- dây tạp dề|- bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ|- theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
apropos  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apropos  là 
 tính từ|- đúng lúc, thích hợp|*  phó từ|- đúng lúc, thích hợp|- nhân thể, nhân tiện|- về|=apropos of this|+ về vấn đề này|*  danh từ|- việc đúng lúc, điều thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apropos 
- Phiên âm (nếu có): [æprəpou]
- Nghĩa tiếng việt của apropos  là:  tính từ|- đúng lúc, thích hợp|*  phó từ|- đúng lúc, thích hợp|- nhân thể, nhân tiện|- về|=apropos of this|+ về vấn đề này|*  danh từ|- việc đúng lúc, điều thích hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
apse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apse  là 
 danh từ|- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung|- (thiên văn học) (như) apsis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apse 
- Phiên âm (nếu có): [æps]
- Nghĩa tiếng việt của apse  là:  danh từ|- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung|- (thiên văn học) (như) apsis
Nghĩa tiếng việt của từ 
apse(apsis) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apse(apsis) là 
điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận|- nhật và viễn nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apse(apsis)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apse(apsis) là: điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận|- nhật và viễn nhật
Nghĩa tiếng việt của từ 
apsidal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apsidal  là 
 tính từ|- (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung|- (thiên văn học) cùng điểm||@apsidal|- (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)|- cận nhật và viễn nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apsidal 
- Phiên âm (nếu có): [æpsidl]
- Nghĩa tiếng việt của apsidal  là:  tính từ|- (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung|- (thiên văn học) cùng điểm||@apsidal|- (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)|- cận nhật và viễn nhật
Nghĩa tiếng việt của từ 
apsides  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apsides  là 
 danh từ,  số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apsides 
- Phiên âm (nếu có): [æpsis]
- Nghĩa tiếng việt của apsides  là:  danh từ,  số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
apsis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apsis  là 
 danh từ,  số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apsis 
- Phiên âm (nếu có): [æpsis]
- Nghĩa tiếng việt của apsis  là:  danh từ,  số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
apt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apt  là 
 tính từ|- có khuynh hướng hay, dễ|=apt to take fire|+ dễ bắt lửa|=apt to promise apt to forget|+ dễ hứa thì lại hay quên|- có khả năng, có thể|=such a remark is apt to be misunderstood|+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm|- có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh|=an apt child|+ một đứa bé có năng khiếu|=to be apt at mathematics|+ có năng khiếu về toán, giỏi toán|- thích hợp, đúng|=an apt quotation|+ một câu trích dẫn thích hợp|=there is no apter word|+ không có từ nào đúng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apt 
- Phiên âm (nếu có): [æpt]
- Nghĩa tiếng việt của apt  là:  tính từ|- có khuynh hướng hay, dễ|=apt to take fire|+ dễ bắt lửa|=apt to promise apt to forget|+ dễ hứa thì lại hay quên|- có khả năng, có thể|=such a remark is apt to be misunderstood|+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm|- có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh|=an apt child|+ một đứa bé có năng khiếu|=to be apt at mathematics|+ có năng khiếu về toán, giỏi toán|- thích hợp, đúng|=an apt quotation|+ một câu trích dẫn thích hợp|=there is no apter word|+ không có từ nào đúng hơn
Nghĩa tiếng việt của từ 
apterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apterium là 
 danh từ|- số nhiều apteria|- vùng trụi (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apterium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apterium là:  danh từ|- số nhiều apteria|- vùng trụi (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ 
apterous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apterous  là 
 tính từ|- (động vật học) không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apterous 
- Phiên âm (nếu có): [æptərəs]
- Nghĩa tiếng việt của apterous  là:  tính từ|- (động vật học) không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
apterygial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apterygial là 
 tính từ|- không cánh; không vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apterygial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apterygial là:  tính từ|- không cánh; không vây
Nghĩa tiếng việt của từ 
apterygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apterygote là 
 danh từ|- côn trùng không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apterygote
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apterygote là:  danh từ|- côn trùng không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
apterygotous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apterygotous là 
 tính từ|- (thuộc) côn trùng không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apterygotous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apterygotous là:  tính từ|- (thuộc) côn trùng không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
apteryx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apteryx là 
 danh từ|- chim ki-uy (ở niu dilân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apteryx
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của apteryx là:  danh từ|- chim ki-uy (ở niu dilân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aptitude  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aptitude  là 
 danh từ (+ for)|- aptitude for khuynh hướng|- năng khiếu; năng lực, khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aptitude 
- Phiên âm (nếu có): [æptitju:d]
- Nghĩa tiếng việt của aptitude  là:  danh từ (+ for)|- aptitude for khuynh hướng|- năng khiếu; năng lực, khả năng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aptitude test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aptitude test là 
 danh từ|- cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aptitude test
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aptitude test là:  danh từ|- cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc
Nghĩa tiếng việt của từ 
aptly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aptly  là 
 phó từ|- thông minh, khéo léo, nhanh trí|- thích hợp, thích đáng, đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aptly 
- Phiên âm (nếu có): [æptli]
- Nghĩa tiếng việt của aptly  là:  phó từ|- thông minh, khéo léo, nhanh trí|- thích hợp, thích đáng, đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aptness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aptness  là 
 danh từ|- (như) aptitude|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aptness 
- Phiên âm (nếu có): [æptnis]
- Nghĩa tiếng việt của aptness  là:  danh từ|- (như) aptitude|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
apyrous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
apyrous  là 
 tính từ|- chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:apyrous 
- Phiên âm (nếu có): [eipairəs]
- Nghĩa tiếng việt của apyrous  là:  tính từ|- chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqua là 
 danh từ|- số nhiều aquas|- nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqua
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aqua là:  danh từ|- số nhiều aquas|- nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqua regia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqua regia  là 
 danh từ|- (hoá học) nước cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqua regia 
- Phiên âm (nếu có): [ækwəri:dʤjə]
- Nghĩa tiếng việt của aqua regia  là:  danh từ|- (hoá học) nước cường
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqua-vitae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqua-vitae  là 
 danh từ|- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqua-vitae 
- Phiên âm (nếu có): [ækwəvaiti:]
- Nghĩa tiếng việt của aqua-vitae  là:  danh từ|- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquaculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquaculture là 
như aquiculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquaculture
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquaculture là: như aquiculture
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquadag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquadag là 
(tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquadag
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquadag là: (tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquaeductus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquaeductus là 
 danh từ|- ống dẫn nước; mương, máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquaeductus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquaeductus là:  danh từ|- ống dẫn nước; mương, máng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquafortis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquafortis  là 
 danh từ|- nước khắc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquafortis 
- Phiên âm (nếu có): [ækwəfɔ:tis]
- Nghĩa tiếng việt của aquafortis  là:  danh từ|- nước khắc đồng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquafortist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquafortist  là 
 danh từ|- thợ khắc đồng (bằng nước axit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquafortist 
- Phiên âm (nếu có): [ækwəfɔ:tist]
- Nghĩa tiếng việt của aquafortist  là:  danh từ|- thợ khắc đồng (bằng nước axit)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqualung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqualung là 
 danh từ|- thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, đồ lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqualung
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aqualung là:  danh từ|- thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, đồ lặn
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquamarine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquamarine  là 
 danh từ|- ngọc xanh biển aquamarin|- màu ngọc xanh biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquamarine 
- Phiên âm (nếu có): [,ækwəməri:n]
- Nghĩa tiếng việt của aquamarine  là:  danh từ|- ngọc xanh biển aquamarin|- màu ngọc xanh biển
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquaplane  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquaplane  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) ván trượt nước|*  nội động từ|- (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquaplane 
- Phiên âm (nếu có): [ækwə,plein]
- Nghĩa tiếng việt của aquaplane  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) ván trượt nước|*  nội động từ|- (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquarelle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquarelle  là 
 danh từ|- (nghệ thuật) tranh màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquarelle 
- Phiên âm (nếu có): [,ækwərel]
- Nghĩa tiếng việt của aquarelle  là:  danh từ|- (nghệ thuật) tranh màu nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquarellist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquarellist  là 
 danh từ|- hoạ sĩ chuyên màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquarellist 
- Phiên âm (nếu có): [,ækwərelist]
- Nghĩa tiếng việt của aquarellist  là:  danh từ|- hoạ sĩ chuyên màu nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquaria  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquaria  là 
 danh từ,  số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/,  aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquaria 
- Phiên âm (nếu có): [əkweəriəm]
- Nghĩa tiếng việt của aquaria  là:  danh từ,  số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/,  aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquarist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquarist  là 
 danh từ|- người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquarist 
- Phiên âm (nếu có): [əkweərist]
- Nghĩa tiếng việt của aquarist  là:  danh từ|- người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquarium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquarium  là 
 danh từ,  số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/,  aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquarium 
- Phiên âm (nếu có): [əkweəriəm]
- Nghĩa tiếng việt của aquarium  là:  danh từ,  số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/,  aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquarius  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquarius  là 
 danh từ|- (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo)|- chòm sao bảo bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquarius 
- Phiên âm (nếu có): [əkweəriəs]
- Nghĩa tiếng việt của aquarius  là:  danh từ|- (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo)|- chòm sao bảo bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatic  là 
 tính từ|- sống ở nước, mọc ở nước|- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatic 
- Phiên âm (nếu có): [əkwætik]
- Nghĩa tiếng việt của aquatic  là:  tính từ|- sống ở nước, mọc ở nước|- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatically là 
xem aquatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquatically là: xem aquatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatics  là 
 danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatics 
- Phiên âm (nếu có): [əkwætiks]
- Nghĩa tiếng việt của aquatics  là:  danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatint  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatint  là 
 danh từ|- thuật khắc axit|- bản khắc xit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatint 
- Phiên âm (nếu có): [ækwətint]
- Nghĩa tiếng việt của aquatint  là:  danh từ|- thuật khắc axit|- bản khắc xit
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatinter là 
xem aquatint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatinter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquatinter là: xem aquatint
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquatintist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquatintist là 
xem aquatint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquatintist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquatintist là: xem aquatint
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquation  là 
 danh từ|- (hoá học) sự hyđrat hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquation 
- Phiên âm (nếu có): [əkweiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của aquation  là:  danh từ|- (hoá học) sự hyđrat hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquativeness là 
 danh từ|- tính thích nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquativeness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquativeness là:  danh từ|- tính thích nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqueduct  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqueduct  là 
 danh từ|- cống nước|- (giải phẫu) cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqueduct 
- Phiên âm (nếu có): [ækwidʌkt]
- Nghĩa tiếng việt của aqueduct  là:  danh từ|- cống nước|- (giải phẫu) cống
Nghĩa tiếng việt của từ 
aqueous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aqueous  là 
 tính từ|- (thuộc) nước; có nước|=aqueous solution|+ (hoá học) dung dịch nước|- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)|=aqueous rock|+ đá do nước tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aqueous 
- Phiên âm (nếu có): [eikwiəs]
- Nghĩa tiếng việt của aqueous  là:  tính từ|- (thuộc) nước; có nước|=aqueous solution|+ (hoá học) dung dịch nước|- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)|=aqueous rock|+ đá do nước tạo thành
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquicolous là 
 tính từ|- sống ở nước; thủy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquicolous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquicolous là:  tính từ|- sống ở nước; thủy sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquiculture là 
cách viết khác : aquaculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquiculture
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquiculture là: cách viết khác : aquaculture
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquifer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquifer  là 
 danh từ|- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquifer 
- Phiên âm (nếu có): [ækwifə]
- Nghĩa tiếng việt của aquifer  là:  danh từ|- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquiferous là 
xem aquifer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquiferous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquiferous là: xem aquifer
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquilegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquilegia là 
 danh từ|- (thực vật) cây họ mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquilegia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquilegia là:  danh từ|- (thực vật) cây họ mao lương
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquiline  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquiline  là 
 tính từ|- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng|- khoằm|=aquiline nose|+ mũi khoằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquiline 
- Phiên âm (nếu có): [ækwilain]
- Nghĩa tiếng việt của aquiline  là:  tính từ|- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng|- khoằm|=aquiline nose|+ mũi khoằm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquilinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquilinity là 
xem aquiline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquilinity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquilinity là: xem aquiline
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquinas st thomas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquinas st thomas là 
(econ) (1225-1274)|+ một học giả người ý, ông là người có đóng góp chính vào tư tưởng kinh tế của hàn lâm viện. xét về kinh tế học, ông thừa nhận phần lớn học thuyết của aristotle, bao gồm khái niệm về giá công bằng. ông cũng phân biệt giá cả và giá trị, đối tượng của rất nhiêù cách diễn giải khác nhau. ý tưởng về giá trị hay giá công bằng không khác hơn giá thông thường (cạnh tranh) vốn có ở một mặt hàng và giá được đưa ra vượt quá mức giá này là sự vi phạm quy tắc đạo đức. thương mại vốn xấu xa nhưng được bào chữa bởi hàng hóa công cộng. tương tự, của cải tài sản và hành động của chính phủ được biện hộ bởi hàng hoá công cộng. cho vay nặng lãi bị chỉ trích là khoản thu cho việc sử dụng tiền mà không có giá trị sử dụng. những đóng góp chủ yếu của ông đối với lịch sử tư tưởng kinh tế được bao quát trong cuốn summa theologica của ông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquinas st thomas
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquinas st thomas là: (econ) (1225-1274)|+ một học giả người ý, ông là người có đóng góp chính vào tư tưởng kinh tế của hàn lâm viện. xét về kinh tế học, ông thừa nhận phần lớn học thuyết của aristotle, bao gồm khái niệm về giá công bằng. ông cũng phân biệt giá cả và giá trị, đối tượng của rất nhiêù cách diễn giải khác nhau. ý tưởng về giá trị hay giá công bằng không khác hơn giá thông thường (cạnh tranh) vốn có ở một mặt hàng và giá được đưa ra vượt quá mức giá này là sự vi phạm quy tắc đạo đức. thương mại vốn xấu xa nhưng được bào chữa bởi hàng hóa công cộng. tương tự, của cải tài sản và hành động của chính phủ được biện hộ bởi hàng hoá công cộng. cho vay nặng lãi bị chỉ trích là khoản thu cho việc sử dụng tiền mà không có giá trị sử dụng. những đóng góp chủ yếu của ông đối với lịch sử tư tưởng kinh tế được bao quát trong cuốn summa theologica của ông.
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquiprata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquiprata là 
 danh từ|- quần lạc thực vật nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquiprata
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquiprata là:  danh từ|- quần lạc thực vật nước ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquiver là 
 tính từ|- run lẩy bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquiver
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquiver là:  tính từ|- run lẩy bẩy
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquolysis là 
 danh từ|- sự thủy phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquolysis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aquolysis là:  danh từ|- sự thủy phân
Nghĩa tiếng việt của từ 
aquosity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aquosity  là 
 danh từ|- tính chất có nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aquosity 
- Phiên âm (nếu có): [ækwɔsiti]
- Nghĩa tiếng việt của aquosity  là:  danh từ|- tính chất có nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
arab  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arab  là 
 danh từ|- người a-rập|- ngựa a-rập|- đứa bé lang thang không gia đình|*  tính từ|- (thuộc) a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arab 
- Phiên âm (nếu có): [ærəb]
- Nghĩa tiếng việt của arab  là:  danh từ|- người a-rập|- ngựa a-rập|- đứa bé lang thang không gia đình|*  tính từ|- (thuộc) a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabesque  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabesque  là 
 tính từ|- a-rập|- kỳ lạ, kỳ dị|*  danh từ|- kiểu trang trí đường lượn|- tư thế lượn (vũ ba-lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabesque 
- Phiên âm (nếu có): [,ærəbesk]
- Nghĩa tiếng việt của arabesque  là:  tính từ|- a-rập|- kỳ lạ, kỳ dị|*  danh từ|- kiểu trang trí đường lượn|- tư thế lượn (vũ ba-lê)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabian  là 
 tính từ|- (thuộc) a-rập|- chuyện một nghìn lẻ một đêm |*  danh từ|- người a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabian 
- Phiên âm (nếu có): [əreibjən]
- Nghĩa tiếng việt của arabian  là:  tính từ|- (thuộc) a-rập|- chuyện một nghìn lẻ một đêm |*  danh từ|- người a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabic  là 
 tính từ|- thuộc a-rập|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|*  danh từ|- tiếng a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabic 
- Phiên âm (nếu có): [ærəbik]
- Nghĩa tiếng việt của arabic  là:  tính từ|- thuộc a-rập|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|*  danh từ|- tiếng a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabic numerals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabic numerals là 
chữ số a-rập như (0,1,2 ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabic numerals
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arabic numerals là: chữ số a-rập như (0,1,2 ...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arability  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arability  là 
 danh từ|- tính có thể trồng trọt được (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arability 
- Phiên âm (nếu có): [,ærəbiliti]
- Nghĩa tiếng việt của arability  là:  danh từ|- tính có thể trồng trọt được (đất)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabinose là 
 danh từ|- arabinoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabinose
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arabinose là:  danh từ|- arabinoza
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabist  là 
 danh từ|- người nghiên cứu tiếng a-rập; người nghiên cứu văn hoá a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabist 
- Phiên âm (nếu có): [ærəbist]
- Nghĩa tiếng việt của arabist  là:  danh từ|- người nghiên cứu tiếng a-rập; người nghiên cứu văn hoá a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ 
arabization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arabization là 
 danh từ|- sự arập hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arabization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arabization là:  danh từ|- sự arập hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
arable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arable  là 
 tính từ|- trồng trọt được (đất)|*  danh từ|- đất trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arable 
- Phiên âm (nếu có): [ærəbl]
- Nghĩa tiếng việt của arable  là:  tính từ|- trồng trọt được (đất)|*  danh từ|- đất trồng
Nghĩa tiếng việt của từ 
araceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
araceous  là 
 tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:araceous 
- Phiên âm (nếu có): [əreiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của araceous  là:  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rầy
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnicide là 
 danh từ|- thuốc trừ nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnicide
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachnicide là:  danh từ|- thuốc trừ nhện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnid  là 
 danh từ|- (động vật học) động vật thuộc lớp nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnid 
- Phiên âm (nếu có): [əræknid]
- Nghĩa tiếng việt của arachnid  là:  danh từ|- (động vật học) động vật thuộc lớp nhện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnidan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnidan là 
xem arachnid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnidan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachnidan là: xem arachnid
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachniform là 
 tính từ|- dạng mạng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachniform
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachniform là:  tính từ|- dạng mạng nhện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnodactyl là 
 danh từ|- chân nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnodactyl
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachnodactyl là:  danh từ|- chân nhện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnoid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnoid  là 
 danh từ|- (giải phẫu) màng nhện (bọc não)|*  tính từ|- (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnoid 
- Phiên âm (nếu có): [əræknɔid]
- Nghĩa tiếng việt của arachnoid  là:  danh từ|- (giải phẫu) màng nhện (bọc não)|*  tính từ|- (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnoideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnoideal là 
 tính từ|- thuộc màng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnoideal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachnoideal là:  tính từ|- thuộc màng nhện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arachnopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arachnopia là 
 danh từ|- màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arachnopia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arachnopia là:  danh từ|- màng não
Nghĩa tiếng việt của từ 
aragonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aragonite là 
 danh từ|- (khoáng) aragonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aragonite
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aragonite là:  danh từ|- (khoáng) aragonit
Nghĩa tiếng việt của từ 
araliaceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
araliaceous  là 
 tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ nhân sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:araliaceous 
- Phiên âm (nếu có): [ə,reilieiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của araliaceous  là:  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ nhân sâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aramaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aramaean là 
 danh từ|- người a-ra-mê (người cổ đại ở xi-ri và thượng lưỡng- hà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aramaean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aramaean là:  danh từ|- người a-ra-mê (người cổ đại ở xi-ri và thượng lưỡng- hà)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aramaic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aramaic  là 
 danh từ|- tiếng xy-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aramaic 
- Phiên âm (nếu có): [,ærəmeiik]
- Nghĩa tiếng việt của aramaic  là:  danh từ|- tiếng xy-ri
Nghĩa tiếng việt của từ 
arapaho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arapaho là 
 danh từhư arapahoe|- danh từ,  số nhiều arapahos,  arapahoes|- người a-ra-a-ho (da đỏ bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arapaho
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arapaho là:  danh từhư arapahoe|- danh từ,  số nhiều arapahos,  arapahoes|- người a-ra-a-ho (da đỏ bắc mỹ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arara là 
 danh từ|- cá nục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arara
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arara là:  danh từ|- cá nục
Nghĩa tiếng việt của từ 
araucaria  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
araucaria  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây bách tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:araucaria 
- Phiên âm (nếu có): [,ærɔ:keəriə]
- Nghĩa tiếng việt của araucaria  là:  danh từ|- (thực vật học) cây bách tán
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbalest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbalest  là 
 danh từ|- cái nỏ, cái ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbalest 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bəlist]
- Nghĩa tiếng việt của arbalest  là:  danh từ|- cái nỏ, cái ná
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbalester  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbalester  là 
 danh từ|- người bán nỏ, người bán ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbalester 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bəlistə]
- Nghĩa tiếng việt của arbalester  là:  danh từ|- người bán nỏ, người bán ná
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbiter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbiter  là 
 danh từ|- người phân xử; trọng tài|- quan toà, thẩm phán|- người nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbiter 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitə]
- Nghĩa tiếng việt của arbiter  là:  danh từ|- người phân xử; trọng tài|- quan toà, thẩm phán|- người nắm toàn quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrable là 
 tính từ|- tùy ý|- giao người khác quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrable là:  tính từ|- tùy ý|- giao người khác quyết định
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrage là 
(econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán|+ một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.||@arbitrage|- (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrage là: (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán|+ một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.||@arbitrage|- (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrage  là 
 danh từ|- sự buôn chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrage 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bitrɑ:ʤ]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrage  là:  danh từ|- sự buôn chứng khoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitral  là 
 tính từ|- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitral 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəl]
- Nghĩa tiếng việt của arbitral  là:  tính từ|- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrament  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrament  là 
 danh từ|- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài|- sự quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrament 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəmənt]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrament  là:  danh từ|- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài|- sự quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrarily  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrarily  là 
 phó từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý||@arbitrarily|- một cách tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrarily 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrərili]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrarily  là:  phó từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý||@arbitrarily|- một cách tuỳ ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrariness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrariness  là 
 danh từ|- tính chuyên quyền, tính độc đoán|- sự tuỳ ý, sự tự ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrariness 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrərinis]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrariness  là:  danh từ|- tính chuyên quyền, tính độc đoán|- sự tuỳ ý, sự tự ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrary  là 
 tính từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý|- không bị bó buộc|- hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định|- (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định|- (toán học) tuỳ ý|=arbitrary function|+ hàm tuỳ ý||@arbitrary|- (tech) nhiệm ý, tùy ý||@arbitrary|- tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrary 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəri]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrary  là:  tính từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý|- không bị bó buộc|- hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định|- (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định|- (toán học) tuỳ ý|=arbitrary function|+ hàm tuỳ ý||@arbitrary|- (tech) nhiệm ý, tùy ý||@arbitrary|- tuỳ ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrary distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrary distribution là 
(tech) phân bố nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrary distribution
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrary distribution là: (tech) phân bố nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrary sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrary sequence là 
(tech) trình tự/chuỗi nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrary sequence
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrary sequence là: (tech) trình tự/chuỗi nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrary statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrary statement là 
(tech) câu lệnh nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrary statement
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrary statement là: (tech) câu lệnh nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrary unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrary unit là 
(tech) đơn vị nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrary unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitrary unit là: (tech) đơn vị nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrate  là 
 động từ|- phân xử, làm trọng tài phân xử|=to arbitrate a quarrel|+ phân xử một vụ cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrate 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitreit]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrate  là:  động từ|- phân xử, làm trọng tài phân xử|=to arbitrate a quarrel|+ phân xử một vụ cãi nhau
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitration là 
(econ) trọng tài|+ sự can thiệp của một bên thứ ba vào một tranh chấp về công nghiệp theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (xem concili-ation, final offer arbitration).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitration
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbitration là: (econ) trọng tài|+ sự can thiệp của một bên thứ ba vào một tranh chấp về công nghiệp theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (xem concili-ation, final offer arbitration).
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitration  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitration  là 
 danh từ|- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử|- sự quyết định giá hối đoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitration 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bitreiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của arbitration  là:  danh từ|- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử|- sự quyết định giá hối đoái
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitrator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitrator  là 
 danh từ|- (pháp lý) người phân xử, trọng tài|- quan toà, thẩm phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitrator 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitreitə]
- Nghĩa tiếng việt của arbitrator  là:  danh từ|- (pháp lý) người phân xử, trọng tài|- quan toà, thẩm phán
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbitress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbitress  là 
 danh từ|- người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài|- bà quan toà, bà thẩm phán|- người đàn bà nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbitress 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitris]
- Nghĩa tiếng việt của arbitress  là:  danh từ|- người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài|- bà quan toà, bà thẩm phán|- người đàn bà nắm toàn quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbor  là 
 danh từ|- cây|*  danh từ|- (kỹ thuật) trục chính|*  danh từ|- (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbor 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của arbor  là:  danh từ|- cây|*  danh từ|- (kỹ thuật) trục chính|*  danh từ|- (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbor day  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbor day  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  uc ngày hội trồng cây mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbor day 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:dei]
- Nghĩa tiếng việt của arbor day  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  uc ngày hội trồng cây mùa xuân
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboraceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboraceous  là 
 tính từ|- hình cây|- có nhiều cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboraceous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəreiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của arboraceous  là:  tính từ|- hình cây|- có nhiều cây cối
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboreal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboreal  là 
 tính từ|- (thuộc) cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboreal 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:riəl]
- Nghĩa tiếng việt của arboreal  là:  tính từ|- (thuộc) cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboreally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboreally là 
xem arboreal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboreally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arboreally là: xem arboreal
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboreous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboreous  là 
 tính từ|- có nhiều cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây|- có hình cây; có tính chất giống cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboreous 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:riəs]
- Nghĩa tiếng việt của arboreous  là:  tính từ|- có nhiều cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây|- có hình cây; có tính chất giống cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arborescence  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arborescence  là 
 danh từ|- tính chất cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arborescence 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəresns]
- Nghĩa tiếng việt của arborescence  là:  danh từ|- tính chất cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arborescent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arborescent  là 
 tính từ|- có hình cây; có dạng cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arborescent 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəresnt]
- Nghĩa tiếng việt của arborescent  là:  tính từ|- có hình cây; có dạng cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboreta  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboreta  là 
 danh từ,  số nhiều arboretums,  arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboreta 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəri:təm]
- Nghĩa tiếng việt của arboreta  là:  danh từ,  số nhiều arboretums,  arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboretum  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboretum  là 
 danh từ,  số nhiều arboretums,  arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboretum 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəri:təm]
- Nghĩa tiếng việt của arboretum  là:  danh từ,  số nhiều arboretums,  arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboricide là 
 danh từ|- thuốc diệt cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboricide
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arboricide là:  danh từ|- thuốc diệt cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboricolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboricolous là 
 tính từ|- sống ở cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboricolous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arboricolous là:  tính từ|- sống ở cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboricultural  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboricultural  là 
 tính từ|- (thuộc) nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboricultural 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərikʌltʃərəl]
- Nghĩa tiếng việt của arboricultural  là:  tính từ|- (thuộc) nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboriculture  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboriculture  là 
 danh từ|- nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboriculture 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bərikʌltʃə]
- Nghĩa tiếng việt của arboriculture  là:  danh từ|- nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arboriculturist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arboriculturist  là 
 danh từ|- người làm nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arboriculturist 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərikʌltʃərist]
- Nghĩa tiếng việt của arboriculturist  là:  danh từ|- người làm nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arborist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arborist là 
 danh từ|- chuyên gia trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arborist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arborist là:  danh từ|- chuyên gia trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
arborization  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arborization  là 
 danh từ|- (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)|- sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arborization 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərizeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của arborization  là:  danh từ|- (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)|- sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arborvitae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arborvitae là 
 danh từ|- (thực vật) cây trắc bá|- (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arborvitae
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arborvitae là:  danh từ|- (thực vật) cây trắc bá|- (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbour  là 
 danh từ|- lùm cây|- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbour 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bə]
- Nghĩa tiếng việt của arbour  là:  danh từ|- lùm cây|- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbovirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbovirus là 
 danh từ|- (sinh học) virut hại cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbovirus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbovirus là:  danh từ|- (sinh học) virut hại cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbuscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbuscle là 
cách viết khác : arbuscule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbuscle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbuscle là: cách viết khác : arbuscule
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbuscular là 
 tính từ|- thuộc cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbuscular
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbuscular là:  tính từ|- thuộc cây bụi
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbusculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbusculiform là 
 tính từ|- dạng cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbusculiform
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arbusculiform là:  tính từ|- dạng cây bụi
Nghĩa tiếng việt của từ 
arbutus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arbutus  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arbutus 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:bju:təs]
- Nghĩa tiếng việt của arbutus  là:  danh từ|- (thực vật học) cây dương mai
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc  là 
 danh từ|- hình cung|- (toán học) cung|- cầu võng|- (điện học) cung lửa; hồ quang|=voltaic arc; electric arc|+ cung lửa điện||@arc|- (tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:k]
- Nghĩa tiếng việt của arc  là:  danh từ|- hình cung|- (toán học) cung|- cầu võng|- (điện học) cung lửa; hồ quang|=voltaic arc; electric arc|+ cung lửa điện||@arc|- (tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc arrester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc arrester là 
(tech) cái phóng điện hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc arrester
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc arrester là: (tech) cái phóng điện hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc baffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc baffle là 
(tech) ván trợ hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc baffle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc baffle là: (tech) ván trợ hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc converter là 
(tech) bộ đổi hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc converter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc converter là: (tech) bộ đổi hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc discharge là 
(tech) lamp đèn phóng hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc discharge
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc discharge là: (tech) lamp đèn phóng hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc discharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc discharger là 
(tech) bộ phóng điện hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc discharger
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc discharger là: (tech) bộ phóng điện hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc elasticity of demand là 
(econ) độ co giãn hình cung của cầu|+ xem elasticity of demand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc elasticity of demand
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc elasticity of demand là: (econ) độ co giãn hình cung của cầu|+ xem elasticity of demand
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc furnace là 
(tech) lò hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc furnace
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc furnace là: (tech) lò hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc resistance là 
(tech) điện trở hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc resistance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc resistance là: (tech) điện trở hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc transmitter là 
(tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc transmitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc transmitter là: (tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc welding là 
(tech) hàn hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc welding
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc welding là: (tech) hàn hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc-lamp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc-lamp  là 
 danh từ|- (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc-lamp 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:klæmp]
- Nghĩa tiếng việt của arc-lamp  là:  danh từ|- (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
arc-welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arc-welding là 
 danh từ|- sự hàn bằng một cung lửa điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arc-welding
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arc-welding là:  danh từ|- sự hàn bằng một cung lửa điện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcade  là 
 danh từ|- đường có mái vòm|- (kiến trúc) dãy cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcade 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keid]
- Nghĩa tiếng việt của arcade  là:  danh từ|- đường có mái vòm|- (kiến trúc) dãy cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcade game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcade game là 
(tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcade game
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcade game là: (tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcadia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcadia  là 
 danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcadia 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjə]
- Nghĩa tiếng việt của arcadia  là:  danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcadian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcadian  là 
 tính từ|- (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc|*  danh từ|- người dân vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcadian 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjən]
- Nghĩa tiếng việt của arcadian  là:  tính từ|- (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc|*  danh từ|- người dân vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcading là 
 danh từ|- (kiến trúc) dãy nhịp cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcading
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcading là:  danh từ|- (kiến trúc) dãy nhịp cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcady  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcady  là 
 danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcady 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjə]
- Nghĩa tiếng việt của arcady  là:  danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcana  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcana  là 
 danh từ,  số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcana 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keinəm]
- Nghĩa tiếng việt của arcana  là:  danh từ,  số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcanum  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcanum  là 
 danh từ,  số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcanum 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keinəm]
- Nghĩa tiếng việt của arcanum  là:  danh từ,  số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcback là 
(tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcback
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcback là: (tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcduchess  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcduchess  là 
 danh từ,  (sử học)|- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcduchess 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdʌtʃis]
- Nghĩa tiếng việt của arcduchess  là:  danh từ,  (sử học)|- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch là 
(econ) kiểm nghiệm arch.|+ để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng arch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arch là: (econ) kiểm nghiệm arch.|+ để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng arch.
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch  là 
 danh từ|- khung tò vò, cửa tò vò|- hình cung|- vòm; nhịp cuốn (cầu...)|*  ngoại động từ|- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung|- uốn cong|*  nội động từ|- cong lại, uốn vòng cung|*  tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu|=an arch smile|+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh||@arch|- vòm; nhịp cuốn ở cầu|- circularr a. nhịp tròn|- hingeless a. nhịp không tiết hợp|- hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh|- parabolic a. nhịp parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃ]
- Nghĩa tiếng việt của arch  là:  danh từ|- khung tò vò, cửa tò vò|- hình cung|- vòm; nhịp cuốn (cầu...)|*  ngoại động từ|- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung|- uốn cong|*  nội động từ|- cong lại, uốn vòng cung|*  tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu|=an arch smile|+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh||@arch|- vòm; nhịp cuốn ở cầu|- circularr a. nhịp tròn|- hingeless a. nhịp không tiết hợp|- hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh|- parabolic a. nhịp parabolic
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch effect là 
(econ) hiệu ứng arch.|+  xem arch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch effect
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arch effect là: (econ) hiệu ứng arch.|+  xem arch.
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch-enemy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch-enemy  là 
 danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch-enemy 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃenimi]
- Nghĩa tiếng việt của arch-enemy  là:  danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch-fiend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch-fiend  là 
 danh từ|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch-fiend 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃfi:nd]
- Nghĩa tiếng việt của arch-fiend  là:  danh từ|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
arch-priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arch-priest là 
 danh từ|- vị tăng lữ cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arch-priest
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arch-priest là:  danh từ|- vị tăng lữ cao nhất
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaean  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaean  là 
 tính từ|- (thuộc) thời thái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaean 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ki:ən]
- Nghĩa tiếng việt của archaean  là:  tính từ|- (thuộc) thời thái cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeologer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeologer  là 
 danh từ|- nhà khảo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeologer 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤist]
- Nghĩa tiếng việt của archaeologer  là:  danh từ|- nhà khảo cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeological  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeological  là 
 tính từ|- (thuộc) khảo cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeological 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiəlɔdʤikəl]
- Nghĩa tiếng việt của archaeological  là:  tính từ|- (thuộc) khảo cổ học
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeologist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeologist  là 
 danh từ|- nhà khảo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeologist 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤist]
- Nghĩa tiếng việt của archaeologist  là:  danh từ|- nhà khảo cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeology  là 
 danh từ|- khảo cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeology 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của archaeology  là:  danh từ|- khảo cổ học
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeophyte là 
 danh từ|- thực vật cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeophyte
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaeophyte là:  danh từ|- thực vật cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeopteryx  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeopteryx  là 
 danh từ|- (động vật học) chim thuỷ tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeopteryx 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔptəriks]
- Nghĩa tiếng việt của archaeopteryx  là:  danh từ|- (động vật học) chim thuỷ tổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaeozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaeozoic là 
 tính từ,  n|- thời tối cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaeozoic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaeozoic là:  tính từ,  n|- thời tối cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaic  là 
 tính từ|- cổ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaic 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiik]
- Nghĩa tiếng việt của archaic  là:  tính từ|- cổ xưa
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaically là 
xem archaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaically là: xem archaic
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaise  là 
 nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|*  ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaise 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiaiz]
- Nghĩa tiếng việt của archaise  là:  nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|*  ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaism  là 
 danh từ|- từ cổ|- sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaism 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiizm]
- Nghĩa tiếng việt của archaism  là:  danh từ|- từ cổ|- sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaist là 
xem archaism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaist là: xem archaism
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaistic là 
xem archaism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaistic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaistic là: xem archaism
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaize  là 
 nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|*  ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaize 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiaiz]
- Nghĩa tiếng việt của archaize  là:  nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|*  ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
archaizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archaizer là 
xem archaize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archaizer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archaizer là: xem archaize
Nghĩa tiếng việt của từ 
archangel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archangel  là 
 danh từ|- (tôn giáo) tổng thiên thần|- (thực vật học) cây bạch chỉ tía|- (động vật học) bồ câu thiên sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archangel 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:k,eindʤəl]
- Nghĩa tiếng việt của archangel  là:  danh từ|- (tôn giáo) tổng thiên thần|- (thực vật học) cây bạch chỉ tía|- (động vật học) bồ câu thiên sứ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archangelic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archangelic  là 
 tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archangelic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kændʤelik]
- Nghĩa tiếng việt của archangelic  là:  tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần
Nghĩa tiếng việt của từ 
archbishop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archbishop  là 
 danh từ|- tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archbishop 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃbiʃəp]
- Nghĩa tiếng việt của archbishop  là:  danh từ|- tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ 
archbishopric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archbishopric  là 
 danh từ|- chức tổng giám mục|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archbishopric 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃbiʃəprik]
- Nghĩa tiếng việt của archbishopric  là:  danh từ|- chức tổng giám mục|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdeacon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdeacon  là 
 danh từ|- phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdeacon 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kən]
- Nghĩa tiếng việt của archdeacon  là:  danh từ|- phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdeaconate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdeaconate là 
xem archdeacon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdeaconate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archdeaconate là: xem archdeacon
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdeaconry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdeaconry  là 
 danh từ|- chức phó chủ giáo|- chỗ ở của phó chủ giáo|- quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdeaconry 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kənri]
- Nghĩa tiếng việt của archdeaconry  là:  danh từ|- chức phó chủ giáo|- chỗ ở của phó chủ giáo|- quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdeaconship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdeaconship  là 
 danh từ|- chức phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdeaconship 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kənʃip]
- Nghĩa tiếng việt của archdeaconship  là:  danh từ|- chức phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdiocesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdiocesan là 
 tính từ|- xem archdiocese|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdiocesan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archdiocesan là:  tính từ|- xem archdiocese|* tính từ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archdiocese  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archdiocese  là 
 danh từ|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archdiocese 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdaiəsis]
- Nghĩa tiếng việt của archdiocese  là:  danh từ|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ 
archduchess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archduchess là 
 danh từ, |- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước aoo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archduchess
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archduchess là:  danh từ, |- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước aoo
Nghĩa tiếng việt của từ 
archduchy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archduchy  là 
 danh từ|- (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao|- lãnh thổ của con vua nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archduchy 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdʌtʃi]
- Nghĩa tiếng việt của archduchy  là:  danh từ|- (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao|- lãnh thổ của con vua nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ 
archduke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archduke  là 
 danh từ|- (sử học) hoàng tử nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archduke 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdju:k]
- Nghĩa tiếng việt của archduke  là:  danh từ|- (sử học) hoàng tử nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ 
archebiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archebiosis là 
 danh từ|- nguồn gốc sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archebiosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archebiosis là:  danh từ|- nguồn gốc sự sống
Nghĩa tiếng việt của từ 
arched  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arched  là 
 tính từ|- cong, uốn vòng cung, hình vòm|- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn|=arched bridge|+ cầu có nhịp cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arched 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃt]
- Nghĩa tiếng việt của arched  là:  tính từ|- cong, uốn vòng cung, hình vòm|- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn|=arched bridge|+ cầu có nhịp cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archegenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archegenesis là 
 danh từ|- nguồn gốc sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archegenesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archegenesis là:  danh từ|- nguồn gốc sự sống
Nghĩa tiếng việt của từ 
archegone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archegone là 
 danh từ|- túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archegone
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archegone là:  danh từ|- túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archegonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archegonium là 
 danh từ|- số nhiều archegonia|- túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archegonium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archegonium là:  danh từ|- số nhiều archegonia|- túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archenemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archenemy là 
 danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archenemy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archenemy là:  danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
archenteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archenteron là 
 danh từ|- (sinh học) ruột nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archenteron
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archenteron là:  danh từ|- (sinh học) ruột nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ 
archeozoic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archeozoic  là 
 tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archeozoic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:keiəzouik]
- Nghĩa tiếng việt của archeozoic  là:  tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archer  là 
 danh từ|- người bắn cung|- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)|- (thiên văn học) chòm sao nhân mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archer 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃə]
- Nghĩa tiếng việt của archer  là:  danh từ|- người bắn cung|- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)|- (thiên văn học) chòm sao nhân mã
Nghĩa tiếng việt của từ 
archerfish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archerfish  là 
 danh từ|- (động vật học) cá tôxôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archerfish 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃəfiʃ]
- Nghĩa tiếng việt của archerfish  là:  danh từ|- (động vật học) cá tôxôt
Nghĩa tiếng việt của từ 
archery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archery  là 
 danh từ|- sự bắn cung; thuật bắn cung|- cung tên (của người bắn cung)|- những người bắn cung (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archery 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃəri]
- Nghĩa tiếng việt của archery  là:  danh từ|- sự bắn cung; thuật bắn cung|- cung tên (của người bắn cung)|- những người bắn cung (nói chung)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archespore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archespore  là 
 danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archespore 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kispɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của archespore  là:  danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
archesporium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archesporium  là 
 danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archesporium 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kispɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của archesporium  là:  danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
archetypal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archetypal là 
 tính từ|- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archetypal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archetypal là:  tính từ|- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
Nghĩa tiếng việt của từ 
archetype  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archetype  là 
 danh từ|- nguyên mẫu, nguyên hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archetype 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitaip]
- Nghĩa tiếng việt của archetype  là:  danh từ|- nguyên mẫu, nguyên hình
Nghĩa tiếng việt của từ 
archetypically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archetypically là 
xem archetype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archetypically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archetypically là: xem archetype
Nghĩa tiếng việt của từ 
archgonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archgonate là 
 tính từ|- có túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archgonate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archgonate là:  tính từ|- có túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiamphiaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiamphiaster là 
 danh từ|- thể sao kép nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiamphiaster
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiamphiaster là:  danh từ|- thể sao kép nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ 
archibald  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archibald  là 
 danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archibald 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃi]
- Nghĩa tiếng việt của archibald  là:  danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) súng cao xạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiblast là 
 danh từ|- chất trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiblast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiblast là:  danh từ|- chất trứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiblastic là 
 tính từ|- chia cắt rất đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiblastic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiblastic là:  tính từ|- chia cắt rất đều
Nghĩa tiếng việt của từ 
archicarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archicarp là 
 danh từ|- (sinh học) cuống túi noãn; quả noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archicarp
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archicarp là:  danh từ|- (sinh học) cuống túi noãn; quả noãn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archicoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archicoel là 
 danh từ|- khoang nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archicoel
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archicoel là:  danh từ|- khoang nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ 
archidiaconal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archidiaconal  là 
 tính từ|- (thuộc) phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archidiaconal 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kidaiækənl]
- Nghĩa tiếng việt của archidiaconal  là:  tính từ|- (thuộc) phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
archie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archie  là 
 danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archie 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃi]
- Nghĩa tiếng việt của archie  là:  danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) súng cao xạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiepiscopal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiepiscopal  là 
 tính từ|- (thuộc) tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiepiscopal 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiipiskəpəl]
- Nghĩa tiếng việt của archiepiscopal  là:  tính từ|- (thuộc) tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiepiscopality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiepiscopality là 
xem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiepiscopality
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiepiscopality là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiepiscopally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiepiscopally là 
xem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiepiscopally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiepiscopally là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ 
archiepiscopate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archiepiscopate là 
xem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archiepiscopate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archiepiscopate là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ 
archil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archil  là 
 danh từ|- (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)|- thuốc nhuộm ocxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archil 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kil]
- Nghĩa tiếng việt của archil  là:  danh từ|- (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)|- thuốc nhuộm ocxen
Nghĩa tiếng việt của từ 
archimandrite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archimandrite  là 
 danh từ|- trưởng tu viện (ở nhà thờ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archimandrite 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kimændrait]
- Nghĩa tiếng việt của archimandrite  là:  danh từ|- trưởng tu viện (ở nhà thờ hy lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archimedean  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archimedean  là 
 tính từ|- (thuộc) ac-si-mét|- vít ac-si-mét ((cũng) archimedes screw). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archimedean 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kimi:djən]
- Nghĩa tiếng việt của archimedean  là:  tính từ|- (thuộc) ac-si-mét|- vít ac-si-mét ((cũng) archimedes screw)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archimedes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archimedes là 
acsimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archimedes
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archimedes là: acsimet
Nghĩa tiếng việt của từ 
archinephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archinephric là 
 tính từ|- thuộc thận nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archinephric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archinephric là:  tính từ|- thuộc thận nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ 
archinephridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archinephridium là 
 danh từ|- tế bào bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archinephridium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archinephridium là:  danh từ|- tế bào bài tiết
Nghĩa tiếng việt của từ 
archinephron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archinephron là 
cách viết khác : archinephros. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archinephron
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archinephron là: cách viết khác : archinephros
Nghĩa tiếng việt của từ 
arching horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arching horn là 
(tech) ống loa phòng đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arching horn
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arching horn là: (tech) ống loa phòng đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
archipelagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archipelagic là 
xem archipelago. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archipelagic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archipelagic là: xem archipelago
Nghĩa tiếng việt của từ 
archipelago  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archipelago  là 
 danh từ,  số nhiều archipelagos,  archipelagoes|- quần đảo|- biển có nhiều đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archipelago 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kipeligou]
- Nghĩa tiếng việt của archipelago  là:  danh từ,  số nhiều archipelagos,  archipelagoes|- quần đảo|- biển có nhiều đảo
Nghĩa tiếng việt của từ 
architect  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architect  là 
 danh từ|- kiến trúc sư|- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo|=to be the architect of ones own fortumes|+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architect 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitekt]
- Nghĩa tiếng việt của architect  là:  danh từ|- kiến trúc sư|- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo|=to be the architect of ones own fortumes|+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectonic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectonic  là 
 tính từ|- (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc|- có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc|- (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectonic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektɔnik]
- Nghĩa tiếng việt của architectonic  là:  tính từ|- (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc|- có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc|- (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectonically là 
xem architectonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectonically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của architectonically là: xem architectonic
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectonics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectonics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng (như) số ít|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc|- cấu trúc|- sự hệ thống hoá kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectonics 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektɔniks]
- Nghĩa tiếng việt của architectonics  là:  danh từ,  số nhiều dùng (như) số ít|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc|- cấu trúc|- sự hệ thống hoá kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectural  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectural  là 
 tính từ|- (thuộc) kiến trúc|=architectural engineering|+ kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectural 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektʃərəl]
- Nghĩa tiếng việt của architectural  là:  tính từ|- (thuộc) kiến trúc|=architectural engineering|+ kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectural acoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectural acoustics là 
(tech) âm thanh học kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectural acoustics
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của architectural acoustics là: (tech) âm thanh học kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architectural design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architectural design là 
(tech) thiết kế kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architectural design
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của architectural design là: (tech) thiết kế kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architecturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architecturally là 
 phó từ|- về mặt kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architecturally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của architecturally là:  phó từ|- về mặt kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architecture  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architecture  là 
 danh từ|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc|- kiểu kiến trúc|- sự xây dựng||@architecture|- (tech) kiến trúc; cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architecture 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitektʃə]
- Nghĩa tiếng việt của architecture  là:  danh từ|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc|- kiểu kiến trúc|- sự xây dựng||@architecture|- (tech) kiến trúc; cấu trúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
architrave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architrave  là 
 danh từ|- (kiến trúc) acsitrap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architrave 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitreiv]
- Nghĩa tiếng việt của architrave  là:  danh từ|- (kiến trúc) acsitrap
Nghĩa tiếng việt của từ 
architype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
architype là 
 danh từ|- kiểu nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:architype
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của architype là:  danh từ|- kiểu nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ 
archival backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archival backup là 
sao lại để niêm cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archival backup
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archival backup là: sao lại để niêm cất
Nghĩa tiếng việt của từ 
archive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archive là 
(tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archive là: (tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archive attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archive attribute là 
(tech) thuộc tính lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archive attribute
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archive attribute là: (tech) thuộc tính lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archived file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archived file là 
(tech) tập tin lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archived file
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archived file là: (tech) tập tin lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archives  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archives  là 
 danh từ số nhiều|- văn thư lưu trữ|- cơ quan lưu trữ||@archives|- (tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archives 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitreiv]
- Nghĩa tiếng việt của archives  là:  danh từ số nhiều|- văn thư lưu trữ|- cơ quan lưu trữ||@archives|- (tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archivist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archivist  là 
 danh từ|- chuyên viên lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archivist 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kivist]
- Nghĩa tiếng việt của archivist  là:  danh từ|- chuyên viên lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
archivolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archivolt là 
 danh từ|- hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archivolt
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archivolt là:  danh từ|- hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
archly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archly  là 
 phó từ|- tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archly 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃli]
- Nghĩa tiếng việt của archly  là:  phó từ|- tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu
Nghĩa tiếng việt của từ 
archness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archness là 
xem arch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archness là: xem arch
Nghĩa tiếng việt của từ 
archon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archon là 
 danh từ|- (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archon
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archon là:  danh từ|- (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ 
archoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archoplasm là 
 danh từ|- chất phân bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archoplasm
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của archoplasm là:  danh từ|- chất phân bào
Nghĩa tiếng việt của từ 
archway  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archway  là 
 danh từ|- cổng tò vò|- lối đi có mái vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archway 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃwei]
- Nghĩa tiếng việt của archway  là:  danh từ|- cổng tò vò|- lối đi có mái vòm
Nghĩa tiếng việt của từ 
archwise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
archwise  là 
 phó từ|- như hình vòng cung, theo hình vòng cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:archwise 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃwaiz]
- Nghĩa tiếng việt của archwise  là:  phó từ|- như hình vòng cung, theo hình vòng cung
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcicentrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcicentrous là 
 tính từ|- có cột sống cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcicentrous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcicentrous là:  tính từ|- có cột sống cong
Nghĩa tiếng việt của từ 
arciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arciform là 
 tính từ|- dạng cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arciform
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arciform là:  tính từ|- dạng cung
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcing là 
(tech) đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcing là: (tech) đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcing lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcing lamp là 
(tech) đèn đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcing lamp
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcing lamp là: (tech) đèn đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcnet là 
tên mạng arcnet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcnet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcnet là: tên mạng arcnet
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcrobatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcrobatic  là 
 tính từ|- (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcrobatic 
- Phiên âm (nếu có): [,ækrəbætik]
- Nghĩa tiếng việt của arcrobatic  là:  tính từ|- (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arctic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arctic  là 
 tính từ|- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc|- giá rét, băng giá|=arctic weather|+ thời tiết giá rét|*  danh từ|- the artic bắc cực|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arctic 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ktik]
- Nghĩa tiếng việt của arctic  là:  tính từ|- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc|- giá rét, băng giá|=arctic weather|+ thời tiết giá rét|*  danh từ|- the artic bắc cực|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arctic circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arctic circle là 
 danh từ|- vự tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arctic circle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arctic circle là:  danh từ|- vự tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcticize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcticize  là 
 ngoại động từ|- làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá|=arcticized vehicle|+ xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcticize 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ktisaiz]
- Nghĩa tiếng việt của arcticize  là:  ngoại động từ|- làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá|=arcticized vehicle|+ xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcuate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcuate  là 
 tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcuate 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kjuit]
- Nghĩa tiếng việt của arcuate  là:  tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcuated  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcuated  là 
 tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcuated 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kjuit]
- Nghĩa tiếng việt của arcuated  là:  tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò
Nghĩa tiếng việt của từ 
arcuately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arcuately là 
xem arcuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arcuately
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arcuately là: xem arcuate
Nghĩa tiếng việt của từ 
arculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arculus là 
 danh từ|- cung; cung gân cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arculus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arculus là:  danh từ|- cung; cung gân cánh (côn trùng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ardency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ardency  là 
 danh từ|- sự nóng cháy|- sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ardency 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dənsi]
- Nghĩa tiếng việt của ardency  là:  danh từ|- sự nóng cháy|- sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy
Nghĩa tiếng việt của từ 
ardent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ardent  là 
 tính từ|- cháy, nóng rực|=ardent heat|+ nóng cháy, nóng rực|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy|=an ardent love for the country|+ lòng yêu nước mãnh liệt|- rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ardent 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dənt]
- Nghĩa tiếng việt của ardent  là:  tính từ|- cháy, nóng rực|=ardent heat|+ nóng cháy, nóng rực|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy|=an ardent love for the country|+ lòng yêu nước mãnh liệt|- rượu mạnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
ardently  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ardently  là 
 phó từ|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ardently 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dəntli]
- Nghĩa tiếng việt của ardently  là:  phó từ|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Nghĩa tiếng việt của từ 
ardor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ardor là 
 danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|-  nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ardor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ardor là:  danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|-  nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
ardour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ardour  là 
 danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi|=to damp someones ardour|+ làm nhụt nhuệ khí của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ardour 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:də]
- Nghĩa tiếng việt của ardour  là:  danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi|=to damp someones ardour|+ làm nhụt nhuệ khí của ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
arduous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arduous  là 
 tính từ|- khó khăn, gian khổ, gay go|=an arduous task|+ một công việc khó khăn gian khổ|- hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi|=arduous effort|+ sự cố gắng hết sức mình|- dốc khó trèo|=an arduous path|+ con đường dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arduous 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəs]
- Nghĩa tiếng việt của arduous  là:  tính từ|- khó khăn, gian khổ, gay go|=an arduous task|+ một công việc khó khăn gian khổ|- hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi|=arduous effort|+ sự cố gắng hết sức mình|- dốc khó trèo|=an arduous path|+ con đường dốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arduously  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arduously  là 
 phó từ|- khó khăn, gian khổ, gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arduously 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəsli]
- Nghĩa tiếng việt của arduously  là:  phó từ|- khó khăn, gian khổ, gay go
Nghĩa tiếng việt của từ 
arduousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arduousness  là 
 danh từ|- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arduousness 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của arduousness  là:  danh từ|- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go
Nghĩa tiếng việt của từ 
are  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
are  là 
 danh từ|- a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)|*  ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be||@are|- cung|- a. of cyloid cung xicloit|- analytic a. cung giải tích|- circular a. cung tròn|- diurnal a. (thiên văn) nhật cung|- forward a. cung thuận|- free a. (giải tích) cung tự do|- major a. cung lớn|- minor a. cung nhỏ|- pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn|- regular a. cung chính quy|- short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) |- simple a. cung đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:are 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của are  là:  danh từ|- a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)|*  ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be||@are|- cung|- a. of cyloid cung xicloit|- analytic a. cung giải tích|- circular a. cung tròn|- diurnal a. (thiên văn) nhật cung|- forward a. cung thuận|- free a. (giải tích) cung tự do|- major a. cung lớn|- minor a. cung nhỏ|- pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn|- regular a. cung chính quy|- short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) |- simple a. cung đơn
Nghĩa tiếng việt của từ 
are gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
are gap là 
(tech) khe hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:are gap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của are gap là: (tech) khe hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
are generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
are generator là 
(tech) bộ dao động loại tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:are generator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của are generator là: (tech) bộ dao động loại tia lửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
area  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area  là 
 danh từ|- diện tích, bề mặt|=area under crop|+ diện tích trồng trọt|=area of bearing|+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ|- vùng, khu vực|=residenial area|+ khu vực nhà ở|- khoảng đất trống|- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)|- phạm vi, tầm|=wide area of knowledge|+ tầm hiểu biết rộng|- rađiô vùng||@area|- (tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện||@area|- diện tích|- effective a. diện tích hữu hiệu |- intrinsic a.(hình học) diện tích trong|- lateral a. diện tích xung quanh|- phase a. diện tích pha|- sectional a. diện tích của thiết diện ngang|- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ|- surface a. diện tích mặt|- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area 
- Phiên âm (nếu có): [eəriə]
- Nghĩa tiếng việt của area  là:  danh từ|- diện tích, bề mặt|=area under crop|+ diện tích trồng trọt|=area of bearing|+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ|- vùng, khu vực|=residenial area|+ khu vực nhà ở|- khoảng đất trống|- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)|- phạm vi, tầm|=wide area of knowledge|+ tầm hiểu biết rộng|- rađiô vùng||@area|- (tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện||@area|- diện tích|- effective a. diện tích hữu hiệu |- intrinsic a.(hình học) diện tích trong|- lateral a. diện tích xung quanh|- phase a. diện tích pha|- sectional a. diện tích của thiết diện ngang|- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ|- surface a. diện tích mặt|- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn
Nghĩa tiếng việt của từ 
area chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area chart là 
(tech) biểu đồ khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area chart
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của area chart là: (tech) biểu đồ khu vực
Nghĩa tiếng việt của từ 
area code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area code là 
 danh từ|- mã số vùng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area code
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của area code là:  danh từ|- mã số vùng điện thoại
Nghĩa tiếng việt của từ 
area graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area graph là 
(tech) đồ thị khu vực/diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area graph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của area graph là: (tech) đồ thị khu vực/diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
area search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area search là 
(tech) tìm khu vực (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area search
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của area search là: (tech) tìm khu vực (d)
Nghĩa tiếng việt của từ 
area-preserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
area-preserving là 
bảo toàn diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:area-preserving
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của area-preserving là: bảo toàn diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
areal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areal là 
 tính từ|- thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích||@areal|- (thuộc) diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areal là:  tính từ|- thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích||@areal|- (thuộc) diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
arealization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arealization là 
 danh từ|- sự phân vùng, sự tạo vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arealization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arealization là:  danh từ|- sự phân vùng, sự tạo vùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
areca  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areca  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây cau|- quả cau ((cũng) areca nut). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areca 
- Phiên âm (nếu có): [ærikə]
- Nghĩa tiếng việt của areca  là:  danh từ|- (thực vật học) cây cau|- quả cau ((cũng) areca nut)
Nghĩa tiếng việt của từ 
areca nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areca nut là 
 danh từ|- quả cau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areca nut
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areca nut là:  danh từ|- quả cau
Nghĩa tiếng việt của từ 
areflexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areflexia là 
 danh từ|- chứng mất phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areflexia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areflexia là:  danh từ|- chứng mất phản xạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
aregeneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aregeneration là 
 danh từ|- sự không tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aregeneration
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aregeneration là:  danh từ|- sự không tái sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aregenerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aregenerative là 
 tính từ|- không tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aregenerative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aregenerative là:  tính từ|- không tái sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
arent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arent  là 
 (viết tắt) của are not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arent 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:nt]
- Nghĩa tiếng việt của arent  là:  (viết tắt) của are not
Nghĩa tiếng việt của từ 
arena  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arena  là 
 danh từ|- trường đấu (ở la mã)|- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động|=in the international arena|+ trên vũ đài quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arena 
- Phiên âm (nếu có): [əri:nə]
- Nghĩa tiếng việt của arena  là:  danh từ|- trường đấu (ở la mã)|- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động|=in the international arena|+ trên vũ đài quốc tế
Nghĩa tiếng việt của từ 
arenaceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arenaceous  là 
 tính từ|- giống cát, có cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arenaceous 
- Phiên âm (nếu có): [,ærineiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của arenaceous  là:  tính từ|- giống cát, có cát
Nghĩa tiếng việt của từ 
arenicolous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arenicolous  là 
 tính từ|- (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arenicolous 
- Phiên âm (nếu có): [,ærinikələs]
- Nghĩa tiếng việt của arenicolous  là:  tính từ|- (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát
Nghĩa tiếng việt của từ 
arenit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arenit là 
 danh từ|- (khoáng chất) arênit; đá cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arenit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arenit là:  danh từ|- (khoáng chất) arênit; đá cát
Nghĩa tiếng việt của từ 
areocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areocentric là 
 tính từ|- lấy sao hoả làm trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areocentric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areocentric là:  tính từ|- lấy sao hoả làm trung tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
areola  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areola  là 
 danh từ,  số nhiều areolae |/æriəli:/,  (sinh vật học)|- núm|- quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areola 
- Phiên âm (nếu có): [æriələ]
- Nghĩa tiếng việt của areola  là:  danh từ,  số nhiều areolae |/æriəli:/,  (sinh vật học)|- núm|- quầng
Nghĩa tiếng việt của từ 
areolae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areolae  là 
 danh từ,  số nhiều areolae |/æriəli:/,  (sinh vật học)|- núm|- quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areolae 
- Phiên âm (nếu có): [æriələ]
- Nghĩa tiếng việt của areolae  là:  danh từ,  số nhiều areolae |/æriəli:/,  (sinh vật học)|- núm|- quầng
Nghĩa tiếng việt của từ 
areolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areolar là 
xem areola||@areolar|- (thuộc) diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areolar
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areolar là: xem areola||@areolar|- (thuộc) diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
areolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areolate là 
xem areola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areolate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areolate là: xem areola
Nghĩa tiếng việt của từ 
areolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areolation là 
xem areola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areolation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areolation là: xem areola
Nghĩa tiếng việt của từ 
areolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areolet là 
 danh từ|- quầng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areolet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areolet là:  danh từ|- quầng nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
areometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areometer  là 
 danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areometer 
- Phiên âm (nếu có): [,æriɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của areometer  là:  danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
areopagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
areopagus là 
 danh từ|- toà án cao nhất thành a-ten (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:areopagus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của areopagus là:  danh từ|- toà án cao nhất thành a-ten (cổ hy-lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argala  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argala  là 
 danh từ|- (động vật học) cò già (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argala 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gələ]
- Nghĩa tiếng việt của argala  là:  danh từ|- (động vật học) cò già (ân độ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argali là 
 danh từ|- số nhiều argalis|- tập hợp argali, cừu aga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argali
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argali là:  danh từ|- số nhiều argalis|- tập hợp argali, cừu aga
Nghĩa tiếng việt của từ 
argent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argent  là 
 danh từ|- màu bạc|*  tính từ|- bằng bạc|- trắng như bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argent 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤənt]
- Nghĩa tiếng việt của argent  là:  danh từ|- màu bạc|*  tính từ|- bằng bạc|- trắng như bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argentaffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argentaffin là 
 tính từ|- ưa muối bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argentaffin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argentaffin là:  tính từ|- ưa muối bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argenteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argenteous là 
 tính từ|- như bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argenteous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argenteous là:  tính từ|- như bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argenteum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argenteum là 
 danh từ|- lớp bạc cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argenteum
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argenteum là:  danh từ|- lớp bạc cá
Nghĩa tiếng việt của từ 
argentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argentic là 
 tính từ|- có chứa bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argentic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argentic là:  tính từ|- có chứa bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argentiferous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argentiferous  là 
 tính từ|- có bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argentiferous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤəntifərəs]
- Nghĩa tiếng việt của argentiferous  là:  tính từ|- có bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argentine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argentine  là 
 tính từ|- (thuộc) bạc; bằng bạc|*  danh từ|- chất giống bạc, kim loại mạ bạc|- (động vật học) cá quế bạc|- (khoáng chất) đá bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argentine 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤəntain]
- Nghĩa tiếng việt của argentine  là:  tính từ|- (thuộc) bạc; bằng bạc|*  danh từ|- chất giống bạc, kim loại mạ bạc|- (động vật học) cá quế bạc|- (khoáng chất) đá bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argentophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argentophil là 
 tính từ|- ưa bạc; nhuộm bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argentophil
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argentophil là:  tính từ|- ưa bạc; nhuộm bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argil  là 
 danh từ|- đất sét, sét (làm đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argil 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤil]
- Nghĩa tiếng việt của argil  là:  danh từ|- đất sét, sét (làm đồ gốm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argillaceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argillaceous  là 
 tính từ|- (thuộc) đất sét; có sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argillaceous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤileiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của argillaceous  là:  tính từ|- (thuộc) đất sét; có sét
Nghĩa tiếng việt của từ 
argilliferous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argilliferous  là 
 tính từ|- có sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argilliferous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤilifərəs]
- Nghĩa tiếng việt của argilliferous  là:  tính từ|- có sét
Nghĩa tiếng việt của từ 
argillite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argillite là 
 danh từ|- (khoáng chất) acgilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argillite
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argillite là:  danh từ|- (khoáng chất) acgilit
Nghĩa tiếng việt của từ 
arginas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arginas là 
 danh từ|- (khoáng chất) acginaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arginas
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arginas là:  danh từ|- (khoáng chất) acginaza
Nghĩa tiếng việt của từ 
arginine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arginine là 
 danh từ|- (khoáng chất) acginin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arginine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arginine là:  danh từ|- (khoáng chất) acginin
Nghĩa tiếng việt của từ 
argle-bargle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argle-bargle  là 
 danh từ|-(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argle-bargle 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:glbɑ:gl]
- Nghĩa tiếng việt của argle-bargle  là:  danh từ|-(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi
Nghĩa tiếng việt của từ 
argol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argol  là 
 danh từ|- cáu rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argol 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gɔl]
- Nghĩa tiếng việt của argol  là:  danh từ|- cáu rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
argon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argon  là 
 danh từ|- (hoá học) agon||@argon|- (tech) agon (ar) [hóa],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argon 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gɔn]
- Nghĩa tiếng việt của argon  là:  danh từ|- (hoá học) agon||@argon|- (tech) agon (ar) [hóa],
Nghĩa tiếng việt của từ 
argon laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argon laser là 
(tech) bộ kích quang agon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argon laser
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argon laser là: (tech) bộ kích quang agon
Nghĩa tiếng việt của từ 
argon rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argon rectifier là 
(tech) bộ chỉnh lưu agon (ar). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argon rectifier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argon rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu agon (ar)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argonaut  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argonaut  là 
 danh từ|- (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)|- argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)|- argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argonaut 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gənɔ:t]
- Nghĩa tiếng việt của argonaut  là:  danh từ|- (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)|- argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)|- argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ
Nghĩa tiếng việt của từ 
argosy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argosy  là 
 danh từ|- (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn|- (thơ ca) con tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argosy 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəsi]
- Nghĩa tiếng việt của argosy  là:  danh từ|- (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn|- (thơ ca) con tàu
Nghĩa tiếng việt của từ 
argot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argot  là 
 danh từ|- tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argot 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gou]
- Nghĩa tiếng việt của argot  là:  danh từ|- tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arguable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arguable là 
 tính từ|- đáng ngờ, đáng tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arguable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arguable là:  tính từ|- đáng ngờ, đáng tranh cãi
Nghĩa tiếng việt của từ 
arguably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arguably là 
 phó từ|- người ta có thể cho rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arguably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arguably là:  phó từ|- người ta có thể cho rằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
argue  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argue  là 
 ngoại động từ|- chứng tỏ, chỉ rõ|=it argues him [to be],an honest man|+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện|=it argues honesty in him|+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện|- tranh cãi, tranh luận|=to argue a matter|+ tranh luận một vấn đề|- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh|=to argue that something is possible|+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)|=to argue something away|+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì|- thuyết phục|=to argue something out of his opinion|+ thuyết phục ai bỏ ý kiến|=to argue someone into believing something|+ thuyết phục ai tin ở cái gì|- rút ra kết luận|=what do you argue from it?|+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?|*  nội động từ|- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)|=to argue for something|+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì|- cãi lý, cãi lẽ|=to be always arguing|+ hay cãi lý, cãi lẽ|=to argue with somebody|+ cãi lý với ai||@argue|- thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán|- a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán|- a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn |- a. in favour of ... lý luận nghiêng về .... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argue 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gju:]
- Nghĩa tiếng việt của argue  là:  ngoại động từ|- chứng tỏ, chỉ rõ|=it argues him [to be],an honest man|+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện|=it argues honesty in him|+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện|- tranh cãi, tranh luận|=to argue a matter|+ tranh luận một vấn đề|- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh|=to argue that something is possible|+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)|=to argue something away|+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì|- thuyết phục|=to argue something out of his opinion|+ thuyết phục ai bỏ ý kiến|=to argue someone into believing something|+ thuyết phục ai tin ở cái gì|- rút ra kết luận|=what do you argue from it?|+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?|*  nội động từ|- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)|=to argue for something|+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì|- cãi lý, cãi lẽ|=to be always arguing|+ hay cãi lý, cãi lẽ|=to argue with somebody|+ cãi lý với ai||@argue|- thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán|- a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán|- a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn |- a. in favour of ... lý luận nghiêng về ...
Nghĩa tiếng việt của từ 
arguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arguer là 
xem argue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arguer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arguer là: xem argue
Nghĩa tiếng việt của từ 
argufier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argufier là 
 danh từ|- người tranh cãi quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argufier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argufier là:  danh từ|- người tranh cãi quá mức
Nghĩa tiếng việt của từ 
argufy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argufy là 
 động từ|- tranh cãi quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argufy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argufy là:  động từ|- tranh cãi quá mức
Nghĩa tiếng việt của từ 
argument  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argument  là 
 danh từ|- lý lẽ|=argument for|+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)|=argument against|+ lý lẽ chống lại (cái gì)|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=weak argument|+ lý lẽ không vững|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=a matter of argument|+ một vấn đề tranh luận|- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)|- (toán học) argumen|=argument of vector|+ agumen của một vectơ||@argument|- (tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh||@argument|- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh|- a. of a complex nhumber agumen của số phức|- sound a. lý luận có cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argument 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gjumənt]
- Nghĩa tiếng việt của argument  là:  danh từ|- lý lẽ|=argument for|+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)|=argument against|+ lý lẽ chống lại (cái gì)|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=weak argument|+ lý lẽ không vững|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=a matter of argument|+ một vấn đề tranh luận|- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)|- (toán học) argumen|=argument of vector|+ agumen của một vectơ||@argument|- (tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh||@argument|- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh|- a. of a complex nhumber agumen của số phức|- sound a. lý luận có cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ 
argument field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argument field là 
(tech) khoản dành cho tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argument field
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argument field là: (tech) khoản dành cho tham số
Nghĩa tiếng việt của từ 
argument list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argument list là 
(tech) bản liệt kê tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argument list
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argument list là: (tech) bản liệt kê tham số
Nghĩa tiếng việt của từ 
argument separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argument separator là 
(tech) dấu tách tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argument separator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argument separator là: (tech) dấu tách tham số
Nghĩa tiếng việt của từ 
argumentation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argumentation  là 
 danh từ|- luận chứng|- sự tranh cãi, sự tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argumentation 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:gjumenteiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của argumentation  là:  danh từ|- luận chứng|- sự tranh cãi, sự tranh luận
Nghĩa tiếng việt của từ 
argumentative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argumentative  là 
 tính từ|- thích tranh cãi, hay cãi lẽ|- để tranh cãi, để tranh luận|- có lý, có luận chứng,  lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argumentative 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:gjumentətiv]
- Nghĩa tiếng việt của argumentative  là:  tính từ|- thích tranh cãi, hay cãi lẽ|- để tranh cãi, để tranh luận|- có lý, có luận chứng,  lôgíc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argumentatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argumentatively là 
 phó từ|- lý sự, lẽ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argumentatively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argumentatively là:  phó từ|- lý sự, lẽ sự
Nghĩa tiếng việt của từ 
argumentativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argumentativeness là 
xem argumentative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argumentativeness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argumentativeness là: xem argumentative
Nghĩa tiếng việt của từ 
argumentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argumentum là 
 danh từ|- số nhiều argumenta|- cách lập luận, cách luận chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argumentum
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argumentum là:  danh từ|- số nhiều argumenta|- cách lập luận, cách luận chứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
argus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argus  là 
 danh từ|- (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt)|- người canh gác luôn luôn cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argus 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəs]
- Nghĩa tiếng việt của argus  là:  danh từ|- (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt)|- người canh gác luôn luôn cảnh giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
argus-eyed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argus-eyed  là 
 tính từ|- rất cảnh giác|- rất tinh (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argus-eyed 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəsaid]
- Nghĩa tiếng việt của argus-eyed  là:  tính từ|- rất cảnh giác|- rất tinh (mắt)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argute  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argute  là 
 tính từ|- tinh khôn, sắc sảo|- the thé (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argute 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:gju:t]
- Nghĩa tiếng việt của argute  là:  tính từ|- tinh khôn, sắc sảo|- the thé (tiếng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
argy-bargy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argy-bargy là 
 động từ|- cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argy-bargy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của argy-bargy là:  động từ|- cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
argyranthous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argyranthous  là 
 tính từ|- (thực vật học) có hoa màu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argyranthous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤirænθəs]
- Nghĩa tiếng việt của argyranthous  là:  tính từ|- (thực vật học) có hoa màu bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
argyrophyllous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
argyrophyllous  là 
 tính từ|- (thực vật học) có lá màu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:argyrophyllous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤirəfiləs]
- Nghĩa tiếng việt của argyrophyllous  là:  tính từ|- (thực vật học) có lá màu bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arhat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arhat là 
 danh từ|- (phật giáo) la-hán (bậc tu hành đắc đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arhat
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arhat là:  danh từ|- (phật giáo) la-hán (bậc tu hành đắc đạo)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aria  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aria  là 
 danh từ|- (âm nhạc) aria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aria 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:riə]
- Nghĩa tiếng việt của aria  là:  danh từ|- (âm nhạc) aria
Nghĩa tiếng việt của từ 
arid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arid  là 
 tính từ|- khô cằn (đất)|- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arid 
- Phiên âm (nếu có): [ærid]
- Nghĩa tiếng việt của arid  là:  tính từ|- khô cằn (đất)|- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
aridity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aridity  là 
 danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aridity 
- Phiên âm (nếu có): [æriditi]
- Nghĩa tiếng việt của aridity  là:  danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
aridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aridly là 
 phó từ|- khô khan, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aridly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aridly là:  phó từ|- khô khan, vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
aridness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aridness  là 
 danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aridness 
- Phiên âm (nếu có): [æriditi]
- Nghĩa tiếng việt của aridness  là:  danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
aries  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aries  là 
 danh từ|- (thiên văn học) cung bạch dương (trên hoàng đạo)|- chòm sao bạch dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aries 
- Phiên âm (nếu có): [eəri:z]
- Nghĩa tiếng việt của aries  là:  danh từ|- (thiên văn học) cung bạch dương (trên hoàng đạo)|- chòm sao bạch dương
Nghĩa tiếng việt của từ 
arietta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arietta là 
 danh từ|- (âm nhạc) ariet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arietta
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arietta là:  danh từ|- (âm nhạc) ariet
Nghĩa tiếng việt của từ 
aright  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aright  là 
 phó từ|- đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aright 
- Phiên âm (nếu có): [ərait]
- Nghĩa tiếng việt của aright  là:  phó từ|- đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aril  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aril  là 
 danh từ|- (thực vật học) áo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aril 
- Phiên âm (nếu có): [æril]
- Nghĩa tiếng việt của aril  là:  danh từ|- (thực vật học) áo hạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
ariled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ariled là 
 tính từ|- có áo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ariled
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ariled là:  tính từ|- có áo hạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arioso  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arioso  là 
 danh từ|- (âm nhạc) ariôzô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arioso 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:riouzou]
- Nghĩa tiếng việt của arioso  là:  danh từ|- (âm nhạc) ariôzô
Nghĩa tiếng việt của từ 
arise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arise  là 
 nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arise 
- Phiên âm (nếu có): [əraiz]
- Nghĩa tiếng việt của arise  là:  nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arisen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arisen  là 
 nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arisen 
- Phiên âm (nếu có): [əraiz]
- Nghĩa tiếng việt của arisen  là:  nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arista  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arista  là 
 danh từ,  số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arista 
- Phiên âm (nếu có): [əristə]
- Nghĩa tiếng việt của arista  là:  danh từ,  số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristae  là 
 danh từ,  số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristae 
- Phiên âm (nếu có): [əristə]
- Nghĩa tiếng việt của aristae  là:  danh từ,  số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristate  là 
 tính từ|- (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristate 
- Phiên âm (nếu có): [əristi:]
- Nghĩa tiếng việt của aristate  là:  tính từ|- (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristocracy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristocracy  là 
 danh từ|- tầng lớp quý tộc|- chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị|- những người tiêu biểu nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristocracy 
- Phiên âm (nếu có): [,æristɔkrəsi]
- Nghĩa tiếng việt của aristocracy  là:  danh từ|- tầng lớp quý tộc|- chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị|- những người tiêu biểu nhất
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristocrat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristocrat  là 
 danh từ|- người quý tộc|- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristocrat 
- Phiên âm (nếu có): [æristəkræt]
- Nghĩa tiếng việt của aristocrat  là:  danh từ|- người quý tộc|- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristocratic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristocratic  là 
 tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristocratic 
- Phiên âm (nếu có): [,æristəkrətik]
- Nghĩa tiếng việt của aristocratic  là:  tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristocratical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristocratical  là 
 tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristocratical 
- Phiên âm (nếu có): [,æristəkrətik]
- Nghĩa tiếng việt của aristocratical  là:  tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristocratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristocratically là 
 phó từ|- trưởng giả, quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristocratically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aristocratically là:  phó từ|- trưởng giả, quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristogenesis là 
 danh từ|- sự phát sinh hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristogenesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aristogenesis là:  danh từ|- sự phát sinh hoàn thiện
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristogenic là 
 tính từ|- hoàn thiện giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristogenic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aristogenic là:  tính từ|- hoàn thiện giống
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristotelian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristotelian  là 
 tính từ|- (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà triết học hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)|*  danh từ|- môn đồ của a-ri-xtôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristotelian 
- Phiên âm (nếu có): [,æristɔti:ljən]
- Nghĩa tiếng việt của aristotelian  là:  tính từ|- (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà triết học hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)|*  danh từ|- môn đồ của a-ri-xtôt
Nghĩa tiếng việt của từ 
aristotle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aristotle là 
(econ) (384-322 bc)-aristotle (384-322 trước công nguyên)|+ nhà triết học hy lạp, các công trình của ông bao gồm cả các vấn đề kinh tế và trong những bài viết của ông có thể thấy những phân tích về sản xuất, phân phối và trao đổi. trong phân tích về trao đổi, ông phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aristotle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aristotle là: (econ) (384-322 bc)-aristotle (384-322 trước công nguyên)|+ nhà triết học hy lạp, các công trình của ông bao gồm cả các vấn đề kinh tế và trong những bài viết của ông có thể thấy những phân tích về sản xuất, phân phối và trao đổi. trong phân tích về trao đổi, ông phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic  là 
 danh từ|- số học|- sự tính|- sách số học|*  tính từ|- (như) arithmetical||@arithmetic|- (tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán||@arithmetic|- số học|- additive a. đs số học cộng tính|- mental a. tính nhẩm |- recursive a. (logic học) số học đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic 
- Phiên âm (nếu có): [əriθmətik]
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic  là:  danh từ|- số học|- sự tính|- sách số học|*  tính từ|- (như) arithmetical||@arithmetic|- (tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán||@arithmetic|- số học|- additive a. đs số học cộng tính|- mental a. tính nhẩm |- recursive a. (logic học) số học đệ quy
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic and logic unit (alu) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic and logic unit (alu) là 
(tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic and logic unit (alu)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic and logic unit (alu) là: (tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic element là 
(tech) phần tử số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic element
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic element là: (tech) phần tử số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic expression là 
(tech) biểu thức số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic expression
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic expression là: (tech) biểu thức số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic inspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic inspection là 
(tech) kiểm tra số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic inspection
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic inspection là: (tech) kiểm tra số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic instruction là 
(tech) chỉ thị số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic instruction
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic instruction là: (tech) chỉ thị số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic mean là 
(econ) trung bình số học.|+ xem mean.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic mean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic mean là: (econ) trung bình số học.|+ xem mean.
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic mean là 
(tech) trị trung bình cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic mean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic mean là: (tech) trị trung bình cộng
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic operation là 
(tech) phép toán số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic operation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic operation là: (tech) phép toán số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic operator là 
(tech) toán tử số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic operator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic operator là: (tech) toán tử số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic organ là 
(tech) bộ phận số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic organ
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic organ là: (tech) bộ phận số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic point là 
(tech) dấu chấm số học/cơ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic point
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic point là: (tech) dấu chấm số học/cơ số
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic processor là 
(tech) bộ xử lý số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic processor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic processor là: (tech) bộ xử lý số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic progression là 
(econ) cấp số cộng.|+ một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic progression
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic progression là: (econ) cấp số cộng.|+ một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó.
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic progression là 
(tech) cấp số cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic progression
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic progression là: (tech) cấp số cộng
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic shift là 
(tech) dịch chuyển số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic shift
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic shift là: (tech) dịch chuyển số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic unit là 
(tech) bộ phận số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic unit là: (tech) bộ phận số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic(al) là 
(thuộc) số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic(al) là: (thuộc) số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetic-logic section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetic-logic section là 
(tech) khâu số học và luận lý, khâu số lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetic-logic section
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetic-logic section là: (tech) khâu số học và luận lý, khâu số lôgíc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetical  là 
 tính từ ((cũng) arithmetic)|- (thuộc) số học|=arithmetical series|+ chuỗi số học|- cộng|=arithmetical progression|+ cấp số cộng|=arithmetical mean|+ trung bình cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetical 
- Phiên âm (nếu có): [əriθmetikəl]
- Nghĩa tiếng việt của arithmetical  là:  tính từ ((cũng) arithmetic)|- (thuộc) số học|=arithmetical series|+ chuỗi số học|- cộng|=arithmetical progression|+ cấp số cộng|=arithmetical mean|+ trung bình cộng
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetically là 
 phó từ|- về phương diện số học, theo phương pháp số học||@arithmetically|- theo số học về mặt số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmetically là:  phó từ|- về phương diện số học, theo phương pháp số học||@arithmetically|- theo số học về mặt số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetician  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetician  là 
 danh từ|- nhà số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetician 
- Phiên âm (nếu có): [ə,riθmətiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của arithmetician  là:  danh từ|- nhà số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmetization  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmetization  là 
 danh từ|- sự số học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmetization 
- Phiên âm (nếu có): [ə,riθmətizeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của arithmetization  là:  danh từ|- sự số học hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmograph là 
sơ đồ số học, đồ hình số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmograph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arithmograph là: sơ đồ số học, đồ hình số học
Nghĩa tiếng việt của từ 
arithmometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arithmometer  là 
 danh từ|- máy kế toán||@arithmometer|- máy tính đặt bàn, máy tính sách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arithmometer 
- Phiên âm (nếu có): [,æriθmɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của arithmometer  là:  danh từ|- máy kế toán||@arithmometer|- máy tính đặt bàn, máy tính sách tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
ark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ark  là 
 danh từ|- hộp, hòm, rương|=ark of the covenant; ark of testimony|+ hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa)|- thuyền lớn|- báng bổ; bất kính|- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ark 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:k]
- Nghĩa tiếng việt của ark  là:  danh từ|- hộp, hòm, rương|=ark of the covenant; ark of testimony|+ hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa)|- thuyền lớn|- báng bổ; bất kính|- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Nghĩa tiếng việt của từ 
arkose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arkose là 
 danh từ|- (khoáng chất) acco. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arkose
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arkose là:  danh từ|- (khoáng chất) acco
Nghĩa tiếng việt của từ 
arkosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arkosic là 
 tính từ|- thuộc acco. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arkosic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arkosic là:  tính từ|- thuộc acco
Nghĩa tiếng việt của từ 
arl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arl là 
tên một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arl
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arl là: tên một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin
Nghĩa tiếng việt của từ 
arles  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arles  là 
 danh từ số nhiều|- (tiếng địa phương) tiền đặt cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arles 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:lz]
- Nghĩa tiếng việt của arles  là:  danh từ số nhiều|- (tiếng địa phương) tiền đặt cọc
Nghĩa tiếng việt của từ 
arll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arll là 
phương pháp rll cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arll
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arll là: phương pháp rll cải tiến
Nghĩa tiếng việt của từ 
arm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arm  là 
 danh từ|- cánh tay|=to carry a book under ones arms|+ cắp cuốn sách dưới nách|=child (infant) in arms|+ đứa bé còn phải bế|- tay áo|- nhánh (sông...)|- cành, nhánh to (cây)|- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)|- chân trước (của thú vật)|- sức mạnh, quyền lực|=the arm of the law|+ quyền lực của pháp luật|- (xem) chance|- (xem) length|- (xem) long|- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực|- làm cái gì quá đáng|- hạn chế quyền lực của ai|- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai|- đón tiếp ân cần, niềm nở|*  danh từ,  (thường) số nhiều|- vũ khí, khí giới, binh khí|- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ|=to bear arms|+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ|=to receive a call to arms|+ nhận được lệnh nhập ngũ|- binh chủng, quân chủng|=air arm(s)|+ không quân|=infantry arm(s)|+ lục quân|- chiến tranh; chiến đấu|- phù hiệu ((thường) coat of arms)|- cầm vũ khí, chiến đấu|- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu|- (xem) lay|!to sleep upon ones arms|- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu|- (xem) rise|- cầm vũ khí chiến đấu|- hạ vũ khí, đầu hàng|- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu|- đứng lên cầm vũ khí chống lại|*  ngoại động từ|- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=armed to the teeth|+ vũ trang đến tận răng|=to arm oneself with patience|+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn|- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào|*  nội động từ|- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu||@arm|- (tech) nhánh; cánh tay; cần; xà||@arm|- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn|- a.of an angle cạnh của một góc |- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực|- a. of a lever cánh tay đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arm 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:m]
- Nghĩa tiếng việt của arm  là:  danh từ|- cánh tay|=to carry a book under ones arms|+ cắp cuốn sách dưới nách|=child (infant) in arms|+ đứa bé còn phải bế|- tay áo|- nhánh (sông...)|- cành, nhánh to (cây)|- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)|- chân trước (của thú vật)|- sức mạnh, quyền lực|=the arm of the law|+ quyền lực của pháp luật|- (xem) chance|- (xem) length|- (xem) long|- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực|- làm cái gì quá đáng|- hạn chế quyền lực của ai|- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai|- đón tiếp ân cần, niềm nở|*  danh từ,  (thường) số nhiều|- vũ khí, khí giới, binh khí|- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ|=to bear arms|+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ|=to receive a call to arms|+ nhận được lệnh nhập ngũ|- binh chủng, quân chủng|=air arm(s)|+ không quân|=infantry arm(s)|+ lục quân|- chiến tranh; chiến đấu|- phù hiệu ((thường) coat of arms)|- cầm vũ khí, chiến đấu|- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu|- (xem) lay|!to sleep upon ones arms|- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu|- (xem) rise|- cầm vũ khí chiến đấu|- hạ vũ khí, đầu hàng|- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu|- đứng lên cầm vũ khí chống lại|*  ngoại động từ|- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=armed to the teeth|+ vũ trang đến tận răng|=to arm oneself with patience|+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn|- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào|*  nội động từ|- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu||@arm|- (tech) nhánh; cánh tay; cần; xà||@arm|- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn|- a.of an angle cạnh của một góc |- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực|- a. of a lever cánh tay đòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arm-in-arm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arm-in-arm  là 
 phó từ|- cắp tay nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arm-in-arm 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:minɑ:m]
- Nghĩa tiếng việt của arm-in-arm  là:  phó từ|- cắp tay nhau
Nghĩa tiếng việt của từ 
arm-twisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arm-twisting là 
 danh từ|- việc vặn cánh tay|- (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arm-twisting
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arm-twisting là:  danh từ|- việc vặn cánh tay|- (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích
Nghĩa tiếng việt của từ 
armada  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armada  là 
 danh từ|- đội tàu, hạm đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armada 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mɑ:də]
- Nghĩa tiếng việt của armada  là:  danh từ|- đội tàu, hạm đội
Nghĩa tiếng việt của từ 
armadillo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armadillo  là 
 danh từ|- (động vật học) con tatu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armadillo 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:mədilou]
- Nghĩa tiếng việt của armadillo  là:  danh từ|- (động vật học) con tatu
Nghĩa tiếng việt của từ 
armageddon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armageddon  là 
 danh từ|- (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác|- trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armageddon 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:məgedn]
- Nghĩa tiếng việt của armageddon  là:  danh từ|- (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác|- trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
armament  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armament  là 
 danh từ|- sự vũ trang|- lực lượng vũ trang|- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)|- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí|=armament race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=armament factory|+ xưởng đúc vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armament 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məmənt]
- Nghĩa tiếng việt của armament  là:  danh từ|- sự vũ trang|- lực lượng vũ trang|- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)|- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí|=armament race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=armament factory|+ xưởng đúc vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
armamentarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armamentarium là 
 danh từ|- số nhiều armamentaria|- sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armamentarium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armamentarium là:  danh từ|- số nhiều armamentaria|- sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armature  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armature  là 
 danh từ|- (quân sự) áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt|- (kỹ thuật) cốt, lõi|- (điện học) phản ứng|=neutral armature|+ phần ứng trung hoà|=polarized armature|+ phần ứng phân cực|=unipolar armature|+ phần ứng đơn cực|- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp||@armature|- (tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armature 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mətjuə]
- Nghĩa tiếng việt của armature  là:  danh từ|- (quân sự) áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt|- (kỹ thuật) cốt, lõi|- (điện học) phản ứng|=neutral armature|+ phần ứng trung hoà|=polarized armature|+ phần ứng phân cực|=unipolar armature|+ phần ứng đơn cực|- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp||@armature|- (tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động
Nghĩa tiếng việt của từ 
armature coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armature coil là 
(tech) cuộn lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armature coil
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armature coil là: (tech) cuộn lõi
Nghĩa tiếng việt của từ 
armature gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armature gap là 
(tech) khe lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armature gap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armature gap là: (tech) khe lõi
Nghĩa tiếng việt của từ 
armature winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armature winding là 
(tech) cuộn dây của phần ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armature winding
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armature winding là: (tech) cuộn dây của phần ứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
armband  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armband  là 
 danh từ|- băng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armband 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mbænd]
- Nghĩa tiếng việt của armband  là:  danh từ|- băng tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
armchair  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armchair  là 
 danh từ|- ghế bành|- nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armchair 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mtʃeə]
- Nghĩa tiếng việt của armchair  là:  danh từ|- ghế bành|- nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arme blanche  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arme blanche  là 
 tính từ|- vũ trang|=arme_blanche forces|+ lực lượng vũ trang|=arme_blanche insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arme blanche 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:məblɑ:ntʃ]
- Nghĩa tiếng việt của arme blanche  là:  tính từ|- vũ trang|=arme_blanche forces|+ lực lượng vũ trang|=arme_blanche insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armed  là 
 tính từ|- vũ trang|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=armed insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang|=armed neutrality|+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armed 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:md]
- Nghĩa tiếng việt của armed  là:  tính từ|- vũ trang|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=armed insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang|=armed neutrality|+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armenian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armenian  là 
 tính từ|- (thuộc) ac-mê-ni|*  danh từ|- người ac-mê-ni|- tiếng ac-mê-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armenian 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mi:njən]
- Nghĩa tiếng việt của armenian  là:  tính từ|- (thuộc) ac-mê-ni|*  danh từ|- người ac-mê-ni|- tiếng ac-mê-ni
Nghĩa tiếng việt của từ 
armful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armful  là 
 danh từ|- ôm (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armful 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mful]
- Nghĩa tiếng việt của armful  là:  danh từ|- ôm (đầy)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armhole là 
 danh từ|- lỗ áo để xỏ cánh tay vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armhole
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armhole là:  danh từ|- lỗ áo để xỏ cánh tay vào
Nghĩa tiếng việt của từ 
armiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armiger là 
 danh từ|- (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)|- thân sĩ, người có quyền mang huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armiger
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armiger là:  danh từ|- (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)|- thân sĩ, người có quyền mang huy chương
Nghĩa tiếng việt của từ 
armilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armilla là 
 danh từ|- vòng đeo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armilla
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armilla là:  danh từ|- vòng đeo tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
armistice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armistice  là 
 danh từ|- sự đình chiến|- cuộc đình chiến ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armistice 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mistis]
- Nghĩa tiếng việt của armistice  là:  danh từ|- sự đình chiến|- cuộc đình chiến ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ 
armistice day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armistice day là 
ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armistice day
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armistice day là: ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armless  là 
 tính từ|- không có tay|- không có cánh|*  tính từ|- không có vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armless 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mlis]
- Nghĩa tiếng việt của armless  là:  tính từ|- không có tay|- không có cánh|*  tính từ|- không có vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
armlet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armlet  là 
 danh từ|- băng tay|- vịnh nhỏ|- nhánh sông nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armlet 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mlit]
- Nghĩa tiếng việt của armlet  là:  danh từ|- băng tay|- vịnh nhỏ|- nhánh sông nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
armor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armor  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armor 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə]
- Nghĩa tiếng việt của armor  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armour
Nghĩa tiếng việt của từ 
armored  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armored  là 
 tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoured||@armored|- (tech) được bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armored 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məd]
- Nghĩa tiếng việt của armored  là:  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoured||@armored|- (tech) được bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
armored cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armored cable là 
(tech) cáp bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armored cable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armored cable là: (tech) cáp bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
armored cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armored cord là 
(tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở hoa kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armored cord
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armored cord là: (tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở hoa kỳ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armorer là 
 danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armorer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armorer là:  danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armorial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armorial  là 
 tính từ|- (thuộc) huy hiệu|*  danh từ|- sách (nói về) huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armorial 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mɔ:riəl]
- Nghĩa tiếng việt của armorial  là:  tính từ|- (thuộc) huy hiệu|*  danh từ|- sách (nói về) huy hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ 
armoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armoring là 
(tech) bọc, bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armoring
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armoring là: (tech) bọc, bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
armoring tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armoring tape là 
(tech) băng bọc (cáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armoring tape
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armoring tape là: (tech) băng bọc (cáp)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armorist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armorist  là 
 danh từ|- chuyên gia (về) huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armorist 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mərist]
- Nghĩa tiếng việt của armorist  là:  danh từ|- chuyên gia (về) huy hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ 
armory  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armory  là 
 danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armory 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məri]
- Nghĩa tiếng việt của armory  là:  danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour  là 
 danh từ|- áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)|- các loại xe bọc sắt|- áo lặn|- (sinh vật học) giáp vỏ sắt|- huy hiệu ((cũng) coat armour)|*  ngoại động từ|- bọc sắt (xe bọc sắt...)||@armour|- (tech) vỏ bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə]
- Nghĩa tiếng việt của armour  là:  danh từ|- áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)|- các loại xe bọc sắt|- áo lặn|- (sinh vật học) giáp vỏ sắt|- huy hiệu ((cũng) coat armour)|*  ngoại động từ|- bọc sắt (xe bọc sắt...)||@armour|- (tech) vỏ bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour-bearer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour-bearer  là 
 danh từ|- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour-bearer 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,beərə]
- Nghĩa tiếng việt của armour-bearer  là:  danh từ|- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour-clad  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour-clad  là 
 tính từ|- có bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour-clad 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,klæd]
- Nghĩa tiếng việt của armour-clad  là:  tính từ|- có bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour-piercer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour-piercer  là 
 danh từ|- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour-piercer 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,piiəsə]
- Nghĩa tiếng việt của armour-piercer  là:  danh từ|- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour-piercing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour-piercing  là 
 tính từ|- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt|=armour-piercing shell|+ đạn bắn thủng xe bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour-piercing 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,piəsiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của armour-piercing  là:  tính từ|- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt|=armour-piercing shell|+ đạn bắn thủng xe bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
armour-plate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armour-plate  là 
 danh từ|- tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armour-plate 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məpleit]
- Nghĩa tiếng việt của armour-plate  là:  danh từ|- tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armoured  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armoured  là 
 tính từ|- bọc sắt|=armoured car|+ xe bọc sắt|=armoured train|+ xe lửa bọc sắt|=armoured force|+ lực lượng thiết giáp|- bê tông cốt sắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự),  (từ lóng) sữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armoured 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məd]
- Nghĩa tiếng việt của armoured  là:  tính từ|- bọc sắt|=armoured car|+ xe bọc sắt|=armoured train|+ xe lửa bọc sắt|=armoured force|+ lực lượng thiết giáp|- bê tông cốt sắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự),  (từ lóng) sữa bột
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
armourer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armourer  là 
 danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armourer 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mərə]
- Nghĩa tiếng việt của armourer  là:  danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
armoury  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armoury  là 
 danh từ|- kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí|- bảo tàng vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armoury 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:məri]
- Nghĩa tiếng việt của armoury  là:  danh từ|- kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí|- bảo tàng vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
armpit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armpit  là 
 danh từ|- nách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armpit 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mpit]
- Nghĩa tiếng việt của armpit  là:  danh từ|- nách
Nghĩa tiếng việt của từ 
armrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
armrest là 
 danh từ|- nơi cất vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:armrest
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của armrest là:  danh từ|- nơi cất vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
arms race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arms race là 
 danh từ|- cuộc chạy đua vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arms race
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arms race là:  danh từ|- cuộc chạy đua vũ trang
Nghĩa tiếng việt của từ 
army  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
army  là 
 danh từ|- quân đội|=regular army|+ quân chính quy|=standing army|+ quân thường trực|=to enter (go into, join) the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đoàn, đám đông, nhiều vô số|=an army of workers|+ một đoàn công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:army 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mi]
- Nghĩa tiếng việt của army  là:  danh từ|- quân đội|=regular army|+ quân chính quy|=standing army|+ quân thường trực|=to enter (go into, join) the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đoàn, đám đông, nhiều vô số|=an army of workers|+ một đoàn công nhân
Nghĩa tiếng việt của từ 
army-beef  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
army-beef  là 
 danh từ|- (quân sự) thịt hộp cho quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:army-beef 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:mibi:f]
- Nghĩa tiếng việt của army-beef  là:  danh từ|- (quân sự) thịt hộp cho quân đội
Nghĩa tiếng việt của từ 
army-list  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
army-list  là 
 danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:army-list 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:milist]
- Nghĩa tiếng việt của army-list  là:  danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
army-register  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
army-register  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) army-list. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:army-register 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:miredʤistə]
- Nghĩa tiếng việt của army-register  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) army-list
Nghĩa tiếng việt của từ 
arnica  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arnica  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây kim sa|- (dược học) cồn thuốc kim sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arnica 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:nikə]
- Nghĩa tiếng việt của arnica  là:  danh từ|- (thực vật học) cây kim sa|- (dược học) cồn thuốc kim sa
Nghĩa tiếng việt của từ 
aroid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aroid  là 
 tính từ|- (thực vật học) dòng họ ráy|*  danh từ|- (thực vật học) cây họ ráy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aroid 
- Phiên âm (nếu có): [ærɔid]
- Nghĩa tiếng việt của aroid  là:  tính từ|- (thực vật học) dòng họ ráy|*  danh từ|- (thực vật học) cây họ ráy
Nghĩa tiếng việt của từ 
aroma  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aroma  là 
 danh từ|- mùi thơm, hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aroma 
- Phiên âm (nếu có): [əroumə]
- Nghĩa tiếng việt của aroma  là:  danh từ|- mùi thơm, hương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromatherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromatherapy là 
 danh từ|- cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromatherapy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aromatherapy là:  danh từ|- cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromatic  là 
 tính từ|- thơm|=aromatic series|+ (hoá học) dây chất thơm|=aromatic compound|+ (hoá học) hợp chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromatic 
- Phiên âm (nếu có): [,æroumætik]
- Nghĩa tiếng việt của aromatic  là:  tính từ|- thơm|=aromatic series|+ (hoá học) dây chất thơm|=aromatic compound|+ (hoá học) hợp chất thơm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromatically là 
xem aromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aromatically là: xem aromatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromaticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromaticness là 
xem aromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromaticness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aromaticness là: xem aromatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromatization là 
xem aromatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromatization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aromatization là: xem aromatize
Nghĩa tiếng việt của từ 
aromatize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aromatize  là 
 ngoại động từ|- làm cho thơm, ướp chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aromatize 
- Phiên âm (nếu có): [əroumətaiz]
- Nghĩa tiếng việt của aromatize  là:  ngoại động từ|- làm cho thơm, ướp chất thơm
Nghĩa tiếng việt của từ 
arose  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arose  là 
 nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arose 
- Phiên âm (nếu có): [əraiz]
- Nghĩa tiếng việt của arose  là:  nội động từ arose,  arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
around  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
around  là 
 phó từ|- xung quanh|- vòng quanh|=the tree measures two meters around|+ thân cây đo vòng quanh được hai mét|- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi|=to travel around|+ đi du lịch đó đây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần|=around here|+ quanh đây|=to hang around|+ ở quanh gần đây|=to get (come) around|+ gần lại, đến gần, sắp đến|*  giới từ|- xung quanh, vòng quanh|=to walk around the house|+ đi vòng quanh nhà|- đó đây, khắp|=to travel around the country|+ đi du lịch khắp xứ|- khoảng chừng, gần|=around a million|+ khoảng chừng một triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:around 
- Phiên âm (nếu có): [əraund]
- Nghĩa tiếng việt của around  là:  phó từ|- xung quanh|- vòng quanh|=the tree measures two meters around|+ thân cây đo vòng quanh được hai mét|- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi|=to travel around|+ đi du lịch đó đây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần|=around here|+ quanh đây|=to hang around|+ ở quanh gần đây|=to get (come) around|+ gần lại, đến gần, sắp đến|*  giới từ|- xung quanh, vòng quanh|=to walk around the house|+ đi vòng quanh nhà|- đó đây, khắp|=to travel around the country|+ đi du lịch khắp xứ|- khoảng chừng, gần|=around a million|+ khoảng chừng một triệu
Nghĩa tiếng việt của từ 
around-the-clock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
around-the-clock  là 
 tính từ|- suốt ngày đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:around-the-clock 
- Phiên âm (nếu có): [əraundðəklɔk]
- Nghĩa tiếng việt của around-the-clock  là:  tính từ|- suốt ngày đêm
Nghĩa tiếng việt của từ 
arousal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arousal là 
xem arouse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arousal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arousal là: xem arouse
Nghĩa tiếng việt của từ 
arouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arouse  là 
 ngoại động từ|- đánh thức|- khuấy động, gợi|=to arouse harred|+ gợi lòng căm thù|- (nghĩa bóng) thức tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arouse 
- Phiên âm (nếu có): [ərauz]
- Nghĩa tiếng việt của arouse  là:  ngoại động từ|- đánh thức|- khuấy động, gợi|=to arouse harred|+ gợi lòng căm thù|- (nghĩa bóng) thức tỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
arpanet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arpanet là 
tên mạng arpanet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arpanet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arpanet là: tên mạng arpanet
Nghĩa tiếng việt của từ 
arpeggio  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arpeggio  là 
 danh từ|- (âm nhạc) hợp âm rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arpeggio 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:pedʤiou]
- Nghĩa tiếng việt của arpeggio  là:  danh từ|- (âm nhạc) hợp âm rải
Nghĩa tiếng việt của từ 
arquebus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arquebus  là 
 danh từ|- súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arquebus 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:kwibəs]
- Nghĩa tiếng việt của arquebus  là:  danh từ|- súng hoả mai
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrack  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrack  là 
 danh từ|- rượu arac (nấu bằng gạo, mía...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrack 
- Phiên âm (nếu có): [ærək]
- Nghĩa tiếng việt của arrack  là:  danh từ|- rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arraign  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arraign  là 
 ngoại động từ|- buộc tội, tố cáo; thưa kiện|- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arraign 
- Phiên âm (nếu có): [ərein]
- Nghĩa tiếng việt của arraign  là:  ngoại động từ|- buộc tội, tố cáo; thưa kiện|- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arraigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arraigner là 
xem arraign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arraigner
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arraigner là: xem arraign
Nghĩa tiếng việt của từ 
arraignment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arraignment  là 
 danh từ|- sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện|- sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arraignment 
- Phiên âm (nếu có): [əreinmənt]
- Nghĩa tiếng việt của arraignment  là:  danh từ|- sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện|- sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrange  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrange  là 
 ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn|=arrange in alphabetical order|+ sắp xếp theo thứ tự abc|=to arrange a room|+ sửa soạn căn phòng|=to arrange ones hair|+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange a meeting|+ thu xếp cuộc gặp gỡ|=to arrange a marriage|+ thu xếp việc cưới xin|- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)|- cải biên, soạn lại|=to arrange a piece of music|+ cải biên một bản nhạc|=to arrange a play for broadcasting|+ soạn lại một vở kịch để phát thanh|- (toán học) chỉnh hợp|- (kỹ thuật) lắp ráp|- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề|*  nội động từ|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange to come early|+ thu xếp để đến sớm|- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận|=to arrange with somebody about something|+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì|- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề||@arrange|- sắp xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrange 
- Phiên âm (nếu có): [əreindʤ]
- Nghĩa tiếng việt của arrange  là:  ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn|=arrange in alphabetical order|+ sắp xếp theo thứ tự abc|=to arrange a room|+ sửa soạn căn phòng|=to arrange ones hair|+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange a meeting|+ thu xếp cuộc gặp gỡ|=to arrange a marriage|+ thu xếp việc cưới xin|- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)|- cải biên, soạn lại|=to arrange a piece of music|+ cải biên một bản nhạc|=to arrange a play for broadcasting|+ soạn lại một vở kịch để phát thanh|- (toán học) chỉnh hợp|- (kỹ thuật) lắp ráp|- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề|*  nội động từ|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange to come early|+ thu xếp để đến sớm|- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận|=to arrange with somebody about something|+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì|- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề||@arrange|- sắp xếp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrangement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrangement  là 
 danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt|- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị|=to make ones own arrangements|+ tự thu xếp|- sự dàn xếp, sự hoà giải|=to come to on an arrangement|+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải|=to make arrangements with somebody|+ dàn xếp với ai|- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại|- (toán học) sự chỉnh hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp||@arrangement|- sự sắp xếp, chỉnh hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrangement 
- Phiên âm (nếu có): [əreindʤmənt]
- Nghĩa tiếng việt của arrangement  là:  danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt|- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị|=to make ones own arrangements|+ tự thu xếp|- sự dàn xếp, sự hoà giải|=to come to on an arrangement|+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải|=to make arrangements with somebody|+ dàn xếp với ai|- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại|- (toán học) sự chỉnh hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp||@arrangement|- sự sắp xếp, chỉnh hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arranger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arranger  là 
 danh từ|- người sắp xếp, người sắp đặt|- người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arranger 
- Phiên âm (nếu có): [əreindʤə]
- Nghĩa tiếng việt của arranger  là:  danh từ|- người sắp xếp, người sắp đặt|- người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrant  là 
 tính từ|- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại|=an arrant rogue|+ thằng đại xỏ lá|=arrant nonsense|+ điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrant 
- Phiên âm (nếu có): [ærənt]
- Nghĩa tiếng việt của arrant  là:  tính từ|- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại|=an arrant rogue|+ thằng đại xỏ lá|=arrant nonsense|+ điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrantly là 
xem arrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrantly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrantly là: xem arrant
Nghĩa tiếng việt của từ 
arras  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arras  là 
 danh từ|- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arras 
- Phiên âm (nếu có): [ærəs]
- Nghĩa tiếng việt của arras  là:  danh từ|- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
array  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array  là 
 danh từ|- sự dàn trận, sự bày binh bố trận|- lực lượng quân đội|- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề|=an array of bottles and glasses|+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp|- (pháp lý) danh sách hội thẩm|- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm|- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)|*  ngoại động từ|- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to array onself in ones finest clothes|+ mặc những quần áo đẹp nhất|- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận|=to array forces|+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận|- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)|=to array a panel|+ lập danh sách các vị hội thẩm||@array|- (tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ||@array|- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng|- frequency a. dãy tần số |- rectanggular a. bảng chữ nhật |- square a. bảng vuông|- two-way a. bảng hai lối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array 
- Phiên âm (nếu có): [ərei]
- Nghĩa tiếng việt của array  là:  danh từ|- sự dàn trận, sự bày binh bố trận|- lực lượng quân đội|- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề|=an array of bottles and glasses|+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp|- (pháp lý) danh sách hội thẩm|- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm|- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)|*  ngoại động từ|- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to array onself in ones finest clothes|+ mặc những quần áo đẹp nhất|- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận|=to array forces|+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận|- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)|=to array a panel|+ lập danh sách các vị hội thẩm||@array|- (tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ||@array|- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng|- frequency a. dãy tần số |- rectanggular a. bảng chữ nhật |- square a. bảng vuông|- two-way a. bảng hai lối vào
Nghĩa tiếng việt của từ 
array declarator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array declarator là 
(tech) tên dẫy số = array name. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array declarator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array declarator là: (tech) tên dẫy số = array name
Nghĩa tiếng việt của từ 
array descriptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array descriptor là 
(tech) bộ mô tả dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array descriptor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array descriptor là: (tech) bộ mô tả dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
array element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array element là 
(tech) phần tử mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array element
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array element là: (tech) phần tử mảng
Nghĩa tiếng việt của từ 
array name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array name là 
(tech) tên dẫy số = array declarator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array name
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array name là: (tech) tên dẫy số = array declarator
Nghĩa tiếng việt của từ 
array processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array processing là 
(tech) xử lý dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array processing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array processing là: (tech) xử lý dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
array processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array processor là 
(tech) bộ xử lý dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array processor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array processor là: (tech) bộ xử lý dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
array representation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array representation là 
(tech) biểu thị/trình bầy dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array representation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array representation là: (tech) biểu thị/trình bầy dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
array segment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array segment là 
(tech) đoạn dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array segment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array segment là: (tech) đoạn dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
array variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
array variable là 
(tech) biến dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:array variable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của array variable là: (tech) biến dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrear  là 
 danh từ|- (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong|=arrears of work|+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được|- (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)|=to be in arrears|+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|=arrears of rent|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)|- sau, đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrear 
- Phiên âm (nếu có): [əriə]
- Nghĩa tiếng việt của arrear  là:  danh từ|- (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong|=arrears of work|+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được|- (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)|=to be in arrears|+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|=arrears of rent|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)|- sau, đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrearage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrearage  là 
 danh từ|- sự chậm trễ, sự dây dưa|- vật dự trữ|- tiền còn nợ lại sau khi quyết toán|- (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrearage 
- Phiên âm (nếu có): [əriəridʤ]
- Nghĩa tiếng việt của arrearage  là:  danh từ|- sự chậm trễ, sự dây dưa|- vật dự trữ|- tiền còn nợ lại sau khi quyết toán|- (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrears là 
 danh từ|- tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại|- arrears of salary|- tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|= rent arrears|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- việc chưa làm xong|= arrears of correspondence|+ thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)|= to be in arrears with something;  to fall into arrears with something|+ chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì|= ive fallen into arrears with my rent|+ tôi đã chậm trả tiền thuê nhà|= im in arrears with the housework|+ tôi còn công việc nội trợ chưa làm|= payment is made in arrears|+ tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrears
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrears là:  danh từ|- tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại|- arrears of salary|- tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|= rent arrears|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- việc chưa làm xong|= arrears of correspondence|+ thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)|= to be in arrears with something;  to fall into arrears with something|+ chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì|= ive fallen into arrears with my rent|+ tôi đã chậm trả tiền thuê nhà|= im in arrears with the housework|+ tôi còn công việc nội trợ chưa làm|= payment is made in arrears|+ tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrest  là 
 danh từ|- sự bắt giữ|=under arrest|+ bị bắt giữ|- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại|- (pháp lý) sự hoãn thi hành|=arrest of judgement|+ sự hoãn thi hành một bản án|*  ngoại động từ|- bắt giữ|- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)|- lôi cuốn (sự chú ý)|=to arrest someones attention|+ lôi cuốn sự chú ý của ai|- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrest 
- Phiên âm (nếu có): [ərest]
- Nghĩa tiếng việt của arrest  là:  danh từ|- sự bắt giữ|=under arrest|+ bị bắt giữ|- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại|- (pháp lý) sự hoãn thi hành|=arrest of judgement|+ sự hoãn thi hành một bản án|*  ngoại động từ|- bắt giữ|- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)|- lôi cuốn (sự chú ý)|=to arrest someones attention|+ lôi cuốn sự chú ý của ai|- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrestee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrestee là 
 danh từ|- người bị bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrestee
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrestee là:  danh từ|- người bị bắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrester  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrester  là 
 danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm||@arrester|- (tech) bộ phóng điện, cái phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrester 
- Phiên âm (nếu có): [ərestə]
- Nghĩa tiếng việt của arrester  là:  danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm||@arrester|- (tech) bộ phóng điện, cái phóng điện
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrester-hook  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrester-hook  là 
 danh từ|- móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrester-hook 
- Phiên âm (nếu có): [ərestəhuk]
- Nghĩa tiếng việt của arrester-hook  là:  danh từ|- móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arresting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arresting  là 
 tính từ|- làm ngừng lại, làm hãm lại|=arresting device|+ (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm|- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arresting 
- Phiên âm (nếu có): [ərestiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của arresting  là:  tính từ|- làm ngừng lại, làm hãm lại|=arresting device|+ (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm|- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrestingly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrestingly  là 
 phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrestingly 
- Phiên âm (nếu có): [ərestiɳli]
- Nghĩa tiếng việt của arrestingly  là:  phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrestment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrestment  là 
 danh từ|- sự bắt giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrestment 
- Phiên âm (nếu có): [ərestmənt]
- Nghĩa tiếng việt của arrestment  là:  danh từ|- sự bắt giữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrestor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrestor  là 
 danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrestor 
- Phiên âm (nếu có): [ərestə]
- Nghĩa tiếng việt của arrestor  là:  danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrhenogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrhenogenic là 
 tính từ|- sinh sản toàn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrhenogenic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrhenogenic là:  tính từ|- sinh sản toàn đực
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrhenokaryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrhenokaryon là 
 danh từ|- (sinh học) nhân đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrhenokaryon
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrhenokaryon là:  danh từ|- (sinh học) nhân đực
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrhythmia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrhythmia  là 
 danh từ|- (y học) chứng loạn nhịp tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrhythmia 
- Phiên âm (nếu có): [əriθmiə]
- Nghĩa tiếng việt của arrhythmia  là:  danh từ|- (y học) chứng loạn nhịp tim
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrière-pensée  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrière-pensée  là 
 danh từ|- ẩn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrière-pensée 
- Phiên âm (nếu có): [ærieəpaɳsei]
- Nghĩa tiếng việt của arrière-pensée  là:  danh từ|- ẩn ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
arris  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arris  là 
 danh từ|- cạnh nhọn (bờ nóc nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arris 
- Phiên âm (nếu có): [æris]
- Nghĩa tiếng việt của arris  là:  danh từ|- cạnh nhọn (bờ nóc nhà...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrival  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrival  là 
 danh từ|- sự đến, sự tới nơi|- người mới đến; vật mới đến|- chuyến hàng mới đến|- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrival 
- Phiên âm (nếu có): [əraivəl]
- Nghĩa tiếng việt của arrival  là:  danh từ|- sự đến, sự tới nơi|- người mới đến; vật mới đến|- chuyến hàng mới đến|- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrival rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrival rate là 
(tech) tỷ lệ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrival rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrival rate là: (tech) tỷ lệ đến
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrive  là 
 nội động từ|- (+ at,  in) đến, tới nơi; xảy đến|- đi đến, đạt tới|=to arrive at a conclusion|+ đi tới một kết luận|=to arrive at perfection|+ đạt tới chỗ toàn thiện|- thành đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrive 
- Phiên âm (nếu có): [əraiv]
- Nghĩa tiếng việt của arrive  là:  nội động từ|- (+ at,  in) đến, tới nơi; xảy đến|- đi đến, đạt tới|=to arrive at a conclusion|+ đi tới một kết luận|=to arrive at perfection|+ đạt tới chỗ toàn thiện|- thành đạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arriver là 
xem arrive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arriver
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arriver là: xem arrive
Nghĩa tiếng việt của từ 
arriviste  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arriviste  là 
 danh từ|- người mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arriviste 
- Phiên âm (nếu có): [,ærivi:st]
- Nghĩa tiếng việt của arriviste  là:  danh từ|- người mới phất
Nghĩa tiếng việt của từ 
arroba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arroba là 
 danh từ|- a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô|- đơn vị đo lường cổ bồ đào nha bằng 14, 5 kg, dùng ở bra-xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arroba
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arroba là:  danh từ|- a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô|- đơn vị đo lường cổ bồ đào nha bằng 14, 5 kg, dùng ở bra-xin
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogance  là 
 danh từ|- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogance 
- Phiên âm (nếu có): [ærəgəns]
- Nghĩa tiếng việt của arrogance  là:  danh từ|- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogant  là 
 tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogant 
- Phiên âm (nếu có): [ærəgənt]
- Nghĩa tiếng việt của arrogant  là:  tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogantly là 
 phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogantly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrogantly là:  phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogate  là 
 ngoại động từ|- yêu sách láo, đòi bậy|=to arrogate something to oneself|+ yêu sách láo cho mình cái gì|- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogate 
- Phiên âm (nếu có): [ærougeit]
- Nghĩa tiếng việt của arrogate  là:  ngoại động từ|- yêu sách láo, đòi bậy|=to arrogate something to oneself|+ yêu sách láo cho mình cái gì|- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogation  là 
 danh từ|- sự yêu sách láo, sự đòi bậy|- sự nhận bậy, sự chiếm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogation 
- Phiên âm (nếu có): [,ærougeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của arrogation  là:  danh từ|- sự yêu sách láo, sự đòi bậy|- sự nhận bậy, sự chiếm bậy
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogative là 
xem arrogate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrogative là: xem arrogate
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrogator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrogator là 
xem arrogate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrogator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrogator là: xem arrogate
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow  là 
 danh từ|- tên, mũi tên|- vật hình tên|- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ||@arrow|- (tech) mũi tên (con trỏ)||@arrow|- mũi tên (trên sơ đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow 
- Phiên âm (nếu có): [ærou]
- Nghĩa tiếng việt của arrow  là:  danh từ|- tên, mũi tên|- vật hình tên|- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ||@arrow|- (tech) mũi tên (con trỏ)||@arrow|- mũi tên (trên sơ đồ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow cursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow cursor là 
(tech) con chạy mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow cursor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrow cursor là: (tech) con chạy mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow key là 
(tech) phím mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow key
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrow key là: (tech) phím mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow-head  là 
 danh từ|- đầu mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow-head 
- Phiên âm (nếu có): [ærouhed]
- Nghĩa tiếng việt của arrow-head  là:  danh từ|- đầu mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow-headed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow-headed  là 
 tính từ|- hình mũi tên|=arrow-headed characters|+ chữ hình mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow-headed 
- Phiên âm (nếu có): [ærou,hedid]
- Nghĩa tiếng việt của arrow-headed  là:  tính từ|- hình mũi tên|=arrow-headed characters|+ chữ hình mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrow.kennethj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrow.kennethj là 
(econ) (1921-).|+ nhà kinh tế học người mỹ đồng giải nobel về kinh tế học với huân tước john hicks năm 1972. ông được biết đến nhiều nhất do công trình về các hệ thống cân bằng tổng quát và trình bày về các điều kiện toán học cần thiết cho một hệ thống như vậy để được nghiệm có ý nghĩa về kinh tế. ông cũng có công trình tiên phong về việc ra quyết định trong những điều kiện không chắc chắn. trong cuốn sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951), ông trình bày kinh tế học phúc lợi với một tình trạng tiến thoái lưỡng nan, khi dựa trên cơ sở những giả định đảm bảo sự tự chủ của người tiêu dùng cộng thêm sự hợp lý, ông chứng minh rằng không thể xác định được sự xếp hạng xã hội về các phương án lựa chọn tương ứng với sự xếp hạng của các cá nhân, và như vậy cũng không thể đưa ra được chức năng phúc lợi xã hội . chức năng này liên quan một cách tích cực tới lựa chọn cá nhân, xã hội không thể quyết định nó muốn gì. arrow cũng có công trong việc đưa vào học thuyết tăng trưởng giả thuyết học qua hành với tư cách là một nguồn tăng năng suất. các ấn phẩm chính của ông là : nghiên cứu trong lý thuyết toán học về dự trữ và sản xuất (1958); sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951); các tiểu luận về lý thuyết chịu rủi ro (1970); phân tích dựa trên tổng hợp (với f.h.hahn) (1971).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrow.kennethj
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arrow.kennethj là: (econ) (1921-).|+ nhà kinh tế học người mỹ đồng giải nobel về kinh tế học với huân tước john hicks năm 1972. ông được biết đến nhiều nhất do công trình về các hệ thống cân bằng tổng quát và trình bày về các điều kiện toán học cần thiết cho một hệ thống như vậy để được nghiệm có ý nghĩa về kinh tế. ông cũng có công trình tiên phong về việc ra quyết định trong những điều kiện không chắc chắn. trong cuốn sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951), ông trình bày kinh tế học phúc lợi với một tình trạng tiến thoái lưỡng nan, khi dựa trên cơ sở những giả định đảm bảo sự tự chủ của người tiêu dùng cộng thêm sự hợp lý, ông chứng minh rằng không thể xác định được sự xếp hạng xã hội về các phương án lựa chọn tương ứng với sự xếp hạng của các cá nhân, và như vậy cũng không thể đưa ra được chức năng phúc lợi xã hội . chức năng này liên quan một cách tích cực tới lựa chọn cá nhân, xã hội không thể quyết định nó muốn gì. arrow cũng có công trong việc đưa vào học thuyết tăng trưởng giả thuyết học qua hành với tư cách là một nguồn tăng năng suất. các ấn phẩm chính của ông là : nghiên cứu trong lý thuyết toán học về dự trữ và sản xuất (1958); sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951); các tiểu luận về lý thuyết chịu rủi ro (1970); phân tích dựa trên tổng hợp (với f.h.hahn) (1971).
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrowroot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrowroot  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong|- bột hoàng tinh, bột dong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrowroot 
- Phiên âm (nếu có): [ærəru:t]
- Nghĩa tiếng việt của arrowroot  là:  danh từ|- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong|- bột hoàng tinh, bột dong
Nghĩa tiếng việt của từ 
arrowy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arrowy  là 
 tính từ|- hình tên, giống mũi tên|- nhanh như tên bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arrowy 
- Phiên âm (nếu có): [æroui]
- Nghĩa tiếng việt của arrowy  là:  tính từ|- hình tên, giống mũi tên|- nhanh như tên bắn
Nghĩa tiếng việt của từ 
arroyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arroyo là 
 danh từ (số nhiều arroyos)|- kênh, lạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arroyo
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arroyo là:  danh từ (số nhiều arroyos)|- kênh, lạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arse  là 
 danh từ|- nhuôi át[ɑ:sinl],|*  danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arse 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:s]
- Nghĩa tiếng việt của arse  là:  danh từ|- nhuôi át[ɑ:sinl],|*  danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược
Nghĩa tiếng việt của từ 
arse-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arse-hole là 
thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít|- thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arse-hole
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arse-hole là: thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít|- thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít
Nghĩa tiếng việt của từ 
arse-licker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arse-licker là 
thành ngữ arse|- arse-licker|* danh từgười nịnh bợ người khác,  đồ liếm đít|- thành ngữ arse|= arse-licker|+ người nịnh bợ người khác,  đồ liếm đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arse-licker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arse-licker là: thành ngữ arse|- arse-licker|* danh từgười nịnh bợ người khác,  đồ liếm đít|- thành ngữ arse|= arse-licker|+ người nịnh bợ người khác,  đồ liếm đít
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenal  là 
 danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenal 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinl]
- Nghĩa tiếng việt của arsenal  là:  danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenate là 
 danh từ|- (hoá học) asenat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arsenate là:  danh từ|- (hoá học) asenat
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenic  là 
 danh từ|- (hoá học) asen|*  tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenic 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:snik]
- Nghĩa tiếng việt của arsenic  là:  danh từ|- (hoá học) asen|*  tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenical  là 
 danh từ|- (hoá học) asen|*  tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenical 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:snik]
- Nghĩa tiếng việt của arsenical  là:  danh từ|- (hoá học) asen|*  tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenious  là 
 tính từ|- (hoá học) asenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenious 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:si:njəs]
- Nghĩa tiếng việt của arsenious  là:  tính từ|- (hoá học) asenơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenite  là 
 danh từ|- (hoá học) arsenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenite 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinait]
- Nghĩa tiếng việt của arsenite  là:  danh từ|- (hoá học) arsenit
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenopyrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenopyrit là 
 danh từ|- (hoá học) asenopirit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenopyrit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arsenopyrit là:  danh từ|- (hoá học) asenopirit
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsenous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsenous  là 
 tính từ|- (hoá học) asenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsenous 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:si:njəs]
- Nghĩa tiếng việt của arsenous  là:  tính từ|- (hoá học) asenơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arshin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arshin là 
 danh từ|- ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga (= 0, 71 m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arshin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arshin là:  danh từ|- ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga (= 0, 71 m)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsin là 
 danh từ|- (hoá học) acsin,  acsen hidrua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arsin là:  danh từ|- (hoá học) acsin,  acsen hidrua
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsis là 
 danh từ|- số nhiều arses|- âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arsis là:  danh từ|- số nhiều arses|- âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arson  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arson  là 
 danh từ|- sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arson 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinəs]
- Nghĩa tiếng việt của arson  là:  danh từ|- sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsonist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsonist  là 
 danh từ|- kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsonist 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:sənist]
- Nghĩa tiếng việt của arsonist  là:  danh từ|- kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arsy-versy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arsy-versy là 
 phó từ, adj|- (thông tục) đảo lộn, lung tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arsy-versy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arsy-versy là:  phó từ, adj|- (thông tục) đảo lộn, lung tung
Nghĩa tiếng việt của từ 
art  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
art  là 
 danh từ|- tài khéo léo, kỹ xảo|- nghệ thuật; mỹ thuật|=a work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật|- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo|- thuật, kế, mưu kế|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương (trường đại học anh)|=faculty of arts|+ khoa văn (trường đại học anh)|- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi|- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác|- ma thuật, yêu thuật|- quyền thuật, quyền anh|*  (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be||@art|- (tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:art 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:t]
- Nghĩa tiếng việt của art  là:  danh từ|- tài khéo léo, kỹ xảo|- nghệ thuật; mỹ thuật|=a work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật|- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo|- thuật, kế, mưu kế|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương (trường đại học anh)|=faculty of arts|+ khoa văn (trường đại học anh)|- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi|- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác|- ma thuật, yêu thuật|- quyền thuật, quyền anh|*  (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be||@art|- (tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo
Nghĩa tiếng việt của từ 
art form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
art form là 
(tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:art form
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của art form là: (tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
art-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
art-form là 
 danh từ|- loại hình nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:art-form
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của art-form là:  danh từ|- loại hình nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
artefact  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artefact  là 
 danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artefact 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifækt]
- Nghĩa tiếng việt của artefact  là:  danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ 
artel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artel  là 
 danh từ|- acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artel 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tel]
- Nghĩa tiếng việt của artel  là:  danh từ|- acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô)
Nghĩa tiếng việt của từ 
artemisia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artemisia là 
 danh từ|- (thực vật) cây ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artemisia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artemisia là:  danh từ|- (thực vật) cây ngải
Nghĩa tiếng việt của từ 
arterial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arterial  là 
 tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) động mạch|- chia làm nhiều nhánh|=arterial dralnage|+ hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh|- chính (đường, trục giao thông...)|=arterial railway|+ đường sắt chính|=arterial road|+ đường chính|=arterial traffic|+ sự giao thông trên những con đường chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arterial 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriə]
- Nghĩa tiếng việt của arterial  là:  tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) động mạch|- chia làm nhiều nhánh|=arterial dralnage|+ hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh|- chính (đường, trục giao thông...)|=arterial railway|+ đường sắt chính|=arterial road|+ đường chính|=arterial traffic|+ sự giao thông trên những con đường chính
Nghĩa tiếng việt của từ 
arterialise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arterialise  là 
 ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arterialise 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriəlaiz]
- Nghĩa tiếng việt của arterialise  là:  ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
arterialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arterialization là 
xem arterialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arterialization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arterialization là: xem arterialize
Nghĩa tiếng việt của từ 
arterialize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arterialize  là 
 ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arterialize 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriəlaiz]
- Nghĩa tiếng việt của arterialize  là:  ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
arterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arterially là 
xem arterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arterially
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arterially là: xem arterial
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriography là 
 danh từ|- (y học) thủ thuật khâu động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriography
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriography là:  danh từ|- (y học) thủ thuật khâu động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriolar là 
 tính từ|- (giải phẫu) học thuộc động mạch nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriolar
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriolar là:  tính từ|- (giải phẫu) học thuộc động mạch nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriolar-venular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriolar-venular là 
 tính từ|- thuộc động tĩnh mạch nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriolar-venular
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriolar-venular là:  tính từ|- thuộc động tĩnh mạch nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriole là 
 danh từ|- động mạch con; tiểu động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriole
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriole là:  danh từ|- động mạch con; tiểu động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriolith là 
 danh từ|- (y học) sỏi động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriolith
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriolith là:  danh từ|- (y học) sỏi động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriosclerosis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriosclerosis  là 
 danh từ|- (y học) xơ cứng động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriosclerosis 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriouskliərousis]
- Nghĩa tiếng việt của arteriosclerosis  là:  danh từ|- (y học) xơ cứng động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriosclerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriosclerotic là 
xem arteriosclerosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriosclerotic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteriosclerotic là: xem arteriosclerosis
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteriotomy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteriotomy  là 
 danh từ|- (y học) thủ thuật mở động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteriotomy 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tiəriɔtəmi]
- Nghĩa tiếng việt của arteriotomy  là:  danh từ|- (y học) thủ thuật mở động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
arteritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arteritis là 
 danh từ|- (y học) bệnh viêm động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arteritis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arteritis là:  danh từ|- (y học) bệnh viêm động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
artery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artery  là 
 danh từ|- (giải phẫu) động mạch|- đường giao thông chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artery 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:təri]
- Nghĩa tiếng việt của artery  là:  danh từ|- (giải phẫu) động mạch|- đường giao thông chính
Nghĩa tiếng việt của từ 
artesian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artesian  là 
 tính từ|- artesian well giếng phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artesian 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti:sjən]
- Nghĩa tiếng việt của artesian  là:  tính từ|- artesian well giếng phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
artesian well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artesian well là 
 danh từ|- giếng phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artesian well
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artesian well là:  danh từ|- giếng phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
artful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artful  là 
 tính từ|- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh|- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artful 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tful]
- Nghĩa tiếng việt của artful  là:  tính từ|- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh|- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
artfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artfully là 
 phó từ|- khéo léo, sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artfully
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artfully là:  phó từ|- khéo léo, sắc sảo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artfulness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artfulness  là 
 danh từ|- tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh|- sự khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artfulness 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tfulnis]
- Nghĩa tiếng việt của artfulness  là:  danh từ|- tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh|- sự khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthopodan là 
 danh từ|- động vật chân khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthopodan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthopodan là:  danh từ|- động vật chân khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthral là 
 tính từ|- thuộc khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthral
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthral là:  tính từ|- thuộc khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthritic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthritic  là 
 tính từ|- (y học) (thuộc) viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthritic 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:θritik]
- Nghĩa tiếng việt của arthritic  là:  tính từ|- (y học) (thuộc) viêm khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthritically là 
xem arthritis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthritically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthritically là: xem arthritis
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthritis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthritis  là 
 danh từ|- (y học) viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthritis 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:θraitis]
- Nghĩa tiếng việt của arthritis  là:  danh từ|- (y học) viêm khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrobranchiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrobranchiae là 
 danh từ|- (động vật) mang khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrobranchiae
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrobranchiae là:  danh từ|- (động vật) mang khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrodesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrodesis là 
 danh từ|- số nhiều arthrodeses|- (y học) thủ thuật làm cứng khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrodesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrodesis là:  danh từ|- số nhiều arthrodeses|- (y học) thủ thuật làm cứng khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrogenous là 
 tính từ|- tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrogenous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrogenous là:  tính từ|- tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthromere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthromere là 
 danh từ|- (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthromere
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthromere là:  danh từ|- (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthropathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthropathy là 
 danh từ|- (y học) bệnh khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthropathy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthropathy là:  danh từ|- (y học) bệnh khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrophyte là 
 danh từ|- thực vật phân đốt, có đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrophyte
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrophyte là:  danh từ|- thực vật phân đốt, có đốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthropod  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthropod  là 
 danh từ|- (động vật học) động vật chân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthropod 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:θrəpɔd]
- Nghĩa tiếng việt của arthropod  là:  danh từ|- (động vật học) động vật chân đốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthropodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthropodal là 
 tính từ|- có chân khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthropodal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthropodal là:  tính từ|- có chân khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthropodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthropodous là 
xem arthropod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthropodous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthropodous là: xem arthropod
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthropterous là 
 tính từ|- có tia vây khớp, phân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthropterous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthropterous là:  tính từ|- có tia vây khớp, phân đốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrosis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrosis  là 
 danh từ|- (giải phẫu) khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrosis 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:θθrousis]
- Nghĩa tiếng việt của arthrosis  là:  danh từ|- (giải phẫu) khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrospore là 
 danh từ|- (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrospore
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrospore là:  danh từ|- (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrostracous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrostracous là 
 tính từ|- có mảnh vỏ khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrostracous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrostracous là:  tính từ|- có mảnh vỏ khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arthrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arthrous là 
 tính từ|- có khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arthrous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arthrous là:  tính từ|- có khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
artichoke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artichoke  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây atisô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artichoke 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:titʃouk]
- Nghĩa tiếng việt của artichoke  là:  danh từ|- (thực vật học) cây atisô
Nghĩa tiếng việt của từ 
article  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
article  là 
 danh từ|- bài báo|=leading article|+ bài xã luận|- điều khoản, mục|=articles of apprenticeship|+ điều khoản học việc (trong giao kèo)|=article of faith|+ tín điều|- đồ, thức, vật phẩm; hàng|=articles of daily necessity|+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày|=an article of food|+ đồ ăn|=an article of clothing|+ đồ mặc|=article of luxury|+ hàng xa xỉ|- (ngôn ngữ học) mạo từ|=definite article|+ mạo từ hạn định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- lúc chết, lúc tắt thở|*  ngoại động từ|- đặt thành điều khoản, đặt thành mục|- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo|=articled apprentice|+ người học việc theo giao kèo|- (pháp lý) buộc tội; tố cáo|=to article against someone for something|+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì||@article|- (tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:article 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikl]
- Nghĩa tiếng việt của article  là:  danh từ|- bài báo|=leading article|+ bài xã luận|- điều khoản, mục|=articles of apprenticeship|+ điều khoản học việc (trong giao kèo)|=article of faith|+ tín điều|- đồ, thức, vật phẩm; hàng|=articles of daily necessity|+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày|=an article of food|+ đồ ăn|=an article of clothing|+ đồ mặc|=article of luxury|+ hàng xa xỉ|- (ngôn ngữ học) mạo từ|=definite article|+ mạo từ hạn định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- lúc chết, lúc tắt thở|*  ngoại động từ|- đặt thành điều khoản, đặt thành mục|- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo|=articled apprentice|+ người học việc theo giao kèo|- (pháp lý) buộc tội; tố cáo|=to article against someone for something|+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì||@article|- (tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulacy là 
xem articulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulacy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulacy là: xem articulate
Nghĩa tiếng việt của từ 
articular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articular  là 
 tính từ|- (thuộc) khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articular 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikjulə]
- Nghĩa tiếng việt của articular  là:  tính từ|- (thuộc) khớp
Nghĩa tiếng việt của từ 
articularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articularly là 
xem articular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articularly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articularly là: xem articular
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulate  là 
 tính từ|- có khớp, có đốt|- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng|- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối|*  động từ|- nối bằng khớp; khớp lại với nhau|- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulate 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikjulit]
- Nghĩa tiếng việt của articulate  là:  tính từ|- có khớp, có đốt|- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng|- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối|*  động từ|- nối bằng khớp; khớp lại với nhau|- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulated vehicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulated vehicle là 
 danh từ|- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulated vehicle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulated vehicle là:  danh từ|- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulately là 
 phó từ|- rõ ràng, rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulately
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulately là:  phó từ|- rõ ràng, rành mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulateness là 
 danh từ|- sự phát âm rõ ràng và rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulateness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulateness là:  danh từ|- sự phát âm rõ ràng và rành mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulation  là 
 danh từ|- (giải phẫu) khớp|- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau|- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng|- phụ âm|- (kỹ thuật) trục bản lề||@articulation|- (tech) độ rõ (phát âm); khớp nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulation 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:,tikjuleiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của articulation  là:  danh từ|- (giải phẫu) khớp|- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau|- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng|- phụ âm|- (kỹ thuật) trục bản lề||@articulation|- (tech) độ rõ (phát âm); khớp nối
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulation index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulation index là 
(tech) độ nghe rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulation index
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulation index là: (tech) độ nghe rõ
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulation testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulation testing là 
(tech) thử độ rõ phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulation testing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulation testing là: (tech) thử độ rõ phát âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
articulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
articulatory là 
xem articulation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:articulatory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của articulatory là: xem articulation
Nghĩa tiếng việt của từ 
artifact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artifact là 
 danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|-  đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artifact
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artifact là:  danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|-  đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ 
artifactual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artifactual là 
xem artifact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artifactual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artifactual là: xem artifact
Nghĩa tiếng việt của từ 
artifice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artifice  là 
 danh từ|- mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo|- tài khéo léo, kỹ xảo|- cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artifice 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifis]
- Nghĩa tiếng việt của artifice  là:  danh từ|- mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo|- tài khéo léo, kỹ xảo|- cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificer  là 
 danh từ|- người sáng chế, người phát minh|- thợ thủ công, thợ khéo|- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí|- (hàng hải) thợ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificer 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifisə]
- Nghĩa tiếng việt của artificer  là:  danh từ|- người sáng chế, người phát minh|- thợ thủ công, thợ khéo|- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí|- (hàng hải) thợ máy
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial  là 
 tính từ|- nhân tạo|=artificial silk|+ lụa nhân tạo|=artificial respiration|+ hô hấp nhân tạo|- không tự nhiên, giả tạo; giả|=artificial flowers|+ hoa giả|=artificial smile|+ nụ cười giả tạo||@artificial|- (tech) nhân tạo; giả tạo||@artificial|- nhân tạo; giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃəl]
- Nghĩa tiếng việt của artificial  là:  tính từ|- nhân tạo|=artificial silk|+ lụa nhân tạo|=artificial respiration|+ hô hấp nhân tạo|- không tự nhiên, giả tạo; giả|=artificial flowers|+ hoa giả|=artificial smile|+ nụ cười giả tạo||@artificial|- (tech) nhân tạo; giả tạo||@artificial|- nhân tạo; giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial cognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial cognition là 
(tech) nhận thức nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial cognition
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificial cognition là: (tech) nhận thức nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial intelligence (ai) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial intelligence (ai) là 
(tech) trí năng nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial intelligence (ai)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificial intelligence (ai) là: (tech) trí năng nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial language là 
(tech) ngôn ngữ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial language
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificial language là: (tech) ngôn ngữ nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial line là 
(tech) đường dây giả, đường dây nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial line
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificial line là: (tech) đường dây giả, đường dây nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificial voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificial voice là 
(tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificial voice
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificial voice là: (tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificiality  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificiality  là 
 danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificiality 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃiæliti]
- Nghĩa tiếng việt của artificiality  là:  danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificialize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificialize  là 
 ngoại động từ|- làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificialize 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃəlaiz]
- Nghĩa tiếng việt của artificialize  là:  ngoại động từ|- làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificially là 
 phó từ|- giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificially
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artificially là:  phó từ|- giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artificialness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artificialness  là 
 danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artificialness 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃiæliti]
- Nghĩa tiếng việt của artificialness  là:  danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artillerist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artillerist  là 
 danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artillerist 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tilərist]
- Nghĩa tiếng việt của artillerist  là:  danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Nghĩa tiếng việt của từ 
artillery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artillery  là 
 danh từ|- (quân sự) pháo|=heavy artillery|+ trọng pháo|- pháo binh|- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artillery 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiləri]
- Nghĩa tiếng việt của artillery  là:  danh từ|- (quân sự) pháo|=heavy artillery|+ trọng pháo|- pháo binh|- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artilleryman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artilleryman  là 
 danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artilleryman 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tilərist]
- Nghĩa tiếng việt của artilleryman  là:  danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Nghĩa tiếng việt của từ 
artily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artily là 
xem arty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artily
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artily là: xem arty
Nghĩa tiếng việt của từ 
artiness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artiness  là 
 danh từ|- sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artiness 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:timis]
- Nghĩa tiếng việt của artiness  là:  danh từ|- sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
artiodactyl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artiodactyl  là 
 tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|*  danh từ|- (động vật học) thú guốc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artiodactyl 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tioudæktil]
- Nghĩa tiếng việt của artiodactyl  là:  tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|*  danh từ|- (động vật học) thú guốc chân
Nghĩa tiếng việt của từ 
artiodactylous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artiodactylous  là 
 tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|*  danh từ|- (động vật học) thú guốc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artiodactylous 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tioudæktil]
- Nghĩa tiếng việt của artiodactylous  là:  tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|*  danh từ|- (động vật học) thú guốc chân
Nghĩa tiếng việt của từ 
artisan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artisan  là 
 danh từ|- thợ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artisan 
- Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tizæn]
- Nghĩa tiếng việt của artisan  là:  danh từ|- thợ thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ 
artisanal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artisanal  là 
 tính từ|- thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artisanal 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tizənəl]
- Nghĩa tiếng việt của artisanal  là:  tính từ|- thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ 
artisanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artisanship là 
xem artisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artisanship
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artisanship là: xem artisan
Nghĩa tiếng việt của từ 
artist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artist  là 
 danh từ|- nghệ sĩ|=to be an artist in words|+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ|- hoạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artist 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tist]
- Nghĩa tiếng việt của artist  là:  danh từ|- nghệ sĩ|=to be an artist in words|+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ|- hoạ sĩ
Nghĩa tiếng việt của từ 
artistdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artistdom là 
 danh từ|- giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artistdom
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artistdom là:  danh từ|- giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
artiste  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artiste  là 
 danh từ|- (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artiste 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti:st]
- Nghĩa tiếng việt của artiste  là:  danh từ|- (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
artistic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artistic  là 
 tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artistic 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistik]
- Nghĩa tiếng việt của artistic  là:  tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artistical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artistical  là 
 tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artistical 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistik]
- Nghĩa tiếng việt của artistical  là:  tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artistically là 
 phó từ|- khéo léo, sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artistically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artistically là:  phó từ|- khéo léo, sắc sảo
Nghĩa tiếng việt của từ 
artistry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artistry  là 
 danh từ|- nghệ thuật, tính chất nghệ thuật|- công tác nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artistry 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistri]
- Nghĩa tiếng việt của artistry  là:  danh từ|- nghệ thuật, tính chất nghệ thuật|- công tác nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
artless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artless  là 
 tính từ|- tự nhiên, không giả tạo|- ngây thơ, chân thật, chất phác|- không có mỹ thuật; không khéo, vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artless 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tlis]
- Nghĩa tiếng việt của artless  là:  tính từ|- tự nhiên, không giả tạo|- ngây thơ, chân thật, chất phác|- không có mỹ thuật; không khéo, vụng
Nghĩa tiếng việt của từ 
artlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artlessly là 
xem artless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artlessly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artlessly là: xem artless
Nghĩa tiếng việt của từ 
artlessness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artlessness  là 
 danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo|- tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artlessness 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tlisnis]
- Nghĩa tiếng việt của artlessness  là:  danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo|- tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
Nghĩa tiếng việt của từ 
arts and crafts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arts and crafts là 
 danh từ|- nghề thủ công và thiết kế trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arts and crafts
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arts and crafts là:  danh từ|- nghề thủ công và thiết kế trang trí
Nghĩa tiếng việt của từ 
artwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
artwork là 
(tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:artwork
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của artwork là: (tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
arty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arty  là 
 tính từ|- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arty 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti]
- Nghĩa tiếng việt của arty  là:  tính từ|- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ 
arty-and-crafty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arty-and-crafty  là 
 tính từ|-(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arty-and-crafty 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiənkra:fti]
- Nghĩa tiếng việt của arty-and-crafty  là:  tính từ|-(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy)
Nghĩa tiếng việt của từ 
arty-crafty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arty-crafty là 
 tính từ|- (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arty-crafty
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arty-crafty là:  tính từ|- (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài
Nghĩa tiếng việt của từ 
arucola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arucola là 
 danh từ|- cây rau diếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arucola
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arucola là:  danh từ|- cây rau diếp
Nghĩa tiếng việt của từ 
arum  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arum  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây chân bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arum 
- Phiên âm (nếu có): [eərəm]
- Nghĩa tiếng việt của arum  là:  danh từ|- (thực vật học) cây chân bê
Nghĩa tiếng việt của từ 
arum lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arum lily là 
 danh từ|- hoa huệ trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arum lily
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arum lily là:  danh từ|- hoa huệ trắng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aryan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aryan  là 
 tính từ|- (thuộc) người a-ri-an|*  danh từ|- người a-ri-an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aryan 
- Phiên âm (nếu có): [eəriən]
- Nghĩa tiếng việt của aryan  là:  tính từ|- (thuộc) người a-ri-an|*  danh từ|- người a-ri-an
Nghĩa tiếng việt của từ 
arytenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arytenoid là 
 danh từ|- (giãi phẫu học) thuộc sụn phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arytenoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của arytenoid là:  danh từ|- (giãi phẫu học) thuộc sụn phễu
Nghĩa tiếng việt của từ 
arête  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
arête  là 
 danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:arête 
- Phiên âm (nếu có): [,æriɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của arête  là:  danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
as  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
as  là 
 phó từ|- như|=as you know|+ như anh đã biết|=some peoples democracies as vietnam, korea...|+ một số nước dân chủ nhân dân như việt nam,  triều tiên...|=late as usual|+ muộn như thường lệ|- là, với tư cách là|=i speak to you as a friend|+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn|- cũng, bằng|=he is as old as you|+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh|- xa tận, cho tận đến|=to go far as the station|+ đi đến tận nhà ga|- đến chừng mức mà|=far as i know|+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết|- lui tận về|=as far back as two years ago|+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm|- về phía, về phần|=as for me|+ về phần tôi|- (xem) good|- (xem) as much as|- cũng chừng này, cũng bằng này|=you can take as much as you like|+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy|- cũng vậy|=i thought as much|+ tôi cũng nghĩ như vậy|- (xem) well|- (xem) well|- (xem) yet|*  liên từ|- lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)|=he came in as i was speaking|+ khi tôi đang nói thì hắn vào|- vì, bởi vì|=as it was raining hard, we could not start|+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được|- để, cốt để|=he so arranged matters as to suit everyone|+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người|=be so kind (good) as to let me know...|+ anh hãy vui lòng cho tôi biết...|- tuy rằng, dù rằng|=tired as she was did not leave her task undone|+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc|- như thế, y như thế|- có thể là như vậy, có thể cho là như vậy|=he is not equal to the task, as it were|+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy|- (xem) though|*  đại từ|- mà, người mà, cái mà...; như|=he is the same man as i met yesterday|+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp|=such a genius as marx|+ một thiên tài như mác|- điều đó, cái đó, cái ấy|=he was a foreigner, as they perceived from his accent|+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta|*  danh từ,  số nhiều asses|- đồng át (tiền la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:as 
- Phiên âm (nếu có): [æz, əz]
- Nghĩa tiếng việt của as  là:  phó từ|- như|=as you know|+ như anh đã biết|=some peoples democracies as vietnam, korea...|+ một số nước dân chủ nhân dân như việt nam,  triều tiên...|=late as usual|+ muộn như thường lệ|- là, với tư cách là|=i speak to you as a friend|+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn|- cũng, bằng|=he is as old as you|+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh|- xa tận, cho tận đến|=to go far as the station|+ đi đến tận nhà ga|- đến chừng mức mà|=far as i know|+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết|- lui tận về|=as far back as two years ago|+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm|- về phía, về phần|=as for me|+ về phần tôi|- (xem) good|- (xem) as much as|- cũng chừng này, cũng bằng này|=you can take as much as you like|+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy|- cũng vậy|=i thought as much|+ tôi cũng nghĩ như vậy|- (xem) well|- (xem) well|- (xem) yet|*  liên từ|- lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)|=he came in as i was speaking|+ khi tôi đang nói thì hắn vào|- vì, bởi vì|=as it was raining hard, we could not start|+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được|- để, cốt để|=he so arranged matters as to suit everyone|+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người|=be so kind (good) as to let me know...|+ anh hãy vui lòng cho tôi biết...|- tuy rằng, dù rằng|=tired as she was did not leave her task undone|+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc|- như thế, y như thế|- có thể là như vậy, có thể cho là như vậy|=he is not equal to the task, as it were|+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy|- (xem) though|*  đại từ|- mà, người mà, cái mà...; như|=he is the same man as i met yesterday|+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp|=such a genius as marx|+ một thiên tài như mác|- điều đó, cái đó, cái ấy|=he was a foreigner, as they perceived from his accent|+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta|*  danh từ,  số nhiều asses|- đồng át (tiền la mã)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asa là 
 (viết tắt)|- cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo (advertising standards agency)|- hội tiêu chuẩn mỹ (american standards association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asa
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asa là:  (viết tắt)|- cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo (advertising standards agency)|- hội tiêu chuẩn mỹ (american standards association)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asafoetida  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asafoetida  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asafoetida 
- Phiên âm (nếu có): [,æsəfetidə]
- Nghĩa tiếng việt của asafoetida  là:  danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asap là 
 (viết tắt)|- càng sớm càng tốt (as soon as possible). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asap là:  (viết tắt)|- càng sớm càng tốt (as soon as possible)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asbestine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asbestine  là 
 tính từ|- bằng amiăng; giống amiăng|- không đốt cháy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asbestine 
- Phiên âm (nếu có): [æzbestin]
- Nghĩa tiếng việt của asbestine  là:  tính từ|- bằng amiăng; giống amiăng|- không đốt cháy được
Nghĩa tiếng việt của từ 
asbestos  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asbestos  là 
 danh từ|- (khoáng chất) miăng||@asbestos|- (tech) thạch miên [tq],(bông đá), amiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asbestos 
- Phiên âm (nếu có): [æzbestɔs]
- Nghĩa tiếng việt của asbestos  là:  danh từ|- (khoáng chất) miăng||@asbestos|- (tech) thạch miên [tq],(bông đá), amiăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asbestosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asbestosis là 
 danh từ|- bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asbestosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asbestosis là:  danh từ|- bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asbestotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asbestotic là 
xem asbestosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asbestotic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asbestotic là: xem asbestosis
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascariasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascariasis là 
 danh từ|- số nhiều ascariases|- bệnh giun đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascariasis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascariasis là:  danh từ|- số nhiều ascariases|- bệnh giun đũa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascarid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascarid  là 
 danh từ|- (y học) giun đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascarid 
- Phiên âm (nếu có): [æskərid]
- Nghĩa tiếng việt của ascarid  là:  danh từ|- (y học) giun đũa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascend  là 
 nội động từ|- lên, thăng|=to ascend in rank|+ thăng cấp|=to ascend towards the source of a river|+ đi ngược lên dòng sông|- dốc lên (con đường)|=the path began to ascend|+ con đường bắt đầu dốc lên|- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)|- ngược (dòng thời gian)|*  ngoại động từ|- trèo lên; lên|=to ascend a mountain|+ trèo núi|=to ascend a river|+ đi ngược dòng sông|=to ascend the throne|+ lên ngôi vua||@ascend|- tăng, tiến, đi lên, trềo lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascend 
- Phiên âm (nếu có): [əsend]
- Nghĩa tiếng việt của ascend  là:  nội động từ|- lên, thăng|=to ascend in rank|+ thăng cấp|=to ascend towards the source of a river|+ đi ngược lên dòng sông|- dốc lên (con đường)|=the path began to ascend|+ con đường bắt đầu dốc lên|- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)|- ngược (dòng thời gian)|*  ngoại động từ|- trèo lên; lên|=to ascend a mountain|+ trèo núi|=to ascend a river|+ đi ngược dòng sông|=to ascend the throne|+ lên ngôi vua||@ascend|- tăng, tiến, đi lên, trềo lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendable là 
xem ascend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascendable là: xem ascend
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendancy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendancy  là 
 danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendancy 
- Phiên âm (nếu có): [əsendənsi]
- Nghĩa tiếng việt của ascendancy  là:  danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendant  là 
 tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|*  danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)||@ascendant|- tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendant 
- Phiên âm (nếu có): [əsendənt]
- Nghĩa tiếng việt của ascendant  là:  tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|*  danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)||@ascendant|- tăng lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendency  là 
 danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendency 
- Phiên âm (nếu có): [əsendənsi]
- Nghĩa tiếng việt của ascendency  là:  danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendent  là 
 tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|*  danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendent 
- Phiên âm (nếu có): [əsendənt]
- Nghĩa tiếng việt của ascendent  là:  tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|*  danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascender là 
(tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascender
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascender là: (tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascendible là 
xem ascend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascendible
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascendible là: xem ascend
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascending là 
(tech) thăng, tăng lên, lên cao (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascending
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascending là: (tech) thăng, tăng lên, lên cao (d)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascending key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascending key là 
(tech) phím trở lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascending key
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascending key là: (tech) phím trở lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascending order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascending order là 
(tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascending order
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascending order là: (tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascending sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascending sequence là 
(tech) trình tự lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascending sequence
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascending sequence là: (tech) trình tự lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascending sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascending sort là 
(tech) xếp thứ tự từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascending sort
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascending sort là: (tech) xếp thứ tự từ dưới lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascension  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascension  là 
 danh từ|- sự lên|=balloon ascension|+ sự bay lên bằng khí cầu|=ascension to power|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lên nắm chính quyền||@ascension|- sự tăng, sự tiến|- right a. độ xích kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascension 
- Phiên âm (nếu có): [əsenʃn]
- Nghĩa tiếng việt của ascension  là:  danh từ|- sự lên|=balloon ascension|+ sự bay lên bằng khí cầu|=ascension to power|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lên nắm chính quyền||@ascension|- sự tăng, sự tiến|- right a. độ xích kinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascension-day  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascension-day  là 
 danh từ|- (tôn giáo) lễ thăng thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascension-day 
- Phiên âm (nếu có): [əsenʃndei]
- Nghĩa tiếng việt của ascension-day  là:  danh từ|- (tôn giáo) lễ thăng thiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascensional  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascensional  là 
 tính từ|- lên|=ascensional power|+ (hàng không) sức bay lên|=ascensional rate|+ (hàng không) tốc độ bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascensional 
- Phiên âm (nếu có): [əsenʃənl]
- Nghĩa tiếng việt của ascensional  là:  tính từ|- lên|=ascensional power|+ (hàng không) sức bay lên|=ascensional rate|+ (hàng không) tốc độ bay lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascent  là 
 danh từ|- sự trèo lên, sự đi lên, sự lên|=to make an ascent in a balloon|+ lên không bằng khí cầu|- sự đi ngược lên (dòng sông...)|- con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascent 
- Phiên âm (nếu có): [əsent]
- Nghĩa tiếng việt của ascent  là:  danh từ|- sự trèo lên, sự đi lên, sự lên|=to make an ascent in a balloon|+ lên không bằng khí cầu|- sự đi ngược lên (dòng sông...)|- con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascertain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascertain  là 
 ngoại động từ|- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn|=to ascertain a situation|+ tìm hiểu rõ ràng tình hình|=we must ascertain that it is so|+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy||@ascertain|- thiết lập; làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascertain 
- Phiên âm (nếu có): [,æsətein]
- Nghĩa tiếng việt của ascertain  là:  ngoại động từ|- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn|=to ascertain a situation|+ tìm hiểu rõ ràng tình hình|=we must ascertain that it is so|+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy||@ascertain|- thiết lập; làm sáng tỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascertainable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascertainable  là 
 tính từ|- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascertainable 
- Phiên âm (nếu có): [,æsəteinəbl]
- Nghĩa tiếng việt của ascertainable  là:  tính từ|- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascertainableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascertainableness là 
xem ascertain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascertainableness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascertainableness là: xem ascertain
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascertainably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascertainably là 
xem ascertain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascertainably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascertainably là: xem ascertain
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascertainment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascertainment  là 
 danh từ|- sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascertainment 
- Phiên âm (nếu có): [,æsəteinmənt]
- Nghĩa tiếng việt của ascertainment  là:  danh từ|- sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascetic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascetic  là 
 tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|*  danh từ|- người tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascetic 
- Phiên âm (nếu có): [əsetik]
- Nghĩa tiếng việt của ascetic  là:  tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|*  danh từ|- người tu khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascetical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascetical  là 
 tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|*  danh từ|- người tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascetical 
- Phiên âm (nếu có): [əsetik]
- Nghĩa tiếng việt của ascetical  là:  tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|*  danh từ|- người tu khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascetically là 
xem ascetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascetically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascetically là: xem ascetic
Nghĩa tiếng việt của từ 
asceticism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asceticism  là 
 danh từ|- sự tu khổ hạnh|- chủ nghĩa khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asceticism 
- Phiên âm (nếu có): [əsetisizm]
- Nghĩa tiếng việt của asceticism  là:  danh từ|- sự tu khổ hạnh|- chủ nghĩa khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
asci  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asci  là 
 danh từ,  số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asci 
- Phiên âm (nếu có): [æskəs]
- Nghĩa tiếng việt của asci  là:  danh từ,  số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascidial là 
 tính từ|- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascidial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascidial là:  tính từ|- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascidian là 
 danh từ|- lớp hải tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascidian
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascidian là:  danh từ|- lớp hải tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascidiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascidiate là 
xem ascidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascidiate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascidiate là: xem ascidium
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascidiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascidiform là 
xem ascidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascidiform
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascidiform là: xem ascidium
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascidium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascidium  là 
 danh từ|- (động vật học) hải tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascidium 
- Phiên âm (nếu có): [əsidiəm]
- Nghĩa tiếng việt của ascidium  là:  danh từ|- (động vật học) hải tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
asciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asciferous là 
 tính từ|- (thực vật) có túi, có nang (bào tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asciferous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asciferous là:  tính từ|- (thực vật) có túi, có nang (bào tử)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascii là 
(viết tắt của america standard code for information interchange)tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascii
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascii là: (viết tắt của america standard code for information interchange)tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascii (american standard code for information interchange) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascii (american standard code for information interchange) là 
(tech) bộ mã tiêu chuẩn hoa kỳ dùng giao hoán tin tức, axơki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) là: (tech) bộ mã tiêu chuẩn hoa kỳ dùng giao hoán tin tức, axơki
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascii (american standard code for information interchange) code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascii (american standard code for information interchange) code là 
(tech) mã số ascii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange) code
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) code là: (tech) mã số ascii
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascii (american standard code for information interchange) text là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascii (american standard code for information interchange) text là 
(tech) văn bản dạng ascii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange) text
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) text là: (tech) văn bản dạng ascii
Nghĩa tiếng việt của từ 
asclepiadaceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asclepiadaceous  là 
 tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asclepiadaceous 
- Phiên âm (nếu có): [æs,kli:piədeiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của asclepiadaceous  là:  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascocrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascocrap là 
 danh từ|- thể quả túi; thể quả bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascocrap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascocrap là:  danh từ|- thể quả túi; thể quả bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascogenous là 
 tính từ|- sinh túi, sinh nan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascogenous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascogenous là:  tính từ|- sinh túi, sinh nan
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascogone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascogone là 
cách viết khác : ascogonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascogone
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascogone là: cách viết khác : ascogonium
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascogony là 
 danh từ|- (thực vật) tính sinh túi, sinh nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascogony
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascogony là:  danh từ|- (thực vật) tính sinh túi, sinh nang
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascolichens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascolichens là 
 danh từ số nhiều|- (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascolichens
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascolichens là:  danh từ số nhiều|- (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascoma là 
 danh từ|- (thực vật) thể quả dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascoma
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascoma là:  danh từ|- (thực vật) thể quả dạng đĩa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascomycetes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascomycetes  là 
 danh từ số nhiều|- (thực vật học) lớp nấm nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascomycetes 
- Phiên âm (nếu có): [,æskəmaisi:ti:z]
- Nghĩa tiếng việt của ascomycetes  là:  danh từ số nhiều|- (thực vật học) lớp nấm nang
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascorbic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascorbic  là 
 tính từ|- (hoá học) ascobic|=ascorbic acid|+ axit ascobic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascorbic 
- Phiên âm (nếu có): [əskɔ:bik]
- Nghĩa tiếng việt của ascorbic  là:  tính từ|- (hoá học) ascobic|=ascorbic acid|+ axit ascobic
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascospore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascospore  là 
 danh từ|- (thực vật học) nang bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascospore 
- Phiên âm (nếu có): [æskəspɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của ascospore  là:  danh từ|- (thực vật học) nang bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascosporous là 
xem ascospore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascosporous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascosporous là: xem ascospore
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascot là 
 danh từ|- cà vạt lớn buộc dưới cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascot
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascot là:  danh từ|- cà vạt lớn buộc dưới cằm
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascribable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascribable  là 
 tính từ|- có thể đổ tại, có thể đổ cho|- có thể gán cho, có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascribable 
- Phiên âm (nếu có): [əskraibəbl]
- Nghĩa tiếng việt của ascribable  là:  tính từ|- có thể đổ tại, có thể đổ cho|- có thể gán cho, có thể quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascribe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascribe  là 
 ngoại động từ|- đổ tại, đổ cho|=to ascribe ones failure to fate|+ thất bại lại đổ tại số phận|- gán cho, cho là của (ai), quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascribe 
- Phiên âm (nếu có): [əskraib]
- Nghĩa tiếng việt của ascribe  là:  ngoại động từ|- đổ tại, đổ cho|=to ascribe ones failure to fate|+ thất bại lại đổ tại số phận|- gán cho, cho là của (ai), quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascription  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascription  là 
 danh từ|- sự đổ tại, sự đổ cho|- sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho|- (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascription 
- Phiên âm (nếu có): [əskripʃn]
- Nghĩa tiếng việt của ascription  là:  danh từ|- sự đổ tại, sự đổ cho|- sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho|- (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascriptive là 
xem ascription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascriptive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ascriptive là: xem ascription
Nghĩa tiếng việt của từ 
ascus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ascus  là 
 danh từ,  số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ascus 
- Phiên âm (nếu có): [æskəs]
- Nghĩa tiếng việt của ascus  là:  danh từ,  số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asdic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asdic  là 
 danh từ|- thiết bị phát hiện tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asdic 
- Phiên âm (nếu có): [æzdik]
- Nghĩa tiếng việt của asdic  là:  danh từ|- thiết bị phát hiện tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
asean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asean là 
 (viết tắt)|- hiệp hội các nước đông nam a (association of south-east asian nations). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asean là:  (viết tắt)|- hiệp hội các nước đông nam a (association of south-east asian nations)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aseanpol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aseanpol là 
 (viết tắt)|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)|- viết tắt|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aseanpol
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aseanpol là:  (viết tắt)|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)|- viết tắt|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asemic là 
 tính từ|- không dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asemic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asemic là:  tính từ|- không dấu vết
Nghĩa tiếng việt của từ 
asepsis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asepsis  là 
 danh từ|- sự vô trùng, sự vô khuẩn|- phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asepsis 
- Phiên âm (nếu có): [æsepsis]
- Nghĩa tiếng việt của asepsis  là:  danh từ|- sự vô trùng, sự vô khuẩn|- phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aseptate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aseptate là 
 tính từ|- (sinh học)|- không vách, không màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aseptate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aseptate là:  tính từ|- (sinh học)|- không vách, không màng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aseptic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aseptic  là 
 tính từ|- vô trùng, vô khuẩn|*  danh từ|- chất vô trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aseptic 
- Phiên âm (nếu có): [æseptik]
- Nghĩa tiếng việt của aseptic  là:  tính từ|- vô trùng, vô khuẩn|*  danh từ|- chất vô trùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aseptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aseptically là 
xem aseptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aseptically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aseptically là: xem aseptic
Nghĩa tiếng việt của từ 
asepticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asepticism là 
xem aseptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asepticism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asepticism là: xem aseptic
Nghĩa tiếng việt của từ 
asexual  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asexual  là 
 tính từ|- (sinh vật học)|=asexual reproduction|+ sinh sản vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asexual 
- Phiên âm (nếu có): [æsekjuəl]
- Nghĩa tiếng việt của asexual  là:  tính từ|- (sinh vật học)|=asexual reproduction|+ sinh sản vô tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
asexuality  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asexuality  là 
 danh từ|- (sinh vật học) tính chất vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asexuality 
- Phiên âm (nếu có): [æ,seksjuæliti]
- Nghĩa tiếng việt của asexuality  là:  danh từ|- (sinh vật học) tính chất vô tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
asexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asexually là 
xem asexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asexually
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asexually là: xem asexual
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash  là 
 danh từ|- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)|=to reduce (burn) something to ashes|+ đốt vật gì thành tro|- (số nhiều) tro hoả táng|- đốt ra tro, đốt sạch|- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)|*  danh từ|- (thực vật học) cây tần bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash 
- Phiên âm (nếu có): [æʃ]
- Nghĩa tiếng việt của ash  là:  danh từ|- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)|=to reduce (burn) something to ashes|+ đốt vật gì thành tro|- (số nhiều) tro hoả táng|- đốt ra tro, đốt sạch|- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)|*  danh từ|- (thực vật học) cây tần bì
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash blonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash blonde là 
 tính từ|- màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc)|* danh từ|- phụ nữ có tóc màu đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash blonde
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ash blonde là:  tính từ|- màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc)|* danh từ|- phụ nữ có tóc màu đó
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash can  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash can  là 
#-bin) |/æʃbin/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác|- (quân sự),  (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash can 
- Phiên âm (nếu có): [æʃkæn]
- Nghĩa tiếng việt của ash can  là: #-bin) |/æʃbin/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác|- (quân sự),  (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash plant là 
 danh từ|- gậy làm bằng thân cây tần bì non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash plant
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ash plant là:  danh từ|- gậy làm bằng thân cây tần bì non
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash removal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash removal  là 
 danh từ|- (hoá học) sự loại tro, sự khử tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash removal 
- Phiên âm (nếu có): [æʃri,mu:vəl]
- Nghĩa tiếng việt của ash removal  là:  danh từ|- (hoá học) sự loại tro, sự khử tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash remover  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash remover  là 
 danh từ|- (hoá học) chất khử tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash remover 
- Phiên âm (nếu có): [æʃri,mu:və]
- Nghĩa tiếng việt của ash remover  là:  danh từ|- (hoá học) chất khử tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash wednesday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash wednesday là 
 danh từ|- ngày đầu tiên của tuần chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash wednesday
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ash wednesday là:  danh từ|- ngày đầu tiên của tuần chay
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-bin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-bin  là 
 danh từ|- (như)[ash can],|- (như) ash-box. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-bin 
- Phiên âm (nếu có): [æʃbin]
- Nghĩa tiếng việt của ash-bin  là:  danh từ|- (như)[ash can],|- (như) ash-box
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-box  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-box  là 
#-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-box 
- Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của ash-box  là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-coloured là 
 tính từ|- màu tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-coloured
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ash-coloured là:  tính từ|- màu tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-content  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-content  là 
 danh từ|- (hoá học); kỹ phần tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-content 
- Phiên âm (nếu có): [æʃ,kɔntent]
- Nghĩa tiếng việt của ash-content  là:  danh từ|- (hoá học); kỹ phần tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-fire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-fire  là 
 danh từ|- (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-fire 
- Phiên âm (nếu có): [æʃfaiə]
- Nghĩa tiếng việt của ash-fire  là:  danh từ|- (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-pan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-pan  là 
#-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-pan 
- Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của ash-pan  là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-pit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-pit  là 
#-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-pit 
- Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của ash-pit  là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-pot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-pot  là 
#-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- cái gạt tàn thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-pot 
- Phiên âm (nếu có): [æʃpɔt]
- Nghĩa tiếng việt của ash-pot  là: #-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- cái gạt tàn thuốc lá
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-stand  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-stand  là 
#-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-stand 
- Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của ash-stand  là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|*  danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ash-tray  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ash-tray  là 
 danh từ|- (như) ash-pot|- (kỹ thuật) (như) ash-box. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ash-tray 
- Phiên âm (nếu có): [æʃtrei]
- Nghĩa tiếng việt của ash-tray  là:  danh từ|- (như) ash-pot|- (kỹ thuật) (như) ash-box
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashake  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashake  là 
 tính từ|- run (vì rét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashake 
- Phiên âm (nếu có): [əʃeik]
- Nghĩa tiếng việt của ashake  là:  tính từ|- run (vì rét...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashamed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashamed  là 
 tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng|=to feel ashamed|+ lấy làm xấu hổ|=to be ashamed of|+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì|=to be ashamed to do something|+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashamed 
- Phiên âm (nếu có): [əʃeimd]
- Nghĩa tiếng việt của ashamed  là:  tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng|=to feel ashamed|+ lấy làm xấu hổ|=to be ashamed of|+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì|=to be ashamed to do something|+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashcan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashcan là 
 danh từ|- (mỹ) thùng đựng rác|- (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashcan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ashcan là:  danh từ|- (mỹ) thùng đựng rác|- (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashen  là 
 tính từ|- (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)|- làm bằng tro|*  tính từ|- (thuộc) cây tần bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashen 
- Phiên âm (nếu có): [æʃn]
- Nghĩa tiếng việt của ashen  là:  tính từ|- (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)|- làm bằng tro|*  tính từ|- (thuộc) cây tần bì
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashet  là 
 danh từ|- (ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashet 
- Phiên âm (nếu có): [æʃit]
- Nghĩa tiếng việt của ashet  là:  danh từ|- (ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashiness là 
xem ashy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashiness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ashiness là: xem ashy
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashlar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashlar  là 
 danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashlar 
- Phiên âm (nếu có): [æʃlə]
- Nghĩa tiếng việt của ashlar  là:  danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashler  là 
 danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashler 
- Phiên âm (nếu có): [æʃlə]
- Nghĩa tiếng việt của ashler  là:  danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashore  là 
 phó từ|- trên bờ; vào bờ|=to step ashore|+ bước lên bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashore 
- Phiên âm (nếu có): [əʃɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của ashore  là:  phó từ|- trên bờ; vào bờ|=to step ashore|+ bước lên bờ
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashtray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashtray là 
 danh từ|- cái gạt tàn [thuốc lá],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashtray
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ashtray là:  danh từ|- cái gạt tàn [thuốc lá],
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashy  là 
 tính từ|- có tro, đầy tro|- tái nhợt, xám như tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashy 
- Phiên âm (nếu có): [æʃi]
- Nghĩa tiếng việt của ashy  là:  tính từ|- có tro, đầy tro|- tái nhợt, xám như tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
ashy-gray  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ashy-gray  là 
 tính từ|- tái nhợt, xám như tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ashy-gray 
- Phiên âm (nếu có): [æʃi,grei]
- Nghĩa tiếng việt của ashy-gray  là:  tính từ|- tái nhợt, xám như tro
Nghĩa tiếng việt của từ 
asia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asia là 
 danh từ|- người châu a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asia là:  danh từ|- người châu a
Nghĩa tiếng việt của từ 
asiab development bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asiab development bank là 
(econ) ngân hàng phát triển châu á.|+ uỷ ban kinh tế châu á và viễn đông của liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu á và viễn đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. ngân hàng phát triển châu á được thành lập năm 1966. nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của mỹ, chlb đức, anh và canada.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asiab development bank
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asiab development bank là: (econ) ngân hàng phát triển châu á.|+ uỷ ban kinh tế châu á và viễn đông của liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu á và viễn đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. ngân hàng phát triển châu á được thành lập năm 1966. nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của mỹ, chlb đức, anh và canada.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asian là 
 danh từ|- người châu á|* tính từ|- thuộc châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asian
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asian là:  danh từ|- người châu á|* tính từ|- thuộc châu á
Nghĩa tiếng việt của từ 
asiatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asiatic  là 
 tính từ|- (thuộc) châu á|*  danh từ|- người châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asiatic 
- Phiên âm (nếu có): [,eiʃiætik]
- Nghĩa tiếng việt của asiatic  là:  tính từ|- (thuộc) châu á|*  danh từ|- người châu á
Nghĩa tiếng việt của từ 
aside  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aside  là 
 phó từ|- về một bên, sang một bên|=to stand aside|+ đứng sang một bên|- riêng ra|=to speak aside|+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra|*  danh từ|- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aside 
- Phiên âm (nếu có): [əsaid]
- Nghĩa tiếng việt của aside  là:  phó từ|- về một bên, sang một bên|=to stand aside|+ đứng sang một bên|- riêng ra|=to speak aside|+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra|*  danh từ|- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asidic là 
 tính từ|- khó chịu|- không được người ta thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asidic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asidic là:  tính từ|- khó chịu|- không được người ta thích
Nghĩa tiếng việt của từ 
asiento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asiento là 
 danh từ|- số nhiều asientos|- hiệp ước thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asiento
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asiento là:  danh từ|- số nhiều asientos|- hiệp ước thương mại
Nghĩa tiếng việt của từ 
asinine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asinine  là 
 tính từ|- (thuộc) giống lừa|- ngu xuẩn, ngu như lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asinine 
- Phiên âm (nếu có): [æsinain]
- Nghĩa tiếng việt của asinine  là:  tính từ|- (thuộc) giống lừa|- ngu xuẩn, ngu như lừa
Nghĩa tiếng việt của từ 
asininity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asininity  là 
 danh từ|- sự ngu xuẩn|- điều ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asininity 
- Phiên âm (nếu có): [,æsininiti]
- Nghĩa tiếng việt của asininity  là:  danh từ|- sự ngu xuẩn|- điều ngu xuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ask  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ask  là 
 động từ|- hỏi|=to ask the time|+ hỏi giờ|- xin, yêu cầu, thỉnh cầu|=to ask a favour of someone|+ xin ai một đặc ân|=to ask somebody to do something|+ yêu cầu ai làm gì|- mời|=to ask someone to dinner|+ mời cơm ai|- đòi hỏi|=it asks [for],attention|+ điều đó đòi hỏi sự chú ý|- đòi|=to ask 600đ for a bicycle|+ đòi 600đ một cái xe đạp|- (thông tục) chuốc lấy|=to ask for trouble; to ask for it|+ chuốc lấy sự phiền luỵ|- hỏi về|- hỏi thăm|- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!|- (xem) bann. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ask 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:sk]
- Nghĩa tiếng việt của ask  là:  động từ|- hỏi|=to ask the time|+ hỏi giờ|- xin, yêu cầu, thỉnh cầu|=to ask a favour of someone|+ xin ai một đặc ân|=to ask somebody to do something|+ yêu cầu ai làm gì|- mời|=to ask someone to dinner|+ mời cơm ai|- đòi hỏi|=it asks [for],attention|+ điều đó đòi hỏi sự chú ý|- đòi|=to ask 600đ for a bicycle|+ đòi 600đ một cái xe đạp|- (thông tục) chuốc lấy|=to ask for trouble; to ask for it|+ chuốc lấy sự phiền luỵ|- hỏi về|- hỏi thăm|- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!|- (xem) bann
Nghĩa tiếng việt của từ 
askance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
askance  là 
 phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:askance 
- Phiên âm (nếu có): [əskæns]
- Nghĩa tiếng việt của askance  là:  phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Nghĩa tiếng việt của từ 
askant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
askant  là 
 phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:askant 
- Phiên âm (nếu có): [əskæns]
- Nghĩa tiếng việt của askant  là:  phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Nghĩa tiếng việt của từ 
askew  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
askew  là 
 phó từ|- nghiêng, xiên, lệch|=to look askew at somebody|+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai|=to hang a picture askew|+ treo lệch một bức tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:askew 
- Phiên âm (nếu có): [əskju:]
- Nghĩa tiếng việt của askew  là:  phó từ|- nghiêng, xiên, lệch|=to look askew at somebody|+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai|=to hang a picture askew|+ treo lệch một bức tranh
Nghĩa tiếng việt của từ 
askewness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
askewness là 
 danh từ|- tình trạng bị lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:askewness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của askewness là:  danh từ|- tình trạng bị lệch
Nghĩa tiếng việt của từ 
asking price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asking price là 
 danh từ|- giá đặt ra để bán cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asking price
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asking price là:  danh từ|- giá đặt ra để bán cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
aslant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aslant  là 
 phó từ & tính từ|- nghiêng, xiên|*  giới từ|- xiên qua, chéo qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aslant 
- Phiên âm (nếu có): [əslɑ:nt]
- Nghĩa tiếng việt của aslant  là:  phó từ & tính từ|- nghiêng, xiên|*  giới từ|- xiên qua, chéo qua
Nghĩa tiếng việt của từ 
asleep  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asleep  là 
 phó từ & tính từ|- ngủ, đang ngủ|=to fall asleep|+ ngủ thiếp đi|=to be asleep|+ ngủ, đang ngủ|- tê cóng, tê bại (chân tay)|- quay tít (con cù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asleep 
- Phiên âm (nếu có): [əsli:p]
- Nghĩa tiếng việt của asleep  là:  phó từ & tính từ|- ngủ, đang ngủ|=to fall asleep|+ ngủ thiếp đi|=to be asleep|+ ngủ, đang ngủ|- tê cóng, tê bại (chân tay)|- quay tít (con cù)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aslope  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aslope  là 
 phó từ & tính từ|- dốc nghiêng, dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aslope 
- Phiên âm (nếu có): [əsloup]
- Nghĩa tiếng việt của aslope  là:  phó từ & tính từ|- dốc nghiêng, dốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
asocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asocial là 
 tính từ|- phi xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asocial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asocial là:  tính từ|- phi xã hội
Nghĩa tiếng việt của từ 
asohous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asohous là 
 danh từ|- (động từ) cá đục|= white asohous|+ cá đục trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asohous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asohous là:  danh từ|- (động từ) cá đục|= white asohous|+ cá đục trắng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asp  là 
 danh từ|- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi)|- (thơ ca) rắn độc|*  danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asp 
- Phiên âm (nếu có): [æsp]
- Nghĩa tiếng việt của asp  là:  danh từ|- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi)|- (thơ ca) rắn độc|*  danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rụng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asparagin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asparagin là 
 danh từ|- (hoá học) atparagin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asparagin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asparagin là:  danh từ|- (hoá học) atparagin
Nghĩa tiếng việt của từ 
asparagus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asparagus  là 
 danh từ|- (thực vật học) măng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asparagus 
- Phiên âm (nếu có): [əspærəpəs]
- Nghĩa tiếng việt của asparagus  là:  danh từ|- (thực vật học) măng tây
Nghĩa tiếng việt của từ 
asparagus-fern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asparagus-fern là 
 danh từ|- (thực vật) cây măng leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asparagus-fern
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asparagus-fern là:  danh từ|- (thực vật) cây măng leo
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspartate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspartate là 
 danh từ|- at-pa-tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspartate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspartate là:  danh từ|- at-pa-tác
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspect  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspect  là 
 danh từ|- vẻ, bề ngoài; diện mạo|=to have a gentle aspect|+ có vẻ hiền lành|- hướng|=the house has a southern aspect|+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam|- khía cạnh; mặt|=to study every aspect of a question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- (ngôn ngữ học) thể||@aspect|- dạng; phía; khía cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspect 
- Phiên âm (nếu có): [æspekt]
- Nghĩa tiếng việt của aspect  là:  danh từ|- vẻ, bề ngoài; diện mạo|=to have a gentle aspect|+ có vẻ hiền lành|- hướng|=the house has a southern aspect|+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam|- khía cạnh; mặt|=to study every aspect of a question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- (ngôn ngữ học) thể||@aspect|- dạng; phía; khía cạnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspect ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspect ratio là 
(tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspect ratio
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspect ratio là: (tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspectual là 
 tính từ|- thuộc về thể . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspectual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspectual là:  tính từ|- thuộc về thể 
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspen  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rung|*  tính từ|- (thuộc) cây dương lá rung|- rung, rung rinh|- run như cầy sấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspen 
- Phiên âm (nếu có): [æspən]
- Nghĩa tiếng việt của aspen  là:  danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rung|*  tính từ|- (thuộc) cây dương lá rung|- rung, rung rinh|- run như cầy sấy
Nghĩa tiếng việt của từ 
asperges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asperges là 
(tôn giáo) lễ rảy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asperges
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asperges là: (tôn giáo) lễ rảy nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspergillum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspergillum là 
 danh từ|- số nhiều aspergilla,  aspergillums|- chổi rảy nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspergillum
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspergillum là:  danh từ|- số nhiều aspergilla,  aspergillums|- chổi rảy nước thánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspergillus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspergillus  là 
 danh từ|- (thực vật học) nấm cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspergillus 
- Phiên âm (nếu có): [,æspədʤiləs]
- Nghĩa tiếng việt của aspergillus  là:  danh từ|- (thực vật học) nấm cúc
Nghĩa tiếng việt của từ 
asperity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asperity  là 
 danh từ|- tính cộc cằn|=to speak with asperity|+ nói cộc cằn|- sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)|=the asperities of winter|+ sự khắc nghiệt của mùa đông|- tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)|- sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asperity 
- Phiên âm (nếu có): [æsperiti]
- Nghĩa tiếng việt của asperity  là:  danh từ|- tính cộc cằn|=to speak with asperity|+ nói cộc cằn|- sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)|=the asperities of winter|+ sự khắc nghiệt của mùa đông|- tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)|- sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Nghĩa tiếng việt của từ 
asperse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asperse  là 
 ngoại động từ|- vảy, rảy, rưới|=to asperse with water|+ vảy nước|- nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ|=to asperse someones character with false rumours|+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asperse 
- Phiên âm (nếu có): [əspə:s]
- Nghĩa tiếng việt của asperse  là:  ngoại động từ|- vảy, rảy, rưới|=to asperse with water|+ vảy nước|- nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ|=to asperse someones character with false rumours|+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspersion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspersion  là 
 danh từ|- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)|- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống|=to cast aspersions on somebody|+ vu khống ai; bôi nhọ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspersion 
- Phiên âm (nếu có): [əspə:ʃn]
- Nghĩa tiếng việt của aspersion  là:  danh từ|- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)|- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống|=to cast aspersions on somebody|+ vu khống ai; bôi nhọ ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspersive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspersive  là 
 tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspersive 
- Phiên âm (nếu có): [əspə:siv]
- Nghĩa tiếng việt của aspersive  là:  tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspersorium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspersorium  là 
 danh từ|- bình đựng nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspersorium 
- Phiên âm (nếu có): [,æspəsɔ:riəm]
- Nghĩa tiếng việt của aspersorium  là:  danh từ|- bình đựng nước thánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspersory  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspersory  là 
 tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspersory 
- Phiên âm (nếu có): [əspə:siv]
- Nghĩa tiếng việt của aspersory  là:  tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphalt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphalt  là 
 danh từ|- nhựa đường|*  ngoại động từ|- rải nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphalt 
- Phiên âm (nếu có): [æsfælt]
- Nghĩa tiếng việt của asphalt  là:  danh từ|- nhựa đường|*  ngoại động từ|- rải nhựa đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphaltic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphaltic  là 
 tính từ|- (thuộc) nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphaltic 
- Phiên âm (nếu có): [æsfəltik]
- Nghĩa tiếng việt của asphaltic  là:  tính từ|- (thuộc) nhựa đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphericity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphericity là 
tính phi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphericity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asphericity là: tính phi cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphodel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphodel  là 
 danh từ|- (thực vật học) lan nhật quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphodel 
- Phiên âm (nếu có): [æsfədel]
- Nghĩa tiếng việt của asphodel  là:  danh từ|- (thực vật học) lan nhật quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxia  là 
 danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxia 
- Phiên âm (nếu có): [æsfiksiə]
- Nghĩa tiếng việt của asphyxia  là:  danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxiant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxiant  là 
 danh từ|- chất làm ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxiant 
- Phiên âm (nếu có): [æsfiksiənt]
- Nghĩa tiếng việt của asphyxiant  là:  danh từ|- chất làm ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxiate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxiate  là 
 ngoại động từ|- làm ngạt|*  nội động từ|- hơi ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxiate 
- Phiên âm (nếu có): [æsfiksieit]
- Nghĩa tiếng việt của asphyxiate  là:  ngoại động từ|- làm ngạt|*  nội động từ|- hơi ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxiation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxiation  là 
 danh từ|- sự làm ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxiation 
- Phiên âm (nếu có): [æs,fiksieiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của asphyxiation  là:  danh từ|- sự làm ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxiator là 
xem asphyxiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxiator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asphyxiator là: xem asphyxiate
Nghĩa tiếng việt của từ 
asphyxy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asphyxy  là 
 danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asphyxy 
- Phiên âm (nếu có): [æsfiksiə]
- Nghĩa tiếng việt của asphyxy  là:  danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspic  là 
 danh từ|- (thơ ca) rắn độc|- món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspic 
- Phiên âm (nếu có): [æspik]
- Nghĩa tiếng việt của aspic  là:  danh từ|- (thơ ca) rắn độc|- món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspidistra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspidistra là 
 danh từ|- cây tỏi rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspidistra
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspidistra là:  danh từ|- cây tỏi rừng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspirant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspirant  là 
 danh từ|- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)|*  tính từ|- mong nỏi, khao khát, rắp ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspirant 
- Phiên âm (nếu có): [əspaiərənt]
- Nghĩa tiếng việt của aspirant  là:  danh từ|- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)|*  tính từ|- mong nỏi, khao khát, rắp ranh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspirate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspirate  là 
 tính từ|- (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi|- âm h|*  ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi|- hút ra (khí, chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspirate 
- Phiên âm (nếu có): [æspərit]
- Nghĩa tiếng việt của aspirate  là:  tính từ|- (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi|- âm h|*  ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi|- hút ra (khí, chất lỏng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspiration  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspiration  là 
 danh từ aspiration to,  after,  for|- nguyện vọng, khát vọng|- sự hít vào, sự thở vào|- (ngôn ngữ học) tiếng hơi|- sự hút (hơi, chất lỏng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspiration 
- Phiên âm (nếu có): [,æspəreiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của aspiration  là:  danh từ aspiration to,  after,  for|- nguyện vọng, khát vọng|- sự hít vào, sự thở vào|- (ngôn ngữ học) tiếng hơi|- sự hút (hơi, chất lỏng...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspirator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspirator  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)|- máy quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspirator 
- Phiên âm (nếu có): [æspəreitə]
- Nghĩa tiếng việt của aspirator  là:  danh từ|- (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)|- máy quạt thóc
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspire  là 
 nội động từ|- (+ to,  after,  at) thiết tha, mong mỏi, khao khát|- (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspire 
- Phiên âm (nếu có): [əspaiə]
- Nghĩa tiếng việt của aspire  là:  nội động từ|- (+ to,  after,  at) thiết tha, mong mỏi, khao khát|- (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspirer là 
xem aspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspirer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspirer là: xem aspire
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspirin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspirin  là 
 danh từ|- (dược học) atpirin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspirin 
- Phiên âm (nếu có): [æspərin]
- Nghĩa tiếng việt của aspirin  là:  danh từ|- (dược học) atpirin
Nghĩa tiếng việt của từ 
aspiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aspiringly là 
xem aspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aspiringly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aspiringly là: xem aspire
Nghĩa tiếng việt của từ 
asplanchnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asplanchnic là 
 danh từ|- (động từ) không ống tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asplanchnic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asplanchnic là:  danh từ|- (động từ) không ống tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
asporocystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asporocystic là 
 tính từ|- (thực vật) không kén bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asporocystic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asporocystic là:  tính từ|- (thực vật) không kén bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
asporogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asporogenic là 
cách viết khác : asporogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asporogenic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asporogenic là: cách viết khác : asporogenous
Nghĩa tiếng việt của từ 
asporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asporous là 
 tính từ|- (thực vật) không bào từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asporous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asporous là:  tính từ|- (thực vật) không bào từ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asquint  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asquint  là 
 phó từ|- nghiêng, xiên, lé (nhìn...)|=to look asquint|+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asquint 
- Phiên âm (nếu có): [əskwint]
- Nghĩa tiếng việt của asquint  là:  phó từ|- nghiêng, xiên, lé (nhìn...)|=to look asquint|+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ass  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ass  là 
 danh từ|- con lừa|- người ngu, người đần độn|=to play (act) the ass|+ làm bộ ngu|=to make an ass of oneself|+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ass 
- Phiên âm (nếu có): [æs]
- Nghĩa tiếng việt của ass  là:  danh từ|- con lừa|- người ngu, người đần độn|=to play (act) the ass|+ làm bộ ngu|=to make an ass of oneself|+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assafoetida  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assafoetida  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assafoetida 
- Phiên âm (nếu có): [,æsəfetidə]
- Nghĩa tiếng việt của assafoetida  là:  danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assagai  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assagai  là 
 danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assagai 
- Phiên âm (nếu có): [æsəgai]
- Nghĩa tiếng việt của assagai  là:  danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assail  là 
 ngoại động từ|- tấn công, xông vào đánh|=to assail an enemy post|+ tấn công một đồn địch|- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)|=to assail someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to with insults|+ chửi túi bụi|- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm|=to assail a hard task|+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assail 
- Phiên âm (nếu có): [əseil]
- Nghĩa tiếng việt của assail  là:  ngoại động từ|- tấn công, xông vào đánh|=to assail an enemy post|+ tấn công một đồn địch|- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)|=to assail someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to with insults|+ chửi túi bụi|- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm|=to assail a hard task|+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
Nghĩa tiếng việt của từ 
assailable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assailable  là 
 tính từ|- có thể tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assailable 
- Phiên âm (nếu có): [əseiəbl]
- Nghĩa tiếng việt của assailable  là:  tính từ|- có thể tấn công được
Nghĩa tiếng việt của từ 
assailableness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assailableness  là 
 danh từ|- tính có thể tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assailableness 
- Phiên âm (nếu có): [əseiləblnis]
- Nghĩa tiếng việt của assailableness  là:  danh từ|- tính có thể tấn công được
Nghĩa tiếng việt của từ 
assailant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assailant  là 
 danh từ|- người tấn công, người xông vào đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assailant 
- Phiên âm (nếu có): [əseilənt]
- Nghĩa tiếng việt của assailant  là:  danh từ|- người tấn công, người xông vào đánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
assailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assailer là 
xem assail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assailer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assailer là: xem assail
Nghĩa tiếng việt của từ 
assailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assailment là 
xem assail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assailment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assailment là: xem assail
Nghĩa tiếng việt của từ 
assassin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assassin  là 
 danh từ|- kẻ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assassin 
- Phiên âm (nếu có): [əsæsin]
- Nghĩa tiếng việt của assassin  là:  danh từ|- kẻ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ 
assassinate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assassinate  là 
 ngoại động từ|- ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assassinate 
- Phiên âm (nếu có): [əsæsineit]
- Nghĩa tiếng việt của assassinate  là:  ngoại động từ|- ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ 
assassination  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assassination  là 
 danh từ|- sự ám sát|- vụ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assassination 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sæsineiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assassination  là:  danh từ|- sự ám sát|- vụ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ 
assassinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assassinative là 
xem assassinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assassinative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assassinative là: xem assassinate
Nghĩa tiếng việt của từ 
assassinator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assassinator  là 
 danh từ|- kẻ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assassinator 
- Phiên âm (nếu có): [əsæsineitə]
- Nghĩa tiếng việt của assassinator  là:  danh từ|- kẻ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ 
assault  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assault  là 
 danh từ|- cuộc tấn công, cuộc đột kích|=to take (carry) a post by assault|+ tấn công, chiếm đồn|=assault at (of) arms|+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương|- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ|- (pháp lý) sự hành hung|=assault and battery|+ sự đe doạ và hành hung|- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assault 
- Phiên âm (nếu có): [əsɔ:lt]
- Nghĩa tiếng việt của assault  là:  danh từ|- cuộc tấn công, cuộc đột kích|=to take (carry) a post by assault|+ tấn công, chiếm đồn|=assault at (of) arms|+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương|- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ|- (pháp lý) sự hành hung|=assault and battery|+ sự đe doạ và hành hung|- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assaulter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assaulter  là 
 danh từ|- người tấn công|- (pháp lý) kẻ hành hung|- (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assaulter 
- Phiên âm (nếu có): [əsɔ:ltə]
- Nghĩa tiếng việt của assaulter  là:  danh từ|- người tấn công|- (pháp lý) kẻ hành hung|- (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assay  là 
 danh từ|- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)|=assay furnace|+ lò thử (vàng)|=radioactive assay|+ phép phân tích phóng xạ|- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)|*  động từ|- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)|- (nghĩa bóng) thử thách giá trị|- thử làm (việc gì khó khăn)||@assay|- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử|- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assay 
- Phiên âm (nếu có): [əsei]
- Nghĩa tiếng việt của assay  là:  danh từ|- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)|=assay furnace|+ lò thử (vàng)|=radioactive assay|+ phép phân tích phóng xạ|- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)|*  động từ|- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)|- (nghĩa bóng) thử thách giá trị|- thử làm (việc gì khó khăn)||@assay|- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử|- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assayable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assayable  là 
 tính từ|- có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assayable 
- Phiên âm (nếu có): [əseiəbl]
- Nghĩa tiếng việt của assayable  là:  tính từ|- có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assayer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assayer  là 
 danh từ|- người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assayer 
- Phiên âm (nếu có): [əseiə]
- Nghĩa tiếng việt của assayer  là:  danh từ|- người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assegai  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assegai  là 
 danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assegai 
- Phiên âm (nếu có): [æsəgai]
- Nghĩa tiếng việt của assegai  là:  danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assemblage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assemblage  là 
 danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp|- cuộc hội họp|- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập|- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy||@assemblage|- tập hợp, sự lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assemblage 
- Phiên âm (nếu có): [əsemblidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của assemblage  là:  danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp|- cuộc hội họp|- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập|- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy||@assemblage|- tập hợp, sự lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assemblagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assemblagist là 
xem assemblage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assemblagist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assemblagist là: xem assemblage
Nghĩa tiếng việt của từ 
assemble  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assemble  là 
 động từ|- tập hợp, tụ tập, nhóm họp|- sưu tập, thu thập|- (kỹ thuật) lắp ráp||@assemble|- (tech) ráp; dịch mã số(đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assemble 
- Phiên âm (nếu có): [əsembl]
- Nghĩa tiếng việt của assemble  là:  động từ|- tập hợp, tụ tập, nhóm họp|- sưu tập, thu thập|- (kỹ thuật) lắp ráp||@assemble|- (tech) ráp; dịch mã số(đ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assemble time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assemble time là 
(tech) thời gian dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assemble time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assemble time là: (tech) thời gian dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembler là 
(tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembler
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembler là: (tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembler language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembler language là 
(tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembler language
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembler language là: (tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembler operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembler operator là 
(tech) toán tử hợp ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembler operator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembler operator là: (tech) toán tử hợp ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembling là 
(tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembling là: (tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembling time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembling time là 
(tech) thời gian dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembling time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembling time là: (tech) thời gian dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly  là 
 danh từ|- cuộc họp|- hội đồng|=the national assembly|+ quốc hội|- hội nghị lập pháp; (mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)|- (quân sự) tiếng kèn tập hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp||@assembly|- (tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)||@assembly|- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)|- control a. (máy tính) bàn điều khiển|- plug-in a. kết cấu nhiều khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly 
- Phiên âm (nếu có): [əsembli]
- Nghĩa tiếng việt của assembly  là:  danh từ|- cuộc họp|- hội đồng|=the national assembly|+ quốc hội|- hội nghị lập pháp; (mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)|- (quân sự) tiếng kèn tập hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp||@assembly|- (tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)||@assembly|- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)|- control a. (máy tính) bàn điều khiển|- plug-in a. kết cấu nhiều khối
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly drawing là 
(tech) bản vẽ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly drawing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembly drawing là: (tech) bản vẽ lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly language là 
(tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly language
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembly language là: (tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly line  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly line  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly line 
- Phiên âm (nếu có): [əsembli,lain]
- Nghĩa tiếng việt của assembly line  là:  danh từ|- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly listing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly listing là 
(tech) liệt kê sau khi dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly listing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembly listing là: (tech) liệt kê sau khi dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly program là 
(tech) chương trình dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly program
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembly program là: (tech) chương trình dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly routine là 
(tech) thường trình dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly routine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assembly routine là: (tech) thường trình dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly shop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly shop  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly shop 
- Phiên âm (nếu có): [əsembliʃɔp]
- Nghĩa tiếng việt của assembly shop  là:  danh từ|- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assembly-room  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assembly-room  là 
 danh từ|- phòng họp hội nghị|- phòng liên hoan, phòng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assembly-room 
- Phiên âm (nếu có): [əsemblirum]
- Nghĩa tiếng việt của assembly-room  là:  danh từ|- phòng họp hội nghị|- phòng liên hoan, phòng nhảy
Nghĩa tiếng việt của từ 
assemblyman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assemblyman  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assemblyman 
- Phiên âm (nếu có): [əsemblimən]
- Nghĩa tiếng việt của assemblyman  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assent  là 
 danh từ|- sự chuẩn y, sự phê chuẩn|- sự đồng ý, sự tán thành|*  nội động từ|- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assent 
- Phiên âm (nếu có): [əsent]
- Nghĩa tiếng việt của assent  là:  danh từ|- sự chuẩn y, sự phê chuẩn|- sự đồng ý, sự tán thành|*  nội động từ|- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentation  là 
 danh từ|- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentation 
- Phiên âm (nếu có): [,æsenteiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assentation  là:  danh từ|- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assenter là 
xem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assenter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assenter là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentient  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentient  là 
 tính từ|- bằng lòng, đồng ý, tán thành|*  danh từ|- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentient 
- Phiên âm (nếu có): [əsenʃiənt]
- Nghĩa tiếng việt của assentient  là:  tính từ|- bằng lòng, đồng ý, tán thành|*  danh từ|- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentingly là 
xem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assentingly là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentive là 
xem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assentive là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentiveness là 
xem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentiveness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assentiveness là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assentor là 
xem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assentor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assentor là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assert  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assert  là 
 ngoại động từ|- đòi (quyền lợi...)|=to assert ones rights|+ đòi quyền lợi|=to assert oneself|+ đòi quyền lợi của mình|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=to assert that|+ xác nhận rằng; quả quyết rằng|=this was asserted by several witnesses|+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó||@assert|- khẳng định; giữ vững; bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assert 
- Phiên âm (nếu có): [əsə:t]
- Nghĩa tiếng việt của assert  là:  ngoại động từ|- đòi (quyền lợi...)|=to assert ones rights|+ đòi quyền lợi|=to assert oneself|+ đòi quyền lợi của mình|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=to assert that|+ xác nhận rằng; quả quyết rằng|=this was asserted by several witnesses|+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó||@assert|- khẳng định; giữ vững; bảo vệ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertable là 
xem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertable là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ 
asserter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asserter là 
xem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asserter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asserter là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertible là 
xem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertible
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertible là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertion  là 
 danh từ|- sự đòi (quyền lợi...)|- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán|- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán||@assertion|- (tech) khẳng định||@assertion|- sự khẳng định, điều quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertion 
- Phiên âm (nếu có): [əsə:ʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assertion  là:  danh từ|- sự đòi (quyền lợi...)|- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán|- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán||@assertion|- (tech) khẳng định||@assertion|- sự khẳng định, điều quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertional là 
xem assertion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertional
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertional là: xem assertion
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertive  là 
 tính từ|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=an assertive manner|+ thái độ quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertive 
- Phiên âm (nếu có): [əsə:tiv]
- Nghĩa tiếng việt của assertive  là:  tính từ|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=an assertive manner|+ thái độ quả quyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertively là 
 phó từ|- quả quyết, quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertively là:  phó từ|- quả quyết, quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertiveness là 
 danh từ|- sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertiveness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertiveness là:  danh từ|- sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertonic là 
 tính từ|- (triết học) xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertonic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assertonic là:  tính từ|- (triết học) xác nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
assertor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assertor  là 
 danh từ|- người xác nhận, người khẳng định|- người bênh vực (lẽ phải, sự thật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assertor 
- Phiên âm (nếu có): [əsə:tə]
- Nghĩa tiếng việt của assertor  là:  danh từ|- người xác nhận, người khẳng định|- người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asserverate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asserverate là 
 ngoại động từ|- long trọng xác nhận; quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asserverate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asserverate là:  ngoại động từ|- long trọng xác nhận; quả quyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
assess  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assess  là 
 ngoại động từ|- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định|- định mức (tiền thuế, tiền phạt)|- đánh thuế, phạt|=to be assessed at (in) ten dollars|+ bị đánh thuế mười đô la||@assess|- đánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assess 
- Phiên âm (nếu có): [əses]
- Nghĩa tiếng việt của assess  là:  ngoại động từ|- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định|- định mức (tiền thuế, tiền phạt)|- đánh thuế, phạt|=to be assessed at (in) ten dollars|+ bị đánh thuế mười đô la||@assess|- đánh giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessable  là 
 tính từ|- có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định|- có thể đánh thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessable 
- Phiên âm (nếu có): [əsesəbl]
- Nghĩa tiếng việt của assessable  là:  tính từ|- có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định|- có thể đánh thuế
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessable income or profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessable income or profit là 
(econ) thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income, allowances and expenses for corporation tax, allowances and expenses for income tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessable income or profit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assessable income or profit là: (econ) thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income, allowances and expenses for corporation tax, allowances and expenses for income tax.
