About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P3)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P3)



11076. branchiopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật chân mang|* tính từ, như branchiopodan, bran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ branchiopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchiopod danh từ|- động vật chân mang|* tính từ, như branchiopodan, branchiopodous|- có chân mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchiopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branchiopod là: danh từ|- động vật chân mang|* tính từ, như branchiopodan, branchiopodous|- có chân mang

11077. branchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cành|- không có nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ branchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchless tính từ|- không có cành|- không có nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchless
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:ntʃlis]
  • Nghĩa tiếng việt của branchless là: tính từ|- không có cành|- không có nhánh

11078. branchlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành nhỏ; nhánh nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ branchlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchlet danh từ|- cành nhỏ; nhánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branchlet là: danh từ|- cành nhỏ; nhánh nhỏ

11079. branchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều cành|- nhiều nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ branchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchy tính từ|- nhiều cành|- nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchy
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:ntʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của branchy là: tính từ|- nhiều cành|- nhiều nhánh

11080. brand nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn (hàng hoá)|- loại hàng|- dấu sắt nung (đóng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brand danh từ|- nhãn (hàng hoá)|- loại hàng|- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung|- vết nhơ, vết nhục|- khúc củi đang cháy dở|- (thơ ca) cây đuốc|- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm|- bệnh gỉ (cây)|- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt|* ngoại động từ|- đóng nhãn (hàng hoá)|- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung|- làm nhục, làm ô danh|- khắc sâu (vào trí nhớ)|- gọi (ai) là, quy (ai) là|=he was branded as a war criminal|+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brand
  • Phiên âm (nếu có): [brænd]
  • Nghĩa tiếng việt của brand là: danh từ|- nhãn (hàng hoá)|- loại hàng|- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung|- vết nhơ, vết nhục|- khúc củi đang cháy dở|- (thơ ca) cây đuốc|- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm|- bệnh gỉ (cây)|- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt|* ngoại động từ|- đóng nhãn (hàng hoá)|- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung|- làm nhục, làm ô danh|- khắc sâu (vào trí nhớ)|- gọi (ai) là, quy (ai) là|=he was branded as a war criminal|+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

11081. brand loyalty nghĩa tiếng việt là (econ) sự trung thành với nhãn hiệu|+ sự trung thành về tâm ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brand loyalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brand loyalty(econ) sự trung thành với nhãn hiệu|+ sự trung thành về tâm lý đối với sự kết hợp biểu tượng của một sản phẩm có nhãn hiệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brand loyalty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brand loyalty là: (econ) sự trung thành với nhãn hiệu|+ sự trung thành về tâm lý đối với sự kết hợp biểu tượng của một sản phẩm có nhãn hiệu.

11082. brand-new nghĩa tiếng việt là #-new) |/brænnju:/|* tính từ|- mới toanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brand-new là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brand-new #-new) |/brænnju:/|* tính từ|- mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brand-new
  • Phiên âm (nếu có): [brændnju:]
  • Nghĩa tiếng việt của brand-new là: #-new) |/brænnju:/|* tính từ|- mới toanh

11083. brander nghĩa tiếng việt là xem brand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branderxem brand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brander là: xem brand

11084. brandied nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ được hương vị của rượu brandi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brandied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brandied tính từ|- giữ được hương vị của rượu brandi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brandied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brandied là: tính từ|- giữ được hương vị của rượu brandi

11085. brandish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khua, vung gươm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brandish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brandish ngoại động từ|- khua, vung gươm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brandish
  • Phiên âm (nếu có): [brændiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brandish là: ngoại động từ|- khua, vung gươm...)

11086. brandisher nghĩa tiếng việt là xem brandish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brandisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brandisherxem brandish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brandisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brandisher là: xem brandish

11087. brandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu branđi, rượu mạnh|- mũi sùi đỏ (vì uống nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brandy danh từ|- rượu branđi, rượu mạnh|- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brandy
  • Phiên âm (nếu có): [brændi]
  • Nghĩa tiếng việt của brandy là: danh từ|- rượu branđi, rượu mạnh|- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)

11088. brandy-snap nghĩa tiếng việt là thành ngữ brandy|- brandy-snap|- bánh gừng nướng nhồi kem|- thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brandy-snap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brandy-snapthành ngữ brandy|- brandy-snap|- bánh gừng nướng nhồi kem|- thành ngữ brandy|= brandy-snap|+ bánh gừng nướng nhồi kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brandy-snap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brandy-snap là: thành ngữ brandy|- brandy-snap|- bánh gừng nướng nhồi kem|- thành ngữ brandy|= brandy-snap|+ bánh gừng nướng nhồi kem

11089. brank-ursine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ô rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brank-ursine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brank-ursine danh từ|- (thực vật học) cây ô rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brank-ursine
  • Phiên âm (nếu có): [bræɳkə:sin]
  • Nghĩa tiếng việt của brank-ursine là: danh từ|- (thực vật học) cây ô rô

11090. branny nghĩa tiếng việt là xem bran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ branny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brannyxem bran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branny là: xem bran

11091. brant nghĩa tiếng việt là #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brant #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brant
  • Phiên âm (nếu có): [brent]
  • Nghĩa tiếng việt của brant là: #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta

11092. brant-goose nghĩa tiếng việt là #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brant-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brant-goose #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brant-goose
  • Phiên âm (nếu có): [brent]
  • Nghĩa tiếng việt của brant-goose là: #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta

11093. brash nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ|- đống cành cây xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brash danh từ|- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ|- đống cành cây xén (hàng rào)|* tính từ|- dễ vỡ, dễ gãy, giòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brash
  • Phiên âm (nếu có): [bræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brash là: danh từ|- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ|- đống cành cây xén (hàng rào)|* tính từ|- dễ vỡ, dễ gãy, giòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

11094. brashly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xấc xược, xấc láo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brashly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brashly phó từ|- xấc xược, xấc láo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brashly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brashly là: phó từ|- xấc xược, xấc láo

11095. brashness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xấc xược, sự xấc láo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brashness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brashness danh từ|- sự xấc xược, sự xấc láo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brashness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brashness là: danh từ|- sự xấc xược, sự xấc láo

11096. brass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng thau|- đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass danh từ|- đồng thau|- đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ|- (the brass) (âm nhạc) kèn đồng|- (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược|- (từ lóng) tiền bạc|- (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót|* tính từ|- bằng đồng thau|- (xem) care|- (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề|- đi vào vấn đề cụ thể|* động từ|- (từ lóng) thanh toán, trả hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của brass là: danh từ|- đồng thau|- đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ|- (the brass) (âm nhạc) kèn đồng|- (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược|- (từ lóng) tiền bạc|- (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót|* tính từ|- bằng đồng thau|- (xem) care|- (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề|- đi vào vấn đề cụ thể|* động từ|- (từ lóng) thanh toán, trả hết

11097. brass band nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass band danh từ|- ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brass band là: danh từ|- ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ

11098. brass hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass hat danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass hat
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:shæt]
  • Nghĩa tiếng việt của brass hat là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao

11099. brass plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass plate danh từ|- biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass plate
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:spleit]
  • Nghĩa tiếng việt của brass plate là: danh từ|- biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)

11100. brass rags nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)|- (x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass rags là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass rags danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)|- (xem) part. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass rags
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:srægz]
  • Nghĩa tiếng việt của brass rags là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)|- (xem) part

11101. brass wire nghĩa tiếng việt là (tech) dây đồng thau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass wire(tech) dây đồng thau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brass wire là: (tech) dây đồng thau

11102. brass-rubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass-rubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass-rubbing danh từ|- sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, sự rập khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass-rubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brass-rubbing là: danh từ|- sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, sự rập khuôn

11103. brass-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc đồ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brass-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brass-works danh từ|- xưởng đúc đồ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brass-works
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:swə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của brass-works là: danh từ|- xưởng đúc đồ đồng

11104. brassage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế đúc tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassage danh từ|- thuế đúc tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassage
  • Phiên âm (nếu có): [bræsidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của brassage là: danh từ|- thuế đúc tiền

11105. brassard nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassard danh từ|- băng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassard
  • Phiên âm (nếu có): [bræsɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của brassard là: danh từ|- băng tay

11106. brasserie nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brasserie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brasserie danh từ|- phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brasserie
  • Phiên âm (nếu có): [bræsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của brasserie là: danh từ|- phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời

11107. brassica nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật thuộc họ cải bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassica danh từ|- thực vật thuộc họ cải bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brassica là: danh từ|- thực vật thuộc họ cải bắp

11108. brassie nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassie tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (giọng nói)|- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược|* danh từ+ (brassie) |/brɑ:si/|- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassie
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của brassie là: tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (giọng nói)|- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược|* danh từ+ (brassie) |/brɑ:si/|- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)

11109. brassière nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nịt vú, cái yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassière là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassière danh từ|- cái nịt vú, cái yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassière
  • Phiên âm (nếu có): [bræsieə]
  • Nghĩa tiếng việt của brassière là: danh từ|- cái nịt vú, cái yếm

11110. brassily nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassily danh từ|- cây vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brassily là: danh từ|- cây vang

11111. brassiness nghĩa tiếng việt là xem brassy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassinessxem brassy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brassiness là: xem brassy

11112. brassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brassy tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (giọng nói)|- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược|* danh từ+ (brassie) |/brɑ:si/|- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brassy
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của brassy là: tính từ|- giống đồng thau; làm bằng đồng thau|- lanh lảnh (giọng nói)|- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược|* danh từ+ (brassie) |/brɑ:si/|- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)

11113. brat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường), giuồm ghiện ỗn[brætis],|* danh từ|- (ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brat danh từ|- (thường), giuồm ghiện ỗn[brætis],|* danh từ|- (ngành mỏ) vách điều hoà gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brat
  • Phiên âm (nếu có): [bræt]
  • Nghĩa tiếng việt của brat là: danh từ|- (thường), giuồm ghiện ỗn[brætis],|* danh từ|- (ngành mỏ) vách điều hoà gió

11114. brattice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) vách điều hoà gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brattice danh từ|- (ngành mỏ) vách điều hoà gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brattice
  • Phiên âm (nếu có): [brætis]
  • Nghĩa tiếng việt của brattice là: danh từ|- (ngành mỏ) vách điều hoà gió

11115. brattish nghĩa tiếng việt là xem brat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brattish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brattishxem brat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brattish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brattish là: xem brat

11116. brattishness nghĩa tiếng việt là xem brat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brattishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brattishnessxem brat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brattishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brattishness là: xem brat

11117. bratwurst nghĩa tiếng việt là danh từ|- món xúc xích lợn để rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bratwurst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bratwurst danh từ|- món xúc xích lợn để rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bratwurst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bratwurst là: danh từ|- món xúc xích lợn để rán

11118. braun tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ braun tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braun tube(tech) ống tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braun tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braun tube là: (tech) ống tia điện tử

11119. bravado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều bravados |/brəvɑ:douz/, bravadoes |/brəvɑ:douz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bravado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravado danh từ, số nhiều bravados |/brəvɑ:douz/, bravadoes |/brəvɑ:douz/|- sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bravado
  • Phiên âm (nếu có): [brəvɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của bravado là: danh từ, số nhiều bravados |/brəvɑ:douz/, bravadoes |/brəvɑ:douz/|- sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang

11120. brave nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ da đỏ|* tính từ|- gan dạ, can đảm, dũng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brave danh từ|- chiến sĩ da đỏ|* tính từ|- gan dạ, can đảm, dũng cảm|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã|* ngoại động từ|- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với|- bất chấp dị nghị, cóc cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brave
  • Phiên âm (nếu có): [breiv]
  • Nghĩa tiếng việt của brave là: danh từ|- chiến sĩ da đỏ|* tính từ|- gan dạ, can đảm, dũng cảm|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã|* ngoại động từ|- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với|- bất chấp dị nghị, cóc cần

11121. bravely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dũng cảm, gan góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bravely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravely phó từ|- dũng cảm, gan góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bravely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bravely là: phó từ|- dũng cảm, gan góc

11122. braveness nghĩa tiếng việt là xem brave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ braveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravenessxem brave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braveness là: xem brave

11123. bravery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm|- sự lộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bravery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravery danh từ|- tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm|- sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bravery
  • Phiên âm (nếu có): [breivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bravery là: danh từ|- tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm|- sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã

11124. bravo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều bravos |/brɑ:vouz/, bravoes |/brɑ:vouz/|- kẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bravo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravo danh từ, số nhiều bravos |/brɑ:vouz/, bravoes |/brɑ:vouz/|- kẻ đi giết người thuê|- kẻ cướp|* danh từ|- lời hoan hô|* thán từ|- hay!, hay lắm!, hoan hô!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bravo
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:vou]
  • Nghĩa tiếng việt của bravo là: danh từ, số nhiều bravos |/brɑ:vouz/, bravoes |/brɑ:vouz/|- kẻ đi giết người thuê|- kẻ cướp|* danh từ|- lời hoan hô|* thán từ|- hay!, hay lắm!, hoan hô!

11125. bravura nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu diễn xuất sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bravura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bravura danh từ|- sự biểu diễn xuất sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bravura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bravura là: danh từ|- sự biểu diễn xuất sắc

11126. brawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cãi lộn ầm ỹ|- tiếng róc rách (suối)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawl danh từ|- sự cãi lộn ầm ỹ|- tiếng róc rách (suối)|* nội động từ|- cãi nhau ầm ỹ|- kêu róc rách (suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawl
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của brawl là: danh từ|- sự cãi lộn ầm ỹ|- tiếng róc rách (suối)|* nội động từ|- cãi nhau ầm ỹ|- kêu róc rách (suối)

11127. brawler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay cãi nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawler danh từ|- người hay cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawler
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của brawler là: danh từ|- người hay cãi nhau

11128. brawlingly nghĩa tiếng việt là xem brawl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawlinglyxem brawl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brawlingly là: xem brawl

11129. brawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt|- thịt lợn ướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawn danh từ|- bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt|- thịt lợn ướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawn
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của brawn là: danh từ|- bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt|- thịt lợn ướp

11130. brawnily nghĩa tiếng việt là xem brawny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawnily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawnilyxem brawny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawnily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brawnily là: xem brawny

11131. brawniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawniness danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawniness
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của brawniness là: danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang

11132. brawny nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brawny tính từ|- khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brawny
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của brawny là: tính từ|- khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang

11133. bray nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng be be (lừa kêu)|- tiếng inh tai|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bray danh từ|- tiếng be be (lừa kêu)|- tiếng inh tai|* nội động từ|- kêu be be (lừa)|- kêu inh tai (kèn)|- nói giọng the thé|* động từ|- giã, tán (bằng chày cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bray
  • Phiên âm (nếu có): [brei]
  • Nghĩa tiếng việt của bray là: danh từ|- tiếng be be (lừa kêu)|- tiếng inh tai|* nội động từ|- kêu be be (lừa)|- kêu inh tai (kèn)|- nói giọng the thé|* động từ|- giã, tán (bằng chày cối)

11134. braze nghĩa tiếng việt là (tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ braze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braze(tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braze là: (tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy

11135. brazen nghĩa tiếng việt là tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazen tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồng thau|- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)|- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)|* ngoại động từ|- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày|- trơ ra, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazen
  • Phiên âm (nếu có): [breizn]
  • Nghĩa tiếng việt của brazen là: tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồng thau|- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)|- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)|* ngoại động từ|- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày|- trơ ra, trâng tráo

11136. brazen age nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ trung niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazen age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazen age danh từ|- thời kỳ trung niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazen age
  • Phiên âm (nếu có): [breizneidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của brazen age là: danh từ|- thời kỳ trung niên

11137. brazen-faced nghĩa tiếng việt là tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazen-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazen-faced tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồng thau|- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)|- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)|* ngoại động từ|- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày|- trơ ra, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazen-faced
  • Phiên âm (nếu có): [breizn]
  • Nghĩa tiếng việt của brazen-faced là: tính từ+ (brazen-faced) |/breiznfeist/|- bằng đồng thau; như đồng thau|- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)|- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)|* ngoại động từ|- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày|- trơ ra, trâng tráo

11138. brazenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trơ trẽn, trâng tráo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazenly phó từ|- trơ trẽn, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brazenly là: phó từ|- trơ trẽn, trâng tráo

11139. brazenness nghĩa tiếng việt là xem brazen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazennessxem brazen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazenness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brazenness là: xem brazen

11140. brazier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò than|* danh từ|- người làm đồ đồng thau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazier danh từ|- lò than|* danh từ|- người làm đồ đồng thau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazier
  • Phiên âm (nếu có): [breizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của brazier là: danh từ|- lò than|* danh từ|- người làm đồ đồng thau

11141. brazil-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brazil-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brazil-wood danh từ|- (thực vật học) cây vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brazil-wood
  • Phiên âm (nếu có): [brəzilwud]
  • Nghĩa tiếng việt của brazil-wood là: danh từ|- (thực vật học) cây vang

11142. breach nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)|- mối bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breach danh từ|- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)|- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ|- sự vi phạm, sự phạm|=a breach of discipline|+ sự phạm kỷ luật|=a breach of promise|+ sự không giữ lời hứa|- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)|- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu|=clear breach|+ sóng tràn nhẹ lên boong|=clean breach|+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong|- sự đi vào một nơi nào trài phép|- (xem) peace|- sẵn sàng chiến đáu|- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breach
  • Phiên âm (nếu có): [bri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của breach là: danh từ|- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)|- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ|- sự vi phạm, sự phạm|=a breach of discipline|+ sự phạm kỷ luật|=a breach of promise|+ sự không giữ lời hứa|- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)|- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu|=clear breach|+ sóng tràn nhẹ lên boong|=clean breach|+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong|- sự đi vào một nơi nào trài phép|- (xem) peace|- sẵn sàng chiến đáu|- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

11143. breach of promise nghĩa tiếng việt là (luật, cũ) sự bội hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breach of promise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breach of promise(luật, cũ) sự bội hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breach of promise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breach of promise là: (luật, cũ) sự bội hôn

11144. breach of the peace nghĩa tiếng việt là (luật) phá rối trật tự công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breach of the peace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breach of the peace(luật) phá rối trật tự công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breach of the peace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breach of the peace là: (luật) phá rối trật tự công cộng

11145. bread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thủng|- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread ngoại động từ|- làm thủng|- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)|* nội động từ|- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)|* danh từ|- bánh mì|=a loaf of bread|+ ổ bánh mì|- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai|=daily bread|+ miếng ăn hàng ngày|- bánh mì phết bơ|- miếng ăn; kế sinh nhai|- miếng ăn; kế sinh nhai|- cuộc sống thanh đạm|- sự phong lưu, sự sung túc|- kiếm ăn, kiếm sống|- phiền não, sầu khổ, đau buồn|- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề|- suốt đời sống dư dật sung túc|- (xem) butter|- sống đạm bạc|- (xem) quarel|- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread
  • Phiên âm (nếu có): [bred]
  • Nghĩa tiếng việt của bread là: ngoại động từ|- làm thủng|- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)|* nội động từ|- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)|* danh từ|- bánh mì|=a loaf of bread|+ ổ bánh mì|- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai|=daily bread|+ miếng ăn hàng ngày|- bánh mì phết bơ|- miếng ăn; kế sinh nhai|- miếng ăn; kế sinh nhai|- cuộc sống thanh đạm|- sự phong lưu, sự sung túc|- kiếm ăn, kiếm sống|- phiền não, sầu khổ, đau buồn|- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề|- suốt đời sống dư dật sung túc|- (xem) butter|- sống đạm bạc|- (xem) quarel|- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