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessable profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessable profit là 
(econ) lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessable profit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assessable profit là: (econ) lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income.
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessment  là 
 danh từ|- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định|- sự đánh thuế|- mức định giá đánh thuế; thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessment 
- Phiên âm (nếu có): [əsesmənt]
- Nghĩa tiếng việt của assessment  là:  danh từ|- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định|- sự đánh thuế|- mức định giá đánh thuế; thuế
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessor  là 
 danh từ|- người định giá (tài sản...) để đánh thuế|- (pháp lý) viên hội thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessor 
- Phiên âm (nếu có): [əsesə]
- Nghĩa tiếng việt của assessor  là:  danh từ|- người định giá (tài sản...) để đánh thuế|- (pháp lý) viên hội thẩm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assessorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assessorial là 
xem assessor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assessorial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assessorial là: xem assessor
Nghĩa tiếng việt của từ 
asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asset là 
(econ) tài sản.|+ một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành của cải hay tài sản của chủ sở hữu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asset
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asset là: (econ) tài sản.|+ một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành của cải hay tài sản của chủ sở hữu.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asset  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asset  là 
 danh từ|- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ|- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ|- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ|=real assets|+ bất động sản|=personal assets|+ động sản|- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asset 
- Phiên âm (nếu có): [æset]
- Nghĩa tiếng việt của asset  là:  danh từ|- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ|- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ|- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ|=real assets|+ bất động sản|=personal assets|+ động sản|- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Nghĩa tiếng việt của từ 
asset stocks and services flows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asset stocks and services flows là 
(econ) dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asset stocks and services flows
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asset stocks and services flows là: (econ) dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asset stripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asset stripping là 
(econ) tước đoạt tài sản.|+ việc một công ty thôn tính bán những tài sản của công ty nạn nhân sau khi thu mua. điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở sỏ giao dịch chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asset stripping
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asset stripping là: (econ) tước đoạt tài sản.|+ việc một công ty thôn tính bán những tài sản của công ty nạn nhân sau khi thu mua. điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở sỏ giao dịch chứng khoán.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asset-stripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asset-stripping là 
 danh từ|- thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asset-stripping
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asset-stripping là:  danh từ|- thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời
Nghĩa tiếng việt của từ 
assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assets là 
(toán kinh tế) tài sản; tiền có|- fixed a. tài sản cố định|- personal a. động sản|- real a.bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assets
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assets là: (toán kinh tế) tài sản; tiền có|- fixed a. tài sản cố định|- personal a. động sản|- real a.bất động sản
Nghĩa tiếng việt của từ 
assets motives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assets motives là 
(econ) những động cơ tài sản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assets motives
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assets motives là: (econ) những động cơ tài sản.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asseverate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asseverate  là 
 ngoại động từ|- long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asseverate 
- Phiên âm (nếu có): [əsevəreit]
- Nghĩa tiếng việt của asseverate  là:  ngoại động từ|- long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc
Nghĩa tiếng việt của từ 
asseveration  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asseveration  là 
 danh từ|- sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asseveration 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sevəreiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của asseveration  là:  danh từ|- sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc
Nghĩa tiếng việt của từ 
assibilate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assibilate  là 
 ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assibilate 
- Phiên âm (nếu có): [əsibileit]
- Nghĩa tiếng việt của assibilate  là:  ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt
Nghĩa tiếng việt của từ 
assibilation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assibilation  là 
 danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assibilation 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sibileiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assibilation  là:  danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt
Nghĩa tiếng việt của từ 
assiduity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assiduity  là 
 danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần|- (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assiduity 
- Phiên âm (nếu có): [,æsidju:iti]
- Nghĩa tiếng việt của assiduity  là:  danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần|- (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
Nghĩa tiếng việt của từ 
assiduous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assiduous  là 
 tính từ|- siêng năng, chuyên cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assiduous 
- Phiên âm (nếu có): [əsidjuəs]
- Nghĩa tiếng việt của assiduous  là:  tính từ|- siêng năng, chuyên cần
Nghĩa tiếng việt của từ 
assiduously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assiduously là 
 phó từ|- siêng năng, cần mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assiduously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assiduously là:  phó từ|- siêng năng, cần mẫn
Nghĩa tiếng việt của từ 
assiduousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assiduousness  là 
 danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assiduousness 
- Phiên âm (nếu có): [əsidjuəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của assiduousness  là:  danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần
Nghĩa tiếng việt của từ 
assign  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assign  là 
 danh từ|- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)|*  ngoại động từ|- phân (việc...), phân công|=to be assigned to do something|+ được giao việc gì|- ấn định, định|=to assign the day for a journey|+ ấn định ngày cho cuộc hành trình|=to assign a limit|+ định giới hạn|- chia phần (cái gì, cho ai)|- cho là, quy cho|=to assign reason to (for) something|+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì|- (pháp lý) nhượng lại|=to assign ones property to somebody|+ nhượng lại tài sản cho ai||@assign|- (tech) gán, định; chia phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assign 
- Phiên âm (nếu có): [əsain]
- Nghĩa tiếng việt của assign  là:  danh từ|- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)|*  ngoại động từ|- phân (việc...), phân công|=to be assigned to do something|+ được giao việc gì|- ấn định, định|=to assign the day for a journey|+ ấn định ngày cho cuộc hành trình|=to assign a limit|+ định giới hạn|- chia phần (cái gì, cho ai)|- cho là, quy cho|=to assign reason to (for) something|+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì|- (pháp lý) nhượng lại|=to assign ones property to somebody|+ nhượng lại tài sản cho ai||@assign|- (tech) gán, định; chia phần
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignability là 
xem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignability
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignability là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignable là 
 tính từ|-  có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng||@assignable|- không ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignable là:  tính từ|-  có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng||@assignable|- không ngẫu nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignably là 
xem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignably là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignation  là 
 danh từ|- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)|- sự chia phần|- (pháp lý) sự nhượng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignation 
- Phiên âm (nếu có): [,æsigneiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assignation  là:  danh từ|- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)|- sự chia phần|- (pháp lý) sự nhượng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignational là 
xem assignation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignational
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignational là: xem assignation
Nghĩa tiếng việt của từ 
assigned frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assigned frequency là 
(tech) tần số chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assigned frequency
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assigned frequency là: (tech) tần số chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignee  là 
 danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền|- (pháp lý) (như) assign|- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignee 
- Phiên âm (nếu có): [,æsini:]
- Nghĩa tiếng việt của assignee  là:  danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền|- (pháp lý) (như) assign|- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assigner là 
xem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assigner
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assigner là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment  là 
 danh từ|- sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công|- sự chia phần|- sự cho là, sự quy cho|=assignment of reason|+ sự cho là có lý do|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng||@assignment|- (tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định||@assignment|- sự phân bổ, sự phân công; phép gán|- state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment 
- Phiên âm (nếu có): [əsainmənt]
- Nghĩa tiếng việt của assignment  là:  danh từ|- sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công|- sự chia phần|- sự cho là, sự quy cho|=assignment of reason|+ sự cho là có lý do|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng||@assignment|- (tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định||@assignment|- sự phân bổ, sự phân công; phép gán|- state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment instruction là 
(tech) chỉ thị gán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment instruction
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignment instruction là: (tech) chỉ thị gán
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment operator là 
(tech) toán tử gán, toán tử chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment operator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignment operator là: (tech) toán tử gán, toán tử chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment problem là 
(econ) bài toán kết nối.|+ tên được đặt cho câu hỏi liệu việc kết nối một biến chính sách, ví dụ chính sách tiền tệ một cách duy nhất để đạt được một mục tiêu chính sách, ví dụ cán cân thanh toán quốc tế dưới các chế độ về tỷ giá hối đoái có thể được hay không. kết luận là không thể làm được như vậy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment problem
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignment problem là: (econ) bài toán kết nối.|+ tên được đặt cho câu hỏi liệu việc kết nối một biến chính sách, ví dụ chính sách tiền tệ một cách duy nhất để đạt được một mục tiêu chính sách, ví dụ cán cân thanh toán quốc tế dưới các chế độ về tỷ giá hối đoái có thể được hay không. kết luận là không thể làm được như vậy.
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment statement là 
(tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment statement
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignment statement là: (tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ 
assignment symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assignment symbol là 
(tech) dấu gán, ký hiệu gán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assignment symbol
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assignment symbol là: (tech) dấu gán, ký hiệu gán
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilability  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilability  là 
 danh từ|- tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilability 
- Phiên âm (nếu có): [ə,similəbiliti]
- Nghĩa tiếng việt của assimilability  là:  danh từ|- tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilable  là 
 tính từ|- có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilable 
- Phiên âm (nếu có): [əsimiləbl]
- Nghĩa tiếng việt của assimilable  là:  tính từ|- có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilate  là 
 ngoại động từ|- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to assimilate all that one reads|+ tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc|- đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to,  with) so sánh với|*  nội động từ|- được tiêu hoá, tiêu hoá, |- được đồng hoá, đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilate 
- Phiên âm (nếu có): [əsimileit]
- Nghĩa tiếng việt của assimilate  là:  ngoại động từ|- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to assimilate all that one reads|+ tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc|- đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to,  with) so sánh với|*  nội động từ|- được tiêu hoá, tiêu hoá, |- được đồng hoá, đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilation  là 
 danh từ|- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilation 
- Phiên âm (nếu có): [ə,simileiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assimilation  là:  danh từ|- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilative  là 
 tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilative 
- Phiên âm (nếu có): [əsimilətiv]
- Nghĩa tiếng việt của assimilative  là:  tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilator  là 
 danh từ|- người đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilator 
- Phiên âm (nếu có): [əsimileitə]
- Nghĩa tiếng việt của assimilator  là:  danh từ|- người đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assimilatory  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assimilatory  là 
 tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assimilatory 
- Phiên âm (nếu có): [əsimilətiv]
- Nghĩa tiếng việt của assimilatory  là:  tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
assist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assist  là 
 ngoại động từ|- giúp, giúp đỡ|=to assist someone in doing something|+ giúp ai làm việc gì|*  nội động từ|- dự, có mặt|=to assist at a ceremony|+ dự một buổi lễ|=to assist in|+ tham gia||@assist|- giúp đỡ, tương trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assist 
- Phiên âm (nếu có): [əsist]
- Nghĩa tiếng việt của assist  là:  ngoại động từ|- giúp, giúp đỡ|=to assist someone in doing something|+ giúp ai làm việc gì|*  nội động từ|- dự, có mặt|=to assist at a ceremony|+ dự một buổi lễ|=to assist in|+ tham gia||@assist|- giúp đỡ, tương trợ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assistance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assistance  là 
 danh từ|- sự giúp đỡ|=to render (give) assistance to somebody|+ giúp đỡ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assistance 
- Phiên âm (nếu có): [əsistəns]
- Nghĩa tiếng việt của assistance  là:  danh từ|- sự giúp đỡ|=to render (give) assistance to somebody|+ giúp đỡ ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
assistant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assistant  là 
 danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm|- người bán hàng ((cũng) shop assistant)|*  tính từ|- giúp đỡ, phụ, phó|=assistant surgeon|+ người phụ mổ|=assistant manager|+ phó giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assistant 
- Phiên âm (nếu có): [əsistənt]
- Nghĩa tiếng việt của assistant  là:  danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm|- người bán hàng ((cũng) shop assistant)|*  tính từ|- giúp đỡ, phụ, phó|=assistant surgeon|+ người phụ mổ|=assistant manager|+ phó giám đốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
assisted areas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assisted areas là 
(econ) các vùng được hỗ trợ|+ các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. xem depressed areas, regional employment premium, regional development grant.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assisted areas
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assisted areas là: (econ) các vùng được hỗ trợ|+ các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. xem depressed areas, regional employment premium, regional development grant.
Nghĩa tiếng việt của từ 
assister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assister là 
xem assist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assister
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assister là: xem assist
Nghĩa tiếng việt của từ 
assize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assize  là 
 danh từ|- (ê pom +) việc sử án|- (số nhiều) toà đại hình|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assize 
- Phiên âm (nếu có): [əsaiz]
- Nghĩa tiếng việt của assize  là:  danh từ|- (ê pom +) việc sử án|- (số nhiều) toà đại hình|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
assoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assoc là 
 (viết tắt)|- hội (association)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assoc
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assoc là:  (viết tắt)|- hội (association))
Nghĩa tiếng việt của từ 
associable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associable  là 
 tính từ|- có thể liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associable 
- Phiên âm (nếu có): [əsouʃjəbl]
- Nghĩa tiếng việt của associable  là:  tính từ|- có thể liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
associate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associate  là 
 tính từ|- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới|=associate societies|+ hội liên hiệp|=associate number|+ (toán học) số liên đới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ|=associate editor|+ phó tổng biên tập|*  danh từ|- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh|- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)|- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác|*  ngoại động từ|- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác|=to associate someone in ones business|+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh|- liên tưởng (những ý nghĩ)|=to associate oneself in|+ dự vào, cùng cộng tác vào|*  nội động từ|- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với|- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại|=to associate with someone in doing something|+ hợp sức với người nào làm việc gì||@associate|- (tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)||@associate|- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associate 
- Phiên âm (nếu có): [əsouʃiit]
- Nghĩa tiếng việt của associate  là:  tính từ|- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới|=associate societies|+ hội liên hiệp|=associate number|+ (toán học) số liên đới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ|=associate editor|+ phó tổng biên tập|*  danh từ|- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh|- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)|- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác|*  ngoại động từ|- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác|=to associate someone in ones business|+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh|- liên tưởng (những ý nghĩ)|=to associate oneself in|+ dự vào, cùng cộng tác vào|*  nội động từ|- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với|- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại|=to associate with someone in doing something|+ hợp sức với người nào làm việc gì||@associate|- (tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)||@associate|- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
associate memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associate memory là 
(tech) bộ nhớ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associate memory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associate memory là: (tech) bộ nhớ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associated là 
liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associated
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associated là: liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associated decimal number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associated decimal number là 
(tech) số thập phân kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associated decimal number
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associated decimal number là: (tech) số thập phân kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
association  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
association  là 
 danh từ|- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới|- sự kết giao, sự giao thiệp|- sự liên tưởng|- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty|=deed of association|+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn|- (sinh vật học) quần hợp|- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)||@association|- (tech) liên kết (d), kết hợp (d)||@association|- sự liên kết, sự kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:association 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của association  là:  danh từ|- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới|- sự kết giao, sự giao thiệp|- sự liên tưởng|- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty|=deed of association|+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn|- (sinh vật học) quần hợp|- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)||@association|- (tech) liên kết (d), kết hợp (d)||@association|- sự liên kết, sự kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
association list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
association list là 
(tech) bản kê liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:association list
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của association list là: (tech) bản kê liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
association of international bond dealers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
association of international bond dealers là 
(econ) hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.|+ cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của trái khoán châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:association of international bond dealers
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của association of international bond dealers là: (econ) hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.|+ cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của trái khoán châu âu.
Nghĩa tiếng việt của từ 
association of south east asian nations (asean) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
association of south east asian nations (asean) là 
(econ) hiệp hội các nước đông nam á.|+ hiệp hội được các bộ trưởng ngoại giao indonesia, malaysia, phillipines, singapore và thái lan thành lập năm 1967. mục đích chung của hiệp hội là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá ở khu vực đông nam á.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:association of south east asian nations (asean)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của association of south east asian nations (asean) là: (econ) hiệp hội các nước đông nam á.|+ hiệp hội được các bộ trưởng ngoại giao indonesia, malaysia, phillipines, singapore và thái lan thành lập năm 1967. mục đích chung của hiệp hội là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá ở khu vực đông nam á.
Nghĩa tiếng việt của từ 
associational  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associational  là 
 tính từ|- liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associational 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənl]
- Nghĩa tiếng việt của associational  là:  tính từ|- liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
associationism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associationism  là 
 danh từ|- thuyết liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associationism 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənizm]
- Nghĩa tiếng việt của associationism  là:  danh từ|- thuyết liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
associationist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associationist  là 
 danh từ|- người theo thuyết liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associationist 
- Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənist]
- Nghĩa tiếng việt của associationist  là:  danh từ|- người theo thuyết liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
associationistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associationistic là 
xem associationism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associationistic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associationistic là: xem associationism
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative  là 
 tính từ|- liên tưởng|- kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới|=associative algebra|+ đại số kết hợp|=associative law|+ luật kết hợp|=associative relation|+ liên hệ kết hợp||@associative|- kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative 
- Phiên âm (nếu có): [əsouʃjətiv]
- Nghĩa tiếng việt của associative  là:  tính từ|- liên tưởng|- kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới|=associative algebra|+ đại số kết hợp|=associative law|+ luật kết hợp|=associative relation|+ liên hệ kết hợp||@associative|- kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative addressing là 
(tech) định vị liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative addressing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative addressing là: (tech) định vị liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative criterion là 
(tech) chuẩn cứ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative criterion
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative criterion là: (tech) chuẩn cứ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative law là 
(tech) định luật liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative law
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative law là: (tech) định luật liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative memory là 
(tech) bộ nhớ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative memory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative memory là: (tech) bộ nhớ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative processing là 
(tech) xử lý liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative processing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative processing là: (tech) xử lý liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative processor là 
(tech) bộ xử lý liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative processor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative processor là: (tech) bộ xử lý liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative region là 
(tech) vùng liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative region
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative region là: (tech) vùng liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative register là 
(tech) bộ ghi liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative register
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative register là: (tech) bộ ghi liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative search là 
(tech) tìm liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative search
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative search là: (tech) tìm liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associative storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associative storage là 
(tech) bộ trữ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associative storage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associative storage là: (tech) bộ trữ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ 
associatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associatively là 
xem associative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associatively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associatively là: xem associative
Nghĩa tiếng việt của từ 
associativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associativity là 
tính kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associativity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associativity là: tính kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
associator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
associator là 
(đại số) cái liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:associator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của associator là: (đại số) cái liên hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
assoil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assoil  là 
 ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi|- chuộc (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assoil 
- Phiên âm (nếu có): [əsɔil]
- Nghĩa tiếng việt của assoil  là:  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi|- chuộc (tội)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assonance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assonance  là 
 danh từ|- sự trùng âm (giữa hai vần)|- (thơ ca) vần ép|- sự tương ứng một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assonance 
- Phiên âm (nếu có): [æsənəns]
- Nghĩa tiếng việt của assonance  là:  danh từ|- sự trùng âm (giữa hai vần)|- (thơ ca) vần ép|- sự tương ứng một phần
Nghĩa tiếng việt của từ 
assonant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assonant  là 
 tính từ|- (thơ ca) có vần ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assonant 
- Phiên âm (nếu có): [æsənənt]
- Nghĩa tiếng việt của assonant  là:  tính từ|- (thơ ca) có vần ép
Nghĩa tiếng việt của từ 
assonantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assonantal là 
xem assonance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assonantal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assonantal là: xem assonance
Nghĩa tiếng việt của từ 
assort  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assort  là 
 ngoại động từ|- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại|- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau|=to assort colours|+ chọn màu cho hợp nhau|- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)|*  nội động từ|- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với|- assort with hợp với, xứng nhau|=this colour assorts well with blue|+ màu này hợp với màu xanh|- ở vào một loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assort 
- Phiên âm (nếu có): [əsɔ:t]
- Nghĩa tiếng việt của assort  là:  ngoại động từ|- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại|- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau|=to assort colours|+ chọn màu cho hợp nhau|- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)|*  nội động từ|- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với|- assort with hợp với, xứng nhau|=this colour assorts well with blue|+ màu này hợp với màu xanh|- ở vào một loại
Nghĩa tiếng việt của từ 
assortative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assortative là 
xem assort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assortative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assortative là: xem assort
Nghĩa tiếng việt của từ 
assorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assorted là 
 tính từ|- hỗn hợp, đủ loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assorted
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assorted là:  tính từ|- hỗn hợp, đủ loại
Nghĩa tiếng việt của từ 
assorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assorter là 
xem assort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assorter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assorter là: xem assort
Nghĩa tiếng việt của từ 
assortment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assortment  là 
 danh từ|- sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại|- mặt hàng sắp xếp thành loại|- sự làm cho hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assortment 
- Phiên âm (nếu có): [əsɔ:tmənt]
- Nghĩa tiếng việt của assortment  là:  danh từ|- sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại|- mặt hàng sắp xếp thành loại|- sự làm cho hợp nhau
Nghĩa tiếng việt của từ 
asst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asst là 
 (viết tắt)|- phó ((assistant)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asst
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asst là:  (viết tắt)|- phó ((assistant))
Nghĩa tiếng việt của từ 
assuage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assuage  là 
 ngoại động từ|- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai|- làm thoả mãn (sự thèm khát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assuage 
- Phiên âm (nếu có): [əsweidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của assuage  là:  ngoại động từ|- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai|- làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assuagement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assuagement  là 
 danh từ|- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải|- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assuagement 
- Phiên âm (nếu có): [əsweidʤmənt]
- Nghĩa tiếng việt của assuagement  là:  danh từ|- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải|- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumable là 
xem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumable là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumably là 
xem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumably là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ 
assume  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assume  là 
 ngoại động từ|- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)|=his illness assumes a very grave character|+ bệnh của anh ta có vẻ nặng|=to assume the name of|+ mang tên là, lấy tên là|- làm ra vẻ, giả bộ|=to assume a look of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=to assume airs|+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây|- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận|=lets assume that this is true|+ chúng ta hãy cho điều này là đúng|- nắm lấy, chiếm lấy|=to assume power|+ nắm chính quyền|- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình|=to assume responsibility|+ gánh vác một trách nhiệm|- áp dụng những biện pháp|- (quân sự) chuyển sang thế tấn công||@assume|- (tech) giả định, giả sử; đảm nhận||@assume|- giả thiết; thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assume 
- Phiên âm (nếu có): [əsju:m]
- Nghĩa tiếng việt của assume  là:  ngoại động từ|- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)|=his illness assumes a very grave character|+ bệnh của anh ta có vẻ nặng|=to assume the name of|+ mang tên là, lấy tên là|- làm ra vẻ, giả bộ|=to assume a look of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=to assume airs|+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây|- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận|=lets assume that this is true|+ chúng ta hãy cho điều này là đúng|- nắm lấy, chiếm lấy|=to assume power|+ nắm chính quyền|- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình|=to assume responsibility|+ gánh vác một trách nhiệm|- áp dụng những biện pháp|- (quân sự) chuyển sang thế tấn công||@assume|- (tech) giả định, giả sử; đảm nhận||@assume|- giả thiết; thừa nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumed  là 
 tính từ|- làm ra vẻ, giả bô|=with assumed indifference|+ làm ra vẻ thờ ơ|- giả, không có thật|=assumed name|+ tên giả, tên mượn|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận||@assumed|- giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumed 
- Phiên âm (nếu có): [əsju:md]
- Nghĩa tiếng việt của assumed  là:  tính từ|- làm ra vẻ, giả bô|=with assumed indifference|+ làm ra vẻ thờ ơ|- giả, không có thật|=assumed name|+ tên giả, tên mượn|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận||@assumed|- giả định
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumedly là 
xem assumed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumedly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumedly là: xem assumed
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumer là 
xem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumer là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ 
assuming  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assuming  là 
 tính từ|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assuming 
- Phiên âm (nếu có): [əsju:niɳ]
- Nghĩa tiếng việt của assuming  là:  tính từ|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumingly là 
xem assuming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumingly là: xem assuming
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumption  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumption  là 
 danh từ|- sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)|- sự làm ra vẻ, sự giả bộ|- sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận|- sự nắm lấy, sự chiếm lấy|- sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình|- tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn|- (tôn giáo) lễ thăng thiên của đức mẹ đồng trinh||@assumption|- sự giả định, điều giả định, giả thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumption 
- Phiên âm (nếu có): [əsʌmpʃn]
- Nghĩa tiếng việt của assumption  là:  danh từ|- sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)|- sự làm ra vẻ, sự giả bộ|- sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận|- sự nắm lấy, sự chiếm lấy|- sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình|- tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn|- (tôn giáo) lễ thăng thiên của đức mẹ đồng trinh||@assumption|- sự giả định, điều giả định, giả thiết
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumptive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumptive  là 
 tính từ|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumptive 
- Phiên âm (nếu có): [əsʌmptiv]
- Nghĩa tiếng việt của assumptive  là:  tính từ|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
assumptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assumptively là 
xem assumptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assumptively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assumptively là: xem assumptive
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurable là 
xem assure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assurable là: xem assure
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurance là 
(econ) bảo hiểm xác định|+ một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assurance là: (econ) bảo hiểm xác định|+ một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm.
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurance  là 
 danh từ|- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc|- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|=to have the assurance to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì|- (pháp lý) bảo hiểm|=life assurance|+ bảo hiểm tính mệnh|- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được||@assurance|- sự bảo hiểm|- life a. tk bảo hiểm sinh mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurance 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuərəns]
- Nghĩa tiếng việt của assurance  là:  danh từ|- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc|- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|=to have the assurance to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì|- (pháp lý) bảo hiểm|=life assurance|+ bảo hiểm tính mệnh|- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được||@assurance|- sự bảo hiểm|- life a. tk bảo hiểm sinh mạng
Nghĩa tiếng việt của từ 
assure  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assure  là 
 ngoại động từ|- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc|- quả quyết, cam đoan|- đảm bảo|=hard work work usually assures success|+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công|- bảo hiểm|=to assure ones life|+ bảo hiểm tính mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assure 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuə]
- Nghĩa tiếng việt của assure  là:  ngoại động từ|- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc|- quả quyết, cam đoan|- đảm bảo|=hard work work usually assures success|+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công|- bảo hiểm|=to assure ones life|+ bảo hiểm tính mệnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
assured  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assured  là 
 tính từ|- tin chắc, cầm chắc, yên trí|=you may rest assured that...|+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...|- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo|=assured success|+ sự thành công chắc chắn|- tự tin|- trơ tráo, vô liêm sỉ|- được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assured 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuəd]
- Nghĩa tiếng việt của assured  là:  tính từ|- tin chắc, cầm chắc, yên trí|=you may rest assured that...|+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...|- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo|=assured success|+ sự thành công chắc chắn|- tự tin|- trơ tráo, vô liêm sỉ|- được bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assuredly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assuredly  là 
 phó từ|- chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assuredly 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuəridli]
- Nghĩa tiếng việt của assuredly  là:  phó từ|- chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
Nghĩa tiếng việt của từ 
assuredness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assuredness  là 
 danh từ|- sự chắc chắn, sự nhất định|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assuredness 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuədnis]
- Nghĩa tiếng việt của assuredness  là:  danh từ|- sự chắc chắn, sự nhất định|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurer  là 
 danh từ|- người bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurer 
- Phiên âm (nếu có): [əʃuərə]
- Nghĩa tiếng việt của assurer  là:  danh từ|- người bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurgency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurgency là 
xem assurgent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurgency
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assurgency là: xem assurgent
Nghĩa tiếng việt của từ 
assurgent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assurgent  là 
 tính từ|- lên|- (thực vật học) mọc xiên lên|- có tính chất xâm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assurgent 
- Phiên âm (nếu có): [əsə:dʤənt]
- Nghĩa tiếng việt của assurgent  là:  tính từ|- lên|- (thực vật học) mọc xiên lên|- có tính chất xâm lược
Nghĩa tiếng việt của từ 
assyrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assyrian là 
 danh từ|- người at-xi-ri|- tiếng at-xi-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assyrian
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assyrian là:  danh từ|- người at-xi-ri|- tiếng at-xi-ri
Nghĩa tiếng việt của từ 
assyriological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assyriological là 
 tính từ|- thuộc at-xi-ri|- không ổn định|- (y học) bị chứng mất chân đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assyriological
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assyriological là:  tính từ|- thuộc at-xi-ri|- không ổn định|- (y học) bị chứng mất chân đứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
assyriology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
assyriology là 
 danh từ|- at-xi-ri học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:assyriology
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của assyriology là:  danh từ|- at-xi-ri học
Nghĩa tiếng việt của từ 
ast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ast là 
 (viết tắt)|- giờ tiêu chuẩn của vùng đại tây dương ((atlantic standard time)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ast là:  (viết tắt)|- giờ tiêu chuẩn của vùng đại tây dương ((atlantic standard time))
Nghĩa tiếng việt của từ 
astable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astable là 
(tech) không ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astable là: (tech) không ổn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astaboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astaboard là 
 phó từ|- về phía mạn phải của chiếc tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astaboard
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astaboard là:  phó từ|- về phía mạn phải của chiếc tàu
Nghĩa tiếng việt của từ 
astatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astatic  là 
 tính từ|- (vật lý) phiếm định|=astatic galvanometer|+ cái đo điện phiếm định||@astatic|- (tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astatic 
- Phiên âm (nếu có): [əstætik]
- Nghĩa tiếng việt của astatic  là:  tính từ|- (vật lý) phiếm định|=astatic galvanometer|+ cái đo điện phiếm định||@astatic|- (tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định
Nghĩa tiếng việt của từ 
astatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astatically là 
xem astatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astatically là: xem astatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
astaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astaticism là 
xem astatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astaticism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astaticism là: xem astatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
astatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astatine là 
 danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astatine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astatine là:  danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
astelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astelic là 
 tính từ|- (sinh học) không trục, không trung trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astelic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astelic là:  tính từ|- (sinh học) không trục, không trung trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
aster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aster  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây cúc tây|- (sinh vật học) thể sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aster 
- Phiên âm (nếu có): [æstə]
- Nghĩa tiếng việt của aster  là:  danh từ|- (thực vật học) cây cúc tây|- (sinh vật học) thể sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
asteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asteria là 
 danh từ|- viên ngọc đẽo hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asteria
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asteria là:  danh từ|- viên ngọc đẽo hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
asteriatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asteriatid là 
 tính từ|- có hình sao (ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asteriatid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asteriatid là:  tính từ|- có hình sao (ngọc)
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
asterism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asterism  là 
 danh từ|- chòm sao|- dấu hình ba sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asterism 
- Phiên âm (nếu có): [æstərizm]
- Nghĩa tiếng việt của asterism  là:  danh từ|- chòm sao|- dấu hình ba sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
asterismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asterismal là 
xem asterism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asterismal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asterismal là: xem asterism
Nghĩa tiếng việt của từ 
astern  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astern  là 
 phó từ|- (hàng hải)|- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu|=astern of a ship|+ ở đằng sau tàu|- về phía sau, ở xa đằng sau|=to fall (drop) astern|+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau|- lùi, giật lùi|=full speed astern|+ phóng giật lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astern 
- Phiên âm (nếu có): [əstə:n]
- Nghĩa tiếng việt của astern  là:  phó từ|- (hàng hải)|- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu|=astern of a ship|+ ở đằng sau tàu|- về phía sau, ở xa đằng sau|=to fall (drop) astern|+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau|- lùi, giật lùi|=full speed astern|+ phóng giật lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
asternal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asternal  là 
 tính từ|- (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)|- không có xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asternal 
- Phiên âm (nếu có): [əstə:nəl]
- Nghĩa tiếng việt của asternal  là:  tính từ|- (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)|- không có xương ức
Nghĩa tiếng việt của từ 
asteroid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asteroid  là 
 danh từ|- (thiên văn học) hành tinh nhỏ|- pháo hoả tinh hình sao|*  tính từ|- hình sao||@asteroid|- hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asteroid 
- Phiên âm (nếu có): [æstərɔid]
- Nghĩa tiếng việt của asteroid  là:  danh từ|- (thiên văn học) hành tinh nhỏ|- pháo hoả tinh hình sao|*  tính từ|- hình sao||@asteroid|- hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthenia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthenia  là 
 danh từ|- (y học) sự suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthenia 
- Phiên âm (nếu có): [æsθi:njə]
- Nghĩa tiếng việt của asthenia  là:  danh từ|- (y học) sự suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthenic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthenic  là 
 tính từ|- (y học) suy nhược|*  danh từ|- (y học) người suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthenic 
- Phiên âm (nếu có): [æsθenik]
- Nghĩa tiếng việt của asthenic  là:  tính từ|- (y học) suy nhược|*  danh từ|- (y học) người suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthenopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthenopia là 
 danh từ|- (y học) thị lực suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthenopia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asthenopia là:  danh từ|- (y học) thị lực suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthma  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthma  là 
 danh từ|- bệnh hen, bệnh suyễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthma 
- Phiên âm (nếu có): [æsmə]
- Nghĩa tiếng việt của asthma  là:  danh từ|- bệnh hen, bệnh suyễn
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthmatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthmatic  là 
 tính từ|- (thuộc) bệnh hen|- mắc bệnh hen|- để chữa bệnh hen|*  danh từ|- người mắc bệnh hen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthmatic 
- Phiên âm (nếu có): [æsmætik]
- Nghĩa tiếng việt của asthmatic  là:  tính từ|- (thuộc) bệnh hen|- mắc bệnh hen|- để chữa bệnh hen|*  danh từ|- người mắc bệnh hen
Nghĩa tiếng việt của từ 
asthmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asthmatically là 
xem asthma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asthmatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asthmatically là: xem asthma
Nghĩa tiếng việt của từ 
astigmatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astigmatic  là 
 tính từ|- (y học) loạn thị|- (vật lý) astimatic||@astigmatic|- (tech) loạn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astigmatic 
- Phiên âm (nếu có): [,æstigmætik]
- Nghĩa tiếng việt của astigmatic  là:  tính từ|- (y học) loạn thị|- (vật lý) astimatic||@astigmatic|- (tech) loạn thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
astigmatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astigmatic lens là 
(tech) thấu kính loạn thị [tn],, thấu kính tán hình [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astigmatic lens
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astigmatic lens là: (tech) thấu kính loạn thị [tn],, thấu kính tán hình [đl],
Nghĩa tiếng việt của từ 
astigmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astigmatically là 
xem astigmatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astigmatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astigmatically là: xem astigmatism
Nghĩa tiếng việt của từ 
astigmatism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astigmatism  là 
 danh từ|- (y học) chứng loạn thị|- (vật lý) tính astimatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astigmatism 
- Phiên âm (nếu có): [æstigmətizm]
- Nghĩa tiếng việt của astigmatism  là:  danh từ|- (y học) chứng loạn thị|- (vật lý) tính astimatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
astir  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astir  là 
 tính từ & phó từ|- hoạt động|- trở dậy|=to be early astir|+ trở dậy sớm|- xôn xao, xao động|=the whole town was astir with the news|+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astir 
- Phiên âm (nếu có): [əstə:]
- Nghĩa tiếng việt của astir  là:  tính từ & phó từ|- hoạt động|- trở dậy|=to be early astir|+ trở dậy sớm|- xôn xao, xao động|=the whole town was astir with the news|+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó
Nghĩa tiếng việt của từ 
astomatous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astomatous  là 
 tính từ|- (động vật học) không có miệng, không có mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astomatous 
- Phiên âm (nếu có): [əstɔmətəs]
- Nghĩa tiếng việt của astomatous  là:  tính từ|- (động vật học) không có miệng, không có mồm
Nghĩa tiếng việt của từ 
astonish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astonish  là 
 ngoại động từ|- làm ngạc nhiên|=to be astonished at...|+ lấy làm ngạc nhiên về.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astonish 
- Phiên âm (nếu có): [əstɔniʃ]
- Nghĩa tiếng việt của astonish  là:  ngoại động từ|- làm ngạc nhiên|=to be astonished at...|+ lấy làm ngạc nhiên về...
Nghĩa tiếng việt của từ 
astonished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astonished là 
 tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astonished
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astonished là:  tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
astonishing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astonishing  là 
 tính từ|- làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astonishing 
- Phiên âm (nếu có): [əsstɔniʃiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của astonishing  là:  tính từ|- làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
Nghĩa tiếng việt của từ 
astonishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astonishingly là 
 phó từ|- đáng kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astonishingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astonishingly là:  phó từ|- đáng kinh ngạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
astonishment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astonishment  là 
 danh từ|- sự ngạc nhiên|=to be filled (struck) with astonishment|+ hết sức ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astonishment 
- Phiên âm (nếu có): [əstɔniʃmənt]
- Nghĩa tiếng việt của astonishment  là:  danh từ|- sự ngạc nhiên|=to be filled (struck) with astonishment|+ hết sức ngạc nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
astound  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astound  là 
 ngoại động từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astound 
- Phiên âm (nếu có): [əstaund]
- Nghĩa tiếng việt của astound  là:  ngoại động từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
astounding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astounding  là 
 tính từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astounding 
- Phiên âm (nếu có): [əstaundiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của astounding  là:  tính từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
astoundingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astoundingly là 
xem astound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astoundingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astoundingly là: xem astound
Nghĩa tiếng việt của từ 
astraddle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astraddle  là 
 phó từ & tính từ|- đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astraddle 
- Phiên âm (nếu có): [əstrædl]
- Nghĩa tiếng việt của astraddle  là:  phó từ & tính từ|- đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
Nghĩa tiếng việt của từ 
astragal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astragal  là 
 danh từ|- (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)|- đường viền miệng (súng đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astragal 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəgəl]
- Nghĩa tiếng việt của astragal  là:  danh từ|- (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)|- đường viền miệng (súng đại bác)
Nghĩa tiếng việt của từ 
astragalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astragalar là 
xem astragalus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astragalar
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astragalar là: xem astragalus
Nghĩa tiếng việt của từ 
astragalus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astragalus  là 
 danh từ|- (giải phẫu) xương xên|- (thực vật học) cây đậu ván dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astragalus 
- Phiên âm (nếu có): [əstrægələs]
- Nghĩa tiếng việt của astragalus  là:  danh từ|- (giải phẫu) xương xên|- (thực vật học) cây đậu ván dại
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrakhan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrakhan  là 
 danh từ|- bộ da lông cừu caracun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrakhan 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrəkæn]
- Nghĩa tiếng việt của astrakhan  là:  danh từ|- bộ da lông cừu caracun
Nghĩa tiếng việt của từ 
astral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astral  là 
 tính từ|- (thuộc) sao; gồm những vì sao|=astral spirits|+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh|=astral body|+ thiên thể|=astral lamp|+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astral 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəl]
- Nghĩa tiếng việt của astral  là:  tính từ|- (thuộc) sao; gồm những vì sao|=astral spirits|+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh|=astral body|+ thiên thể|=astral lamp|+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrally là 
xem astral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrally là: xem astral
Nghĩa tiếng việt của từ 
astray  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astray  là 
 phó từ & tính từ|- lạc đường, lạc lối|=to go astray|+ đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astray 
- Phiên âm (nếu có): [əstrei]
- Nghĩa tiếng việt của astray  là:  phó từ & tính từ|- lạc đường, lạc lối|=to go astray|+ đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrict  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrict  là 
 ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt|- thắt buộc, ràng buộc|- làm cho táo bón|- hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrict 
- Phiên âm (nếu có): [əstrikt]
- Nghĩa tiếng việt của astrict  là:  ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt|- thắt buộc, ràng buộc|- làm cho táo bón|- hạn chế
Nghĩa tiếng việt của từ 
astriction  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astriction  là 
 danh từ|- sự buộc chặt|- sự thắt buộc, sự ràng buộc|- sự làm cho táo bón|- sự hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astriction 
- Phiên âm (nếu có): [əstrikʃn]
- Nghĩa tiếng việt của astriction  là:  danh từ|- sự buộc chặt|- sự thắt buộc, sự ràng buộc|- sự làm cho táo bón|- sự hạn chế
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrictive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrictive  là 
 tính từ|- làm co|- (y học) làm se, làm săn da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrictive 
- Phiên âm (nếu có): [əstriktiv]
- Nghĩa tiếng việt của astrictive  là:  tính từ|- làm co|- (y học) làm se, làm săn da
Nghĩa tiếng việt của từ 
astride  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astride  là 
 phó từ & tính từ|- cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa|=to ride astride a horse|+ cưỡi ngựa|- đứng dạng chân|*  giới từ|- (+ of) cưỡi lên|- (quân sự) đóng chắn ngang đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astride 
- Phiên âm (nếu có): [əstraid]
- Nghĩa tiếng việt của astride  là:  phó từ & tính từ|- cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa|=to ride astride a horse|+ cưỡi ngựa|- đứng dạng chân|*  giới từ|- (+ of) cưỡi lên|- (quân sự) đóng chắn ngang đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
astringe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astringe  là 
 ngoại động từ|- buộc chặt lại với nhau|- nèn ép|- làm táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astringe 
- Phiên âm (nếu có): [əstrindʤ]
- Nghĩa tiếng việt của astringe  là:  ngoại động từ|- buộc chặt lại với nhau|- nèn ép|- làm táo bón
Nghĩa tiếng việt của từ 
astringency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astringency  là 
 danh từ|- (y học) tính chất làm se|- tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astringency 
- Phiên âm (nếu có): [əstrindʤənsi]
- Nghĩa tiếng việt của astringency  là:  danh từ|- (y học) tính chất làm se|- tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astringent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astringent  là 
 tính từ|- (y học) làm se|- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ|*  danh từ|- (y học) chất làm se. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astringent 
- Phiên âm (nếu có): [əstrindʤənt]
- Nghĩa tiếng việt của astringent  là:  tính từ|- (y học) làm se|- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ|*  danh từ|- (y học) chất làm se
Nghĩa tiếng việt của từ 
astringently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astringently là 
xem astringent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astringently
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astringently là: xem astringent
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrobiological là 
xem astrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrobiological
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrobiological là: xem astrobiology
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrobiologist là 
xem astrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrobiologist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrobiologist là: xem astrobiology
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrobiology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrobiology  là 
 danh từ|- sinh vật học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrobiology 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəbaiɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của astrobiology  là:  danh từ|- sinh vật học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astroblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astroblast là 
 danh từ|- (sinh học) nguyên thể bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astroblast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astroblast là:  danh từ|- (sinh học) nguyên thể bào
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrobotany  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrobotany  là 
 danh từ|- thực vật học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrobotany 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəbɔtəni]
- Nghĩa tiếng việt của astrobotany  là:  danh từ|- thực vật học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrocentre là 
 danh từ|- (sinh học) thể trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrocentre
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrocentre là:  danh từ|- (sinh học) thể trung tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrochemistry là 
 danh từ|- (thiên thể) hoá học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrochemistry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrochemistry là:  danh từ|- (thiên thể) hoá học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
astroclereid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astroclereid là 
 danh từ|- tế bào gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astroclereid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astroclereid là:  danh từ|- tế bào gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrodome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrodome là 
 danh từ|- đường hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrodome
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrodome là:  danh từ|- đường hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrogeologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrogeologist là 
xem astrogeology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrogeologist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrogeologist là: xem astrogeology
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrogeology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrogeology  là 
 danh từ|- địa chất học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrogeology 
- Phiên âm (nếu có): [æstrədʤiɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của astrogeology  là:  danh từ|- địa chất học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astroid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astroid  là 
 danh từ|- đường hình sao||@astroid|- đường hình sao|- oblique a. đường hình sao xiên |- projective a. đường hình sao xạ ảnh |- regular a. đường hình sao đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astroid 
- Phiên âm (nếu có): [æstrɔid]
- Nghĩa tiếng việt của astroid  là:  danh từ|- đường hình sao||@astroid|- đường hình sao|- oblique a. đường hình sao xiên |- projective a. đường hình sao xạ ảnh |- regular a. đường hình sao đều
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrolabe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrolabe  là 
 danh từ|- cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrolabe 
- Phiên âm (nếu có): [æstrouleid]
- Nghĩa tiếng việt của astrolabe  là:  danh từ|- cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrologer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrologer  là 
 danh từ|- nhà chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrologer 
- Phiên âm (nếu có): [əstrɔlədʤə]
- Nghĩa tiếng việt của astrologer  là:  danh từ|- nhà chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrologic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrologic  là 
 tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrologic 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrəlɔdʤik]
- Nghĩa tiếng việt của astrologic  là:  tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrological  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrological  là 
 tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrological 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrəlɔdʤik]
- Nghĩa tiếng việt của astrological  là:  tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrologically là 
xem astrology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrologically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrologically là: xem astrology
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrology  là 
 danh từ|- thuật chiêm tinh||@astrology|- thuật chiem tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrology 
- Phiên âm (nếu có): [əstrɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của astrology  là:  danh từ|- thuật chiêm tinh||@astrology|- thuật chiem tinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrometeorology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrometeorology  là 
 danh từ|- khí tượng học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrometeorology 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəmi:tjərɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của astrometeorology  là:  danh từ|- khí tượng học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrometer  là 
 danh từ|- cái đo sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrometer 
- Phiên âm (nếu có): [æstrɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của astrometer  là:  danh từ|- cái đo sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrometric là 
xem astrometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrometric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrometric là: xem astrometry
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrometry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrometry  là 
 danh từ|- thuật đo sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrometry 
- Phiên âm (nếu có): [æstrɔmitri]
- Nghĩa tiếng việt của astrometry  là:  danh từ|- thuật đo sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronaut là 
 danh từ|- phi hành gia, nhà du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronaut
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronaut là:  danh từ|- phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronautic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronautic là 
xem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronautic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronautic là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronautic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronautic(al) là 
(thuộc) du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronautic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronautic(al) là: (thuộc) du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronautical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronautical là 
xem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronautical
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronautical là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronautically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronautically là 
xem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronautically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronautically là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronautics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronautics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ||@astronautics|- (tech) khoa du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronautics 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔ:tiks]
- Nghĩa tiếng việt của astronautics  là:  danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ||@astronautics|- (tech) khoa du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronavigation = astronomical navigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronavigation = astronomical navigation là 
(tech) du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronavigation = astronomical navigation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronavigation = astronomical navigation là: (tech) du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomer  là 
 danh từ|- nhà thiên văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomer 
- Phiên âm (nếu có): [əstrɔnəmə]
- Nghĩa tiếng việt của astronomer  là:  danh từ|- nhà thiên văn học
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomic  là 
 tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomic 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔmik]
- Nghĩa tiếng việt của astronomic  là:  tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomic(al) là 
(thuộc) thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronomic(al) là: (thuộc) thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomical  là 
 tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomical 
- Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔmik]
- Nghĩa tiếng việt của astronomical  là:  tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomically là 
xem astronomical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astronomically là: xem astronomical
Nghĩa tiếng việt của từ 
astronomy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astronomy  là 
 danh từ|- thiên văn học|=nautical astronomy|+ thiên văn học hàng hải|=general astronomy|+ thiên văn học đại cương|=practical astronomy|+ thiên văn học thực hành|=statistical astronomy|+ thiên văn học thống kê|=theoretical astronomy|+ thiên văn học lý thuyết||@astronomy|- (tech) thiên văn học||@astronomy|- thiên văn học|- mathematical a. thiên văn toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astronomy 
- Phiên âm (nếu có): [əstrɔnəmi]
- Nghĩa tiếng việt của astronomy  là:  danh từ|- thiên văn học|=nautical astronomy|+ thiên văn học hàng hải|=general astronomy|+ thiên văn học đại cương|=practical astronomy|+ thiên văn học thực hành|=statistical astronomy|+ thiên văn học thống kê|=theoretical astronomy|+ thiên văn học lý thuyết||@astronomy|- (tech) thiên văn học||@astronomy|- thiên văn học|- mathematical a. thiên văn toán học
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophotocamera  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophotocamera  là 
 danh từ|- máy ảnh thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophotocamera 
- Phiên âm (nếu có): [æstrəfoutə,kæmərə]
- Nghĩa tiếng việt của astrophotocamera  là:  danh từ|- máy ảnh thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophotographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophotographic là 
xem astrophotography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophotographic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrophotographic là: xem astrophotography
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophotography  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophotography  là 
 danh từ|- phép chụp ảnh thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophotography 
- Phiên âm (nếu có): [æstroufətɔgrəfi]
- Nghĩa tiếng việt của astrophotography  là:  danh từ|- phép chụp ảnh thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophysical là 
xem astrophysics||@astrophysical|- (thuộc) vật lý thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophysical
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrophysical là: xem astrophysics||@astrophysical|- (thuộc) vật lý thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophysicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophysicist là 
xem astrophysics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophysicist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrophysicist là: xem astrophysics
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrophysics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrophysics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- vật lý học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrophysics 
- Phiên âm (nếu có): [æstroufiziks]
- Nghĩa tiếng việt của astrophysics  là:  danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- vật lý học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
astropyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astropyle là 
 danh từ|- (sinh học) miệng dạng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astropyle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astropyle là:  danh từ|- (sinh học) miệng dạng sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
astrosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astrosphere là 
 danh từ|- (sinh học) thể cầu dạng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astrosphere
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astrosphere là:  danh từ|- (sinh học) thể cầu dạng sao
Nghĩa tiếng việt của từ 
astucious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astucious là 
 tính từ|- tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astucious
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astucious là:  tính từ|- tinh quái
Nghĩa tiếng việt của từ 
astute  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astute  là 
 tính từ|- sắc sảo, tinh khôn|- láu, tinh ranh, mánh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astute 
- Phiên âm (nếu có): [əstju:t]
- Nghĩa tiếng việt của astute  là:  tính từ|- sắc sảo, tinh khôn|- láu, tinh ranh, mánh khoé
Nghĩa tiếng việt của từ 
astutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astutely là 
 phó từ|- tinh ranh, láu lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astutely
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của astutely là:  phó từ|- tinh ranh, láu lỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
astuteness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
astuteness  là 
 danh từ|- sự sắc sảo, óc tinh khôn|- tính láu, tính tinh ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:astuteness 
- Phiên âm (nếu có): [əstju:tnis]
- Nghĩa tiếng việt của astuteness  là:  danh từ|- sự sắc sảo, óc tinh khôn|- tính láu, tính tinh ranh
Nghĩa tiếng việt của từ 
asunder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asunder  là 
 phó từ|- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)|- rời ra, rời ra từng mảnh|=to tear something asunder|+ xé vật gì ra thành từng mảnh|=to break (cut) asunder|+ bẻ làm đôi, chặt rời ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asunder 
- Phiên âm (nếu có): [əsʌndə]
- Nghĩa tiếng việt của asunder  là:  phó từ|- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)|- rời ra, rời ra từng mảnh|=to tear something asunder|+ xé vật gì ra thành từng mảnh|=to break (cut) asunder|+ bẻ làm đôi, chặt rời ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
aswarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aswarm là 
 tính từ|- nhan nhản|= streets aswarm with people|+ các đường phố nhan nhản những người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aswarm
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aswarm là:  tính từ|- nhan nhản|= streets aswarm with people|+ các đường phố nhan nhản những người
Nghĩa tiếng việt của từ 
aswoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aswoon là 
 tính từ|- ngất đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aswoon
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aswoon là:  tính từ|- ngất đi
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyllabic là 
 tính từ|- không làm thành âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyllabic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asyllabic là:  tính từ|- không làm thành âm tiết
Nghĩa tiếng việt của từ 
asylum  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asylum  là 
 danh từ|- viện cứu tế|=orphan asylum|+ viện cứu tế trẻ mồ côi|=asylum for the aged|+ viện an dưỡng cho người già|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)|- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu|=to offord asylum to someone|+ cho ai nương náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asylum 
- Phiên âm (nếu có): [əsailəm]
- Nghĩa tiếng việt của asylum  là:  danh từ|- viện cứu tế|=orphan asylum|+ viện cứu tế trẻ mồ côi|=asylum for the aged|+ viện an dưỡng cho người già|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)|- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu|=to offord asylum to someone|+ cho ai nương náu
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymetrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymetrix là 
tên một công ty tin học của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymetrix
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymetrix là: tên một công ty tin học của mỹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetric  là 
 tính từ|- không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetric 
- Phiên âm (nếu có): [,æsimetrik]
- Nghĩa tiếng việt của asymmetric  là:  tính từ|- không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetric infornation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetric infornation là 
(econ) thông tin bất đối xứng; thông tin không tương xứng.|+ sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. xem insider - outsider models.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetric infornation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymmetric infornation là: (econ) thông tin bất đối xứng; thông tin không tương xứng.|+ sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. xem insider - outsider models.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetric(al) là 
không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetric(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymmetric(al) là: không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetrical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetrical  là 
 tính từ|- không đối xứng||@asymmetrical|- (tech) không đối xứng, bất đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetrical 
- Phiên âm (nếu có): [,æsimetrik]
- Nghĩa tiếng việt của asymmetrical  là:  tính từ|- không đối xứng||@asymmetrical|- (tech) không đối xứng, bất đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetrically là 
xem asymmetrical||@asymmetrically|- một cách không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetrically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymmetrically là: xem asymmetrical||@asymmetrically|- một cách không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymmetry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymmetry  là 
 danh từ|- tính không đối xứng||@asymmetry|- tính không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymmetry 
- Phiên âm (nếu có): [æsimitri]
- Nghĩa tiếng việt của asymmetry  là:  danh từ|- tính không đối xứng||@asymmetry|- tính không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptomatic là 
 tính từ|- (y học) không có triệu chứng bị bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptomatic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymptomatic là:  tính từ|- (y học) không có triệu chứng bị bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptote là 
(econ) đường tiệm cận.|+ giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptote
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymptote là: (econ) đường tiệm cận.|+ giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptote  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptote  là 
 danh từ|- (toán học) đường tiệm cận||@asymptote|- (tech) đường tiệm cận||@asymptote|- đường tiệm cận|- curvilinear a. tiệm cận cong|- inflexional a. tiệm cận uốn|- reetilinear a. tiệm cận thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptote 
- Phiên âm (nếu có): [æsimptout]
- Nghĩa tiếng việt của asymptote  là:  danh từ|- (toán học) đường tiệm cận||@asymptote|- (tech) đường tiệm cận||@asymptote|- đường tiệm cận|- curvilinear a. tiệm cận cong|- inflexional a. tiệm cận uốn|- reetilinear a. tiệm cận thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptotic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptotic  là 
 tính từ|- (toán học) tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptotic 
- Phiên âm (nếu có): [,æsimptɔtik]
- Nghĩa tiếng việt của asymptotic  là:  tính từ|- (toán học) tiệm cận
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptotic distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptotic distribution là 
(econ) phân phối tiệm cận.|+ phân phôi xác xuất mà một biến thống kê hướng tới khi kích thước của mẫu tiến tới vô cùng. khái niệm rất hữu ích trong đánh giá các đặc thù của chọn mẫu trong kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptotic distribution
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymptotic distribution là: (econ) phân phối tiệm cận.|+ phân phôi xác xuất mà một biến thống kê hướng tới khi kích thước của mẫu tiến tới vô cùng. khái niệm rất hữu ích trong đánh giá các đặc thù của chọn mẫu trong kinh tế lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptotic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptotic(al) là 
tiệm cận, gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptotic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymptotic(al) là: tiệm cận, gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ 
asymptotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asymptotically là 
xem asymptote||@asymptotically|- một cách tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asymptotically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asymptotically là: xem asymptote||@asymptotically|- một cách tiệm cận
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynapsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynapsis là 
 danh từ|- số nhiều asynapses|- (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynapsis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynapsis là:  danh từ|- số nhiều asynapses|- (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchoronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchoronous là 
không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchoronous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchoronous là: không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchron là 
dị bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchron
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchron là: dị bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronism  là 
 danh từ|- trạng thái không đồng thời|- (vật lý) trạng thái không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronism 
- Phiên âm (nếu có): [æsiɳkrənizm]
- Nghĩa tiếng việt của asynchronism  là:  danh từ|- trạng thái không đồng thời|- (vật lý) trạng thái không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous  là 
 tính từ|- không đồng thời|- không đồng bộ||@asynchronous|- (tech) dị bộ, không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous 
- Phiên âm (nếu có): [æsiɳkrənəs]
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous  là:  tính từ|- không đồng thời|- không đồng bộ||@asynchronous|- (tech) dị bộ, không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous bus là 
(tech) mẫu tuyến dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous bus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous bus là: (tech) mẫu tuyến dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous communication là 
(tech) thông tin dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous communication
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous communication là: (tech) thông tin dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous data transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous data transmission là 
(tech) truyền dữ kiện dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous data transmission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous data transmission là: (tech) truyền dữ kiện dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous device là 
(tech) thiết bị dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous device
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous device là: (tech) thiết bị dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous line là 
(tech) đường dây dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous line
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous line là: (tech) đường dây dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous time division multiplexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous time division multiplexing là 
(tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous time division multiplexing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous time division multiplexing là: (tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronous transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronous transmission là 
(tech) truyền dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronous transmission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronous transmission là: (tech) truyền dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynchronously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynchronously là 
xem asynchronism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynchronously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynchronously là: xem asynchronism
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyndesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyndesis là 
 danh từ|- sự không kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyndesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asyndesis là:  danh từ|- sự không kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyndetic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyndetic  là 
 tính từ|- (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyndetic 
- Phiên âm (nếu có): [,æsindetik]
- Nghĩa tiếng việt của asyndetic  là:  tính từ|- (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyndetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyndetically là 
xem asyndeton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyndetically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asyndetically là: xem asyndeton
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyndeton  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyndeton  là 
 danh từ|- (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyndeton 
- Phiên âm (nếu có): [æsinditən]
- Nghĩa tiếng việt của asyndeton  là:  danh từ|- (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ
Nghĩa tiếng việt của từ 
asynergia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asynergia là 
cách viết khác : asynergy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asynergia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asynergia là: cách viết khác : asynergy
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyngamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyngamic là 
 tính từ|- (sinh học) không hợp giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyngamic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asyngamic là:  tính từ|- (sinh học) không hợp giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
asyngamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
asyngamy là 
 danh từ|- (sinh học) tính không hợp giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:asyngamy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của asyngamy là:  danh từ|- (sinh học) tính không hợp giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
at  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
at  là 
 danh từ|- ở tại (chỉ vị trí)|=at haiduong|+ ở hải dương|=at school|+ ở trường|=at home|+ ở nhà|=at the meeting|+ ở cuộc họp|=at a depth of six meters|+ ở độ sâu sáu mét|=at the butchers|+ ở cửa hàng thịt|- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)|=at six oclock|+ vào lúc sáu giờ|=at midnight|+ vào lúc nửa đêm|=at mealtime|+ vào giờ ăn cơm|- đang, đang lúc|=at work|+ đang làm việc|=at breakfast|+ đang ăn sáng|=what are you at now?|+ bây giờ anh đang bận gì?|=at peace|+ đang lúc hoà bình|=at rest|+ đang lúc nghỉ ngơi|- vào, nhắm vào, về phía|=to throw a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to look at the picture|+ nhìn (vào) bức tranh|=to laugh at somebody|+ cười (vào mặt) ai|- với (chỉ giá cả...)|=at a high price|+ với giá cao|=at 3đ a kilogram|+ (với giá) ba đồng một kilôgram|- khi; về|=we were very sad at hearing the news|+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó|=he was surprised at what he saw|+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy|- theo|=at your request|+ theo lời yêu cầu của anh|=at your command|+ theo lệnh của anh|- về (một môn nào...)|=to be good at mathematics|+ giỏi (về môn) toán|- (xem) all|- (xem) event|- (xem) best|- (xem) first|!at least|- (xem) least|- (xem) most|- (xem) once|- (xem) one|- như vậy, như thế|=we must take it at that|+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy|- hơn nữa, mà lại còn|=he lost an arm and the right arm at that|+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải|- (xem) time|- không bao giờ|- (xem) worst||@at|- ở, vào lúc|- at fist từ đầu|- at least ít nhất|- at most nhiều nhất|- at once ngay tức khắc, lập tức|- at times đôi khi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:at 
- Phiên âm (nếu có): [æt, ət]
- Nghĩa tiếng việt của at  là:  danh từ|- ở tại (chỉ vị trí)|=at haiduong|+ ở hải dương|=at school|+ ở trường|=at home|+ ở nhà|=at the meeting|+ ở cuộc họp|=at a depth of six meters|+ ở độ sâu sáu mét|=at the butchers|+ ở cửa hàng thịt|- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)|=at six oclock|+ vào lúc sáu giờ|=at midnight|+ vào lúc nửa đêm|=at mealtime|+ vào giờ ăn cơm|- đang, đang lúc|=at work|+ đang làm việc|=at breakfast|+ đang ăn sáng|=what are you at now?|+ bây giờ anh đang bận gì?|=at peace|+ đang lúc hoà bình|=at rest|+ đang lúc nghỉ ngơi|- vào, nhắm vào, về phía|=to throw a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to look at the picture|+ nhìn (vào) bức tranh|=to laugh at somebody|+ cười (vào mặt) ai|- với (chỉ giá cả...)|=at a high price|+ với giá cao|=at 3đ a kilogram|+ (với giá) ba đồng một kilôgram|- khi; về|=we were very sad at hearing the news|+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó|=he was surprised at what he saw|+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy|- theo|=at your request|+ theo lời yêu cầu của anh|=at your command|+ theo lệnh của anh|- về (một môn nào...)|=to be good at mathematics|+ giỏi (về môn) toán|- (xem) all|- (xem) event|- (xem) best|- (xem) first|!at least|- (xem) least|- (xem) most|- (xem) once|- (xem) one|- như vậy, như thế|=we must take it at that|+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy|- hơn nữa, mà lại còn|=he lost an arm and the right arm at that|+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải|- (xem) time|- không bao giờ|- (xem) worst||@at|- ở, vào lúc|- at fist từ đầu|- at least ít nhất|- at most nhiều nhất|- at once ngay tức khắc, lập tức|- at times đôi khi
Nghĩa tiếng việt của từ 
at-a-boy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
at-a-boy  là 
 thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) giỏi, cừ lắm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:at-a-boy 
- Phiên âm (nếu có): [ætə,bɔi]
- Nghĩa tiếng việt của at-a-boy  là:  thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) giỏi, cừ lắm!
Nghĩa tiếng việt của từ 
at-home  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
at-home  là 
 danh từ|- buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:at-home 
- Phiên âm (nếu có): [əthoun]
- Nghĩa tiếng việt của at-home  là:  danh từ|- buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định)
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
atabrine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atabrine  là 
 danh từ|- (dược học) atabrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atabrine 
- Phiên âm (nếu có): [ætəbri:n]
- Nghĩa tiếng việt của atabrine  là:  danh từ|- (dược học) atabrin
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataractic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataractic là 
 tính từ|- thuộc thuốc giảm đau; giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataractic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ataractic là:  tính từ|- thuộc thuốc giảm đau; giảm đau
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataraxia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataraxia  là 
 danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataraxia 
- Phiên âm (nếu có): [,ætəræksiə]
- Nghĩa tiếng việt của ataraxia  là:  danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataraxy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataraxy  là 
 danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataraxy 
- Phiên âm (nếu có): [,ætəræksiə]
- Nghĩa tiếng việt của ataraxy  là:  danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
atavism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atavism  là 
 danh từ|- (sinh vật học) sự lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atavism 
- Phiên âm (nếu có): [ætəvizm]
- Nghĩa tiếng việt của atavism  là:  danh từ|- (sinh vật học) sự lại giống
Nghĩa tiếng việt của từ 
atavist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atavist là 
xem atavism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atavist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atavist là: xem atavism
Nghĩa tiếng việt của từ 
atavistic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atavistic  là 
 tính từ|- (sinh vật học) lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atavistic 
- Phiên âm (nếu có): [,ætəvistik]
- Nghĩa tiếng việt của atavistic  là:  tính từ|- (sinh vật học) lại giống
Nghĩa tiếng việt của từ 
atavistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atavistically là 
xem atavism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atavistically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atavistically là: xem atavism
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataxia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataxia  là 
 danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataxia 
- Phiên âm (nếu có): [ətæksi]
- Nghĩa tiếng việt của ataxia  là:  danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataxic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataxic  là 
 tính từ|- (y học) mất điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataxic 
- Phiên âm (nếu có): [ətæksik]
- Nghĩa tiếng việt của ataxic  là:  tính từ|- (y học) mất điều hoà
Nghĩa tiếng việt của từ 
ataxy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ataxy  là 
 danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ataxy 
- Phiên âm (nếu có): [ətæksi]
- Nghĩa tiếng việt của ataxy  là:  danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động
Nghĩa tiếng việt của từ 
atc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atc là 
 (viết tắt)|- điều khiển giao thông trên không (air  traffic  control). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atc
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atc là:  (viết tắt)|- điều khiển giao thông trên không (air  traffic  control)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ate  là 
 động từ ate,  eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ate 
- Phiên âm (nếu có): [i:t]
- Nghĩa tiếng việt của ate  là:  động từ ate,  eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
Nghĩa tiếng việt của từ 
atelectasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atelectasis là 
 danh từ|- số nhiều atelectases|- (y học) chứng xẹp phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atelectasis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atelectasis là:  danh từ|- số nhiều atelectases|- (y học) chứng xẹp phổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
atelencephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atelencephaly là 
 danh từ|- (y học) tật thiếu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atelencephaly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atelencephaly là:  danh từ|- (y học) tật thiếu não
Nghĩa tiếng việt của từ 
ateleosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ateleosis là 
 danh từ|- tật lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ateleosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ateleosis là:  danh từ|- tật lùn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atelia là 
 danh từ|- sự phát triển không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atelia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atelia là:  danh từ|- sự phát triển không hoàn toàn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atelier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atelier  là 
 danh từ|- xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc|- xưởng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atelier 
- Phiên âm (nếu có): [ætəliei]
- Nghĩa tiếng việt của atelier  là:  danh từ|- xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc|- xưởng máy
Nghĩa tiếng việt của từ 
atelomitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atelomitic là 
 tính từ|- không đính thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atelomitic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atelomitic là:  tính từ|- không đính thân
Nghĩa tiếng việt của từ 
aterian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aterian là 
 tính từ|- thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của bắc phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aterian
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aterian là:  tính từ|- thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của bắc phi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheism  là 
 danh từ|- thuyết vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheism 
- Phiên âm (nếu có): [eiθiizm]
- Nghĩa tiếng việt của atheism  là:  danh từ|- thuyết vô thần
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheist  là 
 danh từ|- người theo thuyết vô thần|- người vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheist 
- Phiên âm (nếu có): [eiθiist]
- Nghĩa tiếng việt của atheist  là:  danh từ|- người theo thuyết vô thần|- người vô thần
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheistic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheistic  là 
 tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheistic 
- Phiên âm (nếu có): [,eiθiistik]
- Nghĩa tiếng việt của atheistic  là:  tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheistical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheistical  là 
 tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheistical 
- Phiên âm (nếu có): [,eiθiistik]
- Nghĩa tiếng việt của atheistical  là:  tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheistically là 
xem atheistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheistically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atheistically là: xem atheistic
Nghĩa tiếng việt của từ 
athematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athematic là 
 danh từ|- (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athematic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athematic là:  danh từ|- (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố
Nghĩa tiếng việt của từ 
athenaeum  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athenaeum  là 
 danh từ|- câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học|=the athenaeum|+ câu lạc bộ văn học ở luân đôn|- phòng đọc sách thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athenaeum 
- Phiên âm (nếu có): [,æθini:em]
- Nghĩa tiếng việt của athenaeum  là:  danh từ|- câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học|=the athenaeum|+ câu lạc bộ văn học ở luân đôn|- phòng đọc sách thư viện
Nghĩa tiếng việt của từ 
athenian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athenian  là 
 tính từ|- (thuộc) thành a-ten|*  danh từ|- người a-ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athenian 
- Phiên âm (nếu có): [əθi:njən]
- Nghĩa tiếng việt của athenian  là:  tính từ|- (thuộc) thành a-ten|*  danh từ|- người a-ten
Nghĩa tiếng việt của từ 
athermobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athermobiosis là 
 danh từ|- (sinh học) đời sống thiếu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athermobiosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athermobiosis là:  danh từ|- (sinh học) đời sống thiếu nhiệt
Nghĩa tiếng việt của từ 
athermobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athermobiotic là 
 tính từ|- (sinh học) sống thiếu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athermobiotic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athermobiotic là:  tính từ|- (sinh học) sống thiếu nhiệt
Nghĩa tiếng việt của từ 
athero-genesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athero-genesis là 
 danh từ|- việc tạo ra chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athero-genesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athero-genesis là:  danh từ|- việc tạo ra chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
atherogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atherogenic là 
 tính từ|- tạo ra chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atherogenic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atherogenic là:  tính từ|- tạo ra chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
atheroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atheroma là 
 danh từ|- (y học) chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atheroma
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atheroma là:  danh từ|- (y học) chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
atherosclerosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atherosclerosis là 
 danh từ|- (y học) chứng vữa xơ động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atherosclerosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atherosclerosis là:  danh từ|- (y học) chứng vữa xơ động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
athirst  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athirst  là 
 tính từ|- khát|- khao khát|=to be athirst for something|+ khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athirst 
- Phiên âm (nếu có): [əθə:st]
- Nghĩa tiếng việt của athirst  là:  tính từ|- khát|- khao khát|=to be athirst for something|+ khao khát cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
athlete  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athlete  là 
 danh từ|- lực sĩ|- vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athlete 
- Phiên âm (nếu có): [æθli:t]
- Nghĩa tiếng việt của athlete  là:  danh từ|- lực sĩ|- vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
Nghĩa tiếng việt của từ 
athletes foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athletes foot là 
 danh từ|- bệnh nấm ở bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athletes foot
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athletes foot là:  danh từ|- bệnh nấm ở bàn chân
Nghĩa tiếng việt của từ 
athletes heart  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athletes heart  là 
 danh từ|- (y học) chứng tim giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athletes heart 
- Phiên âm (nếu có): [æθli:tshɑ:t]
- Nghĩa tiếng việt của athletes heart  là:  danh từ|- (y học) chứng tim giãn
Nghĩa tiếng việt của từ 
athletic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athletic  là 
 tính từ|- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh|- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao|=athletic sports|+ điền kinh; cuộc thi điền kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athletic 
- Phiên âm (nếu có): [æθletik]
- Nghĩa tiếng việt của athletic  là:  tính từ|- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh|- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao|=athletic sports|+ điền kinh; cuộc thi điền kinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
athletically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athletically là 
xem athletic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athletically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athletically là: xem athletic
Nghĩa tiếng việt của từ 
athleticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athleticism là 
xem athletic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athleticism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athleticism là: xem athletic
Nghĩa tiếng việt của từ 
athletics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athletics  là 
 danh từ|- (số nhiều) điền kinh; thể thao|=track and tield athletics|+ các môn điền kinh nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athletics 
- Phiên âm (nếu có): [æθletiks]
- Nghĩa tiếng việt của athletics  là:  danh từ|- (số nhiều) điền kinh; thể thao|=track and tield athletics|+ các môn điền kinh nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
athrepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athrepsia là 
cách viết khác : athrepsyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athrepsia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athrepsia là: cách viết khác : athrepsyn
Nghĩa tiếng việt của từ 
athrocytosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athrocytosis là 
 danh từ|- (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athrocytosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của athrocytosis là:  danh từ|- (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào
Nghĩa tiếng việt của từ 
athwart  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
athwart  là 
 giới từ & phó từ|- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia|=to throw a bridge athwart a river|+ lao cầu qua sông|- trái với, chống với, chống lại|=athwart someones plans|+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:athwart 
- Phiên âm (nếu có): [əθwɔ:t]
- Nghĩa tiếng việt của athwart  là:  giới từ & phó từ|- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia|=to throw a bridge athwart a river|+ lao cầu qua sông|- trái với, chống với, chống lại|=athwart someones plans|+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
atilt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atilt  là 
 phó từ & tính từ|- xiên, nghiêng, chếch một bên|- cầm ngang ngọn giáo|=to ride (run) atilt at (againts)...|+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atilt 
- Phiên âm (nếu có): [ətilt]
- Nghĩa tiếng việt của atilt  là:  phó từ & tính từ|- xiên, nghiêng, chếch một bên|- cầm ngang ngọn giáo|=to ride (run) atilt at (againts)...|+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
Nghĩa tiếng việt của từ 
atingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atingle là 
 tính từ|- hào hứng, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atingle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atingle là:  tính từ|- hào hứng, sôi nổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
atishoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atishoo là 
interj|- tiếng hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atishoo
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atishoo là: interj|- tiếng hắt hơi
Nghĩa tiếng việt của từ 
atlant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atlant là 
 danh từ|- (giải phẩu học) đốt đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atlant
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atlant là:  danh từ|- (giải phẩu học) đốt đội
Nghĩa tiếng việt của từ 
atlantean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atlantean là 
 tính từ|- thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời)|- lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atlantean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atlantean là:  tính từ|- thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời)|- lực lưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ 
atlantes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atlantes  là 
 danh từ số nhiều|- (kiến trúc) cột tượng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atlantes 
- Phiên âm (nếu có): [ətlænti:z]
- Nghĩa tiếng việt của atlantes  là:  danh từ số nhiều|- (kiến trúc) cột tượng người
Nghĩa tiếng việt của từ 
atlantic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atlantic  là 
 tính từ|- (thuộc) núi at-lát (ở li-bi)|- (thuộc) đại tây dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atlantic 
- Phiên âm (nếu có): [ətlæntik]
- Nghĩa tiếng việt của atlantic  là:  tính từ|- (thuộc) núi at-lát (ở li-bi)|- (thuộc) đại tây dương
Nghĩa tiếng việt của từ 
atlas  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atlas  là 
 danh từ|- tập bản đồ|- giấy vẽ khổ rộng|- (kiến trúc) cột tượng người|- (giải phẫu) đốt sống đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atlas 
- Phiên âm (nếu có): [ætləs]
- Nghĩa tiếng việt của atlas  là:  danh từ|- tập bản đồ|- giấy vẽ khổ rộng|- (kiến trúc) cột tượng người|- (giải phẫu) đốt sống đội
Nghĩa tiếng việt của từ 
atm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atm là 
 (viết tắt)|- atmosphere|- viết tắt|- atmosphere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atm
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atm là:  (viết tắt)|- atmosphere|- viết tắt|- atmosphere
Nghĩa tiếng việt của từ 
atman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atman là 
 danh từ (tôn giáo)|- linh hồn (theo đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atman
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atman là:  danh từ (tôn giáo)|- linh hồn (theo đạo hồi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmobiosis là 
 danh từ|- (sinh học) đời sống trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmobiosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmobiosis là:  danh từ|- (sinh học) đời sống trên không
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmometer  là 
 danh từ|- (vật lý) cái đo hoá hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmometer 
- Phiên âm (nếu có): [ætmɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của atmometer  là:  danh từ|- (vật lý) cái đo hoá hơi
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmometric là 
xem atmometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmometric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmometric là: xem atmometer
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmometry là 
xem atmometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmometry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmometry là: xem atmometer
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmosphere  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmosphere  là 
 danh từ|- quyển khí|=upper atmosphere|+ tầng quyển khí cao|=outer atmosphere|+ tầng quyển khí ngoài|- không khí (nghĩa đen) & bóng|=the noisy atmosphere of a big city|+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn|=tense atmosphere|+ không khí căng thẳng|- atmôfe (đơn vị)|=absolute atmosphere|+ atmôtfe tuyệt đối|=normal atmosphere|+ atmôfe tiêu chuẩn|=technical atmosphere|+ atmôfe kỹ thuật||@atmosphere|- (tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)||@atmosphere|- atmôtphe, khí quyển|- standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmosphere 
- Phiên âm (nếu có): [ætməsfiə]
- Nghĩa tiếng việt của atmosphere  là:  danh từ|- quyển khí|=upper atmosphere|+ tầng quyển khí cao|=outer atmosphere|+ tầng quyển khí ngoài|- không khí (nghĩa đen) & bóng|=the noisy atmosphere of a big city|+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn|=tense atmosphere|+ không khí căng thẳng|- atmôfe (đơn vị)|=absolute atmosphere|+ atmôtfe tuyệt đối|=normal atmosphere|+ atmôfe tiêu chuẩn|=technical atmosphere|+ atmôfe kỹ thuật||@atmosphere|- (tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)||@atmosphere|- atmôtphe, khí quyển|- standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric  là 
 tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí||@atmospheric|- (tech) thuộc khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric 
- Phiên âm (nếu có): [,ætməsferik]
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric  là:  tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí||@atmospheric|- (tech) thuộc khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric absorption là 
(tech) hấp thụ của khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric absorption
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric absorption là: (tech) hấp thụ của khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric discharge là 
(tech) phóng điện trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric discharge
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric discharge là: (tech) phóng điện trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric disturbance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric disturbance là 
(tech) nhiễu loạn trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric disturbance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric disturbance là: (tech) nhiễu loạn trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric interference là 
(tech) giao thoa trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric interference
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric interference là: (tech) giao thoa trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric noise là 
(tech) nhiễu âm điện khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric noise
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric noise là: (tech) nhiễu âm điện khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric tidal wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric tidal wave là 
(tech) sóng triều khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric tidal wave
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric tidal wave là: (tech) sóng triều khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric waveguide là 
(tech) ống dẫn sóng khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric waveguide
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric waveguide là: (tech) ống dẫn sóng khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospheric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospheric(al) là 
(thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospheric(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospheric(al) là: (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospherical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospherical  là 
 tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospherical 
- Phiên âm (nếu có): [,ætməsferik]
- Nghĩa tiếng việt của atmospherical  là:  tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospherically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospherically là 
xem atmospheric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospherically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atmospherically là: xem atmospheric
Nghĩa tiếng việt của từ 
atmospherics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atmospherics  là 
 danh từ số nhiều|- rađiô âm tạp quyển khí||@atmospherics|- (tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển||@atmospherics|- (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atmospherics 
- Phiên âm (nếu có): [,ætməsferiks]
- Nghĩa tiếng việt của atmospherics  là:  danh từ số nhiều|- rađiô âm tạp quyển khí||@atmospherics|- (tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển||@atmospherics|- (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ 
atoll  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atoll  là 
 danh từ|- đảo san hô vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atoll 
- Phiên âm (nếu có): [ætɔl]
- Nghĩa tiếng việt của atoll  là:  danh từ|- đảo san hô vòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
atom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atom  là 
 danh từ|- nguyên tử|=struck atom|+ nguyên tử bị bắn phá|=hydrogen-like atom|+ nguyên tử kiểu hydrô|=excited atom|+ nguyên tử bị kích thích|=hot atom|+ nguyên tử nóng|=product (daughter) atom|+ nguyên tử con|=naturally radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên|=light atom|+ nguyên tử nhẹ|=parent atom|+ nguyên tử mẹ|=neutral atom|+ nguyên tử trung hoà|=radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ|=free atom|+ nguyên tử tự do|=heavy atom|+ nguyên tử nặng|- (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu|=to break (snash) into atoms|+ đập vụn ra từng mảnh|=there is not an atom of evidence|+ không một chứng cớ nhỏ nào|=not an atom of sense|+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì|- (định ngữ) (thuộc) nguyên tử|=atom bomb|+ bom nguyên tử|=atom ship|+ tàu thuỷ nguyên tử||@atom|- (tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố||@atom|- nguyên tử|- tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atom 
- Phiên âm (nếu có): [ætəm]
- Nghĩa tiếng việt của atom  là:  danh từ|- nguyên tử|=struck atom|+ nguyên tử bị bắn phá|=hydrogen-like atom|+ nguyên tử kiểu hydrô|=excited atom|+ nguyên tử bị kích thích|=hot atom|+ nguyên tử nóng|=product (daughter) atom|+ nguyên tử con|=naturally radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên|=light atom|+ nguyên tử nhẹ|=parent atom|+ nguyên tử mẹ|=neutral atom|+ nguyên tử trung hoà|=radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ|=free atom|+ nguyên tử tự do|=heavy atom|+ nguyên tử nặng|- (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu|=to break (snash) into atoms|+ đập vụn ra từng mảnh|=there is not an atom of evidence|+ không một chứng cớ nhỏ nào|=not an atom of sense|+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì|- (định ngữ) (thuộc) nguyên tử|=atom bomb|+ bom nguyên tử|=atom ship|+ tàu thuỷ nguyên tử||@atom|- (tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố||@atom|- nguyên tử|- tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
atom bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atom bomb là 
bom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atom bomb
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atom bomb là: bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atom-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atom-bomb là 
 ngoại động từ|- ném bom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atom-bomb
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atom-bomb là:  ngoại động từ|- ném bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomania là 
 danh từ|- sự tôn sùng vũ khí nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomania
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomania là:  danh từ|- sự tôn sùng vũ khí nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomaniac  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomaniac  là 
 danh từ|- kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomaniac 
- Phiên âm (nếu có): [ætə,meiniæk]
- Nghĩa tiếng việt của atomaniac  là:  danh từ|- kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic  là 
 tính từ|- (thuộc) nguyên tử|=atomic scientist|+ nhà bác học nguyên tử|=atomic weight|+ trọng lượng nguyên tử|=atomic warface|+ chiến tranh nguyên tử|=atomic bomb|+ bom nguyên tử|=atomic theory|+ thuyết nguyên tử|=atomic number|+ số nguyên tử||@atomic|- (tech) thuộc nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic 
- Phiên âm (nếu có): [ətɔmik]
- Nghĩa tiếng việt của atomic  là:  tính từ|- (thuộc) nguyên tử|=atomic scientist|+ nhà bác học nguyên tử|=atomic weight|+ trọng lượng nguyên tử|=atomic warface|+ chiến tranh nguyên tử|=atomic bomb|+ bom nguyên tử|=atomic theory|+ thuyết nguyên tử|=atomic number|+ số nguyên tử||@atomic|- (tech) thuộc nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic battery là 
(tech) pin nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic battery
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic battery là: (tech) pin nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic beam laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic beam laser là 
(tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic beam laser
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic beam laser là: (tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic beam resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic beam resonator là 
(tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic beam resonator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic beam resonator là: (tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic bomb là 
bom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic bomb
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic bomb là: bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic clock là 
(tech) đồng hồ nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic clock
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic clock là: (tech) đồng hồ nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic energy là 
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic energy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic energy là: năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic frequency standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic frequency standard là 
(tech) tiêu chuẩn tần số nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic frequency standard
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic frequency standard là: (tech) tiêu chuẩn tần số nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic nucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic nucleus là 
(tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic nucleus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic nucleus là: (tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic number là 
(tech) số nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic number
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic number là: (tech) số nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic pile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic pile là 
pin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic pile
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic pile là: pin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic theory là 
(tech) lý thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic theory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic theory là: (tech) lý thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic weight là 
(tech) trọng lượng nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic weight
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic weight là: (tech) trọng lượng nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomic(al) là 
(thuộc) nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomic(al) là: (thuộc) nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomically là 
xem atomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomically là: xem atomic
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomicity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomicity  là 
 danh từ|- hoá trị|- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)||@atomicity|- (tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn||@atomicity|- tính nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomicity 
- Phiên âm (nếu có): [ətəmisiti]
- Nghĩa tiếng việt của atomicity  là:  danh từ|- hoá trị|- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)||@atomicity|- (tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn||@atomicity|- tính nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- nguyên tử học||@atomics|- (tech) kỹ thuật nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomics 
- Phiên âm (nếu có): [ətɔmiks]
- Nghĩa tiếng việt của atomics  là:  danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- nguyên tử học||@atomics|- (tech) kỹ thuật nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomisation là 
 danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomisation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomisation là:  danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomise  là 
 ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomise 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmaiz]
- Nghĩa tiếng việt của atomise  là:  ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomiser là 
 danh từ|- bình phun, bình xịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomiser
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomiser là:  danh từ|- bình phun, bình xịt
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomism  là 
 danh từ|- thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomism 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmizm]
- Nghĩa tiếng việt của atomism  là:  danh từ|- thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomist  là 
 danh từ|- người theo thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomist 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmist]
- Nghĩa tiếng việt của atomist  là:  danh từ|- người theo thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomistic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomistic  là 
 tính từ|- (thuộc) nguyên tử|- (thuộc) thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomistic 
- Phiên âm (nếu có): [,ætəmistik]
- Nghĩa tiếng việt của atomistic  là:  tính từ|- (thuộc) nguyên tử|- (thuộc) thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomistic competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomistic competition là 
(econ) cạnh tranh độc lập.|+ một cơ cấu thị trường trong đó số lượng các hãng rất lớn, do đó mỗi hãng cạnh tranh một cách độc lập. (xem perfect competition).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomistic competition
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomistic competition là: (econ) cạnh tranh độc lập.|+ một cơ cấu thị trường trong đó số lượng các hãng rất lớn, do đó mỗi hãng cạnh tranh một cách độc lập. (xem perfect competition).
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomistically là 
xem atomistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomistically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atomistically là: xem atomistic
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomization  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomization  là 
 danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomization 
- Phiên âm (nếu có): [,ætəmaizeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của atomization  là:  danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomize  là 
 ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomize 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmaiz]
- Nghĩa tiếng việt của atomize  là:  ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomizer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomizer  là 
 danh từ|- máy phun|- máy tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomizer 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmaizə]
- Nghĩa tiếng việt của atomizer  là:  danh từ|- máy phun|- máy tán
Nghĩa tiếng việt của từ 
atomy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atomy  là 
 danh từ|- nguyên tử|- vật nhỏ xíu|- danh từ|- bộ xương người|- người gầy giơ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atomy 
- Phiên âm (nếu có): [ætəmi]
- Nghĩa tiếng việt của atomy  là:  danh từ|- nguyên tử|- vật nhỏ xíu|- danh từ|- bộ xương người|- người gầy giơ xương
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonable là 
xem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atonable là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonal là 
 tính từ|-  không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atonal là:  tính từ|-  không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonality là 
 danh từ|-  sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonality
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atonality là:  danh từ|-  sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonally là 
xem atonal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atonally là: xem atonal
Nghĩa tiếng việt của từ 
atone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atone  là 
 nội động từ|- chuộc (lỗi)|=to atone for a fault|+ chuộc lỗi|*  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atone 
- Phiên âm (nếu có): [ətoun]
- Nghĩa tiếng việt của atone  là:  nội động từ|- chuộc (lỗi)|=to atone for a fault|+ chuộc lỗi|*  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải
Nghĩa tiếng việt của từ 
atoneable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atoneable là 
xem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atoneable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atoneable là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonement  là 
 danh từ|- sự chuộc lỗi, sự đền tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonement 
- Phiên âm (nếu có): [ətounmənt]
- Nghĩa tiếng việt của atonement  là:  danh từ|- sự chuộc lỗi, sự đền tội
Nghĩa tiếng việt của từ 
atoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atoner là 
xem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atoner
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atoner là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonic  là 
 tính từ|- (y học) mất sức trương|- (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonic 
- Phiên âm (nếu có): [ætɔnik]
- Nghĩa tiếng việt của atonic  là:  tính từ|- (y học) mất sức trương|- (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
Nghĩa tiếng việt của từ 
atonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atonicity là 
xem atonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atonicity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atonicity là: xem atonic
Nghĩa tiếng việt của từ 
atony  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atony  là 
 danh từ|- (y học) sự mất sức trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atony 
- Phiên âm (nếu có): [ætəni]
- Nghĩa tiếng việt của atony  là:  danh từ|- (y học) sự mất sức trương
Nghĩa tiếng việt của từ 
atop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atop  là 
 phó từ & giới từ|- ở đỉnh, ở chỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atop 
- Phiên âm (nếu có): [ətɔp]
- Nghĩa tiếng việt của atop  là:  phó từ & giới từ|- ở đỉnh, ở chỏm
Nghĩa tiếng việt của từ 
atopen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atopen là 
 danh từ|- nguồn dị ứng,  atopen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atopen
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atopen là:  danh từ|- nguồn dị ứng,  atopen
Nghĩa tiếng việt của từ 
atopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atopy là 
 danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị|* danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atopy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atopy là:  danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị|* danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị
Nghĩa tiếng việt của từ 
atorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atorn là 
 nội động từ|- đồng ý thuê với ông chủ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atorn
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atorn là:  nội động từ|- đồng ý thuê với ông chủ mới
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrabiliar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrabiliar  là 
 tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrabiliar 
- Phiên âm (nếu có): [,ætrəbijə]
- Nghĩa tiếng việt của atrabiliar  là:  tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrabilious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrabilious  là 
 tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrabilious 
- Phiên âm (nếu có): [,ætrəbijə]
- Nghĩa tiếng việt của atrabilious  là:  tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrabiliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrabiliousness là 
xem atrabilious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrabiliousness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrabiliousness là: xem atrabilious
Nghĩa tiếng việt của từ 
atractoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atractoid là 
 tính từ|- (sinh học) dạng thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atractoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atractoid là:  tính từ|- (sinh học) dạng thoi
Nghĩa tiếng việt của từ 
atremble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atremble là 
 tính từ|- run rẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atremble
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atremble là:  tính từ|- run rẩy
Nghĩa tiếng việt của từ 
atresia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atresia là 
 danh từ|- (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atresia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atresia là:  danh từ|- (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
atresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atresis là 
 tính từ|- (y học) hẹp lỗ; tịt lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atresis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atresis là:  tính từ|- (y học) hẹp lỗ; tịt lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrial là 
 phó từ|- thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrial là:  phó từ|- thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrioventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrioventricular là 
 tính từ|- thuộc nhĩ thất tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrioventricular
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrioventricular là:  tính từ|- thuộc nhĩ thất tim
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrip  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrip  là 
 phó từ|- vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrip 
- Phiên âm (nếu có): [ətrip]
- Nghĩa tiếng việt của atrip  là:  phó từ|- vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrium là 
 danh từ|- cửa|- tâm nhĩ|- khoang tai ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrium là:  danh từ|- cửa|- tâm nhĩ|- khoang tai ngoài
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrocious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrocious  là 
 tính từ|- hung bạo, tàn ác, tàn bạo|=an atrocious regime|+ chế độ tàn bạo|- rất xấu, tồi tệ|=atrocious weather|+ thời tiết rất xấu|=atrocious hand writing|+ chữ viết rất xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrocious 
- Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của atrocious  là:  tính từ|- hung bạo, tàn ác, tàn bạo|=an atrocious regime|+ chế độ tàn bạo|- rất xấu, tồi tệ|=atrocious weather|+ thời tiết rất xấu|=atrocious hand writing|+ chữ viết rất xấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrociously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrociously là 
 phó từ|- độc ác, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrociously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrociously là:  phó từ|- độc ác, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrociousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrociousness  là 
 danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrociousness 
- Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của atrociousness  là:  danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrocity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrocity  là 
 danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrocity 
- Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của atrocity  là:  danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrophic là 
xem atrophy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrophic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atrophic là: xem atrophy
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrophied  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrophied  là 
 tính từ|- teo, bị teo|- hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrophied 
- Phiên âm (nếu có): [ætrəfid]
- Nghĩa tiếng việt của atrophied  là:  tính từ|- teo, bị teo|- hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atrophy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atrophy  là 
 danh từ|- sự teo|- sự hao mòn|*  ngoại động từ|- làm teo|- làm hao mòn|*  nội động từ|- teo đi|- hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atrophy 
- Phiên âm (nếu có): [ætrəfi]
- Nghĩa tiếng việt của atrophy  là:  danh từ|- sự teo|- sự hao mòn|*  ngoại động từ|- làm teo|- làm hao mòn|*  nội động từ|- teo đi|- hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atropine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atropine  là 
 danh từ|- (dược học) atropin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atropine 
- Phiên âm (nếu có): [ætrəpi:n]
- Nghĩa tiếng việt của atropine  là:  danh từ|- (dược học) atropin
Nghĩa tiếng việt của từ 
attaboy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attaboy  là 
 thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) at-a-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attaboy 
- Phiên âm (nếu có): [ætə,bɔi]
- Nghĩa tiếng việt của attaboy  là:  thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) at-a-boy
Nghĩa tiếng việt của từ 
attach  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attach  là 
 ngoại động từ|- gắn, dán, trói buộc|=to attach a label to a bag|+ dán nhãn vào cái túi|=to attach a stamp|+ dán tem|- tham, gia, gia nhập|=to attach oneself to a political party|+ tham gia một chính đảng|- gắn bó|=to be deeply attached to somebody|+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai|- coi, cho là, gán cho|=to attach importance to something|+ coi việc gì là quan trọng|=to attach little value to someones statement|+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy|=to attach the blame to somebody|+ gán (đổ) lỗi cho ai|- (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)|*  nội động từ|- gắn liền với|=the responsibility that attaches to that position|+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó||@attach|- (tech) gắn nối, kết (đ)||@attach|- buộc chặt, cột chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attach 
- Phiên âm (nếu có): [ətætʃ]
- Nghĩa tiếng việt của attach  là:  ngoại động từ|- gắn, dán, trói buộc|=to attach a label to a bag|+ dán nhãn vào cái túi|=to attach a stamp|+ dán tem|- tham, gia, gia nhập|=to attach oneself to a political party|+ tham gia một chính đảng|- gắn bó|=to be deeply attached to somebody|+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai|- coi, cho là, gán cho|=to attach importance to something|+ coi việc gì là quan trọng|=to attach little value to someones statement|+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy|=to attach the blame to somebody|+ gán (đổ) lỗi cho ai|- (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)|*  nội động từ|- gắn liền với|=the responsibility that attaches to that position|+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó||@attach|- (tech) gắn nối, kết (đ)||@attach|- buộc chặt, cột chặt
Nghĩa tiếng việt của từ 
attachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attachable là 
xem attach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attachable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attachable là: xem attach
Nghĩa tiếng việt của từ 
attached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attached là 
 tính từ|- gắn bó||@attached|- được buộc chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attached
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attached là:  tính từ|- gắn bó||@attached|- được buộc chặt
Nghĩa tiếng việt của từ 
attached device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attached device là 
(tech) thiết bị gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attached device
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attached device là: (tech) thiết bị gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ 
attached unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attached unit là 
(tech) bộ phận gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attached unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attached unit là: (tech) bộ phận gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ 
attached variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attached variable là 
(tech) biến gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attached variable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attached variable là: (tech) biến gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ 
attaché  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attaché  là 
 danh từ|- ngoại tuỳ viên|=commercial attaché|+ tuỳ viên thương mại|=cultural attaché|+ tuỳ viên văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attaché 
- Phiên âm (nếu có): [ətæʃei]
- Nghĩa tiếng việt của attaché  là:  danh từ|- ngoại tuỳ viên|=commercial attaché|+ tuỳ viên thương mại|=cultural attaché|+ tuỳ viên văn hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
attaché case  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attaché case  là 
 danh từ|- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attaché case 
- Phiên âm (nếu có): [ətæʃikeis]
- Nghĩa tiếng việt của attaché case  là:  danh từ|- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attachment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attachment  là 
 danh từ|- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)|- cái dùng để buộc|- vật bị buộc (vào vật khác)|- lòng quyến luyến, sự gắn bó|=to entertain an attachment for someone|+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai|- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)|=to lay an attachment on|+ bắt giữ; tịch biên|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng||@attachment|- (tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attachment 
- Phiên âm (nếu có): [ətætʃmənt]
- Nghĩa tiếng việt của attachment  là:  danh từ|- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)|- cái dùng để buộc|- vật bị buộc (vào vật khác)|- lòng quyến luyến, sự gắn bó|=to entertain an attachment for someone|+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai|- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)|=to lay an attachment on|+ bắt giữ; tịch biên|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng||@attachment|- (tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối
Nghĩa tiếng việt của từ 
attack  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attack  là 
 danh từ|- sự tấn công, sự công kích|=to make an attack on enemy positions|+ tấn công các vị trí địch|- cơn (bệnh)|=an attack of fever|+ cơn sốt|=a heart attack|+ cơn đau tim|*  ngoại động từ|- tấn công, công kích|- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)|=to attack a task|+ bắt tay vào việc, lao vào việc|- ăn mòn (axit)|=strong acids attack metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|- nhiễm vào (bệnh tật)|*  nội động từ|- tấn công, bắt đầu chiến sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attack 
- Phiên âm (nếu có): [ətæk]
- Nghĩa tiếng việt của attack  là:  danh từ|- sự tấn công, sự công kích|=to make an attack on enemy positions|+ tấn công các vị trí địch|- cơn (bệnh)|=an attack of fever|+ cơn sốt|=a heart attack|+ cơn đau tim|*  ngoại động từ|- tấn công, công kích|- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)|=to attack a task|+ bắt tay vào việc, lao vào việc|- ăn mòn (axit)|=strong acids attack metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|- nhiễm vào (bệnh tật)|*  nội động từ|- tấn công, bắt đầu chiến sự
Nghĩa tiếng việt của từ 
attackable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attackable  là 
 tính từ|- có thể tấn công, có thể công kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attackable 
- Phiên âm (nếu có): [ətækəbl]
- Nghĩa tiếng việt của attackable  là:  tính từ|- có thể tấn công, có thể công kích
Nghĩa tiếng việt của từ 
attacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attacker là 
 danh từ|- kẻ tấn công, người tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attacker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attacker là:  danh từ|- kẻ tấn công, người tấn công
Nghĩa tiếng việt của từ 
attain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attain  là 
 động từ|- đến tới, đạt tới|=to attain to perfection|+ đặt tới chỗ hoàn thiện|=to attain ones object|+ đạt được mục đích||@attain|- đạt được, hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attain 
- Phiên âm (nếu có): [ətein]
- Nghĩa tiếng việt của attain  là:  động từ|- đến tới, đạt tới|=to attain to perfection|+ đặt tới chỗ hoàn thiện|=to attain ones object|+ đạt được mục đích||@attain|- đạt được, hoàn thành
Nghĩa tiếng việt của từ 
attainability  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attainability  là 
 danh từ|- sự có thể đạt tới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attainability 
- Phiên âm (nếu có): [ə,teinəbiliti]
- Nghĩa tiếng việt của attainability  là:  danh từ|- sự có thể đạt tới được
Nghĩa tiếng việt của từ 
attainable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attainable  là 
 tính từ|- có thể đạt tới được||@attainable|- có thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attainable 
- Phiên âm (nếu có): [əteinəbl]
- Nghĩa tiếng việt của attainable  là:  tính từ|- có thể đạt tới được||@attainable|- có thể đạt được
Nghĩa tiếng việt của từ 
attainableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attainableness là 
xem attain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attainableness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attainableness là: xem attain
Nghĩa tiếng việt của từ 
attainder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attainder  là 
 danh từ|- (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|=bill of attainder|+ lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attainder 
- Phiên âm (nếu có): [əteində]
- Nghĩa tiếng việt của attainder  là:  danh từ|- (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|=bill of attainder|+ lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attainment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attainment  là 
 danh từ|- sự đạt được|=an end easy of attainment|+ mục đích dễ đạt|=hopes impossible of attainment|+ những hy vọng không sao đạt được|- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)|=a man of great attainments|+ người có học thức rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attainment 
- Phiên âm (nếu có): [əteinmənt]
- Nghĩa tiếng việt của attainment  là:  danh từ|- sự đạt được|=an end easy of attainment|+ mục đích dễ đạt|=hopes impossible of attainment|+ những hy vọng không sao đạt được|- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)|=a man of great attainments|+ người có học thức rộng
Nghĩa tiếng việt của từ 
attaint  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attaint  là 
 ngoại động từ|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)|- nhiễm (bệnh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo|*  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attaint 
- Phiên âm (nếu có): [əteint]
- Nghĩa tiếng việt của attaint  là:  ngoại động từ|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)|- nhiễm (bệnh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo|*  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố
Nghĩa tiếng việt của từ 
attar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attar  là 
 danh từ|- tinh dầu hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attar 
- Phiên âm (nếu có): [ætə]
- Nghĩa tiếng việt của attar  là:  danh từ|- tinh dầu hoa hồng
Nghĩa tiếng việt của từ 
attemper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attemper  là 
 ngoại động từ|- làm bớt, làm dịu|- attemper to làm cho hợp với|- thay đổi nhiệt độ của|- tôi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attemper 
- Phiên âm (nếu có): [ətempə]
- Nghĩa tiếng việt của attemper  là:  ngoại động từ|- làm bớt, làm dịu|- attemper to làm cho hợp với|- thay đổi nhiệt độ của|- tôi (kim loại)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attempt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attempt  là 
 danh từ|- sự cố gắng, sự thử|=to make an attempt at doing something (to do something)|+ thử làm một việc gì|=to fail in ones attempt|+ thử làm nhưng thất bại|- (attemper on,  upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến|=an attempt on somebodys life|+ sự mưu hại ai|=an attempt on somebodys prerogatives|+ sự phạm đến đặc quyền của ai|*  ngoại động từ|- cố gắng; thử, toan|=to attempt a hard task|+ cố gắng làm một việc khó khăn|- mưu hại; xâm phạm, phạm đến|=to attempt someones life|+ mưu hại ai|- gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)|- gắng, vượt qua (quả núi...)|=to attempt a fortress|+ thử đánh chiếm một pháo đài|=to attempt a mountain peak|+ thử vượt qua một ngọn núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attempt 
- Phiên âm (nếu có): [ətempt]
- Nghĩa tiếng việt của attempt  là:  danh từ|- sự cố gắng, sự thử|=to make an attempt at doing something (to do something)|+ thử làm một việc gì|=to fail in ones attempt|+ thử làm nhưng thất bại|- (attemper on,  upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến|=an attempt on somebodys life|+ sự mưu hại ai|=an attempt on somebodys prerogatives|+ sự phạm đến đặc quyền của ai|*  ngoại động từ|- cố gắng; thử, toan|=to attempt a hard task|+ cố gắng làm một việc khó khăn|- mưu hại; xâm phạm, phạm đến|=to attempt someones life|+ mưu hại ai|- gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)|- gắng, vượt qua (quả núi...)|=to attempt a fortress|+ thử đánh chiếm một pháo đài|=to attempt a mountain peak|+ thử vượt qua một ngọn núi
Nghĩa tiếng việt của từ 
attemptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attemptable là 
xem attempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attemptable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attemptable là: xem attempt
Nghĩa tiếng việt của từ 
attempter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attempter là 
xem attempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attempter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attempter là: xem attempt
Nghĩa tiếng việt của từ 
attend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attend  là 
 ngoại động từ|- dự, có mặt|=to attend a meeting|+ dự một cuộc họp|- chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend a patient|+ chăm sóc người bệnh|- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống|=to attend somebody to the air-port|+ đi theo ai ra sân bay|=success attends hard work|+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công|*  nội động từ|- (+ at) dự, có mặt|=to attend at a meeting|+ có mặt tại buổi họp|- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo|=to attend to ones work|+ chú trọng đến công việc của mình|=to attend to the education of ones children|+ chăm lo đến việc giáo dục con cái|- (+ on,  upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend on (upon) someone|+ chăm sóc ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attend 
- Phiên âm (nếu có): [ətend]
- Nghĩa tiếng việt của attend  là:  ngoại động từ|- dự, có mặt|=to attend a meeting|+ dự một cuộc họp|- chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend a patient|+ chăm sóc người bệnh|- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống|=to attend somebody to the air-port|+ đi theo ai ra sân bay|=success attends hard work|+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công|*  nội động từ|- (+ at) dự, có mặt|=to attend at a meeting|+ có mặt tại buổi họp|- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo|=to attend to ones work|+ chú trọng đến công việc của mình|=to attend to the education of ones children|+ chăm lo đến việc giáo dục con cái|- (+ on,  upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend on (upon) someone|+ chăm sóc ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
attendance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attendance  là 
 danh từ|- sự dự, sự có mặt|=to request someones attendance|+ mời ai đến dự|=attendance at lectures|+ sự đến dự những buổi thuyết trình|- số người dự, số người có mặt|=a large attendance at a meeting|+ số người dự đông đảo ở cuộc họp|- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu|=to be in attendance on somebody|+ chăm sóc ai|=medical attendance|+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị|- (xem) dance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attendance 
- Phiên âm (nếu có): [ətendəns]
- Nghĩa tiếng việt của attendance  là:  danh từ|- sự dự, sự có mặt|=to request someones attendance|+ mời ai đến dự|=attendance at lectures|+ sự đến dự những buổi thuyết trình|- số người dự, số người có mặt|=a large attendance at a meeting|+ số người dự đông đảo ở cuộc họp|- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu|=to be in attendance on somebody|+ chăm sóc ai|=medical attendance|+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị|- (xem) dance
Nghĩa tiếng việt của từ 
attendant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attendant  là 
 tính từ|- tham dự, có mặt|=attendant crowd|+ đám đông có mặt|- đi theo, kèm theo|=famine and its attendant diseases|+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó|=attendant circumstances|+ những trạng huống kèm theo|- (attendant on,  upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu|*  danh từ|- người phục vụ; người theo hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attendant 
- Phiên âm (nếu có): [ətendənt]
- Nghĩa tiếng việt của attendant  là:  tính từ|- tham dự, có mặt|=attendant crowd|+ đám đông có mặt|- đi theo, kèm theo|=famine and its attendant diseases|+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó|=attendant circumstances|+ những trạng huống kèm theo|- (attendant on,  upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu|*  danh từ|- người phục vụ; người theo hầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
attendantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attendantly là 
xem attendant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attendantly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attendantly là: xem attendant
Nghĩa tiếng việt của từ 
attended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attended là 
(tech) station đài/trạm có người (quản lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attended
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attended là: (tech) station đài/trạm có người (quản lý)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attender là 
 danh từ|- người tham dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attender
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attender là:  danh từ|- người tham dự
Nghĩa tiếng việt của từ 
attention  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attention  là 
 danh từ|- sự chú ý|=to pay attention to|+ chú ý tới|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý|- sự chăm sóc|=to receive attention at a hospital|+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện|- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai|=to show attentions to somebody|+ ân cần chu đáo với ai|- (quân sự) tư thế đứng nghiêm|=attention!|+ nghiêm!|=to come to (stand at) attention|+ đứng nghiêm|- (xem) pay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attention 
- Phiên âm (nếu có): [ətenʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attention  là:  danh từ|- sự chú ý|=to pay attention to|+ chú ý tới|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý|- sự chăm sóc|=to receive attention at a hospital|+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện|- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai|=to show attentions to somebody|+ ân cần chu đáo với ai|- (quân sự) tư thế đứng nghiêm|=attention!|+ nghiêm!|=to come to (stand at) attention|+ đứng nghiêm|- (xem) pay
Nghĩa tiếng việt của từ 
attention interruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attention interruption là 
(tech) ngắt chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attention interruption
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attention interruption là: (tech) ngắt chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
attention key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attention key là 
(tech) khóa chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attention key
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attention key là: (tech) khóa chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
attentional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attentional là 
xem attention. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attentional
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attentional là: xem attention
Nghĩa tiếng việt của từ 
attentive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attentive  là 
 tính từ|- chăm chú|- chú ý, lưu tâm|- ân cần, chu đáo|=to be attentive to somebody|+ ân cần với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attentive 
- Phiên âm (nếu có): [ətentiv]
- Nghĩa tiếng việt của attentive  là:  tính từ|- chăm chú|- chú ý, lưu tâm|- ân cần, chu đáo|=to be attentive to somebody|+ ân cần với ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
attentively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attentively là 
 phó từ|- chăm chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attentively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attentively là:  phó từ|- chăm chú
Nghĩa tiếng việt của từ 
attentiveness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attentiveness  là 
 danh từ|- sự chăm chú|- sự chú ý, sự lưu tâm|- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attentiveness 
- Phiên âm (nếu có): [ətentivnis]
- Nghĩa tiếng việt của attentiveness  là:  danh từ|- sự chăm chú|- sự chú ý, sự lưu tâm|- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuate  là 
 ngoại động từ|- làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi|- làm yếu đi|- làm loãng|- (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm|*  tính từ|- mỏng bớt, mảnh bớt|- gầy còm, mảnh dẻ|- yếu đi, giảm bớt|- loãng đi||@attenuate|- (tech) suy giảm (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuate 
- Phiên âm (nếu có): [ətenjueit]
- Nghĩa tiếng việt của attenuate  là:  ngoại động từ|- làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi|- làm yếu đi|- làm loãng|- (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm|*  tính từ|- mỏng bớt, mảnh bớt|- gầy còm, mảnh dẻ|- yếu đi, giảm bớt|- loãng đi||@attenuate|- (tech) suy giảm (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuation  là 
 danh từ|- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi|- sự làm yếu đi|- sự làm loãng|- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm|=attenuation constant|+ rađiô hệ số suy giảm||@attenuation|- (tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ||@attenuation|- sự giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuation 
- Phiên âm (nếu có): [ə,tenjueiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attenuation  là:  danh từ|- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi|- sự làm yếu đi|- sự làm loãng|- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm|=attenuation constant|+ rađiô hệ số suy giảm||@attenuation|- (tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ||@attenuation|- sự giảm nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuation band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuation band là 
(tech) dải suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuation band
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attenuation band là: (tech) dải suy giảm
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuation-frequency distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuation-frequency distortion là 
(tech) biến dạng suy giảm tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuation-frequency distortion
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attenuation-frequency distortion là: (tech) biến dạng suy giảm tần số
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuator là 
(tech) bộ suy giảm||@attenuator|- máy giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attenuator là: (tech) bộ suy giảm||@attenuator|- máy giảm nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
attenuator grating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attenuator grating là 
(tech) lưới quang suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attenuator grating
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attenuator grating là: (tech) lưới quang suy giảm
Nghĩa tiếng việt của từ 
atterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atterminal là 
 tính từ|- hướng cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atterminal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atterminal là:  tính từ|- hướng cuối
Nghĩa tiếng việt của từ 
attest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attest  là 
 ngoại động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực|=attested cattle|+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao|- bắt thề, bắt tuyên thệ|*  nội động từ|- làm chứng|=to attest to something|+ làm chứng một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attest 
- Phiên âm (nếu có): [ətest]
- Nghĩa tiếng việt của attest  là:  ngoại động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực|=attested cattle|+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao|- bắt thề, bắt tuyên thệ|*  nội động từ|- làm chứng|=to attest to something|+ làm chứng một việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
attestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attestant là 
xem attest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attestant
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attestant là: xem attest
Nghĩa tiếng việt của từ 
attestation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attestation  là 
 danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực|- lời chứng, lời cung khai làm chứng|- sự thề, sự tuyên thệ|- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attestation 
- Phiên âm (nếu có): [,ætesteiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attestation  là:  danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực|- lời chứng, lời cung khai làm chứng|- sự thề, sự tuyên thệ|- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attester là 
xem attest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attester
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attester là: xem attest
Nghĩa tiếng việt của từ 
attestor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attestor  là 
 danh từ|- (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attestor 
- Phiên âm (nếu có): [ətestə]
- Nghĩa tiếng việt của attestor  là:  danh từ|- (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
attic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attic  là 
 tính từ|- (thuộc) thành a-ten|- sắc sảo, ý nhị|=attic salt (wit)|+ lời nói ý nhị|*  danh từ|- tiếng a-ten|- gác mái|- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)|- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attic 
- Phiên âm (nếu có): [ætik]
- Nghĩa tiếng việt của attic  là:  tính từ|- (thuộc) thành a-ten|- sắc sảo, ý nhị|=attic salt (wit)|+ lời nói ý nhị|*  danh từ|- tiếng a-ten|- gác mái|- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)|- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Nghĩa tiếng việt của từ 
atticism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atticism  là 
 danh từ|- phong cách a-ten|- từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten|- sự sùng a-ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atticism 
- Phiên âm (nếu có): [ætisizm]
- Nghĩa tiếng việt của atticism  là:  danh từ|- phong cách a-ten|- từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten|- sự sùng a-ten
Nghĩa tiếng việt của từ 
attire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attire  là 
 danh từ|- quần áo; đồ trang điểm|- sừng hươu, sừng nai|*  ngoại động từ|- mặc quần áo cho; trang điểm cho|=simply attired|+ ăn mặc giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attire 
- Phiên âm (nếu có): [ətaiə]
- Nghĩa tiếng việt của attire  là:  danh từ|- quần áo; đồ trang điểm|- sừng hươu, sừng nai|*  ngoại động từ|- mặc quần áo cho; trang điểm cho|=simply attired|+ ăn mặc giản dị
Nghĩa tiếng việt của từ 
attitude  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attitude  là 
 danh từ|- thái độ, quan điểm|=ones attitude towards a question|+ quan điểm đối với một vấn đề|=an attitude of mind|+ quan điểm cách nhìn|- tư thế, điệu bộ, dáng dấp|=in a listening attitude|+ với cái dáng đang nghe|=to strike an attitude|+ làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attitude 
- Phiên âm (nếu có): [ætitju:d]
- Nghĩa tiếng việt của attitude  là:  danh từ|- thái độ, quan điểm|=ones attitude towards a question|+ quan điểm đối với một vấn đề|=an attitude of mind|+ quan điểm cách nhìn|- tư thế, điệu bộ, dáng dấp|=in a listening attitude|+ với cái dáng đang nghe|=to strike an attitude|+ làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attitudinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attitudinal là 
xem attitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attitudinal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attitudinal là: xem attitude
Nghĩa tiếng việt của từ 
attitudinise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attitudinise  là 
 nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attitudinise 
- Phiên âm (nếu có): [,ætitju:dinaiz]
- Nghĩa tiếng việt của attitudinise  là:  nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
attitudinize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attitudinize  là 
 nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attitudinize 
- Phiên âm (nếu có): [,ætitju:dinaiz]
- Nghĩa tiếng việt của attitudinize  là:  nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
atto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atto là 
(tech) attô (10 lũy thừa -18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atto
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atto là: (tech) attô (10 lũy thừa -18)
Nghĩa tiếng việt của từ 
attoelectronic emission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attoelectronic emission là 
(tech) phóng xạ âm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attoelectronic emission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attoelectronic emission là: (tech) phóng xạ âm điện tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
attorney  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attorney  là 
 danh từ|- người được uỷ quyền đại diện trước toà|=a letter (warrant) of attorney|+ giấy uỷ quyền|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật sư (ở anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)|- luật sư|- viện chưởng lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attorney 
- Phiên âm (nếu có): [ətə:ni]
- Nghĩa tiếng việt của attorney  là:  danh từ|- người được uỷ quyền đại diện trước toà|=a letter (warrant) of attorney|+ giấy uỷ quyền|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật sư (ở anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)|- luật sư|- viện chưởng lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
attorneyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attorneyship là 
xem attorney. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attorneyship
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attorneyship là: xem attorney
Nghĩa tiếng việt của từ 
attract  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attract  là 
 ngoại động từ|- (vật lý) hút|=magner attracts iron|+ nam châm hút sắt|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attract 
- Phiên âm (nếu có): [ətrækt]
- Nghĩa tiếng việt của attract  là:  ngoại động từ|- (vật lý) hút|=magner attracts iron|+ nam châm hút sắt|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractable  là 
 tính từ|- có thể hút được|- có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractable 
- Phiên âm (nếu có): [ətræktəbl]
- Nghĩa tiếng việt của attractable  là:  tính từ|- có thể hút được|- có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractant là 
 danh từ|- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractant
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attractant là:  danh từ|- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
attracted-disc electrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attracted-disc electrometer là 
(tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attracted-disc electrometer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attracted-disc electrometer là: (tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa
Nghĩa tiếng việt của từ 
attracter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attracter là 
xem attract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attracter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attracter là: xem attract
Nghĩa tiếng việt của từ 
attraction  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attraction  là 
 danh từ|- (vật lý) sự hú; sức hút|=mutual attraction|+ sự hút lẫn nhau|=terrestrial attraction|+ sức hút của trái đất|=magnetic attraction|+ sức hút từ|=electrostatic attraction|+ sức hút tĩnh điện|=molecular attraction|+ sức hút phân tử|=cạpillary attraction|+ sức hút mao dẫn|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn|- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn||@attraction|- (tech) hút (d)||@attraction|- [sự, lực],hấp dẫn|- capillary a. sức hút, mao dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attraction 
- Phiên âm (nếu có): [ətrækʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attraction  là:  danh từ|- (vật lý) sự hú; sức hút|=mutual attraction|+ sự hút lẫn nhau|=terrestrial attraction|+ sức hút của trái đất|=magnetic attraction|+ sức hút từ|=electrostatic attraction|+ sức hút tĩnh điện|=molecular attraction|+ sức hút phân tử|=cạpillary attraction|+ sức hút mao dẫn|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn|- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn||@attraction|- (tech) hút (d)||@attraction|- [sự, lực],hấp dẫn|- capillary a. sức hút, mao dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractive  là 
 tính từ|- hút|=attractive force|+ lực hút|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractive 
- Phiên âm (nếu có): [ətræktiv]
- Nghĩa tiếng việt của attractive  là:  tính từ|- hút|=attractive force|+ lực hút|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractively là 
 phó từ|- hấp dẫn, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attractively là:  phó từ|- hấp dẫn, lôi cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractiveness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractiveness  là 
 danh từ|- sự hút|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractiveness 
- Phiên âm (nếu có): [ətræktivnis]
- Nghĩa tiếng việt của attractiveness  là:  danh từ|- sự hút|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
Nghĩa tiếng việt của từ 
attractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attractor là 
xem attract||@attractor|- (giải tích) điểm hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attractor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attractor là: xem attract||@attractor|- (giải tích) điểm hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributable  là 
 tính từ|- có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributable 
- Phiên âm (nếu có): [ətribjutəbl]
- Nghĩa tiếng việt của attributable  là:  tính từ|- có thể quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ 
attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attribute là 
(econ) thuộc tính.|+ một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. xem characterisics theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attribute
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attribute là: (econ) thuộc tính.|+ một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. xem characterisics theory.
Nghĩa tiếng việt của từ 
attribute  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attribute  là 
 danh từ|- thuộc tính|- vật tượng trưng|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ|*  ngoại động từ|- cho là do, quy cho|=to attribute ones success to hard work|+ cho thành công là do sự cần cù|=to attribute a crime to somebody|+ quy tội cho ai||@attribute|- (tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)||@attribute|- thuộc tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attribute 
- Phiên âm (nếu có): [ætribju:t]
- Nghĩa tiếng việt của attribute  là:  danh từ|- thuộc tính|- vật tượng trưng|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ|*  ngoại động từ|- cho là do, quy cho|=to attribute ones success to hard work|+ cho thành công là do sự cần cù|=to attribute a crime to somebody|+ quy tội cho ai||@attribute|- (tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)||@attribute|- thuộc tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributer là 
xem attribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attributer là: xem attribute
Nghĩa tiếng việt của từ 
attribution  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attribution  là 
 danh từ|- sự quy ra|- quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attribution 
- Phiên âm (nếu có): [,ætribju:ʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attribution  là:  danh từ|- sự quy ra|- quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributional là 
xem attribution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributional
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attributional là: xem attribution
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributive  là 
 tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ|=attributive syntagma|+ ngữ đoạn thuộc ngữ|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributive 
- Phiên âm (nếu có): [ətribjutiv]
- Nghĩa tiếng việt của attributive  là:  tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ|=attributive syntagma|+ ngữ đoạn thuộc ngữ|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributively là 
 phó từ|- như là thuộc ngữ, với tính cách thuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attributively là:  phó từ|- như là thuộc ngữ, với tính cách thuộc ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributiveness là 
xem attributive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributiveness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attributiveness là: xem attributive
Nghĩa tiếng việt của từ 
attributor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attributor là 
xem attribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attributor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attributor là: xem attribute
Nghĩa tiếng việt của từ 
attrita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attrita là 
 danh từ|- đất bị mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attrita
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của attrita là:  danh từ|- đất bị mài mòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attrited  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attrited  là 
 tính từ|- bị cọ mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attrited 
- Phiên âm (nếu có): [ətraitid]
- Nghĩa tiếng việt của attrited  là:  tính từ|- bị cọ mòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attrition  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attrition  là 
 danh từ|- sự cọ mòn|- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao|=a war of attrition|+ chiến tranh tiêu hao|- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi||@attrition|- (tech) hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attrition 
- Phiên âm (nếu có): [ətriʃn]
- Nghĩa tiếng việt của attrition  là:  danh từ|- sự cọ mòn|- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao|=a war of attrition|+ chiến tranh tiêu hao|- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi||@attrition|- (tech) hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ 
attune  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
attune  là 
 ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:attune 
- Phiên âm (nếu có): [ətju:n]
- Nghĩa tiếng việt của attune  là:  ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
atwitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atwitter là 
 tính từ|- rộn rịp, nhao nhác|= the whole village is atwitter at the news|+ tin ấy làm cả làng nhao nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atwitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atwitter là:  tính từ|- rộn rịp, nhao nhác|= the whole village is atwitter at the news|+ tin ấy làm cả làng nhao nhác
Nghĩa tiếng việt của từ 
atypical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atypical  là 
 tính từ|- không đúng kiểu, không điển hình||@atypical|- không điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atypical 
- Phiên âm (nếu có): [ətipikəl]
- Nghĩa tiếng việt của atypical  là:  tính từ|- không đúng kiểu, không điển hình||@atypical|- không điển hình
Nghĩa tiếng việt của từ 
atypicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atypicality là 
xem atypical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atypicality
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atypicality là: xem atypical
Nghĩa tiếng việt của từ 
atypically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
atypically là 
xem atypical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:atypically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của atypically là: xem atypical
Nghĩa tiếng việt của từ 
au fait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
au fait là 
 tính từ|- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:au fait
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của au fait là:  tính từ|- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
Nghĩa tiếng việt của từ 
au fond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
au fond là 
 phó từ|- về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:au fond
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của au fond là:  phó từ|- về cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
au gratin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
au gratin là 
 phó từ|- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:au gratin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của au gratin là:  phó từ|- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn
Nghĩa tiếng việt của từ 
au pair  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
au pair  là 
 tính từ|- trao đổi (con cho ăn học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:au pair 
- Phiên âm (nếu có): [oupəe]
- Nghĩa tiếng việt của au pair  là:  tính từ|- trao đổi (con cho ăn học...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
au revoir  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
au revoir  là 
 phó từ|- chào tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:au revoir 
- Phiên âm (nếu có): [ourəvwɑ:r]
- Nghĩa tiếng việt của au revoir  là:  phó từ|- chào tạm biệt
Nghĩa tiếng việt của từ 
aubade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aubade  là 
 danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aubade 
- Phiên âm (nếu có): [oubɑ:d]
- Nghĩa tiếng việt của aubade  là:  danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc sớm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aubergine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aubergine  là 
 danh từ|- (thực vật học) cà tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aubergine 
- Phiên âm (nếu có): [oubədʤi:n]
- Nghĩa tiếng việt của aubergine  là:  danh từ|- (thực vật học) cà tím
Nghĩa tiếng việt của từ 
aubrietia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aubrietia là 
 danh từ|- cây cải tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aubrietia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aubrietia là:  danh từ|- cây cải tím
Nghĩa tiếng việt của từ 
aubur  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aubur  là 
 tính từ|- màu nâu vàng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aubur 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:bən]
- Nghĩa tiếng việt của aubur  là:  tính từ|- màu nâu vàng (tóc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auburn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auburn là 
 tính từ|- màu nâu vàng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auburn
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auburn là:  tính từ|- màu nâu vàng (tóc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auction  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auction  là 
 danh từ|- sự bán đấu giá|=to put up to (mỹ: at) auction; to sell by (mỹ: at) auction|+ bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auction 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:kʃn]
- Nghĩa tiếng việt của auction  là:  danh từ|- sự bán đấu giá|=to put up to (mỹ: at) auction; to sell by (mỹ: at) auction|+ bán đấu giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
auction markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auction markets là 
(econ) các thị trường đấu giá.|+ một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auction markets
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auction markets là: (econ) các thị trường đấu giá.|+ một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh.
Nghĩa tiếng việt của từ 
auctioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auctioneer là 
(econ) người bán đấu giá.|+ một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auctioneer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auctioneer là: (econ) người bán đấu giá.|+ một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.
Nghĩa tiếng việt của từ 
auctioneer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auctioneer  là 
 danh từ|- người bán đấu giá|*  nội động từ|- phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auctioneer 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔkʃəniə]
- Nghĩa tiếng việt của auctioneer  là:  danh từ|- người bán đấu giá|*  nội động từ|- phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
auctions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auctions là 
(econ) đấu giá.|+ một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auctions
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auctions là: (econ) đấu giá.|+ một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo.
Nghĩa tiếng việt của từ 
auctorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auctorial là 
 tính từ|- của một tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auctorial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auctorial là:  tính từ|- của một tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
audacious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audacious  là 
 tính từ|- gan, táo bạo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audacious 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:deiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của audacious  là:  tính từ|- gan, táo bạo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
audaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audaciously là 
 phó từ|- táo bạo|- trơ trẽn, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audaciously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audaciously là:  phó từ|- táo bạo|- trơ trẽn, trâng tráo
Nghĩa tiếng việt của từ 
audaciousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audaciousness  là 
 danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audaciousness 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dæsiti]
- Nghĩa tiếng việt của audaciousness  là:  danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
audacity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audacity  là 
 danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audacity 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dæsiti]
- Nghĩa tiếng việt của audacity  là:  danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
audibility  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audibility  là 
 danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe||@audibility|- (tech) độ nghe rõ, độ thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audibility 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dibiliti]
- Nghĩa tiếng việt của audibility  là:  danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe||@audibility|- (tech) độ nghe rõ, độ thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audibility factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audibility factor là 
(tech) hệ số thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audibility factor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audibility factor là: (tech) hệ số thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audibility meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audibility meter là 
(tech) máy đo độ nghe rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audibility meter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audibility meter là: (tech) máy đo độ nghe rõ
Nghĩa tiếng việt của từ 
audible  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audible  là 
 tính từ|- có thể nghe thấy, nghe rõ||@audible|- (tech) nghe được, thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audible 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəbl]
- Nghĩa tiếng việt của audible  là:  tính từ|- có thể nghe thấy, nghe rõ||@audible|- (tech) nghe được, thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audible signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audible signal là 
(tech) tín hiệu thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audible signal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audible signal là: (tech) tín hiệu thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audible spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audible spectrum là 
(tech) phổ thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audible spectrum
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audible spectrum là: (tech) phổ thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audible test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audible test là 
(tech) thử nghe, thi+? thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audible test
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audible test là: (tech) thử nghe, thi+? thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audible tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audible tone là 
(tech) giọng nghe được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audible tone
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audible tone là: (tech) giọng nghe được
Nghĩa tiếng việt của từ 
audibleness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audibleness  là 
 danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audibleness 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dibiliti]
- Nghĩa tiếng việt của audibleness  là:  danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audibly là 
 phó từ|- rõ ràng, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audibly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audibly là:  phó từ|- rõ ràng, rành rành
Nghĩa tiếng việt của từ 
audience  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audience  là 
 danh từ|- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả|- sự nghe|=to give audience|+ lắng nghe|- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến|=to grant an audience to somebody|+ tiếp kiến ai|=to have an audience of (with) someone|+ hội kiến với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audience 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:djəns]
- Nghĩa tiếng việt của audience  là:  danh từ|- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả|- sự nghe|=to give audience|+ lắng nghe|- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến|=to grant an audience to somebody|+ tiếp kiến ai|=to have an audience of (with) someone|+ hội kiến với ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
audience microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audience microphone là 
(tech) máy vi âm nền động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audience microphone
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audience microphone là: (tech) máy vi âm nền động
Nghĩa tiếng việt của từ 
audience-chamber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audience-chamber  là 
 danh từ|- phòng tiếp kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audience-chamber 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:djəns,tʃeimbə]
- Nghĩa tiếng việt của audience-chamber  là:  danh từ|- phòng tiếp kiến
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio là 
(tech) thuộc âm thanh||@audio|- (thuộc) âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio là: (tech) thuộc âm thanh||@audio|- (thuộc) âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio (frequency) device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio (frequency) device là 
(tech) bộ (tần số) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio (frequency) device
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio (frequency) device là: (tech) bộ (tần số) âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio (frequency) effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio (frequency) effect là 
(tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio (frequency) effect
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio (frequency) effect là: (tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio amplifier là 
(tech) bộ khuếch đại âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio amplifier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio amplifier là: (tech) bộ khuếch đại âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio book là 
(tech) sách dạng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio book
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio book là: (tech) sách dạng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio disk là 
(tech) đĩa âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio disk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio disk là: (tech) đĩa âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio engineering là 
(tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio engineering
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio engineering là: (tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio frequency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio frequency  là 
 danh từ|- rađiô tần (số) âm thanh||@audio frequency|- (tech) tần số âm thanh, âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio frequency 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dioufri:kwənsi]
- Nghĩa tiếng việt của audio frequency  là:  danh từ|- rađiô tần (số) âm thanh||@audio frequency|- (tech) tần số âm thanh, âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio frequency transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio frequency transformer là 
(tech) bộ biến âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio frequency transformer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio frequency transformer là: (tech) bộ biến âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio generator là 
(tech) máy tạo sóng âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio generator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio generator là: (tech) máy tạo sóng âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio head là 
(tech) đầu ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio head
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio head là: (tech) đầu ghi âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio indicator là 
(tech) bộ chỉ báo âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio indicator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio indicator là: (tech) bộ chỉ báo âm lượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio modulation là 
(tech) biến điệu âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio modulation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio modulation là: (tech) biến điệu âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio operator là 
(tech) nhân viên thu-phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio operator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio operator là: (tech) nhân viên thu-phát thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio oscillator là 
(tech) bộ dao động âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio oscillator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio oscillator là: (tech) bộ dao động âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio output là 
(tech) phát âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio output
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio output là: (tech) phát âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio reproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio reproduction là 
(tech) tái tạo âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio reproduction
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio reproduction là: (tech) tái tạo âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio response device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio response device là 
(tech) bộ phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio response device
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio response device là: (tech) bộ phát âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio response unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio response unit là 
(tech) bộ phận đáp lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio response unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio response unit là: (tech) bộ phận đáp lời
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio signal là 
(tech) tín hiệu âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio signal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio signal là: (tech) tín hiệu âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio tape là 
(tech) băng âm (tần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio tape
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio tape là: (tech) băng âm (tần)
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio transformer là 
(tech) bộ biến áp âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio transformer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio transformer là: (tech) bộ biến áp âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio transmission là 
(tech) truyền âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio transmission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio transmission là: (tech) truyền âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio typist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio typist là 
 danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio typist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio typist là:  danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-frequency wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-frequency wave là 
(tech) sóng âm-tầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-frequency wave
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio-frequency wave là: (tech) sóng âm-tầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-lingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-lingual là 
 tính từ|- nghe nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-lingual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio-lingual là:  tính từ|- nghe nói
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-visual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-visual là 
(tech) thính thị, nghe nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-visual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio-visual là: (tech) thính thị, nghe nhìn
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-visual equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-visual equipment là 
(tech) thiết bị thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-visual equipment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio-visual equipment là: (tech) thiết bị thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-visual method  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-visual method  là 
 danh từ|- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-visual method 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:diouvizjuəlmeθəd]
- Nghĩa tiếng việt của audio-visual method  là:  danh từ|- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
audio-visual recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audio-visual recorder là 
(tech) máy ghi thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audio-visual recorder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audio-visual recorder là: (tech) máy ghi thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiofrequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiofrequency là 
 danh từ|- (rađiô) tần số âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiofrequency
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiofrequency là:  danh từ|- (rađiô) tần số âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiofrequency meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiofrequency meter là 
(tech) máy đo âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiofrequency meter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiofrequency meter là: (tech) máy đo âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiofrequency oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiofrequency oscillator là 
(tech) bộ dao động âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiofrequency oscillator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiofrequency oscillator là: (tech) bộ dao động âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiofrequency spectrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiofrequency spectrometer là 
(tech) phổ kế âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiofrequency spectrometer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiofrequency spectrometer là: (tech) phổ kế âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiogenic là 
 tính từ|- tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiogenic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiogenic là:  tính từ|- tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiogram  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiogram  là 
 danh từ|- đồ thị nghe||@audiogram|- (tech) biểu đồ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiogram 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:diougræm]
- Nghĩa tiếng việt của audiogram  là:  danh từ|- đồ thị nghe||@audiogram|- (tech) biểu đồ âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiograph  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiograph  là 
 danh từ|- máy ghi sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiograph 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:diougrɑ:f]
- Nghĩa tiếng việt của audiograph  là:  danh từ|- máy ghi sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiologist là 
 danh từ|- nhà thính học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiologist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiologist là:  danh từ|- nhà thính học
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiology là 
 danh từ|- thính học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiology
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiology là:  danh từ|- thính học
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiometer  là 
 danh từ|- cái đo sức nghe||@audiometer|- (tech) âm kế, máy đo sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiometer 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:diɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của audiometer  là:  danh từ|- cái đo sức nghe||@audiometer|- (tech) âm kế, máy đo sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiometric là 
xem audiometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiometric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiometric là: xem audiometer
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiometry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiometry  là 
 danh từ|- phép đo sức nghe||@audiometry|- (tech) phép đo âm, phép đo sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiometry 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:diɔmitri]
- Nghĩa tiếng việt của audiometry  là:  danh từ|- phép đo sức nghe||@audiometry|- (tech) phép đo âm, phép đo sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audion  là 
 danh từ|- (vật lý) triôt, đèn ba cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audion 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:diən]
- Nghĩa tiếng việt của audion  là:  danh từ|- (vật lý) triôt, đèn ba cực
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiophone là 
 danh từ|- máy tăng sức nghe; máy trợ thính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiophone
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiophone là:  danh từ|- máy tăng sức nghe; máy trợ thính
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiotypist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiotypist là 
 danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiotypist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiotypist là:  danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiovisual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiovisual là 
 tính từ|- nghe nhìn; thính thị|= audio-visual method|+ phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiovisual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiovisual là:  tính từ|- nghe nhìn; thính thị|= audio-visual method|+ phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiovisual system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiovisual system là 
(tech) hệ thống thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiovisual system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audiovisual system là: (tech) hệ thống thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
audiphone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audiphone  là 
 danh từ|- máy tăng sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audiphone 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:difoun]
- Nghĩa tiếng việt của audiphone  là:  danh từ|- máy tăng sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
audit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audit  là 
 danh từ|- sự kiểm tra (sổ sách)|=audit ale|+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách|- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ|*  ngoại động từ|- kiểm tra (sổ sách)||@audit|- (tech) kiểm tra||@audit|- thử, kiểm nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audit 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dit]
- Nghĩa tiếng việt của audit  là:  danh từ|- sự kiểm tra (sổ sách)|=audit ale|+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách|- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ|*  ngoại động từ|- kiểm tra (sổ sách)||@audit|- (tech) kiểm tra||@audit|- thử, kiểm nghiệm
Nghĩa tiếng việt của từ 
audit log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audit log là 
(tech) sổ kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audit log
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audit log là: (tech) sổ kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ 
audit trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audit trail là 
(tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audit trail
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của audit trail là: (tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditing là 
(tech) kiểm tra quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auditing là: (tech) kiểm tra quản lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
audition  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
audition  là 
 danh từ|- sức nghe; sự nghe; thính giác|- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|*  ngoại động từ|- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|*  nội động từ|- tổ chức một buổi hát thử giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:audition 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:diʃn]
- Nghĩa tiếng việt của audition  là:  danh từ|- sức nghe; sự nghe; thính giác|- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|*  ngoại động từ|- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|*  nội động từ|- tổ chức một buổi hát thử giọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditive  là 
 tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditive 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditiv]
- Nghĩa tiếng việt của auditive  là:  tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditor  là 
 danh từ|- người kiểm tra sổ sách|- người nghe, thính giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditor 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditə]
- Nghĩa tiếng việt của auditor  là:  danh từ|- người kiểm tra sổ sách|- người nghe, thính giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditorial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditorial  là 
 tính từ|- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditorial 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ditɔ:riəl]
- Nghĩa tiếng việt của auditorial  là:  tính từ|- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditorium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditorium  là 
 danh từ|- phòng thính giả, giảng đường||@auditorium|- (tech) phòng nghe, thính đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditorium 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ditɔ:riəm]
- Nghĩa tiếng việt của auditorium  là:  danh từ|- phòng thính giả, giảng đường||@auditorium|- (tech) phòng nghe, thính đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditory  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditory  là 
 tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác|=auditory organ|+ cơ quan thính giác|=auditory never|+ dây thần kinh thính giác|- thâu nhận bằng tai|*  danh từ|- những người nghe, thính giả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditory 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditəri]
- Nghĩa tiếng việt của auditory  là:  tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác|=auditory organ|+ cơ quan thính giác|=auditory never|+ dây thần kinh thính giác|- thâu nhận bằng tai|*  danh từ|- những người nghe, thính giả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium
Nghĩa tiếng việt của từ 
auditory sensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auditory sensation là 
(tech) cảm quan thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auditory sensation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auditory sensation là: (tech) cảm quan thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
aug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aug là 
 (viết tắt)|- tháng tám (august). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aug
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aug là:  (viết tắt)|- tháng tám (august)
Nghĩa tiếng việt của từ 
augend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augend là 
(tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai||@augend|- (máy tính) số hạng thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augend
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augend là: (tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai||@augend|- (máy tính) số hạng thứ hai
Nghĩa tiếng việt của từ 
augend digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augend digit là 
(tech) số tự số hạng thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augend digit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augend digit là: (tech) số tự số hạng thứ hai
Nghĩa tiếng việt của từ 
auger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auger  là 
 danh từ|- cái khoan, mũi khoan|- máy khoan (thăm dò địa chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auger 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gə]
- Nghĩa tiếng việt của auger  là:  danh từ|- cái khoan, mũi khoan|- máy khoan (thăm dò địa chất)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aught  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aught  là 
 danh từ|- cái gì|=if you have aught to say|+ nếu anh có cái gì muốn nói|*  phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó|=for aught i know|+ trong chừng mực mà tôi biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aught 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:t]
- Nghĩa tiếng việt của aught  là:  danh từ|- cái gì|=if you have aught to say|+ nếu anh có cái gì muốn nói|*  phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó|=for aught i know|+ trong chừng mực mà tôi biết
Nghĩa tiếng việt của từ 
augite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augite là 
 danh từ|- <địa> ogit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augite
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augite là:  danh từ|- <địa> ogit
Nghĩa tiếng việt của từ 
augitə  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augitə  là 
 danh từ|- (địa lý,địa chất) ogit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augitə 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:dʤait]
- Nghĩa tiếng việt của augitə  là:  danh từ|- (địa lý,địa chất) ogit
Nghĩa tiếng việt của từ 
augment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augment  là 
 danh từ|- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment],|*  ngoại động từ|- làm tăng lên|- (ngôn ngữ học) thêm gia tố|*  nội động từ|- tăng lên||@augment|- (tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)||@augment|- tăng thêm, bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augment 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gmənt]
- Nghĩa tiếng việt của augment  là:  danh từ|- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment],|*  ngoại động từ|- làm tăng lên|- (ngôn ngữ học) thêm gia tố|*  nội động từ|- tăng lên||@augment|- (tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)||@augment|- tăng thêm, bổ sung
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmentable là 
xem augment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmentable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmentable là: xem augment
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmentation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmentation  là 
 danh từ|- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào|- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng||@augmentation|- sự tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmentation 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gmenteiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của augmentation  là:  danh từ|- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào|- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng||@augmentation|- sự tăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmentative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmentative  là 
 tính từ|- làm tăng thêm|- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmentative 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gmentətiv]
- Nghĩa tiếng việt của augmentative  là:  tính từ|- làm tăng thêm|- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)|*  danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmented là 
được tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmented
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmented là: được tăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmented dickey fuller test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmented dickey fuller test là 
(econ) adf - kiểm định dickey fuller bổ sung.|+ kiểm định này là một phiên bản của kiểm định dickey fuller đối với một đơn vị gốc khi tiêu thức xáo động là tương quan theo chuỗi sau khi đã xem xét sự khác nhau trong quá trình tĩnh khác (dsp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmented dickey fuller test
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmented dickey fuller test là: (econ) adf - kiểm định dickey fuller bổ sung.|+ kiểm định này là một phiên bản của kiểm định dickey fuller đối với một đơn vị gốc khi tiêu thức xáo động là tương quan theo chuỗi sau khi đã xem xét sự khác nhau trong quá trình tĩnh khác (dsp).
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmented phillips curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmented phillips curve là 
(econ) đường phillips bổ sung.|+ việc đưa biến giá cả vào đường phillips gốc đã dịch chuyển học thuyết một các hiệu quả từ một giải thích về tiền công bằng tiền thành cách giải thích theo nghĩa thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmented phillips curve
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmented phillips curve là: (econ) đường phillips bổ sung.|+ việc đưa biến giá cả vào đường phillips gốc đã dịch chuyển học thuyết một các hiệu quả từ một giải thích về tiền công bằng tiền thành cách giải thích theo nghĩa thực tế.
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmenter là 
xem augment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmenter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmenter là: xem augment
Nghĩa tiếng việt của từ 
augmention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augmention là 
(tech) làm tăng, tăng lên (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augmention
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augmention là: (tech) làm tăng, tăng lên (d)
Nghĩa tiếng việt của từ 
augur  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augur  là 
 danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói|*  động từ|- tiên đoán, bói|- báo trước, là điềm báo trước|=to augur well for|+ là điềm tốt cho;|=to augur ill for|+ là điềm xấu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augur 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gə]
- Nghĩa tiếng việt của augur  là:  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói|*  động từ|- tiên đoán, bói|- báo trước, là điềm báo trước|=to augur well for|+ là điềm tốt cho;|=to augur ill for|+ là điềm xấu cho
Nghĩa tiếng việt của từ 
augural  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augural  là 
 tính từ|- (thuộc) thuật bói toán|- là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augural 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gjurəl]
- Nghĩa tiếng việt của augural  là:  tính từ|- (thuộc) thuật bói toán|- là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai
Nghĩa tiếng việt của từ 
augury  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augury  là 
 danh từ|- thuật xem điềm mà bói|- điềm, triệu|- linh cảm|- lời đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augury 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gjuri]
- Nghĩa tiếng việt của augury  là:  danh từ|- thuật xem điềm mà bói|- điềm, triệu|- linh cảm|- lời đoán trước
Nghĩa tiếng việt của từ 
august  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
august  là 
#- ɔ:gʌst/|*  danh từ|- tháng tám|*  tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong|- đáng kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:august 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gəst - ɔ:gʌst]
- Nghĩa tiếng việt của august  là: #- ɔ:gʌst/|*  danh từ|- tháng tám|*  tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong|- đáng kính trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
augustan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augustan là 
 tính từ|- thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh|- cổ điển, kiểu cách (nói về ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augustan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augustan là:  tính từ|- thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh|- cổ điển, kiểu cách (nói về )
Nghĩa tiếng việt của từ 
augustly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augustly là 
xem august. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augustly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augustly là: xem august
Nghĩa tiếng việt của từ 
augustness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
augustness là 
xem august. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:augustness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của augustness là: xem august
Nghĩa tiếng việt của từ 
auk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auk  là 
 danh từ|- (động vật học) chim anca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auk 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:k]
- Nghĩa tiếng việt của auk  là:  danh từ|- (động vật học) chim anca
Nghĩa tiếng việt của từ 
auld lang syne  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auld lang syne  là 
 phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auld lang syne 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ldlæɳsain]
- Nghĩa tiếng việt của auld lang syne  là:  phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Nghĩa tiếng việt của từ 
aulic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aulic  là 
 tính từ|- (thuộc) triều đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aulic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:lik]
- Nghĩa tiếng việt của aulic  là:  tính từ|- (thuộc) triều đình
Nghĩa tiếng việt của từ 
aulophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aulophyte là 
 danh từ|- thực vật sống trong hốc cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aulophyte
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aulophyte là:  danh từ|- thực vật sống trong hốc cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
aulostomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aulostomatous là 
 tính từ|- (sinh học) có miệng ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aulostomatous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aulostomatous là:  tính từ|- (sinh học) có miệng ống
Nghĩa tiếng việt của từ 
aumbry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aumbry là 
 danh từ|- hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aumbry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aumbry là:  danh từ|- hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
aunt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aunt  là 
 danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái|- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aunt 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:nt]
- Nghĩa tiếng việt của aunt  là:  danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái|- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aunt sally  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aunt sally  là 
 danh từ|- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)|- (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aunt sally 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:ntsæli]
- Nghĩa tiếng việt của aunt sally  là:  danh từ|- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)|- (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu
Nghĩa tiếng việt của từ 
aunthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aunthood là 
xem aunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aunthood
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aunthood là: xem aunt
Nghĩa tiếng việt của từ 
auntie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auntie  là 
 danh từ|- muấy dì, thím, mợ, bác gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auntie 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:nti]
- Nghĩa tiếng việt của auntie  là:  danh từ|- muấy dì, thím, mợ, bác gái
Nghĩa tiếng việt của từ 
aura  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aura  là 
 danh từ|- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)|- (y học) hiện tượng thoáng qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aura 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rə]
- Nghĩa tiếng việt của aura  là:  danh từ|- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)|- (y học) hiện tượng thoáng qua
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural  là 
 tính từ|- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra|- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua|- (thuộc) tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai|*  tính từ|- thuộc tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai||@aural|- (tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəl]
- Nghĩa tiếng việt của aural  là:  tính từ|- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra|- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua|- (thuộc) tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai|*  tính từ|- thuộc tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai||@aural|- (tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural carrier là 
(tech) sóng mang thanh, sóng tải âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural carrier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural carrier là: (tech) sóng mang thanh, sóng tải âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural detection là 
(tech) phát hiện bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural detection
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural detection là: (tech) phát hiện bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural detector là 
(tech) bộ kiểm sóng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural detector
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural detector là: (tech) bộ kiểm sóng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural harmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural harmonic là 
(tech) điều âm dựa trên thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural harmonic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural harmonic là: (tech) điều âm dựa trên thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural perception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural perception là 
(tech) cảm thụ bằng thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural perception
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural perception là: (tech) cảm thụ bằng thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural presentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural presentation là 
(tech) trình bày bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural presentation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural presentation là: (tech) trình bày bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural reception là 
(tech) nhận bằng tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural reception
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural reception là: (tech) nhận bằng tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural signal là 
(tech) tín hiệu chuông (quay về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural signal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural signal là: (tech) tín hiệu chuông (quay về)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural transmitter là 
(tech) máy phát thính-thị/thanh-hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural transmitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural transmitter là: (tech) máy phát thính-thị/thanh-hình
Nghĩa tiếng việt của từ 
aural warning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aural warning là 
(tech) báo hiệu bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aural warning
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aural warning là: (tech) báo hiệu bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurally là 
 phó từ|- bằng cách nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aurally là:  phó từ|- bằng cách nghe
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureate  là 
 tính từ|- vàng ánh, màu vàng|- rực rỡ, chói lọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:riit]
- Nghĩa tiếng việt của aureate  là:  tính từ|- vàng ánh, màu vàng|- rực rỡ, chói lọi
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureately là 
xem aureate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureately
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aureately là: xem aureate
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureateness là 
xem aureate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureateness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aureateness là: xem aureate
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurelia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurelia  là 
 danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurelia 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ri:ljə]
- Nghĩa tiếng việt của aurelia  là:  danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurelian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurelian  là 
 tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)|*  danh từ|- người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurelian 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ri:ljən]
- Nghĩa tiếng việt của aurelian  là:  tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)|*  danh từ|- người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureola  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureola  là 
 danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureola 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:riələ]
- Nghĩa tiếng việt của aureola  là:  danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureole  là 
 danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureole 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:riələ]
- Nghĩa tiếng việt của aureole  là:  danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
aureomycin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aureomycin là 
 danh từ|- (y học) aureomixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aureomycin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aureomycin là:  danh từ|- (y học) aureomixin
Nghĩa tiếng việt của từ 
auric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auric  là 
 tính từ|- (thuộc) vàng|- (hoá học) (thuộc) vàng iii,  auric|- (địa lý,địa chất) có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auric 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rik]
- Nghĩa tiếng việt của auric  là:  tính từ|- (thuộc) vàng|- (hoá học) (thuộc) vàng iii,  auric|- (địa lý,địa chất) có vàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricle  là 
 danh từ|- tai ngoài (động vật)|- chỗ lồi ra như dái tai|- (giải phẫu) tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricle 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikl]
- Nghĩa tiếng việt của auricle  là:  danh từ|- tai ngoài (động vật)|- chỗ lồi ra như dái tai|- (giải phẫu) tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricled  là 
 tính từ|- có tai ngoài|- hình dái tai; có tai|- (giải phẫu) có tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricled 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikld]
- Nghĩa tiếng việt của auricled  là:  tính từ|- có tai ngoài|- hình dái tai; có tai|- (giải phẫu) có tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricula  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricula  là 
 danh từ,  số nhiều auriculas,  auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricula 
- Phiên âm (nếu có): [ərikjulə]
- Nghĩa tiếng việt của auricula  là:  danh từ,  số nhiều auriculas,  auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriculae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriculae  là 
 danh từ,  số nhiều auriculas,  auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriculae 
- Phiên âm (nếu có): [ərikjulə]
- Nghĩa tiếng việt của auriculae  là:  danh từ,  số nhiều auriculas,  auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricular  là 
 tính từ|- (thuộc) tai|=auricular witness|+ người làm chứng những điều nghe thấy|- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)|=auricular confession|+ lời thú tội riêng|- hình giống tai ngoài|- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricular 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikjulə]
- Nghĩa tiếng việt của auricular  là:  tính từ|- (thuộc) tai|=auricular witness|+ người làm chứng những điều nghe thấy|- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)|=auricular confession|+ lời thú tội riêng|- hình giống tai ngoài|- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricularis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricularis là 
 danh từ|- (giải phẫu) học cơ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricularis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auricularis là:  danh từ|- (giải phẫu) học cơ tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
auricularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auricularly là 
xem auricular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auricularly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auricularly là: xem auricular
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriculate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriculate  là 
 tính từ|- có tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriculate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikjulit]
- Nghĩa tiếng việt của auriculate  là:  tính từ|- có tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriculately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriculately là 
xem auriculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriculately
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auriculately là: xem auriculate
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriculo-ventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriculo-ventricular là 
 danh từ|- (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriculo-ventricular
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auriculo-ventricular là:  danh từ|- (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriferous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriferous  là 
 tính từ|- có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriferous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rifərəs]
- Nghĩa tiếng việt của auriferous  là:  tính từ|- có vàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriform  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriform  là 
 tính từ|- hình tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriform 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rifɔ:m]
- Nghĩa tiếng việt của auriform  là:  tính từ|- hình tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriga  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriga  là 
 danh từ|- (thiên văn học) chòm sao ngự phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriga 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:raigə]
- Nghĩa tiếng việt của auriga  là:  danh từ|- (thiên văn học) chòm sao ngự phu
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurignacian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurignacian là 
 tính từ|- thuộc thời kỳ ô-ri-nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurignacian
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aurignacian là:  tính từ|- thuộc thời kỳ ô-ri-nhắc
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurilave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurilave  là 
 danh từ|- dụng cụ (để) rửa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurilave 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rileiv]
- Nghĩa tiếng việt của aurilave  là:  danh từ|- dụng cụ (để) rửa tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurinasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurinasal là 
 danh từ|- thuộc tai-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurinasal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aurinasal là:  danh từ|- thuộc tai-mũi
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriscope  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriscope  là 
 danh từ|- kính soi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriscope 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:riskoup]
- Nghĩa tiếng việt của auriscope  là:  danh từ|- kính soi tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurist  là 
 danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurist 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rist]
- Nghĩa tiếng việt của aurist  là:  danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai
Nghĩa tiếng việt của từ 
auriularia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auriularia là 
 danh từ|- (sinh học) ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auriularia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auriularia là:  danh từ|- (sinh học) ấu trùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurochs  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurochs  là 
 danh từ|- (động vật học) bò rừng châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurochs 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔks]
- Nghĩa tiếng việt của aurochs  là:  danh từ|- (động vật học) bò rừng châu âu
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurora  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurora  là 
 danh từ|- aurora nữ thần rạng đông|- ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)|- cực quang|=aurora borealis|+ bắc cực quang|=aurora australis|+ nam cực quang||@aurora|- (tech) cực quang [tq],(nam/bắc cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurora 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔ:rə]
- Nghĩa tiếng việt của aurora  là:  danh từ|- aurora nữ thần rạng đông|- ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)|- cực quang|=aurora borealis|+ bắc cực quang|=aurora australis|+ nam cực quang||@aurora|- (tech) cực quang [tq],(nam/bắc cực)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auroral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auroral  là 
 tính từ|- (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông|- ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)|- (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auroral 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔ:rəl]
- Nghĩa tiếng việt của auroral  là:  tính từ|- (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông|- ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)|- (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auroral zone propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auroral zone propagation là 
(tech) truyền lan vùng cực quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auroral zone propagation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auroral zone propagation là: (tech) truyền lan vùng cực quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurorally là 
xem aurora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurorally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aurorally là: xem aurora
Nghĩa tiếng việt của từ 
aurorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aurorean là 
xem aurora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aurorean
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aurorean là: xem aurora
Nghĩa tiếng việt của từ 
auscultate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auscultate  là 
 động từ|- (y học) nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auscultate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:skəlteit]
- Nghĩa tiếng việt của auscultate  là:  động từ|- (y học) nghe bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
auscultation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auscultation  là 
 danh từ|- (y học) sự nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auscultation 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:skəlteiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của auscultation  là:  danh từ|- (y học) sự nghe bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
auscultative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auscultative là 
xem auscultate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auscultative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auscultative là: xem auscultate
Nghĩa tiếng việt của từ 
auscultatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auscultatory là 
xem auscultate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auscultatory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auscultatory là: xem auscultate
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspicate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspicate  là 
 ngoại động từ|- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)|*  nội động từ|- báo điềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspicate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:spikeit]
- Nghĩa tiếng việt của auspicate  là:  ngoại động từ|- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)|*  nội động từ|- báo điềm
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspice  là 
 danh từ|- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ|=under the auspices of|+ được sự che chở của|- điềm hay, điềm lành, điềm tốt|=under favourable auspices|+ có những điềm tốt|- thuật bói chim (xem chim để bói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspice 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:spis]
- Nghĩa tiếng việt của auspice  là:  danh từ|- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ|=under the auspices of|+ được sự che chở của|- điềm hay, điềm lành, điềm tốt|=under favourable auspices|+ có những điềm tốt|- thuật bói chim (xem chim để bói)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspices là 
 danh từ|- (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu|- to set up a business under the auspices of a government aid scheme|- bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ|= under favourable auspices|+ có triển vọng thuận lợi; có điềm lành|- thuật bói chim (xem) chim để bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspices
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auspices là:  danh từ|- (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu|- to set up a business under the auspices of a government aid scheme|- bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ|= under favourable auspices|+ có triển vọng thuận lợi; có điềm lành|- thuật bói chim (xem) chim để bói
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspicious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspicious  là 
 tính từ|- có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi|- thịnh vượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspicious 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:spiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của auspicious  là:  tính từ|- có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi|- thịnh vượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspiciously là 
xem auspicious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspiciously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auspiciously là: xem auspicious
Nghĩa tiếng việt của từ 
auspiciousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auspiciousness  là 
 danh từ|- sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi|- sự thịnh vượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auspiciousness 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:spiʃəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của auspiciousness  là:  danh từ|- sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi|- sự thịnh vượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aussie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aussie là 
 tính từ|-  có quê quán ở uc|* danh từ|-  người uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aussie
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aussie là:  tính từ|-  có quê quán ở uc|* danh từ|-  người uc
Nghĩa tiếng việt của từ 
austenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austenite là 
 danh từ|- (khoáng chất) auxtenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austenite
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của austenite là:  danh từ|- (khoáng chất) auxtenit
Nghĩa tiếng việt của từ 
austere  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austere  là 
 tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ|- mộc mạc, chân phương|- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ|- chát (vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austere 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:stiə]
- Nghĩa tiếng việt của austere  là:  tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ|- mộc mạc, chân phương|- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ|- chát (vị)
Nghĩa tiếng việt của từ 
austerely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austerely là 
 phó từ|- khổ hạnh, khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austerely
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của austerely là:  phó từ|- khổ hạnh, khắc khổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
austereness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austereness  là 
 danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austereness 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:steriti]
- Nghĩa tiếng việt của austereness  là:  danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát
Nghĩa tiếng việt của từ 
austerity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austerity  là 
 danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austerity 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:steriti]
- Nghĩa tiếng việt của austerity  là:  danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát
Nghĩa tiếng việt của từ 
austral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austral  là 
 tính từ|- nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austral 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:strəl]
- Nghĩa tiếng việt của austral  là:  tính từ|- nam
Nghĩa tiếng việt của từ 
australian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
australian  là 
 tính từ|- (thuộc) nước uc|*  danh từ|- người uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:australian 
- Phiên âm (nếu có): [ɔstreiljən]
- Nghĩa tiếng việt của australian  là:  tính từ|- (thuộc) nước uc|*  danh từ|- người uc
Nghĩa tiếng việt của từ 
australoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
australoid là 
 danh từ|- người bản địa châu úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:australoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của australoid là:  danh từ|- người bản địa châu úc
Nghĩa tiếng việt của từ 
australopithecine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
australopithecine là 
 danh từ|- người vượn phương nam|* tính từ|- thuộc người vượn phương nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:australopithecine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của australopithecine là:  danh từ|- người vượn phương nam|* tính từ|- thuộc người vượn phương nam
Nghĩa tiếng việt của từ 
austrian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austrian  là 
 tính từ|- (thuộc) nước ao|*  danh từ|- người ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austrian 
- Phiên âm (nếu có): [ɔstriən]
- Nghĩa tiếng việt của austrian  là:  tính từ|- (thuộc) nước ao|*  danh từ|- người ao
Nghĩa tiếng việt của từ 
austrian school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austrian school là 
(econ) trường phái kinh tế áo.|+ tên trường phái này được sử dụng để chỉ các nhà kinh tế học từ menger, wieser và bohm-bawerk trở đi, họ phần lớn nghiên cứu ở viên và theo một kiểu phân tích riêng biệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austrian school
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của austrian school là: (econ) trường phái kinh tế áo.|+ tên trường phái này được sử dụng để chỉ các nhà kinh tế học từ menger, wieser và bohm-bawerk trở đi, họ phần lớn nghiên cứu ở viên và theo một kiểu phân tích riêng biệt.
Nghĩa tiếng việt của từ 
austro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
austro là 
 tính từghép|- (thuộc) nước áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:austro
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của austro là:  tính từghép|- (thuộc) nước áo
Nghĩa tiếng việt của từ 
autacoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autacoid là 
 danh từ|- (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autacoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autacoid là:  danh từ|- (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarchic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarchic  là 
 tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarchic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
- Nghĩa tiếng việt của autarchic  là:  tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarchical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarchical  là 
 tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarchical 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
- Nghĩa tiếng việt của autarchical  là:  tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarchy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarchy  là 
 danh từ|- chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarchy 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:ki]
- Nghĩa tiếng việt của autarchy  là:  danh từ|- chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarky
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarkic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarkic  là 
 tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarkic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
- Nghĩa tiếng việt của autarkic  là:  tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarkical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarkical  là 
 tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarkical 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
- Nghĩa tiếng việt của autarkical  là:  tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarkist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarkist  là 
 danh từ|- người chủ trương tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarkist 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kist]
- Nghĩa tiếng việt của autarkist  là:  danh từ|- người chủ trương tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarky là 
(econ) tự cung tự cấp.|+ tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarky
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autarky là: (econ) tự cung tự cấp.|+ tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarky  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarky  là 
 danh từ|- chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarky 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:ki]
- Nghĩa tiếng việt của autarky  là:  danh từ|- chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autarky economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autarky economy là 
(econ) nền kinh tế tự cung tự cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autarky economy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autarky economy là: (econ) nền kinh tế tự cung tự cấp
Nghĩa tiếng việt của từ 
authentic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authentic  là 
 tính từ|- thật; xác thực|=authentic signature|+ chữ ký thật|=authentic news|+ tin thật|- đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authentic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θentik]
- Nghĩa tiếng việt của authentic  là:  tính từ|- thật; xác thực|=authentic signature|+ chữ ký thật|=authentic news|+ tin thật|- đáng tin
Nghĩa tiếng việt của từ 
authentically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authentically là 
 phó từ|- đích thực, xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authentically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authentically là:  phó từ|- đích thực, xác thực
Nghĩa tiếng việt của từ 
authenticate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authenticate  là 
 ngoại động từ|- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực|- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authenticate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θentikeit]
- Nghĩa tiếng việt của authenticate  là:  ngoại động từ|- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực|- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
authentication  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authentication  là 
 danh từ|- sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực|- sự làm cho có giá trị; sự nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authentication 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θentikeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của authentication  là:  danh từ|- sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực|- sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
Nghĩa tiếng việt của từ 
authentication code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authentication code là 
(tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authentication code
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authentication code là: (tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác
Nghĩa tiếng việt của từ 
authenticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authenticator là 
xem authenticate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authenticator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authenticator là: xem authenticate
Nghĩa tiếng việt của từ 
authenticity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authenticity  là 
 danh từ|- tính đúng thật, tính xác thật||@authenticity|- tính xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authenticity 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θentisiti]
- Nghĩa tiếng việt của authenticity  là:  danh từ|- tính đúng thật, tính xác thật||@authenticity|- tính xác thực
Nghĩa tiếng việt của từ 
author  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
author  là 
 danh từ|- tác giả|= ho ngoc duc is the author of this software|+ hồ ngọc đức là tác giả của phần mềm này|- người tạo ra, người gây ra|=author of evil|+ người gây ra các điều ác|- (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa)||@author|- (tech) tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:author 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θə]
- Nghĩa tiếng việt của author  là:  danh từ|- tác giả|= ho ngoc duc is the author of this software|+ hồ ngọc đức là tác giả của phần mềm này|- người tạo ra, người gây ra|=author of evil|+ người gây ra các điều ác|- (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa)||@author|- (tech) tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoress  là 
 danh từ|- nữ tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoress 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəris]
- Nghĩa tiếng việt của authoress  là:  danh từ|- nữ tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorial  là 
 tính từ|- (thuộc) tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorial 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔ:riəl]
- Nghĩa tiếng việt của authorial  là:  tính từ|- (thuộc) tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoring language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoring language là 
(tech) ngôn ngữ trứ tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoring language
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authoring language là: (tech) ngôn ngữ trứ tác
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoring system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoring system là 
(tech) hệ thống trứ tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoring system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authoring system là: (tech) hệ thống trứ tác
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorisation là 
 danh từ|- sự cho phép, sự cấp phép|- giấy phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorisation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authorisation là:  danh từ|- sự cho phép, sự cấp phép|- giấy phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorise  là 
 ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorise 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəraiz]
- Nghĩa tiếng việt của authorise  là:  ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoritarian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoritarian  là 
 tính từ|- người độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoritarian 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θɔriteəriən]
- Nghĩa tiếng việt của authoritarian  là:  tính từ|- người độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoritarianism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoritarianism  là 
 danh từ|- chủ nghĩa độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoritarianism 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θɔriteəriənizm]
- Nghĩa tiếng việt của authoritarianism  là:  danh từ|- chủ nghĩa độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoritative  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoritative  là 
 tính từ|- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền|=an authoritative report|+ một bản báo cáo có căn cứ|- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán|=to speak in authoritative tone|+ nói với giọng hách dịch|- có uy quyền, có quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoritative 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔritətiv]
- Nghĩa tiếng việt của authoritative  là:  tính từ|- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền|=an authoritative report|+ một bản báo cáo có căn cứ|- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán|=to speak in authoritative tone|+ nói với giọng hách dịch|- có uy quyền, có quyền lực
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoritatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoritatively là 
 phó từ|- hống hách, hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoritatively
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authoritatively là:  phó từ|- hống hách, hách dịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
authoritativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authoritativeness là 
xem authoritative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authoritativeness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authoritativeness là: xem authoritative
Nghĩa tiếng việt của từ 
authority  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authority  là 
 danh từ|- uy quyền, quyền lực, quyền thế|=to exercise authority over somebody|+ có quyền lực đối với ai|- uỷ quyền|- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục|- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)|=an authority on phonetics|+ chuyên gia về ngữ âm|- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ|=what is his authority?|+ anh ta căn cứ vào đâu?|- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì|- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authority 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔriti]
- Nghĩa tiếng việt của authority  là:  danh từ|- uy quyền, quyền lực, quyền thế|=to exercise authority over somebody|+ có quyền lực đối với ai|- uỷ quyền|- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục|- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)|=an authority on phonetics|+ chuyên gia về ngữ âm|- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ|=what is his authority?|+ anh ta căn cứ vào đâu?|- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì|- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorization  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorization  là 
 danh từ|- sự cho quyền, sự cho phép|- uỷ quyền, quyền được cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorization 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θəraizeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của authorization  là:  danh từ|- sự cho quyền, sự cho phép|- uỷ quyền, quyền được cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorize  là 
 ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorize 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəraiz]
- Nghĩa tiếng việt của authorize  là:  ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorized frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorized frequency là 
(tech) tần số được quyền/cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorized frequency
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authorized frequency là: (tech) tần số được quyền/cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorized program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorized program là 
(tech) chương trình được quyền/cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorized program
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authorized program là: (tech) chương trình được quyền/cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorized user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorized user là 
(tech) người dùng được quyền, người dùng được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorized user
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authorized user là: (tech) người dùng được quyền, người dùng được phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorizer là 
xem authorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorizer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của authorizer là: xem authorize
Nghĩa tiếng việt của từ 
authorship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
authorship  là 
 danh từ|- nghề viết văn|- nguồn tác giả (một cuốn sách)|=a book of doubrful authorship|+ một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:authorship 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəʃip]
- Nghĩa tiếng việt của authorship  là:  danh từ|- nghề viết văn|- nguồn tác giả (một cuốn sách)|=a book of doubrful authorship|+ một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autism  là 
 danh từ|- tính tự kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autism 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tizm]
- Nghĩa tiếng việt của autism  là:  danh từ|- tính tự kỷ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autist là 
xem autism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autist là: xem autism
Nghĩa tiếng việt của từ 
autistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autistic là 
 tính từ|- (thuộc) chứng tự kỷ|* danh từ|- ngưới mắc chứng tự kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autistic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autistic là:  tính từ|- (thuộc) chứng tự kỷ|* danh từ|- ngưới mắc chứng tự kỷ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autistically là 
xem autism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autistically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autistically là: xem autism
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto  là 
 danh từ|- (thông tục) xe ô tô||@auto|- (tech) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou]
- Nghĩa tiếng việt của auto  là:  danh từ|- (thông tục) xe ô tô||@auto|- (tech) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto decompressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto decompressor là 
(tech) máy giảm áp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto decompressor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto decompressor là: (tech) máy giảm áp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto jumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto jumb là 
(tech) nhảy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto jumb
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto jumb là: (tech) nhảy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto mode là 
(tech) kiểu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto mode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto mode là: (tech) kiểu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto program là 
(tech) chương trình tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto program
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto program là: (tech) chương trình tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto relay là 
(tech) bộ kế điện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto relay
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto relay là: (tech) bộ kế điện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto tracking là 
(tech) truy tích tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto tracking
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto tracking là: (tech) truy tích tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-cross là 
 danh từ|- cuộc đua xe hơi xuyên đất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-cross
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-cross là:  danh từ|- cuộc đua xe hơi xuyên đất nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-cycle là 
 danh từ|- xe đạp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-cycle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-cycle là:  danh từ|- xe đạp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-da-fé  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-da-fé  là 
 danh từ,  số nhiều aut-da-fé|- sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời trung cổ); sự hành tội hoả thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-da-fé 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudɑ:fei]
- Nghĩa tiếng việt của auto-da-fé  là:  danh từ,  số nhiều aut-da-fé|- sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời trung cổ); sự hành tội hoả thiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-exchange là 
(tech) tổng đài điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-exchange
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-exchange là: (tech) tổng đài điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-manual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-manual là 
(tech) tự động-thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-manual
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-manual là: (tech) tự động-thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-number-page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-number-page là 
(tech) đánh số trang tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-number-page
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-number-page là: (tech) đánh số trang tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-oscillation là 
sự tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-oscillation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-oscillation là: sự tự dao động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-repeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-repeat là 
(tech) tự động lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-repeat
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-repeat là: (tech) tự động lập lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-request control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-request control là 
(tech) kiểm soát yêu cầu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-request control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-request control là: (tech) kiểm soát yêu cầu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-restart là 
(tech) tái khởi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-restart
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-restart là: (tech) tái khởi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-road  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-road  là 
 danh từ|- đường dành riêng cho ô tô, xa lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-road 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təroud]
- Nghĩa tiếng việt của auto-road  là:  danh từ|- đường dành riêng cho ô tô, xa lộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-scan tuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-scan tuner là 
(tech) bộ điều hưởng tự quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-scan tuner
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-scan tuner là: (tech) bộ điều hưởng tự quét
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-suggestion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-suggestion  là 
 danh từ|- sự tự ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-suggestion 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tousədʤestʃn]
- Nghĩa tiếng việt của auto-suggestion  là:  danh từ|- sự tự ám thị
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-switching center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-switching center là 
(tech) tổng đài điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-switching center
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-switching center là: (tech) tổng đài điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-transformer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-transformer  là 
 danh từ|- (điện học) máy tự biến thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-transformer 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toutrænsfɔ:mə]
- Nghĩa tiếng việt của auto-transformer  là:  danh từ|- (điện học) máy tự biến thế
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-transplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-transplant là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô|* ngoại động từ|- tự cấy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-transplant
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-transplant là:  danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô|* ngoại động từ|- tự cấy mô
Nghĩa tiếng việt của từ 
auto-transplantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auto-transplantation là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auto-transplantation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auto-transplantation là:  danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoantagonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoantagonism là 
 danh từ|- hiện tượng tự đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoantagonism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoantagonism là:  danh từ|- hiện tượng tự đối kháng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoantagonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoantagonistic là 
 tính từ|- tự đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoantagonistic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoantagonistic là:  tính từ|- tự đối kháng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoantibiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoantibiosis là 
 danh từ|- đời sống tự kìm hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoantibiosis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoantibiosis là:  danh từ|- đời sống tự kìm hãm
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoantibody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoantibody là 
 danh từ|- (sinh học) thể tự kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoantibody
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoantibody là:  danh từ|- (sinh học) thể tự kháng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobahn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobahn  là 
 danh từ,  số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobahn 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toubɑ:n]
- Nghĩa tiếng việt của autobahn  là:  danh từ,  số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobahnen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobahnen  là 
 danh từ,  số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobahnen 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toubɑ:n]
- Nghĩa tiếng việt của autobahnen  là:  danh từ,  số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobiographer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobiographer  là 
 danh từ|- người viết tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobiographer 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toubaiɔgrəfə]
- Nghĩa tiếng việt của autobiographer  là:  danh từ|- người viết tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobiographic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobiographic  là 
 tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobiographic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,baiougræfik]
- Nghĩa tiếng việt của autobiographic  là:  tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobiographical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobiographical  là 
 tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobiographical 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,baiougræfik]
- Nghĩa tiếng việt của autobiographical  là:  tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobiographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobiographically là 
xem autobiography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobiographically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autobiographically là: xem autobiography
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobiography  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobiography  là 
 danh từ|- sự viết tự truyện|- tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobiography 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toubaiɔgrəfi]
- Nghĩa tiếng việt của autobiography  là:  danh từ|- sự viết tự truyện|- tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoblast là 
 danh từ|- tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoblast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoblast là:  danh từ|- tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobreeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobreeding là 
 danh từ|- sự tự nhân giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobreeding
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autobreeding là:  danh từ|- sự tự nhân giống
Nghĩa tiếng việt của từ 
autobus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autobus  là 
 danh từ|- xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autobus 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təbʌs]
- Nghĩa tiếng việt của autobus  là:  danh từ|- xe buýt
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocad là 
tên một chương trình trợ giúp thiết kế bằng máy tính của hãng autodesk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocad
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocad là: tên một chương trình trợ giúp thiết kế bằng máy tính của hãng autodesk
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocar  là 
 danh từ|- xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocar 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của autocar  là:  danh từ|- xe ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocatalysis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocatalysis  là 
 danh từ|- sự tự xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocatalysis 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toukətælisis]
- Nghĩa tiếng việt của autocatalysis  là:  danh từ|- sự tự xúc tác
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocatalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocatalytic là 
xem autocatalysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocatalytic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocatalytic là: xem autocatalysis
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocatalytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocatalytically là 
xem autocatalysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocatalytically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocatalytically là: xem autocatalysis
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocephalous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocephalous  là 
 tính từ|- (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocephalous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tousefələs]
- Nghĩa tiếng việt của autocephalous  là:  tính từ|- (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochrome  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochrome  là 
 danh từ|- kính ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochrome 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukroum]
- Nghĩa tiếng việt của autochrome  là:  danh từ|- kính ảnh màu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthon  là 
 danh từ,  số nhiều autochthon,  autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthon 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθən]
- Nghĩa tiếng việt của autochthon  là:  danh từ,  số nhiều autochthon,  autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthonal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthonal  là 
 tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthonal 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
- Nghĩa tiếng việt của autochthonal  là:  tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthones  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthones  là 
 danh từ,  số nhiều autochthon,  autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthones 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθən]
- Nghĩa tiếng việt của autochthones  là:  danh từ,  số nhiều autochthon,  autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthonic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthonic  là 
 tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthonic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
- Nghĩa tiếng việt của autochthonic  là:  tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthonism là 
xem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthonism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autochthonism là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthonous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthonous  là 
 tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthonous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
- Nghĩa tiếng việt của autochthonous  là:  tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthonously là 
xem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthonously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autochthonously là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ 
autochthony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autochthony là 
xem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autochthony
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autochthony là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocinesis là 
 danh từ|- sự tự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocinesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocinesis là:  danh từ|- sự tự vận động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoclave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoclave  là 
 danh từ|- nồi hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoclave 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukleiv]
- Nghĩa tiếng việt của autoclave  là:  danh từ|- nồi hấp
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoclaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoclaving là 
 danh từ|- sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoclaving
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoclaving là:  danh từ|- sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocode là 
(tech) biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocode là: (tech) biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocoder là 
(tech) bộ biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocoder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocoder là: (tech) bộ biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocoid là 
 danh từ|- nội tiết tố, kích ức tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocoid là:  danh từ|- nội tiết tố, kích ức tố
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelation là 
(econ) sự tự tương quan.|+ xem serial correlation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelation là: (econ) sự tự tương quan.|+ xem serial correlation.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelation là 
(tech) tự tương quang||@autocorrelation|- tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelation là: (tech) tự tương quang||@autocorrelation|- tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelation analyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelation analyser là 
(tech) bộ phân tích tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelation analyser
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelation analyser là: (tech) bộ phân tích tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelation function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelation function là 
(tech) hàm số tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelation function
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelation function là: (tech) hàm số tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelation vocoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelation vocoder là 
(tech) bộ mã tiếng nói tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelation vocoder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelation vocoder là: (tech) bộ mã tiếng nói tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrelogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrelogram là 
biểu đồ sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrelogram
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrelogram là: biểu đồ sự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocorrlator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocorrlator là 
máy phân tích sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocorrlator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocorrlator là: máy phân tích sự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocovariance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocovariance là 
tự hiệp, phương sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocovariance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocovariance là: tự hiệp, phương sai
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocracy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocracy  là 
 danh từ|- chế độ chuyên quyền|- nước dưới chế độ chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocracy 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkrəsi]
- Nghĩa tiếng việt của autocracy  là:  danh từ|- chế độ chuyên quyền|- nước dưới chế độ chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocrat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocrat  là 
 danh từ|- người chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocrat 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:kəkræt]
- Nghĩa tiếng việt của autocrat  là:  danh từ|- người chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocratic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocratic  là 
 tính từ|- chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocratic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təkrætik]
- Nghĩa tiếng việt của autocratic  là:  tính từ|- chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocratical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocratical  là 
 tính từ|- chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocratical 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təkrætik]
- Nghĩa tiếng việt của autocratical  là:  tính từ|- chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocratically là 
 phó từ|- chuyên quyền, độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocratically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocratically là:  phó từ|- chuyên quyền, độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ 
autocue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autocue là 
 danh từ|- thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autocue
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autocue là:  danh từ|- thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodafe là 
 danh từ|- (sử) hình phạt hoả thiêu|- dàn hoả thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodafe
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodafe là:  danh từ|- (sử) hình phạt hoả thiêu|- dàn hoả thiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodecremental addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodecremental addressing là 
(tech) định địa chỉ tự giảm dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodecremental addressing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodecremental addressing là: (tech) định địa chỉ tự giảm dần
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodidact  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodidact  là 
 danh từ|- người tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodidact 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudidækt]
- Nghĩa tiếng việt của autodidact  là:  danh từ|- người tự học
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodidactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodidactic là 
xem autodidact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodidactic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodidactic là: xem autodidact
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoduality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoduality là 
tính tự đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoduality
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoduality là: tính tự đối ngẫu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodump là 
(tech) xổ tự động, tự động đổ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodump
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodump là: (tech) xổ tự động, tự động đổ ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodyne  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodyne  là 
 tính từ|- (vật lý) tự hêtêrôđyn|*  danh từ|- (vật lý) máy tự hêtêrôđyn||@autodyne|- (tech) tự sai [tq],, autôddin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodyne 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudain]
- Nghĩa tiếng việt của autodyne  là:  tính từ|- (vật lý) tự hêtêrôđyn|*  danh từ|- (vật lý) máy tự hêtêrôđyn||@autodyne|- (tech) tự sai [tq],, autôddin
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodyne circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodyne circuit là 
(tech) mạch tự sai . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodyne circuit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodyne circuit là: (tech) mạch tự sai 
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodyne oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodyne oscillator là 
(tech) bộ dao động tự sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodyne oscillator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodyne oscillator là: (tech) bộ dao động tự sai
Nghĩa tiếng việt của từ 
autodyne reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autodyne reception là 
(tech) thu tự sai . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autodyne reception
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autodyne reception là: (tech) thu tự sai 
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoecious là 
 tính từ|- (sinh học) một chủ, đơn chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoecious
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoecious là:  tính từ|- (sinh học) một chủ, đơn chủ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoecism là 
 danh từ|- hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoecism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoecism là:  danh từ|- hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoecology là 
 danh từ|- sinh thái học cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoecology
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoecology là:  danh từ|- sinh thái học cá thể
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoelectronic emission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoelectronic emission là 
(tech) tự phát xạ điện tử tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoelectronic emission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoelectronic emission là: (tech) tự phát xạ điện tử tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoeroticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoeroticism là 
 danh từ|- thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoeroticism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoeroticism là:  danh từ|- thủ dâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoerotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoerotism là 
 danh từ|- thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoerotism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoerotism là:  danh từ|- thủ dâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoexcitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoexcitation là 
(tech) tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoexcitation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoexcitation là: (tech) tự kích thích
Nghĩa tiếng việt của từ 
autofecundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autofecundation là 
 danh từ|- sự tự thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autofecundation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autofecundation là:  danh từ|- sự tự thụ tinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autofluorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autofluorescence là 
 danh từ|- sự tự phát hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autofluorescence
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autofluorescence là:  danh từ|- sự tự phát hùynh quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogamic là 
xem autogamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogamic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autogamic là: xem autogamy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogamous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogamous  là 
 tính từ|- (sinh vật học) tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogamous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgəməs]
- Nghĩa tiếng việt của autogamous  là:  tính từ|- (sinh vật học) tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogamy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogamy  là 
 danh từ|- sự tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogamy 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgemi]
- Nghĩa tiếng việt của autogamy  là:  danh từ|- sự tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogenous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogenous  là 
 tính từ|- (sinh vật học) tự sinh|- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì|=autogenous welding|+ hàn xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogenous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔdʤinəs]
- Nghĩa tiếng việt của autogenous  là:  tính từ|- (sinh vật học) tự sinh|- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì|=autogenous welding|+ hàn xì
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogenously là 
xem autogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogenously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autogenously là: xem autogenous
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogeny  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogeny  là 
 danh từ|- (sinh vật học) sự tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogeny 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgʤini]
- Nghĩa tiếng việt của autogeny  là:  danh từ|- (sinh vật học) sự tự sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogiro  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogiro  là 
 danh từ|- máy bay tự lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogiro 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudʤaiərou]
- Nghĩa tiếng việt của autogiro  là:  danh từ|- máy bay tự lên thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autograph  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autograph  là 
 ngoại động từ|- tự viết tay|*  danh từ|- máy tự ghi|- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng|- bản thảo viết tay (của tác giả)|- bản tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autograph 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təgrɑ:f]
- Nghĩa tiếng việt của autograph  là:  ngoại động từ|- tự viết tay|*  danh từ|- máy tự ghi|- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng|- bản thảo viết tay (của tác giả)|- bản tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
autographic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autographic  là 
 tính từ|- tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autographic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təgræfik]
- Nghĩa tiếng việt của autographic  là:  tính từ|- tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
autographical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autographical  là 
 tính từ|- tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autographical 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təgræfik]
- Nghĩa tiếng việt của autographical  là:  tính từ|- tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
autographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autographically là 
xem autograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autographically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autographically là: xem autograph
Nghĩa tiếng việt của từ 
autography  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autography  là 
 danh từ|- sự tự viết tay|- chữ viết tay (của tác giả)|- sự in nguyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autography 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgrəfi]
- Nghĩa tiếng việt của autography  là:  danh từ|- sự tự viết tay|- chữ viết tay (của tác giả)|- sự in nguyên cáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
autogyro  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autogyro  là 
 danh từ|- máy bay tự lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autogyro 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudʤaiərou]
- Nghĩa tiếng việt của autogyro  là:  danh từ|- máy bay tự lên thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autohypnosis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autohypnosis  là 
 danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autohypnosis 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:touhipnətizm]
- Nghĩa tiếng việt của autohypnosis  là:  danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
Nghĩa tiếng việt của từ 
autohypnotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autohypnotic là 
xem autohypnosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autohypnotic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autohypnotic là: xem autohypnosis
Nghĩa tiếng việt của từ 
autohypnotism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autohypnotism  là 
 danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autohypnotism 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:touhipnətizm]
- Nghĩa tiếng việt của autohypnotism  là:  danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoimmune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoimmune là 
 tính từ|- (y học) tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoimmune
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoimmune là:  tính từ|- (y học) tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoimmunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoimmunity là 
 danh từ|- (y học) tính tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoimmunity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoimmunity là:  danh từ|- (y học) tính tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoimmunization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoimmunization là 
 danh từ|- (y học) hiện tượng tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoimmunization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoimmunization là:  danh từ|- (y học) hiện tượng tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoincremental addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoincremental addressing là 
(tech) định địa chỉ tự tăng dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoincremental addressing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoincremental addressing là: (tech) định địa chỉ tự tăng dần
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoindex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoindex là 
(tech) chỉ số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoindex
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoindex là: (tech) chỉ số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoinductive coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoinductive coupling là 
(tech) ghép biến áp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoinductive coupling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoinductive coupling là: (tech) ghép biến áp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoinfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoinfection là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự nhiễm trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoinfection
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoinfection là:  danh từ|- (sinh học) sự tự nhiễm trùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoinfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoinfusion là 
 danh từ|- sự tự hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoinfusion
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoinfusion là:  danh từ|- sự tự hoà lẫn
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoinhibitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoinhibitor là 
 danh từ|- (sinh học) chất tự ức chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoinhibitor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoinhibitor là:  danh từ|- (sinh học) chất tự ức chế
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoinoculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoinoculation là 
 danh từ|- (y học) sự tự tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoinoculation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoinoculation là:  danh từ|- (y học) sự tự tiêm chủng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autointoxication  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autointoxication  là 
 danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autointoxication 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:touin,tɔksikeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của autointoxication  là:  danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autokinesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autokinesia là 
cách viết khác : autokinesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autokinesia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autokinesia là: cách viết khác : autokinesis
Nghĩa tiếng việt của từ 
autokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autokinetic là 
 tính từ|- (sinh học) tự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autokinetic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autokinetic là:  tính từ|- (sinh học) tự vận động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autologous là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autologous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autologous là:  danh từ|- (sinh học) sự tự rụng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autolysate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autolysate là 
 danh từ|- (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autolysate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autolysate là:  danh từ|- (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autolysin là 
 danh từ|- (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autolysin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autolysin là:  danh từ|- (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autolysis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autolysis  là 
 danh từ|- (sinh vật học) sự ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autolysis 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toulaisis]
- Nghĩa tiếng việt của autolysis  là:  danh từ|- (sinh vật học) sự ưu tiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
autolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autolytic là 
xem autolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autolytic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autolytic là: xem autolysis
Nghĩa tiếng việt của từ 
automanual (telephone) exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automanual (telephone) exchange là 
(tech) tổng đài bán tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automanual (telephone) exchange
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automanual (telephone) exchange là: (tech) tổng đài bán tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automat  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động||@automat|- (tech) máy tự động; thiết bị tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automat 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmæt]
- Nghĩa tiếng việt của automat  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động||@automat|- (tech) máy tự động; thiết bị tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automata  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automata  là 
 danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automata|- (tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automata 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của automata  là:  danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automata|- (tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automata theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automata theory là 
(tech) lý thuyết (máy) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automata theory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automata theory là: (tech) lý thuyết (máy) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automate  là 
 động từ|- tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automate 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmeit]
- Nghĩa tiếng việt của automate  là:  động từ|- tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
automated office (ao) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automated office (ao) là 
(tech) văn phòng được tự động hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automated office (ao)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automated office (ao) là: (tech) văn phòng được tự động hóa
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic  là 
 tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|*  danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động||@automatic|- (tech) thuộc tự động; máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætik]
- Nghĩa tiếng việt của automatic  là:  tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|*  danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động||@automatic|- (tech) thuộc tự động; máy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic bias là 
(tech) thiên áp tự động; lệch số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic bias
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic bias là: (tech) thiên áp tự động; lệch số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic black level control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic black level control là 
(tech) điều chỉnh tự động mức đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic black level control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic black level control là: (tech) điều chỉnh tự động mức đen
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic break là 
(tech) cắt tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic break
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic break là: (tech) cắt tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic brightness control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic brightness control là 
(tech) điều chỉnh độ chói tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic brightness control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic brightness control là: (tech) điều chỉnh độ chói tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic calling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic calling là 
(tech) gọi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic calling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic calling là: (tech) gọi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic calling unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic calling unit là 
(tech) bộ phận gọi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic calling unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic calling unit là: (tech) bộ phận gọi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic carriage là 
(tech) bộ lên giấy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic carriage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic carriage là: (tech) bộ lên giấy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic check là 
(tech) kiểm (tra) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic check
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic check là: (tech) kiểm (tra) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic checkout system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic checkout system là 
(tech) hệ thống kiểm (ra) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic checkout system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic checkout system là: (tech) hệ thống kiểm (ra) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic circuit breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic circuit breaker là 
(tech) cái cắt mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic circuit breaker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic circuit breaker là: (tech) cái cắt mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic coding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic coding là 
(tech) biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic coding
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic coding là: (tech) biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic compiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic compiler là 
(tech) chương trình biên dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic compiler
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic compiler là: (tech) chương trình biên dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic contrast control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic contrast control là 
(tech) điều chỉnh độ tương phản tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic contrast control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic contrast control là: (tech) điều chỉnh độ tương phản tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic control là 
(tech) điều khiển tự động, điều chỉnh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic control là: (tech) điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic controller là 
(tech) bộ điều khiển tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic controller
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic controller là: (tech) bộ điều khiển tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic data link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic data link là 
(tech) đường truyền dữ kiện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic data link
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic data link là: (tech) đường truyền dữ kiện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic data processing (adp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic data processing (adp) là 
(tech) xử lý dữ liệu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic data processing (adp)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic data processing (adp) là: (tech) xử lý dữ liệu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic digital network (autodin) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic digital network (autodin) là 
(tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic digital network (autodin)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic digital network (autodin) là: (tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic direction finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic direction finder là 
(tech) máy tìm hướng tự động||@automatic direction finder|- (tech) máy tìm phương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic direction finder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic direction finder là: (tech) máy tìm hướng tự động||@automatic direction finder|- (tech) máy tìm phương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic document feeder tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic document feeder tray là 
(tech) khay cấp giấy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic document feeder tray
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic document feeder tray là: (tech) khay cấp giấy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic error correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic error correction là 
(tech) hiệu chính sai số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic error correction
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic error correction là: (tech) hiệu chính sai số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic exchange là 
(tech) tổng đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic exchange
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic exchange là: (tech) tổng đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic expander là 
(tech) bộ giãn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic expander
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic expander là: (tech) bộ giãn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic feed là 
(tech) tiếp vận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic feed
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic feed là: (tech) tiếp vận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic fiscal policy là 
(econ) chính sách thu chi ngân sách tự động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic fiscal policy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic fiscal policy là: (econ) chính sách thu chi ngân sách tự động.
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic flight control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic flight control là 
(tech) điều khiển bay tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic flight control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic flight control là: (tech) điều khiển bay tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic following là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic following là 
(tech) theo sát tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic following
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic following là: (tech) theo sát tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic frequency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic frequency control là 
(tech) điều khiển tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic frequency control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic frequency control là: (tech) điều khiển tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic frequency control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic frequency control circuit là 
(tech) mạch điều khiển tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic frequency control circuit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic frequency control circuit là: (tech) mạch điều khiển tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic gain control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic gain control là 
(tech) điều khiển gia lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic gain control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic gain control là: (tech) điều khiển gia lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic gain control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic gain control circuit là 
(tech) mạch điều khiển tăng ích tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic gain control circuit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic gain control circuit là: (tech) mạch điều khiển tăng ích tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic graph là 
(tech) đồ thị tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic graph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic graph là: (tech) đồ thị tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic grid bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic grid bias là 
(tech) độ lệch lưới tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic grid bias
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic grid bias là: (tech) độ lệch lưới tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic hunting là 
(tech) tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic hunting
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic hunting là: (tech) tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic interrupter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic interrupter là 
(tech) bộ ngắt tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic interrupter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic interrupter là: (tech) bộ ngắt tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic library call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic library call là 
(tech) gọi thư viện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic library call
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic library call là: (tech) gọi thư viện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic loader là 
(tech) bộ nạp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic loader
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic loader là: (tech) bộ nạp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic message là 
(tech) thông báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic message
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic message là: (tech) thông báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic message switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic message switching là 
(tech) đảo mạch thông báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic message switching
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic message switching là: (tech) đảo mạch thông báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic noise limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic noise limiter là 
(tech) bộ hạn chế nhiễu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic noise limiter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic noise limiter là: (tech) bộ hạn chế nhiễu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic phase control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic phase control là 
(tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic phase control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic phase control là: (tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic polling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic polling là 
(tech) vấn đáp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic polling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic polling là: (tech) vấn đáp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic processing là 
(tech) xử lý tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic processing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic processing là: (tech) xử lý tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic program generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic program generator là 
(tech) bộ tạo chương trình tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic program generator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic program generator là: (tech) bộ tạo chương trình tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic programmed tool (apt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic programmed tool (apt) là 
(tech) công cụ thảo chương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic programmed tool (apt)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic programmed tool (apt) là: (tech) công cụ thảo chương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic programming là 
(tech) thảo chương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic programming
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic programming là: (tech) thảo chương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic proof là 
(tech) chứng minh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic proof
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic proof là: (tech) chứng minh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic radio compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic radio compass là 
(tech) la bàn vô tuyến tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic radio compass
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic radio compass là: (tech) la bàn vô tuyến tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic range tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic range tracking là 
(tech) truy tích theo cự ly tư động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic range tracking
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic range tracking là: (tech) truy tích theo cự ly tư động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic reading là 
(tech) đọc tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic reading
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic reading là: (tech) đọc tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic reasoning là 
(tech) lập luận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic reasoning
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic reasoning là: (tech) lập luận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic record changer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic record changer là 
(tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic record changer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic record changer là: (tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic recovery program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic recovery program là 
(tech) chương trình khôi phục tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic recovery program
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic recovery program là: (tech) chương trình khôi phục tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic redundancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic redundancy là 
(tech) độ dư thừa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic redundancy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic redundancy là: (tech) độ dư thừa tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic regulator là 
(tech) bộ chỉnh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic regulator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic regulator là: (tech) bộ chỉnh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic relay là 
(tech) bộ nối điện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic relay
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic relay là: (tech) bộ nối điện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic release là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic release là 
(tech) trả lại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic release
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic release là: (tech) trả lại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic request for repetition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic request for repetition là 
(tech) yêu cầu tự động xin lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic request for repetition
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic request for repetition là: (tech) yêu cầu tự động xin lập lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic restart là 
(tech) tái khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic restart
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic restart là: (tech) tái khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic retransmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic retransmitter là 
(tech) máy phát lại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic retransmitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic retransmitter là: (tech) máy phát lại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic ringing là 
(tech) reo chuông tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic ringing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic ringing là: (tech) reo chuông tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic scan là 
(tech) quét tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic scan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic scan là: (tech) quét tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic scrolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic scrolling là 
(tech) cuộn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic scrolling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic scrolling là: (tech) cuộn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic search là 
(tech) tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic search
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic search là: (tech) tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic search jammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic search jammer là 
(tech) máy phá rối tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic search jammer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic search jammer là: (tech) máy phá rối tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic segmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic segmentation là 
(tech) phân đoạn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic segmentation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic segmentation là: (tech) phân đoạn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic selectivity control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic selectivity control là 
(tech) điều chỉnh chọn lọc tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic selectivity control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic selectivity control là: (tech) điều chỉnh chọn lọc tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic sending receiving (asr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic sending receiving (asr) là 
(tech) chuyển-nhận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic sending receiving (asr)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic sending receiving (asr) là: (tech) chuyển-nhận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic sequence là 
(tech) chuỗi/trình tự tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic sequence
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic sequence là: (tech) chuỗi/trình tự tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic shutdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic shutdown là 
(tech) ngưng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic shutdown
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic shutdown là: (tech) ngưng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic signaling là 
(tech) báo hiệu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic signaling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic signaling là: (tech) báo hiệu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic stabilizers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic stabilizers là 
(econ) các biện pháp ổn định tự động.|+ các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic stabilizers
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic stabilizers là: (econ) các biện pháp ổn định tự động.|+ các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic starter là 
(tech) bộ khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic starter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic starter là: (tech) bộ khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic starting motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic starting motor là 
(tech) động cơ khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic starting motor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic starting motor là: (tech) động cơ khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic station là 
(tech) đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic station
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic station là: (tech) đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic switchboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic switchboard là 
(tech) tổng đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic switchboard
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic switchboard là: (tech) tổng đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic switching là 
(tech) chuyển mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic switching
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic switching là: (tech) chuyển mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic switching system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic switching system là 
(tech) hệ thống chuyển mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic switching system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic switching system là: (tech) hệ thống chuyển mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic system reconfiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic system reconfiguration là 
(tech) tự động tái cấu hình hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic system reconfiguration
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic system reconfiguration là: (tech) tự động tái cấu hình hệ thống
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic telegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic telegraphy là 
(tech) môn điện báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic telegraphy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic telegraphy là: (tech) môn điện báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic telephone message recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic telephone message recorder là 
(tech) máy ghi thông báo điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic telephone message recorder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic telephone message recorder là: (tech) máy ghi thông báo điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic telephone set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic telephone set là 
(tech) máy điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic telephone set
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic telephone set là: (tech) máy điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic telephone system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic telephone system là 
(tech) hệ thống điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic telephone system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic telephone system là: (tech) hệ thống điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic telephony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic telephony là 
(tech) điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic telephony
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic telephony là: (tech) điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic teller là 
(tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic teller
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic teller là: (tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic teller machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic teller machine là 
(tech) máy gửi-rút tiền tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic teller machine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic teller machine là: (tech) máy gửi-rút tiền tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic text reflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic text reflow là 
(tech) cuốn văn bản tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic text reflow
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic text reflow là: (tech) cuốn văn bản tự động
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic translation là 
(tech) dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic translation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic translation là: (tech) dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic transmission là 
(tech) phát/truyền tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic transmission
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic transmission là: (tech) phát/truyền tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic transmitter là 
(tech) máy phát tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic transmitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic transmitter là: (tech) máy phát tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic tuning control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic tuning control là 
(tech) bộ điều chỉnh tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic tuning control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic tuning control là: (tech) bộ điều chỉnh tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic variable là 
(tech) biến tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic variable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic variable là: (tech) biến tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic voice network (autovon) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic voice network (autovon) là 
(tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic voice network (autovon)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic voice network (autovon) là: (tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume compressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume compressor là 
(tech) bộ nén âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume compressor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume compressor là: (tech) bộ nén âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume control là 
(tech) điều chỉnh âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume control là: (tech) điều chỉnh âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume control circuit là 
(tech) mạch tự điều chỉnh âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume control circuit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume control circuit là: (tech) mạch tự điều chỉnh âm lượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume expander là 
(tech) bộ giãn âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume expander
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume expander là: (tech) bộ giãn âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume expansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume expansion là 
(tech) giãn âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume expansion
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume expansion là: (tech) giãn âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic volume recognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic volume recognition là 
(tech) nhận dạng âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic volume recognition
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic volume recognition là: (tech) nhận dạng âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic working là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic working là 
(tech) chế độ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic working
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic working là: (tech) chế độ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatic(al) là 
tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatic(al) là: tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatical  là 
 tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|*  danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatical 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætik]
- Nghĩa tiếng việt của automatical  là:  tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|*  danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatically là 
 phó từ|- tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatically là:  phó từ|- tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automaticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automaticity là 
xem automatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automaticity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automaticity là: xem automatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
automaticlly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automaticlly là 
một cách tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automaticlly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automaticlly là: một cách tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- tự động học||@automatics|- (tech) ngành tự động hóa||@automatics|- tự động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatics 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætiks]
- Nghĩa tiếng việt của automatics  là:  danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- tự động học||@automatics|- (tech) ngành tự động hóa||@automatics|- tự động học
Nghĩa tiếng việt của từ 
automation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automation là 
(econ) tự động hoá.|+ trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ tự động hoá nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automation là: (econ) tự động hoá.|+ trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ tự động hoá nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động.
Nghĩa tiếng việt của từ 
automation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automation  là 
 danh từ|- sự tự động hoá; kỹ thuật tự động||@automation|- (tech) kỹ thuật tự động, tự động hóa||@automation|- sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automation 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của automation  là:  danh từ|- sự tự động hoá; kỹ thuật tự động||@automation|- (tech) kỹ thuật tự động, tự động hóa||@automation|- sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatism  là 
 danh từ|- tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động|- (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc||@automatism|- tính tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatism 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔmətizm]
- Nghĩa tiếng việt của automatism  là:  danh từ|- tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động|- (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc||@automatism|- tính tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatist là 
xem automatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatist là: xem automatism
Nghĩa tiếng việt của từ 
automative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automative là 
xem automation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automative
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automative là: xem automation
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatization  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatization  là 
 danh từ|- sự tự động hoá||@automatization|- (tech) tự động hóa||@automatization|- sự tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatization 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmətizeʃn]
- Nghĩa tiếng việt của automatization  là:  danh từ|- sự tự động hoá||@automatization|- (tech) tự động hóa||@automatization|- sự tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatize  là 
 động từ|- tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatize 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmeit]
- Nghĩa tiếng việt của automatize  là:  động từ|- tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
automaton  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automaton  là 
 danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automaton|- (tech) máy tự động||@automaton|- máy tự động ôtômat|- deterministic a. ôtômat đơn định|- finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn |- linear bounded a. ôtômat đẩy xuống|- non-deterministic a. ôtômat không đơn định |- probabilistic a. ôtômat xác suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automaton 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của automaton  là:  danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automaton|- (tech) máy tự động||@automaton|- máy tự động ôtômat|- deterministic a. ôtômat đơn định|- finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn |- linear bounded a. ôtômat đẩy xuống|- non-deterministic a. ôtômat không đơn định |- probabilistic a. ôtômat xác suất
Nghĩa tiếng việt của từ 
automatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automatous là 
xem automaton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automatous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automatous là: xem automaton
Nghĩa tiếng việt của từ 
automitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automitic là 
 tính từ|- (thực vật) tự thụ phấn; tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automitic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automitic là:  tính từ|- (thực vật) tự thụ phấn; tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
automixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automixis là 
 danh từ|- (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automixis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automixis là:  danh từ|- (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
automobile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automobile  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automobile 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təməbi:l]
- Nghĩa tiếng việt của automobile  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ 
automobilist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automobilist  là 
 danh từ|- người lái ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automobilist 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmɔbilist]
- Nghĩa tiếng việt của automobilist  là:  danh từ|- người lái ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ 
automonitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automonitor là 
(tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automonitor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automonitor là: (tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành)
Nghĩa tiếng việt của từ 
automorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automorphic là 
 tính từ|- dạng cá thể||@automorphic|- tự đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automorphic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automorphic là:  tính từ|- dạng cá thể||@automorphic|- tự đẳng cấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
automorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automorphism là 
[tính, phép, sự],tự đẳng cấu, phép nguyên hình|- central a. tự đẳng cấu trung tâm|- interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong|- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài|- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automorphism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automorphism là: [tính, phép, sự],tự đẳng cấu, phép nguyên hình|- central a. tự đẳng cấu trung tâm|- interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong|- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài|- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị
Nghĩa tiếng việt của từ 
automotive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automotive  là 
 tính từ|- tự động|- (thuộc) máy móc tự động|- (thuộc) ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automotive 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmoutiv]
- Nghĩa tiếng việt của automotive  là:  tính từ|- tự động|- (thuộc) máy móc tự động|- (thuộc) ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ 
automutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
automutation là 
 danh từ|- sự tự đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:automutation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của automutation là:  danh từ|- sự tự đột biến
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomic  là 
 tính từ|- tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:tounɔmik]
- Nghĩa tiếng việt của autonomic  là:  tính từ|- tự trị
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomically là 
xem autonomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomically là: xem autonomic
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomist  là 
 danh từ|- người chủ trương tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomist 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnəmist]
- Nghĩa tiếng việt của autonomist  là:  danh từ|- người chủ trương tự trị
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous  là 
 tính từ|- tự trị||@autonomous|- tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnəməs]
- Nghĩa tiếng việt của autonomous  là:  tính từ|- tự trị||@autonomous|- tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous consumption là 
(econ) tiêu dùng tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous consumption
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous consumption là: (econ) tiêu dùng tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous expenditure là 
(econ) khoản chi tiêu tự định.|+ các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous expenditure
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous expenditure là: (econ) khoản chi tiêu tự định.|+ các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous investment là 
(econ) đầu tư tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous investment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous investment là: (econ) đầu tư tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous investment demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous investment demand là 
(econ) nhu cầu đầu tư tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous investment demand
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous investment demand là: (econ) nhu cầu đầu tư tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous transactions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous transactions là 
(econ) giao dịch tự định|+ cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về cán cân thanh toán để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous transactions
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous transactions là: (econ) giao dịch tự định|+ cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về cán cân thanh toán để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomous variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomous variables là 
(econ) các biến tự định|+ xem exogenous variables.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomous variables
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomous variables là: (econ) các biến tự định|+ xem exogenous variables.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomously là 
xem autonomous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autonomously là: xem autonomous
Nghĩa tiếng việt của từ 
autonomy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autonomy  là 
 danh từ|- sự tự trị; quyền tự trị|- nước tự trị, khu tự trị|- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng)|- sự tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autonomy 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnæmi]
- Nghĩa tiếng việt của autonomy  là:  danh từ|- sự tự trị; quyền tự trị|- nước tự trị, khu tự trị|- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng)|- sự tự quản
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoorientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoorientation là 
 danh từ|- sự tự định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoorientation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoorientation là:  danh từ|- sự tự định hướng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoparthenogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoparthenogenesis là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự phát triển đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoparthenogenesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoparthenogenesis là:  danh từ|- (sinh học) sự tự phát triển đơn tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopathy là 
 danh từ|- (y học) bệnh nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopathy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopathy là:  danh từ|- (y học) bệnh nội sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autophagous là 
 tính từ|- (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autophagous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autophagous là:  tính từ|- (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autophilous là 
 tính từ|- (sinh học) tự thụ phấn; tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autophilous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autophilous là:  tính từ|- (sinh học) tự thụ phấn; tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ 
autophya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autophya là 
 danh từ|- chất xa-cừ; chất tạo vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autophya
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autophya là:  danh từ|- chất xa-cừ; chất tạo vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autophyte là 
 danh từ|- (thực vật) thực vật tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autophyte
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autophyte là:  danh từ|- (thực vật) thực vật tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopiler là 
(tech) bộ biên dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopiler
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopiler là: (tech) bộ biên dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopilot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopilot  là 
 danh từ|- máy lái tự động||@autopilot|- (tech) bộ lái tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopilot 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tə,pailət]
- Nghĩa tiếng việt của autopilot  là:  danh từ|- máy lái tự động||@autopilot|- (tech) bộ lái tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoplast là 
 danh từ|- (sinh học) hạt diệp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoplast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoplast là:  danh từ|- (sinh học) hạt diệp lục
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoplastic là 
 tính từ|- (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoplastic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoplastic là:  tính từ|- (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoplasty là 
 danh từ|- (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoplasty
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoplasty là:  danh từ|- (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoploid là 
 danh từ|- (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoploid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoploid là:  danh từ|- (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoplotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoplotter là 
(tech) bộ vẽ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoplotter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoplotter là: (tech) bộ vẽ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopodium là 
 danh từ|- (sinh học) chân tay; chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopodium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopodium là:  danh từ|- (sinh học) chân tay; chi
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopolyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopolyploid là 
 danh từ|- thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính|* tính từ|- thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopolyploid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopolyploid là:  danh từ|- thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính|* tính từ|- thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoprogrammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoprogrammable là 
(tech) tự lập trình được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoprogrammable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoprogrammable là: (tech) tự lập trình được
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoprojectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoprojectivity là 
phép tự xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoprojectivity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoprojectivity là: phép tự xạ ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopsic là 
xem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopsic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopsic là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopsical là 
xem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopsical
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopsical là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopsist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopsist là 
xem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopsist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autopsist là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autopsy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autopsy  là 
 danh từ|- (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)|- (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autopsy 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təpsi]
- Nghĩa tiếng việt của autopsy  là:  danh từ|- (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)|- (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoptic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoptic  là 
 tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoptic 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔptik]
- Nghĩa tiếng việt của autoptic  là:  tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoptical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoptical  là 
 tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoptical 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔptik]
- Nghĩa tiếng việt của autoptical  là:  tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoradiogram  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoradiogram  là 
 danh từ|- ảnh phóng xạ tự chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoradiogram 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:toureidiougræm]
- Nghĩa tiếng việt của autoradiogram  là:  danh từ|- ảnh phóng xạ tự chụp
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoradiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoradiography là 
 danh từ|- cách tự chụp bằng tia phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoradiography
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoradiography là:  danh từ|- cách tự chụp bằng tia phóng xạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autorange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autorange là 
(tech) thang đo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autorange
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autorange là: (tech) thang đo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoredialing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoredialing là 
(tech) quay lại số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoredialing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoredialing là: (tech) quay lại số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoreduplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoreduplication là 
 danh từ|- sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoreduplication
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoreduplication là:  danh từ|- sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoregression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoregression là 
(econ) tự hồi quy.|+ sự hồi quy của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. xem serial correlation and arima.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoregression
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoregression là: (econ) tự hồi quy.|+ sự hồi quy của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. xem serial correlation and arima.
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoregression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoregression là 
sự tự hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoregression
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoregression là: sự tự hồi quy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoregressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoregressive là 
tự hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoregressive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoregressive là: tự hồi quy
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoregulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoregulation là 
 danh từ|- sự tự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoregulation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoregulation là:  danh từ|- sự tự điều chỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autorepeat key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autorepeat key là 
phím lặp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autorepeat key
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autorepeat key là: phím lặp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autorestart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autorestart là 
(tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autorestart
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autorestart là: (tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoreverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoreverse là 
(tech) tự đảo ngược, tự quay ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoreverse
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoreverse là: (tech) tự đảo ngược, tự quay ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
autorifle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autorifle  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autorifle 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təraifl]
- Nghĩa tiếng việt của autorifle  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên
Nghĩa tiếng việt của từ 
autorized program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autorized program là 
(tech) chương trình quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autorized program
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autorized program là: (tech) chương trình quy định
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoroute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoroute là 
 danh từ|- đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoroute
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoroute là:  danh từ|- đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autosave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autosave là 
(tech) tự động lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autosave
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autosave là: (tech) tự động lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autoscore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autoscore là 
(tech) gạch dưới tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autoscore
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autoscore là: (tech) gạch dưới tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autosome là 
 danh từ|- thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autosome
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autosome là:  danh từ|- thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình
Nghĩa tiếng việt của từ 
autospasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autospasy là 
 danh từ|- (sinh học) sự tự rụng, tự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autospasy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autospasy là:  danh từ|- (sinh học) sự tự rụng, tự cắt
Nghĩa tiếng việt của từ 
autospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autospore là 
 danh từ|- bào tử gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autospore
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autospore là:  danh từ|- bào tử gốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autostart routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autostart routine là 
thủ tục tự khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autostart routine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autostart routine là: thủ tục tự khởi động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autostimulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autostimulation là 
 danh từ|- sự tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autostimulation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autostimulation là:  danh từ|- sự tự kích thích
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
autosynchronized oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autosynchronized oscillator là 
(tech) bộ dao động tự đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autosynchronized oscillator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autosynchronized oscillator là: (tech) bộ dao động tự đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotelic là 
 tính từ|- có mục đích; tự thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotelic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotelic là:  tính từ|- có mục đích; tự thân
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotest là 
(tech) tự thử, tự kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotest
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotest là: (tech) tự thử, tự kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ 
autothinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autothinning là 
 danh từ|- sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autothinning
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autothinning là:  danh từ|- sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotilly là 
 danh từ|- sự tự rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotilly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotilly là:  danh từ|- sự tự rụng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotomy là 
 danh từ|- sự tự cắt, sự tự đứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotomy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotomy là:  danh từ|- sự tự cắt, sự tự đứt
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotoxic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotoxic  là 
 tính từ|- (y học) tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotoxic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toutɔksik]
- Nghĩa tiếng việt của autotoxic  là:  tính từ|- (y học) tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotoxication  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotoxication  là 
 danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotoxication 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,tɔksikeiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của autotoxication  là:  danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotoxin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotoxin  là 
 danh từ|- (y học) tự độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotoxin 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toutɔksin]
- Nghĩa tiếng việt của autotoxin  là:  danh từ|- (y học) tự độc tố
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotrace là 
tự động dò vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotrace
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotrace là: tự động dò vết
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotracing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotracing là 
(tech) tự vẽ, tự ghi dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotracing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotracing là: (tech) tự vẽ, tự ghi dấu
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotransductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotransductor là 
(tech) bộ khuếch đại từ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotransductor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotransductor là: (tech) bộ khuếch đại từ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotransformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotransformer là 
(tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotransformer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotransformer là: (tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotroph là 
 danh từ|- (sinh học) sinh vật tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotroph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotroph là:  danh từ|- (sinh học) sinh vật tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotrophic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotrophic  là 
 tính từ|- (sinh vật học) tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotrophic 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:tətrɔfik]
- Nghĩa tiếng việt của autotrophic  là:  tính từ|- (sinh vật học) tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotrophy là 
 danh từ|- (sinh học) tính tự đưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotrophy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotrophy là:  danh từ|- (sinh học) tính tự đưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotruck  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotruck  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotruck 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tə,trʌk]
- Nghĩa tiếng việt của autotruck  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe tải
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotune là 
(tech) tự điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotune
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotune là: (tech) tự điều hưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotune transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotune transmitter là 
(tech) máy phát tự điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotune transmitter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autotune transmitter là: (tech) máy phát tự điều hưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
autotype  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autotype  là 
 danh từ|- bản sao đúng|- thuật in ảnh|*  ngoại động từ|- sao đúng|- in ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autotype 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tətaip]
- Nghĩa tiếng việt của autotype  là:  danh từ|- bản sao đúng|- thuật in ảnh|*  ngoại động từ|- sao đúng|- in ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
autumn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autumn  là 
 danh từ|- mùa thu|- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autumn 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:təm]
- Nghĩa tiếng việt của autumn  là:  danh từ|- mùa thu|- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
autumnal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autumnal  là 
 tính từ|- (thuộc) mùa thu|- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu|- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autumnal 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʌmnəl]
- Nghĩa tiếng việt của autumnal  là:  tính từ|- (thuộc) mùa thu|- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu|- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
Nghĩa tiếng việt của từ 
autumnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autumnally là 
xem autumn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autumnally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autumnally là: xem autumn
Nghĩa tiếng việt của từ 
autunit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
autunit là 
 danh từ|- (khoáng chất) autunit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:autunit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của autunit là:  danh từ|- (khoáng chất) autunit
Nghĩa tiếng việt của từ 
aux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aux là 
cổng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aux
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aux là: cổng phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxanometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxanometer  là 
 danh từ|- (thực vật học) cái đo sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxanometer 
- Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ksənɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của auxanometer  là:  danh từ|- (thực vật học) cái đo sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxesis là 
 danh từ|- (sinh học) sự tăng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxesis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxesis là:  danh từ|- (sinh học) sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxetic là 
 tính từ|- (sinh học) thuộc sự tăng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxetic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxetic là:  tính từ|- (sinh học) thuộc sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary  là 
 tính từ|- phụ, bổ trợ|=auxiliary machinery|+ máy phụ|=auxiliary verb|+ trợ động từ|*  danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (ngôn ngữ học) trợ động từ|- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)|- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ||@auxiliary|- (tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)||@auxiliary|- bổ trợ, phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:gziljəri]
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary  là:  tính từ|- phụ, bổ trợ|=auxiliary machinery|+ máy phụ|=auxiliary verb|+ trợ động từ|*  danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (ngôn ngữ học) trợ động từ|- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)|- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ||@auxiliary|- (tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)||@auxiliary|- bổ trợ, phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary anode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary anode là 
(tech) dương cực phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary anode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary anode là: (tech) dương cực phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary electrode là 
(tech) điện cực phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary electrode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary electrode là: (tech) điện cực phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary equipment là 
(tech) thiết bị phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary equipment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary equipment là: (tech) thiết bị phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary memory là 
(tech) bộ nhớ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary memory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary memory là: (tech) bộ nhớ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary operation là 
(tech) phép toán phụ; điều hành phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary operation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary operation là: (tech) phép toán phụ; điều hành phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary processor là 
(tech) bộ xử lý phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary processor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary processor là: (tech) bộ xử lý phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary relay là 
(tech) bộ nối điện phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary relay
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary relay là: (tech) bộ nối điện phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary selector là 
(tech) bộ chọn phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary selector
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary selector là: (tech) bộ chọn phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary storage là 
(tech) bộ trữ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary storage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary storage là: (tech) bộ trữ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxiliary storage devices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxiliary storage devices là 
(tech) thiết bị tồn trữ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxiliary storage devices
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxiliary storage devices là: (tech) thiết bị tồn trữ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxin  là 
 danh từ|- auxin (chất kích thích thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxin 
- Phiên âm (nếu có): [ɔksin]
- Nghĩa tiếng việt của auxin  là:  danh từ|- auxin (chất kích thích thực vật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxinic là 
xem auxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxinic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxinic là: xem auxin
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxinically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxinically là 
xem auxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxinically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxinically là: xem auxin
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxo-cardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxo-cardia là 
 danh từ|- (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxo-cardia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxo-cardia là:  danh từ|- (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxo-heterotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxo-heterotroph là 
 danh từ|- (sinh học) sinh vật dị dưỡng-sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxo-heterotroph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxo-heterotroph là:  danh từ|- (sinh học) sinh vật dị dưỡng-sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxocyte là 
 danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dục sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxocyte
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxocyte là:  danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dục sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxoplasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxoplasmatic là 
 tính từ|- (thuộc) chất sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxoplasmatic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxoplasmatic là:  tính từ|- (thuộc) chất sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxospore là 
 danh từ|- bào tử sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxospore
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxospore là:  danh từ|- bào tử sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxotroph là 
 danh từ|- (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxotroph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxotroph là:  danh từ|- (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxotrophic là 
 tính từ|- (sinh vật) dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxotrophic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxotrophic là:  tính từ|- (sinh vật) dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ 
auxotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
auxotrophy là 
 danh từ|- hiện tượng dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:auxotrophy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của auxotrophy là:  danh từ|- hiện tượng dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ 
av là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
av là 
 (viết tắt)|- nghe nhìn (audio-visual)|- bản dịch  được chính thức phê chuẩn (authorised version). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:av
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của av là:  (viết tắt)|- nghe nhìn (audio-visual)|- bản dịch  được chính thức phê chuẩn (authorised version)
Nghĩa tiếng việt của từ 
av-gas  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
av-gas  là 
 danh từ|- (viết tắt) của[aviation gas],,  (từ mỹ,nghĩa mỹ) dầu xăng cho máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:av-gas 
- Phiên âm (nếu có): [eigæs]
- Nghĩa tiếng việt của av-gas  là:  danh từ|- (viết tắt) của[aviation gas],,  (từ mỹ,nghĩa mỹ) dầu xăng cho máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ 
avail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avail  là 
 danh từ|- điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)|=to be of avail|+ có lợi, có ích|=to be of no avail|+ không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích|=to be of little avail|+ không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy|=without avail|+ không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích|=to [work hard],to little avail|+ (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy|*  động từ|- giúp ích, có lợi cho|=it availed him nothing|+ cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn|=to avail oneself of an opportunity|+ lợi dụng cơ hôi|=to avail oneself of something|+ lợi dụng cái gì, dùng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avail 
- Phiên âm (nếu có): [əveil]
- Nghĩa tiếng việt của avail  là:  danh từ|- điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)|=to be of avail|+ có lợi, có ích|=to be of no avail|+ không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích|=to be of little avail|+ không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy|=without avail|+ không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích|=to [work hard],to little avail|+ (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy|*  động từ|- giúp ích, có lợi cho|=it availed him nothing|+ cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn|=to avail oneself of an opportunity|+ lợi dụng cơ hôi|=to avail oneself of something|+ lợi dụng cái gì, dùng cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
availability  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
availability  là 
 danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi||@availability|- (tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:availability 
- Phiên âm (nếu có): [ə,veiləbiliti]
- Nghĩa tiếng việt của availability  là:  danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi||@availability|- (tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio
Nghĩa tiếng việt của từ 
availability effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
availability effects là 
(econ) các hiệu ứng của sự sẵn có.|+ các tác động của những thay đổi về số lượng tín dụng có sẵn, chứ  không phải tác động thông qua giá, nghĩa là lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:availability effects
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của availability effects là: (econ) các hiệu ứng của sự sẵn có.|+ các tác động của những thay đổi về số lượng tín dụng có sẵn, chứ  không phải tác động thông qua giá, nghĩa là lãi suất.
Nghĩa tiếng việt của từ 
available  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available  là 
 tính từ|- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được|=by all available means|+ bằng mọi phương tiện sẵn có|=available finds|+ vốn sẵn có để dùng|- có thể kiếm được, có thể mua được|=this book is not available|+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)|- có hiệu lực, có giá trị|=ticket available for one day only|+ chỉ có giá trị trong một ngày||@available|- (tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available 
- Phiên âm (nếu có): [əveiləbl]
- Nghĩa tiếng việt của available  là:  tính từ|- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được|=by all available means|+ bằng mọi phương tiện sẵn có|=available finds|+ vốn sẵn có để dùng|- có thể kiếm được, có thể mua được|=this book is not available|+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)|- có hiệu lực, có giá trị|=ticket available for one day only|+ chỉ có giá trị trong một ngày||@available|- (tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
Nghĩa tiếng việt của từ 
available capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available capacity là 
(tech) dung lượng có sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available capacity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của available capacity là: (tech) dung lượng có sẵn
Nghĩa tiếng việt của từ 
available energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available energy là 
(tech) năng lượng khả dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available energy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của available energy là: (tech) năng lượng khả dụng
Nghĩa tiếng việt của từ 
available execution time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available execution time là 
(tech) thời gian hành xử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available execution time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của available execution time là: (tech) thời gian hành xử được
Nghĩa tiếng việt của từ 
available machine time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available machine time là 
(tech) thời gian dùng được máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available machine time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của available machine time là: (tech) thời gian dùng được máy
Nghĩa tiếng việt của từ 
available power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
available power là 
(tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:available power
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của available power là: (tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
availableness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
availableness  là 
 danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:availableness 
- Phiên âm (nếu có): [ə,veiləbiliti]
- Nghĩa tiếng việt của availableness  là:  danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi
Nghĩa tiếng việt của từ 
availably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
availably là 
xem available. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:availably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của availably là: xem available
Nghĩa tiếng việt của từ 
availingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
availingly là 
xem avail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:availingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của availingly là: xem avail
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche  là 
 danh từ|- tuyết lở|- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập mưa |=an avalanche of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=an avalanche of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- (vật lý) thác|=ion avalanche|+ thác ion|=electron avalanche|+ thác electron||@avalanche|- (tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [tq],; thác điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche 
- Phiên âm (nếu có): [ævəlɑ:nʃ]
- Nghĩa tiếng việt của avalanche  là:  danh từ|- tuyết lở|- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập mưa |=an avalanche of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=an avalanche of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- (vật lý) thác|=ion avalanche|+ thác ion|=electron avalanche|+ thác electron||@avalanche|- (tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [tq],; thác điện tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche breakdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche breakdown là 
(tech) sự suy sụp do dòng điện thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche breakdown
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche breakdown là: (tech) sự suy sụp do dòng điện thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche current là 
(tech) dòng điện thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche current
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche current là: (tech) dòng điện thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche diode là 
(tech) đèn hai cực thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche diode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche diode là: (tech) đèn hai cực thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche formation là 
(tech) hình thành thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche formation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche formation là: (tech) hình thành thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche impedance là 
(tech) trở kháng thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche impedance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche impedance là: (tech) trở kháng thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche injection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche injection là 
(tech) phun thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche injection
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche injection là: (tech) phun thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche injection laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche injection laser là 
(tech) bộ kích quang phun thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche injection laser
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche injection laser là: (tech) bộ kích quang phun thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche ionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche ionization là 
(tech) ly tử hóa (do hiệu ứng) thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche ionization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche ionization là: (tech) ly tử hóa (do hiệu ứng) thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche multiplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche multiplication là 
(tech) nhân thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche multiplication
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche multiplication là: (tech) nhân thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche multiplication factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche multiplication factor là 
(tech) hệ số nhân thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche multiplication factor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche multiplication factor là: (tech) hệ số nhân thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche noise là 
(tech) nhiễu âm thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche noise
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche noise là: (tech) nhiễu âm thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche photodevice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche photodevice là 
(tech) bộ quang thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche photodevice
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche photodevice là: (tech) bộ quang thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche photodiode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche photodiode là 
(tech) đèn hai cực quang thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche photodiode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche photodiode là: (tech) đèn hai cực quang thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche transistor là 
(tech) đèn tinh thể (trăng-xít-to) thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche transistor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche transistor là: (tech) đèn tinh thể (trăng-xít-to) thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche triggering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche triggering là 
(tech) kích động thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche triggering
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche triggering là: (tech) kích động thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avalanche triode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avalanche triode là 
(tech) đèn ba cực thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avalanche triode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avalanche triode là: (tech) đèn ba cực thác
Nghĩa tiếng việt của từ 
avan-courier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avan-courier  là 
 danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- (số nhiều) những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avan-courier 
- Phiên âm (nếu có): [ævỵ:ɳkuriə]
- Nghĩa tiếng việt của avan-courier  là:  danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- (số nhiều) những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ 
avant-courrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avant-courrier là 
 danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|-  những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avant-courrier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avant-courrier là:  danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|-  những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ 
avant-garde  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avant-garde  là 
 danh từ|- những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avant-garde 
- Phiên âm (nếu có): [ævỵ:ɳgɑ:d]
- Nghĩa tiếng việt của avant-garde  là:  danh từ|- những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ 
avant-gardism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avant-gardism là 
xem avant-garde. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avant-gardism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avant-gardism là: xem avant-garde
Nghĩa tiếng việt của từ 
avant-gardist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avant-gardist là 
xem avant-garde. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avant-gardist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avant-gardist là: xem avant-garde
Nghĩa tiếng việt của từ 
avarice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avarice  là 
 danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avarice 
- Phiên âm (nếu có): [ævəris]
- Nghĩa tiếng việt của avarice  là:  danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ 
avaricious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avaricious  là 
 tính từ|- hám lợi, tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avaricious 
- Phiên âm (nếu có): [,ævəriʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của avaricious  là:  tính từ|- hám lợi, tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ 
avariciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avariciously là 
 phó từ|- tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avariciously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avariciously là:  phó từ|- tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ 
avariciousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avariciousness  là 
 danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avariciousness 
- Phiên âm (nếu có): [ævəris]
- Nghĩa tiếng việt của avariciousness  là:  danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ 
avascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avascular là 
 tính từ|- (sinh học) không mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avascular
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avascular là:  tính từ|- (sinh học) không mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
avast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avast  là 
 thán từ|- (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avast 
- Phiên âm (nếu có): [əvɑ:st]
- Nghĩa tiếng việt của avast  là:  thán từ|- (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!
Nghĩa tiếng việt của từ 
avatar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avatar  là 
 danh từ|- ân,  (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế|- sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân|- giai đoạn (trong sự hoá thân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avatar 
- Phiên âm (nếu có): [,ævətɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của avatar  là:  danh từ|- ân,  (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế|- sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân|- giai đoạn (trong sự hoá thân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avaunt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avaunt  là 
 thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avaunt 
- Phiên âm (nếu có): [əvɔ:nt]
- Nghĩa tiếng việt của avaunt  là:  thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!
Nghĩa tiếng việt của từ 
ave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ave  là 
 danh từ|- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt|- (ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh ((cũng) ave maria,  ave mary)|*  thán từ|- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ave 
- Phiên âm (nếu có): [ɑ:vi]
- Nghĩa tiếng việt của ave  là:  danh từ|- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt|- (ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh ((cũng) ave maria,  ave mary)|*  thán từ|- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!
Nghĩa tiếng việt của từ 
avenge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avenge  là 
 ngoại động từ|- trả thù, báo thù|=to avenge oneself|+ trả thù, rửa nhục|=to be avenged|+ trả được thù, rửa được nhục|=to avenge somebody|+ báo thù cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avenge 
- Phiên âm (nếu có): [əvendʤ]
- Nghĩa tiếng việt của avenge  là:  ngoại động từ|- trả thù, báo thù|=to avenge oneself|+ trả thù, rửa nhục|=to be avenged|+ trả được thù, rửa được nhục|=to avenge somebody|+ báo thù cho ai
Nghĩa tiếng việt của từ 
avenger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avenger  là 
 danh từ|- người trả thù, người báo thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avenger 
- Phiên âm (nếu có): [əvendʤə]
- Nghĩa tiếng việt của avenger  là:  danh từ|- người trả thù, người báo thù
Nghĩa tiếng việt của từ 
avengingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avengingly là 
xem avenge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avengingly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avengingly là: xem avenge
Nghĩa tiếng việt của từ 
avens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avens là 
 danh từ|- số nhiều avens|- (thực vật) cây thủy dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avens
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avens là:  danh từ|- số nhiều avens|- (thực vật) cây thủy dương mai
Nghĩa tiếng việt của từ 
aventurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aventurine là 
 danh từ|- (khoáng chất) aventurin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aventurine
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aventurine là:  danh từ|- (khoáng chất) aventurin
Nghĩa tiếng việt của từ 
avenue  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avenue  là 
 danh từ|- đại lộ|- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)|- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới|=the avenue to success|+ con đường đề bạt tới thành công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn|- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)|=avenue of approach|+ con đường để tiến đến gần|=to cut off all avenues of retreat|+ cắt đứt mọi con đường rút quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avenue 
- Phiên âm (nếu có): [ævinju:]
- Nghĩa tiếng việt của avenue  là:  danh từ|- đại lộ|- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)|- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới|=the avenue to success|+ con đường đề bạt tới thành công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn|- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)|=avenue of approach|+ con đường để tiến đến gần|=to cut off all avenues of retreat|+ cắt đứt mọi con đường rút quân
Nghĩa tiếng việt của từ 
aver  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aver  là 
 ngoại động từ|- xác nhận; khẳng định, quả quyết|- (pháp lý) xác minh, chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aver 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:]
- Nghĩa tiếng việt của aver  là:  ngoại động từ|- xác nhận; khẳng định, quả quyết|- (pháp lý) xác minh, chứng minh
Nghĩa tiếng việt của từ 
average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average là 
(econ) số trung bình.|+ xem mean.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average là: (econ) số trung bình.|+ xem mean.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average  là 
 danh từ|- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình|=on the (an) average|+ trung bình|=to take (strike) an average|+ lấy số trung bình|=below the average|+ dưới trung bình|=above the average|+ trên trung bình|- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường|- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)|=particular average|+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ|=general average|+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc|*  tính từ|- trung bình|=average output|+ sản lượng trung bình|=average value|+ giá trị trung bình|- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường|=an average man|+ người bình thường|=of average height|+ có chiều cao vừa phải (trung bình)|=man of average abilities|+ người có khả năng bình thường|*  ngoại động từ|- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là|=to average a loss|+ tính trung bình số thiệt hại|=to average six hours a day|+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày||@average|- (tech) trung bình, bình quân||@average|- trung bình at the a. ở mức trung bình;|- above a. trên trung bình|- arithmetic a. trung bình cộng|- geometric (al) a. trung bình nhân (sqrt(ab))|- harmonic a. trung bình điều hoà (2ab/(a+b))|- process a. giá trị trung bình của quá trình|- progressive a. (thống kê) dãy các trung bình mẫu|- weighted a. (thống kê) (giá trị) trung bình có trọng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average 
- Phiên âm (nếu có): [ævəridʤ]
- Nghĩa tiếng việt của average  là:  danh từ|- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình|=on the (an) average|+ trung bình|=to take (strike) an average|+ lấy số trung bình|=below the average|+ dưới trung bình|=above the average|+ trên trung bình|- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường|- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)|=particular average|+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ|=general average|+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc|*  tính từ|- trung bình|=average output|+ sản lượng trung bình|=average value|+ giá trị trung bình|- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường|=an average man|+ người bình thường|=of average height|+ có chiều cao vừa phải (trung bình)|=man of average abilities|+ người có khả năng bình thường|*  ngoại động từ|- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là|=to average a loss|+ tính trung bình số thiệt hại|=to average six hours a day|+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày||@average|- (tech) trung bình, bình quân||@average|- trung bình at the a. ở mức trung bình;|- above a. trên trung bình|- arithmetic a. trung bình cộng|- geometric (al) a. trung bình nhân (sqrt(ab))|- harmonic a. trung bình điều hoà (2ab/(a+b))|- process a. giá trị trung bình của quá trình|- progressive a. (thống kê) dãy các trung bình mẫu|- weighted a. (thống kê) (giá trị) trung bình có trọng số
Nghĩa tiếng việt của từ 
average adjuster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average adjuster  là 
 danh từ|- người xét định những thiệt hại trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average adjuster 
- Phiên âm (nếu có): [ævəridʤədʤʌstə]
- Nghĩa tiếng việt của average adjuster  là:  danh từ|- người xét định những thiệt hại trên mặt biển
Nghĩa tiếng việt của từ 
average bright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average bright là 
(tech) độ chói trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average bright
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average bright là: (tech) độ chói trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average calculating time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average calculating time là 
(tech) thời gian tính toán trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average calculating time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average calculating time là: (tech) thời gian tính toán trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average capacity là 
(tech) dung lượng trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average capacity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average capacity là: (tech) dung lượng trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average cost là 
(econ) chi phí bình quân.|+ chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average cost
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average cost là: (econ) chi phí bình quân.|+ chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất).
Nghĩa tiếng việt của từ 
average cost pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average cost pricing là 
(econ) định giá theo chi phí bình quân.|+ quy tắc định giá công nhận rằng các hãng cộng chi phí khả biến vào chi phí trung bình để trang trải tổng chi phí trung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average cost pricing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average cost pricing là: (econ) định giá theo chi phí bình quân.|+ quy tắc định giá công nhận rằng các hãng cộng chi phí khả biến vào chi phí trung bình để trang trải tổng chi phí trung bình của nó.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average current là 
(tech) dòng điện trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average current
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average current là: (tech) dòng điện trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average delay time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average delay time là 
(tech) thời gian chậm trễ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average delay time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average delay time là: (tech) thời gian chậm trễ trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average density là 
(tech) mật độ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average density
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average density là: (tech) mật độ trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average expected income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average expected income là 
(econ) thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến.|+ xem permanent income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average expected income
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average expected income là: (econ) thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến.|+ xem permanent income.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average fixed costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average fixed costs là 
(econ) chi phí cố định bình quân.|+ chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average fixed costs
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average fixed costs là: (econ) chi phí cố định bình quân.|+ chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average frequency là 
(tech) tần số trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average frequency
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average frequency là: (tech) tần số trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average life là 
(tech) đời sống trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average life
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average life là: (tech) đời sống trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average load là 
(tech) tải trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average load
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average load là: (tech) tải trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average power là 
(tech) công suất trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average power
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average power là: (tech) công suất trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average product là 
(econ) sản phẩm bình quân.|+ tổng sản lượng  có được từ việc sử dụng một tập hợp đầu vào chia cho số lượng của bất cứ một loại đầu vào nào được dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average product
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average product là: (econ) sản phẩm bình quân.|+ tổng sản lượng  có được từ việc sử dụng một tập hợp đầu vào chia cho số lượng của bất cứ một loại đầu vào nào được dùng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average productivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average productivity là 
(econ) năng suất bình quân.|+ xem productivity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average productivity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average productivity là: (econ) năng suất bình quân.|+ xem productivity.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average propensity to consume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average propensity to consume là 
(econ) khuynh hướng tiêu dùng bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được chi cho tiêu dùng hàng hoá hoặc dịch vụ c, thay vì đầu tư i.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average propensity to consume
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average propensity to consume là: (econ) khuynh hướng tiêu dùng bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được chi cho tiêu dùng hàng hoá hoặc dịch vụ c, thay vì đầu tư i.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average propensity to save là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average propensity to save là 
(econ) khuynh hướng tiết kiệm bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được đưa vào tiết kiệm s, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng s/y. xem saving function, marginal propensity to save.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average propensity to save
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average propensity to save là: (econ) khuynh hướng tiết kiệm bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được đưa vào tiết kiệm s, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng s/y. xem saving function, marginal propensity to save.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average rate là 
(tech) suất trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average rate là: (tech) suất trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average rate of tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average rate of tax là 
(econ) suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).|+ được sử dụng khi nói về thuế thu nhập cá nhân nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average rate of tax
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average rate of tax là: (econ) suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).|+ được sử dụng khi nói về thuế thu nhập cá nhân nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average revenue là 
(econ) doanh thu bình quân.|+ doanh thu trên một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average revenue
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average revenue là: (econ) doanh thu bình quân.|+ doanh thu trên một đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average revenue product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average revenue product là 
(econ) sản phẩm doanh thu bình quân.|+ sản phẩm doanh thu trung bình của một đầu vào (yếu tố sản xuất) nhân với doanh thu bình quân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average revenue product
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average revenue product là: (econ) sản phẩm doanh thu bình quân.|+ sản phẩm doanh thu trung bình của một đầu vào (yếu tố sản xuất) nhân với doanh thu bình quân.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average statement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average statement  là 
 danh từ|- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average statement 
- Phiên âm (nếu có): [ævəndʤsteitmənt]
- Nghĩa tiếng việt của average statement  là:  danh từ|- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển
Nghĩa tiếng việt của từ 
average total cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average total cost là 
(econ) tổng chi phí bình quân|+ xem average cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average total cost
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average total cost là: (econ) tổng chi phí bình quân|+ xem average cost.
Nghĩa tiếng việt của từ 
average value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average value là 
(tech) trị số trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average value
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average value là: (tech) trị số trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
average variable cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
average variable cost là 
(econ) avc-chi phí khả biến bình quân.|+ chi phí khả bíên trên một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:average variable cost
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của average variable cost là: (econ) avc-chi phí khả biến bình quân.|+ chi phí khả bíên trên một đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
averaged characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averaged characteristic là 
(tech) đặc tính trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averaged characteristic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averaged characteristic là: (tech) đặc tính trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
averagely  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averagely  là 
 phó từ|- trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averagely 
- Phiên âm (nếu có): [ævəridʤli]
- Nghĩa tiếng việt của averagely  là:  phó từ|- trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
averageness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averageness là 
xem average. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averageness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averageness là: xem average
Nghĩa tiếng việt của từ 
averaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averaging là 
(tech) lấy trung bình (d)||@averaging|- sự lấy trung bình|- group a. lấy trung bình nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averaging
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averaging là: (tech) lấy trung bình (d)||@averaging|- sự lấy trung bình|- group a. lấy trung bình nhóm
Nghĩa tiếng việt của từ 
averaging principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averaging principle là 
(tech) nguyên lý trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averaging principle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averaging principle là: (tech) nguyên lý trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
averaging rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averaging rectifier là 
(tech) bộ chỉnh lưu trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averaging rectifier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averaging rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ 
averch-johnson effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averch-johnson effect là 
(econ) hiệu ứng averch-johnson.|+ để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averch-johnson effect
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averch-johnson effect là: (econ) hiệu ứng averch-johnson.|+ để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó.
Nghĩa tiếng việt của từ 
averment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averment  là 
 danh từ|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết|- (pháp lý) chứng cớ để xác minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averment 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:mənt]
- Nghĩa tiếng việt của averment  là:  danh từ|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết|- (pháp lý) chứng cớ để xác minh
Nghĩa tiếng việt của từ 
averrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averrable là 
xem aver. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averrable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averrable là: xem aver
Nghĩa tiếng việt của từ 
averruncator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averruncator  là 
 danh từ|- kéo tỉa cành cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averruncator 
- Phiên âm (nếu có): [,ævərʌɳkeitə]
- Nghĩa tiếng việt của averruncator  là:  danh từ|- kéo tỉa cành cao su
Nghĩa tiếng việt của từ 
averse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averse  là 
 tính từ|- chống lại, ghét|- không thích, không muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averse 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:s]
- Nghĩa tiếng việt của averse  là:  tính từ|- chống lại, ghét|- không thích, không muốn
Nghĩa tiếng việt của từ 
aversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aversely là 
xem averse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aversely
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aversely là: xem averse
Nghĩa tiếng việt của từ 
averseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
averseness là 
xem averse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:averseness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của averseness là: xem averse
Nghĩa tiếng việt của từ 
aversion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aversion  là 
 danh từ|- sự ghét; ác cảm|=to take (conceive, feel) an aversion to someone|+ ghét ai, có ác cảm với ai|- sự không thích, sự không muốn|=to have (feel) an aversion to something|+ không thích cái gì|- cái mình ghét|=ones pet aversion|+ (đùa cợt) cái mình ghét nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aversion 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:ʃn]
- Nghĩa tiếng việt của aversion  là:  danh từ|- sự ghét; ác cảm|=to take (conceive, feel) an aversion to someone|+ ghét ai, có ác cảm với ai|- sự không thích, sự không muốn|=to have (feel) an aversion to something|+ không thích cái gì|- cái mình ghét|=ones pet aversion|+ (đùa cợt) cái mình ghét nhất
Nghĩa tiếng việt của từ 
avert  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avert  là 
 ngoại động từ|- quay đi, ngoảnh đi|=to avert ones eyes from a terrible sight|+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người|=to avert ones thoughts|+ nghĩ sang cái khác|- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avert 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:t]
- Nghĩa tiếng việt của avert  là:  ngoại động từ|- quay đi, ngoảnh đi|=to avert ones eyes from a terrible sight|+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người|=to avert ones thoughts|+ nghĩ sang cái khác|- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avertable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avertable  là 
 tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avertable 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:təbl]
- Nghĩa tiếng việt của avertable  là:  tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Nghĩa tiếng việt của từ 
avertible  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avertible  là 
 tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avertible 
- Phiên âm (nếu có): [əvə:təbl]
- Nghĩa tiếng việt của avertible  là:  tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Nghĩa tiếng việt của từ 
avesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avesta là 
 danh từ|- thánh kinh ba tư giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avesta
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avesta là:  danh từ|- thánh kinh ba tư giáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
avestan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avestan là 
 danh từ|- tiếng avexta (tiếng iran cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avestan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avestan là:  danh từ|- tiếng avexta (tiếng iran cổ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avian  là 
 tính từ|- (thuộc) loài chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avian 
- Phiên âm (nếu có): [əivjən]
- Nghĩa tiếng việt của avian  là:  tính từ|- (thuộc) loài chim
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviarist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviarist  là 
 danh từ|- người nuôi chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviarist 
- Phiên âm (nếu có): [eivjərist]
- Nghĩa tiếng việt của aviarist  là:  danh từ|- người nuôi chim
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviary  là 
 danh từ|- chuồng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviary 
- Phiên âm (nếu có): [eivjəri]
- Nghĩa tiếng việt của aviary  là:  danh từ|- chuồng chim
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviate  là 
 nội động từ|- bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)|- lái máy bay, lái khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviate 
- Phiên âm (nếu có): [eivieit]
- Nghĩa tiếng việt của aviate  là:  nội động từ|- bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)|- lái máy bay, lái khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviation  là 
 danh từ|- hàng không; thuật hàng không||@aviation|- (tech) hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviation 
- Phiên âm (nếu có): [,eivieiʃn]
- Nghĩa tiếng việt của aviation  là:  danh từ|- hàng không; thuật hàng không||@aviation|- (tech) hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviation service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviation service là 
(tech) ngành hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviation service
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aviation service là: (tech) ngành hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviator  là 
 danh từ|- người lái máy bay, phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviator 
- Phiên âm (nếu có): [eivieitə]
- Nghĩa tiếng việt của aviator  là:  danh từ|- người lái máy bay, phi công
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviatress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviatress  là 
 danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviatress 
- Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
- Nghĩa tiếng việt của aviatress  là:  danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviatrice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviatrice  là 
 danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviatrice 
- Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
- Nghĩa tiếng việt của aviatrice  là:  danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviatrix  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviatrix  là 
 danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviatrix 
- Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
- Nghĩa tiếng việt của aviatrix  là:  danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviculture  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviculture  là 
 danh từ|- nghề nuôi chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviculture 
- Phiên âm (nếu có): [eivikʌltʃə]
- Nghĩa tiếng việt của aviculture  là:  danh từ|- nghề nuôi chim
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviculturist là 
xem aviculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviculturist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aviculturist là: xem aviculture
Nghĩa tiếng việt của từ 
avid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avid  là 
 tính từ|- khao khát, thèm khát, thèm thuồng|- tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avid 
- Phiên âm (nếu có): [ævid]
- Nghĩa tiếng việt của avid  là:  tính từ|- khao khát, thèm khát, thèm thuồng|- tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ 
avidity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avidity  là 
 danh từ|- sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng|- sự tham lam|=to eat with avidity|+ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avidity 
- Phiên âm (nếu có): [əviditi]
- Nghĩa tiếng việt của avidity  là:  danh từ|- sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng|- sự tham lam|=to eat with avidity|+ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
Nghĩa tiếng việt của từ 
avidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avidly là 
 phó từ|- say sưa, ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avidly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avidly là:  phó từ|- say sưa, ngấu nghiến
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviette  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviette  là 
 danh từ|- (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviette 
- Phiên âm (nếu có): [,eiviet]
- Nghĩa tiếng việt của aviette  là:  danh từ|- (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
avifauna  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avifauna  là 
 danh từ|- hệ chim (của một vùng, một xứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avifauna 
- Phiên âm (nếu có): [,eivifɔ:nə]
- Nghĩa tiếng việt của avifauna  là:  danh từ|- hệ chim (của một vùng, một xứ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avifaunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avifaunal là 
xem avifauna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avifaunal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avifaunal là: xem avifauna
Nghĩa tiếng việt của từ 
avionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avionic là 
xem avionics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avionic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avionic là: xem avionics
Nghĩa tiếng việt của từ 
avionics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avionics là 
(tech) kỹ thuật điện tử hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avionics
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avionics là: (tech) kỹ thuật điện tử hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ 
aviso  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aviso  là 
 danh từ|- (hàng hải) tàu thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aviso 
- Phiên âm (nếu có): [əvaizou]
- Nghĩa tiếng việt của aviso  là:  danh từ|- (hàng hải) tàu thông báo
Nghĩa tiếng việt của từ 
avitaminosis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avitaminosis  là 
 danh từ|- (y học) bệnh thiếu vitamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avitaminosis 
- Phiên âm (nếu có): [ə,vaitəminousis]
- Nghĩa tiếng việt của avitaminosis  là:  danh từ|- (y học) bệnh thiếu vitamin
Nghĩa tiếng việt của từ 
avitaminotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avitaminotic là 
xem avitaminosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avitaminotic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avitaminotic là: xem avitaminosis
Nghĩa tiếng việt của từ 
avocado  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avocado  là 
 danh từ|- (thực vật học) lê tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avocado 
- Phiên âm (nếu có): [,ævoukɑ:dou]
- Nghĩa tiếng việt của avocado  là:  danh từ|- (thực vật học) lê tàu
Nghĩa tiếng việt của từ 
avocation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avocation  là 
 danh từ|- công việc phụ; việc lặt vặt|- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng|- sự tiêu khiển, sự giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avocation 
- Phiên âm (nếu có): [avocation]
- Nghĩa tiếng việt của avocation  là:  danh từ|- công việc phụ; việc lặt vặt|- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng|- sự tiêu khiển, sự giải trí
Nghĩa tiếng việt của từ 
avocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avocational là 
xem avocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avocational
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avocational là: xem avocation
Nghĩa tiếng việt của từ 
avocationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avocationally là 
xem avocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avocationally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avocationally là: xem avocation
Nghĩa tiếng việt của từ 
avocet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avocet  là 
 danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avocet 
- Phiên âm (nếu có): [ævouset]
- Nghĩa tiếng việt của avocet  là:  danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
avogadrós number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avogadrós number là 
(tech) số avôgaddrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avogadrós number
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avogadrós number là: (tech) số avôgaddrô
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoid  là 
 ngoại động từ|- tránh, tránh xa|=to avoid smoking|+ tránh hút thuốc lá|=to avoid bad company|+ tránh xa bạn bè xấu|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoid 
- Phiên âm (nếu có): [əvɔid]
- Nghĩa tiếng việt của avoid  là:  ngoại động từ|- tránh, tránh xa|=to avoid smoking|+ tránh hút thuốc lá|=to avoid bad company|+ tránh xa bạn bè xấu|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoidable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoidable  là 
 tính từ|- có thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoidable 
- Phiên âm (nếu có): [əvɔidəbl]
- Nghĩa tiếng việt của avoidable  là:  tính từ|- có thể tránh được
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoidably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoidably là 
xem avoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoidably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avoidably là: xem avoid
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoidance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoidance  là 
 danh từ|- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ|- chỗ khuyết (chức vụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoidance 
- Phiên âm (nếu có): [əvɔidəns]
- Nghĩa tiếng việt của avoidance  là:  danh từ|- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ|- chỗ khuyết (chức vụ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoider là 
xem avoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoider
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avoider là: xem avoid
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoirdupois  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoirdupois  là 
 danh từ|- hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ|=a woman of much avoirdupois|+ một bà to béo đồ sộ||@avoirdupois|- hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoirdupois 
- Phiên âm (nếu có): [,ævədəpɔiz]
- Nghĩa tiếng việt của avoirdupois  là:  danh từ|- hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ|=a woman of much avoirdupois|+ một bà to béo đồ sộ||@avoirdupois|- hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
avometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avometer là 
(tech) máy đo vạn năng, avô kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avometer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avometer là: (tech) máy đo vạn năng, avô kế
Nghĩa tiếng việt của từ 
avoset  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avoset  là 
 danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avoset 
- Phiên âm (nếu có): [ævouset]
- Nghĩa tiếng việt của avoset  là:  danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
avouch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avouch  là 
 động từ|- đảm bảo|- xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avouch 
- Phiên âm (nếu có): [əvautʃ]
- Nghĩa tiếng việt của avouch  là:  động từ|- đảm bảo|- xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc
Nghĩa tiếng việt của từ 
avouchment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avouchment  là 
 danh từ|- sự đảm bảo|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc|- sự nhận, sự thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avouchment 
- Phiên âm (nếu có): [əvautʃmənt]
- Nghĩa tiếng việt của avouchment  là:  danh từ|- sự đảm bảo|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc|- sự nhận, sự thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
avow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avow  là 
 ngoại động từ|- nhận; thừa nhận; thú nhận|=to avow ones faults|+ nhận khuyết điểm (lỗi)|=to avow oneself...|+ tự nhận là... tự thú nhận là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avow 
- Phiên âm (nếu có): [əvau]
- Nghĩa tiếng việt của avow  là:  ngoại động từ|- nhận; thừa nhận; thú nhận|=to avow ones faults|+ nhận khuyết điểm (lỗi)|=to avow oneself...|+ tự nhận là... tự thú nhận là...
Nghĩa tiếng việt của từ 
avowable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avowable  là 
 tính từ|- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avowable 
- Phiên âm (nếu có): [əvauəbl]
- Nghĩa tiếng việt của avowable  là:  tính từ|- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
avowably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avowably là 
xem avow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avowably
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avowably là: xem avow
Nghĩa tiếng việt của từ 
avowal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avowal  là 
 danh từ|- sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avowal 
- Phiên âm (nếu có): [əvauəl]
- Nghĩa tiếng việt của avowal  là:  danh từ|- sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
avowed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avowed  là 
 tính từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avowed 
- Phiên âm (nếu có): [əvaud]
- Nghĩa tiếng việt của avowed  là:  tính từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ 
avowedly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avowedly  là 
 phó từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận|- thẳng thắn, công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avowedly 
- Phiên âm (nếu có): [əvauidli]
- Nghĩa tiếng việt của avowedly  là:  phó từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận|- thẳng thắn, công khai
Nghĩa tiếng việt của từ 
avower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avower là 
xem avow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avower
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của avower là: xem avow
Nghĩa tiếng việt của từ 
avulsion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avulsion  là 
 danh từ|- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra|- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avulsion 
- Phiên âm (nếu có): [əvʌlʃn]
- Nghĩa tiếng việt của avulsion  là:  danh từ|- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra|- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)
Nghĩa tiếng việt của từ 
avuncular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
avuncular  là 
 tính từ|- (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:avuncular 
- Phiên âm (nếu có): [əvʌɳkjulə]
- Nghĩa tiếng việt của avuncular  là:  tính từ|- (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
Nghĩa tiếng việt của từ 
awacs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awacs là 
 (viết tắt)|- hệ thống báo và điều khiển trên không (airborne warning and control system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awacs
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awacs là:  (viết tắt)|- hệ thống báo và điều khiển trên không (airborne warning and control system)
Nghĩa tiếng việt của từ 
await  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
await  là 
 ngoại động từ|- đợi, chờ đợi|=to await somebody|+ đợi ai|=to await a decision|+ chờ đợi sự quyết định|- để dự trữ cho, dành cho|=great honours await him|+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:await 
- Phiên âm (nếu có): [əweit]
- Nghĩa tiếng việt của await  là:  ngoại động từ|- đợi, chờ đợi|=to await somebody|+ đợi ai|=to await a decision|+ chờ đợi sự quyết định|- để dự trữ cho, dành cho|=great honours await him|+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
Nghĩa tiếng việt của từ 
awaiting-repair time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awaiting-repair time là 
(tech) thời gian chờ đợ sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awaiting-repair time
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awaiting-repair time là: (tech) thời gian chờ đợ sửa chữa
Nghĩa tiếng việt của từ 
awake  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awake  là 
 ngoại động từ,  awoke; awoke,  awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|*  nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awake 
- Phiên âm (nếu có): [əweik]
- Nghĩa tiếng việt của awake  là:  ngoại động từ,  awoke; awoke,  awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|*  nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Nghĩa tiếng việt của từ 
awaken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awaken  là 
 tính từ|- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ|=to lie awaken|+ nằm thức, nằm không ngủ|=to try to keep awaken|+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác|- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ|=to be fully awaken to the danger of the situation|+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình|*  động từ|- (như) awake ((thường) nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awaken 
- Phiên âm (nếu có): [əweikən]
- Nghĩa tiếng việt của awaken  là:  tính từ|- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ|=to lie awaken|+ nằm thức, nằm không ngủ|=to try to keep awaken|+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác|- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ|=to be fully awaken to the danger of the situation|+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình|*  động từ|- (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
awakener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awakener là 
xem awaken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awakener
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awakener là: xem awaken
Nghĩa tiếng việt của từ 
awakening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awakening là 
 danh từ|- hành vi nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awakening
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awakening là:  danh từ|- hành vi nhận thức
Nghĩa tiếng việt của từ 
award  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
award  là 
 danh từ|- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)|- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...|- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)|*  ngoại động từ|- tặng, tặng thưởng, trao tặng|=to award somebody a gold medal|+ tặng ai huy chương vàng|- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:award 
- Phiên âm (nếu có): [əwɔ:d]
- Nghĩa tiếng việt của award  là:  danh từ|- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)|- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...|- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)|*  ngoại động từ|- tặng, tặng thưởng, trao tặng|=to award somebody a gold medal|+ tặng ai huy chương vàng|- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
award-winning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
award-winning là 
cách viết khác : prize-winning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:award-winning
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của award-winning là: cách viết khác : prize-winning
Nghĩa tiếng việt của từ 
awardable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awardable là 
xem award. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awardable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awardable là: xem award
Nghĩa tiếng việt của từ 
awardee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awardee là 
 danh từ|- người được tặng thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awardee
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awardee là:  danh từ|- người được tặng thưởng
Nghĩa tiếng việt của từ 
awarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awarder là 
xem award. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awarder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awarder là: xem award
Nghĩa tiếng việt của từ 
aware  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aware  là 
 tính từ|- biết, nhận thấy, nhận thức thấy|=to be aware of danger; to be aware that there is danger|+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aware 
- Phiên âm (nếu có): [əweə]
- Nghĩa tiếng việt của aware  là:  tính từ|- biết, nhận thấy, nhận thức thấy|=to be aware of danger; to be aware that there is danger|+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ 
awareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awareness là 
xem aware. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awareness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awareness là: xem aware
Nghĩa tiếng việt của từ 
awash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awash  là 
 tính từ|- vị ngữ trôi nổi trên mặt nước|- bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awash 
- Phiên âm (nếu có): [əwɔʃ]
- Nghĩa tiếng việt của awash  là:  tính từ|- vị ngữ trôi nổi trên mặt nước|- bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
away  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
away  là 
 phó từ|- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)|=away from home|+ xa nhà|=to stand away from the rest|+ đứng cách xa những người khác|=to fly away|+ bay đi|=to go away|+ rời đi, đi khỏi, đi xa|=to throw away|+ ném đi; ném ra xa|=away with you!|+ cút đi! ra chỗ khác!|- biến đi, mất đi, hết đi|=to boil away|+ sôi cạn đi|=to gamble away all ones money|+ cờ bạc hết sạch cả tiền của|=to make away with oneself|+ tự tử|=to do away with somebody|+ khử ai đi|=to pass away|+ chết|=to food away ones time|+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào|- không ngừng liên tục|=to work (peg) away for six hours|+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền|- không chậm trễ, ngay lập tức|=speak away!|+ nói (ngay) đi!|=right away|+ ngay thức thì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ|- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!|- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa|=whos the best shot? - mr. smith, far and away|+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông xmít chứ còn ai nữa|- (xem) out. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:away 
- Phiên âm (nếu có): [əwei]
- Nghĩa tiếng việt của away  là:  phó từ|- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)|=away from home|+ xa nhà|=to stand away from the rest|+ đứng cách xa những người khác|=to fly away|+ bay đi|=to go away|+ rời đi, đi khỏi, đi xa|=to throw away|+ ném đi; ném ra xa|=away with you!|+ cút đi! ra chỗ khác!|- biến đi, mất đi, hết đi|=to boil away|+ sôi cạn đi|=to gamble away all ones money|+ cờ bạc hết sạch cả tiền của|=to make away with oneself|+ tự tử|=to do away with somebody|+ khử ai đi|=to pass away|+ chết|=to food away ones time|+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào|- không ngừng liên tục|=to work (peg) away for six hours|+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền|- không chậm trễ, ngay lập tức|=speak away!|+ nói (ngay) đi!|=right away|+ ngay thức thì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ|- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!|- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa|=whos the best shot? - mr. smith, far and away|+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông xmít chứ còn ai nữa|- (xem) out
Nghĩa tiếng việt của từ 
away game  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
away game  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:away game 
- Phiên âm (nếu có): [əweigeim]
- Nghĩa tiếng việt của away game  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương
Nghĩa tiếng việt của từ 
away match  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
away match  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:away match 
- Phiên âm (nếu có): [əweigeim]
- Nghĩa tiếng việt của away match  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương
Nghĩa tiếng việt của từ 
awe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awe  là 
 danh từ|- ván cánh bánh xe nước|*  danh từ|- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ|=to stand in awe of somebody|+ kinh sợ ai|=to keep (hold) somebody in awe|+ làm cho ai kinh sợ|=to be struck with awe|+ sợ hãi|*  ngoại động từ|- làm sợ hãi, làm kinh sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awe 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của awe  là:  danh từ|- ván cánh bánh xe nước|*  danh từ|- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ|=to stand in awe of somebody|+ kinh sợ ai|=to keep (hold) somebody in awe|+ làm cho ai kinh sợ|=to be struck with awe|+ sợ hãi|*  ngoại động từ|- làm sợ hãi, làm kinh sợ
Nghĩa tiếng việt của từ 
awe-inspiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awe-inspiring là 
 tính từ|- gây kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awe-inspiring
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awe-inspiring là:  tính từ|- gây kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
aweary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aweary  là 
 tính từ|- (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aweary 
- Phiên âm (nếu có): [əwiəri]
- Nghĩa tiếng việt của aweary  là:  tính từ|- (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời
Nghĩa tiếng việt của từ 
aweather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aweather là 
 phó từ|- về phía gió đang thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aweather
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aweather là:  phó từ|- về phía gió đang thổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
awesome  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awesome  là 
 tính từ|- đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng|=an awesome sight|+ một cảnh tượng kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awesome 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:səm]
- Nghĩa tiếng việt của awesome  là:  tính từ|- đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng|=an awesome sight|+ một cảnh tượng kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
awesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awesomely là 
xem awesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awesomely
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awesomely là: xem awesome
Nghĩa tiếng việt của từ 
awesomeness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awesomeness  là 
 danh từ|- tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awesomeness 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:səmnis]
- Nghĩa tiếng việt của awesomeness  là:  danh từ|- tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
awestricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awestricken là 
 tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awestricken
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awestricken là:  tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
awestruck  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awestruck  là 
 tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awestruck 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:strʌk]
- Nghĩa tiếng việt của awestruck  là:  tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
awful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awful  là 
 tính từ|- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm|- dễ sợ, khủng khiếp|=an awful thunderstorm|+ cơn bão khủng khiếp|- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là|=an awful surprise|+ một sự ngạc nhiên hết sức|=an awful nuisance|+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awful 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:ful]
- Nghĩa tiếng việt của awful  là:  tính từ|- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm|- dễ sợ, khủng khiếp|=an awful thunderstorm|+ cơn bão khủng khiếp|- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là|=an awful surprise|+ một sự ngạc nhiên hết sức|=an awful nuisance|+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Nghĩa tiếng việt của từ 
awfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awfully là 
 phó từ|- tàn khốc, khủng khiếp|- vô cùng, hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awfully
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awfully là:  phó từ|- tàn khốc, khủng khiếp|- vô cùng, hết sức
Nghĩa tiếng việt của từ 
awfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awfulness là 
xem awful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awfulness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awfulness là: xem awful
Nghĩa tiếng việt của từ 
awhile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awhile  là 
 phó từ|- một lúc, một lát, một chốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awhile 
- Phiên âm (nếu có): [əwail]
- Nghĩa tiếng việt của awhile  là:  phó từ|- một lúc, một lát, một chốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
awkward  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awkward  là 
 tính từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng ngịu|=to feel awkward|+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu|- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm|=an awkward door|+ một cái cửa bất tiện|=an awkward turning|+ một chỗ ngoặt nguy hiểm|- khó xử, rầy rà, rắc rối|=to be in an awkward situation|+ ở trong một tình thế khó xử|- tuổi mới lớn|- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm|- (xem) squad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awkward 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwəd]
- Nghĩa tiếng việt của awkward  là:  tính từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng ngịu|=to feel awkward|+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu|- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm|=an awkward door|+ một cái cửa bất tiện|=an awkward turning|+ một chỗ ngoặt nguy hiểm|- khó xử, rầy rà, rắc rối|=to be in an awkward situation|+ ở trong một tình thế khó xử|- tuổi mới lớn|- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm|- (xem) squad
Nghĩa tiếng việt của từ 
awkwardly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awkwardly  là 
 phó từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng nghịu|- khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awkwardly 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwədli]
- Nghĩa tiếng việt của awkwardly  là:  phó từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng nghịu|- khó xử
Nghĩa tiếng việt của từ 
awkwardness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awkwardness  là 
 danh từ|- sự vụng về|- sự lúng túng, sự ngượng nghịu|- sự bất tiện; sự khó khăn|- sự khó xử, sự rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awkwardness 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwədnis]
- Nghĩa tiếng việt của awkwardness  là:  danh từ|- sự vụng về|- sự lúng túng, sự ngượng nghịu|- sự bất tiện; sự khó khăn|- sự khó xử, sự rắc rối
Nghĩa tiếng việt của từ 
awl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awl  là 
 danh từ|- giùi (của thợ giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awl 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của awl  là:  danh từ|- giùi (của thợ giày)
Nghĩa tiếng việt của từ 
awl-shaped  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awl-shaped  là 
 tính từ|- (thực vật học) hình giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awl-shaped 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:lʃeipt]
- Nghĩa tiếng việt của awl-shaped  là:  tính từ|- (thực vật học) hình giùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
awn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awn  là 
 danh từ|- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awn 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của awn  là:  danh từ|- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
awned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awned là 
xem awn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awned
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awned là: xem awn
Nghĩa tiếng việt của từ 
awning  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awning  là 
 danh từ|- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)|- mái hiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awning 
- Phiên âm (nếu có): [ɔ:niɳ]
- Nghĩa tiếng việt của awning  là:  danh từ|- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)|- mái hiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
awnless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awnless là 
xem awn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awnless
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awnless là: xem awn
Nghĩa tiếng việt của từ 
awnlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awnlet là 
 danh từ|- lông cứng nhỏ, râu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awnlet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của awnlet là:  danh từ|- lông cứng nhỏ, râu nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
awoke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awoke  là 
 ngoại động từ,  awoke; awoke,  awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|*  nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awoke 
- Phiên âm (nếu có): [əweik]
- Nghĩa tiếng việt của awoke  là:  ngoại động từ,  awoke; awoke,  awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|*  nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Nghĩa tiếng việt của từ 
awol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awol  là 
 tính từ|- (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awol 
- Phiên âm (nếu có): [eiwɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của awol  là:  tính từ|- (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép
Nghĩa tiếng việt của từ 
awry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
awry  là 
 phó từ & tính từ|- xiên, méo, lệch|=to look awry|+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực|=a face awry with pain|+ bộ mặt méo mó vì đau đớn|- hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi|=to go (run, tread) awry|+ hỏng, thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:awry 
- Phiên âm (nếu có): [ərai]
- Nghĩa tiếng việt của awry  là:  phó từ & tính từ|- xiên, méo, lệch|=to look awry|+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực|=a face awry with pain|+ bộ mặt méo mó vì đau đớn|- hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi|=to go (run, tread) awry|+ hỏng, thất bại
Nghĩa tiếng việt của từ 
ax  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ax  là 
 danh từ,  số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|*  ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ax 
- Phiên âm (nếu có): [æks]
- Nghĩa tiếng việt của ax  là:  danh từ,  số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|*  ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
axe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axe  là 
 danh từ,  số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|*  ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axe 
- Phiên âm (nếu có): [æks]
- Nghĩa tiếng việt của axe  là:  danh từ,  số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|*  ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
axe-stone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axe-stone  là 
#-æksstoun/|*  danh từ|- (khoáng chất) nefrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axe-stone 
- Phiên âm (nếu có): [axe-æksstoun]
- Nghĩa tiếng việt của axe-stone  là: #-æksstoun/|*  danh từ|- (khoáng chất) nefrit
Nghĩa tiếng việt của từ 
axeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axeman là 
 danh từ|- người dùng rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axeman
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axeman là:  danh từ|- người dùng rìu
Nghĩa tiếng việt của từ 
axenik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axenik là 
 tính từ|- (sinh học) không ký chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axenik
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axenik là:  tính từ|- (sinh học) không ký chủ
Nghĩa tiếng việt của từ 
axes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axes  là 
 danh từ|- số nhiều của axe|*  danh từ|- số nhiều của axis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axes 
- Phiên âm (nếu có): [æksiz]
- Nghĩa tiếng việt của axes  là:  danh từ|- số nhiều của axe|*  danh từ|- số nhiều của axis
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial  là 
 tính từ|- (thuộc) trục; quanh trục|=axial symmetry|+ sự xứng đối qua trục|=axial vector|+ vectơ trục||@axial|- (tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục||@axial|- (thuộc) trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial 
- Phiên âm (nếu có): [æksiəl]
- Nghĩa tiếng việt của axial  là:  tính từ|- (thuộc) trục; quanh trục|=axial symmetry|+ sự xứng đối qua trục|=axial vector|+ vectơ trục||@axial|- (tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục||@axial|- (thuộc) trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial field là 
(tech) trường hướng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial field
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial field là: (tech) trường hướng trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial lead là 
(tech) đầu ra theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial lead
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial lead là: (tech) đầu ra theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial mode là 
(tech) kiểu dao động xuyên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial mode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial mode là: (tech) kiểu dao động xuyên tâm
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial mode helix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial mode helix là 
(tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial mode helix
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial mode helix là: (tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial ratio là 
(tech) tỷ số trục (hình bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial ratio
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial ratio là: (tech) tỷ số trục (hình bầu dục)
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial slot là 
(tech) khe theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial slot
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial slot là: (tech) khe theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axial symmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axial symmetry là 
(tech) tính đối xứng theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axial symmetry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axial symmetry là: (tech) tính đối xứng theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiality là 
xem axial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiality
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiality là: xem axial
Nghĩa tiếng việt của từ 
axially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axially là 
xem axial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axially
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axially là: xem axial
Nghĩa tiếng việt của từ 
axil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axil  là 
 danh từ|- (thực vật học) nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axil 
- Phiên âm (nếu có): [æksil]
- Nghĩa tiếng việt của axil  là:  danh từ|- (thực vật học) nách lá
Nghĩa tiếng việt của từ 
axile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axile là 
 tính từ|- (sinh học) đính trụ; gắn trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axile
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axile là:  tính từ|- (sinh học) đính trụ; gắn trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
axilla  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axilla  là 
 danh từ,  số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axilla 
- Phiên âm (nếu có): [æksilə]
- Nghĩa tiếng việt của axilla  là:  danh từ,  số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil
Nghĩa tiếng việt của từ 
axillae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axillae  là 
 danh từ,  số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axillae 
- Phiên âm (nếu có): [æksilə]
- Nghĩa tiếng việt của axillae  là:  danh từ,  số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil
Nghĩa tiếng việt của từ 
axillary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axillary  là 
 tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) nách|- (thực vật học) ở nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axillary 
- Phiên âm (nếu có): [æksiləri]
- Nghĩa tiếng việt của axillary  là:  tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) nách|- (thực vật học) ở nách lá
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiology là 
 danh từ|- thuyết giá trị; giá trị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiology
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiology là:  danh từ|- thuyết giá trị; giá trị học
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom  là 
 danh từ|- chân lý, sự thật, đương nhiên|- (toán học) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn||@axiom|- (tech) tiên đề||@axiom|- tiên đề|- a. of choise tiên đề chọn|- a. of completeness tiên đề đầy đủ|- a. of congruence tiên đề tương đẳng|- a. of connection tiên đề liên thông|- a. of continuity tiên đề liên tục|- a. of infinity tiên đề vô tận|- a. of order tiên đề thứ tự|- a. of parallels tiên đề đường song song|- a. of reducibility tiên đề khả quy|- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề|- categorical a. tiên đề phạm trù|- distance a. tiên đề khoảng cách |- exactness a. tiên đề khớp|- exchange a. tiên đề thay thế|- excision a. đs tiên đề khoét|- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất|- general a. tiên đề tổng quát|- geometric a. tiên đề hình học|- norm a.s gt các tiên đề chuẩn|- plane a. tiên đề mặt phẳng|- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai|- separation a.s các tiên đề tách |- space a. tiên đề không gian|- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom 
- Phiên âm (nếu có): [æksiəm]
- Nghĩa tiếng việt của axiom  là:  danh từ|- chân lý, sự thật, đương nhiên|- (toán học) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn||@axiom|- (tech) tiên đề||@axiom|- tiên đề|- a. of choise tiên đề chọn|- a. of completeness tiên đề đầy đủ|- a. of congruence tiên đề tương đẳng|- a. of connection tiên đề liên thông|- a. of continuity tiên đề liên tục|- a. of infinity tiên đề vô tận|- a. of order tiên đề thứ tự|- a. of parallels tiên đề đường song song|- a. of reducibility tiên đề khả quy|- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề|- categorical a. tiên đề phạm trù|- distance a. tiên đề khoảng cách |- exactness a. tiên đề khớp|- exchange a. tiên đề thay thế|- excision a. đs tiên đề khoét|- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất|- general a. tiên đề tổng quát|- geometric a. tiên đề hình học|- norm a.s gt các tiên đề chuẩn|- plane a. tiên đề mặt phẳng|- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai|- separation a.s các tiên đề tách |- space a. tiên đề không gian|- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of là 
(econ) tiên đề về sự lựa chọn.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of là: (econ) tiên đề về sự lựa chọn.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of completeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of completeness là 
(econ) tiên đề về tính đầy đủ.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of completeness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of completeness là: (econ) tiên đề về tính đầy đủ.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of continuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of continuity là 
(econ) tiên đề về tính liên tục.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of continuity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of continuity là: (econ) tiên đề về tính liên tục.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of convexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of convexity là 
(econ) tiên đề về tính lồi.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of convexity
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of convexity là: (econ) tiên đề về tính lồi.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of dominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of dominance là 
(econ) tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of dominance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of dominance là: (econ) tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom of prefence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom of prefence là 
(econ) tiên đề về sở thích.|+ trong lý thuyết cầu của người tiêu dùng, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom of prefence
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom of prefence là: (econ) tiên đề về sở thích.|+ trong lý thuyết cầu của người tiêu dùng, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi.
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiom schema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiom schema là 
(tech) sơ đồ tiên đề/công lý . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiom schema
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiom schema là: (tech) sơ đồ tiên đề/công lý 
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatic  là 
 tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatic 
- Phiên âm (nếu có): [,æksiəmætik]
- Nghĩa tiếng việt của axiomatic  là:  tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatic(al) là 
(thuộc) tiên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatic(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiomatic(al) là: (thuộc) tiên đề
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatical  là 
 tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatical 
- Phiên âm (nếu có): [,æksiəmætik]
- Nghĩa tiếng việt của axiomatical  là:  tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatically là 
xem axiomatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiomatically là: xem axiomatic
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatics  là 
 danh từ,  số nhiều dùng như số ít (toán học)|- tiên đề học|- hệ tiên đề||@axiomatics|- tiên đề học, hệ tiên đề|- formal a. hệ tiên đề hình thức|- informal a. hệ tiên đề không hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatics 
- Phiên âm (nếu có): [,æksiəmətiks]
- Nghĩa tiếng việt của axiomatics  là:  danh từ,  số nhiều dùng như số ít (toán học)|- tiên đề học|- hệ tiên đề||@axiomatics|- tiên đề học, hệ tiên đề|- formal a. hệ tiên đề hình thức|- informal a. hệ tiên đề không hình thức
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatizability là 
tính tiên đề hoá|- finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatizability
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiomatizability là: tính tiên đề hoá|- finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatizable là 
tiên đề hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatizable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiomatizable là: tiên đề hoá được
Nghĩa tiếng việt của từ 
axiomatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axiomatization là 
tiên đề hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axiomatization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axiomatization là: tiên đề hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
axipetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axipetal là 
 tính từ|- hướng trục, hướng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axipetal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axipetal là:  tính từ|- hướng trục, hướng trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
axis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axis  là 
 danh từ,  số nhiều axes|- trục|=earths axis|+ trục quả đất|=geometrical axis|+ trục hình học|=magnetic axis|+ trục từ|=rotation axis|+ trục quay|=symmetry axis|+ trục đối xứng|=visual axis|+ trục nhìn|- (vật lý) tia xuyên|- (chính trị) trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô (khối liên minh)|- (định ngữ) (thuộc) trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô|=axis powers|+ các cường quốc trong trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô|*  danh từ|- (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)||@axis|- (tech) trục||@axis|- trục|- a. of abscissas trục hoành|- a. of a cone trục của mặt nón|- a. of a conic trục của cônic|- a. of convergence trục hội tụ|- a. of coordinate trục toạ độ|- a. of a curvanture trục chính khúc|- a. of cylinder trục của hình trụ|- a. of homology trục thấu xạ|- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính|- a. of ordinate trục tung|- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng|- a. of perspectivity trục phối cảnh|- a. of projection trục chiếu|- a. of a quadric trục của một quađric|- a. of revolution trục tròn xoay|- a. of symmetry trục đối xứng|- binary a. trục nhị nguyên|- circular a. đường tròn trục|- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon|- coordinate a. trưcụ toạ độ|- crystallograpphic a. trục tinh thể|- electric a. trục điện|- focal a. trục tiêu|- homothetic a. trục vị tự|- imaginary a. trục ảo|- longitudinal a. trục dọc|- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính],của elip|- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip|- moving a. trục động|- neutral a. trục trung hoà|- number a. trục số|- optic a. quang trục|- polar a. trục cực|- principal a. trục chính|- principal a. of inertia trục quán tính chính|- radical a. trục đẳng phương|- real a. trục thực|- semi-transverse a. trục nửa xuyên|- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)|- vertical a. trục thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axis 
- Phiên âm (nếu có): [æksis]
- Nghĩa tiếng việt của axis  là:  danh từ,  số nhiều axes|- trục|=earths axis|+ trục quả đất|=geometrical axis|+ trục hình học|=magnetic axis|+ trục từ|=rotation axis|+ trục quay|=symmetry axis|+ trục đối xứng|=visual axis|+ trục nhìn|- (vật lý) tia xuyên|- (chính trị) trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô (khối liên minh)|- (định ngữ) (thuộc) trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô|=axis powers|+ các cường quốc trong trục béc-lin,  rô-ma,  tô-ki-ô|*  danh từ|- (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)||@axis|- (tech) trục||@axis|- trục|- a. of abscissas trục hoành|- a. of a cone trục của mặt nón|- a. of a conic trục của cônic|- a. of convergence trục hội tụ|- a. of coordinate trục toạ độ|- a. of a curvanture trục chính khúc|- a. of cylinder trục của hình trụ|- a. of homology trục thấu xạ|- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính|- a. of ordinate trục tung|- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng|- a. of perspectivity trục phối cảnh|- a. of projection trục chiếu|- a. of a quadric trục của một quađric|- a. of revolution trục tròn xoay|- a. of symmetry trục đối xứng|- binary a. trục nhị nguyên|- circular a. đường tròn trục|- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon|- coordinate a. trưcụ toạ độ|- crystallograpphic a. trục tinh thể|- electric a. trục điện|- focal a. trục tiêu|- homothetic a. trục vị tự|- imaginary a. trục ảo|- longitudinal a. trục dọc|- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính],của elip|- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip|- moving a. trục động|- neutral a. trục trung hoà|- number a. trục số|- optic a. quang trục|- polar a. trục cực|- principal a. trục chính|- principal a. of inertia trục quán tính chính|- radical a. trục đẳng phương|- real a. trục thực|- semi-transverse a. trục nửa xuyên|- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)|- vertical a. trục thẳng đứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
axisymmetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axisymmetric(al) là 
 tính từ|- đối xứng theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axisymmetric(al)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axisymmetric(al) là:  tính từ|- đối xứng theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) trục xe||@axle|- trục|- instantaneous a. trục tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle 
- Phiên âm (nếu có): [æksl]
- Nghĩa tiếng việt của axle  là:  danh từ|- (kỹ thuật) trục xe||@axle|- trục|- instantaneous a. trục tức thời
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle grease  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle grease  là 
 danh từ|- mỡ tra trục, mỡ tra máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle grease 
- Phiên âm (nếu có): [ækslgri:s]
- Nghĩa tiếng việt của axle grease  là:  danh từ|- mỡ tra trục, mỡ tra máy
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle-bearing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle-bearing  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) ổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle-bearing 
- Phiên âm (nếu có): [æksl,beəriɳ]
- Nghĩa tiếng việt của axle-bearing  là:  danh từ|- (kỹ thuật) ổ trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle-box  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle-box  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle-box 
- Phiên âm (nếu có): [ækslbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của axle-box  là:  danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle-pin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle-pin  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) cái chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle-pin 
- Phiên âm (nếu có): [ækslpin]
- Nghĩa tiếng việt của axle-pin  là:  danh từ|- (kỹ thuật) cái chốt
Nghĩa tiếng việt của từ 
axle-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axle-tree  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) trục bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axle-tree 
- Phiên âm (nếu có): [æksltri:]
- Nghĩa tiếng việt của axle-tree  là:  danh từ|- (kỹ thuật) trục bánh xe
Nghĩa tiếng việt của từ 
axoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axoid là 
 tính từ|- dạng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axoid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axoid là:  tính từ|- dạng trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axoloti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axoloti là 
 danh từ|- (sinh vật) ấu trùng axoloti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axoloti
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axoloti là:  danh từ|- (sinh vật) ấu trùng axoloti
Nghĩa tiếng việt của từ 
axon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axon là 
 danh từ|- sợi trục (thần kinh),  axon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axon
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axon là:  danh từ|- sợi trục (thần kinh),  axon
Nghĩa tiếng việt của từ 
axonometry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axonometry  là 
 danh từ|- (toán học) trục lượng học||@axonometry|- trục lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axonometry 
- Phiên âm (nếu có): [,æksənɔmitri]
- Nghĩa tiếng việt của axonometry  là:  danh từ|- (toán học) trục lượng học||@axonometry|- trục lượng học
Nghĩa tiếng việt của từ 
axopetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axopetal là 
 tính từ|- (sinh học) hướng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axopetal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axopetal là:  tính từ|- (sinh học) hướng trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axoplasm là 
 danh từ|- (sinh học) chất sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axoplasm
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axoplasm là:  danh từ|- (sinh học) chất sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axoplast là 
 danh từ|- hạt sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axoplast
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axoplast là:  danh từ|- hạt sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axopodium là 
 danh từ|- (sinh học) chân giả sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axopodium
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axopodium là:  danh từ|- (sinh học) chân giả sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axosomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axosomatic là 
 tính từ|- thuộc thể trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axosomatic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axosomatic là:  tính từ|- thuộc thể trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
axostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
axostyle là 
 danh từ|- (sinh học) cuống trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:axostyle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của axostyle là:  danh từ|- (sinh học) cuống trục
Nghĩa tiếng việt của từ 
ay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ay  là 
 thán từ|- được! đồng ý!|*  danh từ|- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý|- phiếu thuận, phiếu đồng ý|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ay 
- Phiên âm (nếu có): [ai]
- Nghĩa tiếng việt của ay  là:  thán từ|- được! đồng ý!|*  danh từ|- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý|- phiếu thuận, phiếu đồng ý|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng
Nghĩa tiếng việt của từ 
ayah  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ayah  là 
 danh từ|- anh-ân vú em; người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ayah 
- Phiên âm (nếu có): [aiə]
- Nghĩa tiếng việt của ayah  là:  danh từ|- anh-ân vú em; người hầu gái
Nghĩa tiếng việt của từ 
ayatollah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ayatollah là 
 danh từ|- thủ lĩnh cao tuổi của hồi giáo ở iran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ayatollah
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ayatollah là:  danh từ|- thủ lĩnh cao tuổi của hồi giáo ở iran
Nghĩa tiếng việt của từ 
aye  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aye  là 
 phó từ|- luôn luôn; trong mọi trường hợp|=for aye|+ mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aye 
- Phiên âm (nếu có): [ei]
- Nghĩa tiếng việt của aye  là:  phó từ|- luôn luôn; trong mọi trường hợp|=for aye|+ mãi mãi
Nghĩa tiếng việt của từ 
aye-aye  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aye-aye  là 
 danh từ|- (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aye-aye 
- Phiên âm (nếu có): [aiai]
- Nghĩa tiếng việt của aye-aye  là:  danh từ|- (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca)
Nghĩa tiếng việt của từ 
azalea  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azalea  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azalea 
- Phiên âm (nếu có): [əzeiliə]
- Nghĩa tiếng việt của azalea  là:  danh từ|- (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)
Nghĩa tiếng việt của từ 
azerbaijanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azerbaijanese là 
 danh từ|- người agiecbaigiăng|- tiếng agiecbaigiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azerbaijanese
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azerbaijanese là:  danh từ|- người agiecbaigiăng|- tiếng agiecbaigiăng
Nghĩa tiếng việt của từ 
azilian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azilian  là 
 tính từ|- (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azilian 
- Phiên âm (nếu có): [əziljən]
- Nghĩa tiếng việt của azilian  là:  tính từ|- (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới)
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimith là 
góc cực; (thiên văn) độ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimith
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimith là: góc cực; (thiên văn) độ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth  là 
 danh từ|- góc phương vị|=magnette azimuth|+ góc phương vị tư||@azimuth|- (tech) độ phương vị, góc phương [tn],; góc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth 
- Phiên âm (nếu có): [æziməθ]
- Nghĩa tiếng việt của azimuth  là:  danh từ|- góc phương vị|=magnette azimuth|+ góc phương vị tư||@azimuth|- (tech) độ phương vị, góc phương [tn],; góc cực
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth beam là 
(tech) góc phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth beam
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth beam là: (tech) góc phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth coverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth coverage là 
(tech) phạm vi/góc quét phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth coverage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth coverage là: (tech) phạm vi/góc quét phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth drive là 
(tech) truyền động phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth drive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth drive là: (tech) truyền động phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth potentiometer là 
(tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth potentiometer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth potentiometer là: (tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth rate là 
(tech) tốc độ thay đổi phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth rate là: (tech) tốc độ thay đổi phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth resolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth resolution là 
(tech) độ phân giải phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth resolution
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth resolution là: (tech) độ phân giải phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth selsyn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth selsyn là 
(tech) máy tự đồng bộ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth selsyn
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth selsyn là: (tech) máy tự đồng bộ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuth sweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuth sweep là 
(tech) quét phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuth sweep
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuth sweep là: (tech) quét phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuthal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuthal  là 
 tính từ|- (thuộc) góc phương vị||@azimuthal|- (thuộc) góc cực; độ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuthal 
- Phiên âm (nếu có): [,æzimju:θəl]
- Nghĩa tiếng việt của azimuthal  là:  tính từ|- (thuộc) góc phương vị||@azimuthal|- (thuộc) góc cực; độ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuthal component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuthal component là 
(tech) thành phần phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuthal component
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuthal component là: (tech) thành phần phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ 
azimuthally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azimuthally là 
xem azimuth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azimuthally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azimuthally là: xem azimuth
Nghĩa tiếng việt của từ 
azin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azin là 
 danh từ|- (hoá học) azin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azin là:  danh từ|- (hoá học) azin
Nghĩa tiếng việt của từ 
azoic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azoic  là 
 tính từ|- vô sinh|- (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azoic 
- Phiên âm (nếu có): [əzouik]
- Nghĩa tiếng việt của azoic  là:  tính từ|- vô sinh|- (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
azole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azole là 
 danh từ|- (hoá học) nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azole
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azole là:  danh từ|- (hoá học) nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
azolla  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azolla  là 
 danh từ|- (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azolla 
- Phiên âm (nếu có): [əzoulə]
- Nghĩa tiếng việt của azolla  là:  danh từ|- (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu
Nghĩa tiếng việt của từ 
azonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azonal là 
 tính từ|- (địa lý) phi địa đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azonal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azonal là:  tính từ|- (địa lý) phi địa đới
Nghĩa tiếng việt của từ 
azotaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azotaemia là 
 danh từ|- (y học) hứng tăng urê huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azotaemia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azotaemia là:  danh từ|- (y học) hứng tăng urê huyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
azote  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azote  là 
 danh từ|- (hoá học) nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azote 
- Phiên âm (nếu có): [əzout]
- Nghĩa tiếng việt của azote  là:  danh từ|- (hoá học) nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
azoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azoth là 
 danh từ|- thủy ngân|- kim đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azoth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azoth là:  danh từ|- thủy ngân|- kim đan
Nghĩa tiếng việt của từ 
azotic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azotic  là 
 tính từ|- (hoá học) nitric|=azotic acid|+ axit nitric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azotic 
- Phiên âm (nếu có): [əzɔtik]
- Nghĩa tiếng việt của azotic  là:  tính từ|- (hoá học) nitric|=azotic acid|+ axit nitric
Nghĩa tiếng việt của từ 
azotobacter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azotobacter là 
 danh từ|- (sinh học) đạm khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azotobacter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azotobacter là:  danh từ|- (sinh học) đạm khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
azotobacterin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azotobacterin là 
 danh từ|- phân azotobacterin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azotobacterin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azotobacterin là:  danh từ|- phân azotobacterin
Nghĩa tiếng việt của từ 
azoturia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azoturia là 
 danh từ|- (y học) chứng đái nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azoturia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azoturia là:  danh từ|- (y học) chứng đái nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
aztec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
aztec là 
 danh từ|- người axtec (ở mêc-xich,  bắc mỹ)|- tiếng axtec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:aztec
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của aztec là:  danh từ|- người axtec (ở mêc-xich,  bắc mỹ)|- tiếng axtec
Nghĩa tiếng việt của từ 
azure  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azure  là 
 tính từ|- xanh da trời, trong xanh|*  danh từ|- màu xanh da trời|- bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh|- đá da trời|*  ngoại động từ|- nhuộm màu xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azure 
- Phiên âm (nếu có): [æʤə]
- Nghĩa tiếng việt của azure  là:  tính từ|- xanh da trời, trong xanh|*  danh từ|- màu xanh da trời|- bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh|- đá da trời|*  ngoại động từ|- nhuộm màu xanh da trời
Nghĩa tiếng việt của từ 
azurit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azurit  là 
 danh từ|- (khoáng chất) azurit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azurit 
- Phiên âm (nếu có): [æʤurait]
- Nghĩa tiếng việt của azurit  là:  danh từ|- (khoáng chất) azurit
Nghĩa tiếng việt của từ 
azygous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azygous  là 
 tính từ|- (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, động mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azygous 
- Phiên âm (nếu có): [æzigəs]
- Nghĩa tiếng việt của azygous  là:  tính từ|- (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, động mạch)
Nghĩa tiếng việt của từ 
azymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azymic là 
 tính từ|- không lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azymic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azymic là:  tính từ|- không lên men
Nghĩa tiếng việt của từ 
azymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
azymous là 
 tính từ|- không men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:azymous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của azymous là:  tính từ|- không men
Nghĩa tiếng việt của từ 
b  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b  là 
 danh từ,  số nhiều bs,  bs|- b|- (âm nhạc) xi|- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)|- (âm nhạc) xi giáng|-(đùa cợt) con rệp|- không biết gì cả, dốt đặc cán mai||@b/l|* (viết tắt) của bill of lading|- viết tắt của bill of lading. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b 
- Phiên âm (nếu có): [bi:]
- Nghĩa tiếng việt của b  là:  danh từ,  số nhiều bs,  bs|- b|- (âm nhạc) xi|- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)|- (âm nhạc) xi giáng|-(đùa cợt) con rệp|- không biết gì cả, dốt đặc cán mai||@b/l|* (viết tắt) của bill of lading|- viết tắt của bill of lading
Nghĩa tiếng việt của từ 
b and b là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b and b là 
(viết tắt của bed and breakfast) giường ngủ và ăn sáng (nhà trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b and b
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b and b là: (viết tắt của bed and breakfast) giường ngủ và ăn sáng (nhà trọ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
b eng là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b eng là 
(viết tắt của bachelor of engineering) cử nhân cơ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b eng
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b eng là: (viết tắt của bachelor of engineering) cử nhân cơ khí
Nghĩa tiếng việt của từ 
b litt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b litt là 
(viết tắt của bachelor of letters) cử nhân văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b litt
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b litt là: (viết tắt của bachelor of letters) cử nhân văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ 
b mus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b mus là 
(viết tắt của bachelor of music) cử nhân âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b mus
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b mus là: (viết tắt của bachelor of music) cử nhân âm nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
b phil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b phil là 
(viết tắt của bachelor of philosophy) cử nhân triết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b phil
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b phil là: (viết tắt của bachelor of philosophy) cử nhân triết học
Nghĩa tiếng việt của từ 
b-picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b-picture là 
 danh từ|- loại phim rẻ tiền, khuôn sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b-picture
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b-picture là:  danh từ|- loại phim rẻ tiền, khuôn sáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
b-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b-road là 
thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a|- thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b-road
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của b-road là: thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a|- thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a
Nghĩa tiếng việt của từ 
b.a.  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b.a.  là 
 danh từ|- (viết tắt) của bachelor-of-arts tú tài văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b.a. 
- Phiên âm (nếu có): [bi:ei]
- Nghĩa tiếng việt của b.a.  là:  danh từ|- (viết tắt) của bachelor-of-arts tú tài văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ 
b.b.c  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b.b.c  là 
 (viết tắt) của british broad-casting corporation đài b.b.c. (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b.b.c 
- Phiên âm (nếu có): [bi:bi:si:]
- Nghĩa tiếng việt của b.b.c  là:  (viết tắt) của british broad-casting corporation đài b.b.c. (anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
b.c  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
b.c  là 
 (viết tắt) của before christ trước công lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:b.c 
- Phiên âm (nếu có): [bi:si:]
- Nghĩa tiếng việt của b.c  là:  (viết tắt) của before christ trước công lịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
ba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ba là 
 danh từ|- cử nhân văn chương (bachelor of arts)|- hàng không anh quốc (british airways). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ba
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ba là:  danh từ|- cử nhân văn chương (bachelor of arts)|- hàng không anh quốc (british airways)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baa  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baa  là 
 danh từ|- tiếng be be (cừu)|*  nội động từ|- kêu be be (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baa 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của baa  là:  danh từ|- tiếng be be (cừu)|*  nội động từ|- kêu be be (cừu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baa-lamb  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baa-lamb  là 
 danh từ|- khuấy khoán[bæbitmetl],|*  danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baa-lamb 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:læm]
- Nghĩa tiếng việt của baa-lamb  là:  danh từ|- khuấy khoán[bæbitmetl],|*  danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit
Nghĩa tiếng việt của từ 
baal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baal là 
 danh từ|- số nhiều baals,  baalim|- vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại|- (thường) không viết hoa vị thần giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baal là:  danh từ|- số nhiều baals,  baalim|- vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại|- (thường) không viết hoa vị thần giả
Nghĩa tiếng việt của từ 
baalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baalism là 
 danh từ|- tôn giáo thờ baal là vị thần chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baalism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baalism là:  danh từ|- tôn giáo thờ baal là vị thần chính
Nghĩa tiếng việt của từ 
baas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baas là 
 danh từ|- (nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu âu ở địa vị cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baas
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baas là:  danh từ|- (nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu âu ở địa vị cao)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baasskap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baasskap là 
 danh từ|- (nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baasskap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baasskap là:  danh từ|- (nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baba là 
 danh từ|- loại bánh tẩm rượu và nước đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baba
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baba là:  danh từ|- loại bánh tẩm rượu và nước đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
babassu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babassu là 
 danh từ|- số nhiều babassus|- cây cọ cao (ở đông bắc bra-xin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babassu
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của babassu là:  danh từ|- số nhiều babassus|- cây cọ cao (ở đông bắc bra-xin)
Nghĩa tiếng việt của từ 
babbit-metal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babbit-metal  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babbit-metal 
- Phiên âm (nếu có): [bæbitmetl]
- Nghĩa tiếng việt của babbit-metal  là:  danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit
Nghĩa tiếng việt của từ 
babble  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babble  là 
 danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|*  động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)||@babble|- (tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [tq],; nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babble 
- Phiên âm (nếu có): [bæbl]
- Nghĩa tiếng việt của babble  là:  danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|*  động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)||@babble|- (tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [tq],; nhiễu loạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
babblement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babblement  là 
 danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|*  động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babblement 
- Phiên âm (nếu có): [bæbl]
- Nghĩa tiếng việt của babblement  là:  danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|*  động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
babbler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babbler  là 
 danh từ|- người nói nhiều; người hay bép xép|- người tiết lộ bí mạt|- (động vật học) chim hét cao cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babbler 
- Phiên âm (nếu có): [bæblə]
- Nghĩa tiếng việt của babbler  là:  danh từ|- người nói nhiều; người hay bép xép|- người tiết lộ bí mạt|- (động vật học) chim hét cao cẳng
Nghĩa tiếng việt của từ 
babbling network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babbling network là 
(tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babbling network
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của babbling network là: (tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
babe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babe  là 
 danh từ|- (thơ ca) trẻ sơ sinh, |- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cô gái xinh xinh|- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm|- những người khờ dại, những người cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babe 
- Phiên âm (nếu có): [beib]
- Nghĩa tiếng việt của babe  là:  danh từ|- (thơ ca) trẻ sơ sinh, |- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cô gái xinh xinh|- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm|- những người khờ dại, những người cả tin
Nghĩa tiếng việt của từ 
babel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babel  là 
 danh từ|- (kinh thánh) (babel) tháp ba-ben|- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn|- kế hoạch ảo tưởng|- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babel 
- Phiên âm (nếu có): [beibəl]
- Nghĩa tiếng việt của babel  là:  danh từ|- (kinh thánh) (babel) tháp ba-ben|- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn|- kế hoạch ảo tưởng|- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau
Nghĩa tiếng việt của từ 
babirusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babirusa là 
 danh từ|- cũng babirussa,  babiroussa|- (động vật) lợn hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babirusa
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của babirusa là:  danh từ|- cũng babirussa,  babiroussa|- (động vật) lợn hươu
Nghĩa tiếng việt của từ 
babittry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babittry  là 
 danh từ|- tư tưởng ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babittry 
- Phiên âm (nếu có): [bæbitri]
- Nghĩa tiếng việt của babittry  là:  danh từ|- tư tưởng ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baboon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baboon  là 
 danh từ|- (động vật học) khỉ đầu chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baboon 
- Phiên âm (nếu có): [bəbu:n]
- Nghĩa tiếng việt của baboon  là:  danh từ|- (động vật học) khỉ đầu chó
Nghĩa tiếng việt của từ 
baboonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baboonery là 
xem baboon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baboonery
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baboonery là: xem baboon
Nghĩa tiếng việt của từ 
baboonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baboonish là 
xem baboon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baboonish
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baboonish là: xem baboon
Nghĩa tiếng việt của từ 
babouche  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babouche  là 
 danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babouche 
- Phiên âm (nếu có): [bəbu:ʃ]
- Nghĩa tiếng việt của babouche  là:  danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập)
Nghĩa tiếng việt của từ 
babu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babu là 
 danh từ|- số nhiều babus|- ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babu
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của babu là:  danh từ|- số nhiều babus|- ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby  là 
 danh từ|- đứa bé mới sinh; trẻ thơ|- người tính trẻ con|- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh|=a baby car|+ chiếc ôtô nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người yêu; con gái|- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- bó chân bó tay ai|- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con|- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm|- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby 
- Phiên âm (nếu có): [beibi]
- Nghĩa tiếng việt của baby  là:  danh từ|- đứa bé mới sinh; trẻ thơ|- người tính trẻ con|- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh|=a baby car|+ chiếc ôtô nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người yêu; con gái|- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- bó chân bó tay ai|- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con|- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm|- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người yêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby buggy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby buggy  là 
 danh từ|- xe đẩy trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby buggy 
- Phiên âm (nếu có): [beibibʌgi]
- Nghĩa tiếng việt của baby buggy  là:  danh từ|- xe đẩy trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby carriage là 
 danh từ|- xe đẩy trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby carriage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby carriage là:  danh từ|- xe đẩy trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby grand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby grand là 
 danh từ|- đàn piano cánh loại nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby grand
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby grand là:  danh từ|- đàn piano cánh loại nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby talk là 
 danh từ|- tiến bi bô (của trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby talk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby talk là:  danh từ|- tiến bi bô (của trẻ em)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby tooth là 
 danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby tooth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby tooth là:  danh từ|- răng sữa
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-faced là 
 tính từ|- có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-faced
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-faced là:  tính từ|- có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-farm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-farm  là 
 danh từ|- nhà giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-farm 
- Phiên âm (nếu có): [beibifɑ:m]
- Nghĩa tiếng việt của baby-farm  là:  danh từ|- nhà giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-farmer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-farmer  là 
 danh từ|- người giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-farmer 
- Phiên âm (nếu có): [beibi,fɑ:mə]
- Nghĩa tiếng việt của baby-farmer  là:  danh từ|- người giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-farming  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-farming  là 
 danh từ|- việc giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-farming 
- Phiên âm (nếu có): [beibi,fɑ:miɳ]
- Nghĩa tiếng việt của baby-farming  là:  danh từ|- việc giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-jumper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-jumper  là 
 danh từ|- cái khung tập đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-jumper 
- Phiên âm (nếu có): [beibi,dʤʌmpə]
- Nghĩa tiếng việt của baby-jumper  là:  danh từ|- cái khung tập đi
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-minder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-minder là 
 danh từ|- người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-minder
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-minder là:  danh từ|- người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-sit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-sit  là 
 nội động từ|- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-sit 
- Phiên âm (nếu có): [beibisit]
- Nghĩa tiếng việt của baby-sit  là:  nội động từ|- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-sitter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-sitter  là 
 danh từ|- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter,  sitter-in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-sitter 
- Phiên âm (nếu có): [beibi,sitə]
- Nghĩa tiếng việt của baby-sitter  là:  danh từ|- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter,  sitter-in)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-sitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-sitting là 
 danh từ|- công việc giữ trẻ hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-sitting
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-sitting là:  danh từ|- công việc giữ trẻ hộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-snatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-snatcher là 
 danh từ|- người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-snatcher
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-snatcher là:  danh từ|- người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-talk là 
 danh từ|- tiếng nói bi bô của trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-talk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-talk là:  danh từ|- tiếng nói bi bô của trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
baby-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baby-tooth là 
 danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baby-tooth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baby-tooth là:  danh từ|- răng sữa
Nghĩa tiếng việt của từ 
babyhood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babyhood  là 
 danh từ|- tuổi thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babyhood 
- Phiên âm (nếu có): [beibihud]
- Nghĩa tiếng việt của babyhood  là:  danh từ|- tuổi thơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
babyish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babyish  là 
 tính từ|- trẻ con, như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babyish 
- Phiên âm (nếu có): [beibiiʃ]
- Nghĩa tiếng việt của babyish  là:  tính từ|- trẻ con, như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
babyishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babyishness  là 
 danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babyishness 
- Phiên âm (nếu có): [beibiiʃnis]
- Nghĩa tiếng việt của babyishness  là:  danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
babyism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
babyism  là 
 danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:babyism 
- Phiên âm (nếu có): [beibiiʃnis]
- Nghĩa tiếng việt của babyism  là:  danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacalao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacalao là 
 danh từ|- cá tuyết to đầu muối phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacalao
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacalao là:  danh từ|- cá tuyết to đầu muối phơi khô
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacca là 
 danh từ|- số nhiều baccae. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacca
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacca là:  danh từ|- số nhiều baccae
Nghĩa tiếng việt của từ 
baccalaureate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baccalaureate  là 
 danh từ|- bằng tú tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baccalaureate 
- Phiên âm (nếu có): [,bækəlɔ:riit]
- Nghĩa tiếng việt của baccalaureate  là:  danh từ|- bằng tú tài
Nghĩa tiếng việt của từ 
baccarat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baccarat  là 
 danh từ|- (đánh bài) trò chơi bacara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baccarat 
- Phiên âm (nếu có): [bækərɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của baccarat  là:  danh từ|- (đánh bài) trò chơi bacara
Nghĩa tiếng việt của từ 
baccate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baccate là 
 tính từ|- mềm như quả mọng|- có quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baccate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baccate là:  tính từ|- mềm như quả mọng|- có quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchae là 
 danh từ số nhiều|- các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchae
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacchae là:  danh từ số nhiều|- các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchanal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchanal  là 
 tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchanal 
- Phiên âm (nếu có): [bækənl]
- Nghĩa tiếng việt của bacchanal  là:  tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchanalia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchanalia  là 
 danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- người chè chén say sưa|- cuộc chè chén say sưa ồn ào|- điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchanalia 
- Phiên âm (nếu có): [,bækəneiljə]
- Nghĩa tiếng việt của bacchanalia  là:  danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- người chè chén say sưa|- cuộc chè chén say sưa ồn ào|- điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchanalian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchanalian  là 
 danh từ|- (số nhiều) buổi tế thần rượu bắc-cút|- cuộc chè chén say sưa|*  tính từ|- (thuộc) ngày tế thần rượu bắc-cút|- chè chén say sưa|*  danh từ|- người say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchanalian 
- Phiên âm (nếu có): [,bækəneiljən]
- Nghĩa tiếng việt của bacchanalian  là:  danh từ|- (số nhiều) buổi tế thần rượu bắc-cút|- cuộc chè chén say sưa|*  tính từ|- (thuộc) ngày tế thần rượu bắc-cút|- chè chén say sưa|*  danh từ|- người say rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchant  là 
 danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- đồ đệ của thần rượu bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchant 
- Phiên âm (nếu có): [bækənt]
- Nghĩa tiếng việt của bacchant  là:  danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- đồ đệ của thần rượu bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchantic là 
xem bacchant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchantic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacchantic là: xem bacchant
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchic  là 
 tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchic 
- Phiên âm (nếu có): [bækənl]
- Nghĩa tiếng việt của bacchic  là:  tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacchus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacchus  là 
 danh từ|- (thần thoại,thần học) thần rượu bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacchus 
- Phiên âm (nếu có): [bækəs]
- Nghĩa tiếng việt của bacchus  là:  danh từ|- (thần thoại,thần học) thần rượu bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacciferous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacciferous  là 
 tính từ|- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacciferous 
- Phiên âm (nếu có): [bæksifərəs]
- Nghĩa tiếng việt của bacciferous  là:  tính từ|- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacciform  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacciform  là 
 tính từ|- hình quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacciform 
- Phiên âm (nếu có): [bæksifɔ:m]
- Nghĩa tiếng việt của bacciform  là:  tính từ|- hình quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baccivorous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baccivorous  là 
 tính từ|- (động vật học) ăn quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baccivorous 
- Phiên âm (nếu có): [bæksivərəs]
- Nghĩa tiếng việt của baccivorous  là:  tính từ|- (động vật học) ăn quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baccy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baccy  là 
 danh từ|- (thông tục) thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baccy 
- Phiên âm (nếu có): [bæki]
- Nghĩa tiếng việt của baccy  là:  danh từ|- (thông tục) thuốc lá
Nghĩa tiếng việt của từ 
bachelor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bachelor  là 
 danh từ|- người chưa vợ|- (người đậu bằng) tú tài|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ|- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bachelor 
- Phiên âm (nếu có): [bætʃələ]
- Nghĩa tiếng việt của bachelor  là:  danh từ|- người chưa vợ|- (người đậu bằng) tú tài|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ|- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Nghĩa tiếng việt của từ 
bachelorhood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bachelorhood  là 
 danh từ|- đời sống độc thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bachelorhood 
- Phiên âm (nếu có): [bætʃələhud]
- Nghĩa tiếng việt của bachelorhood  là:  danh từ|- đời sống độc thân
Nghĩa tiếng việt của từ 
bachelorship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bachelorship  là 
 danh từ|- (như) bachelorhood|- sự tốt nghiệp bằng tú tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bachelorship 
- Phiên âm (nếu có): [bætʃələʃip]
- Nghĩa tiếng việt của bachelorship  là:  danh từ|- (như) bachelorhood|- sự tốt nghiệp bằng tú tài
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacillary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacillary  là 
 tính từ|- (thuộc) khuẩn que|- hình que|- gồm nhiều que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacillary 
- Phiên âm (nếu có): [bəsiləri]
- Nghĩa tiếng việt của bacillary  là:  tính từ|- (thuộc) khuẩn que|- hình que|- gồm nhiều que
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacilli  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacilli  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacilli 
- Phiên âm (nếu có): [bəsiləs]
- Nghĩa tiếng việt của bacilli  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacilliform  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacilliform  là 
 tính từ|- hình que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacilliform 
- Phiên âm (nếu có): [bəsilifɔ:m]
- Nghĩa tiếng việt của bacilliform  là:  tính từ|- hình que
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacillus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacillus  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacillus 
- Phiên âm (nếu có): [bəsiləs]
- Nghĩa tiếng việt của bacillus  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacitracin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacitracin là 
 danh từ|- thuốc kháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacitracin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacitracin là:  danh từ|- thuốc kháng sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
back  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back  là 
 danh từ|- lưng (người, vật)|- ván lưng, ván ngựa (ghế)|- đằng sau|=at the back of the house|+ ở đằng sau nhà|- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)|=the back of an envelope|+ mặt sau cái phong bì|- chỗ trong cùng|=at the back of the stage|+ ở chỗ trong cùng của sân khấu|- (thể dục,thể thao) hậu vệ|- cái ăn cái mặc|- trong thâm tâm, trong đáy lòng|- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai|- đuổi theo sát ai|- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì|- nằm ngửa|- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực|- ốm liệt giường|- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng|- bắt ai làm việc cật lực|- đánh gãy sống lưng ai|- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai|- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu|- nổi giận, phát cáu|- hiểu được thực chất của vấn đề gì|- cúi xuống (chơi nhảy cừu)|- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì|- (xem) rob|- (xem) neck|- quay lưng lại với ai|- lâm vào thế cùng|- trong việc này có điều gì uẩn khúc|*  tính từ|- sau; hậu|=back yard|+ sân sau|=back room|+ phòng ở phía sau|=back street|+ phố vắng vẻ, phố lẻ|=to take a back seat|+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn|- còn chịu lại, còn nợ lại|=back rent|+ tiền thuê nhà còn chịu lại|- để quá hạn, cũ, đã qua|- ngược, lộn lại, trở lại|=a back current|+ dòng nước ngược|*  phó từ|- lùi lại, về phía sau|=keep back!|+ lùi lại!|=to step back a pace|+ lùi lại một bước|- trước (thời gian)|=some few years back|+ vài năm trước|- trả lại, trở lại, ngược lại|=to go back|+ trở lại, đi về|=to send back|+ gửi trả lại|=to bow back|+ cái chào trả lại|- cách, xa|=the house stands back from the road|+ ngôi nhà ở xa đường cái|- tới lui|=to pace back and forth|+ đi tới đi lui|- phản bạn|- không giữ lời hứa|- đến đó và trở lại|=its 20 km there and back|+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét|*  ngoại động từ|- lùi|=to back a car into the garage|+ lùi ôtô vào nhà xe|- ủng hộ (một kế hoạch...)|=to back someone up|+ ủng hộ ai bằng mọi cách|- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)|- đóng gáy (quyển sách)|- cưỡi (ngựa)|- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)|*  nội động từ|- lùi lại|- dịu trở lại (gió)|- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui|- nuốt lời|=to back out of a bargain|+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời|- lui, rút lui; lẩn trốn|=to back out of a duty|+ lẩn trốn trách nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự||@back|- (tech) phía sau, ngược, lùi; lưng||@back|- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại|- calling b. (thống kê)trở về, trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back 
- Phiên âm (nếu có): [bæk]
- Nghĩa tiếng việt của back  là:  danh từ|- lưng (người, vật)|- ván lưng, ván ngựa (ghế)|- đằng sau|=at the back of the house|+ ở đằng sau nhà|- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)|=the back of an envelope|+ mặt sau cái phong bì|- chỗ trong cùng|=at the back of the stage|+ ở chỗ trong cùng của sân khấu|- (thể dục,thể thao) hậu vệ|- cái ăn cái mặc|- trong thâm tâm, trong đáy lòng|- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai|- đuổi theo sát ai|- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì|- nằm ngửa|- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực|- ốm liệt giường|- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng|- bắt ai làm việc cật lực|- đánh gãy sống lưng ai|- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai|- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu|- nổi giận, phát cáu|- hiểu được thực chất của vấn đề gì|- cúi xuống (chơi nhảy cừu)|- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì|- (xem) rob|- (xem) neck|- quay lưng lại với ai|- lâm vào thế cùng|- trong việc này có điều gì uẩn khúc|*  tính từ|- sau; hậu|=back yard|+ sân sau|=back room|+ phòng ở phía sau|=back street|+ phố vắng vẻ, phố lẻ|=to take a back seat|+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn|- còn chịu lại, còn nợ lại|=back rent|+ tiền thuê nhà còn chịu lại|- để quá hạn, cũ, đã qua|- ngược, lộn lại, trở lại|=a back current|+ dòng nước ngược|*  phó từ|- lùi lại, về phía sau|=keep back!|+ lùi lại!|=to step back a pace|+ lùi lại một bước|- trước (thời gian)|=some few years back|+ vài năm trước|- trả lại, trở lại, ngược lại|=to go back|+ trở lại, đi về|=to send back|+ gửi trả lại|=to bow back|+ cái chào trả lại|- cách, xa|=the house stands back from the road|+ ngôi nhà ở xa đường cái|- tới lui|=to pace back and forth|+ đi tới đi lui|- phản bạn|- không giữ lời hứa|- đến đó và trở lại|=its 20 km there and back|+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét|*  ngoại động từ|- lùi|=to back a car into the garage|+ lùi ôtô vào nhà xe|- ủng hộ (một kế hoạch...)|=to back someone up|+ ủng hộ ai bằng mọi cách|- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)|- đóng gáy (quyển sách)|- cưỡi (ngựa)|- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)|*  nội động từ|- lùi lại|- dịu trở lại (gió)|- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui|- nuốt lời|=to back out of a bargain|+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời|- lui, rút lui; lẩn trốn|=to back out of a duty|+ lẩn trốn trách nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự||@back|- (tech) phía sau, ngược, lùi; lưng||@back|- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại|- calling b. (thống kê)trở về, trả lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back bench  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back bench  là 
 danh từ|- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back bench 
- Phiên âm (nếu có): [bækbentʃə]
- Nghĩa tiếng việt của back bench  là:  danh từ|- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back conduction là 
(tech) dẫn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back conduction
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back conduction là: (tech) dẫn ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back coupling là 
(tech) ghép ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back coupling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back coupling là: (tech) ghép ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back dating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back dating là 
(tech) ghi lại ngày trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back dating
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back dating là: (tech) ghi lại ngày trước
Nghĩa tiếng việt của từ 
back door  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back door  là 
 danh từ|- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back door 
- Phiên âm (nếu có): [bækdɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của back door  là:  danh từ|- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
back end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back end là 
(tech) đầu sau, đoạn cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back end
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back end là: (tech) đầu sau, đoạn cuối
Nghĩa tiếng việt của từ 
back feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back feed là 
(tech) cung cấp ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back feed
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back feed là: (tech) cung cấp ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back formation là 
 danh từ|- [phương thức tạo],từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back formation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back formation là:  danh từ|- [phương thức tạo],từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back lash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back lash là 
(tech) voltage điện áp lưới ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back lash
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back lash là: (tech) voltage điện áp lưới ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back lash potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back lash potential là 
(tech) điện thế lưới ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back lash potential
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back lash potential là: (tech) điện thế lưới ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back number  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back number  là 
 danh từ|- số (tạp chí...) cũ|- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back number 
- Phiên âm (nếu có): [bæknʌmbə]
- Nghĩa tiếng việt của back number  là:  danh từ|- số (tạp chí...) cũ|- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
Nghĩa tiếng việt của từ 
back of  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back of  là 
 giới từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back of 
- Phiên âm (nếu có): [kækɔv]
- Nghĩa tiếng việt của back of  là:  giới từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
back out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back out là 
(tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back out
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back out là: (tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ 
back out of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back out of là 
(tech) lùi ra khỏi, ngược về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back out of
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back out of là: (tech) lùi ra khỏi, ngược về
Nghĩa tiếng việt của từ 
back page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back page là 
(tech) trang mặt sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back page
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back page là: (tech) trang mặt sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
back panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back panel là 
(tech) bảng mặt sau (máy điện toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back panel
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back panel là: (tech) bảng mặt sau (máy điện toán)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back propagation là 
(tech) truyền lan ngược . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back propagation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back propagation là: (tech) truyền lan ngược 
Nghĩa tiếng việt của từ 
back reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back reference là 
(tech) tham khảo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back reference
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back reference là: (tech) tham khảo ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back resistance là 
(tech) điện trở ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back resistance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back resistance là: (tech) điện trở ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back scattering là 
(tech) tán xạ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back scattering
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back scattering là: (tech) tán xạ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back scheduling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back scheduling là 
(tech) lập thời biểu ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back scheduling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back scheduling là: (tech) lập thời biểu ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back seat là 
 danh từ|- ghế sau trong xe ôtô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back seat
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back seat là:  danh từ|- ghế sau trong xe ôtô
Nghĩa tiếng việt của từ 
back slang  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back slang  là 
 danh từ|- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back slang 
- Phiên âm (nếu có): [bækslæɳ]
- Nghĩa tiếng việt của back slang  là:  danh từ|- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back slash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back slash là 
(tech) gạch chéo ngược () = reverse slash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back slash
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back slash là: (tech) gạch chéo ngược () = reverse slash
#VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ 
back stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back stroke là 
(tech) chuyển động lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back stroke
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back stroke là: (tech) chuyển động lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
back voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back voltage là 
(tech) điện áp ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back voltage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back voltage là: (tech) điện áp ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back ward là 
ở phía sau // theo hướng ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back ward
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back ward là: ở phía sau // theo hướng ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-action là 
phản tác dụng, tác dụng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-action
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-action là: phản tác dụng, tác dụng ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-and-forth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-and-forth là 
xem back and forth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-and-forth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-and-forth là: xem back and forth
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-bencher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-bencher  là 
 danh từ|- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-bencher 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,bentʃə]
- Nghĩa tiếng việt của back-bencher  là:  danh từ|- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-blocks  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-blocks  là 
 (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-blocks 
- Phiên âm (nếu có): [bækblɔks]
- Nghĩa tiếng việt của back-blocks  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (uc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-breaking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-breaking  là 
 tính từ|- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-breaking 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,breikiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của back-breaking  là:  tính từ|- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-chat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-chat  là 
 danh từ|- lời đáp lại, lời cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-chat 
- Phiên âm (nếu có): [bæktʃæt]
- Nghĩa tiếng việt của back-chat  là:  danh từ|- lời đáp lại, lời cãi lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-cloth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-cloth  là 
#-drop) |/bækdrɔp/|*  danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-cloth 
- Phiên âm (nếu có): [bækklɔθ]
- Nghĩa tiếng việt của back-cloth  là: #-drop) |/bækdrɔp/|*  danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-drop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-drop  là 
#-drop) |/bækdrɔp/|*  danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-drop 
- Phiên âm (nếu có): [bækklɔθ]
- Nghĩa tiếng việt của back-drop  là: #-drop) |/bækdrɔp/|*  danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-end  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-end  là 
 danh từ|- cuối (mùa) thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-end 
- Phiên âm (nếu có): [bækend]
- Nghĩa tiếng việt của back-end  là:  danh từ|- cuối (mùa) thu
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-field  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-field  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-field 
- Phiên âm (nếu có): [bækfi:ld]
- Nghĩa tiếng việt của back-field  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-fire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-fire  là 
 danh từ|- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-fire 
- Phiên âm (nếu có): [bækfaie]
- Nghĩa tiếng việt của back-fire  là:  danh từ|- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-formation là 
 danh từ|- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-formation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-formation là:  danh từ|- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-haul  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-haul  là 
 danh từ|- chuyển hàng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-haul 
- Phiên âm (nếu có): [bækhɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của back-haul  là:  danh từ|- chuyển hàng về
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-haul rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-haul rates là 
(econ) cước vận tải ngược.|+ cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-haul rates
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-haul rates là: (econ) cước vận tải ngược.|+ cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác.