11146. bread and butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoanh bánh mì phết bơ|- kế kiếm sống|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread and butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread and butter danh từ|- khoanh bánh mì phết bơ|- kế kiếm sống|* tính từ|- thiết yếu cho đời sống|- gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread and butter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bread and butter là: danh từ|- khoanh bánh mì phết bơ|- kế kiếm sống|* tính từ|- thiết yếu cho đời sống|- gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà

11147. bread board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread board(tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bread board là: (tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm

11148. bread-and-butter nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu|=bread-and-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-and-butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-and-butter tính từ|- ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu|=bread-and-butter miss|+ cô bé học sinh|- hằng ngày, thường ngày, bình thường|- thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-and-butter
  • Phiên âm (nếu có): [bredəndbʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-and-butter là: tính từ|- ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu|=bread-and-butter miss|+ cô bé học sinh|- hằng ngày, thường ngày, bình thường|- thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ

11149. bread-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng bánh mì|- (từ lóng) dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-basket danh từ|- giỏ đựng bánh mì|- (từ lóng) dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-basket
  • Phiên âm (nếu có): [bred,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-basket là: danh từ|- giỏ đựng bánh mì|- (từ lóng) dạ dày

11150. bread-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- thớt dùng để xắt bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-board danh từ|- thớt dùng để xắt bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bread-board là: danh từ|- thớt dùng để xắt bánh mì

11151. bread-crumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột bánh mì|- mẩu bánh mì, bánh mì vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-crumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-crumb danh từ|- ruột bánh mì|- mẩu bánh mì, bánh mì vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-crumb
  • Phiên âm (nếu có): [bredkrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-crumb là: danh từ|- ruột bánh mì|- mẩu bánh mì, bánh mì vụn

11152. bread-fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại quả dầy cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-fruit danh từ|- một loại quả dầy cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-fruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bread-fruit là: danh từ|- một loại quả dầy cơm

11153. bread-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-line danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-line
  • Phiên âm (nếu có): [bredlain]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-line là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn

11154. bread-stuffs nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- hạt|- bột (để làm bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-stuffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-stuffs (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- hạt|- bột (để làm bánh mì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-stuffs
  • Phiên âm (nếu có): [bredstʌfs]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-stuffs là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- hạt|- bột (để làm bánh mì)

11155. bread-winer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-winer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-winer danh từ|- người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính|- cần câu cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-winer
  • Phiên âm (nếu có): [bred,winə]
  • Nghĩa tiếng việt của bread-winer là: danh từ|- người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính|- cần câu cơm

11156. bread-winner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính|- câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bread-winner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bread-winner danh từ|- người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính|- cần câu cơm . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bread-winner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bread-winner là: danh từ|- người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính|- cần câu cơm

11157. breadbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadbin danh từ|- thùng đựng bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadbin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breadbin là: danh từ|- thùng đựng bánh mì

11158. breaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breaded tính từ|- (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breaded là: tính từ|- (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào

11159. breadfruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mít bột, cây sa kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadfruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadfruit danh từ|- cây mít bột, cây sa kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadfruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breadfruit là: danh từ|- cây mít bột, cây sa kê

11160. breadstuffs nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột làm bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadstuffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadstuffs danh từ|- bột làm bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadstuffs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breadstuffs là: danh từ|- bột làm bánh mì

11161. breadth nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề ngang, bề rộng|- khổ (vải)|- sự rông rãi, sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadth danh từ|- bề ngang, bề rộng|- khổ (vải)|- sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)|=of view|+ quan điểm rộng rãi|- đúng, chính xác||@breadth|- chiều rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadth
  • Phiên âm (nếu có): [bredθ]
  • Nghĩa tiếng việt của breadth là: danh từ|- bề ngang, bề rộng|- khổ (vải)|- sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)|=of view|+ quan điểm rộng rãi|- đúng, chính xác||@breadth|- chiều rộng

11162. breadthways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bề ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadthways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadthways phó từ|- theo bề ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadthways
  • Phiên âm (nếu có): [bredθweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của breadthways là: phó từ|- theo bề ngang

11163. breadthwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bề ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breadthwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breadthwise phó từ|- theo bề ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breadthwise
  • Phiên âm (nếu có): [bredθweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của breadthwise là: phó từ|- theo bề ngang

11164. break nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) brake)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break danh từ ((cũng) brake)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|* danh từ|- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt|- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn|- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn|=without a break|+ không ngừng|-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao|- sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao|=to make a break with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|- sự lỡ lời; sự lầm lỗi|- sự vỡ nợ, sự bị phá sản|- sự thay đổi (thòi tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thụt giá thình lình|- (thông tục) dịp may, cơ hội|=to get the breaks|+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may|- (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực|- mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)|- tia hy vọng|- bình minh, rạng đông|* (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke|- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ|=to break ones arm|+ bị gãy tay|=to break a cup|+ đập vỡ cái tách|=to break clods|+ đập nhỏ những cục đất|=to break ground|+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây|- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá|=to break a journey|+ ngừng cuộc hành trình|=to the silence|+ phá tan sự yên lặng|=to break the spell|+ giải mê, giải bùa|=to break a sleep|+ làm mất giấc ngủ|=to break the telephone communications|+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại|=to break a records|+ phá kỷ lục|- xua tan, làm tan tác|=to break the ranks|+ phá bỏ hàng ngũ|=to break the clouds|+ xua tan những đám mây|=to bulk|+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)|- phạm, phạm vi, xâm phạm|=to break the law|+ phạm luật|=to break ones promise (word); to break faith with someone|+ bội ước, không giữ lời hứa với ai|=to the peace|+ làm rối trật tự chung|- truyền đạt, báo (tin)|=to break ones mind to...|+ truyền đạt ý kiến của mình cho...|=to break news|+ báo tin|- làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết|=to break someones health|+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược|=to break someones courage|+ làm ai mất hết can đảm|=to break someones will|+ làm nhụt ý chí của ai|=to break someones heart|+ làm ai đau lòng|=to break bank|+ ăn hết tiền của nhà cái|=to break an officer|+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan|- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi|=to break a current|+ ngăn dòng nước|=to break [the force of],a blow|+ đỡ một miếng đòn|=to break a fall|+ đỡ cho khỏi bị ngã|- làm cho thuần thục; tập luyện|=to break a hoser|+ tập ngựa|- đập tan; đàn áp, trấn áp|=to break a rebellion|+ đàn ạp một cuộc nổi loạn|- sửa chữa|=to break someone of a hanit|+ sửa chữa cho ai một thói quen|- mở, mở tung ra, cạy tung ra|=to a letter open|+ xé lá thư|=to break a way|+ mở đường|=to break gaol|+ vượt ngục|* nội động từ|- gãy, đứt, vỡ|=the branch broke|+ cành cây gãy|=the abscerss breaks|+ nhọt vỡ|- chạy tán loạn, tan tác|=enemy troops break|+ quân địch bỏ chạy tán loạn|- ló ra, hé ra, hiện ra|=day broke|+ trời bắt đầu hé sáng|- thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền anh)|=to break from someones bonds|+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai|=to break free (loose)|+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng|- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản|=his health is breaking|+ sức khoẻ của anh ta sút đi|=his heart breaks|+ anh ta đau lòng đứt ruột|=a merchant breaks|+ một nhà buôn bị phá sản|- thay đổi|=the weather begins to break|+ thời tiết bắt đầu thay đổi|- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)|=his voice breaks|+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)|- đột nhiên làm; phá lên|=to break into tears|+ khóc oà lên|=to break into a gallop|+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)|- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao|=to break with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà|=to break out of prison|+ phá ngục mà ra; vượt ngục|=to through obstacles|+ vượt qua mọi trở ngại|=to break through the enemys line|+ chọc thủng phòng tuyến của địch|- trốn thoát, thoát khỏi|- bẻ gãy, rời ra|- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành|=to break down a wall|+ đạp đổ bức tường|=to break down the enemys resistance|+ đập tan sự kháng cự của quân địch|- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)|- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận|- bị pan, bị hỏng (xe cộ)|- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích|- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra|- xông vào, phá mà vào (nhà...)|- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)|- can thiệp vào|- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)|- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra|- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi|- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao|=to break off with someone|+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai|- bẻ ra, bẻ tung ra|- nổ bùng, nổ ra|=to war broke out|+ chiến tranh bùng nổ|- nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)|- trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)|- kêu to, phá lên (cười...)|=to break out laughing|+ cười phá lên|- (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)|- kéo lên và mở tung ra (cờ)|- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)|- chia lìa, chia ly, lìa nhau|- nghỉ hè (trường học)|- sụt lở; làm sụt lở (đường sá)|- thay đổi (thời tiết)|- suy yếu đi (người)|- đập vụn, đập nát|- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn|- (xem) even|- (xem) ice|- (xem) lance|- (xem) beck|- nói (viết) sai ngữ pháp|- (xem) wheel||@break|- (tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)||@break|- làm vỡ, đứt, dời ra|- b. off ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break
  • Phiên âm (nếu có): [breik]
  • Nghĩa tiếng việt của break là: danh từ ((cũng) brake)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|* danh từ|- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt|- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn|- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn|=without a break|+ không ngừng|-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao|- sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao|=to make a break with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|- sự lỡ lời; sự lầm lỗi|- sự vỡ nợ, sự bị phá sản|- sự thay đổi (thòi tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thụt giá thình lình|- (thông tục) dịp may, cơ hội|=to get the breaks|+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may|- (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực|- mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)|- tia hy vọng|- bình minh, rạng đông|* (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke|- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ|=to break ones arm|+ bị gãy tay|=to break a cup|+ đập vỡ cái tách|=to break clods|+ đập nhỏ những cục đất|=to break ground|+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây|- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá|=to break a journey|+ ngừng cuộc hành trình|=to the silence|+ phá tan sự yên lặng|=to break the spell|+ giải mê, giải bùa|=to break a sleep|+ làm mất giấc ngủ|=to break the telephone communications|+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại|=to break a records|+ phá kỷ lục|- xua tan, làm tan tác|=to break the ranks|+ phá bỏ hàng ngũ|=to break the clouds|+ xua tan những đám mây|=to bulk|+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)|- phạm, phạm vi, xâm phạm|=to break the law|+ phạm luật|=to break ones promise (word); to break faith with someone|+ bội ước, không giữ lời hứa với ai|=to the peace|+ làm rối trật tự chung|- truyền đạt, báo (tin)|=to break ones mind to...|+ truyền đạt ý kiến của mình cho...|=to break news|+ báo tin|- làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết|=to break someones health|+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược|=to break someones courage|+ làm ai mất hết can đảm|=to break someones will|+ làm nhụt ý chí của ai|=to break someones heart|+ làm ai đau lòng|=to break bank|+ ăn hết tiền của nhà cái|=to break an officer|+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan|- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi|=to break a current|+ ngăn dòng nước|=to break [the force of],a blow|+ đỡ một miếng đòn|=to break a fall|+ đỡ cho khỏi bị ngã|- làm cho thuần thục; tập luyện|=to break a hoser|+ tập ngựa|- đập tan; đàn áp, trấn áp|=to break a rebellion|+ đàn ạp một cuộc nổi loạn|- sửa chữa|=to break someone of a hanit|+ sửa chữa cho ai một thói quen|- mở, mở tung ra, cạy tung ra|=to a letter open|+ xé lá thư|=to break a way|+ mở đường|=to break gaol|+ vượt ngục|* nội động từ|- gãy, đứt, vỡ|=the branch broke|+ cành cây gãy|=the abscerss breaks|+ nhọt vỡ|- chạy tán loạn, tan tác|=enemy troops break|+ quân địch bỏ chạy tán loạn|- ló ra, hé ra, hiện ra|=day broke|+ trời bắt đầu hé sáng|- thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền anh)|=to break from someones bonds|+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai|=to break free (loose)|+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng|- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản|=his health is breaking|+ sức khoẻ của anh ta sút đi|=his heart breaks|+ anh ta đau lòng đứt ruột|=a merchant breaks|+ một nhà buôn bị phá sản|- thay đổi|=the weather begins to break|+ thời tiết bắt đầu thay đổi|- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)|=his voice breaks|+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)|- đột nhiên làm; phá lên|=to break into tears|+ khóc oà lên|=to break into a gallop|+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)|- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao|=to break with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà|=to break out of prison|+ phá ngục mà ra; vượt ngục|=to through obstacles|+ vượt qua mọi trở ngại|=to break through the enemys line|+ chọc thủng phòng tuyến của địch|- trốn thoát, thoát khỏi|- bẻ gãy, rời ra|- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành|=to break down a wall|+ đạp đổ bức tường|=to break down the enemys resistance|+ đập tan sự kháng cự của quân địch|- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)|- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận|- bị pan, bị hỏng (xe cộ)|- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích|- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra|- xông vào, phá mà vào (nhà...)|- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)|- can thiệp vào|- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)|- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra|- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi|- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao|=to break off with someone|+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai|- bẻ ra, bẻ tung ra|- nổ bùng, nổ ra|=to war broke out|+ chiến tranh bùng nổ|- nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)|- trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)|- kêu to, phá lên (cười...)|=to break out laughing|+ cười phá lên|- (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)|- kéo lên và mở tung ra (cờ)|- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)|- chia lìa, chia ly, lìa nhau|- nghỉ hè (trường học)|- sụt lở; làm sụt lở (đường sá)|- thay đổi (thời tiết)|- suy yếu đi (người)|- đập vụn, đập nát|- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn|- (xem) even|- (xem) ice|- (xem) lance|- (xem) beck|- nói (viết) sai ngữ pháp|- (xem) wheel||@break|- (tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)||@break|- làm vỡ, đứt, dời ra|- b. off ngắt

11165. break contact nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break contact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break contact(tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break contact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break contact là: (tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ

11166. break-dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người mỹ da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-dancing danh từ|- kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người mỹ da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-dancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break-dancing là: danh từ|- kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người mỹ da đen

11167. break-even analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích điểm hoà vốn|+ chi phí để sản xuất một hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-even analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-even analysis(econ) phân tích điểm hoà vốn|+ chi phí để sản xuất một hàng hoá có thể chia thành hai phần chính: chi phí cố định và chi phí khả biến. từ quan điểm của người kế toán về chi phí, số lượng doanh thu tại điểm hoà vốn là số lượng đảm bảo rằng tất cả chi phí cố định và khả biến đều được trang trải ở mức giá bán cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-even analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break-even analysis là: (econ) phân tích điểm hoà vốn|+ chi phí để sản xuất một hàng hoá có thể chia thành hai phần chính: chi phí cố định và chi phí khả biến. từ quan điểm của người kế toán về chi phí, số lượng doanh thu tại điểm hoà vốn là số lượng đảm bảo rằng tất cả chi phí cố định và khả biến đều được trang trải ở mức giá bán cụ thể.

11168. break-even level of income nghĩa tiếng việt là (econ) mức hoà vốn của thu nhập|+ một điểm tại đó chi tiêu ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-even level of income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-even level of income(econ) mức hoà vốn của thu nhập|+ một điểm tại đó chi tiêu cho tiêu dùng đúng bằng thu nhập như được minh hoạ tại điểm mà hàm tiêu dùng cắt đường 45 độ trong mô hình thu nhập chi tiêu. (xem consumption function). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-even level of income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break-even level of income là: (econ) mức hoà vốn của thu nhập|+ một điểm tại đó chi tiêu cho tiêu dùng đúng bằng thu nhập như được minh hoạ tại điểm mà hàm tiêu dùng cắt đường 45 độ trong mô hình thu nhập chi tiêu. (xem consumption function)

11169. break-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tấn công vào ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-in danh từ|- cuộc tấn công vào ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break-in là: danh từ|- cuộc tấn công vào ngân hàng

11170. break-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-out danh từ|- cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của break-out là: danh từ|- cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực

11171. break-through nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-through danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-through
  • Phiên âm (nếu có): [breikθru:]
  • Nghĩa tiếng việt của break-through là: danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)

11172. break-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ|- sự tan rã, sự suy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ break-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh break-up danh từ|- sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ|- sự tan rã, sự suy sụp|- sự giải tán (đám đông)|- sự đóng cửa trường (nghỉ hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:break-up
  • Phiên âm (nếu có): [breikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của break-up là: danh từ|- sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ|- sự tan rã, sự suy sụp|- sự giải tán (đám đông)|- sự đóng cửa trường (nghỉ hè)

11173. breakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakable tính từ|- dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakable
  • Phiên âm (nếu có): [breikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của breakable là: tính từ|- dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ

11174. breakableness nghĩa tiếng việt là xem breakable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakablenessxem breakable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakableness là: xem breakable

11175. breakables nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakables (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đồ dễ vỡ (bát, đĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakables
  • Phiên âm (nếu có): [breikəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của breakables là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)

11176. breakage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ|- đồ vật bị vỡ|- tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakage danh từ|- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ|- đồ vật bị vỡ|- tiền bồi thường hàng bị vỡ|- (nghành dệt) sự đứt sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakage
  • Phiên âm (nếu có): [breikidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của breakage là: danh từ|- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ|- đồ vật bị vỡ|- tiền bồi thường hàng bị vỡ|- (nghành dệt) sự đứt sợi

11177. breakaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ly khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakaway danh từ|- sự ly khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakaway là: danh từ|- sự ly khai

11178. breakdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)|- sự sút sức, sự suy nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakdown danh từ|- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)|- sự sút sức, sự suy nhược|=nervous breakdown|+ sự suy nhược thần kinh|- sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại|=the breakdown of the roman empire|+ sự tan vỡ của đế quốc la õi qoòng (điện học) sự đánh thủng|=dielectric breakdown|+ sự đánh thủng điện môi|- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)|- sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)|- (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích|- điệu múa bricđao (của người da đen)||@breakdown|- (tech) đánh xuyên/thủng; hư hỏng, sư cố; đứt; suy giảm; đánh xuyên/thủng (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakdown
  • Phiên âm (nếu có): [breikdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của breakdown là: danh từ|- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)|- sự sút sức, sự suy nhược|=nervous breakdown|+ sự suy nhược thần kinh|- sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại|=the breakdown of the roman empire|+ sự tan vỡ của đế quốc la õi qoòng (điện học) sự đánh thủng|=dielectric breakdown|+ sự đánh thủng điện môi|- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)|- sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)|- (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích|- điệu múa bricđao (của người da đen)||@breakdown|- (tech) đánh xuyên/thủng; hư hỏng, sư cố; đứt; suy giảm; đánh xuyên/thủng (đ)