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-lash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-lash  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) khe, khe hở|- sự giật lùi (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-lash 
- Phiên âm (nếu có): [bæklæʃ]
- Nghĩa tiếng việt của back-lash  là:  danh từ|- (kỹ thuật) khe, khe hở|- sự giật lùi (bánh xe)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-maker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-maker  là 
 danh từ|- người chấp người khác (trong một cuộc thi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-maker 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,mɑ:kə]
- Nghĩa tiếng việt của back-maker  là:  danh từ|- người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-pay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-pay  là 
 danh từ|- tiền lương trả chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-pay 
- Phiên âm (nếu có): [bækpei]
- Nghĩa tiếng việt của back-pay  là:  danh từ|- tiền lương trả chậm
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-pedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-pedal là 
 động từ|- đạp xe ngược lại|- rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-pedal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-pedal là:  động từ|- đạp xe ngược lại|- rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-plate là 
 danh từ|- tấm giáp che sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-plate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-plate là:  danh từ|- tấm giáp che sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-rest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-rest  là 
 danh từ|- cái tựa lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-rest 
- Phiên âm (nếu có): [bækrest]
- Nghĩa tiếng việt của back-rest  là:  danh từ|- cái tựa lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-seat driver  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-seat driver  là 
 danh từ|- người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-seat driver 
- Phiên âm (nếu có): [bæksi:tdraivə]
- Nghĩa tiếng việt của back-seat driver  là:  danh từ|- người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-set  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-set  là 
 danh từ|- dòng nước, ngược|- sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-set 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,set]
- Nghĩa tiếng việt của back-set  là:  danh từ|- dòng nước, ngược|- sự thất bại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-slang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-slang là 
 danh từ|- tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-slang
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-slang là:  danh từ|- tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-slap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-slap là 
 nội động từ|- tỏ ra quá sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-slap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-slap là:  nội động từ|- tỏ ra quá sốt sắng
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-talk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-talk  là 
 danh từ|- (thông tục) lời cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-talk 
- Phiên âm (nếu có): [bæktɔ:k]
- Nghĩa tiếng việt của back-talk  là:  danh từ|- (thông tục) lời cãi lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-to-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-to-back là 
 tính từ,  n|- nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-to-back
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-to-back là:  tính từ,  n|- nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-to-back diodes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-to-back diodes là 
(tech) đèn hai cực đấu lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-to-back diodes
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-to-back diodes là: (tech) đèn hai cực đấu lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-tracking method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-tracking method là 
(tech) phương pháp truy tích ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-tracking method
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-tracking method là: (tech) phương pháp truy tích ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
back-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
back-up là 
 danh từ|- sự hỗ trợ|- sự dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:back-up
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của back-up là:  danh từ|- sự hỗ trợ|- sự dự trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backache  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backache  là 
 danh từ|- chứng đau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backache 
- Phiên âm (nếu có): [bækeik]
- Nghĩa tiếng việt của backache  là:  danh từ|- chứng đau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbit  là 
 (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbit 
- Phiên âm (nếu có): [bækbait]
- Nghĩa tiếng việt của backbit  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbite  là 
 (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbite 
- Phiên âm (nếu có): [bækbait]
- Nghĩa tiếng việt của backbite  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbiter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbiter  là 
 danh từ|- kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbiter 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,baitə]
- Nghĩa tiếng việt của backbiter  là:  danh từ|- kẻ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbiting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbiting  là 
 danh từ|- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbiting 
- Phiên âm (nếu có): [bækbaitiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của backbiting  là:  danh từ|- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbitten  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbitten  là 
 (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbitten 
- Phiên âm (nếu có): [bækbait]
- Nghĩa tiếng việt của backbitten  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ backbit,  backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backboard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backboard  là 
 danh từ|- ván hậu (xe bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backboard 
- Phiên âm (nếu có): [bækbɔ:d]
- Nghĩa tiếng việt của backboard  là:  danh từ|- ván hậu (xe bò...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbone  là 
 danh từ|- xương sống|- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ|=he is the backbone of the football team|+ anh ấy là cột trụ của đội bóng|- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh|=to lack backbone|+ thiếu nghị lực|- chính cống, hoàn toàn|=he is an englishman to the backbone|+ hắn là một người anh chính cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbone 
- Phiên âm (nếu có): [bækboun]
- Nghĩa tiếng việt của backbone  là:  danh từ|- xương sống|- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ|=he is the backbone of the football team|+ anh ấy là cột trụ của đội bóng|- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh|=to lack backbone|+ thiếu nghị lực|- chính cống, hoàn toàn|=he is an englishman to the backbone|+ hắn là một người anh chính cống
Nghĩa tiếng việt của từ 
backbone lan (local area network) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backbone lan (local area network) là 
(tech) lan (mạng cục bộ) cột trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backbone lan (local area network)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backbone lan (local area network) là: (tech) lan (mạng cục bộ) cột trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backboned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backboned là 
xem backbone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backboned
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backboned là: xem backbone
Nghĩa tiếng việt của từ 
backcomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backcomb là 
 động từ|- chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backcomb
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backcomb là:  động từ|- chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
backcross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backcross là 
 ngoại động từ|- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)|* danh từ|- (động vật) con vật lai ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backcross
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backcross là:  ngoại động từ|- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)|* danh từ|- (động vật) con vật lai ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backdate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backdate là 
 động từ|- tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backdate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backdate là:  động từ|- tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backdive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backdive là 
 ngoại động từ|- nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backdive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backdive là:  ngoại động từ|- nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
backdoor fancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backdoor fancing là 
(econ) cấp tiền qua cửa sau.|+ là tập quán theo đó cơ quan chính phủ mỹ vay bộ tài chính mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backdoor fancing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backdoor fancing là: (econ) cấp tiền qua cửa sau.|+ là tập quán theo đó cơ quan chính phủ mỹ vay bộ tài chính mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backdrop là 
 danh từ|- tấm màn vẽ căng sau sân khấu|- cơ sở; nền tảng (một sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backdrop
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backdrop là:  danh từ|- tấm màn vẽ căng sau sân khấu|- cơ sở; nền tảng (một sự việc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backelordom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backelordom là 
xem bachelor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backelordom
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backelordom là: xem bachelor
Nghĩa tiếng việt của từ 
backer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backer  là 
 danh từ|- người giúp đỡ, người ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backer 
- Phiên âm (nếu có): [bækə]
- Nghĩa tiếng việt của backer  là:  danh từ|- người giúp đỡ, người ủng hộ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backfill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backfill là 
 ngoại động từ|- lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backfill
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backfill là:  ngoại động từ|- lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))
Nghĩa tiếng việt của từ 
backfire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backfire  là 
 nội động từ|- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) nổ sớm|- đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi||@backfire|- (tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backfire 
- Phiên âm (nếu có): [bækfaie]
- Nghĩa tiếng việt của backfire  là:  nội động từ|- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) nổ sớm|- đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi||@backfire|- (tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backgammon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backgammon  là 
 danh từ|- cờ tào cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backgammon 
- Phiên âm (nếu có): [bækgæmən]
- Nghĩa tiếng việt của backgammon  là:  danh từ|- cờ tào cáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
background  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background  là 
 danh từ|- phía sau|- nền|=a dress with red sports on a white background|+ áo nền trắng chấm đỏ|- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng|- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm|- (điện ảnh),  radiô nhạc nền|- tránh mặt||@background|- (tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background 
- Phiên âm (nếu có): [bækgraund]
- Nghĩa tiếng việt của background  là:  danh từ|- phía sau|- nền|=a dress with red sports on a white background|+ áo nền trắng chấm đỏ|- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng|- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm|- (điện ảnh),  radiô nhạc nền|- tránh mặt||@background|- (tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp
Nghĩa tiếng việt của từ 
background information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background information là 
(tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background information
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background information là: (tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội
Nghĩa tiếng việt của từ 
background job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background job là 
(tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background job
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background job là: (tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
background mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background mode là 
(tech) chế độ thứ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background mode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background mode là: (tech) chế độ thứ cấp
Nghĩa tiếng việt của từ 
background noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background noise là 
(tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background noise
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background noise là: (tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
background printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background printing là 
(tech) in trong bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background printing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background printing là: (tech) in trong bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
background processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background processing là 
(tech) xử lý trong bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background processing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background processing là: (tech) xử lý trong bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
background sound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background sound là 
(tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background sound
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background sound là: (tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
background task = background job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
background task = background job là 
(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:background task = background job
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của background task = background job là: (tech)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhand  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhand  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- chữ viết ngả về tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhand 
- Phiên âm (nếu có): [bækhænd]
- Nghĩa tiếng việt của backhand  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- chữ viết ngả về tay trái
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhanded  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhanded  là 
 tính từ|- trái, sấp tay|=a backhanded stroke|+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- ngả về tay trái (chữ viết)|- bất ngờ|- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhanded 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,hændid]
- Nghĩa tiếng việt của backhanded  là:  tính từ|- trái, sấp tay|=a backhanded stroke|+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- ngả về tay trái (chữ viết)|- bất ngờ|- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhandedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhandedly là 
xem backhanded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhandedly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backhandedly là: xem backhanded
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhandedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhandedness là 
xem backhanded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhandedness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backhandedness là: xem backhanded
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhander  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhander  là 
 danh từ|- cú đánh trái, cái tát trái|- cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhander 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,hændə]
- Nghĩa tiếng việt của backhander  là:  danh từ|- cú đánh trái, cái tát trái|- cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backhouse là 
 danh từ|- (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backhouse
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backhouse là:  danh từ|- (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing  là 
 danh từ|- sự giúp đỡ; sự ủng hộ|- (the backing) những người ủng hộ|- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)|- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui|- sự trở chiều (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing 
- Phiên âm (nếu có): [bækiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của backing  là:  danh từ|- sự giúp đỡ; sự ủng hộ|- (the backing) những người ủng hộ|- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)|- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui|- sự trở chiều (gió)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing memory là 
(tech) bộ nhớ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing memory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backing memory là: (tech) bộ nhớ lưu
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing out là 
(tech) hồi phục ngược . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing out
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backing out là: (tech) hồi phục ngược 
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing storage là 
(tech) bộ trữ dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing storage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backing storage là: (tech) bộ trữ dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing up là 
(tech) dự phòng; sao lưu (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing up
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backing up là: (tech) dự phòng; sao lưu (d)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backing up system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backing up system là 
(tech) hệ thống sao trữ dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backing up system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backing up system là: (tech) hệ thống sao trữ dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backlash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backlash là 
(tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backlash
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backlash là: (tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung
Nghĩa tiếng việt của từ 
backless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backless là 
 tính từ|- cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backless
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backless là:  tính từ|- cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backlight là 
(tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backlight
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backlight là: (tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
backlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backlist là 
 danh từ|- danh mục các sách đang in của nhà xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backlist
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backlist là:  danh từ|- danh mục các sách đang in của nhà xuất bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
backlog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backlog  là 
 danh từ|- dự trữ|- phần đơn hàng chưa thực hiện được||@backlog|- (tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backlog 
- Phiên âm (nếu có): [bæklɔg]
- Nghĩa tiếng việt của backlog  là:  danh từ|- dự trữ|- phần đơn hàng chưa thực hiện được||@backlog|- (tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ
Nghĩa tiếng việt của từ 
backmost  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backmost  là 
 tính từ|- cuối cùng, tít cùng đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backmost 
- Phiên âm (nếu có): [bækmoust]
- Nghĩa tiếng việt của backmost  là:  tính từ|- cuối cùng, tít cùng đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
backpack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backpack là 
 danh từ|- cái ba lô đeo trên vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backpack
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backpack là:  danh từ|- cái ba lô đeo trên vai
Nghĩa tiếng việt của từ 
backpacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backpacker là 
 danh từ|- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backpacker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backpacker là:  danh từ|- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô
Nghĩa tiếng việt của từ 
backpacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backpacking là 
xem backpack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backpacking
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backpacking là: xem backpack
Nghĩa tiếng việt của từ 
backplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backplane là 
tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backplane
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backplane là: tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backplane  = motherboard = system board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backplane  = motherboard = system board là 
, bảng chính, bảng hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backplane  = motherboard = system board
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backplane  = motherboard = system board là: , bảng chính, bảng hệ thống
Nghĩa tiếng việt của từ 
backrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backrest là 
 danh từ|- cái dùng để tựa lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backrest
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backrest là:  danh từ|- cái dùng để tựa lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backrolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backrolling là 
(tech) quấn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backrolling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backrolling là: (tech) quấn ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backroom boys  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backroom boys  là 
 (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backroom boys 
- Phiên âm (nếu có): [bækrumbɔiz]
- Nghĩa tiếng việt của backroom boys  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ 
backscattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backscattering là 
(tech) tán xạ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backscattering
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backscattering là: (tech) tán xạ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backscratcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backscratcher là 
 danh từ|- cái dùng để gải lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backscratcher
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backscratcher là:  danh từ|- cái dùng để gải lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backside  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backside  là 
 danh từ|- mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backside 
- Phiên âm (nếu có): [bæksaid]
- Nghĩa tiếng việt của backside  là:  danh từ|- mông đít
Nghĩa tiếng việt của từ 
backsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backsight là 
 danh từ|- cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backsight
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backsight là:  danh từ|- cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backslash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backslash là 
(tech) dấu chéo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backslash
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backslash là: (tech) dấu chéo ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backslide  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backslide  là 
 nội động từ|- tái phạm, lại sa ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backslide 
- Phiên âm (nếu có): [bækslaid]
- Nghĩa tiếng việt của backslide  là:  nội động từ|- tái phạm, lại sa ngã
Nghĩa tiếng việt của từ 
backslider  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backslider  là 
 danh từ|- kẻ tái phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backslider 
- Phiên âm (nếu có): [bækslaidə]
- Nghĩa tiếng việt của backslider  là:  danh từ|- kẻ tái phạm
Nghĩa tiếng việt của từ 
backsliding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backsliding  là 
 danh từ|- sự tái phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backsliding 
- Phiên âm (nếu có): [bækslaidiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của backsliding  là:  danh từ|- sự tái phạm
Nghĩa tiếng việt của từ 
backspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backspace là 
 động từ|- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này|- phím lùi, lùi bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backspace
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backspace là:  động từ|- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này|- phím lùi, lùi bước
Nghĩa tiếng việt của từ 
backspace (bs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backspace (bs) là 
(tech) lùi một nấc, xóa ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backspace (bs)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backspace (bs) là: (tech) lùi một nấc, xóa ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backspace character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backspace character là 
(tech) ký tự lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backspace character
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backspace character là: (tech) ký tự lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
backspace key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backspace key là 
(tech) phím lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backspace key
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backspace key là: (tech) phím lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
backspace statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backspace statement là 
(tech) câu lệnh lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backspace statement
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backspace statement là: (tech) câu lệnh lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstage  là 
 tính từ & phó từ|- ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstage 
- Phiên âm (nếu có): [bæksteidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của backstage  là:  tính từ & phó từ|- ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstairs  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstairs  là 
 danh từ|- (số nhiều) cầu thang sau|- lối lén lút; mưu mô lém lút|*  tính từ|- lén lút, bí mật, ẩn, kín|=backstairs diplomacy|+ ngoại giao bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstairs 
- Phiên âm (nếu có): [bæksteəs]
- Nghĩa tiếng việt của backstairs  là:  danh từ|- (số nhiều) cầu thang sau|- lối lén lút; mưu mô lém lút|*  tính từ|- lén lút, bí mật, ẩn, kín|=backstairs diplomacy|+ ngoại giao bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstay  là 
 danh từ|- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)|- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstay 
- Phiên âm (nếu có): [bækstei]
- Nghĩa tiếng việt của backstay  là:  danh từ|- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)|- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstop technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstop technology là 
(econ) công nghệ chặng cuối.|+ một công nghệ thay thế trở nên khả thi về mặt kinh tế khi giá của tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo tăng đến một mức nào đó do sự khai thác tăng dần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstop technology
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backstop technology là: (econ) công nghệ chặng cuối.|+ một công nghệ thay thế trở nên khả thi về mặt kinh tế khi giá của tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo tăng đến một mức nào đó do sự khai thác tăng dần.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstreet là 
 danh từ|- phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà|* tính từ|- làm lén lút, bất hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstreet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backstreet là:  danh từ|- phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà|* tính từ|- làm lén lút, bất hợp pháp
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstroke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstroke  là 
 danh từ|- cú trái|- sự bơi ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstroke 
- Phiên âm (nếu có): [bækstrouk]
- Nghĩa tiếng việt của backstroke  là:  danh từ|- cú trái|- sự bơi ngửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
backstrokeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backstrokeer là 
xem backstroke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backstrokeer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backstrokeer là: xem backstroke
Nghĩa tiếng việt của từ 
backswept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backswept là 
 tính từ|- nghiêng về phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backswept
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backswept là:  tính từ|- nghiêng về phía sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
backtab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backtab là 
(tech) lùi cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backtab
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backtab là: (tech) lùi cột
Nghĩa tiếng việt của từ 
backtalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backtalk là 
 động từ|- (thông tục) đối đáp lại; trả treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backtalk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backtalk là:  động từ|- (thông tục) đối đáp lại; trả treo
Nghĩa tiếng việt của từ 
backtrack  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backtrack  là 
 nội động từ|- quay về theo lối cũ|- rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backtrack 
- Phiên âm (nếu có): [bæktræk]
- Nghĩa tiếng việt của backtrack  là:  nội động từ|- quay về theo lối cũ|- rút lui
Nghĩa tiếng việt của từ 
backtracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backtracking là 
(tech) tìm ngược, truy tích nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backtracking
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backtracking là: (tech) tìm ngược, truy tích nghịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup là 
(tech) dự phòng; sao lưu (d/đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup là: (tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup copy là 
(tech) bản sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup copy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup copy là: (tech) bản sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup device là 
(tech) thiết bị sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup device
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup device là: (tech) thiết bị sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup disk là 
(tech) đĩa sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup disk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup disk là: (tech) đĩa sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup diskette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup diskette là 
(tech) đĩa nhỏ sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup diskette
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup diskette là: (tech) đĩa nhỏ sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup file là 
(tech) tập tin sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup file
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup file là: (tech) tập tin sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backup media là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backup media là 
(tech) môi thể dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backup media
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backup media là: (tech) môi thể dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
backveld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backveld là 
 danh từ|- cũng backveldt|- vùng xa xôi văn hoá lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backveld
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backveld là:  danh từ|- cũng backveldt|- vùng xa xôi văn hoá lạc hậu
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward  là 
 tính từ|- về phía sau, giật lùi|- chậm tiến, lạc hậu|=a backward country|+ nước lạc hậu|=a backward child|+ đứa trẻ chậm tiêu|- muộn, chậm trễ|=a backward harvest|+ mùa gặt muộn|- ngần ngại|=to backward in doing something|+ ngần ngại làm việc gì|*  phó từ|- về phía sau, lùi|=to look backward|+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ|=to walk backward|+ đi lùi|=his work is going backward|+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được|- ngược|=to stroke the cat backward|+ vuốt ngược lông con mèo||@backward|- (tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward 
- Phiên âm (nếu có): [bækwəd]
- Nghĩa tiếng việt của backward  là:  tính từ|- về phía sau, giật lùi|- chậm tiến, lạc hậu|=a backward country|+ nước lạc hậu|=a backward child|+ đứa trẻ chậm tiêu|- muộn, chậm trễ|=a backward harvest|+ mùa gặt muộn|- ngần ngại|=to backward in doing something|+ ngần ngại làm việc gì|*  phó từ|- về phía sau, lùi|=to look backward|+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ|=to walk backward|+ đi lùi|=his work is going backward|+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được|- ngược|=to stroke the cat backward|+ vuốt ngược lông con mèo||@backward|- (tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward bending supply curve of labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward bending supply curve of labour là 
(econ) đường cung lao động cong về phía sau.|+ quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward bending supply curve of labour
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward bending supply curve of labour là: (econ) đường cung lao động cong về phía sau.|+ quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward equation là 
(tech) phương trình thức lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward equation
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward equation là: (tech) phương trình thức lùi
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward intergration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward intergration là 
(econ) liên hợp thượng nguồn.|+ xem vertical intergration.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward intergration
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward intergration là: (econ) liên hợp thượng nguồn.|+ xem vertical intergration.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward linkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward linkage là 
(econ) liên kết thượng nguồn.|+ mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward linkage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward linkage là: (econ) liên kết thượng nguồn.|+ mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward pointer là 
(tech) con trỏ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward pointer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward pointer là: (tech) con trỏ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward search là 
(tech) tìm ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward search
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward search là: (tech) tìm ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward signal là 
(tech) tín hiệu nghịch hướng . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward signal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward signal là: (tech) tín hiệu nghịch hướng 
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward signaling là 
(tech) báo hiệu đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward signaling
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward signaling là: (tech) báo hiệu đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward substitution là 
(tech) thay thế lùi . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward substitution
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward substitution là: (tech) thay thế lùi 
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward voltage là 
(tech) điện áp ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward voltage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward voltage là: (tech) điện áp ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backward wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backward wave là 
(tech) sóng phản hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backward wave
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backward wave là: (tech) sóng phản hồi
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwardly là 
xem backward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwardly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backwardly là: xem backward
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwardness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwardness  là 
 danh từ|- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến|- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ|- sự ngần ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwardness 
- Phiên âm (nếu có): [bækwədnis]
- Nghĩa tiếng việt của backwardness  là:  danh từ|- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến|- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ|- sự ngần ngại
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwards  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwards  là 
 phó từ|- (như) backward|- xuôi ngược, tới lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwards 
- Phiên âm (nếu có): [bækwədz]
- Nghĩa tiếng việt của backwards  là:  phó từ|- (như) backward|- xuôi ngược, tới lui
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwash  là 
 danh từ|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwash 
- Phiên âm (nếu có): [bækwɔʃ]
- Nghĩa tiếng việt của backwash  là:  danh từ|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwash effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwash effects là 
(econ) hiệu ứng ngược.|+ hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwash effects
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backwash effects là: (econ) hiệu ứng ngược.|+ hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác.
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwater  là 
 danh từ|- chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)|- sự tù túng (về tinh thần...)|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- sự mất sức do nước đẩy ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwater 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,kwɔ:tə]
- Nghĩa tiếng việt của backwater  là:  danh từ|- chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)|- sự tù túng (về tinh thần...)|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- sự mất sức do nước đẩy ngược
Nghĩa tiếng việt của từ 
backway  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backway  là 
 danh từ|- con đường hẻm, con đường vắng|- mưu mô quanh co lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backway 
- Phiên âm (nếu có): [bækwei]
- Nghĩa tiếng việt của backway  là:  danh từ|- con đường hẻm, con đường vắng|- mưu mô quanh co lén lút
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwood  là 
 tính từ|- (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwood 
- Phiên âm (nếu có): [bækwud]
- Nghĩa tiếng việt của backwood  là:  tính từ|- (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwoods  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwoods  là 
 danh từ|- (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh|- vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwoods 
- Phiên âm (nếu có): [bækwudz]
- Nghĩa tiếng việt của backwoods  là:  danh từ|- (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh|- vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
backwoodsman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backwoodsman  là 
 danh từ|- người sống ở rừng|- người khai thác rừng|- (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố|- nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backwoodsman 
- Phiên âm (nếu có): [bækwudzmen]
- Nghĩa tiếng việt của backwoodsman  là:  danh từ|- người sống ở rừng|- người khai thác rừng|- (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố|- nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
backyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
backyard là 
 danh từ|- sân sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:backyard
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của backyard là:  danh từ|- sân sau
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacon  là 
 danh từ|- thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói|- (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc|- (xem) save. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacon 
- Phiên âm (nếu có): [beikən]
- Nghĩa tiếng việt của bacon  là:  danh từ|- thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói|- (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc|- (xem) save
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteraemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteraemia là 
 danh từ|- hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteraemia
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteraemia là:  danh từ|- hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteria  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteria  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteria 
- Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəm]
- Nghĩa tiếng việt của bacteria  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacterial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacterial  là 
 tính từ|- (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacterial 
- Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəl]
- Nghĩa tiếng việt của bacterial  là:  tính từ|- (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacterially là 
xem bacterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacterially
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacterially là: xem bacterial
Nghĩa tiếng việt của từ 
bactericide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bactericide là 
 danh từ|- thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bactericide
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bactericide là:  danh từ|- thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacterin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacterin là 
 danh từ|- vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacterin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacterin là:  danh từ|- vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriocin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriocin là 
 danh từ|- thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriocin
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriocin là:  danh từ|- thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriologic là 
xem bacteriology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriologic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriologic là: xem bacteriology
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriological  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriological  là 
 tính từ|- (thuộc) vi khuẩn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriological 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriəlɔdʤikəl]
- Nghĩa tiếng việt của bacteriological  là:  tính từ|- (thuộc) vi khuẩn học
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriologically là 
xem bacteriology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriologically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriologically là: xem bacteriology
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriologist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriologist  là 
 danh từ|- nhà vi khuẩn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriologist 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriclədʤist]
- Nghĩa tiếng việt của bacteriologist  là:  danh từ|- nhà vi khuẩn học
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriology  là 
 danh từ|- khoa nghiên cứu vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriology 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của bacteriology  là:  danh từ|- khoa nghiên cứu vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriolysis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriolysis  là 
 danh từ|- sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriolysis 
- Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriɔlisis]
- Nghĩa tiếng việt của bacteriolysis  là:  danh từ|- sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriolytic là 
xem bacteriolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriolytic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriolytic là: xem bacteriolysis
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriophage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriophage  là 
 danh từ|- vật ăn vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriophage 
- Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəfeidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của bacteriophage  là:  danh từ|- vật ăn vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriophagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriophagic là 
xem bacteriophage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriophagic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriophagic là: xem bacteriophage
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriophagy là 
xem bacteriophage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriophagy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriophagy là: xem bacteriophage
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriostasis là 
 danh từ|- sự kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriostasis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriostasis là:  danh từ|- sự kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriostat là 
 danh từ|- chất kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriostat
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriostat là:  danh từ|- chất kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriostatic là 
 tính từ|- kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriostatic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriostatic là:  tính từ|- kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacterium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacterium  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacterium 
- Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəm]
- Nghĩa tiếng việt của bacterium  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bacteriuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bacteriuria là 
 danh từ|- tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bacteriuria
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bacteriuria là:  danh từ|- tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
Nghĩa tiếng việt của từ 
baculine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baculine  là 
 tính từ|- bằng roi vọt, bằng đòn vọt|=baculine argument|+ lý lẽ roi vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baculine 
- Phiên âm (nếu có): [bækjulin]
- Nghĩa tiếng việt của baculine  là:  tính từ|- bằng roi vọt, bằng đòn vọt|=baculine argument|+ lý lẽ roi vọt
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad là 
(econ) hàng xấu.|+ một mặt hàng hay sản phẩm gây ra phản thoả dụng  đối với người tiêu dùng. (xem externality).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad là: (econ) hàng xấu.|+ một mặt hàng hay sản phẩm gây ra phản thoả dụng  đối với người tiêu dùng. (xem externality).
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad  là 
 thời quá khứ của bid|*  tính từ|- xấu, tồi, dở|=bad weather|+ thời tiết xấu|- ác, bất lương, xấu|=bad man|+ người ác, người xấu|=bad blood|+ ác cảm|=bad action|+ hành động ác, hành động bất lương|- có hại cho, nguy hiểm cho|=be bad for health|+ có hại cho sức khoẻ|- nặng, trầm trọng|=to have a bad cold|+ bị cảm nặng|=bad blunder|+ sai lầm trầm trọng|- ươn, thiu, thối, hỏng|=bad fish|+ cá ươn|=to go bad|+ bị thiu, thối, hỏng|- khó chịu|=bad smell|+ mùi khó chịu|=to feel bad|+ cảm thấy khó chịu|- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện|- (xem) bebt|- (xem) egg|- (xem) hat|- thức ăn không bổ|- sự mất dạy|- (xem) shot|- răng đau|- (xem) worse|- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may|- (xem) grace|*  danh từ|- vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu|=to take the bad with the good|+ nhận cả cái may lẫn cái không may|- phá sản; sa ngã|- bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ|=he is 100đ to the bad|+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng|*  thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad 
- Phiên âm (nếu có): [bæd]
- Nghĩa tiếng việt của bad  là:  thời quá khứ của bid|*  tính từ|- xấu, tồi, dở|=bad weather|+ thời tiết xấu|- ác, bất lương, xấu|=bad man|+ người ác, người xấu|=bad blood|+ ác cảm|=bad action|+ hành động ác, hành động bất lương|- có hại cho, nguy hiểm cho|=be bad for health|+ có hại cho sức khoẻ|- nặng, trầm trọng|=to have a bad cold|+ bị cảm nặng|=bad blunder|+ sai lầm trầm trọng|- ươn, thiu, thối, hỏng|=bad fish|+ cá ươn|=to go bad|+ bị thiu, thối, hỏng|- khó chịu|=bad smell|+ mùi khó chịu|=to feel bad|+ cảm thấy khó chịu|- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện|- (xem) bebt|- (xem) egg|- (xem) hat|- thức ăn không bổ|- sự mất dạy|- (xem) shot|- răng đau|- (xem) worse|- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may|- (xem) grace|*  danh từ|- vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu|=to take the bad with the good|+ nhận cả cái may lẫn cái không may|- phá sản; sa ngã|- bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ|=he is 100đ to the bad|+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng|*  thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad debt là 
 danh từ|- món nợ không có khả năng hoàn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad debt
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad debt là:  danh từ|- món nợ không có khả năng hoàn lại
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad disk là 
(tech) đĩa hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad disk
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad disk là: (tech) đĩa hư
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad lands  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad lands  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad lands 
- Phiên âm (nếu có): [bædlændz]
- Nghĩa tiếng việt của bad lands  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad language là 
 danh từ|- lời nói thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad language
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad language là:  danh từ|- lời nói thô tục
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad money drive out good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad money drive out good là 
(econ) đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.|+ xem greshams law.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad money drive out good
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad money drive out good là: (econ) đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.|+ xem greshams law.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad packet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad packet là 
(tech) gói hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad packet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad packet là: (tech) gói hư
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad sector là 
(tech) cung hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad sector
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad sector là: (tech) cung hư
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad track là 
(tech) đường hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad track
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad track là: (tech) đường hư
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad-connection test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad-connection test là 
(tech) thử sự nối hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad-connection test
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad-connection test là: (tech) thử sự nối hư
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad-mouth là 
 động từ|- phỉ báng, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad-mouth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bad-mouth là:  động từ|- phỉ báng, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bad-tempered  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bad-tempered  là 
 tính từ|- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bad-tempered 
- Phiên âm (nếu có): [bædtempəd]
- Nghĩa tiếng việt của bad-tempered  là:  tính từ|- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baddie là 
 danh từ|- cũng baddy|- nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baddie
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baddie là:  danh từ|- cũng baddy|- nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baddish là 
 tính từ|- chẳng hay hớm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baddish
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baddish là:  tính từ|- chẳng hay hớm gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bade  là 
 danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bade 
- Phiên âm (nếu có): [bid]
- Nghĩa tiếng việt của bade  là:  danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
Nghĩa tiếng việt của từ 
badge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badge  là 
 danh từ|- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon|- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu|=chains are a badge of slavery|+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ||@badge|- (tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badge 
- Phiên âm (nếu có): [beid]
- Nghĩa tiếng việt của badge  là:  danh từ|- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon|- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu|=chains are a badge of slavery|+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ||@badge|- (tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên
Nghĩa tiếng việt của từ 
badge reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badge reader là 
(tech) bộ đọc thẻ nhân viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badge reader
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của badge reader là: (tech) bộ đọc thẻ nhân viên
Nghĩa tiếng việt của từ 
badger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badger  là 
 danh từ|- (tiếng địa phương) người bán hàng rong|*  danh từ|- (động vật học) con lửng|- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)|- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)|- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật|*  ngoại động từ|- đuổi theo|- làm phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badger 
- Phiên âm (nếu có): [bædʤ]
- Nghĩa tiếng việt của badger  là:  danh từ|- (tiếng địa phương) người bán hàng rong|*  danh từ|- (động vật học) con lửng|- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)|- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)|- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật|*  ngoại động từ|- đuổi theo|- làm phiền, quấy rầy
Nghĩa tiếng việt của từ 
badger-baiting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badger-baiting  là 
#-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|*  danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badger-baiting 
- Phiên âm (nếu có): [bædʤə,beitiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của badger-baiting  là: #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|*  danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang
Nghĩa tiếng việt của từ 
badger-drawing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badger-drawing  là 
#-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|*  danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badger-drawing 
- Phiên âm (nếu có): [bædʤə,beitiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của badger-drawing  là: #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|*  danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang
Nghĩa tiếng việt của từ 
badger-fly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badger-fly  là 
 danh từ|- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badger-fly 
- Phiên âm (nếu có): [bædʤəflai]
- Nghĩa tiếng việt của badger-fly  là:  danh từ|- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
badger-legged  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badger-legged  là 
 tính từ|- thọt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badger-legged 
- Phiên âm (nếu có): [bædʤəlegd]
- Nghĩa tiếng việt của badger-legged  là:  tính từ|- thọt chân
Nghĩa tiếng việt của từ 
badinage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badinage  là 
 danh từ|- sự đùa cợt, sự đùa bỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badinage 
- Phiên âm (nếu có): [bædinɑ:ʤ]
- Nghĩa tiếng việt của badinage  là:  danh từ|- sự đùa cợt, sự đùa bỡn
Nghĩa tiếng việt của từ 
badlands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badlands là 
 danh từ số nhiều|- (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badlands
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của badlands là:  danh từ số nhiều|- (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá
Nghĩa tiếng việt của từ 
badly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badly  là 
 phó từ worse; worst|- xấu, tồi, dở, bậy|=to behave badly|+ ăn ở bậy bạ|- ác|- nặng trầm trọng, nguy ngập|=to be badly wounded|+ bị thương nặng|=to be badly beaten|+ bị đánh thua nặng|- lắm rất|=to want something badly|+ rất cần cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badly 
- Phiên âm (nếu có): [bædli]
- Nghĩa tiếng việt của badly  là:  phó từ worse; worst|- xấu, tồi, dở, bậy|=to behave badly|+ ăn ở bậy bạ|- ác|- nặng trầm trọng, nguy ngập|=to be badly wounded|+ bị thương nặng|=to be badly beaten|+ bị đánh thua nặng|- lắm rất|=to want something badly|+ rất cần cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
badminton  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badminton  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu lông|- rượu vang đỏ pha đường và xô đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badminton 
- Phiên âm (nếu có): [bædmintən]
- Nghĩa tiếng việt của badminton  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu lông|- rượu vang đỏ pha đường và xô đa
Nghĩa tiếng việt của từ 
badness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
badness  là 
 danh từ|- sự xấu, sự tồi|- tính ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:badness 
- Phiên âm (nếu có): [bædnis]
- Nghĩa tiếng việt của badness  là:  danh từ|- sự xấu, sự tồi|- tính ác
Nghĩa tiếng việt của từ 
baedeker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baedeker  là 
 danh từ|- sổ tay hướng dẫn du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baedeker 
- Phiên âm (nếu có): [beidikə]
- Nghĩa tiếng việt của baedeker  là:  danh từ|- sổ tay hướng dẫn du lịch
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffle  là 
 danh từ|- sự cản trở, sự trở ngại|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng|*  ngoại động từ|- làm trở ngại|- làm hỏng, làm thất bại|=to baffle a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng|=baffling winds|+ gió đổi hướng luôn luôn||@baffle|- (tech) ván ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffle 
- Phiên âm (nếu có): [bæfl]
- Nghĩa tiếng việt của baffle  là:  danh từ|- sự cản trở, sự trở ngại|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng|*  ngoại động từ|- làm trở ngại|- làm hỏng, làm thất bại|=to baffle a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng|=baffling winds|+ gió đổi hướng luôn luôn||@baffle|- (tech) ván ngăn
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffle-board  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffle-board  là 
#-wall) |/bæflwɔ:l/|*  danh từ|- vách cảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffle-board 
- Phiên âm (nếu có): [bæflbɔ:d]
- Nghĩa tiếng việt của baffle-board  là: #-wall) |/bæflwɔ:l/|*  danh từ|- vách cảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffle-plate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffle-plate  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- báp, van đổi hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffle-plate 
- Phiên âm (nếu có): [bæflpleit]
- Nghĩa tiếng việt của baffle-plate  là:  danh từ|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- báp, van đổi hướng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffle-wall  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffle-wall  là 
#-wall) |/bæflwɔ:l/|*  danh từ|- vách cảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffle-wall 
- Phiên âm (nếu có): [bæflbɔ:d]
- Nghĩa tiếng việt của baffle-wall  là: #-wall) |/bæflwɔ:l/|*  danh từ|- vách cảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
bafflement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bafflement là 
xem baffle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bafflement
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bafflement là: xem baffle
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffler  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffler 
- Phiên âm (nếu có): [bæflə]
- Nghĩa tiếng việt của baffler  là:  danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ 
baffy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baffy  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baffy 
- Phiên âm (nếu có): [bæfi]
- Nghĩa tiếng việt của baffy  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bafta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bafta là 
 (viết tắt)|- viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc (british academy of film and television arts). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bafta
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bafta là:  (viết tắt)|- viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc (british academy of film and television arts)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bag  là 
 danh từ|- bao, túi, bị, xắc|- mẻ săn|=to get a good bag|+ săn được nhiều|- (động vật học) túi, bọng, bọc|=honey bag|+ bọng ong|- vú (bò)|- chỗ húp lên (dưới mắt)|- (số nhiều) của cải, tiền bạc|- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)|- người gầy giơ xương, người toàn xương|- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên|- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn|- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn|- cùng kế|- (xem) let|- cuốn gói trốn đi|- thắng ai|- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế|- tất cả không để lại cái gì|*  ngoại động từ|- bỏ vào túi, bỏ vào bao|- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được|- thu nhặt|- (thông tục) lấy, ăn cắp|*  nội động từ|- phồng lên, nở ra, phùng ra|=these trousers bag at the knees|+ cái quần này phùng ra ở đầu gối|- (hàng hải) thõng xuống (buồm)|- đi chệch hướng (thuyền)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!|*  ngoại động từ|- gặt (lúa) bằng liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bag 
- Phiên âm (nếu có): [bæg]
- Nghĩa tiếng việt của bag  là:  danh từ|- bao, túi, bị, xắc|- mẻ săn|=to get a good bag|+ săn được nhiều|- (động vật học) túi, bọng, bọc|=honey bag|+ bọng ong|- vú (bò)|- chỗ húp lên (dưới mắt)|- (số nhiều) của cải, tiền bạc|- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)|- người gầy giơ xương, người toàn xương|- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên|- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn|- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn|- cùng kế|- (xem) let|- cuốn gói trốn đi|- thắng ai|- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế|- tất cả không để lại cái gì|*  ngoại động từ|- bỏ vào túi, bỏ vào bao|- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được|- thu nhặt|- (thông tục) lấy, ăn cắp|*  nội động từ|- phồng lên, nở ra, phùng ra|=these trousers bag at the knees|+ cái quần này phùng ra ở đầu gối|- (hàng hải) thõng xuống (buồm)|- đi chệch hướng (thuyền)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!|*  ngoại động từ|- gặt (lúa) bằng liềm
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagasse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagasse  là 
 danh từ|- bã mía; bã củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagasse 
- Phiên âm (nếu có): [bəgæs]
- Nghĩa tiếng việt của bagasse  là:  danh từ|- bã mía; bã củ cải đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagatelle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagatelle  là 
 danh từ|- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ|- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn,  bagaten|- trò chơi bagaten (giống như bi-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagatelle 
- Phiên âm (nếu có): [,bægətəl]
- Nghĩa tiếng việt của bagatelle  là:  danh từ|- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ|- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn,  bagaten|- trò chơi bagaten (giống như bi-a)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagehot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagehot là 
 walter,(econ) (1826-1877).|+ là biên tập viên và đồng biên tập viên của tờ the economist từ 1860-1877. ông là nhà bình luận có ảnh hưởng lớn đương thời và tác phẩm của ông hiện vẫn được trích dẫn rộng rãi. tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là phố lombard: miêu tả về thị trường tiền tệ(1873).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagehot
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bagehot là:  walter,(econ) (1826-1877).|+ là biên tập viên và đồng biên tập viên của tờ the economist từ 1860-1877. ông là nhà bình luận có ảnh hưởng lớn đương thời và tác phẩm của ông hiện vẫn được trích dẫn rộng rãi. tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là phố lombard: miêu tả về thị trường tiền tệ(1873).
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagel là 
 danh từ|- chiếc nhẫn|- vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)|- (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)|- (kỹ thuật) vòng, vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagel
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bagel là:  danh từ|- chiếc nhẫn|- vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)|- (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)|- (kỹ thuật) vòng, vành
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagful  là 
 danh từ|- bao (đầy), túi (đầy), |=a bagful of rice|+ một bao gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagful 
- Phiên âm (nếu có): [bægful]
- Nghĩa tiếng việt của bagful  là:  danh từ|- bao (đầy), túi (đầy), |=a bagful of rice|+ một bao gạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý|- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)|- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con|=impudent baggage|+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage 
- Phiên âm (nếu có): [bædidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của baggage  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý|- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)|- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con|=impudent baggage|+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage animal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage animal  là 
 danh từ|- súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage animal 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤæniməl]
- Nghĩa tiếng việt của baggage animal  là:  danh từ|- súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage car  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage car  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage car 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤkɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của baggage car  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage train  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage train  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage train 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤtrein]
- Nghĩa tiếng việt của baggage train  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage-check  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage-check  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage-check 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤtʃek]
- Nghĩa tiếng việt của baggage-check  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage-man  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage-man  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage-man 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤmæn]
- Nghĩa tiếng việt của baggage-man  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage-master  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage-master  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage-master 
- Phiên âm (nếu có): [pbægidʤmɑ:stə]
- Nghĩa tiếng việt của baggage-master  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage-room  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage-room  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng (để) hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage-room 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤrum]
- Nghĩa tiếng việt của baggage-room  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng (để) hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggage-tag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggage-tag  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggage-tag 
- Phiên âm (nếu có): [bægidʤtæg]
- Nghĩa tiếng việt của baggage-tag  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagger là 
xem bag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagger
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bagger là: xem bag
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggie  là 
 danh từ|- ê-ãcốt túi nhỏ|- bụng, dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggie 
- Phiên âm (nếu có): [bægi]
- Nghĩa tiếng việt của baggie  là:  danh từ|- ê-ãcốt túi nhỏ|- bụng, dạ dày
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggieness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggieness  là 
 danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggieness 
- Phiên âm (nếu có): [bæginis]
- Nghĩa tiếng việt của baggieness  là:  danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggily là 
xem baggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggily
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baggily là: xem baggy
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagginess là 
 danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagginess
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bagginess là:  danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagging  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagging  là 
 danh từ|- vải may bao, vải may túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagging 
- Phiên âm (nếu có): [bægiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của bagging  là:  danh từ|- vải may bao, vải may túi
Nghĩa tiếng việt của từ 
baggy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baggy  là 
 tính từ|- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra|=baggy cheeks|+ má phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baggy 
- Phiên âm (nếu có): [bægl]
- Nghĩa tiếng việt của baggy  là:  tính từ|- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra|=baggy cheeks|+ má phì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagman  là 
 danh từ|- người đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagman 
- Phiên âm (nếu có): [bægmən]
- Nghĩa tiếng việt của bagman  là:  danh từ|- người đi chào hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagnio  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagnio  là 
 danh từ|- nhà giam, nhà tù (ở phương đông)|- nhà thổ, nhà chứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagnio 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:njou]
- Nghĩa tiếng việt của bagnio  là:  danh từ|- nhà giam, nhà tù (ở phương đông)|- nhà thổ, nhà chứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagpipe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagpipe  là 
 danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagpipe 
- Phiên âm (nếu có): [bægpaip]
- Nghĩa tiếng việt của bagpipe  là:  danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagpiper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagpiper  là 
 danh từ|- người thổi kèn túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagpiper 
- Phiên âm (nếu có): [bægpaipə]
- Nghĩa tiếng việt của bagpiper  là:  danh từ|- người thổi kèn túi
Nghĩa tiếng việt của từ 
bagpipes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bagpipes  là 
 danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bagpipes 
- Phiên âm (nếu có): [bægpaip]
- Nghĩa tiếng việt của bagpipes  là:  danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baguette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baguette là 
 danh từ|- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân|- bánh mì que (nhỏ và dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baguette
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baguette là:  danh từ|- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân|- bánh mì que (nhỏ và dài)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bah  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bah  là 
 thán từ|- ô hay!, chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bah 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của bah  là:  thán từ|- ô hay!, chà!
Nghĩa tiếng việt của từ 
bahadur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bahadur là 
 danh từ|- (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bahadur
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bahadur là:  danh từ|- (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baht là 
 danh từ|- số nhiều bahts,  baht|- bạt (tiền thái lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baht
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baht là:  danh từ|- số nhiều bahts,  baht|- bạt (tiền thái lan)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bail  là 
 danh từ|- (pháp lý) tiền bảo lãnh|- người bảo lãnh|- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh|- không ra hầu toà|- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai|- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài|- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh|- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh|*  ngoại động từ|- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài|*  động từ|- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu|- (quân sự),  (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay|*  danh từ|- vòng đỡ mui xe|- quai ấm|- (uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)|*  ngoại động từ|- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)|- bắt giơ tay lên để cướp của|*  nội động từ|- giơ tay lên|*  danh từ|- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa|- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài|- (sử học) sân lâu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bail 
- Phiên âm (nếu có): [beil]
- Nghĩa tiếng việt của bail  là:  danh từ|- (pháp lý) tiền bảo lãnh|- người bảo lãnh|- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh|- không ra hầu toà|- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai|- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài|- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh|- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh|*  ngoại động từ|- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài|*  động từ|- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu|- (quân sự),  (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay|*  danh từ|- vòng đỡ mui xe|- quai ấm|- (uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)|*  ngoại động từ|- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)|- bắt giơ tay lên để cướp của|*  nội động từ|- giơ tay lên|*  danh từ|- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa|- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài|- (sử học) sân lâu đài
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailable  là 
 tính từ|- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailable 
- Phiên âm (nếu có): [beiləbl]
- Nghĩa tiếng việt của bailable  là:  tính từ|- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailer  là 
 danh từ|- gàu tát nước|- người tát nước thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailer 
- Phiên âm (nếu có): [beilə]
- Nghĩa tiếng việt của bailer  là:  danh từ|- gàu tát nước|- người tát nước thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailey  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailey  là 
 danh từ|- tường ngoài (lâu đài)|- sân trong (lâu đài)|- toà đại hình luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailey 
- Phiên âm (nếu có): [beili]
- Nghĩa tiếng việt của bailey  là:  danh từ|- tường ngoài (lâu đài)|- sân trong (lâu đài)|- toà đại hình luân đôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailiff  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailiff  là 
 danh từ|- quan khâm sai (của vua anh ở một vùng)|- nhân viên chấp hành (ở toà án)|- người quản lý của địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailiff 
- Phiên âm (nếu có): [beilif]
- Nghĩa tiếng việt của bailiff  là:  danh từ|- quan khâm sai (của vua anh ở một vùng)|- nhân viên chấp hành (ở toà án)|- người quản lý của địa chủ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailiwick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailiwick  là 
 danh từ|- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai|-(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailiwick 
- Phiên âm (nếu có): [beiliwik]
- Nghĩa tiếng việt của bailiwick  là:  danh từ|- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai|-(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baillee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baillee  là 
 danh từ|- người nhận hàng hoá gửi để bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baillee 
- Phiên âm (nếu có): [beili:]
- Nghĩa tiếng việt của baillee  là:  danh từ|- người nhận hàng hoá gửi để bảo quản
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailment  là 
 danh từ|- sự ký gửi hàng hoá|- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh||@bailment|- (tech) ký thác, bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailment 
- Phiên âm (nếu có): [beilmənt]
- Nghĩa tiếng việt của bailment  là:  danh từ|- sự ký gửi hàng hoá|- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh||@bailment|- (tech) ký thác, bảo lãnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailor  là 
 danh từ|- người ký gửi hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailor 
- Phiên âm (nếu có): [beilə]
- Nghĩa tiếng việt của bailor  là:  danh từ|- người ký gửi hàng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailout là 
 danh từ|- (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailout
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bailout là:  danh từ|- (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
Nghĩa tiếng việt của từ 
bailsman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bailsman  là 
 danh từ|- người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bailsman 
- Phiên âm (nếu có): [beilzmən]
- Nghĩa tiếng việt của bailsman  là:  danh từ|- người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bain-marie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bain-marie  là 
 danh từ|- sự đun cách thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bain-marie 
- Phiên âm (nếu có): [,bæɳməri:]
- Nghĩa tiếng việt của bain-marie  là:  danh từ|- sự đun cách thuỷ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bairn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bairn  là 
 danh từ|- (ê-cốt) đứa bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bairn 
- Phiên âm (nếu có): [beən]
- Nghĩa tiếng việt của bairn  là:  danh từ|- (ê-cốt) đứa bé
Nghĩa tiếng việt của từ 
bait  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bait  là 
 danh từ|- (như) bate|*  danh từ|- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=live bait|+ mồi sống (bằng cả con...)|- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi|*  ngoại động từ|- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)|- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường|- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)|- trêu chọc, quấy nhiễu|*  nội động từ|- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bait 
- Phiên âm (nếu có): [beit]
- Nghĩa tiếng việt của bait  là:  danh từ|- (như) bate|*  danh từ|- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=live bait|+ mồi sống (bằng cả con...)|- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi|*  ngoại động từ|- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)|- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường|- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)|- trêu chọc, quấy nhiễu|*  nội động từ|- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Nghĩa tiếng việt của từ 
baiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baiter là 
xem bait. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baiter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baiter là: xem bait
Nghĩa tiếng việt của từ 
baiting place  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baiting place  là 
 danh từ|- quán trọ dọc đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baiting place 
- Phiên âm (nếu có): [beitiɳpleis]
- Nghĩa tiếng việt của baiting place  là:  danh từ|- quán trọ dọc đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
baize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baize  là 
 danh từ|- vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baize 
- Phiên âm (nếu có): [beiz]
- Nghĩa tiếng việt của baize  là:  danh từ|- vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bake  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bake  là 
 động từ|- bỏ lò, nướng bằng lò|- nung|=to bake bricks|+ nung gạch|- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bake 
- Phiên âm (nếu có): [beik]
- Nghĩa tiếng việt của bake  là:  động từ|- bỏ lò, nướng bằng lò|- nung|=to bake bricks|+ nung gạch|- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
Nghĩa tiếng việt của từ 
bakehouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bakehouse  là 
 danh từ|- lò bánh mì|- lò làm đường miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bakehouse 
- Phiên âm (nếu có): [beikhaus]
- Nghĩa tiếng việt của bakehouse  là:  danh từ|- lò bánh mì|- lò làm đường miếng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bakelite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bakelite  là 
 danh từ|- bakêlit nhựa tổng hợp||@bakelite|- (tech) bakêlit (nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bakelite 
- Phiên âm (nếu có): [beikəlait]
- Nghĩa tiếng việt của bakelite  là:  danh từ|- bakêlit nhựa tổng hợp||@bakelite|- (tech) bakêlit (nhựa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bakelized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bakelized là 
(tech) được tẩm bakêlit (nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bakelized
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bakelized là: (tech) được tẩm bakêlit (nhựa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baker  là 
 danh từ|- người làm bánh mì|- người bán bánh mì|- (xem) dozen|- nào, cả hai bên cố gắng lên nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baker 
- Phiên âm (nếu có): [beikə]
- Nghĩa tiếng việt của baker  là:  danh từ|- người làm bánh mì|- người bán bánh mì|- (xem) dozen|- nào, cả hai bên cố gắng lên nào
Nghĩa tiếng việt của từ 
baker-legged  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baker-legged  là 
 tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baker-legged 
- Phiên âm (nếu có): [beikəlegd]
- Nghĩa tiếng việt của baker-legged  là:  tính từ|- có chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bakery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bakery  là 
 danh từ|- lò bánh mì|- hiệu bánh mì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bakery 
- Phiên âm (nếu có): [beikəri]
- Nghĩa tiếng việt của bakery  là:  danh từ|- lò bánh mì|- hiệu bánh mì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bakestone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bakestone  là 
 danh từ|- cái lót bánh mì (trong lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bakestone 
- Phiên âm (nếu có): [beikstoun]
- Nghĩa tiếng việt của bakestone  là:  danh từ|- cái lót bánh mì (trong lò)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baking  là 
 danh từ|- sự nướng (bánh...)|- sự nung (gạch...)|- mẻ (bánh, gạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baking 
- Phiên âm (nếu có): [beikiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của baking  là:  danh từ|- sự nướng (bánh...)|- sự nung (gạch...)|- mẻ (bánh, gạch...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baking-hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baking-hot là 
 tính từ|- rất nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baking-hot
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baking-hot là:  tính từ|- rất nóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baking-powder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baking-powder  là 
 danh từ|- bột nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baking-powder 
- Phiên âm (nếu có): [beikiɳ,paudə]
- Nghĩa tiếng việt của baking-powder  là:  danh từ|- bột nở
Nghĩa tiếng việt của từ 
baksheesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baksheesh là 
 danh từ|- (ở vùng trung đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baksheesh
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baksheesh là:  danh từ|- (ở vùng trung đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó
Nghĩa tiếng việt của từ 
balaam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balaam  là 
 danh từ|- người đoán láo|- đồng minh không tin cậy được|- bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balaam 
- Phiên âm (nếu có): [beilæm]
- Nghĩa tiếng việt của balaam  là:  danh từ|- người đoán láo|- đồng minh không tin cậy được|- bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balaclava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balaclava là 
 danh từ|- loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balaclava
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balaclava là:  danh từ|- loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt
Nghĩa tiếng việt của từ 
balalaika  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balalaika  là 
 danh từ|- (âm nhạc) đàn balalaica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balalaika 
- Phiên âm (nếu có): [,bæləlaikə]
- Nghĩa tiếng việt của balalaika  là:  danh từ|- (âm nhạc) đàn balalaica
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance  là 
 danh từ|- cái cân|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=analytical balance|+ cân phân tích|- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân|=balance of forces|+ cán cân lực lượng|=balance of power|+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước|=to keep ones balance|+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh|=to lose ones balance|+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí|=to be off ones balance|+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối|- sự cân nhắc kỹ|=on balance|+ sau khi cân nhắc kỹ|- sự thăng trầm của số mệnh|- (balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình|- đối trọng|- quả lắc (đồng hồ)|- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán|=to strikle a balance|+ làm bản quyết toán|- sai ngạch; số còn lại, số dư|=balance in hand|+ sai ngạch thừa|=balance due|+ sai ngạch thiếu|- (nghệ thuật) sự cân xứng|- do dự, lưỡng lự|- ở vào tình trạng (nguy ngập)|- anh ta ở vào thế có lợi|- cầm cân nảy mực|- (xem) turn|*  ngoại động từ|- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng|- làm cho cân xứng|- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)|- (thương nghiệp) quyết toán|=to balance the accounts|+ quyết toán các khoản chi thu|*  nội động từ|- do dự, lưỡng lự|=to balance a long time before coming to a decision|+ do dự lâu trước khi quyết định|- cân nhau, cân xứng|=the penalty does not balance with the offence|+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi|- (thương nghiệp) cân bằng|=the accounts dont balance|+ sổ sách không cân bằng||@balance|- (tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân||@balance|- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán|- dynamic b. cân động lực|- spring b. cân lò xo|- static b. cân tĩnh học|- torsion b (vật lí) cân xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance 
- Phiên âm (nếu có): [bæləns]
- Nghĩa tiếng việt của balance  là:  danh từ|- cái cân|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=analytical balance|+ cân phân tích|- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân|=balance of forces|+ cán cân lực lượng|=balance of power|+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước|=to keep ones balance|+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh|=to lose ones balance|+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí|=to be off ones balance|+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối|- sự cân nhắc kỹ|=on balance|+ sau khi cân nhắc kỹ|- sự thăng trầm của số mệnh|- (balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình|- đối trọng|- quả lắc (đồng hồ)|- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán|=to strikle a balance|+ làm bản quyết toán|- sai ngạch; số còn lại, số dư|=balance in hand|+ sai ngạch thừa|=balance due|+ sai ngạch thiếu|- (nghệ thuật) sự cân xứng|- do dự, lưỡng lự|- ở vào tình trạng (nguy ngập)|- anh ta ở vào thế có lợi|- cầm cân nảy mực|- (xem) turn|*  ngoại động từ|- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng|- làm cho cân xứng|- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)|- (thương nghiệp) quyết toán|=to balance the accounts|+ quyết toán các khoản chi thu|*  nội động từ|- do dự, lưỡng lự|=to balance a long time before coming to a decision|+ do dự lâu trước khi quyết định|- cân nhau, cân xứng|=the penalty does not balance with the offence|+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi|- (thương nghiệp) cân bằng|=the accounts dont balance|+ sổ sách không cân bằng||@balance|- (tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân||@balance|- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán|- dynamic b. cân động lực|- spring b. cân lò xo|- static b. cân tĩnh học|- torsion b (vật lí) cân xoắn
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance control là 
(tech) điều chỉnh cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance control là: (tech) điều chỉnh cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance of payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance of payment là 
(econ) cán cân thanh toán.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: cán cân thanh toán thị trường và cán cân thanh toán kế toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance of payment
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance of payment là: (econ) cán cân thanh toán.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: cán cân thanh toán thị trường và cán cân thanh toán kế toán.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance of trade là 
(econ) cán cân thương mại.|+ thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ cán cân thanh toán của một nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance of trade
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance of trade là: (econ) cán cân thương mại.|+ thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ cán cân thanh toán của một nước.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance of trade là 
cán cân thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance of trade
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance of trade là: cán cân thương mại
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance principle là 
(econ) nguyên lý cân đối.|+ một phương pháp cơ bản của kế hoạch xô viết đó là kế toán sổ kép bằng giá cả hay vật chất.mục đích của cân đối là đảm bảo sự đồng bộ trong các kế hoạch. các cân đối này ít phức tạp hơn trong bảng cân đối liên ngành thực hiện vai trò tương tự trong lập kế kế hoạch. về nghĩa riêng xem materials balance principle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance principle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance principle là: (econ) nguyên lý cân đối.|+ một phương pháp cơ bản của kế hoạch xô viết đó là kế toán sổ kép bằng giá cả hay vật chất.mục đích của cân đối là đảm bảo sự đồng bộ trong các kế hoạch. các cân đối này ít phức tạp hơn trong bảng cân đối liên ngành thực hiện vai trò tương tự trong lập kế kế hoạch. về nghĩa riêng xem materials balance principle.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance sheet là 
(econ) bảng cân đối tài sản.|+ một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance sheet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance sheet là: (econ) bảng cân đối tài sản.|+ một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance sheet là 
bảng tổng kết tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance sheet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balance sheet là: bảng tổng kết tài sản
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance-beam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance-beam  là 
 danh từ|- đòn cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance-beam 
- Phiên âm (nếu có): [bælənsbi:m]
- Nghĩa tiếng việt của balance-beam  là:  danh từ|- đòn cân
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance-sheet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance-sheet  là 
 danh từ|- (thương nghiệp) tờ quyết toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance-sheet 
- Phiên âm (nếu có): [bælənsʃi:t]
- Nghĩa tiếng việt của balance-sheet  là:  danh từ|- (thương nghiệp) tờ quyết toán
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance-weight  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance-weight  là 
 danh từ|- đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance-weight 
- Phiên âm (nếu có): [bælənsweit]
- Nghĩa tiếng việt của balance-weight  là:  danh từ|- đối trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balance-wheel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balance-wheel  là 
 danh từ|- con lắc (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balance-wheel 
- Phiên âm (nếu có): [bælənswi:l]
- Nghĩa tiếng việt của balance-wheel  là:  danh từ|- con lắc (đồng hồ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced là 
(tech) được cân bằng||@balanced|- được cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced là: (tech) được cân bằng||@balanced|- được cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced (gdp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced (gdp) là 
(econ) (gdp) được cân đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced (gdp)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced (gdp) là: (econ) (gdp) được cân đối.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced budget là 
(econ) ngân sách cân đối.|+ thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced budget
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced budget là: (econ) ngân sách cân đối.|+ thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của chính phủ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced economic development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced economic development là 
(econ) phát triển kinh tế cân đối.|+ quan niệm cho rằng tất cả các thành phần của nền kinh tế nên được phát triển một cách đồng thời để đạt được một dạng phát triển cân đối. xem balanced growth, big push.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced economic development
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced economic development là: (econ) phát triển kinh tế cân đối.|+ quan niệm cho rằng tất cả các thành phần của nền kinh tế nên được phát triển một cách đồng thời để đạt được một dạng phát triển cân đối. xem balanced growth, big push.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced equilibrium (gdp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced equilibrium (gdp) là 
(econ) (gdp) cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced equilibrium (gdp)
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced equilibrium (gdp) là: (econ) (gdp) cân bằng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced gdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced gdp là 
(econ) gdp được cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced gdp
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced gdp là: (econ) gdp được cân đối
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced growth là 
(econ) tăng trưởng cân đối.|+ trong học thuyết tăng trưởng, điều kiện năng động của nền kinh tế trong đó tất cả các biến thực tế tăng lên liên tục cùng một tỷ lệ (có thể bằng 0, hay âm). xem staedy growth.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced growth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced growth là: (econ) tăng trưởng cân đối.|+ trong học thuyết tăng trưởng, điều kiện năng động của nền kinh tế trong đó tất cả các biến thực tế tăng lên liên tục cùng một tỷ lệ (có thể bằng 0, hay âm). xem staedy growth.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced load là 
(tech) tải cân bằng, tải đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced load
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced load là: (tech) tải cân bằng, tải đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced state là 
(tech) trạng thái cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced state
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced state là: (tech) trạng thái cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanced-budget multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanced-budget multiplier là 
(econ) số nhân ngân sách cân đối.|+ tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanced-budget multiplier
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanced-budget multiplier là: (econ) số nhân ngân sách cân đối.|+ tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau.
Nghĩa tiếng việt của từ 
balancer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balancer  là 
 danh từ|- con lắc|- người làm xiếc trên dây||@balancer|- (tech) bộ cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balancer 
- Phiên âm (nếu có): [bælənse]
- Nghĩa tiếng việt của balancer  là:  danh từ|- con lắc|- người làm xiếc trên dây||@balancer|- (tech) bộ cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balancing là 
(tech) làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balancing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balancing là: (tech) làm cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balancing weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balancing weight là 
(tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balancing weight
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balancing weight là: (tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng
Nghĩa tiếng việt của từ 
balanitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balanitis là 
 danh từ|- (y học) chứng viêm quy đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balanitis
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balanitis là:  danh từ|- (y học) chứng viêm quy đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balante là 
 danh từ|- số nhiều balantes|- người balantơ (da đen ở xênêgal và angola)|- tiếng balantơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balante
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balante là:  danh từ|- số nhiều balantes|- người balantơ (da đen ở xênêgal và angola)|- tiếng balantơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
balas  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balas  là 
 danh từ|- (khoáng chất) xpinen đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balas 
- Phiên âm (nếu có): [bæləs]
- Nghĩa tiếng việt của balas  là:  danh từ|- (khoáng chất) xpinen đỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
balata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balata là 
 danh từ|- balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balata
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balata là:  danh từ|- balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balayage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balayage là 
sự quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balayage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balayage là: sự quyết
Nghĩa tiếng việt của từ 
balboa  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balboa  là 
 danh từ|- đồng banboa (tiền pa-na-ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balboa 
- Phiên âm (nếu có): [bælbouə]
- Nghĩa tiếng việt của balboa  là:  danh từ|- đồng banboa (tiền pa-na-ma)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balbriggan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balbriggan là 
 danh từ|- vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balbriggan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balbriggan là:  danh từ|- vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim
Nghĩa tiếng việt của từ 
balcony  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balcony  là 
 danh từ|- bao lơn|- ban công (trong nhà hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balcony 
- Phiên âm (nếu có): [bælkəni]
- Nghĩa tiếng việt của balcony  là:  danh từ|- bao lơn|- ban công (trong nhà hát)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald  là 
 tính từ|- hói (đầu)|- trọc trụi|=bald hill|+ đồi trọc|=bald tree|+ cây trụi lá|=bald bird|+ chim trụi lông|- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)|- có lang trắng ở mặt (ngựa)|- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ld]
- Nghĩa tiếng việt của bald  là:  tính từ|- hói (đầu)|- trọc trụi|=bald hill|+ đồi trọc|=bald tree|+ cây trụi lá|=bald bird|+ chim trụi lông|- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)|- có lang trắng ở mặt (ngựa)|- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald cypress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald cypress  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây bụt mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald cypress 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldsaipris]
- Nghĩa tiếng việt của bald cypress  là:  danh từ|- (thực vật học) cây bụt mọc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald eagle là 
 danh từ|- đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald eagle
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bald eagle là:  danh từ|- đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald-coot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald-coot  là 
 danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald-coot 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldku:t]
- Nghĩa tiếng việt của bald-coot  là:  danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald-head  là 
#-pate) |/bɔ:ldpeit/|*  danh từ|- người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald-head 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhəd]
- Nghĩa tiếng việt của bald-head  là: #-pate) |/bɔ:ldpeit/|*  danh từ|- người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald-headed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald-headed  là 
 tính từ|- hói đầu|- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)|- nhắm mắt làm liều việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald-headed 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhedid]
- Nghĩa tiếng việt của bald-headed  là:  tính từ|- hói đầu|- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)|- nhắm mắt làm liều việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bald-pate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bald-pate  là 
#-pate) |/bɔ:ldpeit/|*  danh từ|- người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bald-pate 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhəd]
- Nghĩa tiếng việt của bald-pate  là: #-pate) |/bɔ:ldpeit/|*  danh từ|- người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldachin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldachin  là 
 danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldachin 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldəkin]
- Nghĩa tiếng việt của baldachin  là:  danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldaquin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldaquin  là 
 danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldaquin 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldəkin]
- Nghĩa tiếng việt của baldaquin  là:  danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balderdash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balderdash  là 
 danh từ|- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balderdash 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldədæʃ]
- Nghĩa tiếng việt của balderdash  là:  danh từ|- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldicoot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldicoot  là 
 danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldicoot 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldku:t]
- Nghĩa tiếng việt của baldicoot  là:  danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldie là 
 danh từ|- (thông tục) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldie
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baldie là:  danh từ|- (thông tục) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balding  là 
 tính từ|- bắt đầu hói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balding 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của balding  là:  tính từ|- bắt đầu hói
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldly  là 
 phó từ|- không màu mè, không che đậy|=to put it baldly; to speak baldly|+ nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldly 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldli]
- Nghĩa tiếng việt của baldly  là:  phó từ|- không màu mè, không che đậy|=to put it baldly; to speak baldly|+ nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldness  là 
 danh từ|- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc|- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)|- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldness 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldnis]
- Nghĩa tiếng việt của baldness  là:  danh từ|- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc|- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)|- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baldric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baldric  là 
 danh từ|- dây gươm chéo qua vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baldric 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldrik]
- Nghĩa tiếng việt của baldric  là:  danh từ|- dây gươm chéo qua vai
Nghĩa tiếng việt của từ 
bale  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bale  là 
 danh từ|- kiện (hàng...)|=a bale of cotton|+ kiện bông|*  ngoại động từ|- đóng thành kiện|*  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ|- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn|*  động từ|- (như) bail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bale 
- Phiên âm (nếu có): [beil]
- Nghĩa tiếng việt của bale  là:  danh từ|- kiện (hàng...)|=a bale of cotton|+ kiện bông|*  ngoại động từ|- đóng thành kiện|*  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ|- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn|*  động từ|- (như) bail
Nghĩa tiếng việt của từ 
bale-fire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bale-fire  là 
 danh từ|- lửa hiệu|- đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)|- giàn lửa hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bale-fire 
- Phiên âm (nếu có): [beil,faiə]
- Nghĩa tiếng việt của bale-fire  là:  danh từ|- lửa hiệu|- đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)|- giàn lửa hoả táng
Nghĩa tiếng việt của từ 
baleen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baleen  là 
 danh từ|- tấm sừng hàm (ở cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baleen 
- Phiên âm (nếu có): [bəli:n]
- Nghĩa tiếng việt của baleen  là:  danh từ|- tấm sừng hàm (ở cá voi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baleful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baleful  là 
 tính từ|- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở|- ác|=a baleful look|+ cái nhìn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baleful 
- Phiên âm (nếu có): [beilful]
- Nghĩa tiếng việt của baleful  là:  tính từ|- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở|- ác|=a baleful look|+ cái nhìn ác
Nghĩa tiếng việt của từ 
balefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balefully là 
 phó từ|- độc địa, tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balefully
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balefully là:  phó từ|- độc địa, tai hại
Nghĩa tiếng việt của từ 
balefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balefulness là 
xem baleful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balefulness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balefulness là: xem baleful
Nghĩa tiếng việt của từ 
baler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baler là 
xem bale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baler
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baler là: xem bale
Nghĩa tiếng việt của từ 
balk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balk  là 
 danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|*  ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|*  nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balk 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:k]
- Nghĩa tiếng việt của balk  là:  danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|*  ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|*  nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc
Nghĩa tiếng việt của từ 
balkanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balkanization là 
 danh từ|- sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balkanization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balkanization là:  danh từ|- sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balkanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balkanize là 
 ngoại động từ|- phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balkanize
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balkanize là:  ngoại động từ|- phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balker là 
xem balk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balker là: xem balk
Nghĩa tiếng việt của từ 
balky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balky là 
 tính từ|- bướng bỉnh (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balky
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balky là:  tính từ|- bướng bỉnh (động vật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball  là 
 danh từ|- buổi khiêu vũ|=to give a ball|+ mở một buổi khiêu vũ|=to open the ball|+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc|*  danh từ|- quả cầu, hình cầu|- quả bóng, quả ban|- đạn|- cuộn, búi (len, chỉ...)|- viên (thuốc thú y...)|- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)|- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh|- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời|- cầu mắt, nhãn cầu|- xương bánh chè|- đến lượt anh, đến phiên anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) hoạt động tích cực|- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nhanh lên, mau lên|- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ|- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn|- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại|- phá rối, làm hỏng việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh|- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích|*  động từ|- cuộn lại (len, chỉ...)|- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu|=that horse is not lame but balled|+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được|- bối rối, lúng túng||@ball|- quả bóng, quả cầu, hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của ball  là:  danh từ|- buổi khiêu vũ|=to give a ball|+ mở một buổi khiêu vũ|=to open the ball|+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc|*  danh từ|- quả cầu, hình cầu|- quả bóng, quả ban|- đạn|- cuộn, búi (len, chỉ...)|- viên (thuốc thú y...)|- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)|- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh|- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời|- cầu mắt, nhãn cầu|- xương bánh chè|- đến lượt anh, đến phiên anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) hoạt động tích cực|- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nhanh lên, mau lên|- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ|- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn|- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại|- phá rối, làm hỏng việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh|- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích|*  động từ|- cuộn lại (len, chỉ...)|- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu|=that horse is not lame but balled|+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được|- bối rối, lúng túng||@ball|- quả bóng, quả cầu, hình cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball and socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball and socket là 
(kỹ thuật) bản lề hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball and socket
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ball and socket là: (kỹ thuật) bản lề hình cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball game là 
 danh từ|- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng|- tình thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball game
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ball game là:  danh từ|- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng|- tình thế
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball point mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball point mouse là 
(tech) con chuột điểm cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball point mouse
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ball point mouse là: (tech) con chuột điểm cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball printer là 
(tech) máy in trái cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball printer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ball printer là: (tech) máy in trái cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-bearing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-bearing  là 
 danh từ|- (kỹ thuật) ổ bi||@ball-bearing|- ổ bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-bearing 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lbeəriɳ]
- Nghĩa tiếng việt của ball-bearing  là:  danh từ|- (kỹ thuật) ổ bi||@ball-bearing|- ổ bi
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-cartridge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-cartridge  là 
 danh từ|- (quân sự) vỏ đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-cartridge 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lkɑ:tridʤ]
- Nghĩa tiếng việt của ball-cartridge  là:  danh từ|- (quân sự) vỏ đạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-cock là 
 danh từ|- vòi nước có phao để hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-cock
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ball-cock là:  danh từ|- vòi nước có phao để hãm
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-point pen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-point pen  là 
 danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-point pen 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lpɔintpen]
- Nghĩa tiếng việt của ball-point pen  là:  danh từ|- bút bi
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-proof  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-proof  là 
 tính từ|- đạn bắn không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-proof 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lpru:f]
- Nghĩa tiếng việt của ball-proof  là:  tính từ|- đạn bắn không thủng
Nghĩa tiếng việt của từ 
ball-room  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ball-room  là 
 danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ball-room 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lrum]
- Nghĩa tiếng việt của ball-room  là:  danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballad  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballad  là 
 danh từ|- khúc balat, bài ca balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballad 
- Phiên âm (nếu có): [bæləd]
- Nghĩa tiếng việt của ballad  là:  danh từ|- khúc balat, bài ca balat
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballad-monger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballad-monger  là 
 danh từ|- người soạn khúc balat|- người bán bài ca balat|- người đặt vè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballad-monger 
- Phiên âm (nếu có): [bæləd,mʌɳgə]
- Nghĩa tiếng việt của ballad-monger  là:  danh từ|- người soạn khúc balat|- người bán bài ca balat|- người đặt vè
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballade  là 
 danh từ|- thơ balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballade 
- Phiên âm (nếu có): [bælɑ:d]
- Nghĩa tiếng việt của ballade  là:  danh từ|- thơ balat
Nghĩa tiếng việt của từ 
balladic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balladic là 
xem ballad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balladic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balladic là: xem ballad
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballast  là 
 danh từ|- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)|=ship in ballast|+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng|- đá balat|- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn|=to have no ballast|+ không chắc chắn, không chín chắn|=to lose ones ballast|+ mất bình tĩnh|*  ngoại động từ|- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)|- rải đá balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballast 
- Phiên âm (nếu có): [bæləst]
- Nghĩa tiếng việt của ballast  là:  danh từ|- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)|=ship in ballast|+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng|- đá balat|- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn|=to have no ballast|+ không chắc chắn, không chín chắn|=to lose ones ballast|+ mất bình tĩnh|*  ngoại động từ|- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)|- rải đá balat
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballast resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballast resistor là 
(tech) cái điện trở ổn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballast resistor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballast resistor là: (tech) cái điện trở ổn dòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballastron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballastron là 
(tech) barête (ống ổn dòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballastron
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballastron là: (tech) barête (ống ổn dòng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballboy là 
 danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballboy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballboy là:  danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballcock là 
 danh từ|- phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballcock
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballcock là:  danh từ|- phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballerina  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballerina  là 
 danh từ|- nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballerina 
- Phiên âm (nếu có): [,bæləri:nə]
- Nghĩa tiếng việt của ballerina  là:  danh từ|- nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballet  là 
 danh từ|- ba lê, kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballet 
- Phiên âm (nếu có): [bælei]
- Nghĩa tiếng việt của ballet  là:  danh từ|- ba lê, kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballet-dancer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballet-dancer  là 
 danh từ|- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballet-dancer 
- Phiên âm (nếu có): [bæli,dɑ:nsə]
- Nghĩa tiếng việt của ballet-dancer  là:  danh từ|- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ 
balletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balletic là 
xem ballet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balletic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balletic là: xem ballet
Nghĩa tiếng việt của từ 
balletomane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balletomane là 
 danh từ|- người nghiện balê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balletomane
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balletomane là:  danh từ|- người nghiện balê
Nghĩa tiếng việt của từ 
balletomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balletomania là 
 danh từ|- sự nghiện balê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balletomania
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balletomania là:  danh từ|- sự nghiện balê
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballgirl là 
 danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballgirl
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballgirl là:  danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballista là 
 danh từ|- số nhiều ballistae|- (quân sự) máy ném đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballista
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballista là:  danh từ|- số nhiều ballistae|- (quân sự) máy ném đá
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistic  là 
 tính từ|- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn||@ballistic|- (tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích||@ballistic|- xạ kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistic 
- Phiên âm (nếu có): [bəlistik]
- Nghĩa tiếng việt của ballistic  là:  tính từ|- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn||@ballistic|- (tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích||@ballistic|- xạ kích
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistic method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistic method là 
(tech) phương pháp đạn đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistic method
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballistic method là: (tech) phương pháp đạn đạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistic missile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistic missile  là 
 danh từ|- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistic missile 
- Phiên âm (nếu có): [bəlistikmisail]
- Nghĩa tiếng việt của ballistic missile  là:  danh từ|- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistician  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistician  là 
 danh từ|- (quân sự) chuyên gia đường đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistician 
- Phiên âm (nếu có): [,bælistiʃən]
- Nghĩa tiếng việt của ballistician  là:  danh từ|- (quân sự) chuyên gia đường đạn
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistics  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn||@ballistics|- khoa xạ kích|- exterior b. khoa xạ kích ngoài|- interior b. khoa xạ kích trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistics 
- Phiên âm (nếu có): [bəlistiks]
- Nghĩa tiếng việt của ballistics  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn||@ballistics|- khoa xạ kích|- exterior b. khoa xạ kích ngoài|- interior b. khoa xạ kích trong
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballistocardiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballistocardiogram là 
 danh từ|- kết quả do tâm thân động ký ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballistocardiogram
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballistocardiogram là:  danh từ|- kết quả do tâm thân động ký ghi
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballitocardiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballitocardiography là 
 danh từ|- khoa tâm thân động ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballitocardiography
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballitocardiography là:  danh từ|- khoa tâm thân động ký
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballocks là 
 danh từ|-  tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballocks
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballocks là:  danh từ|-  tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloon  là 
 danh từ|- khí cầu, quả bóng|=captive (barrage) balloon|+ khí cầu có dây buộc xuống đất|=observation balloon|+ khí cầu quan trắc|=pilot balloon|+ khí cầu xem chiều gió|=meteorological balloon|+ bóng khí tượng|- (hoá học) bình cầu|- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)|*  nội động từ|- lên bằng khí cầu|- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng giá, lên giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloon 
- Phiên âm (nếu có): [bəlu:n]
- Nghĩa tiếng việt của balloon  là:  danh từ|- khí cầu, quả bóng|=captive (barrage) balloon|+ khí cầu có dây buộc xuống đất|=observation balloon|+ khí cầu quan trắc|=pilot balloon|+ khí cầu xem chiều gió|=meteorological balloon|+ bóng khí tượng|- (hoá học) bình cầu|- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)|*  nội động từ|- lên bằng khí cầu|- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng giá, lên giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloon antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloon antenna là 
(tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloon antenna
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balloon antenna là: (tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloon barrage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloon barrage  là 
 danh từ|- hàng rào bóng phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloon barrage 
- Phiên âm (nếu có): [bəlu:nbærɑ:ʤ]
- Nghĩa tiếng việt của balloon barrage  là:  danh từ|- hàng rào bóng phòng không
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloon tire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloon tire  là 
 danh từ|- lớp ba lông (ôtô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloon tire 
- Phiên âm (nếu có): [bəluntaiə]
- Nghĩa tiếng việt của balloon tire  là:  danh từ|- lớp ba lông (ôtô...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloon vine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloon vine  là 
 danh từ|- (thực vật học) dây tấm phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloon vine 
- Phiên âm (nếu có): [bəlu:nvain]
- Nghĩa tiếng việt của balloon vine  là:  danh từ|- (thực vật học) dây tấm phông
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballooner  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballooner  là 
 danh từ|- người cưỡi khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballooner 
- Phiên âm (nếu có): [bəlu:nə]
- Nghĩa tiếng việt của ballooner  là:  danh từ|- người cưỡi khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloonist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloonist  là 
 danh từ|- người cưỡi khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloonist 
- Phiên âm (nếu có): [bəlu:nə]
- Nghĩa tiếng việt của balloonist  là:  danh từ|- người cưỡi khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballot  là 
 danh từ|- lá phiếu|- sự bỏ phiếu kín|- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)|- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)|- bầu bằng phiếu kín|- quyết định bằng cách bỏ phiếu|*  nội động từ|- bỏ phiếu|- rút thăm, bắt thăm (nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballot 
- Phiên âm (nếu có): [bælət]
- Nghĩa tiếng việt của ballot  là:  danh từ|- lá phiếu|- sự bỏ phiếu kín|- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)|- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)|- bầu bằng phiếu kín|- quyết định bằng cách bỏ phiếu|*  nội động từ|- bỏ phiếu|- rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballot-box  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballot-box  là 
 danh từ|- hòm phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballot-box 
- Phiên âm (nếu có): [bælətbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của ballot-box  là:  danh từ|- hòm phiếu
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballot-paper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballot-paper  là 
 danh từ|- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballot-paper 
- Phiên âm (nếu có): [bælət,peipə]
- Nghĩa tiếng việt của ballot-paper  là:  danh từ|- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm
Nghĩa tiếng việt của từ 
balloter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balloter là 
xem ballot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balloter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balloter là: xem ballot
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballpark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballpark là 
 danh từ|- sân chơi bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballpark
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballpark là:  danh từ|- sân chơi bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballpoint là 
 danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballpoint
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballpoint là:  danh từ|- bút bi
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballroom là 
 danh từ|- phòng khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballroom
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballroom là:  danh từ|- phòng khiêu vũ
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballroom dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballroom dance là 
 danh từ|- diệu vũ phòng nhẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballroom dance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballroom dance là:  danh từ|- diệu vũ phòng nhẩy
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballroom dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballroom dancing là 
 danh từ|- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballroom dancing
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của ballroom dancing là:  danh từ|- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
Nghĩa tiếng việt của từ 
balls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balls là 
 danh từ số nhiều|- hột dái|= by the balls|+ làm cho mất hiệu lực|- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balls
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balls là:  danh từ số nhiều|- hột dái|= by the balls|+ làm cho mất hiệu lực|- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí
Nghĩa tiếng việt của từ 
balls-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balls-up là 
 danh từ|- sự lộn xộn, công việc chắp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balls-up
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balls-up là:  danh từ|- sự lộn xộn, công việc chắp vá
Nghĩa tiếng việt của từ 
bally  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bally  là 
 tính từ & phó từ|- (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)|=take the bally god away!|+ mang ngay cái con khỉ gió này đi!|=whose bally fault is that?|+ ai mắc cái lỗi khỉ này?|=to be too bally tired|+ mệt đến chết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bally 
- Phiên âm (nếu có): [bæli]
- Nghĩa tiếng việt của bally  là:  tính từ & phó từ|- (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)|=take the bally god away!|+ mang ngay cái con khỉ gió này đi!|=whose bally fault is that?|+ ai mắc cái lỗi khỉ này?|=to be too bally tired|+ mệt đến chết được
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballyhoo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballyhoo  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballyhoo 
- Phiên âm (nếu có): [bælihu:]
- Nghĩa tiếng việt của ballyhoo  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng
Nghĩa tiếng việt của từ 
ballyrag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ballyrag  là 
 động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ballyrag 
- Phiên âm (nếu có): [bæliræg]
- Nghĩa tiếng việt của ballyrag  là:  động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balm  là 
 danh từ|- nhựa thơm, bôm|- cây chi nhựa thơm|- dầu thơm, dầu cù là|- hương thơm|- niềm an ủi|- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balm 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:m]
- Nghĩa tiếng việt của balm  là:  danh từ|- nhựa thơm, bôm|- cây chi nhựa thơm|- dầu thơm, dầu cù là|- hương thơm|- niềm an ủi|- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balm-cricket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balm-cricket  là 
 danh từ|- (động vật học) con ve sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balm-cricket 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:m,krikit]
- Nghĩa tiếng việt của balm-cricket  là:  danh từ|- (động vật học) con ve sầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balmily  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balmily  là 
 phó từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balmily 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
- Nghĩa tiếng việt của balmily  là:  phó từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balminess  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balminess  là 
 danh từ|- sự thơm, sự thơm ngát|- tính chất dịu, tính chất êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balminess 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:minis]
- Nghĩa tiếng việt của balminess  là:  danh từ|- sự thơm, sự thơm ngát|- tính chất dịu, tính chất êm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balmy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balmy  là 
 tính từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)|- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)|- (từ lóng) gàn dở, điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balmy 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
- Nghĩa tiếng việt của balmy  là:  tính từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)|- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)|- (từ lóng) gàn dở, điên rồ
Nghĩa tiếng việt của từ 
balneology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balneology  là 
 danh từ|- (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balneology 
- Phiên âm (nếu có): [,bælniɔlədʤi]
- Nghĩa tiếng việt của balneology  là:  danh từ|- (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học
Nghĩa tiếng việt của từ 
baloney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baloney là 
 danh từ|- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baloney
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baloney là:  danh từ|- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ 
balsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balsa là 
 danh từ|- loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè |- tên của cây cho ra loại gỗ đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balsa
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balsa là:  danh từ|- loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè |- tên của cây cho ra loại gỗ đó
Nghĩa tiếng việt của từ 
balsam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balsam  là 
 danh từ|- nhựa, thơm, bôm|- cây cho nhựa thơm|- (thực vật học) cây bóng nước|- niềm an ủi|- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balsam 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lsəm]
- Nghĩa tiếng việt của balsam  là:  danh từ|- nhựa, thơm, bôm|- cây cho nhựa thơm|- (thực vật học) cây bóng nước|- niềm an ủi|- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
balsamic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balsamic  là 
 tính từ|- có chất nhựa thơm|- thơm, thơm ngát|- an ủi|- làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balsamic 
- Phiên âm (nếu có): [bɔ:lsæmik]
- Nghĩa tiếng việt của balsamic  là:  tính từ|- có chất nhựa thơm|- thơm, thơm ngát|- an ủi|- làm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ 
balsaminaceous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balsaminaceous  là 
 tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balsaminaceous 
- Phiên âm (nếu có): [,bɔ:lsəmineiʃəs]
- Nghĩa tiếng việt của balsaminaceous  là:  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước
Nghĩa tiếng việt của từ 
baltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baltic là 
 tính từ|- thuộc biển ban-tích|- thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh ban-tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baltic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baltic là:  tính từ|- thuộc biển ban-tích|- thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh ban-tích
Nghĩa tiếng việt của từ 
balun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balun là 
(tech) bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balun
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của balun là: (tech) bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baluster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baluster  là 
 danh từ|- lan can|- (số nhiều) hàng lan can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baluster 
- Phiên âm (nếu có): [bæləstə]
- Nghĩa tiếng việt của baluster  là:  danh từ|- lan can|- (số nhiều) hàng lan can
Nghĩa tiếng việt của từ 
balustrade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
balustrade  là 
 danh từ|- hàng lan can, hàng chấn song bao lơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:balustrade 
- Phiên âm (nếu có): [,bæləstreid]
- Nghĩa tiếng việt của balustrade  là:  danh từ|- hàng lan can, hàng chấn song bao lơn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bam  là 
 danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ),  (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa|*  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ),  (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bam 
- Phiên âm (nếu có): [bæm]
- Nghĩa tiếng việt của bam  là:  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ),  (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa|*  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ),  (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa
Nghĩa tiếng việt của từ 
bambino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bambino là 
 danh từ|- số nhiều bambinos,  bambini|- sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật|- (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bambino
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bambino là:  danh từ|- số nhiều bambinos,  bambini|- sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật|- (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bamboo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bamboo  là 
 danh từ|- cây tre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bamboo 
- Phiên âm (nếu có): [bæmbu:]
- Nghĩa tiếng việt của bamboo  là:  danh từ|- cây tre
Nghĩa tiếng việt của từ 
bamboozle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bamboozle  là 
 ngoại động từ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=to bamboozle someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to bamboozle someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bamboozle 
- Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zl]
- Nghĩa tiếng việt của bamboozle  là:  ngoại động từ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=to bamboozle someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to bamboozle someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bamboozlement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bamboozlement  là 
 danh từ|- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bamboozlement 
- Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zlmənt]
- Nghĩa tiếng việt của bamboozlement  là:  danh từ|- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
Nghĩa tiếng việt của từ 
bamboozler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bamboozler  là 
 danh từ|- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bamboozler 
- Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zlə]
- Nghĩa tiếng việt của bamboozler  là:  danh từ|- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
Nghĩa tiếng việt của từ 
bameal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bameal là 
 tính từ|- thuộc việc tắm rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bameal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bameal là:  tính từ|- thuộc việc tắm rửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
ban  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
ban  là 
 động từ|- cấm, cấm chỉ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:ban 
- Phiên âm (nếu có): [bæn]
- Nghĩa tiếng việt của ban  là:  động từ|- cấm, cấm chỉ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
Nghĩa tiếng việt của từ 
banal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banal  là 
 tính từ|- thường, tầm thường; sáo, vô vị|=a banal remark|+ một nhận xét sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banal 
- Phiên âm (nếu có): [bənɑ:l]
- Nghĩa tiếng việt của banal  là:  tính từ|- thường, tầm thường; sáo, vô vị|=a banal remark|+ một nhận xét sáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
banality  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banality  là 
 danh từ|- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị|- điều tầm thường; câu nói sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banality 
- Phiên âm (nếu có): [bənæliti]
- Nghĩa tiếng việt của banality  là:  danh từ|- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị|- điều tầm thường; câu nói sáo
Nghĩa tiếng việt của từ 
banalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banalize là 
xem banal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banalize
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banalize là: xem banal
Nghĩa tiếng việt của từ 
banally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banally là 
xem banal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banally là: xem banal
Nghĩa tiếng việt của từ 
banana  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banana  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây chuối|- quả chuối|=a hand of banana|+ một nải chuối|=a bunch of banana|+ một buồng chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banana 
- Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nə]
- Nghĩa tiếng việt của banana  là:  danh từ|- (thực vật học) cây chuối|- quả chuối|=a hand of banana|+ một nải chuối|=a bunch of banana|+ một buồng chuối
Nghĩa tiếng việt của từ 
banana oil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banana oil  là 
 danh từ|- dầu chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banana oil 
- Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nə,ɔil]
- Nghĩa tiếng việt của banana oil  là:  danh từ|- dầu chuối
Nghĩa tiếng việt của từ 
banana plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banana plug là 
(tech) phích chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banana plug
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banana plug là: (tech) phích chuối
Nghĩa tiếng việt của từ 
banana republic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banana republic  là 
 danh từ|- (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở châu mỹ la-tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banana republic 
- Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nəripʌblik]
- Nghĩa tiếng việt của banana republic  là:  danh từ|- (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở châu mỹ la-tinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bancor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bancor là 
(econ) đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).|+ một cái tên được keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bancor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bancor là: (econ) đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).|+ một cái tên được keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối.
Nghĩa tiếng việt của từ 
band  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band  là 
 danh từ|- dải, băng, đai, nẹp|- dải đóng gáy sách|- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)|- (vật lý) dải băng|=frequency band|+ dải tần số|=short-waved band|+ rađiô băng sóng ngắn|*  ngoại động từ|- buộc dải, buộc băng, đóng đai|- làm nẹp|- kẻ, vạch, gạch|*  danh từ|- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy|- dàn nhạc, ban nhạc|=string band|+ dàn nhạc đàn dây|- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng|*  ngoại động từ|- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy||@band|- (tech) dải, băng, dãy||@band|- dải băng bó|- b. of semigroup bó nửa nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band 
- Phiên âm (nếu có): [bænd]
- Nghĩa tiếng việt của band  là:  danh từ|- dải, băng, đai, nẹp|- dải đóng gáy sách|- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)|- (vật lý) dải băng|=frequency band|+ dải tần số|=short-waved band|+ rađiô băng sóng ngắn|*  ngoại động từ|- buộc dải, buộc băng, đóng đai|- làm nẹp|- kẻ, vạch, gạch|*  danh từ|- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy|- dàn nhạc, ban nhạc|=string band|+ dàn nhạc đàn dây|- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng|*  ngoại động từ|- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy||@band|- (tech) dải, băng, dãy||@band|- dải băng bó|- b. of semigroup bó nửa nhóm
Nghĩa tiếng việt của từ 
band filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band filter là 
(tech) bộ lọc dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band filter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band filter là: (tech) bộ lọc dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
band printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band printer là 
(tech) máy in băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band printer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band printer là: (tech) máy in băng
Nghĩa tiếng việt của từ 
band selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band selector là 
(tech) bộ chọn dải sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band selector
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band selector là: (tech) bộ chọn dải sóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
band separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band separator là 
(tech) bộ phân chia dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band separator
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band separator là: (tech) bộ phân chia dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
band switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band switch là 
(tech) cái chuyển băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band switch
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band switch là: (tech) cái chuyển băng
Nghĩa tiếng việt của từ 
band theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band theory là 
(tech) lý thuyết dải năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band theory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band theory là: (tech) lý thuyết dải năng lượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
band-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band-aid là 
 danh từ|- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band-aid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band-aid là:  danh từ|- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương
Nghĩa tiếng việt của từ 
band-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band-saw là 
 danh từ|- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band-saw
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của band-saw là:  danh từ|- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
band-wagon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
band-wagon  là 
 danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)|=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon|+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:band-wagon 
- Phiên âm (nếu có): [bænd,wægən]
- Nghĩa tiếng việt của band-wagon  là:  danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)|=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon|+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandage  là 
 danh từ|- băng (để băng vết thương, bịt mắt...)|*  ngoại động từ|- băng bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandage 
- Phiên âm (nếu có): [bændidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của bandage  là:  danh từ|- băng (để băng vết thương, bịt mắt...)|*  ngoại động từ|- băng bó
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandager là 
xem bandage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandager
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandager là: xem bandage
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandaid là 
 danh từ|- một loại cao dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandaid
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandaid là:  danh từ|- một loại cao dán
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandana  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandana  là 
 danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandana 
- Phiên âm (nếu có): [bændænə]
- Nghĩa tiếng việt của bandana  là:  danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandanna  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandanna  là 
 danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandanna 
- Phiên âm (nếu có): [bændænə]
- Nghĩa tiếng việt của bandanna  là:  danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandbox  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandbox  là 
 danh từ|- hộp bìa cứng|- trông mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandbox 
- Phiên âm (nếu có): [bændbɔks]
- Nghĩa tiếng việt của bandbox  là:  danh từ|- hộp bìa cứng|- trông mới toanh
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandeau  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandeau  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandeau 
- Phiên âm (nếu có): [bændou]
- Nghĩa tiếng việt của bandeau  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandeaux  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandeaux  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandeaux 
- Phiên âm (nếu có): [bændou]
- Nghĩa tiếng việt của bandeaux  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
banded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banded là 
 tính từ|- đầu thắt giải buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banded
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banded là:  tính từ|- đầu thắt giải buộc
Nghĩa tiếng việt của từ 
banderilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banderilla là 
 danh từ|- cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banderilla
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banderilla là:  danh từ|- cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
banderillero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banderillero là 
 danh từ|- số nhiều banderilleros|- người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banderillero
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banderillero là:  danh từ|- số nhiều banderilleros|- người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò
Nghĩa tiếng việt của từ 
banderol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banderol  là 
 danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banderol 
- Phiên âm (nếu có): [bændəroul]
- Nghĩa tiếng việt của banderol  là:  danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
banderole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banderole  là 
 danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banderole 
- Phiên âm (nếu có): [bændəroul]
- Nghĩa tiếng việt của banderole  là:  danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandfish là 
 danh từ|- (động vật) cá giao đỏ (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandfish
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandfish là:  danh từ|- (động vật) cá giao đỏ (nhật)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandicoot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandicoot  là 
 danh từ|- (động vật học) chuột gộc (ân-độ)|- chuột túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandicoot 
- Phiên âm (nếu có): [bændiku:t]
- Nghĩa tiếng việt của bandicoot  là:  danh từ|- (động vật học) chuột gộc (ân-độ)|- chuột túi
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandit  là 
 danh từ,  số nhiều bandits |/bændits/,  banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandit 
- Phiên âm (nếu có): [bændit]
- Nghĩa tiếng việt của bandit  là:  danh từ,  số nhiều bandits |/bændits/,  banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp
Nghĩa tiếng việt của từ 
banditry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banditry  là 
 danh từ|- nghề ăn cướp, trò ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banditry 
- Phiên âm (nếu có): [bænditri]
- Nghĩa tiếng việt của banditry  là:  danh từ|- nghề ăn cướp, trò ăn cướp
Nghĩa tiếng việt của từ 
banditti  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banditti  là 
 danh từ,  số nhiều bandits |/bændits/,  banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banditti 
- Phiên âm (nếu có): [bændit]
- Nghĩa tiếng việt của banditti  là:  danh từ,  số nhiều bandits |/bændits/,  banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandleader là 
 danh từ|- ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandleader
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandleader là:  danh từ|- ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandmaster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandmaster  là 
 danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandmaster 
- Phiên âm (nếu có): [bænd,mɑ:stə]
- Nghĩa tiếng việt của bandmaster  là:  danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandog  là 
 danh từ|- chó bị xích|- giống chó lớn tai cụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandog 
- Phiên âm (nếu có): [bændɔg]
- Nghĩa tiếng việt của bandog  là:  danh từ|- chó bị xích|- giống chó lớn tai cụp
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandoleer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandoleer  là 
 danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandoleer 
- Phiên âm (nếu có): [,bændəliə]
- Nghĩa tiếng việt của bandoleer  là:  danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandolier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandolier  là 
 danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandolier 
- Phiên âm (nếu có): [,bændəliə]
- Nghĩa tiếng việt của bandolier  là:  danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandoline  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandoline  là 
 danh từ|- gôm chải tóc; gôm chải râu mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandoline 
- Phiên âm (nếu có): [bændəli:n]
- Nghĩa tiếng việt của bandoline  là:  danh từ|- gôm chải tóc; gôm chải râu mép
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandsman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandsman  là 
 danh từ|- nhạc sĩ dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandsman 
- Phiên âm (nếu có): [bændzmən]
- Nghĩa tiếng việt của bandsman  là:  danh từ|- nhạc sĩ dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandstand  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandstand  là 
 danh từ|- bục dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandstand 
- Phiên âm (nếu có): [bændstænd]
- Nghĩa tiếng việt của bandstand  là:  danh từ|- bục dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandwagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandwagon là 
 danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandwagon
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandwagon là:  danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandwagon effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandwagon effect là 
(econ) hiệu ứng đoàn tàu|+ hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandwagon effect
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandwagon effect là: (econ) hiệu ứng đoàn tàu|+ hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandwidth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandwidth là 
(tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandwidth
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bandwidth là: (tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandy  là 
 ngoại động từ|- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)|=to bandy words with someone|+ điều qua tiếng lại với ai|- bàn tán|=to have ones name bandied about|+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán|*  danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng|- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)|*  tính từ|- vòng kiềng (chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandy 
- Phiên âm (nếu có): [bændi]
- Nghĩa tiếng việt của bandy  là:  ngoại động từ|- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)|=to bandy words with someone|+ điều qua tiếng lại với ai|- bàn tán|=to have ones name bandied about|+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán|*  danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng|- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)|*  tính từ|- vòng kiềng (chân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bandy-legged  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bandy-legged  là 
 tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bandy-legged 
- Phiên âm (nếu có): [bændilegd]
- Nghĩa tiếng việt của bandy-legged  là:  tính từ|- có chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bane  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bane  là 
 danh từ|- nguyên nhân suy sụp|- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương|- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc|=rats bane|+ bả chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bane 
- Phiên âm (nếu có): [bein]
- Nghĩa tiếng việt của bane  là:  danh từ|- nguyên nhân suy sụp|- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương|- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc|=rats bane|+ bả chuột
Nghĩa tiếng việt của từ 
baneberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baneberry là 
 danh từ|- loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baneberry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baneberry là:  danh từ|- loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baneful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baneful  là 
 tính từ|- tai hại, xấu|=baneful influence|+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu|- độc, độc hại, làm chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baneful 
- Phiên âm (nếu có): [beinful]
- Nghĩa tiếng việt của baneful  là:  tính từ|- tai hại, xấu|=baneful influence|+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu|- độc, độc hại, làm chết người
Nghĩa tiếng việt của từ 
banefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banefully là 
 phó từ|- tai hại, xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banefully
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banefully là:  phó từ|- tai hại, xấu xa
Nghĩa tiếng việt của từ 
banefulness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banefulness  là 
 danh từ|- tính chất tai hại, tính chất xấu|- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banefulness 
- Phiên âm (nếu có): [beinfulnis]
- Nghĩa tiếng việt của banefulness  là:  danh từ|- tính chất tai hại, tính chất xấu|- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người
Nghĩa tiếng việt của từ 
bang  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bang  là 
 danh từ|- tóc cắt ngang trán|*  ngoại động từ|- cắt (tóc) ngang trán|*  danh từ|- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn|=to shut the door with a bang|+ sập cửa đánh rầm một cái|*  ngoại động từ|- đánh mạnh, đập mạnh|=to bang ones first on the table|+ đập bàn thình thình|- nện đau, đánh, đấm|- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn|*  nội động từ|- sập mạnh; nổ vang|=the gun banged|+ tiếng súng nổ vang|- bắn hết (đạn)|*  phó từ|- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên|=to go bang at somebody|+ thình lình lao vào ai|=the ball hit him bang in the eye|+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó|=to go bang|+ nổ (súng)|*  thán từ|- păng, păng!, bùm, bùm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bang 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳ]
- Nghĩa tiếng việt của bang  là:  danh từ|- tóc cắt ngang trán|*  ngoại động từ|- cắt (tóc) ngang trán|*  danh từ|- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn|=to shut the door with a bang|+ sập cửa đánh rầm một cái|*  ngoại động từ|- đánh mạnh, đập mạnh|=to bang ones first on the table|+ đập bàn thình thình|- nện đau, đánh, đấm|- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn|*  nội động từ|- sập mạnh; nổ vang|=the gun banged|+ tiếng súng nổ vang|- bắn hết (đạn)|*  phó từ|- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên|=to go bang at somebody|+ thình lình lao vào ai|=the ball hit him bang in the eye|+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó|=to go bang|+ nổ (súng)|*  thán từ|- păng, păng!, bùm, bùm!
Nghĩa tiếng việt của từ 
bang-bang control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bang-bang control là 
(tech) điều khiển kiểu đóng-mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bang-bang control
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bang-bang control là: (tech) điều khiển kiểu đóng-mở
Nghĩa tiếng việt của từ 
bang-tail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bang-tail  là 
 danh từ|- ngựa cộc đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bang-tail 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳteil]
- Nghĩa tiếng việt của bang-tail  là:  danh từ|- ngựa cộc đuôi
Nghĩa tiếng việt của từ 
bang-up  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bang-up  là 
 tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bang-up 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳʌp]
- Nghĩa tiếng việt của bang-up  là:  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường
Nghĩa tiếng việt của từ 
banger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banger là 
 danh từ|- xúc xích|- loại pháo nổ to|- ôtô cũ kêu ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banger
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banger là:  danh từ|- xúc xích|- loại pháo nổ to|- ôtô cũ kêu ầm ự
Nghĩa tiếng việt của từ 
bangle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bangle  là 
 danh từ|- vòng (đeo cổ tay, cổ chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bangle 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳgl]
- Nghĩa tiếng việt của bangle  là:  danh từ|- vòng (đeo cổ tay, cổ chân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bangled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bangled  là 
 tính từ|- có đeo vòng (cổ tay, cổ chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bangled 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳgld]
- Nghĩa tiếng việt của bangled  là:  tính từ|- có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bangy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bangy  là 
 tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) (như) bang-up. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bangy 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳgi]
- Nghĩa tiếng việt của bangy  là:  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) (như) bang-up
Nghĩa tiếng việt của từ 
banian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banian  là 
 danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banian 
- Phiên âm (nếu có): [bæniən]
- Nghĩa tiếng việt của banian  là:  danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree
Nghĩa tiếng việt của từ 
banian day  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banian day  là 
 danh từ|- (hàng hải) ngày ăn không có thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banian day 
- Phiên âm (nếu có): [bæniəndei]
- Nghĩa tiếng việt của banian day  là:  danh từ|- (hàng hải) ngày ăn không có thịt
Nghĩa tiếng việt của từ 
banian-hospital  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banian-hospital  là 
 danh từ|- nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banian-hospital 
- Phiên âm (nếu có): [bæniən,hɔspitl]
- Nghĩa tiếng việt của banian-hospital  là:  danh từ|- nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y
Nghĩa tiếng việt của từ 
banian-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banian-tree  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banian-tree 
- Phiên âm (nếu có): [bæniəntri:]
- Nghĩa tiếng việt của banian-tree  là:  danh từ|- (thực vật học) cây đa
Nghĩa tiếng việt của từ 
banish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banish  là 
 ngoại động từ|- đày đi, trục xuất|- xua đuổi|=to banish all cares|+ xua đuổi hết những nỗi lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banish 
- Phiên âm (nếu có): [bæniʃ]
- Nghĩa tiếng việt của banish  là:  ngoại động từ|- đày đi, trục xuất|- xua đuổi|=to banish all cares|+ xua đuổi hết những nỗi lo âu
Nghĩa tiếng việt của từ 
banisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banisher là 
xem banish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banisher
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banisher là: xem banish
Nghĩa tiếng việt của từ 
banishment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banishment  là 
 danh từ|- sự đày, sự trục xuất|- sự xua đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banishment 
- Phiên âm (nếu có): [bæniʃmənt]
- Nghĩa tiếng việt của banishment  là:  danh từ|- sự đày, sự trục xuất|- sự xua đuổi
Nghĩa tiếng việt của từ 
banister  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banister  là 
 danh từ|- lan can|- ((thường) số nhiều) thành cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banister 
- Phiên âm (nếu có): [bænistə]
- Nghĩa tiếng việt của banister  là:  danh từ|- lan can|- ((thường) số nhiều) thành cầu thang
Nghĩa tiếng việt của từ 
banjo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banjo  là 
 danh từ,  số nhiều banjos,  banjoes|- (âm nhạc) đàn banjô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banjo 
- Phiên âm (nếu có): [bændʤou]
- Nghĩa tiếng việt của banjo  là:  danh từ,  số nhiều banjos,  banjoes|- (âm nhạc) đàn banjô
Nghĩa tiếng việt của từ 
banjoist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banjoist  là 
 danh từ|- người chơi đàn banjô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banjoist 
- Phiên âm (nếu có): [bændʤouist]
- Nghĩa tiếng việt của banjoist  là:  danh từ|- người chơi đàn banjô
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank là 
(econ) ngân hàng|+ một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.xem competition and credit côntl, retail banking, whole sale banking.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank là: (econ) ngân hàng|+ một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.xem competition and credit côntl, retail banking, whole sale banking.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank  là 
 danh từ|- đê, gờ, ụ (đất, đá)|- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)|- đống|=big banks of snow|+ những đống tuyết lớn|- bãi ngầm (ở đáy sông)|- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)|- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm|*  động từ|- đắp bờ (để ngăn)|=to bank up a river|+ đắp bờ ngăn sông|- chất đống, dồn thành đống|=the sand banks up|+ cát dồn lại thành đống|- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)|*  danh từ|- nhà ngân hàng|- (đánh bài) vốn (của) nhà cái|=to break the bank|+ đánh cho nhà cái hết vốn|*  động từ|- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng|=he banks one tenth of his salary every month|+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng|- đổi tiền|- làm cái (đánh bạc)|- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền|- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai|*  danh từ|- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)|- dãy mái chèo (thuyền chiến)|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn thợ||@bank|- (tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳk]
- Nghĩa tiếng việt của bank  là:  danh từ|- đê, gờ, ụ (đất, đá)|- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)|- đống|=big banks of snow|+ những đống tuyết lớn|- bãi ngầm (ở đáy sông)|- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)|- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm|*  động từ|- đắp bờ (để ngăn)|=to bank up a river|+ đắp bờ ngăn sông|- chất đống, dồn thành đống|=the sand banks up|+ cát dồn lại thành đống|- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)|*  danh từ|- nhà ngân hàng|- (đánh bài) vốn (của) nhà cái|=to break the bank|+ đánh cho nhà cái hết vốn|*  động từ|- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng|=he banks one tenth of his salary every month|+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng|- đổi tiền|- làm cái (đánh bạc)|- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền|- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai|*  danh từ|- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)|- dãy mái chèo (thuyền chiến)|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn thợ||@bank|- (tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank account là 
tài khoản ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank account
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank account là: tài khoản ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank advance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank advance là 
(econ) khoản vay ngân hàng.|+ một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. xem bank loan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank advance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank advance là: (econ) khoản vay ngân hàng.|+ một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. xem bank loan.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank balance là 
 danh từ|- số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank balance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank balance là:  danh từ|- số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank bill là 
(econ) hối phiếu ngân hàng.|+ theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu london, một hối phiếu đã được chấp nhận bởi một ngân hàng nhận thanh toán, một ngân hàng thanh toán bù trừ hay một nhóm các ngân hàng của anh hoặc các ngân hàng dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. xem acceptance, discount house.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank bill
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank bill là: (econ) hối phiếu ngân hàng.|+ theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu london, một hối phiếu đã được chấp nhận bởi một ngân hàng nhận thanh toán, một ngân hàng thanh toán bù trừ hay một nhóm các ngân hàng của anh hoặc các ngân hàng dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. xem acceptance, discount house.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank card là 
giống như cheque card. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank card
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank card là: giống như cheque card
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank charter act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank charter act là 
(econ) đạo luật ngân hàng.|+ thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước robert peel thông qua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank charter act
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank charter act là: (econ) đạo luật ngân hàng.|+ thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước robert peel thông qua.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank credit là 
(econ) tín dụng ngân hàng.|+ việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:tiền cho vay của ngân hàng, hối phiếu chiết khấu hay chứng khoán mua. xem money multiplier, money supply, new view.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank credit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank credit là: (econ) tín dụng ngân hàng.|+ việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:tiền cho vay của ngân hàng, hối phiếu chiết khấu hay chứng khoán mua. xem money multiplier, money supply, new view.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank deposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank deposite là 
(econ) tiền gửi ngân hàng.|+ theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với  những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là trung gian tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank deposite
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank deposite là: (econ) tiền gửi ngân hàng.|+ theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với  những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là trung gian tài chính.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank draft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank draft là 
 danh từ|- hối phiếu ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank draft
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank draft là:  danh từ|- hối phiếu ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank for international settlements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank for international settlements là 
(econ) ngân hàng thanh toán quốc tế.|+ một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank for international settlements
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank for international settlements là: (econ) ngân hàng thanh toán quốc tế.|+ một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank holiday  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank holiday  là 
 danh từ|- ngày các ngân hàng nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank holiday 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkhɔiədi]
- Nghĩa tiếng việt của bank holiday  là:  danh từ|- ngày các ngân hàng nghỉ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank loan là 
(econ) khoản vay ngân hàng.|+ để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện mức thấu chi  và điều kiện cho vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank loan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank loan là: (econ) khoản vay ngân hàng.|+ để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện mức thấu chi  và điều kiện cho vay.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank memory là 
(tech) dãy bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank memory
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank memory là: (tech) dãy bộ nhớ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank note là 
(econ) giấy bạc của ngân hàng.|+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ hối phiếu,  và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank note
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank note là: (econ) giấy bạc của ngân hàng.|+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ hối phiếu,  và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank of england là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank of england là 
(econ) ngân hàng anh|+ là ngân hàng trung ương của anh. do thương nhân london đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của quốc hội năm 1694.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank of england
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank of england là: (econ) ngân hàng anh|+ là ngân hàng trung ương của anh. do thương nhân london đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của quốc hội năm 1694.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank of united state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank of united state là 
(econ) ngân hàng hoa kỳ.|+ từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở mỹ. trên thực tế, phải đến lúc có đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank of united state
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank of united state là: (econ) ngân hàng hoa kỳ.|+ từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở mỹ. trên thực tế, phải đến lúc có đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank processing unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank processing unit là 
(tech) bộ xử lý dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank processing unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank processing unit là: (tech) bộ xử lý dãy
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank rate là 
(econ) tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng anh.|+ xem competition and credit control, monetary policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank rate là: (econ) tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng anh.|+ xem competition and credit control, monetary policy.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank rate là 
 danh từ|- lãi suất ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank rate là:  danh từ|- lãi suất ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank statement là 
 danh từ|- bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank statement
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bank statement là:  danh từ|- bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank-bill  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank-bill  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank-bill 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkbil]
- Nghĩa tiếng việt của bank-bill  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank-book  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank-book  là 
 danh từ|- sổ ghi tiền gửi ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank-book 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkbuk]
- Nghĩa tiếng việt của bank-book  là:  danh từ|- sổ ghi tiền gửi ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bank-note  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bank-note  là 
 danh từ|- giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bank-note 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳknout]
- Nghĩa tiếng việt của bank-note  là:  danh từ|- giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankability là 
xem bankable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankability
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bankability là: xem bankable
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankable  là 
 tính từ|- có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankable 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkəbl]
- Nghĩa tiếng việt của bankable  là:  tính từ|- có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
banker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banker  là 
 danh từ|- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng|- người có cổ phần ở ngân hàng|- nhà cái (đánh bạc)|- bài banke|- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần|*  danh từ|- thợ đấu, thợ làm đất|- ngựa (đua, săn) vượt rào|=a good banker|+ con ngựa vượt rào hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banker 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkə]
- Nghĩa tiếng việt của banker  là:  danh từ|- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng|- người có cổ phần ở ngân hàng|- nhà cái (đánh bạc)|- bài banke|- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần|*  danh từ|- thợ đấu, thợ làm đất|- ngựa (đua, săn) vượt rào|=a good banker|+ con ngựa vượt rào hay
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankerly là 
xem banker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankerly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bankerly là: xem banker
Nghĩa tiếng việt của từ 
banking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banking  là 
 danh từ|- công việc ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banking 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của banking  là:  danh từ|- công việc ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
banking panic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banking panic là 
(econ) cơn hoảng loạn ngân hàng.|+ một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banking panic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banking panic là: (econ) cơn hoảng loạn ngân hàng.|+ một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác.
Nghĩa tiếng việt của từ 
banking school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banking school là 
(econ) trường phái ngân hàng|+ một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng anh trong nửa đầu thế kỷ xix.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banking school
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banking school là: (econ) trường phái ngân hàng|+ một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng anh trong nửa đầu thế kỷ xix.
Nghĩa tiếng việt của từ 
banking system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banking system là 
(tech) hệ thống ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banking system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banking system là: (tech) hệ thống ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
banknote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banknote là 
 danh từ|- giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banknote
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banknote là:  danh từ|- giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankroll là 
 danh từ|- (từ mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,  (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankroll
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bankroll là:  danh từ|- (từ mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,  (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankrupt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankrupt  là 
 danh từ|- người vỡ nợ, người phá sản|- (thông tục) người mắc nợ không trả được|*  tính từ|- vỡ nợ, phá sản|=to go bankrupt|+ bị vỡ nợ, phá sản|- thiếu, không có, mất hết|=to be morally bankrupt|+ không có đạo đức|=to be bankrupt of ones honour|+ bị mất hết danh dự|*  ngoại động từ|- làm vỡ nợ, làm phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankrupt 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkrəpt]
- Nghĩa tiếng việt của bankrupt  là:  danh từ|- người vỡ nợ, người phá sản|- (thông tục) người mắc nợ không trả được|*  tính từ|- vỡ nợ, phá sản|=to go bankrupt|+ bị vỡ nợ, phá sản|- thiếu, không có, mất hết|=to be morally bankrupt|+ không có đạo đức|=to be bankrupt of ones honour|+ bị mất hết danh dự|*  ngoại động từ|- làm vỡ nợ, làm phá sản
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankruptcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankruptcy là 
(econ) sự phá sản.|+ một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankruptcy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bankruptcy là: (econ) sự phá sản.|+ một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankruptcy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankruptcy  là 
 danh từ|- sự vỡ nợ, sự phá sản|- sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankruptcy 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkrəptsi]
- Nghĩa tiếng việt của bankruptcy  là:  danh từ|- sự vỡ nợ, sự phá sản|- sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bankruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bankruptive là 
xem bankrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bankruptive
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bankruptive là: xem bankrupt
Nghĩa tiếng việt của từ 
banks cash-deposit ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banks cash-deposit ratio là 
(econ) tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banks cash-deposit ratio
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banks cash-deposit ratio là: (econ) tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.
Nghĩa tiếng việt của từ 
banksman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banksman  là 
 danh từ|- cai mỏ ở tầng lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banksman 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳksmən]
- Nghĩa tiếng việt của banksman  là:  danh từ|- cai mỏ ở tầng lộ thiên
Nghĩa tiếng việt của từ 
banner  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banner  là 
 danh từ|- ngọn cờ|=the banner of freedom|+ ngọn cờ tự do|=under the banner of lenin|+ dưới ngọc cờ của lênin|- biểu ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo|*  định ngữ|- tốt; quan trọng; hạng nhất|=banner year|+ năm kỷ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)|- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...|- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình||@banner|- (tech) tiêu đề (cột báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banner 
- Phiên âm (nếu có): [bænə]
- Nghĩa tiếng việt của banner  là:  danh từ|- ngọn cờ|=the banner of freedom|+ ngọn cờ tự do|=under the banner of lenin|+ dưới ngọc cờ của lênin|- biểu ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo|*  định ngữ|- tốt; quan trọng; hạng nhất|=banner year|+ năm kỷ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)|- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...|- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình||@banner|- (tech) tiêu đề (cột báo)
Nghĩa tiếng việt của từ 
banner headline  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banner headline  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banner headline 
- Phiên âm (nếu có): [bænəhedlain]
- Nghĩa tiếng việt của banner headline  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
Nghĩa tiếng việt của từ 
banner page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banner page là 
(tech) trang tiêu đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banner page
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banner page là: (tech) trang tiêu đề
Nghĩa tiếng việt của từ 
banner-bearer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banner-bearer  là 
 danh từ|- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banner-bearer 
- Phiên âm (nếu có): [bænə,beərə]
- Nghĩa tiếng việt của banner-bearer  là:  danh từ|- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
banner-cry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banner-cry  là 
 danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banner-cry 
- Phiên âm (nếu có): [bænəkrai]
- Nghĩa tiếng việt của banner-cry  là:  danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong
Nghĩa tiếng việt của từ 
banneret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banneret là 
 danh từ|- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình|- lá cờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banneret
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banneret là:  danh từ|- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình|- lá cờ nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bannock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bannock  là 
 danh từ|- (ê-cốt) bánh mì không men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bannock 
- Phiên âm (nếu có): [b ænək]
- Nghĩa tiếng việt của bannock  là:  danh từ|- (ê-cốt) bánh mì không men
Nghĩa tiếng việt của từ 
banns  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banns  là 
 (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ|- thông báo hôn nhân ở nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banns 
- Phiên âm (nếu có): [bænz]
- Nghĩa tiếng việt của banns  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ|- thông báo hôn nhân ở nhà thờ
Nghĩa tiếng việt của từ 
banquet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banquet  là 
 danh từ|- tiệc lớn|*  ngoại động từ|- thết tiệc lớn|*  nội động từ|- ăn tiệc, dự tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banquet 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkwit]
- Nghĩa tiếng việt của banquet  là:  danh từ|- tiệc lớn|*  ngoại động từ|- thết tiệc lớn|*  nội động từ|- ăn tiệc, dự tiệc
Nghĩa tiếng việt của từ 
banqueter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banqueter  là 
 danh từ|- người dự tiệc lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banqueter 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳkwitə]
- Nghĩa tiếng việt của banqueter  là:  danh từ|- người dự tiệc lớn
Nghĩa tiếng việt của từ 
banquette  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banquette  là 
 danh từ|- (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)|- ghế dài (trên xe ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banquette 
- Phiên âm (nếu có): [bæɳket]
- Nghĩa tiếng việt của banquette  là:  danh từ|- (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)|- ghế dài (trên xe ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ đường
Nghĩa tiếng việt của từ 
banshee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banshee  là 
 danh từ|- (thần thoại,thần học) (ê-cốt) nữ thần báo tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banshee 
- Phiên âm (nếu có): [bænʃi:]
- Nghĩa tiếng việt của banshee  là:  danh từ|- (thần thoại,thần học) (ê-cốt) nữ thần báo tử
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantam  là 
 danh từ|- gà bantam|- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu|- võ sĩ hạng gà (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantam 
- Phiên âm (nếu có): [bæntəm]
- Nghĩa tiếng việt của bantam  là:  danh từ|- gà bantam|- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu|- võ sĩ hạng gà (quyền anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantam tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantam tube là 
(tech) đèn tí hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantam tube
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bantam tube là: (tech) đèn tí hon
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantam-weight  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantam-weight  là 
 tính từ|- hạng gà (quyền anh)|*  danh từ|- võ sĩ hạng gà (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantam-weight 
- Phiên âm (nếu có): [bæntəmweit]
- Nghĩa tiếng việt của bantam-weight  là:  tính từ|- hạng gà (quyền anh)|*  danh từ|- võ sĩ hạng gà (quyền anh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantamweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantamweight là 
 danh từ|- võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantamweight
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bantamweight là:  danh từ|- võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)
Nghĩa tiếng việt của từ 
banter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banter  là 
 danh từ|- sự nói đùa, sự giễu cợt|- những nhân vật vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banter 
- Phiên âm (nếu có): [bæntə]
- Nghĩa tiếng việt của banter  là:  danh từ|- sự nói đùa, sự giễu cợt|- những nhân vật vui tính
Nghĩa tiếng việt của từ 
banterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banterer là 
xem banter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banterer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của banterer là: xem banter
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantering là 
 tính từ|- đùa bỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantering
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bantering là:  tính từ|- đùa bỡn
Nghĩa tiếng việt của từ 
banteringly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banteringly  là 
 phó từ|- đùa, giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banteringly 
- Phiên âm (nếu có): [bæntəriɳli]
- Nghĩa tiếng việt của banteringly  là:  phó từ|- đùa, giễu cợt
Nghĩa tiếng việt của từ 
banting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banting  là 
 danh từ|- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banting 
- Phiên âm (nếu có): [bæntiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của banting  là:  danh từ|- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantling  là 
 danh từ|- đứa trẻ, đứa bé, trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantling 
- Phiên âm (nếu có): [bæntliɳ]
- Nghĩa tiếng việt của bantling  là:  danh từ|- đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ 
bantu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bantu là 
 danh từ|- nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở trung phi và nam phi|* tính từ|- thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bantu
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bantu là:  danh từ|- nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở trung phi và nam phi|* tính từ|- thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ
Nghĩa tiếng việt của từ 
banyan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banyan  là 
 danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banyan 
- Phiên âm (nếu có): [bæniən]
- Nghĩa tiếng việt của banyan  là:  danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree
Nghĩa tiếng việt của từ 
banzai  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
banzai  là 
 thán từ muôn năm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:banzai 
- Phiên âm (nếu có): [bænzai]
- Nghĩa tiếng việt của banzai  là:  thán từ muôn năm!
Nghĩa tiếng việt của từ 
baobab  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baobab  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây baobap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baobab 
- Phiên âm (nếu có): [beiəbæd]
- Nghĩa tiếng việt của baobab  là:  danh từ|- (thực vật học) cây baobap
Nghĩa tiếng việt của từ 
baobap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baobap là 
 danh từ|- cây bao-báp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baobap
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baobap là:  danh từ|- cây bao-báp
Nghĩa tiếng việt của từ 
bap  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bap  là 
 danh từ|- (ê-cốt) ổ bánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bap 
- Phiên âm (nếu có): [bæp]
- Nghĩa tiếng việt của bap  là:  danh từ|- (ê-cốt) ổ bánh nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptise  là 
 ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptise 
- Phiên âm (nếu có): [bæptaiz]
- Nghĩa tiếng việt của baptise  là:  ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptism  là 
 danh từ|- (tôn giáo) lễ rửa tội|- sự thử thách đầu tiên|=baptism of fire|+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)|=baptism of blood|+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên|- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptism 
- Phiên âm (nếu có): [bæptizm]
- Nghĩa tiếng việt của baptism  là:  danh từ|- (tôn giáo) lễ rửa tội|- sự thử thách đầu tiên|=baptism of fire|+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)|=baptism of blood|+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên|- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptismal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptismal  là 
 tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội|- có tính chất thử thách đầu tiên|- tên thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptismal 
- Phiên âm (nếu có): [bæptizmel]
- Nghĩa tiếng việt của baptismal  là:  tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội|- có tính chất thử thách đầu tiên|- tên thánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptismally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptismally là 
xem baptism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptismally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baptismally là: xem baptism
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptist  là 
 danh từ|- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội|- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptist 
- Phiên âm (nếu có): [bæptist]
- Nghĩa tiếng việt của baptist  là:  danh từ|- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội|- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptistery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptistery  là 
 danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptistery 
- Phiên âm (nếu có): [bæptistri]
- Nghĩa tiếng việt của baptistery  là:  danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptistry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptistry  là 
 danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptistry 
- Phiên âm (nếu có): [bæptistri]
- Nghĩa tiếng việt của baptistry  là:  danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptize  là 
 ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptize 
- Phiên âm (nếu có): [bæptaiz]
- Nghĩa tiếng việt của baptize  là:  ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
baptizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baptizer là 
xem baptize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baptizer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baptizer là: xem baptize
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar  là 
 danh từ|- barơ (đơn vị áp suất)|*  danh từ|- thanh, thỏi|=a bar of chocolate|+ thanh sôcôla|=a bar of gold|+ thỏi vàng|- chấn song; then chắn (cửa)|- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)|- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)|- vạch ngang (ở trên huy chương)|- vạch đường kẻ|=there was a bar of red across the western sky|+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây|- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (thể dục,thể thao) xà|=bars|+ xà kép|- (pháp lý) sự kháng biện|- (pháp lý) vành móng ngựa, toà|=to be tried at [the],|+ bị xử tại toà|=the bar of public opinion|+ toà án dư luận|- (the bar) nghề luật sư|=to be called to the bar; to go to the bar|+ trở thành luật sư|=to read for the bar|+ học luật (để ra làm luật sư)|- quầy bán rượu|- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)|*  ngoại động từ|- cài, then (cửa)|- chặn (đường...), ngăn cản|- vạch đường kẻ|- cấm, cấm chỉ|- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)|- (pháp lý) kháng biện|- chặn (cửa) không cho ra|- chặn (cửa) không cho vào|*  giới từ|- trừ, trừ ra|=bar unforesner uncumstances|+ trừ những trường hợp bất thường|=bar one|+ trừ một|=bar nome|+ không trừ một ai||@bar|- (tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
- Nghĩa tiếng việt của bar  là:  danh từ|- barơ (đơn vị áp suất)|*  danh từ|- thanh, thỏi|=a bar of chocolate|+ thanh sôcôla|=a bar of gold|+ thỏi vàng|- chấn song; then chắn (cửa)|- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)|- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)|- vạch ngang (ở trên huy chương)|- vạch đường kẻ|=there was a bar of red across the western sky|+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây|- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (thể dục,thể thao) xà|=bars|+ xà kép|- (pháp lý) sự kháng biện|- (pháp lý) vành móng ngựa, toà|=to be tried at [the],|+ bị xử tại toà|=the bar of public opinion|+ toà án dư luận|- (the bar) nghề luật sư|=to be called to the bar; to go to the bar|+ trở thành luật sư|=to read for the bar|+ học luật (để ra làm luật sư)|- quầy bán rượu|- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)|*  ngoại động từ|- cài, then (cửa)|- chặn (đường...), ngăn cản|- vạch đường kẻ|- cấm, cấm chỉ|- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)|- (pháp lý) kháng biện|- chặn (cửa) không cho ra|- chặn (cửa) không cho vào|*  giới từ|- trừ, trừ ra|=bar unforesner uncumstances|+ trừ những trường hợp bất thường|=bar one|+ trừ một|=bar nome|+ không trừ một ai||@bar|- (tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar billiards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar billiards là 
 danh từ|- trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar billiards
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bar billiards là:  danh từ|- trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar chart là 
(tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar chart
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bar chart là: (tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar code là 
(tech) mã thanh, mã dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar code
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bar code là: (tech) mã thanh, mã dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar graph là 
(tech) đồ thị thanh, đồ thị dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar graph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bar graph là: (tech) đồ thị thanh, đồ thị dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
bar mitzvah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bar mitzvah là 
 danh từ|- con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn|- nghi lễ để người con trai đó làm việc này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bar mitzvah
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bar mitzvah là:  danh từ|- con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn|- nghi lễ để người con trai đó làm việc này
Nghĩa tiếng việt của từ 
barb  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barb  là 
 danh từ|- (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|*  danh từ|- ngạnh (lưỡi câu, tên)|- (sinh vật học) râu; gai|- (động vật học) tơ (lông chim)|- gai (dây thép gai)|- lời nói châm chọc, lời nói chua cay|- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)|*  ngoại động từ|- làm cho có ngạnh, làm cho có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barb 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:b]
- Nghĩa tiếng việt của barb  là:  danh từ|- (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|*  danh từ|- ngạnh (lưỡi câu, tên)|- (sinh vật học) râu; gai|- (động vật học) tơ (lông chim)|- gai (dây thép gai)|- lời nói châm chọc, lời nói chua cay|- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)|*  ngoại động từ|- làm cho có ngạnh, làm cho có gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarian  là 
 tính từ|- dã man, man rợ|- thô lỗ, không có văn hoá|*  danh từ|- người dã man, người man rợ|- người thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarian 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:beəriən]
- Nghĩa tiếng việt của barbarian  là:  tính từ|- dã man, man rợ|- thô lỗ, không có văn hoá|*  danh từ|- người dã man, người man rợ|- người thô lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarianism là 
xem barbarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarianism
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbarianism là: xem barbarian
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbaric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbaric  là 
 tính từ|- dã man, man rợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbaric 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bærik]
- Nghĩa tiếng việt của barbaric  là:  tính từ|- dã man, man rợ
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarically là 
 phó từ|- man rợ, dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbarically là:  phó từ|- man rợ, dã man
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarise  là 
 ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|*  nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarise 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəraiz]
- Nghĩa tiếng việt của barbarise  là:  ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|*  nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarism  là 
 danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ|- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá|- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài|- lời nói thô tục; lời văn thô tục|- (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarism 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərizm]
- Nghĩa tiếng việt của barbarism  là:  danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ|- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá|- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài|- lời nói thô tục; lời văn thô tục|- (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarity  là 
 danh từ|- tính chất dã man; hành động dã man|- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarity 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bæriti]
- Nghĩa tiếng việt của barbarity  là:  danh từ|- tính chất dã man; hành động dã man|- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarization là 
xem barbarize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarization
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbarization là: xem barbarize
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarize  là 
 ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|*  nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarize 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəraiz]
- Nghĩa tiếng việt của barbarize  là:  ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|*  nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarous  là 
 tính từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo|- không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói)|- không phải là người hy lạp; ở ngoài đế quốc la mã; không phải là người theo đạo cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarous 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəs]
- Nghĩa tiếng việt của barbarous  là:  tính từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo|- không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói)|- không phải là người hy lạp; ở ngoài đế quốc la mã; không phải là người theo đạo cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarously  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarously  là 
 phó từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarously 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəsli]
- Nghĩa tiếng việt của barbarously  là:  phó từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbarousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbarousness  là 
 danh từ|- sự dã man, sự man rợ|- tính hung ác, sự tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbarousness 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəsnis]
- Nghĩa tiếng việt của barbarousness  là:  danh từ|- sự dã man, sự man rợ|- tính hung ác, sự tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbate  là 
 danh từ|- (sinh vật học) có râu; có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbate 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:beit]
- Nghĩa tiếng việt của barbate  là:  danh từ|- (sinh vật học) có râu; có gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbecue  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbecue  là 
 danh từ|- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con|- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con|- sân phơi cà phê|*  ngoại động từ|- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbecue 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bikju:]
- Nghĩa tiếng việt của barbecue  là:  danh từ|- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con|- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con|- sân phơi cà phê|*  ngoại động từ|- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbed  là 
 tính từ|- có ngạnh; có gai|=barbed wire|+ dây thép gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbed 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bd]
- Nghĩa tiếng việt của barbed  là:  tính từ|- có ngạnh; có gai|=barbed wire|+ dây thép gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbedness là 
xem barbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbedness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbedness là: xem barbed
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbel  là 
 danh từ|- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu âu)|- râu (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbel 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəl]
- Nghĩa tiếng việt của barbel  là:  danh từ|- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu âu)|- râu (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbell là 
 danh từ|- thanh tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbell
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbell là:  danh từ|- thanh tạ
Nghĩa tiếng việt của từ 
barber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barber  là 
 danh từ|- thợ cạo, thợ cắt tóc|- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barber 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bə]
- Nghĩa tiếng việt của barber  là:  danh từ|- thợ cạo, thợ cắt tóc|- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbers pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbers pole là 
 danh từ|- cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ỷng hiệu của thợ cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbers pole
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbers pole là:  danh từ|- cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ỷng hiệu của thợ cắt tóc
Nghĩa tiếng việt của từ 
barber-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barber-shop là 
 danh từ|- tiệm cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barber-shop
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barber-shop là:  danh từ|- tiệm cắt tóc
Nghĩa tiếng việt của từ 
barberry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barberry  là 
 danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barberry 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]
- Nghĩa tiếng việt của barberry  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbery  là 
 danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbery 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]
- Nghĩa tiếng việt của barbery  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbet  là 
 danh từ|- (động vật học) cu rốc (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbet 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bit]
- Nghĩa tiếng việt của barbet  là:  danh từ|- (động vật học) cu rốc (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbette  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbette  là 
 danh từ|- bệ pháo (trong pháo đài)|- lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbette 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bet]
- Nghĩa tiếng việt của barbette  là:  danh từ|- bệ pháo (trong pháo đài)|- lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbican  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbican  là 
 danh từ|- thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)|- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbican 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bikən]
- Nghĩa tiếng việt của barbican  là:  danh từ|- thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)|- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbiturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbiturate là 
 danh từ|- một loại thuốc an thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbiturate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbiturate là:  danh từ|- một loại thuốc an thần
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbituric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbituric  là 
 tính từ|- (hoá học) bacbituric|=barbituric acid|+ axit bacbituric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbituric 
- Phiên âm (nếu có): [,bɑ:bju:l]
- Nghĩa tiếng việt của barbituric  là:  tính từ|- (hoá học) bacbituric|=barbituric acid|+ axit bacbituric
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbola là 
 danh từ|- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbola
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbola là:  danh từ|- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbule  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbule  là 
 danh từ|- tơ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbule 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:bju:l]
- Nghĩa tiếng việt của barbule  là:  danh từ|- tơ lông (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barbwire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barbwire là 
 danh từ|- (từ mỹ) dây thép gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barbwire
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barbwire là:  danh từ|- (từ mỹ) dây thép gai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barcarole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barcarole  là 
 danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barcarole 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəroul]
- Nghĩa tiếng việt của barcarole  là:  danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa
Nghĩa tiếng việt của từ 
barcarolle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barcarolle  là 
 danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barcarolle 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəroul]
- Nghĩa tiếng việt của barcarolle  là:  danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa
Nghĩa tiếng việt của từ 
barchan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barchan là 
 danh từ|- đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barchan
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barchan là:  danh từ|- đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm
Nghĩa tiếng việt của từ 
barcode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barcode là 
mã vạch, sọc mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barcode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barcode là: mã vạch, sọc mã số
Nghĩa tiếng việt của từ 
bard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bard  là 
 danh từ|- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ|- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ|- xếch-xpia|*  danh từ|- giáp (sắt cho) ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bard 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:d]
- Nghĩa tiếng việt của bard  là:  danh từ|- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ|- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ|- xếch-xpia|*  danh từ|- giáp (sắt cho) ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ 
bardic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bardic là 
xem bard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bardic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bardic là: xem bard
Nghĩa tiếng việt của từ 
bardolatry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bardolatry  là 
 danh từ|- sự tôn sùng xếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bardolatry 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:dɔlətri]
- Nghĩa tiếng việt của bardolatry  là:  danh từ|- sự tôn sùng xếch-xpia
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare  là 
 tính từ|- trần, trần truồng, trọc|=to have ones head bare|+ để đầu trần|=a bare hillside|+ sườn đồi trọc|=to lay bare|+ bóc trần|- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ|=the house looks bare|+ ngôi nhà trông trống rỗng|=to be bare of money|+ rỗng túi, không một xu dính túi|- vừa đủ, tối thiểu|=to earn a bare living|+ kiếm vừa đủ sống|=bare possibility|+ khả năng tối thiểu|- (vật lý) không được cách điện, trần|- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không|!to believe a thing on someones bare word|- ai nói gì tin nấy|- trần như nhộng|*  ngoại động từ|- làm trụi, lột, bóc trần, để lô|=to bare ones head|+ lột mũ ra, bỏ mũ ra|- thổ lộ, bóc lột|=to bare ones heart|+ thổ lộ tâm tình|- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare 
- Phiên âm (nếu có): [beə]
- Nghĩa tiếng việt của bare  là:  tính từ|- trần, trần truồng, trọc|=to have ones head bare|+ để đầu trần|=a bare hillside|+ sườn đồi trọc|=to lay bare|+ bóc trần|- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ|=the house looks bare|+ ngôi nhà trông trống rỗng|=to be bare of money|+ rỗng túi, không một xu dính túi|- vừa đủ, tối thiểu|=to earn a bare living|+ kiếm vừa đủ sống|=bare possibility|+ khả năng tối thiểu|- (vật lý) không được cách điện, trần|- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không|!to believe a thing on someones bare word|- ai nói gì tin nấy|- trần như nhộng|*  ngoại động từ|- làm trụi, lột, bóc trần, để lô|=to bare ones head|+ lột mũ ra, bỏ mũ ra|- thổ lộ, bóc lột|=to bare ones heart|+ thổ lộ tâm tình|- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare board là 
(tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare board
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bare board là: (tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare bones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare bones là 
cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare bones
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bare bones là: cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare cable là 
(tech) cáp trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare cable
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bare cable là: (tech) cáp trần
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare conductor là 
(tech) dây dẫn trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare conductor
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bare conductor là: (tech) dây dẫn trần
Nghĩa tiếng việt của từ 
bare-headed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bare-headed  là 
 tính từ|- đầu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bare-headed 
- Phiên âm (nếu có): [beəhedid]
- Nghĩa tiếng việt của bare-headed  là:  tính từ|- đầu trần
Nghĩa tiếng việt của từ 
bareback  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bareback  là 
 tính từ & phó từ|- không có yên (ngựa)|=to ride bareback|+ cưỡi ngựa không yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bareback 
- Phiên âm (nếu có): [beəbæk]
- Nghĩa tiếng việt của bareback  là:  tính từ & phó từ|- không có yên (ngựa)|=to ride bareback|+ cưỡi ngựa không yên
Nghĩa tiếng việt của từ 
barebacked  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barebacked  là 
 tính từ|- ở trần|*  nội động từ|- không có yên (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barebacked 
- Phiên âm (nếu có): [beəbækt]
- Nghĩa tiếng việt của barebacked  là:  tính từ|- ở trần|*  nội động từ|- không có yên (ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barefaced  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barefaced  là 
 tính từ|- mày râu nhẵn nhụi|- không che mặt nạ, không che mạng|- trơ tráo, mặt dạn mày dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barefaced 
- Phiên âm (nếu có): [beəfeist]
- Nghĩa tiếng việt của barefaced  là:  tính từ|- mày râu nhẵn nhụi|- không che mặt nạ, không che mạng|- trơ tráo, mặt dạn mày dày
Nghĩa tiếng việt của từ 
barefacedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barefacedly là 
xem barefaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barefacedly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barefacedly là: xem barefaced
Nghĩa tiếng việt của từ 
barefacedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barefacedness là 
xem barefaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barefacedness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barefacedness là: xem barefaced
Nghĩa tiếng việt của từ 
barefoot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barefoot  là 
 tính từ & phó từ|- chân không|=to go (walk) barefoot|+ đi chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barefoot 
- Phiên âm (nếu có): [beəfutid]
- Nghĩa tiếng việt của barefoot  là:  tính từ & phó từ|- chân không|=to go (walk) barefoot|+ đi chân không
Nghĩa tiếng việt của từ 
barefooted  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barefooted  là 
 tính từ|- chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barefooted 
- Phiên âm (nếu có): [beəfutid]
- Nghĩa tiếng việt của barefooted  là:  tính từ|- chân không
Nghĩa tiếng việt của từ 
barege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barege là 
 danh từ|- vải nhung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barege
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barege là:  danh từ|- vải nhung
Nghĩa tiếng việt của từ 
barehanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barehanded là 
 tính từ, adv|- tay không (không có đeo găng)|= to fight barehanded|+ đấu tay không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barehanded
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barehanded là:  tính từ, adv|- tay không (không có đeo găng)|= to fight barehanded|+ đấu tay không
Nghĩa tiếng việt của từ 
bareheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bareheaded là 
 tính từ, adv|- để đầu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bareheaded
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bareheaded là:  tính từ, adv|- để đầu trần
Nghĩa tiếng việt của từ 
bareheadedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bareheadedness là 
xem bareheaded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bareheadedness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bareheadedness là: xem bareheaded
Nghĩa tiếng việt của từ 
barelegged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barelegged là 
 tính từ, adv|- để chân trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barelegged
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barelegged là:  tính từ, adv|- để chân trần
Nghĩa tiếng việt của từ 
bareleggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bareleggedness là 
xem barelegged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bareleggedness
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bareleggedness là: xem barelegged
Nghĩa tiếng việt của từ 
barely  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barely  là 
 phó từ|- công khai, rõ ràng|- rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn|- vừa mới, vừa đủ|=to have barely enough time to catch the train|+ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barely 
- Phiên âm (nếu có): [beəli]
- Nghĩa tiếng việt của barely  là:  phó từ|- công khai, rõ ràng|- rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn|- vừa mới, vừa đủ|=to have barely enough time to catch the train|+ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
Nghĩa tiếng việt của từ 
bareness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bareness  là 
 danh từ|- sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi|- sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bareness 
- Phiên âm (nếu có): [beənis]
- Nghĩa tiếng việt của bareness  là:  danh từ|- sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi|- sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baresark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baresark  là 
 phó từ|- không có áo giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baresark 
- Phiên âm (nếu có): [beəsɑ:k]
- Nghĩa tiếng việt của baresark  là:  phó từ|- không có áo giáp
Nghĩa tiếng việt của từ 
barfly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barfly  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barfly 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:flai]
- Nghĩa tiếng việt của barfly  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargain  là 
 danh từ|- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán|=to make a bargain with somebody|+ mặc cả với ai|- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)|=that was a bargain indeed!|+ món ấy bở thật đấy!|=a good bargain|+ nón hời|=a bad bargain|+ món hớ|- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán|- (xem) bind|- mua được giá hời|- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán|- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi|- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại|- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng|*  động từ|- mặc cả, thương lượng, mua bán|=to bargain with somebody for something|+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì|- bán giá hạ, bán lỗ|- mong đợi, chờ đón; tính trước|=thats more than i bargained|+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi||bargain-sale /bɑ:ginseil/|*  danh từ|- sự bán hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargain 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:gin]
- Nghĩa tiếng việt của bargain  là:  danh từ|- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán|=to make a bargain with somebody|+ mặc cả với ai|- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)|=that was a bargain indeed!|+ món ấy bở thật đấy!|=a good bargain|+ nón hời|=a bad bargain|+ món hớ|- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán|- (xem) bind|- mua được giá hời|- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán|- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi|- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại|- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng|*  động từ|- mặc cả, thương lượng, mua bán|=to bargain with somebody for something|+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì|- bán giá hạ, bán lỗ|- mong đợi, chờ đón; tính trước|=thats more than i bargained|+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi||bargain-sale /bɑ:ginseil/|*  danh từ|- sự bán hạ giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargain counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargain counter là 
 danh từ|- quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargain counter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargain counter là:  danh từ|- quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargain hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargain hunter là 
 danh từ|- người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargain hunter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargain hunter là:  danh từ|- người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargain-sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargain-sale là 
 danh từ|- sự bán hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargain-sale
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargain-sale là:  danh từ|- sự bán hạ giá
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargainer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargainer  là 
 danh từ|- người mặc cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargainer 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:ginə]
- Nghĩa tiếng việt của bargainer  là:  danh từ|- người mặc cả
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargaining là 
 danh từ|- sự mặc cả, sự thương lượng mua bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargaining
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargaining là:  danh từ|- sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargaining tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargaining tariff là 
(econ) thuế quan mặc cả; thuế quan thương lượng.|+ thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargaining tariff
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargaining tariff là: (econ) thuế quan mặc cả; thuế quan thương lượng.|+ thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargaining theory of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargaining theory of wages là 
(econ) lý thuyết thương lượng về tiền công; lý thuyết mặc cả về tiền công.|+ tiền công được cố định trong một quá trình thương lượng tập thể, một sự dàn xếp về mặt cơ chế so với quá trình điều chỉnh cung cầu chính thống. lý thuyết thương lượng về tiền công chỉ những mô hình của quá trình thương lượng áp dụng cho mối quan hệ của sự quản lý của công đoàn vượt ra ngoài mô hình độc quyền song phương, trong đó kết quả cuối cùng của thương lượng vẫn còn mơ hồ, để rút ra một giải pháp rõ ràng.xem strikes, wage theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargaining theory of wages
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargaining theory of wages là: (econ) lý thuyết thương lượng về tiền công; lý thuyết mặc cả về tiền công.|+ tiền công được cố định trong một quá trình thương lượng tập thể, một sự dàn xếp về mặt cơ chế so với quá trình điều chỉnh cung cầu chính thống. lý thuyết thương lượng về tiền công chỉ những mô hình của quá trình thương lượng áp dụng cho mối quan hệ của sự quản lý của công đoàn vượt ra ngoài mô hình độc quyền song phương, trong đó kết quả cuối cùng của thương lượng vẫn còn mơ hồ, để rút ra một giải pháp rõ ràng.xem strikes, wage theory.
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargaining unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargaining unit là 
(econ) đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.|+ một đơn vị đại diện cho quyền lợi của người lao động trong thương lượng về quản lý lao động ở mỹ. các đơn vị này có thể là rất nhỏ, là các nhân viên được tuyển trong một hãng đơn lẻ hay rất lớn, tất cả những người được tuyển dụng trong một ngành trên khắp đất nước. các đơn vị thương lượng khác nhau về quy mô và cơ cấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargaining unit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargaining unit là: (econ) đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.|+ một đơn vị đại diện cho quyền lợi của người lao động trong thương lượng về quản lý lao động ở mỹ. các đơn vị này có thể là rất nhỏ, là các nhân viên được tuyển trong một hãng đơn lẻ hay rất lớn, tất cả những người được tuyển dụng trong một ngành trên khắp đất nước. các đơn vị thương lượng khác nhau về quy mô và cơ cấu.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barge  là 
 danh từ|- sà lan|- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)|- thuyền rỗng|- thuyền mui|*  nội động từ|- barge in xâm nhập, đột nhập|- barge into (against) xô phải, va phải|*  ngoại động từ|- chở bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barge 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤ]
- Nghĩa tiếng việt của barge  là:  danh từ|- sà lan|- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)|- thuyền rỗng|- thuyền mui|*  nội động từ|- barge in xâm nhập, đột nhập|- barge into (against) xô phải, va phải|*  ngoại động từ|- chở bằng thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
barge-pole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barge-pole  là 
 danh từ|- con sào (để đẩy thuyền)|- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barge-pole 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤpoul]
- Nghĩa tiếng việt của barge-pole  là:  danh từ|- con sào (để đẩy thuyền)|- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargee  là 
 danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargee 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤi:]
- Nghĩa tiếng việt của bargee  là:  danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargeman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargeman  là 
 danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargeman 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤi:]
- Nghĩa tiếng việt của bargeman  là:  danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bargraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bargraph là 
đồ thị dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bargraph
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bargraph là: đồ thị dải
Nghĩa tiếng việt của từ 
bariated cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bariated cathode là 
(tech) âm cực phủ bari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bariated cathode
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bariated cathode là: (tech) âm cực phủ bari
Nghĩa tiếng việt của từ 
baric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baric là 
xem barium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baric
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baric là: xem barium
Nghĩa tiếng việt của từ 
barie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barie  là 
 danh từ|- thanh, thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barie 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:ri]
- Nghĩa tiếng việt của barie  là:  danh từ|- thanh, thỏi
Nghĩa tiếng việt của từ 
barite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barite  là 
 danh từ|- (hoá học) barit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barite 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:rait]
- Nghĩa tiếng việt của barite  là:  danh từ|- (hoá học) barit
Nghĩa tiếng việt của từ 
baritone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baritone  là 
 danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trung|- kèn baritôn; đàn baritôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baritone 
- Phiên âm (nếu có): [bæritoun]
- Nghĩa tiếng việt của baritone  là:  danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trung|- kèn baritôn; đàn baritôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
barium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barium  là 
 danh từ|- (hoá học) bari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barium 
- Phiên âm (nếu có): [beəriəm]
- Nghĩa tiếng việt của barium  là:  danh từ|- (hoá học) bari
Nghĩa tiếng việt của từ 
barium meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barium meal là 
 danh từ|-  chất cản tia x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barium meal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barium meal là:  danh từ|-  chất cản tia x quang
Nghĩa tiếng việt của từ 
bark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bark  là 
 danh từ|- tiếng sủa|- tiếng quát tháo|- tiếng súng nổ|- (từ lóng) tiếng ho|- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì|*  động từ|- sủa|=to bark at the moon|+ sủa trăng|- quát tháo|- (từ lóng) ho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai|*  danh từ|- vỏ cây|- vỏ (cây để) thuộc da|- (từ lóng) da|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) peruvian bark,  jesuits bark); quinin|- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về|- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì|*  ngoại động từ|- lột vỏ, bóc vỏ (cây)|- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da|- thuộc (da) bằng vỏ cây|- phủ một lớp vỏ cứng|*  danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bark 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:k]
- Nghĩa tiếng việt của bark  là:  danh từ|- tiếng sủa|- tiếng quát tháo|- tiếng súng nổ|- (từ lóng) tiếng ho|- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì|*  động từ|- sủa|=to bark at the moon|+ sủa trăng|- quát tháo|- (từ lóng) ho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai|*  danh từ|- vỏ cây|- vỏ (cây để) thuộc da|- (từ lóng) da|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) peruvian bark,  jesuits bark); quinin|- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về|- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì|*  ngoại động từ|- lột vỏ, bóc vỏ (cây)|- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da|- thuộc (da) bằng vỏ cây|- phủ một lớp vỏ cứng|*  danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
barkeeper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barkeeper  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barkeeper 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:,ki:pə]
- Nghĩa tiếng việt của barkeeper  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barker  là 
 danh từ|- chó sủa|- người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét|- người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)|- (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barker 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kə]
- Nghĩa tiếng việt của barker  là:  danh từ|- chó sủa|- người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét|- người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)|- (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo
Nghĩa tiếng việt của từ 
barkery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barkery  là 
 danh từ|- nhà máy thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barkery 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəri]
- Nghĩa tiếng việt của barkery  là:  danh từ|- nhà máy thuộc da
Nghĩa tiếng việt của từ 
barking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barking  là 
 danh từ|- tiếng sủa|*  tính từ|- sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barking 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kiɳ]
- Nghĩa tiếng việt của barking  là:  danh từ|- tiếng sủa|*  tính từ|- sủa
Nghĩa tiếng việt của từ 
barking iron  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barking iron  là 
 danh từ|- (từ lóng) súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barking iron 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:kiɳaiən]
- Nghĩa tiếng việt của barking iron  là:  danh từ|- (từ lóng) súng lục
Nghĩa tiếng việt của từ 
barky  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barky  là 
 tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barky 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:ki]
- Nghĩa tiếng việt của barky  là:  tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
barley  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barley  là 
 danh từ|- lúa mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barley 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:li]
- Nghĩa tiếng việt của barley  là:  danh từ|- lúa mạch
Nghĩa tiếng việt của từ 
barley-broth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barley-broth  là 
 danh từ|- rượu bia nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barley-broth 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:li,brɔθ]
- Nghĩa tiếng việt của barley-broth  là:  danh từ|- rượu bia nặng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barley-sugar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barley-sugar  là 
 danh từ|- đường lúa mạch; kẹo mạch lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barley-sugar 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:liʃugə]
- Nghĩa tiếng việt của barley-sugar  là:  danh từ|- đường lúa mạch; kẹo mạch lúa
Nghĩa tiếng việt của từ 
barley-water  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barley-water  là 
 danh từ|- nước lúa mạch (cho người lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barley-water 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:li,wɔ:tə]
- Nghĩa tiếng việt của barley-water  là:  danh từ|- nước lúa mạch (cho người lớn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barleycorn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barleycorn  là 
 danh từ|- hạt lúa mạch|- rượu lúa mạch (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barleycorn 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:likɔ:n]
- Nghĩa tiếng việt của barleycorn  là:  danh từ|- hạt lúa mạch|- rượu lúa mạch (nhân cách hoá)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barlow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barlow  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barlow 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:lou]
- Nghĩa tiếng việt của barlow  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barlow report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barlow report là 
(econ) báo cáo barlow.|+ những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp chiến tranh ở anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barlow report
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barlow report là: (econ) báo cáo barlow.|+ những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp chiến tranh ở anh.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barm  là 
 danh từ|- men (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barm 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:m]
- Nghĩa tiếng việt của barm  là:  danh từ|- men (rượu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barmaid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barmaid  là 
 danh từ|- cô gái phục vụ ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barmaid 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:meid]
- Nghĩa tiếng việt của barmaid  là:  danh từ|- cô gái phục vụ ở quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barman  là 
 danh từ|- người phục vụ ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barman 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:mən]
- Nghĩa tiếng việt của barman  là:  danh từ|- người phục vụ ở quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barmecidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barmecidal là 
 tính từ|- đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barmecidal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barmecidal là:  tính từ|- đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barmy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barmy  là 
 tính từ|- có men, lên men|- (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người|- (xem) crumpet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barmy 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
- Nghĩa tiếng việt của barmy  là:  tính từ|- có men, lên men|- (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người|- (xem) crumpet
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn  là 
 danh từ|- kho thóc|- ngôi nhà thô sơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:n]
- Nghĩa tiếng việt của barn  là:  danh từ|- kho thóc|- ngôi nhà thô sơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn dance là 
 danh từ|- điệu nhảy truyền thống của nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn dance
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barn dance là:  danh từ|- điệu nhảy truyền thống của nông thôn
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn-door  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn-door  là 
 danh từ|- cửa nhà kho|- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)|- to như cửa nhà kho|- bắn tồi|*  tính từ|- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn-door 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:ndɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của barn-door  là:  danh từ|- cửa nhà kho|- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)|- to như cửa nhà kho|- bắn tồi|*  tính từ|- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn-owl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn-owl  là 
 danh từ|- (động vật học) chim lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn-owl 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:naul]
- Nghĩa tiếng việt của barn-owl  là:  danh từ|- (động vật học) chim lợn
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn-storm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn-storm  là 
 nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn-storm 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:nstɔ:m]
- Nghĩa tiếng việt của barn-storm  là:  nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn-stormer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn-stormer  là 
 danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn-stormer 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:n,stɔ:mə]
- Nghĩa tiếng việt của barn-stormer  là:  danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barn-storming  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barn-storming  là 
 danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barn-storming 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:n,stɔ:miɳ]
- Nghĩa tiếng việt của barn-storming  là:  danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnacle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnacle  là 
 danh từ|- (như) barnacle_goose|- (động vật học) động vật chân tơ|- người bám dai như đỉa|*  danh từ|- cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)|- (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnacle 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəkl]
- Nghĩa tiếng việt của barnacle  là:  danh từ|- (như) barnacle_goose|- (động vật học) động vật chân tơ|- người bám dai như đỉa|*  danh từ|- cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)|- (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnacle goose  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnacle goose  là 
 danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnacle goose 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəklgu:s]
- Nghĩa tiếng việt của barnacle goose  là:  danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnacled là 
xem barnacle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnacled
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barnacled là: xem barnacle
Nghĩa tiếng việt của từ 
barney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barney là 
 nội động từ|- cãi cọ; cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barney
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barney là:  nội động từ|- cãi cọ; cãi nhau
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnstorm là 
 nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|-  đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnstorm
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barnstorm là:  nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|-  đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnstormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnstormer là 
 danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang|-  người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnstormer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barnstormer là:  danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang|-  người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnstorming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnstorming là 
 danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|-  sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnstorming
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barnstorming là:  danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|-  sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
Nghĩa tiếng việt của từ 
barnyard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barnyard  là 
 danh từ|- sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barnyard 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:njɑ:d]
- Nghĩa tiếng việt của barnyard  là:  danh từ|- sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
Nghĩa tiếng việt của từ 
barogram  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barogram  là 
 danh từ|- (vật lý) biểu đồ khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barogram 
- Phiên âm (nếu có): [bærɔgræm]
- Nghĩa tiếng việt của barogram  là:  danh từ|- (vật lý) biểu đồ khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ 
barograph  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barograph  là 
 danh từ|- (vật lý) máy ghi khí áp||@barograph|- (tech) khí (quyển) áp ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barograph 
- Phiên âm (nếu có): [bærougrɑ:f]
- Nghĩa tiếng việt của barograph  là:  danh từ|- (vật lý) máy ghi khí áp||@barograph|- (tech) khí (quyển) áp ký
Nghĩa tiếng việt của từ 
barographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barographic là 
xem barograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barographic
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barographic là: xem barograph
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometer  là 
 danh từ|- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp||@barometer|- (tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometer 
- Phiên âm (nếu có): [bərɔmitə]
- Nghĩa tiếng việt của barometer  là:  danh từ|- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp||@barometer|- (tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometric  là 
 tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometric 
- Phiên âm (nếu có): [,bærəmerik]
- Nghĩa tiếng việt của barometric  là:  tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometric price leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometric price leadership là 
(econ) sự chủ đạo theo kế áp giá cả.|+ xem price leadership.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometric price leadership
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barometric price leadership là: (econ) sự chủ đạo theo kế áp giá cả.|+ xem price leadership.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometrical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometrical  là 
 tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometrical 
- Phiên âm (nếu có): [,bærəmerik]
- Nghĩa tiếng việt của barometrical  là:  tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometrically là 
xem barometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometrically
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barometrically là: xem barometer
Nghĩa tiếng việt của từ 
barometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barometry là 
xem barometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barometry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barometry là: xem barometer
Nghĩa tiếng việt của từ 
baron  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baron  là 
 danh từ|- nam tước|- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)|- thịt bò thăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baron 
- Phiên âm (nếu có): [bætən]
- Nghĩa tiếng việt của baron  là:  danh từ|- nam tước|- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)|- thịt bò thăn
Nghĩa tiếng việt của từ 
baronage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baronage  là 
 danh từ|- hàng nam tước|- tước nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baronage 
- Phiên âm (nếu có): [bærənidʤ]
- Nghĩa tiếng việt của baronage  là:  danh từ|- hàng nam tước|- tước nam
Nghĩa tiếng việt của từ 
baroness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baroness  là 
 danh từ|- nam tước phu nhân|- nữ nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baroness 
- Phiên âm (nếu có): [bærənis]
- Nghĩa tiếng việt của baroness  là:  danh từ|- nam tước phu nhân|- nữ nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ 
baronet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baronet  là 
 danh từ|- tòng nam tước|*  ngoại động từ|- phong tòng nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baronet 
- Phiên âm (nếu có): [bærənit]
- Nghĩa tiếng việt của baronet  là:  danh từ|- tòng nam tước|*  ngoại động từ|- phong tòng nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ 
baronetage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baronetage là 
 danh từ|- tước huân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baronetage
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baronetage là:  danh từ|- tước huân
Nghĩa tiếng việt của từ 
baronetcy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baronetcy  là 
 danh từ|- tước tòng nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baronetcy 
- Phiên âm (nếu có): [bærənitsi]
- Nghĩa tiếng việt của baronetcy  là:  danh từ|- tước tòng nam
Nghĩa tiếng việt của từ 
barong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barong là 
 danh từ|- dao to bản dùng ở philippin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barong
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barong là:  danh từ|- dao to bản dùng ở philippin
Nghĩa tiếng việt của từ 
baronial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baronial  là 
 tính từ|- (thuộc) nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baronial 
- Phiên âm (nếu có): [bərounjəl]
- Nghĩa tiếng việt của baronial  là:  tính từ|- (thuộc) nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ 
barony  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barony  là 
 danh từ|- lãnh địa của nam tước|- tước nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barony 
- Phiên âm (nếu có): [bærəni]
- Nghĩa tiếng việt của barony  là:  danh từ|- lãnh địa của nam tước|- tước nam
Nghĩa tiếng việt của từ 
baroque  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baroque  là 
 tính từ|- kỳ dị, lố bịch|- (nghệ thuật) barôc; hoa mỹ kỳ cục|*  danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật barôc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baroque 
- Phiên âm (nếu có): [bərouk]
- Nghĩa tiếng việt của baroque  là:  tính từ|- kỳ dị, lố bịch|- (nghệ thuật) barôc; hoa mỹ kỳ cục|*  danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật barôc
Nghĩa tiếng việt của từ 
baroquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baroquely là 
xem baroque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baroquely
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baroquely là: xem baroque
Nghĩa tiếng việt của từ 
baroscope  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baroscope  là 
 danh từ|- (vật lý) cái nghiệm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baroscope 
- Phiên âm (nếu có): [bærəskoup]
- Nghĩa tiếng việt của baroscope  là:  danh từ|- (vật lý) cái nghiệm áp
Nghĩa tiếng việt của từ 
barouche  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barouche  là 
 danh từ|- xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barouche 
- Phiên âm (nếu có): [bəru:ʃ]
- Nghĩa tiếng việt của barouche  là:  danh từ|- xe ngựa bốn bánh
Nghĩa tiếng việt của từ 
barque  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barque  là 
 danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barque 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:k]
- Nghĩa tiếng việt của barque  là:  danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrack  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrack  là 
 danh từ|- ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại|- nơi ở tập trung đông người|- nhà kho xấu xí|*  ngoại động từ|- (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại|- (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrack 
- Phiên âm (nếu có): [bærək]
- Nghĩa tiếng việt của barrack  là:  danh từ|- ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại|- nơi ở tập trung đông người|- nhà kho xấu xí|*  ngoại động từ|- (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại|- (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barracker là 
xem barrack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barracker
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barracker là: xem barrack
Nghĩa tiếng việt của từ 
barracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barracking là 
 danh từ|- sự phản đối của khán giả bằng cách la ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barracking
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barracking là:  danh từ|- sự phản đối của khán giả bằng cách la ó
Nghĩa tiếng việt của từ 
barracks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barracks là 
 danh từ|- trại lính; doanh trại|- as punishment, the men were confined to barracks|- mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại|= there used to be a barracks in this town|+ trước kia thành phố này từng có một trại lính|- toà nhà to xấu xí|= their house was a great barracks of a place|+ nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barracks
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barracks là:  danh từ|- trại lính; doanh trại|- as punishment, the men were confined to barracks|- mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại|= there used to be a barracks in this town|+ trước kia thành phố này từng có một trại lính|- toà nhà to xấu xí|= their house was a great barracks of a place|+ nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính
Nghĩa tiếng việt của từ 
barracoon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barracoon  là 
 danh từ|- trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barracoon 
- Phiên âm (nếu có): [,bærəku:n]
- Nghĩa tiếng việt của barracoon  là:  danh từ|- trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai
Nghĩa tiếng việt của từ 
barracuda  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barracuda  là 
 danh từ|- (động vật học) cá nhồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barracuda 
- Phiên âm (nếu có): [,bærəku:də]
- Nghĩa tiếng việt của barracuda  là:  danh từ|- (động vật học) cá nhồng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrage  là 
 danh từ|- đập nước|- vật chướng ngại|- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)|=anti-aircraft barrage|+ hàng rào súng cao xạ|=balloon barrage|+ hàng rào bóng phòng không|=box barrage|+ hàng rào pháo ba phía|=creeping barrage|+ hàng rào pháo di động||@barrage|- (tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrage 
- Phiên âm (nếu có): [bærɑ:ʤ]
- Nghĩa tiếng việt của barrage  là:  danh từ|- đập nước|- vật chướng ngại|- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)|=anti-aircraft barrage|+ hàng rào súng cao xạ|=balloon barrage|+ hàng rào bóng phòng không|=box barrage|+ hàng rào pháo ba phía|=creeping barrage|+ hàng rào pháo di động||@barrage|- (tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrator  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrator  là 
 danh từ|- người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrator 
- Phiên âm (nếu có): [bærətə]
- Nghĩa tiếng việt của barrator  là:  danh từ|- người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barratrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barratrous là 
xem barratry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barratrous
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barratrous là: xem barratry
Nghĩa tiếng việt của từ 
barratrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barratrously là 
xem barratry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barratrously
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barratrously là: xem barratry
Nghĩa tiếng việt của từ 
barratry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barratry  là 
 danh từ|- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barratry 
- Phiên âm (nếu có): [bærətri]
- Nghĩa tiếng việt của barratry  là:  danh từ|- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barre là 
 danh từ|- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barre
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barre là:  danh từ|- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
Nghĩa tiếng việt của từ 
barred  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barred  là 
 tính từ|- có vạch kẻ dọc|=a barred cardboard|+ bìa có vạch kẻ dọc|- bị cồn cát chắn nghẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barred 
- Phiên âm (nếu có): [bærəl]
- Nghĩa tiếng việt của barred  là:  tính từ|- có vạch kẻ dọc|=a barred cardboard|+ bìa có vạch kẻ dọc|- bị cồn cát chắn nghẽn
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel  là 
 danh từ|- thùng tròn, thùng rượu|- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)|- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)|- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)|- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)|- (kỹ thuật) cái trống; tang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn|- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)|*  ngoại động từ|- đổ vào thùng, đóng thùng||@barrel|- (tech) khối hình trống; thể viên trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel 
- Phiên âm (nếu có): [bærəl]
- Nghĩa tiếng việt của barrel  là:  danh từ|- thùng tròn, thùng rượu|- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)|- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)|- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)|- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)|- (kỹ thuật) cái trống; tang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn|- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)|*  ngoại động từ|- đổ vào thùng, đóng thùng||@barrel|- (tech) khối hình trống; thể viên trụ
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel antenna là 
(tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel antenna
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barrel antenna là: (tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel organ là 
 danh từ|- (nhạc) đàn hộp (có tay quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel organ
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barrel organ là:  danh từ|- (nhạc) đàn hộp (có tay quay)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-head  là 
 danh từ|- mặt thùng, đáy thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-head 
- Phiên âm (nếu có): [bærəlhəd]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-head  là:  danh từ|- mặt thùng, đáy thùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-house  là 
#-shop) |/bærəlʃɔp/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-house 
- Phiên âm (nếu có): [bærəlhaus]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-house  là: #-shop) |/bærəlʃɔp/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-organ  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-organ  là 
 danh từ|- (âm nhạc) đàn thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-organ 
- Phiên âm (nếu có): [bærəl,ɔ:gən]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-organ  là:  danh từ|- (âm nhạc) đàn thùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-roll  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-roll  là 
 danh từ|- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-roll 
- Phiên âm (nếu có): [bærəlroul]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-roll  là:  danh từ|- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-shaped  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-shaped  là 
#-shaped) |/bærəlʃeipt/|*  tính từ|- hình thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-shaped 
- Phiên âm (nếu có): [bærəld]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-shaped  là: #-shaped) |/bærəlʃeipt/|*  tính từ|- hình thùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrel-shop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrel-shop  là 
#-shop) |/bærəlʃɔp/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrel-shop 
- Phiên âm (nếu có): [bærəlhaus]
- Nghĩa tiếng việt của barrel-shop  là: #-shop) |/bærəlʃɔp/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrelled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrelled  là 
#-shaped) |/bærəlʃeipt/|*  tính từ|- hình thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrelled 
- Phiên âm (nếu có): [bærəld]
- Nghĩa tiếng việt của barrelled  là: #-shaped) |/bærəlʃeipt/|*  tính từ|- hình thùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barren  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barren  là 
 tính từ|- cằn cỗi (đất)|- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)|- không đem lại kết quả|=barren efforts|+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích|- khô khan (văn)|*  danh từ|- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barren 
- Phiên âm (nếu có): [bærən]
- Nghĩa tiếng việt của barren  là:  tính từ|- cằn cỗi (đất)|- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)|- không đem lại kết quả|=barren efforts|+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích|- khô khan (văn)|*  danh từ|- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrenly là 
 phó từ|- xem barren|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrenly
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barrenly là:  phó từ|- xem barren|* phó từ
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrenness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrenness  là 
 danh từ|- sự cằn cỗi|- sự không sinh đẻ|- sự khô khan ((văn học)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrenness 
- Phiên âm (nếu có): [bærənnis]
- Nghĩa tiếng việt của barrenness  là:  danh từ|- sự cằn cỗi|- sự không sinh đẻ|- sự khô khan ((văn học))
Nghĩa tiếng việt của từ 
barretter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barretter là 
(tech) bộ điện trở ổn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barretter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barretter là: (tech) bộ điện trở ổn dòng
Nghĩa tiếng việt của từ 
barricade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barricade  là 
 danh từ|- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barricade 
- Phiên âm (nếu có): [,bærikeid]
- Nghĩa tiếng việt của barricade  là:  danh từ|- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barricader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barricader là 
xem barricade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barricader
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barricader là: xem barricade
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrier  là 
 ngoại động từ|- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)|*  ngoại động từ|- chắn ngang|- chắn lại không cho ra|- chắn không cho ra||@barrier|- (tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrier 
- Phiên âm (nếu có): [bæriə]
- Nghĩa tiếng việt của barrier  là:  ngoại động từ|- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)|*  ngoại động từ|- chắn ngang|- chắn lại không cho ra|- chắn không cho ra||@barrier|- (tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại
Nghĩa tiếng việt của từ 
barriers to entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barriers to entry là 
(econ) rào cản nhập ngành|+ các yếu tố đẩy những người mới nhập ngành vào một mức giá không thuận lợi so với các hãng đã thiết lập trong một ngành. chừng nào các hãng đã thiết lập đặt giá ở một mức dưới điểm tối thiểu của chi phí trung bình dài hạn của hãng tiềm tàng hiệu quả nhất, các hãng đã thiết lập có thể đạt được mức siêu lợi nhuận về lâu dài mà không phải lo sợ về sự gia nhập ngành mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barriers to entry
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barriers to entry là: (econ) rào cản nhập ngành|+ các yếu tố đẩy những người mới nhập ngành vào một mức giá không thuận lợi so với các hãng đã thiết lập trong một ngành. chừng nào các hãng đã thiết lập đặt giá ở một mức dưới điểm tối thiểu của chi phí trung bình dài hạn của hãng tiềm tàng hiệu quả nhất, các hãng đã thiết lập có thể đạt được mức siêu lợi nhuận về lâu dài mà không phải lo sợ về sự gia nhập ngành mới.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barring  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barring  là 
 giới từ|- trừ, trừ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barring 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:riɳ]
- Nghĩa tiếng việt của barring  là:  giới từ|- trừ, trừ ra
Nghĩa tiếng việt của từ 
barring-out  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barring-out  là 
 danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barring-out 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:riɳaut]
- Nghĩa tiếng việt của barring-out  là:  danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrister  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrister  là 
 danh từ|- luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrister 
- Phiên âm (nếu có): [bæristə]
- Nghĩa tiếng việt của barrister  là:  danh từ|- luật sư
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrister-at-law  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrister-at-law  là 
 danh từ,  số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrister-at-law 
- Phiên âm (nếu có): [bæristərətlɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của barrister-at-law  là:  danh từ,  số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister
Nghĩa tiếng việt của từ 
barristers-at-law  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barristers-at-law  là 
 danh từ,  số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barristers-at-law 
- Phiên âm (nếu có): [bæristərətlɔ:]
- Nghĩa tiếng việt của barristers-at-law  là:  danh từ,  số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister
Nghĩa tiếng việt của từ 
barroom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barroom  là 
 danh từ|- xe cút kít ((cũng) wheel barroom)|- cáng ((cũng) hand barroom)|- xe ba gác ((cũng) costers barroom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barroom 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:rum]
- Nghĩa tiếng việt của barroom  là:  danh từ|- xe cút kít ((cũng) wheel barroom)|- cáng ((cũng) hand barroom)|- xe ba gác ((cũng) costers barroom)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barrow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barrow  là 
 danh từ|- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)|- nấm mồ|*  danh từ|- (tiếng địa phương) lợn thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barrow 
- Phiên âm (nếu có): [bærou]
- Nghĩa tiếng việt của barrow  là:  danh từ|- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)|- nấm mồ|*  danh từ|- (tiếng địa phương) lợn thiến
Nghĩa tiếng việt của từ 
bartender  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bartender  là 
 danh từ|- người phục vụ ở quầy rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bartender 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:,tendə]
- Nghĩa tiếng việt của bartender  là:  danh từ|- người phục vụ ở quầy rượu
Nghĩa tiếng việt của từ 
barter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barter là 
(econ) hàng đổi hàng.|+ phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barter
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barter là: (econ) hàng đổi hàng.|+ phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barter  là 
 danh từ|- sự đổi chác|*  động từ|- (có khi + away) đổi; đổi chác|=to barter one thing for another|+ đổi vật này lấy vật kia|- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barter 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:tə]
- Nghĩa tiếng việt của barter  là:  danh từ|- sự đổi chác|*  động từ|- (có khi + away) đổi; đổi chác|=to barter one thing for another|+ đổi vật này lấy vật kia|- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Nghĩa tiếng việt của từ 
barter agreements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barter agreements là 
(econ) hiệp định trao đổi hàng.|+ hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về cán cân thanh toán, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barter agreements
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barter agreements là: (econ) hiệp định trao đổi hàng.|+ hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về cán cân thanh toán, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ 
barter economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barter economy là 
(econ) nền kinh tế hàng đổi hàng|+ nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc đổi hàng, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barter economy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barter economy là: (econ) nền kinh tế hàng đổi hàng|+ nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc đổi hàng, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn.