11179. breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bẻ gãy, người đập vỡ|- người vi phạm (luật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breaker danh từ|- người bẻ gãy, người đập vỡ|- người vi phạm (luật pháp...)|- người tập, người dạy (ngựa...)|- sóng lớn vỗ bờ|- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán|- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc|- tàu phá băng|* danh từ|- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ||@breaker|- (tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breaker
  • Phiên âm (nếu có): [breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của breaker là: danh từ|- người bẻ gãy, người đập vỡ|- người vi phạm (luật pháp...)|- người tập, người dạy (ngựa...)|- sóng lớn vỗ bờ|- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán|- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc|- tàu phá băng|* danh từ|- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ||@breaker|- (tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện

11180. breakeven nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakeven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakeven tính từ|- cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn|= breakeven point|+ điểm hoà vốn|= breakeven price|+ giá bán hoà vốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakeven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakeven là: tính từ|- cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn|= breakeven point|+ điểm hoà vốn|= breakeven price|+ giá bán hoà vốn

11181. breakfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ngã sấp có thể nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakfall danh từ|- cái ngã sấp có thể nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakfall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakfall là: danh từ|- cái ngã sấp có thể nguy hiểm

11182. breakfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm|* động từ|- ăn sáng, điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakfast danh từ|- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm|* động từ|- ăn sáng, điểm tâm|- mời (ai) ăn điểm tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakfast
  • Phiên âm (nếu có): [brekfəst]
  • Nghĩa tiếng việt của breakfast là: danh từ|- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm|* động từ|- ăn sáng, điểm tâm|- mời (ai) ăn điểm tâm

11183. breakfaster nghĩa tiếng việt là xem breakfast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakfaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakfasterxem breakfast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakfaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakfaster là: xem breakfast

11184. breakfront nghĩa tiếng việt là danh từ|- một đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakfront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakfront danh từ|- một đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakfront
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakfront là: danh từ|- một đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra

11185. breaking nghĩa tiếng việt là (tech) cắt, ngắt (d)||@breaking|- sự vỡ, sự đứt, sự rời ra|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breaking(tech) cắt, ngắt (d)||@breaking|- sự vỡ, sự đứt, sự rời ra|- b. of waves sựvỡ sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breaking là: (tech) cắt, ngắt (d)||@breaking|- sự vỡ, sự đứt, sự rời ra|- b. of waves sựvỡ sóng

11186. breaking device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breaking device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breaking device(tech) thiết bị ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breaking device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breaking device là: (tech) thiết bị ngắt

11187. breakkable nghĩa tiếng việt là [vỡ, đứt, rời],ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakkable[vỡ, đứt, rời],ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakkable là: [vỡ, đứt, rời],ra được

11188. breakneck nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn|=at a breakneck pace (spe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakneck tính từ|- nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn|=at a breakneck pace (speed)|+ đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakneck
  • Phiên âm (nếu có): [breiknek]
  • Nghĩa tiếng việt của breakneck là: tính từ|- nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn|=at a breakneck pace (speed)|+ đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)

11189. breakover point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm vượt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakover point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakover point(tech) điểm vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakover point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakover point là: (tech) điểm vượt qua

11190. breakpoint nghĩa tiếng việt là (tech) điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakpoint(tech) điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakpoint là: (tech) điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn

11191. breakthrough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakthrough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakthrough danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakthrough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakthrough là: danh từ|- (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến

11192. breakup nghĩa tiếng việt là (tech) vỡ (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakup(tech) vỡ (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breakup là: (tech) vỡ (d)

11193. breakwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê chắn sóng (ở hải cảng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breakwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breakwater danh từ|- đê chắn sóng (ở hải cảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breakwater
  • Phiên âm (nếu có): [breik,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của breakwater là: danh từ|- đê chắn sóng (ở hải cảng)

11194. bream nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá vền|- cá tráp|* ngoại động từ|- (hàng hải) la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bream danh từ|- cá vền|- cá tráp|* ngoại động từ|- (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bream
  • Phiên âm (nếu có): [bri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bream là: danh từ|- cá vền|- cá tráp|* ngoại động từ|- (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

11195. breast nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực|- vú|- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast danh từ|- ngực|- vú|- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm|=to have a troubled breast|+ (có tâm trạng) lo âu|- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống|- cái diệp (ở cái cày)|- (ngành mỏ) gương lò|- trẻ còn ẵm ngửa|- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm|* ngoại động từ|- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast
  • Phiên âm (nếu có): [brest]
  • Nghĩa tiếng việt của breast là: danh từ|- ngực|- vú|- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm|=to have a troubled breast|+ (có tâm trạng) lo âu|- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống|- cái diệp (ở cái cày)|- (ngành mỏ) gương lò|- trẻ còn ẵm ngửa|- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm|* ngoại động từ|- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

11196. breast-beating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống đối một cách ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-beating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-beating danh từ|- sự chống đối một cách ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-beating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breast-beating là: danh từ|- sự chống đối một cách ầm ĩ

11197. breast-feed nghĩa tiếng việt là động từ|- nuôi bằng sữa mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-feed động từ|- nuôi bằng sữa mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breast-feed là: động từ|- nuôi bằng sữa mẹ

11198. breast-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao đến ngực, đến tận ngực|- ngập đến ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-high tính từ|- cao đến ngực, đến tận ngực|- ngập đến ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-high
  • Phiên âm (nếu có): [bresthai]
  • Nghĩa tiếng việt của breast-high là: tính từ|- cao đến ngực, đến tận ngực|- ngập đến ngực

11199. breast-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim gài ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-pin danh từ|- kim gài ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-pin
  • Phiên âm (nếu có): [brestpin]
  • Nghĩa tiếng việt của breast-pin là: danh từ|- kim gài ca vát

11200. breast-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi ngực (ở áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-pocket danh từ|- túi ngực (ở áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [brest,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của breast-pocket là: danh từ|- túi ngực (ở áo)

11201. breast-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breast-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breast-stroke danh từ|- (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breast-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [breststrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của breast-stroke là: danh từ|- (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch

11202. breastbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breastbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breastbone danh từ|- (giải phẫu) xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breastbone
  • Phiên âm (nếu có): [brestboun]
  • Nghĩa tiếng việt của breastbone là: danh từ|- (giải phẫu) xương ức

11203. breastplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáp che ngực|- yếm (rùa...)|- bản khắc ở quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breastplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breastplate danh từ|- giáp che ngực|- yếm (rùa...)|- bản khắc ở quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breastplate
  • Phiên âm (nếu có): [brestpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của breastplate là: danh từ|- giáp che ngực|- yếm (rùa...)|- bản khắc ở quan tài

11204. breastwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) công sự nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breastwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breastwork danh từ|- (quân sự) công sự nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breastwork
  • Phiên âm (nếu có): [brestwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của breastwork là: danh từ|- (quân sự) công sự nổi

11205. breath nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi thở, hơi|=to take a deep breath|+ hít một hơi dài|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breath danh từ|- hơi thở, hơi|=to take a deep breath|+ hít một hơi dài|=to hold (coatch) ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to lose ones breath|+ hết hơi|=to recover ones breath|+ lấy lại hơi|=to take breath|+ nghỉ lấy hơi|=out of breath|+ hết hơi, đứt hơi|=all in a breath; all in the same breath|+ một hơi, một mạch|- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng|=there wasnt a breath of air|+ chẳng có tí gió nào|- tiếng thì thào|- điều cần thiết, điều bắt buộc|- (xem) porridge|- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|- hoài hơi, phí lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breath
  • Phiên âm (nếu có): [breθ]
  • Nghĩa tiếng việt của breath là: danh từ|- hơi thở, hơi|=to take a deep breath|+ hít một hơi dài|=to hold (coatch) ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to lose ones breath|+ hết hơi|=to recover ones breath|+ lấy lại hơi|=to take breath|+ nghỉ lấy hơi|=out of breath|+ hết hơi, đứt hơi|=all in a breath; all in the same breath|+ một hơi, một mạch|- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng|=there wasnt a breath of air|+ chẳng có tí gió nào|- tiếng thì thào|- điều cần thiết, điều bắt buộc|- (xem) porridge|- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|- hoài hơi, phí lời

11206. breath test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breath test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breath test danh từ|- sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breath test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breath test là: danh từ|- sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào

11207. breathable nghĩa tiếng việt là xem breathe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathablexem breathe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathable là: xem breathe

11208. breathalyse nghĩa tiếng việt là động từ|- kiểm tra về lượng rượu đã uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathalyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathalyse động từ|- kiểm tra về lượng rượu đã uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathalyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathalyse là: động từ|- kiểm tra về lượng rượu đã uống

11209. breathalyser nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathalyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathalyser danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathalyser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathalyser là: danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở

11210. breathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hít, thở|- thốt ra, nói lộ ra|=dont breathe a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathe ngoại động từ|- hít, thở|- thốt ra, nói lộ ra|=dont breathe a word of this|+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này|- thở ra|=to breathe a sigh|+ thở dài|=to breathe ones last [breath],|+ trút hơi thở cuối cùng, chết|- truyền thổi vào|=to breathe new life into|+ truyền sức sống mới cho|- biểu lộ, toát ra, tỏ ra|=to breathe innocence|+ tỏ ra ngây thơ|=to breathe simplicity|+ biểu lộ sự giản dị|- để cho thở, để cho lấy hơi|=to breathe a horse|+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi|- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi|* nội động từ|- thở, hô hấp|=to breathe in|+ thở vào, hít vào|=to breathe out|+ thở ra|=to breathe hard|+ thở hổn hển, thở gấp|=to breathe again|+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ|- sống, hình như còn sống|- thổi nhẹ (gió)|- nói nhỏ, nói thì thào|- nói lên|- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathe
  • Phiên âm (nếu có): [bri:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của breathe là: ngoại động từ|- hít, thở|- thốt ra, nói lộ ra|=dont breathe a word of this|+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này|- thở ra|=to breathe a sigh|+ thở dài|=to breathe ones last [breath],|+ trút hơi thở cuối cùng, chết|- truyền thổi vào|=to breathe new life into|+ truyền sức sống mới cho|- biểu lộ, toát ra, tỏ ra|=to breathe innocence|+ tỏ ra ngây thơ|=to breathe simplicity|+ biểu lộ sự giản dị|- để cho thở, để cho lấy hơi|=to breathe a horse|+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi|- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi|* nội động từ|- thở, hô hấp|=to breathe in|+ thở vào, hít vào|=to breathe out|+ thở ra|=to breathe hard|+ thở hổn hển, thở gấp|=to breathe again|+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ|- sống, hình như còn sống|- thổi nhẹ (gió)|- nói nhỏ, nói thì thào|- nói lên|- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

11211. breather nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật, người sống|- bài tập thở|- lúc nghỉ xả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ breather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breather danh từ|- sinh vật, người sống|- bài tập thở|- lúc nghỉ xả hơi|- (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió|- (y học) bình thở, máy thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breather
  • Phiên âm (nếu có): [bri:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của breather là: danh từ|- sinh vật, người sống|- bài tập thở|- lúc nghỉ xả hơi|- (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió|- (y học) bình thở, máy thở

11212. breathily nghĩa tiếng việt là xem breathy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathilyxem breathy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathily là: xem breathy

11213. breathiness nghĩa tiếng việt là xem breathy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathinessxem breathy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathiness là: xem breathy

11214. breathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở|- hơi gió thoảng|- (ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathing danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở|- hơi gió thoảng|- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi|* tính từ|- trông như sống, sinh động|=a breathing statue|+ bức tượng trông như sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathing
  • Phiên âm (nếu có): [bri:ðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của breathing là: danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở|- hơi gió thoảng|- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi|* tính từ|- trông như sống, sinh động|=a breathing statue|+ bức tượng trông như sống

11215. breathing-space nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc nghỉ xả hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathing-space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathing-space danh từ|- lúc nghỉ xả hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathing-space
  • Phiên âm (nếu có): [bri:ðiɳspeis]
  • Nghĩa tiếng việt của breathing-space là: danh từ|- lúc nghỉ xả hơi

11216. breathless nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|=to be in a breathle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathless tính từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|=to be in a breathless hurry|+ vội không kịp thở|- nín thở|=with breathless attention|+ chú ý đến nín thở|- chết, tắt thở (người)|- lặng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathless
  • Phiên âm (nếu có): [breθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của breathless là: tính từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|=to be in a breathless hurry|+ vội không kịp thở|- nín thở|=with breathless attention|+ chú ý đến nín thở|- chết, tắt thở (người)|- lặng gió

11217. breathlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|- nín thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathlessly phó từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|- nín thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathlessly
  • Phiên âm (nếu có): [breθlisli]
  • Nghĩa tiếng việt của breathlessly là: phó từ|- hết hơi, hổn hển, không kịp thở|- nín thở

11218. breathlessness nghĩa tiếng việt là xem breathless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathlessnessxem breathless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathlessness là: xem breathless

11219. breathtaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, ngoạn mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathtaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathtaking tính từ|- hấp dẫn, ngoạn mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathtaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathtaking là: tính từ|- hấp dẫn, ngoạn mục

11220. breathtakingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoạn mục, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathtakingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathtakingly phó từ|- ngoạn mục, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathtakingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathtakingly là: phó từ|- ngoạn mục, hấp dẫn

11221. breathy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghe rõ cả tiếng thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breathy tính từ|- nghe rõ cả tiếng thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breathy là: tính từ|- nghe rõ cả tiếng thở

11222. brecciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vỡ đá ra mảnh vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brecciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brecciate ngoại động từ|- làm vỡ đá ra mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brecciate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brecciate là: ngoại động từ|- làm vỡ đá ra mảnh vụn

11223. brecciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm vỡ đá ra mảnh vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brecciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brecciation danh từ|- việc làm vỡ đá ra mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brecciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brecciation là: danh từ|- việc làm vỡ đá ra mảnh vụn

11224. bred nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bred danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động từ bred |/bred/|- gây giống; chăn nuôi|=to breed horses|+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa|- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục|=to be bread [to be],a doctor|+ được nuôi ăn học thành bác sĩ|- gây ra, phát sinh ra|=dirt breeds diseases|+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật|* (bất qui tắc) nội động từ bred |/bred/|- sinh sản, sinh đẻ|=birds breed in spring|+ chim sinh sản vào mùa xuân|- náy ra, phát sinh ra; lan tràn|=dissensions breed among them|+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà|- chăn nuôi|- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau|- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ|- (xem) contempt|- (xem) bone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bred
  • Phiên âm (nếu có): [bri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bred là: danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động từ bred |/bred/|- gây giống; chăn nuôi|=to breed horses|+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa|- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục|=to be bread [to be],a doctor|+ được nuôi ăn học thành bác sĩ|- gây ra, phát sinh ra|=dirt breeds diseases|+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật|* (bất qui tắc) nội động từ bred |/bred/|- sinh sản, sinh đẻ|=birds breed in spring|+ chim sinh sản vào mùa xuân|- náy ra, phát sinh ra; lan tràn|=dissensions breed among them|+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà|- chăn nuôi|- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau|- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ|- (xem) contempt|- (xem) bone

11225. bree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ xcôtlân) nước luộc thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bree danh từ|- (từ xcôtlân) nước luộc thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bree là: danh từ|- (từ xcôtlân) nước luộc thịt

11226. breech nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá nòng (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech danh từ|- khoá nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech
  • Phiên âm (nếu có): [bri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của breech là: danh từ|- khoá nòng (súng)

11227. breech birth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech birth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech birth danh từ|- sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech birth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breech birth là: danh từ|- sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)

11228. breech-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thép đóng khoá nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech-block danh từ|- tấm thép đóng khoá nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breech-block là: danh từ|- tấm thép đóng khoá nòng súng

11229. breech-loader nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nạp ở khoá nòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech-loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech-loader danh từ|- súng nạp ở khoá nòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech-loader
  • Phiên âm (nếu có): [bri:tʃ,loudə]
  • Nghĩa tiếng việt của breech-loader là: danh từ|- súng nạp ở khoá nòng

11230. breech-loading nghĩa tiếng việt là tính từ|- nạp ở khoá nòng (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech-loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech-loading tính từ|- nạp ở khoá nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech-loading
  • Phiên âm (nếu có): [bri:tʃ,loudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của breech-loading là: tính từ|- nạp ở khoá nòng (súng)

11231. breech-sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mục tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breech-sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breech-sight danh từ|- (quân sự) mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breech-sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breech-sight là: danh từ|- (quân sự) mục tiêu

11232. breeches nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần ống túm (túm lại ở d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeches (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)|- (thực vật học) quần|- vai đàn ông do đàn bà đóng|- bắt nạt chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeches
  • Phiên âm (nếu có): [britʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của breeches là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)|- (thực vật học) quần|- vai đàn ông do đàn bà đóng|- bắt nạt chồng

11233. breeches-buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao cấp cứu, phao cứu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeches-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeches-buoy danh từ|- phao cấp cứu, phao cứu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeches-buoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breeches-buoy là: danh từ|- phao cấp cứu, phao cứu sinh

11234. breed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ breed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breed danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động từ bred |/bred/|- gây giống; chăn nuôi|=to breed horses|+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa|- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục|=to be bread [to be],a doctor|+ được nuôi ăn học thành bác sĩ|- gây ra, phát sinh ra|=dirt breeds diseases|+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật|* (bất qui tắc) nội động từ bred |/bred/|- sinh sản, sinh đẻ|=birds breed in spring|+ chim sinh sản vào mùa xuân|- náy ra, phát sinh ra; lan tràn|=dissensions breed among them|+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà|- chăn nuôi|- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau|- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ|- (xem) contempt|- (xem) bone||@breed|- sinh, sinh ra, sinh sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breed
  • Phiên âm (nếu có): [bri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của breed là: danh từ|- nòi, giống|- dòng dõi|* (bất qui tắc) ngoại động từ bred |/bred/|- gây giống; chăn nuôi|=to breed horses|+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa|- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục|=to be bread [to be],a doctor|+ được nuôi ăn học thành bác sĩ|- gây ra, phát sinh ra|=dirt breeds diseases|+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật|* (bất qui tắc) nội động từ bred |/bred/|- sinh sản, sinh đẻ|=birds breed in spring|+ chim sinh sản vào mùa xuân|- náy ra, phát sinh ra; lan tràn|=dissensions breed among them|+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà|- chăn nuôi|- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau|- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ|- (xem) contempt|- (xem) bone||@breed|- sinh, sinh ra, sinh sôi

11235. breeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)|- (vật ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeder danh từ|- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)|- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeder
  • Phiên âm (nếu có): [bri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của breeder là: danh từ|- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)|- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)

11236. breeder-reactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-react(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeder-reactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeder-reactor danh từ|- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeder-reactor
  • Phiên âm (nếu có): [bri:dəri:,æktə]
  • Nghĩa tiếng việt của breeder-reactor là: danh từ|- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder)