Nghĩa tiếng việt của từ 
barterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barterer là 
xem barter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barterer
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barterer là: xem barter
Nghĩa tiếng việt của từ 
bartizan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bartizan  là 
 danh từ|- chòi canh có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bartizan 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:tizæm]
- Nghĩa tiếng việt của bartizan  là:  danh từ|- chòi canh có lỗ châu mai
Nghĩa tiếng việt của từ 
bartizaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bartizaned là 
xem bartizan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bartizaned
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bartizaned là: xem bartizan
Nghĩa tiếng việt của từ 
barycentric coordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
barycentric coordinate là 
(tech) tọa dộ trọng tâm . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:barycentric coordinate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của barycentric coordinate là: (tech) tọa dộ trọng tâm 
Nghĩa tiếng việt của từ 
baryta  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baryta  là 
 danh từ|- (hoá học) barit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baryta 
- Phiên âm (nếu có): [bəraitə]
- Nghĩa tiếng việt của baryta  là:  danh từ|- (hoá học) barit
Nghĩa tiếng việt của từ 
bas-relief  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bas-relief  là 
#-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bas-relief 
- Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]
- Nghĩa tiếng việt của bas-relief  là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basal  là 
 tính từ|- cơ bản, cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basal 
- Phiên âm (nếu có): [beisl]
- Nghĩa tiếng việt của basal  là:  tính từ|- cơ bản, cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ 
basally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basally là 
xem basal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basally
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basally là: xem basal
Nghĩa tiếng việt của từ 
basalt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basalt  là 
 danh từ|- (khoáng chất) bazan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basalt 
- Phiên âm (nếu có): [bæsɔ:lt]
- Nghĩa tiếng việt của basalt  là:  danh từ|- (khoáng chất) bazan
Nghĩa tiếng việt của từ 
basaltic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basaltic  là 
 tính từ|- (thuộc) bazan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basaltic 
- Phiên âm (nếu có): [bəsɔ:ltik]
- Nghĩa tiếng việt của basaltic  là:  tính từ|- (thuộc) bazan
Nghĩa tiếng việt của từ 
basan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basan  là 
 danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basan 
- Phiên âm (nếu có): [bæzən]
- Nghĩa tiếng việt của basan  là:  danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây
Nghĩa tiếng việt của từ 
bascule  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bascule  là 
 danh từ|- máy nâng (cầu cất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bascule 
- Phiên âm (nếu có): [bæskju:l]
- Nghĩa tiếng việt của bascule  là:  danh từ|- máy nâng (cầu cất)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bascule-bridge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bascule-bridge  là 
 danh từ|- cầu cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bascule-bridge 
- Phiên âm (nếu có): [bæskju:lbridʤ]
- Nghĩa tiếng việt của bascule-bridge  là:  danh từ|- cầu cất
Nghĩa tiếng việt của từ 
base  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base  là 
 danh từ|- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng|- đáy, chấn đế|- căn cứ|=air base|+ căn cứ không quân|=military base|+ căn cứ quân sự|=base of operation|+ căn cứ tác chiến|- (toán học) đường đáy, mặt đáy|=base of a triangle|+ đáy tam giác|- (toán học) cơ số|=base of logarithm|+ cơ số của loga|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (hoá học) bazơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)|*  ngoại động từ|- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên|- dựa vào, căn cứ vào|=to base oneself on facts|+ dựa vào thực tế|*  tính từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ|- thường, không quý (kim loại)|=base metals|+ kim loại thường|- giả (tiền)|=base coin|+ đồng tiền giả||@base|- (tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)||@base|- cơ sở, nền, đáy, cơ số|- b. of point cơ sở tại một điểm|- b. of cone đáy của hình nón|- b. of logarithm cơ số của loga|- b. of triangle đáy tam giác|- countable b. cơ sở đếm được|- difference b. cơ sở sai phân|- equivalent b. cơ sở tương đương|- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận|- proper b. (giải tích) cơ sở riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base 
- Phiên âm (nếu có): [beis]
- Nghĩa tiếng việt của base  là:  danh từ|- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng|- đáy, chấn đế|- căn cứ|=air base|+ căn cứ không quân|=military base|+ căn cứ quân sự|=base of operation|+ căn cứ tác chiến|- (toán học) đường đáy, mặt đáy|=base of a triangle|+ đáy tam giác|- (toán học) cơ số|=base of logarithm|+ cơ số của loga|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (hoá học) bazơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)|*  ngoại động từ|- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên|- dựa vào, căn cứ vào|=to base oneself on facts|+ dựa vào thực tế|*  tính từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ|- thường, không quý (kim loại)|=base metals|+ kim loại thường|- giả (tiền)|=base coin|+ đồng tiền giả||@base|- (tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)||@base|- cơ sở, nền, đáy, cơ số|- b. of point cơ sở tại một điểm|- b. of cone đáy của hình nón|- b. of logarithm cơ số của loga|- b. of triangle đáy tam giác|- countable b. cơ sở đếm được|- difference b. cơ sở sai phân|- equivalent b. cơ sở tương đương|- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận|- proper b. (giải tích) cơ sở riêng
Nghĩa tiếng việt của từ 
base frequency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base frequency  là 
 danh từ|- (vật lý) tần số cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base frequency 
- Phiên âm (nếu có): [beisfri:kwənsi]
- Nghĩa tiếng việt của base frequency  là:  danh từ|- (vật lý) tần số cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
base hit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base hit là 
 danh từ|- cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base hit
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base hit là:  danh từ|- cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày)
Nghĩa tiếng việt của từ 
base level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base level là 
(tech) mức cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base level
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base level là: (tech) mức cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
base line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base line là 
(tech) đường đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base line
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base line là: (tech) đường đáy
Nghĩa tiếng việt của từ 
base material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base material là 
(tech) nguyên liệu; chất nền mạch in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base material
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base material là: (tech) nguyên liệu; chất nền mạch in
Nghĩa tiếng việt của từ 
base metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base metal là 
kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base metal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base metal là: kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...)
Nghĩa tiếng việt của từ 
base period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base period là 
(econ) giai đoạn gốc.|+ một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base period
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base period là: (econ) giai đoạn gốc.|+ một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.
Nghĩa tiếng việt của từ 
base rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base rate là 
(econ) lãi suất gốc.|+ sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, các ngân hàng thanh toán bù trừ của anh đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.xem competition and credit control.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base rate là: (econ) lãi suất gốc.|+ sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, các ngân hàng thanh toán bù trừ của anh đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.xem competition and credit control.
Nghĩa tiếng việt của từ 
base rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base rate là 
 danh từ|- lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, lãi suất gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base rate
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base rate là:  danh từ|- lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, lãi suất gốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
base year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base year là 
(econ) năm gốc, năm cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base year
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base year là: (econ) năm gốc, năm cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ 
base-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base-born là 
 tính từ|- xuất thân tầm thường; hèn kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base-born
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của base-born là:  tính từ|- xuất thân tầm thường; hèn kém
Nghĩa tiếng việt của từ 
base-minded  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base-minded  là 
 tính từ|- có tâm địa ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base-minded 
- Phiên âm (nếu có): [beismaindid]
- Nghĩa tiếng việt của base-minded  là:  tính từ|- có tâm địa ti tiện
Nghĩa tiếng việt của từ 
base-spirited  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
base-spirited  là 
 tính từ|- hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:base-spirited 
- Phiên âm (nếu có): [beisspiritid]
- Nghĩa tiếng việt của base-spirited  là:  tính từ|- hèn nhát
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseball  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseball  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseball 
- Phiên âm (nếu có): [beisbɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của baseball  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseballer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseballer  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseballer 
- Phiên âm (nếu có): [beis,bɔ:lə]
- Nghĩa tiếng việt của baseballer  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseband là 
(tech) dải gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseband
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baseband là: (tech) dải gốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseboard là 
 danh từ|- ván gỗ ghép chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseboard
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baseboard là:  danh từ|- ván gỗ ghép chân tường
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseborn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseborn  là 
 tính từ|- xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới|- đẻ hoang (trẻ)|- đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseborn 
- Phiên âm (nếu có): [beisbɔ:n]
- Nghĩa tiếng việt của baseborn  là:  tính từ|- xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới|- đẻ hoang (trẻ)|- đê tiện
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseless  là 
 tính từ|- không có cơ sở, không có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseless 
- Phiên âm (nếu có): [beislis]
- Nghĩa tiếng việt của baseless  là:  tính từ|- không có cơ sở, không có căn cứ
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseless tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseless tube là 
(tech) đèn không đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseless tube
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baseless tube là: (tech) đèn không đế
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseline là 
(tech) đường gốc, đường không; đường quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseline
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của baseline là: (tech) đường gốc, đường không; đường quét
Nghĩa tiếng việt của từ 
basely  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basely  là 
 phó từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basely 
- Phiên âm (nếu có): [beisli]
- Nghĩa tiếng việt của basely  là:  phó từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basement  là 
 danh từ|- nền móng, móng (của một bức tường...)|- tầng hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basement 
- Phiên âm (nếu có): [beismənt]
- Nghĩa tiếng việt của basement  là:  danh từ|- nền móng, móng (của một bức tường...)|- tầng hầm
Nghĩa tiếng việt của từ 
baseness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
baseness  là 
 danh từ|- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ|- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)|- tính chất giả (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:baseness 
- Phiên âm (nếu có): [beisnis]
- Nghĩa tiếng việt của baseness  là:  danh từ|- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ|- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)|- tính chất giả (tiền)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basenji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basenji là 
 danh từ|- giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basenji
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basenji là:  danh từ|- giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa
Nghĩa tiếng việt của từ 
bases  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bases  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bases 
- Phiên âm (nếu có): [beisis]
- Nghĩa tiếng việt của bases  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ 
bash  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bash  là 
 danh từ|- cú đánh mạnh|- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó|*  ngoại động từ|- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh|=to bash in the lid of a box|+ đập mạnh nắp hộp xuống|=to bash ones head against something|+ đập đầu vào cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bash 
- Phiên âm (nếu có): [bæʃ]
- Nghĩa tiếng việt của bash  là:  danh từ|- cú đánh mạnh|- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó|*  ngoại động từ|- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh|=to bash in the lid of a box|+ đập mạnh nắp hộp xuống|=to bash ones head against something|+ đập đầu vào cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ 
bashaw  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bashaw  là 
 danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bashaw 
- Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃə]
- Nghĩa tiếng việt của bashaw  là:  danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basher là 
xem bash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basher
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basher là: xem bash
Nghĩa tiếng việt của từ 
bashful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bashful  là 
 tính từ|- rụt rè, bẽn lẽn, e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bashful 
- Phiên âm (nếu có): [bæʃful]
- Nghĩa tiếng việt của bashful  là:  tính từ|- rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
Nghĩa tiếng việt của từ 
bashfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bashfully là 
 phó từ|- rụt rè, e thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bashfully
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của bashfully là:  phó từ|- rụt rè, e thẹn
Nghĩa tiếng việt của từ 
bashfulness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bashfulness  là 
 danh từ|- sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bashfulness 
- Phiên âm (nếu có): [bæʃfulnis]
- Nghĩa tiếng việt của bashfulness  là:  danh từ|- sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic  là 
 tính từ|- cơ bản, cơ sở|=basic principle|+ những nguyên tắc cơ bản|=basic frequency|+ tần số cơ sở|- (hoá học) (thuộc) bazơ||@basic|- (tech) cơ bản, căn bản, cơ sở||@basic|- cơ sở, cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic 
- Phiên âm (nếu có): [beisik]
- Nghĩa tiếng việt của basic  là:  tính từ|- cơ bản, cơ sở|=basic principle|+ những nguyên tắc cơ bản|=basic frequency|+ tần số cơ sở|- (hoá học) (thuộc) bazơ||@basic|- (tech) cơ bản, căn bản, cơ sở||@basic|- cơ sở, cốt yếu
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic access là 
(tech) truy cập cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic access
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic access là: (tech) truy cập cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic activities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic activities là 
(econ) các hoạt động cơ bản.|+ xem economic base.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic activities
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic activities là: (econ) các hoạt động cơ bản.|+ xem economic base.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic address là 
(tech) địa chỉ cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic address
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic address là: (tech) địa chỉ cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic attribute set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic attribute set là 
(tech) tập hợp thuộc tính cơ bản . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic attribute set
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic attribute set là: (tech) tập hợp thuộc tính cơ bản 
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic english  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic english  là 
 danh từ|- (viết tắt) của british american scientific international commercial|- tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic english 
- Phiên âm (nếu có): [beisikəli]
- Nghĩa tiếng việt của basic english  là:  danh từ|- (viết tắt) của british american scientific international commercial|- tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic exports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic exports là 
(econ) hàng xuất khẩu cơ bản|+ tên gọi của các hàng xuất khẩu sơ chế của các nước kém phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic exports
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic exports là: (econ) hàng xuất khẩu cơ bản|+ tên gọi của các hàng xuất khẩu sơ chế của các nước kém phát triển.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic industries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic industries là 
(econ) những ngành cơ bản.|+ xem economic base.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic industries
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic industries là: (econ) những ngành cơ bản.|+ xem economic base.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic need philosophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic need philosophy là 
(econ) triết lý nhu cầu cơ bản.|+ là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. chiến lược này hướng vào sản xuất. triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic need philosophy
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic need philosophy là: (econ) triết lý nhu cầu cơ bản.|+ là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. chiến lược này hướng vào sản xuất. triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic outcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic outcome là 
(econ) kết cục, kết quả cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic outcome
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic outcome là: (econ) kết cục, kết quả cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basic wage rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basic wage rates là 
(econ) mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.|+ xem wage rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basic wage rates
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basic wage rates là: (econ) mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.|+ xem wage rate.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basica là 
một trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ lập trình microsoft basic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basica
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basica là: một trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ lập trình microsoft basic
Nghĩa tiếng việt của từ 
basically  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basically  là 
 phó từ|- cơ bản, về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basically 
- Phiên âm (nếu có): [beisikəli]
- Nghĩa tiếng việt của basically  là:  phó từ|- cơ bản, về cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ 
basicity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basicity  là 
 danh từ|- (hoá học) tính bazơ; độ bazơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basicity 
- Phiên âm (nếu có): [beisisiti]
- Nghĩa tiếng việt của basicity  là:  danh từ|- (hoá học) tính bazơ; độ bazơ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basidia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basidia  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basidia 
- Phiên âm (nếu có): [bəsidiəm]
- Nghĩa tiếng việt của basidia  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm
Nghĩa tiếng việt của từ 
basidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basidial là 
xem basidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basidial
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basidial là: xem basidium
Nghĩa tiếng việt của từ 
basidiomycetes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basidiomycetes  là 
 (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thực vật học) nấm đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basidiomycetes 
- Phiên âm (nếu có): [bə,sidioumaisi:ti:z]
- Nghĩa tiếng việt của basidiomycetes  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thực vật học) nấm đảm
Nghĩa tiếng việt của từ 
basidiospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basidiospore là 
 danh từ|- bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basidiospore
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basidiospore là:  danh từ|- bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh
Nghĩa tiếng việt của từ 
basidium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basidium  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basidium 
- Phiên âm (nếu có): [bəsidiəm]
- Nghĩa tiếng việt của basidium  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm
Nghĩa tiếng việt của từ 
basil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basil  là 
 danh từ|- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)|*  danh từ|- (như) basan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basil 
- Phiên âm (nếu có): [bæzi]
- Nghĩa tiếng việt của basil  là:  danh từ|- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)|*  danh từ|- (như) basan
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilar  là 
 tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilar 
- Phiên âm (nếu có): [bæsilə]
- Nghĩa tiếng việt của basilar  là:  tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilary  là 
 tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilary 
- Phiên âm (nếu có): [bæsilə]
- Nghĩa tiếng việt của basilary  là:  tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilic  là 
 tính từ|- (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilic 
- Phiên âm (nếu có): [bəsilik]
- Nghĩa tiếng việt của basilic  là:  tính từ|- (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilica  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilica  là 
 danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã hoàng cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã pháp đình|- nhà thờ xây sâu với hai dãy cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilica 
- Phiên âm (nếu có): [bəzilikə]
- Nghĩa tiếng việt của basilica  là:  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã hoàng cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã pháp đình|- nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilican là 
xem basilica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilican
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basilican là: xem basilica
Nghĩa tiếng việt của từ 
basilisk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basilisk  là 
 danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn thần|- (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basilisk 
- Phiên âm (nếu có): [bæzilisk]
- Nghĩa tiếng việt của basilisk  là:  danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn thần|- (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basin  là 
 danh từ|- cái chậu|- chỗ trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn|=river basin|+ lưu vực sộng|=coal basin|+ bể than|- vũng, vịnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basin 
- Phiên âm (nếu có): [beisn]
- Nghĩa tiếng việt của basin  là:  danh từ|- cái chậu|- chỗ trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn|=river basin|+ lưu vực sộng|=coal basin|+ bể than|- vũng, vịnh nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basinal là 
xem basin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basinal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basinal là: xem basin
Nghĩa tiếng việt của từ 
basinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basinet là 
 danh từ|- mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basinet
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basinet là:  danh từ|- mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basinful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basinful là 
 danh từ|- khối lượng một cái chậu chứa đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basinful
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basinful là:  danh từ|- khối lượng một cái chậu chứa đựng
Nghĩa tiếng việt của từ 
basing-point system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basing-point system là 
(econ) hệ thống điểm định vị cơ sở.|+ một cách định giá trong đó những người bán hàng khác nhau trong một thị trường thống nhất rằng mức giá đối với một hàng hoá sẽ được tính bằng tổng giá cố định và mức phí vận chuyển đã được thống nhất liên quan đến khoảng cách giữa người tiêu dùng và điểm gần nhất trong một số các địa điểm đã được thoả thuận gọi là các điểm định vị cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basing-point system
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basing-point system là: (econ) hệ thống điểm định vị cơ sở.|+ một cách định giá trong đó những người bán hàng khác nhau trong một thị trường thống nhất rằng mức giá đối với một hàng hoá sẽ được tính bằng tổng giá cố định và mức phí vận chuyển đã được thống nhất liên quan đến khoảng cách giữa người tiêu dùng và điểm gần nhất trong một số các địa điểm đã được thoả thuận gọi là các điểm định vị cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ 
basipetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basipetal là 
 tính từ|- (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basipetal
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basipetal là:  tính từ|- (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basis  là 
 (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)||@basis|- cơ sở|- b. of intergers cơ sở của hệ đếm|- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối|- intergity a. cơ sở nguyên|- orthogonal b. cơ sở thực giao|- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt|- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basis 
- Phiên âm (nếu có): [beisis]
- Nghĩa tiếng việt của basis  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)||@basis|- cơ sở|- b. of intergers cơ sở của hệ đếm|- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối|- intergity a. cơ sở nguyên|- orthogonal b. cơ sở thực giao|- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt|- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên],
Nghĩa tiếng việt của từ 
basis function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basis function là 
(tech) hàm số gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basis function
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basis function là: (tech) hàm số gốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
basis matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basis matrix là 
(tech) ma trận gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basis matrix
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basis matrix là: (tech) ma trận gốc
Nghĩa tiếng việt của từ 
bask  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
bask  là 
 nội động từ|- phơi nắng, tắm nắng|=to bask in the warm sunlight|+ phơi mình trong nắng ấm|- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:bask 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:sk]
- Nghĩa tiếng việt của bask  là:  nội động từ|- phơi nắng, tắm nắng|=to bask in the warm sunlight|+ phơi mình trong nắng ấm|- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket  là 
 danh từ|- cái rổ, cái giỏ, cái thúng|=fish basket|+ giỏ đựng cá|=a basket of eggs|+ một rổ trứng|- tay cầm của roi song; roi song; roi mây|- (định ngữ) hình rổ, hình giỏ|- (định ngữ) bằng song, bằng mây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương|- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất|*  ngoại động từ|- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skit]
- Nghĩa tiếng việt của basket  là:  danh từ|- cái rổ, cái giỏ, cái thúng|=fish basket|+ giỏ đựng cá|=a basket of eggs|+ một rổ trứng|- tay cầm của roi song; roi song; roi mây|- (định ngữ) hình rổ, hình giỏ|- (định ngữ) bằng song, bằng mây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương|- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất|*  ngoại động từ|- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket case  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket case  là 
 danh từ|- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket case 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitkeis]
- Nghĩa tiếng việt của basket case  là:  danh từ|- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket coil là 
(tech) cuộn dây hình rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket coil
- Phiên âm (nếu có): -
- Nghĩa tiếng việt của basket coil là: (tech) cuộn dây hình rổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket dinner  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket dinner  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket dinner 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitdinə]
- Nghĩa tiếng việt của basket dinner  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket lunch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket lunch  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket lunch 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitdinə]
- Nghĩa tiếng việt của basket lunch  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket picnic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket picnic  là 
 danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket picnic 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitpiknik]
- Nghĩa tiếng việt của basket picnic  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket-ball  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket-ball  là 
 danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket-ball 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitbɔ:l]
- Nghĩa tiếng việt của basket-ball  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng rổ
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket-maker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket-maker  là 
 danh từ|- người đan rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket-maker 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skit,meikə]
- Nghĩa tiếng việt của basket-maker  là:  danh từ|- người đan rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ 
basket-work  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basket-work  là 
#-work) |/bɑ:skitwə:k/|*  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
- Từ tiếng anh:basket-work 
- Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitri]
- Nghĩa tiếng việt của basket-work  là: #-work) |/bɑ:skitwə:k/|*  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ 
basketball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 
basketball là 
 danh từ|- bóng rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021. Từ tiếng anh:basketballPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của basketball là:  danh từ|- | bóng rổ
Nghĩa tiếng việt của từ basketful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketful  là  danh từ|- rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021. Nghĩa tiếng việt của từ basketry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketry  là #-work) |/bɑ:skitwə:k/|*  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basketful Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitful]Nghĩa tiếng việt của basketful  là:  danh từ|- rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)
 Nghĩa tiếng việt của từ basketwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketwork là  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basketry Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitri]Nghĩa tiếng việt của basketry  là: #-work) |/bɑ:skitwə:k/|*  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
 Nghĩa tiếng việt của từ basque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basque là  danh từ|- tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê,  đông bắc tây ban nha,  tây nam pháp)|- tiếng baxcơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basketworkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của basketwork là:  danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
 Nghĩa tiếng việt của từ bass  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass  là  danh từ số nhiều,  (thường) không đổi|- (động vật học) cá pecca|*  danh từ|- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass-wood[beis],|*  danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm|- kèn bát|*  tính từ|- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)||@bass|- (tech) âm thanh trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basquePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của basque là:  danh từ|- tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê,  đông bắc tây ban nha,  tây nam pháp)|- tiếng baxcơ
 Nghĩa tiếng việt của từ bass boost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass boost là (tech) tăng (âm) trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass Phiên âm (nếu có): [bæs]Nghĩa tiếng việt của bass  là:  danh từ số nhiều,  (thường) không đổi|- (động vật học) cá pecca|*  danh từ|- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass-wood[beis],|*  danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm|- kèn bát|*  tính từ|- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)||@bass|- (tech) âm thanh trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bass-boost speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-boost speaker là (tech) loa tăng trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass boostPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bass boost là: (tech) tăng (âm) trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bass-reflex speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-reflex speaker là (tech) loa phản trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass-boost speakerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bass-boost speaker là: (tech) loa tăng trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bass-relief  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-relief  là #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass-reflex speakerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bass-reflex speaker là: (tech) loa phản trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bass-viol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-viol  là  danh từ|- (âm nhạc) viôlôngxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass-relief Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]Nghĩa tiếng việt của bass-relief  là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bass-wood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-wood  là  danh từ|- (thực vật học) cây đoạn|- gỗ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass-viol Phiên âm (nếu có): [beis,vaiəl]Nghĩa tiếng việt của bass-viol  là:  danh từ|- (âm nhạc) viôlôngxen
 Nghĩa tiếng việt của từ basset  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basset  là  danh từ|- chó baxet (một giống chó lùn)|*  danh từ|- bài baxet|*  danh từ|- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên|*  nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bass-wood Phiên âm (nếu có): [bæswud]Nghĩa tiếng việt của bass-wood  là:  danh từ|- (thực vật học) cây đoạn|- gỗ đoạn
 Nghĩa tiếng việt của từ bassinet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassinet  là  danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basset Phiên âm (nếu có): [bæsit]Nghĩa tiếng việt của basset  là:  danh từ|- chó baxet (một giống chó lùn)|*  danh từ|- bài baxet|*  danh từ|- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên|*  nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)
 Nghĩa tiếng việt của từ bassinette  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassinette  là  danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bassinet Phiên âm (nếu có): [,bæsinet]Nghĩa tiếng việt của bassinet  là:  danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
 Nghĩa tiếng việt của từ basso  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basso  là  danh từ,  số nhiều bassos|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bassinette Phiên âm (nếu có): [,bæsinet]Nghĩa tiếng việt của bassinette  là:  danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
 Nghĩa tiếng việt của từ basso-relievo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basso-relievo  là #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basso Phiên âm (nếu có): [bæsou]Nghĩa tiếng việt của basso  là:  danh từ,  số nhiều bassos|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bassoon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassoon  là  danh từ|- (âm nhạc) kèn fagôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basso-relievo Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]Nghĩa tiếng việt của basso-relievo  là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|*  danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bassoonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassoonist là xem bassoon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bassoon Phiên âm (nếu có): [bəsu:n]Nghĩa tiếng việt của bassoon  là:  danh từ|- (âm nhạc) kèn fagôt
 Nghĩa tiếng việt của từ bast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bast  là  danh từ|- (thực vật học) libe|- sợi libe, sợi vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bassoonistPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bassoonist là: xem bassoon
 Nghĩa tiếng việt của từ bastadry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastadry là  danh từ|- hành vi độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bast Phiên âm (nếu có): [bæst]Nghĩa tiếng việt của bast  là:  danh từ|- (thực vật học) libe|- sợi libe, sợi vỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bastard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard  là  tính từ|- hoang (đẻ hoang)|- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)|=bastard french|+ tiếng pháp lai căng|- loại xấu|=bastard sugar|+ đường loại xấu|*  danh từ|- con hoang|- vật pha tạp, vật lai|- đường loại xấu||@bastard|- (tech) hỗn tạp, tạp chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastadryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastadry là:  danh từ|- hành vi độc ác
 Nghĩa tiếng việt của từ bastard file  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard file  là  danh từ|- dũa cỡ vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastard Phiên âm (nếu có): [bæstəd]Nghĩa tiếng việt của bastard  là:  tính từ|- hoang (đẻ hoang)|- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)|=bastard french|+ tiếng pháp lai căng|- loại xấu|=bastard sugar|+ đường loại xấu|*  danh từ|- con hoang|- vật pha tạp, vật lai|- đường loại xấu||@bastard|- (tech) hỗn tạp, tạp chất
 Nghĩa tiếng việt của từ bastard slip  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard slip  là  danh từ|- (thực vật học) chồi rễ|- con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastard file Phiên âm (nếu có): [bæstədfail]Nghĩa tiếng việt của bastard file  là:  danh từ|- dũa cỡ vừa
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardisation là  danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastard slip Phiên âm (nếu có): [bæstədslip]Nghĩa tiếng việt của bastard slip  là:  danh từ|- (thực vật học) chồi rễ|- con đẻ hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardise là  ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardisationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastardisation là:  danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardization là  danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardisePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastardise là:  ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardize  là  ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardizationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastardization là:  danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardly là xem bastard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardize Phiên âm (nếu có): [bæstədaiz]Nghĩa tiếng việt của bastardize  là:  ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ bastardy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardy  là  danh từ|- tính chất con đẻ hoang|- sự đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastardly là: xem bastard
 Nghĩa tiếng việt của từ baste  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baste  là  ngoại động từ|- phết mỡ lên (thịt quay)|- rót nến (vào khuôn làm nến)|*  ngoại động từ|- lược, khâu lược|*  ngoại động từ|- đánh đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastardy Phiên âm (nếu có): [bæstədi]Nghĩa tiếng việt của bastardy  là:  danh từ|- tính chất con đẻ hoang|- sự đẻ hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ baster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baster là xem baste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:baste Phiên âm (nếu có): [beist]Nghĩa tiếng việt của baste  là:  ngoại động từ|- phết mỡ lên (thịt quay)|- rót nến (vào khuôn làm nến)|*  ngoại động từ|- lược, khâu lược|*  ngoại động từ|- đánh đòn
 Nghĩa tiếng việt của từ bastille  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastille  là  danh từ|- nhà tù, ngục|- pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:basterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của baster là: xem baste
 Nghĩa tiếng việt của từ bastinado  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastinado  là  danh từ|- trận đòn vào lòng bàn chân|*  ngoại động từ|- đánh đòn vào lòng bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastille Phiên âm (nếu có): [bæsti:l]Nghĩa tiếng việt của bastille  là:  danh từ|- nhà tù, ngục|- pháo đài
 Nghĩa tiếng việt của từ bastion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastion  là  danh từ|- pháo đài, thành luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastinado Phiên âm (nếu có): [,bæstineidou]Nghĩa tiếng việt của bastinado  là:  danh từ|- trận đòn vào lòng bàn chân|*  ngoại động từ|- đánh đòn vào lòng bàn chân
 Nghĩa tiếng việt của từ bastioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastioned là xem bastion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastion Phiên âm (nếu có): [bæstiən]Nghĩa tiếng việt của bastion  là:  danh từ|- pháo đài, thành luỹ
 Nghĩa tiếng việt của từ bat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày,  crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)|- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)|- (từ lóng) cú đánh bất ngờ|- bàn đập (của thợ giặt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)|- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng|- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go|- thi đấu với ai|- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ|*  ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày ãcrikê)|- đánh|*  danh từ|- (động vật học) con dơi|- mù tịt|- gàn, dở hơi|- thật nhanh ba chân bốn cẳng|*  danh từ|- (từ lóng) bước đi, dáng đi|- thật nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng|*  danh từ|- the bat (anh,  ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói|- (quân sự),  (từ lóng) nói tiếng nước ngoài|*  ngoại động từ|- nháy (mắt)|=to bat ones eyes|+ nháy mắt|- không chợp mắt được lúc nào|- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng|=to go on a bat|+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng|*  danh từ|- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bastionedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bastioned là: xem bastion
 Nghĩa tiếng việt của từ bat-horse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat-horse  là  danh từ|- ngựa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bat Phiên âm (nếu có): [bæt]Nghĩa tiếng việt của bat  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày,  crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)|- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)|- (từ lóng) cú đánh bất ngờ|- bàn đập (của thợ giặt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)|- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng|- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go|- thi đấu với ai|- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ|*  ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày ãcrikê)|- đánh|*  danh từ|- (động vật học) con dơi|- mù tịt|- gàn, dở hơi|- thật nhanh ba chân bốn cẳng|*  danh từ|- (từ lóng) bước đi, dáng đi|- thật nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng|*  danh từ|- the bat (anh,  ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói|- (quân sự),  (từ lóng) nói tiếng nước ngoài|*  ngoại động từ|- nháy (mắt)|=to bat ones eyes|+ nháy mắt|- không chợp mắt được lúc nào|- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng|=to go on a bat|+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng|*  danh từ|- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)
 Nghĩa tiếng việt của từ bat-pay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat-pay  là  danh từ|- tiền thuê thồ (hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bat-horse Phiên âm (nếu có): [bæthɔ:s]Nghĩa tiếng việt của bat-horse  là:  danh từ|- ngựa thồ
 Nghĩa tiếng việt của từ batata  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batata  là  danh từ|- khoai lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bat-pay Phiên âm (nếu có): [bætpei]Nghĩa tiếng việt của bat-pay  là:  danh từ|- tiền thuê thồ (hàng...)
 Nghĩa tiếng việt của từ batch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch  là  danh từ|- mẻ (bánh)|- đợt, chuyển; khoá (học)|=a batch of books from london|+ một quyển sách từ luân đôn tới|- cùng một loạt, cùng một giuộc||@batch|- (tech) lô; mẻ, lứa; nhóm||@batch|- một nhóm, một toán, một mẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batata Phiên âm (nếu có): [bætɑ:tə]Nghĩa tiếng việt của batata  là:  danh từ|- khoai lang
 Nghĩa tiếng việt của từ batch access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch access là (tech) truy cập theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch Phiên âm (nếu có): [bætʃ]Nghĩa tiếng việt của batch  là:  danh từ|- mẻ (bánh)|- đợt, chuyển; khoá (học)|=a batch of books from london|+ một quyển sách từ luân đôn tới|- cùng một loạt, cùng một giuộc||@batch|- (tech) lô; mẻ, lứa; nhóm||@batch|- một nhóm, một toán, một mẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ batch command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch command là (tech) lệnh theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch accessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch access là: (tech) truy cập theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batch file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch file là (tech) tập tin theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch commandPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch command là: (tech) lệnh theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batch job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch job là (tech) công việc theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch filePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch file là: (tech) tập tin theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batch mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch mode là (tech) chế độ theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch jobPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch job là: (tech) công việc theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batch operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch operation là (tech) vận hành theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch modePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch mode là: (tech) chế độ theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batch processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch processing là (tech) xử lý theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch operationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch operation là: (tech) vận hành theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ batching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batching là (tech) định lô||@batching|- đình liều lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batch processingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batch processing là: (tech) xử lý theo lô
 Nghĩa tiếng việt của từ bate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bate  là  động từ|- bớt, giảm bớt, trừ bớt|=his energy has not bated|+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt|=to bate ones curiosity|+ bớt tò mò|=not to bate a jot of a sentence|+ không bớt một cái chấm trong câu|*  danh từ|- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)|*  ngoại động từ|- ngâm mềm (da)|*  danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to go into a bate|+ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batchingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batching là: (tech) định lô||@batching|- đình liều lượng
 Nghĩa tiếng việt của từ bateau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bateau là  danh từ|- số nhiều bateaux|- thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bate Phiên âm (nếu có): [beit]Nghĩa tiếng việt của bate  là:  động từ|- bớt, giảm bớt, trừ bớt|=his energy has not bated|+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt|=to bate ones curiosity|+ bớt tò mò|=not to bate a jot of a sentence|+ không bớt một cái chấm trong câu|*  danh từ|- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)|*  ngoại động từ|- ngâm mềm (da)|*  danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to go into a bate|+ nổi giận
 Nghĩa tiếng việt của từ bated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bated là  tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bateauPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bateau là:  danh từ|- số nhiều bateaux|- thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ)
 Nghĩa tiếng việt của từ batfowl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batfowl  là  nội động từ|- bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bated là:  tính từ
 Nghĩa tiếng việt của từ bath  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath  là  danh từ,  số nhiều baths|- sự tắm|- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm|- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi|- sự chém giết, sự làm đổ máu|*  động từ|- tắm|=to bath a baby|+ tắm cho đứa bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batfowl Phiên âm (nếu có): [bætfɑul]Nghĩa tiếng việt của batfowl  là:  nội động từ|- bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bath chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath chair là  danh từ|- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath Phiên âm (nếu có): [bɑ:θ]Nghĩa tiếng việt của bath  là:  danh từ,  số nhiều baths|- sự tắm|- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm|- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi|- sự chém giết, sự làm đổ máu|*  động từ|- tắm|=to bath a baby|+ tắm cho đứa bé
 Nghĩa tiếng việt của từ bath mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath mat là tấm thảm hút nước ở buồng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath chairPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bath chair là:  danh từ|- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật)
 Nghĩa tiếng việt của từ bath-chair  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-chair  là  danh từ|- ghế (có bánh) xe (cho người ốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath matPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bath mat là: tấm thảm hút nước ở buồng tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bath-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-house  là  danh từ|- nhà tắm; phòng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath-chair Phiên âm (nếu có): [bɑ:θtʃeə]Nghĩa tiếng việt của bath-chair  là:  danh từ|- ghế (có bánh) xe (cho người ốm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bath-robe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-robe  là  danh từ|- áo choàng mặt sau khi tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath-house Phiên âm (nếu có): [bɑ:θhaus]Nghĩa tiếng việt của bath-house  là:  danh từ|- nhà tắm; phòng tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bath-room  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-room  là  danh từ|- buồng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath-robe Phiên âm (nếu có): [bɑ:θroub]Nghĩa tiếng việt của bath-robe  là:  danh từ|- áo choàng mặt sau khi tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bath-tub  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-tub  là  danh từ|- bồn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath-room Phiên âm (nếu có): [bɑ:θrum]Nghĩa tiếng việt của bath-room  là:  danh từ|- buồng tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bathe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathe  là  danh từ|- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)|=to go for a bathe|+ đi tắm (ở sông, biển...)|*  ngoại động từ|- tắm, đầm mình (đen & bóng)|=to bathe ones hands in blood|+ nhúng tay vào máu|=face bathed in tears|+ mặt đầm đìa nước mắt|- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)|- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)|=it is bathed on one side by the north sea|+ một phía nó tiếp giáp với biển bắc|- làm ngập trong (ánh sáng)|=room bathed in light|+ căn phòng ngập ánh sáng|*  nội động từ|- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bath-tub Phiên âm (nếu có): [bɑ:θtʌb]Nghĩa tiếng việt của bath-tub  là:  danh từ|- bồn tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bather  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bather  là  danh từ|- người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathe Phiên âm (nếu có): [beið]Nghĩa tiếng việt của bathe  là:  danh từ|- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)|=to go for a bathe|+ đi tắm (ở sông, biển...)|*  ngoại động từ|- tắm, đầm mình (đen & bóng)|=to bathe ones hands in blood|+ nhúng tay vào máu|=face bathed in tears|+ mặt đầm đìa nước mắt|- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)|- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)|=it is bathed on one side by the north sea|+ một phía nó tiếp giáp với biển bắc|- làm ngập trong (ánh sáng)|=room bathed in light|+ căn phòng ngập ánh sáng|*  nội động từ|- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathetic là  tính từ|- tầm thường, xuống cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bather Phiên âm (nếu có): [beiðə]Nghĩa tiếng việt của bather  là:  danh từ|- người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing  là  danh từ|- sự tắm rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batheticPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathetic là:  tính từ|- tầm thường, xuống cấp
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing season  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing season  là  danh từ|- mùa tắm biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ]Nghĩa tiếng việt của bathing  là:  danh từ|- sự tắm rửa
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-box  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-box  là  danh từ|- buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing season Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,si:zn]Nghĩa tiếng việt của bathing season  là:  danh từ|- mùa tắm biển
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-cap là thành ngữ bathing|- bathing-cap|- mũ tắm|- thành ngữ bathing|= bathing-cap|+ mũ tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-box Phiên âm (nếu có): [beiðiɳbɔks]Nghĩa tiếng việt của bathing-box  là:  danh từ|- buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-costume  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-costume  là  danh từ|- quần áo tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-capPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathing-cap là: thành ngữ bathing|- bathing-cap|- mũ tắm|- thành ngữ bathing|= bathing-cap|+ mũ tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-drawers  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-drawers  là  danh từ|- quần tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-costume Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,kɔstju:m]Nghĩa tiếng việt của bathing-costume  là:  danh từ|- quần áo tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-place  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-place  là  danh từ|- bãi tắm, bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-drawers Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,drɔ:z]Nghĩa tiếng việt của bathing-drawers  là:  danh từ|- quần tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-resort  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-resort  là  danh từ|- nơi tắm biển, bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-place Phiên âm (nếu có): [beiðiɳpleis]Nghĩa tiếng việt của bathing-place  là:  danh từ|- bãi tắm, bãi biển
 Nghĩa tiếng việt của từ bathing-trunks  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-trunks  là  danh từ|- quần bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-resort Phiên âm (nếu có): [beiðiɳri,zɔ:t]Nghĩa tiếng việt của bathing-resort  là:  danh từ|- nơi tắm biển, bãi biển
 Nghĩa tiếng việt của từ bathometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathometer  là  danh từ|- máy đo sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathing-trunks Phiên âm (nếu có): [beiðiɳtrʌɳks]Nghĩa tiếng việt của bathing-trunks  là:  danh từ|- quần bơi
 Nghĩa tiếng việt của từ bathos  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathos  là  danh từ|- chỗ sâu, vực thẳm|=the bathos of stupidity|+ sự ngu đần tột bực|- (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathometer Phiên âm (nếu có): [bəθɔmitə]Nghĩa tiếng việt của bathometer  là:  danh từ|- máy đo sâu
 Nghĩa tiếng việt của từ bathrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathrobe là thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm|- thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathos Phiên âm (nếu có): [beiθɔs]Nghĩa tiếng việt của bathos  là:  danh từ|- chỗ sâu, vực thẳm|=the bathos of stupidity|+ sự ngu đần tột bực|- (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathroom là thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh|- thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathrobePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathrobe là: thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm|- thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bathyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathyal là  tính từ|- liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathroomPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathroom là: thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh|- thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bathymetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetric là xem bathymetry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathyalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathyal là:  tính từ|- liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathymetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetrically là xem bathymetry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathymetricPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathymetric là: xem bathymetry
 Nghĩa tiếng việt của từ bathymetry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetry  là  danh từ|- phép đo sâu (của biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathymetricallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathymetrically là: xem bathymetry
 Nghĩa tiếng việt của từ bathyscaphe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathyscaphe là  danh từ|- cũng bathyscaph|- tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathymetry Phiên âm (nếu có): [bəθimitri]Nghĩa tiếng việt của bathymetry  là:  danh từ|- phép đo sâu (của biển)
 Nghĩa tiếng việt của từ bathysphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathysphere là  danh từ|- quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, tiềm thủy cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathyscaphePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathyscaphe là:  danh từ|- cũng bathyscaph|- tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu
 Nghĩa tiếng việt của từ batik  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batik  là  danh từ|- (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bathyspherePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bathysphere là:  danh từ|- quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, tiềm thủy cầu
 Nghĩa tiếng việt của từ bating  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bating  là  giới từ|- trừ, trừ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batik Phiên âm (nếu có): [bætik]Nghĩa tiếng việt của batik  là:  danh từ|- (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
 Nghĩa tiếng việt của từ batiste  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batiste  là  danh từ|- phin nõn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bating Phiên âm (nếu có): [beitiɳ]Nghĩa tiếng việt của bating  là:  giới từ|- trừ, trừ ra
 Nghĩa tiếng việt của từ batman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batman  là  danh từ|- người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batiste Phiên âm (nếu có): [bæti:st]Nghĩa tiếng việt của batiste  là:  danh từ|- phin nõn
 Nghĩa tiếng việt của từ baton  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baton  là  danh từ|- dùi cui (cảnh sát)|- gậy chỉ huy|=marshals baton|+ gậy chỉ huy của nguyên soái|=conductors baton|+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc|- (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)|*  ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batman Phiên âm (nếu có): [bætmən]Nghĩa tiếng việt của batman  là:  danh từ|- người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)
 Nghĩa tiếng việt của từ batrachian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batrachian  là  tính từ|- (thuộc) ếch nhái|*  danh từ|- loài ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:baton Phiên âm (nếu có): [bætən]Nghĩa tiếng việt của baton  là:  danh từ|- dùi cui (cảnh sát)|- gậy chỉ huy|=marshals baton|+ gậy chỉ huy của nguyên soái|=conductors baton|+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc|- (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)|*  ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy
 Nghĩa tiếng việt của từ bats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bats là  tính từ|- điên; khùng; điên khùng|= to have bats in the belfry|+ điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batrachian Phiên âm (nếu có): [bətreikjən]Nghĩa tiếng việt của batrachian  là:  tính từ|- (thuộc) ếch nhái|*  danh từ|- loài ếch nhái
 Nghĩa tiếng việt của từ batsman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batsman  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|- người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bats là:  tính từ|- điên; khùng; điên khùng|= to have bats in the belfry|+ điên rồ
 Nghĩa tiếng việt của từ battalion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battalion  là  danh từ|- (quân sự) tiểu đoàn|- đạo quân lớn dàn thành thế trận|- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batsman Phiên âm (nếu có): [bætsmən]Nghĩa tiếng việt của batsman  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|- người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)
 Nghĩa tiếng việt của từ batten  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batten  là  danh từ|- ván lót (tường, sàn, trần)|- thanh gỗ giữ ván cửa|*  ngoại động từ|- lót ván|*  nội động từ|- ăn cho béo, ăn phàm|- béo phị ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battalion Phiên âm (nếu có): [bətæljən]Nghĩa tiếng việt của battalion  là:  danh từ|- (quân sự) tiểu đoàn|- đạo quân lớn dàn thành thế trận|- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
 Nghĩa tiếng việt của từ batter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batter  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|*  danh từ|- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)|*  nội động từ|- xây (tường) thoải chân|*  danh từ|- bột nhão (làm bánh)|- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in|*  ngoại động từ|- đập, liên hồi, đập vỡ, đập|=the heavy waves battered the ship to pieces|+ sóng mạnh đập vỡ con tàu|- (quân sự) nã pháo vào (thành)|- hành hạ, ngược đãi, đánh đập|- bóp méo|- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)|=battered type|+ chữ in bị mòn vẹt|*  nội động từ|- đập liên hồi, đạp|=to batter at the door|+ đập cửa|- hành hạ, đánh nhừ tử|- phá đổ, đập nát|- đánh bể, đập vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batten Phiên âm (nếu có): [bætn]Nghĩa tiếng việt của batten  là:  danh từ|- ván lót (tường, sàn, trần)|- thanh gỗ giữ ván cửa|*  ngoại động từ|- lót ván|*  nội động từ|- ăn cho béo, ăn phàm|- béo phị ra
 Nghĩa tiếng việt của từ battered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battered là  tính từ|- méo mó, mòn vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batter Phiên âm (nếu có): [bætə]Nghĩa tiếng việt của batter  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|*  danh từ|- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)|*  nội động từ|- xây (tường) thoải chân|*  danh từ|- bột nhão (làm bánh)|- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in|*  ngoại động từ|- đập, liên hồi, đập vỡ, đập|=the heavy waves battered the ship to pieces|+ sóng mạnh đập vỡ con tàu|- (quân sự) nã pháo vào (thành)|- hành hạ, ngược đãi, đánh đập|- bóp méo|- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)|=battered type|+ chữ in bị mòn vẹt|*  nội động từ|- đập liên hồi, đạp|=to batter at the door|+ đập cửa|- hành hạ, đánh nhừ tử|- phá đổ, đập nát|- đánh bể, đập vỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ battering-ram  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battering-ram  là  danh từ|- (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batteredPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battered là:  tính từ|- méo mó, mòn vẹt
 Nghĩa tiếng việt của từ battery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battery  là  danh từ|- (quân sự) khẩu đội (pháo)|- (điện học) bộ pin, ắc quy|- bộ|=cooking battery|+ bộ đồ xoong chảo|- dãy chuồng nuôi gà nhốt|=battery chicken|+ gà nhốt vỗ béo|- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành|- lấy gậy ông đập lưng ông||@battery|- (tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện||@battery|- bộ, bộ pin, bộ ắc quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battering-ram Phiên âm (nếu có): [bætəriɳræm]Nghĩa tiếng việt của battering-ram  là:  danh từ|- (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành
 Nghĩa tiếng việt của từ battiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battiness là xem batty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battery Phiên âm (nếu có): [bætəri]Nghĩa tiếng việt của battery  là:  danh từ|- (quân sự) khẩu đội (pháo)|- (điện học) bộ pin, ắc quy|- bộ|=cooking battery|+ bộ đồ xoong chảo|- dãy chuồng nuôi gà nhốt|=battery chicken|+ gà nhốt vỗ béo|- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành|- lấy gậy ông đập lưng ông||@battery|- (tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện||@battery|- bộ, bộ pin, bộ ắc quy
 Nghĩa tiếng việt của từ batting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batting  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy|- sự nháy mắt|- mền bông (để làm chăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battiness là: xem batty
 Nghĩa tiếng việt của từ battle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle  là  danh từ|- trận đánh; cuộc chiến đấu|- chiến thuật|- trận loạn đả|- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai|- trận thắng do tài chỉ huy|- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm|*  nội động từ|- chiến đấu, vật lộn|=to battle with the winds and waves|+ vật lộn với sóng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batting Phiên âm (nếu có): [bætiɳ]Nghĩa tiếng việt của batting  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy|- sự nháy mắt|- mền bông (để làm chăn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ battle cruiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle cruiser là  danh từ|- tàu chiến  tuần dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle Phiên âm (nếu có): [bætl]Nghĩa tiếng việt của battle  là:  danh từ|- trận đánh; cuộc chiến đấu|- chiến thuật|- trận loạn đả|- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai|- trận thắng do tài chỉ huy|- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm|*  nội động từ|- chiến đấu, vật lộn|=to battle with the winds and waves|+ vật lộn với sóng gió
 Nghĩa tiếng việt của từ battle cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle cry là giống như war cry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle cruiserPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battle cruiser là:  danh từ|- tàu chiến  tuần dương
 Nghĩa tiếng việt của từ battle-array  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-array  là  danh từ|- hàng ngũ chiến đấu|- thế trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle cryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battle cry là: giống như war cry
 Nghĩa tiếng việt của từ battle-axe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-axe  là  danh từ|- (sử học) rìu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle-array Phiên âm (nếu có): [bætlərei]Nghĩa tiếng việt của battle-array  là:  danh từ|- hàng ngũ chiến đấu|- thế trận
 Nghĩa tiếng việt của từ battle-cruiser  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-cruiser  là  danh từ|- (hàng hải) tàu tuần dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle-axe Phiên âm (nếu có): [bætlæks]Nghĩa tiếng việt của battle-axe  là:  danh từ|- (sử học) rìu chiến
 Nghĩa tiếng việt của từ battle-cry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-cry  là  danh từ|- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận|- khẩu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle-cruiser Phiên âm (nếu có): [bætl,kru:zə]Nghĩa tiếng việt của battle-cruiser  là:  danh từ|- (hàng hải) tàu tuần dương
 Nghĩa tiếng việt của từ battlecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlecraft là  danh từ|- tài nghệ chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battle-cry Phiên âm (nếu có): [bætlkrai]Nghĩa tiếng việt của battle-cry  là:  danh từ|- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận|- khẩu hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ battledore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battledore  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông|- xẻng (để) đưa bánh mì vào lò|- trò chơi cầu lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battlecraftPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battlecraft là:  danh từ|- tài nghệ chiến đấu
 Nghĩa tiếng việt của từ battledress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battledress là  danh từ|- quân phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battledore Phiên âm (nếu có): [bætldɔ:]Nghĩa tiếng việt của battledore  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông|- xẻng (để) đưa bánh mì vào lò|- trò chơi cầu lông
 Nghĩa tiếng việt của từ battlefield  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlefield  là  danh từ|- chiến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battledressPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battledress là:  danh từ|- quân phục
 Nghĩa tiếng việt của từ battleground  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battleground  là  danh từ|- (như) battlefield|- đầu đề tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battlefield Phiên âm (nếu có): [bætlfi:ld]Nghĩa tiếng việt của battlefield  là:  danh từ|- chiến trường
 Nghĩa tiếng việt của từ battlement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlement  là  danh từ|- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battleground Phiên âm (nếu có): [bætlgraund]Nghĩa tiếng việt của battleground  là:  danh từ|- (như) battlefield|- đầu đề tranh luận
 Nghĩa tiếng việt của từ battlements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlements là  danh từ, pl|- tường có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battlement Phiên âm (nếu có): [bætlmənt]Nghĩa tiếng việt của battlement  là:  danh từ|- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai
 Nghĩa tiếng việt của từ battler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battler là xem battle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battlementsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battlements là:  danh từ, pl|- tường có lỗ châu mai
 Nghĩa tiếng việt của từ battleship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battleship  là  danh từ|- (hàng hải) tàu chiến lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battlerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của battler là: xem battle
 Nghĩa tiếng việt của từ battue  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battue  là  danh từ|- (săn bắn) sự săn đuổi|- sự giết chóc, sự tàn sát|- sự khám xét, sự lùng sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battleship Phiên âm (nếu có): [bætlʃip]Nghĩa tiếng việt của battleship  là:  danh từ|- (hàng hải) tàu chiến lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ batty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batty  là  tính từ|- (từ lóng) điên dại, gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:battue Phiên âm (nếu có): [bætu:]Nghĩa tiếng việt của battue  là:  danh từ|- (săn bắn) sự săn đuổi|- sự giết chóc, sự tàn sát|- sự khám xét, sự lùng sục
 Nghĩa tiếng việt của từ batwing antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batwing antenna là (tech) ăngten cánh dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batty Phiên âm (nếu có): [bæti]Nghĩa tiếng việt của batty  là:  tính từ|- (từ lóng) điên dại, gàn
 Nghĩa tiếng việt của từ batwing dipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batwing dipole là (tech) ngẫu cực cánh dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batwing antennaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batwing antenna là: (tech) ăngten cánh dơi
 Nghĩa tiếng việt của từ bauble  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauble  là  danh từ|- đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- đồ chơi; đồ không giá trị|- phù hiệu (của) người hề (ở triều đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:batwing dipolePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của batwing dipole là: (tech) ngẫu cực cánh dơi
 Nghĩa tiếng việt của từ baud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baud là (tech) bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bauble Phiên âm (nếu có): [bɔ:bl]Nghĩa tiếng việt của bauble  là:  danh từ|- đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- đồ chơi; đồ không giá trị|- phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)
 Nghĩa tiếng việt của từ baud rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baud rate là (tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:baudPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của baud là: (tech) bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
 Nghĩa tiếng việt của từ baulk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baulk  là  danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|*  ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|*  nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:baud ratePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của baud rate là: (tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền 
 Nghĩa tiếng việt của từ bauxite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauxite  là  danh từ|- (khoáng chất) bauxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:baulk Phiên âm (nếu có): [bɔ:k]Nghĩa tiếng việt của baulk  là:  danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|*  ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|*  nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc
 Nghĩa tiếng việt của từ bauxitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauxitic là xem bauxite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bauxite Phiên âm (nếu có): [bɔ:ksait]Nghĩa tiếng việt của bauxite  là:  danh từ|- (khoáng chất) bauxit
 Nghĩa tiếng việt của từ bawbee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawbee  là  danh từ|- (ê-cốt) đồng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bauxiticPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bauxitic là: xem bauxite
 Nghĩa tiếng việt của từ bawd  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawd  là  danh từ|- trùm nhà thổ|- chuyện tục tĩu dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawbee Phiên âm (nếu có): [bɔ:bi:]Nghĩa tiếng việt của bawbee  là:  danh từ|- (ê-cốt) đồng trinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bawdily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdily là  phó từ|- tục tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawd Phiên âm (nếu có): [bɔ:d]Nghĩa tiếng việt của bawd  là:  danh từ|- trùm nhà thổ|- chuyện tục tĩu dâm ô
 Nghĩa tiếng việt của từ bawdiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdiness là  danh từ|- sự thô tục, sự tục tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawdilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bawdily là:  phó từ|- tục tựu
 Nghĩa tiếng việt của từ bawdy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdy  là  tính từ|- tục tĩu dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawdinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bawdiness là:  danh từ|- sự thô tục, sự tục tựu
 Nghĩa tiếng việt của từ bawdy-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdy-house  là  danh từ|- nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawdy Phiên âm (nếu có): [bɔ:di]Nghĩa tiếng việt của bawdy  là:  tính từ|- tục tĩu dâm ô
 Nghĩa tiếng việt của từ bawdyhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdyhouse là  danh từ|- nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawdy-house Phiên âm (nếu có): [bɔ:dihaus]Nghĩa tiếng việt của bawdy-house  là:  danh từ|- nhà thổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bawl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawl  là  danh từ|- tiếng nói oang oang|*  động từ|- (thường) + out) nói oang oang|=to bawl out a string of curses|+ tuôn ra một tràng chửi rủa|=to bawl someone out|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) chửi mắng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawdyhousePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bawdyhouse là:  danh từ|- nhà thổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawler là xem bawl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawl Phiên âm (nếu có): [bɔ:l]Nghĩa tiếng việt của bawl  là:  danh từ|- tiếng nói oang oang|*  động từ|- (thường) + out) nói oang oang|=to bawl out a string of curses|+ tuôn ra một tràng chửi rủa|=to bawl someone out|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) chửi mắng ai
 Nghĩa tiếng việt của từ bay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay  là  tính từ|- hồng|=a bay horse|+ ngựa hồng|*  danh từ|- ngựa hồng|*  danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh|*  danh từ|- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)|- phần nhà xây lồi ra ngoài|- nhịp (cầu)|- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)|*  danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế|- (số nhiều) vòng nguyệt quế|*  danh từ|- tiếng chó sủa|- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng|- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường|- giữ không cho ai lại gần|- chống lại một cách tuyệt hảo|*  động từ|- sủa (chó)|- sủa trăng||@bay|- (tech) tủ, hộc; bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bawlerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bawler là: xem bawl
 Nghĩa tiếng việt của từ bay leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay leaf là  danh từ|- lá nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bay Phiên âm (nếu có): [bei]Nghĩa tiếng việt của bay  là:  tính từ|- hồng|=a bay horse|+ ngựa hồng|*  danh từ|- ngựa hồng|*  danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh|*  danh từ|- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)|- phần nhà xây lồi ra ngoài|- nhịp (cầu)|- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)|*  danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế|- (số nhiều) vòng nguyệt quế|*  danh từ|- tiếng chó sủa|- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng|- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường|- giữ không cho ai lại gần|- chống lại một cách tuyệt hảo|*  động từ|- sủa (chó)|- sủa trăng||@bay|- (tech) tủ, hộc; bộ
 Nghĩa tiếng việt của từ bay window  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay window  là  danh từ|- cửa sổ lồi (ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bay leafPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bay leaf là:  danh từ|- lá nguyệt quế
 Nghĩa tiếng việt của từ bay-salt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay-salt  là  danh từ|- muối biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bay window Phiên âm (nếu có): [beiwindou]Nghĩa tiếng việt của bay window  là:  danh từ|- cửa sổ lồi (ra ngoài)
 Nghĩa tiếng việt của từ bay-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay-tree  là  danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bay-salt Phiên âm (nếu có): [beisɔ:lt]Nghĩa tiếng việt của bay-salt  là:  danh từ|- muối biển
 Nghĩa tiếng việt của từ bayadère  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayadère  là  danh từ|- vũ nữ (ân nom gứ|- vải sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bay-tree Phiên âm (nếu có): [beitri:]Nghĩa tiếng việt của bay-tree  là:  danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế
 Nghĩa tiếng việt của từ bayadre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayadre là  danh từ|- vũ nữ (ân độ)|- vải sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayadère Phiên âm (nếu có): [,bɑ:jədeə]Nghĩa tiếng việt của bayadère  là:  danh từ|- vũ nữ (ân nom gứ|- vải sọc
 Nghĩa tiếng việt của từ bayberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayberry là  danh từ|- (thực vật) cây thanh mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayadrePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bayadre là:  danh từ|- vũ nữ (ân độ)|- vải sọc
 Nghĩa tiếng việt của từ bayesian techniques là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayesian techniques là (econ) kỹ thuật bayes.|+ các phương pháp phân tích thống kê (bao gồm ước lượng và suy luận thống kê) trong đó thông tin trước đây được kết hợp với số liệu mẫu để đưa ra những ước tính hay các giả thuyết kiểm nghiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayberryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bayberry là:  danh từ|- (thực vật) cây thanh mai
 Nghĩa tiếng việt của từ bayonet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet  là  danh từ|- lưỡi lê|*  ngoại động từ|- đâm bằng lưỡi lê|- cưỡng bức, ép buộc||@bayonet|- (tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayesian techniquesPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bayesian techniques là: (econ) kỹ thuật bayes.|+ các phương pháp phân tích thống kê (bao gồm ước lượng và suy luận thống kê) trong đó thông tin trước đây được kết hợp với số liệu mẫu để đưa ra những ước tính hay các giả thuyết kiểm nghiệm.
 Nghĩa tiếng việt của từ bayonet base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet base là (tech) đui ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayonet Phiên âm (nếu có): [beiənit]Nghĩa tiếng việt của bayonet  là:  danh từ|- lưỡi lê|*  ngoại động từ|- đâm bằng lưỡi lê|- cưỡng bức, ép buộc||@bayonet|- (tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bayonet socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet socket là (tech) đui ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayonet basePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bayonet base là: (tech) đui ngạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bayou  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayou  là  danh từ|- nhánh sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayonet socketPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bayonet socket là: (tech) đui ngạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bazaar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazaar  là  danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh,  mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bayou Phiên âm (nếu có): [baiu:]Nghĩa tiếng việt của bayou  là:  danh từ|- nhánh sông
 Nghĩa tiếng việt của từ bazan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazan  là  danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bazaar Phiên âm (nếu có): [bəza:]Nghĩa tiếng việt của bazaar  là:  danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh,  mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
 Nghĩa tiếng việt của từ bazar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazar  là  danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh,  mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bazan Phiên âm (nếu có): [bæzən]Nghĩa tiếng việt của bazan  là:  danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây
 Nghĩa tiếng việt của từ bazooka  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazooka  là  danh từ|- (quân sự) súng bazôca||@bazooka|- (tech) bộ làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bazar Phiên âm (nếu có): [bəza:]Nghĩa tiếng việt của bazar  là:  danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh,  mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
 Nghĩa tiếng việt của từ bbc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbc là (viết tắt của british broadcasting corporation) hiệp hội phát thanh anh quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bazooka Phiên âm (nếu có): [bəzu:kə]Nghĩa tiếng việt của bazooka  là:  danh từ|- (quân sự) súng bazôca||@bazooka|- (tech) bộ làm cân bằng
 Nghĩa tiếng việt của từ bbfc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbfc là (viết tắtcủa british board of film censors) hội đồng kiểm duyệt phim của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bbcPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bbc là: (viết tắt của british broadcasting corporation) hiệp hội phát thanh anh quốc
 Nghĩa tiếng việt của từ bbs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbs là hệ thống bảng bulletin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bbfcPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bbfc là: (viết tắtcủa british board of film censors) hội đồng kiểm duyệt phim của anh
 Nghĩa tiếng việt của từ bc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bc là  (viết tắt)|- trước công lịch, trước công nguyên (before christ)|= in (the year) 2000 bc|+ vào năm 2000 trước công nguyên|- hội đồng anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá anh ở các nước khác) (british council). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bbsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bbs là: hệ thống bảng bulletin
 Nghĩa tiếng việt của từ bcd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bcd là mã 2-10, mã bcd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bcPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bc là:  (viết tắt)|- trước công lịch, trước công nguyên (before christ)|= in (the year) 2000 bc|+ vào năm 2000 trước công nguyên|- hội đồng anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá anh ở các nước khác) (british council)
 Nghĩa tiếng việt của từ bcd (binary-coded decimal) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bcd (binary-coded decimal) là (tech) số thập phân biên mã nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bcdPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bcd là: mã 2-10, mã bcd
 Nghĩa tiếng việt của từ bd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bd là  (viết tắt)|- cử nhân thần học (bachelor  of  divinity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bcd (binary-coded decimal)Phiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bcd (binary-coded decimal) là: (tech) số thập phân biên mã nhị phân
 Nghĩa tiếng việt của từ bds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bds là  (viết tắt)|- cử nhân nha khoa (bachelor  of. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bdPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bd là:  (viết tắt)|- cử nhân thần học (bachelor  of  divinity)
 Nghĩa tiếng việt của từ be  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh be  là  (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was,  số nhiều were,  been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bdsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bds là:  (viết tắt)|- cử nhân nha khoa (bachelor  of
 Nghĩa tiếng việt của từ be-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh be-in là  danh từ|- giải trí có đi dạo|- cuộc họp (thường) là của phái hip-pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:be Phiên âm (nếu có): [bi:]Nghĩa tiếng việt của be  là:  (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was,  số nhiều were,  been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía
 Nghĩa tiếng việt của từ beach  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach  là  danh từ|- sỏi cát (ở bãi biển)|- bãi biển|*  ngoại động từ|- cho (tàu thuyền) lên cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:be-inPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của be-in là:  danh từ|- giải trí có đi dạo|- cuộc họp (thường) là của phái hip-pi
 Nghĩa tiếng việt của từ beach buggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach buggy là  danh từ|- xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ]Nghĩa tiếng việt của beach  là:  danh từ|- sỏi cát (ở bãi biển)|- bãi biển|*  ngoại động từ|- cho (tàu thuyền) lên cạn
 Nghĩa tiếng việt của từ beach umbrella  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach umbrella  là  danh từ|- dù che ở bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach buggyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beach buggy là:  danh từ|- xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-ball là  danh từ|- quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach umbrella Phiên âm (nếu có): [bi:tʃʌmbrelə]Nghĩa tiếng việt của beach umbrella  là:  danh từ|- dù che ở bãi biển
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-comber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-comber  là  danh từ|- người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển|- đợt sóng tràn vào bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-ballPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beach-ball là:  danh từ|- quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-head  là  danh từ|- (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-comber Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ,koumə]Nghĩa tiếng việt của beach-comber  là:  danh từ|- người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển|- đợt sóng tràn vào bờ
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-la-mar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-la-mar  là  danh từ|- tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-head Phiên âm (nếu có): [bi:tʃhed]Nghĩa tiếng việt của beach-head  là:  danh từ|- (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-master  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-master  là  danh từ|- (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-la-mar Phiên âm (nếu có): [bi:tʃləmɑ:]Nghĩa tiếng việt của beach-la-mar  là:  danh từ|- tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương
 Nghĩa tiếng việt của từ beach-rest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-rest  là  danh từ|- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-master Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ,mɑ:stə]Nghĩa tiếng việt của beach-master  là:  danh từ|- (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ
 Nghĩa tiếng việt của từ beachhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beachhead là  danh từ|- vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beach-rest Phiên âm (nếu có): [bi:tʃrest]Nghĩa tiếng việt của beach-rest  là:  danh từ|- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển)
 Nghĩa tiếng việt của từ beachwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beachwear là  danh từ|- quần áo mặc để tắm biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beachheadPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beachhead là:  danh từ|- vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
 Nghĩa tiếng việt của từ beacon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon  là  danh từ|- đèn hiệu|- (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)|- ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)|- sự báo trước, sự cảnh cáo trước|- người dẫn đường, người hướng dẫn|*  ngoại động từ|- đặt đèn hiệu|- soi sáng, dẫn đường||@beacon|- (tech) máy tín tiêu/hiệu, trạm tín tiêu/hiệu, cái pha vô tuyến; tín tiêu/hiệu, pha vô tuyến; đài radda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beachwearPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beachwear là:  danh từ|- quần áo mặc để tắm biển
 Nghĩa tiếng việt của từ beacon fire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon fire  là  danh từ|- lửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beacon Phiên âm (nếu có): [bi:kən]Nghĩa tiếng việt của beacon  là:  danh từ|- đèn hiệu|- (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)|- ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)|- sự báo trước, sự cảnh cáo trước|- người dẫn đường, người hướng dẫn|*  ngoại động từ|- đặt đèn hiệu|- soi sáng, dẫn đường||@beacon|- (tech) máy tín tiêu/hiệu, trạm tín tiêu/hiệu, cái pha vô tuyến; tín tiêu/hiệu, pha vô tuyến; đài radda
 Nghĩa tiếng việt của từ beacon light  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon light  là  danh từ|- lửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beacon fire Phiên âm (nếu có): [bi:kənfaiə]Nghĩa tiếng việt của beacon fire  là:  danh từ|- lửa hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ bead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead  là  danh từ|- hạt hột (của chuỗi hạt)|=a string of beads|+ một chuỗi hạt|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|- giọt, hạt|=beads of dew|+ giọt sương|=beads of perspiration|+ giọt mồ hôi|- bọt (rượu...)|- (quân sự) đầu ruồi (súng)|- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt|- (quân sự) nhắm bắn|*  ngoại động từ|- xâu thành chuỗi|*  nội động từ|- lấm tấm vài giọt|=the sweat beaded on his brows|+ trán nó lấm tấm mồ hôi||@bead|- (tech) viên, chuỗi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beacon light Phiên âm (nếu có): [bi:kənfaiə]Nghĩa tiếng việt của beacon light  là:  danh từ|- lửa hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ bead capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead capacitor là (tech) bộ điện dung hình chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bead Phiên âm (nếu có): [bi:d]Nghĩa tiếng việt của bead  là:  danh từ|- hạt hột (của chuỗi hạt)|=a string of beads|+ một chuỗi hạt|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|- giọt, hạt|=beads of dew|+ giọt sương|=beads of perspiration|+ giọt mồ hôi|- bọt (rượu...)|- (quân sự) đầu ruồi (súng)|- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt|- (quân sự) nhắm bắn|*  ngoại động từ|- xâu thành chuỗi|*  nội động từ|- lấm tấm vài giọt|=the sweat beaded on his brows|+ trán nó lấm tấm mồ hôi||@bead|- (tech) viên, chuỗi hạt
 Nghĩa tiếng việt của từ bead transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead transistor là (tech) đèn tinh thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bead capacitorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bead capacitor là: (tech) bộ điện dung hình chuỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ beading  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beading  là  danh từ|- sự xâu thành chuỗi|- sự đọng lại thành giọt|- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bead transistorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bead transistor là: (tech) đèn tinh thể hạt
 Nghĩa tiếng việt của từ beadle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beadle  là  danh từ|- (tôn giáo) thầy tử tế|- người phụ trách tiếp tân (trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beading Phiên âm (nếu có): [bi:diɳ]Nghĩa tiếng việt của beading  là:  danh từ|- sự xâu thành chuỗi|- sự đọng lại thành giọt|- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
 Nghĩa tiếng việt của từ beadledom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beadledom  là  danh từ|- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beadle Phiên âm (nếu có): [bi:dl]Nghĩa tiếng việt của beadle  là:  danh từ|- (tôn giáo) thầy tử tế|- người phụ trách tiếp tân (trường đại học)
 Nghĩa tiếng việt của từ beady  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beady  là  tính từ|- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng|=beady eyes|+ mắt tròn và sáng|- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beadledom Phiên âm (nếu có): [bi:dldəm]Nghĩa tiếng việt của beadledom  là:  danh từ|- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ
 Nghĩa tiếng việt của từ beagle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beagle  là  danh từ|- chó săn thỏ|- mật thám; gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beady Phiên âm (nếu có): [bi:di]Nghĩa tiếng việt của beady  là:  tính từ|- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng|=beady eyes|+ mắt tròn và sáng|- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
 Nghĩa tiếng việt của từ beagling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beagling  là  danh từ|- môn săn thỏ bằng chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beagle Phiên âm (nếu có): [bi:gl]Nghĩa tiếng việt của beagle  là:  danh từ|- chó săn thỏ|- mật thám; gián điệp
 Nghĩa tiếng việt của từ beak  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beak  là  danh từ|- mỏ (chim)|- vật hình mỏ|- mũi khoằm|- mũi đe (đầu nhọn của cái đe)|- vòi ấm|- (thông tục) thẩm phán, quan toà|- (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beagling Phiên âm (nếu có): [bi:gliɳ]Nghĩa tiếng việt của beagling  là:  danh từ|- môn săn thỏ bằng chó
 Nghĩa tiếng việt của từ beaked  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaked  là  tính từ|- có mỏ|- khoằm (mũi)|- nhô ra (tảng đá, mũi đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beak Phiên âm (nếu có): [bi:k]Nghĩa tiếng việt của beak  là:  danh từ|- mỏ (chim)|- vật hình mỏ|- mũi khoằm|- mũi đe (đầu nhọn của cái đe)|- vòi ấm|- (thông tục) thẩm phán, quan toà|- (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng
 Nghĩa tiếng việt của từ beaker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaker  là  danh từ|- cái cốc vại, cái chén tống|- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaked Phiên âm (nếu có): [bi:kt]Nghĩa tiếng việt của beaked  là:  tính từ|- có mỏ|- khoằm (mũi)|- nhô ra (tảng đá, mũi đất)
 Nghĩa tiếng việt của từ beam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam  là  danh từ|- (kiến trúc) xà, rầm|- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc|- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo|- tín hiệu rađiô (cho máy bay)|- tầm xa (của loa phóng thanh)|- tia; chùm (ánh sáng)|=electron beam|+ chùm electron|=sun beam|+ tia mặt trời, tia nắng|- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ|- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)|- bị thua|- (hàng hải) bên trái tàu|- (hàng hải) bên phải tàu|*  động từ|- chiếu rọi (tia sáng)|- rạng rỡ, tươi cười|- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa|- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)||@beam|- (tech) chùm; chùm sáng, tia||@beam|- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)|- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi|- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi|- compuond b. dầm ghép|- conjugate b. dầm liên hợp|- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục|- electron b. tia điện tử, chùm electron|- fixed b. dầm cố định|- floor b. dầm ngang|- hinged b. dầm tiết hợp|- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần|- narrow b. (máy tính) chùm hẹp|- scanning b. tia quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaker Phiên âm (nếu có): [bi:kə]Nghĩa tiếng việt của beaker  là:  danh từ|- cái cốc vại, cái chén tống|- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
 Nghĩa tiếng việt của từ beam angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam angle là (tech) góc chỉ hướng, góc chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beam Phiên âm (nếu có): [bi:m]Nghĩa tiếng việt của beam  là:  danh từ|- (kiến trúc) xà, rầm|- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc|- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo|- tín hiệu rađiô (cho máy bay)|- tầm xa (của loa phóng thanh)|- tia; chùm (ánh sáng)|=electron beam|+ chùm electron|=sun beam|+ tia mặt trời, tia nắng|- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ|- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)|- bị thua|- (hàng hải) bên trái tàu|- (hàng hải) bên phải tàu|*  động từ|- chiếu rọi (tia sáng)|- rạng rỡ, tươi cười|- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa|- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)||@beam|- (tech) chùm; chùm sáng, tia||@beam|- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)|- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi|- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi|- compuond b. dầm ghép|- conjugate b. dầm liên hợp|- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục|- electron b. tia điện tử, chùm electron|- fixed b. dầm cố định|- floor b. dầm ngang|- hinged b. dầm tiết hợp|- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần|- narrow b. (máy tính) chùm hẹp|- scanning b. tia quét
 Nghĩa tiếng việt của từ beam-ends  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam-ends  là  danh từ số nhiều,  to be on ones qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)|- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beam anglePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beam angle là: (tech) góc chỉ hướng, góc chùm
 Nghĩa tiếng việt của từ beamwidth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beamwidth là (tech) độ rộng chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beam-ends Phiên âm (nếu có): [bi:mendz]Nghĩa tiếng việt của beam-ends  là:  danh từ số nhiều,  to be on ones qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)|- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng
 Nghĩa tiếng việt của từ beamy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beamy  là  tính từ|- to, rộng (tàu thuỷ)|- (thơ ca) to lớn; nặng nề|=a beamy spear|+ ngọn giáo nặng nề|- (thơ ca),  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beamwidthPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beamwidth là: (tech) độ rộng chùm
 Nghĩa tiếng việt của từ bean  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean  là  danh từ|- đậu|- hột (cà phê)|- (từ lóng) cái đầu|- (từ lóng) tiền đồng|=not to have a bean|+ không một xu dính túi|=not worth a bean|+ không đáng một trinh|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn|- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm|- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập|- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai|- hết sức nhanh, mở hết tốc độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể|- láu, biết xoay xở|- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ|- (xem) spill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beamy Phiên âm (nếu có): [bi:mi]Nghĩa tiếng việt của beamy  là:  tính từ|- to, rộng (tàu thuỷ)|- (thơ ca) to lớn; nặng nề|=a beamy spear|+ ngọn giáo nặng nề|- (thơ ca),  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ bean pole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean pole  là  danh từ|- cọc cho đậu leo|- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean Phiên âm (nếu có): [bi:n]Nghĩa tiếng việt của bean  là:  danh từ|- đậu|- hột (cà phê)|- (từ lóng) cái đầu|- (từ lóng) tiền đồng|=not to have a bean|+ không một xu dính túi|=not worth a bean|+ không đáng một trinh|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn|- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm|- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập|- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai|- hết sức nhanh, mở hết tốc độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể|- láu, biết xoay xở|- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ|- (xem) spill
 Nghĩa tiếng việt của từ bean-feast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-feast  là  danh từ|- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)|- buổi liên hoan|- thời gian vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean pole Phiên âm (nếu có): [bi:npoul]Nghĩa tiếng việt của bean pole  là:  danh từ|- cọc cho đậu leo|- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
 Nghĩa tiếng việt của từ bean-fed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-fed  là  tính từ|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean-feast Phiên âm (nếu có): [bi:nfi:st]Nghĩa tiếng việt của bean-feast  là:  danh từ|- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)|- buổi liên hoan|- thời gian vui nhộn
 Nghĩa tiếng việt của từ bean-pod  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-pod  là  danh từ|- vỏ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean-fed Phiên âm (nếu có): [bi:nfed]Nghĩa tiếng việt của bean-fed  là:  tính từ|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
 Nghĩa tiếng việt của từ bean-shooter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-shooter  là  danh từ|- ống xì đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean-pod Phiên âm (nếu có): [bi:npɔd]Nghĩa tiếng việt của bean-pod  là:  danh từ|- vỏ đậu
 Nghĩa tiếng việt của từ bean-sprouts  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-sprouts  là  danh từ|- giá (đậu tương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean-shooter Phiên âm (nếu có): [bi:n,ʃu:tə]Nghĩa tiếng việt của bean-shooter  là:  danh từ|- ống xì đồng
 Nghĩa tiếng việt của từ beanery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beanery  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) quán ăn (rẻ tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bean-sprouts Phiên âm (nếu có): [bi:nsprauts]Nghĩa tiếng việt của bean-sprouts  là:  danh từ|- giá (đậu tương...)
 Nghĩa tiếng việt của từ beano  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beano  là  danh từ|- (từ lóng) (như) bean-feast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beanery Phiên âm (nếu có): [bi:nəri]Nghĩa tiếng việt của beanery  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) quán ăn (rẻ tiền)
 Nghĩa tiếng việt của từ bear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear  là  (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne,  born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|*  nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|*  danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|*  danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|*  động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beano Phiên âm (nếu có): [bi:nou]Nghĩa tiếng việt của beano  là:  danh từ|- (từ lóng) (như) bean-feast
 Nghĩa tiếng việt của từ bears cub  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears cub  là  danh từ|- gấu con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bear Phiên âm (nếu có): [beə]Nghĩa tiếng việt của bear  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne,  born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|*  nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|*  danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|*  danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|*  động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán)
 Nghĩa tiếng việt của từ bears foot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears foot  là  danh từ|- cây trị điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bears cub Phiên âm (nếu có): [beəzkʌb]Nghĩa tiếng việt của bears cub  là:  danh từ|- gấu con
 Nghĩa tiếng việt của từ bears whelp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears whelp  là  danh từ|- gấu con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bears foot Phiên âm (nếu có): [beəzful]Nghĩa tiếng việt của bears foot  là:  danh từ|- cây trị điên
 Nghĩa tiếng việt của từ bear-baiting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear-baiting  là  danh từ|- trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bears whelp Phiên âm (nếu có): [beəzkʌb]Nghĩa tiếng việt của bears whelp  là:  danh từ|- gấu con
 Nghĩa tiếng việt của từ bear-hug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear-hug là  danh từ|- sự ôm hôn khắn khít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bear-baiting Phiên âm (nếu có): [beə,beitiɳ]Nghĩa tiếng việt của bear-baiting  là:  danh từ|- trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)
 Nghĩa tiếng việt của từ bearable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearable  là  tính từ|- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bear-hugPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bear-hug là:  danh từ|- sự ôm hôn khắn khít
 Nghĩa tiếng việt của từ beard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beard  là  danh từ|- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...|- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)|- cười thầm|- cười vào mặt ai|- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai|- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy|- nói lúng búng|*  ngoại động từ|- đương đầu với, chống cư|- vào hang hùm bắt cọp con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearable Phiên âm (nếu có): [beərəbl]Nghĩa tiếng việt của bearable  là:  tính từ|- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
 Nghĩa tiếng việt của từ bearded  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearded  là  tính từ|- có râu|- có ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beard Phiên âm (nếu có): [biəd]Nghĩa tiếng việt của beard  là:  danh từ|- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...|- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)|- cười thầm|- cười vào mặt ai|- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai|- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy|- nói lúng búng|*  ngoại động từ|- đương đầu với, chống cư|- vào hang hùm bắt cọp con
 Nghĩa tiếng việt của từ beardless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beardless  là  tính từ|- không có râu|- không có ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearded Phiên âm (nếu có): [biədid]Nghĩa tiếng việt của bearded  là:  tính từ|- có râu|- có ngạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ beardlessness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beardlessness  là  danh từ|- tình trạng không râu|- tình trạng không ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beardless Phiên âm (nếu có): [biədlis]Nghĩa tiếng việt của beardless  là:  tính từ|- không có râu|- không có ngạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bearer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer  là  danh từ|- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải|=bearer company|+ đơn vị tải thương (tại trận địa)|- vật sinh lợi nhiều|=a good bearer|+ cây sai quả, cây nhiều hoa|- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ||@bearer|- (tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beardlessness Phiên âm (nếu có): [biədlisnis]Nghĩa tiếng việt của beardlessness  là:  danh từ|- tình trạng không râu|- tình trạng không ngạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bearer bonds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer bonds là (econ) trái khoán không ghi tên.|+ một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearer Phiên âm (nếu có): [beərə]Nghĩa tiếng việt của bearer  là:  danh từ|- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải|=bearer company|+ đơn vị tải thương (tại trận địa)|- vật sinh lợi nhiều|=a good bearer|+ cây sai quả, cây nhiều hoa|- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ||@bearer|- (tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ bearer capability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer capability là (tech) khả năng bộ truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearer bondsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bearer bonds là: (econ) trái khoán không ghi tên.|+ một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp.
 Nghĩa tiếng việt của từ bearer service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer service là (tech) dịch vụ bộ truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearer capabilityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bearer capability là: (tech) khả năng bộ truyền tin
 Nghĩa tiếng việt của từ beargarden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beargarden  là  danh từ|- cảnh ồn ào hỗn độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearer servicePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bearer service là: (tech) dịch vụ bộ truyền tin
 Nghĩa tiếng việt của từ bearing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearing  là  danh từ|- sự mang|- sự chịu đựng|=his conceit it past (beyond all) bearing|+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó|- sự sinh nở, sự sinh đẻ|=child bearing|+ sự sinh con|=to be in full bearing|+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);|=to be past bearing quá thời kỳ sinh nở|+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong|=modest bearing|+ thái độ khiêm tốn|- phương diện, mặt (của một vấn đề)|=to examine a question in all its bearings|+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện|- sự liên quan, mối quan hệ|=this remark has no bearing on the question|+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề|- ý nghĩa, nghĩa|=the precise bearing of the word|+ nghĩa chính xác của từ đó|- (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm,  cuxinê|=ball bearings|+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...)|- (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng|=to take ones bearings|+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to lose ones bearings|+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)||@bearing|- (tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục||@bearing|- chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị|- compass b. góc phương vị địa bàn|- radial b. ổ trục hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beargarden Phiên âm (nếu có): [beə,gɑ:dn]Nghĩa tiếng việt của beargarden  là:  danh từ|- cảnh ồn ào hỗn độn
 Nghĩa tiếng việt của từ bearish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearish  là  tính từ|- xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearing Phiên âm (nếu có): [beəriɳ]Nghĩa tiếng việt của bearing  là:  danh từ|- sự mang|- sự chịu đựng|=his conceit it past (beyond all) bearing|+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó|- sự sinh nở, sự sinh đẻ|=child bearing|+ sự sinh con|=to be in full bearing|+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);|=to be past bearing quá thời kỳ sinh nở|+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong|=modest bearing|+ thái độ khiêm tốn|- phương diện, mặt (của một vấn đề)|=to examine a question in all its bearings|+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện|- sự liên quan, mối quan hệ|=this remark has no bearing on the question|+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề|- ý nghĩa, nghĩa|=the precise bearing of the word|+ nghĩa chính xác của từ đó|- (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm,  cuxinê|=ball bearings|+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...)|- (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng|=to take ones bearings|+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to lose ones bearings|+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)||@bearing|- (tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục||@bearing|- chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị|- compass b. góc phương vị địa bàn|- radial b. ổ trục hướng tâm
 Nghĩa tiếng việt của từ bearishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearishness  là  danh từ|- tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearish Phiên âm (nếu có): [beəriʃ]Nghĩa tiếng việt của bearish  là:  tính từ|- xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn
 Nghĩa tiếng việt của từ bearleader  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearleader  là  danh từ|- người dạy gấu|- người làm xiếc gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearishness Phiên âm (nếu có): [beəriʃnis]Nghĩa tiếng việt của bearishness  là:  danh từ|- tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn
 Nghĩa tiếng việt của từ bears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears là (econ) người đầu cơ giá xuống.|+ những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearleader Phiên âm (nếu có): [beə,li:də]Nghĩa tiếng việt của bearleader  là:  danh từ|- người dạy gấu|- người làm xiếc gấu
 Nghĩa tiếng việt của từ bearskin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearskin  là  danh từ|- da gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bears là: (econ) người đầu cơ giá xuống.|+ những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.
 Nghĩa tiếng việt của từ beast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beast  là  danh từ|- thú vật, súc vật|=beast of prey|+ thú săn mồi|- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc|- người hung bạo|- người mình ghét|- kẻ thù của chúa|- thú tính (trong con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bearskin Phiên âm (nếu có): [beəskin]Nghĩa tiếng việt của bearskin  là:  danh từ|- da gấu
 Nghĩa tiếng việt của từ beastliness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beastliness  là  danh từ|- sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè|- sự dâm ô, sự tục tĩu|- thức ăn kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beast Phiên âm (nếu có): [bi:st]Nghĩa tiếng việt của beast  là:  danh từ|- thú vật, súc vật|=beast of prey|+ thú săn mồi|- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc|- người hung bạo|- người mình ghét|- kẻ thù của chúa|- thú tính (trong con người)
 Nghĩa tiếng việt của từ beastly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beastly  là  tính từ|- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo|- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật|=beastly food|+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật|- (thông tục) xấu, khó chịu|=beastly weather|+ thời tiết khó chịu|*  phó từ|- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu|=beastly drunk|+ say bét nhè|=beastly wet|+ ướt sũng ra|=it is raining beastly hard|+ mưa thối đất, thối cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beastliness Phiên âm (nếu có): [bi:stlinis]Nghĩa tiếng việt của beastliness  là:  danh từ|- sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè|- sự dâm ô, sự tục tĩu|- thức ăn kinh tởm
 Nghĩa tiếng việt của từ beat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beat  là  danh từ|- sự đập; tiếng đập|=the beat of a drum|+ tiếng trống|=heart beats|+ trống ngực|- khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần|=to be on the beat|+ đang đi tuần|=to be off (out to) ones beat|+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình|- (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn|=ive never seen his beat|+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó|- (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (vật lý) phách|- (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ|*  (bất qui tắc) động từ beat; beaten,  beat|- đánh đập, nện, đấm|=to beat black and blue|+ đánh cho thâm tím mình mẩy|=to beat at the door|+ đập cửa|=to beat ones breast|+ tự đấm ngực|- vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)|=to beat the wings|+ vỗ cánh (chim)|=to beat time|+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp|=his pulse began to beat quicker|+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn|- thắng, đánh bại, vượt|=to beat somebody ever heard|+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy|- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống|=to beat a charge|+ đánh trống ra lệnh tấn công|=to beat a retreat|+ đánh trống ra lệnh rút lui|=to beat a parley|+ đánh trống đề nghị thương lượng|- (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)|=to beat the bushes|+ khua bụi|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- (hàng hải) đi vát|- đánh trống, hạ|=to beat down prices|+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá|- làm thất vọng, làm chán nản|=he was thoroughly beaten down|+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời|- đánh thủng; đánh vỡ|- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)|- dập tắt (ngọn lửa...)|- đánh (trứng, kem...)|- đi khắp (một vùng...)|- truy lùng, theo dõi (ai...)|- (quân sự) bắt, mộ (lính)|=to beat up recruits|+ mộ lính|- (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- nói quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) chạy trốn cho nhanh|=beat it!|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!|- (xem) brain|- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|- (xem) quarter||@beat|- (tech) phách||@beat|- phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beastly Phiên âm (nếu có): [bi:stli]Nghĩa tiếng việt của beastly  là:  tính từ|- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo|- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật|=beastly food|+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật|- (thông tục) xấu, khó chịu|=beastly weather|+ thời tiết khó chịu|*  phó từ|- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu|=beastly drunk|+ say bét nhè|=beastly wet|+ ướt sũng ra|=it is raining beastly hard|+ mưa thối đất, thối cát
 Nghĩa tiếng việt của từ beat amplitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beat amplitude là (tech) biên độ phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beat Phiên âm (nếu có): [bi:t]Nghĩa tiếng việt của beat  là:  danh từ|- sự đập; tiếng đập|=the beat of a drum|+ tiếng trống|=heart beats|+ trống ngực|- khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần|=to be on the beat|+ đang đi tuần|=to be off (out to) ones beat|+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình|- (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn|=ive never seen his beat|+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó|- (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (vật lý) phách|- (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ|*  (bất qui tắc) động từ beat; beaten,  beat|- đánh đập, nện, đấm|=to beat black and blue|+ đánh cho thâm tím mình mẩy|=to beat at the door|+ đập cửa|=to beat ones breast|+ tự đấm ngực|- vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)|=to beat the wings|+ vỗ cánh (chim)|=to beat time|+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp|=his pulse began to beat quicker|+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn|- thắng, đánh bại, vượt|=to beat somebody ever heard|+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy|- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống|=to beat a charge|+ đánh trống ra lệnh tấn công|=to beat a retreat|+ đánh trống ra lệnh rút lui|=to beat a parley|+ đánh trống đề nghị thương lượng|- (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)|=to beat the bushes|+ khua bụi|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- (hàng hải) đi vát|- đánh trống, hạ|=to beat down prices|+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá|- làm thất vọng, làm chán nản|=he was thoroughly beaten down|+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời|- đánh thủng; đánh vỡ|- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)|- dập tắt (ngọn lửa...)|- đánh (trứng, kem...)|- đi khắp (một vùng...)|- truy lùng, theo dõi (ai...)|- (quân sự) bắt, mộ (lính)|=to beat up recruits|+ mộ lính|- (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- nói quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) chạy trốn cho nhanh|=beat it!|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!|- (xem) brain|- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|- (xem) quarter||@beat|- (tech) phách||@beat|- phách
 Nghĩa tiếng việt của từ beaten  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaten  là  động tính từ quá khứ của beat|*  tính từ|- đập, nện (nền đường...)|- gò, đập, thành hình|=ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold|+ những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình|- quỵ, nản chí|- đường mòn|- môn sở trường|=history is his beaten track|+ lịch sử là môn sở trường của anh ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beat amplitudePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beat amplitude là: (tech) biên độ phách
 Nghĩa tiếng việt của từ beater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beater  là  danh từ|- người đánh, người đập|- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)|=a carpet beater|+ gậy đập thảm|=an egg beater|+ que đánh trứng|- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)|- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaten Phiên âm (nếu có): [bi:tn]Nghĩa tiếng việt của beaten  là:  động tính từ quá khứ của beat|*  tính từ|- đập, nện (nền đường...)|- gò, đập, thành hình|=ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold|+ những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình|- quỵ, nản chí|- đường mòn|- môn sở trường|=history is his beaten track|+ lịch sử là môn sở trường của anh ấy
 Nghĩa tiếng việt của từ beatific  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatific  là  tính từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc|- hạnh phúc, sung sướng|=a beatific smile|+ nụ cười sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beater Phiên âm (nếu có): [bi:tə]Nghĩa tiếng việt của beater  là:  danh từ|- người đánh, người đập|- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)|=a carpet beater|+ gậy đập thảm|=an egg beater|+ que đánh trứng|- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)|- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
 Nghĩa tiếng việt của từ beatification  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatification  là  danh từ|- sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, |- sự hưởng hạnh phúc|- (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beatific Phiên âm (nếu có): [,bi:ətifik]Nghĩa tiếng việt của beatific  là:  tính từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc|- hạnh phúc, sung sướng|=a beatific smile|+ nụ cười sung sướng
 Nghĩa tiếng việt của từ beatify  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatify  là  ngoại động từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc|- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beatification Phiên âm (nếu có): [bi:,ætìikeiʃn]Nghĩa tiếng việt của beatification  là:  danh từ|- sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, |- sự hưởng hạnh phúc|- (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
 Nghĩa tiếng việt của từ beating  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beating  là  danh từ|- sự đánh, sự đập, sự nện|- sự vỗ (cánh)|- sự trừng phạt|- sự thất bại|=to get a good beating|+ bị thua nặng|- sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beatify Phiên âm (nếu có): [bi:ætifai]Nghĩa tiếng việt của beatify  là:  ngoại động từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc|- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
 Nghĩa tiếng việt của từ beating oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beating oscillator là (tech) bộ dao động phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beating Phiên âm (nếu có): [bi:tiɳ]Nghĩa tiếng việt của beating  là:  danh từ|- sự đánh, sự đập, sự nện|- sự vỗ (cánh)|- sự trừng phạt|- sự thất bại|=to get a good beating|+ bị thua nặng|- sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ beatitude  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatitude  là  danh từ|- phúc lớn|- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beating oscillatorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beating oscillator là: (tech) bộ dao động phách
 Nghĩa tiếng việt của từ beatnik  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatnik  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beatitude Phiên âm (nếu có): [bi:ætitju:d]Nghĩa tiếng việt của beatitude  là:  danh từ|- phúc lớn|- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
 Nghĩa tiếng việt của từ beau  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beau  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beatnik Phiên âm (nếu có): [hipi]Nghĩa tiếng việt của beatnik  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi
 Nghĩa tiếng việt của từ beau ideal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beau ideal  là  danh từ|- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beau Phiên âm (nếu có): [bou]Nghĩa tiếng việt của beau  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái)
 Nghĩa tiếng việt của từ beaufort scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaufort scale là  danh từ|- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beau ideal Phiên âm (nếu có): [bouaidiəl]Nghĩa tiếng việt của beau ideal  là:  danh từ|- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc
 Nghĩa tiếng việt của từ beaujolais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaujolais là  danh từ|- rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaufort scalePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beaufort scale là:  danh từ|- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão)
 Nghĩa tiếng việt của từ beauteous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauteous  là  tính từ|- (thơ ca) đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaujolaisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beaujolais là:  danh từ|- rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp
 Nghĩa tiếng việt của từ beautician  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautician  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chủ mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauteous Phiên âm (nếu có): [bju:tjəs]Nghĩa tiếng việt của beauteous  là:  tính từ|- (thơ ca) đẹp
 Nghĩa tiếng việt của từ beautifier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautifier  là  danh từ|- người làm đẹp, người tô điểm||@beautifier|- (tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beautician Phiên âm (nếu có): [bju:tiʃən]Nghĩa tiếng việt của beautician  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chủ mỹ viện
 Nghĩa tiếng việt của từ beautiful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautiful  là  tính từ|- đẹp; hay|- tốt, tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beautifier Phiên âm (nếu có): [bju:tifaiə]Nghĩa tiếng việt của beautifier  là:  danh từ|- người làm đẹp, người tô điểm||@beautifier|- (tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng
 Nghĩa tiếng việt của từ beautifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautifully là  phó từ|- tốt đẹp, đáng hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beautiful Phiên âm (nếu có): [bju:təful]Nghĩa tiếng việt của beautiful  là:  tính từ|- đẹp; hay|- tốt, tốt đẹp
 Nghĩa tiếng việt của từ beautify  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautify  là  ngoại động từ|- làm đẹp, tô điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beautifullyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beautifully là:  phó từ|- tốt đẹp, đáng hài lòng
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty  là  danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc|- cái đẹp, cái hay|=the beauty of the story|+ cái hay của câu chuyện|- người đẹp, vật đẹp|=look at this rose, isnt it a beauty!|+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!|- nhan sắc chỉ là bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beautify Phiên âm (nếu có): [bju:tifai]Nghĩa tiếng việt của beautify  là:  ngoại động từ|- làm đẹp, tô điểm
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty contest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty contest  là  danh từ|- cuộc thi sắc đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty Phiên âm (nếu có): [bju:ti]Nghĩa tiếng việt của beauty  là:  danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc|- cái đẹp, cái hay|=the beauty of the story|+ cái hay của câu chuyện|- người đẹp, vật đẹp|=look at this rose, isnt it a beauty!|+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!|- nhan sắc chỉ là bề ngoài
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty queen là  danh từ|- hoa hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty contest Phiên âm (nếu có): [bju:tikɔntest]Nghĩa tiếng việt của beauty contest  là:  danh từ|- cuộc thi sắc đẹp
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty salon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty salon là  danh từ|- thẩm mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty queenPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beauty queen là:  danh từ|- hoa hậu
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty spot là cảnh đẹp, thắng cảnh|- nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty salonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beauty salon là:  danh từ|- thẩm mỹ viện
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty-parlour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-parlour  là  danh từ|- mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty spotPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beauty spot là: cảnh đẹp, thắng cảnh|- nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty-sleep  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-sleep  là  danh từ|- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty-parlour Phiên âm (nếu có): [bju:ti,pɑ:lə]Nghĩa tiếng việt của beauty-parlour  là:  danh từ|- mỹ viện
 Nghĩa tiếng việt của từ beauty-spot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-spot  là  danh từ|- nốt ruồi (ở mặt)|- thắng cảnh, cảnh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty-sleep Phiên âm (nếu có): [bju:tisli:p]Nghĩa tiếng việt của beauty-sleep  là:  danh từ|- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)
 Nghĩa tiếng việt của từ beaux  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaux  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beauty-spot Phiên âm (nếu có): [bju:tispɔt]Nghĩa tiếng việt của beauty-spot  là:  danh từ|- nốt ruồi (ở mặt)|- thắng cảnh, cảnh đẹp
 Nghĩa tiếng việt của từ beaver  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaver  là  danh từ|- (động vật học) con hải ly|- bộ lông hải ly|- mũ làm bằng lông hải ly|*  danh từ|- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)|- (từ lóng) bộ râu quai nón|- (từ lóng) người râu xồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaux Phiên âm (nếu có): [bou]Nghĩa tiếng việt của beaux  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái)
 Nghĩa tiếng việt của từ beavertail antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beavertail antenna là (tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beaver Phiên âm (nếu có): [bi:və]Nghĩa tiếng việt của beaver  là:  danh từ|- (động vật học) con hải ly|- bộ lông hải ly|- mũ làm bằng lông hải ly|*  danh từ|- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)|- (từ lóng) bộ râu quai nón|- (từ lóng) người râu xồm
 Nghĩa tiếng việt của từ bebop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bebop  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beavertail antennaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beavertail antenna là: (tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện
 Nghĩa tiếng việt của từ becalm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becalm  là  ngoại động từ|- làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu|- (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bebop Phiên âm (nếu có): [bi:bɔp]Nghĩa tiếng việt của bebop  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja)
 Nghĩa tiếng việt của từ became  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh became  là  (bất qui tắc) nội động từ,  became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|*  ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:becalm Phiên âm (nếu có): [bikɑ:m]Nghĩa tiếng việt của becalm  là:  ngoại động từ|- làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu|- (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió
 Nghĩa tiếng việt của từ because  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh because  là  liên từ|- vì, bởi vì|- vì, do bởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:became Phiên âm (nếu có): [bikʌm]Nghĩa tiếng việt của became  là:  (bất qui tắc) nội động từ,  became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|*  ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
 Nghĩa tiếng việt của từ bechamel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bechamel  là  danh từ|- nước xốt bêsamen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:because Phiên âm (nếu có): [bikɔz]Nghĩa tiếng việt của because  là:  liên từ|- vì, bởi vì|- vì, do bởi
 Nghĩa tiếng việt của từ beck  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beck  là  danh từ|- suối (ở núi)|*  danh từ|- sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)|- hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai|*  động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bechamel Phiên âm (nếu có): [,beiʃɑ:mel]Nghĩa tiếng việt của bechamel  là:  danh từ|- nước xốt bêsamen
 Nghĩa tiếng việt của từ beckon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beckon  là  động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu|=to beckon someone to come nearer|+ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beck Phiên âm (nếu có): [bek]Nghĩa tiếng việt của beck  là:  danh từ|- suối (ở núi)|*  danh từ|- sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)|- hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai|*  động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ becloud  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becloud  là  ngoại động từ|- che mây; che, án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beckon Phiên âm (nếu có): [bekən]Nghĩa tiếng việt của beckon  là:  động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu|=to beckon someone to come nearer|+ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
 Nghĩa tiếng việt của từ become  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh become  là  (bất qui tắc) nội động từ,  became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|*  ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta||@become|- trở nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:becloud Phiên âm (nếu có): [biklaud]Nghĩa tiếng việt của becloud  là:  ngoại động từ|- che mây; che, án
 Nghĩa tiếng việt của từ becoming  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becoming  là  tính từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=cursing is not becoming to a lady|+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế|=a very becoming hat|+ một cái mũ đội rất vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:become Phiên âm (nếu có): [bikʌm]Nghĩa tiếng việt của become  là:  (bất qui tắc) nội động từ,  became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|*  ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta||@become|- trở nên
 Nghĩa tiếng việt của từ becquerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becquerel là  danh từ|- đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:becoming Phiên âm (nếu có): [bikʌmiɳ]Nghĩa tiếng việt của becoming  là:  tính từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=cursing is not becoming to a lady|+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế|=a very becoming hat|+ một cái mũ đội rất vừa
 Nghĩa tiếng việt của từ bed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed  là  danh từ|- cái giường|=a single bed|+ giường một (người)|=a double bed|+ giường đôi|- nền|=the machine rests on a bed of concrete|+ cái máy được đặt trên một nền bê tông|- lòng (sông...)|- lớp|=a bed of clay|+ một lớp đất sét|- (thơ ca) nấm mồ|=the bed of honour|+ nấm mồ liệt sĩ|- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng|=a child of the second bed|+ đứa con của người vợ (chồng) sau|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- sự tiếp đãi|- quan hệ vợ chồng|- luống hoa hồng|- đời sống sung túc dễ dàng|- tình trạng bệnh hoạn tàn tật|- luống gai|- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai|- sinh|=she was brought to bed of a son|+ bà ta sinh một cháu trai|- chết bệnh, chết già|- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui|- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!|- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả|- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy|- bị ốm nằm liệt giường|- (xem) narrow|*  ngoại động từ|- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào|=bricks are bed ded in mortar|+ gạch xây lẫn vào trong vữa|=the bullet bedded itself in the wall|+ viên đạn gắn ngập vào trong tường|- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)|=to bed out some young cabbage plants|+ trồng mấy cây cải con|- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ|*  nội động từ|- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp|- chìm ngập, bị sa lầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:becquerelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của becquerel là:  danh từ|- đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-bug  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-bug  là  danh từ|- con rệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed Phiên âm (nếu có): [bed]Nghĩa tiếng việt của bed  là:  danh từ|- cái giường|=a single bed|+ giường một (người)|=a double bed|+ giường đôi|- nền|=the machine rests on a bed of concrete|+ cái máy được đặt trên một nền bê tông|- lòng (sông...)|- lớp|=a bed of clay|+ một lớp đất sét|- (thơ ca) nấm mồ|=the bed of honour|+ nấm mồ liệt sĩ|- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng|=a child of the second bed|+ đứa con của người vợ (chồng) sau|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- sự tiếp đãi|- quan hệ vợ chồng|- luống hoa hồng|- đời sống sung túc dễ dàng|- tình trạng bệnh hoạn tàn tật|- luống gai|- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai|- sinh|=she was brought to bed of a son|+ bà ta sinh một cháu trai|- chết bệnh, chết già|- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui|- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!|- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả|- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy|- bị ốm nằm liệt giường|- (xem) narrow|*  ngoại động từ|- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào|=bricks are bed ded in mortar|+ gạch xây lẫn vào trong vữa|=the bullet bedded itself in the wall|+ viên đạn gắn ngập vào trong tường|- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)|=to bed out some young cabbage plants|+ trồng mấy cây cải con|- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ|*  nội động từ|- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp|- chìm ngập, bị sa lầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-clothes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-clothes  là  danh từ số nhiều|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|=to turn down the bed-clothes|+ giũ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-bug Phiên âm (nếu có): [bedbʌg]Nghĩa tiếng việt của bed-bug  là:  danh từ|- con rệp
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-linen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-linen là  danh từ|- khăn trải giừơng và áo gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-clothes Phiên âm (nếu có): [bedklouðz]Nghĩa tiếng việt của bed-clothes  là:  danh từ số nhiều|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|=to turn down the bed-clothes|+ giũ giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-rock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-rock  là  danh từ|- nền đá; đá gốc, đá móng|- nền tảng|- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-linenPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bed-linen là:  danh từ|- khăn trải giừơng và áo gối
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-sitter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-sitter  là #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|*  danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-rock Phiên âm (nếu có): [bedrɔk]Nghĩa tiếng việt của bed-rock  là:  danh từ|- nền đá; đá gốc, đá móng|- nền tảng|- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-sitting-room  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-sitting-room  là #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|*  danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-sitter Phiên âm (nếu có): [bed,sitə]Nghĩa tiếng việt của bed-sitter  là: #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|*  danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
 Nghĩa tiếng việt của từ bed-wetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-wetting là  danh từ|- chứng đái dầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-sitting-room Phiên âm (nếu có): [bed,sitə]Nghĩa tiếng việt của bed-sitting-room  là: #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|*  danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
 Nghĩa tiếng việt của từ bedable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedable  là  ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bed-wettingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bed-wetting là:  danh từ|- chứng đái dầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bedaub  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedaub  là  ngoại động từ|- vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc|- tô son điểm phấn loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedable Phiên âm (nếu có): [bidæbl]Nghĩa tiếng việt của bedable  là:  ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bedder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedder  là  danh từ|- người đánh luống|- cây thích hợp với cách trồng ở luống|- (từ lóng) buồng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedaub Phiên âm (nếu có): [bidɔ:b]Nghĩa tiếng việt của bedaub  là:  ngoại động từ|- vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc|- tô son điểm phấn loè loẹt
 Nghĩa tiếng việt của từ bedding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedding  là  danh từ|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|- ổ rơm (cho súc vật)|- nền, lớp dưới cùng|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedder Phiên âm (nếu có): [bedə]Nghĩa tiếng việt của bedder  là:  danh từ|- người đánh luống|- cây thích hợp với cách trồng ở luống|- (từ lóng) buồng ngủ
 Nghĩa tiếng việt của từ bedeck  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedeck  là  ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí; trang điểm|=stress bedecked with flags|+ phố xá trang hoàng cờ xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedding Phiên âm (nếu có): [bediɳ]Nghĩa tiếng việt của bedding  là:  danh từ|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|- ổ rơm (cho súc vật)|- nền, lớp dưới cùng|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
 Nghĩa tiếng việt của từ bedel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedel  là  danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedeck Phiên âm (nếu có): [bidek]Nghĩa tiếng việt của bedeck  là:  ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí; trang điểm|=stress bedecked with flags|+ phố xá trang hoàng cờ xí
 Nghĩa tiếng việt của từ bedell  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedell  là  danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedel Phiên âm (nếu có): [bedel]Nghĩa tiếng việt của bedel  là:  danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedevil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedevil  là  ngoại động từ|- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedell Phiên âm (nếu có): [bedel]Nghĩa tiếng việt của bedell  là:  danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedevilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedevilment là  danh từ|- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía|- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedevil Phiên âm (nếu có): [bidevl]Nghĩa tiếng việt của bedevil  là:  ngoại động từ|- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedew là  ngoại động từ|- làm ướt đẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedevilmentPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bedevilment là:  danh từ|- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía|- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối
 Nghĩa tiếng việt của từ bedfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedfellow là  danh từ|- bạn cùng giường; người cùng phe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedewPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bedew là:  ngoại động từ|- làm ướt đẫm
 Nghĩa tiếng việt của từ bedgown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedgown là  danh từ|- áo ngủ của nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedfellowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bedfellow là:  danh từ|- bạn cùng giường; người cùng phe
 Nghĩa tiếng việt của từ bedim  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedim  là  ngoại động từ|- làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)|=eyes bedimmed with tears|+ mắt mờ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedgownPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bedgown là:  danh từ|- áo ngủ của nữ
 Nghĩa tiếng việt của từ bedizen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedizen  là  ngoại động từ|- tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedim Phiên âm (nếu có): [bidim]Nghĩa tiếng việt của bedim  là:  ngoại động từ|- làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)|=eyes bedimmed with tears|+ mắt mờ lệ
 Nghĩa tiếng việt của từ bedlam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedlam  là  danh từ|- bệnh viện tinh thần, nhà thương điên|- cảnh hỗn loạn ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedizen Phiên âm (nếu có): [bidaizn]Nghĩa tiếng việt của bedizen  là:  ngoại động từ|- tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt
 Nghĩa tiếng việt của từ bedlamite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedlamite  là  danh từ|- người điên|*  tính từ|- điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedlam Phiên âm (nếu có): [bedləm]Nghĩa tiếng việt của bedlam  là:  danh từ|- bệnh viện tinh thần, nhà thương điên|- cảnh hỗn loạn ồn ào
 Nghĩa tiếng việt của từ bedouin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedouin  là  danh từ|- người a-rập du cư|- người du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedlamite Phiên âm (nếu có): [bedləmait]Nghĩa tiếng việt của bedlamite  là:  danh từ|- người điên|*  tính từ|- điên
 Nghĩa tiếng việt của từ bedpan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedpan  là  danh từ|- bô (đi ỉa, đi đái của người ốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedouin Phiên âm (nếu có): [beduin]Nghĩa tiếng việt của bedouin  là:  danh từ|- người a-rập du cư|- người du cư
 Nghĩa tiếng việt của từ bedpost  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedpost  là  danh từ|- cột giường|- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedpan Phiên âm (nếu có): [bedpæn]Nghĩa tiếng việt của bedpan  là:  danh từ|- bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedrabbled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedrabbled  là  tính từ|- vấy bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedpost Phiên âm (nếu có): [bedpoust]Nghĩa tiếng việt của bedpost  là:  danh từ|- cột giường|- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedraggle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedraggle  là  ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn (áo, quần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedrabbled Phiên âm (nếu có): [bidræbld]Nghĩa tiếng việt của bedrabbled  là:  tính từ|- vấy bùn
 Nghĩa tiếng việt của từ bedrail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedrail  là  danh từ|- thành giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedraggle Phiên âm (nếu có): [bidrægl]Nghĩa tiếng việt của bedraggle  là:  ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn (áo, quần...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedridden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedridden  là  tính từ|- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedrail Phiên âm (nếu có): [bedreil]Nghĩa tiếng việt của bedrail  là:  danh từ|- thành giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bedroll  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedroll  là  danh từ|- giường xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedridden Phiên âm (nếu có): [bed,ridn]Nghĩa tiếng việt của bedridden  là:  tính từ|- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedroom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedroom  là  danh từ|- buồng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedroll Phiên âm (nếu có): [bedroul]Nghĩa tiếng việt của bedroll  là:  danh từ|- giường xếp
 Nghĩa tiếng việt của từ bedside  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedside  là  danh từ|- cạnh giường|- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh|- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedroom Phiên âm (nếu có): [bedrum]Nghĩa tiếng việt của bedroom  là:  danh từ|- buồng ngủ
 Nghĩa tiếng việt của từ bedsore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedsore  là  danh từ|- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedside Phiên âm (nếu có): [bedsaid]Nghĩa tiếng việt của bedside  là:  danh từ|- cạnh giường|- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh|- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bedspread  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedspread  là  danh từ|- khăn trải giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedsore Phiên âm (nếu có): [bedsɔ:]Nghĩa tiếng việt của bedsore  là:  danh từ|- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bedstead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedstead  là  danh từ|- khung giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedspread Phiên âm (nếu có): [bedspred]Nghĩa tiếng việt của bedspread  là:  danh từ|- khăn trải giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bedtick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedtick  là  danh từ|- chăn lông phủ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedstead Phiên âm (nếu có): [bedsted]Nghĩa tiếng việt của bedstead  là:  danh từ|- khung giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bedtime  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedtime  là  danh từ|- giờ đi ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedtick Phiên âm (nếu có): [bedtik]Nghĩa tiếng việt của bedtick  là:  danh từ|- chăn lông phủ giường
 Nghĩa tiếng việt của từ bee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee  là  danh từ|- (động vật học) con ong|=to keep bees|+ nuôi ong|- nhà thơ|- người bận nhiều việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể|- hết sức bận|- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu|- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nài xin, xin lải nhải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bedtime Phiên âm (nếu có): [bedtaim]Nghĩa tiếng việt của bedtime  là:  danh từ|- giờ đi ngủ
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-eater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-eater  là  danh từ|- (động vật học) chim trảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee Phiên âm (nếu có): [bi:]Nghĩa tiếng việt của bee  là:  danh từ|- (động vật học) con ong|=to keep bees|+ nuôi ong|- nhà thơ|- người bận nhiều việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể|- hết sức bận|- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu|- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-keeper là  danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-eater Phiên âm (nếu có): [bi:,i:tə]Nghĩa tiếng việt của bee-eater  là:  danh từ|- (động vật học) chim trảu
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-keeping  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-keeping  là  danh từ|- sự nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-keeperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bee-keeper là:  danh từ|- người nuôi ong
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-line  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-line  là  danh từ|- đường chim bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-keeping Phiên âm (nếu có): [bi:,ki:piɳ]Nghĩa tiếng việt của bee-keeping  là:  danh từ|- sự nuôi ong
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-master  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-master  là  danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-line Phiên âm (nếu có): [bi:lain]Nghĩa tiếng việt của bee-line  là:  danh từ|- đường chim bay
 Nghĩa tiếng việt của từ bee-mistress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-mistress  là  danh từ|- chị nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-master Phiên âm (nếu có): [bi:,mɑ:stə]Nghĩa tiếng việt của bee-master  là:  danh từ|- người nuôi ong
 Nghĩa tiếng việt của từ beeb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeb là  danh từ|- công ty phát thanh anh quốc (bbc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bee-mistress Phiên âm (nếu có): [bi:,mistris]Nghĩa tiếng việt của bee-mistress  là:  danh từ|- chị nuôi ong
 Nghĩa tiếng việt của từ beech  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beech  là  danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- gỗ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beebPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beeb là:  danh từ|- công ty phát thanh anh quốc (bbc)
 Nghĩa tiếng việt của từ beechen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beechen  là  tính từ|- (thuộc) cây sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beech Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ]Nghĩa tiếng việt của beech  là:  danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- gỗ sồi
 Nghĩa tiếng việt của từ beef  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|*  động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) tăng cường (về quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beechen Phiên âm (nếu có): [bi:tʃən]Nghĩa tiếng việt của beechen  là:  tính từ|- (thuộc) cây sồi
 Nghĩa tiếng việt của từ beef cattle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef cattle  là  danh từ|- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beef Phiên âm (nếu có): [bi:f]Nghĩa tiếng việt của beef  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|*  động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) tăng cường (về quân sự)
 Nghĩa tiếng việt của từ beef tea  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef tea  là  danh từ|- nước thịt bò hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beef cattle Phiên âm (nếu có): [bi:fkætl]Nghĩa tiếng việt của beef cattle  là:  danh từ|- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
 Nghĩa tiếng việt của từ beef-witted  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef-witted  là  tính từ|- ngu đần, ngu như bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beef tea Phiên âm (nếu có): [bi:fti:]Nghĩa tiếng việt của beef tea  là:  danh từ|- nước thịt bò hầm
 Nghĩa tiếng việt của từ beefburger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefburger là  danh từ|- thịt bò băm viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beef-witted Phiên âm (nếu có): [bi:fwitid]Nghĩa tiếng việt của beef-witted  là:  tính từ|- ngu đần, ngu như bò
 Nghĩa tiếng việt của từ beefeater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefeater  là  danh từ|- người thích ăn thịt bò|- người canh gác tháp luân đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người to béo lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beefburgerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beefburger là:  danh từ|- thịt bò băm viên
 Nghĩa tiếng việt của từ beefiness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefiness  là  danh từ|- vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beefeater Phiên âm (nếu có): [bi:f,i:tə]Nghĩa tiếng việt của beefeater  là:  danh từ|- người thích ăn thịt bò|- người canh gác tháp luân đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người to béo lực lưỡng
 Nghĩa tiếng việt của từ beefsteak  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefsteak  là  danh từ|- thịt bít tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beefiness Phiên âm (nếu có): [bi:finis]Nghĩa tiếng việt của beefiness  là:  danh từ|- vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc
 Nghĩa tiếng việt của từ beefy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefy  là  tính từ|- lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beefsteak Phiên âm (nếu có): [bi:fsteik]Nghĩa tiếng việt của beefsteak  là:  danh từ|- thịt bít tết
 Nghĩa tiếng việt của từ beehive  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beehive  là  danh từ|- tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beefy Phiên âm (nếu có): [bi:fi]Nghĩa tiếng việt của beefy  là:  tính từ|- lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc
 Nghĩa tiếng việt của từ been  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh been  là  (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was,  số nhiều were,  been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beehive Phiên âm (nếu có): [bi:haiv]Nghĩa tiếng việt của beehive  là:  danh từ|- tổ ong
 Nghĩa tiếng việt của từ beep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beep là (tech) tiếng bíp (phát từ máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:been Phiên âm (nếu có): [bi:]Nghĩa tiếng việt của been  là:  (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was,  số nhiều were,  been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía
 Nghĩa tiếng việt của từ beeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeper là (tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beepPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beep là: (tech) tiếng bíp (phát từ máy)
 Nghĩa tiếng việt của từ beeper box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeper box là (tech) máy bíp, điện liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beeperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beeper là: (tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager
 Nghĩa tiếng việt của từ beer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer  là  danh từ|- rượu bia|- ngà ngà say|- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi|=life is not all beer and skittles|+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beeper boxPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beeper box là: (tech) máy bíp, điện liên
 Nghĩa tiếng việt của từ beer-engine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-engine  là  danh từ|- vòi bia (hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beer Phiên âm (nếu có): [bi:n]Nghĩa tiếng việt của beer  là:  danh từ|- rượu bia|- ngà ngà say|- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi|=life is not all beer and skittles|+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
 Nghĩa tiếng việt của từ beer-garden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-garden  là  danh từ|- quán bia giữa trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beer-engine Phiên âm (nếu có): [biə,endʤin]Nghĩa tiếng việt của beer-engine  là:  danh từ|- vòi bia (hơi)
 Nghĩa tiếng việt của từ beer-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-mat là  danh từ|- miếng bìa cứng để lót cốc bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beer-garden Phiên âm (nếu có): [biə,gɑ:dn]Nghĩa tiếng việt của beer-garden  là:  danh từ|- quán bia giữa trời
 Nghĩa tiếng việt của từ beerhouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beerhouse  là  danh từ|- quán bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beer-matPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beer-mat là:  danh từ|- miếng bìa cứng để lót cốc bia
 Nghĩa tiếng việt của từ beery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beery  là  tính từ|- (thuộc) bia; giống bia|- sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia|=beery voice|+ giọng sặc mùi bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beerhouse Phiên âm (nếu có): [biəhaus]Nghĩa tiếng việt của beerhouse  là:  danh từ|- quán bia
 Nghĩa tiếng việt của từ beestings  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beestings  là  danh từ số nhiều|- sữa non của bò mới đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beery Phiên âm (nếu có): [biəri]Nghĩa tiếng việt của beery  là:  tính từ|- (thuộc) bia; giống bia|- sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia|=beery voice|+ giọng sặc mùi bia
 Nghĩa tiếng việt của từ beeswax  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeswax  là  danh từ|- sáp ong ((cũng) wax)|*  ngoại động từ|- đánh sáp (sàn nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beestings Phiên âm (nếu có): [bi:stiɳz]Nghĩa tiếng việt của beestings  là:  danh từ số nhiều|- sữa non của bò mới đẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ beeswing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeswing  là  danh từ|- cặn rượu để lâu năm|- rượu lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beeswax Phiên âm (nếu có): [bi:zwæks]Nghĩa tiếng việt của beeswax  là:  danh từ|- sáp ong ((cũng) wax)|*  ngoại động từ|- đánh sáp (sàn nhà...)
 Nghĩa tiếng việt của từ beet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beet  là  danh từ|- (thực vật học) cây củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beeswing Phiên âm (nếu có): [bi:zwiɳ]Nghĩa tiếng việt của beeswing  là:  danh từ|- cặn rượu để lâu năm|- rượu lâu năm
 Nghĩa tiếng việt của từ beetle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle  là  danh từ|- cái chày|- trên đe dưới búa|*  ngoại động từ|- giã bằng chày, đập bằng chày|*  danh từ|- (động vật học) bọ cánh cứng|- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)|- người cận thị|- mù hoàn toàn|*  nội động từ|- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)|- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off,  away)|*  nội động từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- treo trên sợi tóc (số phận)|*  tính từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)|- rậm như sâu róm (lông mày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beet Phiên âm (nếu có): [bi:t]Nghĩa tiếng việt của beet  là:  danh từ|- (thực vật học) cây củ cải đường
 Nghĩa tiếng việt của từ beetle-brain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-brain  là  danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetle Phiên âm (nếu có): [bi:tl]Nghĩa tiếng việt của beetle  là:  danh từ|- cái chày|- trên đe dưới búa|*  ngoại động từ|- giã bằng chày, đập bằng chày|*  danh từ|- (động vật học) bọ cánh cứng|- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)|- người cận thị|- mù hoàn toàn|*  nội động từ|- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)|- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off,  away)|*  nội động từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- treo trên sợi tóc (số phận)|*  tính từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)|- rậm như sâu róm (lông mày)
 Nghĩa tiếng việt của từ beetle-browed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-browed  là  tính từ|- cau lông mày lại có vẻ đe doạ|- có lông mày sâu róm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetle-brain Phiên âm (nếu có): [bi:tlbrein]Nghĩa tiếng việt của beetle-brain  là:  danh từ|- người ngu đần, người đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ beetle-crusher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-crusher  là  danh từ|-(đùa cợt) đôi giày to gộc|- chân bàn cuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetle-browed Phiên âm (nếu có): [bi:tlbraud]Nghĩa tiếng việt của beetle-browed  là:  tính từ|- cau lông mày lại có vẻ đe doạ|- có lông mày sâu róm
 Nghĩa tiếng việt của từ beetle-eyed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-eyed  là  tính từ|- cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetle-crusher Phiên âm (nếu có): [bi:tl,krʌʃə]Nghĩa tiếng việt của beetle-crusher  là:  danh từ|-(đùa cợt) đôi giày to gộc|- chân bàn cuốc
 Nghĩa tiếng việt của từ beetling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetling  là  tính từ|- cheo leo, nhô ra|=beetling cliffs|+ vách đá cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetle-eyed Phiên âm (nếu có): [bi:tlaid]Nghĩa tiếng việt của beetle-eyed  là:  tính từ|- cận thị
 Nghĩa tiếng việt của từ beetroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetroot là  danh từ|- củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetling Phiên âm (nếu có): [bi:tliɳ]Nghĩa tiếng việt của beetling  là:  tính từ|- cheo leo, nhô ra|=beetling cliffs|+ vách đá cheo leo
 Nghĩa tiếng việt của từ beeves  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeves  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|*  động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) tăng cường (về quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beetrootPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beetroot là:  danh từ|- củ cải đường
 Nghĩa tiếng việt của từ beezer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beezer  là  danh từ|- (từ lóng) cái mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beeves Phiên âm (nếu có): [bi:f]Nghĩa tiếng việt của beeves  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|*  động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) tăng cường (về quân sự)
 Nghĩa tiếng việt của từ befall  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befall  là  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beezer Phiên âm (nếu có): [bi:vs]Nghĩa tiếng việt của beezer  là:  danh từ|- (từ lóng) cái mũi
 Nghĩa tiếng việt của từ befallen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befallen  là  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befall Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]Nghĩa tiếng việt của befall  là:  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
 Nghĩa tiếng việt của từ befell  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befell  là  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befallen Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]Nghĩa tiếng việt của befallen  là:  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
 Nghĩa tiếng việt của từ befit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befit  là  ngoại động từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befell Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]Nghĩa tiếng việt của befell  là:  (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
 Nghĩa tiếng việt của từ befitting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befitting  là  tính từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befit Phiên âm (nếu có): [bifit]Nghĩa tiếng việt của befit  là:  ngoại động từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của
 Nghĩa tiếng việt của từ befittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befittingly là  phó từ|- thích hợp, hợp cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befitting Phiên âm (nếu có): [bifitiɳ]Nghĩa tiếng việt của befitting  là:  tính từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của
 Nghĩa tiếng việt của từ befog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befog  là  ngoại động từ|- phủ sương mù|- làm mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befittinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của befittingly là:  phó từ|- thích hợp, hợp cách
 Nghĩa tiếng việt của từ before  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh before  là  phó từ|- trước, đằng trước|=to go before|+ đi trước|=before and behind|+ đằng trước và đằng sau|- trước đây, ngày trước|=i have seen this before|+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi|=long before|+ trước đây đã lâu|=before now|+ trước đây|- ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa|=ill be back before long|+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ|*  giới từ|- trước, trước mắt, trước mặt|=before christ|+ trước công lịch|=the question before us is a very difficult one|+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó|- hơn (về chức vị, khả năng...)|=he is before the other boys in his class|+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp|- thà... còn hơn...;|=death before dishonour|+ thà chết còn hơn chịu nhục|- (xem) carry|- đời còn dài|- (xem) mast|*  liên từ|- trước khi|=i must funish my work before i go home|+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà|- thà... chứ không...|=he said he would die before he would betray the party|+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befog Phiên âm (nếu có): [bifɔg]Nghĩa tiếng việt của befog  là:  ngoại động từ|- phủ sương mù|- làm mờ
 Nghĩa tiếng việt của từ before-mentioned  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh before-mentioned  là  tính từ|- đã kể ở trên, đã nói ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:before Phiên âm (nếu có): [bifɔ:]Nghĩa tiếng việt của before  là:  phó từ|- trước, đằng trước|=to go before|+ đi trước|=before and behind|+ đằng trước và đằng sau|- trước đây, ngày trước|=i have seen this before|+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi|=long before|+ trước đây đã lâu|=before now|+ trước đây|- ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa|=ill be back before long|+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ|*  giới từ|- trước, trước mắt, trước mặt|=before christ|+ trước công lịch|=the question before us is a very difficult one|+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó|- hơn (về chức vị, khả năng...)|=he is before the other boys in his class|+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp|- thà... còn hơn...;|=death before dishonour|+ thà chết còn hơn chịu nhục|- (xem) carry|- đời còn dài|- (xem) mast|*  liên từ|- trước khi|=i must funish my work before i go home|+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà|- thà... chứ không...|=he said he would die before he would betray the party|+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng
 Nghĩa tiếng việt của từ beforehand  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beforehand  là  phó từ|- sẵn sàng trước|=to make preparations beforehand|+ chuẩn bị trước|- làm trước, đoán trước, biết trước|- sẵn tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:before-mentioned Phiên âm (nếu có): [bifɔ:,menʃnd]Nghĩa tiếng việt của before-mentioned  là:  tính từ|- đã kể ở trên, đã nói ở trên
 Nghĩa tiếng việt của từ befoul  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befoul  là  ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beforehand Phiên âm (nếu có): [bifɔ:hænd]Nghĩa tiếng việt của beforehand  là:  phó từ|- sẵn sàng trước|=to make preparations beforehand|+ chuẩn bị trước|- làm trước, đoán trước, biết trước|- sẵn tiền
 Nghĩa tiếng việt của từ befriend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befriend  là  ngoại động từ|- đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befoul Phiên âm (nếu có): [bifaul]Nghĩa tiếng việt của befoul  là:  ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
 Nghĩa tiếng việt của từ beft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beft là đới đai|- confidence b. đới tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befriend Phiên âm (nếu có): [bifrend]Nghĩa tiếng việt của befriend  là:  ngoại động từ|- đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ befuddle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befuddle  là  ngoại động từ|- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beftPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beft là: đới đai|- confidence b. đới tin cậy
 Nghĩa tiếng việt của từ beg  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beg  là  động từ|- ăn xin, xin|=to beg a meal|+ xin một bữa ăn|- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu|- xin trân trọng (trong thư giao dịch)|=i beg to inform you|+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)|- đề nghị (ai) giúp đỡ|- xin phép|- xin miễn cho cái gì|- xin lỗi|- (xem) question|- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ|- (xem) go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:befuddle Phiên âm (nếu có): [bifʌdl]Nghĩa tiếng việt của befuddle  là:  ngoại động từ|- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
 Nghĩa tiếng việt của từ begad  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begad  là  thán từ|- trời ơi! trời đất ơi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beg Phiên âm (nếu có): [beg]Nghĩa tiếng việt của beg  là:  động từ|- ăn xin, xin|=to beg a meal|+ xin một bữa ăn|- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu|- xin trân trọng (trong thư giao dịch)|=i beg to inform you|+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)|- đề nghị (ai) giúp đỡ|- xin phép|- xin miễn cho cái gì|- xin lỗi|- (xem) question|- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ|- (xem) go
 Nghĩa tiếng việt của từ began  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh began  là  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begad Phiên âm (nếu có): [bigæd]Nghĩa tiếng việt của begad  là:  thán từ|- trời ơi! trời đất ơi!
 Nghĩa tiếng việt của từ beget  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beget  là  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:began Phiên âm (nếu có): [bigin]Nghĩa tiếng việt của began  là:  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
 Nghĩa tiếng việt của từ begetter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begetter  là  danh từ|- người gây ra, người sinh ra|- điều gây ra, điều sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beget Phiên âm (nếu có): [biget]Nghĩa tiếng việt của beget  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
 Nghĩa tiếng việt của từ beggar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggar  là  danh từ|- người ăn mày, người ăn xin|- (thông tục) gã, thằng, thằng cha|=you little beggar!|+ a, thằng ranh con|- ăn mày còn đòi xôi gấc|- (xem) know|*  ngoại động từ|- làm nghèo đi, làm khánh kiệt|- (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực|- (xem) description. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begetter Phiên âm (nếu có): [bigetə]Nghĩa tiếng việt của begetter  là:  danh từ|- người gây ra, người sinh ra|- điều gây ra, điều sinh ra
 Nghĩa tiếng việt của từ beggar-my neighbour policies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggar-my neighbour policies là (econ) chính sách làm nghèo nước láng giềng|+ những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggar Phiên âm (nếu có): [begə]Nghĩa tiếng việt của beggar  là:  danh từ|- người ăn mày, người ăn xin|- (thông tục) gã, thằng, thằng cha|=you little beggar!|+ a, thằng ranh con|- ăn mày còn đòi xôi gấc|- (xem) know|*  ngoại động từ|- làm nghèo đi, làm khánh kiệt|- (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực|- (xem) description
 Nghĩa tiếng việt của từ beggardom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggardom  là  danh từ|- giới ăn mày, những người ăn mày|- cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggar-my neighbour policiesPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beggar-my neighbour policies là: (econ) chính sách làm nghèo nước láng giềng|+ những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác.
 Nghĩa tiếng việt của từ beggarliness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggarliness  là  danh từ|- tình trạng nghèo nàn cơ cực|- sự dốt nát thảm hại|- sự ti tiện, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggardom Phiên âm (nếu có): [begədəm]Nghĩa tiếng việt của beggardom  là:  danh từ|- giới ăn mày, những người ăn mày|- cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày
 Nghĩa tiếng việt của từ beggarly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggarly  là  tính từ & phó từ|- nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin|=beggarly wages|+ đồng lương chết đói|- dốt nát thảm hại (trí óc)|- ti tiện, đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggarliness Phiên âm (nếu có): [begəlinis]Nghĩa tiếng việt của beggarliness  là:  danh từ|- tình trạng nghèo nàn cơ cực|- sự dốt nát thảm hại|- sự ti tiện, sự đê tiện
 Nghĩa tiếng việt của từ beggary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggary  là  danh từ|- cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggarly Phiên âm (nếu có): [begəli]Nghĩa tiếng việt của beggarly  là:  tính từ & phó từ|- nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin|=beggarly wages|+ đồng lương chết đói|- dốt nát thảm hại (trí óc)|- ti tiện, đê tiện
 Nghĩa tiếng việt của từ begin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin  là  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beggary Phiên âm (nếu có): [begəri]Nghĩa tiếng việt của beggary  là:  danh từ|- cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin
 Nghĩa tiếng việt của từ begin block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin block là (tech) khối bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begin Phiên âm (nếu có): [bigin]Nghĩa tiếng việt của begin  là:  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
 Nghĩa tiếng việt của từ begin column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin column là (tech) cột bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begin blockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begin block là: (tech) khối bắt đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ begin window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin window là (tech) bắt đầu cửa xổ . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begin columnPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begin column là: (tech) cột bắt đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ beginner  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beginner  là  danh từ|- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begin windowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begin window là: (tech) bắt đầu cửa xổ 
 Nghĩa tiếng việt của từ beginning  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beginning  là  danh từ|- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu|=from beginning to end|+ từ đầu đến cuối|- căn nguyên, nguyên do|=we missed the train and that was the beginning of all our troubles|+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi|- (xem) battle|- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt|- bắt đầu của sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beginner Phiên âm (nếu có): [biginə]Nghĩa tiếng việt của beginner  là:  danh từ|- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
 Nghĩa tiếng việt của từ begird  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begird  là  (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beginning Phiên âm (nếu có): [biginiɳ]Nghĩa tiếng việt của beginning  là:  danh từ|- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu|=from beginning to end|+ từ đầu đến cuối|- căn nguyên, nguyên do|=we missed the train and that was the beginning of all our troubles|+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi|- (xem) battle|- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt|- bắt đầu của sự kết thúc
 Nghĩa tiếng việt của từ begirt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begirt  là  (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begird Phiên âm (nếu có): [bigə:d]Nghĩa tiếng việt của begird  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
 Nghĩa tiếng việt của từ begone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begone  là  thán từ|- đi!, xéo!, cút!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begirt Phiên âm (nếu có): [bigə:d]Nghĩa tiếng việt của begirt  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
 Nghĩa tiếng việt của từ begonia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begonia  là  danh từ|- (thực vật học) cây thu hải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begone Phiên âm (nếu có): [bigɔn]Nghĩa tiếng việt của begone  là:  thán từ|- đi!, xéo!, cút!
 Nghĩa tiếng việt của từ begorra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begorra là interj|- có chúa chứng giám!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begonia Phiên âm (nếu có): [bigounjə]Nghĩa tiếng việt của begonia  là:  danh từ|- (thực vật học) cây thu hải đường
 Nghĩa tiếng việt của từ begot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begot  là  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begorraPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begorra là: interj|- có chúa chứng giám!
 Nghĩa tiếng việt của từ begotten  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begotten  là  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begot Phiên âm (nếu có): [biget]Nghĩa tiếng việt của begot  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
 Nghĩa tiếng việt của từ begrime  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrime  là  ngoại động từ|- làm nhọ nhem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begotten Phiên âm (nếu có): [biget]Nghĩa tiếng việt của begotten  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot,  begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
 Nghĩa tiếng việt của từ begrudge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrudge  là  ngoại động từ|- ghen tị|- bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)|=to begrudge doing something|+ bất đắc dĩ phải làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begrime Phiên âm (nếu có): [bigraim]Nghĩa tiếng việt của begrime  là:  ngoại động từ|- làm nhọ nhem
 Nghĩa tiếng việt của từ begrudgingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrudgingly là  phó từ|- ghen tị, thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begrudge Phiên âm (nếu có): [bigrʌdʤ]Nghĩa tiếng việt của begrudge  là:  ngoại động từ|- ghen tị|- bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)|=to begrudge doing something|+ bất đắc dĩ phải làm cái gì
 Nghĩa tiếng việt của từ beguile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguile  là  ngoại động từ|- làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)|=they beguiled the tedious evening with music|+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ|- đánh lừa, lừa dối|=to beguile someone [out],of something|+ đánh lừa ai để lấy cái gì|=to beguile something into doing something|+ lừa ai làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begrudginglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begrudgingly là:  phó từ|- ghen tị, thèm muốn
 Nghĩa tiếng việt của từ beguilement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguilement  là  danh từ|- sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)|- sự đánh lừa, sự lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beguile Phiên âm (nếu có): [bigail]Nghĩa tiếng việt của beguile  là:  ngoại động từ|- làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)|=they beguiled the tedious evening with music|+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ|- đánh lừa, lừa dối|=to beguile someone [out],of something|+ đánh lừa ai để lấy cái gì|=to beguile something into doing something|+ lừa ai làm gì
 Nghĩa tiếng việt của từ beguiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguiling là  tính từ|- lý thú, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beguilement Phiên âm (nếu có): [bigailmənt]Nghĩa tiếng việt của beguilement  là:  danh từ|- sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)|- sự đánh lừa, sự lừa dối
 Nghĩa tiếng việt của từ beguilingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguilingly là  phó từ|- lý thú, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beguilingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beguiling là:  tính từ|- lý thú, hấp dẫn
 Nghĩa tiếng việt của từ begum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begum là  danh từ|- người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beguilinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beguilingly là:  phó từ|- lý thú, hấp dẫn
 Nghĩa tiếng việt của từ begun  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begun  là  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begumPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của begum là:  danh từ|- người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu
 Nghĩa tiếng việt của từ behalf  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behalf  là  danh từ|- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh|=on behalf of my friends|+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi|=on my behalf|+ nhân danh cá nhân tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:begun Phiên âm (nếu có): [bigin]Nghĩa tiếng việt của begun  là:  (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
 Nghĩa tiếng việt của từ behave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behave  là  động từ|- ăn ở, đối xử, cư xử|=to behave kindly towards someone|+ đối xử tốt với ai|- cư xử (ăn ở) cho phải phép|=he does not know how to behave himself|+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)|- chạy (máy móc...)|=how is new watch behaving?|+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?||@behave|- (tech) chạy, vận hành (máy) = run. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behalf Phiên âm (nếu có): [bi:hɑ:f]Nghĩa tiếng việt của behalf  là:  danh từ|- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh|=on behalf of my friends|+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi|=on my behalf|+ nhân danh cá nhân tôi
 Nghĩa tiếng việt của từ behavior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavior là (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behave Phiên âm (nếu có): [biheiv]Nghĩa tiếng việt của behave  là:  động từ|- ăn ở, đối xử, cư xử|=to behave kindly towards someone|+ đối xử tốt với ai|- cư xử (ăn ở) cho phải phép|=he does not know how to behave himself|+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)|- chạy (máy móc...)|=how is new watch behaving?|+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?||@behave|- (tech) chạy, vận hành (máy) = run
 Nghĩa tiếng việt của từ behaviour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behaviour  là  danh từ|- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức|=good behaviour|+ tư cách đạo đức tốt|- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)|- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn|- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại||@behaviour|- dáng điệu; cách xử lý, chế độ|- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận |- boundary b. dáng điệu ở biên|- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình|- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích |- linear b. dáng điệu tuyến tính|- transient b. chế độ chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behaviorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của behavior là: (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
 Nghĩa tiếng việt của từ behavioural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural là  tính từ|- thuộc về cách cư xử||@behavioural|- (thuộc) dáng điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behaviour Phiên âm (nếu có): [biheivjə]Nghĩa tiếng việt của behaviour  là:  danh từ|- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức|=good behaviour|+ tư cách đạo đức tốt|- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)|- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn|- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại||@behaviour|- dáng điệu; cách xử lý, chế độ|- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận |- boundary b. dáng điệu ở biên|- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình|- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích |- linear b. dáng điệu tuyến tính|- transient b. chế độ chuyển tiếp
 Nghĩa tiếng việt của từ behavioural equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural equation là (econ) phương trình về hành vi|+ một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ hàm tiêu dùng).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behaviouralPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của behavioural là:  tính từ|- thuộc về cách cư xử||@behavioural|- (thuộc) dáng điệu
 Nghĩa tiếng việt của từ behavioural expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural expectations là (econ) kỳ vọng dựa trên hành vi.|+ một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behavioural equationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của behavioural equation là: (econ) phương trình về hành vi|+ một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ hàm tiêu dùng).
 Nghĩa tiếng việt của từ behavioural theories of the firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural theories of the firm là (econ) các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.|+ một nhóm các lý thuyết coi hãng như một liên minh của các phân nhóm mà mục đích của chúng vốn dĩ mâu thuẫn nhau. xem xefficiency.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behavioural expectationsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của behavioural expectations là: (econ) kỳ vọng dựa trên hành vi.|+ một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.
 Nghĩa tiếng việt của từ behaviourism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behaviourism  là  danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hành vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behavioural theories of the firmPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của behavioural theories of the firm là: (econ) các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.|+ một nhóm các lý thuyết coi hãng như một liên minh của các phân nhóm mà mục đích của chúng vốn dĩ mâu thuẫn nhau. xem xefficiency.
 Nghĩa tiếng việt của từ behead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behead  là  ngoại động từ|- chặt đầu, chém đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behaviourism Phiên âm (nếu có): [biheivjərizm]Nghĩa tiếng việt của behaviourism  là:  danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hành vi
 Nghĩa tiếng việt của từ beheld  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beheld  là  (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|*  thán từ|- chú ý!, để ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behead Phiên âm (nếu có): [bihed]Nghĩa tiếng việt của behead  là:  ngoại động từ|- chặt đầu, chém đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ behemoth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behemoth  là  danh từ|- con vật kếch xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beheld Phiên âm (nếu có): [bihould]Nghĩa tiếng việt của beheld  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|*  thán từ|- chú ý!, để ý!
 Nghĩa tiếng việt của từ behest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behest  là  danh từ|- (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behemoth Phiên âm (nếu có): [bihi:mɔθ]Nghĩa tiếng việt của behemoth  là:  danh từ|- con vật kếch xù
 Nghĩa tiếng việt của từ behind  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behind  là  phó từ|- sau, ở đằng sau|=to stay behind|+ ở lại đằng sau|=to fall behind|+ rớt lại đằng sau|=to look behind|+ nhìn lại đằng sau|- chậm, trễ|=to be behind with (in) ones work|+ chậm trễ trong công việc|=to be behind with (in) ones payments|+ thanh toán chậm|*  giới từ|- sau, ở đằng sau|=behind the door|+ đằng sau cửa|=to do something behind someones back|+ làm cái gì sau lưng ai|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|=behind time|+ chậm giờ, muộn, trễ|- kém|=he is behind other boys of his class|+ nó kém những trẻ khác cùng lớp|- cũ rích, cổ lỗ|- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai|*  danh từ|- (thông tục) mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behest Phiên âm (nếu có): [bihest]Nghĩa tiếng việt của behest  là:  danh từ|- (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)
 Nghĩa tiếng việt của từ behindhand  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behindhand  là  tính từ & phó từ|- muộn, chậm; sau những người khác|=to be behindhand with his payments|+ chậm trễ trong việc thanh toán|- thiếu; kém|=not to be behindhand with anybody in enhusiasm|+ nhiệt tình không thua kém ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behind Phiên âm (nếu có): [bihaind]Nghĩa tiếng việt của behind  là:  phó từ|- sau, ở đằng sau|=to stay behind|+ ở lại đằng sau|=to fall behind|+ rớt lại đằng sau|=to look behind|+ nhìn lại đằng sau|- chậm, trễ|=to be behind with (in) ones work|+ chậm trễ trong công việc|=to be behind with (in) ones payments|+ thanh toán chậm|*  giới từ|- sau, ở đằng sau|=behind the door|+ đằng sau cửa|=to do something behind someones back|+ làm cái gì sau lưng ai|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|=behind time|+ chậm giờ, muộn, trễ|- kém|=he is behind other boys of his class|+ nó kém những trẻ khác cùng lớp|- cũ rích, cổ lỗ|- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai|*  danh từ|- (thông tục) mông đít
 Nghĩa tiếng việt của từ behold  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behold  là  (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|*  thán từ|- chú ý!, để ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behindhand Phiên âm (nếu có): [bihaindhænd]Nghĩa tiếng việt của behindhand  là:  tính từ & phó từ|- muộn, chậm; sau những người khác|=to be behindhand with his payments|+ chậm trễ trong việc thanh toán|- thiếu; kém|=not to be behindhand with anybody in enhusiasm|+ nhiệt tình không thua kém ai
 Nghĩa tiếng việt của từ beholden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beholden  là  tính từ|- chịu ơn|=i am much beholden to you for your kind help|+ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behold Phiên âm (nếu có): [bihould]Nghĩa tiếng việt của behold  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|*  thán từ|- chú ý!, để ý!
 Nghĩa tiếng việt của từ beholder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beholder  là  danh từ|- người xem, người ngắm; khán giả|- người chứng kiến, người được mục kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beholden Phiên âm (nếu có): [bihouldən]Nghĩa tiếng việt của beholden  là:  tính từ|- chịu ơn|=i am much beholden to you for your kind help|+ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
 Nghĩa tiếng việt của từ behoof  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behoof  là  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) on (for,  to) someones vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beholder Phiên âm (nếu có): [bihouldə]Nghĩa tiếng việt của beholder  là:  danh từ|- người xem, người ngắm; khán giả|- người chứng kiến, người được mục kích
 Nghĩa tiếng việt của từ behoove  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behoove  là  ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behoof Phiên âm (nếu có): [bihu:f]Nghĩa tiếng việt của behoof  là:  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) on (for,  to) someones vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
 Nghĩa tiếng việt của từ behove  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behove  là  ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behoove Phiên âm (nếu có): [bihu:v,]Nghĩa tiếng việt của behoove  là:  ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ beige  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beige  là  danh từ|- vải len mộc|- màu be. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:behove Phiên âm (nếu có): [bihu:v,]Nghĩa tiếng việt của behove  là:  ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ being  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh being  là  danh từ|- sinh vật; con người|=human being|+ con người|- sự tồn tại; sự sống|=in being|+ tồn tại; sống|- bản chất; thể chất (con người)|- (xem) come|- đấng chí tôn thượng đế|*  tính từ|- hiện tại, hiện nay, này|=for the time being|+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beige Phiên âm (nếu có): [beiʤ]Nghĩa tiếng việt của beige  là:  danh từ|- vải len mộc|- màu be
 Nghĩa tiếng việt của từ bejewelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bejewelled là  tính từ|- được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:being Phiên âm (nếu có): [bi:iɳ]Nghĩa tiếng việt của being  là:  danh từ|- sinh vật; con người|=human being|+ con người|- sự tồn tại; sự sống|=in being|+ tồn tại; sống|- bản chất; thể chất (con người)|- (xem) come|- đấng chí tôn thượng đế|*  tính từ|- hiện tại, hiện nay, này|=for the time being|+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
 Nghĩa tiếng việt của từ bel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bel là (tech) ký tự tiếng chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bejewelledPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bejewelled là:  tính từ|- được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu
 Nghĩa tiếng việt của từ bel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bel là (tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bel là: (tech) ký tự tiếng chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ belabour  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belabour  là  ngoại động từ|- đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bel là: (tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)
 Nghĩa tiếng việt của từ belaid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belaid  là  (bất qui tắc) ngoại động từ belayed,  belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|*  thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belabour Phiên âm (nếu có): [bileibə]Nghĩa tiếng việt của belabour  là:  ngoại động từ|- đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng
 Nghĩa tiếng việt của từ belated  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belated  là  tính từ|- đến muộn, đến chậm|- bị tối bất chợt (khách đi đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belaid Phiên âm (nếu có): [bilei]Nghĩa tiếng việt của belaid  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ belayed,  belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|*  thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
 Nghĩa tiếng việt của từ belatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belatedly là  phó từ|- chậm, muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belated Phiên âm (nếu có): [bileitid]Nghĩa tiếng việt của belated  là:  tính từ|- đến muộn, đến chậm|- bị tối bất chợt (khách đi đường...)
 Nghĩa tiếng việt của từ belaud  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belaud  là  ngoại động từ|- hết lời ca ngợi, hết lời tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belatedlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belatedly là:  phó từ|- chậm, muộn
 Nghĩa tiếng việt của từ belay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belay  là  (bất qui tắc) ngoại động từ belayed,  belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|*  thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belaud Phiên âm (nếu có): [bilɔ:d]Nghĩa tiếng việt của belaud  là:  ngoại động từ|- hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
 Nghĩa tiếng việt của từ belch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belch  là  danh từ|- sự ợ|- sự phun lửa, sự bùng lửa|- tiếng súng; tiếng núi lửa phun|*  động từ|- ợ|- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)|=a volcano belches smoke and ashes|+ núi lửa phun khói và tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belay Phiên âm (nếu có): [bilei]Nghĩa tiếng việt của belay  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ belayed,  belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|*  thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
 Nghĩa tiếng việt của từ belcher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belcher  là  danh từ|- khăn quàng hai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belch Phiên âm (nếu có): [beltʃ]Nghĩa tiếng việt của belch  là:  danh từ|- sự ợ|- sự phun lửa, sự bùng lửa|- tiếng súng; tiếng núi lửa phun|*  động từ|- ợ|- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)|=a volcano belches smoke and ashes|+ núi lửa phun khói và tro
 Nghĩa tiếng việt của từ beldam  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beldam  là  danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belcher Phiên âm (nếu có): [beltʃə]Nghĩa tiếng việt của belcher  là:  danh từ|- khăn quàng hai màu
 Nghĩa tiếng việt của từ beldame  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beldame  là  danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beldam Phiên âm (nếu có): [beldəm]Nghĩa tiếng việt của beldam  là:  danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà
 Nghĩa tiếng việt của từ beleaguer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beleaguer  là  ngoại động từ|- vây, bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beldame Phiên âm (nếu có): [beldəm]Nghĩa tiếng việt của beldame  là:  danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà
 Nghĩa tiếng việt của từ belemnite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belemnite  là  danh từ|- (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beleaguer Phiên âm (nếu có): [bili:gə]Nghĩa tiếng việt của beleaguer  là:  ngoại động từ|- vây, bao vây
 Nghĩa tiếng việt của từ belfry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belfry  là  danh từ|- tháp chuông|- (xem) bat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belemnite Phiên âm (nếu có): [beləmnait]Nghĩa tiếng việt của belemnite  là:  danh từ|- (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)
 Nghĩa tiếng việt của từ belgian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belgian  là  tính từ|- (thuộc) bỉ|*  danh từ|- người bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belfry Phiên âm (nếu có): [belfri]Nghĩa tiếng việt của belfry  là:  danh từ|- tháp chuông|- (xem) bat
 Nghĩa tiếng việt của từ belie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belie  là  ngoại động từ|- gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm|=his manners belie his true character|+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh|- không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)|=to belie ones promise|+ không giữ lời hứa|- nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai|=acts belie words|+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau|- không thực hiện được (hy vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belgian Phiên âm (nếu có): [beldʤn]Nghĩa tiếng việt của belgian  là:  tính từ|- (thuộc) bỉ|*  danh từ|- người bỉ
 Nghĩa tiếng việt của từ belief  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belief  là  danh từ|- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng|=to have belief in something|+ tin tưởng ở cái gì|=to have belief in somebody|+ tin tưởng ở ai|- tin tưởng|=freedom of belief|+ tự do tín ngưỡng|- không thể tin được|- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác|- khó mà tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belie Phiên âm (nếu có): [bilai]Nghĩa tiếng việt của belie  là:  ngoại động từ|- gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm|=his manners belie his true character|+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh|- không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)|=to belie ones promise|+ không giữ lời hứa|- nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai|=acts belie words|+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau|- không thực hiện được (hy vọng...)
 Nghĩa tiếng việt của từ belief revision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belief revision là (tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belief Phiên âm (nếu có): [bili:f]Nghĩa tiếng việt của belief  là:  danh từ|- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng|=to have belief in something|+ tin tưởng ở cái gì|=to have belief in somebody|+ tin tưởng ở ai|- tin tưởng|=freedom of belief|+ tự do tín ngưỡng|- không thể tin được|- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác|- khó mà tin được
 Nghĩa tiếng việt của từ believable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believable  là  tính từ|- có thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belief revisionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belief revision là: (tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo)
 Nghĩa tiếng việt của từ believably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believably là  phó từ|- đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:believable Phiên âm (nếu có): [bili:vəbl]Nghĩa tiếng việt của believable  là:  tính từ|- có thể tin được
 Nghĩa tiếng việt của từ believe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believe  là  động từ|- tin, tin tưởng|=to believe in something|+ tin tưởng ở ai|- cho rằng, nghĩ rằng|=i believe him to be sincere|+ tôi cho rằng nó thành thật|- làm ra vẻ, giả vờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:believablyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của believably là:  phó từ|- đáng tin
 Nghĩa tiếng việt của từ believer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believer  là  danh từ|- người tin, tín đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:believe Phiên âm (nếu có): [bili:v]Nghĩa tiếng việt của believe  là:  động từ|- tin, tin tưởng|=to believe in something|+ tin tưởng ở ai|- cho rằng, nghĩ rằng|=i believe him to be sincere|+ tôi cho rằng nó thành thật|- làm ra vẻ, giả vờ
 Nghĩa tiếng việt của từ belike  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belike  là  phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:believer Phiên âm (nếu có): [bili:vəbl]Nghĩa tiếng việt của believer  là:  danh từ|- người tin, tín đồ
 Nghĩa tiếng việt của từ belisha beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belisha beacon là  danh từ|- cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belike Phiên âm (nếu có): [bilaik]Nghĩa tiếng việt của belike  là:  phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng
 Nghĩa tiếng việt của từ belittle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittle  là  ngoại động từ|- làm bé đi, thu nhỏ lại|- làm giảm giá trị|- coi nhẹ, xem thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belisha beaconPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belisha beacon là:  danh từ|- cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của người đi bộ
 Nghĩa tiếng việt của từ belittlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittlement là  danh từ|- sự xem nhẹ, sự xem thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belittle Phiên âm (nếu có): [bilitl]Nghĩa tiếng việt của belittle  là:  ngoại động từ|- làm bé đi, thu nhỏ lại|- làm giảm giá trị|- coi nhẹ, xem thường
 Nghĩa tiếng việt của từ belittling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittling là  tính từ|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belittlementPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belittlement là:  danh từ|- sự xem nhẹ, sự xem thường
 Nghĩa tiếng việt của từ bell  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell  là  danh từ|- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)|- tiếng chuông|- (thực vật học) tràng hoa|- (địa lý,địa chất) thể vòm|- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu|- chiếm giải nhất trong cuộc thi|- thất bại trong cuộc thi|- rung chuông|- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt|- tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình|*  ngoại động từ|- buộc chuông vào, treo chuông vào|- đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng|*  danh từ|- tiếng kêu động đực (hươu nai)|*  nội động từ|- kêu, rống (hươu nai động đực)||@bell|- (tech) chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belittlingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belittling là:  tính từ|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị
 Nghĩa tiếng việt của từ bell captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell captain là  danh từ|- người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell Phiên âm (nếu có): [bel]Nghĩa tiếng việt của bell  là:  danh từ|- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)|- tiếng chuông|- (thực vật học) tràng hoa|- (địa lý,địa chất) thể vòm|- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu|- chiếm giải nhất trong cuộc thi|- thất bại trong cuộc thi|- rung chuông|- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt|- tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình|*  ngoại động từ|- buộc chuông vào, treo chuông vào|- đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng|*  danh từ|- tiếng kêu động đực (hươu nai)|*  nội động từ|- kêu, rống (hươu nai động đực)||@bell|- (tech) chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bottomed là  tính từ|- (nói về quần) ống loe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell captainPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell captain là:  danh từ|- người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-bottoms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bottoms là  danh từ|- quần ống loe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-bottomedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell-bottomed là:  tính từ|- (nói về quần) ống loe
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-bouy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bouy  là  danh từ|- (hàng hải) phao chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-bottomsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell-bottoms là:  danh từ|- quần ống loe
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-boy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-boy  là #-boy) |/kɔ:lbɔi/|*  danh từ|- người trực tầng (ở khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-bouy Phiên âm (nếu có): [belbɔi]Nghĩa tiếng việt của bell-bouy  là:  danh từ|- (hàng hải) phao chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-buoy là  danh từ|-  phao chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-boy Phiên âm (nếu có): [belbɔi]Nghĩa tiếng việt của bell-boy  là: #-boy) |/kɔ:lbɔi/|*  danh từ|- người trực tầng (ở khách sạn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-flower  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-flower  là  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-buoyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell-buoy là:  danh từ|-  phao chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-glass  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-glass  là  danh từ|- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-flower Phiên âm (nếu có): [bel,flauə]Nghĩa tiếng việt của bell-flower  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-hop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-hop  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) (như) bell-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-glass Phiên âm (nếu có): [belglɑ:s]Nghĩa tiếng việt của bell-glass  là:  danh từ|- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-mouthed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-mouthed  là  tính từ|- loe miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-hop Phiên âm (nếu có): [belhɔp]Nghĩa tiếng việt của bell-hop  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) (như) bell-boy
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-pull  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-pull  là  danh từ|- dây chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-mouthed Phiên âm (nếu có): [belmauðd]Nghĩa tiếng việt của bell-mouthed  là:  tính từ|- loe miệng
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-push  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-push  là  danh từ|- nút chuông (chuông điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-pull Phiên âm (nếu có): [belpul]Nghĩa tiếng việt của bell-pull  là:  danh từ|- dây chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-ringer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-ringer  là  danh từ|- người kéo chuông (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-push Phiên âm (nếu có): [belpuʃ]Nghĩa tiếng việt của bell-push  là:  danh từ|- nút chuông (chuông điện)
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-ringing là  danh từ|- sự kéo chuông nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-ringer Phiên âm (nếu có): [bel,riɳə]Nghĩa tiếng việt của bell-ringer  là:  danh từ|- người kéo chuông (ở nhà thờ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-shaped  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-shaped  là  tính từ|- hình chuông||@bell-shaped|- hình quả chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-ringingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell-ringing là:  danh từ|- sự kéo chuông nhà thờ
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-tent là  danh từ|- lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-shaped Phiên âm (nếu có): [bel,ʃeipt]Nghĩa tiếng việt của bell-shaped  là:  tính từ|- hình chuông||@bell-shaped|- hình quả chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ bell-wether  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-wether  là  danh từ|- cừu đầu đàn có đeo chuông|- đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-tentPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bell-tent là:  danh từ|- lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông
 Nghĩa tiếng việt của từ belladonna  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belladonna  là  danh từ|- (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bell-wether Phiên âm (nếu có): [bel,weðə]Nghĩa tiếng việt của bell-wether  là:  danh từ|- cừu đầu đàn có đeo chuông|- đấu bò
 Nghĩa tiếng việt của từ belle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belle  là  danh từ|- người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belladonna Phiên âm (nếu có): [,belədɔnə]Nghĩa tiếng việt của belladonna  là:  danh từ|- (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược
 Nghĩa tiếng việt của từ belles-lettres  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belles-lettres  là  danh từ số nhiều|- văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belle Phiên âm (nếu có): [bel]Nghĩa tiếng việt của belle  là:  danh từ|- người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
 Nghĩa tiếng việt của từ belletrist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belletrist  là  danh từ|- nhà văn; nhà văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belles-lettres Phiên âm (nếu có): [belletr]Nghĩa tiếng việt của belles-lettres  là:  danh từ số nhiều|- văn chương
 Nghĩa tiếng việt của từ belletristic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belletristic  là  tính từ|- (thuộc) văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belletrist Phiên âm (nếu có): [belletrist]Nghĩa tiếng việt của belletrist  là:  danh từ|- nhà văn; nhà văn học
 Nghĩa tiếng việt của từ bellicose  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellicose  là  tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belletristic Phiên âm (nếu có): [,belletristik]Nghĩa tiếng việt của belletristic  là:  tính từ|- (thuộc) văn chương
 Nghĩa tiếng việt của từ bellicosity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellicosity  là  danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellicose Phiên âm (nếu có): [belikous]Nghĩa tiếng việt của bellicose  là:  tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ
 Nghĩa tiếng việt của từ bellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellied là  tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellicosity Phiên âm (nếu có): [,belikɔsiti]Nghĩa tiếng việt của bellicosity  là:  danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
 Nghĩa tiếng việt của từ belligerence  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerence  là  danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belliedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bellied là:  tính từ
 Nghĩa tiếng việt của từ belligerency  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerency  là  danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belligerence Phiên âm (nếu có): [bilidʤərəns]Nghĩa tiếng việt của belligerence  là:  danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
 Nghĩa tiếng việt của từ belligerent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerent  là  tính từ|- tham chiến|=belligerent powers|+ các cường quốc tham chiến|*  danh từ|- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belligerency Phiên âm (nếu có): [bilidʤərəns]Nghĩa tiếng việt của belligerency  là:  danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
 Nghĩa tiếng việt của từ bellow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellow  là  danh từ|- tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)|- tiếng gầm vang (sấm, súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belligerent Phiên âm (nếu có): [bilidʤərənt]Nghĩa tiếng việt của belligerent  là:  tính từ|- tham chiến|=belligerent powers|+ các cường quốc tham chiến|*  danh từ|- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
 Nghĩa tiếng việt của từ bellows  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellows  là  động từ|- kêu; rống (như bò)|- gầm vang (sấm, súng)|*  danh từ số nhiều|- ống bể, ống thổi|=a pair of bellows|+ bễ (lò rèn)|- ống gió (đàn đạp hơi)|- phần xếp (của máy ảnh)|- phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellow Phiên âm (nếu có): [belou]Nghĩa tiếng việt của bellow  là:  danh từ|- tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)|- tiếng gầm vang (sấm, súng)
 Nghĩa tiếng việt của từ belly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly  là  danh từ|- bụng; dạ dày|=with an empty belly|+ bụng đói|=to be belly pinched|+ kiến bò bụng, đói|- bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)|- (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc|*  động từ|- (thường) + out phồng ra (cánh buồm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellows Phiên âm (nếu có): [belouz]Nghĩa tiếng việt của bellows  là:  động từ|- kêu; rống (như bò)|- gầm vang (sấm, súng)|*  danh từ số nhiều|- ống bể, ống thổi|=a pair of bellows|+ bễ (lò rèn)|- ống gió (đàn đạp hơi)|- phần xếp (của máy ảnh)|- phổi
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-ache  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-ache  là  danh từ|- (thông tục) bệnh đau bụng|*  nội động từ|- (từ lóng) rên rỉ, than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly Phiên âm (nếu có): [beli]Nghĩa tiếng việt của belly  là:  danh từ|- bụng; dạ dày|=with an empty belly|+ bụng đói|=to be belly pinched|+ kiến bò bụng, đói|- bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)|- (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc|*  động từ|- (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-band  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-band  là  danh từ|- đai buộc bụng (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-ache Phiên âm (nếu có): [belieik]Nghĩa tiếng việt của belly-ache  là:  danh từ|- (thông tục) bệnh đau bụng|*  nội động từ|- (từ lóng) rên rỉ, than van
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-button là  danh từ|- cái rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-band Phiên âm (nếu có): [beli,bænd]Nghĩa tiếng việt của belly-band  là:  danh từ|- đai buộc bụng (ngựa)
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-dance là  danh từ|- điệu múa bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-buttonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belly-button là:  danh từ|- cái rốn
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-dancer là  danh từ|- người múa bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-dancePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belly-dance là:  danh từ|- điệu múa bụng
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-flop là  danh từ|- cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-dancerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belly-dancer là:  danh từ|- người múa bụng
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-laugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-laugh là  danh từ|- tiếng cười to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-flopPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belly-flop là:  danh từ|- cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-timber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-timber  là  danh từ|- thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-laughPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belly-laugh là:  danh từ|- tiếng cười to
 Nghĩa tiếng việt của từ belly-worship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-worship  là  danh từ|- sự tham ăn, sự thờ thần khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-timber Phiên âm (nếu có): [beli,timbə]Nghĩa tiếng việt của belly-timber  là:  danh từ|- thức ăn
 Nghĩa tiếng việt của từ bellyache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellyache là  danh từ|-  bệnh đau bụng|* nội động từ|-  rên rỉ, than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belly-worship Phiên âm (nếu có): [beli,wə:ʃip]Nghĩa tiếng việt của belly-worship  là:  danh từ|- sự tham ăn, sự thờ thần khẩu
 Nghĩa tiếng việt của từ bellybutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellybutton là  danh từ|-  [lỗ],rốn (ở bụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellyachePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bellyache là:  danh từ|-  bệnh đau bụng|* nội động từ|-  rên rỉ, than van
 Nghĩa tiếng việt của từ bellyful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellyful  là  danh từ|- bụng (đầy)|- sự chán ngấy|=to have ones bellyful of...|+ chán ngấy.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellybuttonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bellybutton là:  danh từ|-  [lỗ],rốn (ở bụng)
 Nghĩa tiếng việt của từ belong  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belong  là  nội động từ|- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu|=the power belongs to the people|+ chính quyền thuộc về tay nhân dân|- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)|=where do these things belong?|+ những thứ này để vào chỗ nào?|=where it belongs|+ đúng chỗ|=to belong in|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở chỗ nào|=to belong here|+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này|- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới|=it belongs to you investigate the matter|+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề|- thuộc vào loại|=whales belong among the mammals|+ cá voi thuộc loài có vú|- là hội viên của|- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau|- có quan hệ với, liên quan với||@belong|- thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bellyful Phiên âm (nếu có): [beliful]Nghĩa tiếng việt của bellyful  là:  danh từ|- bụng (đầy)|- sự chán ngấy|=to have ones bellyful of...|+ chán ngấy...
 Nghĩa tiếng việt của từ belongings  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belongings  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)|- bà con họ hàng (của ai)|- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belong Phiên âm (nếu có): [bilɔɳ]Nghĩa tiếng việt của belong  là:  nội động từ|- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu|=the power belongs to the people|+ chính quyền thuộc về tay nhân dân|- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)|=where do these things belong?|+ những thứ này để vào chỗ nào?|=where it belongs|+ đúng chỗ|=to belong in|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở chỗ nào|=to belong here|+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này|- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới|=it belongs to you investigate the matter|+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề|- thuộc vào loại|=whales belong among the mammals|+ cá voi thuộc loài có vú|- là hội viên của|- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau|- có quan hệ với, liên quan với||@belong|- thuộc về
 Nghĩa tiếng việt của từ beloved  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beloved  là  tính từ|- được yêu mến, được yêu quý|=beloved of all|+ được mọi người yêu mến|*  danh từ|- người yêu dấu; người yêu quý|=my beloved|+ người yêu dấu của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belongings Phiên âm (nếu có): [bilɔɳiɳz]Nghĩa tiếng việt của belongings  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)|- bà con họ hàng (của ai)|- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
 Nghĩa tiếng việt của từ below  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh below  là  phó từ|- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới|=as it will be said below|+ như sẽ nói ở dưới đây|=the court below|+ toà án dưới|*  giới từ|- dưới, ở dưới, thấp hơn|=ten degrees below 0|+ mười độ dưới 0|=the average|+ dưới trung bình|=the horizon|+ dưới chân trời|- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm|=to be below someones hope|+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai|- (xem) mark|- (xem) par||@below|- dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beloved Phiên âm (nếu có): [bilʌvd]Nghĩa tiếng việt của beloved  là:  tính từ|- được yêu mến, được yêu quý|=beloved of all|+ được mọi người yêu mến|*  danh từ|- người yêu dấu; người yêu quý|=my beloved|+ người yêu dấu của tôi
 Nghĩa tiếng việt của từ belt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belt  là  danh từ|- dây lưng, thắt lưng|- dây đai (đeo gươm...)|- dây curoa|- vành đai|- (xem) hit|- (xem) tighten|*  ngoại động từ|- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng|- quật bằng dây lưng|- đeo vào dây đai (gươm...)|- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu||@belt|- (tech) vòng đai, thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:below Phiên âm (nếu có): [bilou]Nghĩa tiếng việt của below  là:  phó từ|- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới|=as it will be said below|+ như sẽ nói ở dưới đây|=the court below|+ toà án dưới|*  giới từ|- dưới, ở dưới, thấp hơn|=ten degrees below 0|+ mười độ dưới 0|=the average|+ dưới trung bình|=the horizon|+ dưới chân trời|- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm|=to be below someones hope|+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai|- (xem) mark|- (xem) par||@below|- dưới
 Nghĩa tiếng việt của từ belt-line  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belt-line  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belt Phiên âm (nếu có): [belt]Nghĩa tiếng việt của belt  là:  danh từ|- dây lưng, thắt lưng|- dây đai (đeo gươm...)|- dây curoa|- vành đai|- (xem) hit|- (xem) tighten|*  ngoại động từ|- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng|- quật bằng dây lưng|- đeo vào dây đai (gươm...)|- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu||@belt|- (tech) vòng đai, thắt lưng
 Nghĩa tiếng việt của từ beltane  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beltane  là  danh từ|- (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belt-line Phiên âm (nếu có): [beltlain]Nghĩa tiếng việt của belt-line  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
 Nghĩa tiếng việt của từ belting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belting là  danh từ|- trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beltane Phiên âm (nếu có): [beltein]Nghĩa tiếng việt của beltane  là:  danh từ|- (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ)
 Nghĩa tiếng việt của từ belvedere  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belvedere  là  danh từ|- tháp lầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beltingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của belting là:  danh từ|- trận đòn
 Nghĩa tiếng việt của từ bemire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemire  là  động từ|- bôi bùn; vấy bùn|- bị sa lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:belvedere Phiên âm (nếu có): [belvidiə]Nghĩa tiếng việt của belvedere  là:  danh từ|- tháp lầu
 Nghĩa tiếng việt của từ bemoan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemoan  là  ngoại động từ|- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bemire Phiên âm (nếu có): [bimaiə]Nghĩa tiếng việt của bemire  là:  động từ|- bôi bùn; vấy bùn|- bị sa lầy
 Nghĩa tiếng việt của từ bemuse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemuse  là  ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bemoan Phiên âm (nếu có): [bimoun]Nghĩa tiếng việt của bemoan  là:  ngoại động từ|- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
 Nghĩa tiếng việt của từ ben là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ben là  danh từ|- đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bemuse Phiên âm (nếu có): [bimju:z]Nghĩa tiếng việt của bemuse  là:  ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
 Nghĩa tiếng việt của từ bench  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bench  là  danh từ|- ghế dài|=park benches|+ ghế ở công viên|- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)|- ghế ngồi của quan toà; toà án|=to be raised to the bench|+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục|=to be on the bench|+ làm quan toà; làm giám mục|=the bench and the bar|+ quan toà và luật sư|- ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm)|=bishops bench|+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện anh)|*  danh từ|- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)|*  ngoại động từ|- trưng bày, triển lãm (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của ben là:  danh từ|- đỉnh núi
 Nghĩa tiếng việt của từ bench dog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bench dog  là  danh từ|- chó trưng bày, chó triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bench Phiên âm (nếu có): [bentʃ]Nghĩa tiếng việt của bench  là:  danh từ|- ghế dài|=park benches|+ ghế ở công viên|- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)|- ghế ngồi của quan toà; toà án|=to be raised to the bench|+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục|=to be on the bench|+ làm quan toà; làm giám mục|=the bench and the bar|+ quan toà và luật sư|- ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm)|=bishops bench|+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện anh)|*  danh từ|- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)|*  ngoại động từ|- trưng bày, triển lãm (chó)
 Nghĩa tiếng việt của từ benchmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark là (tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bench dog Phiên âm (nếu có): [bentʃdɔg]Nghĩa tiếng việt của bench dog  là:  danh từ|- chó trưng bày, chó triển lãm
 Nghĩa tiếng việt của từ benchmark program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark program là (tech) chương trình kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benchmarkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benchmark là: (tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ benchmark test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark test là (tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benchmark programPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benchmark program là: (tech) chương trình kiểm chuẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bend  là  danh từ|- chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ|=a bend in the road|+ chỗ đường cong|- khuỷ (tay, chân)|- (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút|- the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn|*  động từ|- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong|=to bend the knees|+ cong đầu gối|=to be bent with age|+ còng lưng vì tuổi gia|- rẽ, hướng; hướng về, dồn về|=the road bends to the left here|+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái|=to bend ones steps towards home|+ hướng bước về nhà|=to bend all ones energies to that one aim|+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy|- khuất phục, bắt phải theo|=to bend someones to ones will|+ bắt ai phải theo ý muốn của mình|- nhất quyết||@bend|- (tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)||@bend|- uốn cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benchmark testPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benchmark test là: (tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bender  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bender  là  danh từ|- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa|=to go on a bender|+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa|=to go on a bender|+ say sưa|- đồng sáu xu (nửa silinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bend Phiên âm (nếu có): [bentʃ]Nghĩa tiếng việt của bend  là:  danh từ|- chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ|=a bend in the road|+ chỗ đường cong|- khuỷ (tay, chân)|- (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút|- the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn|*  động từ|- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong|=to bend the knees|+ cong đầu gối|=to be bent with age|+ còng lưng vì tuổi gia|- rẽ, hướng; hướng về, dồn về|=the road bends to the left here|+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái|=to bend ones steps towards home|+ hướng bước về nhà|=to bend all ones energies to that one aim|+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy|- khuất phục, bắt phải theo|=to bend someones to ones will|+ bắt ai phải theo ý muốn của mình|- nhất quyết||@bend|- (tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)||@bend|- uốn cong
 Nghĩa tiếng việt của từ bending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bending là sự uốn|- pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bender Phiên âm (nếu có): [bendə]Nghĩa tiếng việt của bender  là:  danh từ|- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa|=to go on a bender|+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa|=to go on a bender|+ say sưa|- đồng sáu xu (nửa silinh)
 Nghĩa tiếng việt của từ bendy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bendy là  tính từ|- (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu|- mềm dẻo, dễ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bendingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bending là: sự uốn|- pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)
 Nghĩa tiếng việt của từ beneath  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneath  là  phó từ|- ở dưới thấp, ở dưới|*  giới từ|- ở dưới; kém, thấp kém|=the tress|+ dưới hàng cây|=beneath our eyes|+ dưới con mắt chúng ta|=as a musician, he is far beneath his brother|+ là nhạc sĩ thì nó kém anh xa|- không đáng, không xứng|=beneath notice|+ không đáng chú ý|=beneath contempt|+ không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bendyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bendy là:  tính từ|- (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu|- mềm dẻo, dễ uốn
 Nghĩa tiếng việt của từ benedick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedick  là  danh từ|- người mới cưới vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneath Phiên âm (nếu có): [bini:θ]Nghĩa tiếng việt của beneath  là:  phó từ|- ở dưới thấp, ở dưới|*  giới từ|- ở dưới; kém, thấp kém|=the tress|+ dưới hàng cây|=beneath our eyes|+ dưới con mắt chúng ta|=as a musician, he is far beneath his brother|+ là nhạc sĩ thì nó kém anh xa|- không đáng, không xứng|=beneath notice|+ không đáng chú ý|=beneath contempt|+ không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
 Nghĩa tiếng việt của từ benedictine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedictine  là  danh từ|- thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích|- rượu ngọt bênêđictin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benedick Phiên âm (nếu có): [benidik]Nghĩa tiếng việt của benedick  là:  danh từ|- người mới cưới vợ
 Nghĩa tiếng việt của từ benediction  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benediction  là  danh từ|- lễ giáng phúc|- lộc trời, ơn trời|- câu kinh tụng trước bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benedictine Phiên âm (nếu có): [,benidiktin]Nghĩa tiếng việt của benedictine  là:  danh từ|- thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích|- rượu ngọt bênêđictin
 Nghĩa tiếng việt của từ benedictory  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedictory  là  tính từ|- (thuộc) sự giáng phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benediction Phiên âm (nếu có): [,benidikʃn]Nghĩa tiếng việt của benediction  là:  danh từ|- lễ giáng phúc|- lộc trời, ơn trời|- câu kinh tụng trước bữa ăn
 Nghĩa tiếng việt của từ benefaction  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefaction  là  danh từ|- việc thiện, việc nghĩa|- vật cúng vào việc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benedictory Phiên âm (nếu có): [,benidiktəri]Nghĩa tiếng việt của benedictory  là:  tính từ|- (thuộc) sự giáng phúc
 Nghĩa tiếng việt của từ benefactor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefactor  là  danh từ|- người làm ơn; ân nhân|- người làm việc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefaction Phiên âm (nếu có): [,benifækʃn]Nghĩa tiếng việt của benefaction  là:  danh từ|- việc thiện, việc nghĩa|- vật cúng vào việc thiện
 Nghĩa tiếng việt của từ benefactress  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefactress  là  danh từ|- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)|- người làm việc thiện (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefactor Phiên âm (nếu có): [benifæktə]Nghĩa tiếng việt của benefactor  là:  danh từ|- người làm ơn; ân nhân|- người làm việc thiện
 Nghĩa tiếng việt của từ benefice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefice  là  danh từ|- (tôn giáo) tiền thu nhập|- tài sản (của các cha cố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefactress Phiên âm (nếu có): [benifæktris]Nghĩa tiếng việt của benefactress  là:  danh từ|- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)|- người làm việc thiện (đàn bà)
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficence  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficence  là  danh từ|- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người|- việc thiện, việc làm phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefice Phiên âm (nếu có): [benifis]Nghĩa tiếng việt của benefice  là:  danh từ|- (tôn giáo) tiền thu nhập|- tài sản (của các cha cố)
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficent  là  tính từ|- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người|- tốt; có lợi|=a beneficent influence|+ ảnh hưởng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficence Phiên âm (nếu có): [binefisəns]Nghĩa tiếng việt của beneficence  là:  danh từ|- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người|- việc thiện, việc làm phúc
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficently  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficently  là  phó từ|- hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficent Phiên âm (nếu có): [binefisənt]Nghĩa tiếng việt của beneficent  là:  tính từ|- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người|- tốt; có lợi|=a beneficent influence|+ ảnh hưởng tốt
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficial  là  tính từ|- có ích; có lợi; tốt|- (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficently Phiên âm (nếu có): [binefisəntli]Nghĩa tiếng việt của beneficently  là:  phó từ|- hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficially là  phó từ|- hữu ích, ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficial Phiên âm (nếu có): [,benifiʃəl]Nghĩa tiếng việt của beneficial  là:  tính từ|- có ích; có lợi; tốt|- (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)
 Nghĩa tiếng việt của từ beneficiary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficiary  là  danh từ|- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficiallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beneficially là:  phó từ|- hữu ích, ích lợi
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit  là  danh từ|- lợi, lợi ích|=for special benefit of|+ vì lợi ích riêng của;|=the book is of much benefit to me|+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều|- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)|- tiền trợ cấp, tiền tuất|=death benefit|+ tiền trợ cấp ma chay|=matermity benefit|+ tiền trợ cấp sinh đẻ|- phúc lợi|=medical benefit|+ phúc lợi về y tế|- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)|- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai|*  ngoại động từ|- giúp ích cho, làm lợi cho|*  nội động từ|- được lợi, lợi dụng|=to benefit by something|+ lợi dụng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beneficiary Phiên âm (nếu có): [,benifiʃəri]Nghĩa tiếng việt của beneficiary  là:  danh từ|- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit principle là (econ) nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.|+ một lý thuyết truyền thống về đánh thuế cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit Phiên âm (nếu có): [benifit]Nghĩa tiếng việt của benefit  là:  danh từ|- lợi, lợi ích|=for special benefit of|+ vì lợi ích riêng của;|=the book is of much benefit to me|+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều|- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)|- tiền trợ cấp, tiền tuất|=death benefit|+ tiền trợ cấp ma chay|=matermity benefit|+ tiền trợ cấp sinh đẻ|- phúc lợi|=medical benefit|+ phúc lợi về y tế|- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)|- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai|*  ngoại động từ|- giúp ích cho, làm lợi cho|*  nội động từ|- được lợi, lợi dụng|=to benefit by something|+ lợi dụng cái gì
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit-club  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-club  là #-club) |/benifitklʌb/|*  danh từ|- hội tương tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit principlePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benefit principle là: (econ) nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.|+ một lý thuyết truyền thống về đánh thuế cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit-cost analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-cost analysis là (econ) phân tích lợi ích chi phí.|+ xem cost-benefit analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit-club Phiên âm (nếu có): [benifitsəsaiəti]Nghĩa tiếng việt của benefit-club  là: #-club) |/benifitklʌb/|*  danh từ|- hội tương tế
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit-cost ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-cost ratio là (econ) tỷ số chi phí-lợi ích.|+ xem cost-benefit analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit-cost analysisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benefit-cost analysis là: (econ) phân tích lợi ích chi phí.|+ xem cost-benefit analysis.