11237. breeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản|=spring is the season of breeding for birds|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeding danh từ|- sự sinh sản|=spring is the season of breeding for birds|+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim|- sự gây giống, sự chăn nuôi|- sự giáo dục, phép lịch sự|=a man of fine breeding|+ một người lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeding
  • Phiên âm (nếu có): [bri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của breeding là: danh từ|- sự sinh sản|=spring is the season of breeding for birds|+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim|- sự gây giống, sự chăn nuôi|- sự giáo dục, phép lịch sự|=a man of fine breeding|+ một người lịch sự

11238. breeding-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi thú hoang đến sinh đẻ|- mầm mống phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeding-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeding-ground danh từ|- nơi thú hoang đến sinh đẻ|- mầm mống phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeding-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breeding-ground là: danh từ|- nơi thú hoang đến sinh đẻ|- mầm mống phát sinh

11239. breeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi trâu|* danh từ|- than cám|* danh từ|- gió nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeze danh từ|- ruồi trâu|* danh từ|- than cám|* danh từ|- gió nhẹ|- (địa lý,địa chất) gió brizơ|- (từ lóng) sự cãi cọ|- (từ lóng) sự nổi cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa|- (thông tục) phát cáu, nối cáu|- sợ hãi|* nội động từ|- thổi nhẹ|- (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)|- thổi mạnh thêm (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeze
  • Phiên âm (nếu có): [bri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của breeze là: danh từ|- ruồi trâu|* danh từ|- than cám|* danh từ|- gió nhẹ|- (địa lý,địa chất) gió brizơ|- (từ lóng) sự cãi cọ|- (từ lóng) sự nổi cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa|- (thông tục) phát cáu, nối cáu|- sợ hãi|* nội động từ|- thổi nhẹ|- (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)|- thổi mạnh thêm (gió)

11240. breeze-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeze-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeze-block danh từ|- gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeze-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breeze-block là: danh từ|- gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng

11241. breezeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi có mái che giữa hai toà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breezeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breezeway danh từ|- lối đi có mái che giữa hai toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breezeway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breezeway là: danh từ|- lối đi có mái che giữa hai toà nhà

11242. breezily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiu hiu|- hớn hở, phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breezily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breezily phó từ|- hiu hiu|- hớn hở, phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breezily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breezily là: phó từ|- hiu hiu|- hớn hở, phấn khởi

11243. breeziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có gió hiu hiu|- sự thoáng gió|- sự vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breeziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breeziness danh từ|- tình trạng có gió hiu hiu|- sự thoáng gió|- sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới|- tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breeziness
  • Phiên âm (nếu có): [bri:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của breeziness là: danh từ|- tình trạng có gió hiu hiu|- sự thoáng gió|- sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới|- tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu

11244. breezy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gió hiu hiu|- mát, thoáng gió (chỗ)|- vui vẻ, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breezy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breezy tính từ|- có gió hiu hiu|- mát, thoáng gió (chỗ)|- vui vẻ, hồ hởi, phơi phới|- hoạt bát, nhanh nhẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breezy
  • Phiên âm (nếu có): [bri:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của breezy là: tính từ|- có gió hiu hiu|- mát, thoáng gió (chỗ)|- vui vẻ, hồ hởi, phơi phới|- hoạt bát, nhanh nhẩu

11245. bregma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều bregmata|- thóp (trên đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bregma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bregma danh từ|- số nhiều bregmata|- thóp (trên đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bregma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bregma là: danh từ|- số nhiều bregmata|- thóp (trên đầu)

11246. bregmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bregmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bregmatic tính từ|- có thóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bregmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bregmatic là: tính từ|- có thóp

11247. brekker nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brekker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brekker danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brekker
  • Phiên âm (nếu có): [brekə]
  • Nghĩa tiếng việt của brekker là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

11248. bremsstrahlung nghĩa tiếng việt là (tech) bức xạ hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bremsstrahlung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bremsstrahlung(tech) bức xạ hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bremsstrahlung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bremsstrahlung là: (tech) bức xạ hãm

11249. bren nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng breen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bren danh từ|- súng breen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bren
  • Phiên âm (nếu có): [bren]
  • Nghĩa tiếng việt của bren là: danh từ|- súng breen

11250. bren carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bren carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bren carrier danh từ|- (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bren carrier
  • Phiên âm (nếu có): [brenkæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của bren carrier là: danh từ|- (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng

11251. bren gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng breen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bren gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bren gun danh từ|- súng breen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bren gun
  • Phiên âm (nếu có): [bren]
  • Nghĩa tiếng việt của bren gun là: danh từ|- súng breen

11252. brent nghĩa tiếng việt là #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brent #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brent
  • Phiên âm (nếu có): [brent]
  • Nghĩa tiếng việt của brent là: #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta

11253. brent-goose nghĩa tiếng việt là #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brent-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brent-goose #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brent-goose
  • Phiên âm (nếu có): [brent]
  • Nghĩa tiếng việt của brent-goose là: #-goose) |/brentgu:s/ (brant) |/brænt/ (brant-goose) |/bræntgu:s/|* danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta

11254. brethren nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- anh em đồng ngũ; anh em đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brethren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brethren (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào|- (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brethren
  • Phiên âm (nếu có): [breðrin]
  • Nghĩa tiếng việt của brethren là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào|- (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

11255. bretton woods nghĩa tiếng việt là (econ) khu du lịch new hampshire ở mỹ, tại đây hôi nghị tài chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bretton woods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bretton woods(econ) khu du lịch new hampshire ở mỹ, tại đây hôi nghị tài chính của liên hợp quốc đã được tổ chức vào năm 1944 để thảo luận vấn đề thanh toán quốc tế sau chiến tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bretton woods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bretton woods là: (econ) khu du lịch new hampshire ở mỹ, tại đây hôi nghị tài chính của liên hợp quốc đã được tổ chức vào năm 1944 để thảo luận vấn đề thanh toán quốc tế sau chiến tranh.

11256. bretton woods system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống bretton woods.|+ xem international monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bretton woods system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bretton woods system(econ) hệ thống bretton woods.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bretton woods system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bretton woods system là: (econ) hệ thống bretton woods.|+ xem international monetary fund.

11257. breve nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breve danh từ|- dấu ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của breve là: danh từ|- dấu ngân

11258. brevet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)|=breve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brevet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brevet danh từ|- (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)|=brevet rank|+ cấp hàm|=brevet major|+ hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)|* ngoại động từ|- (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brevet
  • Phiên âm (nếu có): [brevit]
  • Nghĩa tiếng việt của brevet là: danh từ|- (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)|=brevet rank|+ cấp hàm|=brevet major|+ hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)|* ngoại động từ|- (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)

11259. brevetcy nghĩa tiếng việt là xem brevet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brevetcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brevetcyxem brevet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brevetcy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brevetcy là: xem brevet

11260. breviary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sách kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ breviary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh breviary danh từ|- (tôn giáo) sách kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:breviary
  • Phiên âm (nếu có): [bri:vjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của breviary là: danh từ|- (tôn giáo) sách kinh

11261. brevier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brevier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brevier danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brevier
  • Phiên âm (nếu có): [brəviə]
  • Nghĩa tiếng việt của brevier là: danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8

11262. brevity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn|- sự ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brevity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brevity danh từ|- tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn|- sự ngắn ngủi (cuộc sống)||@brevity|- tính ngắn gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brevity
  • Phiên âm (nếu có): [breviti]
  • Nghĩa tiếng việt của brevity là: danh từ|- tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn|- sự ngắn ngủi (cuộc sống)||@brevity|- tính ngắn gọn

11263. brew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)|- mẻ rượu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brew danh từ|- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)|- mẻ rượu bia|- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha|=a good strong brew|+ rượu đậm và ngon|* ngoại động từ|- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)|=to brew beer|+ chế rượu bia|=to brew tea|+ pha trà|- (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)|=to brew mischief|+ bày mưu làm điều ác|* nội động từ|- chế rượu; pha trà|- (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến|=a storm is brewing|+ cơn dông đang kéo đến|- đang được chuẩn bị, đang được trù tính|=a plot is brewing|+ một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị|- mình làm, mình chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brew
  • Phiên âm (nếu có): [bru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của brew là: danh từ|- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)|- mẻ rượu bia|- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha|=a good strong brew|+ rượu đậm và ngon|* ngoại động từ|- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)|=to brew beer|+ chế rượu bia|=to brew tea|+ pha trà|- (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)|=to brew mischief|+ bày mưu làm điều ác|* nội động từ|- chế rượu; pha trà|- (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến|=a storm is brewing|+ cơn dông đang kéo đến|- đang được chuẩn bị, đang được trù tính|=a plot is brewing|+ một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị|- mình làm, mình chịu

11264. brew-house nghĩa tiếng việt là #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brew-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brew-house #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brew-house
  • Phiên âm (nếu có): [bruəri]
  • Nghĩa tiếng việt của brew-house là: #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

11265. brewage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống pha chế|- sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brewage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brewage danh từ|- đồ uống pha chế|- sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brewage
  • Phiên âm (nếu có): [bru:idʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của brewage là: danh từ|- đồ uống pha chế|- sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

11266. brewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủ rượu bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brewer danh từ|- người ủ rượu bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brewer
  • Phiên âm (nếu có): [bru:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của brewer là: danh từ|- người ủ rượu bia

11267. brewery nghĩa tiếng việt là #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brewery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brewery #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brewery
  • Phiên âm (nếu có): [bruəri]
  • Nghĩa tiếng việt của brewery là: #-house) |/bru:haus/|* danh từ|- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

11268. brewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm rượu bia|- mẻ rượu bia|- (hàng hải) sự ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brewing danh từ|- việc làm rượu bia|- mẻ rượu bia|- (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brewing là: danh từ|- việc làm rượu bia|- mẻ rượu bia|- (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão

11269. bridu:n nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ cương sơ sài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridu:n là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridu:n danh từ|- bộ cương sơ sài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridu:n
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridu:n là: danh từ|- bộ cương sơ sài

11270. briar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briar danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam|- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)|- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briar
  • Phiên âm (nếu có): [braiə]
  • Nghĩa tiếng việt của briar là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam|- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)|- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

11271. bribability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribability danh từ|- tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribability
  • Phiên âm (nếu có): [,braibəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của bribability là: danh từ|- tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc

11272. bribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribable tính từ|- có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribable
  • Phiên âm (nếu có): [braibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bribable là: tính từ|- có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc

11273. bribe nghĩa tiếng việt là danh từ|- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ|=to take bri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribe danh từ|- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ|=to take bribe|+ ăn hối lộ|* ngoại động từ|- đút lót, hối lộ, mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribe
  • Phiên âm (nếu có): [braib]
  • Nghĩa tiếng việt của bribe là: danh từ|- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ|=to take bribe|+ ăn hối lộ|* ngoại động từ|- đút lót, hối lộ, mua chuộc

11274. bribee nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribee danh từ|- kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribee
  • Phiên âm (nếu có): [braibi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bribee là: danh từ|- kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc

11275. briber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briber danh từ|- kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briber
  • Phiên âm (nếu có): [braibə]
  • Nghĩa tiếng việt của briber là: danh từ|- kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc

11276. bribery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc|- sự ăn hối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribery danh từ|- sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc|- sự ăn hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribery
  • Phiên âm (nếu có): [braibəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bribery là: danh từ|- sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc|- sự ăn hối lộ

11277. bribetaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận hối lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bribetaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bribetaker danh từ|- người nhận hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bribetaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bribetaker là: danh từ|- người nhận hối lộ

11278. bric-à-brac nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bric-à-brac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bric-à-brac danh từ|- đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bric-à-brac
  • Phiên âm (nếu có): [brikəbræk]
  • Nghĩa tiếng việt của bric-à-brac là: danh từ|- đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm

11279. brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch|=to make (burn) bricks|+ nung gạch|- bánh, thỏi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brick danh từ|- gạch|=to make (burn) bricks|+ nung gạch|- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)|- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu|- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp|- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm|- (từ lóng) say rượu|- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được|- (xem) straw|* tính từ|- bằng gạch|=a brick wall|+ bức tường gạch|* ngoại động từ|- (+ up) xây gạch bít đi|=to brick up a window|+ xây gạch bít cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brick
  • Phiên âm (nếu có): [brik]
  • Nghĩa tiếng việt của brick là: danh từ|- gạch|=to make (burn) bricks|+ nung gạch|- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)|- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu|- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp|- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm|- (từ lóng) say rượu|- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được|- (xem) straw|* tính từ|- bằng gạch|=a brick wall|+ bức tường gạch|* ngoại động từ|- (+ up) xây gạch bít đi|=to brick up a window|+ xây gạch bít cửa sổ

11280. brick-bat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brick-bat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brick-bat danh từ|- cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brick-bat
  • Phiên âm (nếu có): [brikbæt]
  • Nghĩa tiếng việt của brick-bat là: danh từ|- cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)

11281. brick-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brick-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brick-field danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brick-field
  • Phiên âm (nếu có): [brikfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của brick-field là: danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch

11282. brick-kiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò nung gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brick-kiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brick-kiln danh từ|- lò nung gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brick-kiln
  • Phiên âm (nếu có): [brikkiln]
  • Nghĩa tiếng việt của brick-kiln là: danh từ|- lò nung gạch

11283. brick-red nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brick-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brick-red danh từ|- màu gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brick-red
  • Phiên âm (nếu có): [brikred]
  • Nghĩa tiếng việt của brick-red là: danh từ|- màu gạch

11284. brickie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục)|- thợ nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brickie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brickie danh từ|- (thông tục)|- thợ nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brickie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brickie là: danh từ|- (thông tục)|- thợ nề

11285. bricklayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bricklayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bricklayer danh từ|- thợ nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bricklayer
  • Phiên âm (nếu có): [brik,leiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bricklayer là: danh từ|- thợ nề

11286. bricklaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây gạch, sự lát gạch|- công trình xây bằng gạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bricklaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bricklaying danh từ|- sự xây gạch, sự lát gạch|- công trình xây bằng gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bricklaying
  • Phiên âm (nếu có): [brik,leiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bricklaying là: danh từ|- sự xây gạch, sự lát gạch|- công trình xây bằng gạch

11287. brickwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây bằng gạch|- công trình xây bằng gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brickwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brickwork danh từ|- sự xây bằng gạch|- công trình xây bằng gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brickwork
  • Phiên âm (nếu có): [brikwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của brickwork là: danh từ|- sự xây bằng gạch|- công trình xây bằng gạch

11288. bricky nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngổn ngang đầy gạch|- giống gạch, màu gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bricky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bricky tính từ|- ngổn ngang đầy gạch|- giống gạch, màu gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bricky
  • Phiên âm (nếu có): [briki]
  • Nghĩa tiếng việt của bricky là: tính từ|- ngổn ngang đầy gạch|- giống gạch, màu gạch

11289. brickyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brickyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brickyard danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brickyard
  • Phiên âm (nếu có): [brikfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của brickyard là: danh từ|- nhà máy gạch, lò gạch

11290. bridal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridal danh từ|- đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới|* tính từ|- (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới|=bridal party|+ họ nhà gái (ở đám cưới)|=the bridal chamber|+ phòng cô dâu chú rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridal
  • Phiên âm (nếu có): [braidl]
  • Nghĩa tiếng việt của bridal là: danh từ|- đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới|* tính từ|- (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới|=bridal party|+ họ nhà gái (ở đám cưới)|=the bridal chamber|+ phòng cô dâu chú rể

11291. bridal night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm tân hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridal night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridal night danh từ|- đêm tân hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridal night
  • Phiên âm (nếu có): [braidlnait]
  • Nghĩa tiếng việt của bridal night là: danh từ|- đêm tân hôn

11292. bride nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô dâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bride danh từ|- cô dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bride
  • Phiên âm (nếu có): [braid]
  • Nghĩa tiếng việt của bride là: danh từ|- cô dâu

11293. bridecake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridecake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridecake danh từ|- bánh cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridecake
  • Phiên âm (nếu có): [braidkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của bridecake là: danh từ|- bánh cưới

11294. bridegroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridegroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridegroom danh từ|- chú rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridegroom
  • Phiên âm (nếu có): [braidgrum]
  • Nghĩa tiếng việt của bridegroom là: danh từ|- chú rể

11295. bridesmaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô phù dâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridesmaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridesmaid danh từ|- cô phù dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridesmaid
  • Phiên âm (nếu có): [braidzmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của bridesmaid là: danh từ|- cô phù dâu

11296. bridesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phù rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridesman danh từ|- người phù rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridesman
  • Phiên âm (nếu có): [braidzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bridesman là: danh từ|- người phù rể

11297. bridewell nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại cải tạo, nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridewell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridewell danh từ|- trại cải tạo, nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridewell
  • Phiên âm (nếu có): [braidwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bridewell là: danh từ|- trại cải tạo, nhà tù

11298. bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) brit|* danh từ|- cái cầu|- sống (mũi)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridge danh từ|- (đánh bài) brit|* danh từ|- cái cầu|- sống (mũi)|- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)|- (vật lý) cầu|=resistancy bridge|+ cầu tần cao|- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng|- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận|- (xem) burn|* ngoại động từ|- xây cầu qua (sông...)|- vắt ngang|=the rainbow bridges the sky|+ cầu vồng bắt ngang bầu trời|- vượt qua, khắc phục|=to bridge over the difficulties|+ vượt qua những khó khăn|- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ||@bridge|- (tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)||@bridge|- (kỹ thuật) cầu|- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridge
  • Phiên âm (nếu có): [bridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bridge là: danh từ|- (đánh bài) brit|* danh từ|- cái cầu|- sống (mũi)|- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)|- (vật lý) cầu|=resistancy bridge|+ cầu tần cao|- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng|- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận|- (xem) burn|* ngoại động từ|- xây cầu qua (sông...)|- vắt ngang|=the rainbow bridges the sky|+ cầu vồng bắt ngang bầu trời|- vượt qua, khắc phục|=to bridge over the difficulties|+ vượt qua những khó khăn|- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ||@bridge|- (tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)||@bridge|- (kỹ thuật) cầu|- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

11299. bridge circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridge circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridge circuit(tech) mạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridge circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridge circuit là: (tech) mạch cầu

11300. bridge network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng (hình) cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridge network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridge network(tech) mạng (hình) cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridge network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridge network là: (tech) mạng (hình) cầu

11301. bridge transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến điện hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridge transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridge transformer(tech) bộ biến điện hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridge transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridge transformer là: (tech) bộ biến điện hình cầu

11302. bridgeable nghĩa tiếng việt là xem bridge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridgeablexem bridge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridgeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridgeable là: xem bridge

11303. bridgehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridgehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridgehead danh từ|- khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridgehead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridgehead là: danh từ|- khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch

11304. bridgeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridgeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridgeless tính từ|- không có cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridgeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridgeless là: tính từ|- không có cầu

11305. bridgeware nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển kiện, chương trình bắc cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridgeware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridgeware(tech) chuyển kiện, chương trình bắc cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridgeware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridgeware là: (tech) chuyển kiện, chương trình bắc cầu

11306. bridging nghĩa tiếng việt là (tech) rẽ mạch; nối tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridging(tech) rẽ mạch; nối tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridging là: (tech) rẽ mạch; nối tắt

11307. bridging in addittion nghĩa tiếng việt là phép nhớ trong phép cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridging in addittion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridging in addittionphép nhớ trong phép cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridging in addittion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridging in addittion là: phép nhớ trong phép cộng

11308. bridging loan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridging loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridging loan danh từ|- sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridging loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridging loan là: danh từ|- sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ

11309. bridle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|=to put a br(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle danh từ|- cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|=to put a bridle on ones desires|+ kiềm chế ham muốn|- (hàng hải) dây cột thuyền|- (giải phẫu) dây hãm|- buông lỏng dây cương cho tự do|* ngoại động từ|- thắng cương (cho ngựa)|- (nghĩa bóng) kiềm chế|=to bridle ones ambitions|+ kiềm chế tham vọng của mình|* nội động từ|- bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)|=to bridle up with anger|+ hất đầu bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle
  • Phiên âm (nếu có): [braidl]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle là: danh từ|- cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|=to put a bridle on ones desires|+ kiềm chế ham muốn|- (hàng hải) dây cột thuyền|- (giải phẫu) dây hãm|- buông lỏng dây cương cho tự do|* ngoại động từ|- thắng cương (cho ngựa)|- (nghĩa bóng) kiềm chế|=to bridle ones ambitions|+ kiềm chế tham vọng của mình|* nội động từ|- bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)|=to bridle up with anger|+ hất đầu bực tức

11310. bridle-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle-bridge danh từ|- cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [braidlbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle-bridge là: danh từ|- cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)

11311. bridle-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle-hand danh từ|- tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle-hand
  • Phiên âm (nếu có): [braidlhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle-hand là: danh từ|- tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)

11312. bridle-path nghĩa tiếng việt là #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle-path #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle-path
  • Phiên âm (nếu có): [braidlpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle-path là: #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)

11313. bridle-rein nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle-rein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle-rein danh từ|- dây cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle-rein
  • Phiên âm (nếu có): [braidlrein]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle-rein là: danh từ|- dây cương

11314. bridle-road nghĩa tiếng việt là #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridle-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridle-road #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridle-road
  • Phiên âm (nếu có): [braidlpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của bridle-road là: #-road) |/braidlroud/|* danh từ|- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)

11315. bridler nghĩa tiếng việt là xem bridle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridlerxem bridle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridler là: xem bridle

11316. bridoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ cương sơ sài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bridoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bridoon danh từ|- bộ cương sơ sài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bridoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bridoon là: danh từ|- bộ cương sơ sài

11317. brie nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát mềm của pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brie danh từ|- phó mát mềm của pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brie là: danh từ|- phó mát mềm của pháp

11318. brief nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn, vắn tắt, gọn|=a brief note|+ lời ghi chú vắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brief tính từ|- ngắn, vắn tắt, gọn|=a brief note|+ lời ghi chú vắn tắt|* danh từ|- bản tóm tắt, bản toát yếu|- (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng|=to hold a brief for someone|+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)|- lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)|- (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)|- tóm lại|* ngoại động từ|- tóm tắt lại|- lập hồ sơ (một vụ kiện)|- giao cho luật sư để biện hộ|- chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)|- chỉ dẫn tường tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brief
  • Phiên âm (nếu có): [bri:f]
  • Nghĩa tiếng việt của brief là: tính từ|- ngắn, vắn tắt, gọn|=a brief note|+ lời ghi chú vắn tắt|* danh từ|- bản tóm tắt, bản toát yếu|- (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng|=to hold a brief for someone|+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)|- lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)|- (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)|- tóm lại|* ngoại động từ|- tóm tắt lại|- lập hồ sơ (một vụ kiện)|- giao cho luật sư để biện hộ|- chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)|- chỉ dẫn tường tận

11319. brief-bag nghĩa tiếng việt là #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brief-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brief-bag #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brief-bag
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của brief-bag là: #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)

11320. brief-case nghĩa tiếng việt là #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brief-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brief-case #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brief-case
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của brief-case là: #-bag) |/bri:fbæg/|* danh từ|- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)

11321. briefcase nghĩa tiếng việt là cái cặp để giấy tờ, tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefcase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefcasecái cặp để giấy tờ, tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefcase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briefcase là: cái cặp để giấy tờ, tài liệu

11322. briefcase computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán bỏ cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefcase computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefcase computer(tech) máy điện toán bỏ cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefcase computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briefcase computer là: (tech) máy điện toán bỏ cặp

11323. briefer nghĩa tiếng việt là xem brief(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brieferxem brief. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briefer là: xem brief

11324. briefing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefing danh từ|- (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)|- sự chỉ dẫn tường tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefing
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của briefing là: danh từ|- (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)|- sự chỉ dẫn tường tận

11325. briefing-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefing-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefing-room danh từ|- phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefing-room
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của briefing-room là: danh từ|- phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)

11326. briefless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có việc để biện hộ (luật sư)|=a briefless bar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefless tính từ|- không có việc để biện hộ (luật sư)|=a briefless barrister|+ luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefless
  • Phiên âm (nếu có): [bri:flis]
  • Nghĩa tiếng việt của briefless là: tính từ|- không có việc để biện hộ (luật sư)|=a briefless barrister|+ luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng

11327. briefly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefly phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefly
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fli]
  • Nghĩa tiếng việt của briefly là: phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

11328. briefness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngắn gọn, tính vắn tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefness danh từ|- tính ngắn gọn, tính vắn tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefness
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fnis]
  • Nghĩa tiếng việt của briefness là: danh từ|- tính ngắn gọn, tính vắn tắt

11329. briefs nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briefs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briefs danh từ|- (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briefs
  • Phiên âm (nếu có): [bri:fs]
  • Nghĩa tiếng việt của briefs là: danh từ|- (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)

11330. brier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brier danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam|- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)|- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brier
  • Phiên âm (nếu có): [braiə]
  • Nghĩa tiếng việt của brier là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam|- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)|- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

11331. briery nghĩa tiếng việt là xem brier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brieryxem brier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briery là: xem brier

11332. brig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brig danh từ|- (hàng hải) thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)|* danh từ|- (ê-cốt) cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brig
  • Phiên âm (nếu có): [brig]
  • Nghĩa tiếng việt của brig là: danh từ|- (hàng hải) thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)|* danh từ|- (ê-cốt) cầu

11333. brigade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lữ đoàn|- đội tàu|=a fire brigade|+ một đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigade danh từ|- (quân sự) lữ đoàn|- đội tàu|=a fire brigade|+ một đội cứu hoả|* ngoại động từ|- tổ chức thành lữ đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigade
  • Phiên âm (nếu có): [brigeid]
  • Nghĩa tiếng việt của brigade là: danh từ|- (quân sự) lữ đoàn|- đội tàu|=a fire brigade|+ một đội cứu hoả|* ngoại động từ|- tổ chức thành lữ đoàn

11334. brigadier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lữ đoàn trưởng; thiếu tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigadier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigadier danh từ|- lữ đoàn trưởng; thiếu tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigadier
  • Phiên âm (nếu có): [,brigədiə]
  • Nghĩa tiếng việt của brigadier là: danh từ|- lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

11335. brigand nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigand danh từ|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigand
  • Phiên âm (nếu có): [brigənd]
  • Nghĩa tiếng việt của brigand là: danh từ|- kẻ cướp

11336. brigandage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigandage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigandage danh từ|- sự cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigandage
  • Phiên âm (nếu có): [brigəndidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của brigandage là: danh từ|- sự cướp bóc

11337. brigandine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo giáp nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigandine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigandine danh từ|- (sử học) áo giáp nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigandine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brigandine là: danh từ|- (sử học) áo giáp nhẹ

11338. brigandism nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò cướp bóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigandism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigandism danh từ|- trò cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigandism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brigandism là: danh từ|- trò cướp bóc

11339. brigantine nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brigantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brigantine danh từ|- một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brigantine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brigantine là: danh từ|- một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig

11340. bright nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng, sáng chói|=bright sunshine|+ mặt trời sáng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bright tính từ|- sáng, sáng chói|=bright sunshine|+ mặt trời sáng chói|- tươi|=bright red|+ đỏ tươi|- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ|=a bright force|+ khuôn mặt sáng sủa|=a bright smile|+ nụ cười rạng rỡ|=bright eyes|+ cặp mắt sáng ngời|=a future|+ tương lai rực rỡ|- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí|=a bright boy|+ một đứa bé sáng dạ|- vui tươi|- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn|- (xem) side|* phó từ|- sáng chói, sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bright
  • Phiên âm (nếu có): [brait]
  • Nghĩa tiếng việt của bright là: tính từ|- sáng, sáng chói|=bright sunshine|+ mặt trời sáng chói|- tươi|=bright red|+ đỏ tươi|- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ|=a bright force|+ khuôn mặt sáng sủa|=a bright smile|+ nụ cười rạng rỡ|=bright eyes|+ cặp mắt sáng ngời|=a future|+ tương lai rực rỡ|- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí|=a bright boy|+ một đứa bé sáng dạ|- vui tươi|- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn|- (xem) side|* phó từ|- sáng chói, sáng ngời

11341. brights disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh brai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brights disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brights disease danh từ|- (y học) bệnh brai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brights disease
  • Phiên âm (nếu có): [braitsdizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của brights disease là: danh từ|- (y học) bệnh brai

11342. brighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brighten ngoại động từ|- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh|=these flowers brighten the room|+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên|=to brighten someones face|+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên|- làm sung sướng, làm vui tươi|=to brighten the life of the people|+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng|- đánh bóng (đồ đồng)|* nội động từ|- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên|=to sky is brightening|+ trời đang hừng sáng|- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brighten
  • Phiên âm (nếu có): [braitn]
  • Nghĩa tiếng việt của brighten là: ngoại động từ|- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh|=these flowers brighten the room|+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên|=to brighten someones face|+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên|- làm sung sướng, làm vui tươi|=to brighten the life of the people|+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng|- đánh bóng (đồ đồng)|* nội động từ|- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên|=to sky is brightening|+ trời đang hừng sáng|- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

11343. brightener nghĩa tiếng việt là xem brighten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightenerxem brighten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brightener là: xem brighten

11344. brightly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng chói|- tươi|- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightly phó từ|- sáng chói|- tươi|- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightly
  • Phiên âm (nếu có): [braitli]
  • Nghĩa tiếng việt của brightly là: phó từ|- sáng chói|- tươi|- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ

11345. brightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng ngời; sự rực rỡ|- sự sáng dạ, sự thông m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightness danh từ|- sự sáng ngời; sự rực rỡ|- sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí||@brightness|- (tech) độ chói; sáng||@brightness|- (vật lí) sự sáng chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightness
  • Phiên âm (nếu có): [braitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của brightness là: danh từ|- sự sáng ngời; sự rực rỡ|- sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí||@brightness|- (tech) độ chói; sáng||@brightness|- (vật lí) sự sáng chói

11346. brightness contrast nghĩa tiếng việt là (tech) tương phản độ chói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightness contrast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightness contrast(tech) tương phản độ chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightness contrast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brightness contrast là: (tech) tương phản độ chói

11347. brightness control nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightness control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightness control(tech) điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightness control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brightness control là: (tech) điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói

11348. brightwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brightwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brightwork danh từ|- tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brightwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brightwork là: danh từ|- tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng

11349. brill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn vỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brill danh từ|- (động vật học) cá bơn vỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brill
  • Phiên âm (nếu có): [bril]
  • Nghĩa tiếng việt của brill là: danh từ|- (động vật học) cá bơn vỉ

11350. brillance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brillance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brillance danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brillance
  • Phiên âm (nếu có): [briljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của brillance là: danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

11351. brilliance nghĩa tiếng việt là (tech) chói (d); độ chói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliance(tech) chói (d); độ chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brilliance là: (tech) chói (d); độ chói

11352. brilliancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliancy danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliancy
  • Phiên âm (nếu có): [briljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của brilliancy là: danh từ|- sự sáng chói; sự rực rỡ|- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

11353. brilliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, chói loà; rực rỡ|=brilliant sunshine|+ a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliant tính từ|- sáng chói, chói loà; rực rỡ|=brilliant sunshine|+ ánh sáng mặt trời chói lọi|=brilliant victories|+ chiến thắng rực rỡ|- tài giỏi, lỗi lạc|=a brilliant scientist|+ một nhà khoa học lỗi lạc|=to be brilliant at languages|+ giỏi ngoại ngữ|* danh từ|- hạt kim cương nhiều mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliant
  • Phiên âm (nếu có): [briljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của brilliant là: tính từ|- sáng chói, chói loà; rực rỡ|=brilliant sunshine|+ ánh sáng mặt trời chói lọi|=brilliant victories|+ chiến thắng rực rỡ|- tài giỏi, lỗi lạc|=a brilliant scientist|+ một nhà khoa học lỗi lạc|=to be brilliant at languages|+ giỏi ngoại ngữ|* danh từ|- hạt kim cương nhiều mặt

11354. brilliantine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bizăngtin, sáp chải tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliantine danh từ|- bizăngtin, sáp chải tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliantine
  • Phiên âm (nếu có): [,briljənti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của brilliantine là: danh từ|- bizăngtin, sáp chải tóc

11355. brilliantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vẻ vang, sáng chói, rực rỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliantly phó từ|- vẻ vang, sáng chói, rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brilliantly là: phó từ|- vẻ vang, sáng chói, rực rỡ

11356. brilliantness nghĩa tiếng việt là xem brilliant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brilliantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brilliantnessxem brilliant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brilliantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brilliantness là: xem brilliant

11357. brim nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng (bát, chén, cốc)|- vành (mũ)|- đầy ắp, đầy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brim danh từ|- miệng (bát, chén, cốc)|- vành (mũ)|- đầy ắp, đầy phè|* ngoại động từ|- đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)|* nội động từ|- tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp|- tràn đầy|=to brim over with joy|+ tràn đầy sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brim
  • Phiên âm (nếu có): [brim]
  • Nghĩa tiếng việt của brim là: danh từ|- miệng (bát, chén, cốc)|- vành (mũ)|- đầy ắp, đầy phè|* ngoại động từ|- đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)|* nội động từ|- tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp|- tràn đầy|=to brim over with joy|+ tràn đầy sung sướng

11358. brimful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề|=brimf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimful tính từ|- đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề|=brimful of hope|+ tràn trề hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimful
  • Phiên âm (nếu có): [brimful]
  • Nghĩa tiếng việt của brimful là: tính từ|- đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề|=brimful of hope|+ tràn trề hy vọng

11359. brimfull nghĩa tiếng việt là tính từ|- như brimful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimfull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimfull tính từ|- như brimful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimfull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brimfull là: tính từ|- như brimful

11360. brimless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimless tính từ|- không có vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brimless là: tính từ|- không có vành

11361. brimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimmed tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói rõ|= a broad-brimmed, wide-brimmed, floppy-brimmed hat|+ mũ rộng vành, có vành mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brimmed là: tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói rõ|= a broad-brimmed, wide-brimmed, floppy-brimmed hat|+ mũ rộng vành, có vành mềm

11362. brimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimmer danh từ|- cốc đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimmer
  • Phiên âm (nếu có): [brimmə]
  • Nghĩa tiếng việt của brimmer là: danh từ|- cốc đầy

11363. brimstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brimstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brimstone danh từ|- lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brimstone
  • Phiên âm (nếu có): [brimstən]
  • Nghĩa tiếng việt của brimstone là: danh từ|- lưu huỳnh

11364. brindle nghĩa tiếng việt là tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brindle tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brindle
  • Phiên âm (nếu có): [brindl]
  • Nghĩa tiếng việt của brindle là: tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

11365. brindled nghĩa tiếng việt là tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brindled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brindled tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brindled
  • Phiên âm (nếu có): [brindl]
  • Nghĩa tiếng việt của brindled là: tính từ|- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

11366. brine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước biển, nước mặn, nước muối|- biển|- (thơ ca) nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brine danh từ|- nước biển, nước mặn, nước muối|- biển|- (thơ ca) nước mắt|* ngoại động từ|- ngâm vào nước muối; muối (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brine
  • Phiên âm (nếu có): [brain]
  • Nghĩa tiếng việt của brine là: danh từ|- nước biển, nước mặn, nước muối|- biển|- (thơ ca) nước mắt|* ngoại động từ|- ngâm vào nước muối; muối (cái gì)

11367. brine pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brine pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brine pit danh từ|- ruộng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brine pit
  • Phiên âm (nếu có): [brainpit]
  • Nghĩa tiếng việt của brine pit là: danh từ|- ruộng muối

11368. brine-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo làm muối|- ruộng làm muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brine-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brine-pan danh từ|- chảo làm muối|- ruộng làm muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brine-pan
  • Phiên âm (nếu có): [brainpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của brine-pan là: danh từ|- chảo làm muối|- ruộng làm muối

11369. briner nghĩa tiếng việt là xem brine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brinerxem brine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briner là: xem brine