 Nghĩa tiếng việt của từ benefit-society  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-society  là #-club) |/benifitklʌb/|*  danh từ|- hội tương tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit-cost ratioPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benefit-cost ratio là: (econ) tỷ số chi phí-lợi ích.|+ xem cost-benefit analysis.
 Nghĩa tiếng việt của từ benelux economic union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benelux economic union là (econ) liên minh kinh tế benelux.|+ một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ bỉ,luých xăm bua và hà lan. tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế  benelux vào năm 1958.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benefit-society Phiên âm (nếu có): [benifitsəsaiəti]Nghĩa tiếng việt của benefit-society  là: #-club) |/benifitklʌb/|*  danh từ|- hội tương tế
 Nghĩa tiếng việt của từ benevolence  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolence  là  danh từ|- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện|- tính rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benelux economic unionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benelux economic union là: (econ) liên minh kinh tế benelux.|+ một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ bỉ,luých xăm bua và hà lan. tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế  benelux vào năm 1958.
 Nghĩa tiếng việt của từ benevolent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolent  là  tính từ|- nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người|- rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benevolence Phiên âm (nếu có): [binevələns]Nghĩa tiếng việt của benevolence  là:  danh từ|- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện|- tính rộng lượng
 Nghĩa tiếng việt của từ benevolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolently là  phó từ|- nhân hậu, nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benevolent Phiên âm (nếu có): [binevələnt]Nghĩa tiếng việt của benevolent  là:  tính từ|- nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người|- rộng lượng
 Nghĩa tiếng việt của từ bengal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengal  là  tính từ|- (thuộc) băng-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benevolentlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benevolently là:  phó từ|- nhân hậu, nhân từ
 Nghĩa tiếng việt của từ bengal light  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengal light  là  danh từ|- pháo hoa; pháo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bengal Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:l]Nghĩa tiếng việt của bengal  là:  tính từ|- (thuộc) băng-gan
 Nghĩa tiếng việt của từ bengalee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengalee  là  tính từ|- (thuộc) băng-gan|*  danh từ|- người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[binaitid],|*  tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bengal light Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:llait]Nghĩa tiếng việt của bengal light  là:  danh từ|- pháo hoa; pháo hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ benifit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benifit là quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi|- insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bengalee Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:li]Nghĩa tiếng việt của bengalee  là:  tính từ|- (thuộc) băng-gan|*  danh từ|- người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[binaitid],|*  tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
 Nghĩa tiếng việt của từ benighted  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benighted  là  tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benifitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benifit là: quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi|- insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm
 Nghĩa tiếng việt của từ benign  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benign  là  tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benighted Phiên âm (nếu có): [binaitid]Nghĩa tiếng việt của benighted  là:  tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
 Nghĩa tiếng việt của từ benignancy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignancy  là  danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benign Phiên âm (nếu có): [binain]Nghĩa tiếng việt của benign  là:  tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
 Nghĩa tiếng việt của từ benignant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignant  là  tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benignancy Phiên âm (nếu có): [binigniti]Nghĩa tiếng việt của benignancy  là:  danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ
 Nghĩa tiếng việt của từ benignity  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignity  là  danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benignant Phiên âm (nếu có): [binain]Nghĩa tiếng việt của benignant  là:  tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
 Nghĩa tiếng việt của từ benignly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignly là  phó từ|- nhân từ, nhân hậu, tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benignity Phiên âm (nếu có): [binigniti]Nghĩa tiếng việt của benignity  là:  danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ
 Nghĩa tiếng việt của từ benison  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benison  là  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benignlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của benignly là:  phó từ|- nhân từ, nhân hậu, tử tế
 Nghĩa tiếng việt của từ benjamin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benjamin  là  danh từ|- (như) benzoin|- con bé, con út|- đứa bé kháu khỉnh|- phần chia hậu hĩ (cho con út). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benison Phiên âm (nếu có): [benizn]Nghĩa tiếng việt của benison  là:  danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc
 Nghĩa tiếng việt của từ bent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bent  là  danh từ|- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng|=to have a natural bent for foreign languages|+ có khiếu về ngoại ngữ|- theo những năng khiếu của mình|- thoả chí, thoả thích|*  danh từ|- (thực vật học) cỏ ống|- (thực vật học) cỏ mần trầu|- bãi cỏ|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benjamin Phiên âm (nếu có): [bendʤəmin]Nghĩa tiếng việt của benjamin  là:  danh từ|- (như) benzoin|- con bé, con út|- đứa bé kháu khỉnh|- phần chia hậu hĩ (cho con út)
 Nghĩa tiếng việt của từ bentham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bentham là jeremy,(econ) 1748-một nhà khoa học xã hội người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bent Phiên âm (nếu có): [bent]Nghĩa tiếng việt của bent  là:  danh từ|- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng|=to have a natural bent for foreign languages|+ có khiếu về ngoại ngữ|- theo những năng khiếu của mình|- thoả chí, thoả thích|*  danh từ|- (thực vật học) cỏ ống|- (thực vật học) cỏ mần trầu|- bãi cỏ|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend
 Nghĩa tiếng việt của từ benthamism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthamism  là  danh từ|- thuyết ben-tam, thuyết vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benthamPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bentham là: jeremy,(econ) 1748-một nhà khoa học xã hội người anh
 Nghĩa tiếng việt của từ benthamite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthamite  là  danh từ|- người vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benthamism Phiên âm (nếu có): [bentəmizm]Nghĩa tiếng việt của benthamism  là:  danh từ|- thuyết ben-tam, thuyết vị lợi
 Nghĩa tiếng việt của từ benthos  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthos  là  danh từ|- (sinh vật học) sinh vật đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benthamite Phiên âm (nếu có): [bentəmait]Nghĩa tiếng việt của benthamite  là:  danh từ|- người vị lợi
 Nghĩa tiếng việt của từ benumb  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benumb  là  ngoại động từ|- làm cho cóng|=his hands were benumbed with (by) cold|+ tay anh ấy bị rét cóng|- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benthos Phiên âm (nếu có): [benθɔs]Nghĩa tiếng việt của benthos  là:  danh từ|- (sinh vật học) sinh vật đáy
 Nghĩa tiếng việt của từ benzedrine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzedrine  là  danh từ|- (y học) benzêđrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benumb Phiên âm (nếu có): [binʌm]Nghĩa tiếng việt của benumb  là:  ngoại động từ|- làm cho cóng|=his hands were benumbed with (by) cold|+ tay anh ấy bị rét cóng|- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
 Nghĩa tiếng việt của từ benzene  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzene  là  danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzol)|- (thương nghiệp) (như) benzine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzedrine Phiên âm (nếu có): [benzədri:n]Nghĩa tiếng việt của benzedrine  là:  danh từ|- (y học) benzêđrin
 Nghĩa tiếng việt của từ benzine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzine  là  danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|*  ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzene Phiên âm (nếu có): [benzi:n]Nghĩa tiếng việt của benzene  là:  danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzol)|- (thương nghiệp) (như) benzine
 Nghĩa tiếng việt của từ benzoate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoate  là  danh từ|- (hoá học) benzoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzine Phiên âm (nếu có): [benzi:n]Nghĩa tiếng việt của benzine  là:  danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|*  ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
 Nghĩa tiếng việt của từ benzoic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoic  là  tính từ|- (hoá học) benzoic|=benzoic acid|+ axit benzoic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzoate Phiên âm (nếu có): [bireit]Nghĩa tiếng việt của benzoate  là:  danh từ|- (hoá học) benzoat
 Nghĩa tiếng việt của từ benzoin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoin  là  danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzoic Phiên âm (nếu có): [benzouik]Nghĩa tiếng việt của benzoic  là:  tính từ|- (hoá học) benzoic|=benzoic acid|+ axit benzoic
 Nghĩa tiếng việt của từ benzol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzol  là  danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzene). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzoin Phiên âm (nếu có): [benzouin]Nghĩa tiếng việt của benzoin  là:  danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương
 Nghĩa tiếng việt của từ benzoline  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoline  là  danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|*  ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzol Phiên âm (nếu có): [benzɔl]Nghĩa tiếng việt của benzol  là:  danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzene)
 Nghĩa tiếng việt của từ bequeath  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bequeath  là  ngoại động từ|- để lại (bằng chúc thư)|- truyền lại (cho đời sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:benzoline Phiên âm (nếu có): [benzi:n]Nghĩa tiếng việt của benzoline  là:  danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|*  ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
 Nghĩa tiếng việt của từ bequest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bequest  là  danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- vật để lại (bằng chúc thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bequeath Phiên âm (nếu có): [bikwi:ð]Nghĩa tiếng việt của bequeath  là:  ngoại động từ|- để lại (bằng chúc thư)|- truyền lại (cho đời sau)
 Nghĩa tiếng việt của từ berate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berate  là  ngoại động từ|- mắng mỏ, nhiếc móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bequest Phiên âm (nếu có): [bikwest]Nghĩa tiếng việt của bequest  là:  danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- vật để lại (bằng chúc thư)
 Nghĩa tiếng việt của từ berberis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berberis  là  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berate Phiên âm (nếu có): [bireit]Nghĩa tiếng việt của berate  là:  ngoại động từ|- mắng mỏ, nhiếc móc
 Nghĩa tiếng việt của từ bere  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bere  là  danh từ|- (thực vật học) lúa mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berberis Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]Nghĩa tiếng việt của berberis  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
 Nghĩa tiếng việt của từ bereave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereave  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/,  bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bere Phiên âm (nếu có): [biə]Nghĩa tiếng việt của bere  là:  danh từ|- (thực vật học) lúa mạch
 Nghĩa tiếng việt của từ bereaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereaved là  danh từ|- gia quyến của người quá cố, tang quyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bereave Phiên âm (nếu có): [bivi:v]Nghĩa tiếng việt của bereave  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/,  bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ
 Nghĩa tiếng việt của từ bereavement  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereavement  là  danh từ|- sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bereavedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bereaved là:  danh từ|- gia quyến của người quá cố, tang quyến
 Nghĩa tiếng việt của từ bereft  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereft  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/,  bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bereavement Phiên âm (nếu có): [biri:vmənt]Nghĩa tiếng việt của bereavement  là:  danh từ|- sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
 Nghĩa tiếng việt của từ beret  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beret  là  danh từ|- núi băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bereft Phiên âm (nếu có): [bivi:v]Nghĩa tiếng việt của bereft  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/,  bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ
 Nghĩa tiếng việt của từ berg  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berg  là  danh từ|- (nam phi) núi, đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beret Phiên âm (nếu có): [berei]Nghĩa tiếng việt của beret  là:  danh từ|- núi băng
 Nghĩa tiếng việt của từ bergamot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bergamot  là  danh từ|- cam becgamôt|- lê becgamôt|- rau thơm becgamôt|- dầu thơm becgamôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berg Phiên âm (nếu có): [bə:g]Nghĩa tiếng việt của berg  là:  danh từ|- (nam phi) núi, đồi
 Nghĩa tiếng việt của từ bergsonnian social walfare funtion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bergsonnian social walfare funtion là (econ) hàm phúc lợi xã hội bergson|+ hàm phúc lợi xã hội bergson là một hàm giá trị thực mà biến số của nó bao gồm các đại lượng thể hiện các mặt khác nhau của tình trạng xã hội, thường là đo độ thoả dụng của mỗi cá nhân hay mỗi hộ gia đình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bergamot Phiên âm (nếu có): [bə:gəmɔt]Nghĩa tiếng việt của bergamot  là:  danh từ|- cam becgamôt|- lê becgamôt|- rau thơm becgamôt|- dầu thơm becgamôt
 Nghĩa tiếng việt của từ berhyme  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berhyme  là  ngoại động từ|- đặt thành vấn đề, đặt thành thơ|- châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bergsonnian social walfare funtionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bergsonnian social walfare funtion là: (econ) hàm phúc lợi xã hội bergson|+ hàm phúc lợi xã hội bergson là một hàm giá trị thực mà biến số của nó bao gồm các đại lượng thể hiện các mặt khác nhau của tình trạng xã hội, thường là đo độ thoả dụng của mỗi cá nhân hay mỗi hộ gia đình.
 Nghĩa tiếng việt của từ beriberi  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beriberi  là  danh từ|- (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berhyme Phiên âm (nếu có): [biraim]Nghĩa tiếng việt của berhyme  là:  ngoại động từ|- đặt thành vấn đề, đặt thành thơ|- châm biếm
 Nghĩa tiếng việt của từ bernicle goose  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bernicle goose  là  danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beriberi Phiên âm (nếu có): [beriberi]Nghĩa tiếng việt của beriberi  là:  danh từ|- (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri
 Nghĩa tiếng việt của từ bernoulli hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bernoulli hypothesis là (econ) giả thuyết bernoulli.|+ daniel bernoulli là một nhà toán học thế kỷ xix đã đưa ra một lời giải cho một  nghịch lý được ca ngợi. bài toán này là một trong số các bài toán giải thích tại sao các cá nhân sẽ không trả một khoản cực lớn để chơi trò chơi xấp ngửa của một đồng xu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bernicle goose Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəklgu:s]Nghĩa tiếng việt của bernicle goose  là:  danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta
 Nghĩa tiếng việt của từ berried  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berried  là  tính từ|- (thực vật học) có quả mọng|- có trứng (tôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bernoulli hypothesisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bernoulli hypothesis là: (econ) giả thuyết bernoulli.|+ daniel bernoulli là một nhà toán học thế kỷ xix đã đưa ra một lời giải cho một  nghịch lý được ca ngợi. bài toán này là một trong số các bài toán giải thích tại sao các cá nhân sẽ không trả một khoản cực lớn để chơi trò chơi xấp ngửa của một đồng xu.
 Nghĩa tiếng việt của từ berry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berry  là  danh từ|- (thực vật học) quả mọng|- hột (cà phê...)|- trứng cá, trứng tôm|=hen-lobster in berry|+ con tôm hùm có trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đồng đô la|*  nội động từ|- có quả mọng|- hái quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berried Phiên âm (nếu có): [berid]Nghĩa tiếng việt của berried  là:  tính từ|- (thực vật học) có quả mọng|- có trứng (tôm)
 Nghĩa tiếng việt của từ berserk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berserk là  tính từ|- nổi quạu, cáu tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berry Phiên âm (nếu có): [beri]Nghĩa tiếng việt của berry  là:  danh từ|- (thực vật học) quả mọng|- hột (cà phê...)|- trứng cá, trứng tôm|=hen-lobster in berry|+ con tôm hùm có trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đồng đô la|*  nội động từ|- có quả mọng|- hái quả mọng
 Nghĩa tiếng việt của từ berth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berth  là  danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)|- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến|- (thực vật học) địa vị, việc làm|- tìm được công ăn việc làm tốt|- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra|- (từ lóng) tránh xa (ai)|*  ngoại động từ|- bỏ neo; buộc, cột (tàu)|- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berserkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của berserk là:  tính từ|- nổi quạu, cáu tiết
 Nghĩa tiếng việt của từ bertrands duopoly model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bertrands duopoly model là (econ) mô hình lưỡng quyền của bertrand.|+ mô hình về một thị trường có hai hãng do j.bertrand đưa ra năm 1883.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:berth Phiên âm (nếu có): [bə:θ]Nghĩa tiếng việt của berth  là:  danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)|- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến|- (thực vật học) địa vị, việc làm|- tìm được công ăn việc làm tốt|- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra|- (từ lóng) tránh xa (ai)|*  ngoại động từ|- bỏ neo; buộc, cột (tàu)|- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
 Nghĩa tiếng việt của từ beryl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryl  là  danh từ|- (khoáng chất) berin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bertrands duopoly modelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bertrands duopoly model là: (econ) mô hình lưỡng quyền của bertrand.|+ mô hình về một thị trường có hai hãng do j.bertrand đưa ra năm 1883.
 Nghĩa tiếng việt của từ beryllium  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryllium  là  danh từ|- (hoá học) berili. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beryl Phiên âm (nếu có): [beril]Nghĩa tiếng việt của beryl  là:  danh từ|- (khoáng chất) berin
 Nghĩa tiếng việt của từ beryllium oxide (beo) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryllium oxide (beo) là (tech) ôxit berili(um). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beryllium Phiên âm (nếu có): [beriljəm]Nghĩa tiếng việt của beryllium  là:  danh từ|- (hoá học) berili
 Nghĩa tiếng việt của từ beseech  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseech  là  (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beryllium oxide (beo)Phiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beryllium oxide (beo) là: (tech) ôxit berili(um)
 Nghĩa tiếng việt của từ beseeching  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseeching  là  tính từ|- cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beseech Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃ]Nghĩa tiếng việt của beseech  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì
 Nghĩa tiếng việt của từ beseechingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseechingly là  phó từ|- cầu khẩn, van nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beseeching Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃiɳ]Nghĩa tiếng việt của beseeching  là:  tính từ|- cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
 Nghĩa tiếng việt của từ beseem  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseem  là  động từ không ngôi|- phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ|=it ill beseems you to refuse|+ anh cứ từ chối là không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beseechinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beseechingly là:  phó từ|- cầu khẩn, van nài
 Nghĩa tiếng việt của từ beset  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beset  là  (bất qui tắc) ngoại động từ beset |/biset/|- bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to be beset with foes on every side|+ khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây|=to be beset with cares|+ lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)|- choán, ngáng (đường đi)|=a path beset with obstacles|+ con đường ngổn ngang những vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beseem Phiên âm (nếu có): [bisi:m]Nghĩa tiếng việt của beseem  là:  động từ không ngôi|- phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ|=it ill beseems you to refuse|+ anh cứ từ chối là không đúng
 Nghĩa tiếng việt của từ besetting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besetting  là  tính từ|- ám ảnh, nhằng nhẵng|=besetting sin|+ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beset Phiên âm (nếu có): [biset]Nghĩa tiếng việt của beset  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ beset |/biset/|- bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to be beset with foes on every side|+ khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây|=to be beset with cares|+ lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)|- choán, ngáng (đường đi)|=a path beset with obstacles|+ con đường ngổn ngang những vật chướng ngại
 Nghĩa tiếng việt của từ beside  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beside  là  giới từ|- bên, bên cạnh|- so với|=my work is poor beside yours|+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn|- xa, ngoài, ở ngoài|=beside the mark (point, question)|+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề|- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)|=to be beside soneself with joy|+ mừng quýnh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besetting Phiên âm (nếu có): [bisetiɳ]Nghĩa tiếng việt của besetting  là:  tính từ|- ám ảnh, nhằng nhẵng|=besetting sin|+ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
 Nghĩa tiếng việt của từ besides  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besides  là  phó từ|- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=and several others besides|+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa|*  giới từ|- ngoài... ra|=and many more besides them|+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa|=he is very good at games besides being a scholar|+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beside Phiên âm (nếu có): [bisaid]Nghĩa tiếng việt của beside  là:  giới từ|- bên, bên cạnh|- so với|=my work is poor beside yours|+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn|- xa, ngoài, ở ngoài|=beside the mark (point, question)|+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề|- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)|=to be beside soneself with joy|+ mừng quýnh lên
 Nghĩa tiếng việt của từ besiege  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besiege  là  ngoại động từ|- (quân sự) bao vây, vây hãm|- xúm quanh|- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)|=to be besieged with questions|+ bị chất vấn dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besides Phiên âm (nếu có): [bisaidz]Nghĩa tiếng việt của besides  là:  phó từ|- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=and several others besides|+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa|*  giới từ|- ngoài... ra|=and many more besides them|+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa|=he is very good at games besides being a scholar|+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao
 Nghĩa tiếng việt của từ besieger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besieger  là  danh từ|- người bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besiege Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤ]Nghĩa tiếng việt của besiege  là:  ngoại động từ|- (quân sự) bao vây, vây hãm|- xúm quanh|- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)|=to be besieged with questions|+ bị chất vấn dồn dập
 Nghĩa tiếng việt của từ beslaver  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslaver  là  ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- bợ đỡ, liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besieger Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤə]Nghĩa tiếng việt của besieger  là:  danh từ|- người bao vây
 Nghĩa tiếng việt của từ beslobber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslobber  là  ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beslaver Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤə]Nghĩa tiếng việt của beslaver  là:  ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- bợ đỡ, liếm gót
 Nghĩa tiếng việt của từ beslubber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslubber  là  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beslobber Phiên âm (nếu có): [bislʌbə]Nghĩa tiếng việt của beslobber  là:  ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để
 Nghĩa tiếng việt của từ besmear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besmear  là  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beslubber Phiên âm (nếu có): [bismiə]Nghĩa tiếng việt của beslubber  là:  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp
 Nghĩa tiếng việt của từ besmirch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besmirch  là  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm lem luốc|- (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besmear Phiên âm (nếu có): [bismiə]Nghĩa tiếng việt của besmear  là:  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp
 Nghĩa tiếng việt của từ besom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besom  là  danh từ|- chổi sể|- (ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)|- lấy vợ mà không cưới xin gì|*  ngoại động từ|- quét bằng chổi sể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besmirch Phiên âm (nếu có): [bismə:tʃ]Nghĩa tiếng việt của besmirch  là:  ngoại động từ|- bôi bẩn, làm lem luốc|- (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
 Nghĩa tiếng việt của từ besot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besot  là  ngoại động từ|- làm mụ người, làm đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besom Phiên âm (nếu có): [bi:zəm]Nghĩa tiếng việt của besom  là:  danh từ|- chổi sể|- (ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)|- lấy vợ mà không cưới xin gì|*  ngoại động từ|- quét bằng chổi sể
 Nghĩa tiếng việt của từ besought  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besought  là  (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besot Phiên âm (nếu có): [bisɔt]Nghĩa tiếng việt của besot  là:  ngoại động từ|- làm mụ người, làm đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ bespangle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespangle  là  ngoại động từ|- dát trang kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besought Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃ]Nghĩa tiếng việt của besought  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì
 Nghĩa tiếng việt của từ bespatter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespatter  là  ngoại động từ|- rắc, vảy, làm bắn tung toé|- nịnh nọt rối rít|- chửi tới tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespangle Phiên âm (nếu có): [bispæɳgl]Nghĩa tiếng việt của bespangle  là:  ngoại động từ|- dát trang kim
 Nghĩa tiếng việt của từ bespeak  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespeak  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespatter Phiên âm (nếu có): [bispætə]Nghĩa tiếng việt của bespatter  là:  ngoại động từ|- rắc, vảy, làm bắn tung toé|- nịnh nọt rối rít|- chửi tới tấp
 Nghĩa tiếng việt của từ bespectacled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespectacled  là  tính từ|- đeo kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespeak Phiên âm (nếu có): [bispi:k]Nghĩa tiếng việt của bespeak  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ bespoke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespoke  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespectacled Phiên âm (nếu có): [bispektəkld]Nghĩa tiếng việt của bespectacled  là:  tính từ|- đeo kính
 Nghĩa tiếng việt của từ bespoken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespoken  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespoke Phiên âm (nếu có): [bispi:k]Nghĩa tiếng việt của bespoke  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ besprent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besprent  là  tính từ|- (thơ ca) rải rác|=besprent with flowers|+ rải rác hoa (cánh đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bespoken Phiên âm (nếu có): [bispi:k]Nghĩa tiếng việt của bespoken  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke,  bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ besprinkle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besprinkle  là  ngoại động từ|- vảy, rắc, rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besprent Phiên âm (nếu có): [bisprent]Nghĩa tiếng việt của besprent  là:  tính từ|- (thơ ca) rải rác|=besprent with flowers|+ rải rác hoa (cánh đồng)
 Nghĩa tiếng việt của từ best  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best  là  (bất qui tắc) tính từ,  số nhiều của good|- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất|=the best thing to do|+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất|=to put on ones best clothes|+ thắng bộ đẹp nhất|- đại bộ phận|=the best part of the year|+ phần lớn thời gian trong năm|- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng|- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất|*  phó từ,  số nhiều của well|- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất|=he work best in the morning|+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng|=the dressed woman|+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất|- tốt nhất là, khôn hơn hết là|=we had best go home now|+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà|=the best abused|+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)|*  danh từ|- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất|- cố gắng lớn nhất|- quần áo đẹp nhất|- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất|- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra|- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất|- (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc|- làm hết sức mình|- thắng thế (trong khi tranh luận...)|- (thể dục,thể thao) thắng ai|- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon|- (xem) sunday|- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn|- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì|- chịu đựng cái gì|- tranh thủ thời gian|- đi thật nhanh|- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng|- với tất cả sự hiểu biết của mình|- với tất cả khả năng của mình|- như bất cứ ai|=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best|+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác|*  ngoại động từ|- hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)||@best|- tốt nhất, tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:besprinkle Phiên âm (nếu có): [bispriɳkl]Nghĩa tiếng việt của besprinkle  là:  ngoại động từ|- vảy, rắc, rải
 Nghĩa tiếng việt của từ best approximation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best approximation là (tech) ứớc lượng gần đúng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best Phiên âm (nếu có): [best]Nghĩa tiếng việt của best  là:  (bất qui tắc) tính từ,  số nhiều của good|- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất|=the best thing to do|+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất|=to put on ones best clothes|+ thắng bộ đẹp nhất|- đại bộ phận|=the best part of the year|+ phần lớn thời gian trong năm|- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng|- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất|*  phó từ,  số nhiều của well|- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất|=he work best in the morning|+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng|=the dressed woman|+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất|- tốt nhất là, khôn hơn hết là|=we had best go home now|+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà|=the best abused|+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)|*  danh từ|- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất|- cố gắng lớn nhất|- quần áo đẹp nhất|- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất|- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra|- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất|- (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc|- làm hết sức mình|- thắng thế (trong khi tranh luận...)|- (thể dục,thể thao) thắng ai|- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon|- (xem) sunday|- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn|- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì|- chịu đựng cái gì|- tranh thủ thời gian|- đi thật nhanh|- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng|- với tất cả sự hiểu biết của mình|- với tất cả khả năng của mình|- như bất cứ ai|=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best|+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác|*  ngoại động từ|- hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)||@best|- tốt nhất, tối ưu
 Nghĩa tiếng việt của từ best girl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best girl  là  danh từ|- (thông tục) người yêu, người tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best approximationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của best approximation là: (tech) ứớc lượng gần đúng nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ best linear unbiased estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best linear unbiased estimator là (econ) (blue)-đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)|+ đoán số (ước lượng số) này có phương sai nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng tuyến tính và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). xem gauss-markov theorem, ordinary least squares.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best girl Phiên âm (nếu có): [bestgə:l]Nghĩa tiếng việt của best girl  là:  danh từ|- (thông tục) người yêu, người tình
 Nghĩa tiếng việt của từ best looker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best looker  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) chàng đẹp trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best linear unbiased estimatorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của best linear unbiased estimator là: (econ) (blue)-đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)|+ đoán số (ước lượng số) này có phương sai nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng tuyến tính và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). xem gauss-markov theorem, ordinary least squares.
 Nghĩa tiếng việt của từ best man  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best man  là  danh từ|- người phù rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best looker Phiên âm (nếu có): [bestlukə]Nghĩa tiếng việt của best looker  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) chàng đẹp trai
 Nghĩa tiếng việt của từ best seller  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best seller  là  danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất|- tác giả cuốn sách bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best man Phiên âm (nếu có): [bestlukə]Nghĩa tiếng việt của best man  là:  danh từ|- người phù rể
 Nghĩa tiếng việt của từ best-fit method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-fit method là (tech) phương pháp lắp vừa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best seller Phiên âm (nếu có): [bestselə]Nghĩa tiếng việt của best seller  là:  danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất|- tác giả cuốn sách bán chạy nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ best-seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-seller là  danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best-fit methodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của best-fit method là: (tech) phương pháp lắp vừa nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ best-selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-selling là  tính từ|- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best-sellerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của best-seller là:  danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ bestead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestead  là  (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/,  bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:best-sellingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của best-selling là:  tính từ|- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng
 Nghĩa tiếng việt của từ bested  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bested  là  (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/,  bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestead Phiên âm (nếu có): [bisted]Nghĩa tiếng việt của bestead  là:  (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/,  bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho
 Nghĩa tiếng việt của từ bestial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestial  là  tính từ|- (thuộc) súc vật, có tính súc vật|- cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính|- dâm đãng, đồi truỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bested Phiên âm (nếu có): [bisted]Nghĩa tiếng việt của bested  là:  (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/,  bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho
 Nghĩa tiếng việt của từ bestiality  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestiality  là  danh từ|- thú tính|- hành động thú tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestial Phiên âm (nếu có): [bestjəl]Nghĩa tiếng việt của bestial  là:  tính từ|- (thuộc) súc vật, có tính súc vật|- cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính|- dâm đãng, đồi truỵ
 Nghĩa tiếng việt của từ bestialize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestialize  là  ngoại động từ|- làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestiality Phiên âm (nếu có): [,bestiæliti]Nghĩa tiếng việt của bestiality  là:  danh từ|- thú tính|- hành động thú tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bestially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestially là  phó từ|- thô lỗ, cộc cằn, hung tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestialize Phiên âm (nếu có): [bestjəlaiz]Nghĩa tiếng việt của bestialize  là:  ngoại động từ|- làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bestir  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestir  là  ngoại động từ|- khuấy động|- cựa quây, vùng vẫy|- hoạt động lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestiallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bestially là:  phó từ|- thô lỗ, cộc cằn, hung tợn
 Nghĩa tiếng việt của từ bestow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestow  là  ngoại động từ|- bestow on,  upon tặng cho, ban cho, dành cho|- để, đặt|=to bestow the luggage on the rack|+ để hành lý lên giá|- cho trọ; tìm chỗ ở cho|=to bestow someone for the night|+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestir Phiên âm (nếu có): [bistə:]Nghĩa tiếng việt của bestir  là:  ngoại động từ|- khuấy động|- cựa quây, vùng vẫy|- hoạt động lên
 Nghĩa tiếng việt của từ bestowal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestowal  là  danh từ|- sự tặng, sự cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestow Phiên âm (nếu có): [bistou]Nghĩa tiếng việt của bestow  là:  ngoại động từ|- bestow on,  upon tặng cho, ban cho, dành cho|- để, đặt|=to bestow the luggage on the rack|+ để hành lý lên giá|- cho trọ; tìm chỗ ở cho|=to bestow someone for the night|+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm
 Nghĩa tiếng việt của từ bestrew  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrew  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestowal Phiên âm (nếu có): [bistouəl]Nghĩa tiếng việt của bestowal  là:  danh từ|- sự tặng, sự cho
 Nghĩa tiếng việt của từ bestrewn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrewn  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestrew Phiên âm (nếu có): [bistru:]Nghĩa tiếng việt của bestrew  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ bestrid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrid  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestrewn Phiên âm (nếu có): [bistru:]Nghĩa tiếng việt của bestrewn  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ bestridden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestridden  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestrid Phiên âm (nếu có): [bistraid]Nghĩa tiếng việt của bestrid  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
 Nghĩa tiếng việt của từ bestride  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestride  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestridden Phiên âm (nếu có): [bistraid]Nghĩa tiếng việt của bestridden  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
 Nghĩa tiếng việt của từ bestrode  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrode  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestride Phiên âm (nếu có): [bistraid]Nghĩa tiếng việt của bestride  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
 Nghĩa tiếng việt của từ bet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bet  là  danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a bet|+ đánh cuộc|=to lose a bet|+ thua cuộc|=to win a bet|+ thắng cuộc|- tiền đánh cuộc|*  (bất qui tắc) động từ bet,  betted|- đánh cuộc, đánh cá|=to bet an someones winning|+ đánh cuộc ai thắng|=to bet against someones winning|+ đánh cuộc ai thua|- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng|- bán cả khố đi mà đánh cuộc|- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn||@bet|- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bestrode Phiên âm (nếu có): [bistraid]Nghĩa tiếng việt của bestrode  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode,  bestriden,  bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
 Nghĩa tiếng việt của từ beta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta là (econ) chỉ số beta|+ chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.||@beta|- (econ) chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bet Phiên âm (nếu có): [bet]Nghĩa tiếng việt của bet  là:  danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a bet|+ đánh cuộc|=to lose a bet|+ thua cuộc|=to win a bet|+ thắng cuộc|- tiền đánh cuộc|*  (bất qui tắc) động từ bet,  betted|- đánh cuộc, đánh cá|=to bet an someones winning|+ đánh cuộc ai thắng|=to bet against someones winning|+ đánh cuộc ai thua|- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng|- bán cả khố đi mà đánh cuộc|- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn||@bet|- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc
 Nghĩa tiếng việt của từ beta  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta  là  danh từ|- bêta (chữ cái hy lạp)|- hơn loại hai một ít|- kém loại hai một ít||@beta|- (tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể||@beta|- bêta (β); sao bêta của một chòm sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beta là: (econ) chỉ số beta|+ chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.||@beta|- (econ) chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.
 Nghĩa tiếng việt của từ beta rays  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta rays  là  danh từ|- (vật lý) tia bêta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beta Phiên âm (nếu có): [bi:tə]Nghĩa tiếng việt của beta  là:  danh từ|- bêta (chữ cái hy lạp)|- hơn loại hai một ít|- kém loại hai một ít||@beta|- (tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể||@beta|- bêta (β); sao bêta của một chòm sao
 Nghĩa tiếng việt của từ beta site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta site là vị trí b-kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beta rays Phiên âm (nếu có): [bi:təreiz]Nghĩa tiếng việt của beta rays  là:  danh từ|- (vật lý) tia bêta
 Nghĩa tiếng việt của từ beta software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta software là phần mềm beta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beta sitePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beta site là: vị trí b-kiểm
 Nghĩa tiếng việt của từ beta test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta test là b-kiểm, thứ kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beta softwarePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beta software là: phần mềm beta
 Nghĩa tiếng việt của từ betake  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betake  là  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beta testPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beta test là: b-kiểm, thứ kiểm
 Nghĩa tiếng việt của từ betaken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betaken  là  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betake Phiên âm (nếu có): [biteik]Nghĩa tiếng việt của betake  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
 Nghĩa tiếng việt của từ betatron  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betatron  là  danh từ|- (vật lý) bêtatron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betaken Phiên âm (nếu có): [biteik]Nghĩa tiếng việt của betaken  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
 Nghĩa tiếng việt của từ betel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betel  là  danh từ|- (thực vật học) cây trầu không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betatron Phiên âm (nếu có): [bi:tətrɔn]Nghĩa tiếng việt của betatron  là:  danh từ|- (vật lý) bêtatron
 Nghĩa tiếng việt của từ betel-nut  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betel-nut  là  danh từ|- quả cau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betel Phiên âm (nếu có): [be:təl]Nghĩa tiếng việt của betel  là:  danh từ|- (thực vật học) cây trầu không
 Nghĩa tiếng việt của từ bethel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethel  là  danh từ|- nhà thờ của những người không theo quốc giáo|- nhà thờ của thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betel-nut Phiên âm (nếu có): [bi:təlnʌt]Nghĩa tiếng việt của betel-nut  là:  danh từ|- quả cau
 Nghĩa tiếng việt của từ bethink  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethink  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bethel Phiên âm (nếu có): [beθəl]Nghĩa tiếng việt của bethel  là:  danh từ|- nhà thờ của những người không theo quốc giáo|- nhà thờ của thuỷ thủ
 Nghĩa tiếng việt của từ bethought  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethought  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bethink Phiên âm (nếu có): [biθiɳk]Nghĩa tiếng việt của bethink  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
 Nghĩa tiếng việt của từ betid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betid  là  (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bethought Phiên âm (nếu có): [biθiɳk]Nghĩa tiếng việt của bethought  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
 Nghĩa tiếng việt của từ betide  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betide  là  (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betid Phiên âm (nếu có): [bitaid]Nghĩa tiếng việt của betid  là:  (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra
 Nghĩa tiếng việt của từ betimes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betimes  là  phó từ|- sớm|- kịp thời, đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betide Phiên âm (nếu có): [bitaid]Nghĩa tiếng việt của betide  là:  (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra
 Nghĩa tiếng việt của từ betoken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betoken  là  ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betimes Phiên âm (nếu có): [bitaimz]Nghĩa tiếng việt của betimes  là:  phó từ|- sớm|- kịp thời, đúng lúc
 Nghĩa tiếng việt của từ beton  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beton  là  danh từ|- bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betoken Phiên âm (nếu có): [bitoukən]Nghĩa tiếng việt của betoken  là:  ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ rõ
 Nghĩa tiếng việt của từ betony  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betony  là  danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beton Phiên âm (nếu có): [betən]Nghĩa tiếng việt của beton  là:  danh từ|- bê tông
 Nghĩa tiếng việt của từ betook  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betook  là  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betony Phiên âm (nếu có): [betəni]Nghĩa tiếng việt của betony  là:  danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương
 Nghĩa tiếng việt của từ betray  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betray  là  ngoại động từ|- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho|=to be betrayed to the enemy|+ bị bội phản đem nộp cho địch|- phản bội; phụ bạc|=to betray ones country|+ phản bội đất nước|- tiết lộ, để lộ ra|=to betray a secret|+ lộ bí mật|=to betray ones ignorance|+ lòi dốt ra|=to betray oneself|+ để lộ chân tướng|- lừa dối; phụ (lòng tin)|- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)|=to betray someone into errors|+ dẫn ai đến chỗ sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betook Phiên âm (nếu có): [biteik]Nghĩa tiếng việt của betook  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ (betook,  betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
 Nghĩa tiếng việt của từ betrayal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrayal  là  danh từ|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betray Phiên âm (nếu có): [bitrei]Nghĩa tiếng việt của betray  là:  ngoại động từ|- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho|=to be betrayed to the enemy|+ bị bội phản đem nộp cho địch|- phản bội; phụ bạc|=to betray ones country|+ phản bội đất nước|- tiết lộ, để lộ ra|=to betray a secret|+ lộ bí mật|=to betray ones ignorance|+ lòi dốt ra|=to betray oneself|+ để lộ chân tướng|- lừa dối; phụ (lòng tin)|- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)|=to betray someone into errors|+ dẫn ai đến chỗ sai lầm
 Nghĩa tiếng việt của từ betrayer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrayer  là  danh từ|- kẻ phản bội|=a betrayer of his country|+ kẻ phản bội tổ quốc|- kẻ phụ bạc|- kẻ tiết lộ (bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betrayal Phiên âm (nếu có): [bitreiəl]Nghĩa tiếng việt của betrayal  là:  danh từ|- sự phản bội
 Nghĩa tiếng việt của từ betroth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betroth  là  ngoại động từ|- hứa hôn, đính hôn|=to be betrothed to someone|+ hứa hôn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betrayer Phiên âm (nếu có): [bitreiə]Nghĩa tiếng việt của betrayer  là:  danh từ|- kẻ phản bội|=a betrayer of his country|+ kẻ phản bội tổ quốc|- kẻ phụ bạc|- kẻ tiết lộ (bí mật)
 Nghĩa tiếng việt của từ betrothal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrothal  là  danh từ|- sự hứa hôn|- lời hứa hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betroth Phiên âm (nếu có): [bitrouð]Nghĩa tiếng việt của betroth  là:  ngoại động từ|- hứa hôn, đính hôn|=to be betrothed to someone|+ hứa hôn với ai
 Nghĩa tiếng việt của từ betrothed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrothed  là  danh từ|- người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betrothal Phiên âm (nếu có): [bitrouðəl]Nghĩa tiếng việt của betrothal  là:  danh từ|- sự hứa hôn|- lời hứa hôn
 Nghĩa tiếng việt của từ better  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh better  là  tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|*  phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|*  ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|*  danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|*  danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betrothed Phiên âm (nếu có): [bitrouðd]Nghĩa tiếng việt của betrothed  là:  danh từ|- người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
 Nghĩa tiếng việt của từ betterment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betterment  là  danh từ|- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện|- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:better Phiên âm (nếu có): [betə]Nghĩa tiếng việt của better  là:  tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|*  phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|*  ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|*  danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|*  danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá
 Nghĩa tiếng việt của từ betting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betting là sự đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betterment Phiên âm (nếu có): [betəmənt]Nghĩa tiếng việt của betterment  là:  danh từ|- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện|- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
 Nghĩa tiếng việt của từ betting-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betting-shop là  danh từ|- văn phòng của người đánh cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bettingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của betting là: sự đánh cuộc
 Nghĩa tiếng việt của từ bettor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bettor  là  tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|*  phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|*  ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|*  danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|*  danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betting-shopPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của betting-shop là:  danh từ|- văn phòng của người đánh cá ngựa
 Nghĩa tiếng việt của từ between  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between  là  giới từ|- giữa, ở giữa|=between hanoi and pekin|+ giữa hà nội và bắc kinh|=a treaty was concluded between the two nations|+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước|=between you and me; between ourselves|+ nói riêng giữa chúng ta với nhau|- trong khoảng|=between five and six kilometres|+ trong khoảng năm, sáu kilômét|=between this and the this month|+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng|- nửa... nửa; vừa... vừa|=what a strange piece of furniturel its something between an armchair and a sofa|+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ|- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- (xem) cup|=between scylla and charybdis|+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- ở đầu sóng ngọn gió|*  phó từ|- ở giữa|=to stand between|+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)|- ở cách xa nhau, thưa thớt|=visits are far between|+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt||@between|- giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bettor Phiên âm (nếu có): [betə]Nghĩa tiếng việt của bettor  là:  tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|*  phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|*  ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|*  danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|*  danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá
 Nghĩa tiếng việt của từ between girl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between girl  là  danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:between Phiên âm (nếu có): [bitwi:n]Nghĩa tiếng việt của between  là:  giới từ|- giữa, ở giữa|=between hanoi and pekin|+ giữa hà nội và bắc kinh|=a treaty was concluded between the two nations|+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước|=between you and me; between ourselves|+ nói riêng giữa chúng ta với nhau|- trong khoảng|=between five and six kilometres|+ trong khoảng năm, sáu kilômét|=between this and the this month|+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng|- nửa... nửa; vừa... vừa|=what a strange piece of furniturel its something between an armchair and a sofa|+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ|- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- (xem) cup|=between scylla and charybdis|+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- ở đầu sóng ngọn gió|*  phó từ|- ở giữa|=to stand between|+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)|- ở cách xa nhau, thưa thớt|=visits are far between|+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt||@between|- giữa
 Nghĩa tiếng việt của từ between-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between-girl là  danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:between girl Phiên âm (nếu có): [bitwi:nmeid]Nghĩa tiếng việt của between girl  là:  danh từ|- cô hầu phụ
 Nghĩa tiếng việt của từ between-maid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between-maid  là  danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:between-girlPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của between-girl là:  danh từ|- cô hầu phụ
 Nghĩa tiếng việt của từ betwixt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betwixt  là  giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between|- nửa nọ nửa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:between-maid Phiên âm (nếu có): [bitwi:nmeid]Nghĩa tiếng việt của between-maid  là:  danh từ|- cô hầu phụ
 Nghĩa tiếng việt của từ bevel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel  là  danh từ|- góc xiên, cạnh xiên|- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)|*  ngoại động từ|- làm cho xiên góc||@bevel|- nghiêng; góc nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:betwixt Phiên âm (nếu có): [bitwikst]Nghĩa tiếng việt của betwixt  là:  giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between|- nửa nọ nửa kia
 Nghĩa tiếng việt của từ bevel gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel gear là (cơ) bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bevel Phiên âm (nếu có): [bevəl]Nghĩa tiếng việt của bevel  là:  danh từ|- góc xiên, cạnh xiên|- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)|*  ngoại động từ|- làm cho xiên góc||@bevel|- nghiêng; góc nghiêng
 Nghĩa tiếng việt của từ bevel pinion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel pinion  là  danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bevel gearPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bevel gear là: (cơ) bánh răng nón
 Nghĩa tiếng việt của từ bevel-gear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel-gear  là  danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bevel pinion Phiên âm (nếu có): [bevəlpinjən]Nghĩa tiếng việt của bevel pinion  là:  danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nón
 Nghĩa tiếng việt của từ beverage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beverage  là  danh từ|- đồ uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bevel-gear Phiên âm (nếu có): [bevəlgiə]Nghĩa tiếng việt của bevel-gear  là:  danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón
 Nghĩa tiếng việt của từ beveridge report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beveridge report là (econ) báo cáo beveridge.|+ bản báo cáo về chính sách xã hội của anh có nhan đề bảo hiểm xã hội và các dịch vụ liên kết do huân tước william beveridge chuẩn bị cho chính quyền liên minh thời chiến năm 1942.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beverage Phiên âm (nếu có): [bəvəridʤ]Nghĩa tiếng việt của beverage  là:  danh từ|- đồ uống
 Nghĩa tiếng việt của từ bevy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevy  là  danh từ|- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beveridge reportPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của beveridge report là: (econ) báo cáo beveridge.|+ bản báo cáo về chính sách xã hội của anh có nhan đề bảo hiểm xã hội và các dịch vụ liên kết do huân tước william beveridge chuẩn bị cho chính quyền liên minh thời chiến năm 1942.
 Nghĩa tiếng việt của từ bewail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewail  là  động từ|- than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bevy Phiên âm (nếu có): [bevi]Nghĩa tiếng việt của bevy  là:  danh từ|- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)
 Nghĩa tiếng việt của từ beware  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beware  là  động từ|- cẩn thận, chú ý; đề phòng|=beware of the dog!|+ cẩn thận, có chó đấy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewail Phiên âm (nếu có): [biweil]Nghĩa tiếng việt của bewail  là:  động từ|- than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
 Nghĩa tiếng việt của từ bewilder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewilder  là  ngoại động từ|- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beware Phiên âm (nếu có): [biweə]Nghĩa tiếng việt của beware  là:  động từ|- cẩn thận, chú ý; đề phòng|=beware of the dog!|+ cẩn thận, có chó đấy!
 Nghĩa tiếng việt của từ bewildering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewildering là  tính từ|- gây bối rối, khiến hoang mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewilder Phiên âm (nếu có): [biwildə]Nghĩa tiếng việt của bewilder  là:  ngoại động từ|- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
 Nghĩa tiếng việt của từ bewilderment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewilderment  là  danh từ|- sự bối rôi, sự hoang mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewilderingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bewildering là:  tính từ|- gây bối rối, khiến hoang mang
 Nghĩa tiếng việt của từ bewitch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitch  là  ngoại động từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm|- làm cho vô cùng thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewilderment Phiên âm (nếu có): [biwildəmənt]Nghĩa tiếng việt của bewilderment  là:  danh từ|- sự bối rôi, sự hoang mang
 Nghĩa tiếng việt của từ bewitching  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitching  là  tính từ|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewitch Phiên âm (nếu có): [biwitʃ]Nghĩa tiếng việt của bewitch  là:  ngoại động từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm|- làm cho vô cùng thích thú
 Nghĩa tiếng việt của từ bewitchment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitchment  là  danh từ|- sự bỏ bùa mê|- sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewitching Phiên âm (nếu có): [biwitʃiɳ]Nghĩa tiếng việt của bewitching  là:  tính từ|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
 Nghĩa tiếng việt của từ bewithchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewithchingly là  phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewitchment Phiên âm (nếu có): [biwitʃmənt]Nghĩa tiếng việt của bewitchment  là:  danh từ|- sự bỏ bùa mê|- sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bewray  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewray  là  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewithchinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bewithchingly là:  phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn
 Nghĩa tiếng việt của từ bey  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bey  là  danh từ|- bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ)|- bây, vua tuy-ni-di. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bewray Phiên âm (nếu có): [birei]Nghĩa tiếng việt của bewray  là:  ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ
 Nghĩa tiếng việt của từ beyond  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beyond  là  phó từ|- ở xa, ở phía bên kia|*  giới từ|- ở bên kia|=the sea is beyond the hill|+ biển ở bên kia đồi|- quá, vượt xa hơn|=dont stay out beyond nine oclock|+ đừng đi quá chín giờ|=the book is beyond me|+ quyển sách này đối với tôi khó quá|=he has grown beyond his brother|+ nó lớn hơn anh nó|- ngoài... ra, trừ...|=do you know of any means beyond this?|+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?|- (xem) compare|- (xem) control|- (xem) hope|- bao la, bát ngát|- vô lý, phi lý|- (xem) income|*  danh từ|- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia|- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bey Phiên âm (nếu có): [bei]Nghĩa tiếng việt của bey  là:  danh từ|- bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ)|- bây, vua tuy-ni-di
 Nghĩa tiếng việt của từ bezel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezel  là  danh từ|- mép vát (kéo)|- mặt vát (ngọc, kim cương)|- gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beyond Phiên âm (nếu có): [bijɔnd]Nghĩa tiếng việt của beyond  là:  phó từ|- ở xa, ở phía bên kia|*  giới từ|- ở bên kia|=the sea is beyond the hill|+ biển ở bên kia đồi|- quá, vượt xa hơn|=dont stay out beyond nine oclock|+ đừng đi quá chín giờ|=the book is beyond me|+ quyển sách này đối với tôi khó quá|=he has grown beyond his brother|+ nó lớn hơn anh nó|- ngoài... ra, trừ...|=do you know of any means beyond this?|+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?|- (xem) compare|- (xem) control|- (xem) hope|- bao la, bát ngát|- vô lý, phi lý|- (xem) income|*  danh từ|- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia|- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
 Nghĩa tiếng việt của từ bezier curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezier curve là đường cong bézier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bezel Phiên âm (nếu có): [bezl]Nghĩa tiếng việt của bezel  là:  danh từ|- mép vát (kéo)|- mặt vát (ngọc, kim cương)|- gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bezique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezique là  danh từ|- môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bezier curvePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bezier curve là: đường cong bézier
 Nghĩa tiếng việt của từ bfpo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bfpo là  (viết tắt)|- quân bưu anh (british forces post office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:beziquePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bezique là:  danh từ|- môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá)
 Nghĩa tiếng việt của từ bhang  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bhang  là  danh từ|- cây gai dầu|- thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bfpoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bfpo là:  (viết tắt)|- quân bưu anh (british forces post office)
 Nghĩa tiếng việt của từ bi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi là (tiền tố) hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bhang Phiên âm (nếu có): [bæɳ]Nghĩa tiếng việt của bhang  là:  danh từ|- cây gai dầu|- thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bi-additive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-additive là song cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bi là: (tiền tố) hai
 Nghĩa tiếng việt của từ bi-cmos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-cmos là (tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bi-additivePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bi-additive là: song cộng tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bi-directional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-directional là (tech) hai hướng, hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bi-cmosPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bi-cmos là: (tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực
 Nghĩa tiếng việt của từ biadaptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biadaptive là (tech) thích ứng kép = backward learning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bi-directionalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bi-directional là: (tech) hai hướng, hai chiều
 Nghĩa tiếng việt của từ biaffine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biaffine là song afin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biadaptivePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biadaptive là: (tech) thích ứng kép = backward learning
 Nghĩa tiếng việt của từ biangular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biangular  là  tính từ|- có hai góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biaffinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biaffine là: song afin
 Nghĩa tiếng việt của từ biannual  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biannual  là  tính từ|- một năm hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biangular Phiên âm (nếu có): [baiæɳgjulə]Nghĩa tiếng việt của biangular  là:  tính từ|- có hai góc
 Nghĩa tiếng việt của từ biannually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biannually là  phó từ|- một năm hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biannual Phiên âm (nếu có): [baiænjuəl]Nghĩa tiếng việt của biannual  là:  tính từ|- một năm hai lần
 Nghĩa tiếng việt của từ bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias là (econ) độ lệch.|+ mức độ mà giá trị kỳ vọng của một đoán số (ước lượng số) khác so với giá trị tham số thực của nó. xem (best linear unbiased estimator).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biannuallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biannually là:  phó từ|- một năm hai lần
 Nghĩa tiếng việt của từ bias  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias  là  danh từ|- độ xiên, dốc, nghiêng|- đường chéo|=to cut on the bias|+ cắt chéo (vải)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến|=to have a bias in favour of something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to bias towards someone|+ thiên vị đối với ai|=to have a bias against someone|+ thành kiến đối với ai|- (vật lý) thế hiệu dịch|=automatic bias|+ thế hiệu dịch tự động|*  phó từ|- xiên, nghiêng|- chéo theo đường chéo|*  ngoại động từ|- hướng|=to the opinions of the people|+ hướng dư luận của quần chúng|- gây thành kiến|=to be bias (s)ed against somebody|+ có thành kiến đối với ai|- ảnh hưởng đến (thường là xấu)||@bias|- (tech) thiên áp, điện áp lệch; thiên lưu; thiên từ; dời chỗ; lệch, dịch (d)||@bias|- (thống kê) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển|- downwarrd b. (thống kê) chệch xuống dưới, chệch thấp đi|- grid b. sự dịch chuyển lưới||@bias|- inherent b. tk độ chệch không khử được|- interviewer b. (thống kê) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do|- chủ quan người điều tra gây ra)|- upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao|- weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biasPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bias là: (econ) độ lệch.|+ mức độ mà giá trị kỳ vọng của một đoán số (ước lượng số) khác so với giá trị tham số thực của nó. xem (best linear unbiased estimator).
 Nghĩa tiếng việt của từ bias binding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias binding là  danh từ|- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bias Phiên âm (nếu có): [baiəs]Nghĩa tiếng việt của bias  là:  danh từ|- độ xiên, dốc, nghiêng|- đường chéo|=to cut on the bias|+ cắt chéo (vải)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến|=to have a bias in favour of something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to bias towards someone|+ thiên vị đối với ai|=to have a bias against someone|+ thành kiến đối với ai|- (vật lý) thế hiệu dịch|=automatic bias|+ thế hiệu dịch tự động|*  phó từ|- xiên, nghiêng|- chéo theo đường chéo|*  ngoại động từ|- hướng|=to the opinions of the people|+ hướng dư luận của quần chúng|- gây thành kiến|=to be bias (s)ed against somebody|+ có thành kiến đối với ai|- ảnh hưởng đến (thường là xấu)||@bias|- (tech) thiên áp, điện áp lệch; thiên lưu; thiên từ; dời chỗ; lệch, dịch (d)||@bias|- (thống kê) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển|- downwarrd b. (thống kê) chệch xuống dưới, chệch thấp đi|- grid b. sự dịch chuyển lưới||@bias|- inherent b. tk độ chệch không khử được|- interviewer b. (thống kê) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do|- chủ quan người điều tra gây ra)|- upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao|- weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra)
 Nghĩa tiếng việt của từ biased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biased là (thống kê) chệch; không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bias bindingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bias binding là:  danh từ|- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại
 Nghĩa tiếng việt của từ biasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biasing là (tech) định thiên; tăng thiên áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biasedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biased là: (thống kê) chệch; không đối xứng
 Nghĩa tiếng việt của từ biaxial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biaxial  là  tính từ|- (vật lý) hai trục||@biaxial|- lưỡng trục, song trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biasingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biasing là: (tech) định thiên; tăng thiên áp
 Nghĩa tiếng việt của từ bib  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bib  là  danh từ|- cái yếm dãi (của trẻ con)|- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)|- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất|*  nội động từ|- uống nhiều, uống luôn miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biaxial Phiên âm (nếu có): [baiæksiəl]Nghĩa tiếng việt của biaxial  là:  tính từ|- (vật lý) hai trục||@biaxial|- lưỡng trục, song trục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibber  là  danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bib Phiên âm (nếu có): [bib]Nghĩa tiếng việt của bib  là:  danh từ|- cái yếm dãi (của trẻ con)|- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)|- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất|*  nội động từ|- uống nhiều, uống luôn miệng
 Nghĩa tiếng việt của từ bible  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bible  là  danh từ|- kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibber Phiên âm (nếu có): [bibə]Nghĩa tiếng việt của bibber  là:  danh từ|- người nghiện rượu
 Nghĩa tiếng việt của từ biblical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biblical  là  tính từ|- (thuộc) kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bible Phiên âm (nếu có): [baibl]Nghĩa tiếng việt của bible  là:  danh từ|- kinh thánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliofilm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliofilm  là  danh từ|- phim sách (phim ảnh chụp lại sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biblical Phiên âm (nếu có): [biblikəl]Nghĩa tiếng việt của biblical  là:  tính từ|- (thuộc) kinh thánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliograph  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliograph  là  danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliofilm Phiên âm (nếu có): [bibliɔfilm]Nghĩa tiếng việt của bibliofilm  là:  danh từ|- phim sách (phim ảnh chụp lại sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliographer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographer  là  danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliograph Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfə]Nghĩa tiếng việt của bibliograph  là:  danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliographic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographic  là  tính từ|- (thuộc) thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliographer Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfə]Nghĩa tiếng việt của bibliographer  là:  danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliographical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographical  là  tính từ|- (thuộc) thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliographic Phiên âm (nếu có): [,bibliəgræfik]Nghĩa tiếng việt của bibliographic  là:  tính từ|- (thuộc) thư mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliography  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliography  là  danh từ|- thư mục|- thư mục học||@bibliography|- (tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliographical Phiên âm (nếu có): [,bibliəgræfik]Nghĩa tiếng việt của bibliographical  là:  tính từ|- (thuộc) thư mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliolater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliolater  là  danh từ|- người tôn sùng sách|- người tôn sùng kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliography Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfi]Nghĩa tiếng việt của bibliography  là:  danh từ|- thư mục|- thư mục học||@bibliography|- (tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliolatry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliolatry  là  danh từ|- sự tôn sùng sách|- sự tôn sùng kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliolater Phiên âm (nếu có): [,bibliɔlətə]Nghĩa tiếng việt của bibliolater  là:  danh từ|- người tôn sùng sách|- người tôn sùng kinh thánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliomania  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliomania  là  danh từ|- bệnh mê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliolatry Phiên âm (nếu có): [,bibliɔlətri]Nghĩa tiếng việt của bibliolatry  là:  danh từ|- sự tôn sùng sách|- sự tôn sùng kinh thánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliomaniac  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliomaniac  là  danh từ|- người mê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliomania Phiên âm (nếu có): [,biblioumeinjə]Nghĩa tiếng việt của bibliomania  là:  danh từ|- bệnh mê sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliophile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophile  là  danh từ|- người ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliomaniac Phiên âm (nếu có): [,biblioumeiniæk]Nghĩa tiếng việt của bibliomaniac  là:  danh từ|- người mê sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliophilism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophilism  là  danh từ|- sự ham sách, tính ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliophile Phiên âm (nếu có): [biblioufail]Nghĩa tiếng việt của bibliophile  là:  danh từ|- người ham sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliophilist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophilist  là  danh từ|- người ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliophilism Phiên âm (nếu có): [,bibliɔfilizm]Nghĩa tiếng việt của bibliophilism  là:  danh từ|- sự ham sách, tính ham sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliopole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliopole  là  danh từ|- người bán sách hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliophilist Phiên âm (nếu có): [,bibliɔfilist]Nghĩa tiếng việt của bibliophilist  là:  danh từ|- người ham sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bibliopoly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliopoly  là  danh từ|- nghề bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliopole Phiên âm (nếu có): [biblioupoul]Nghĩa tiếng việt của bibliopole  là:  danh từ|- người bán sách hiếm
 Nghĩa tiếng việt của từ bicameral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicameral là  tính từ|- có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bibliopoly Phiên âm (nếu có): [,bibliɔpəli]Nghĩa tiếng việt của bibliopoly  là:  danh từ|- nghề bán sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bicarb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarb là  bicarbonat natri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicameralPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicameral là:  tính từ|- có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện
 Nghĩa tiếng việt của từ bicarbonate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarbonate  là  danh từ|- (hoá học) cacbonat axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicarbPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicarb là:  bicarbonat natri
 Nghĩa tiếng việt của từ bicarmeral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarmeral  là  tính từ|- có hai nghị viện (chế độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicarbonate Phiên âm (nếu có): [baikɑ:bənit]Nghĩa tiếng việt của bicarbonate  là:  danh từ|- (hoá học) cacbonat axit
 Nghĩa tiếng việt của từ bicategory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicategory là song phạm trù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicarmeral Phiên âm (nếu có): [baikæmərəl]Nghĩa tiếng việt của bicarmeral  là:  tính từ|- có hai nghị viện (chế độ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bicentenanial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentenanial  là  danh từ|- lễ kỷ niệm hai trăm năm|- lâu hai trăm năm|- hai trăm năm một lần|*  danh từ|- (như) bicentenary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicategoryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicategory là: song phạm trù
 Nghĩa tiếng việt của từ bicentenary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentenary  là  tính từ|- hai trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicentenanial Phiên âm (nếu có): [,baisentenjəl]Nghĩa tiếng việt của bicentenanial  là:  danh từ|- lễ kỷ niệm hai trăm năm|- lâu hai trăm năm|- hai trăm năm một lần|*  danh từ|- (như) bicentenary
 Nghĩa tiếng việt của từ bicentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentennial là  tính từ|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicentenary Phiên âm (nếu có): [,baisenti:nəri]Nghĩa tiếng việt của bicentenary  là:  tính từ|- hai trăm năm
 Nghĩa tiếng việt của từ bicephalous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicephalous  là  tính từ|- có hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicentennialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicentennial là:  tính từ|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm
 Nghĩa tiếng việt của từ biceps  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biceps  là  danh từ|- (giải phẫu) có hai đầu|- sự có bắp thịt nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicephalous Phiên âm (nếu có): [baisefələs]Nghĩa tiếng việt của bicephalous  là:  tính từ|- có hai đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ bicharacteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicharacteristic là song đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biceps Phiên âm (nếu có): [baiseps]Nghĩa tiếng việt của biceps  là:  danh từ|- (giải phẫu) có hai đầu|- sự có bắp thịt nở nang
 Nghĩa tiếng việt của từ bichloride  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bichloride  là  danh từ|- (hoá học) điclorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicharacteristicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicharacteristic là: song đặc trưng
 Nghĩa tiếng việt của từ bichromate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bichromate  là  danh từ|- (hoá học) đicromat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bichloride Phiên âm (nếu có): [baiklɔ:raid]Nghĩa tiếng việt của bichloride  là:  danh từ|- (hoá học) điclorua
 Nghĩa tiếng việt của từ bicker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicker  là  nội động từ|- cãi nhau vặt|- róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)|- lấp lánh (ánh đèn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bichromate Phiên âm (nếu có): [baikroumit]Nghĩa tiếng việt của bichromate  là:  danh từ|- (hoá học) đicromat
 Nghĩa tiếng việt của từ bicompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompact là song compăc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicker Phiên âm (nếu có): [bikə]Nghĩa tiếng việt của bicker  là:  nội động từ|- cãi nhau vặt|- róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)|- lấp lánh (ánh đèn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bicompactification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompactification là song compăc hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicompactPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicompact là: song compăc
 Nghĩa tiếng việt của từ bicompactum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompactum là song compăc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicompactificationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicompactification là: song compăc hoá
 Nghĩa tiếng việt của từ bicomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicomplex là song phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicompactumPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicompactum là: song compăc
 Nghĩa tiếng việt của từ biconcave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconcave  là  tính từ|- (vật lý) hai mặt lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicomplexPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicomplex là: song phức
 Nghĩa tiếng việt của từ biconical antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconical antenna là (tech) ăngten hai chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biconcave Phiên âm (nếu có): [baikɔnkeiv]Nghĩa tiếng việt của biconcave  là:  tính từ|- (vật lý) hai mặt lõm
 Nghĩa tiếng việt của từ biconjugate gradient method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconjugate gradient method là (tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biconical antennaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biconical antenna là: (tech) ăngten hai chóp
 Nghĩa tiếng việt của từ biconvex  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconvex  là  tính từ|- (vật lý) hai mặt lồi||@biconvex|- hai phía lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biconjugate gradient methodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biconjugate gradient method là: (tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối
 Nghĩa tiếng việt của từ biconvex lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconvex lens là (tech) thấu kính hai mặt lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biconvex Phiên âm (nếu có): [baikɔnveks]Nghĩa tiếng việt của biconvex  là:  tính từ|- (vật lý) hai mặt lồi||@biconvex|- hai phía lỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ bicuspid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicuspid  là  tính từ|- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)|- (giải phẫu) hai lá (van)|*  danh từ|- răng trước hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biconvex lensPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biconvex lens là: (tech) thấu kính hai mặt lõm
 Nghĩa tiếng việt của từ bicycle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicycle  là  danh từ|- xe đạp|*  nội động từ|- đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicuspid Phiên âm (nếu có): [baikʌspid]Nghĩa tiếng việt của bicuspid  là:  tính từ|- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)|- (giải phẫu) hai lá (van)|*  danh từ|- răng trước hàm
 Nghĩa tiếng việt của từ bicycler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicycler  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bicyclist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicycle Phiên âm (nếu có): [baisikl]Nghĩa tiếng việt của bicycle  là:  danh từ|- xe đạp|*  nội động từ|- đi xe đạp
 Nghĩa tiếng việt của từ bicyclist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicyclist  là  danh từ|- người đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicycler Phiên âm (nếu có): [baiisiklə]Nghĩa tiếng việt của bicycler  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bicyclist
 Nghĩa tiếng việt của từ bicylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicylinder là song trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicyclist Phiên âm (nếu có): [baisiklist]Nghĩa tiếng việt của bicyclist  là:  danh từ|- người đi xe đạp
 Nghĩa tiếng việt của từ bid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid là (econ) đấu thầu.|+ một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bicylinderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bicylinder là: song trụ
 Nghĩa tiếng việt của từ bid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid  là  danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công||@bid|- (tech) yêu cầu quyền phát tin [nb],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bid là: (econ) đấu thầu.|+ một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.
 Nghĩa tiếng việt của từ bid-rent function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid-rent function là (econ) hàm giá thầu thuê đất.|+ mối quan hệ chỉ ra khoản tiền mà một gia đình hoặc hãng có thể trả để sử dụng một mảnh đất nhất định với các khoảng khác nhau so với trung tâm của một vùng đô thị trong khi vẫn duy trì mức không đổi độ thoả dụng hay lơị nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bid Phiên âm (nếu có): [bid]Nghĩa tiếng việt của bid  là:  danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công||@bid|- (tech) yêu cầu quyền phát tin [nb],
 Nghĩa tiếng việt của từ biddable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biddable  là  tính từ|- vâng lời, chịu tuân lệnh|- có thể xướng lên (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bid-rent functionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bid-rent function là: (econ) hàm giá thầu thuê đất.|+ mối quan hệ chỉ ra khoản tiền mà một gia đình hoặc hãng có thể trả để sử dụng một mảnh đất nhất định với các khoảng khác nhau so với trung tâm của một vùng đô thị trong khi vẫn duy trì mức không đổi độ thoả dụng hay lơị nhuận.
 Nghĩa tiếng việt của từ bidden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidden  là  danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biddable Phiên âm (nếu có): [bidəbl]Nghĩa tiếng việt của biddable  là:  tính từ|- vâng lời, chịu tuân lệnh|- có thể xướng lên (bài brit)
 Nghĩa tiếng việt của từ bidder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidder  là  danh từ|- người trả giá|=the highest bidder|+ người trả giá cao nhất|- người mời|- người xướng bài (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidden Phiên âm (nếu có): [bid]Nghĩa tiếng việt của bidden  là:  danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|*  (bất qui tắc) động từ bad,  bade,  bid; bidden,  bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học),  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
 Nghĩa tiếng việt của từ bidding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidding  là  danh từ|- sự đặt giá|- sự mời|- xự xướng bài (bài brit)|- mệnh lệnh|- tuân lệnh ai; vâng lệnh ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidder Phiên âm (nếu có): [bidə]Nghĩa tiếng việt của bidder  là:  danh từ|- người trả giá|=the highest bidder|+ người trả giá cao nhất|- người mời|- người xướng bài (bài brit)
 Nghĩa tiếng việt của từ bide  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bide  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bode,  bided|- to bide ones time đợi thời cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidding Phiên âm (nếu có): [bidiɳ]Nghĩa tiếng việt của bidding  là:  danh từ|- sự đặt giá|- sự mời|- xự xướng bài (bài brit)|- mệnh lệnh|- tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
 Nghĩa tiếng việt của từ bidet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidet là  danh từ|- chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bide Phiên âm (nếu có): [baid]Nghĩa tiếng việt của bide  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bode,  bided|- to bide ones time đợi thời cơ
 Nghĩa tiếng việt của từ bidirectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidirectional là (tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng||@bidirectional|- hai chiều, thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidetPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bidet là:  danh từ|- chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
 Nghĩa tiếng việt của từ bidual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidual là (tech) song đối ngẫu||@bidual|- song đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidirectionalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bidirectional là: (tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng||@bidirectional|- hai chiều, thuận nghịch
 Nghĩa tiếng việt của từ biennial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biennial  là  tính từ|- lâu hai năm|- hai năm một lần|*  danh từ|- cây hai năm||@biennial|- hai năm một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bidualPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bidual là: (tech) song đối ngẫu||@bidual|- song đối ngẫu
 Nghĩa tiếng việt của từ biennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biennially là  phó từ|- hai năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biennial Phiên âm (nếu có): [baieniəl]Nghĩa tiếng việt của biennial  là:  tính từ|- lâu hai năm|- hai năm một lần|*  danh từ|- cây hai năm||@biennial|- hai năm một
 Nghĩa tiếng việt của từ bieqiuvalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bieqiuvalence là song tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bienniallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biennially là:  phó từ|- hai năm một lần
 Nghĩa tiếng việt của từ bier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bier  là  danh từ|- đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bieqiuvalencePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bieqiuvalence là: song tương đương
 Nghĩa tiếng việt của từ bifactorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifactorial là hai nhân tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bier Phiên âm (nếu có): [biə]Nghĩa tiếng việt của bier  là:  danh từ|- đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài
 Nghĩa tiếng việt của từ bifecnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifecnode là song flecnôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifactorialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bifactorial là: hai nhân tố
 Nghĩa tiếng việt của từ biff  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biff  là  danh từ|- (từ lóng) cú đấm mạnh|*  ngoại động từ|- (từ lóng) đấm mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifecnodePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bifecnode là: song flecnôt
 Nghĩa tiếng việt của từ biffin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biffin  là  danh từ|- táo đỏ (để nấu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biff Phiên âm (nếu có): [bif]Nghĩa tiếng việt của biff  là:  danh từ|- (từ lóng) cú đấm mạnh|*  ngoại động từ|- (từ lóng) đấm mạnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bifid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifid  là  tính từ|- chẻ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biffin Phiên âm (nếu có): [bifin]Nghĩa tiếng việt của biffin  là:  danh từ|- táo đỏ (để nấu ăn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bifilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifilar là (tech) hai dây, dây chập đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifid Phiên âm (nếu có): [baifid]Nghĩa tiếng việt của bifid  là:  tính từ|- chẻ đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bifocal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifocal  là  tính từ|- hai tròng (kính đeo mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifilarPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bifilar là: (tech) hai dây, dây chập đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bifocals  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifocals  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- kính hai tròng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifocal Phiên âm (nếu có): [baifoukəl]Nghĩa tiếng việt của bifocal  là:  tính từ|- hai tròng (kính đeo mắt)
 Nghĩa tiếng việt của từ bifunctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifunctor là song hàm tử, hai tử hai ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifocals Phiên âm (nếu có): [baifoukəlz]Nghĩa tiếng việt của bifocals  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- kính hai tròng
 Nghĩa tiếng việt của từ bifurcate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcate  là  tính từ|- chia hai nhánh, rẽ đôi||@bifurcate|- tách đôi chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifunctorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bifunctor là: song hàm tử, hai tử hai ngôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bifurcation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcation  là  động từ|- chia làm hai nhánh, rẽ đôi|*  danh từ|- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi|- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi|- nhánh rẽ (trong hai nhánh)||@bifurcation|- (tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ||@bifurcation|- sự tách đôi, sự chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifurcate Phiên âm (nếu có): [baifə:keit]Nghĩa tiếng việt của bifurcate  là:  tính từ|- chia hai nhánh, rẽ đôi||@bifurcate|- tách đôi chia nhánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bifurcation hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcation hypothesis là (econ) giả thuyết lưỡng cực.|+ giả thuyết cho rằng trong khi mức độ dồi dào và chi phí tài chính ngoại hối là yếu tố quyết định quan trọng tới đầu tư trong thời kỳ bùng nổ tăng trưởng, còn thu nhập giữ vai trò quan trọng nhất khi suy thoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifurcation Phiên âm (nếu có): [,baifə:keiʃn]Nghĩa tiếng việt của bifurcation  là:  động từ|- chia làm hai nhánh, rẽ đôi|*  danh từ|- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi|- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi|- nhánh rẽ (trong hai nhánh)||@bifurcation|- (tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ||@bifurcation|- sự tách đôi, sự chia nhánh
 Nghĩa tiếng việt của từ big  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big  là  tính từ|- to, lớn|=a big tree|+ cây to|=big repair|+ sửa chữa lớn|=big three|+ ba nước lớn|=big five|+ năm nước lớn|- bụng to, có mang, có chửa|=big with news|+ đầy tin, nhiều tin|- quan trọng|=a big man|+ nhân vật quan trọng|- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng|=he has a big hear|+ anh ta là người hào hiệp|- huênh hoang, khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang|- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch|*  phó từ|- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng|=to look big|+ làm ra vẻ quan trọng|- huênh hoang khoác lác|=to talk big|+ nói huênh hoang, nói phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bifurcation hypothesisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bifurcation hypothesis là: (econ) giả thuyết lưỡng cực.|+ giả thuyết cho rằng trong khi mức độ dồi dào và chi phí tài chính ngoại hối là yếu tố quyết định quan trọng tới đầu tư trong thời kỳ bùng nổ tăng trưởng, còn thu nhập giữ vai trò quan trọng nhất khi suy thoái.
 Nghĩa tiếng việt của từ big bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bang là (econ) vụ đảo lộn lớn.|+ một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở london- trung tâm tài chính của anh vào tháng 10/1986.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big Phiên âm (nếu có): [big]Nghĩa tiếng việt của big  là:  tính từ|- to, lớn|=a big tree|+ cây to|=big repair|+ sửa chữa lớn|=big three|+ ba nước lớn|=big five|+ năm nước lớn|- bụng to, có mang, có chửa|=big with news|+ đầy tin, nhiều tin|- quan trọng|=a big man|+ nhân vật quan trọng|- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng|=he has a big hear|+ anh ta là người hào hiệp|- huênh hoang, khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang|- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch|*  phó từ|- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng|=to look big|+ làm ra vẻ quan trọng|- huênh hoang khoác lác|=to talk big|+ nói huênh hoang, nói phách
 Nghĩa tiếng việt của từ big bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bang là  danh từ|- (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big bangPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big bang là: (econ) vụ đảo lộn lớn.|+ một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở london- trung tâm tài chính của anh vào tháng 10/1986.
 Nghĩa tiếng việt của từ big blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big blue là tên lóng của công ty máy tính ibm|- loại máy tính lớn của công ty máy tính ibm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big bangPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big bang là:  danh từ|- (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ
 Nghĩa tiếng việt của từ big brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big brother là  danh từ|- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big bluePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big blue là: tên lóng của công ty máy tính ibm|- loại máy tính lớn của công ty máy tính ibm
 Nghĩa tiếng việt của từ big bug  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bug  là  danh từ|- (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big brotherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big brother là:  danh từ|- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế
 Nghĩa tiếng việt của từ big business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big business là  danh từ|- việc kinh doanh có quy mô lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big bug Phiên âm (nếu có): [bigbʌg]Nghĩa tiếng việt của big bug  là:  danh từ|- (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ big dipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big dipper là  danh từ|- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big businessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big business là:  danh từ|- việc kinh doanh có quy mô lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ big end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big end là  danh từ|- cái cán của tay quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big dipperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big dipper là:  danh từ|- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)
 Nghĩa tiếng việt của từ big game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big game là  danh từ|- môn săn bắn những loại thú lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big endPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big end là:  danh từ|- cái cán của tay quay
 Nghĩa tiếng việt của từ big gun  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big gun  là  danh từ|- (quân sự) pháo|- (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big gamePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big game là:  danh từ|- môn săn bắn những loại thú lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ big head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big head  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big gun Phiên âm (nếu có): [biggʌn]Nghĩa tiếng việt của big gun  là:  danh từ|- (quân sự) pháo|- (như) big_bug
 Nghĩa tiếng việt của từ big house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big house  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nhà tù khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big head Phiên âm (nếu có): [bighed]Nghĩa tiếng việt của big head  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
 Nghĩa tiếng việt của từ big noises  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big noises  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- tiếng to, tiếng ầm ầm|- (từ lóng) (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big house Phiên âm (nếu có): [bighaus]Nghĩa tiếng việt của big house  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nhà tù khổ sai
 Nghĩa tiếng việt của từ big push là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big push là (econ) cú đẩy mạnh.|+ để một đóng góp vào cuộc tranh luận diễn ra vào thập kỷ 1950 và 1960 về việc tăng trưởng cân đối hay không cân đối là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big noises Phiên âm (nếu có): [bignɔiziz]Nghĩa tiếng việt của big noises  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- tiếng to, tiếng ầm ầm|- (từ lóng) (như) big_bug
 Nghĩa tiếng việt của từ big shot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big shot  là  danh từ|- (từ lóng) (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big pushPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big push là: (econ) cú đẩy mạnh.|+ để một đóng góp vào cuộc tranh luận diễn ra vào thập kỷ 1950 và 1960 về việc tăng trưởng cân đối hay không cân đối là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển.
 Nghĩa tiếng việt của từ big stick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big stick  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big shot Phiên âm (nếu có): [bigʃɔt]Nghĩa tiếng việt của big shot  là:  danh từ|- (từ lóng) (như) big_bug
 Nghĩa tiếng việt của từ big top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big top là  danh từ|- lều chính ở rạp xiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big stick Phiên âm (nếu có): [bigstik]Nghĩa tiếng việt của big stick  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng
 Nghĩa tiếng việt của từ big tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big tree  là  danh từ|- (thực vật học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sequoia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big topPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big top là:  danh từ|- lều chính ở rạp xiếc
 Nghĩa tiếng việt của từ big wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big wheel là  danh từ|- trò chơi đu quay ở các khu vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big tree Phiên âm (nếu có): [bigtri:]Nghĩa tiếng việt của big tree  là:  danh từ|- (thực vật học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sequoia
 Nghĩa tiếng việt của từ big-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big-hearted là  tính từ|- rộng lượng, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big wheelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big wheel là:  danh từ|- trò chơi đu quay ở các khu vui chơi
 Nghĩa tiếng việt của từ bigamist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamist  là  danh từ|- người có hai vợ, người có hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:big-heartedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của big-hearted là:  tính từ|- rộng lượng, hào hiệp
 Nghĩa tiếng việt của từ bigamous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamous  là  tính từ|- có hai vợ, có hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigamist Phiên âm (nếu có): [bigəmist]Nghĩa tiếng việt của bigamist  là:  danh từ|- người có hai vợ, người có hai chồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bigamously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamously là  phó từ|- trong tình trạng song hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigamous Phiên âm (nếu có): [bigəməs]Nghĩa tiếng việt của bigamous  là:  tính từ|- có hai vợ, có hai chồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bigamy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamy  là  danh từ|- sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigamouslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bigamously là:  phó từ|- trong tình trạng song hôn
 Nghĩa tiếng việt của từ bigenus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigenus là giống kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigamy Phiên âm (nếu có): [bigəmi]Nghĩa tiếng việt của bigamy  là:  danh từ|- sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bight  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bight  là  danh từ|- chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)|- khúc uốn (con sông)|- vịnh|- vòng, thòng lọng (dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigenusPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bigenus là: giống kép
 Nghĩa tiếng việt của từ bigin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigin là bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bight Phiên âm (nếu có): [bait]Nghĩa tiếng việt của bight  là:  danh từ|- chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)|- khúc uốn (con sông)|- vịnh|- vòng, thòng lọng (dây)
 Nghĩa tiếng việt của từ biginning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biginning là sự bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biginPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bigin là: bắt đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ bigot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigot  là  danh từ|- người tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biginningPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biginning là: sự bắt đầu
 Nghĩa tiếng việt của từ bigoted  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigoted  là  tính từ|- tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigot Phiên âm (nếu có): [bigət]Nghĩa tiếng việt của bigot  là:  danh từ|- người tin mù quáng
 Nghĩa tiếng việt của từ bigotry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigotry  là  danh từ|- sự tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigoted Phiên âm (nếu có): [bigətid]Nghĩa tiếng việt của bigoted  là:  tính từ|- tin mù quáng
 Nghĩa tiếng việt của từ bigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigrade là song cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigotry Phiên âm (nếu có): [bigətri]Nghĩa tiếng việt của bigotry  là:  danh từ|- sự tin mù quáng
 Nghĩa tiếng việt của từ bigwig  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigwig  là  danh từ|- nhân vật quan trọng, quan to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigradePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bigrade là: song cấp
 Nghĩa tiếng việt của từ biharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biharmonic là song điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bigwig Phiên âm (nếu có): [bigwig]Nghĩa tiếng việt của bigwig  là:  danh từ|- nhân vật quan trọng, quan to
 Nghĩa tiếng việt của từ biholomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biholomorphic là song chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biharmonicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biharmonic là: song điều hoà
 Nghĩa tiếng việt của từ bijection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijection là song ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biholomorphicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biholomorphic là: song chỉnh hình
 Nghĩa tiếng việt của từ bijou  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijou  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|*  tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bijectionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bijection là: song ánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bijoux  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijoux  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|*  tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bijou Phiên âm (nếu có): [bi:ʤu:]Nghĩa tiếng việt của bijou  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|*  tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bike  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bike  là  danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp|*  nội động từ|- (thông tục) đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bijoux Phiên âm (nếu có): [bi:ʤu:]Nghĩa tiếng việt của bijoux  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|*  tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bikini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bikini là  danh từ|- áo tắm hai mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bike Phiên âm (nếu có): [baik]Nghĩa tiếng việt của bike  là:  danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp|*  nội động từ|- (thông tục) đi xe đạp
 Nghĩa tiếng việt của từ bilabial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabial là  danh từ|- âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bikiniPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bikini là:  danh từ|- áo tắm hai mảnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bilabiate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabiate  là  tính từ|- (thực vật học) hai môi (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilabialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilabial là:  danh từ|- âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...))
 Nghĩa tiếng việt của từ bilabong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabong là  danh từ|- nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilabiate Phiên âm (nếu có): [baileibiit]Nghĩa tiếng việt của bilabiate  là:  tính từ|- (thực vật học) hai môi (hoa)
 Nghĩa tiếng việt của từ bilateral  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral  là  tính từ|- hai bên|- tay đôi||@bilateral|- (tech) hai chiều, hai bên, hai phía||@bilateral|- hai bên, hai phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilabongPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilabong là:  danh từ|- nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng
 Nghĩa tiếng việt của từ bilateral assistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral assistance là (econ) trợ giúp song phương.|+ sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. xem foreing aid, tied aid.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilateral Phiên âm (nếu có): [bailætərəl]Nghĩa tiếng việt của bilateral  là:  tính từ|- hai bên|- tay đôi||@bilateral|- (tech) hai chiều, hai bên, hai phía||@bilateral|- hai bên, hai phía
 Nghĩa tiếng việt của từ bilateral monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral monopoly là (econ) độc quyền song phương.|+ thị trường trong đó một người mua đơn độc đối mặt với người bán đơn độc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilateral assistancePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilateral assistance là: (econ) trợ giúp song phương.|+ sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. xem foreing aid, tied aid.
 Nghĩa tiếng việt của từ bilateral trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral trade là (econ) mậu dịch song phương|+ mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilateral monopolyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilateral monopoly là: (econ) độc quyền song phương.|+ thị trường trong đó một người mua đơn độc đối mặt với người bán đơn độc.
 Nghĩa tiếng việt của từ bilateralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateralism là  danh từ|- (thương mại và ) nguyên tắc song phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilateral tradePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilateral trade là: (econ) mậu dịch song phương|+ mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác.
 Nghĩa tiếng việt của từ bilaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilaterally là  phó từ|- tay đôi, song phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilateralismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilateralism là:  danh từ|- (thương mại và ) nguyên tắc song phương
 Nghĩa tiếng việt của từ bilberry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilberry  là  danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilaterallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilaterally là:  phó từ|- tay đôi, song phương
 Nghĩa tiếng việt của từ bilbo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilbo  là  danh từ,  số nhiều bilbos|- (sử học) cái gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilberry Phiên âm (nếu có): [biləri]Nghĩa tiếng việt của bilberry  là:  danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất
 Nghĩa tiếng việt của từ bilboes  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilboes  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilbo Phiên âm (nếu có): [bilbou]Nghĩa tiếng việt của bilbo  là:  danh từ,  số nhiều bilbos|- (sử học) cái gươm
 Nghĩa tiếng việt của từ bile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile  là  danh từ|- mặt|- tính cáu gắt|- chọc tức ai, làm ai phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilboes Phiên âm (nếu có): [bilbouz]Nghĩa tiếng việt của bilboes  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân)
 Nghĩa tiếng việt của từ bile-duct  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile-duct  là  danh từ|- ống mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bile Phiên âm (nếu có): [bail]Nghĩa tiếng việt của bile  là:  danh từ|- mặt|- tính cáu gắt|- chọc tức ai, làm ai phát cáu
 Nghĩa tiếng việt của từ bile-stone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile-stone  là  danh từ|- (y học) sỏi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bile-duct Phiên âm (nếu có): [baildʌkt]Nghĩa tiếng việt của bile-duct  là:  danh từ|- ống mật
 Nghĩa tiếng việt của từ bilevel resist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilevel resist là (tech) lớp cản hai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bile-stone Phiên âm (nếu có): [bailstoun]Nghĩa tiếng việt của bile-stone  là:  danh từ|- (y học) sỏi mật
 Nghĩa tiếng việt của từ bilge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilge  là  danh từ|- đáy tàu|- nước bẩn ở đáy tàu|- bụng (thùng rượu...)|- (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ|*  ngoại động từ|- làm thủng đáy (tàu thuyền)|*  nội động từ|- phình ra, phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilevel resistPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilevel resist là: (tech) lớp cản hai cấp
 Nghĩa tiếng việt của từ bilharzia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilharzia là  danh từ|- bệnh do giun ở trong máu và bàng quang gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilge Phiên âm (nếu có): [bildʤ]Nghĩa tiếng việt của bilge  là:  danh từ|- đáy tàu|- nước bẩn ở đáy tàu|- bụng (thùng rượu...)|- (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ|*  ngoại động từ|- làm thủng đáy (tàu thuyền)|*  nội động từ|- phình ra, phồng ra
 Nghĩa tiếng việt của từ biliary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliary  là  tính từ|- (thuộc) mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilharziaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilharzia là:  danh từ|- bệnh do giun ở trong máu và bàng quang gây ra
 Nghĩa tiếng việt của từ bilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilinear là song tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biliary Phiên âm (nếu có): [biljəri]Nghĩa tiếng việt của biliary  là:  tính từ|- (thuộc) mật
 Nghĩa tiếng việt của từ bilinear system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilinear system là (tech) hệ thống song tuyến . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilinearPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilinear là: song tuyến tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilingual là  tính từ|- sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ|* danh từ|- người nói hai thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilinear systemPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilinear system là: (tech) hệ thống song tuyến 
 Nghĩa tiếng việt của từ bilious  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilious  là  tính từ|- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilingualPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bilingual là:  tính từ|- sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ|* danh từ|- người nói hai thứ tiếng
 Nghĩa tiếng việt của từ biliously  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliously  là  phó từ|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilious Phiên âm (nếu có): [biljəs]Nghĩa tiếng việt của bilious  là:  tính từ|- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
 Nghĩa tiếng việt của từ biliousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliousness  là  danh từ|- sự nhiều mật|- tính hay gắt, tính dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biliously Phiên âm (nếu có): [biljəsli]Nghĩa tiếng việt của biliously  là:  phó từ|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
 Nghĩa tiếng việt của từ bilk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilk  là  ngoại động từ|- quịt, trốn (nợ)|- lừa, lừa đảo, lừa gạt|- trốn tránh (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biliousness Phiên âm (nếu có): [biljəsnis]Nghĩa tiếng việt của biliousness  là:  danh từ|- sự nhiều mật|- tính hay gắt, tính dễ cáu
 Nghĩa tiếng việt của từ bilker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilker  là  danh từ|- người trốn nợ|- người lừa đảo|- người đi xe quịt|- người trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilk Phiên âm (nếu có): [bilk]Nghĩa tiếng việt của bilk  là:  ngoại động từ|- quịt, trốn (nợ)|- lừa, lừa đảo, lừa gạt|- trốn tránh (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill là (econ) hối phiếu.|+ công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilker Phiên âm (nếu có): [bilkə]Nghĩa tiếng việt của bilker  là:  danh từ|- người trốn nợ|- người lừa đảo|- người đi xe quịt|- người trốn tránh
 Nghĩa tiếng việt của từ bill  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill  là  danh từ|- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)|- (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)|*  danh từ|- mỏ (chim)|- (hàng hải) đầu mũi neo|- mũi biển hẹp|*  nội động từ|- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)|- (xem) coo|*  danh từ|- tờ quảng cáo; yết thị|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|=a theatre bill|+ quảng cáo rạp hát|- hoá đơn|- luật dự thảo, dự luật|=to pass a bill|+ thông qua đạo luật dự thảo|=to reject a bill|+ bác bỏ đạo luật dự thảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc|- (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)|- (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện|- thực đơn|- chương trình|- (hàng hải) giấy kiểm dịch|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển|- (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết|- đưa ra xử|- thanh toán hoá đơn|- không xử, bác đơn|*  ngoại động từ|- đăng lên quảng cáo; để vào chương trình|=to be billed to appear|+ được quảng cáo sẽ ra mắt|- dán quảng cáo, dán yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoá đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm danh sách||@bill|- (toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn|- b. of exchange ngân phiếu trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill là: (econ) hối phiếu.|+ công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký
 Nghĩa tiếng việt của từ bill broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill broker là (econ) người môi giới hối phiếu.|+ người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. xem discuont house.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill Phiên âm (nếu có): [bil]Nghĩa tiếng việt của bill  là:  danh từ|- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)|- (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)|*  danh từ|- mỏ (chim)|- (hàng hải) đầu mũi neo|- mũi biển hẹp|*  nội động từ|- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)|- (xem) coo|*  danh từ|- tờ quảng cáo; yết thị|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|=a theatre bill|+ quảng cáo rạp hát|- hoá đơn|- luật dự thảo, dự luật|=to pass a bill|+ thông qua đạo luật dự thảo|=to reject a bill|+ bác bỏ đạo luật dự thảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc|- (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)|- (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện|- thực đơn|- chương trình|- (hàng hải) giấy kiểm dịch|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển|- (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết|- đưa ra xử|- thanh toán hoá đơn|- không xử, bác đơn|*  ngoại động từ|- đăng lên quảng cáo; để vào chương trình|=to be billed to appear|+ được quảng cáo sẽ ra mắt|- dán quảng cáo, dán yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoá đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm danh sách||@bill|- (toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn|- b. of exchange ngân phiếu trao đổi
 Nghĩa tiếng việt của từ bill fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill fee là (tech) tính tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill brokerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill broker là: (econ) người môi giới hối phiếu.|+ người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. xem discuont house.
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of exchange là (econ) hối phiếu đối ngoại.|+ hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill feePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill fee là: (tech) tính tiền
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of exchange là hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of exchangePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of exchange là: (econ) hối phiếu đối ngoại.|+ hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of fare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of fare là (cũ) thực đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of exchangePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of exchange là: hối phiếu
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of lading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of lading là vận đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of farePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of fare là: (cũ) thực đơn
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of materials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of materials là (tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of ladingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of lading là: vận đơn
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of rights là  danh từ|- bản tuyên ngôn nhân quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of materialsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of materials là: (tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư
 Nghĩa tiếng việt của từ bill of sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of sale là  danh từ|- văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of rightsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of rights là:  danh từ|- bản tuyên ngôn nhân quyền
 Nghĩa tiếng việt của từ bill-broker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-broker  là  danh từ|- người buôn hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill of salePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bill of sale là:  danh từ|- văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
 Nghĩa tiếng việt của từ bill-poster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-poster  là #-sticker) |/bil,stikə/|*  danh từ|- người dán quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill-broker Phiên âm (nếu có): [bil,broukə]Nghĩa tiếng việt của bill-broker  là:  danh từ|- người buôn hối phiếu
 Nghĩa tiếng việt của từ bill-sticker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-sticker  là #-sticker) |/bil,stikə/|*  danh từ|- người dán quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill-poster Phiên âm (nếu có): [bil,poustə]Nghĩa tiếng việt của bill-poster  là: #-sticker) |/bil,stikə/|*  danh từ|- người dán quảng cáo
 Nghĩa tiếng việt của từ billboard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billboard  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bill-sticker Phiên âm (nếu có): [bil,poustə]Nghĩa tiếng việt của bill-sticker  là: #-sticker) |/bil,stikə/|*  danh từ|- người dán quảng cáo
 Nghĩa tiếng việt của từ billboard antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billboard antenna là (tech) ăngten bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billboard Phiên âm (nếu có): [bilbɔ:d]Nghĩa tiếng việt của billboard  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
 Nghĩa tiếng việt của từ billet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billet  là  danh từ|- thanh củi|- thanh sắt nhỏ|- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi|*  danh từ|- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội|- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)|- (thông tục) công ăn việc làm|- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả|- (quân sự) trú quán ở nhà dân|*  ngoại động từ|- (quân sự) trú quân|- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)|=the soldiers were billeted on the villagers|+ bộ đội được ăn ở nhà dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billboard antennaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của billboard antenna là: (tech) ăngten bảng
 Nghĩa tiếng việt của từ billet-doux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billet-doux là  danh từ|- thư tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billet Phiên âm (nếu có): [bilit]Nghĩa tiếng việt của billet  là:  danh từ|- thanh củi|- thanh sắt nhỏ|- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi|*  danh từ|- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội|- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)|- (thông tục) công ăn việc làm|- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả|- (quân sự) trú quán ở nhà dân|*  ngoại động từ|- (quân sự) trú quân|- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)|=the soldiers were billeted on the villagers|+ bộ đội được ăn ở nhà dân
 Nghĩa tiếng việt của từ billhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billhook là  danh từ|- dụng cụ dùng để tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billet-douxPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của billet-doux là:  danh từ|- thư tình
 Nghĩa tiếng việt của từ billiards  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billiards  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- trò chơi bi-a|=to have a game at billiards|+ đánh bi-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billhookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của billhook là:  danh từ|- dụng cụ dùng để tỉa cây
 Nghĩa tiếng việt của từ billiarsgate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billiarsgate  là  (bất qui tắc) danh từ billiarsgate|- chợ cá (ở luân đôn)|- lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục|=to talk billiarsgate|+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billiards Phiên âm (nếu có): [biljədz]Nghĩa tiếng việt của billiards  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- trò chơi bi-a|=to have a game at billiards|+ đánh bi-a
 Nghĩa tiếng việt của từ billion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billion  là  danh từ|- (anh,  đức) nghìn tỉ|- pháp tỉ nghìn triệu||@billion|- (tech) một tỷ, một ngàn triệu||@billion|- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở anh), (10 9 ) (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billiarsgate Phiên âm (nếu có): [biliɳzgit]Nghĩa tiếng việt của billiarsgate  là:  (bất qui tắc) danh từ billiarsgate|- chợ cá (ở luân đôn)|- lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục|=to talk billiarsgate|+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa
 Nghĩa tiếng việt của từ billionaire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billionaire  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billion Phiên âm (nếu có): [biljən]Nghĩa tiếng việt của billion  là:  danh từ|- (anh,  đức) nghìn tỉ|- pháp tỉ nghìn triệu||@billion|- (tech) một tỷ, một ngàn triệu||@billion|- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở anh), (10 9 ) (ở mỹ)
 Nghĩa tiếng việt của từ billow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billow  là  danh từ|- sóng to; sóng cồn|- (thơ ca) biển cả|- (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn|*  nội động từ|- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billionaire Phiên âm (nếu có): [,biljənəe]Nghĩa tiếng việt của billionaire  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú
 Nghĩa tiếng việt của từ billowy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billowy  là  tính từ|- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billow Phiên âm (nếu có): [bilou]Nghĩa tiếng việt của billow  là:  danh từ|- sóng to; sóng cồn|- (thơ ca) biển cả|- (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn|*  nội động từ|- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
 Nghĩa tiếng việt của từ bills only là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bills only là (econ) chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.|+ chủ thuyết thịnh hành ở mỹ những năm 1950, cho rằng khi tham gia vào các nghiệp vụ thị trường mở, hệ thống dự trữ liên bang chỉ tiến hành các nghiệp vụ mua bán hối phiếu. điều này dựa trên quan điểm  rằng bằng các tập trung vào thị trường vốn ngắn hạn, những nghiệp vụ này sẽ đạt được ảnh hưởng dự tính trước đối với khả năng chuyển hoán của ngân hàng với ít xáo trộn nhất đối với thị trường tài chính nói chung. đồng thời những thay đổi diễn ra với lãi suất ngắn hạn sẽ ảnh hưởng đến các thị trường khác thông qua phương tiện thông thường của các điều chỉnh danh mục đầu tư của ngươi nước ngoài nắm giữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billowy Phiên âm (nếu có): [ibloui]Nghĩa tiếng việt của billowy  là:  tính từ|- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ billy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy  là  danh từ|- (uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bills onlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bills only là: (econ) chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.|+ chủ thuyết thịnh hành ở mỹ những năm 1950, cho rằng khi tham gia vào các nghiệp vụ thị trường mở, hệ thống dự trữ liên bang chỉ tiến hành các nghiệp vụ mua bán hối phiếu. điều này dựa trên quan điểm  rằng bằng các tập trung vào thị trường vốn ngắn hạn, những nghiệp vụ này sẽ đạt được ảnh hưởng dự tính trước đối với khả năng chuyển hoán của ngân hàng với ít xáo trộn nhất đối với thị trường tài chính nói chung. đồng thời những thay đổi diễn ra với lãi suất ngắn hạn sẽ ảnh hưởng đến các thị trường khác thông qua phương tiện thông thường của các điều chỉnh danh mục đầu tư của ngươi nước ngoài nắm giữ.
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-club  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-club  là #-jack) |/bilidʤæk/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy Phiên âm (nếu có): [bili]Nghĩa tiếng việt của billy  là:  danh từ|- (uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-goat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-goat  là  danh từ|- dê đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-club Phiên âm (nếu có): [biliklʌb]Nghĩa tiếng việt của billy-club  là: #-jack) |/bilidʤæk/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-ho  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-ho  là #-ho) |/bilihou/|*  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-goat Phiên âm (nếu có): [biligout]Nghĩa tiếng việt của billy-goat  là:  danh từ|- dê đực
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-jack  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-jack  là #-jack) |/bilidʤæk/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-ho Phiên âm (nếu có): [biliou]Nghĩa tiếng việt của billy-ho  là: #-ho) |/bilihou/|*  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-o  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-o  là #-ho) |/bilihou/|*  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-jack Phiên âm (nếu có): [biliklʌb]Nghĩa tiếng việt của billy-jack  là: #-jack) |/bilidʤæk/|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
 Nghĩa tiếng việt của từ billy-oh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-oh là  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-o Phiên âm (nếu có): [biliou]Nghĩa tiếng việt của billy-o  là: #-ho) |/bilihou/|*  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt
 Nghĩa tiếng việt của từ billyboy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billyboy  là  danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billy-ohPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của billy-oh là:  danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o
 Nghĩa tiếng việt của từ billycock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billycock  là  danh từ|- mũ quả đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billyboy Phiên âm (nếu có): [bilibɔi]Nghĩa tiếng việt của billyboy  là:  danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm nhỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bilobate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilobate  là  tính từ|- có hai thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:billycock Phiên âm (nếu có): [bilikɔk]Nghĩa tiếng việt của billycock  là:  danh từ|- mũ quả đưa
 Nghĩa tiếng việt của từ bilobed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilobed  là  tính từ|- có hai thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilobate Phiên âm (nếu có): [bailoubeit]Nghĩa tiếng việt của bilobate  là:  tính từ|- có hai thuỳ
 Nghĩa tiếng việt của từ bilocular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilocular  là  tính từ|- có hai ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilobed Phiên âm (nếu có): [bailoubeit]Nghĩa tiếng việt của bilobed  là:  tính từ|- có hai thuỳ
 Nghĩa tiếng việt của từ bilologist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilologist  là  danh từ|- nhà sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilocular Phiên âm (nếu có): [bailɔkjulə]Nghĩa tiếng việt của bilocular  là:  tính từ|- có hai ngăn
 Nghĩa tiếng việt của từ biltong  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biltong  là  danh từ|- thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilologist Phiên âm (nếu có): [baiɔlədʤist]Nghĩa tiếng việt của bilologist  là:  danh từ|- nhà sinh vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ bilulous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilulous  là  tính từ|- thấm nước, hút nước|- nghiện rượu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biltong Phiên âm (nếu có): [biltɔɳ]Nghĩa tiếng việt của biltong  là:  danh từ|- thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi)
 Nghĩa tiếng việt của từ bimanal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimanal  là  tính từ|- có hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bilulous Phiên âm (nếu có): [bibjuləs]Nghĩa tiếng việt của bilulous  là:  tính từ|- thấm nước, hút nước|- nghiện rượu (người)
 Nghĩa tiếng việt của từ bimane  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimane  là  danh từ|- động vật hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimanal Phiên âm (nếu có): [bimənl]Nghĩa tiếng việt của bimanal  là:  tính từ|- có hai tay
 Nghĩa tiếng việt của từ bimanous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimanous  là  tính từ|- có hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimane Phiên âm (nếu có): [baimein]Nghĩa tiếng việt của bimane  là:  danh từ|- động vật hai tay
 Nghĩa tiếng việt của từ bimetal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetal  là  danh từ|- lưỡng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimanous Phiên âm (nếu có): [bimənl]Nghĩa tiếng việt của bimanous  là:  tính từ|- có hai tay
 Nghĩa tiếng việt của từ bimetallic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallic  là  tính từ|- lưỡng kim||@bimetallic|- (tech) lưỡng kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimetal Phiên âm (nếu có): [baimetl]Nghĩa tiếng việt của bimetal  là:  danh từ|- lưỡng kim
 Nghĩa tiếng việt của từ bimetallism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallism  là  danh từ|- chế độ hai bản vị (về tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimetallic Phiên âm (nếu có): [,baimitælik]Nghĩa tiếng việt của bimetallic  là:  tính từ|- lưỡng kim||@bimetallic|- (tech) lưỡng kim thuộc
 Nghĩa tiếng việt của từ bimetallist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallist  là  danh từ|- người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimetallism Phiên âm (nếu có): [baimetəlizm]Nghĩa tiếng việt của bimetallism  là:  danh từ|- chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bimodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimodal là hai mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimetallist Phiên âm (nếu có): [baimetəlist]Nghĩa tiếng việt của bimetallist  là:  danh từ|- người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bimodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimodule là song môđun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimodalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bimodal là: hai mốt
 Nghĩa tiếng việt của từ bimonthly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimonthly  là  tính từ & phó từ|- mỗi tháng hai lần|- hai tháng một lần|*  danh từ|- tạo chí ra hai tháng một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimodulePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bimodule là: song môđun
 Nghĩa tiếng việt của từ bimos (bipolar  metal oxide semiconductor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimos (bipolar  metal oxide semiconductor) là (tech) bimos (chất bán dẫn ôxít kim loại lưỡng cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimonthly Phiên âm (nếu có): [baimʌnθli]Nghĩa tiếng việt của bimonthly  là:  tính từ & phó từ|- mỗi tháng hai lần|- hai tháng một lần|*  danh từ|- tạo chí ra hai tháng một kỳ
 Nghĩa tiếng việt của từ bimos integrated circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimos integrated circuit là (tech) mạch tích hợp bimos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimos (bipolar  metal oxide semiconductor)Phiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bimos (bipolar  metal oxide semiconductor) là: (tech) bimos (chất bán dẫn ôxít kim loại lưỡng cực)
 Nghĩa tiếng việt của từ bimotored  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimotored  là  tính từ|- có hai động cơ (máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimos integrated circuitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bimos integrated circuit là: (tech) mạch tích hợp bimos
 Nghĩa tiếng việt của từ bin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bin  là  danh từ|- thùng|- túi vải bạt (để hái hoa bia)|- thùng đựng rượu, rượu thùng||@bin|- (tech) máy thu nhận; hộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bimotored Phiên âm (nếu có): [baimoutəd]Nghĩa tiếng việt của bimotored  là:  tính từ|- có hai động cơ (máy bay...)
 Nghĩa tiếng việt của từ binariants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binariants là song biến thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bin Phiên âm (nếu có): [bin]Nghĩa tiếng việt của bin  là:  danh từ|- thùng|- túi vải bạt (để hái hoa bia)|- thùng đựng rượu, rượu thùng||@bin|- (tech) máy thu nhận; hộc
 Nghĩa tiếng việt của từ binary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary  là  tính từ|- đôi, nhị nguyên, nhị phân|=binary measure|+ (âm nhạc) nhịp đôi|=binary operation|+ (toán học) phép toán nhị phân|=binary fraction|+ (toán học) phân số nhị phân|=binary system|+ hệ nhị nguyên||@binary|- (tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [tq],, thuộc nhị hạng [nb],; lưỡng thể||@binary|- nhị nguyên, hai ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binariantsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binariants là: song biến thức
 Nghĩa tiếng việt của từ binary digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary digit là (tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary Phiên âm (nếu có): [bainəri]Nghĩa tiếng việt của binary  là:  tính từ|- đôi, nhị nguyên, nhị phân|=binary measure|+ (âm nhạc) nhịp đôi|=binary operation|+ (toán học) phép toán nhị phân|=binary fraction|+ (toán học) phân số nhị phân|=binary system|+ hệ nhị nguyên||@binary|- (tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [tq],, thuộc nhị hạng [nb],; lưỡng thể||@binary|- nhị nguyên, hai ngôi
 Nghĩa tiếng việt của từ binary integer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary integer là (tech) số nguyên nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary digitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binary digit là: (tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1)
 Nghĩa tiếng việt của từ binary logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary logic là (tech) luận lý nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary integerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binary integer là: (tech) số nguyên nhị phân
 Nghĩa tiếng việt của từ binary star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary star là  danh từ|- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary logicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binary logic là: (tech) luận lý nhị phân
 Nghĩa tiếng việt của từ binary variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary variable là (econ) biến nhị phân.|+ một biến số chỉ có thể có 2 giá trị (ví dụ 0 và 1), thường sử dụng để xác định những ảnh hưởng mang tính định tính hay định lượng trong phân tích hồi quy. xem dummy variable.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary starPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binary star là:  danh từ|- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm
 Nghĩa tiếng việt của từ binate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binate  là  tính từ|- thành đôi, thành cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binary variablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binary variable là: (econ) biến nhị phân.|+ một biến số chỉ có thể có 2 giá trị (ví dụ 0 và 1), thường sử dụng để xác định những ảnh hưởng mang tính định tính hay định lượng trong phân tích hồi quy. xem dummy variable.
 Nghĩa tiếng việt của từ binaural  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binaural  là  tính từ|- (thuộc) hai tai|- dùng cho cả hai tai||@binaural|- (tech) bằng hai tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binate Phiên âm (nếu có): [baineit]Nghĩa tiếng việt của binate  là:  tính từ|- thành đôi, thành cặp
 Nghĩa tiếng việt của từ binaural effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binaural effect là (tech) hiệu ứng nghe hai tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binaural Phiên âm (nếu có): [binɔ:rəl]Nghĩa tiếng việt của binaural  là:  tính từ|- (thuộc) hai tai|- dùng cho cả hai tai||@binaural|- (tech) bằng hai tai
 Nghĩa tiếng việt của từ bind  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bind  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bound |/baund/,  bounden |/baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- trói, buộc, bỏ lại|=to bind hand and foot|+ trói tay, trói chân|=to be bound to do something|+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì|- ký hợp đồng học nghề|=to be bound [as an],apprentice|+ ký hợp đồng học nghề|- ràng buộc|=to bind oneself|+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan|=to be bound by an oath|+ bị ràng buộc bởi lời thề|- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)|=to bind a bargain|+ chấp nhận giá cả mua bán|- làm táo bón (đồ ăn)|- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh|=head bound with laurels|+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế|*  (bất qui tắc) nội động từ bound |/baund/|- kết lại với nhau, kết thành khối rắn|=clay binds to heat|+ đất sét rắn lại khi đem nung|- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)|- táo bón|- bắt buộc|=to bind over appear|+ buộc phải ra toà|- băng bó (vết thương)|- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập|*  danh từ|- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)|- (như) bire|- (âm nhạc) dấu nối||@bind|- (tech) liên kết, nối||@bind|- buộc, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binaural effectPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binaural effect là: (tech) hiệu ứng nghe hai tai
 Nghĩa tiếng việt của từ binder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binder  là  danh từ|- người đóng sách|- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)|- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)|- chất gắn|- bìa rời (cho báo, tạp chí)||@binder|- (tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bind Phiên âm (nếu có): [baind]Nghĩa tiếng việt của bind  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bound |/baund/,  bounden |/baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- trói, buộc, bỏ lại|=to bind hand and foot|+ trói tay, trói chân|=to be bound to do something|+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì|- ký hợp đồng học nghề|=to be bound [as an],apprentice|+ ký hợp đồng học nghề|- ràng buộc|=to bind oneself|+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan|=to be bound by an oath|+ bị ràng buộc bởi lời thề|- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)|=to bind a bargain|+ chấp nhận giá cả mua bán|- làm táo bón (đồ ăn)|- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh|=head bound with laurels|+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế|*  (bất qui tắc) nội động từ bound |/baund/|- kết lại với nhau, kết thành khối rắn|=clay binds to heat|+ đất sét rắn lại khi đem nung|- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)|- táo bón|- bắt buộc|=to bind over appear|+ buộc phải ra toà|- băng bó (vết thương)|- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập|*  danh từ|- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)|- (như) bire|- (âm nhạc) dấu nối||@bind|- (tech) liên kết, nối||@bind|- buộc, liên kết
 Nghĩa tiếng việt của từ bindery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindery  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binder Phiên âm (nếu có): [baində]Nghĩa tiếng việt của binder  là:  danh từ|- người đóng sách|- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)|- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)|- chất gắn|- bìa rời (cho báo, tạp chí)||@binder|- (tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ
 Nghĩa tiếng việt của từ binding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binding  là  danh từ|- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại|- sự đóng sách|- bìa sách|- đường viền (quần áo)|*  tính từ|- bắt buộc, ràng buộc|=to have binding force|+ có sức ràng buộc|=this regulation is binding on everybody|+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo|- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bindery Phiên âm (nếu có): [baindəri]Nghĩa tiếng việt của bindery  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bindlestiff  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindlestiff  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binding Phiên âm (nếu có): [baindiɳ]Nghĩa tiếng việt của binding  là:  danh từ|- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại|- sự đóng sách|- bìa sách|- đường viền (quần áo)|*  tính từ|- bắt buộc, ràng buộc|=to have binding force|+ có sức ràng buộc|=this regulation is binding on everybody|+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo|- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ bindweed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindweed  là  danh từ|- (thực vật học) giống cây bìm bìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bindlestiff Phiên âm (nếu có): [bindlstif]Nghĩa tiếng việt của bindlestiff  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông
 Nghĩa tiếng việt của từ bine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bine  là  danh từ|- (thực vật học) chồi|- thân (cây leo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bindweed Phiên âm (nếu có): [baindwi:d]Nghĩa tiếng việt của bindweed  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây bìm bìm
 Nghĩa tiếng việt của từ binge  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binge  là  danh từ|- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bine Phiên âm (nếu có): [bain]Nghĩa tiếng việt của bine  là:  danh từ|- (thực vật học) chồi|- thân (cây leo)
 Nghĩa tiếng việt của từ bingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bingo là  danh từ|- một loại trò chơi cờ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binge Phiên âm (nếu có): [bindʤ]Nghĩa tiếng việt của binge  là:  danh từ|- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
 Nghĩa tiếng việt của từ binit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binit là (tech) cơ số hai; đơn vị nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bingoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bingo là:  danh từ|- một loại trò chơi cờ bạc
 Nghĩa tiếng việt của từ binnacle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binnacle  là  danh từ|- (hàng hải) hộp la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binit là: (tech) cơ số hai; đơn vị nhị phân
 Nghĩa tiếng việt của từ binocular  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binocular  là  tính từ|- hai kính mắt||@binocular|- (tech) bằng hai mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binnacle Phiên âm (nếu có): [binəkl]Nghĩa tiếng việt của binnacle  là:  danh từ|- (hàng hải) hộp la bàn
 Nghĩa tiếng việt của từ binoculars  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binoculars  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binocular Phiên âm (nếu có): [binɔkjulə]Nghĩa tiếng việt của binocular  là:  tính từ|- hai kính mắt||@binocular|- (tech) bằng hai mắt
 Nghĩa tiếng việt của từ binodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binodal là (thuộc) nút kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binoculars Phiên âm (nếu có): [binɔkjuləz]Nghĩa tiếng việt của binoculars  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- ống nhòm
 Nghĩa tiếng việt của từ binode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binode là nút kép|- b. of surface nút kép của một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binodalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binodal là: (thuộc) nút kép
 Nghĩa tiếng việt của từ binomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binomial là (tech) nhị thức||@binomial|- nhị thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binodePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binode là: nút kép|- b. of surface nút kép của một mặt
 Nghĩa tiếng việt của từ binominal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binominal  là  tính từ & danh từ|- (toán học) nhị thức|=binominal coefficient|+ hệ số nhị thức|*  tính từ|- hai tên, tên kép|=binominal system|+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binomialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binomial là: (tech) nhị thức||@binomial|- nhị thức
 Nghĩa tiếng việt của từ binormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binormal là phó pháp tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binominal Phiên âm (nếu có): [bainɔminl]Nghĩa tiếng việt của binominal  là:  tính từ & danh từ|- (toán học) nhị thức|=binominal coefficient|+ hệ số nhị thức|*  tính từ|- hai tên, tên kép|=binominal system|+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
 Nghĩa tiếng việt của từ bint  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bint  là  danh từ|- (từ lóng) cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:binormalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của binormal là: phó pháp tuyến
 Nghĩa tiếng việt của từ biochemical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemical  là  tính từ|- (thuộc) hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bint Phiên âm (nếu có): [bint]Nghĩa tiếng việt của bint  là:  danh từ|- (từ lóng) cô gái
 Nghĩa tiếng việt của từ biochemist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemist  là  danh từ|- nhà hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biochemical Phiên âm (nếu có): [baioukemikəl]Nghĩa tiếng việt của biochemical  là:  tính từ|- (thuộc) hoá sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ biochemistry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemistry  là  danh từ|- hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biochemist Phiên âm (nếu có): [baioukemist]Nghĩa tiếng việt của biochemist  là:  danh từ|- nhà hoá sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ biochip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochip là (tech) chip sinh tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biochemistry Phiên âm (nếu có): [baioukemistri]Nghĩa tiếng việt của biochemistry  là:  danh từ|- hoá sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ biocomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biocomputer là (tech) máy điện toán sinh tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biochipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biochip là: (tech) chip sinh tính
 Nghĩa tiếng việt của từ biodegradable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biodegradable là  tính từ|- có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biocomputerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biocomputer là: (tech) máy điện toán sinh tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bioelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectric là (tech) thuộc điện sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biodegradablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biodegradable là:  tính từ|- có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa
 Nghĩa tiếng việt của từ bioelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectricity là (tech) môn điện sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioelectricPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioelectric là: (tech) thuộc điện sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ bioelectronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectronics là (tech) môn điện tử sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioelectricityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioelectricity là: (tech) môn điện sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biogenesis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenesis  là  danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioelectronicsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioelectronics là: (tech) môn điện tử sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biogenetic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenetic  là  tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biogenesis Phiên âm (nếu có): [baioudʤenisis]Nghĩa tiếng việt của biogenesis  là:  danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biogenetical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenetical  là  tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biogenetic Phiên âm (nếu có): [,baiədʤinetik]Nghĩa tiếng việt của biogenetic  là:  tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biogeny  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogeny  là  danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biogenetical Phiên âm (nếu có): [,baiədʤinetik]Nghĩa tiếng việt của biogenetical  là:  tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogeography là  danh từ|- ngành địa lý sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biogeny Phiên âm (nếu có): [baioudʤenisis]Nghĩa tiếng việt của biogeny  là:  danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biographer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographer  là  danh từ|- người viết tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biogeographyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biogeography là:  danh từ|- ngành địa lý sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biographic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographic  là  tính từ|- (thuộc) tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biographer Phiên âm (nếu có): [baiɔgrəfə]Nghĩa tiếng việt của biographer  là:  danh từ|- người viết tiểu sử
 Nghĩa tiếng việt của từ biographical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographical  là  tính từ|- (thuộc) tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biographic Phiên âm (nếu có): [,baiougræfik]Nghĩa tiếng việt của biographic  là:  tính từ|- (thuộc) tiểu sử
 Nghĩa tiếng việt của từ biographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographically là xem biographical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biographical Phiên âm (nếu có): [,baiougræfik]Nghĩa tiếng việt của biographical  là:  tính từ|- (thuộc) tiểu sử
 Nghĩa tiếng việt của từ biography  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biography  là  danh từ|- tiểu sử; lý lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biographicallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biographically là: xem biographical
 Nghĩa tiếng việt của từ biologic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologic  là  tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biography Phiên âm (nếu có): [baiɔgrəfi]Nghĩa tiếng việt của biography  là:  danh từ|- tiểu sử; lý lịch
 Nghĩa tiếng việt của từ biological  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological  là  tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biologic Phiên âm (nếu có): [,baiəlɔdʤik]Nghĩa tiếng việt của biologic  là:  tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng
 Nghĩa tiếng việt của từ biological control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological control là sự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biological Phiên âm (nếu có): [,baiəlɔdʤik]Nghĩa tiếng việt của biological  là:  tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng
 Nghĩa tiếng việt của từ biological interest rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological interest rate là (econ) lãi suất sinh học.|+ một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường tăng trưởng cân đối, thì tiêu dùng theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng tỷ lệ lợi nhuận trong cạnh tranh hoàn hảo) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. xem golden rule of accumulation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biological controlPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biological control là: sự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologically là  phó từ|- về mặt sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biological interest ratePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biological interest rate là: (econ) lãi suất sinh học.|+ một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường tăng trưởng cân đối, thì tiêu dùng theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng tỷ lệ lợi nhuận trong cạnh tranh hoàn hảo) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. xem golden rule of accumulation.
 Nghĩa tiếng việt của từ biologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologist là  danh từ|- nhà nghiên cứu về sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biologicallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biologically là:  phó từ|- về mặt sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biology  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biology  là  danh từ|- sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biologistPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biologist là:  danh từ|- nhà nghiên cứu về sinh vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ bioluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioluminescence là  danh từ|- sự phát quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biology Phiên âm (nếu có): [baiɔlədʤi]Nghĩa tiếng việt của biology  là:  danh từ|- sinh vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ bioluminescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioluminescent là  tính từ|- phát quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioluminescencePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioluminescence là:  danh từ|- sự phát quang sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biomaterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biomaterial là  danh từ|- chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioluminescentPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioluminescent là:  tính từ|- phát quang sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biomathematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biomathematics là  danh từ|- toán sinh||@biomathematics|- toán sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biomaterialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biomaterial là:  danh từ|- chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống)
 Nghĩa tiếng việt của từ biome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biome là  danh từ|- quần xã sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biomathematicsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biomathematics là:  danh từ|- toán sinh||@biomathematics|- toán sinh vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ biometric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometric  là  tính từ|- (thuộc) sinh trắc học||@biometric|- (thống kê) sinh trắc||@biometric|- (thống kê) sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biomePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biome là:  danh từ|- quần xã sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biometrical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrical  là  tính từ|- (thuộc) sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometric Phiên âm (nếu có): [,baioumetrik]Nghĩa tiếng việt của biometric  là:  tính từ|- (thuộc) sinh trắc học||@biometric|- (thống kê) sinh trắc||@biometric|- (thống kê) sinh trắc học
 Nghĩa tiếng việt của từ biometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrically là xem biometrics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometrical Phiên âm (nếu có): [,baioumetrik]Nghĩa tiếng việt của biometrical  là:  tính từ|- (thuộc) sinh trắc học
 Nghĩa tiếng việt của từ biometrician  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrician  là  danh từ|- nhà sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometricallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biometrically là: xem biometrics
 Nghĩa tiếng việt của từ biometrics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrics  là  danh từ|- sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometrician Phiên âm (nếu có): [,baioumitriʃn]Nghĩa tiếng việt của biometrician  là:  danh từ|- nhà sinh trắc học
 Nghĩa tiếng việt của từ biometry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometry  là  danh từ|- sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometrics Phiên âm (nếu có): [baiɔmitri]Nghĩa tiếng việt của biometrics  là:  danh từ|- sinh trắc học
 Nghĩa tiếng việt của từ bionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionic là  tính từ|- có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử|* danh từ, pl|- kỹ thuật sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biometry Phiên âm (nếu có): [baiɔmitri]Nghĩa tiếng việt của biometry  là:  danh từ|- sinh trắc học
 Nghĩa tiếng việt của từ bionics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionics  là  danh từ|- (sinh vật học) kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bionicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bionic là:  tính từ|- có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử|* danh từ, pl|- kỹ thuật sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ bionomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionomics là  danh từ|- sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bionics Phiên âm (nếu có): [baiɔniks]Nghĩa tiếng việt của bionics  là:  danh từ|- (sinh vật học) kỹ thuật
 Nghĩa tiếng việt của từ biophysical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysical  là  tính từ|- (thuộc) lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bionomicsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bionomics là:  danh từ|- sinh thái học
 Nghĩa tiếng việt của từ biophysically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysically là xem biophysics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biophysical Phiên âm (nếu có): [baioufizikəl]Nghĩa tiếng việt của biophysical  là:  tính từ|- (thuộc) lý sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ biophysicist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysicist  là  danh từ|- nhà lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biophysicallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biophysically là: xem biophysics
 Nghĩa tiếng việt của từ biophysics  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysics  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biophysicist Phiên âm (nếu có): [baioufizisist]Nghĩa tiếng việt của biophysicist  là:  danh từ|- nhà lý sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ biopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopic là  danh từ|- phim về cuộc đời của một nhân vật có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biophysics Phiên âm (nếu có): [baioufiziks]Nghĩa tiếng việt của biophysics  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều dùng như số ít|- lý sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bioplasm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioplasm  là  danh từ|- (sinh vật học) sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biopicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biopic là:  danh từ|- phim về cuộc đời của một nhân vật có thật
 Nghĩa tiếng việt của từ biopsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopsic là xem biopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioplasm Phiên âm (nếu có): [baiəplæzm]Nghĩa tiếng việt của bioplasm  là:  danh từ|- (sinh vật học) sinh chất
 Nghĩa tiếng việt của từ biopsy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopsy  là  danh từ|- (y học) sinh thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biopsicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biopsic là: xem biopsy
 Nghĩa tiếng việt của từ biorhythm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorhythm là  danh từ|- nhịp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biopsy Phiên âm (nếu có): [baiəpsi]Nghĩa tiếng việt của biopsy  là:  danh từ|- (y học) sinh thiết
 Nghĩa tiếng việt của từ biorthogonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorthogonal là song trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biorhythmPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biorhythm là:  danh từ|- nhịp sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biorthogonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorthogonalization là sự song trực giao hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biorthogonalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biorthogonal là: song trực giao
 Nghĩa tiếng việt của từ biorythm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorythm là  danh từ|- nhịp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biorthogonalizationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biorthogonalization là: sự song trực giao hoá
 Nghĩa tiếng việt của từ bios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bios là hệ vào/ra cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biorythmPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biorythm là:  danh từ|- nhịp sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ bioscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioscience là  danh từ|- sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biosPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bios là: hệ vào/ra cơ sở
 Nghĩa tiếng việt của từ bioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioscope là  danh từ|- rạp chiếu bóng ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biosciencePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioscience là:  danh từ|- sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ biosensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosensor là (tech) đầu cảm thụ sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bioscopePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bioscope là:  danh từ|- rạp chiếu bóng ở nam phi
 Nghĩa tiếng việt của từ biosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosphere là  danh từ|- sinh quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biosensorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biosensor là: (tech) đầu cảm thụ sinh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ biostatistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biostatistics là thống kê sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biospherePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biosphere là:  danh từ|- sinh quyển
 Nghĩa tiếng việt của từ biosynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosynthesis là  danh từ|- số nhiều biosyntheses|- sự sinh tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biostatisticsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biostatistics là: thống kê sinh vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ biota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biota là  danh từ|- khu sinh vật, vùng sinh vật|- (thực vật) cây trắc bách diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biosynthesisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biosynthesis là:  danh từ|- số nhiều biosyntheses|- sự sinh tổng hợp
 Nghĩa tiếng việt của từ biotechnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnical là xem biotechnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biotaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biota là:  danh từ|- khu sinh vật, vùng sinh vật|- (thực vật) cây trắc bách diệp
 Nghĩa tiếng việt của từ biotechnological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnological là xem biotechnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biotechnicalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biotechnical là: xem biotechnology
 Nghĩa tiếng việt của từ biotechnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnology là  danh từ|- công nghệ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biotechnologicalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biotechnological là: xem biotechnology
 Nghĩa tiếng việt của từ biparental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biparental là  tính từ|- thuộc hai cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biotechnologyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biotechnology là:  danh từ|- công nghệ sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ bipart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipart là hai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biparentalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biparental là:  tính từ|- thuộc hai cha mẹ
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartisan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisan  là  tính từ|- (thuộc) hai đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipart là: hai tầng
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartisanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisanism là xem bipartisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartisan Phiên âm (nếu có): [baipɑ:tizən]Nghĩa tiếng việt của bipartisan  là:  tính từ|- (thuộc) hai đảng
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartisanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisanship là xem bipartisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartisanismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipartisanism là: xem bipartisan
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartite  là  tính từ|- (thực vật học) chia đôi (lá)|- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)|- tay đôi||@bipartite|- hai phần, hai nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartisanshipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipartisanship là: xem bipartisan
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartitely là xem bipartite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartite Phiên âm (nếu có): [baipɑ:tait]Nghĩa tiếng việt của bipartite  là:  tính từ|- (thực vật học) chia đôi (lá)|- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)|- tay đôi||@bipartite|- hai phần, hai nhánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bipartition  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartition  là  danh từ|- sự chia đôi, sự phân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartitelyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipartitely là: xem bipartite
 Nghĩa tiếng việt của từ biped  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biped  là  tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|*  danh từ|- động vật hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipartition Phiên âm (nếu có): [,baipɑ:tiʃn]Nghĩa tiếng việt của bipartition  là:  danh từ|- sự chia đôi, sự phân đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bipedal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipedal  là  tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|*  danh từ|- động vật hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biped Phiên âm (nếu có): [baiped]Nghĩa tiếng việt của biped  là:  tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|*  danh từ|- động vật hai chân
 Nghĩa tiếng việt của từ biphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biphase là (tech) hai vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipedal Phiên âm (nếu có): [baiped]Nghĩa tiếng việt của bipedal  là:  tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|*  danh từ|- động vật hai chân
 Nghĩa tiếng việt của từ biplane  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biplane  là  danh từ|- máy bay hai tầng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biphasePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biphase là: (tech) hai vị tướng
 Nghĩa tiếng việt của từ bipod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipod là  danh từ|- giá hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biplane Phiên âm (nếu có): [baiplein]Nghĩa tiếng việt của biplane  là:  danh từ|- máy bay hai tầng cánh
 Nghĩa tiếng việt của từ bipolar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipolar  là  tính từ|- (điện học) hai cực, lưỡng cực||@bipolar|- (tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)||@bipolar|- lưỡng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipod là:  danh từ|- giá hai chân
 Nghĩa tiếng việt của từ bipolarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipolarity là xem bipolar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipolar Phiên âm (nếu có): [baipoulə]Nghĩa tiếng việt của bipolar  là:  tính từ|- (điện học) hai cực, lưỡng cực||@bipolar|- (tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)||@bipolar|- lưỡng cực
 Nghĩa tiếng việt của từ biquadratic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquadratic  là  tính từ|- (toán học) trùng phương|=biquadratic equation|+ phương trình trùng phương||@biquadratic|- (tech) trùng phương||@biquadratic|- trùng phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bipolarityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bipolarity là: xem bipolar
 Nghĩa tiếng việt của từ biquaternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquaternion là song qua - tenion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biquadratic Phiên âm (nếu có): [,baikwɔdrætik]Nghĩa tiếng việt của biquadratic  là:  tính từ|- (toán học) trùng phương|=biquadratic equation|+ phương trình trùng phương||@biquadratic|- (tech) trùng phương||@biquadratic|- trùng phương
 Nghĩa tiếng việt của từ biquinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquinary là (tech) cơ hai và năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biquaternionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biquaternion là: song qua - tenion
 Nghĩa tiếng việt của từ biracial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biracial là  tính từ|- đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biquinaryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biquinary là: (tech) cơ hai và năm
 Nghĩa tiếng việt của từ biramous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biramous là  tính từ|- chẻ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biracialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biracial là:  tính từ|- đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen)
 Nghĩa tiếng việt của từ birational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birational là song hữu tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biramousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biramous là:  tính từ|- chẻ đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ birch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birch  là  danh từ|- giống cây cáng lò, giống cây bulô|- gỗ bulô|- cái roi (bằng cành bulô)|*  ngoại động từ|- quất bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birationalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birational là: song hữu tỷ
 Nghĩa tiếng việt của từ birchbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birchbark là  danh từ|- (từ mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birch Phiên âm (nếu có): [bə:tʃ]Nghĩa tiếng việt của birch  là:  danh từ|- giống cây cáng lò, giống cây bulô|- gỗ bulô|- cái roi (bằng cành bulô)|*  ngoại động từ|- quất bằng roi
 Nghĩa tiếng việt của từ bird  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird  là  danh từ|- con chim|- (thông tục) gã, thằng cha|=a queer bird|+ thằng cha kỳ dị|- (từ lóng) cô gái|- điều mình không biết; điều không chắc chắn có|- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc|- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã|- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn|- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng|- người mang tin xấu|- người không may, người gặp vận rủi|- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó|- chim hoà bình, bồ câu|- bị huýt sáo, bị la ó|- bị đuổi đi|- huýt sáo ai, la ó ai|- đuổi ai, tống cổ ai đi|- một công đôi việc|- người báo tin vô danh|- (xem) old. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birchbarkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birchbark là:  danh từ|- (từ mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô
 Nghĩa tiếng việt của từ bird of paradise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of paradise là  danh từ|- chim seo cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird Phiên âm (nếu có): [bə:d]Nghĩa tiếng việt của bird  là:  danh từ|- con chim|- (thông tục) gã, thằng cha|=a queer bird|+ thằng cha kỳ dị|- (từ lóng) cô gái|- điều mình không biết; điều không chắc chắn có|- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc|- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã|- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn|- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng|- người mang tin xấu|- người không may, người gặp vận rủi|- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó|- chim hoà bình, bồ câu|- bị huýt sáo, bị la ó|- bị đuổi đi|- huýt sáo ai, la ó ai|- đuổi ai, tống cổ ai đi|- một công đôi việc|- người báo tin vô danh|- (xem) old
 Nghĩa tiếng việt của từ bird of passage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of passage là  danh từ|- người sống rày đây mai đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird of paradisePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird of paradise là:  danh từ|- chim seo cờ
 Nghĩa tiếng việt của từ bird of prey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of prey là  danh từ|- chim săn mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird of passagePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird of passage là:  danh từ|- người sống rày đây mai đó
 Nghĩa tiếng việt của từ bird sanctuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird sanctuary là  danh từ|- khu bảo tồn chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird of preyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird of prey là:  danh từ|- chim săn mồi
 Nghĩa tiếng việt của từ birds-eye  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birds-eye  là  danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo mắt chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird sanctuaryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird sanctuary là:  danh từ|- khu bảo tồn chim
 Nghĩa tiếng việt của từ birds-eye-view  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birds-eye-view  là  danh từ|- toàn cảnh nhìn từ trên xuống|- bản tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birds-eye Phiên âm (nếu có): [bə:dzai]Nghĩa tiếng việt của birds-eye  là:  danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo mắt chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-bath là  danh từ|- bể nước cho chim tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birds-eye-view Phiên âm (nếu có): [bə:dzaivju:]Nghĩa tiếng việt của birds-eye-view  là:  danh từ|- toàn cảnh nhìn từ trên xuống|- bản tóm tắt
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-cage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-cage  là  danh từ|- lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-bathPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird-bath là:  danh từ|- bể nước cho chim tắm
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-catcher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-catcher  là  danh từ|- người đánh bẫy chim, người bắc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-cage Phiên âm (nếu có): [bə:dkeidʤ]Nghĩa tiếng việt của bird-cage  là:  danh từ|- lông chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-dog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-dog  là  danh từ|- chó săn chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-catcher Phiên âm (nếu có): [bə:d,kætʃə]Nghĩa tiếng việt của bird-catcher  là:  danh từ|- người đánh bẫy chim, người bắc chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-fancier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-fancier  là  danh từ|- người thích nuôi chim|- người bán chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-dog Phiên âm (nếu có): [bə:ddɔg]Nghĩa tiếng việt của bird-dog  là:  danh từ|- chó săn chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-lime  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-lime  là  danh từ|- nhựa bẫy chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-fancier Phiên âm (nếu có): [bə:d,fæniə]Nghĩa tiếng việt của bird-fancier  là:  danh từ|- người thích nuôi chim|- người bán chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-nest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-nest  là  danh từ|- tổ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-lime Phiên âm (nếu có): [bə:dlaim]Nghĩa tiếng việt của bird-lime  là:  danh từ|- nhựa bẫy chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-shot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-shot  là  danh từ|- đạn ghém (để bắn chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-nest Phiên âm (nếu có): [bə:dnest]Nghĩa tiếng việt của bird-nest  là:  danh từ|- tổ chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-song là  danh từ|- tiếng hót của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-shot Phiên âm (nếu có): [bə:dʃɔt]Nghĩa tiếng việt của bird-shot  là:  danh từ|- đạn ghém (để bắn chim)
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-table là  danh từ|- miếng ván đặt thức ăn cho chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-songPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird-song là:  danh từ|- tiếng hót của chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-watch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watch  là  nội động từ|- quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-tablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bird-table là:  danh từ|- miếng ván đặt thức ăn cho chim
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-watcher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watcher  là  danh từ|- người quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-watch Phiên âm (nếu có): [bə:dwɔtʃ]Nghĩa tiếng việt của bird-watch  là:  nội động từ|- quan sát nhận dạng chim trời
 Nghĩa tiếng việt của từ bird-watching  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watching  là  danh từ|- sự quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-watcher Phiên âm (nếu có): [bə:d,wɔtʃə]Nghĩa tiếng việt của bird-watcher  là:  danh từ|- người quan sát nhận dạng chim trời
 Nghĩa tiếng việt của từ birdbrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdbrained là  tính từ|- ngu xuẩn, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bird-watching Phiên âm (nếu có): [bə:d,wɔtʃiɳ]Nghĩa tiếng việt của bird-watching  là:  danh từ|- sự quan sát nhận dạng chim trời
 Nghĩa tiếng việt của từ birdie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdie  là  danh từ|- chim non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdbrainedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birdbrained là:  tính từ|- ngu xuẩn, ngốc nghếch
 Nghĩa tiếng việt của từ birding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birding là xem bird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdie Phiên âm (nếu có): [bə:di]Nghĩa tiếng việt của birdie  là:  danh từ|- chim non
 Nghĩa tiếng việt của từ birdman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdman  là  danh từ|- người nuôi chim|- người nghiên cứu về chim|- (thông tục) phi công, người lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birding là: xem bird
 Nghĩa tiếng việt của từ birdseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdseed là  danh từ|- hạt dùng cho chim ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdman Phiên âm (nếu có): [bə:dmən]Nghĩa tiếng việt của birdman  là:  danh từ|- người nuôi chim|- người nghiên cứu về chim|- (thông tục) phi công, người lái máy bay
 Nghĩa tiếng việt của từ birdsong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdsong là  danh từ|- tiếng hót của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdseedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birdseed là:  danh từ|- hạt dùng cho chim ăn
 Nghĩa tiếng việt của từ birdwoman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdwoman  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdsongPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birdsong là:  danh từ|- tiếng hót của chim
 Nghĩa tiếng việt của từ birectangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birectangular là có hai góc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birdwoman Phiên âm (nếu có): [bə:d,wumən]Nghĩa tiếng việt của birdwoman  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay
 Nghĩa tiếng việt của từ birefringent discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birefringent discriminator là (tech) bộ phân biệt song chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birectangularPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birectangular là: có hai góc vuông
 Nghĩa tiếng việt của từ biregular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biregular là song chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birefringent discriminatorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birefringent discriminator là: (tech) bộ phân biệt song chiết
 Nghĩa tiếng việt của từ biretta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biretta là  danh từ|- mũ màu đen của các giáo sự thiên chúa giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biregularPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biregular là: song chính quy
 Nghĩa tiếng việt của từ biro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biro là  danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birettaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biretta là:  danh từ|- mũ màu đen của các giáo sự thiên chúa giáo
 Nghĩa tiếng việt của từ birse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birse là  danh từ|- lông cứng hoặc một chùm lông cứng|- sự tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biroPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biro là:  danh từ|- bút bi
 Nghĩa tiếng việt của từ birth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth  là  danh từ|- sự sinh đẻ|- sự ra đời; ngày thành lập|=the birth of the emocratic republic of vietnam|+ ngày thành lập nước việt nam dân chủ cộng hoà|- dòng dõi|=chinese by birth|+ dòng dõi người trung quốc|- sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birsePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birse là:  danh từ|- lông cứng hoặc một chùm lông cứng|- sự tức giận
 Nghĩa tiếng việt của từ birth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth rate là (econ) tỷ suất sinh|+ được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth Phiên âm (nếu có): [bə:θ]Nghĩa tiếng việt của birth  là:  danh từ|- sự sinh đẻ|- sự ra đời; ngày thành lập|=the birth of the emocratic republic of vietnam|+ ngày thành lập nước việt nam dân chủ cộng hoà|- dòng dõi|=chinese by birth|+ dòng dõi người trung quốc|- sinh ra
 Nghĩa tiếng việt của từ birth-control  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-control  là  danh từ|- phương pháp hạn chế sinh đẻ|- sự sinh đẻ có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth ratePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birth rate là: (econ) tỷ suất sinh|+ được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.
 Nghĩa tiếng việt của từ birth-mark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-mark  là  danh từ|- vết chàm, vết bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth-control Phiên âm (nếu có): [bə:θkən,troul]Nghĩa tiếng việt của birth-control  là:  danh từ|- phương pháp hạn chế sinh đẻ|- sự sinh đẻ có kế hoạch
 Nghĩa tiếng việt của từ birth-place  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-place  là  danh từ|- nơi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth-mark Phiên âm (nếu có): [bə:θmɑ:k]Nghĩa tiếng việt của birth-mark  là:  danh từ|- vết chàm, vết bớt
 Nghĩa tiếng việt của từ birth-rate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-rate  là  danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth-place Phiên âm (nếu có): [bə:θpleis]Nghĩa tiếng việt của birth-place  là:  danh từ|- nơi sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ birthday  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthday  là  danh từ|- ngày sinh; lễ sinh nhật|=birthday present|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|-(đùa cợt) da (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birth-rate Phiên âm (nếu có): [bə:θreit]Nghĩa tiếng việt của birth-rate  là:  danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ birthplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthplace là  danh từ|- nơi sinh; sinh quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birthday Phiên âm (nếu có): [bə:θdei]Nghĩa tiếng việt của birthday  là:  danh từ|- ngày sinh; lễ sinh nhật|=birthday present|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|-(đùa cợt) da (người)
 Nghĩa tiếng việt của từ birthright  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthright  là  danh từ|- quyền lợi dòng nòi|- quyền con trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birthplacePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birthplace là:  danh từ|- nơi sinh; sinh quán
 Nghĩa tiếng việt của từ birthstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthstone là  danh từ|- viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birthright Phiên âm (nếu có): [bə:θrait]Nghĩa tiếng việt của birthright  là:  danh từ|- quyền lợi dòng nòi|- quyền con trưởng
 Nghĩa tiếng việt của từ birthwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthwort là  danh từ|- cây dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birthstonePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birthstone là:  danh từ|- viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bis là (econ) ngân hàng thanh toán quốc tế|+ xem bank for international settlements. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:birthwortPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của birthwort là:  danh từ|- cây dây leo
 Nghĩa tiếng việt của từ bis  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bis  là  phó từ|- lát nữa, lần thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bis là: (econ) ngân hàng thanh toán quốc tế|+ xem bank for international settlements
 Nghĩa tiếng việt của từ biscuit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biscuit  là  danh từ|- bánh quy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn|- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)|- màu bánh quy, màu nâu nhạt|*  tính từ|- màu bánh quy, nâu nhạt||@biscuit|- (tech) bánh qui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bis Phiên âm (nếu có): [bis]Nghĩa tiếng việt của bis  là:  phó từ|- lát nữa, lần thứ hai
 Nghĩa tiếng việt của từ biscuit-throw  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biscuit-throw  là  danh từ|- (hàng hải) quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biscuit Phiên âm (nếu có): [biskit]Nghĩa tiếng việt của biscuit  là:  danh từ|- bánh quy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn|- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)|- màu bánh quy, màu nâu nhạt|*  tính từ|- màu bánh quy, nâu nhạt||@biscuit|- (tech) bánh qui
 Nghĩa tiếng việt của từ bise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bise là  danh từ|- gió bắc hoặc đông bắc hanh khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biscuit-throw Phiên âm (nếu có): [biskitθrou]Nghĩa tiếng việt của biscuit-throw  là:  danh từ|- (hàng hải) quãng ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ bisecant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisecant là song cát tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bise là:  danh từ|- gió bắc hoặc đông bắc hanh khô
 Nghĩa tiếng việt của từ bisect  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisect  là  ngoại động từ|- chia đôi, cắt đôi||@bisect|- chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisecantPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisecant là: song cát tuyến
 Nghĩa tiếng việt của từ bisection  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisection  là  danh từ|- sự chia đôi, sự cắt đôi||@bisection|- sự chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisect Phiên âm (nếu có): [baisekt]Nghĩa tiếng việt của bisect  là:  ngoại động từ|- chia đôi, cắt đôi||@bisect|- chia đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bisectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectional là xem bisect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisection Phiên âm (nếu có): [baisekʃn]Nghĩa tiếng việt của bisection  là:  danh từ|- sự chia đôi, sự cắt đôi||@bisection|- sự chia đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bisectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectionally là xem bisect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisectionalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisectional là: xem bisect
 Nghĩa tiếng việt của từ bisector  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisector  là  danh từ|- đường phân đôi|- (văn học) đường phân giác|=bisector of an angle|+ (toán học) đường phân giác của một góc||@bisector|- phân giác|- b. of an anglephân giác (của một góc)|- external b. phân giác ngoài |- internal b. phân giác trong|- perpendicular b. đường trung trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisectionallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisectionally là: xem bisect
 Nghĩa tiếng việt của từ bisectrices  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectrices  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisector Phiên âm (nếu có): [baisektə]Nghĩa tiếng việt của bisector  là:  danh từ|- đường phân đôi|- (văn học) đường phân giác|=bisector of an angle|+ (toán học) đường phân giác của một góc||@bisector|- phân giác|- b. of an anglephân giác (của một góc)|- external b. phân giác ngoài |- internal b. phân giác trong|- perpendicular b. đường trung trực
 Nghĩa tiếng việt của từ bisectrix  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectrix  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector||@bisectrix|- phân giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisectrices Phiên âm (nếu có): [baisektriks]Nghĩa tiếng việt của bisectrices  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector
 Nghĩa tiếng việt của từ biserial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biserial là hai chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisectrix Phiên âm (nếu có): [baisektriks]Nghĩa tiếng việt của bisectrix  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector||@bisectrix|- phân giác
 Nghĩa tiếng việt của từ bisexual  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexual  là  tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biserialPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biserial là: hai chuỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ bisexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexuality là  danh từ|- sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisexual Phiên âm (nếu có): [baiseksjuəl]Nghĩa tiếng việt của bisexual  là:  tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bisexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexually là xem bisexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisexualityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisexuality là:  danh từ|- sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính
 Nghĩa tiếng việt của từ bish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bish là  danh từ|- (từ lóng) lỗi; khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisexuallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisexually là: xem bisexual
 Nghĩa tiếng việt của từ bishop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bishop  là  danh từ|- giám mục|- (đánh cờ) quân giám mục |- rượu hâm pha hương liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bish là:  danh từ|- (từ lóng) lỗi; khuyết điểm
 Nghĩa tiếng việt của từ bishopric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bishopric  là  danh từ|- địa phận của giám mục|- chức giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bishop Phiên âm (nếu có): [biʃəp]Nghĩa tiếng việt của bishop  là:  danh từ|- giám mục|- (đánh cờ) quân giám mục |- rượu hâm pha hương liệu
 Nghĩa tiếng việt của từ bisk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisk  là  danh từ|- xúp thịt chim|- xúp tôm cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bishopric Phiên âm (nếu có): [biʃəprik]Nghĩa tiếng việt của bishopric  là:  danh từ|- địa phận của giám mục|- chức giám mục
 Nghĩa tiếng việt của từ bismuth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismuth  là  danh từ|- (hoá học) bitmut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisk Phiên âm (nếu có): [bisk]Nghĩa tiếng việt của bisk  là:  danh từ|- xúp thịt chim|- xúp tôm cua
 Nghĩa tiếng việt của từ bismuthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismuthal là xem bismuth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bismuth Phiên âm (nếu có): [bizməθ]Nghĩa tiếng việt của bismuth  là:  danh từ|- (hoá học) bitmut
 Nghĩa tiếng việt của từ bismutite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismutite là  danh từ|- (khoáng chất) bitmutit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bismuthalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bismuthal là: xem bismuth
 Nghĩa tiếng việt của từ bison  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bison  là  danh từ|- bò rừng bizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bismutitePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bismutite là:  danh từ|- (khoáng chất) bitmutit
 Nghĩa tiếng việt của từ bisontine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisontine là  tính từ|- thuộc bò rừng bizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bison Phiên âm (nếu có): [baisn]Nghĩa tiếng việt của bison  là:  danh từ|- bò rừng bizon
 Nghĩa tiếng việt của từ bisque  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisque  là  danh từ|- sứ không tráng men|- (như) bisk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisontinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisontine là:  tính từ|- thuộc bò rừng bizon
 Nghĩa tiếng việt của từ bissextile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bissextile  là  danh từ|- năm nhuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisque Phiên âm (nếu có): [bisk]Nghĩa tiếng việt của bisque  là:  danh từ|- sứ không tráng men|- (như) bisk
 Nghĩa tiếng việt của từ bistable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistable là (tech) trạng thái song ổn, ổn kép||@bistable|- song ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bissextile Phiên âm (nếu có): [bisekstail]Nghĩa tiếng việt của bissextile  là:  danh từ|- năm nhuận
 Nghĩa tiếng việt của từ bistable device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistable device là (tech) bộ song ổn thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bistable là: (tech) trạng thái song ổn, ổn kép||@bistable|- song ổn định
 Nghĩa tiếng việt của từ bistatic scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistatic scattering là (tech) tán xạ song phân [đl],, tán xạ do hai vị trí (ăngten radda). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistable devicePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bistable device là: (tech) bộ song ổn thái
 Nghĩa tiếng việt của từ bistort  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistort  là  danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistatic scatteringPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bistatic scattering là: (tech) tán xạ song phân [đl],, tán xạ do hai vị trí (ăngten radda)
 Nghĩa tiếng việt của từ bistoury  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistoury  là  danh từ|- (y học) dao mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistort Phiên âm (nếu có): [bistɔ:t]Nghĩa tiếng việt của bistort  là:  danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm
 Nghĩa tiếng việt của từ bistre  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistre  là  danh từ|- màu nâu sẫm|*  tính từ|- nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistoury Phiên âm (nếu có): [bisturi]Nghĩa tiếng việt của bistoury  là:  danh từ|- (y học) dao mổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bistro  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistro  là  danh từ|- quán rượu nhỏ|- tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistre Phiên âm (nếu có): [bistə]Nghĩa tiếng việt của bistre  là:  danh từ|- màu nâu sẫm|*  tính từ|- nâu sẫm
 Nghĩa tiếng việt của từ bisulfate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisulfate  là  danh từ|- (hoá học) sunfat-axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bistro Phiên âm (nếu có): [bistrou]Nghĩa tiếng việt của bistro  là:  danh từ|- quán rượu nhỏ|- tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm
 Nghĩa tiếng việt của từ bisymmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisymmetric là song đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisulfate Phiên âm (nếu có): [baisʌlfeit]Nghĩa tiếng việt của bisulfate  là:  danh từ|- (hoá học) sunfat-axit
 Nghĩa tiếng việt của từ bit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit  là  danh từ|- miếng (thức ăn...); mảnh mẫu|=a dainty bit|+ một miếng ngon|=a bit of wood|+ một mẫu gỗ|=a bit of string|+ một mẫu dây|=to smash to bits|+ đập tan ra từng mảnh|- một chút, một tí|=wait a bit|+ đợi một tí, đợi một chút|=he is a of a coward|+ hắn ta hơi nhát gan một chút|- đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)|- (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)|- đồng tiền|=a threepeny bit|+ đồng ba xu (anh)|- đồ tạp nhạp|- dần dần; từ từ|- không còn là trẻ con nữa, lớn rồi|- những em bé tội nghiệp|- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn|- làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)|- (thông tục) ngà ngà say|- (xem) mind|- không một tí nào|=i am not a bit tired|+ tôi không mệt một tí nào|*  danh từ|- mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá|- hàm thiếc ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|- (xem) draw|- chạy lồng lên (ngựa)|- nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được|*  ngoại động từ|- đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc|- (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite||@bit|- (tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit||@bit|- bit (đơn vị thông tin) số nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bisymmetricPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bisymmetric là: song đối xứng
 Nghĩa tiếng việt của từ bit manipulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit manipulation là (tech) thao tác bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bit Phiên âm (nếu có): [bit]Nghĩa tiếng việt của bit  là:  danh từ|- miếng (thức ăn...); mảnh mẫu|=a dainty bit|+ một miếng ngon|=a bit of wood|+ một mẫu gỗ|=a bit of string|+ một mẫu dây|=to smash to bits|+ đập tan ra từng mảnh|- một chút, một tí|=wait a bit|+ đợi một tí, đợi một chút|=he is a of a coward|+ hắn ta hơi nhát gan một chút|- đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)|- (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)|- đồng tiền|=a threepeny bit|+ đồng ba xu (anh)|- đồ tạp nhạp|- dần dần; từ từ|- không còn là trẻ con nữa, lớn rồi|- những em bé tội nghiệp|- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn|- làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)|- (thông tục) ngà ngà say|- (xem) mind|- không một tí nào|=i am not a bit tired|+ tôi không mệt một tí nào|*  danh từ|- mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá|- hàm thiếc ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|- (xem) draw|- chạy lồng lên (ngựa)|- nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được|*  ngoại động từ|- đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc|- (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite||@bit|- (tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit||@bit|- bit (đơn vị thông tin) số nhị phân
 Nghĩa tiếng việt của từ bit part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit part là vai thứ yếu, vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bit manipulationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bit manipulation là: (tech) thao tác bit
 Nghĩa tiếng việt của từ bit-by-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit-by-bit là (tech) bit theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bit partPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bit part là: vai thứ yếu, vai phụ
 Nghĩa tiếng việt của từ bit-by-bit transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit-by-bit transfer là (tech) truyền bit theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bit-by-bitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bit-by-bit là: (tech) bit theo bit
 Nghĩa tiếng việt của từ bitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitable là xem bite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bit-by-bit transferPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bit-by-bit transfer là: (tech) truyền bit theo bit
 Nghĩa tiếng việt của từ bitangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitangent là lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitable là: xem bite
 Nghĩa tiếng việt của từ bitch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitch  là  danh từ|- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)|- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), nuôi) chó đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitangentPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitangent là: lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bitchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchily là xem bitchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitch Phiên âm (nếu có): [bitʃ]Nghĩa tiếng việt của bitch  là:  danh từ|- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)|- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), nuôi) chó đẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ bitchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchiness là  danh từ|- ý xấu, ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitchilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitchily là: xem bitchy
 Nghĩa tiếng việt của từ bitchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchy là  tính từ|- có ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitchinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitchiness là:  danh từ|- ý xấu, ác ý
 Nghĩa tiếng việt của từ bite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bite  là  danh từ|- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn|- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)|- miếng (thức ăn); thức ăn|=a bite of food|+ một miếng ăn|=without bite and sup|+ không cơm nước gì cả|- sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương|- sự cắn câu (cá...)|- sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)|- vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)|- (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)|- cỏ cho vật nuôi|*  (bất qui tắc) động từ bit; bitten |/bittn/,  bit|- cắn, ngoạm|=to bite ones nails|+ cắn móng tay|- châm đốt; đâm vào (gươm...)|=to be badly bitten by mosquitoes|+ bị muỗi đốt nhiều quá|- làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)|=the frost will bite the fruit blossom|+ sương giá sẽ làm chột mầm quả|=strong acids bite metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|=peper and ginger bite the tongue|+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi|- cắn câu ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng))|- bám chắt, ăn sâu, bắt vào|=the screw does not bite|+ đinh ốc không bắt vào được|=the anchor does not bite|+ neo không bám chắc|=the brake will not bite|+ phanh không ăn|- (nghĩa bóng) lừa bịp|- cắn, cắn đứt ra|- say mê, ham mê (cái gì)|- ngã xuống và chết|- mím môi (để nén giận...)|- cố làm việc gì quá sức mình|- (xem) once. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitchyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitchy là:  tính từ|- có ác ý
 Nghĩa tiếng việt của từ biteable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biteable là xem bite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bite Phiên âm (nếu có): [bait]Nghĩa tiếng việt của bite  là:  danh từ|- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn|- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)|- miếng (thức ăn); thức ăn|=a bite of food|+ một miếng ăn|=without bite and sup|+ không cơm nước gì cả|- sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương|- sự cắn câu (cá...)|- sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)|- vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)|- (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)|- cỏ cho vật nuôi|*  (bất qui tắc) động từ bit; bitten |/bittn/,  bit|- cắn, ngoạm|=to bite ones nails|+ cắn móng tay|- châm đốt; đâm vào (gươm...)|=to be badly bitten by mosquitoes|+ bị muỗi đốt nhiều quá|- làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)|=the frost will bite the fruit blossom|+ sương giá sẽ làm chột mầm quả|=strong acids bite metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|=peper and ginger bite the tongue|+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi|- cắn câu ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng))|- bám chắt, ăn sâu, bắt vào|=the screw does not bite|+ đinh ốc không bắt vào được|=the anchor does not bite|+ neo không bám chắc|=the brake will not bite|+ phanh không ăn|- (nghĩa bóng) lừa bịp|- cắn, cắn đứt ra|- say mê, ham mê (cái gì)|- ngã xuống và chết|- mím môi (để nén giận...)|- cố làm việc gì quá sức mình|- (xem) once
 Nghĩa tiếng việt của từ biter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biter  là  danh từ|- người cắn, vật cắn|- bợm già mắc bẫy cò ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biteablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biteable là: xem bite
 Nghĩa tiếng việt của từ bitewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitewing là  danh từ|- phim chụp tia x chân răng cả hàm trên hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biter Phiên âm (nếu có): [baitə]Nghĩa tiếng việt của biter  là:  danh từ|- người cắn, vật cắn|- bợm già mắc bẫy cò ke
 Nghĩa tiếng việt của từ bitiminize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitiminize  là  ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitewingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitewing là:  danh từ|- phim chụp tia x chân răng cả hàm trên hàm dưới
 Nghĩa tiếng việt của từ biting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biting  là  tính từ|- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến|=a biting wind|+ gió buốt|=biting words|+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitiminize Phiên âm (nếu có): [bitju:minaiz]Nghĩa tiếng việt của bitiminize  là:  ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitum
 Nghĩa tiếng việt của từ bitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitingly là xem biting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biting Phiên âm (nếu có): [baitiɳ]Nghĩa tiếng việt của biting  là:  tính từ|- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến|=a biting wind|+ gió buốt|=biting words|+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
 Nghĩa tiếng việt của từ bitmap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap là (tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitingly là: xem biting
 Nghĩa tiếng việt của từ bitmap display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap display là (tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitmapPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitmap là: (tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit
 Nghĩa tiếng việt của từ bitmap font là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap font là (tech) dạng chữ chấm (vuông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitmap displayPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitmap display là: (tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap
 Nghĩa tiếng việt của từ bitnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitnet là tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở mỹ, canada, châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitmap fontPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitmap font là: (tech) dạng chữ chấm (vuông)
 Nghĩa tiếng việt của từ bitsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitsy là  tính từ|- nhỏ xíu (itsy-bitsy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitnetPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitnet là: tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở mỹ, canada, châu âu
 Nghĩa tiếng việt của từ bitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitt là  danh từ|- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp|* ngoại động từ|- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitsyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitsy là:  tính từ|- nhỏ xíu (itsy-bitsy)
 #VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ bitter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter  là  tính từ & phó từ|- đắng|- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết|=bitter disappointment|+ sự thất vọng cay đắng|=bitter tears|+ những giọt nước mắt đau khổ|- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt|=bitter sarcasm|+ lời chế nhạo chua cay|=bitter remark|+ lời phê bình gay gắt|=bitter fighting|+ sự đánh nhau ác liệt|- rét buốt (thời tiết, gió...)|=bitter wind|+ gió rét buốt|- đắng như mật, đắng như bồ bòn|- viên thuốc đắng phải uống|- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng|- cho đến cùng|*  danh từ|- vị đắng|- nỗi đắng cay|=the bitters of life|+ những nỗi đắng cay của cuộc đời|=to take the bitter with the sweet|+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời|- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bittPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitt là:  danh từ|- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp|* ngoại động từ|- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
 Nghĩa tiếng việt của từ bitter-cress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter-cress là  danh từ|- một loại cải bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitter Phiên âm (nếu có): [bitə]Nghĩa tiếng việt của bitter  là:  tính từ & phó từ|- đắng|- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết|=bitter disappointment|+ sự thất vọng cay đắng|=bitter tears|+ những giọt nước mắt đau khổ|- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt|=bitter sarcasm|+ lời chế nhạo chua cay|=bitter remark|+ lời phê bình gay gắt|=bitter fighting|+ sự đánh nhau ác liệt|- rét buốt (thời tiết, gió...)|=bitter wind|+ gió rét buốt|- đắng như mật, đắng như bồ bòn|- viên thuốc đắng phải uống|- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng|- cho đến cùng|*  danh từ|- vị đắng|- nỗi đắng cay|=the bitters of life|+ những nỗi đắng cay của cuộc đời|=to take the bitter with the sweet|+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời|- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
 Nghĩa tiếng việt của từ bitter-sweet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter-sweet  là  tính từ|- vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|*  danh từ|- dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitter-cressPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitter-cress là:  danh từ|- một loại cải bắp
 Nghĩa tiếng việt của từ bitterish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterish là  tính từ|- hơi đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitter-sweet Phiên âm (nếu có): [bitəswi:t]Nghĩa tiếng việt của bitter-sweet  là:  tính từ|- vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|*  danh từ|- dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ bitterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterling là  danh từ|- một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitterishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitterish là:  tính từ|- hơi đắng
 Nghĩa tiếng việt của từ bitterly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterly  là  phó từ|- (như) bitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitterlingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitterling là:  danh từ|- một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép)
 Nghĩa tiếng việt của từ bittern  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittern  là  danh từ|- (động vật học) con vạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitterly Phiên âm (nếu có): [bitəli]Nghĩa tiếng việt của bitterly  là:  phó từ|- (như) bitter
 Nghĩa tiếng việt của từ bitterness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterness  là  danh từ|- vị đắng|- sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ|- sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt|- sự rét buốt (gió...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bittern Phiên âm (nếu có): [bitə:n]Nghĩa tiếng việt của bittern  là:  danh từ|- (động vật học) con vạc
 Nghĩa tiếng việt của từ bittersweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittersweet là  danh từ|- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn|- cây cà dược (có hoa tím)|* tính từ|- có vị vừa đắng vừa ngọt|= bittersweet chocolate|+ sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt|- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn|= bittersweet experiences/memories|+ những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitterness Phiên âm (nếu có): [bitənis]Nghĩa tiếng việt của bitterness  là:  danh từ|- vị đắng|- sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ|- sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt|- sự rét buốt (gió...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bittock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittock  là  danh từ|- (ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bittersweetPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bittersweet là:  danh từ|- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn|- cây cà dược (có hoa tím)|* tính từ|- có vị vừa đắng vừa ngọt|= bittersweet chocolate|+ sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt|- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn|= bittersweet experiences/memories|+ những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
 Nghĩa tiếng việt của từ bitts  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitts  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (hàng hải) cọc buộc dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bittock Phiên âm (nếu có): [bitək]Nghĩa tiếng việt của bittock  là:  danh từ|- (ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bitumen  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitumen  là  danh từ|- nhựa rải đường bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitts Phiên âm (nếu có): [bits]Nghĩa tiếng việt của bitts  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (hàng hải) cọc buộc dây cáp
 #VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ bituminization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminization là xem bituminize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitumen Phiên âm (nếu có): [bitjumin]Nghĩa tiếng việt của bitumen  là:  danh từ|- nhựa rải đường bitum
 Nghĩa tiếng việt của từ bituminize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminize là  ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitumum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bituminizationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bituminization là: xem bituminize
 Nghĩa tiếng việt của từ bituminoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminoid là xem bitumen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bituminizePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bituminize là:  ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitumum
 Nghĩa tiếng việt của từ bituminous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminous  là  tính từ|- có nhựa rải đường, có bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bituminoidPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bituminoid là: xem bitumen
 Nghĩa tiếng việt của từ bitwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitwise là (tech) phân theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bituminous Phiên âm (nếu có): [bitju:minəs]Nghĩa tiếng việt của bituminous  là:  tính từ|- có nhựa rải đường, có bitum
 Nghĩa tiếng việt của từ biunique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biunique là một đối một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bitwisePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bitwise là: (tech) phân theo bit
 Nghĩa tiếng việt của từ bivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalence là  danh từhư divalence|- như divalence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biuniquePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biunique là: một đối một
 Nghĩa tiếng việt của từ bivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalency là xem bivalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivalencePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivalence là:  danh từhư divalence|- như divalence
 Nghĩa tiếng việt của từ bivalent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalent  là  tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivalencyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivalency là: xem bivalent
 Nghĩa tiếng việt của từ bivalve  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalve  là  tính từ|- (sinh vật học) hai mảnh vỏ|- hai van|*  danh từ|- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivalent Phiên âm (nếu có): [daiveilənt]Nghĩa tiếng việt của bivalent  là:  tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai
 Nghĩa tiếng việt của từ bivalved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalved là xem bivalve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivalve Phiên âm (nếu có): [baivælv]Nghĩa tiếng việt của bivalve  là:  tính từ|- (sinh vật học) hai mảnh vỏ|- hai van|*  danh từ|- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bivariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivariate là  tính từ|- (thống kê) có hai biến số||@bivariate|- (thống kê) hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivalvedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivalved là: xem bivalve
 Nghĩa tiếng việt của từ bivariate analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivariate analysis là (econ) phân tích hai biến số|+ phân tích chỉ liên quan đến hai biến số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivariatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivariate là:  tính từ|- (thống kê) có hai biến số||@bivariate|- (thống kê) hai chiều
 Nghĩa tiếng việt của từ bivector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivector là song vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivariate analysisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivariate analysis là: (econ) phân tích hai biến số|+ phân tích chỉ liên quan đến hai biến số
 Nghĩa tiếng việt của từ bivoltine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivoltine là  tính từ|- đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivectorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivector là: song vectơ
 Nghĩa tiếng việt của từ bivouac  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivouac  là  danh từ|- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối|*  nội động từ|- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivoltinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivoltine là:  tính từ|- đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm
 Nghĩa tiếng việt của từ bivvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivvy là  danh từ|- (thông tục) rút gọn của bivouac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivouac Phiên âm (nếu có): [bivuæk]Nghĩa tiếng việt của bivouac  là:  danh từ|- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối|*  nội động từ|- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời
 Nghĩa tiếng việt của từ biweekly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biweekly  là  tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|- hai tuần một lần|*  danh từ|- tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bivvyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bivvy là:  danh từ|- (thông tục) rút gọn của bivouac
 Nghĩa tiếng việt của từ bix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bix là tên một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biweekly Phiên âm (nếu có): [baiwi:kli]Nghĩa tiếng việt của biweekly  là:  tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|- hai tuần một lần|*  danh từ|- tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
 Nghĩa tiếng việt của từ biyearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biyearly là  tính từ,  adv|- hai năm một lần|- hai lần một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bixPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bix là: tên một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập
 Nghĩa tiếng việt của từ biz  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biz  là  danh từ|- (thông tục) (như) business. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biyearlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của biyearly là:  tính từ,  adv|- hai năm một lần|- hai lần một năm
 Nghĩa tiếng việt của từ bizarre  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarre  là  tính từ|- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:biz Phiên âm (nếu có): [biz]Nghĩa tiếng việt của biz  là:  danh từ|- (thông tục) (như) business
 Nghĩa tiếng việt của từ bizarrely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarrely là xem bizarre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bizarre Phiên âm (nếu có): [biza:]Nghĩa tiếng việt của bizarre  là:  tính từ|- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
 Nghĩa tiếng việt của từ bizarreness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarreness là xem bizarre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bizarrelyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bizarrely là: xem bizarre
 Nghĩa tiếng việt của từ bizonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizonal là  tính từ|- tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bizarrenessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bizarreness là: xem bizarre
 Nghĩa tiếng việt của từ bl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bl là  danh từhư litb|- như litb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bizonalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bizonal là:  tính từ|- tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động
 Nghĩa tiếng việt của từ blab  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blab  là  danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|*  động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bl là:  danh từhư litb|- như litb
 Nghĩa tiếng việt của từ blabber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabber  là  danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|*  động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blab Phiên âm (nếu có): [blæb]Nghĩa tiếng việt của blab  là:  danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|*  động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật
 Nghĩa tiếng việt của từ blabbermouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabbermouth là  danh từ|- người ăn nói ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blabber Phiên âm (nếu có): [blæb]Nghĩa tiếng việt của blabber  là:  danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|*  động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật
 Nghĩa tiếng việt của từ blabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabby là xem blab. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blabbermouthPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blabbermouth là:  danh từ|- người ăn nói ba hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ black  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black  là  tính từ|- đen|- mặc quần áo đen|- da đen|=a black woman|+ người đàn bà da đen|- tối; tối tăm|=black as ink|+ tối như mực|=black night|+ đêm tối tăm|- dơ bẩn, bẩn thỉu|=black hands|+ những bàn tay dơ bẩn|- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng|=things look black|+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng|=black tidings|+ tin buồn|- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm|=black crimes|+ những tội ác ghê tởm|- (xem) beat|- lườm nguýt người nào|- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu|*  danh từ|- màu đen|- sơn đen|- quần áo đen, áo tang|=to be in black|+ mặc quần áo đen; mặc áo tang|- người da đen|- bụi bẩn, mồ hóng|*  ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- đánh xi đen (giày)|- bôi đen để xoá đi|- (sân khấu) tắt đèn|- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không|- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm duyệt||@black|- (tech) mầu đen; làm đen (đ)||@black|- đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blabbyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blabby là: xem blab
 Nghĩa tiếng việt của từ black and white  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white  là  danh từ|- bức vẽ mực đen|- phim đen trắng|- ánh đen trắng|- trên giấy trắng mực đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black Phiên âm (nếu có): [blæk]Nghĩa tiếng việt của black  là:  tính từ|- đen|- mặc quần áo đen|- da đen|=a black woman|+ người đàn bà da đen|- tối; tối tăm|=black as ink|+ tối như mực|=black night|+ đêm tối tăm|- dơ bẩn, bẩn thỉu|=black hands|+ những bàn tay dơ bẩn|- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng|=things look black|+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng|=black tidings|+ tin buồn|- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm|=black crimes|+ những tội ác ghê tởm|- (xem) beat|- lườm nguýt người nào|- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu|*  danh từ|- màu đen|- sơn đen|- quần áo đen, áo tang|=to be in black|+ mặc quần áo đen; mặc áo tang|- người da đen|- bụi bẩn, mồ hóng|*  ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- đánh xi đen (giày)|- bôi đen để xoá đi|- (sân khấu) tắt đèn|- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không|- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm duyệt||@black|- (tech) mầu đen; làm đen (đ)||@black|- đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black and white film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white film là (tech) phim trắng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black and white Phiên âm (nếu có): [blækəndwait]Nghĩa tiếng việt của black and white  là:  danh từ|- bức vẽ mực đen|- phim đen trắng|- ánh đen trắng|- trên giấy trắng mực đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black and white television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white television là (tech) ti vi trắng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black and white filmPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black and white film là: (tech) phim trắng đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black art là giống như black magic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black and white televisionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black and white television là: (tech) ti vi trắng đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black ball  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black ball  là  danh từ|- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)|*  ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black artPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black art là: giống như black magic
 Nghĩa tiếng việt của từ black body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black body là (tech) vật thể đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black ball Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:l]Nghĩa tiếng việt của black ball  là:  danh từ|- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)|*  ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
 Nghĩa tiếng việt của từ black book  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black book  là  danh từ|- (như) black-list|- không được ai ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black bodyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black body là: (tech) vật thể đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black box là (tech) hộp đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black book Phiên âm (nếu có): [blækbuk]Nghĩa tiếng việt của black book  là:  danh từ|- (như) black-list|- không được ai ưa
 Nghĩa tiếng việt của từ black cap  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black cap  là  danh từ|- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)|*  danh từ|- (động vật học) chim chích đầu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black boxPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black box là: (tech) hộp đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black coffe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black coffe  là  danh từ|- cà phê đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black cap Phiên âm (nếu có): [blækkæp]Nghĩa tiếng việt của black cap  là:  danh từ|- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)|*  danh từ|- (động vật học) chim chích đầu đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black coffee là  danh từ|- cà phê đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black coffe Phiên âm (nếu có): [blækkɔki]Nghĩa tiếng việt của black coffe  là:  danh từ|- cà phê đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black comedy là  danh từ|- hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black coffeePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black coffee là:  danh từ|- cà phê đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black country là  danh từ|- (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black comedyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black comedy là:  danh từ|- hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu
 Nghĩa tiếng việt của từ black currant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black currant là  danh từ|- một loài cây dại mọc trong vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black countryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black country là:  danh từ|- (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ
 Nghĩa tiếng việt của từ black death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black death là  danh từ|- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black currantPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black currant là:  danh từ|- một loài cây dại mọc trong vườn
 Nghĩa tiếng việt của từ black dog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black dog  là  danh từ|- sự giận dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black deathPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black death là:  danh từ|- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14
 Nghĩa tiếng việt của từ black earth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black earth  là  danh từ|- (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black dog Phiên âm (nếu có): [blækdɔg]Nghĩa tiếng việt của black dog  là:  danh từ|- sự giận dỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ black economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black economy là  danh từ|- hình thức kinh doanh bất hợp lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black earth Phiên âm (nếu có): [blækə:θ]Nghĩa tiếng việt của black earth  là:  danh từ|- (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn
 Nghĩa tiếng việt của từ black english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black english là tiếng anh người mỹ da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black economyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black economy là:  danh từ|- hình thức kinh doanh bất hợp lệ
 Nghĩa tiếng việt của từ black eye  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black eye  là  danh từ|- mắt bị đánh thâm tím|- mắt đen (đối với mắt nâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black englishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black english là: tiếng anh người mỹ da đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black face  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black face  là  danh từ|- người da đen|- con cừu mặt đen|- (ngành in) chữ in đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black eye Phiên âm (nếu có): [blækai]Nghĩa tiếng việt của black eye  là:  danh từ|- mắt bị đánh thâm tím|- mắt đen (đối với mắt nâu)
 Nghĩa tiếng việt của từ black flag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black flag  là  danh từ|- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black face Phiên âm (nếu có): [blækfeis]Nghĩa tiếng việt của black face  là:  danh từ|- người da đen|- con cừu mặt đen|- (ngành in) chữ in đậm
 Nghĩa tiếng việt của từ black friar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black friar  là  danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black flag Phiên âm (nếu có): [blækflæg]Nghĩa tiếng việt của black flag  là:  danh từ|- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)
 Nghĩa tiếng việt của từ black head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black head là  danh từ|- mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black friar Phiên âm (nếu có): [blækfraiə]Nghĩa tiếng việt của black friar  là:  danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních
 Nghĩa tiếng việt của từ black hole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black hole  là  danh từ|- nhà giam của quân đội||@black hole|- (tech) lỗ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black headPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black head là:  danh từ|- mụn trứng cá
 Nghĩa tiếng việt của từ black ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black ice là  danh từ|- lớp băng phủ mặt đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black hole Phiên âm (nếu có): [blækhoul]Nghĩa tiếng việt của black hole  là:  danh từ|- nhà giam của quân đội||@black hole|- (tech) lỗ đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black list  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black list  là  danh từ|- số đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black icePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black ice là:  danh từ|- lớp băng phủ mặt đường
 Nghĩa tiếng việt của từ black magic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black magic là  danh từ|- trò phù phép, trò ma thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black list Phiên âm (nếu có): [blæklist]Nghĩa tiếng việt của black list  là:  danh từ|- số đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black maria  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black maria  là  danh từ|- xe chở tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black magicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black magic là:  danh từ|- trò phù phép, trò ma thuật
 Nghĩa tiếng việt của từ black mark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mark  là  danh từ|- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black maria Phiên âm (nếu có): [blækməraiə]Nghĩa tiếng việt của black maria  là:  danh từ|- xe chở tù
 Nghĩa tiếng việt của từ black market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market là (econ) chợ đen|+ bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black mark Phiên âm (nếu có): [blækmɑ:kit]Nghĩa tiếng việt của black mark  là:  danh từ|- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
 Nghĩa tiếng việt của từ black market  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market  là  danh từ|- chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black marketPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black market là: (econ) chợ đen|+ bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.