11370. bring nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bring (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại|=bring me a cup of tea|+ đem lại cho tôi một tách trà|=bring him with you to see me|+ đưa anh ta lại thăm tôi|- đưa ra|=to bring a charge|+ đưa ra lời buộc tội|=to bring an argument|+ đưa ra một lý lẽ|- làm cho, gây cho|=to bring tears to someones eyes|+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt|=to bring someone to see something|+ làm cho ai thấy được cái gì|- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra|- đem trả lại, mang trả lại|- làm nhớ lại, gợi lại|- đem xuống, đưa xuống, mang xuông|- hạ xuống, làm tụt xuống|=to bring down the prices of goods|+ hạ giá hàng hoá|- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)|- hạ bệ, làm nhục (ai)|- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)|=to bring down ruin on somebody|+ mang lại lụn bại cho ai|- sản ra, sinh ra, gây ra|- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra|=can you bring forward any proofs of what you say?|+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?|=bring the matter forward at the next meeting!|+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!|- (kế toán) chuyển sang|- đưa vào, đem vào, mang vào|- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)|- cứu|=to bring off the passengers on a wrecked ship|+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn|- (thông tục) đưa đến thành công|- dẫn đến, gây ra|- làm cho phải bàn cãi|- đưa ra, mang ra, đem ra|- nói lên|- xuất bản|=to bring out a book|+ xuất bản một cuốn sách|- làm nổi bật, làm lộ rõ ra|=to bring out the meaning more clearly|+ làm nổi bật nghĩa|- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)|- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục|- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại|=to bring round to|+ làm cho thay đổi ý kiến theo|- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo|- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho|=to bring to terms|+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện|=to bring to light|+ đưa ra ánh sáng; khám phá|=to bring to pass|+ làm cho xảy ra|=to bring to an end|+ kết thúc, chấm dứt|=to someone to his senses|+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều|- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại|- gom lại; nhóm lại, họp lại|- kết thân (hai người với nhau)|- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng|- đem lên, mang lên, đưa ra|- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ|- được giáo dục theo tinh thần cộng sản|- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo|- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)|- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu|- đưa ra toà|- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt|- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu|=to bring home a truth to someone|+ làm cho ai hiểu một sự thật|- phát huy|- dùng, sử dụng|=to bring presure to bear on someone|+ dùng sức ép đối với ai|- hướng về, chĩa về|=to bring guns to bear on the enemy|+ chĩa đại bác về phía quân thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bring
  • Phiên âm (nếu có): [briɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bring là: (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại|=bring me a cup of tea|+ đem lại cho tôi một tách trà|=bring him with you to see me|+ đưa anh ta lại thăm tôi|- đưa ra|=to bring a charge|+ đưa ra lời buộc tội|=to bring an argument|+ đưa ra một lý lẽ|- làm cho, gây cho|=to bring tears to someones eyes|+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt|=to bring someone to see something|+ làm cho ai thấy được cái gì|- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra|- đem trả lại, mang trả lại|- làm nhớ lại, gợi lại|- đem xuống, đưa xuống, mang xuông|- hạ xuống, làm tụt xuống|=to bring down the prices of goods|+ hạ giá hàng hoá|- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)|- hạ bệ, làm nhục (ai)|- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)|=to bring down ruin on somebody|+ mang lại lụn bại cho ai|- sản ra, sinh ra, gây ra|- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra|=can you bring forward any proofs of what you say?|+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?|=bring the matter forward at the next meeting!|+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!|- (kế toán) chuyển sang|- đưa vào, đem vào, mang vào|- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)|- cứu|=to bring off the passengers on a wrecked ship|+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn|- (thông tục) đưa đến thành công|- dẫn đến, gây ra|- làm cho phải bàn cãi|- đưa ra, mang ra, đem ra|- nói lên|- xuất bản|=to bring out a book|+ xuất bản một cuốn sách|- làm nổi bật, làm lộ rõ ra|=to bring out the meaning more clearly|+ làm nổi bật nghĩa|- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)|- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục|- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại|=to bring round to|+ làm cho thay đổi ý kiến theo|- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo|- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho|=to bring to terms|+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện|=to bring to light|+ đưa ra ánh sáng; khám phá|=to bring to pass|+ làm cho xảy ra|=to bring to an end|+ kết thúc, chấm dứt|=to someone to his senses|+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều|- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại|- gom lại; nhóm lại, họp lại|- kết thân (hai người với nhau)|- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng|- đem lên, mang lên, đưa ra|- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ|- được giáo dục theo tinh thần cộng sản|- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo|- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)|- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu|- đưa ra toà|- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt|- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu|=to bring home a truth to someone|+ làm cho ai hiểu một sự thật|- phát huy|- dùng, sử dụng|=to bring presure to bear on someone|+ dùng sức ép đối với ai|- hướng về, chĩa về|=to bring guns to bear on the enemy|+ chĩa đại bác về phía quân thù

11371. bring-and-buy sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bring-and-buy sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bring-and-buy sale danh từ|- cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bring-and-buy sale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bring-and-buy sale là: danh từ|- cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau)

11372. bringer nghĩa tiếng việt là xem bring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bringerxem bring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bringer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bringer là: xem bring

11373. brininess nghĩa tiếng việt là xem briny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brininessxem briny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brininess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brininess là: xem briny

11374. brink nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ miệng (vực)|=on the brink of war|+ bên cạnh hố chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brink danh từ|- bờ miệng (vực)|=on the brink of war|+ bên cạnh hố chiến tranh|=on the brink of the grave|+ kề miệng lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brink
  • Phiên âm (nếu có): [briɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của brink là: danh từ|- bờ miệng (vực)|=on the brink of war|+ bên cạnh hố chiến tranh|=on the brink of the grave|+ kề miệng lỗ

11375. brinkmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách bên miệng hố chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brinkmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brinkmanship danh từ|- chính sách bên miệng hố chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brinkmanship
  • Phiên âm (nếu có): [briɳkmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của brinkmanship là: danh từ|- chính sách bên miệng hố chiến tranh

11376. briny nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặn|* danh từ|- the briny (từ lóng) biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briny tính từ|- mặn|* danh từ|- the briny (từ lóng) biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briny
  • Phiên âm (nếu có): [braini]
  • Nghĩa tiếng việt của briny là: tính từ|- mặn|* danh từ|- the briny (từ lóng) biển

11377. brio nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brio danh từ|- sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brio là: danh từ|- sự sôi nổi

11378. brioche nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì ngọt hình tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brioche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brioche danh từ|- bánh mì ngọt hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brioche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brioche là: danh từ|- bánh mì ngọt hình tròn

11379. briony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briony danh từ|- (thực vật học) cây nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briony
  • Phiên âm (nếu có): [braiəni]
  • Nghĩa tiếng việt của briony là: danh từ|- (thực vật học) cây nhăng

11380. briquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- than bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briquette danh từ|- than bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briquette
  • Phiên âm (nếu có): [briket]
  • Nghĩa tiếng việt của briquette là: danh từ|- than bánh

11381. brise-bise nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn che cửa sổ (che nửa dưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brise-bise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brise-bise danh từ|- màn che cửa sổ (che nửa dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brise-bise
  • Phiên âm (nếu có): [bri:zbi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của brise-bise là: danh từ|- màn che cửa sổ (che nửa dưới)

11382. brisk nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi|=brisk pace|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brisk tính từ|- nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi|=brisk pace|+ bước đi nhanh nhẹn|- hoạt động, phát đạt|=trade is brisk|+ buôn bán phát đạt|- nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)|- trong lành, mát mẻ (không khí)|- lồng lộng (gió)|* ngoại động từ|- làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên|=to brisk someone up|+ làm cho ai phấn khởi (vui) lên|* nội động từ|- to brisk up phấn khởi lên, vui lên|- khêu ngọn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brisk
  • Phiên âm (nếu có): [brisk]
  • Nghĩa tiếng việt của brisk là: tính từ|- nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi|=brisk pace|+ bước đi nhanh nhẹn|- hoạt động, phát đạt|=trade is brisk|+ buôn bán phát đạt|- nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)|- trong lành, mát mẻ (không khí)|- lồng lộng (gió)|* ngoại động từ|- làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên|=to brisk someone up|+ làm cho ai phấn khởi (vui) lên|* nội động từ|- to brisk up phấn khởi lên, vui lên|- khêu ngọn lửa

11383. brisket nghĩa tiếng việt là danh từ|- ức (thú vật)|- thịt ức (thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brisket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brisket danh từ|- ức (thú vật)|- thịt ức (thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brisket
  • Phiên âm (nếu có): [briskit]
  • Nghĩa tiếng việt của brisket là: danh từ|- ức (thú vật)|- thịt ức (thú vật)

11384. briskly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, lanh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briskly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briskly phó từ|- mạnh mẽ, lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briskly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briskly là: phó từ|- mạnh mẽ, lanh lợi

11385. briskness nghĩa tiếng việt là xem brisk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briskness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brisknessxem brisk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briskness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của briskness là: xem brisk

11386. bristle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông cứng|=hogs bristles|+ lông lợn|- râu rễ tre (ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bristle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bristle danh từ|- lông cứng|=hogs bristles|+ lông lợn|- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)|- (thực vật học) tơ cứng|- sẵn sàng đánh nhau|- nổi giận|- làm cho ai nổi giận|* nội động từ|- dựng đứng lên (lông...)|=its hairs bristled|+ lông nó dựng đứng lên|- sẵn sàng đánh nhau|- nổi giận|- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm|=the harbour bristles with masts|+ hải cảng tua tủa những cột buồm|=to bristle with difficulties|+ đầy khó khăn|* ngoại động từ|- xù, dựng đứng (lông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bristle
  • Phiên âm (nếu có): [brisl]
  • Nghĩa tiếng việt của bristle là: danh từ|- lông cứng|=hogs bristles|+ lông lợn|- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)|- (thực vật học) tơ cứng|- sẵn sàng đánh nhau|- nổi giận|- làm cho ai nổi giận|* nội động từ|- dựng đứng lên (lông...)|=its hairs bristled|+ lông nó dựng đứng lên|- sẵn sàng đánh nhau|- nổi giận|- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm|=the harbour bristles with masts|+ hải cảng tua tủa những cột buồm|=to bristle with difficulties|+ đầy khó khăn|* ngoại động từ|- xù, dựng đứng (lông...)

11387. bristletail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bọ dài đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bristletail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bristletail danh từ|- (động vật) bọ dài đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bristletail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bristletail là: danh từ|- (động vật) bọ dài đuôi

11388. bristly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy lông cứng|- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bristly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bristly tính từ|- đầy lông cứng|- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng|=bristly hair|+ lông dựng đứng; tóc lởm chởm|=a bristly unshaven chin|+ cằm chưa cạo râu lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bristly
  • Phiên âm (nếu có): [brisli]
  • Nghĩa tiếng việt của bristly là: tính từ|- đầy lông cứng|- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng|=bristly hair|+ lông dựng đứng; tóc lởm chởm|=a bristly unshaven chin|+ cằm chưa cạo râu lởm chởm

11389. bristol board nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bristol board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bristol board danh từ|- giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bristol board
  • Phiên âm (nếu có): [bristlbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bristol board là: danh từ|- giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)

11390. britain nghĩa tiếng việt là giống như great britain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ britain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh britaingiống như great britain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:britain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của britain là: giống như great britain

11391. britannia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ britannia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh britannia danh từ|- (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:britannia
  • Phiên âm (nếu có): [britænjə]
  • Nghĩa tiếng việt của britannia là: danh từ|- (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá)

11392. britannic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước anh|=his britannic majesty|+ vua anh|=her (…)


Nghĩa tiếng việt của từ britannic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh britannic tính từ|- (thuộc) nước anh|=his britannic majesty|+ vua anh|=her britannic majesty|+ nữ hoàng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:britannic
  • Phiên âm (nếu có): [britænik]
  • Nghĩa tiếng việt của britannic là: tính từ|- (thuộc) nước anh|=his britannic majesty|+ vua anh|=her britannic majesty|+ nữ hoàng anh

11393. briticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briticism danh từ|- từ ngữ đặc anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briticism
  • Phiên âm (nếu có): [britisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của briticism là: danh từ|- từ ngữ đặc anh

11394. british nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) anh|- áo khoác ngắn của quân đội|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ british là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh british tính từ|- (thuộc) anh|- áo khoác ngắn của quân đội|* danh từ|- the british người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:british
  • Phiên âm (nếu có): [britiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của british là: tính từ|- (thuộc) anh|- áo khoác ngắn của quân đội|* danh từ|- the british người anh

11395. british isles nghĩa tiếng việt là quần đảo anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ british isles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh british islesquần đảo anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:british isles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của british isles là: quần đảo anh

11396. britisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ britisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh britisher danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:britisher
  • Phiên âm (nếu có): [britiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của britisher là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người anh
#VALUE!

11398. briton nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bri-tô (một dân tộc sống ở nước anh thời la m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ briton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh briton danh từ|- người bri-tô (một dân tộc sống ở nước anh thời la mã đô hộ, cách đây 2000 năm)|- (thơ ca) người anh|- (thơ ca) đế quốc anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:briton
  • Phiên âm (nếu có): [britn]
  • Nghĩa tiếng việt của briton là: danh từ|- người bri-tô (một dân tộc sống ở nước anh thời la mã đô hộ, cách đây 2000 năm)|- (thơ ca) người anh|- (thơ ca) đế quốc anh

11399. brittle nghĩa tiếng việt là tính từ|- giòn, dễ gãy, dễ vỡ|- dễ cáu, hay cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brittle tính từ|- giòn, dễ gãy, dễ vỡ|- dễ cáu, hay cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brittle
  • Phiên âm (nếu có): [britl]
  • Nghĩa tiếng việt của brittle là: tính từ|- giòn, dễ gãy, dễ vỡ|- dễ cáu, hay cáu

11400. brittle program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình phụ thuộc máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brittle program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brittle program(tech) chương trình phụ thuộc máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brittle program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brittle program là: (tech) chương trình phụ thuộc máy

11401. brittlely nghĩa tiếng việt là xem brittle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brittlely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brittlelyxem brittle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brittlely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brittlely là: xem brittle

11402. brittleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brittleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brittleness danh từ|- tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brittleness
  • Phiên âm (nếu có): [britlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của brittleness là: danh từ|- tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ

11403. broach nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|- chỏm nhọn nhà thờ|- (ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broach danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|- chỏm nhọn nhà thờ|- (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ|* ngoại động từ|- đục lỗ, khoan|- mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)|- bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)|- (kỹ thuật) doa, chuốt|- (ngành mỏ) bắt đầu khai|- (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broach
  • Phiên âm (nếu có): [broutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của broach là: danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|- chỏm nhọn nhà thờ|- (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ|* ngoại động từ|- đục lỗ, khoan|- mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)|- bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)|- (kỹ thuật) doa, chuốt|- (ngành mỏ) bắt đầu khai|- (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió

11404. broacher nghĩa tiếng việt là xem broach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broacherxem broach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broacher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broacher là: xem broach

11405. broad nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng|=a broad street|+ phố rộng|- bao la, mênh mông|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad tính từ|- rộng|=a broad street|+ phố rộng|- bao la, mênh mông|=the broad ocean|+ đại dương bao la|- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng|=broad view|+ quan điểm rộng rãi|- rõ, rõ ràng|=broad facts|+ những sự kiện rõ ràng|=in broad daylight|+ giữa ban ngày|=broad him|+ lời ám chỉ khá lộ liễu|- thô tục, tục tĩu|=a broad joke|+ câu nói đùa thô tục|=a broad story|+ câu chuyện tục tĩu|- khái quát đại cương, chung, chính|=to give ones view in broad outlines|+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương|- nặng (giọng nói)|=to speak broad scotch|+ nói tiếng ê pom|- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi|* phó từ|- rộng, rộng rãi|- hoàn toàn|- nặng (giọng nói)|* danh từ|- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm||@broad|- (tech) rộng||@broad|- rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad
  • Phiên âm (nếu có): [broutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của broad là: tính từ|- rộng|=a broad street|+ phố rộng|- bao la, mênh mông|=the broad ocean|+ đại dương bao la|- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng|=broad view|+ quan điểm rộng rãi|- rõ, rõ ràng|=broad facts|+ những sự kiện rõ ràng|=in broad daylight|+ giữa ban ngày|=broad him|+ lời ám chỉ khá lộ liễu|- thô tục, tục tĩu|=a broad joke|+ câu nói đùa thô tục|=a broad story|+ câu chuyện tục tĩu|- khái quát đại cương, chung, chính|=to give ones view in broad outlines|+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương|- nặng (giọng nói)|=to speak broad scotch|+ nói tiếng ê pom|- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi|* phó từ|- rộng, rộng rãi|- hoàn toàn|- nặng (giọng nói)|* danh từ|- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm||@broad|- (tech) rộng||@broad|- rộng

11406. broad bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad bean danh từ|- (thực vật học) đậu tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad bean
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của broad bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu tằm

11407. broad jump nghĩa tiếng việt là môn nhảy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad jump môn nhảy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broad jump là: môn nhảy xa

11408. broad-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad-minded tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broad-minded là: tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

11409. broad-mindedly nghĩa tiếng việt là xem broad-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad-mindedlyxem broad-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broad-mindedly là: xem broad-minded

11410. broad-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broad-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broad-mindedness danh từ|- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broad-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broad-mindedness là: danh từ|- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng

11411. broadband nghĩa tiếng việt là (tech) dải sóng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadband(tech) dải sóng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadband là: (tech) dải sóng rộng

11412. broadbrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ rộng vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadbrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadbrim danh từ|- mũ rộng vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadbrim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadbrim là: danh từ|- mũ rộng vành

11413. broadcast nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcast tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)|- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh|=broadcast appeal|+ lời kêu gọi qua đài phát thanh|=todays broadcast program|+ chương trình phát thanh hôm nay|* phó từ|- tung ra khắp nơi|* danh từ+ (broadcasting) |/brɔ:dkɑ:stiɳ/|- sự phát thanh|- tin tức được phát thanh|- buổi phát thanh|* động từ|- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)|- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh||@broadcast|- (tech) phát thanh hoặc truyền hình, quảng bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcast
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của broadcast là: tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)|- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh|=broadcast appeal|+ lời kêu gọi qua đài phát thanh|=todays broadcast program|+ chương trình phát thanh hôm nay|* phó từ|- tung ra khắp nơi|* danh từ+ (broadcasting) |/brɔ:dkɑ:stiɳ/|- sự phát thanh|- tin tức được phát thanh|- buổi phát thanh|* động từ|- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)|- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh||@broadcast|- (tech) phát thanh hoặc truyền hình, quảng bá

11414. broadcast band nghĩa tiếng việt là (tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcast band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcast band(tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcast band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadcast band là: (tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá

11415. broadcast program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình quảng bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcast program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcast program(tech) chương trình quảng bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcast program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadcast program là: (tech) chương trình quảng bá

11416. broadcast(ing) station nghĩa tiếng việt là (tech) đài quảng bá/phát tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcast(ing) station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcast(ing) station(tech) đài quảng bá/phát tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcast(ing) station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadcast(ing) station là: (tech) đài quảng bá/phát tin

11417. broadcaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcaster danh từ|- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh||@broadcaster|- (tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcaster
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dkɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của broadcaster là: danh từ|- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh||@broadcaster|- (tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình

11418. broadcasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcasting tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)|- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh|=broadcast appeal|+ lời kêu gọi qua đài phát thanh|=todays broadcast program|+ chương trình phát thanh hôm nay|* phó từ|- tung ra khắp nơi|* danh từ+ (broadcasting) |/brɔ:dkɑ:stiɳ/|- sự phát thanh|- tin tức được phát thanh|- buổi phát thanh|* động từ|- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)|- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh||@broadcasting|- (tech) quảng bá, phát thanh hoặc truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcasting
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của broadcasting là: tính từ|- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)|- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh|=broadcast appeal|+ lời kêu gọi qua đài phát thanh|=todays broadcast program|+ chương trình phát thanh hôm nay|* phó từ|- tung ra khắp nơi|* danh từ+ (broadcasting) |/brɔ:dkɑ:stiɳ/|- sự phát thanh|- tin tức được phát thanh|- buổi phát thanh|* động từ|- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)|- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh||@broadcasting|- (tech) quảng bá, phát thanh hoặc truyền hình

11419. broadcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng len đen mỏng khổ đôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadcloth danh từ|- hàng len đen mỏng khổ đôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải pôpơlin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadcloth
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của broadcloth là: danh từ|- hàng len đen mỏng khổ đôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải pôpơlin

11420. broaden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở rộng, nới rộng, làm rộng ra|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broaden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broaden ngoại động từ|- mở rộng, nới rộng, làm rộng ra|* nội động từ|- rộng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broaden
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của broaden là: ngoại động từ|- mở rộng, nới rộng, làm rộng ra|* nội động từ|- rộng ra

11421. broadener nghĩa tiếng việt là xem broaden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadenerxem broaden. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadener là: xem broaden

11422. broadening nghĩa tiếng việt là (tech) mở rộng, nới rộng (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadening(tech) mở rộng, nới rộng (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadening là: (tech) mở rộng, nới rộng (d)

11423. broadish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadish tính từ|- hơi rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadish
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:diʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của broadish là: tính từ|- hơi rộng

11424. broadjump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhảy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadjump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadjump danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhảy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadjump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadjump là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhảy xa

11425. broadleaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuốc có lá rộng|* tính từ|- có lá rụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadleaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadleaf danh từ|- cây thuốc có lá rộng|* tính từ|- có lá rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadleaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadleaf là: danh từ|- cây thuốc có lá rộng|* tính từ|- có lá rụng

11426. broadloom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm dệt khổ rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadloom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadloom danh từ|- thảm dệt khổ rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadloom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadloom là: danh từ|- thảm dệt khổ rộng

11427. broadlum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm dệt trên khung cửi rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadlum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadlum danh từ|- thảm dệt trên khung cửi rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadlum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadlum là: danh từ|- thảm dệt trên khung cửi rộng

11428. broadly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng, rộng rãi|- chung, đại khái, đại thể|=broadly (…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadly phó từ|- rộng, rộng rãi|- chung, đại khái, đại thể|=broadly speaking|+ nói chung, nói đại thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadly
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dli]
  • Nghĩa tiếng việt của broadly là: phó từ|- rộng, rộng rãi|- chung, đại khái, đại thể|=broadly speaking|+ nói chung, nói đại thể

11429. broadminded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadminded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadminded tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadminded
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của broadminded là: tính từ|- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

11430. broadness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadness danh từ|- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadness
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của broadness là: danh từ|- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)

11431. broadsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy khổ rộng chỉ in một mặt|- biểu ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadsheet danh từ|- giấy khổ rộng chỉ in một mặt|- biểu ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadsheet
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của broadsheet là: danh từ|- giấy khổ rộng chỉ in một mặt|- biểu ngữ

11432. broadside nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước|- (hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadside danh từ|- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước|- (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;|- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập|=to give someone a broadside|+ tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai|- (như) broadsheet|- phô một bên mạn tàu ra||@broadside|- (tech) bên hông/cạnh, biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadside
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của broadside là: danh từ|- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước|- (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;|- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập|=to give someone a broadside|+ tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai|- (như) broadsheet|- phô một bên mạn tàu ra||@broadside|- (tech) bên hông/cạnh, biên

11433. broadside radiation nghĩa tiếng việt là (tech) bức xạ ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadside radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadside radiation(tech) bức xạ ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadside radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadside radiation là: (tech) bức xạ ngang

11434. broadsword nghĩa tiếng việt là danh từ|- đao, mã tấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadsword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadsword danh từ|- đao, mã tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadsword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadsword là: danh từ|- đao, mã tấu

11435. broadtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu caracun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadtail danh từ|- cừu caracun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadtail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broadtail là: danh từ|- cừu caracun

11436. broadways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadways phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadways
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của broadways là: phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng

11437. broadwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broadwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broadwise phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broadwise
  • Phiên âm (nếu có): [brɔ:dweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của broadwise là: phó từ|- theo bề ngang, theo bề rộng

11438. brocade nghĩa tiếng việt là danh từ|- gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brocade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brocade danh từ|- gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến|* ngoại động từ|- thêu kim tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brocade
  • Phiên âm (nếu có): [brəkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của brocade là: danh từ|- gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến|* ngoại động từ|- thêu kim tuyến

11439. brocatelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải cứng thêu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brocatelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brocatelle danh từ|- vải cứng thêu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brocatelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brocatelle là: danh từ|- vải cứng thêu nổi

11440. broccoli nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bông cải xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broccoli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broccoli danh từ|- cây bông cải xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broccoli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broccoli là: danh từ|- cây bông cải xanh

11441. broch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broch danh từ|- (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broch là: danh từ|- (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân)

11442. brochette nghĩa tiếng việt là danh từ|- que xiên nhỏ|- cái ghim cài huân chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brochette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brochette danh từ|- que xiên nhỏ|- cái ghim cài huân chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brochette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brochette là: danh từ|- que xiên nhỏ|- cái ghim cài huân chương

11443. brochure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốn sách mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brochure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brochure danh từ|- cuốn sách mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brochure
  • Phiên âm (nếu có): [brouʃjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của brochure là: danh từ|- cuốn sách mỏng

11444. brock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con lửng|- người đáng khinh, người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brock danh từ|- (động vật học) con lửng|- người đáng khinh, người đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brock
  • Phiên âm (nếu có): [brɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của brock là: danh từ|- (động vật học) con lửng|- người đáng khinh, người đê tiện

11445. brocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu (nai) non mới có gạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brocket danh từ|- hươu (nai) non mới có gạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brocket
  • Phiên âm (nếu có): [brɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của brocket là: danh từ|- hươu (nai) non mới có gạc

11446. broderie anglaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu thêu đăng ten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broderie anglaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broderie anglaise danh từ|- kiểu thêu đăng ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broderie anglaise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broderie anglaise là: danh từ|- kiểu thêu đăng ten

11447. brogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brogue danh từ|- giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)|* danh từ|- giọng địa phương ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brogue
  • Phiên âm (nếu có): [broug]
  • Nghĩa tiếng việt của brogue là: danh từ|- giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)|* danh từ|- giọng địa phương ai-len

11448. broider nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broider ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broider
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidə]
  • Nghĩa tiếng việt của broider là: ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...)

11449. broidery nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broidery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broidery danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broidery
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidəri]
  • Nghĩa tiếng việt của broidery là: danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu dệt

11450. broil nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt nướng|* động từ|- nướng (thịt)|=broiled chicke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broil danh từ|- thịt nướng|* động từ|- nướng (thịt)|=broiled chicken|+ thịt gà nướng|- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng|=a broiling hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=to broil with impatience|+ nóng lòng sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broil
  • Phiên âm (nếu có): [brɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của broil là: danh từ|- thịt nướng|* động từ|- nướng (thịt)|=broiled chicken|+ thịt gà nướng|- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng|=a broiling hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=to broil with impatience|+ nóng lòng sốt ruột

11451. broiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay gây sự, người hay gây gỗ|* danh từ|- vỉ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broiler danh từ|- người hay gây sự, người hay gây gỗ|* danh từ|- vỉ nướng thịt|- gà giò (để nướng)|- ngày nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broiler
  • Phiên âm (nếu có): [brɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của broiler là: danh từ|- người hay gây sự, người hay gây gỗ|* danh từ|- vỉ nướng thịt|- gà giò (để nướng)|- ngày nóng như thiêu như đốt

11452. broke nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của break|* động tính từ quá khứ của break (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broke thời quá khứ của break|* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)|* tính từ|- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broke
  • Phiên âm (nếu có): [brouk]
  • Nghĩa tiếng việt của broke là: thời quá khứ của break|* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)|* tính từ|- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

11453. broken nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của break|* tính từ|- bị gãy, bị vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken động tính từ quá khứ của break|* tính từ|- bị gãy, bị vỡ|- vụn|=broken bread|+ bánh mì vụn|=broken meat|+ thịt vụn; thịt thừa|=broken tea|+ chè vụn|- đứt quãng, chập chờn, thất thường|=broken words|+ lời nói đứt quãng|=broken sleep|+ giấc ngủ chập chờn|=broken weather|+ thời tiết thất thường|- nhấp nhô, gập ghềnh|=broken ground|+ đất nhấp nhô|- suy nhược, ốm yếu, quỵ|=broken health|+ sức khoẻ suy nhược|- tuyệt vọng, đau khổ|=broken man|+ người đau khổ tuyệt vọng|=broken heart|+ lòng đau dớn; sự đau lòng|=to die of a broken heart|+ chết vì đau buồn|- nói sai|=broken english|+ tiếng anh nói sai|- không được tôn trọng, không được thực hiện|=broken promise|+ lời hứa không được tôn trọng||@broken|- (tech) gẫy khúc, gấp khúc||@broken|- bị [võ, gãy, gấp],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken
  • Phiên âm (nếu có): [broukən]
  • Nghĩa tiếng việt của broken là: động tính từ quá khứ của break|* tính từ|- bị gãy, bị vỡ|- vụn|=broken bread|+ bánh mì vụn|=broken meat|+ thịt vụn; thịt thừa|=broken tea|+ chè vụn|- đứt quãng, chập chờn, thất thường|=broken words|+ lời nói đứt quãng|=broken sleep|+ giấc ngủ chập chờn|=broken weather|+ thời tiết thất thường|- nhấp nhô, gập ghềnh|=broken ground|+ đất nhấp nhô|- suy nhược, ốm yếu, quỵ|=broken health|+ sức khoẻ suy nhược|- tuyệt vọng, đau khổ|=broken man|+ người đau khổ tuyệt vọng|=broken heart|+ lòng đau dớn; sự đau lòng|=to die of a broken heart|+ chết vì đau buồn|- nói sai|=broken english|+ tiếng anh nói sai|- không được tôn trọng, không được thực hiện|=broken promise|+ lời hứa không được tôn trọng||@broken|- (tech) gẫy khúc, gấp khúc||@broken|- bị [võ, gãy, gấp],

11454. broken circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch hở, mạch đứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken circuit(tech) mạch hở, mạch đứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broken circuit là: (tech) mạch hở, mạch đứt

11455. broken home nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken home danh từ|- gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken home
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broken home là: danh từ|- gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau

11456. broken line nghĩa tiếng việt là (tech) đường gẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken line(tech) đường gẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broken line là: (tech) đường gẫy

11457. broken reed nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken reed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken reed danh từ|- kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken reed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broken reed là: danh từ|- kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì

11458. broken wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thở hổn hển (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken wind danh từ|- bệnh thở hổn hển (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken wind
  • Phiên âm (nếu có): [broukənwind]
  • Nghĩa tiếng việt của broken wind là: danh từ|- bệnh thở hổn hển (ngựa)

11459. broken-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỏng, xộc xệch (máy móc)|- suy nhược, ốm yếu, quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken-down tính từ|- hỏng, xộc xệch (máy móc)|- suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken-down
  • Phiên âm (nếu có): [broukəndaun]
  • Nghĩa tiếng việt của broken-down là: tính từ|- hỏng, xộc xệch (máy móc)|- suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

11460. broken-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau lòng, đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broken-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broken-hearted tính từ|- đau lòng, đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broken-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [broukənhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của broken-hearted là: tính từ|- đau lòng, đau khổ

11461. brokenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đứt quãng, không liên tục; giật giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brokenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brokenly phó từ|- đứt quãng, không liên tục; giật giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brokenly
  • Phiên âm (nếu có): [broukənli]
  • Nghĩa tiếng việt của brokenly là: phó từ|- đứt quãng, không liên tục; giật giật

11462. brokenness nghĩa tiếng việt là xem broken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brokenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brokennessxem broken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brokenness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brokenness là: xem broken

11463. broker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới, người mối lái buôn bán|- người bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broker danh từ|- người môi giới, người mối lái buôn bán|- người bán đồ cũ|- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu||@broker|- (tech) người môi giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broker
  • Phiên âm (nếu có): [broukə]
  • Nghĩa tiếng việt của broker là: danh từ|- người môi giới, người mối lái buôn bán|- người bán đồ cũ|- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu||@broker|- (tech) người môi giới

11464. brokerage nghĩa tiếng việt là (econ) hoa hồng môi giới.|+ một khoản tiền được yêu cầu bởi mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brokerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brokerage(econ) hoa hồng môi giới.|+ một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brokerage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brokerage là: (econ) hoa hồng môi giới.|+ một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng.

11465. brokerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự môi giới|- nghề môi giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brokerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brokerage danh từ|- sự môi giới|- nghề môi giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brokerage
  • Phiên âm (nếu có): [broukəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của brokerage là: danh từ|- sự môi giới|- nghề môi giới

11466. broking nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề môi giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broking danh từ|- nghề môi giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broking
  • Phiên âm (nếu có): [broukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của broking là: danh từ|- nghề môi giới

11467. brolga nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim sếu lớn ở ôxtrâylia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brolga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brolga danh từ|- chim sếu lớn ở ôxtrâylia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brolga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brolga là: danh từ|- chim sếu lớn ở ôxtrâylia

11468. brolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ô, dù|- (định ngữ) brolly hop sự nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brolly danh từ|- (từ lóng) ô, dù|- (định ngữ) brolly hop sự nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brolly
  • Phiên âm (nếu có): [brɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của brolly là: danh từ|- (từ lóng) ô, dù|- (định ngữ) brolly hop sự nhảy dù

11469. bromate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) bromat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromate danh từ|- (hoá học) bromat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromate
  • Phiên âm (nếu có): [broumeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bromate là: danh từ|- (hoá học) bromat

11470. bromeliaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thuộc họ dứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromeliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromeliaceous tính từ|- (thực vật học) thuộc họ dứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromeliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,broumlieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bromeliaceous là: tính từ|- (thực vật học) thuộc họ dứa

11471. bromeliad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) họ dứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromeliad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromeliad danh từ|- (thực vật) họ dứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromeliad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bromeliad là: danh từ|- (thực vật) họ dứa

11472. bromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) bromic|=bromic acid|+ axit bromic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromic tính từ|- (hoá học) bromic|=bromic acid|+ axit bromic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromic
  • Phiên âm (nếu có): [broumik]
  • Nghĩa tiếng việt của bromic là: tính từ|- (hoá học) bromic|=bromic acid|+ axit bromic

11473. bromide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) bromua|- (số nhiều) thuốc an thần|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromide danh từ|- (hoá học) bromua|- (số nhiều) thuốc an thần|- người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo|- câu chuyện vô vị; lời nói sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromide
  • Phiên âm (nếu có): [broumaid]
  • Nghĩa tiếng việt của bromide là: danh từ|- (hoá học) bromua|- (số nhiều) thuốc an thần|- người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo|- câu chuyện vô vị; lời nói sáo

11474. bromidic nghĩa tiếng việt là xem bromide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromidicxem bromide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bromidic là: xem bromide

11475. brominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý với brom hay với một hợp chất brom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brominate ngoại động từ|- xử lý với brom hay với một hợp chất brom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brominate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brominate là: ngoại động từ|- xử lý với brom hay với một hợp chất brom

11476. bromine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) brom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bromine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bromine danh từ|- (hoá học) brom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bromine
  • Phiên âm (nếu có): [broumi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bromine là: danh từ|- (hoá học) brom

11477. bronchi nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchi (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchi
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkai]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchi là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi

11478. bronchia nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchia (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchia
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkai]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchia là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cuống phổi

11479. bronchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cuống phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchial tính từ|- (thuộc) cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchial
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchial là: tính từ|- (thuộc) cuống phổi

11480. bronchially nghĩa tiếng việt là xem bronchial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchiallyxem bronchial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchially là: xem bronchial

11481. bronchiole nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh cuống phổi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchiole danh từ|- nhánh cuống phổi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchiole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchiole là: danh từ|- nhánh cuống phổi nhỏ

11482. bronchitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchitic tính từ|- (y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchitic
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkitik]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchitic là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi

11483. bronchitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchitis danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchitis
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchitis là: danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi

11484. broncho nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broncho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broncho danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở ca-li-pho-ni-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broncho
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của broncho là: danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở ca-li-pho-ni-a)

11485. broncho-buster nghĩa tiếng việt là #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broncho-buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broncho-buster #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broncho-buster
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkou,bʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của broncho-buster là: #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn

11486. broncho-pneumonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broncho-pneumonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broncho-pneumonia danh từ|- (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broncho-pneumonia
  • Phiên âm (nếu có): [,brɔɳkounju:mounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của broncho-pneumonia là: danh từ|- (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm

11487. bronchocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchocele danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchocele
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkousi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bronchocele là: danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ

11488. bronchogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nảy sinh do không khí đi vào cuống phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchogenic tính từ|- nảy sinh do không khí đi vào cuống phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchogenic là: tính từ|- nảy sinh do không khí đi vào cuống phổi

11489. bronchopneumonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi; viêm phổi đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchopneumonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchopneumonia danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi; viêm phổi đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchopneumonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchopneumonia là: danh từ|- (y học) bệnh viêm cuống phổi; viêm phổi đốm

11490. bronchoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống soi phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchoscope danh từ|- (y học) ống soi phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchoscope là: danh từ|- (y học) ống soi phế quản

11491. bronchoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc việc soi phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchoscopic tính từ|- thuộc việc soi phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchoscopic là: tính từ|- thuộc việc soi phế quản

11492. bronchoscopist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soi phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchoscopist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchoscopist danh từ|- người soi phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchoscopist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchoscopist là: danh từ|- người soi phế quản

11493. bronchoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép soi phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchoscopy danh từ|- phép soi phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchoscopy là: danh từ|- phép soi phế quản

11494. bronchus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là bronchi|- phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronchus danh từ|- số nhiều là bronchi|- phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronchus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronchus là: danh từ|- số nhiều là bronchi|- phế quản

11495. bronco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronco danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở ca-li-pho-ni-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronco
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của bronco là: danh từ, số nhiều broncos |/brɔɳkouz/|- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở ca-li-pho-ni-a)

11496. bronco-buster nghĩa tiếng việt là #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronco-buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronco-buster #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronco-buster
  • Phiên âm (nếu có): [brɔɳkou,bʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của bronco-buster là: #-buster) |/brɔɳkou,bʌstə/|* danh từ|- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn

11497. brontosaurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- khủng long to ăn cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brontosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brontosaurus danh từ|- khủng long to ăn cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brontosaurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brontosaurus là: danh từ|- khủng long to ăn cây cối

11498. bronx cheer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bựu môi châm chọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronx cheer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronx cheer danh từ|- tiếng bựu môi châm chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronx cheer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronx cheer là: danh từ|- tiếng bựu môi châm chọc

11499. bronze nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng thiếc|- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronze danh từ|- đồng thiếc|- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)|- màu đồng thiếc|=the bronze age|+ thời kỳ đồng thiếc|* ngoại động từ|- làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc|* nội động từ|- sạm màu đồng thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronze
  • Phiên âm (nếu có): [brɔnz]
  • Nghĩa tiếng việt của bronze là: danh từ|- đồng thiếc|- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)|- màu đồng thiếc|=the bronze age|+ thời kỳ đồng thiếc|* ngoại động từ|- làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc|* nội động từ|- sạm màu đồng thiếc