 Nghĩa tiếng việt của từ black market premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market premium là (econ) mức/ khoản chênh lệc của thị trường chợ đen.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black market Phiên âm (nếu có): [blæk,m:kit]Nghĩa tiếng việt của black market  là:  danh từ|- chợ đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black market premium rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market premium rate là (econ) tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black market premiumPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black market premium là: (econ) mức/ khoản chênh lệc của thị trường chợ đen.
 Nghĩa tiếng việt của từ black marketeer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black marketeer  là  danh từ|- người buôn bán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black market premium ratePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black market premium rate là: (econ) tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.
 Nghĩa tiếng việt của từ black mass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mass là  danh từ|- buổi lễ cầu xin quỷ satăng (thay vì cầu xin chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black marketeer Phiên âm (nếu có): [blæk,mɑ:kətiə]Nghĩa tiếng việt của black marketeer  là:  danh từ|- người buôn bán chợ đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black mica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mica là (tech) mica đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black massPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black mass là:  danh từ|- buổi lễ cầu xin quỷ satăng (thay vì cầu xin chúa)
 Nghĩa tiếng việt của từ black muslim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black muslim là  danh từ|- thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black micaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black mica là: (tech) mica đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black peak là (tech) đỉnh đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black muslimPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black muslim là:  danh từ|- thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo hồi
 Nghĩa tiếng việt của từ black pepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black pepper là  danh từ|- hạt tiêu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black peakPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black peak là: (tech) đỉnh đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black power là  danh từ|- phong trào đấu tranh của người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black pepperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black pepper là:  danh từ|- hạt tiêu đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black pudding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black pudding  là  danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black powerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black power là:  danh từ|- phong trào đấu tranh của người da đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black sash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black sash là  danh từ|- tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black pudding Phiên âm (nếu có): [blækpudiɳ]Nghĩa tiếng việt của black pudding  là:  danh từ|- dồi (lợn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ black sheep  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black sheep  là  danh từ|- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black sashPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black sash là:  danh từ|- tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở nam phi
 Nghĩa tiếng việt của từ black spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black spot là  danh từ|- đoạn đường thường xảy ra tai nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black sheep Phiên âm (nếu có): [blækʃi:p]Nghĩa tiếng việt của black sheep  là:  danh từ|- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại
 Nghĩa tiếng việt của từ black tea  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black tea  là  danh từ|- chè đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black spotPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black spot là:  danh từ|- đoạn đường thường xảy ra tai nạn
 Nghĩa tiếng việt của từ black tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black tie là  danh từ|- chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black tea Phiên âm (nếu có): [blækti:]Nghĩa tiếng việt của black tea  là:  danh từ|- chè đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black-and-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-and-blue là  tính từ|- thâm tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black tiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black tie là:  danh từ|- chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking
 Nghĩa tiếng việt của từ black-beetle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-beetle  là  danh từ|- (động vật học) con gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-and-bluePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-and-blue là:  tính từ|- thâm tím
 Nghĩa tiếng việt của từ black-capped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-capped là  tính từ|- (chim) đầu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-beetle Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:l]Nghĩa tiếng việt của black-beetle  là:  danh từ|- (động vật học) con gián
 Nghĩa tiếng việt của từ black-coated  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-coated  là  tính từ|- black-coated worker người làm việc văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-cappedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-capped là:  tính từ|- (chim) đầu đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-head  là  danh từ|- trứng cá (ở mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-coated Phiên âm (nếu có): [blæk,koutid]Nghĩa tiếng việt của black-coated  là:  tính từ|- black-coated worker người làm việc văn phòng
 Nghĩa tiếng việt của từ black-lead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-lead  là  danh từ|- (khoáng chất) grafit|*  ngoại động từ|- đánh bóng bằng grafit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-head Phiên âm (nếu có): [blækhed]Nghĩa tiếng việt của black-head  là:  danh từ|- trứng cá (ở mặt)
 Nghĩa tiếng việt của từ black-list  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-list  là  ngoại động từ|- ghi tên vào sổ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-lead Phiên âm (nếu có): [blækled]Nghĩa tiếng việt của black-lead  là:  danh từ|- (khoáng chất) grafit|*  ngoại động từ|- đánh bóng bằng grafit
 Nghĩa tiếng việt của từ black-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-market là xem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-list Phiên âm (nếu có): [blæklist]Nghĩa tiếng việt của black-list  là:  ngoại động từ|- ghi tên vào sổ đen
 Nghĩa tiếng việt của từ black-marketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketeer là xem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-marketPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-market là: xem black market
 Nghĩa tiếng việt của từ black-marketeering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketeering là xem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-marketeerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-marketeer là: xem black market
 Nghĩa tiếng việt của từ black-marketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketer là xem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-marketeeringPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-marketeering là: xem black market
 Nghĩa tiếng việt của từ black-out  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-out  là  danh từ|- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)|- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)|- sự mất điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi|*  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-marketerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-marketer là: xem black market
 Nghĩa tiếng việt của từ black-shirt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-shirt  là  danh từ|- đảng viên đảng áo đen (ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-out Phiên âm (nếu có): [blækaut]Nghĩa tiếng việt của black-out  là:  danh từ|- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)|- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)|- sự mất điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi|*  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi
 Nghĩa tiếng việt của từ black-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-tie là xem black tie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-shirt Phiên âm (nếu có): [blækʃə:t]Nghĩa tiếng việt của black-shirt  là:  danh từ|- đảng viên đảng áo đen (ý)
 Nghĩa tiếng việt của từ black-water fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-water fever là  danh từ|- bệnh sốt rét đái ra máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-tiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-tie là: xem black tie
 Nghĩa tiếng việt của từ blackamoor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackamoor  là  danh từ|- người da đen|- người da ngâm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:black-water feverPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của black-water fever là:  danh từ|- bệnh sốt rét đái ra máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blackball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackball là  động từ|- bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackamoor Phiên âm (nếu có): [blækəmuə]Nghĩa tiếng việt của blackamoor  là:  danh từ|- người da đen|- người da ngâm đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbeetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbeetle là  danh từ|- con gián (châu á). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackballPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackball là:  động từ|- bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho
 Nghĩa tiếng việt của từ blackberry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackberry  là  danh từ|- (thực vật học) cây mâm xôi|- quả mâm xôi|- nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbeetlePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackbeetle là:  danh từ|- con gián (châu á)
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbird  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbird  là  danh từ|- (động vật học) chim hét|- người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackberry Phiên âm (nếu có): [blækbəri]Nghĩa tiếng việt của blackberry  là:  danh từ|- (thực vật học) cây mâm xôi|- quả mâm xôi|- nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbirding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbirding  là  danh từ|- sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbird Phiên âm (nếu có): [blækbə:d]Nghĩa tiếng việt của blackbird  là:  danh từ|- (động vật học) chim hét|- người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ)
 Nghĩa tiếng việt của từ blackboard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackboard  là  danh từ|- bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbirding Phiên âm (nếu có): [blæk,bə:diɳ]Nghĩa tiếng việt của blackbirding  là:  danh từ|- sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbody radiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbody radiator là (tech) bộ bức xạ vật thể đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackboard Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:k]Nghĩa tiếng việt của blackboard  là:  danh từ|- bảng đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbroad là bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbody radiatorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackbody radiator là: (tech) bộ bức xạ vật thể đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbuck là  danh từ|- một loại linh dương của ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbroadPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackbroad là: bảng đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackcock là  danh từ|- gà gô đen trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackbuckPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackbuck là:  danh từ|- một loại linh dương của ấn độ
 Nghĩa tiếng việt của từ blackdamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackdamp là  danh từ|- chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackcockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackcock là:  danh từ|- gà gô đen trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blacken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacken  là  ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- bôi nhọ, nói xấu|=to blacken someones character|+ nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai|*  nội động từ|- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen),  (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackdampPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackdamp là:  danh từ|- chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ)
 Nghĩa tiếng việt của từ blackener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackener là xem blacken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacken Phiên âm (nếu có): [blækən]Nghĩa tiếng việt của blacken  là:  ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- bôi nhọ, nói xấu|=to blacken someones character|+ nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai|*  nội động từ|- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen),  (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ blackfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfellow là  danh từ|- thổ dân úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackenerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackener là: xem blacken
 Nghĩa tiếng việt của từ blackfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfish là  danh từ|- cá đen|- cá voi nhỏ có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackfellowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackfellow là:  danh từ|- thổ dân úc
 Nghĩa tiếng việt của từ blackfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfly là  danh từ|- số nhiều blackflies|- giống rệp vừng, nhỏ màu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackfishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackfish là:  danh từ|- cá đen|- cá voi nhỏ có răng
 Nghĩa tiếng việt của từ blackguard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguard  là  danh từ|- người đê tiện|- người ăn nói tục tĩu|*  tính từ|- đê tiện|- tục tĩu|*  ngoại động từ|- chửi rủa tục tĩu (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackflyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackfly là:  danh từ|- số nhiều blackflies|- giống rệp vừng, nhỏ màu đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackguardism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguardism là xem blackguard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackguard Phiên âm (nếu có): [blægɑ:d]Nghĩa tiếng việt của blackguard  là:  danh từ|- người đê tiện|- người ăn nói tục tĩu|*  tính từ|- đê tiện|- tục tĩu|*  ngoại động từ|- chửi rủa tục tĩu (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ blackguardly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguardly  là  tính từ & phó từ|- đê tiện|- tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackguardismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackguardism là: xem blackguard
 Nghĩa tiếng việt của từ blackhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackhead là  danh từ|- mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackguardly Phiên âm (nếu có): [blægɑ:dli]Nghĩa tiếng việt của blackguardly  là:  tính từ & phó từ|- đê tiện|- tục tĩu
 Nghĩa tiếng việt của từ blackheart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackheart là  danh từ|- bệnh làm khoai tây đen ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackheadPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackhead là:  danh từ|- mụn trứng cá
 Nghĩa tiếng việt của từ blacking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacking  là  danh từ|- xi đen (đánh giày); xi (đánh giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackheartPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackheart là:  danh từ|- bệnh làm khoai tây đen ruột
 Nghĩa tiếng việt của từ blacking brush  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacking brush  là  danh từ|- bàn chải đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacking Phiên âm (nếu có): [blækiɳ]Nghĩa tiếng việt của blacking  là:  danh từ|- xi đen (đánh giày); xi (đánh giày)
 Nghĩa tiếng việt của từ blackish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackish  là  tính từ|- hơi đen, đen đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacking brush Phiên âm (nếu có): [blækiɳbrʌʃ]Nghĩa tiếng việt của blacking brush  là:  danh từ|- bàn chải đánh giày
 Nghĩa tiếng việt của từ blackjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackjack là  danh từ|- dùi cui của cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackish Phiên âm (nếu có): [blækiʃ]Nghĩa tiếng việt của blackish  là:  tính từ|- hơi đen, đen đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackleg  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackleg  là  danh từ|- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội|- kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)|*  động từ|- phản bội (cuộc bãi công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackjackPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackjack là:  danh từ|- dùi cui của cảnh sát
 Nghĩa tiếng việt của từ blacklist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacklist là  danh từ|- danh sách đen, sổ bìa đen|* ngoại động từ|- ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackleg Phiên âm (nếu có): [blækleg]Nghĩa tiếng việt của blackleg  là:  danh từ|- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội|- kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)|*  động từ|- phản bội (cuộc bãi công)
 Nghĩa tiếng việt của từ blacklister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacklister là xem blacklist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacklistPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blacklist là:  danh từ|- danh sách đen, sổ bìa đen|* ngoại động từ|- ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
 Nghĩa tiếng việt của từ blackly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackly là xem black. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacklisterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blacklister là: xem blacklist
 Nghĩa tiếng việt của từ blackmail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackmail  là  danh từ|- sự hâm doạ để tống tiền|- tiền lấy được do hăm doạ|*  ngoại động từ|- hâm doạ để làm tiền|- tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacklyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackly là: xem black
 Nghĩa tiếng việt của từ blackmailer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackmailer  là  danh từ|- người hâm doạ để làm tiền|- người đi tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackmail Phiên âm (nếu có): [blækmeil]Nghĩa tiếng việt của blackmail  là:  danh từ|- sự hâm doạ để tống tiền|- tiền lấy được do hăm doạ|*  ngoại động từ|- hâm doạ để làm tiền|- tống tiền
 Nghĩa tiếng việt của từ blackness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackness  là  danh từ|- màu đen|- sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối|- (nghĩa bóng) sự đen tối|- sự độc ác, sự tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackmailer Phiên âm (nếu có): [blæk,meilə]Nghĩa tiếng việt của blackmailer  là:  danh từ|- người hâm doạ để làm tiền|- người đi tống tiền
 Nghĩa tiếng việt của từ blackout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackout là (tech) mất liên lạc; cúp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackness Phiên âm (nếu có): [blæknis]Nghĩa tiếng việt của blackness  là:  danh từ|- màu đen|- sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối|- (nghĩa bóng) sự đen tối|- sự độc ác, sự tàn ác
 Nghĩa tiếng việt của từ blacksmith  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksmith  là  danh từ|- thợ rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackoutPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackout là: (tech) mất liên lạc; cúp điện
 Nghĩa tiếng việt của từ blacksmithing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksmithing là xem blacksmith. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacksmith Phiên âm (nếu có): [blæksmiθ]Nghĩa tiếng việt của blacksmith  là:  danh từ|- thợ rèn
 Nghĩa tiếng việt của từ blacksnake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksnake là  danh từ|- (từ mỹ) roi da (dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacksmithingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blacksmithing là: xem blacksmith
 Nghĩa tiếng việt của từ blackthorn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackthorn  là  danh từ|- (thực vật học) cây mận gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacksnakePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blacksnake là:  danh từ|- (từ mỹ) roi da (dài)
 Nghĩa tiếng việt của từ blacktop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacktop là  danh từ|- nhựa rải mặt đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackthorn Phiên âm (nếu có): [blækθɔ:n]Nghĩa tiếng việt của blackthorn  là:  danh từ|- (thực vật học) cây mận gai
 Nghĩa tiếng việt của từ blackwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackwood là  danh từ|- cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacktopPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blacktop là:  danh từ|- nhựa rải mặt đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường
 Nghĩa tiếng việt của từ blacky  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacky  là  danh từ|- (thông tục) người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blackwoodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blackwood là:  danh từ|- cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị)
 Nghĩa tiếng việt của từ bladder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladder  là  danh từ|- bong bóng|- ruột (bóng đá)|- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông|- (giải phẫu) bọng túi|=urinary bladder|+ bọng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blacky Phiên âm (nếu có): [blæki]Nghĩa tiếng việt của blacky  là:  danh từ|- (thông tục) người da đen
 Nghĩa tiếng việt của từ bladdery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladdery  là  tính từ|- như bong bóng, như bọng|- có bong bóng, có bọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bladder Phiên âm (nếu có): [blædə]Nghĩa tiếng việt của bladder  là:  danh từ|- bong bóng|- ruột (bóng đá)|- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông|- (giải phẫu) bọng túi|=urinary bladder|+ bọng đái
 Nghĩa tiếng việt của từ blade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blade  là  danh từ|- lưỡi (dao, kiếm)|=a razor blade|+ lưỡi dao cạo|- lá (cỏ, lúa)|- mái (chèo); cánh (chong chóng...)|- thanh kiếm|- xương dẹt ((cũng) blade bone)|- (thực vật học) phiến (lá)|- (thông tục) gã, anh chàng, thằng|=a ơolly old blade|+ một anh chàng vui nhộn|=a cunning blade|+ một thằng láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bladdery Phiên âm (nếu có): [blædəri]Nghĩa tiếng việt của bladdery  là:  tính từ|- như bong bóng, như bọng|- có bong bóng, có bọng
 Nghĩa tiếng việt của từ bladed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladed là xem blade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blade Phiên âm (nếu có): [bleid]Nghĩa tiếng việt của blade  là:  danh từ|- lưỡi (dao, kiếm)|=a razor blade|+ lưỡi dao cạo|- lá (cỏ, lúa)|- mái (chèo); cánh (chong chóng...)|- thanh kiếm|- xương dẹt ((cũng) blade bone)|- (thực vật học) phiến (lá)|- (thông tục) gã, anh chàng, thằng|=a ơolly old blade|+ một anh chàng vui nhộn|=a cunning blade|+ một thằng láu cá
 Nghĩa tiếng việt của từ blaeberry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaeberry  là  danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bladedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bladed là: xem blade
 Nghĩa tiếng việt của từ blah  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blah  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blaeberry Phiên âm (nếu có): [biləri]Nghĩa tiếng việt của blaeberry  là:  danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất
 Nghĩa tiếng việt của từ blain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blain  là  danh từ|- (y học) mụn mủ, mụn rộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blah Phiên âm (nếu có): [blɑ:]Nghĩa tiếng việt của blah  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ blamable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamable  là  tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blain Phiên âm (nếu có): [blein]Nghĩa tiếng việt của blain  là:  danh từ|- (y học) mụn mủ, mụn rộp
 Nghĩa tiếng việt của từ blamableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamableness là xem blamable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamable Phiên âm (nếu có): [bleiməbl]Nghĩa tiếng việt của blamable  là:  tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng
 Nghĩa tiếng việt của từ blamably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamably là xem blamable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamablenessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamableness là: xem blamable
 Nghĩa tiếng việt của từ blame  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blame  là  danh từ|- sự khiển trách; lời trách mắng|=to deserve blame|+ đáng khiển trách|- lỗi; trách nhiệm|=where does the blame lie for this failure?|+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?|=to bear the blame|+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm|=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebodys door|+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai|=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)|+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm|=to shift the blame on somebody|+ đỗ lỗi cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamablyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamably là: xem blamable
 Nghĩa tiếng việt của từ blameful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameful  là  ngoại động từ|- khiển trách, trách mắng|=to be in blameful for something|+ đáng khiển trách về cái gì|- đổ lỗi cho; đổ tội cho|=to blameful something on someone|+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai|*  tính từ|- (như) blameworthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blame Phiên âm (nếu có): [bleim]Nghĩa tiếng việt của blame  là:  danh từ|- sự khiển trách; lời trách mắng|=to deserve blame|+ đáng khiển trách|- lỗi; trách nhiệm|=where does the blame lie for this failure?|+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?|=to bear the blame|+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm|=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebodys door|+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai|=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)|+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm|=to shift the blame on somebody|+ đỗ lỗi cho ai
 Nghĩa tiếng việt của từ blamefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamefully là xem blameful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blameful Phiên âm (nếu có): [bleimful]Nghĩa tiếng việt của blameful  là:  ngoại động từ|- khiển trách, trách mắng|=to be in blameful for something|+ đáng khiển trách về cái gì|- đổ lỗi cho; đổ tội cho|=to blameful something on someone|+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai|*  tính từ|- (như) blameworthy
 Nghĩa tiếng việt của từ blamefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamefulness là xem blameful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamefullyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamefully là: xem blameful
 Nghĩa tiếng việt của từ blameless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameless  là  tính từ|- không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamefulnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamefulness là: xem blameful
 Nghĩa tiếng việt của từ blamelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamelessly là  phó từ|- không thể chê được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blameless Phiên âm (nếu có): [bleimlis]Nghĩa tiếng việt của blameless  là:  tính từ|- không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ blamelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamelessness là xem blameless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamelesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamelessly là:  phó từ|- không thể chê được
 Nghĩa tiếng việt của từ blamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamer là xem blame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamelessnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamelessness là: xem blameless
 Nghĩa tiếng việt của từ blameworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameworthiness là xem blameworthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blamerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blamer là: xem blame
 Nghĩa tiếng việt của từ blameworthy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameworthy  là  tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blameworthinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blameworthiness là: xem blameworthy
 Nghĩa tiếng việt của từ blanc-mange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanc-mange là  danh từ|- bánh flăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blameworthy Phiên âm (nếu có): [bleim,wə:ði]Nghĩa tiếng việt của blameworthy  là:  tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng
 Nghĩa tiếng việt của từ blanch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanch  là  động từ|- làm trắng, làm bạc đi|- làm tái nhợt; tái nhợt đi|=to blanch from fear|+ sợ tái mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blanc-mangePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blanc-mange là:  danh từ|- bánh flăng
 Nghĩa tiếng việt của từ blancher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blancher là xem blanch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blanch Phiên âm (nếu có): [blɑ:ntʃ]Nghĩa tiếng việt của blanch  là:  động từ|- làm trắng, làm bạc đi|- làm tái nhợt; tái nhợt đi|=to blanch from fear|+ sợ tái mặt
 Nghĩa tiếng việt của từ bland  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bland  là  tính từ|- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép|- mỉa mai|- ôn hoà (khí hậu)|- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blancherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blancher là: xem blanch
 Nghĩa tiếng việt của từ blandish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandish  là  ngoại động từ|- xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bland Phiên âm (nếu có): [blænd]Nghĩa tiếng việt của bland  là:  tính từ|- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép|- mỉa mai|- ôn hoà (khí hậu)|- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
 Nghĩa tiếng việt của từ blandisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandisher là xem blandish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blandish Phiên âm (nếu có): [blændiʃ]Nghĩa tiếng việt của blandish  là:  ngoại động từ|- xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng
 Nghĩa tiếng việt của từ blandishment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandishment  là  danh từ|- sự xu nịnh|- ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blandisherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blandisher là: xem blandish
 Nghĩa tiếng việt của từ blandly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandly là  phó từ|- dịu dàng, ôn tồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blandishment Phiên âm (nếu có): [blændiʃmənt]Nghĩa tiếng việt của blandishment  là:  danh từ|- sự xu nịnh|- ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng
 Nghĩa tiếng việt của từ blandness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandness  là  danh từ|- sự dịu dàng lễ phép|- sự mỉa mai|- sự ôn hoà (khí hậu)|- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blandlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blandly là:  phó từ|- dịu dàng, ôn tồn
 Nghĩa tiếng việt của từ blank  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank  là  tính từ|- để trống, để trắng (tờ giấy...)|=a blank page|+ một trang để trắng|=a blank cheque|+ một tờ séc để trống|=a blank space|+ một quãng trống|- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)|=a blank existence|+ một cuộc đời trống rỗng|=a blank look|+ cái nhìn ngây dại|=his money is completely blank on the subject|+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì|- không nạp chì (đạn); giả|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|=blank window|+ cửa sổ giả|- bối rối, lúng túng|=to look blank|+ có vẻ bối rối, lúng túng|- hoàn toàn tuyệt đối|=blank silence|+ sự yên lặng hoàn toàn|=blank despair|+ nỗi thất vọng hoàn toàn|- không vần (thơ)|=blank verse|+ thơ không vần|*  danh từ|- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống|=to fill the blank|+ điền vào những chỗ để trống|- sự trống rỗng|=his mind is a complete blank|+ đầu óc anh ta trống rỗng|- nỗi trống trải|=what a blank such a life is!|+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!|- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)|- vé xổ số không trúng|=to draw a blank|+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại|- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích|=to fire points blank|+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)||@blank|- (tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)||@blank|- chỗ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blandness Phiên âm (nếu có): [blændnis]Nghĩa tiếng việt của blandness  là:  danh từ|- sự dịu dàng lễ phép|- sự mỉa mai|- sự ôn hoà (khí hậu)|- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
 Nghĩa tiếng việt của từ blank address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank address là (tech) địa chỉ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank Phiên âm (nếu có): [blæɳk]Nghĩa tiếng việt của blank  là:  tính từ|- để trống, để trắng (tờ giấy...)|=a blank page|+ một trang để trắng|=a blank cheque|+ một tờ séc để trống|=a blank space|+ một quãng trống|- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)|=a blank existence|+ một cuộc đời trống rỗng|=a blank look|+ cái nhìn ngây dại|=his money is completely blank on the subject|+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì|- không nạp chì (đạn); giả|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|=blank window|+ cửa sổ giả|- bối rối, lúng túng|=to look blank|+ có vẻ bối rối, lúng túng|- hoàn toàn tuyệt đối|=blank silence|+ sự yên lặng hoàn toàn|=blank despair|+ nỗi thất vọng hoàn toàn|- không vần (thơ)|=blank verse|+ thơ không vần|*  danh từ|- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống|=to fill the blank|+ điền vào những chỗ để trống|- sự trống rỗng|=his mind is a complete blank|+ đầu óc anh ta trống rỗng|- nỗi trống trải|=what a blank such a life is!|+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!|- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)|- vé xổ số không trúng|=to draw a blank|+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại|- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích|=to fire points blank|+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)||@blank|- (tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)||@blank|- chỗ trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blank card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank card là (tech) phiếu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank addressPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank address là: (tech) địa chỉ trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blank cartridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank cartridge là đạn không nạp chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank cardPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank card là: (tech) phiếu trắng
 Nghĩa tiếng việt của từ blank cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank cell là (tech) ô trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank cartridgePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank cartridge là: đạn không nạp chì
 Nghĩa tiếng việt của từ blank character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank character là (tech) ký tự trống = space character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank cellPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank cell là: (tech) ô trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blank disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank disk là (tech) đĩa trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank characterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank character là: (tech) ký tự trống = space character
 Nghĩa tiếng việt của từ blank line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank line là (tech) dòng trống, hàng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank diskPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank disk là: (tech) đĩa trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blank record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank record là (tech) bản ghi trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank linePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank line là: (tech) dòng trống, hàng trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blank tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank tape là (tech) băng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank recordPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank record là: (tech) bản ghi trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blanket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanket  là  danh từ|- mền, chăn|- lớp phủ|=a blanket of snow|+ một lớp tuyết phủ|- để hoang|- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng|=to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody|+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng|=wet blanket|+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)|*  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm|*  ngoại động từ|- trùm chăn, đắp chăn|- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)|- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)|- phủ lên, che phủ|- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)|- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blank tapePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blank tape là: (tech) băng trống
 Nghĩa tiếng việt của từ blanking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanking là (tech) xóa (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blanket Phiên âm (nếu có): [blæɳkit]Nghĩa tiếng việt của blanket  là:  danh từ|- mền, chăn|- lớp phủ|=a blanket of snow|+ một lớp tuyết phủ|- để hoang|- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng|=to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody|+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng|=wet blanket|+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)|*  tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm|*  ngoại động từ|- trùm chăn, đắp chăn|- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)|- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)|- phủ lên, che phủ|- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)|- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
 Nghĩa tiếng việt của từ blankly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blankly  là  phó từ|- ngây ra, không có thần|=to look blankly|+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu|- thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to deny something blankly|+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blankingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blanking là: (tech) xóa (d)
 Nghĩa tiếng việt của từ blankness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blankness là xem blank. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blankly Phiên âm (nếu có): [blæɳkli]Nghĩa tiếng việt của blankly  là:  phó từ|- ngây ra, không có thần|=to look blankly|+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu|- thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to deny something blankly|+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng
 Nghĩa tiếng việt của từ blanquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanquette là  danh từ|- món ragu hoặc thịt bê hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blanknessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blankness là: xem blank
 Nghĩa tiếng việt của từ blare  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blare  là  danh từ|- tiếng kèn|- tiếng om sòm|*  động từ|- thổi kèn|- làm om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blanquettePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blanquette là:  danh từ|- món ragu hoặc thịt bê hầm
 Nghĩa tiếng việt của từ blarney  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blarney  là  danh từ|- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật|*  động từ|- tán tỉnh, dỗ ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blare Phiên âm (nếu có): [bleə]Nghĩa tiếng việt của blare  là:  danh từ|- tiếng kèn|- tiếng om sòm|*  động từ|- thổi kèn|- làm om sòm
 Nghĩa tiếng việt của từ blaspheme  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaspheme  là  động từ|- báng bổ|- chửi rủa, lăng mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blarney Phiên âm (nếu có): [blɑ:ni]Nghĩa tiếng việt của blarney  là:  danh từ|- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật|*  động từ|- tán tỉnh, dỗ ngọt
 Nghĩa tiếng việt của từ blasphemer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemer  là  danh từ|- người ăn nói báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blaspheme Phiên âm (nếu có): [blæsfi:m]Nghĩa tiếng việt của blaspheme  là:  động từ|- báng bổ|- chửi rủa, lăng mạ
 Nghĩa tiếng việt của từ blasphemous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemous  là  tính từ|- báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasphemer Phiên âm (nếu có): [blæsfi:mə]Nghĩa tiếng việt của blasphemer  là:  danh từ|- người ăn nói báng bổ
 Nghĩa tiếng việt của từ blasphemously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemously là  phó từ|- báng bổ, hồ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasphemous Phiên âm (nếu có): [blæsfiməs]Nghĩa tiếng việt của blasphemous  là:  tính từ|- báng bổ
 Nghĩa tiếng việt của từ blasphemousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemousness là xem blasphemous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasphemouslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blasphemously là:  phó từ|- báng bổ, hồ đồ
 Nghĩa tiếng việt của từ blasphemy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemy  là  danh từ|- lời báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasphemousnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blasphemousness là: xem blasphemous
 Nghĩa tiếng việt của từ blast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast  là  danh từ|- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)|- tiếng kèn|=the blast of a trumpet|+ tiếng kèn trompet|- sự nổ (mìn)|*  ngoại động từ|- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột|=frost blasts buds|+ sương giá làm thui chột nụ cây|- làm nổ tung, phá (bằng mìn)|- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự|- gây hoạ; nguyền rủa|- đồ trời đánh thánh vật!||@blast|- (tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasphemy Phiên âm (nếu có): [blæsfimi]Nghĩa tiếng việt của blasphemy  là:  danh từ|- lời báng bổ
 Nghĩa tiếng việt của từ blast-furnace  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast-furnace  là  danh từ|- (kỹ thuật) lò cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blast Phiên âm (nếu có): [blɑ:st]Nghĩa tiếng việt của blast  là:  danh từ|- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)|- tiếng kèn|=the blast of a trumpet|+ tiếng kèn trompet|- sự nổ (mìn)|*  ngoại động từ|- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột|=frost blasts buds|+ sương giá làm thui chột nụ cây|- làm nổ tung, phá (bằng mìn)|- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự|- gây hoạ; nguyền rủa|- đồ trời đánh thánh vật!||@blast|- (tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh
 Nghĩa tiếng việt của từ blast-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast-off là  danh từ|- sự phóng tàu vũ trụ lên không trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blast-furnace Phiên âm (nếu có): [blɑ:stfə:nis]Nghĩa tiếng việt của blast-furnace  là:  danh từ|- (kỹ thuật) lò cao
 Nghĩa tiếng việt của từ blasted  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasted  là  tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blast-offPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blast-off là:  danh từ|- sự phóng tàu vũ trụ lên không trung
 Nghĩa tiếng việt của từ blastema  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastema  là  danh từ|- (sinh vật học) mầm gốc, nha bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasted Phiên âm (nếu có): [blɑ:stid]Nghĩa tiếng việt của blasted  là:  tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
 Nghĩa tiếng việt của từ blastemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastemal là xem blastema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastema Phiên âm (nếu có): [blæsti:mə]Nghĩa tiếng việt của blastema  là:  danh từ|- (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
 Nghĩa tiếng việt của từ blastematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastematic là xem blastema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastemalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastemal là: xem blastema
 Nghĩa tiếng việt của từ blaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaster là xem blast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastematicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastematic là: xem blastema
 Nghĩa tiếng việt của từ blasting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasting  là  danh từ|- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ|- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)||@blasting|- (tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blaster là: xem blast
 Nghĩa tiếng việt của từ blastocoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastocoel là  danh từ|- cũng blastocoele|- (sinh học) khoang phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blasting Phiên âm (nếu có): [blɑ:stiɳ]Nghĩa tiếng việt của blasting  là:  danh từ|- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ|- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)||@blasting|- (tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát
 Nghĩa tiếng việt của từ blastoderm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastoderm  là  danh từ|- (sinh vật học) bì phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastocoelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastocoel là:  danh từ|- cũng blastocoele|- (sinh học) khoang phôi
 Nghĩa tiếng việt của từ blastodermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastodermatic là xem blastoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastoderm Phiên âm (nếu có): [blæstoudə:m]Nghĩa tiếng việt của blastoderm  là:  danh từ|- (sinh vật học) bì phôi
 Nghĩa tiếng việt của từ blastodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastodermic là xem blastoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastodermaticPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastodermatic là: xem blastoderm
 Nghĩa tiếng việt của từ blastomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomere là  danh từ|- (sinh học) phôi bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastodermicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastodermic là: xem blastoderm
 Nghĩa tiếng việt của từ blastomycete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomycete là  danh từ|- họ nấm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastomerePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastomere là:  danh từ|- (sinh học) phôi bào
 Nghĩa tiếng việt của từ blastomycosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomycosis là  danh từ|- bệnh nấm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastomycetePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastomycete là:  danh từ|- họ nấm chồi
 Nghĩa tiếng việt của từ blastoporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastoporal là cách viết khác : blastoporic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastomycosisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastomycosis là:  danh từ|- bệnh nấm chồi
 Nghĩa tiếng việt của từ blastopore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastopore là  danh từ|- (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastoporalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastoporal là: cách viết khác : blastoporic
 Nghĩa tiếng việt của từ blastosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastosphere là  danh từ|- (sinh học) phôi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastoporePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastopore là:  danh từ|- (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi
 Nghĩa tiếng việt của từ blastospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastospheric là  tính từ|- thuộc phôi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastospherePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastosphere là:  danh từ|- (sinh học) phôi cầu
 Nghĩa tiếng việt của từ blastula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastula là  danh từ|- số nhiều blastulas,  blastulae|- (sinh học) phôi nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastosphericPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastospheric là:  tính từ|- thuộc phôi cầu
 Nghĩa tiếng việt của từ blastular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastular là  tính từ|- thuộc phôi nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastulaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastula là:  danh từ|- số nhiều blastulas,  blastulae|- (sinh học) phôi nang
 Nghĩa tiếng việt của từ blastulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastulation là  danh từ|- sự hình thành phôi túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastularPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastular là:  tính từ|- thuộc phôi nang
 Nghĩa tiếng việt của từ blatancy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatancy  là  danh từ|- tính hay la lối|- sự rõ rành rành, sự hiển nhiên|=a blatancy lie|+ lời nói dối rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blastulationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blastulation là:  danh từ|- sự hình thành phôi túi
 Nghĩa tiếng việt của từ blatant  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatant  là  tính từ|- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm|- rành rành, hiển nhiên|=a blatant lie|+ lời nói dối rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blatancy Phiên âm (nếu có): [bleitənsi]Nghĩa tiếng việt của blatancy  là:  danh từ|- tính hay la lối|- sự rõ rành rành, sự hiển nhiên|=a blatancy lie|+ lời nói dối rành rành
 Nghĩa tiếng việt của từ blatantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatantly là  phó từ|- rành rành, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blatant Phiên âm (nếu có): [bləitənt]Nghĩa tiếng việt của blatant  là:  tính từ|- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm|- rành rành, hiển nhiên|=a blatant lie|+ lời nói dối rành rành
 Nghĩa tiếng việt của từ blate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blate là  tính từ|- nhút nhát; rụt rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blatantlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blatantly là:  phó từ|- rành rành, hiển nhiên
 Nghĩa tiếng việt của từ blather  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blather  là  danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|*  nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blate là:  tính từ|- nhút nhát; rụt rè
 Nghĩa tiếng việt của từ blatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatherer là xem blather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blather Phiên âm (nếu có): [bləðə]Nghĩa tiếng việt của blather  là:  danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|*  nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
 Nghĩa tiếng việt của từ blatherskite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatherskite  là  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blathererPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blatherer là: xem blather
 Nghĩa tiếng việt của từ blaze  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaze  là  danh từ|- ngọn lửa|- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ|- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the flowers make a blaze of colour in the garden|+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ|=in the full blaze of ones reputation|+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất|- sự bột phát; cơn bột phát|=a blaze of anger|+ cơn giận đùng đùng|- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục|- (xem) go|- dữ dội, mãnh liệt, điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blatherskite Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]Nghĩa tiếng việt của blatherskite  là:  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ blazer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazer  là  nội động từ|- cháy rực; bùng lửa|- sáng chói, rực sáng, chiếu sáng|- (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận|=he was balzing with fury|+ anh ta bừng bừng nổi giận|- bắn liên tục|- nói nhanh và sôi nổi|- hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)|- cứ nói tiếp đi!|- cháy bùng lên|- nổi giận đùng đùng|*  ngoại động từ|- đồn, truyền đi (tin tức)|=the news was soon blazerd abroad|+ tin đó được truyền đi tức khắc|*  danh từ|- vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)|- dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)|*  ngoại động từ|- đánh dấu vào (cây)|- chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây|- (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường|=the soviet union is the first country to blazer a trail into space|+ liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ|*  danh từ|- (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)|- (từ lóng) lời nói dối trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blaze Phiên âm (nếu có): [blæðə]Nghĩa tiếng việt của blaze  là:  danh từ|- ngọn lửa|- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ|- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the flowers make a blaze of colour in the garden|+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ|=in the full blaze of ones reputation|+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất|- sự bột phát; cơn bột phát|=a blaze of anger|+ cơn giận đùng đùng|- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục|- (xem) go|- dữ dội, mãnh liệt, điên lên
 Nghĩa tiếng việt của từ blazing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazing  là  tính từ|- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói|=a blazing hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=blazing sun|+ mặt trời sáng chói|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a blazing lie|+ lời nói dối rành rành|- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)|=blazing scent|+ hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazer Phiên âm (nếu có): [bleizə]Nghĩa tiếng việt của blazer  là:  nội động từ|- cháy rực; bùng lửa|- sáng chói, rực sáng, chiếu sáng|- (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận|=he was balzing with fury|+ anh ta bừng bừng nổi giận|- bắn liên tục|- nói nhanh và sôi nổi|- hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)|- cứ nói tiếp đi!|- cháy bùng lên|- nổi giận đùng đùng|*  ngoại động từ|- đồn, truyền đi (tin tức)|=the news was soon blazerd abroad|+ tin đó được truyền đi tức khắc|*  danh từ|- vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)|- dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)|*  ngoại động từ|- đánh dấu vào (cây)|- chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây|- (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường|=the soviet union is the first country to blazer a trail into space|+ liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ|*  danh từ|- (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)|- (từ lóng) lời nói dối trắng trợn
 Nghĩa tiếng việt của từ blazingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazingly là xem blaze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazing Phiên âm (nếu có): [bleiziɳ]Nghĩa tiếng việt của blazing  là:  tính từ|- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói|=a blazing hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=blazing sun|+ mặt trời sáng chói|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a blazing lie|+ lời nói dối rành rành|- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)|=blazing scent|+ hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
 Nghĩa tiếng việt của từ blazon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazon  là  danh từ|- huy hiệu (in trên mộc)|- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)|*  ngoại động từ|- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu|- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)|- (thường) + forth,  out,  abroad) công bố, truyền đi khắp nơi|- tô điểm, làm hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blazingly là: xem blaze
 Nghĩa tiếng việt của từ blazoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazoner là xem blazon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazon Phiên âm (nếu có): [bleizn]Nghĩa tiếng việt của blazon  là:  danh từ|- huy hiệu (in trên mộc)|- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)|*  ngoại động từ|- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu|- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)|- (thường) + forth,  out,  abroad) công bố, truyền đi khắp nơi|- tô điểm, làm hào nhoáng
 Nghĩa tiếng việt của từ blazonment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazonment  là  danh từ|- sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu|- sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi|- sự công bố|- sự tô điểm, sự làm hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazonerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blazoner là: xem blazon
 Nghĩa tiếng việt của từ blazonry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazonry  là  danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazonment Phiên âm (nếu có): [bleiznmənt]Nghĩa tiếng việt của blazonment  là:  danh từ|- sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu|- sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi|- sự công bố|- sự tô điểm, sự làm hào nhoáng
 Nghĩa tiếng việt của từ bleach  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleach  là  động từ|- tẩy trắng, chuội (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blazonry Phiên âm (nếu có): [bleiznri]Nghĩa tiếng việt của blazonry  là:  danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ bleacher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleacher  là  danh từ|- thợ chuội (vải)|- thuốc chuội|- thùng chuội|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleach Phiên âm (nếu có): [bli:tʃ]Nghĩa tiếng việt của bleach  là:  động từ|- tẩy trắng, chuội (vải)
 Nghĩa tiếng việt của từ bleaching powder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaching powder  là  danh từ|- vôi clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleacher Phiên âm (nếu có): [bli:tʃə]Nghĩa tiếng việt của bleacher  là:  danh từ|- thợ chuội (vải)|- thuốc chuội|- thùng chuội|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)
 Nghĩa tiếng việt của từ bleaching-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaching-powder là  danh từ|- chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleaching powder Phiên âm (nếu có): [bli:tʃiɳ,paudə]Nghĩa tiếng việt của bleaching powder  là:  danh từ|- vôi clorua
 Nghĩa tiếng việt của từ bleak  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleak  là  tính từ|- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm|=bleak house|+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng|- dãi gió|=a bleak hillside|+ sườn đồi dãi gió|*  danh từ|- (động vật học) cá mương âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleaching-powderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleaching-powder là:  danh từ|- chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy
 Nghĩa tiếng việt của từ bleakly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleakly là  phó từ|- thất vọng, chán chường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleak Phiên âm (nếu có): [bli:k]Nghĩa tiếng việt của bleak  là:  tính từ|- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm|=bleak house|+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng|- dãi gió|=a bleak hillside|+ sườn đồi dãi gió|*  danh từ|- (động vật học) cá mương âu
 Nghĩa tiếng việt của từ bleakness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleakness là xem bleak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleaklyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleakly là:  phó từ|- thất vọng, chán chường
 Nghĩa tiếng việt của từ blear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blear  là  tính từ|- mờ; không nhìn rõ (nắt)|- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)|- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)|*  ngoại động từ|- làm mờ (mắt)|- làm cho lờ mờ|- làm u mê, làm đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleaknessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleakness là: xem bleak
 Nghĩa tiếng việt của từ blear-eyed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blear-eyed  là  tính từ|- mờ mắt|- u mê, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blear Phiên âm (nếu có): [bliə]Nghĩa tiếng việt của blear  là:  tính từ|- mờ; không nhìn rõ (nắt)|- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)|- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)|*  ngoại động từ|- làm mờ (mắt)|- làm cho lờ mờ|- làm u mê, làm đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ blearily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blearily là  phó từ|- lờ đờ, mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blear-eyed Phiên âm (nếu có): [bliəraid]Nghĩa tiếng việt của blear-eyed  là:  tính từ|- mờ mắt|- u mê, đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ bleariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleariness là xem bleary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blearilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blearily là:  phó từ|- lờ đờ, mệt mỏi
 Nghĩa tiếng việt của từ bleary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleary  là  tính từ|- mờ mắt|- lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blearinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleariness là: xem bleary
 Nghĩa tiếng việt của từ bleat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleat  là  danh từ|- tiếng be be (của cừu, bê, dê)|*  động từ|- kêu be be|- nói nhỏ nhẻ|- nói ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleary Phiên âm (nếu có): [bliəri]Nghĩa tiếng việt của bleary  là:  tính từ|- mờ mắt|- lờ mờ
 Nghĩa tiếng việt của từ bleater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleater là xem bleat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleat Phiên âm (nếu có): [bli:t]Nghĩa tiếng việt của bleat  là:  danh từ|- tiếng be be (của cừu, bê, dê)|*  động từ|- kêu be be|- nói nhỏ nhẻ|- nói ngớ ngẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bled  là  danh từ|- mụn nước, mụn phỏng (ở da)|- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) rỗ không khí|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleaterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleater là: xem bleat
 Nghĩa tiếng việt của từ bleed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleed  là  (bất qui tắc) động từ bled|- chảy máu, mất máu|- rỉ nhựa (cây cối)|- đổ máu, hy sinh|=to bleed for ones country|+ hy sinh cho tổ quốc|- (y học) lấy máu (để thử)|- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ|- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút|- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn|- (xem) white||@bleed|- (tech) dòng in, nhỉ ra (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bled Phiên âm (nếu có): [bled]Nghĩa tiếng việt của bled  là:  danh từ|- mụn nước, mụn phỏng (ở da)|- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) rỗ không khí|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
 Nghĩa tiếng việt của từ bleeder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeder  là  danh từ|- người trích máu|- (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)|- lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ||@bleeder|- (tech) bộ phân áp; điện trở trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleed Phiên âm (nếu có): [bli:d]Nghĩa tiếng việt của bleed  là:  (bất qui tắc) động từ bled|- chảy máu, mất máu|- rỉ nhựa (cây cối)|- đổ máu, hy sinh|=to bleed for ones country|+ hy sinh cho tổ quốc|- (y học) lấy máu (để thử)|- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ|- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút|- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn|- (xem) white||@bleed|- (tech) dòng in, nhỉ ra (đ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bleeding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeding  là  danh từ|- sự chảy máu|- sự trích máu|- sự rỉ nhựa (cây)|*  tính từ|- chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleeder Phiên âm (nếu có): [bli:də]Nghĩa tiếng việt của bleeder  là:  danh từ|- người trích máu|- (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)|- lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ||@bleeder|- (tech) bộ phân áp; điện trở trích
 Nghĩa tiếng việt của từ bleep  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleep  là  danh từ|- tiếng bíp bíp (từ vệ tinh liên xô đầu tiên phát ra)|*  nội động từ|- phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleeding Phiên âm (nếu có): [bli:diɳ]Nghĩa tiếng việt của bleeding  là:  danh từ|- sự chảy máu|- sự trích máu|- sự rỉ nhựa (cây)|*  tính từ|- chảy máu
 Nghĩa tiếng việt của từ bleeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeper là  danh từ|- thiết bị phát ra tiếng bíp bíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleep Phiên âm (nếu có): [bli:p]Nghĩa tiếng việt của bleep  là:  danh từ|- tiếng bíp bíp (từ vệ tinh liên xô đầu tiên phát ra)|*  nội động từ|- phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh)
 Nghĩa tiếng việt của từ blellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blellum là  danh từ|- (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bleeperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bleeper là:  danh từ|- thiết bị phát ra tiếng bíp bíp
 Nghĩa tiếng việt của từ blemish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blemish  là  danh từ|- tật; nhược điểm, thiếu sót|- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)|*  ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm xấu|- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)||@blemish|- (tech) hư hỏng; dơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blellumPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blellum là:  danh từ|- (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm
 Nghĩa tiếng việt của từ blemisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blemisher là xem blemish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blemish Phiên âm (nếu có): [blemiʃ]Nghĩa tiếng việt của blemish  là:  danh từ|- tật; nhược điểm, thiếu sót|- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)|*  ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm xấu|- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)||@blemish|- (tech) hư hỏng; dơ
 Nghĩa tiếng việt của từ blench  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blench  là  nội động từ|- lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh|*  ngoại động từ|- nhắm mắt làm ngơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blemisherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blemisher là: xem blemish
 Nghĩa tiếng việt của từ blencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blencher là xem blench. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blench Phiên âm (nếu có): [bli:diɳ]Nghĩa tiếng việt của blench  là:  nội động từ|- lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh|*  ngoại động từ|- nhắm mắt làm ngơ
 Nghĩa tiếng việt của từ blend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blend  là  danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|*  (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/,  blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau||@blend|- (tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blencherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blencher là: xem blench
 Nghĩa tiếng việt của từ blende  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blende  là  danh từ|- (khoáng chất) blenđơ,  xfaêit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blend Phiên âm (nếu có): [bli:p]Nghĩa tiếng việt của blend  là:  danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|*  (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/,  blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau||@blend|- (tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)
 Nghĩa tiếng việt của từ blenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blenny là  danh từ|- cá lon mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blende Phiên âm (nếu có): [blend]Nghĩa tiếng việt của blende  là:  danh từ|- (khoáng chất) blenđơ,  xfaêit
 Nghĩa tiếng việt của từ blent  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blent  là  danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|*  (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/,  blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blennyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blenny là:  danh từ|- cá lon mây
 Nghĩa tiếng việt của từ blepharitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blepharitis là  danh từ|- bệnh viêm mí mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blent Phiên âm (nếu có): [bli:p]Nghĩa tiếng việt của blent  là:  danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|*  (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/,  blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ blepharoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blepharoplast là  danh từ|- (sinh học) thể gốc lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blepharitisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blepharitis là:  danh từ|- bệnh viêm mí mắt
 Nghĩa tiếng việt của từ blesbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blesbok là  danh từ|- loại linh dương ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blepharoplastPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blepharoplast là:  danh từ|- (sinh học) thể gốc lông
 Nghĩa tiếng việt của từ bless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bless  là  (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/,  blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blesbokPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blesbok là:  danh từ|- loại linh dương ở nam phi
 Nghĩa tiếng việt của từ blessed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessed  là  tính từ|- thần thánh; thiêng liêng|- hạnh phúc sung sướng; may mắn|- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái|=that blessed boy!|+ thằng ranh con quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bless Phiên âm (nếu có): [bles]Nghĩa tiếng việt của bless  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/,  blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
 Nghĩa tiếng việt của từ blessedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessedly là  phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blessed Phiên âm (nếu có): [blesid]Nghĩa tiếng việt của blessed  là:  tính từ|- thần thánh; thiêng liêng|- hạnh phúc sung sướng; may mắn|- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái|=that blessed boy!|+ thằng ranh con quỷ quái
 Nghĩa tiếng việt của từ blessedness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessedness  là  danh từ|- phúc lành|- hạnh phúc; sự sung sướng|=single blessedness|+ (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blessedlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blessedly là:  phó từ
 Nghĩa tiếng việt của từ blesser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blesser là (tech) chương trình chuyển hệ thống = system switcher. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blessedness Phiên âm (nếu có): [blesidnis]Nghĩa tiếng việt của blessedness  là:  danh từ|- phúc lành|- hạnh phúc; sự sung sướng|=single blessedness|+ (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
 Nghĩa tiếng việt của từ blessing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessing  là  danh từ|- phúc lành|- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)|- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn|=health is the greatest of blessings|+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất|=what a blessing!|+ thật may mắn quá!|=a blessing in disguise|+ chuyện không may mà lại hoá may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blesserPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blesser là: (tech) chương trình chuyển hệ thống = system switcher
 Nghĩa tiếng việt của từ blest  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blest  là  (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/,  blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blessing Phiên âm (nếu có): [blesiɳ]Nghĩa tiếng việt của blessing  là:  danh từ|- phúc lành|- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)|- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn|=health is the greatest of blessings|+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất|=what a blessing!|+ thật may mắn quá!|=a blessing in disguise|+ chuyện không may mà lại hoá may
 Nghĩa tiếng việt của từ blet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blet  là  danh từ|- chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blest Phiên âm (nếu có): [bles]Nghĩa tiếng việt của blest  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/,  blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
 Nghĩa tiếng việt của từ blether  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blether  là  danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|*  nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blet Phiên âm (nếu có): [blet]Nghĩa tiếng việt của blet  là:  danh từ|- chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)
 Nghĩa tiếng việt của từ bletherskate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bletherskate  là  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blether Phiên âm (nếu có): [bləðə]Nghĩa tiếng việt của blether  là:  danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|*  nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
 Nghĩa tiếng việt của từ bletherskite  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bletherskite  là  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bletherskate Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]Nghĩa tiếng việt của bletherskate  là:  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ blew  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blew  là  thời quá khứ của blow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bletherskite Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]Nghĩa tiếng việt của bletherskite  là:  danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ blewits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blewits là  danh từ|- số nhiều blewits|- một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blew Phiên âm (nếu có): [blu:]Nghĩa tiếng việt của blew  là:  thời quá khứ của blow
 Nghĩa tiếng việt của từ blight  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blight  là  danh từ|- bệnh tàn rụi (cây cối)|- (động vật học) rệp vừng|- không khì mờ sương|- ảnh hưởng xâu; tai hoạ|*  ngoại động từ|- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi|=a life blighted by illness|+ một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blewitsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blewits là:  danh từ|- số nhiều blewits|- một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non)
 Nghĩa tiếng việt của từ blighter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blighter  là  danh từ|- kẻ phá hoại|- (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blight Phiên âm (nếu có): [balit]Nghĩa tiếng việt của blight  là:  danh từ|- bệnh tàn rụi (cây cối)|- (động vật học) rệp vừng|- không khì mờ sương|- ảnh hưởng xâu; tai hoạ|*  ngoại động từ|- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi|=a life blighted by illness|+ một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
 Nghĩa tiếng việt của từ blighty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blighty  là  danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) nước anh|- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)|- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blighter Phiên âm (nếu có): [blaitə]Nghĩa tiếng việt của blighter  là:  danh từ|- kẻ phá hoại|- (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu
 Nghĩa tiếng việt của từ blimey  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimey  là  thán từ|- ùi !, ồ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blighty Phiên âm (nếu có): [blaiti]Nghĩa tiếng việt của blighty  là:  danh từ|- (quân sự),  (từ lóng) nước anh|- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)|- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
 Nghĩa tiếng việt của từ blimp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimp  là  danh từ|- khí cầu nhỏ|- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) col. blimp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blimey Phiên âm (nếu có): [blaimi]Nghĩa tiếng việt của blimey  là:  thán từ|- ùi !, ồ!
 Nghĩa tiếng việt của từ blimpery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpery  là  danh từ|- thái độ ngoan cố, phản đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blimp Phiên âm (nếu có): [blimp]Nghĩa tiếng việt của blimp  là:  danh từ|- khí cầu nhỏ|- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) col. blimp)
 Nghĩa tiếng việt của từ blimpish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpish  là  tính từ|- ngoan cố phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blimpery Phiên âm (nếu có): [blimpəri]Nghĩa tiếng việt của blimpery  là:  danh từ|- thái độ ngoan cố, phản đông
 Nghĩa tiếng việt của từ blimpishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpishness  là  danh từ|- tính ngoan cố phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blimpish Phiên âm (nếu có): [blimpiʃ]Nghĩa tiếng việt của blimpish  là:  tính từ|- ngoan cố phản động
 Nghĩa tiếng việt của từ blin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blin là  danh từ|- số nhiều blini,  blinis|- bánh kếp truyền thống của nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blimpishness Phiên âm (nếu có): [blimpiʃnis]Nghĩa tiếng việt của blimpishness  là:  danh từ|- tính ngoan cố phản động
 Nghĩa tiếng việt của từ blind  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind  là  tính từ|- đui mù|=to be blind in (of) one eye|+ chột mắt|- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được|=she was blind to her sons faults|+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình|- mù quáng|- không có lối ra, cụt (ngõ...)|=a blind wall|+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào|=blind path|+ đường không lối ra, ngõ cụt|- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn|=blind hand|+ chữ viết khó đọc|=blind letter|+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai|=blind man; blind reader|+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ|=blind stitch|+ đường khâu lẩn|=a blind ditch|+ cống ngầm|- (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)|=blind to the world|+ say khướt, say bí tỉ|- mặt sơ hở của mình|*  danh từ|- bức màn che; mành mành, rèm|=roller blind|+ mành mành cuốn|=venitian blind|+ mành mành|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|- cớ, bề ngoài giả dối|- (từ lóng) chầu rượu bí tỉ|- (quân sự) luỹ chắn, công sự|- (the blind) (số nhiều) những người mù|- (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua|*  ngoại động từ|- làm đui mù, làm loà mắt|- làm mù quáng|*  nội động từ|- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)||@blind|- (tech) mù; chói; che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blin là:  danh từ|- số nhiều blini,  blinis|- bánh kếp truyền thống của nga
 Nghĩa tiếng việt của từ blind alley  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind alley  là  danh từ|- ngõ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind Phiên âm (nếu có): [blaind]Nghĩa tiếng việt của blind  là:  tính từ|- đui mù|=to be blind in (of) one eye|+ chột mắt|- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được|=she was blind to her sons faults|+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình|- mù quáng|- không có lối ra, cụt (ngõ...)|=a blind wall|+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào|=blind path|+ đường không lối ra, ngõ cụt|- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn|=blind hand|+ chữ viết khó đọc|=blind letter|+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai|=blind man; blind reader|+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ|=blind stitch|+ đường khâu lẩn|=a blind ditch|+ cống ngầm|- (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)|=blind to the world|+ say khướt, say bí tỉ|- mặt sơ hở của mình|*  danh từ|- bức màn che; mành mành, rèm|=roller blind|+ mành mành cuốn|=venitian blind|+ mành mành|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|- cớ, bề ngoài giả dối|- (từ lóng) chầu rượu bí tỉ|- (quân sự) luỹ chắn, công sự|- (the blind) (số nhiều) những người mù|- (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua|*  ngoại động từ|- làm đui mù, làm loà mắt|- làm mù quáng|*  nội động từ|- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)||@blind|- (tech) mù; chói; che đậy
 Nghĩa tiếng việt của từ blind area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind area là (tech) khu vực mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind alley Phiên âm (nếu có): [blaindæli]Nghĩa tiếng việt của blind alley  là:  danh từ|- ngõ cụt
 Nghĩa tiếng việt của từ blind coal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind coal  là  danh từ|- antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind areaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blind area là: (tech) khu vực mù
 Nghĩa tiếng việt của từ blind date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind date là  danh từ|- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind coal Phiên âm (nếu có): [blaindkoul]Nghĩa tiếng việt của blind coal  là:  danh từ|- antraxit
 Nghĩa tiếng việt của từ blind flying  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind flying  là  danh từ|- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind datePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blind date là:  danh từ|- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ blind gut  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind gut  là  danh từ|- (giải phẫu) ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind flying Phiên âm (nếu có): [blaindflaiiɳ]Nghĩa tiếng việt của blind flying  là:  danh từ|- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)
 Nghĩa tiếng việt của từ blind mans holiday  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind mans holiday  là  danh từ|- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind gut Phiên âm (nếu có): [blaindfould]Nghĩa tiếng việt của blind gut  là:  danh từ|- (giải phẫu) ruột tịt
 Nghĩa tiếng việt của từ blind pig  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind pig  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) (như) blindtiger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind mans holiday Phiên âm (nếu có): [blaindmænzhɔlədi]Nghĩa tiếng việt của blind mans holiday  là:  danh từ|- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn
 Nghĩa tiếng việt của từ blind sopt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind sopt  là  danh từ|- (giải phẫu) điểm mù|- rađiô vùng cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind pig Phiên âm (nếu có): [blaindpig]Nghĩa tiếng việt của blind pig  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) (như) blindtiger
 Nghĩa tiếng việt của từ blind spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind spot là (tech) điểm mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind sopt Phiên âm (nếu có): [blaindspɔt]Nghĩa tiếng việt của blind sopt  là:  danh từ|- (giải phẫu) điểm mù|- rađiô vùng cấm
 Nghĩa tiếng việt của từ blind tiger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind tiger  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nơi bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind spotPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blind spot là: (tech) điểm mù
 Nghĩa tiếng việt của từ blind zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind zone là (tech) vùng mù, vùng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind tiger Phiên âm (nếu có): [blaindtaigə]Nghĩa tiếng việt của blind tiger  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) nơi bán rượu lậu
 Nghĩa tiếng việt của từ blind-alley  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-alley  là  tính từ|- không có lối ra, không có tiền đồ|=blind-alley occupatión|+ nghề nghiệp không có tiền đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind zonePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blind zone là: (tech) vùng mù, vùng tối
 Nghĩa tiếng việt của từ blind-mans-buff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-mans-buff là  danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind-alley Phiên âm (nếu có): [blaindæli]Nghĩa tiếng việt của blind-alley  là:  tính từ|- không có lối ra, không có tiền đồ|=blind-alley occupatión|+ nghề nghiệp không có tiền đồ
 Nghĩa tiếng việt của từ blind-story  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-story  là  danh từ|- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind-mans-buffPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blind-mans-buff là:  danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê
 Nghĩa tiếng việt của từ blind-worm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-worm  là  danh từ|- (như) slow-worm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind-story Phiên âm (nếu có): [blaindstɔ:ri]Nghĩa tiếng việt của blind-story  là:  danh từ|- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)
 Nghĩa tiếng việt của từ blindage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindage  là  danh từ|- (quân sự) luỹ chắn công sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blind-worm Phiên âm (nếu có): [blaindæə:m]Nghĩa tiếng việt của blind-worm  là:  danh từ|- (như) slow-worm
 Nghĩa tiếng việt của từ blinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinder là  danh từ|- (anh lóng) lúc say bí tỉ|- thành tích xuất sắc (trong một trò chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindage Phiên âm (nếu có): [blaindidʤ]Nghĩa tiếng việt của blindage  là:  danh từ|- (quân sự) luỹ chắn công sự
 Nghĩa tiếng việt của từ blinders  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinders  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blinder là:  danh từ|- (anh lóng) lúc say bí tỉ|- thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
 Nghĩa tiếng việt của từ blindfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfish là  danh từ|- loại cá mắt nhỏ không nhìn thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinders Phiên âm (nếu có): [blaindəz]Nghĩa tiếng việt của blinders  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
 Nghĩa tiếng việt của từ blindfold  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfold  là  tính từ & phó từ|- bị bịt mắt|- mù quáng|*  ngoại động từ|- bịt mắt|- làm mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindfishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blindfish là:  danh từ|- loại cá mắt nhỏ không nhìn thấy được
 Nghĩa tiếng việt của từ blindfolded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfolded là xem blindfold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindfold Phiên âm (nếu có): [blaindfould]Nghĩa tiếng việt của blindfold  là:  tính từ & phó từ|- bị bịt mắt|- mù quáng|*  ngoại động từ|- bịt mắt|- làm mù quáng
 Nghĩa tiếng việt của từ blinding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinding  là  danh từ|- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm|- sự lấp khe nứt ở đường mới làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindfoldedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blindfolded là: xem blindfold
 Nghĩa tiếng việt của từ blindingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindingly là xem blind. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinding Phiên âm (nếu có): [blaindgʌt]Nghĩa tiếng việt của blinding  là:  danh từ|- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm|- sự lấp khe nứt ở đường mới làm
 Nghĩa tiếng việt của từ blindl-mans-buff  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindl-mans-buff  là  danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blindingly là: xem blind
 Nghĩa tiếng việt của từ blindly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindly  là  phó từ|- mù, mù quáng|- mò mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindl-mans-buff Phiên âm (nếu có): [,blaindmænzbʌf]Nghĩa tiếng việt của blindl-mans-buff  là:  danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê
 Nghĩa tiếng việt của từ blindness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindness  là  danh từ|- sự đui mù|- sự mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindly Phiên âm (nếu có): [blaindli]Nghĩa tiếng việt của blindly  là:  phó từ|- mù, mù quáng|- mò mẫm
 Nghĩa tiếng việt của từ blingual  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blingual  là  tính từ|- biết nói hai thứ tiếng|- (bằng) hai thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blindness Phiên âm (nếu có): [blaindnis]Nghĩa tiếng việt của blindness  là:  danh từ|- sự đui mù|- sự mù quáng
 Nghĩa tiếng việt của từ blink  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blink  là  danh từ|- cái nháy mắt, cái chớp mắt|- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy|- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)|- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn|- hấp hối, sắp chết|- say khướt, say bí tỉ|*  nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt|- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)|- bật đèn, nhấp nháy|- nhắm mắt lam ngơ|=to blink at someones fault|+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai|*  nội động từ|- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy|- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh|=to blink the facts|+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật|=to blink the question|+ lẩn tránh vấn đề||@blink|- (tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)||@blink|- (vật lí) màng chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blingual Phiên âm (nếu có): [bailiɳgwəl]Nghĩa tiếng việt của blingual  là:  tính từ|- biết nói hai thứ tiếng|- (bằng) hai thứ tiếng
 Nghĩa tiếng việt của từ blinker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinker  là  danh từ|- (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|=to be (run) in blinker|+ bi che mắt ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng))|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) đèn tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blink Phiên âm (nếu có): [bliɳk]Nghĩa tiếng việt của blink  là:  danh từ|- cái nháy mắt, cái chớp mắt|- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy|- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)|- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn|- hấp hối, sắp chết|- say khướt, say bí tỉ|*  nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt|- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)|- bật đèn, nhấp nháy|- nhắm mắt lam ngơ|=to blink at someones fault|+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai|*  nội động từ|- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy|- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh|=to blink the facts|+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật|=to blink the question|+ lẩn tránh vấn đề||@blink|- (tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)||@blink|- (vật lí) màng chắn
 Nghĩa tiếng việt của từ blinkered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinkered là  tính từ|- (nói về ngựa) bị che mắt|- hẹp hòi, phiếm diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinker Phiên âm (nếu có): [bliɳkə]Nghĩa tiếng việt của blinker  là:  danh từ|- (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|=to be (run) in blinker|+ bi che mắt ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng))|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (quân sự) đèn tín hiệu
 Nghĩa tiếng việt của từ blinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinking là (tech) chớp tắt, nhấp nháy (). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinkeredPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blinkered là:  tính từ|- (nói về ngựa) bị che mắt|- hẹp hòi, phiếm diện
 Nghĩa tiếng việt của từ blinking cursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinking cursor là (tech) con trỏ nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinkingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blinking là: (tech) chớp tắt, nhấp nháy ()
 Nghĩa tiếng việt của từ blintze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blintze là cách viết khác : blintz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blinking cursorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blinking cursor là: (tech) con trỏ nhấp nháy
 Nghĩa tiếng việt của từ blip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blip là  danh từ|- đốm sáng trên màn hình radar|- tiếng nổ lách tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blintzePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blintze là: cách viết khác : blintz
 Nghĩa tiếng việt của từ bliss  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bliss  là  danh từ|- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blip là:  danh từ|- đốm sáng trên màn hình radar|- tiếng nổ lách tách
 Nghĩa tiếng việt của từ bliss point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bliss point là (econ) điểm cực mãn; điểm hoàn toàn thoả mãn|+ thường để chỉ cân bằng tiêu dùng trong đó người tiêu dùng hoàn toàn thoả mãn đối với hàng hoá được tiêu dùng và điểm này nằm trong giới hạn ngân sách của anh ta.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bliss Phiên âm (nếu có): [blis]Nghĩa tiếng việt của bliss  là:  danh từ|- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ blissful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissful  là  tính từ|- hạnh phúc, sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bliss pointPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bliss point là: (econ) điểm cực mãn; điểm hoàn toàn thoả mãn|+ thường để chỉ cân bằng tiêu dùng trong đó người tiêu dùng hoàn toàn thoả mãn đối với hàng hoá được tiêu dùng và điểm này nằm trong giới hạn ngân sách của anh ta.
 Nghĩa tiếng việt của từ blissfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissfully là  phó từ|- hạnh phúc, sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blissful Phiên âm (nếu có): [blisful]Nghĩa tiếng việt của blissful  là:  tính từ|- hạnh phúc, sung sướng
 Nghĩa tiếng việt của từ blissfulness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissfulness  là  danh từ|- niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blissfullyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blissfully là:  phó từ|- hạnh phúc, sung sướng
 Nghĩa tiếng việt của từ blister  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister  là  danh từ|- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da|=to raise blisters|+ làm giộp da|- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)|- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da|*  động từ|- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên|- (thông tục) đánh giập mông đít|- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blissfulness Phiên âm (nếu có): [blisfulnis]Nghĩa tiếng việt của blissfulness  là:  danh từ|- niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng
 Nghĩa tiếng việt của từ blister gas  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister gas  là  danh từ|- hơi độc, làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blister Phiên âm (nếu có): [blistə]Nghĩa tiếng việt của blister  là:  danh từ|- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da|=to raise blisters|+ làm giộp da|- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)|- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da|*  động từ|- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên|- (thông tục) đánh giập mông đít|- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ blister pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister pack là  danh từ|- kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blister gas Phiên âm (nếu có): [blistəgæs]Nghĩa tiếng việt của blister gas  là:  danh từ|- hơi độc, làm giộp da
 Nghĩa tiếng việt của từ blister-beetle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister-beetle  là #-fly) |/blistəflai/|*  danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blister packPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blister pack là:  danh từ|- kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng
 Nghĩa tiếng việt của từ blister-fly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister-fly  là #-fly) |/blistəflai/|*  danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blister-beetle Phiên âm (nếu có): [blistə,bi:tl]Nghĩa tiếng việt của blister-beetle  là: #-fly) |/blistəflai/|*  danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da
 Nghĩa tiếng việt của từ blistering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blistering là  tính từ|- nghiêm khắc, sắc bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blister-fly Phiên âm (nếu có): [blistə,bi:tl]Nghĩa tiếng việt của blister-fly  là: #-fly) |/blistəflai/|*  danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da
 Nghĩa tiếng việt của từ blisteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blisteringly là  phó từ|- sắc bén, nghiêm khắc|- vô cùng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blisteringPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blistering là:  tính từ|- nghiêm khắc, sắc bén
 Nghĩa tiếng việt của từ blistery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blistery  là  tính từ|- giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blisteringlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blisteringly là:  phó từ|- sắc bén, nghiêm khắc|- vô cùng, cực kỳ
 Nghĩa tiếng việt của từ blithe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithe  là  tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blistery Phiên âm (nếu có): [blistəri]Nghĩa tiếng việt của blistery  là:  tính từ|- giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp
 Nghĩa tiếng việt của từ blithely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithely là  phó từ|- vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithe Phiên âm (nếu có): [blaið]Nghĩa tiếng việt của blithe  là:  tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ blitheness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blitheness là xem blithe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithelyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blithely là:  phó từ|- vô tình
 Nghĩa tiếng việt của từ blither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blither là  nội động từ|- nói ba hoa ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithenessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blitheness là: xem blithe
 Nghĩa tiếng việt của từ blithering  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithering  là  tính từ|- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ|- hết sức, thậm chí|=a blithering idiot|+ anh chàng chí ngu|- đang khinh, hèn hạ, ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blitherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blither là:  nội động từ|- nói ba hoa ngớ ngẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ blithesome  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithesome  là  tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithering Phiên âm (nếu có): [bliðəriɳ]Nghĩa tiếng việt của blithering  là:  tính từ|- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ|- hết sức, thậm chí|=a blithering idiot|+ anh chàng chí ngu|- đang khinh, hèn hạ, ti tiện
 Nghĩa tiếng việt của từ blithesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithesomely là xem blithesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithesome Phiên âm (nếu có): [blaið]Nghĩa tiếng việt của blithesome  là:  tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ blithsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithsomeness là xem blithesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithesomelyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blithesomely là: xem blithesome
 Nghĩa tiếng việt của từ blitz  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blitz  là  danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng|- (quân sự),  (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|*  ngoại động từ|- (quân sự) đánh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) oanh tạc dữ dội|- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blithsomenessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blithsomeness là: xem blithesome
 Nghĩa tiếng việt của từ blitzkrieg  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blitzkrieg  là  danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blitz Phiên âm (nếu có): [blits]Nghĩa tiếng việt của blitz  là:  danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng|- (quân sự),  (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|*  ngoại động từ|- (quân sự) đánh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) oanh tạc dữ dội|- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
 Nghĩa tiếng việt của từ blizzard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blizzard  là  danh từ|- trận bão tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blitzkrieg Phiên âm (nếu có): [blitskri:g]Nghĩa tiếng việt của blitzkrieg  là:  danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)
 Nghĩa tiếng việt của từ bloat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloat  là  ngoại động từ|- muối và hun khói (cá trích)|*  động từ|- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blizzard Phiên âm (nếu có): [blizəd]Nghĩa tiếng việt của blizzard  là:  danh từ|- trận bão tuyết
 Nghĩa tiếng việt của từ bloated  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloated  là  tính từ|- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên|=bloated face|+ mặt béo húp híp|=bloated with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|=bloated armament|+ vũ khí đầy ngập lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloat Phiên âm (nếu có): [blout]Nghĩa tiếng việt của bloat  là:  ngoại động từ|- muối và hun khói (cá trích)|*  động từ|- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
 Nghĩa tiếng việt của từ bloater  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloater  là  danh từ|- cá trích muối hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloated Phiên âm (nếu có): [bloutid]Nghĩa tiếng việt của bloated  là:  tính từ|- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên|=bloated face|+ mặt béo húp híp|=bloated with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|=bloated armament|+ vũ khí đầy ngập lên
 Nghĩa tiếng việt của từ blob  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blob  là  danh từ|- giọt nước|- viên tròn|- đốm màu|- (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)|- (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloater Phiên âm (nếu có): [bloutə]Nghĩa tiếng việt của bloater  là:  danh từ|- cá trích muối hun khói
 Nghĩa tiếng việt của từ blobber-lipped  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blobber-lipped  là  tính từ|- có môi dầy và vều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blob Phiên âm (nếu có): [blɔb]Nghĩa tiếng việt của blob  là:  danh từ|- giọt nước|- viên tròn|- đốm màu|- (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)|- (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
 Nghĩa tiếng việt của từ bloc  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloc  là  danh từ|- (chính trị) khối|=left-wing parties bloc|+ khối các đảng phái tả|=sterling bloc|+ khối đồng bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blobber-lipped Phiên âm (nếu có): [blɔbəlipt]Nghĩa tiếng việt của blobber-lipped  là:  tính từ|- có môi dầy và vều
 Nghĩa tiếng việt của từ block  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block  là  danh từ|- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)|- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)|- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)|- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)|- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ|- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoảnh đất trong thành phố|- bản khắc (để in)|- số lớn cổ phần|- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe|- (kỹ thuật) puli|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)|- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)|- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo|- (từ lóng) cái đầu (người)|- người đần độn|- người nhẫn tâm|- đứa con giống bố như tạc|- bị xử chém|*  ngoại động từ|- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận|- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)|=to block the enemys plant|+ chặn đứng những kế hoạch của địch|- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)|- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)|- phản đối (dự luật ở nghị viện)|- gò vào khuôn (mũ...)|- rập chữ nổi (bìa sách, da|- phác ra, vẽ phác|=to block out a plan|+ phác ra một kế hoạch|=to block in a pictủe|+ vẽ phác một bức tranh||@block|- (tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)||@block|- khối, đống, kết cấu|- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn |- incomplete b. (thống kê) khối khuyết |- linked b.s các khối giao nhau |- ramdomized b. khối ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloc Phiên âm (nếu có): [blɔk]Nghĩa tiếng việt của bloc  là:  danh từ|- (chính trị) khối|=left-wing parties bloc|+ khối các đảng phái tả|=sterling bloc|+ khối đồng bảng anh
 Nghĩa tiếng việt của từ block address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block address là (tech) địa chỉ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block Phiên âm (nếu có): [blɔk]Nghĩa tiếng việt của block  là:  danh từ|- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)|- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)|- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)|- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)|- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ|- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoảnh đất trong thành phố|- bản khắc (để in)|- số lớn cổ phần|- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe|- (kỹ thuật) puli|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)|- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)|- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo|- (từ lóng) cái đầu (người)|- người đần độn|- người nhẫn tâm|- đứa con giống bố như tạc|- bị xử chém|*  ngoại động từ|- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận|- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)|=to block the enemys plant|+ chặn đứng những kế hoạch của địch|- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)|- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)|- phản đối (dự luật ở nghị viện)|- gò vào khuôn (mũ...)|- rập chữ nổi (bìa sách, da|- phác ra, vẽ phác|=to block out a plan|+ phác ra một kế hoạch|=to block in a pictủe|+ vẽ phác một bức tranh||@block|- (tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)||@block|- khối, đống, kết cấu|- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn |- incomplete b. (thống kê) khối khuyết |- linked b.s các khối giao nhau |- ramdomized b. khối ngẫu nhiên
 Nghĩa tiếng việt của từ block and tackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block and tackle là  danh từ|-  puli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block addressPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block address là: (tech) địa chỉ khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block cancel character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block cancel character là (tech) ký tự bỏ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block and tacklePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block and tackle là:  danh từ|-  puli
 Nghĩa tiếng việt của từ block check character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block check character là (tech) ký tự kiểm khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block cancel characterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block cancel character là: (tech) ký tự bỏ khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block data là (tech) dữ kiện khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block check characterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block check character là: (tech) ký tự kiểm khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block device là (tech) thiết bị khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block dataPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block data là: (tech) dữ kiện khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block diagram là (tech) sơ đồ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block devicePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block device là: (tech) thiết bị khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block gap là (tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block diagramPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block diagram là: (tech) sơ đồ khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block grant là (econ) trợ cấp cả gói|+ nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block gapPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block gap là: (tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap
 #VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ block length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block length là (tech) độ dài khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block grantPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block grant là: (econ) trợ cấp cả gói|+ nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương
 Nghĩa tiếng việt của từ block letter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block letter  là  danh từ|- chữ viết rời nhau (như trong chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block lengthPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block length là: (tech) độ dài khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block mark là (tech) dấu khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block letter Phiên âm (nếu có): [blɔkletə]Nghĩa tiếng việt của block letter  là:  danh từ|- chữ viết rời nhau (như trong chữ in)
 Nghĩa tiếng việt của từ block nesting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block nesting là (tech) lồng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block markPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block mark là: (tech) dấu khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block parity là (tech) giải thuật kiểm toàn khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block nestingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block nesting là: (tech) lồng khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block prefix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block prefix là (tech) tiếp đầu khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block parityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block parity là: (tech) giải thuật kiểm toàn khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block record là (tech) bản ghi khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block prefixPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block prefix là: (tech) tiếp đầu khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block retrieval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block retrieval là (tech) truy dụng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block recordPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block record là: (tech) bản ghi khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block search là (tech) tìm khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block retrievalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block retrieval là: (tech) truy dụng khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block signal là (tech) tín hiệu chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block searchPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block search là: (tech) tìm khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block sort là (tech) sắp xếp theo khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block signalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block signal là: (tech) tín hiệu chặn
 Nghĩa tiếng việt của từ block structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block structure là (tech) cấu trúc khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block sortPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block sort là: (tech) sắp xếp theo khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block transfer là (tech) chuyển từng khối một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block structurePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block structure là: (tech) cấu trúc khối
 Nghĩa tiếng việt của từ block vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block vote là  danh từ|- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block transferPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block transfer là: (tech) chuyển từng khối một
 Nghĩa tiếng việt của từ block-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-book là  nội động từ|- đặt trước một số chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block votePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block vote là:  danh từ|- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện
 Nghĩa tiếng việt của từ block-booking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-booking là  danh từ|- sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block-bookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block-book là:  nội động từ|- đặt trước một số chỗ
 Nghĩa tiếng việt của từ block-buster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-buster  là  danh từ|- (từ lóng) bom tấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block-bookingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của block-booking là:  danh từ|- sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc
 Nghĩa tiếng việt của từ block-system  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-system  là  danh từ|- (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block-buster Phiên âm (nếu có): [blɔk,bʌstə]Nghĩa tiếng việt của block-buster  là:  danh từ|- (từ lóng) bom tấn
 Nghĩa tiếng việt của từ blockade  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockade  là  danh từ|- sự phong toả, sự bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một phong toả|=to run the blockade|+ tránh thoát vòng vây|=paper blockade|+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)|- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)|*  ngoại động từ|- phong toả, bao vây|- che mất (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:block-system Phiên âm (nếu có): [blɔk,sistəm]Nghĩa tiếng việt của block-system  là:  danh từ|- (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường
 Nghĩa tiếng việt của từ blockade-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockade-runner là  danh từ|- tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockade Phiên âm (nếu có): [blɔkeid]Nghĩa tiếng việt của blockade  là:  danh từ|- sự phong toả, sự bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một phong toả|=to run the blockade|+ tránh thoát vòng vây|=paper blockade|+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)|- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)|*  ngoại động từ|- phong toả, bao vây|- che mất (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
 Nghĩa tiếng việt của từ blockader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockader là xem blockade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockade-runnerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockade-runner là:  danh từ|- tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả
 Nghĩa tiếng việt của từ blockage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockage là  danh từ|- sự bao vây; tình trang bị bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockaderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockader là: xem blockade
 Nghĩa tiếng việt của từ blockbuster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockbuster là  danh từ|- (từ lóng) bom tấn|- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockagePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockage là:  danh từ|- sự bao vây; tình trang bị bao vây
 Nghĩa tiếng việt của từ blocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocker là xem block. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockbusterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockbuster là:  danh từ|- (từ lóng) bom tấn|- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ
 Nghĩa tiếng việt của từ blockette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockette là (tech) khối con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocker là: xem block
 Nghĩa tiếng việt của từ blockhead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockhead  là  danh từ|- người ngu dốt, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockettePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockette là: (tech) khối con
 Nghĩa tiếng việt của từ blockhouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockhouse  là  danh từ|- (quân sự) lô cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockhead Phiên âm (nếu có): [blɔkhəd]Nghĩa tiếng việt của blockhead  là:  danh từ|- người ngu dốt, người đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ blocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking là (tech) khóa; chặn; kết khối||@blocking|- cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockhouse Phiên âm (nếu có): [blɔkhaus]Nghĩa tiếng việt của blockhouse  là:  danh từ|- (quân sự) lô cốt
 Nghĩa tiếng việt của từ blocking factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking factor là (tech) hệ số kết khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocking là: (tech) khóa; chặn; kết khối||@blocking|- cản
 Nghĩa tiếng việt của từ blocking layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking layer là (tech) lớp chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blocking factorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocking factor là: (tech) hệ số kết khối
 Nghĩa tiếng việt của từ blockish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockish  là  tính từ|- như khối, như tảng, như súc|- ngu dốt, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blocking layerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocking layer là: (tech) lớp chặn
 Nghĩa tiếng việt của từ blockishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockishly là xem blockish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockish Phiên âm (nếu có): [blɔkiʃ]Nghĩa tiếng việt của blockish  là:  tính từ|- như khối, như tảng, như súc|- ngu dốt, đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ blockishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockishness là xem blockish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockishlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockishly là: xem blockish
 Nghĩa tiếng việt của từ blocklaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocklaying là  danh từ|- sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blockishnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blockishness là: xem blockish
 Nghĩa tiếng việt của từ blocksize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocksize là (tech) cỡ khối; cỡ khối kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blocklayingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocklaying là:  danh từ|- sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông
 Nghĩa tiếng việt của từ bloke  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloke  là  danh từ|- (thông tục) gã, chàng|- (thông tục) người cục mịch, người thô kệch|- (the bloke) (hàng hải),  (từ lóng) thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blocksizePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blocksize là: (tech) cỡ khối; cỡ khối kiện
 Nghĩa tiếng việt của từ blond  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blond  là  tính từ|- vàng hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloke Phiên âm (nếu có): [blouk]Nghĩa tiếng việt của bloke  là:  danh từ|- (thông tục) gã, chàng|- (thông tục) người cục mịch, người thô kệch|- (the bloke) (hàng hải),  (từ lóng) thuyền trưởng
 Nghĩa tiếng việt của từ blonde  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blonde  là  danh từ|- cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe|*  tính từ|- (như) blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blond Phiên âm (nếu có): [blɔnd]Nghĩa tiếng việt của blond  là:  tính từ|- vàng hoe
 Nghĩa tiếng việt của từ blondish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blondish là xem blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blonde Phiên âm (nếu có): [blɔnd]Nghĩa tiếng việt của blonde  là:  danh từ|- cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe|*  tính từ|- (như) blond
 Nghĩa tiếng việt của từ blondness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blondness là xem blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blondishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blondish là: xem blond
 Nghĩa tiếng việt của từ blood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood  là  danh từ|- máu, huyết|- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu|=to thirst for blood|+ khát máu|- tính khí|=in warm blood|+ nổi nóng, nổi giận|=bad blood|+ ác ý|- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình|=to be the same flesh and blood|+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu|=to be near in blood|+ có họ gần|=blood royal|+ hoang gia|=fresh blood|+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)|=bit of blood|+ ngựa thuần chủng|=dauntlessness runs in the blood of that family|+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy|- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)|- chính sách vũ lực tàn bạo|- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã|- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia|- nhận chìm trong máu|- (xem) freeze|- nổi nóng|- làm cho ai nổi nóng|- chủ tâm có suy tính trước|- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)|- (xem) boit|- (xem) cold|- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được|*  ngoại động từ|- trích máu|- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu|- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blondnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blondness là: xem blond
 Nghĩa tiếng việt của từ blood bank  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood bank  là  danh từ|- nhà băng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood Phiên âm (nếu có): [blʌd]Nghĩa tiếng việt của blood  là:  danh từ|- máu, huyết|- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu|=to thirst for blood|+ khát máu|- tính khí|=in warm blood|+ nổi nóng, nổi giận|=bad blood|+ ác ý|- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình|=to be the same flesh and blood|+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu|=to be near in blood|+ có họ gần|=blood royal|+ hoang gia|=fresh blood|+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)|=bit of blood|+ ngựa thuần chủng|=dauntlessness runs in the blood of that family|+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy|- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)|- chính sách vũ lực tàn bạo|- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã|- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia|- nhận chìm trong máu|- (xem) freeze|- nổi nóng|- làm cho ai nổi nóng|- chủ tâm có suy tính trước|- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)|- (xem) boit|- (xem) cold|- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được|*  ngoại động từ|- trích máu|- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu|- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood bath  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood bath  là  danh từ|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood bank Phiên âm (nếu có): [blʌdbæɳk]Nghĩa tiếng việt của blood bank  là:  danh từ|- nhà băng máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood brother  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood brother  là  danh từ|- anh em máu mủ ruột thịt|- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood bath Phiên âm (nếu có): [blʌdbɑ:θ]Nghĩa tiếng việt của blood bath  là:  danh từ|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood count là sự đếm huyết cầu trong máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood brother Phiên âm (nếu có): [blʌdbrʌðə]Nghĩa tiếng việt của blood brother  là:  danh từ|- anh em máu mủ ruột thịt|- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
 Nghĩa tiếng việt của từ blood donation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood donation là  danh từ|- sự hiến máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood countPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood count là: sự đếm huyết cầu trong máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood donor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood donor  là  danh từ|- (y học) người cho máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood donationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood donation là:  danh từ|- sự hiến máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood feud  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood feud  là  danh từ|- mối thù truyền kiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood donor Phiên âm (nếu có): [blʌddounə]Nghĩa tiếng việt của blood donor  là:  danh từ|- (y học) người cho máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood group  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood group  là  danh từ|- nhóm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood feud Phiên âm (nếu có): [blʌdfju:d]Nghĩa tiếng việt của blood feud  là:  danh từ|- mối thù truyền kiếp
 Nghĩa tiếng việt của từ blood money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood money là tiền thuê giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood group Phiên âm (nếu có): [blʌdgru:p]Nghĩa tiếng việt của blood group  là:  danh từ|- nhóm máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood pressure  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood pressure  là  danh từ|- huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood moneyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood money là: tiền thuê giết người
 Nghĩa tiếng việt của từ blood sport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood sport là thể thao săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood pressure Phiên âm (nếu có): [blʌdpreʃə]Nghĩa tiếng việt của blood pressure  là:  danh từ|- huyết áp
 Nghĩa tiếng việt của từ blood sports  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood sports  là  danh từ|- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood sportPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood sport là: thể thao săn bắn
 Nghĩa tiếng việt của từ blood stock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood stock  là  danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood sports Phiên âm (nếu có): [blʌdspɔ:ts]Nghĩa tiếng việt của blood sports  là:  danh từ|- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood test  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood test  là  danh từ|- sự thử máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood stock Phiên âm (nếu có): [blʌdstɔk]Nghĩa tiếng việt của blood stock  là:  danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood transfusion  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood transfusion  là  danh từ|- (y học) sự truyền máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood test Phiên âm (nếu có): [blʌdtest]Nghĩa tiếng việt của blood test  là:  danh từ|- sự thử máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood type là  danh từ|- kiểu máu, nhóm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood transfusion Phiên âm (nếu có): [blʌdtrænsfju:ʤn]Nghĩa tiếng việt của blood transfusion  là:  danh từ|- (y học) sự truyền máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-bath là  danh từ|- vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc tắm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood typePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood type là:  danh từ|- kiểu máu, nhóm máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-count  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-count  là  danh từ|- sự đếm huyết cầu (trong máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-bathPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood-bath là:  danh từ|- vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc tắm máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-curdling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-curdling  là  tính từ|- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp|=blood-curdling sight|+ cảnh khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-count Phiên âm (nếu có): [blʌdkaunt]Nghĩa tiếng việt của blood-count  là:  danh từ|- sự đếm huyết cầu (trong máu)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-guilty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-guilty  là  tính từ|- phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-curdling Phiên âm (nếu có): [blʌd,kə:dliɳ]Nghĩa tiếng việt của blood-curdling  là:  tính từ|- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp|=blood-curdling sight|+ cảnh khủng khiếp
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-heat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-heat  là  danh từ|- thân nhiệt bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-guilty Phiên âm (nếu có): [blʌd,gilti]Nghĩa tiếng việt của blood-guilty  là:  tính từ|- phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-horse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-horse  là  danh từ|- ngựa thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-heat Phiên âm (nếu có): [blʌdhi:t]Nghĩa tiếng việt của blood-heat  là:  danh từ|- thân nhiệt bình thường
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-letting  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-letting  là  danh từ|- (y học) sự trích máu|-(đùa cợt) sự đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-horse Phiên âm (nếu có): [blʌdhɔ:s]Nghĩa tiếng việt của blood-horse  là:  danh từ|- ngựa thuần chủng
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-lust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-lust là  danh từ|- sự si mê chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-letting Phiên âm (nếu có): [blʌd,letiɳ]Nghĩa tiếng việt của blood-letting  là:  danh từ|- (y học) sự trích máu|-(đùa cợt) sự đổ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-money  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-money  là  danh từ|- đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-lustPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blood-lust là:  danh từ|- sự si mê chém giết
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-poisoning  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-poisoning  là  danh từ|- sự ngộ độc máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-money Phiên âm (nếu có): [blʌd,mʌni]Nghĩa tiếng việt của blood-money  là:  danh từ|- đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-pudding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-pudding  là #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|*  danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-poisoning Phiên âm (nếu có): [blʌd,pɔizniɳ]Nghĩa tiếng việt của blood-poisoning  là:  danh từ|- sự ngộ độc máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-red  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-red  là  tính từ|- đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-pudding Phiên âm (nếu có): [blʌd,pudiɳ]Nghĩa tiếng việt của blood-pudding  là: #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|*  danh từ|- dồi (lợn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-relation  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-relation  là  danh từ|- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-red Phiên âm (nếu có): [blʌdred]Nghĩa tiếng việt của blood-red  là:  tính từ|- đỏ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-sausage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-sausage  là #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|*  danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-relation Phiên âm (nếu có): [blʌdrileiʃn]Nghĩa tiếng việt của blood-relation  là:  danh từ|- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-stained  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-stained  là  tính từ|- nhuốm máu|- bị ô danh (vì gây ra đổ máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-sausage Phiên âm (nếu có): [blʌd,pudiɳ]Nghĩa tiếng việt của blood-sausage  là: #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|*  danh từ|- dồi (lợn...)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-sucker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-sucker  là  danh từ|- con đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-stained Phiên âm (nếu có): [blʌdsteind]Nghĩa tiếng việt của blood-stained  là:  tính từ|- nhuốm máu|- bị ô danh (vì gây ra đổ máu)
 Nghĩa tiếng việt của từ blood-vessel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-vessel  là  danh từ|- mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-sucker Phiên âm (nếu có): [blʌd,sʌkə]Nghĩa tiếng việt của blood-sucker  là:  danh từ|- con đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodcurdling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodcurdling là  tính từ|- làm kinh khiếp; làm kinh hoàng|= bloodcurdling screams|+ những tiếng thét ghê rợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blood-vessel Phiên âm (nếu có): [blʌd,vesl]Nghĩa tiếng việt của blood-vessel  là:  danh từ|- mạch máu
 Nghĩa tiếng việt của từ blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooded là  tính từ|- dòng giống tốt; thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodcurdlingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodcurdling là:  tính từ|- làm kinh khiếp; làm kinh hoàng|= bloodcurdling screams|+ những tiếng thét ghê rợn
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodhound  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodhound  là  danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi|- mật thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blooded là:  tính từ|- dòng giống tốt; thuần chủng
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodily  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodily  là  phó từ|- tàn bạo; khát máu, thích đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodhound Phiên âm (nếu có): [blʌdhaund]Nghĩa tiếng việt của bloodhound  là:  danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi|- mật thám
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodiness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodiness  là  danh từ|- tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodily Phiên âm (nếu có): [blʌdili]Nghĩa tiếng việt của bloodily  là:  phó từ|- tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodless  là  tính từ|- không có máu; tái nhợt|- không đổ máu|=a bloodless victory|+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả|- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm|- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodiness Phiên âm (nếu có): [blʌdinis]Nghĩa tiếng việt của bloodiness  là:  danh từ|- tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodlessly là xem bloodless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodless Phiên âm (nếu có): [blʌdlis]Nghĩa tiếng việt của bloodless  là:  tính từ|- không có máu; tái nhợt|- không đổ máu|=a bloodless victory|+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả|- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm|- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodlessness là xem bloodless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodlesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodlessly là: xem bloodless
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodline là  danh từ|- dòng dõi huyết thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodlessnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodlessness là: xem bloodless
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodshed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodshed  là  danh từ|- sự đổ máu, sự chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodlinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodline là:  danh từ|- dòng dõi huyết thống
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodshot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodshot  là  tính từ|- đỏ ngàu (mắt)|- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì|- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodshed Phiên âm (nếu có): [blʌdʃed]Nghĩa tiếng việt của bloodshed  là:  danh từ|- sự đổ máu, sự chém giết
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodstock là  danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodshot Phiên âm (nếu có): [blʌdʃɔt]Nghĩa tiếng việt của bloodshot  là:  tính từ|- đỏ ngàu (mắt)|- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì|- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodstream là  danh từ|- dòng máu trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodstockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodstock là:  danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung)
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodsucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodsucker là  danh từ|- động vật hút máu|- kẻ bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodstreamPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodstream là:  danh từ|- dòng máu trong cơ thể
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodsucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodsucking là xem bloodsucker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodsuckerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodsucker là:  danh từ|- động vật hút máu|- kẻ bóc lột
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirstily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirstily là  phó từ|- khát máu, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodsuckingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodsucking là: xem bloodsucker
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirstiness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirstiness  là  danh từ|- tính khát máu, tính tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodthirstilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodthirstily là:  phó từ|- khát máu, tàn bạo
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirsty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirsty  là  tính từ|- khát máu, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodthirstiness Phiên âm (nếu có): [blʌd,θə:stinis]Nghĩa tiếng việt của bloodthirstiness  là:  danh từ|- tính khát máu, tính tàn bạo
 Nghĩa tiếng việt của từ bloodworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodworm là  danh từ|- con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu|- bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodthirsty Phiên âm (nếu có): [blʌd,θə:sti]Nghĩa tiếng việt của bloodthirsty  là:  tính từ|- khát máu, tàn bạo
 Nghĩa tiếng việt của từ bloody  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody  là  tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|*  phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|*  ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloodwormPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloodworm là:  danh từ|- con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu|- bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng
 Nghĩa tiếng việt của từ bloody-minded  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody-minded  là  tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|*  phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|*  ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloody Phiên âm (nếu có): [blʌdi]Nghĩa tiếng việt của bloody  là:  tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|*  phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|*  ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ bloody-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody-mindedness là  danh từ|- tính dửng dưng, tính trơ trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloody-minded Phiên âm (nếu có): [blʌdi]Nghĩa tiếng việt của bloody-minded  là:  tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|*  phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|*  ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu
 Nghĩa tiếng việt của từ bloom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloom  là  danh từ|- hoa|- sự ra hoa|=in bloom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất|=in the full bloom of youth|+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất|- phấn (ở vỏ quả)|- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi|=to take the bloom off|+ làm mất tươi|*  nội động từ|- có hoa, ra hoa, nở hoa|- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất|*  danh từ|- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)|*  ngoại động từ|- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloody-mindednessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloody-mindedness là:  danh từ|- tính dửng dưng, tính trơ trơ
 Nghĩa tiếng việt của từ bloomer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomer  là  danh từ|- (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloom Phiên âm (nếu có): [blu:m]Nghĩa tiếng việt của bloom  là:  danh từ|- hoa|- sự ra hoa|=in bloom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất|=in the full bloom of youth|+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất|- phấn (ở vỏ quả)|- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi|=to take the bloom off|+ làm mất tươi|*  nội động từ|- có hoa, ra hoa, nở hoa|- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất|*  danh từ|- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)|*  ngoại động từ|- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
 Nghĩa tiếng việt của từ bloomers  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomers  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloomer Phiên âm (nếu có): [blu:mə]Nghĩa tiếng việt của bloomer  là:  danh từ|- (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ bloomery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomery là  danh từ số nhiều|- nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloomers Phiên âm (nếu có): [blu:məz]Nghĩa tiếng việt của bloomers  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
 Nghĩa tiếng việt của từ blooming  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooming  là  tính từ|- đang nở hoa|- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất|=a blooming beauty|+ sắc đẹp đang thì|- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức|=a blooming food|+ một thằng ngu hết sức|*  danh từ|- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloomeryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloomery là:  danh từ số nhiều|- nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung
 Nghĩa tiếng việt của từ bloomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomy là xem bloom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blooming Phiên âm (nếu có): [blu:miɳ]Nghĩa tiếng việt của blooming  là:  tính từ|- đang nở hoa|- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất|=a blooming beauty|+ sắc đẹp đang thì|- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức|=a blooming food|+ một thằng ngu hết sức|*  danh từ|- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
 Nghĩa tiếng việt của từ blooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooper là  danh từ|- sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bloomyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bloomy là: xem bloom
 Nghĩa tiếng việt của từ blossom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blossom  là  danh từ|- hoa (của cây ăn quả)|=in blossom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng|*  nội động từ|- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blooperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blooper là:  danh từ|- sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử
 Nghĩa tiếng việt của từ blossomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blossomy là xem blossom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blossom Phiên âm (nếu có): [blɔsəm]Nghĩa tiếng việt của blossom  là:  danh từ|- hoa (của cây ăn quả)|=in blossom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng|*  nội động từ|- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ blot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blot  là  danh từ|- điểm yếu (về mặt chiến lược)|=to hit a blot|+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược|*  danh từ|- dấu, vết (mực...)|- vết xoá|- (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục|- vết nhơ cho thanh danh của mình|=a blot on the landscape|+ cái làm hại, cái làm đẹp chung|- người làm mang tai mang tiếng cho gia đình|*  ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)|- thấm|- (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)|*  nội động từ|- thấm, hút mực (giấy thấm)|- nhỏ mực (bút)|- xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch|=to blot out a word|+ xoá một từ|- làm mờ đi, che kín|=the fog blots out the view|+ sương mù làm mờ phong cảnh|- tiêu diệt, phá huỷ|- (xem) copy-book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blossomyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blossomy là: xem blossom
 Nghĩa tiếng việt của từ blotch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotch  là  danh từ|- nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)|- vết (mực, sơn...)|- (từ lóng) giấy thấm|*  ngoại động từ|- làm bẩn, bôi bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blot Phiên âm (nếu có): [blɔt]Nghĩa tiếng việt của blot  là:  danh từ|- điểm yếu (về mặt chiến lược)|=to hit a blot|+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược|*  danh từ|- dấu, vết (mực...)|- vết xoá|- (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục|- vết nhơ cho thanh danh của mình|=a blot on the landscape|+ cái làm hại, cái làm đẹp chung|- người làm mang tai mang tiếng cho gia đình|*  ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)|- thấm|- (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)|*  nội động từ|- thấm, hút mực (giấy thấm)|- nhỏ mực (bút)|- xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch|=to blot out a word|+ xoá một từ|- làm mờ đi, che kín|=the fog blots out the view|+ sương mù làm mờ phong cảnh|- tiêu diệt, phá huỷ|- (xem) copy-book
 Nghĩa tiếng việt của từ blotched  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotched  là  tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotch Phiên âm (nếu có): [blɔtʃ]Nghĩa tiếng việt của blotch  là:  danh từ|- nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)|- vết (mực, sơn...)|- (từ lóng) giấy thấm|*  ngoại động từ|- làm bẩn, bôi bẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ blotchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchily là xem blotch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotched Phiên âm (nếu có): [blɔtʃt]Nghĩa tiếng việt của blotched  là:  tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ blotchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchiness là xem blotch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotchilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blotchily là: xem blotch
 Nghĩa tiếng việt của từ blotchy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchy  là  tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotchinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blotchiness là: xem blotch
 Nghĩa tiếng việt của từ blotter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotter  là  danh từ|- bàn thấm|- (thương nghiệp) sổ nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotchy Phiên âm (nếu có): [blɔtʃt]Nghĩa tiếng việt của blotchy  là:  tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ blotting-paper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotting-paper  là  danh từ|- giấy thấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotter Phiên âm (nếu có): [blɔtə]Nghĩa tiếng việt của blotter  là:  danh từ|- bàn thấm|- (thương nghiệp) sổ nháp
 Nghĩa tiếng việt của từ blotto  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotto  là  tính từ|- (từ lóng) say khướt, say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotting-paper Phiên âm (nếu có): [blɔtiɳ,peipə]Nghĩa tiếng việt của blotting-paper  là:  danh từ|- giấy thấm
 Nghĩa tiếng việt của từ blouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blouse  là  danh từ|- áo cánh (đàn bà, trẻ con)|- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blotto Phiên âm (nếu có): [blɔtou]Nghĩa tiếng việt của blotto  là:  tính từ|- (từ lóng) say khướt, say mèm
 Nghĩa tiếng việt của từ blouson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blouson là  danh từ|- áo bludông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blouse Phiên âm (nếu có): [blauz]Nghĩa tiếng việt của blouse  là:  danh từ|- áo cánh (đàn bà, trẻ con)|- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)
 Nghĩa tiếng việt của từ blow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow  là  danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|*  danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|*  (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/,  blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff||@blow|- (tech) thổi, quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blousonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blouson là:  danh từ|- áo bludông
 Nghĩa tiếng việt của từ blow up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow up là (tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow Phiên âm (nếu có): [blou]Nghĩa tiếng việt của blow  là:  danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|*  danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|*  (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/,  blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff||@blow|- (tech) thổi, quạt
 Nghĩa tiếng việt của từ blow-by-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-by-blow là  tính từ|- chi tiết; tỉ mỉ|= a blow-by-blow account|+ sự tính toán chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow upPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blow up là: (tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
 Nghĩa tiếng việt của từ blow-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-dry là  danh từ|- sự sấy tóc|* ngoại động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow-by-blowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blow-by-blow là:  tính từ|- chi tiết; tỉ mỉ|= a blow-by-blow account|+ sự tính toán chi tiết
 Nghĩa tiếng việt của từ blow-off  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-off  là  danh từ|- sự xì hơi, sự xả hơi|- cái để xì hơi, cái để xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) anh chàng nói khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow-dryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blow-dry là:  danh từ|- sự sấy tóc|* ngoại động từ
 Nghĩa tiếng việt của từ blow-out  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-out  là  danh từ|- sự nổ lốp xe; sự bật hơi|- (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì|- (từ lóng) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) biến cố lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow-off Phiên âm (nếu có): [blouɔ:f]Nghĩa tiếng việt của blow-off  là:  danh từ|- sự xì hơi, sự xả hơi|- cái để xì hơi, cái để xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) anh chàng nói khoác
 Nghĩa tiếng việt của từ blow-up  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-up  là  danh từ|- sự nổ|- sự rầy la, sự chửi mắng|- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ|- tranh phóng to, ảnh phóng to|- (thông tục) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) biến cố lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow-out Phiên âm (nếu có): [blouaut]Nghĩa tiếng việt của blow-out  là:  danh từ|- sự nổ lốp xe; sự bật hơi|- (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì|- (từ lóng) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) biến cố lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ blowback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowback là  danh từ|- sự nạp đạn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blow-up Phiên âm (nếu có): [bloupʌp]Nghĩa tiếng việt của blow-up  là:  danh từ|- sự nổ|- sự rầy la, sự chửi mắng|- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ|- tranh phóng to, ảnh phóng to|- (thông tục) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) biến cố lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ blower  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blower  là  danh từ|- ống bễ|- người thổi (đồ thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) máy quạt gió||@blower|- (tech) máy thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowbackPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blowback là:  danh từ|- sự nạp đạn tự động
 Nghĩa tiếng việt của từ blowfly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowfly  là  danh từ|- ruồi xanh, nhặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blower Phiên âm (nếu có): [blouə]Nghĩa tiếng việt của blower  là:  danh từ|- ống bễ|- người thổi (đồ thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) máy quạt gió||@blower|- (tech) máy thổi
 Nghĩa tiếng việt của từ blowgun  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowgun  là  danh từ|- ống xì đồng|- cái sơn xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowfly Phiên âm (nếu có): [blouflai]Nghĩa tiếng việt của blowfly  là:  danh từ|- ruồi xanh, nhặng
 Nghĩa tiếng việt của từ blowhard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowhard  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowgun Phiên âm (nếu có): [blougʌn]Nghĩa tiếng việt của blowgun  là:  danh từ|- ống xì đồng|- cái sơn xì
 Nghĩa tiếng việt của từ blowhole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowhole  là  danh từ|- lỗ phun nước (cá voi)|- ống thông hơi (đường hầm)|- bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowhard Phiên âm (nếu có): [blouhɑ:d]Nghĩa tiếng việt của blowhard  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ blowing-up  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowing-up  là  danh từ|- sự nổ, sự phá bằng mìn|- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowhole Phiên âm (nếu có): [blouhoul]Nghĩa tiếng việt của blowhole  là:  danh từ|- lỗ phun nước (cá voi)|- ống thông hơi (đường hầm)|- bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)
 Nghĩa tiếng việt của từ blowlamp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowlamp  là  danh từ|- đèn hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowing-up Phiên âm (nếu có): [blouiɳʌp]Nghĩa tiếng việt của blowing-up  là:  danh từ|- sự nổ, sự phá bằng mìn|- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng
 Nghĩa tiếng việt của từ blown  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blown  là  danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|*  danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|*  (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/,  blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowlamp Phiên âm (nếu có): [bloulæmp]Nghĩa tiếng việt của blowlamp  là:  danh từ|- đèn hàn
 Nghĩa tiếng việt của từ blowpipe  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowpipe  là  danh từ|- ống hàn|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng|- ống thổi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blown Phiên âm (nếu có): [blou]Nghĩa tiếng việt của blown  là:  danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|*  danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|*  (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/,  blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff
 Nghĩa tiếng việt của từ blowtorch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowtorch  là  danh từ|- đèn hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowpipe Phiên âm (nếu có): [bloupaip]Nghĩa tiếng việt của blowpipe  là:  danh từ|- ống hàn|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng|- ống thổi lửa
 Nghĩa tiếng việt của từ blowtube  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowtube  là  danh từ|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowtorch Phiên âm (nếu có): [bloulæmp]Nghĩa tiếng việt của blowtorch  là:  danh từ|- đèn hàn
 Nghĩa tiếng việt của từ blowy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowy  là  tính từ|- có gió, lộng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowtube Phiên âm (nếu có): [bloutju:b]Nghĩa tiếng việt của blowtube  là:  danh từ|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng
 Nghĩa tiếng việt của từ blowzed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzed  là  tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowy Phiên âm (nếu có): [bloui]Nghĩa tiếng việt của blowy  là:  tính từ|- có gió, lộng gió
 Nghĩa tiếng việt của từ blowzily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzily là xem blowzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowzed Phiên âm (nếu có): [blauzd]Nghĩa tiếng việt của blowzed  là:  tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
 Nghĩa tiếng việt của từ blowziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowziness là xem blowzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowzilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blowzily là: xem blowzy
 Nghĩa tiếng việt của từ blowzy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzy  là  tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowzinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blowziness là: xem blowzy
 Nghĩa tiếng việt của từ blub  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blub  là  nội động từ|- (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blowzy Phiên âm (nếu có): [blauzd]Nghĩa tiếng việt của blowzy  là:  tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
 Nghĩa tiếng việt của từ blubber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubber  là  danh từ|- mỡ cá voi|- con sứa|- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt|*  động từ|- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt|*  tính từ|- vều, trề (môi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blub Phiên âm (nếu có): [blʌb]Nghĩa tiếng việt của blub  là:  nội động từ|- (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ blubberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubberer là xem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blubber Phiên âm (nếu có): [blʌbə]Nghĩa tiếng việt của blubber  là:  danh từ|- mỡ cá voi|- con sứa|- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt|*  động từ|- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt|*  tính từ|- vều, trề (môi)
 Nghĩa tiếng việt của từ blubberingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubberingly là xem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blubbererPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blubberer là: xem blubber
 Nghĩa tiếng việt của từ blubbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubbery là xem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blubberinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blubberingly là: xem blubber
 Nghĩa tiếng việt của từ bluchers  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluchers  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- giày cao cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blubberyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blubbery là: xem blubber
 Nghĩa tiếng việt của từ bludge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludge là  nội động từ|- (từ úc,  (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ|- trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu|- xoáy; nẫng|* danh từ|- công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluchers Phiên âm (nếu có): [blu:tʃəz]Nghĩa tiếng việt của bluchers  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- giày cao cổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bludgeon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeon  là  danh từ|- cái dùi cui|*  ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bludgePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bludge là:  nội động từ|- (từ úc,  (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ|- trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu|- xoáy; nẫng|* danh từ|- công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi
 Nghĩa tiếng việt của từ bludgeoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeoneer là xem bludgeon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bludgeon Phiên âm (nếu có): [blʌdʤən]Nghĩa tiếng việt của bludgeon  là:  danh từ|- cái dùi cui|*  ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui
 Nghĩa tiếng việt của từ bludgeoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeoner là xem bludgeon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bludgeoneerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bludgeoneer là: xem bludgeon
 Nghĩa tiếng việt của từ blue  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue  là  tính từ|- xanh|=dark blue|+ xanh sẫm|- mặc quần áo xanh|- (thông tục) chán nản, thất vọng|=to feel blue|+ cảm thấy chán nản|=things look blue|+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn|=blue study|+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê|- hay chữ (đàn bà)|- tục tĩu (câu chuyện)|- (chính trị) (thuộc) đảng tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ|- chửi tục|- (xem) moon|*  danh từ|- màu xanh|=to be dressed in blue|+ mặc quần áo màu xanh|- phẩm xanh, thuốc xanh|=paris blue|+ xanh pa-ri|- (the blue) bầu trời|- (the blue) biển cả|- vận động viên điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít)|=the dark blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học ôc-phớt|=the light blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học căm-brít|- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)|- (số nhiều) sự buồn chán|=to be in the blues; to have the blues|+ buồn chán|=to give someone the blues|+ gây nỗi buồn chán cho ai|- (xem) bolt|- hoàn toàn bất ngờ|*  ngoại động từ|- làm xanh, nhuộm xanh|- hồ lơ (quần áo)|- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bludgeonerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bludgeoner là: xem bludgeon
 Nghĩa tiếng việt của từ blue (electron) gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue (electron) gun là (tech) súng điện tử mầu lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue Phiên âm (nếu có): [blu:]Nghĩa tiếng việt của blue  là:  tính từ|- xanh|=dark blue|+ xanh sẫm|- mặc quần áo xanh|- (thông tục) chán nản, thất vọng|=to feel blue|+ cảm thấy chán nản|=things look blue|+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn|=blue study|+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê|- hay chữ (đàn bà)|- tục tĩu (câu chuyện)|- (chính trị) (thuộc) đảng tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ|- chửi tục|- (xem) moon|*  danh từ|- màu xanh|=to be dressed in blue|+ mặc quần áo màu xanh|- phẩm xanh, thuốc xanh|=paris blue|+ xanh pa-ri|- (the blue) bầu trời|- (the blue) biển cả|- vận động viên điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít)|=the dark blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học ôc-phớt|=the light blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học căm-brít|- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)|- (số nhiều) sự buồn chán|=to be in the blues; to have the blues|+ buồn chán|=to give someone the blues|+ gây nỗi buồn chán cho ai|- (xem) bolt|- hoàn toàn bất ngờ|*  ngoại động từ|- làm xanh, nhuộm xanh|- hồ lơ (quần áo)|- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
 Nghĩa tiếng việt của từ blue baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue baby là  danh từ|- đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue (electron) gunPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue (electron) gun là: (tech) súng điện tử mầu lam
 Nghĩa tiếng việt của từ blue blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue blood là  danh từ|- dòng dõi quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue babyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue baby là:  danh từ|- đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra
 Nghĩa tiếng việt của từ blue book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue book là (econ) sách xanh|+ một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue bloodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue blood là:  danh từ|- dòng dõi quý phái
 Nghĩa tiếng việt của từ blue cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue cheese là  danh từ|- phó mát có sợi mốc xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue bookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue book là: (econ) sách xanh|+ một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của anh.
 Nghĩa tiếng việt của từ blue chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue chip là (econ) cổ phần xanh|+ một cụm thuật ngữ chỉ cổ phần hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue cheesePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue cheese là:  danh từ|- phó mát có sợi mốc xanh
 Nghĩa tiếng việt của từ blue devils  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue devils  là  danh từ|- (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue chipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue chip là: (econ) cổ phần xanh|+ một cụm thuật ngữ chỉ cổ phần hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.
 Nghĩa tiếng việt của từ blue disease  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue disease  là  danh từ|- (y học) chứng xanh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue devils Phiên âm (nếu có): [blu:devlz]Nghĩa tiếng việt của blue devils  là:  danh từ|- (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng
 Nghĩa tiếng việt của từ blue ensign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ensign là  danh từ|- biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue disease Phiên âm (nếu có): [blu:dizi:z]Nghĩa tiếng việt của blue disease  là:  danh từ|- (y học) chứng xanh tím
 Nghĩa tiếng việt của từ blue fear  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue fear  là  danh từ|- sự sợ xanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue ensignPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue ensign là:  danh từ|- biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh
 Nghĩa tiếng việt của từ blue funk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue funk  là  danh từ|- sự sợ xanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue fear Phiên âm (nếu có): [blu:fiə]Nghĩa tiếng việt của blue fear  là:  danh từ|- sự sợ xanh mắt
 Nghĩa tiếng việt của từ blue jeans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue jeans là (mỹ) như jesns. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue funk Phiên âm (nếu có): [blu:fiə]Nghĩa tiếng việt của blue funk  là:  danh từ|- sự sợ xanh mắt
 Nghĩa tiếng việt của từ blue murder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue murder  là  danh từ|- like blue_murder hết sức mau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue jeansPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue jeans là: (mỹ) như jesns
 Nghĩa tiếng việt của từ blue peter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue peter  là  danh từ|- (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue murder Phiên âm (nếu có): [blu:mə:də]Nghĩa tiếng việt của blue murder  là:  danh từ|- like blue_murder hết sức mau
 Nghĩa tiếng việt của từ blue phosphor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue phosphor là (tech) lân tinh mầu lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue peter Phiên âm (nếu có): [blu:pi:tə]Nghĩa tiếng việt của blue peter  là:  danh từ|- (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo
 Nghĩa tiếng việt của từ blue primary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue primary là (tech) mầu lam cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue phosphorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue phosphor là: (tech) lân tinh mầu lam
 Nghĩa tiếng việt của từ blue print  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue print  là  danh từ|- bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue primaryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue primary là: (tech) mầu lam cơ bản
 Nghĩa tiếng việt của từ blue ribbon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ribbon  là  danh từ|- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất|- huân chương băng xanh (cao nhất nước anh)|- giải thưởng cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue print Phiên âm (nếu có): [blu:print]Nghĩa tiếng việt của blue print  là:  danh từ|- bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch
 Nghĩa tiếng việt của từ blue ruin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ruin  là  danh từ|- rượu tồi, rượu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue ribbon Phiên âm (nếu có): [blu:ribən]Nghĩa tiếng việt của blue ribbon  là:  danh từ|- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất|- huân chương băng xanh (cao nhất nước anh)|- giải thưởng cao nhất
 Nghĩa tiếng việt của từ blue tit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue tit là  danh từ|- chim sẻ ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue ruin Phiên âm (nếu có): [blu:ruin]Nghĩa tiếng việt của blue ruin  là:  danh từ|- rượu tồi, rượu gắt
 Nghĩa tiếng việt của từ blue vitriol  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue vitriol  là  danh từ|- đồng sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue titPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue tit là:  danh từ|- chim sẻ ngô
 Nghĩa tiếng việt của từ blue water  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue water  là  danh từ|- biển cả, biển khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue vitriol Phiên âm (nếu có): [blu:vitriəl]Nghĩa tiếng việt của blue vitriol  là:  danh từ|- đồng sunfat
 Nghĩa tiếng việt của từ blue whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue whale là  danh từ|- cá voi xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue water Phiên âm (nếu có): [blu:wɔtə]Nghĩa tiếng việt của blue water  là:  danh từ|- biển cả, biển khơi
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-blood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-blood  là  danh từ|- dòng dõi trâm anh thế phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue whalePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue whale là:  danh từ|- cá voi xanh
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-blooded là  tính từ|- thuộc dòng dõi quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-blood Phiên âm (nếu có): [blu:blʌd]Nghĩa tiếng việt của blue-blood  là:  danh từ|- dòng dõi trâm anh thế phiệt
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-book  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-book  là  danh từ|- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-bloodedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-blooded là:  tính từ|- thuộc dòng dõi quý phái
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-chip là  tính từ|- bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-book Phiên âm (nếu có): [blu:buk]Nghĩa tiếng việt của blue-book  là:  danh từ|- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ mỹ)
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-chip stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-chip stock là (econ) cổ phiếu sáng giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-chipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-chip là:  tính từ|- bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-collar là  tính từ|- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-chip stockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-chip stock là: (econ) cổ phiếu sáng giá.
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-collar workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-collar workers là (econ) công nhân cổ xanh|+ người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(xem manual workers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-collarPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-collar là:  tính từ|- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-pencil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-pencil  là  ngoại động từ|- đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh|- kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-collar workersPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-collar workers là: (econ) công nhân cổ xanh|+ người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(xem manual workers)
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-ribbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-ribbon là xem blue ribbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-pencil Phiên âm (nếu có): [blu:pensl]Nghĩa tiếng việt của blue-pencil  là:  ngoại động từ|- đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh|- kiểm duyệt
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-stone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-stone  là  danh từ|- đồng sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-ribbonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blue-ribbon là: xem blue ribbon
 Nghĩa tiếng việt của từ blue-water school  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-water school  là  danh từ|- môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-stone Phiên âm (nếu có): [blu:stoun]Nghĩa tiếng việt của blue-stone  là:  danh từ|- đồng sunfat
 Nghĩa tiếng việt của từ bluebeard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebeard  là  danh từ|- anh chàng chiều vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blue-water school Phiên âm (nếu có): [blu:,wɔtəsku:l]Nghĩa tiếng việt của blue-water school  là:  danh từ|- môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình)
 Nghĩa tiếng việt của từ bluebell  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebell  là  danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluebeard Phiên âm (nếu có): [blu:biəd]Nghĩa tiếng việt của bluebeard  là:  danh từ|- anh chàng chiều vợ
 Nghĩa tiếng việt của từ blueberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blueberry là  danh từ|- cây việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluebell Phiên âm (nếu có): [blu:bel]Nghĩa tiếng việt của bluebell  là:  danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
 Nghĩa tiếng việt của từ bluebird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebird là  danh từ|- chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blueberryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blueberry là:  danh từ|- cây việt quất
 Nghĩa tiếng việt của từ bluebonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebonnet là  danh từ|- mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân|- người đội mũ này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluebirdPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluebird là:  danh từ|- chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)
 Nghĩa tiếng việt của từ bluebottle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebottle  là  danh từ|- con ruồi xanh, con nhặng|- (thực vật học) cúc thỉ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluebonnetPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluebonnet là:  danh từ|- mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân|- người đội mũ này
 Nghĩa tiếng việt của từ bluejacket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluejacket  là  danh từ|- thuỷ thủ, linh thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluebottle Phiên âm (nếu có): [blu:,bɔtl]Nghĩa tiếng việt của bluebottle  là:  danh từ|- con ruồi xanh, con nhặng|- (thực vật học) cúc thỉ xa
 Nghĩa tiếng việt của từ bluely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluely là xem blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluejacket Phiên âm (nếu có): [blu:,dʤækit]Nghĩa tiếng việt của bluejacket  là:  danh từ|- thuỷ thủ, linh thuỷ
 Nghĩa tiếng việt của từ blueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blueness là xem blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluelyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluely là: xem blue
 Nghĩa tiếng việt của từ blueprint  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blueprint  là  ngoại động từ|- thiết kế, lên kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluenessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blueness là: xem blue
 Nghĩa tiếng việt của từ blues  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blues  là  danh từ điệu nhảy blu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blueprint Phiên âm (nếu có): [blu:ribən]Nghĩa tiếng việt của blueprint  là:  ngoại động từ|- thiết kế, lên kế hoạch
 Nghĩa tiếng việt của từ bluesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluesman là xem blues. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blues Phiên âm (nếu có): [blu:z]Nghĩa tiếng việt của blues  là:  danh từ điệu nhảy blu
 Nghĩa tiếng việt của từ bluestocking  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluestocking  là  danh từ|- nữ học giả, nữ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluesmanPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluesman là: xem blues
 Nghĩa tiếng việt của từ bluesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluesy là xem blues. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluestocking Phiên âm (nếu có): [blu:,stɔkiɳ]Nghĩa tiếng việt của bluestocking  là:  danh từ|- nữ học giả, nữ sĩ
 Nghĩa tiếng việt của từ bluet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluet  là  danh từ|- (thực vật học) cây cúc thỉ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluesyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluesy là: xem blues
 Nghĩa tiếng việt của từ bluetongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluetongue là  danh từ|- thằn lằn úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluet Phiên âm (nếu có): [blu:it]Nghĩa tiếng việt của bluet  là:  danh từ|- (thực vật học) cây cúc thỉ xa
 Nghĩa tiếng việt của từ bluey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluey là  danh từ|- (từ úc) cái chăn|- cái túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluetonguePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluetongue là:  danh từ|- thằn lằn úc
 Nghĩa tiếng việt của từ bluff  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluff  là  tính từ|- có dốc đứng (bờ biển...)|- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)|*  danh từ|- dốc đứng|*  danh từ|- lời lừa gạt; lời bịp bợm|- sự tháu cáy (đánh bài xì)|=to call someones bluff|+ bắt tháu cáy của ai|*  động từ|- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh|- tháu cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blueyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluey là:  danh từ|- (từ úc) cái chăn|- cái túi
 Nghĩa tiếng việt của từ bluffable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffable là xem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluff Phiên âm (nếu có): [blʌf]Nghĩa tiếng việt của bluff  là:  tính từ|- có dốc đứng (bờ biển...)|- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)|*  danh từ|- dốc đứng|*  danh từ|- lời lừa gạt; lời bịp bợm|- sự tháu cáy (đánh bài xì)|=to call someones bluff|+ bắt tháu cáy của ai|*  động từ|- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh|- tháu cáy
 Nghĩa tiếng việt của từ bluffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffer là xem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluffablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluffable là: xem bluff
 Nghĩa tiếng việt của từ bluffly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffly là xem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blufferPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluffer là: xem bluff
 Nghĩa tiếng việt của từ bluffness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffness là  danh từ|- sự chân thật, sự chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blufflyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluffly là: xem bluff
 Nghĩa tiếng việt của từ bluing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluing là  danh từ|- cũng blueing|- sự hồ lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluffnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluffness là:  danh từ|- sự chân thật, sự chất phác
 Nghĩa tiếng việt của từ bluish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluish  là  tính từ|- hơi xanh, xanh xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluing là:  danh từ|- cũng blueing|- sự hồ lơ
 Nghĩa tiếng việt của từ bluishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluishness là xem bluish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluish Phiên âm (nếu có): [blu:iʃ]Nghĩa tiếng việt của bluish  là:  tính từ|- hơi xanh, xanh xanh
 Nghĩa tiếng việt của từ blunder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunder  là  danh từ|- điều sai lầm, ngớ ngẩn|*  nội động từ|- (thường) + on,  along) mò mẫm; vấp váp|- sai lầm, ngớ ngẩn|*  ngoại động từ|- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)|- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí|- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may|- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)|- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluishnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bluishness là: xem bluish
 Nghĩa tiếng việt của từ blunderbuss  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderbuss  là  danh từ|- (sử học) súng etpigôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunder Phiên âm (nếu có): [blʌndə]Nghĩa tiếng việt của blunder  là:  danh từ|- điều sai lầm, ngớ ngẩn|*  nội động từ|- (thường) + on,  along) mò mẫm; vấp váp|- sai lầm, ngớ ngẩn|*  ngoại động từ|- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)|- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí|- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may|- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)|- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
 Nghĩa tiếng việt của từ blunderer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderer  là  danh từ|- người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn|- người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunderbuss Phiên âm (nếu có): [blʌndəbʌs]Nghĩa tiếng việt của blunderbuss  là:  danh từ|- (sử học) súng etpigôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ blunderhead  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderhead  là  danh từ|- người khờ dại, người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunderer Phiên âm (nếu có): [blʌndərə]Nghĩa tiếng việt của blunderer  là:  danh từ|- người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn|- người khờ dại
 Nghĩa tiếng việt của từ blunderingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderingly là xem blunder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunderhead Phiên âm (nếu có): [blʌndəhed]Nghĩa tiếng việt của blunderhead  là:  danh từ|- người khờ dại, người ngu ngốc
 Nghĩa tiếng việt của từ blunt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunt  là  tính từ|- cùn (lưỡi dao, kéo...)|- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)|- đần, đần độn (trí óc)|- (toán học) tù (góc)|=blunt angle|+ góc tù|*  danh từ|- chiếc kim to và ngắn|- (từ lóng) tiền mặt|*  ngoại động từ|- làm cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunderinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blunderingly là: xem blunder
 Nghĩa tiếng việt của từ bluntly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluntly  là  phó từ|- lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blunt Phiên âm (nếu có): [blʌnt]Nghĩa tiếng việt của blunt  là:  tính từ|- cùn (lưỡi dao, kéo...)|- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)|- đần, đần độn (trí óc)|- (toán học) tù (góc)|=blunt angle|+ góc tù|*  danh từ|- chiếc kim to và ngắn|- (từ lóng) tiền mặt|*  ngoại động từ|- làm cùn
 Nghĩa tiếng việt của từ bluntness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluntness  là  danh từ|- sự cùn|- tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluntly Phiên âm (nếu có): [blʌntli]Nghĩa tiếng việt của bluntly  là:  phó từ|- lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
 Nghĩa tiếng việt của từ blur  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blur  là  danh từ|- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ|- vết mực, vết ố|- (nghĩa bóng) bết nhơ|- làm ô danh ai|*  ngoại động từ|- làm mờ đi, che mờ|- sương mù làm cảnh vật mờ đi|- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluntness Phiên âm (nếu có): [blʌntnis]Nghĩa tiếng việt của bluntness  là:  danh từ|- sự cùn|- tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
 Nghĩa tiếng việt của từ blurb  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurb  là  danh từ|- lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blur Phiên âm (nếu có): [blə:]Nghĩa tiếng việt của blur  là:  danh từ|- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ|- vết mực, vết ố|- (nghĩa bóng) bết nhơ|- làm ô danh ai|*  ngoại động từ|- làm mờ đi, che mờ|- sương mù làm cảnh vật mờ đi|- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen),  (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ blurd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurd là phụ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurb Phiên âm (nếu có): [blə:b]Nghĩa tiếng việt của blurb  là:  danh từ|- lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
 Nghĩa tiếng việt của từ blurred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurred là (tech) nhòe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurdPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurd là: phụ đề
 Nghĩa tiếng việt của từ blurred picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurred picture là (tech) hình nhòe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurredPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurred là: (tech) nhòe
 Nghĩa tiếng việt của từ blurriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurriness là xem blur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurred picturePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurred picture là: (tech) hình nhòe
 Nghĩa tiếng việt của từ blurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurry là xem blur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurrinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurriness là: xem blur
 Nghĩa tiếng việt của từ blurt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurt  là  ngoại động từ|- thốt ra, nói buột ra|=to out a secret|+ thốt ra điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurry là: xem blur
 Nghĩa tiếng việt của từ blurter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurter là xem blurt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurt Phiên âm (nếu có): [blə:t]Nghĩa tiếng việt của blurt  là:  ngoại động từ|- thốt ra, nói buột ra|=to out a secret|+ thốt ra điều bí mật
 Nghĩa tiếng việt của từ blus residuals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blus residuals là (econ) số dư blus|+ các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blurterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blurter là: xem blurt
 Nghĩa tiếng việt của từ blush  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blush  là  danh từ|- sự đỏ mặt (vì thẹn)|- ánh hồng, nét ửng đỏ|=the blush of morn|+ ánh hồng của buổi ban mai|- cái nhìn, cái liếc mắt|=at the first blush|+ lúc mới nhìn thấy lần đầu|!to put somebody to the blush|- làm cho ai thẹn đỏ mặt|*  nội động từ|- đỏ mặt (vì thẹn)|=for shame|+ thẹn đỏ mặt|- thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blus residualsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blus residuals là: (econ) số dư blus|+ các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng
 Nghĩa tiếng việt của từ blusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blusher là  danh từ|- phấn hồng dùng để trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blush Phiên âm (nếu có): [blʌʃ]Nghĩa tiếng việt của blush  là:  danh từ|- sự đỏ mặt (vì thẹn)|- ánh hồng, nét ửng đỏ|=the blush of morn|+ ánh hồng của buổi ban mai|- cái nhìn, cái liếc mắt|=at the first blush|+ lúc mới nhìn thấy lần đầu|!to put somebody to the blush|- làm cho ai thẹn đỏ mặt|*  nội động từ|- đỏ mặt (vì thẹn)|=for shame|+ thẹn đỏ mặt|- thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng
 Nghĩa tiếng việt của từ blushful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushful là xem blush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blusherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blusher là:  danh từ|- phấn hồng dùng để trang điểm
 Nghĩa tiếng việt của từ blushing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushing  là  tính từ|- đỏ mặt, bẽn lẽn|- xấu hổ, thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blushfulPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blushful là: xem blush
 Nghĩa tiếng việt của từ blushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushingly là xem blush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blushing Phiên âm (nếu có): [blʌʃiɳ]Nghĩa tiếng việt của blushing  là:  tính từ|- đỏ mặt, bẽn lẽn|- xấu hổ, thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bluster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluster  là  danh từ|- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)|- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo|- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ|*  nội động từ|- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)|- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo|=to bluster at somebody|+ hăm doạ ai ầm ỹ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ|*  ngoại động từ|- (+ out,  forth) quát tháo|- nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blushinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blushingly là: xem blush
 Nghĩa tiếng việt của từ blusterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blusterer là xem bluster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bluster Phiên âm (nếu có): [blʌstə]Nghĩa tiếng việt của bluster  là:  danh từ|- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)|- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo|- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ|*  nội động từ|- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)|- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo|=to bluster at somebody|+ hăm doạ ai ầm ỹ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ|*  ngoại động từ|- (+ out,  forth) quát tháo|- nổi giận
 Nghĩa tiếng việt của từ blusterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blusterous là xem bluster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blustererPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blusterer là: xem bluster
 Nghĩa tiếng việt của từ blustery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blustery là  tính từ|- có gió dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blusterousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blusterous là: xem bluster
 Nghĩa tiếng việt của từ bma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bma là  (viết tắt)|- hội y học anh quốc (british medical association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:blusteryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của blustery là:  tính từ|- có gió dữ dội
 Nghĩa tiếng việt của từ bmp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bmp là trong microsoft windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với windows. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bmaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bma là:  (viết tắt)|- hội y học anh quốc (british medical association)
 Nghĩa tiếng việt của từ bmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bmus là  (viết tắt)|- cử nhân âm nhạc (bachelor of music). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bmpPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bmp là: trong microsoft windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với windows
 Nghĩa tiếng việt của từ bnf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bnf là dạng backus-naur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bmusPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bmus là:  (viết tắt)|- cử nhân âm nhạc (bachelor of music)
 Nghĩa tiếng việt của từ bo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo  là  thán từ|- suỵt!|- nhát như cáy|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bnfPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bnf là: dạng backus-naur
 Nghĩa tiếng việt của từ bosn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosn  là  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bo Phiên âm (nếu có): [bou]Nghĩa tiếng việt của bo  là:  thán từ|- suỵt!|- nhát như cáy|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già
 Nghĩa tiếng việt của từ bosun  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosun  là  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosn Phiên âm (nếu có): [bousn]Nghĩa tiếng việt của bosn  là:  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
 Nghĩa tiếng việt của từ bo-peep  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo-peep  là  danh từ|- trò chơi ú tim|=to play bo-peep|+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosun Phiên âm (nếu có): [bousn]Nghĩa tiếng việt của bosun  là:  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
 Nghĩa tiếng việt của từ bo-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo-tree  là  danh từ|- cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bo-peep Phiên âm (nếu có): [boupi:p]Nghĩa tiếng việt của bo-peep  là:  danh từ|- trò chơi ú tim|=to play bo-peep|+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ boa  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boa  là  danh từ|- (động vật học) con trăn nam mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bo-tree Phiên âm (nếu có): [boutri:]Nghĩa tiếng việt của bo-tree  là:  danh từ|- cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề)
 Nghĩa tiếng việt của từ boad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boad là (máy tính) bảng, bàn|- calculating b. (máy tính) bàn tính |- computer b. bàn tính |- control b. bảng kiểm tra|- distributing b. bảng phân phối |- instrument b. bảng dụng cụ|- key b. bàn phím, bảng điều khiển |- panel b. bảng (danh sách) dụng cụ|- plotting b. bàn can (thiết kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boa Phiên âm (nếu có): [bouə]Nghĩa tiếng việt của boa  là:  danh từ|- (động vật học) con trăn nam mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ boar  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boar  là  danh từ|- lợn đực|- thịt lợn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boadPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boad là: (máy tính) bảng, bàn|- calculating b. (máy tính) bàn tính |- computer b. bàn tính |- control b. bảng kiểm tra|- distributing b. bảng phân phối |- instrument b. bảng dụng cụ|- key b. bàn phím, bảng điều khiển |- panel b. bảng (danh sách) dụng cụ|- plotting b. bàn can (thiết kế)
 Nghĩa tiếng việt của từ board  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh board  là  danh từ|- tấm ván|- bảng|=a notice board|+ bảng thông cáo|- giấy bồi, bìa cứng|- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng|- bàn ăn|=the festive board|+ bàn tiệc|=groaning board|+ bữa ăn thịnh soạn|=bed and board|+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu|- bàn|=to sweep the board|+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc|- ban, uỷ ban, bộ|=board of directors|+ ban giám đốc|=the board of education|+ bộ giáo dục|- boong tàu, mạn thuyền|=on board|+ trên tàu thuỷ,  (từ mỹ,nghĩa mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...|=to go on board|+ lên tàu|=to go by the board|+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống|- (số nhiều) sân khấu|=to tread the boards|+ là diễn viên sân khấu|- (hàng hải) đường chạy vát|=to make boards|+ chạy vát|*  động từ|- lót ván, lát ván|- đóng bìa cứng (sách)|- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho|=to board at (with) someones|+ ăn cơm tháng ở nhà ai|- lên tàu, đáp tàu|- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)|- (hàng hải) chạy vát|- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)|- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)|- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)|- bít kín (cửa sổ...) bằng ván||@board|- (tech) bảng; bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boar Phiên âm (nếu có): [bɔ:]Nghĩa tiếng việt của boar  là:  danh từ|- lợn đực|- thịt lợn đực
 Nghĩa tiếng việt của từ board-wages  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh board-wages  là  danh từ|- khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:board Phiên âm (nếu có): [bɔ:d]Nghĩa tiếng việt của board  là:  danh từ|- tấm ván|- bảng|=a notice board|+ bảng thông cáo|- giấy bồi, bìa cứng|- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng|- bàn ăn|=the festive board|+ bàn tiệc|=groaning board|+ bữa ăn thịnh soạn|=bed and board|+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu|- bàn|=to sweep the board|+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc|- ban, uỷ ban, bộ|=board of directors|+ ban giám đốc|=the board of education|+ bộ giáo dục|- boong tàu, mạn thuyền|=on board|+ trên tàu thuỷ,  (từ mỹ,nghĩa mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...|=to go on board|+ lên tàu|=to go by the board|+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống|- (số nhiều) sân khấu|=to tread the boards|+ là diễn viên sân khấu|- (hàng hải) đường chạy vát|=to make boards|+ chạy vát|*  động từ|- lót ván, lát ván|- đóng bìa cứng (sách)|- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho|=to board at (with) someones|+ ăn cơm tháng ở nhà ai|- lên tàu, đáp tàu|- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)|- (hàng hải) chạy vát|- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)|- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)|- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)|- bít kín (cửa sổ...) bằng ván||@board|- (tech) bảng; bàn
 Nghĩa tiếng việt của từ boarder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarder  là  danh từ|- người ăn cơm tháng|- học sinh nội trú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu (thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:board-wages Phiên âm (nếu có): [bɔ:dweidʤiz]Nghĩa tiếng việt của board-wages  là:  danh từ|- khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding  là  danh từ|- sự lót ván, sự lát ván|- sự đóng bìa cứng (sách)|- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ|- sự lên tàu, sự đáp tau|- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarder Phiên âm (nếu có): [bɔ:də]Nghĩa tiếng việt của boarder  là:  danh từ|- người ăn cơm tháng|- học sinh nội trú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding card là  danh từ|- thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳ]Nghĩa tiếng việt của boarding  là:  danh từ|- sự lót ván, sự lát ván|- sự đóng bìa cứng (sách)|- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ|- sự lên tàu, sự đáp tau|- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-house  là  danh từ|- nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding cardPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boarding card là:  danh từ|- thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding-out  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-out  là  danh từ|- sự ăn cơm tháng ở ngoài|- sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding-house Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳhaus]Nghĩa tiếng việt của boarding-house  là:  danh từ|- nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding-school  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-school  là  danh từ|- trường nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding-out Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳaut]Nghĩa tiếng việt của boarding-out  là:  danh từ|- sự ăn cơm tháng ở ngoài|- sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình
 Nghĩa tiếng việt của từ boarding-ship  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-ship  là  danh từ|- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding-school Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳsku:l]Nghĩa tiếng việt của boarding-school  là:  danh từ|- trường nội trú
 Nghĩa tiếng việt của từ boardroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boardroom là  danh từ|- phòng họp của ban giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarding-ship Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳʃip]Nghĩa tiếng việt của boarding-ship  là:  danh từ|- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)
 Nghĩa tiếng việt của từ boardwalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boardwalk là  danh từ|- lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boardroomPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boardroom là:  danh từ|- phòng họp của ban giám đốc
 Nghĩa tiếng việt của từ boarish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarish là  tính từ|- thuộc lợn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boardwalkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boardwalk là:  danh từ|- lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển)
 Nghĩa tiếng việt của từ boart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boart là  động từ|- khoác loác|- lấy làm hãnh diện về|* danh từ|- lời nói khoác loác|- niềm hãnh diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boarishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boarish là:  tính từ|- thuộc lợn đực
 Nghĩa tiếng việt của từ boast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boast  là  danh từ|- lời nói khoác|- sự khoe khoang|=to make boast of something|+ khoe khoang cái gì|- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh|- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo|*  danh từ|- khoe khoang, khoác lác|- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boartPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boart là:  động từ|- khoác loác|- lấy làm hãnh diện về|* danh từ|- lời nói khoác loác|- niềm hãnh diện
 Nghĩa tiếng việt của từ boaster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boaster  là  danh từ|- người hay khoe khoang, người hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boast Phiên âm (nếu có): [boust]Nghĩa tiếng việt của boast  là:  danh từ|- lời nói khoác|- sự khoe khoang|=to make boast of something|+ khoe khoang cái gì|- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh|- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo|*  danh từ|- khoe khoang, khoác lác|- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
 Nghĩa tiếng việt của từ boastful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastful  là  tính từ|- thích khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boaster Phiên âm (nếu có): [boustə]Nghĩa tiếng việt của boaster  là:  danh từ|- người hay khoe khoang, người hay khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ boastfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastfully là  phó từ|- khoác lác, hợm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boastful Phiên âm (nếu có): [boustful]Nghĩa tiếng việt của boastful  là:  tính từ|- thích khoe khoang, khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ boastfulness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastfulness  là  danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boastfullyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boastfully là:  phó từ|- khoác lác, hợm mình
 Nghĩa tiếng việt của từ boat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat  là  danh từ|- tàu thuyền|=to take a boat for...|+ đáp tàu đi...|- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)|- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ|- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung|- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình|*  nội động từ|- đi chơi bằng thuyền|- đi tàu, đi thuyền|*  ngoại động từ|- chở bằng tàu, chở bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boastfulness Phiên âm (nếu có): [boustfulnis]Nghĩa tiếng việt của boastfulness  là:  danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ boat people là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat people là  danh từ|- người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat Phiên âm (nếu có): [bout]Nghĩa tiếng việt của boat  là:  danh từ|- tàu thuyền|=to take a boat for...|+ đáp tàu đi...|- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)|- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ|- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung|- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình|*  nội động từ|- đi chơi bằng thuyền|- đi tàu, đi thuyền|*  ngoại động từ|- chở bằng tàu, chở bằng thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boat-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-hook là  danh từ|- sào dùng để kéo thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat peoplePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boat people là:  danh từ|- người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân
 Nghĩa tiếng việt của từ boat-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-house  là  danh từ|- nhà thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat-hookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boat-hook là:  danh từ|- sào dùng để kéo thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boat-race  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-race  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat-house Phiên âm (nếu có): [bouthaus]Nghĩa tiếng việt của boat-house  là:  danh từ|- nhà thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boat-train  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-train  là  danh từ|- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat-race Phiên âm (nếu có): [boutreis]Nghĩa tiếng việt của boat-race  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boatclock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatclock là  danh từ|- áo choàng hải quân dài màu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boat-train Phiên âm (nếu có): [bouttrein]Nghĩa tiếng việt của boat-train  là:  danh từ|- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ
 Nghĩa tiếng việt của từ boatel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatel là  danh từ|- khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatclockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boatclock là:  danh từ|- áo choàng hải quân dài màu đen
 Nghĩa tiếng việt của từ boater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boater là  danh từ|- mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boatel là:  danh từ|- khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
 Nghĩa tiếng việt của từ boatful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatful  là  danh từ|- vật chở trong thuyền|- thuyền (đẩy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boaterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boater là:  danh từ|- mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boathook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boathook là  danh từ|- sào móc thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatful Phiên âm (nếu có): [boutful]Nghĩa tiếng việt của boatful  là:  danh từ|- vật chở trong thuyền|- thuyền (đẩy)
 Nghĩa tiếng việt của từ boathouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boathouse là  danh từ|- nhà thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boathookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boathook là:  danh từ|- sào móc thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boatie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatie là  danh từ|- (thông tục) người đi du thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boathousePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boathouse là:  danh từ|- nhà thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boating  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boating  là  danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền|- cuộc đi chơi bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boatie là:  danh từ|- (thông tục) người đi du thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boatman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatman  là  danh từ|- người chèo thuyền; người giữ thuyền|- người cho thuê thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boating Phiên âm (nếu có): [boutiɳ]Nghĩa tiếng việt của boating  là:  danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền|- cuộc đi chơi bằng thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boatmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatmanship là xem boatman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatman Phiên âm (nếu có): [boutmən]Nghĩa tiếng việt của boatman  là:  danh từ|- người chèo thuyền; người giữ thuyền|- người cho thuê thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ boatswain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatswain  là  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatmanshipPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boatmanship là: xem boatman
 Nghĩa tiếng việt của từ bob  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob  là  danh từ|- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)|- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)|- đuôi cộc (ngựa, chó)|- khúc điệp (bài hát)|- búi giun tơ (làm mồi câu)|*  ngoại động từ|- cắt (tóc) ngắn quá vai|*  nội động từ|- câu lươn bằng mồi giun tơ|*  danh từ|- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót|- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào|- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ|*  nội động từ|- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng|- đớp|=to bob for cherries|+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)|- khẽ nhún đầu gối cúi chào|- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ|- nhảy lên, nhảy nhót|- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)|*  danh từ không đổi|- (từ lóng) đồng silinh|*  danh từ|- học sinh (trường i-tơn)|=dry bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi crickê|=wer bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boatswain Phiên âm (nếu có): [bousn]Nghĩa tiếng việt của boatswain  là:  danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
 Nghĩa tiếng việt của từ bob-sled  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob-sled  là #-sleigh) |/bɔbslei/|*  danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bob Phiên âm (nếu có): [bɔb]Nghĩa tiếng việt của bob  là:  danh từ|- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)|- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)|- đuôi cộc (ngựa, chó)|- khúc điệp (bài hát)|- búi giun tơ (làm mồi câu)|*  ngoại động từ|- cắt (tóc) ngắn quá vai|*  nội động từ|- câu lươn bằng mồi giun tơ|*  danh từ|- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót|- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào|- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ|*  nội động từ|- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng|- đớp|=to bob for cherries|+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)|- khẽ nhún đầu gối cúi chào|- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ|- nhảy lên, nhảy nhót|- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)|*  danh từ không đổi|- (từ lóng) đồng silinh|*  danh từ|- học sinh (trường i-tơn)|=dry bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi crickê|=wer bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ bob-sleigh  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob-sleigh  là #-sleigh) |/bɔbslei/|*  danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bob-sled Phiên âm (nếu có): [bɔbsled]Nghĩa tiếng việt của bob-sled  là: #-sleigh) |/bɔbslei/|*  danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
 Nghĩa tiếng việt của từ bobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobber là xem bob. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bob-sleigh Phiên âm (nếu có): [bɔbsled]Nghĩa tiếng việt của bob-sleigh  là: #-sleigh) |/bɔbslei/|*  danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
 Nghĩa tiếng việt của từ bobbery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbery  là  danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo|*  tính từ|- ồn ào, om sòm; huyên náo|- một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobberPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobber là: xem bob
 Nghĩa tiếng việt của từ bobbin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbin  là  danh từ|- ông chỉ, suốt chỉ|- then nâng chốt cửa|- (điện học) cuộn dây, ống dây,  bôbin||@bobbin|- (tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobbery Phiên âm (nếu có): [bɔbəri]Nghĩa tiếng việt của bobbery  là:  danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo|*  tính từ|- ồn ào, om sòm; huyên náo|- một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
 Nghĩa tiếng việt của từ bobbish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbish  là  tính từ|- (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ((thường) pretty bobbish). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobbin Phiên âm (nếu có): [bɔbin]Nghĩa tiếng việt của bobbin  là:  danh từ|- ông chỉ, suốt chỉ|- then nâng chốt cửa|- (điện học) cuộn dây, ống dây,  bôbin||@bobbin|- (tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi
 Nghĩa tiếng việt của từ bobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobble là  danh từ|- quả cầu bằng len đính trên mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobbish Phiên âm (nếu có): [bɔbiʃ]Nghĩa tiếng việt của bobbish  là:  tính từ|- (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ((thường) pretty bobbish)
 Nghĩa tiếng việt của từ bobby  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby  là  danh từ|- (từ lóng) cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobblePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobble là:  danh từ|- quả cầu bằng len đính trên mũ
 Nghĩa tiếng việt của từ bobby pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby pin là  danh từ|- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobby Phiên âm (nếu có): [bɔbi]Nghĩa tiếng việt của bobby  là:  danh từ|- (từ lóng) cảnh sát
 Nghĩa tiếng việt của từ bobby-socks  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-socks  là #-sox) |/bɔbisɔks/|*  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobby pinPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobby pin là:  danh từ|- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại
 Nghĩa tiếng việt của từ bobby-sox  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-sox  là #-sox) |/bɔbisɔks/|*  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobby-socks Phiên âm (nếu có): [bɔbisɔks]Nghĩa tiếng việt của bobby-socks  là: #-sox) |/bɔbisɔks/|*  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ bobby-soxer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-soxer  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobby-sox Phiên âm (nếu có): [bɔbisɔks]Nghĩa tiếng việt của bobby-sox  là: #-sox) |/bɔbisɔks/|*  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ bobcat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobcat  là  danh từ|- (động vật học) linh miêu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobby-soxer Phiên âm (nếu có): [bɔbi,sɔksə]Nghĩa tiếng việt của bobby-soxer  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14)
 Nghĩa tiếng việt của từ boblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boblet là  danh từ|- xe trượt tuyết cho hai người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobcat Phiên âm (nếu có): [bɔbkæt]Nghĩa tiếng việt của bobcat  là:  danh từ|- (động vật học) linh miêu mỹ
 Nghĩa tiếng việt của từ bobsled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsled là  danh từ|- xe trượt tuyết|* nội động từ|- đi xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobletPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boblet là:  danh từ|- xe trượt tuyết cho hai người
 Nghĩa tiếng việt của từ bobsledder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsledder là  danh từ|- người đi xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobsledPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobsled là:  danh từ|- xe trượt tuyết|* nội động từ|- đi xe trượt tuyết
 Nghĩa tiếng việt của từ bobsleigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsleigh là  danh từ|- xe trượt để chở gỗ|- xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobsledderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobsledder là:  danh từ|- người đi xe trượt tuyết
 Nghĩa tiếng việt của từ bobtail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobtail  là  danh từ|- đuôi cộc|- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobsleighPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobsleigh là:  danh từ|- xe trượt để chở gỗ|- xe trượt băng
 Nghĩa tiếng việt của từ bobtailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobtailed là xem bobtail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobtail Phiên âm (nếu có): [bɔbteil]Nghĩa tiếng việt của bobtail  là:  danh từ|- đuôi cộc|- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bobwig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobwig là  danh từ|- tóc giả có những búp ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobtailedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobtailed là: xem bobtail
 Nghĩa tiếng việt của từ boccie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boccie là  danh từ|- cũng bocci,  bocce|- trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bobwigPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bobwig là:  danh từ|- tóc giả có những búp ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ boche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boche là  danh từ|- số nhiều boches|- (từ lóng) người đức đặc biệt là lính đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bocciePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boccie là:  danh từ|- cũng bocci,  bocce|- trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài
 Nghĩa tiếng việt của từ bock  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bock  là  danh từ|- bia đen (đức)|- bốc bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bochePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boche là:  danh từ|- số nhiều boches|- (từ lóng) người đức đặc biệt là lính đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)
 Nghĩa tiếng việt của từ bod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bod là  danh từ|- người (nhất là đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bock Phiên âm (nếu có): [bɔk]Nghĩa tiếng việt của bock  là:  danh từ|- bia đen (đức)|- bốc bia
 Nghĩa tiếng việt của từ bode  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bode  là  động từ|- báo trước|=to bode ill|+ báo trước điềm gở|=to bode well|+ báo trước điềm hay|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bod là:  danh từ|- người (nhất là đàn ông)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodeful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodeful  là  tính từ|- báo điềm gở; gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bode Phiên âm (nếu có): [boud]Nghĩa tiếng việt của bode  là:  động từ|- báo trước|=to bode ill|+ báo trước điềm gở|=to bode well|+ báo trước điềm hay|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide
 Nghĩa tiếng việt của từ bodega  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodega  là  danh từ|- cửa hàng rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodeful Phiên âm (nếu có): [boudful]Nghĩa tiếng việt của bodeful  là:  tính từ|- báo điềm gở; gở
 Nghĩa tiếng việt của từ bodement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodement là  danh từ|- điềm báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodega Phiên âm (nếu có): [bou:di:gə]Nghĩa tiếng việt của bodega  là:  danh từ|- cửa hàng rượu vang
 Nghĩa tiếng việt của từ bodgie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodgie là  danh từ|- (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodementPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodement là:  danh từ|- điềm báo trước
 Nghĩa tiếng việt của từ bodhidharma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodhidharma là  danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)|* danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodgiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodgie là:  danh từ|- (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodhisattva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodhisattva là  danh từ|- bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodhidharmaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodhidharma là:  danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)|* danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodice  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodice  là  danh từ|- vạt trên (của áo dài nữ)|- áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodhisattvaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodhisattva là:  danh từ|- bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodied  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodied  là  tính từ|- có thân thể ((thường) ở từ ghép)|=able bodied|+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodice Phiên âm (nếu có): [bɔdis]Nghĩa tiếng việt của bodice  là:  danh từ|- vạt trên (của áo dài nữ)|- áo lót
 Nghĩa tiếng việt của từ bodiless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodiless  là  tính từ|- vô hình, vô thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodied Phiên âm (nếu có): [bɔdid]Nghĩa tiếng việt của bodied  là:  tính từ|- có thân thể ((thường) ở từ ghép)|=able bodied|+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodily  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodily  là  tính từ|- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt|=bodily pain|+ đau đớn về thể xác|*  phó từ|- đích thân|=to come bodily|+ đích thân đến|- toàn thể, tất cả|=the audience rose bodily|+ tất cả cử toạ đều đứng dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodiless Phiên âm (nếu có): [bɔdilis]Nghĩa tiếng việt của bodiless  là:  tính từ|- vô hình, vô thể
 Nghĩa tiếng việt của từ boding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boding  là  danh từ|- điềm, triệu|- linh tính|*  tính từ|- báo trước, báo điềm (gở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodily Phiên âm (nếu có): [bɔdili]Nghĩa tiếng việt của bodily  là:  tính từ|- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt|=bodily pain|+ đau đớn về thể xác|*  phó từ|- đích thân|=to come bodily|+ đích thân đến|- toàn thể, tất cả|=the audience rose bodily|+ tất cả cử toạ đều đứng dậy
 Nghĩa tiếng việt của từ bodkin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodkin  là  danh từ|- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải|- cái cặp tóc|- dao găm|- người bị ép vào giữa (hai người)|=to sit bodkin|+ bị ngồi ép vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boding Phiên âm (nếu có): [boudiɳ]Nghĩa tiếng việt của boding  là:  danh từ|- điềm, triệu|- linh tính|*  tính từ|- báo trước, báo điềm (gở...)
 Nghĩa tiếng việt của từ body  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body  là  danh từ|- thân thể, thể xác|=sound in mind and body|+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác|- xác chết, thi thể|- thân (máy, xe, tàu, cây...)|=the body of a machine|+ thân máy|- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=the diplomatic body|+ đoàn ngoại giao|=a body of cavalry|+ đội kỵ binh|=an examining body|+ ban chấm thi|- khối; số lượng lớn; nhiều|=to have a large body of facts to prove ones statements|+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình|- con người, người|=a nice body|+ (thông tục) một người tốt|- vật thể|=a solid body|+ vật thể rắn|=heavenly bodies|+ thiên thể|*  ngoại động từ|- tạo nên một hình thể cho (cái gì)|- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng||@body|- (tech) thân; vật thể||@body|- thể, vật, vật thể, khối|- convex b. vật lồi, thể lồi|- heavenly b. thiên thể|- multiply connected b. thể đa liên|- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)|- star b. thể hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodkin Phiên âm (nếu có): [bɔdkin]Nghĩa tiếng việt của bodkin  là:  danh từ|- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải|- cái cặp tóc|- dao găm|- người bị ép vào giữa (hai người)|=to sit bodkin|+ bị ngồi ép vào giữa
 Nghĩa tiếng việt của từ body odour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body odour là  danh từ|- mùi mồ hôi người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body Phiên âm (nếu có): [bɔdi]Nghĩa tiếng việt của body  là:  danh từ|- thân thể, thể xác|=sound in mind and body|+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác|- xác chết, thi thể|- thân (máy, xe, tàu, cây...)|=the body of a machine|+ thân máy|- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=the diplomatic body|+ đoàn ngoại giao|=a body of cavalry|+ đội kỵ binh|=an examining body|+ ban chấm thi|- khối; số lượng lớn; nhiều|=to have a large body of facts to prove ones statements|+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình|- con người, người|=a nice body|+ (thông tục) một người tốt|- vật thể|=a solid body|+ vật thể rắn|=heavenly bodies|+ thiên thể|*  ngoại động từ|- tạo nên một hình thể cho (cái gì)|- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng||@body|- (tech) thân; vật thể||@body|- thể, vật, vật thể, khối|- convex b. vật lồi, thể lồi|- heavenly b. thiên thể|- multiply connected b. thể đa liên|- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)|- star b. thể hình sao
 Nghĩa tiếng việt của từ body politic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body politic  là  danh từ|- nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body odourPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body odour là:  danh từ|- mùi mồ hôi người
 Nghĩa tiếng việt của từ body stocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body stocking là  danh từ|- đồ lót che phủ thân mình và cẳng chân của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body politic Phiên âm (nếu có): [bɔdipɔlitik]Nghĩa tiếng việt của body politic  là:  danh từ|- nhà nước
 Nghĩa tiếng việt của từ body-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-blow là  danh từ|- (quyền anh) cú đấm vào thân người|- sự thất vọng, sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body stockingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body stocking là:  danh từ|- đồ lót che phủ thân mình và cẳng chân của phụ nữ
 Nghĩa tiếng việt của từ body-building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-building là  danh từ|- sự rèn luyện thân thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-blowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body-blow là:  danh từ|- (quyền anh) cú đấm vào thân người|- sự thất vọng, sự thất bại
 Nghĩa tiếng việt của từ body-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-clock là  danh từ|- đồng hồ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-buildingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body-building là:  danh từ|- sự rèn luyện thân thể
 Nghĩa tiếng việt của từ body-guard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-guard  là  danh từ|- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)|- đội bảo vệ (một nhân vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-clockPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body-clock là:  danh từ|- đồng hồ sinh học
 Nghĩa tiếng việt của từ body-language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-language là  danh từ|- ngôn ngữ cử chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-guard Phiên âm (nếu có): [bɔdigɑ:d]Nghĩa tiếng việt của body-guard  là:  danh từ|- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)|- đội bảo vệ (một nhân vật)
 Nghĩa tiếng việt của từ body-snatcher  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-snatcher  là  danh từ|- người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở anh xưa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-languagePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của body-language là:  danh từ|- ngôn ngữ cử chỉ
 Nghĩa tiếng việt của từ bodyguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodyguard là  danh từ|- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ|= the presidents bodyguard is/are armed|+ vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:body-snatcher Phiên âm (nếu có): [bɔdi,snætʃə]Nghĩa tiếng việt của body-snatcher  là:  danh từ|- người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở anh xưa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi
 Nghĩa tiếng việt của từ bodyline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodyline là  danh từ|- (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodyguardPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodyguard là:  danh từ|- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ|= the presidents bodyguard is/are armed|+ vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí
 Nghĩa tiếng việt của từ bodysurf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodysurf là  động từ|- lướt sóng không có ván lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodylinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodyline là:  danh từ|- (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành)
 Nghĩa tiếng việt của từ bodysurfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodysurfer là  danh từ|- người lướt sóng không có ván lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodysurfPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodysurf là:  động từ|- lướt sóng không có ván lướt
 Nghĩa tiếng việt của từ bodywarmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodywarmer là  danh từ|- áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodysurferPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodysurfer là:  danh từ|- người lướt sóng không có ván lướt
 Nghĩa tiếng việt của từ bodywork  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodywork  là  danh từ|- thân xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodywarmerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bodywarmer là:  danh từ|- áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm
 Nghĩa tiếng việt của từ boeotian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boeotian  là  tính từ|- ngu đần, đần độn|*  danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bodywork Phiên âm (nếu có): [bɔdiwə:k]Nghĩa tiếng việt của bodywork  là:  danh từ|- thân xe
 Nghĩa tiếng việt của từ boer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boer là  danh từ|- người phi gốc hà lan (người bua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boeotian Phiên âm (nếu có): [biouʃjən]Nghĩa tiếng việt của boeotian  là:  tính từ|- ngu đần, đần độn|*  danh từ|- người ngu đần, người đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ boerewors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boerewors là  danh từ|- xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boer là:  danh từ|- người phi gốc hà lan (người bua)
 Nghĩa tiếng việt của từ boffin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boffin  là  danh từ|- (từ lóng) nhà nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boereworsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boerewors là:  danh từ|- xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bog  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bog  là  danh từ|- vũng lây, đầm lầy, bãi lầy|*  động từ|- sa lầy; làm sa lầy|=to get bogged down|+ bị sa lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boffin Phiên âm (nếu có): [bɔfin]Nghĩa tiếng việt của boffin  là:  danh từ|- (từ lóng) nhà nghiên cứu
 Nghĩa tiếng việt của từ bogbean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogbean là  danh từ|- loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bog Phiên âm (nếu có): [bɔg]Nghĩa tiếng việt của bog  là:  danh từ|- vũng lây, đầm lầy, bãi lầy|*  động từ|- sa lầy; làm sa lầy|=to get bogged down|+ bị sa lầy
 Nghĩa tiếng việt của từ bogey  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogey  là  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogbeanPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bogbean là:  danh từ|- loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bogeyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogeyman là  danh từ|- một người hoặc vật kinh khiếp|- ông ba bị để doạ trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogey Phiên âm (nếu có): [bougi]Nghĩa tiếng việt của bogey  là:  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
 Nghĩa tiếng việt của từ bogginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogginess là xem bog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogeymanPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bogeyman là:  danh từ|- một người hoặc vật kinh khiếp|- ông ba bị để doạ trẻ con
 Nghĩa tiếng việt của từ boggle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boggle  là  nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ|- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại|=to boggle at (about, over) something|+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì|- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng|- nói loanh quanh; nói nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogginessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bogginess là: xem bog
 Nghĩa tiếng việt của từ boggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boggler là xem boggle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boggle Phiên âm (nếu có): [bɔgl]Nghĩa tiếng việt của boggle  là:  nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ|- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại|=to boggle at (about, over) something|+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì|- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng|- nói loanh quanh; nói nước đôi
 Nghĩa tiếng việt của từ boggy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boggy  là  tính từ|- lầy lội, bùn lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogglerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boggler là: xem boggle
 Nghĩa tiếng việt của từ bogie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogie  là  danh từ|- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng|- (như) bogy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boggy Phiên âm (nếu có): [bɔgi]Nghĩa tiếng việt của boggy  là:  tính từ|- lầy lội, bùn lầy
 Nghĩa tiếng việt của từ bogle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogle  là  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị|- bù nhìn (đuổi chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogie Phiên âm (nếu có): [bougi]Nghĩa tiếng việt của bogie  là:  danh từ|- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng|- (như) bogy
 Nghĩa tiếng việt của từ bogroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogroll là  danh từ|- (từ lóng) cuộn giấy vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogle Phiên âm (nếu có): [bougl]Nghĩa tiếng việt của bogle  là:  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị|- bù nhìn (đuổi chim)
 Nghĩa tiếng việt của từ bogus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogus  là  tính từ|- hư, ma giả, không có thật|=a bogus company|+ công ty ma, công ty không có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogrollPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bogroll là:  danh từ|- (từ lóng) cuộn giấy vệ sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ bogy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogy  là  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogus Phiên âm (nếu có): [bougəs]Nghĩa tiếng việt của bogus  là:  tính từ|- hư, ma giả, không có thật|=a bogus company|+ công ty ma, công ty không có thật
 Nghĩa tiếng việt của từ bohea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohea là  danh từ|- chè đen của trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bogy Phiên âm (nếu có): [bougi]Nghĩa tiếng việt của bogy  là:  danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
 Nghĩa tiếng việt của từ bohemian  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohemian  là  tính từ|- (thuộc) bô-hem|- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)|*  danh từ|- người bô-hem|- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boheaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bohea là:  danh từ|- chè đen của trung quốc
 Nghĩa tiếng việt của từ bohemianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohemianism là xem bohemian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bohemian Phiên âm (nếu có): [bouhi:mjən]Nghĩa tiếng việt của bohemian  là:  tính từ|- (thuộc) bô-hem|- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)|*  danh từ|- người bô-hem|- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
 Nghĩa tiếng việt của từ bohm-bawerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohm-bawerk là  eugen von (1851-1914),(econ) một nhà kinh tế học và chính khách người áo. ông là người được hoan nghênh nhất trong trường phái áo. ông bổ sung một phần nhỏ học thuyết của menger và wieser về giá trị và giá cả, nhưng ông phát triển toàn diện diễn biến kinh tế trong công trình của mình về vốn và tiền lãi, từ tác phẩm này ông được người ta gọi là nhà tư sản c.mác. trong công trình này ông đồng thời xác định lượng hàng hoá, giai đoạn sản xuất, tiền lương và tiền lãi. sự quan tâm được tập trung chủ yếu vào vốn và lãi. ông giải thích rằng, lãi suất là sự tương tác giữa sự ưa thích theo thời gian và hiêu suất đầu tư vật chất. ông đưa ra 2 lý do: mọi người mong muốn được khá giả hơn trong tương lai và họ cũng đánh giá quá thấp những nhu cầu trong tương lai. cả hai điều trên làm giảm độ thoả dụng biên của hàng hoá tương lai.bohm-bawerk giải thích hiệu suất đầu tư vật chất dưới dạng tính ưu việt của phương pháp sản xuất vòng tròn, ví dụ để bát cá thì dùng cần câu hữu hiệu hơn là bát trực tiếp bằng tay. ông cho rằng, sự vòng vo là hiệu qủa nhưng phải chịu mức lợi tức giảm dần. sự vòng vo được mở rộng đến khi năng suất biên từ sự kéo dài cho phép cuối cùng của quá trình sản xuất bằng lãi phải trả để đạt được các khoản cho hàng hoá lương của người lao động kéo dài quá trình sản xuất. khái niện sự vònh vo là đặc tính của học thuyết trường phái áo về vốn, đã chịu rất nhiều tranh cãi, vì không có thước đo nào rõ ràng về nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bohemianismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bohemianism là: xem bohemian
 Nghĩa tiếng việt của từ bohunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohunk là  danh từ|- (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung âu (bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bohm-bawerkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bohm-bawerk là:  eugen von (1851-1914),(econ) một nhà kinh tế học và chính khách người áo. ông là người được hoan nghênh nhất trong trường phái áo. ông bổ sung một phần nhỏ học thuyết của menger và wieser về giá trị và giá cả, nhưng ông phát triển toàn diện diễn biến kinh tế trong công trình của mình về vốn và tiền lãi, từ tác phẩm này ông được người ta gọi là nhà tư sản c.mác. trong công trình này ông đồng thời xác định lượng hàng hoá, giai đoạn sản xuất, tiền lương và tiền lãi. sự quan tâm được tập trung chủ yếu vào vốn và lãi. ông giải thích rằng, lãi suất là sự tương tác giữa sự ưa thích theo thời gian và hiêu suất đầu tư vật chất. ông đưa ra 2 lý do: mọi người mong muốn được khá giả hơn trong tương lai và họ cũng đánh giá quá thấp những nhu cầu trong tương lai. cả hai điều trên làm giảm độ thoả dụng biên của hàng hoá tương lai.bohm-bawerk giải thích hiệu suất đầu tư vật chất dưới dạng tính ưu việt của phương pháp sản xuất vòng tròn, ví dụ để bát cá thì dùng cần câu hữu hiệu hơn là bát trực tiếp bằng tay. ông cho rằng, sự vòng vo là hiệu qủa nhưng phải chịu mức lợi tức giảm dần. sự vòng vo được mở rộng đến khi năng suất biên từ sự kéo dài cho phép cuối cùng của quá trình sản xuất bằng lãi phải trả để đạt được các khoản cho hàng hoá lương của người lao động kéo dài quá trình sản xuất. khái niện sự vònh vo là đặc tính của học thuyết trường phái áo về vốn, đã chịu rất nhiều tranh cãi, vì không có thước đo nào rõ ràng về nó.
 Nghĩa tiếng việt của từ boil  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boil  là  danh từ|- (y học) nhọt, đinh|*  danh từ|- sự sôi; điểm sôi|=to bring to the boil|+ đun sôi|=to come to the boil|+ bắt đầu sôi|=to be at the boil|+ ở điểm sôi, đang sôi|*  động từ|- sôi|- đun sôi, nấu sôi; luộc|- (nghĩa bóng) sục sôi|=to boil over with indignation|+ sục sôi căm phẫn|=to make ones blood boil|+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên|- tiếp tục sôi|- sôi cạn; nấu đặc lại|- nấu đặc lại; cô đặc lại|- tóm tắt lại, rút lại|=the matter boils down to this|+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này|- sôi tràn ra|- sơ mi là cứng ngực|- (xem) pot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bohunkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bohunk là:  danh từ|- (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung âu (bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian)
 Nghĩa tiếng việt của từ boiled sweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiled sweet là  danh từ|- kẹo làm bằng mật đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boil Phiên âm (nếu có): [bɔil]Nghĩa tiếng việt của boil  là:  danh từ|- (y học) nhọt, đinh|*  danh từ|- sự sôi; điểm sôi|=to bring to the boil|+ đun sôi|=to come to the boil|+ bắt đầu sôi|=to be at the boil|+ ở điểm sôi, đang sôi|*  động từ|- sôi|- đun sôi, nấu sôi; luộc|- (nghĩa bóng) sục sôi|=to boil over with indignation|+ sục sôi căm phẫn|=to make ones blood boil|+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên|- tiếp tục sôi|- sôi cạn; nấu đặc lại|- nấu đặc lại; cô đặc lại|- tóm tắt lại, rút lại|=the matter boils down to this|+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này|- sôi tràn ra|- sơ mi là cứng ngực|- (xem) pot
 Nghĩa tiếng việt của từ boiler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler  là  danh từ|- người đun|- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu|- supze, nồi hơi|- rau ăn luộc được|- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đầu máy xe lửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ|- đẩy ai vào cảnh khổ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiled sweetPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boiled sweet là:  danh từ|- kẹo làm bằng mật đường
 Nghĩa tiếng việt của từ boiler suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler suit là  danh từ|- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiler Phiên âm (nếu có): [bɔilə]Nghĩa tiếng việt của boiler  là:  danh từ|- người đun|- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu|- supze, nồi hơi|- rau ăn luộc được|- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đầu máy xe lửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ|- đẩy ai vào cảnh khổ cực
 Nghĩa tiếng việt của từ boiler-house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler-house  là  danh từ|- (kỹ thuật) gian nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiler suitPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boiler suit là:  danh từ|- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
 Nghĩa tiếng việt của từ boiler-tube  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler-tube  là  danh từ|- ống nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiler-house Phiên âm (nếu có): [bɔiləhaus]Nghĩa tiếng việt của boiler-house  là:  danh từ|- (kỹ thuật) gian nồi hơi
 Nghĩa tiếng việt của từ boilerplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilerplate là (tech) mẫu điền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiler-tube Phiên âm (nếu có): [bɔilətju:b]Nghĩa tiếng việt của boiler-tube  là:  danh từ|- ống nồi hơi
 Nghĩa tiếng việt của từ boiling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiling  là  danh từ|- sự sôi|- (nghĩa bóng) sự sôi sục|=the whole boiling|+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ|*  tính từ|- sôi, đang sôi|=boiling water|+ nước sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boilerplatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boilerplate là: (tech) mẫu điền
 Nghĩa tiếng việt của từ boiling-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiling-point là  danh từ|- điểm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiling Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳ]Nghĩa tiếng việt của boiling  là:  danh từ|- sự sôi|- (nghĩa bóng) sự sôi sục|=the whole boiling|+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ|*  tính từ|- sôi, đang sôi|=boiling water|+ nước sôi
 Nghĩa tiếng việt của từ boilling heat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling heat  là  danh từ|- độ nhiệt sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boiling-pointPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boiling-point là:  danh từ|- điểm sôi
 Nghĩa tiếng việt của từ boilling hot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling hot  là  tính từ|- (thông tục) nóng như thiêu như đốt|=a boilling_hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boilling heat Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳhi:t]Nghĩa tiếng việt của boilling heat  là:  danh từ|- độ nhiệt sôi
 Nghĩa tiếng việt của từ boilling-point  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling-point  là  danh từ|- điểm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boilling hot Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳhɔt]Nghĩa tiếng việt của boilling hot  là:  tính từ|- (thông tục) nóng như thiêu như đốt|=a boilling_hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt
 Nghĩa tiếng việt của từ boisterous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterous  là  tính từ|- hung dữ, dữ dội|=boisterous wind|+ cơn gió dữ dội|- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boilling-point Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳpɔint]Nghĩa tiếng việt của boilling-point  là:  danh từ|- điểm sôi
 Nghĩa tiếng việt của từ boisterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterously là  phó từ|- dữ dội, mãnh liệt|- náo nhiệt, huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boisterous Phiên âm (nếu có): [bɔistərəs]Nghĩa tiếng việt của boisterous  là:  tính từ|- hung dữ, dữ dội|=boisterous wind|+ cơn gió dữ dội|- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
 Nghĩa tiếng việt của từ boisterousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterousness  là  danh từ|- tính hung dữ, tính dữ dội|- tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boisterouslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boisterously là:  phó từ|- dữ dội, mãnh liệt|- náo nhiệt, huyên náo
 Nghĩa tiếng việt của từ boko  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boko  là  danh từ|- (từ lóng) mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boisterousness Phiên âm (nếu có): [bɔistərəsnis]Nghĩa tiếng việt của boisterousness  là:  danh từ|- tính hung dữ, tính dữ dội|- tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
 Nghĩa tiếng việt của từ bola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bola là  danh từ|- vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boko Phiên âm (nếu có): [boukou]Nghĩa tiếng việt của boko  là:  danh từ|- (từ lóng) mũi
 Nghĩa tiếng việt của từ bolas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolas là  danh từ|- bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bola là:  danh từ|- vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú)
 Nghĩa tiếng việt của từ bold  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold  là  tính từ|- dũng cảm, táo bạo, cả gan|- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh|- rõ, rõ nét|=the bold outline of the mountain|+ đường nét rất rõ của quả núi|- dốc ngược, dốc đứng|=bold coast|+ bờ biển dốc đứng|- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu|- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)|- (xem) face||@bold|- (tech) đậm (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolasPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolas là:  danh từ|- bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật)
 Nghĩa tiếng việt của từ bold italic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold italic là (tech) đậm nghiêng (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bold Phiên âm (nếu có): [bould]Nghĩa tiếng việt của bold  là:  tính từ|- dũng cảm, táo bạo, cả gan|- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh|- rõ, rõ nét|=the bold outline of the mountain|+ đường nét rất rõ của quả núi|- dốc ngược, dốc đứng|=bold coast|+ bờ biển dốc đứng|- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu|- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)|- (xem) face||@bold|- (tech) đậm (chữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bold-faced  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold-faced  là  tính từ|- trơ tráo, mặt dạn mày dày|- (ngành in) đậm (chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bold italicPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bold italic là: (tech) đậm nghiêng (chữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ boldface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldface là (tech) mặt chữ đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bold-faced Phiên âm (nếu có): [bouldfeist]Nghĩa tiếng việt của bold-faced  là:  tính từ|- trơ tráo, mặt dạn mày dày|- (ngành in) đậm (chữ in)
 Nghĩa tiếng việt của từ boldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldly là  phó từ|- táo bạo, liều lĩnh|- trơ trẽn, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boldfacePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boldface là: (tech) mặt chữ đậm
 Nghĩa tiếng việt của từ boldness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldness  là  danh từ|- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan|- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh|- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)|- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boldlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boldly là:  phó từ|- táo bạo, liều lĩnh|- trơ trẽn, trâng tráo
 Nghĩa tiếng việt của từ bole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bole  là  danh từ|- thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boldness Phiên âm (nếu có): [bouldnis]Nghĩa tiếng việt của boldness  là:  danh từ|- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan|- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh|- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)|- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bolection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolection là  danh từ|- đường gờ nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bole Phiên âm (nếu có): [boul]Nghĩa tiếng việt của bole  là:  danh từ|- thân (cây)
 Nghĩa tiếng việt của từ bolero  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolero  là  danh từ|- điệu nhảy bôlêrô|- áo bôlêrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolectionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolection là:  danh từ|- đường gờ nhô ra
 Nghĩa tiếng việt của từ boletus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boletus là  danh từ|- số nhiều boletuses,  boleti|- loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolero Phiên âm (nếu có): [bəleərou]Nghĩa tiếng việt của bolero  là:  danh từ|- điệu nhảy bôlêrô|- áo bôlêrô
 Nghĩa tiếng việt của từ bolide  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolide  là  danh từ|- sao băng|- đạn lửa||@bolide|- (thiên văn) sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boletusPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boletus là:  danh từ|- số nhiều boletuses,  boleti|- loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được)
 Nghĩa tiếng việt của từ boliviano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boliviano là  danh từ|- số nhiều bolivianos|- đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng pêsô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolide Phiên âm (nếu có): [boulaid]Nghĩa tiếng việt của bolide  là:  danh từ|- sao băng|- đạn lửa||@bolide|- (thiên văn) sao băng
 Nghĩa tiếng việt của từ boll  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boll  là  danh từ|- (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolivianoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boliviano là:  danh từ|- số nhiều bolivianos|- đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng pêsô
 Nghĩa tiếng việt của từ bollard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollard  là  danh từ|- (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boll Phiên âm (nếu có): [boul]Nghĩa tiếng việt của boll  là:  danh từ|- (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)
 Nghĩa tiếng việt của từ bollocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollocking là  danh từ|- (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bollard Phiên âm (nếu có): [bɔləd]Nghĩa tiếng việt của bollard  là:  danh từ|- (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
 Nghĩa tiếng việt của từ bollocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollocks là  danh từ|-  tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bollockingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bollocking là:  danh từ|- (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề
 Nghĩa tiếng việt của từ bolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolo là  danh từ|- số nhiều bolos|- dao to lưỡi dài của philippin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bollocksPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bollocks là:  danh từ|-  tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bolometer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolometer  là  danh từ|- (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet||@bolometer|- (tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [tq],, bôlô kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boloPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolo là:  danh từ|- số nhiều bolos|- dao to lưỡi dài của philippin
 Nghĩa tiếng việt của từ bolometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolometric là xem bolometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolometer Phiên âm (nếu có): [boulɔmitə]Nghĩa tiếng việt của bolometer  là:  danh từ|- (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet||@bolometer|- (tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [tq],, bôlô kế
 Nghĩa tiếng việt của từ boloney  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boloney  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolometricPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolometric là: xem bolometer
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshevik  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevik  là  danh từ|- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boloney Phiên âm (nếu có): [bəlouni]Nghĩa tiếng việt của boloney  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshevism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevism  là  danh từ|- chủ nghĩa bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshevik Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivik]Nghĩa tiếng việt của bolshevik  là:  danh từ|- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshevist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevist  là  danh từ|- người bônsêvíc|*  tính từ|- bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshevism Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivizm]Nghĩa tiếng việt của bolshevism  là:  danh từ|- chủ nghĩa bônsêvíc
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshevize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevize  là  ngoại động từ|- bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshevist Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivist]Nghĩa tiếng việt của bolshevist  là:  danh từ|- người bônsêvíc|*  tính từ|- bônsêvíc
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshie là  tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshevize Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivaiz]Nghĩa tiếng việt của bolshevize  là:  ngoại động từ|- bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc
 Nghĩa tiếng việt của từ bolshy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshy là  tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolshie là:  tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bolster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolster  là  danh từ|- gối ống (ở đầu giường)|- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót|*  động từ|- đỡ; lót|- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)|- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolshyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolshy là:  tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bolsterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolsterer là xem bolster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolster Phiên âm (nếu có): [boulstə]Nghĩa tiếng việt của bolster  là:  danh từ|- gối ống (ở đầu giường)|- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót|*  động từ|- đỡ; lót|- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)|- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
 Nghĩa tiếng việt của từ bolt  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolt  là  danh từ|- cái sàng, máy sàng; cái rây|*  ngoại động từ ((cũng) boult)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to bolt to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ|*  danh từ|- mũi tên|- cái then, cái chốt cửa|- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)|- chớp; tiếng sét|- bu-lông|- sự chạy trốn|- sự chạy lao đi|- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai|- (quân sự) vị trí chốt|- (thông tục) chạy trốn|- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức|*  ngoại động từ|- đóng cửa bằng then, cài chốt|- ngốn, nuốt chửng, ăn vội|- chạy trốn|- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng|- đóng chốt cửa nhốt ai|- đóng chốt cửa không cho ai vào|*  phó từ|- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolstererPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolsterer là: xem bolster
 Nghĩa tiếng việt của từ bolt-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolt-hole là  danh từ|- lỗ để con vật chui vào trốn|- nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolt Phiên âm (nếu có): [boult]Nghĩa tiếng việt của bolt  là:  danh từ|- cái sàng, máy sàng; cái rây|*  ngoại động từ ((cũng) boult)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to bolt to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ|*  danh từ|- mũi tên|- cái then, cái chốt cửa|- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)|- chớp; tiếng sét|- bu-lông|- sự chạy trốn|- sự chạy lao đi|- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai|- (quân sự) vị trí chốt|- (thông tục) chạy trốn|- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức|*  ngoại động từ|- đóng cửa bằng then, cài chốt|- ngốn, nuốt chửng, ăn vội|- chạy trốn|- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng|- đóng chốt cửa nhốt ai|- đóng chốt cửa không cho ai vào|*  phó từ|- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
 Nghĩa tiếng việt của từ bolter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolter  là  danh từ|- máy sàng|*  danh từ|- con ngựa lồng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolt-holePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bolt-hole là:  danh từ|- lỗ để con vật chui vào trốn|- nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật
 Nghĩa tiếng việt của từ boltrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boltrope là  danh từ|- dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolter Phiên âm (nếu có): [boultə]Nghĩa tiếng việt của bolter  là:  danh từ|- máy sàng|*  danh từ|- con ngựa lồng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng
 Nghĩa tiếng việt của từ bolus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolus  là  danh từ|- (dược học) viên thuốc to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boltropePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boltrope là:  danh từ|- dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách)
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb  là  danh từ|- quả bom|- ném một quả bom vào|- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn|*  ngoại động từ|- ném bom, oanh tạc|- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)|- chất bom (vào máy bay)||@bomb|- (tech) bỏ bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bolus Phiên âm (nếu có): [bouləs]Nghĩa tiếng việt của bolus  là:  danh từ|- (dược học) viên thuốc to
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb out là (tech) bị hư tống ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb Phiên âm (nếu có): [bɔm]Nghĩa tiếng việt của bomb  là:  danh từ|- quả bom|- ném một quả bom vào|- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn|*  ngoại động từ|- ném bom, oanh tạc|- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)|- chất bom (vào máy bay)||@bomb|- (tech) bỏ bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-bay  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-bay  là  danh từ|- khoang để bom (trên máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb outPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bomb out là: (tech) bị hư tống ra
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-disposal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-disposal  là  danh từ|- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-bay Phiên âm (nếu có): [bɔmbei]Nghĩa tiếng việt của bomb-bay  là:  danh từ|- khoang để bom (trên máy bay)
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-load  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-load  là  danh từ|- trọng tải bom (trên máy bay ném bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-disposal Phiên âm (nếu có): [bɔmdis,pouzəl]Nghĩa tiếng việt của bomb-disposal  là:  danh từ|- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-proof  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-proof  là  tính từ|- chống bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-load Phiên âm (nếu có): [bɔmloud]Nghĩa tiếng việt của bomb-load  là:  danh từ|- trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-shell  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-shell  là  danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng),  (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-proof Phiên âm (nếu có): [bɔmpru:f]Nghĩa tiếng việt của bomb-proof  là:  tính từ|- chống bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-sight  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-sight  là  danh từ|- máy ngắm (để) ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-shell Phiên âm (nếu có): [bɔmʃel]Nghĩa tiếng việt của bomb-shell  là:  danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng),  (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-site là  danh từ|- khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-sight Phiên âm (nếu có): [bɔmsait]Nghĩa tiếng việt của bomb-sight  là:  danh từ|- máy ngắm (để) ném bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bomb-thrower  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-thrower  là  danh từ|- súng phóng bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-sitePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bomb-site là:  danh từ|- khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc
 Nghĩa tiếng việt của từ bombard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombard  là  ngoại động từ|- bắn phá, ném bom, oanh tạc|- (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomb-thrower Phiên âm (nếu có): [bɔm,θrouə]Nghĩa tiếng việt của bomb-thrower  là:  danh từ|- súng phóng bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bombarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombarder là xem bombard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombard Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:d]Nghĩa tiếng việt của bombard  là:  ngoại động từ|- bắn phá, ném bom, oanh tạc|- (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bombardier  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardier  là  danh từ|- pháo thủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombarderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombarder là: xem bombard
 Nghĩa tiếng việt của từ bombardment  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardment  là  danh từ|- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc|=preliminatry bombardment|+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường|=nuclear bombardment|+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân||@bombardment|- (tech) bắn phá (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombardier Phiên âm (nếu có): [,bɔmbədiə]Nghĩa tiếng việt của bombardier  là:  danh từ|- pháo thủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
 Nghĩa tiếng việt của từ bombardon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardon  là  danh từ|- (âm nhạc) ken trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombardment Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:dmənt]Nghĩa tiếng việt của bombardment  là:  danh từ|- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc|=preliminatry bombardment|+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường|=nuclear bombardment|+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân||@bombardment|- (tech) bắn phá (d)
 Nghĩa tiếng việt của từ bombasine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombasine  là  danh từ|- vải, chéo go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombardon Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:dn]Nghĩa tiếng việt của bombardon  là:  danh từ|- (âm nhạc) ken trầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bombast  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombast  là  danh từ|- lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombasine Phiên âm (nếu có): [bɔmbəsi:n]Nghĩa tiếng việt của bombasine  là:  danh từ|- vải, chéo go
 Nghĩa tiếng việt của từ bombaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombaster là xem bombast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombast Phiên âm (nếu có): [bɔmbæst]Nghĩa tiếng việt của bombast  là:  danh từ|- lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
 Nghĩa tiếng việt của từ bombastic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombastic  là  tính từ|- khoa trương (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombasterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombaster là: xem bombast
 Nghĩa tiếng việt của từ bombastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombastically là  phó từ|- khoa trương, kiêu hãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombastic Phiên âm (nếu có): [bɔmbæstik]Nghĩa tiếng việt của bombastic  là:  tính từ|- khoa trương (văn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bombazine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombazine  là  danh từ|- vải, chéo go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombasticallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombastically là:  phó từ|- khoa trương, kiêu hãnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bombe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombe là  danh từ|- món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombazine Phiên âm (nếu có): [bɔmbəsi:n]Nghĩa tiếng việt của bombazine  là:  danh từ|- vải, chéo go
 Nghĩa tiếng việt của từ bombed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombed là  tính từ|- say rượu hoặc ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombe là:  danh từ|- món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón)
 Nghĩa tiếng việt của từ bomber  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomber  là  danh từ|- máy bay ném bom|- người phụ trách cắt bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombed là:  tính từ|- say rượu hoặc ma túy
 Nghĩa tiếng việt của từ bombinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombinate là  nội động từ|- (thơ) kêu vo vo, kêu o o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bomber Phiên âm (nếu có): [bɔmə]Nghĩa tiếng việt của bomber  là:  danh từ|- máy bay ném bom|- người phụ trách cắt bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bombination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombination là  danh từ|- việc kêu o o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombinatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombinate là:  nội động từ|- (thơ) kêu vo vo, kêu o o
 Nghĩa tiếng việt của từ bombing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombing là  danh từ|- việc ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombinationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombination là:  danh từ|- việc kêu o o
 Nghĩa tiếng việt của từ bombshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombshell là  danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng),  (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)|= the news of his death was a bombshell|+ tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombing là:  danh từ|- việc ném bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bombshelter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombshelter  là  danh từ|- hầm trú ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombshellPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombshell là:  danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng),  (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)|= the news of his death was a bombshell|+ tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
 Nghĩa tiếng việt của từ bombsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombsight là  danh từ|- máy ngắm để ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombshelter Phiên âm (nếu có): [bɔm,ʃeltə]Nghĩa tiếng việt của bombshelter  là:  danh từ|- hầm trú ẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bon mot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bon mot  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bombsightPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bombsight là:  danh từ|- máy ngắm để ném bom
 Nghĩa tiếng việt của từ bon-bon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bon-bon  là  danh từ|- kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bon mot Phiên âm (nếu có): [bʤɳmou]Nghĩa tiếng việt của bon mot  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
 Nghĩa tiếng việt của từ bona fide  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bona fide  là  tính từ & phó từ|- có thiện ý|- thành thật, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bon-bon Phiên âm (nếu có): [bɔndɔn]Nghĩa tiếng việt của bon-bon  là:  danh từ|- kẹo
 Nghĩa tiếng việt của từ bona fides  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bona fides  là  danh từ|- thiện ý|- tính thành thật, tính chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bona fide Phiên âm (nếu có): [bounəfaidi]Nghĩa tiếng việt của bona fide  là:  tính từ & phó từ|- có thiện ý|- thành thật, chân thật
 Nghĩa tiếng việt của từ bonanza  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonanza  là  danh từ|- sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ|- (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú|- sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao|*  tính từ|- thịnh vượng, phồn vinh|- có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao|=bonanza year|+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bona fides Phiên âm (nếu có): [bounəfaidiz]Nghĩa tiếng việt của bona fides  là:  danh từ|- thiện ý|- tính thành thật, tính chân thật
 Nghĩa tiếng việt của từ bonce  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonce  là  danh từ|- hòn bi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonanza Phiên âm (nếu có): [bounænzə]Nghĩa tiếng việt của bonanza  là:  danh từ|- sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ|- (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú|- sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao|*  tính từ|- thịnh vượng, phồn vinh|- có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao|=bonanza year|+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa
 Nghĩa tiếng việt của từ bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond là (econ) trái khoán|+ mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán viền vàng hay  trái khoán công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonce Phiên âm (nếu có): [bɔns]Nghĩa tiếng việt của bonce  là:  danh từ|- hòn bi to
 Nghĩa tiếng việt của từ bond  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond  là  danh từ|- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc|- giao kèo, khế ước, lời cam kết|=to enter in to a bond to|+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)|- (tài chính) phiếu nợ, bông|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội|=in bonds|+ bị gông cùm, bị giam cầm|- sự gửi vào kho|=in bond|+ gửi vào kho (hàng hoá)|=to take goods out of bond|+ lấy hàng ở kho ra|- (vật lý) sự liên kết|=atomic bond|+ liên kết nguyên tử|- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)|*  ngoại động từ|- gửi (hàng) vào kho|- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)||@bond|- (tech) liên kết, dán dính, kết nối||@bond|- mối liên kết, mối quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bond là: (econ) trái khoán|+ mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán viền vàng hay  trái khoán công ty.
 Nghĩa tiếng việt của từ bond market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond market là (econ) thị trường trái phiếu|+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là sở giao dịch chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bond Phiên âm (nếu có): [bɔnd]Nghĩa tiếng việt của bond  là:  danh từ|- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc|- giao kèo, khế ước, lời cam kết|=to enter in to a bond to|+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)|- (tài chính) phiếu nợ, bông|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội|=in bonds|+ bị gông cùm, bị giam cầm|- sự gửi vào kho|=in bond|+ gửi vào kho (hàng hoá)|=to take goods out of bond|+ lấy hàng ở kho ra|- (vật lý) sự liên kết|=atomic bond|+ liên kết nguyên tử|- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)|*  ngoại động từ|- gửi (hàng) vào kho|- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)||@bond|- (tech) liên kết, dán dính, kết nối||@bond|- mối liên kết, mối quan hệ
 Nghĩa tiếng việt của từ bondable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondable là xem bond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bond marketPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bond market là: (econ) thị trường trái phiếu|+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là sở giao dịch chứng khoán
 Nghĩa tiếng việt của từ bondage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondage  là  danh từ|- cảnh nô lệ|- cảnh tù tội|- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bondable là: xem bond
 Nghĩa tiếng việt của từ bonded  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonded  là  tính từ|- ở trong kho (hàng hoá)|=bonded warehouse|+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)|=bonded goods|+ hàng gửi ở kho|- được bảo đảm (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondage Phiên âm (nếu có): [bɔndidʤ]Nghĩa tiếng việt của bondage  là:  danh từ|- cảnh nô lệ|- cảnh tù tội|- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
 Nghĩa tiếng việt của từ bonder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonder là xem bond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonded Phiên âm (nếu có): [bɔndid]Nghĩa tiếng việt của bonded  là:  tính từ|- ở trong kho (hàng hoá)|=bonded warehouse|+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)|=bonded goods|+ hàng gửi ở kho|- được bảo đảm (nợ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bondholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondholder là  danh từ|- người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonder là: xem bond
 Nghĩa tiếng việt của từ bonding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonding là (tech) sự kết nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondholderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bondholder là:  danh từ|- người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
 Nghĩa tiếng việt của từ bondman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondman  là  danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonding là: (tech) sự kết nối
 Nghĩa tiếng việt của từ bondsman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondsman  là  danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondman Phiên âm (nếu có): [bɔndmən]Nghĩa tiếng việt của bondman  là:  danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô
 Nghĩa tiếng việt của từ bone  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone  là  danh từ|- xương|=frozen to the bone|+ rét thấu xương|=to be nothing but skin and bone|+ gầy giơ xương|- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi|- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...|- số nhiều hài cốt|- (số nhiều) bộ xương; thân thể|=my old bones|+ cái tấm thân già này|- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|=to have a bone to oick with somebody|+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đồng đô-la|- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn|- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được|- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa|- gây mối bất hoà giữa...|- giảm giá hàng tới mức tối thiểu|- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn|-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa|-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa|- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu|- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm|- sống dai, sống lâu|*  ngoại động từ|- gỡ xương (ở cá, ở thịt)|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bondsman Phiên âm (nếu có): [bɔndmən]Nghĩa tiếng việt của bondsman  là:  danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô
 Nghĩa tiếng việt của từ bone china là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone china là  danh từ|- đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone Phiên âm (nếu có): [boun]Nghĩa tiếng việt của bone  là:  danh từ|- xương|=frozen to the bone|+ rét thấu xương|=to be nothing but skin and bone|+ gầy giơ xương|- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi|- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...|- số nhiều hài cốt|- (số nhiều) bộ xương; thân thể|=my old bones|+ cái tấm thân già này|- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|=to have a bone to oick with somebody|+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đồng đô-la|- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn|- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được|- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa|- gây mối bất hoà giữa...|- giảm giá hàng tới mức tối thiểu|- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn|-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa|-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa|- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu|- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm|- sống dai, sống lâu|*  ngoại động từ|- gỡ xương (ở cá, ở thịt)|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-black  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-black  là  danh từ|- than xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone chinaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bone china là:  danh từ|- đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-dry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-dry  là  tính từ|- khô xác ra|- cấm rượu kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-black Phiên âm (nếu có): [bounblæk]Nghĩa tiếng việt của bone-black  là:  danh từ|- than xương
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-head  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-head  là  danh từ|- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-dry Phiên âm (nếu có): [boundrai]Nghĩa tiếng việt của bone-dry  là:  tính từ|- khô xác ra|- cấm rượu kiêng rượu
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-idle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-idle  là #-lazy) |/bounleizi/|*  tính từ|- lười chảy thây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-head Phiên âm (nếu có): [bounhed]Nghĩa tiếng việt của bone-head  là:  danh từ|- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-lazy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-lazy  là #-lazy) |/bounleizi/|*  tính từ|- lười chảy thây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-idle Phiên âm (nếu có): [bounaidl]Nghĩa tiếng việt của bone-idle  là: #-lazy) |/bounleizi/|*  tính từ|- lười chảy thây ra
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-meal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-meal  là  danh từ|- bột xương (làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-lazy Phiên âm (nếu có): [bounaidl]Nghĩa tiếng việt của bone-lazy  là: #-lazy) |/bounleizi/|*  tính từ|- lười chảy thây ra
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-setter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-setter  là  danh từ|- người nắn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-meal Phiên âm (nếu có): [bounmi:l]Nghĩa tiếng việt của bone-meal  là:  danh từ|- bột xương (làm phân bón)
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-shaker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-shaker  là  danh từ|- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-setter Phiên âm (nếu có): [boun,setə]Nghĩa tiếng việt của bone-setter  là:  danh từ|- người nắn xương
 Nghĩa tiếng việt của từ bone-spavin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-spavin  là  danh từ|- (thú y học) chai chân (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-shaker Phiên âm (nếu có): [boun,ʃeikə]Nghĩa tiếng việt của bone-shaker  là:  danh từ|- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng
 Nghĩa tiếng việt của từ boned  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boned  là  tính từ|- có xương ((thường) ở từ ghép)|=brittle boned|+ có xương giòn|- được gỡ xương|=boned chicken|+ gà giò gỡ xương|- có mép xương (cổ áo sơ mi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bone-spavin Phiên âm (nếu có): [boun,spævin]Nghĩa tiếng việt của bone-spavin  là:  danh từ|- (thú y học) chai chân (ngựa)
 Nghĩa tiếng việt của từ bonedust  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonedust  là  danh từ|- bột xương (làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boned Phiên âm (nếu có): [bound]Nghĩa tiếng việt của boned  là:  tính từ|- có xương ((thường) ở từ ghép)|=brittle boned|+ có xương giòn|- được gỡ xương|=boned chicken|+ gà giò gỡ xương|- có mép xương (cổ áo sơ mi...)
 Nghĩa tiếng việt của từ boneless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boneless  là  tính từ không có xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonedust Phiên âm (nếu có): [bounmi:l]Nghĩa tiếng việt của bonedust  là:  danh từ|- bột xương (làm phân bón)
 Nghĩa tiếng việt của từ boner  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boner  là  danh từ|- (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boneless Phiên âm (nếu có): [bounlis]Nghĩa tiếng việt của boneless  là:  tính từ không có xương
 Nghĩa tiếng việt của từ bonfire  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonfire  là  danh từ|- lửa mừng|- lửa đốt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boner Phiên âm (nếu có): [bounə]Nghĩa tiếng việt của boner  là:  danh từ|- (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn
 Nghĩa tiếng việt của từ bong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bong là  danh từ|- tiếng boong phát ra từ chuông lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonfire Phiên âm (nếu có): [bɔn,faiə]Nghĩa tiếng việt của bonfire  là:  danh từ|- lửa mừng|- lửa đốt rác
 Nghĩa tiếng việt của từ bongo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bongo là  danh từ|- cái trống nhỏ được gõ bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bongPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bong là:  danh từ|- tiếng boong phát ra từ chuông lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ bongoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bongoist là  danh từ|- người chơi trống bông gô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bongoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bongo là:  danh từ|- cái trống nhỏ được gõ bằng tay
 Nghĩa tiếng việt của từ bonhomie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonhomie là  danh từ|- tính cách thân thiện đầm ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bongoistPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bongoist là:  danh từ|- người chơi trống bông gô
 Nghĩa tiếng việt của từ boniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boniness là xem bony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonhomiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonhomie là:  danh từ|- tính cách thân thiện đầm ấm
 Nghĩa tiếng việt của từ bonito  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonito  là  danh từ|- (động vật học) cá ngừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boninessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boniness là: xem bony
 Nghĩa tiếng việt của từ bonkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonkers là  tính từ|- điên dại, loạn óc . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonito Phiên âm (nếu có): [bɔni:tou]Nghĩa tiếng việt của bonito  là:  danh từ|- (động vật học) cá ngừ
 Nghĩa tiếng việt của từ bonne  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonne  là  danh từ|- cô giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonkersPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonkers là:  tính từ|- điên dại, loạn óc 
 Nghĩa tiếng việt của từ bonnet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonnet  là  danh từ|- mũ bê-rê (của người ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em|- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi|- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)|- chiếm chỗ của ai|*  ngoại động từ|- đội mũ (cho ai)|- chụp mũ xuống tận mắt (ai)|- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonne Phiên âm (nếu có): [bɔn]Nghĩa tiếng việt của bonne  là:  danh từ|- cô giữ trẻ
 Nghĩa tiếng việt của từ bonnily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonnily là  phó từ|- tốt đẹp, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonnet Phiên âm (nếu có): [bɔnit]Nghĩa tiếng việt của bonnet  là:  danh từ|- mũ bê-rê (của người ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em|- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi|- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)|- chiếm chỗ của ai|*  ngoại động từ|- đội mũ (cho ai)|- chụp mũ xuống tận mắt (ai)|- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ bonniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonniness là xem bonny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonnilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonnily là:  phó từ|- tốt đẹp, hấp dẫn
 Nghĩa tiếng việt của từ bonny  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonny  là  tính từ|- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương|=a bonny lass|+ một cô gái có duyên|- mạnh khoẻ|- tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonninessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonniness là: xem bonny
 Nghĩa tiếng việt của từ bons mots  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bons mots  là  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonny Phiên âm (nếu có): [bɔni]Nghĩa tiếng việt của bonny  là:  tính từ|- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương|=a bonny lass|+ một cô gái có duyên|- mạnh khoẻ|- tốt
 Nghĩa tiếng việt của từ bonsai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonsai là  danh từ|- cây cảnh|- nghệ thuật cây cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bons mots Phiên âm (nếu có): [bʤɳmou]Nghĩa tiếng việt của bons mots  là:  (bất qui tắc) danh từ,  số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
 Nghĩa tiếng việt của từ bonus  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonus  là  danh từ|- tiền thưởng|- tiền các|- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonsaiPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonsai là:  danh từ|- cây cảnh|- nghệ thuật cây cảnh
 Nghĩa tiếng việt của từ bonus issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonus issue là (econ) cổ phiếu thưởng|+ để chỉ cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông hiện tại không phải duới dạng mua vốn mới mà là vốn hoá dự trữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonus Phiên âm (nếu có): [bounəs]Nghĩa tiếng việt của bonus  là:  danh từ|- tiền thưởng|- tiền các|- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm)
 Nghĩa tiếng việt của từ bony  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bony  là  tính từ|- nhiều xương|=bony fish|+ cá nhiều xương|- to xương (người)|- giống xương; rắn như xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonus issuePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bonus issue là: (econ) cổ phiếu thưởng|+ để chỉ cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông hiện tại không phải duới dạng mua vốn mới mà là vốn hoá dự trữ.
 Nghĩa tiếng việt của từ bonze  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonze  là  danh từ|- nhà sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bony Phiên âm (nếu có): [bouni]Nghĩa tiếng việt của bony  là:  tính từ|- nhiều xương|=bony fish|+ cá nhiều xương|- to xương (người)|- giống xương; rắn như xương
 Nghĩa tiếng việt của từ bonzer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonzer  là  tính từ|- (úc,  (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonze Phiên âm (nếu có): [bɔnz]Nghĩa tiếng việt của bonze  là:  danh từ|- nhà sư
 Nghĩa tiếng việt của từ boo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boo  là  thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|*  ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bonzer Phiên âm (nếu có): [bɔnzə]Nghĩa tiếng việt của bonzer  là:  tính từ|- (úc,  (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến
 Nghĩa tiếng việt của từ boob  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boob  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boo Phiên âm (nếu có): [bu:]Nghĩa tiếng việt của boo  là:  thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|*  ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra
 Nghĩa tiếng việt của từ boobook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boobook là  danh từ|- con cú châu úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boob Phiên âm (nếu có): [bu:b]Nghĩa tiếng việt của boob  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
 Nghĩa tiếng việt của từ booby  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby  là  danh từ|- người vụng về, người khờ dại|- (như) booby-gannet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boobookPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boobook là:  danh từ|- con cú châu úc
 Nghĩa tiếng việt của từ booby gannet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby gannet  là #-gannet) |/bu:bigænit/|*  danh từ|- (động vật học) chim điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booby Phiên âm (nếu có): [bu:bi]Nghĩa tiếng việt của booby  là:  danh từ|- người vụng về, người khờ dại|- (như) booby-gannet
 Nghĩa tiếng việt của từ booby prize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby prize  là  danh từ|- giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booby gannet Phiên âm (nếu có): [bu:bigænit]Nghĩa tiếng việt của booby gannet  là: #-gannet) |/bu:bigænit/|*  danh từ|- (động vật học) chim điêu
 Nghĩa tiếng việt của từ booby trap  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby trap  là  danh từ|- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)|- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booby prize Phiên âm (nếu có): [bu:bipraiz]Nghĩa tiếng việt của booby prize  là:  danh từ|- giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui
 Nghĩa tiếng việt của từ booby-trap  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby-trap  là  động từ|- đặt bẫy treo|- (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booby trap Phiên âm (nếu có): [bu:bitræp]Nghĩa tiếng việt của booby trap  là:  danh từ|- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)|- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
 Nghĩa tiếng việt của từ boodle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boodle  là  danh từ|- bọn, đám, lũ|=the whole boodle|+ cả bọn|- quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)|- (đánh bài) bài butđơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booby-trap Phiên âm (nếu có): [bu:bitræp]Nghĩa tiếng việt của booby-trap  là:  động từ|- đặt bẫy treo|- (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn
 Nghĩa tiếng việt của từ boogie-woogie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boogie-woogie  là #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|*  danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boodle Phiên âm (nếu có): [bu:bl]Nghĩa tiếng việt của boodle  là:  danh từ|- bọn, đám, lũ|=the whole boodle|+ cả bọn|- quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)|- (đánh bài) bài butđơ
 Nghĩa tiếng việt của từ boogy-woogy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boogy-woogy  là #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|*  danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boogie-woogie Phiên âm (nếu có): [bu:gi,wu:gi]Nghĩa tiếng việt của boogie-woogie  là: #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|*  danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi
 Nghĩa tiếng việt của từ booh  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booh  là  thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|*  ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boogy-woogy Phiên âm (nếu có): [bu:gi,wu:gi]Nghĩa tiếng việt của boogy-woogy  là: #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|*  danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi
 Nghĩa tiếng việt của từ boohoo  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boohoo  là  danh từ|- tiếng khóc hu hu|*  nội động từ|- khóc hu hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booh Phiên âm (nếu có): [bu:]Nghĩa tiếng việt của booh  là:  thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|*  ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra
 Nghĩa tiếng việt của từ book  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book  là  danh từ|- sách|=old book|+ sách cũ|=to writer a book|+ viết một cuốn sách|=book of stamps|+ một tập tem|=book i|+ tập 1|- (số nhiều) sổ sách kế toán|- (the book) kinh thánh|- không được ai ưa|- được ai yêu mến|- hỏi tội và trừng phạt ai|- (xem) know|- nói có sách, mách có chứng|- hợp với ý nguyện của mình|- nói như sách|- (xem) leaf|*  ngoại động từ|- viết vào vở; ghi vào vở|- ghi tên (người mua về trước)|- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)|- giữ (chỗ) trước, mua về trước)|=to book searts for the threatre|+ mua vé trước để đi xem hát|- lấy vé (xe lửa...)|- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi||@book|- (tech) sách; tâp; đơn vị luận lý||@book|- sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boohoo Phiên âm (nếu có): [bu:hu:]Nghĩa tiếng việt của boohoo  là:  danh từ|- tiếng khóc hu hu|*  nội động từ|- khóc hu hu
 Nghĩa tiếng việt của từ book ends  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book ends  là  danh từ|- ke giữ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book Phiên âm (nếu có): [buk]Nghĩa tiếng việt của book  là:  danh từ|- sách|=old book|+ sách cũ|=to writer a book|+ viết một cuốn sách|=book of stamps|+ một tập tem|=book i|+ tập 1|- (số nhiều) sổ sách kế toán|- (the book) kinh thánh|- không được ai ưa|- được ai yêu mến|- hỏi tội và trừng phạt ai|- (xem) know|- nói có sách, mách có chứng|- hợp với ý nguyện của mình|- nói như sách|- (xem) leaf|*  ngoại động từ|- viết vào vở; ghi vào vở|- ghi tên (người mua về trước)|- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)|- giữ (chỗ) trước, mua về trước)|=to book searts for the threatre|+ mua vé trước để đi xem hát|- lấy vé (xe lửa...)|- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi||@book|- (tech) sách; tâp; đơn vị luận lý||@book|- sách
 Nghĩa tiếng việt của từ book house  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book house  là  danh từ|- nhà xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book ends Phiên âm (nếu có): [bukendz]Nghĩa tiếng việt của book ends  là:  danh từ|- ke giữ sách
 Nghĩa tiếng việt của từ book size personal computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book size personal computer là (tech) máy điện toán cá nhân khổ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book house Phiên âm (nếu có): [bukhaus]Nghĩa tiếng việt của book house  là:  danh từ|- nhà xuất bản
 Nghĩa tiếng việt của từ book value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book value là (econ) giá trị trên sổ sách|+ cụm thuật ngữ này dùng trong kế toán. để xác định giá trị trên sổ sách của một cổ phiếu, tất cả tqài sản của công ty được cộng lại, tất cả công nợ và nợ được trừ đi, bao gồm giá phát mại của cổ phiếu ưu đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book size personal computerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của book size personal computer là: (tech) máy điện toán cá nhân khổ sách
 Nghĩa tiếng việt của từ book-club  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-club  là  danh từ|- hội những người yêu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book valuePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của book value là: (econ) giá trị trên sổ sách|+ cụm thuật ngữ này dùng trong kế toán. để xác định giá trị trên sổ sách của một cổ phiếu, tất cả tqài sản của công ty được cộng lại, tất cả công nợ và nợ được trừ đi, bao gồm giá phát mại của cổ phiếu ưu đãi
 Nghĩa tiếng việt của từ book-hunter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-hunter  là  danh từ|- người thích lùng mua sách quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-club Phiên âm (nếu có): [bukklʌb]Nghĩa tiếng việt của book-club  là:  danh từ|- hội những người yêu sách
 Nghĩa tiếng việt của từ book-keeper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-keeper  là  danh từ|- nhân viên kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-hunter Phiên âm (nếu có): [buk,hʌntə]Nghĩa tiếng việt của book-hunter  là:  danh từ|- người thích lùng mua sách quý
 Nghĩa tiếng việt của từ book-keeping  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-keeping  là  danh từ|- kế toán|=book-keeping by single entry|+ kế toán đơn|=book-keeping by double entry|+ kế toán kép||@book-keeping|- công việc kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-keeper Phiên âm (nếu có): [buk,ki:pə]Nghĩa tiếng việt của book-keeper  là:  danh từ|- nhân viên kế toán
 #VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ book-learned  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-learned  là  tính từ|- có trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-keeping Phiên âm (nếu có): [buk,ki:piɳ]Nghĩa tiếng việt của book-keeping  là:  danh từ|- kế toán|=book-keeping by single entry|+ kế toán đơn|=book-keeping by double entry|+ kế toán kép||@book-keeping|- công việc kế toán
 Nghĩa tiếng việt của từ book-learning  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-learning  là #-lore) |/buklɔ:/|*  danh từ|- trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-learned Phiên âm (nếu có): [buk,lə:nid]Nghĩa tiếng việt của book-learned  là:  tính từ|- có trí thức sách vở
 Nghĩa tiếng việt của từ book-lore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-lore  là #-lore) |/buklɔ:/|*  danh từ|- trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-learning Phiên âm (nếu có): [buk,lə:niɳ]Nghĩa tiếng việt của book-learning  là: #-lore) |/buklɔ:/|*  danh từ|- trí thức sách vở
 Nghĩa tiếng việt của từ book-maker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-maker  là  danh từ|- người soạn sách ((thường) để làm tiền)|- (như) bookie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-lore Phiên âm (nếu có): [buk,lə:niɳ]Nghĩa tiếng việt của book-lore  là: #-lore) |/buklɔ:/|*  danh từ|- trí thức sách vở
 Nghĩa tiếng việt của từ book-mark  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-mark  là  danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-maker Phiên âm (nếu có): [buk,meikə]Nghĩa tiếng việt của book-maker  là:  danh từ|- người soạn sách ((thường) để làm tiền)|- (như) bookie
 Nghĩa tiếng việt của từ book-marker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-marker  là  danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-mark Phiên âm (nếu có): [buk,mɑ:kə]Nghĩa tiếng việt của book-mark  là:  danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ book-plate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-plate  là  danh từ|- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-marker Phiên âm (nếu có): [buk,mɑ:kə]Nghĩa tiếng việt của book-marker  là:  danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ book-shelf  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-shelf  là  danh từ|- giá để sách, kệ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-plate Phiên âm (nếu có): [bukpleit]Nghĩa tiếng việt của book-plate  là:  danh từ|- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ book-work  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-work  là  danh từ|- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-shelf Phiên âm (nếu có): [bukʃelf]Nghĩa tiếng việt của book-shelf  là:  danh từ|- giá để sách, kệ sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookable là  tính từ|- có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:book-work Phiên âm (nếu có): [bukwə:k]Nghĩa tiếng việt của book-work  là:  danh từ|- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookbinder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookbinder  là  danh từ|- thợ đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookablePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookable là:  tính từ|- có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước
 Nghĩa tiếng việt của từ bookbinding  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookbinding  là  danh từ|- sự đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookbinder Phiên âm (nếu có): [buk,baində]Nghĩa tiếng việt của bookbinder  là:  danh từ|- thợ đóng sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookcase  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookcase  là  danh từ|- tủ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookbinding Phiên âm (nếu có): [buk,baindiɳ]Nghĩa tiếng việt của bookbinding  là:  danh từ|- sự đóng sách
 Nghĩa tiếng việt của từ booker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booker là xem book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookcase Phiên âm (nếu có): [bukkeis]Nghĩa tiếng việt của bookcase  là:  danh từ|- tủ sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookie  là #-maker) |/bu:t,meikə/|*  danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của booker là: xem book
 Nghĩa tiếng việt của từ booking-clerk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booking-clerk  là  danh từ|- người bán vé (rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookie Phiên âm (nếu có): [buki]Nghĩa tiếng việt của bookie  là: #-maker) |/bu:t,meikə/|*  danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
 Nghĩa tiếng việt của từ booking-office  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booking-office  là  danh từ|- phòng bán vé, nơi bán vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booking-clerk Phiên âm (nếu có): [bukiɳklɑ:k]Nghĩa tiếng việt của booking-clerk  là:  danh từ|- người bán vé (rạp hát...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bookish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookish  là  tính từ|- ham đọc sách|=a bookish person|+ người ham đọc sách|- sách vở|=a bookish style|+ văn sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booking-office Phiên âm (nếu có): [bukiɳ,ɔfis]Nghĩa tiếng việt của booking-office  là:  danh từ|- phòng bán vé, nơi bán vé
 Nghĩa tiếng việt của từ bookishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookishly là xem bookish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookish Phiên âm (nếu có): [bukiʃ]Nghĩa tiếng việt của bookish  là:  tính từ|- ham đọc sách|=a bookish person|+ người ham đọc sách|- sách vở|=a bookish style|+ văn sách vở
 Nghĩa tiếng việt của từ bookishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookishness  là  danh từ|- tính ham đọc sách|- lối sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookishlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookishly là: xem bookish
 Nghĩa tiếng việt của từ bookkeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookkeeping là (tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookishness Phiên âm (nếu có): [bukiʃnis]Nghĩa tiếng việt của bookishness  là:  danh từ|- tính ham đọc sách|- lối sách vở
 Nghĩa tiếng việt của từ booklet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booklet  là  danh từ|- cuốn sách nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookkeepingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookkeeping là: (tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
 Nghĩa tiếng việt của từ bookmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmaker là  danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booklet Phiên âm (nếu có): [buklit]Nghĩa tiếng việt của booklet  là:  danh từ|- cuốn sách nhỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bookmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmaking là xem bookmaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookmakerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookmaker là:  danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
 Nghĩa tiếng việt của từ bookman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookman  là  danh từ|- học giả|- (thông tục) người bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookmakingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookmaking là: xem bookmaker
 Nghĩa tiếng việt của từ bookmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmark là thẻ đánh dấu trang sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookman Phiên âm (nếu có): [bukmən]Nghĩa tiếng việt của bookman  là:  danh từ|- học giả|- (thông tục) người bán sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookmobile  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmobile  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ô tô thư viện lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookmarkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookmark là: thẻ đánh dấu trang sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookplate là  danh từ|- mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookmobile Phiên âm (nếu có): [buk,moubail]Nghĩa tiếng việt của bookmobile  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ô tô thư viện lưu động
 Nghĩa tiếng việt của từ bookseller  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookseller  là  danh từ|- người bán sách|- hiệu sách|- người bán sách cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookplatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookplate là:  danh từ|- mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
 Nghĩa tiếng việt của từ booksellers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booksellers là thành ngữ bookseller|- thành ngữ bookseller. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookseller Phiên âm (nếu có): [buk,selə]Nghĩa tiếng việt của bookseller  là:  danh từ|- người bán sách|- hiệu sách|- người bán sách cũ
 Nghĩa tiếng việt của từ bookselling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookselling  là  danh từ|- nghề bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booksellersPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của booksellers là: thành ngữ bookseller|- thành ngữ bookseller
 Nghĩa tiếng việt của từ bookshelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookshelf là  danh từ|- giá sách, kệ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookselling Phiên âm (nếu có): [buk,seliɳ]Nghĩa tiếng việt của bookselling  là:  danh từ|- nghề bán sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookshop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookshop  là  danh từ|- hiệu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookshelfPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bookshelf là:  danh từ|- giá sách, kệ sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookstall  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstall  là  danh từ|- quán bán sách, quầy bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookshop Phiên âm (nếu có): [bukʃɔp]Nghĩa tiếng việt của bookshop  là:  danh từ|- hiệu sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookstoken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstoken  là  danh từ|- phiếu mua sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookstall Phiên âm (nếu có): [bukstɔ:l]Nghĩa tiếng việt của bookstall  là:  danh từ|- quán bán sách, quầy bán sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookstore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstore  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookstoken Phiên âm (nếu có): [buk,toukən]Nghĩa tiếng việt của bookstoken  là:  danh từ|- phiếu mua sách
 Nghĩa tiếng việt của từ booktoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booktoken là  danh từ|- phiếu mua sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookstore Phiên âm (nếu có): [bukstɔ:]Nghĩa tiếng việt của bookstore  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bookworm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookworm  là  danh từ|- mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booktokenPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của booktoken là:  danh từ|- phiếu mua sách
 Nghĩa tiếng việt của từ boolean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boolean là (tech) thuộc boole, luận lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bookworm Phiên âm (nếu có): [bukwə:m]Nghĩa tiếng việt của bookworm  là:  danh từ|- mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
 Nghĩa tiếng việt của từ boolean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boolean là logic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booleanPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boolean là: (tech) thuộc boole, luận lý
 Nghĩa tiếng việt của từ boolean algebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boolean algebra là (tech) đại số boole, đại số luận lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booleanPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boolean là: logic
 Nghĩa tiếng việt của từ boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boom là (econ) sự bùng nổ tăng trưởng|+ giai đoạn mở rộng của chu kì kinh doanh. cụm thuật ngữ này chỉ áp dụng với tốc độ đổi hướng đi lên nhanh chóng nào đó so với chiều hướng trường kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boolean algebraPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boolean algebra là: (tech) đại số boole, đại số luận lý
 Nghĩa tiếng việt của từ boom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boom  là  danh từ|- (hàng hải) sào căng buồm|- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục)|- xà dọc (cánh máy bay)|*  danh từ|- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang|- tiếng kêu vo vo|*  nội động từ|- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang|- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)|*  danh từ|- sự tăng vọt (giá cả)|- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)|- thành phố phát triển nhanh|*  ngoại động từ|- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)|*  nội động từ|- tăng vọt (giá cả)|- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)||@boom|- (tech) cần/giá treo (ống nói)||@boom|- (thống kê) sự buôn bán phát đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boomPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boom là: (econ) sự bùng nổ tăng trưởng|+ giai đoạn mở rộng của chu kì kinh doanh. cụm thuật ngữ này chỉ áp dụng với tốc độ đổi hướng đi lên nhanh chóng nào đó so với chiều hướng trường kỳ.
 Nghĩa tiếng việt của từ boomer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomer  là  danh từ|- (động vật học) con canguru đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boom Phiên âm (nếu có): [bu:m]Nghĩa tiếng việt của boom  là:  danh từ|- (hàng hải) sào căng buồm|- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục)|- xà dọc (cánh máy bay)|*  danh từ|- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang|- tiếng kêu vo vo|*  nội động từ|- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang|- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)|*  danh từ|- sự tăng vọt (giá cả)|- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)|- thành phố phát triển nhanh|*  ngoại động từ|- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)|*  nội động từ|- tăng vọt (giá cả)|- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)||@boom|- (tech) cần/giá treo (ống nói)||@boom|- (thống kê) sự buôn bán phát đạt
 Nghĩa tiếng việt của từ boomerang  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomerang  là  danh từ|- vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)|- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông|*  nội động từ|- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)|- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boomer Phiên âm (nếu có): [bu:mə]Nghĩa tiếng việt của boomer  là:  danh từ|- (động vật học) con canguru đực
 Nghĩa tiếng việt của từ boominess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boominess là (tech) cộng hưởng của hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boomerang Phiên âm (nếu có): [bu:məræɳ]Nghĩa tiếng việt của boomerang  là:  danh từ|- vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)|- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông|*  nội động từ|- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)|- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông
 Nghĩa tiếng việt của từ boomslang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomslang là  danh từ|- rắn ráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boominessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boominess là: (tech) cộng hưởng của hộp
 Nghĩa tiếng việt của từ boomster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomster  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) kẻ đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boomslangPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boomslang là:  danh từ|- rắn ráo
 Nghĩa tiếng việt của từ boon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boon  là  danh từ|- mối lợi; lợi ích|- lời đề nghị, yêu cầu|- ơn, ân huệ|*  tính từ|- vui vẻ, vui tính|=a boon companion|+ người bạn vui tính|- (thơ ca) hào hiệp, hào phóng|- (thơ ca) lành (khí hậu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boomster Phiên âm (nếu có): [bu:mstə]Nghĩa tiếng việt của boomster  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) kẻ đầu cơ
 Nghĩa tiếng việt của từ boondocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boondocks là  danh từ (tiếng lóng)|- những vùng hoang vu cách xa thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boon Phiên âm (nếu có): [bu:n]Nghĩa tiếng việt của boon  là:  danh từ|- mối lợi; lợi ích|- lời đề nghị, yêu cầu|- ơn, ân huệ|*  tính từ|- vui vẻ, vui tính|=a boon companion|+ người bạn vui tính|- (thơ ca) hào hiệp, hào phóng|- (thơ ca) lành (khí hậu...)
 Nghĩa tiếng việt của từ boondoggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boondoggle là  danh từ (thông tục)|- việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boondocksPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boondocks là:  danh từ (tiếng lóng)|- những vùng hoang vu cách xa thành phố
 Nghĩa tiếng việt của từ boor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boor  là  tính từ|- người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa|- nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boondogglePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boondoggle là:  danh từ (thông tục)|- việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian
 Nghĩa tiếng việt của từ boorish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorish  là  tính từ|- cục mịch, thô lỗ; quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boor Phiên âm (nếu có): [buə]Nghĩa tiếng việt của boor  là:  tính từ|- người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa|- nông dân
 Nghĩa tiếng việt của từ boorishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorishly là  phó từ|- lỗ mãng, thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boorish Phiên âm (nếu có): [buəriʃ]Nghĩa tiếng việt của boorish  là:  tính từ|- cục mịch, thô lỗ; quê mùa
 Nghĩa tiếng việt của từ boorishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorishness  là  danh từ|- tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boorishlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boorishly là:  phó từ|- lỗ mãng, thô lỗ
 Nghĩa tiếng việt của từ boost  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boost  là  danh từ|- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)|- sự tăng giá|- sự nổi tiếng|- (điện học) sự tăng thế|*  ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên|- quảng cáo rùm beng (cho ai)|- tăng giá|- làm cho nổi tiếng|- (điện học) tăng thế||@boost|- (tech) tăng, khuếch đại (d)||@boost|- tăng điện thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boorishness Phiên âm (nếu có): [buəriʃnis]Nghĩa tiếng việt của boorishness  là:  danh từ|- tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
 Nghĩa tiếng việt của từ booster  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booster  là  danh từ|- người nâng đỡ, người ủng hộ|- (điện học) máy tăng thế||@booster|- (tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten||@booster|- máy tăng điện thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boost Phiên âm (nếu có): [bu:st]Nghĩa tiếng việt của boost  là:  danh từ|- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)|- sự tăng giá|- sự nổi tiếng|- (điện học) sự tăng thế|*  ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên|- quảng cáo rùm beng (cho ai)|- tăng giá|- làm cho nổi tiếng|- (điện học) tăng thế||@boost|- (tech) tăng, khuếch đại (d)||@boost|- tăng điện thế
 Nghĩa tiếng việt của từ boot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot  là  danh từ|- to boot thêm vào đó, nữa|*  danh từ|- giày ống|- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)|- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)|- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy|- (xem) die|- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít|- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai|- (xem) heart|- liếm gót ai, bợ đỡ ai|- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt|- (tục ngữ) đã trót thì phải trét|- sự thật lại là ngược lại|- trách nhiệm thuộc về phía bên kia|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi giày ống cho|- đá (ai)|- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)|- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))||@boot|- (tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booster Phiên âm (nếu có): [bu:stə]Nghĩa tiếng việt của booster  là:  danh từ|- người nâng đỡ, người ủng hộ|- (điện học) máy tăng thế||@booster|- (tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten||@booster|- máy tăng điện thế
 Nghĩa tiếng việt của từ boot camp  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot camp  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boot Phiên âm (nếu có): [bu:t]Nghĩa tiếng việt của boot  là:  danh từ|- to boot thêm vào đó, nữa|*  danh từ|- giày ống|- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)|- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)|- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy|- (xem) die|- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít|- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai|- (xem) heart|- liếm gót ai, bợ đỡ ai|- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt|- (tục ngữ) đã trót thì phải trét|- sự thật lại là ngược lại|- trách nhiệm thuộc về phía bên kia|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi giày ống cho|- đá (ai)|- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)|- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))||@boot|- (tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống
 Nghĩa tiếng việt của từ boot disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot disk là (tech) đĩa khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boot camp Phiên âm (nếu có): [bu:tkæmp]Nghĩa tiếng việt của boot camp  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển
 Nghĩa tiếng việt của từ boot sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot sector là (tech) cung khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boot diskPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boot disk là: (tech) đĩa khởi động
 Nghĩa tiếng việt của từ boot-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot-tree  là  danh từ|- cái nòng giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boot sectorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boot sector là: (tech) cung khởi động
 Nghĩa tiếng việt của từ bootback  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootback  là  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boot-tree Phiên âm (nếu có): [bu:ttri:]Nghĩa tiếng việt của boot-tree  là:  danh từ|- cái nòng giày ống
 Nghĩa tiếng việt của từ bootblack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootblack là  danh từ|-  người đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootback Phiên âm (nếu có): [bu:tblæk]Nghĩa tiếng việt của bootback  là:  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đánh giày
 Nghĩa tiếng việt của từ booted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booted là mang giầy kiểu nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootblackPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootblack là:  danh từ|-  người đánh giày
 Nghĩa tiếng việt của từ bootee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootee  là  danh từ|- giày ống nhẹ (của phụ nữ)|- giày len (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của booted là: mang giầy kiểu nào đó
 Nghĩa tiếng việt của từ booth  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booth  là  danh từ|- quán, rạp, lều|=a refreshment booth|+ quán giải khát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng||@booth|- (tech) phòng, buồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootee Phiên âm (nếu có): [bu:ti:]Nghĩa tiếng việt của bootee  là:  danh từ|- giày ống nhẹ (của phụ nữ)|- giày len (của trẻ con)
 Nghĩa tiếng việt của từ bootjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootjack là  danh từ|- cái xỏ ủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booth Phiên âm (nếu có): [bu:ð]Nghĩa tiếng việt của booth  là:  danh từ|- quán, rạp, lều|=a refreshment booth|+ quán giải khát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng||@booth|- (tech) phòng, buồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlace  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlace  là  danh từ|- dây giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootjackPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootjack là:  danh từ|- cái xỏ ủng
 Nghĩa tiếng việt của từ bootleg  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootleg  là  danh từ|- ống giày ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu|*  nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlace Phiên âm (nếu có): [bu:tleis]Nghĩa tiếng việt của bootlace  là:  danh từ|- dây giày
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlegger  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlegger  là  danh từ|- người bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootleg Phiên âm (nếu có): [bu:tleg]Nghĩa tiếng việt của bootleg  là:  danh từ|- ống giày ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu|*  nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu
 Nghĩa tiếng việt của từ bootless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootless  là  tính từ|- vô ích|=bootless effort|+ cố gắng vô ích|*  tính từ|- không có giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlegger Phiên âm (nếu có): [bu:t,legə]Nghĩa tiếng việt của bootlegger  là:  danh từ|- người bán rượu lậu
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlessly là xem bootless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootless Phiên âm (nếu có): [bu:tlis]Nghĩa tiếng việt của bootless  là:  tính từ|- vô ích|=bootless effort|+ cố gắng vô ích|*  tính từ|- không có giày ống
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlessness là xem bootless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootlessly là: xem bootless
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlick  là  ngoại động từ|- liếm gót, bợ đỡ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlessnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootlessness là: xem bootless
 Nghĩa tiếng việt của từ bootlicker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlicker  là  danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlick Phiên âm (nếu có): [bu:tlik]Nghĩa tiếng việt của bootlick  là:  ngoại động từ|- liếm gót, bợ đỡ (ai)
 Nghĩa tiếng việt của từ bootmaker  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootmaker  là  danh từ|- thợ đóng giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootlicker Phiên âm (nếu có): [bu:t,likə]Nghĩa tiếng việt của bootlicker  là:  danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ boots  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boots  là  danh từ|- người đánh giày (ở khách sạn)|- người khuân hành lý (ở khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootmaker Phiên âm (nếu có): [bu:t,meikə]Nghĩa tiếng việt của bootmaker  là:  danh từ|- thợ đóng giày ống
 Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap là (tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boots Phiên âm (nếu có): [bu:ts]Nghĩa tiếng việt của boots  là:  danh từ|- người đánh giày (ở khách sạn)|- người khuân hành lý (ở khách sạn)
 Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap memory là (tech) bộ nhớ mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootstrapPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootstrap là: (tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động
 Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap program là (tech) chương trình khởi động, chương trình mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootstrap memoryPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootstrap memory là: (tech) bộ nhớ mồi
 Nghĩa tiếng việt của từ bootstrapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrapping là (tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootstrap programPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootstrap program là: (tech) chương trình khởi động, chương trình mồi
 Nghĩa tiếng việt của từ booty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booty  là  danh từ|- của cướp được|- phần thưởng; vật giành được|- đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bootstrappingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bootstrapping là: (tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi
 Nghĩa tiếng việt của từ booze  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booze  là  danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|*  nội động từ|- uống say tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booty Phiên âm (nếu có): [bu:ti]Nghĩa tiếng việt của booty  là:  danh từ|- của cướp được|- phần thưởng; vật giành được|- đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
 Nghĩa tiếng việt của từ booze-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booze-up là  danh từ|- một dịp chè chén say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booze Phiên âm (nếu có): [bu:z]Nghĩa tiếng việt của booze  là:  danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|*  nội động từ|- uống say tuý luý
 Nghĩa tiếng việt của từ boozer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boozer là  danh từ|- người uống nhiều rượu|- quán nhậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:booze-upPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của booze-up là:  danh từ|- một dịp chè chén say sưa
 Nghĩa tiếng việt của từ boozy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boozy  là  tính từ|- say sưa tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boozerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boozer là:  danh từ|- người uống nhiều rượu|- quán nhậu
 Nghĩa tiếng việt của từ bop  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bop  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cú đấm|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đấm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boozy Phiên âm (nếu có): [bu:zi]Nghĩa tiếng việt của boozy  là:  tính từ|- say sưa tuý luý
 Nghĩa tiếng việt của từ bopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bopper là  danh từ|- người nhảy điệu nhạc pop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bop Phiên âm (nếu có): [bɔp]Nghĩa tiếng việt của bop  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) cú đấm|*  ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đấm nện
 Nghĩa tiếng việt của từ bora  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bora  là  danh từ|-(đùa cợt) gió bora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bopperPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bopper là:  danh từ|- người nhảy điệu nhạc pop
 Nghĩa tiếng việt của từ boracic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boracic  là  tính từ|- (hoá học) boric|=boracic acid|+ axit-boric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bora Phiên âm (nếu có): [bɔ:rə]Nghĩa tiếng việt của bora  là:  danh từ|-(đùa cợt) gió bora
 Nghĩa tiếng việt của từ borage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borage là  danh từ|- một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boracic Phiên âm (nếu có): [bəræsik]Nghĩa tiếng việt của boracic  là:  tính từ|- (hoá học) boric|=boracic acid|+ axit-boric
 Nghĩa tiếng việt của từ borate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borate  là  danh từ|- (hoá học) borat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boragePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borage là:  danh từ|- một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống
 Nghĩa tiếng việt của từ borax  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borax  là  danh từ|- (hoá học) borac,  natri-tetraborat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borate Phiên âm (nếu có): [bɔ:reit]Nghĩa tiếng việt của borate  là:  danh từ|- (hoá học) borat
 Nghĩa tiếng việt của từ borborygmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borborygmus là  danh từ|- số nhiều borborygmi,  borborygmus|- chứng sôi bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borax Phiên âm (nếu có): [bɔ:ræks]Nghĩa tiếng việt của borax  là:  danh từ|- (hoá học) borac,  natri-tetraborat
 Nghĩa tiếng việt của từ borda count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borda count là (econ) con tính borda|+ một hệ thống về sự lựa chọn tập thể trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(xem approval voting, condorcet criterion, social decision rule, social welfare function). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borborygmusPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borborygmus là:  danh từ|- số nhiều borborygmi,  borborygmus|- chứng sôi bụng
 Nghĩa tiếng việt của từ bordeaux  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordeaux  là  danh từ|- rượu vang boocđô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borda countPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borda count là: (econ) con tính borda|+ một hệ thống về sự lựa chọn tập thể trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(xem approval voting, condorcet criterion, social decision rule, social welfare function)
 Nghĩa tiếng việt của từ bordel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordel là  danh từ|- (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bordeaux Phiên âm (nếu có): [bɔ:dou]Nghĩa tiếng việt của bordeaux  là:  danh từ|- rượu vang boocđô
 Nghĩa tiếng việt của từ bordello  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordello  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bordelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bordel là:  danh từ|- (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ
 Nghĩa tiếng việt của từ border  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border  là  danh từ|- bờ, mép, vỉa, lề|- biên giới|- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)|- (the border) vùng biên giới giữa anh và ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn minh|- luống chạy quanh vườn|*  động từ|- viền|- tiếp, giáp với|=the park borders on the shores of the lake|+ công viên nằm giáp với bờ hồ|- (nghĩa bóng) gần như, giống như|=his bluntness borders upon insolence|+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược||@border|- (tech) viền, khung||@border|- biên, bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bordello Phiên âm (nếu có): [bɔ:delou]Nghĩa tiếng việt của bordello  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa
 Nghĩa tiếng việt của từ border line  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border line  là  danh từ|- đường ranh giới, giới tuyến|*  tính từ|- ở giới tuyến|- (tâm lý học) trường hợp gần như điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:border Phiên âm (nếu có): [bɔ:də]Nghĩa tiếng việt của border  là:  danh từ|- bờ, mép, vỉa, lề|- biên giới|- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)|- (the border) vùng biên giới giữa anh và ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn minh|- luống chạy quanh vườn|*  động từ|- viền|- tiếp, giáp với|=the park borders on the shores of the lake|+ công viên nằm giáp với bờ hồ|- (nghĩa bóng) gần như, giống như|=his bluntness borders upon insolence|+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược||@border|- (tech) viền, khung||@border|- biên, bờ
 Nghĩa tiếng việt của từ border price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border price là (econ) giá cửa khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:border line Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəlain]Nghĩa tiếng việt của border line  là:  danh từ|- đường ranh giới, giới tuyến|*  tính từ|- ở giới tuyến|- (tâm lý học) trường hợp gần như điên
 Nghĩa tiếng việt của từ bordereau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordereau là  danh từ|- sồ nhiều bordereaux|- bảng kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:border pricePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của border price là: (econ) giá cửa khẩu.
 Nghĩa tiếng việt của từ borderer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderer  là  danh từ|- người ở vùng biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bordereauPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bordereau là:  danh từ|- sồ nhiều bordereaux|- bảng kê
 Nghĩa tiếng việt của từ borderland  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderland  là  danh từ|- vùng biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới|=the borderland between individualism and collectivism|+ ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể|- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borderer Phiên âm (nếu có): [bɔ:dərə]Nghĩa tiếng việt của borderer  là:  danh từ|- người ở vùng biên giới
 Nghĩa tiếng việt của từ borderline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderline là  danh từ|- đường biên giới, giới tuyến|* tính từ|- giáp gianh, sát nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borderland Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəlænd]Nghĩa tiếng việt của borderland  là:  danh từ|- vùng biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới|=the borderland between individualism and collectivism|+ ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể|- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
 Nghĩa tiếng việt của từ bordure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordure là  danh từ|- mép ngoài của cái khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borderlinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borderline là:  danh từ|- đường biên giới, giới tuyến|* tính từ|- giáp gianh, sát nút
 Nghĩa tiếng việt của từ bore  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bore  là  danh từ|- lỗ khoan (dò mạch mỏ)|- nòng (súng); cỡ nòng (súng)|*  động từ|- khoan đào, xoi|=to bore a tunnel through the mountain|+ đào một đường hầm qua núi|- lách qua|=to bore through the crowd|+ lách qua đám đông|- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)|- thò cổ ra (ngựa)|*  danh từ|- việc chán ngắt, việc buồn tẻ|- điều buồn bực|- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn|*  ngoại động từ|- làm buồn|=to be bored to death|+ buồn đến chết mất|- làm rầy, làm phiền, quấy rầy|*  danh từ|- nước triều lớn (ở cửa sông)|*  thời quá khứ của bear||@bore|- lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bordurePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bordure là:  danh từ|- mép ngoài của cái khiên
 Nghĩa tiếng việt của từ boreal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreal  là  tính từ|- bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bore Phiên âm (nếu có): [bɔ:]Nghĩa tiếng việt của bore  là:  danh từ|- lỗ khoan (dò mạch mỏ)|- nòng (súng); cỡ nòng (súng)|*  động từ|- khoan đào, xoi|=to bore a tunnel through the mountain|+ đào một đường hầm qua núi|- lách qua|=to bore through the crowd|+ lách qua đám đông|- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)|- thò cổ ra (ngựa)|*  danh từ|- việc chán ngắt, việc buồn tẻ|- điều buồn bực|- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn|*  ngoại động từ|- làm buồn|=to be bored to death|+ buồn đến chết mất|- làm rầy, làm phiền, quấy rầy|*  danh từ|- nước triều lớn (ở cửa sông)|*  thời quá khứ của bear||@bore|- lỗ hổng
 Nghĩa tiếng việt của từ boreal pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreal pole là (tech) cực bắc = north pole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boreal Phiên âm (nếu có): [bɔ:riəl]Nghĩa tiếng việt của boreal  là:  tính từ|- bắc
 Nghĩa tiếng việt của từ boreas  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreas  là  danh từ|- (thơ ca) thần gió bấc|- gió bấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boreal polePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boreal pole là: (tech) cực bắc = north pole
 Nghĩa tiếng việt của từ borecole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borecole  là  danh từ|- (thực vật học) cải xoăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boreas Phiên âm (nếu có): [bɔriæs]Nghĩa tiếng việt của boreas  là:  danh từ|- (thơ ca) thần gió bấc|- gió bấc
 Nghĩa tiếng việt của từ boredom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boredom  là  danh từ|- nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán|- điều khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borecole Phiên âm (nếu có): [bɔ:koul]Nghĩa tiếng việt của borecole  là:  danh từ|- (thực vật học) cải xoăn
 Nghĩa tiếng việt của từ borehole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borehole là  danh từ|- lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boredom Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəm]Nghĩa tiếng việt của boredom  là:  danh từ|- nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán|- điều khó chịu
 Nghĩa tiếng việt của từ borer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borer  là  danh từ|- người khoan, người đào|- cái khoan, máy khoan|- (động vật học) sâu bore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boreholePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borehole là:  danh từ|- lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
 Nghĩa tiếng việt của từ boric  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boric  là  danh từ|- (hoá học) boric|=boric acid|+ axit boric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borer Phiên âm (nếu có): [bɔ:rə]Nghĩa tiếng việt của borer  là:  danh từ|- người khoan, người đào|- cái khoan, máy khoan|- (động vật học) sâu bore
 Nghĩa tiếng việt của từ boring  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boring  là  danh từ|- sự khoan, sự đào|- lỗ khoan|- (số nhiều) phoi khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boric Phiên âm (nếu có): [bɔ:rik]Nghĩa tiếng việt của boric  là:  danh từ|- (hoá học) boric|=boric acid|+ axit boric
 Nghĩa tiếng việt của từ boringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boringly là xem boring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boring Phiên âm (nếu có): [bɔ:riɳ]Nghĩa tiếng việt của boring  là:  danh từ|- sự khoan, sự đào|- lỗ khoan|- (số nhiều) phoi khoan
 Nghĩa tiếng việt của từ boringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boringness là xem boring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boringlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boringly là: xem boring
 Nghĩa tiếng việt của từ born  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born  là  động tính từ quá khứ của bear|*  tính từ|- bẩm sinh, đẻ ra đã là|=a born poet; a poet born|+ nhà thơ bẩm sinh|- thậm, chí, hết sức|=a born fool|+ người chí ngu|- suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boringnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boringness là: xem boring
 Nghĩa tiếng việt của từ born-again là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born-again là  tính từ|- theo đạo cơ đốc phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:born Phiên âm (nếu có): [bɔ:n]Nghĩa tiếng việt của born  là:  động tính từ quá khứ của bear|*  tính từ|- bẩm sinh, đẻ ra đã là|=a born poet; a poet born|+ nhà thơ bẩm sinh|- thậm, chí, hết sức|=a born fool|+ người chí ngu|- suốt đời
 Nghĩa tiếng việt của từ born-againer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born-againer là  danh từ|- xem born-again|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:born-againPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của born-again là:  tính từ|- theo đạo cơ đốc phúc âm
 Nghĩa tiếng việt của từ borne  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borne  là  (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne,  born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|*  nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|*  danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|*  danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|*  động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:born-againerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của born-againer là:  danh từ|- xem born-again|- danh từ
 Nghĩa tiếng việt của từ borné  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borné  là  tính từ|- thiển cận, cận thị (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borne Phiên âm (nếu có): [beə]Nghĩa tiếng việt của borne  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne,  born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|*  nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|*  danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|*  danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|*  động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán)
 Nghĩa tiếng việt của từ borocarbon resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borocarbon resistor là (tech) cái điện trở bằng than = boron resistor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borné Phiên âm (nếu có): [bɔ:nei]Nghĩa tiếng việt của borné  là:  tính từ|- thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)
 Nghĩa tiếng việt của từ boron  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boron  là  danh từ|- (hoá học) bo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borocarbon resistorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borocarbon resistor là: (tech) cái điện trở bằng than = boron resistor
 Nghĩa tiếng việt của từ boron resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boron resistor là (tech) cái điện trở bo (br). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boron Phiên âm (nếu có): [bɔ:rɔn]Nghĩa tiếng việt của boron  là:  danh từ|- (hoá học) bo
 Nghĩa tiếng việt của từ borough  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borough  là  danh từ|- thành phố; thị xã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boron resistorPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boron resistor là: (tech) cái điện trở bo (br)
 Nghĩa tiếng việt của từ borrow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrow  là  động từ|- vay, mượn|=to borrow at interest|+ vay lãi|- theo, mượn|=to borrow an idea|+ theo ý kiến, mượn ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borough Phiên âm (nếu có): [bʌrə]Nghĩa tiếng việt của borough  là:  danh từ|- thành phố; thị xã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc)
 Nghĩa tiếng việt của từ borrowed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrowed  là  tính từ|- vay, mượn|=borrowed plumes|+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borrow Phiên âm (nếu có): [bɔrou]Nghĩa tiếng việt của borrow  là:  động từ|- vay, mượn|=to borrow at interest|+ vay lãi|- theo, mượn|=to borrow an idea|+ theo ý kiến, mượn ý kiến
 Nghĩa tiếng việt của từ borrower  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrower  là  danh từ|- người đi vay, người đi mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borrowed Phiên âm (nếu có): [bɔroud]Nghĩa tiếng việt của borrowed  là:  tính từ|- vay, mượn|=borrowed plumes|+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
 Nghĩa tiếng việt của từ borrowing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrowing  là  danh từ|- sự vay mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borrower Phiên âm (nếu có): [bɔrouə]Nghĩa tiếng việt của borrower  là:  danh từ|- người đi vay, người đi mượn
 Nghĩa tiếng việt của từ borsch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borsch  là  danh từ|- boocsơ, xúp củ cải đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borrowing Phiên âm (nếu có): [bɔrouiɳ]Nghĩa tiếng việt của borrowing  là:  danh từ|- sự vay mượn
 Nghĩa tiếng việt của từ borstal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borstal là  danh từ|- trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borsch Phiên âm (nếu có): [bɔrʃtʃ]Nghĩa tiếng việt của borsch  là:  danh từ|- boocsơ, xúp củ cải đỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bort  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bort  là  danh từ|- mảnh vụn kim cương|- kim cương kém phẩm chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borstalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borstal là:  danh từ|- trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi
 Nghĩa tiếng việt của từ bortsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bortsch là  danh từ cũng borsch|- món xúp bóoc (xúp rau chua của nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bort Phiên âm (nếu có): [bɔ:t]Nghĩa tiếng việt của bort  là:  danh từ|- mảnh vụn kim cương|- kim cương kém phẩm chất
 Nghĩa tiếng việt của từ borty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borty là xem bort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bortschPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bortsch là:  danh từ cũng borsch|- món xúp bóoc (xúp rau chua của nga)
 Nghĩa tiếng việt của từ borzoi  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borzoi  là  danh từ|- giống chó booczôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bortyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của borty là: xem bort
 Nghĩa tiếng việt của từ bos  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bos  là  danh từ|- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)|- lời đoán sai|- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét|*  động từ|- (từ lóng) bắn trượt|- đoán sai|- làm hỏng bét; làm rối bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:borzoi Phiên âm (nếu có): [bɔ:zɔi]Nghĩa tiếng việt của borzoi  là:  danh từ|- giống chó booczôi
 Nghĩa tiếng việt của từ bos-shot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bos-shot  là  danh từ|- (từ lóng) phát bắn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bos Phiên âm (nếu có): [bɔs]Nghĩa tiếng việt của bos  là:  danh từ|- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)|- lời đoán sai|- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét|*  động từ|- (từ lóng) bắn trượt|- đoán sai|- làm hỏng bét; làm rối bét
 Nghĩa tiếng việt của từ boscage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boscage  là  danh từ|- lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bos-shot Phiên âm (nếu có): [bɔsʃɔt]Nghĩa tiếng việt của bos-shot  là:  danh từ|- (từ lóng) phát bắn được
 Nghĩa tiếng việt của từ bosh  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosh  là  danh từ|- (kỹ thuật) bụng lò cao|*  danh từ|- (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa|=to talk bosh|+ nói bậy bạ|*  thán từ|- bậy!, nói bậy!, nói láo nào!|*  ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường),  (từ lóng) trêu ghẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boscage Phiên âm (nếu có): [bɔskidʤ]Nghĩa tiếng việt của boscage  là:  danh từ|- lùm cây
 Nghĩa tiếng việt của từ bosk  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosk  là  danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosh Phiên âm (nếu có): [bɔʃ]Nghĩa tiếng việt của bosh  là:  danh từ|- (kỹ thuật) bụng lò cao|*  danh từ|- (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa|=to talk bosh|+ nói bậy bạ|*  thán từ|- bậy!, nói bậy!, nói láo nào!|*  ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường),  (từ lóng) trêu ghẹo
 Nghĩa tiếng việt của từ boskage  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boskage  là  danh từ|- lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosk Phiên âm (nếu có): [bɔsk]Nghĩa tiếng việt của bosk  là:  danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây
 Nghĩa tiếng việt của từ bosket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosket  là  danh từ|- bosk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boskage Phiên âm (nếu có): [bɔskidʤ]Nghĩa tiếng việt của boskage  là:  danh từ|- lùm cây
 Nghĩa tiếng việt của từ boskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boskiness là xem bosky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosket Phiên âm (nếu có): [bɔskit]Nghĩa tiếng việt của bosket  là:  danh từ|- bosk
 Nghĩa tiếng việt của từ bosky  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosky  là  tính từ|- nhiều cây, rậm rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boskinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boskiness là: xem bosky
 Nghĩa tiếng việt của từ bosom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosom  là  danh từ|- ngực|- ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi|- giữa lòng|=in the bosom of ones family|+ ở giữa gia đình|- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm|=it commes home to my bosom|+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động|- mặt (sông, hồ...)|- lấy làm vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosky Phiên âm (nếu có): [bɔski]Nghĩa tiếng việt của bosky  là:  tính từ|- nhiều cây, rậm rạp
 Nghĩa tiếng việt của từ bosom-friend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosom-friend  là  danh từ|- bạn tri kỷ, bạn chí thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosom Phiên âm (nếu có): [buzəm]Nghĩa tiếng việt của bosom  là:  danh từ|- ngực|- ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi|- giữa lòng|=in the bosom of ones family|+ ở giữa gia đình|- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm|=it commes home to my bosom|+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động|- mặt (sông, hồ...)|- lấy làm vợ
 Nghĩa tiếng việt của từ bosomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosomy là  tính từ|- (phụ nữ) có ngực to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosom-friend Phiên âm (nếu có): [buzəmfrend]Nghĩa tiếng việt của bosom-friend  là:  danh từ|- bạn tri kỷ, bạn chí thiết
 Nghĩa tiếng việt của từ bosquet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosquet  là  danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosomyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bosomy là:  tính từ|- (phụ nữ) có ngực to
 Nghĩa tiếng việt của từ boss  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boss  là  danh từ|- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)|- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch|*  ngoại động từ|- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển|=to the show|+ quán xuyến mọi việc|*  danh từ|- cái bướu|- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi|- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu|- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên|*  danh từ,  động từ|- (như) bos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bosquet Phiên âm (nếu có): [bɔsk]Nghĩa tiếng việt của bosquet  là:  danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây
 Nghĩa tiếng việt của từ boss-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boss-eyed là  tính từ|- chột mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boss Phiên âm (nếu có): [bɔs]Nghĩa tiếng việt của boss  là:  danh từ|- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)|- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch|*  ngoại động từ|- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển|=to the show|+ quán xuyến mọi việc|*  danh từ|- cái bướu|- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi|- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu|- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên|*  danh từ,  động từ|- (như) bos
 Nghĩa tiếng việt của từ bossily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossily là  phó từ|- hống hách, hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boss-eyedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boss-eyed là:  tính từ|- chột mắt
 Nghĩa tiếng việt của từ bossiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossiness là  danh từ|- sự hống hách, sự hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bossilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bossily là:  phó từ|- hống hách, hách dịch
 Nghĩa tiếng việt của từ bossism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossism là  danh từ|- (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bossinessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bossiness là:  danh từ|- sự hống hách, sự hách dịch
 Nghĩa tiếng việt của từ bossy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossy  là  tính từ|- có bướu lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bossismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bossism là:  danh từ|- (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát
 Nghĩa tiếng việt của từ botanic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanic  là  tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bossy Phiên âm (nếu có): [bɔsi]Nghĩa tiếng việt của bossy  là:  tính từ|- có bướu lồi ra
 Nghĩa tiếng việt của từ botanical  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanical  là  tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanic Phiên âm (nếu có): [bətænik]Nghĩa tiếng việt của botanic  là:  tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo
 Nghĩa tiếng việt của từ botanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanically là xem botanical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanical Phiên âm (nếu có): [bətænik]Nghĩa tiếng việt của botanical  là:  tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo
 Nghĩa tiếng việt của từ botanist  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanist  là  danh từ|- nhà thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanicallyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botanically là: xem botanical
 Nghĩa tiếng việt của từ botanize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanize  là  nội động từ|- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanist Phiên âm (nếu có): [bɔtənist]Nghĩa tiếng việt của botanist  là:  danh từ|- nhà thực vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ botanizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanizer là xem botanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanize Phiên âm (nếu có): [bɔtənaiz]Nghĩa tiếng việt của botanize  là:  nội động từ|- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật
 Nghĩa tiếng việt của từ botany  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botany  là  danh từ|- thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botanizerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botanizer là: xem botanize
 Nghĩa tiếng việt của từ botch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botch  là  danh từ|- việc làm vụng, việc làm hỏng|=to make a botch of something|+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì|- sự chấp vá, sự vá víu|*  ngoại động từ|- làm vụng, làm hỏng, làm sai|- chấp vá, vá víu (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botany Phiên âm (nếu có): [bɔtəni]Nghĩa tiếng việt của botany  là:  danh từ|- thực vật học
 Nghĩa tiếng việt của từ botcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botcher là  danh từ|- người làm hỏng việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botch Phiên âm (nếu có): [bɔtʃ]Nghĩa tiếng việt của botch  là:  danh từ|- việc làm vụng, việc làm hỏng|=to make a botch of something|+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì|- sự chấp vá, sự vá víu|*  ngoại động từ|- làm vụng, làm hỏng, làm sai|- chấp vá, vá víu (cái gì)
 Nghĩa tiếng việt của từ botchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botchy là xem botch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botcherPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botcher là:  danh từ|- người làm hỏng việc
 Nghĩa tiếng việt của từ botel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botel là  danh từ|- khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botchyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botchy là: xem botch
 Nghĩa tiếng việt của từ both  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh both  là  tính từ & danh từ|- cả hai|=with both hands|+ bằng cả hai tay|=they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors|+ cả hai đều là bác sĩ|*  phó từ|- cả... lẫn; vừa... vừa|=both you and i|+ cả anh lẫn tôi|=he speaks both english and french|+ nó nói cả tiếng anh cả tiếng pháp|=to be both tired and hungry|+ vừa mệt vừa đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botelPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botel là:  danh từ|- khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
 Nghĩa tiếng việt của từ bother  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bother  là  danh từ|- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn|- sự lo lắng|- chà, phiền quá|*  động từ|- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy|=to bother someone with something|+ làm phiền ai vì một chuyện gì|- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy|=to bother [oneself],about something; to bother ones head something|+ lo lắng về cái gì|=dont bother to come, just call me up|+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được|- lời cầu khẩn gớm, đến phiền|=bother the flies!|+ gớm ruồi nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:both Phiên âm (nếu có): [bouθ]Nghĩa tiếng việt của both  là:  tính từ & danh từ|- cả hai|=with both hands|+ bằng cả hai tay|=they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors|+ cả hai đều là bác sĩ|*  phó từ|- cả... lẫn; vừa... vừa|=both you and i|+ cả anh lẫn tôi|=he speaks both english and french|+ nó nói cả tiếng anh cả tiếng pháp|=to be both tired and hungry|+ vừa mệt vừa đói
 Nghĩa tiếng việt của từ botheration  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botheration  là  danh từ|- điều buồn bực, điều phiền muộn|*  thán từ|- thật khó chịu quá, thật phiền quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bother Phiên âm (nếu có): [bɔðə]Nghĩa tiếng việt của bother  là:  danh từ|- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn|- sự lo lắng|- chà, phiền quá|*  động từ|- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy|=to bother someone with something|+ làm phiền ai vì một chuyện gì|- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy|=to bother [oneself],about something; to bother ones head something|+ lo lắng về cái gì|=dont bother to come, just call me up|+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được|- lời cầu khẩn gớm, đến phiền|=bother the flies!|+ gớm ruồi nhiều quá
 Nghĩa tiếng việt của từ bothersome  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothersome  là  tính từ|- làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botheration Phiên âm (nếu có): [,bɔðəreiʃn]Nghĩa tiếng việt của botheration  là:  danh từ|- điều buồn bực, điều phiền muộn|*  thán từ|- thật khó chịu quá, thật phiền quá!
 Nghĩa tiếng việt của từ bothie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothie  là  danh từ|- (ê-cốt) cái lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bothersome Phiên âm (nếu có): [bɔðəsəm]Nghĩa tiếng việt của bothersome  là:  tính từ|- làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
 Nghĩa tiếng việt của từ bothy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothy  là  danh từ|- (ê-cốt) cái lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bothie Phiên âm (nếu có): [bɔθi]Nghĩa tiếng việt của bothie  là:  danh từ|- (ê-cốt) cái lều
 Nghĩa tiếng việt của từ botryoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botryoid là cách viết khác : botryoidal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bothy Phiên âm (nếu có): [bɔθi]Nghĩa tiếng việt của bothy  là:  danh từ|- (ê-cốt) cái lều
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle  là  danh từ|- chai, lọ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)|=to be brought up on the bottle|+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ|- rượu; thói uống rượu|=to be fond of the bottle|+ thích uống rượu|=to discuss something over a bottle|+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì|=to take to the bottle|+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc|- biết ai từ thuở còn thơ|*  ngoại động từ|- đóng chai|=bottled fruit|+ quả đóng chai|- (từ lóng) bắt được quả tang|- rót vào chai; đổ vào chai|- giữ, kiềm chế, nén|=he could no longer bottle up his anger|+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam chân|*  danh từ|- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô|- (xem) needle|*  ngoại động từ|- bó (rơm, rạ...) thành bó||@bottle|- chai|- klein’s b. chai klein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botryoidPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botryoid là: cách viết khác : botryoidal
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle bank là  danh từ|- thùng chứa những vỏ chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle Phiên âm (nếu có): [bɔtl]Nghĩa tiếng việt của bottle  là:  danh từ|- chai, lọ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)|=to be brought up on the bottle|+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ|- rượu; thói uống rượu|=to be fond of the bottle|+ thích uống rượu|=to discuss something over a bottle|+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì|=to take to the bottle|+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc|- biết ai từ thuở còn thơ|*  ngoại động từ|- đóng chai|=bottled fruit|+ quả đóng chai|- (từ lóng) bắt được quả tang|- rót vào chai; đổ vào chai|- giữ, kiềm chế, nén|=he could no longer bottle up his anger|+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam chân|*  danh từ|- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô|- (xem) needle|*  ngoại động từ|- bó (rơm, rạ...) thành bó||@bottle|- chai|- klein’s b. chai klein
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-brush  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-brush  là  danh từ|- bàn chải (để) cọ chai lọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle bankPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottle bank là:  danh từ|- thùng chứa những vỏ chai
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-feed là  động từ|- nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-brush Phiên âm (nếu có): [bɔtlbrʌʃ]Nghĩa tiếng việt của bottle-brush  là:  danh từ|- bàn chải (để) cọ chai lọ
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-glass  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-glass  là  danh từ|- thuỷ tinh làm chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-feedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottle-feed là:  động từ|- nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-green  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-green  là  tính từ|- màu lục vỏ chai, lục sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-glass Phiên âm (nếu có): [botlglɑ:s]Nghĩa tiếng việt của bottle-glass  là:  danh từ|- thuỷ tinh làm chai
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-head là  danh từ|- (động vật) cá voi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-green Phiên âm (nếu có): [bɔtlgri:n]Nghĩa tiếng việt của bottle-green  là:  tính từ|- màu lục vỏ chai, lục sẫm
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-holder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-holder  là  danh từ|- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu)|- người ủng hộ, người phụ tá|- tay sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-headPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottle-head là:  danh từ|- (động vật) cá voi nhỏ
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-neck  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-neck  là  danh từ|- cổ chai|*  danh từ|- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn|- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ||@bottle-neck|- cổ chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-holder Phiên âm (nếu có): [bɔtlðhouldə]Nghĩa tiếng việt của bottle-holder  là:  danh từ|- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu)|- người ủng hộ, người phụ tá|- tay sai
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-nose  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-nose  là  danh từ|- mũi to|- (động vật học) cá heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-neck Phiên âm (nếu có): [botlnek]Nghĩa tiếng việt của bottle-neck  là:  danh từ|- cổ chai|*  danh từ|- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn|- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ||@bottle-neck|- cổ chai
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-opener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-opener là  danh từ|- dụng cụ khui nút chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-nose Phiên âm (nếu có): [bɔtlnouz]Nghĩa tiếng việt của bottle-nose  là:  danh từ|- mũi to|- (động vật học) cá heo
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-party  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-party  là  danh từ|- cuộc liên hoan góp rượu|- cuộc tụ họp trái phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-openerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottle-opener là:  danh từ|- dụng cụ khui nút chai
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-tree  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-tree  là  danh từ|- (thực vật học) giống cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-party Phiên âm (nếu có): [bɔtl,pɑ:ti]Nghĩa tiếng việt của bottle-party  là:  danh từ|- cuộc liên hoan góp rượu|- cuộc tụ họp trái phép
 Nghĩa tiếng việt của từ bottle-washer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-washer  là  danh từ|- người cọ chai, người rửa chai|- (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-tree Phiên âm (nếu có): [bɔtltri:]Nghĩa tiếng việt của bottle-tree  là:  danh từ|- (thực vật học) giống cây
 Nghĩa tiếng việt của từ bottleneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottleneck là (tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottle-washer Phiên âm (nếu có): [bɔtl,wɔʃə]Nghĩa tiếng việt của bottle-washer  là:  danh từ|- người cọ chai, người rửa chai|- (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ
 Nghĩa tiếng việt của từ bottler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottler là xem bottle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottleneckPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottleneck là: (tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
 Nghĩa tiếng việt của từ bottom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom  là  danh từ|- phần dưới cùng; đáy|=at the bottom of the street|+ ở cuối phố|=the bottom of a page|+ cuối trang|=the bottom of a glass|+ đáy cốc|=to sink to the bottom|+ chìm xuống đáy (biển)|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|- (hàng hải) bụng tàu; tàu|- mặt (ghế)|- đít|=to kick someones bottom|+ đá đít người nào|=to fall on ones bottom|+ ngã phệt đít xuống|- cơ sở; ngọn nguồn|=to get to the bottom of a mystery|+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn|- bản chất|=to be a good man at bottom|+ bản chất là người tốt|- sức chịu đựng, sức dai|=a horse of good bottom|+ con ngựa dai sức|- bẻ gãy một lý lẽ|- tự lập không nhờ vả ai|*  tính từ|- cuối, cuối cùng, thấp nhất|=bottom price|+ giá thấp nhất|- căn bản|- dốc túi đánh cược|*  ngoại động từ|- làm đáy (thùng, xoong...)|- đóng mặt (ghế)|- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)|- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên|*  nội động từ|- chạm đáy||@bottom|- (tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottlerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottler là: xem bottle
 Nghĩa tiếng việt của từ bottom drawer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom drawer  là  danh từ|- ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottom Phiên âm (nếu có): [bɔtəm]Nghĩa tiếng việt của bottom  là:  danh từ|- phần dưới cùng; đáy|=at the bottom of the street|+ ở cuối phố|=the bottom of a page|+ cuối trang|=the bottom of a glass|+ đáy cốc|=to sink to the bottom|+ chìm xuống đáy (biển)|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|- (hàng hải) bụng tàu; tàu|- mặt (ghế)|- đít|=to kick someones bottom|+ đá đít người nào|=to fall on ones bottom|+ ngã phệt đít xuống|- cơ sở; ngọn nguồn|=to get to the bottom of a mystery|+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn|- bản chất|=to be a good man at bottom|+ bản chất là người tốt|- sức chịu đựng, sức dai|=a horse of good bottom|+ con ngựa dai sức|- bẻ gãy một lý lẽ|- tự lập không nhờ vả ai|*  tính từ|- cuối, cuối cùng, thấp nhất|=bottom price|+ giá thấp nhất|- căn bản|- dốc túi đánh cược|*  ngoại động từ|- làm đáy (thùng, xoong...)|- đóng mặt (ghế)|- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)|- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên|*  nội động từ|- chạm đáy||@bottom|- (tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bottom line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom line là  danh từ|- điểm mấu chốt, điểm cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottom drawer Phiên âm (nếu có): [bɔtəmdrɔ:]Nghĩa tiếng việt của bottom drawer  là:  danh từ|- ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
 Nghĩa tiếng việt của từ bottom up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom up là (tech) từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottom linePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottom line là:  danh từ|- điểm mấu chốt, điểm cốt yếu
 Nghĩa tiếng việt của từ bottom-sampler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom-sampler là  danh từ|- gàu đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottom upPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottom up là: (tech) từ dưới lên
 Nghĩa tiếng việt của từ bottomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomer là xem bottom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottom-samplerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottom-sampler là:  danh từ|- gàu đáy
 Nghĩa tiếng việt của từ bottoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottoming là (tech) tận dáy, đụng đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottomerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottomer là: xem bottom
 Nghĩa tiếng việt của từ bottomless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomless  là  tính từ|- không có đáy|- không có mặt (ghế)|- rất sâu; không thể dò được|- địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottomingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottoming là: (tech) tận dáy, đụng đáy
 Nghĩa tiếng việt của từ bottomlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomlessly là xem bottomless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottomless Phiên âm (nếu có): [bɔtəmlis]Nghĩa tiếng việt của bottomless  là:  tính từ|- không có đáy|- không có mặt (ghế)|- rất sâu; không thể dò được|- địa ngục
 Nghĩa tiếng việt của từ bottommost  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottommost  là  tính từ|- ở dưới cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottomlesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottomlessly là: xem bottomless
 Nghĩa tiếng việt của từ bottomry  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomry  là  danh từ|- (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottommost Phiên âm (nếu có): [bɔtəmmoust]Nghĩa tiếng việt của bottommost  là:  tính từ|- ở dưới cùng
 Nghĩa tiếng việt của từ bottuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottuliform là  tính từ|- dạng khúc dồi, dạng xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottomry Phiên âm (nếu có): [bɔtəmri]Nghĩa tiếng việt của bottomry  là:  danh từ|- (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
 Nghĩa tiếng việt của từ botty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botty là  danh từ|- (thông tục) mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottuliformPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bottuliform là:  tính từ|- dạng khúc dồi, dạng xúc xích
 Nghĩa tiếng việt của từ botulin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botulin  là  danh từ|- bôtulin (chất gây ngộ độc thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bottyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của botty là:  danh từ|- (thông tục) mông đít
 Nghĩa tiếng việt của từ botulism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botulism  là  danh từ|- (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botulin Phiên âm (nếu có): [bɔtjulin]Nghĩa tiếng việt của botulin  là:  danh từ|- bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)
 Nghĩa tiếng việt của từ bouchee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouchee là  danh từ|- miếng ăn để bỏ vào miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:botulism Phiên âm (nếu có): [bɔtjulizm]Nghĩa tiếng việt của botulism  là:  danh từ|- (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)
 Nghĩa tiếng việt của từ boucherization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boucherization là (tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boucheePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouchee là:  danh từ|- miếng ăn để bỏ vào miệng
 #VALUE!
Nghĩa tiếng việt của từ boudoir  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boudoir  là  danh từ|- buồng the, phòng khuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boucherizationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boucherization là: (tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng
 Nghĩa tiếng việt của từ bouffant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouffant là  tính từ|- (tóc) phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boudoir Phiên âm (nếu có): [bu:dwɑ:]Nghĩa tiếng việt của boudoir  là:  danh từ|- buồng the, phòng khuê
 Nghĩa tiếng việt của từ bougainvillaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougainvillaea là  danh từ|- cây hoa giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouffantPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouffant là:  tính từ|- (tóc) phồng lên
 Nghĩa tiếng việt của từ bougeoisie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougeoisie là  danh từ|- giai cấp tư sản|* danh từ|- giai cấp tư sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bougainvillaeaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bougainvillaea là:  danh từ|- cây hoa giấy
 Nghĩa tiếng việt của từ bough  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bough  là  danh từ|- cành cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bougeoisiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bougeoisie là:  danh từ|- giai cấp tư sản|* danh từ|- giai cấp tư sản
 Nghĩa tiếng việt của từ bough-pot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bough-pot  là  danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bough Phiên âm (nếu có): [bau]Nghĩa tiếng việt của bough  là:  danh từ|- cành cây
 Nghĩa tiếng việt của từ bought  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bought  là  (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|*  danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bough-pot Phiên âm (nếu có): [baupɔt]Nghĩa tiếng việt của bough-pot  là:  danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ bougie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougie  là  danh từ|- cây nến|- (y học) ống nong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bought Phiên âm (nếu có): [bai]Nghĩa tiếng việt của bought  là:  (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|*  danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời
 Nghĩa tiếng việt của từ bouillabaisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouillabaisse là  danh từ|- món buiabet (xúp cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bougie Phiên âm (nếu có): [bu:ʤi:]Nghĩa tiếng việt của bougie  là:  danh từ|- cây nến|- (y học) ống nong
 Nghĩa tiếng việt của từ bouillon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouillon  là  danh từ|- nước canh thịt|- canh thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouillabaissePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouillabaisse là:  danh từ|- món buiabet (xúp cá)
 Nghĩa tiếng việt của từ boulangerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulangerite là  danh từ|- (khoáng chất) bulanggerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouillon Phiên âm (nếu có): [bu:jʤ:ɳ]Nghĩa tiếng việt của bouillon  là:  danh từ|- nước canh thịt|- canh thang
 Nghĩa tiếng việt của từ boulder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulder  là  danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulangeritePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boulangerite là:  danh từ|- (khoáng chất) bulanggerit
 Nghĩa tiếng việt của từ boulevard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulevard  là  danh từ|- đại lộ, đường lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulder Phiên âm (nếu có): [bouldə]Nghĩa tiếng việt của boulder  là:  danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội
 Nghĩa tiếng việt của từ boulevardier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulevardier là  danh từ|- thị dân phong lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulevard Phiên âm (nếu có): [bu:lvɑ:]Nghĩa tiếng việt của boulevard  là:  danh từ|- đại lộ, đường lớn
 Nghĩa tiếng việt của từ bouleversement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouleversement là  danh từ|- sự đảo lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulevardierPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boulevardier là:  danh từ|- thị dân phong lưu
 Nghĩa tiếng việt của từ boult  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boult  là  ngoại động từ ((cũng) bolt)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to boult to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouleversementPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouleversement là:  danh từ|- sự đảo lộn
 Nghĩa tiếng việt của từ boulter  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulter  là  danh từ|- dây câu dài nhiều lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boult Phiên âm (nếu có): [boult]Nghĩa tiếng việt của boult  là:  ngoại động từ ((cũng) bolt)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to boult to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
 Nghĩa tiếng việt của từ boulwarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulwarism là (econ) chủ nghĩa boulware|+ quá trình thương lượng tập thể về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng thường là thoả hiệp và nhượng bộ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulter Phiên âm (nếu có): [boultə]Nghĩa tiếng việt của boulter  là:  danh từ|- dây câu dài nhiều lưỡi
 Nghĩa tiếng việt của từ bounce  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounce  là  danh từ|- sự nảy lên, sự bật lên|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi|=to get the bounce|+ bị tống cổ ra, bị thải hồi|*  nội động từ|- nảy lên|=the ball bounced over the wall|+ quả bóng nảy qua tường|- nhảy vụt ra|=to bounce out of some place|+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào|- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo|- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)|- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)|*  ngoại động từ|- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì|=to bounce someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì|=to bounce someone into doing something|+ dồn ép ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)|*  phó từ|- thình lình, bất chợt, vụt|=to come bounce into the room|+ chạy vụt vào phòng|- ầm ĩ, ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boulwarismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boulwarism là: (econ) chủ nghĩa boulware|+ quá trình thương lượng tập thể về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng thường là thoả hiệp và nhượng bộ.
 Nghĩa tiếng việt của từ bouncer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncer  là  danh từ|- vật nảy lên; người nhảy lên|- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác|- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn|- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounce Phiên âm (nếu có): [bauns]Nghĩa tiếng việt của bounce  là:  danh từ|- sự nảy lên, sự bật lên|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi|=to get the bounce|+ bị tống cổ ra, bị thải hồi|*  nội động từ|- nảy lên|=the ball bounced over the wall|+ quả bóng nảy qua tường|- nhảy vụt ra|=to bounce out of some place|+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào|- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo|- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)|- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)|*  ngoại động từ|- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì|=to bounce someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì|=to bounce someone into doing something|+ dồn ép ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)|*  phó từ|- thình lình, bất chợt, vụt|=to come bounce into the room|+ chạy vụt vào phòng|- ầm ĩ, ồn ào
 Nghĩa tiếng việt của từ bouncily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncily là xem bouncy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouncer Phiên âm (nếu có): [baunsə]Nghĩa tiếng việt của bouncer  là:  danh từ|- vật nảy lên; người nhảy lên|- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác|- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn|- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bouncing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncing  là  tính từ|- to lớn, to gộ|- ầm ỹ, ồn ào|- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát|=bouncing girl|+ cô gái nở nang hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouncilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouncily là: xem bouncy
 Nghĩa tiếng việt của từ bouncingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncingly là xem bouncing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouncing Phiên âm (nếu có): [bausiɳ]Nghĩa tiếng việt của bouncing  là:  tính từ|- to lớn, to gộ|- ầm ỹ, ồn ào|- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát|=bouncing girl|+ cô gái nở nang hoạt bát
 Nghĩa tiếng việt của từ bouncy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncy là  tính từ|- (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt|- hoạt bát, bặt thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouncinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouncingly là: xem bouncing
 Nghĩa tiếng việt của từ bound  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bound  là  danh từ|- biên giới|- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ|=out of bounds|+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm vào (khu vực)|=to put bounds to|+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho|*  ngoại động từ|- giáp giới với; là biên giới của|- vạch biên giới|- quy định giới hạn cho|- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế|*  danh từ|- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên|- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên|=to advance by leaps and bound|+ tiến nhảy vọt|*  nội động từ|- nảy bật lên; nhảy lên|*  tính từ|- sắp đi, đi, đi hướng về|=this ship is bound for china|+ tàu này (sắp) đi trung quốc|=homeward bound|+ trở về nước (tàu thuỷ)|- gắn bó với|=the peasantry is bound up with the working class|+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân|- nhất định, chắc chắn|- nhất định thắng|=to be bound to succeed|+ chắc chắn thành công|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind||@bound|- (tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc||@bound|- biên giới, ranh giới cận|- b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số |- essential upper b. cận trên cốt yếu |- greatest lower b. cận dưới lớn nhất|- least upper b. cận trên bé nhất |- lower b.cận dưới|- upper b. cận trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouncyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouncy là:  tính từ|- (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt|- hoạt bát, bặt thiệp
 Nghĩa tiếng việt của từ boundary  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundary  là  danh từ|- đường biên giới, ranh giới||@boundary|- (tech) giới hạn, biên giới||@boundary|- biên, biên giới, giới hạn|- b. of a chain biên giới của một dây chuyển|- acceptance b. giới hạn thu nhận |- glued b. ies (tô pô) biên bị dán |- homotopy b. biên đồng luân|- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng|- lower b. biên dưới|- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bound Phiên âm (nếu có): [baund]Nghĩa tiếng việt của bound  là:  danh từ|- biên giới|- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ|=out of bounds|+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm vào (khu vực)|=to put bounds to|+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho|*  ngoại động từ|- giáp giới với; là biên giới của|- vạch biên giới|- quy định giới hạn cho|- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế|*  danh từ|- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên|- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên|=to advance by leaps and bound|+ tiến nhảy vọt|*  nội động từ|- nảy bật lên; nhảy lên|*  tính từ|- sắp đi, đi, đi hướng về|=this ship is bound for china|+ tàu này (sắp) đi trung quốc|=homeward bound|+ trở về nước (tàu thuỷ)|- gắn bó với|=the peasantry is bound up with the working class|+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân|- nhất định, chắc chắn|- nhất định thắng|=to be bound to succeed|+ chắc chắn thành công|*  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind||@bound|- (tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc||@bound|- biên giới, ranh giới cận|- b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số |- essential upper b. cận trên cốt yếu |- greatest lower b. cận dưới lớn nhất|- least upper b. cận trên bé nhất |- lower b.cận dưới|- upper b. cận trên
 Nghĩa tiếng việt của từ bounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounded là bị chặn|- almost b. hầu bị chặn|- essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi|- totally b. hoàn toàn bị chặn |- uniformyli b. bị chặn đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundary Phiên âm (nếu có): [baundəri]Nghĩa tiếng việt của boundary  là:  danh từ|- đường biên giới, ranh giới||@boundary|- (tech) giới hạn, biên giới||@boundary|- biên, biên giới, giới hạn|- b. of a chain biên giới của một dây chuyển|- acceptance b. giới hạn thu nhận |- glued b. ies (tô pô) biên bị dán |- homotopy b. biên đồng luân|- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng|- lower b. biên dưới|- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
 Nghĩa tiếng việt của từ bounded rationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounded rationality là (econ) tính duy lý bị hạn chế.|+ một khái niệm được h.a.simon đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bounded là: bị chặn|- almost b. hầu bị chặn|- essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi|- totally b. hoàn toàn bị chặn |- uniformyli b. bị chặn đều
 Nghĩa tiếng việt của từ boundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundedly là bị chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounded rationalityPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bounded rationality là: (econ) tính duy lý bị hạn chế.|+ một khái niệm được h.a.simon đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.
 Nghĩa tiếng việt của từ boundedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundedness là sự bị chặn, tính bị chặn|- b. of solution tính bị chặn của lời giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundedlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boundedly là: bị chặn
 Nghĩa tiếng việt của từ bounden  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounden  là  (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind|- in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundednessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boundedness là: sự bị chặn, tính bị chặn|- b. of solution tính bị chặn của lời giải
 Nghĩa tiếng việt của từ bounder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounder  là  danh từ|- (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounden Phiên âm (nếu có): [baundən]Nghĩa tiếng việt của bounden  là:  (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind|- in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
 Nghĩa tiếng việt của từ boundless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundless  là  tính từ|- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến|=boundless ocean|+ đại dương bao la|=boundless kindness|+ lòng tốt vô hạn||@boundless|- không bị chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounder Phiên âm (nếu có): [baundə]Nghĩa tiếng việt của bounder  là:  danh từ|- (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
 Nghĩa tiếng việt của từ boundlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundlessly là  phó từ|- vô hạn, vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundless Phiên âm (nếu có): [baundlis]Nghĩa tiếng việt của boundless  là:  tính từ|- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến|=boundless ocean|+ đại dương bao la|=boundless kindness|+ lòng tốt vô hạn||@boundless|- không bị chặn
 Nghĩa tiếng việt của từ boundlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundlessness là xem boundless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundlesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boundlessly là:  phó từ|- vô hạn, vô tận
 Nghĩa tiếng việt của từ bounteous  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteous  là  tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boundlessnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boundlessness là: xem boundless
 Nghĩa tiếng việt của từ bounteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteously là  phó từ|- rộng rãi, hào phóng|- dồi dào, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounteous Phiên âm (nếu có): [bauntiəs]Nghĩa tiếng việt của bounteous  là:  tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào
 Nghĩa tiếng việt của từ bounteousness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteousness  là  danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng|- sự phong phú, sự dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounteouslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bounteously là:  phó từ|- rộng rãi, hào phóng|- dồi dào, phong phú
 Nghĩa tiếng việt của từ bountied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountied là  tính từ|- được sự giúp đỡ hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounteousness Phiên âm (nếu có): [bauntiəsnis]Nghĩa tiếng việt của bounteousness  là:  danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng|- sự phong phú, sự dồi dào
 Nghĩa tiếng việt của từ bountiful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountiful  là  tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bountiedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bountied là:  tính từ|- được sự giúp đỡ hào phóng
 Nghĩa tiếng việt của từ bountifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountifully là  phó từ|- phong phú, dồi dào|- rộng rãi, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bountiful Phiên âm (nếu có): [bauntiəs]Nghĩa tiếng việt của bountiful  là:  tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào
 Nghĩa tiếng việt của từ bountifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountifulness là xem bountiful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bountifullyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bountifully là:  phó từ|- phong phú, dồi dào|- rộng rãi, hào phóng
 Nghĩa tiếng việt của từ bounty  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounty  là  danh từ|- lòng rộng rãi; tính hào phóng|- vật tặng|- tiền thưởng; tiền khuyến khích|- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bountifulnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bountifulness là: xem bountiful
 Nghĩa tiếng việt của từ bouquet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouquet  là  danh từ|- bó hoa|- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bounty Phiên âm (nếu có): [baunti]Nghĩa tiếng việt của bounty  là:  danh từ|- lòng rộng rãi; tính hào phóng|- vật tặng|- tiền thưởng; tiền khuyến khích|- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
 Nghĩa tiếng việt của từ bourbon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourbon  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động|- rượu uytky ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouquet Phiên âm (nếu có): [bukei]Nghĩa tiếng việt của bouquet  là:  danh từ|- bó hoa|- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng
 Nghĩa tiếng việt của từ bourdon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourdon là  danh từ|- (âm nhạc) ống buôcđông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourbon Phiên âm (nếu có): [buəbən]Nghĩa tiếng việt của bourbon  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động|- rượu uytky ngô
 Nghĩa tiếng việt của từ bourg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourg là  danh từ|- thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourdonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bourdon là:  danh từ|- (âm nhạc) ống buôcđông
 Nghĩa tiếng việt của từ bourgeois  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeois  là  danh từ|- người tư sản|*  tính từ|- (thuộc) giai cấp tư sản|- trưởng giả|*  danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8|*  tính từ|- (ngành in) cỡ 8. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourgPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bourg là:  danh từ|- thị trấn
 Nghĩa tiếng việt của từ bourgeoisie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeoisie là (econ) tầng lớp trưởng giả; tầng lớp tư sản|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourgeois Phiên âm (nếu có): [buəʤwa:]Nghĩa tiếng việt của bourgeois  là:  danh từ|- người tư sản|*  tính từ|- (thuộc) giai cấp tư sản|- trưởng giả|*  danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8|*  tính từ|- (ngành in) cỡ 8
 Nghĩa tiếng việt của từ bourgeoisie  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeoisie  là  danh từ|- giai cấp tư sản|=national bourgeoisie|+ giai cấp tư sản dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourgeoisiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bourgeoisie là: (econ) tầng lớp trưởng giả; tầng lớp tư sản|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.
 Nghĩa tiếng việt của từ bourgeon  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeon  là  danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|*  nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourgeoisie Phiên âm (nếu có): [,buəʤwa:zi:]Nghĩa tiếng việt của bourgeoisie  là:  danh từ|- giai cấp tư sản|=national bourgeoisie|+ giai cấp tư sản dân tộc
 Nghĩa tiếng việt của từ bourkha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourkha là  danh từ|- xem burka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourgeon Phiên âm (nếu có): [bə:dʤən]Nghĩa tiếng việt của bourgeon  là:  danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|*  nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi
 Nghĩa tiếng việt của từ bourn  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourn  là  danh từ|- dòng suối nhỏ|*  danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourkhaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bourkha là:  danh từ|- xem burka
 Nghĩa tiếng việt của từ bourne  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourne  là  danh từ|- dòng suối nhỏ|*  danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourn Phiên âm (nếu có): [buən]Nghĩa tiếng việt của bourn  là:  danh từ|- dòng suối nhỏ|*  danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực
 Nghĩa tiếng việt của từ bournonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bournonite là  danh từ|- (khoáng chất) buanonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourne Phiên âm (nếu có): [buən]Nghĩa tiếng việt của bourne  là:  danh từ|- dòng suối nhỏ|*  danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực
 Nghĩa tiếng việt của từ bourse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourse  là  danh từ|- thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bournonitePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bournonite là:  danh từ|- (khoáng chất) buanonit
 Nghĩa tiếng việt của từ bouse  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouse  là  danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|*  nội động từ|- uống say tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bourse Phiên âm (nếu có): [buəs]Nghĩa tiếng việt của bourse  là:  danh từ|- thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán
 Nghĩa tiếng việt của từ boustrophedon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boustrophedon là  tính từ|- theo lối đường cày (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouse Phiên âm (nếu có): [bu:z]Nghĩa tiếng việt của bouse  là:  danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|*  nội động từ|- uống say tuý luý
 Nghĩa tiếng việt của từ bout  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bout  là  danh từ|- lần, lượt, đợi|=a bout of fighting|+ một đợt chiến đấu|- cơn (bệnh); chầu (rượu)|=a bad coughing bout|+ cơn ho rũ rượi|=a dringking bout|+ một chầu say bí tỉ|- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức|=a bout with the enemy|+ cuộc chiến đấu với kẻ địch|=a bout with the gloves|+ cuộc so găng|- nhân dịp này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boustrophedonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boustrophedon là:  tính từ|- theo lối đường cày (chữ viết)
 Nghĩa tiếng việt của từ boutique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boutique là  danh từ|- cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bout Phiên âm (nếu có): [baut]Nghĩa tiếng việt của bout  là:  danh từ|- lần, lượt, đợi|=a bout of fighting|+ một đợt chiến đấu|- cơn (bệnh); chầu (rượu)|=a bad coughing bout|+ cơn ho rũ rượi|=a dringking bout|+ một chầu say bí tỉ|- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức|=a bout with the enemy|+ cuộc chiến đấu với kẻ địch|=a bout with the gloves|+ cuộc so găng|- nhân dịp này
 Nghĩa tiếng việt của từ bouton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouton là  danh từ|- chồi; nụ; nút (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boutiquePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boutique là:  danh từ|- cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra
 Nghĩa tiếng việt của từ boutonniere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boutonniere là  danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boutonPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouton là:  danh từ|- chồi; nụ; nút (chai)
 Nghĩa tiếng việt của từ bouzouki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouzouki là  danh từ|- cũng bousouki|- đàn măngđôlin cổ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boutonnierePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boutonniere là:  danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết
 Nghĩa tiếng việt của từ bovine  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovine  là  tính từ|- (thuộc) giống bò; như bò|- đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bouzoukiPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bouzouki là:  danh từ|- cũng bousouki|- đàn măngđôlin cổ dài
 Nghĩa tiếng việt của từ bovril  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovril  là  danh từ|- nước thịt ép; nước thịt hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bovine Phiên âm (nếu có): [bouvain]Nghĩa tiếng việt của bovine  là:  tính từ|- (thuộc) giống bò; như bò|- đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
 Nghĩa tiếng việt của từ bovver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovver là  danh từ|- sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bovril Phiên âm (nếu có): [bɔvril]Nghĩa tiếng việt của bovril  là:  danh từ|- nước thịt ép; nước thịt hầm
 Nghĩa tiếng việt của từ bow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow  là  danh từ|- cái cung|=ro draw (bend) the bow|+ giương cung|- vĩ (viôlông)|- cầu vồng|- cái nơ con bướm|- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)|- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)|- (kiến trúc) vòm|- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại|- có phương sách dự phòng|*  ngoại động từ|- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)|*  danh từ|- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to return a bow|+ chào lại|*  động từ|- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)|- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối|=to bow under the weight of years|+ còng lưng vì tuổi già|- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi|=to bow to the inevitable|+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi|=never to bow to the enemy|+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù|- cúi đầu, cúi mình, cong xuống|=to be bowed down by care|+ còng lưng đi vì lo nghĩ|- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy|- gật đầu bảo ra; chào mời ai|- chào để đi ra|- (xem) accquaintance|*  danh từ|- mũi tàu|- người chèo mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bovverPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bovver là:  danh từ|- sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá)
 Nghĩa tiếng việt của từ bow window  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow window  là  danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra|- (từ lóng) bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow Phiên âm (nếu có): [bou]Nghĩa tiếng việt của bow  là:  danh từ|- cái cung|=ro draw (bend) the bow|+ giương cung|- vĩ (viôlông)|- cầu vồng|- cái nơ con bướm|- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)|- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)|- (kiến trúc) vòm|- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại|- có phương sách dự phòng|*  ngoại động từ|- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)|*  danh từ|- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to return a bow|+ chào lại|*  động từ|- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)|- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối|=to bow under the weight of years|+ còng lưng vì tuổi già|- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi|=to bow to the inevitable|+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi|=never to bow to the enemy|+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù|- cúi đầu, cúi mình, cong xuống|=to be bowed down by care|+ còng lưng đi vì lo nghĩ|- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy|- gật đầu bảo ra; chào mời ai|- chào để đi ra|- (xem) accquaintance|*  danh từ|- mũi tàu|- người chèo mũi
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-backed là  tính từ|- gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow window Phiên âm (nếu có): [bouwindou]Nghĩa tiếng việt của bow window  là:  danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra|- (từ lóng) bụng phệ
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-legged  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-legged  là  tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-backedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bow-backed là:  tính từ|- gù lưng
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-legs là  danh từ, pl|- chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-legged Phiên âm (nếu có): [boulegd]Nghĩa tiếng việt của bow-legged  là:  tính từ|- có chân vòng kiềng
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-saw là  danh từ|- cái cửa hình cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-legsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bow-legs là:  danh từ, pl|- chân vòng kiềng
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-tie là  danh từ|- nơ con bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-sawPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bow-saw là:  danh từ|- cái cửa hình cung
 Nghĩa tiếng việt của từ bow-wow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-wow  là  danh từ|- tiếng gâu gâu (cho sủa)|- khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-tiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bow-tie là:  danh từ|- nơ con bướm
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerisation là  danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bow-wow Phiên âm (nếu có): [bauwau]Nghĩa tiếng việt của bow-wow  là:  danh từ|- tiếng gâu gâu (cho sủa)|- khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerise  là  nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerisationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowdlerisation là:  danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerism là xem bowdlerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerise Phiên âm (nếu có): [baudləraiz]Nghĩa tiếng việt của bowdlerise  là:  nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerization là  danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerismPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowdlerism là: xem bowdlerize
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerize  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerize  là  nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerizationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowdlerization là:  danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách
 Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerizer là xem bowdlerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerize Phiên âm (nếu có): [baudləraiz]Nghĩa tiếng việt của bowdlerize  là:  nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowed là  tính từ|- có hình thức cong như cái cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowdlerizerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowdlerizer là: xem bowdlerize
 Nghĩa tiếng việt của từ bowel  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowel  là  danh từ|- (giải phẫu) ruột|=to evacuate the bowels|+ tẩy ruột|- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the bowels of the earth|+ trong lòng quả đất|- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn|=to have no bowels [of compassion],|+ không có tình thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowed là:  tính từ|- có hình thức cong như cái cung
 Nghĩa tiếng việt của từ bower  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower  là  danh từ|- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây|- (thơ ca) nhà ở|- (thơ ca) buồng the, phòng khuê|*  danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)|=best bower|+ neo ở đằng mũi (bên phải)|=small bower|+ neo ở đằng mũi (bên trái)|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowel Phiên âm (nếu có): [bauəl]Nghĩa tiếng việt của bowel  là:  danh từ|- (giải phẫu) ruột|=to evacuate the bowels|+ tẩy ruột|- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the bowels of the earth|+ trong lòng quả đất|- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn|=to have no bowels [of compassion],|+ không có tình thương
 Nghĩa tiếng việt của từ bower-anchor  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-anchor  là  danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bower Phiên âm (nếu có): [bauə]Nghĩa tiếng việt của bower  là:  danh từ|- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây|- (thơ ca) nhà ở|- (thơ ca) buồng the, phòng khuê|*  danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)|=best bower|+ neo ở đằng mũi (bên phải)|=small bower|+ neo ở đằng mũi (bên trái)|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
 Nghĩa tiếng việt của từ bower-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-bird là  danh từ|- giống chim có bộ lông sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bower-anchor Phiên âm (nếu có): [bauə,æɳkə]Nghĩa tiếng việt của bower-anchor  là:  danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor)
 Nghĩa tiếng việt của từ bower-cable  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-cable  là  danh từ|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bower-birdPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bower-bird là:  danh từ|- giống chim có bộ lông sặc sỡ
 Nghĩa tiếng việt của từ bowery  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowery  là  tính từ|- có bóng mát; có những lùm cây|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bower-cable Phiên âm (nếu có): [bauəkeibl]Nghĩa tiếng việt của bower-cable  là:  danh từ|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowfront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowfront là  tính từ|- có phía trước cong|= bowfront furniture|+ đồ gỗ có phía trước cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowery Phiên âm (nếu có): [bauəri]Nghĩa tiếng việt của bowery  là:  tính từ|- có bóng mát; có những lùm cây|*  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp
 Nghĩa tiếng việt của từ bowhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowhead là  danh từ|- cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowfrontPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowfront là:  tính từ|- có phía trước cong|= bowfront furniture|+ đồ gỗ có phía trước cong
 Nghĩa tiếng việt của từ bowie-knife  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowie-knife  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowheadPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowhead là:  danh từ|- cá voi
 Nghĩa tiếng việt của từ bowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowing là (nhạc) kỹ thuật kéo vự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowie-knife Phiên âm (nếu có): [bouinaif]Nghĩa tiếng việt của bowie-knife  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowl  là  danh từ|- cái bát|- bát (đầy)|- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)|- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén|=to be found of the bowl|+ thích chè chén (với anh em bạn)|*  danh từ|- quả bóng gỗ|- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ|=to play at bowls|+ chơi ném bóng gỗ|- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí|*  nội động từ|- chơi ném bóng gỗ|*  ngoại động từ|- lăn (quả bóng)|- bon nhanh (xe)|- đánh đổ, đánh ngã|- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowing là: (nhạc) kỹ thuật kéo vự
 Nghĩa tiếng việt của từ bowlder  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowlder  là  danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowl Phiên âm (nếu có): [boul]Nghĩa tiếng việt của bowl  là:  danh từ|- cái bát|- bát (đầy)|- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)|- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén|=to be found of the bowl|+ thích chè chén (với anh em bạn)|*  danh từ|- quả bóng gỗ|- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ|=to play at bowls|+ chơi ném bóng gỗ|- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí|*  nội động từ|- chơi ném bóng gỗ|*  ngoại động từ|- lăn (quả bóng)|- bon nhanh (xe)|- đánh đổ, đánh ngã|- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
 Nghĩa tiếng việt của từ bowler  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowler  là  danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|*  danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|*  ngoại động từ|- cho giải ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowlder Phiên âm (nếu có): [bouldə]Nghĩa tiếng việt của bowlder  là:  danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội
 Nghĩa tiếng việt của từ bowler hat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowler hat  là  danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|*  danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|*  ngoại động từ|- cho giải ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowler Phiên âm (nếu có): [bouldə]Nghĩa tiếng việt của bowler  là:  danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|*  danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|*  ngoại động từ|- cho giải ngũ
 Nghĩa tiếng việt của từ bowline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowline là  danh từ|- gút thắt dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowler hat Phiên âm (nếu có): [bouldə]Nghĩa tiếng việt của bowler hat  là:  danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|*  danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|*  ngoại động từ|- cho giải ngũ
 Nghĩa tiếng việt của từ bowling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling là  danh từ|- trò chơi lăn bóng gỗ|- động tác phát bóng (môn cricket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowlinePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowline là:  danh từ|- gút thắt dây thừng
 Nghĩa tiếng việt của từ bowling-alley  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling-alley  là  danh từ|- bãi chơi ki|- (như) bowling-green. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowlingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowling là:  danh từ|- trò chơi lăn bóng gỗ|- động tác phát bóng (môn cricket)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowling-green  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling-green  là  danh từ|- bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowling-alley). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowling-alley Phiên âm (nếu có): [bouliɳæli]Nghĩa tiếng việt của bowling-alley  là:  danh từ|- bãi chơi ki|- (như) bowling-green
 Nghĩa tiếng việt của từ bowman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowman  là  danh từ|- người bắn cung|- (hàng hải) người chèo đằng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowling-green Phiên âm (nếu có): [bouliɳgri:n]Nghĩa tiếng việt của bowling-green  là:  danh từ|- bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowling-alley)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowpot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowpot  là  danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowman Phiên âm (nếu có): [boumən]Nghĩa tiếng việt của bowman  là:  danh từ|- người bắn cung|- (hàng hải) người chèo đằng mũi
 Nghĩa tiếng việt của từ bowser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowser là  danh từ|- máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowpot Phiên âm (nếu có): [baupɔt]Nghĩa tiếng việt của bowpot  là:  danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa
 Nghĩa tiếng việt của từ bowshot  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowshot  là  danh từ|- tầm (xa của mũi) tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowserPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowser là:  danh từ|- máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay
 Nghĩa tiếng việt của từ bowsprit  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowsprit  là  danh từ|- (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowshot Phiên âm (nếu có): [baupɔt]Nghĩa tiếng việt của bowshot  là:  danh từ|- tầm (xa của mũi) tên
 Nghĩa tiếng việt của từ bowstring  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowstring  là  danh từ|- dây cung|*  ngoại động từ|- thắt cổ bằng dây cung (ở thổ nhĩ kỳ xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowsprit Phiên âm (nếu có): [bousprit]Nghĩa tiếng việt của bowsprit  là:  danh từ|- (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowstring-hemp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowstring-hemp là  danh từ|- (thực vật) cây đuôi hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowstring Phiên âm (nếu có): [boustriɳ]Nghĩa tiếng việt của bowstring  là:  danh từ|- dây cung|*  ngoại động từ|- thắt cổ bằng dây cung (ở thổ nhĩ kỳ xưa)
 Nghĩa tiếng việt của từ bowtie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowtie là  danh từ|- nút buộc vào cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowstring-hempPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowstring-hemp là:  danh từ|- (thực vật) cây đuôi hổ
 Nghĩa tiếng việt của từ bowwow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowwow là  danh từ|- tiếng gâu gâu (của chó)|- con chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowtiePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowtie là:  danh từ|- nút buộc vào cung
 Nghĩa tiếng việt của từ bowyer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowyer  là  danh từ|- người làm cung|- người bắn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowwowPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bowwow là:  danh từ|- tiếng gâu gâu (của chó)|- con chó
 Nghĩa tiếng việt của từ box  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box  là  danh từ|- hộp, thùng, tráp, bao|- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)|- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)|- chòi, điếm (canh)|- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)|- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)|=to put in the box|+ bỏ ống|- quà (lễ giáng sinh)|- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)|- (kỹ thuật) hộp ống lót|- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)|- suy nghĩ chính chắn, thận trọng|=in a tight out box|+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn|=to be in the wrong box|+ lâm vào hoàn cảnh khó xử|*  ngoại động từ|- bỏ vào hộp|- đệ (đơn) lên toà án|- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng|- nhốt vào chuông hẹp|- đóng kín vào hộp|- (xem) compass|*  danh từ|- cái tát, cái bạt|=a box on the ear|+ cái bạt tai|*  động từ|- tát, bạt (tai...)|=to box someones ears|+ bạt tai ai|- đánh quyền anh|*  danh từ|- (thực vật học) cây hoàng dương||@box|- (tech) hộp||@box|- hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bowyer Phiên âm (nếu có): [boujə]Nghĩa tiếng việt của bowyer  là:  danh từ|- người làm cung|- người bắn cung
 Nghĩa tiếng việt của từ box bed  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box bed  là  danh từ|- giường cũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box Phiên âm (nếu có): [bɔks]Nghĩa tiếng việt của box  là:  danh từ|- hộp, thùng, tráp, bao|- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)|- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)|- chòi, điếm (canh)|- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)|- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)|=to put in the box|+ bỏ ống|- quà (lễ giáng sinh)|- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)|- (kỹ thuật) hộp ống lót|- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)|- suy nghĩ chính chắn, thận trọng|=in a tight out box|+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn|=to be in the wrong box|+ lâm vào hoàn cảnh khó xử|*  ngoại động từ|- bỏ vào hộp|- đệ (đơn) lên toà án|- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng|- nhốt vào chuông hẹp|- đóng kín vào hộp|- (xem) compass|*  danh từ|- cái tát, cái bạt|=a box on the ear|+ cái bạt tai|*  động từ|- tát, bạt (tai...)|=to box someones ears|+ bạt tai ai|- đánh quyền anh|*  danh từ|- (thực vật học) cây hoàng dương||@box|- (tech) hộp||@box|- hộp
 Nghĩa tiếng việt của từ box lunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box lunch là  danh từ|- bữa ăn qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box bed Phiên âm (nếu có): [bɔksbed]Nghĩa tiếng việt của box bed  là:  danh từ|- giường cũi
 Nghĩa tiếng việt của từ box number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box number là  danh từ|- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box lunchPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của box lunch là:  danh từ|- bữa ăn qua loa
 Nghĩa tiếng việt của từ box-calf  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-calf  là  danh từ|- da bốt can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box numberPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của box number là:  danh từ|- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc
 Nghĩa tiếng việt của từ box-car  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-car  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-calf Phiên âm (nếu có): [bɔkskɑ:f]Nghĩa tiếng việt của box-calf  là:  danh từ|- da bốt can
 Nghĩa tiếng việt của từ box-coat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-coat  là  danh từ|- áo choàng (của người đánh xe ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-car Phiên âm (nếu có): [bɔkskɑ:]Nghĩa tiếng việt của box-car  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật
 Nghĩa tiếng việt của từ box-jenkins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-jenkins là (econ) phương pháp box-jenkins.|+ một phương pháp dự báo dựa trên mô hình chuỗi thời gian arima.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-coat Phiên âm (nếu có): [bɔkskout]Nghĩa tiếng việt của box-coat  là:  danh từ|- áo choàng (của người đánh xe ngựa)
 Nghĩa tiếng việt của từ box-keeper  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-keeper  là  danh từ|- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-jenkinsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của box-jenkins là: (econ) phương pháp box-jenkins.|+ một phương pháp dự báo dựa trên mô hình chuỗi thời gian arima.
 Nghĩa tiếng việt của từ box-office  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-office  là  danh từ|- chỗ bán vé (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-keeper Phiên âm (nếu có): [bɔks,ki:pə]Nghĩa tiếng việt của box-keeper  là:  danh từ|- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)
 Nghĩa tiếng việt của từ box-pleat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-pleat  là  danh từ|- nếp gập đôi (ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-office Phiên âm (nếu có): [bɔksɔfis]Nghĩa tiếng việt của box-office  là:  danh từ|- chỗ bán vé (ở rạp hát)
 Nghĩa tiếng việt của từ box-seat  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-seat  là  danh từ|- chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)|- chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-pleat Phiên âm (nếu có): [bɔkspli:t]Nghĩa tiếng việt của box-pleat  là:  danh từ|- nếp gập đôi (ở áo...)
 Nghĩa tiếng việt của từ box-tricycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-tricycle là cách viết khác : tricycle-carrier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-seat Phiên âm (nếu có): [bɔkssi:t]Nghĩa tiếng việt của box-seat  là:  danh từ|- chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)|- chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)
 Nghĩa tiếng việt của từ box-up  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-up  là  danh từ|- (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-tricyclePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của box-tricycle là: cách viết khác : tricycle-carrier
 Nghĩa tiếng việt của từ box-wallah  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-wallah  là  danh từ|- (anh-ân) (thông tục) người bán hàng rong|- (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ[bɔksə],|*  danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-up Phiên âm (nếu có): [bɔksʌp]Nghĩa tiếng việt của box-up  là:  danh từ|- (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng
 Nghĩa tiếng việt của từ box-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-wood là  danh từ|- gỗ hoàng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-wallah Phiên âm (nếu có): [bɔkswɔlə]Nghĩa tiếng việt của box-wallah  là:  danh từ|- (anh-ân) (thông tục) người bán hàng rong|- (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ[bɔksə],|*  danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
 Nghĩa tiếng việt của từ boxer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxer  là  danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:box-woodPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của box-wood là:  danh từ|- gỗ hoàng dương
 Nghĩa tiếng việt của từ boxfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxfish là  danh từ|- (động vật) cá nắp hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxer Phiên âm (nếu có): [bɔksə]Nghĩa tiếng việt của boxer  là:  danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
 Nghĩa tiếng việt của từ boxful  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxful  là  danh từ|- hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxfishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boxfish là:  danh từ|- (động vật) cá nắp hòm
 Nghĩa tiếng việt của từ boxing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing  là  danh từ|- quyền thuật, quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxful Phiên âm (nếu có): [bɔksful]Nghĩa tiếng việt của boxful  là:  danh từ|- hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
 Nghĩa tiếng việt của từ boxing-day  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-day  là  danh từ|- ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxing Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳ]Nghĩa tiếng việt của boxing  là:  danh từ|- quyền thuật, quyền anh
 Nghĩa tiếng việt của từ boxing-gloves  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-gloves  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- găng đánh quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxing-day Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳdei]Nghĩa tiếng việt của boxing-day  là:  danh từ|- ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)
 Nghĩa tiếng việt của từ boxing-match  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-match  là  danh từ|- trận đấu quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxing-gloves Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳglʌvz]Nghĩa tiếng việt của boxing-gloves  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- găng đánh quyền anh
 Nghĩa tiếng việt của từ boxjunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxjunction là  danh từ|- phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxing-match Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳmætʃ]Nghĩa tiếng việt của boxing-match  là:  danh từ|- trận đấu quyền anh
 Nghĩa tiếng việt của từ boxkite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxkite là  danh từ|- diều có khung hình hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxjunctionPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boxjunction là:  danh từ|- phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây
 Nghĩa tiếng việt của từ boxnote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxnote là  danh từ|- hộp ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxkitePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boxkite là:  danh từ|- diều có khung hình hộp
 Nghĩa tiếng việt của từ boxom  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxom  là  tính từ|- tròn trĩnh, nở nang (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxnotePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boxnote là:  danh từ|- hộp ghi
 Nghĩa tiếng việt của từ boxthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxthorn là  danh từ|- (thực vật) rau khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxom Phiên âm (nếu có): [bʌksəm]Nghĩa tiếng việt của boxom  là:  tính từ|- tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)
 Nghĩa tiếng việt của từ boxwood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxwood  là  danh từ|- gỗ hoàng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxthornPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boxthorn là:  danh từ|- (thực vật) rau khởi
 Nghĩa tiếng việt của từ boy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy  là  danh từ|- con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)|- học trò trai, học sinh nam|- người đầy tớ trai|-(thân mật) bạn thân|=my boy|+ bạn tri kỷ của tôi|- người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên|- (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh|=the bottle of the boy|+ một chai sâm banh|- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) ông chú, ông trùm|- (quân sự),  (từ lóng) pháo, đại bác|- người lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boxwood Phiên âm (nếu có): [bɔkswud]Nghĩa tiếng việt của boxwood  là:  danh từ|- gỗ hoàng dương
 Nghĩa tiếng việt của từ boy scout  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy scout  là  danh từ|- hướng đạo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boy Phiên âm (nếu có): [bɔi]Nghĩa tiếng việt của boy  là:  danh từ|- con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)|- học trò trai, học sinh nam|- người đầy tớ trai|-(thân mật) bạn thân|=my boy|+ bạn tri kỷ của tôi|- người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên|- (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh|=the bottle of the boy|+ một chai sâm banh|- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) ông chú, ông trùm|- (quân sự),  (từ lóng) pháo, đại bác|- người lái máy bay
 Nghĩa tiếng việt của từ boy-friend  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy-friend  là  danh từ|- bạn trai, người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boy scout Phiên âm (nếu có): [bɔiskaut]Nghĩa tiếng việt của boy scout  là:  danh từ|- hướng đạo sinh
 Nghĩa tiếng việt của từ boycott  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boycott  là  danh từ|- sự tẩy chay|*  ngoại động từ|- tẩy chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boy-friend Phiên âm (nếu có): [bɔifrend]Nghĩa tiếng việt của boy-friend  là:  danh từ|- bạn trai, người yêu
 Nghĩa tiếng việt của từ boycotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boycotter là xem boycott. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boycott Phiên âm (nếu có): [bɔikət]Nghĩa tiếng việt của boycott  là:  danh từ|- sự tẩy chay|*  ngoại động từ|- tẩy chay
 Nghĩa tiếng việt của từ boyfriend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyfriend là  danh từ|- bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boycotterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boycotter là: xem boycott
 Nghĩa tiếng việt của từ boyhood  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyhood  là  danh từ|- thời niên thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyfriendPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boyfriend là:  danh từ|- bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
 Nghĩa tiếng việt của từ boyish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyish  là  tính từ|- (thuộc) trẻ con, như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyhood Phiên âm (nếu có): [bɔihud]Nghĩa tiếng việt của boyhood  là:  danh từ|- thời niên thiếu
 Nghĩa tiếng việt của từ boyishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyishly là  phó từ|- như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyish Phiên âm (nếu có): [bɔiiʃ]Nghĩa tiếng việt của boyish  là:  tính từ|- (thuộc) trẻ con, như trẻ con
 Nghĩa tiếng việt của từ boyishness  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyishness  là  danh từ|- tính trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyishlyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boyishly là:  phó từ|- như trẻ con
 Nghĩa tiếng việt của từ boyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyo là  danh từ (số nhiều boyos)|- (thông tục) gã trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyishness Phiên âm (nếu có): [bɔiiʃnis]Nghĩa tiếng việt của boyishness  là:  danh từ|- tính trẻ con
 Nghĩa tiếng việt của từ bozo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bozo là  danh từ|- (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha|= you mean the bozo with the glasses?|+ anh ám chỉ gã đeo kính đó à?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:boyoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của boyo là:  danh từ (số nhiều boyos)|- (thông tục) gã trai
 Nghĩa tiếng việt của từ bp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bp là  (viết tắt)|- công ty dầu lửa anh quốc (british petroleum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bozoPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bozo là:  danh từ|- (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha|= you mean the bozo with the glasses?|+ anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
 Nghĩa tiếng việt của từ bpc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bpc là  (viết tắt)|- từ điển dược phẩm đặc chế anh quốc (british pharmaceutical codex). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bpPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bp là:  (viết tắt)|- công ty dầu lửa anh quốc (british petroleum)
 Nghĩa tiếng việt của từ bps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bps là (viết tắt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bpcPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bpc là:  (viết tắt)|- từ điển dược phẩm đặc chế anh quốc (british pharmaceutical codex)
 Nghĩa tiếng việt của từ bps (bits per second) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bps (bits per second) là (tech) bps (bits mỗi giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bpsPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bps là: (viết tắt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
 Nghĩa tiếng việt của từ br là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh br là  (viết tắt)|- hoả xa anh quốc (british rails)|- thuộc về anh quốc (british)|- tín đồ theo cùng một đạo, đạo hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bps (bits per second)Phiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bps (bits per second) là: (tech) bps (bits mỗi giây)
 Nghĩa tiếng việt của từ bra  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bra  là  danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của br là:  (viết tắt)|- hoả xa anh quốc (british rails)|- thuộc về anh quốc (british)|- tín đồ theo cùng một đạo, đạo hữu
 Nghĩa tiếng việt của từ braai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braai là  ngoại động từ, n|- (từ nam phi) nướng, quay cả con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bra Phiên âm (nếu có): [brɑ:]Nghĩa tiếng việt của bra  là:  danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
 Nghĩa tiếng việt của từ braaivleis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braaivleis là  danh từ|- (từ nam phi) thịt nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braaiPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braai là:  ngoại động từ, n|- (từ nam phi) nướng, quay cả con
 Nghĩa tiếng việt của từ brace  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brace  là  danh từ|- vật (để) nối|- (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng|- đôi|=a brace of pheasants|+ một đôi gà lôi|- (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống|- (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)|- (ngành in) dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) dây lèo|*  ngoại động từ|- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm|- (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng|- căng (trống)|- kết đôi, cặp đôi|- (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo|- gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)|=to brace oneself up; to brace ones energies|+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực|- làm mạnh thêm, làm cường tráng|- khuyến khích, khích lệ||@brace|- (tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braaivleisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braaivleis là:  danh từ|- (từ nam phi) thịt nướng
 Nghĩa tiếng việt của từ bracelet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracelet  là  danh từ|- vòng tay, xuyến|- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brace Phiên âm (nếu có): [breis]Nghĩa tiếng việt của brace  là:  danh từ|- vật (để) nối|- (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng|- đôi|=a brace of pheasants|+ một đôi gà lôi|- (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống|- (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)|- (ngành in) dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) dây lèo|*  ngoại động từ|- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm|- (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng|- căng (trống)|- kết đôi, cặp đôi|- (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo|- gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)|=to brace oneself up; to brace ones energies|+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực|- làm mạnh thêm, làm cường tráng|- khuyến khích, khích lệ||@brace|- (tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ)
 Nghĩa tiếng việt của từ bracer  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracer  là  danh từ|- cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)|- chất bổ, rượu bổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracelet Phiên âm (nếu có): [breislit]Nghĩa tiếng việt của bracelet  là:  danh từ|- vòng tay, xuyến|- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay
 Nghĩa tiếng việt của từ braces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braces là (tech) dấu ngoặc ôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracer Phiên âm (nếu có): [breise]Nghĩa tiếng việt của bracer  là:  danh từ|- cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)|- chất bổ, rượu bổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
 Nghĩa tiếng việt của từ brachial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachial  là  tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracesPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braces là: (tech) dấu ngoặc ôm
 Nghĩa tiếng việt của từ brachialis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachialis là  danh từ|- cơ cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachial Phiên âm (nếu có): [breikjəl]Nghĩa tiếng việt của brachial  là:  tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiate là  tính từ|- có chi; có nhánh|* động từ|- vận động bằng cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachialisPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachialis là:  danh từ|- cơ cánh tay
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiation là  danh từ|- sự vận động bằng cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiatePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachiate là:  tính từ|- có chi; có nhánh|* động từ|- vận động bằng cánh tay
 Nghĩa tiếng việt của từ brachidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachidia là  danh từ số nhiều|- (sinh học) bộ xương vôi (chân cuốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiationPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachiation là:  danh từ|- sự vận động bằng cánh tay
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiferous là cách viết khác : brachigenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachidiaPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachidia là:  danh từ số nhiều|- (sinh học) bộ xương vôi (chân cuốn)
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiole là  danh từ|- mấu chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiferousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachiferous là: cách viết khác : brachigenous
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiopod  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiopod  là  danh từ|- (động vật học) động vật tay cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiolePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachiole là:  danh từ|- mấu chân
 Nghĩa tiếng việt của từ brachiosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiosaurus là  danh từ|- (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiopod Phiên âm (nếu có): [brækiəpɔd]Nghĩa tiếng việt của brachiopod  là:  danh từ|- (động vật học) động vật tay cuộn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachistochrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachistochrone là đường đoản thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiosaurusPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachiosaurus là:  danh từ|- (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch)
 Nghĩa tiếng việt của từ brachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachium là  danh từ|- số nhiều brachia|- tay; chi trước; chân trước; chân cuốn|- cuốn tiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachistochronePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachistochrone là: đường đoản thời
 Nghĩa tiếng việt của từ brachycephalic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachycephalic  là  tính từ|- có đầu ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachiumPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachium là:  danh từ|- số nhiều brachia|- tay; chi trước; chân trước; chân cuốn|- cuốn tiểu não
 Nghĩa tiếng việt của từ brachycephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachycephaly là xem brachycephalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachycephalic Phiên âm (nếu có): [,brækikefælik]Nghĩa tiếng việt của brachycephalic  là:  tính từ|- có đầu ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachydactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachydactylous là  tính từ|- có ngón đặc biệt ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachycephalyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachycephaly là: xem brachycephalic
 Nghĩa tiếng việt của từ brachydactyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachydactyly là  danh từ|- tính ngón ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachydactylousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachydactylous là:  tính từ|- có ngón đặc biệt ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachylogy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachylogy  là  danh từ|- tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)|- lời diễn đạt khúc chiết|- sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachydactylyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachydactyly là:  danh từ|- tính ngón ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachypterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachypterous là  tính từ|- có vây ngắn, có cánh ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachylogy Phiên âm (nếu có): [brəkilədʤi]Nghĩa tiếng việt của brachylogy  là:  danh từ|- tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)|- lời diễn đạt khúc chiết|- sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
 Nghĩa tiếng việt của từ brachyuran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyuran là  danh từ|- động vật có bụng ngắn gấp dưới ngực|* tính từ|- có đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachypterousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachypterous là:  tính từ|- có vây ngắn, có cánh ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachyuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyuric là  tính từ|- thuộc đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachyuranPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachyuran là:  danh từ|- động vật có bụng ngắn gấp dưới ngực|* tính từ|- có đuôi ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ brachyurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyurous là  tính từ|- có đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachyuricPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachyuric là:  tính từ|- thuộc đuôi ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ bracing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracing  là  tính từ|- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh|=bracing air|+ không khí làm khoẻ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brachyurousPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brachyurous là:  tính từ|- có đuôi ngắn
 Nghĩa tiếng việt của từ bracingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracingly là xem bracing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracing Phiên âm (nếu có): [breisiɳ]Nghĩa tiếng việt của bracing  là:  tính từ|- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh|=bracing air|+ không khí làm khoẻ người
 Nghĩa tiếng việt của từ bracken  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracken  là  danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu|- bãi dương xỉ diều hâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracinglyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bracingly là: xem bracing
 Nghĩa tiếng việt của từ bracket  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracket  là  danh từ|- (kiến trúc) côngxon, rầm chia|- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm|=to put between brackets|+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm|- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)|- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch|*  ngoại động từ|- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc|- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng|=a and b were bracketed for the fierst prize|+ a và b đều được xếp vào giải nhất|- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc||@bracket|- (tech) dấu ngoặc; thanh chống||@bracket|- dấu ngoặc|- curly b. dấu ngoặc {}|- round b. dấu ngoặc ( )|- square b. dấu ngoặc [ ],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracken Phiên âm (nếu có): [brækən]Nghĩa tiếng việt của bracken  là:  danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu|- bãi dương xỉ diều hâu
 Nghĩa tiếng việt của từ bracket standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracket standard là (tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracket Phiên âm (nếu có): [brækit]Nghĩa tiếng việt của bracket  là:  danh từ|- (kiến trúc) côngxon, rầm chia|- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm|=to put between brackets|+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm|- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)|- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch|*  ngoại động từ|- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc|- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng|=a and b were bracketed for the fierst prize|+ a và b đều được xếp vào giải nhất|- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc||@bracket|- (tech) dấu ngoặc; thanh chống||@bracket|- dấu ngoặc|- curly b. dấu ngoặc {}|- round b. dấu ngoặc ( )|- square b. dấu ngoặc [ ],
 Nghĩa tiếng việt của từ brackish  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brackish  là  tính từ|- hơi mặn, mằn mặn (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracket standardPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bracket standard là: (tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn 
 Nghĩa tiếng việt của từ brackishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brackishness là xem brackish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brackish Phiên âm (nếu có): [brækiʃ]Nghĩa tiếng việt của brackish  là:  tính từ|- hơi mặn, mằn mặn (nước)
 Nghĩa tiếng việt của từ bract  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bract  là  danh từ|- (thực vật học) lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brackishnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brackishness là: xem brackish
 Nghĩa tiếng việt của từ bracteal  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteal  là  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bract Phiên âm (nếu có): [brækt]Nghĩa tiếng việt của bract  là:  danh từ|- (thực vật học) lá bắc
 Nghĩa tiếng việt của từ bracteate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteate  là  tính từ|- (thực vật học) có lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracteal Phiên âm (nếu có): [bræktiəl]Nghĩa tiếng việt của bracteal  là:  tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá bắc
 Nghĩa tiếng việt của từ bracteole  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteole  là  danh từ|- (thực vật học) lá bắc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracteate Phiên âm (nếu có): [bræktiit]Nghĩa tiếng việt của bracteate  là:  tính từ|- (thực vật học) có lá bắc
 Nghĩa tiếng việt của từ bractlet  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bractlet  là  danh từ|- (thực vật học) lá bắc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bracteole Phiên âm (nếu có): [bræktioul]Nghĩa tiếng việt của bracteole  là:  danh từ|- (thực vật học) lá bắc con
 Nghĩa tiếng việt của từ brad  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brad  là  danh từ|- đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bractlet Phiên âm (nếu có): [bræktioul]Nghĩa tiếng việt của bractlet  là:  danh từ|- (thực vật học) lá bắc con
 Nghĩa tiếng việt của từ bradawl  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bradawl  là  danh từ|- cái giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brad Phiên âm (nếu có): [bræk]Nghĩa tiếng việt của brad  là:  danh từ|- đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)
 Nghĩa tiếng việt của từ brae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brae  là  danh từ|- bờ dốc (sông)|- sườn đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bradawl Phiên âm (nếu có): [brædɔ:l]Nghĩa tiếng việt của bradawl  là:  danh từ|- cái giùi
 Nghĩa tiếng việt của từ brag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brag  là  danh từ|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)|*  động từ|- khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brae Phiên âm (nếu có): [brei]Nghĩa tiếng việt của brae  là:  danh từ|- bờ dốc (sông)|- sườn đồi
 Nghĩa tiếng việt của từ braggadocio  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braggadocio  là  danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) brag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brag Phiên âm (nếu có): [bræg]Nghĩa tiếng việt của brag  là:  danh từ|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)|*  động từ|- khoe khoang khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ braggart  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braggart  là  danh từ|- người khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braggadocio Phiên âm (nếu có): [,brægədoutʃiou]Nghĩa tiếng việt của braggadocio  là:  danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) brag
 Nghĩa tiếng việt của từ bragger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bragger là xem brag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braggart Phiên âm (nếu có): [brægət]Nghĩa tiếng việt của braggart  là:  danh từ|- người khoe khoang khoác lác
 Nghĩa tiếng việt của từ brahman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahman  là  danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braggerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bragger là: xem brag
 Nghĩa tiếng việt của từ brahmanism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahmanism  là  danh từ|- đạo bà la môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahman Phiên âm (nếu có): [brɑ:min]Nghĩa tiếng việt của brahman  là:  danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh
 Nghĩa tiếng việt của từ brahmin  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahmin  là  danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahmanism Phiên âm (nếu có): [brɑ:minizm]Nghĩa tiếng việt của brahmanism  là:  danh từ|- đạo bà la môn
 Nghĩa tiếng việt của từ brahminee  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminee  là  tính từ|- (thuộc) đạo bà la môn|- bò thần (không được giết thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahmin Phiên âm (nếu có): [brɑ:min]Nghĩa tiếng việt của brahmin  là:  danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh
 Nghĩa tiếng việt của từ brahminical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminical là  tính từ|- thuộc đạo bà-la-môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahminee Phiên âm (nếu có): [brɑ:mini:]Nghĩa tiếng việt của brahminee  là:  tính từ|- (thuộc) đạo bà la môn|- bò thần (không được giết thịt)
 Nghĩa tiếng việt của từ brahminism  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminism  là  danh từ|- đạo bà la môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahminicalPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brahminical là:  tính từ|- thuộc đạo bà-la-môn
 Nghĩa tiếng việt của từ braid  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braid  là  danh từ|- dải viền (trang sức quần áo)|- dây tết (bằng lụa, vải)|- bím tóc|*  ngoại động từ|- viền (quần áo) bằng dải viền|- bện, tết (tóc...)|- thắt nơ giữ (tóc)||@braid|- (tech) tết, bện (đ)||@braid|- (tô pô) bện, tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brahminism Phiên âm (nếu có): [brɑ:minizm]Nghĩa tiếng việt của brahminism  là:  danh từ|- đạo bà la môn
 Nghĩa tiếng việt của từ braided wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braided wire là (tech) dây tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braid Phiên âm (nếu có): [breid]Nghĩa tiếng việt của braid  là:  danh từ|- dải viền (trang sức quần áo)|- dây tết (bằng lụa, vải)|- bím tóc|*  ngoại động từ|- viền (quần áo) bằng dải viền|- bện, tết (tóc...)|- thắt nơ giữ (tóc)||@braid|- (tech) tết, bện (đ)||@braid|- (tô pô) bện, tết
 Nghĩa tiếng việt của từ braider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braider là xem braid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braided wirePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braided wire là: (tech) dây tết
 Nghĩa tiếng việt của từ brail  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brail  là  danh từ|- (hàng hải) dây cuộn buồm|*  ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braiderPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braider là: xem braid
 Nghĩa tiếng việt của từ braille  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braille  là  danh từ|- hệ thống chữ bray (chữ nổi cho người mù)|*  ngoại động từ|- in bằng hệ thống chữ bray (người mù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brail Phiên âm (nếu có): [breil]Nghĩa tiếng việt của brail  là:  danh từ|- (hàng hải) dây cuộn buồm|*  ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (buồm)
 Nghĩa tiếng việt của từ braillewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braillewriter là  danh từ|- máy viết chữ bray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braille Phiên âm (nếu có): [breil]Nghĩa tiếng việt của braille  là:  danh từ|- hệ thống chữ bray (chữ nổi cho người mù)|*  ngoại động từ|- in bằng hệ thống chữ bray (người mù)
 Nghĩa tiếng việt của từ brain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain  là  danh từ|- óc, não|- đầu óc, trí óc|- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh|- (từ lóng) máy tính điện tử|- dở điên, dở gàn|- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh|- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện|- làm cho ai choáng váng đầu óc|- moi và dùng những ý kiến của ai|- nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- làm cho đầu óc ai hoa lên|- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch|*  ngoại động từ|- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)||@brain|- (tech) bộ não; trí tuệ||@brain|- bộ óc; trí tuệ; trí lực|- artificial b. óc nhân tạo|- electronic b. óc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braillewriterPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braillewriter là:  danh từ|- máy viết chữ bray
 Nghĩa tiếng việt của từ brain drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain drain là (econ) (hiện tượng) chảy máu chất xám|+ sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain Phiên âm (nếu có): [brein]Nghĩa tiếng việt của brain  là:  danh từ|- óc, não|- đầu óc, trí óc|- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh|- (từ lóng) máy tính điện tử|- dở điên, dở gàn|- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh|- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện|- làm cho ai choáng váng đầu óc|- moi và dùng những ý kiến của ai|- nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- làm cho đầu óc ai hoa lên|- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch|*  ngoại động từ|- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)||@brain|- (tech) bộ não; trí tuệ||@brain|- bộ óc; trí tuệ; trí lực|- artificial b. óc nhân tạo|- electronic b. óc điện tử
 Nghĩa tiếng việt của từ brain fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain fever là  danh từ|-  bệnh viêm não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain drainPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brain drain là: (econ) (hiện tượng) chảy máu chất xám|+ sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
 Nghĩa tiếng việt của từ brain sauce  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain sauce  là  danh từ|-(đùa cợt) trí thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain feverPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brain fever là:  danh từ|-  bệnh viêm não
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-child  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-child  là  danh từ|- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain sauce Phiên âm (nếu có): [brein,sɔ:s]Nghĩa tiếng việt của brain sauce  là:  danh từ|-(đùa cợt) trí thông minh
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-drain  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-drain  là  danh từ|- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-child Phiên âm (nếu có): [brein,tʃaild]Nghĩa tiếng việt của brain-child  là:  danh từ|- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-fag  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-fag  là  danh từ|- (y học) bệnh suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-drain Phiên âm (nếu có): [breindrein]Nghĩa tiếng việt của brain-drain  là:  danh từ|- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-feves  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-feves  là  danh từ|- (y học) bệnh viêm não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-fag Phiên âm (nếu có): [breinfæg]Nghĩa tiếng việt của brain-fag  là:  danh từ|- (y học) bệnh suy nhược thần kinh
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-pan  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-pan  là  danh từ|- (thông tục) sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-feves Phiên âm (nếu có): [brein,fi:və]Nghĩa tiếng việt của brain-feves  là:  danh từ|- (y học) bệnh viêm não
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-sick  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-sick  là  tính từ|- điên, dở người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-pan Phiên âm (nếu có): [breinpæn]Nghĩa tiếng việt của brain-pan  là:  danh từ|- (thông tục) sọ
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-storm  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-storm  là  danh từ|- sự xúc động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-sick Phiên âm (nếu có): [breinsik]Nghĩa tiếng việt của brain-sick  là:  tính từ|- điên, dở người
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-teaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-teaser là  danh từ|- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-storm Phiên âm (nếu có): [breinstɔ:m]Nghĩa tiếng việt của brain-storm  là:  danh từ|- sự xúc động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),  (thông tục) ý kiến hay bất chợt
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-tunic  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-tunic  là  danh từ|- vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-teaserPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brain-teaser là:  danh từ|- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc)
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-washing  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-washing  là  danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-tunic Phiên âm (nếu có): [breintju:nik]Nghĩa tiếng việt của brain-tunic  là:  danh từ|- vỏ não
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-wave  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-wave  là  danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-washing Phiên âm (nếu có): [brein,wɔʃiɳ]Nghĩa tiếng việt của brain-washing  là:  danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
 Nghĩa tiếng việt của từ brain-work  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-work  là  danh từ|- công việc trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-wave Phiên âm (nếu có): [breinweiv]Nghĩa tiếng việt của brain-wave  là:  danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
 Nghĩa tiếng việt của từ brainchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainchild là  danh từ|- (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc|= this amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician|+ khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brain-work Phiên âm (nếu có): [breinwə:k]Nghĩa tiếng việt của brain-work  là:  danh từ|- công việc trí óc
 Nghĩa tiếng việt của từ brainily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainily là xem brainy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainchildPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainchild là:  danh từ|- (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc|= this amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician|+ khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng
 Nghĩa tiếng việt của từ braininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braininess là xem brainy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainilyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainily là: xem brainy
 Nghĩa tiếng việt của từ brainish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainish là  tính từ|- (từ cổ) hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braininessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của braininess là: xem brainy
 Nghĩa tiếng việt của từ brainless  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainless  là  tính từ|- ngu si, đần độn; không có đầu óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainishPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainish là:  tính từ|- (từ cổ) hung hăng
 Nghĩa tiếng việt của từ brainlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainlessly là xem brainless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainless Phiên âm (nếu có): [breinlis]Nghĩa tiếng việt của brainless  là:  tính từ|- ngu si, đần độn; không có đầu óc
 Nghĩa tiếng việt của từ brainlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainlessness là xem brainless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainlesslyPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainlessly là: xem brainless
 Nghĩa tiếng việt của từ brainpower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainpower là  danh từ|- năng lực trí tuệ, trí thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainlessnessPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainlessness là: xem brainless
 Nghĩa tiếng việt của từ brainracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainracking là  tính từ|- dở hơi; tàng tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainpowerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainpower là:  danh từ|- năng lực trí tuệ, trí thông minh
 Nghĩa tiếng việt của từ brains trust  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brains trust  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ|- bộ óc, bộ tham mưu|- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainrackingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainracking là:  tính từ|- dở hơi; tàng tàng
 Nghĩa tiếng việt của từ brainstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstorm là  danh từ|- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt|- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí|= i must have had a brainstorm - i couldnt remember my own phone number for a moment|+ chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) như brainwave|* nội động từ|- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brains trust Phiên âm (nếu có): [breinztrʌst]Nghĩa tiếng việt của brains trust  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ|- bộ óc, bộ tham mưu|- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
 Nghĩa tiếng việt của từ brainstormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstormer là xem brainstorm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainstormPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainstorm là:  danh từ|- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt|- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí|= i must have had a brainstorm - i couldnt remember my own phone number for a moment|+ chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) như brainwave|* nội động từ|- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não
 Nghĩa tiếng việt của từ brainstorming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstorming là (tech) động não, thảo luận góp ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainstormerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainstormer là: xem brainstorm
 Nghĩa tiếng việt của từ brainwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwash là  ngoại động từ|- tẩy não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainstormingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainstorming là: (tech) động não, thảo luận góp ý
 Nghĩa tiếng việt của từ brainwashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwashing là  danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainwashPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainwash là:  ngoại động từ|- tẩy não
 Nghĩa tiếng việt của từ brainwave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwave là  danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainwashingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainwashing là:  danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
 Nghĩa tiếng việt của từ brainwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwork là  danh từ|- công việc trí óc; lao động trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainwavePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainwave là:  danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
 Nghĩa tiếng việt của từ brainworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainworker là  danh từ|- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainworkPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainwork là:  danh từ|- công việc trí óc; lao động trí óc
 Nghĩa tiếng việt của từ brainy  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainy  là  tính từ|- thông minh; có đầu óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainworkerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brainworker là:  danh từ|- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
 Nghĩa tiếng việt của từ braird  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braird  là  danh từ|- mầm non (cỏ, lúa)|*  nội động từ|- đâm mầm non (cỏ, lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brainy Phiên âm (nếu có): [breini]Nghĩa tiếng việt của brainy  là:  tính từ|- thông minh; có đầu óc
 Nghĩa tiếng việt của từ braise  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braise  là  danh từ|- thịt om|*  ngoại động từ|- om (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braird Phiên âm (nếu có): [breəd]Nghĩa tiếng việt của braird  là:  danh từ|- mầm non (cỏ, lúa)|*  nội động từ|- đâm mầm non (cỏ, lúa)
 Nghĩa tiếng việt của từ brake  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake  là  danh từ|- bụi cây|- (như) bracken|*  danh từ ((cũng) break)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|*  danh từ|- máy đập (lanh, gai dầu)|- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)|*  ngoại động từ|- đập (lanh, gai dầu)|*  danh từ|- cái hãm, cái phanh|=to put on the brake|+ hãm phanh|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)|*  động từ|- hãm lại, phanh lại; hãm phanh||@brake|- (tech) hãm, thắng, phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:braise Phiên âm (nếu có): [breiz]Nghĩa tiếng việt của braise  là:  danh từ|- thịt om|*  ngoại động từ|- om (thịt...)
 Nghĩa tiếng việt của từ brake fluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake fluid là  danh từ|- dầu phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake Phiên âm (nếu có): [breik]Nghĩa tiếng việt của brake  là:  danh từ|- bụi cây|- (như) bracken|*  danh từ ((cũng) break)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|*  danh từ|- máy đập (lanh, gai dầu)|- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)|*  ngoại động từ|- đập (lanh, gai dầu)|*  danh từ|- cái hãm, cái phanh|=to put on the brake|+ hãm phanh|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)|*  động từ|- hãm lại, phanh lại; hãm phanh||@brake|- (tech) hãm, thắng, phanh
 Nghĩa tiếng việt của từ brake light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake light là  danh từ|- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake fluidPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brake fluid là:  danh từ|- dầu phanh
 Nghĩa tiếng việt của từ brake-harrow  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-harrow  là  danh từ|- cái bừa to ((cũng) brake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake lightPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brake light là:  danh từ|- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
 Nghĩa tiếng việt của từ brake-horsepower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-horsepower là  danh từ|- mã lực hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake-harrow Phiên âm (nếu có): [breik,hærou]Nghĩa tiếng việt của brake-harrow  là:  danh từ|- cái bừa to ((cũng) brake)
 Nghĩa tiếng việt của từ brake-shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-shoe là  danh từ|- guốc hãm phanh, má phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake-horsepowerPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brake-horsepower là:  danh từ|- mã lực hãm
 Nghĩa tiếng việt của từ brake-van  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-van  là  danh từ|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake-shoePhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của brake-shoe là:  danh từ|- guốc hãm phanh, má phanh
 Nghĩa tiếng việt của từ brakeman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brakeman  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brake-van Phiên âm (nếu có): [breikvæn]Nghĩa tiếng việt của brake-van  là:  danh từ|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)
 Nghĩa tiếng việt của từ brakesman  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brakesman  là  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brakeman Phiên âm (nếu có): [breikmən]Nghĩa tiếng việt của brakeman  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
 Nghĩa tiếng việt của từ bramble  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bramble  là  danh từ|- bụi gai|- bụi cây mâm xôi|- quả mâm xôi ((cũng) bramble berry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brakesman Phiên âm (nếu có): [breikmən]Nghĩa tiếng việt của brakesman  là:  danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
 Nghĩa tiếng việt của từ brambling  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brambling  là  danh từ|- (động vật học) chim xẻ núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bramble Phiên âm (nếu có): [bræmbl]Nghĩa tiếng việt của bramble  là:  danh từ|- bụi gai|- bụi cây mâm xôi|- quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)
 Nghĩa tiếng việt của từ brambly  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brambly  là  tính từ|- nhiều bụi gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brambling Phiên âm (nếu có): [bræmbliɳ]Nghĩa tiếng việt của brambling  là:  danh từ|- (động vật học) chim xẻ núi
 Nghĩa tiếng việt của từ bran  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran  là  danh từ|- cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brambly Phiên âm (nếu có): [bræmbli]Nghĩa tiếng việt của brambly  là:  tính từ|- nhiều bụi gai
 Nghĩa tiếng việt của từ bran-new  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran-new  là #-new) |/brænnju:/|*  tính từ|- mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bran Phiên âm (nếu có): [bræn]Nghĩa tiếng việt của bran  là:  danh từ|- cám
 Nghĩa tiếng việt của từ bran-tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran-tub là  danh từ|- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bran-new Phiên âm (nếu có): [brændnju:]Nghĩa tiếng việt của bran-new  là: #-new) |/brænnju:/|*  tính từ|- mới toanh
 Nghĩa tiếng việt của từ brancard  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brancard  là  danh từ|- xe băng ca, xe cáng tải thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:bran-tubPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của bran-tub là:  danh từ|- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu
 Nghĩa tiếng việt của từ branch  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch  là  danh từ|- cành cây|- nhánh (sông); ngả (đường)...|=a branch of a river|+ một nhánh sông|- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)|- (xem) root|*  nội động từ|- ((thường) + out,  forth) đâm cành, đâm nhánh|- phân cành, chia ngã|=the road branches here|+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã|- tách ra, phân nhánh|- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh||@branch|- (tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)||@branch|- nhánh, cành|- b. of a curve nhánh của một đường cong|- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học|- analytic b. nhánh giải tích |- linear b. nhánh tuyến tính|- positive b. nhánh dương|- principal b. nhánh chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:brancard Phiên âm (nếu có): [bræɳkəd]Nghĩa tiếng việt của brancard  là:  danh từ|- xe băng ca, xe cáng tải thương
 Nghĩa tiếng việt của từ branch banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch banking là (econ) nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh|+ việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branch Phiên âm (nếu có): [brɑ:ntʃ]Nghĩa tiếng việt của branch  là:  danh từ|- cành cây|- nhánh (sông); ngả (đường)...|=a branch of a river|+ một nhánh sông|- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)|- (xem) root|*  nội động từ|- ((thường) + out,  forth) đâm cành, đâm nhánh|- phân cành, chia ngã|=the road branches here|+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã|- tách ra, phân nhánh|- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh||@branch|- (tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)||@branch|- nhánh, cành|- b. of a curve nhánh của một đường cong|- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học|- analytic b. nhánh giải tích |- linear b. nhánh tuyến tính|- positive b. nhánh dương|- principal b. nhánh chính
 Nghĩa tiếng việt của từ branch-and-bound algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch-and-bound algorithm là (tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branch bankingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của branch banking là: (econ) nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh|+ việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng.
 Nghĩa tiếng việt của từ branched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branched là  tính từ|- phân cành; phân nhánh||@branched|- được chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branch-and-bound algorithmPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của branch-and-bound algorithm là: (tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn
 Nghĩa tiếng việt của từ branchia  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchia  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branchedPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của branched là:  tính từ|- phân cành; phân nhánh||@branched|- được chia nhánh
 Nghĩa tiếng việt của từ branchiae  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchiae  là  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branchia Phiên âm (nếu có): [bræɳkiə]Nghĩa tiếng việt của branchia  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá)
 Nghĩa tiếng việt của từ branchial  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchial  là  tính từ|- (thuộc) mang; như mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branchiae Phiên âm (nếu có): [bræɳkiə]Nghĩa tiếng việt của branchiae  là:  (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá)
 Nghĩa tiếng việt của từ branchiate  là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchiate  là  tính từ|- có mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branchial Phiên âm (nếu có): [bræɳkiəl]Nghĩa tiếng việt của branchial  là:  tính từ|- (thuộc) mang; như mang (cá)
 Nghĩa tiếng việt của từ branching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branching là (tech) rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.Từ tiếng anh:branchiate Phiên âm (nếu có): [brækieit]Nghĩa tiếng việt của branchiate  là:  tính từ|- có mang (cá)
 xTừ tiếng anh:branchingPhiên âm (nếu có): -Nghĩa tiếng việt của branching là: (tech) rẽ nhánh
 | 
 |  
0 Nhận xét