11500. bronzer nghĩa tiếng việt là xem bronze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronzerxem bronze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronzer là: xem bronze

11501. bronzy nghĩa tiếng việt là xem bronze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bronzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bronzyxem bronze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bronzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bronzy là: xem bronze

11502. brooch nghĩa tiếng việt là danh từ|- trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brooch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brooch danh từ|- trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brooch
  • Phiên âm (nếu có): [broutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brooch là: danh từ|- trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)

11503. brood nghĩa tiếng việt là danh từ|- lứa, ổ (gà con, chim con...)|=a brood of chicken|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brood danh từ|- lứa, ổ (gà con, chim con...)|=a brood of chicken|+ một lứa ga con|- đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)|- con cái, lũ con|* nội động từ|- ấp (gà)|- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm|=to brood over ones misfortunes|+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình|- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brood
  • Phiên âm (nếu có): [bru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của brood là: danh từ|- lứa, ổ (gà con, chim con...)|=a brood of chicken|+ một lứa ga con|- đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)|- con cái, lũ con|* nội động từ|- ấp (gà)|- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm|=to brood over ones misfortunes|+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình|- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)

11504. brood-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brood-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brood-hen danh từ|- gà ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brood-hen
  • Phiên âm (nếu có): [bru:dhen]
  • Nghĩa tiếng việt của brood-hen là: danh từ|- gà ấp

11505. brood-mare nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cái giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brood-mare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brood-mare danh từ|- ngựa cái giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brood-mare
  • Phiên âm (nếu có): [bru:dmeə]
  • Nghĩa tiếng việt của brood-mare là: danh từ|- ngựa cái giống

11506. brooder nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà ấp|- lò ấp trứng|- người hay suy nghĩ ủ ê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brooder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brooder danh từ|- gà ấp|- lò ấp trứng|- người hay suy nghĩ ủ ê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brooder
  • Phiên âm (nếu có): [bru:də]
  • Nghĩa tiếng việt của brooder là: danh từ|- gà ấp|- lò ấp trứng|- người hay suy nghĩ ủ ê

11507. broodily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủ rũ, chán chường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broodily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broodily phó từ|- ủ rũ, chán chường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broodily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broodily là: phó từ|- ủ rũ, chán chường

11508. broodiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ủ rũ, sự chán chường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broodiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broodiness danh từ|- sự ủ rũ, sự chán chường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broodiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broodiness là: danh từ|- sự ủ rũ, sự chán chường

11509. broodingly nghĩa tiếng việt là xem brood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broodingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broodinglyxem brood. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broodingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broodingly là: xem brood

11510. broody nghĩa tiếng việt là tính từ|- đòi ấp (gà mái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broody tính từ|- đòi ấp (gà mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broody
  • Phiên âm (nếu có): [bru:di]
  • Nghĩa tiếng việt của broody là: tính từ|- đòi ấp (gà mái)

11511. brook nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối|* ngoại động từ|- chịu, chịu đựng; cho phép (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brook danh từ|- suối|* ngoại động từ|- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)|=he cannot brook being interfered with|+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào|=the matter brooks no delay|+ việc không cho phép để chậm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brook
  • Phiên âm (nếu có): [bruk]
  • Nghĩa tiếng việt của brook là: danh từ|- suối|* ngoại động từ|- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)|=he cannot brook being interfered with|+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào|=the matter brooks no delay|+ việc không cho phép để chậm được

11512. brooker nghĩa tiếng việt là (econ) người môi giới.|+ ở một nghĩa hẹp là người trung gian c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brooker(econ) người môi giới.|+ ở một nghĩa hẹp là người trung gian chắp nối người bán và người mua với nhau, hoặc người đó hoạt động như một đại điện cho người này hay cho người kia, tiến hành một giao dịch mua bán và nhận tiền thù lao hoa hồng hay môi giới. tuy nhiên, ở mộy số trường phái khái niệm này chỉ người mua hoặc người bán gốc, dù cách dùng này xuất phát từ giai đoạn ban đầu của người môi giới thực sự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brooker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brooker là: (econ) người môi giới.|+ ở một nghĩa hẹp là người trung gian chắp nối người bán và người mua với nhau, hoặc người đó hoạt động như một đại điện cho người này hay cho người kia, tiến hành một giao dịch mua bán và nhận tiền thù lao hoa hồng hay môi giới. tuy nhiên, ở mộy số trường phái khái niệm này chỉ người mua hoặc người bán gốc, dù cách dùng này xuất phát từ giai đoạn ban đầu của người môi giới thực sự.

11513. brookings model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình brookings|+ mô hình này đã được sử dụng để phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brookings model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brookings model(econ) mô hình brookings|+ mô hình này đã được sử dụng để phân tích cấu trúc của chu kỳ kinh doanh và cho đánh giá chính sách tiền tệ, tài chính và tăng trưởng kinh tế. mô hình đánh dấu một bước quan trọng trong việc thống nhất nhiều thành phần khác nhau của nền kinh tế thành một quy mô lớn nhưng quản lý được, đây là một cột mốc trong việc phát triển các mô hình kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brookings model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brookings model là: (econ) mô hình brookings|+ mô hình này đã được sử dụng để phân tích cấu trúc của chu kỳ kinh doanh và cho đánh giá chính sách tiền tệ, tài chính và tăng trưởng kinh tế. mô hình đánh dấu một bước quan trọng trong việc thống nhất nhiều thành phần khác nhau của nền kinh tế thành một quy mô lớn nhưng quản lý được, đây là một cột mốc trong việc phát triển các mô hình kinh tế lượng.

11514. brooklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brooklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brooklet danh từ|- suối nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brooklet
  • Phiên âm (nếu có): [bruklit]
  • Nghĩa tiếng việt của brooklet là: danh từ|- suối nhỏ

11515. broom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu chổi|- cái chổi|- thủ trưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broom danh từ|- (thực vật học) cây đậu chổi|- cái chổi|- thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broom
  • Phiên âm (nếu có): [bru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của broom là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu chổi|- cái chổi|- thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)

11516. broom-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broom-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broom-stick danh từ|- cán chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broom-stick
  • Phiên âm (nếu có): [brumstik]
  • Nghĩa tiếng việt của broom-stick là: danh từ|- cán chổi

11517. broomy nghĩa tiếng việt là xem broom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ broomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broomyxem broom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của broomy là: xem broom

11518. bros nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bros danh từ|- vt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bros là: danh từ|- vt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn)

11519. bros. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của brothers (thường) dùng ở tên các hã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bros. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bros. danh từ|- (viết tắt) của brothers (thường) dùng ở tên các hãng buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bros.
  • Phiên âm (nếu có): [,brʌðəz]
  • Nghĩa tiếng việt của bros. là: danh từ|- (viết tắt) của brothers (thường) dùng ở tên các hãng buôn

11520. broth nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước luộc thịt, nước xuýt|- (ai-len) anh chàng tốt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ broth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh broth danh từ|- nước luộc thịt, nước xuýt|- (ai-len) anh chàng tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:broth
  • Phiên âm (nếu có): [brɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của broth là: danh từ|- nước luộc thịt, nước xuýt|- (ai-len) anh chàng tốt bụng

11521. brothel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chứa, nhà thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brothel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brothel danh từ|- nhà chứa, nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brothel
  • Phiên âm (nếu có): [brɔθl]
  • Nghĩa tiếng việt của brothel là: danh từ|- nhà chứa, nhà thổ

11522. brother nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều brothers |/brʌðəs/, brethren |/breðrin/|- anh;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brother danh từ, số nhiều brothers |/brʌðəs/, brethren |/breðrin/|- anh; em trai|=brother uterine|+ anh (em) khác cha (cùng mẹ)|- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ|=in arms|+ bạn chiến đấu|=brother of the brush|+ bạn hoạ sĩ|=brother of the quill|+ bạn viết văn|- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brother
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của brother là: danh từ, số nhiều brothers |/brʌðəs/, brethren |/breðrin/|- anh; em trai|=brother uterine|+ anh (em) khác cha (cùng mẹ)|- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ|=in arms|+ bạn chiến đấu|=brother of the brush|+ bạn hoạ sĩ|=brother of the quill|+ bạn viết văn|- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

11523. brother-in-law nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brother-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brother-in-law (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể; anh (em) vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brother-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [brðərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của brother-in-law là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể; anh (em) vợ

11524. brotherhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình anh em|- nhóm người cùng chí hướng; nhóm ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brotherhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brotherhood danh từ|- tình anh em|- nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề|- hội ái hữu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brotherhood
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của brotherhood là: danh từ|- tình anh em|- nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề|- hội ái hữu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn

11525. brotherless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brotherless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brotherless tính từ|- không có anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brotherless
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của brotherless là: tính từ|- không có anh em

11526. brotherlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brotherlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brotherlike tính từ|- như anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brotherlike
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðəlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của brotherlike là: tính từ|- như anh em

11527. brotherliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất anh em; tình anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brotherliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brotherliness danh từ|- tính chất anh em; tình anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brotherliness
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của brotherliness là: danh từ|- tính chất anh em; tình anh em

11528. brotherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- anh em|* phó từ|- như anh em, anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brotherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brotherly tính từ|- anh em|* phó từ|- như anh em, anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brotherly
  • Phiên âm (nếu có): [brʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của brotherly là: tính từ|- anh em|* phó từ|- như anh em, anh em

11529. brothers-in-law nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brothers-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brothers-in-law (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể; anh (em) vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brothers-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [brðərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của brothers-in-law là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law|- anh (em) rể; anh (em) vợ

11530. brougham nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brougham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brougham danh từ|- xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brougham
  • Phiên âm (nếu có): [bru:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của brougham là: danh từ|- xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)

11531. brought nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brought (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại|=bring me a cup of tea|+ đem lại cho tôi một tách trà|=bring him with you to see me|+ đưa anh ta lại thăm tôi|- đưa ra|=to bring a charge|+ đưa ra lời buộc tội|=to bring an argument|+ đưa ra một lý lẽ|- làm cho, gây cho|=to bring tears to someones eyes|+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt|=to bring someone to see something|+ làm cho ai thấy được cái gì|- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra|- đem trả lại, mang trả lại|- làm nhớ lại, gợi lại|- đem xuống, đưa xuống, mang xuông|- hạ xuống, làm tụt xuống|=to bring down the prices of goods|+ hạ giá hàng hoá|- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)|- hạ bệ, làm nhục (ai)|- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)|=to bring down ruin on somebody|+ mang lại lụn bại cho ai|- sản ra, sinh ra, gây ra|- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra|=can you bring forward any proofs of what you say?|+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?|=bring the matter forward at the next meeting!|+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!|- (kế toán) chuyển sang|- đưa vào, đem vào, mang vào|- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)|- cứu|=to bring off the passengers on a wrecked ship|+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn|- (thông tục) đưa đến thành công|- dẫn đến, gây ra|- làm cho phải bàn cãi|- đưa ra, mang ra, đem ra|- nói lên|- xuất bản|=to bring out a book|+ xuất bản một cuốn sách|- làm nổi bật, làm lộ rõ ra|=to bring out the meaning more clearly|+ làm nổi bật nghĩa|- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)|- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục|- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại|=to bring round to|+ làm cho thay đổi ý kiến theo|- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo|- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho|=to bring to terms|+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện|=to bring to light|+ đưa ra ánh sáng; khám phá|=to bring to pass|+ làm cho xảy ra|=to bring to an end|+ kết thúc, chấm dứt|=to someone to his senses|+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều|- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại|- gom lại; nhóm lại, họp lại|- kết thân (hai người với nhau)|- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng|- đem lên, mang lên, đưa ra|- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ|- được giáo dục theo tinh thần cộng sản|- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo|- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)|- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu|- đưa ra toà|- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt|- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu|=to bring home a truth to someone|+ làm cho ai hiểu một sự thật|- phát huy|- dùng, sử dụng|=to bring presure to bear on someone|+ dùng sức ép đối với ai|- hướng về, chĩa về|=to bring guns to bear on the enemy|+ chĩa đại bác về phía quân thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brought
  • Phiên âm (nếu có): [briɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của brought là: (bất qui tắc) ngoại động từ brought |/brɔ:t/|- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại|=bring me a cup of tea|+ đem lại cho tôi một tách trà|=bring him with you to see me|+ đưa anh ta lại thăm tôi|- đưa ra|=to bring a charge|+ đưa ra lời buộc tội|=to bring an argument|+ đưa ra một lý lẽ|- làm cho, gây cho|=to bring tears to someones eyes|+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt|=to bring someone to see something|+ làm cho ai thấy được cái gì|- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra|- đem trả lại, mang trả lại|- làm nhớ lại, gợi lại|- đem xuống, đưa xuống, mang xuông|- hạ xuống, làm tụt xuống|=to bring down the prices of goods|+ hạ giá hàng hoá|- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)|- hạ bệ, làm nhục (ai)|- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)|=to bring down ruin on somebody|+ mang lại lụn bại cho ai|- sản ra, sinh ra, gây ra|- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra|=can you bring forward any proofs of what you say?|+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?|=bring the matter forward at the next meeting!|+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!|- (kế toán) chuyển sang|- đưa vào, đem vào, mang vào|- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)|- cứu|=to bring off the passengers on a wrecked ship|+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn|- (thông tục) đưa đến thành công|- dẫn đến, gây ra|- làm cho phải bàn cãi|- đưa ra, mang ra, đem ra|- nói lên|- xuất bản|=to bring out a book|+ xuất bản một cuốn sách|- làm nổi bật, làm lộ rõ ra|=to bring out the meaning more clearly|+ làm nổi bật nghĩa|- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)|- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục|- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại|=to bring round to|+ làm cho thay đổi ý kiến theo|- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo|- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho|=to bring to terms|+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện|=to bring to light|+ đưa ra ánh sáng; khám phá|=to bring to pass|+ làm cho xảy ra|=to bring to an end|+ kết thúc, chấm dứt|=to someone to his senses|+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều|- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại|- gom lại; nhóm lại, họp lại|- kết thân (hai người với nhau)|- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng|- đem lên, mang lên, đưa ra|- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ|- được giáo dục theo tinh thần cộng sản|- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo|- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)|- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu|- đưa ra toà|- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt|- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu|=to bring home a truth to someone|+ làm cho ai hiểu một sự thật|- phát huy|- dùng, sử dụng|=to bring presure to bear on someone|+ dùng sức ép đối với ai|- hướng về, chĩa về|=to bring guns to bear on the enemy|+ chĩa đại bác về phía quân thù

11532. brouhaha nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào hỗn độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brouhaha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brouhaha danh từ|- sự ồn ào hỗn độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brouhaha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brouhaha là: danh từ|- sự ồn ào hỗn độn

11533. brow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mày, lông mày|=to knit (bend) ones brows|+ cau mày|- tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brow danh từ|- mày, lông mày|=to knit (bend) ones brows|+ cau mày|- trán|- bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)|* danh từ|- (hàng hải) cầu tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brow
  • Phiên âm (nếu có): [brau]
  • Nghĩa tiếng việt của brow là: danh từ|- mày, lông mày|=to knit (bend) ones brows|+ cau mày|- trán|- bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)|* danh từ|- (hàng hải) cầu tàu

11534. brow-ague nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brow-ague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brow-ague danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brow-ague
  • Phiên âm (nếu có): [braueigju:]
  • Nghĩa tiếng việt của brow-ague là: danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu

11535. browbeat nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browbeat (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/braubi:tn/|- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt|=to browbeat someone into doing something|+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browbeat
  • Phiên âm (nếu có): [braubi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của browbeat là: (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/braubi:tn/|- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt|=to browbeat someone into doing something|+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì

11536. browbeaten nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browbeaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browbeaten (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/braubi:tn/|- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt|=to browbeat someone into doing something|+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browbeaten
  • Phiên âm (nếu có): [braubi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của browbeaten là: (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat |/braubi:t/, browbeaten |/braubi:tn/|- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt|=to browbeat someone into doing something|+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì

11537. browbeater nghĩa tiếng việt là xem browbeat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browbeater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browbeaterxem browbeat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browbeater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của browbeater là: xem browbeat

11538. brown nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu|=brown paper|+ giấy nâu gói hàng|- rám nắng (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown tính từ|- nâu|=brown paper|+ giấy nâu gói hàng|- rám nắng (da)|- (từ lóng) bịp, đánh lừa|* danh từ|- màu nâu|- quần áo nâu|- (từ lóng) đồng xu đồng|=the brown|+ bầy chim đang bay|=to fire into the brown|+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông|* ngoại động từ|- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu|- rán vàng (thịt, cá); phi|=to brown onions|+ phi hành|- làm rám nắng|=face browned by the sun|+ mặt rám nắng|* nội động từ|- hoá nâu, hoá sạm|- chín vang (cá rán...)|- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown
  • Phiên âm (nếu có): [braun]
  • Nghĩa tiếng việt của brown là: tính từ|- nâu|=brown paper|+ giấy nâu gói hàng|- rám nắng (da)|- (từ lóng) bịp, đánh lừa|* danh từ|- màu nâu|- quần áo nâu|- (từ lóng) đồng xu đồng|=the brown|+ bầy chim đang bay|=to fire into the brown|+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông|* ngoại động từ|- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu|- rán vàng (thịt, cá); phi|=to brown onions|+ phi hành|- làm rám nắng|=face browned by the sun|+ mặt rám nắng|* nội động từ|- hoá nâu, hoá sạm|- chín vang (cá rán...)|- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

11539. brown bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown bread danh từ|- bánh mì đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brown bread là: danh từ|- bánh mì đen

11540. brown coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown coal danh từ|- than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown coal
  • Phiên âm (nếu có): [braunkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của brown coal là: danh từ|- than bùn

11541. brown study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơ mộng, sự trầm ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown study danh từ|- sự mơ mộng, sự trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown study
  • Phiên âm (nếu có): [braunstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của brown study là: danh từ|- sự mơ mộng, sự trầm ngâm

11542. brown sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nâu (chưa tinh chế hẳn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown sugar danh từ|- đường nâu (chưa tinh chế hẳn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown sugar
  • Phiên âm (nếu có): [braunʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của brown sugar là: danh từ|- đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

11543. brown ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown ware danh từ|- đồ sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown ware
  • Phiên âm (nếu có): [braunweə]
  • Nghĩa tiếng việt của brown ware là: danh từ|- đồ sành

11544. brown-shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brown-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brown-shirt danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brown-shirt
  • Phiên âm (nếu có): [braunʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của brown-shirt là: danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức)

11545. browned-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán ngấy|= im browned-off with it|+ tôi chán ngấy ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browned-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browned-off tính từ|- chán ngấy|= im browned-off with it|+ tôi chán ngấy cái đó rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browned-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của browned-off là: tính từ|- chán ngấy|= im browned-off with it|+ tôi chán ngấy cái đó rồi

11546. brownie nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma thiện, phúc thần|- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownie danh từ|- ma thiện, phúc thần|- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)|- máy ảnh nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownie
  • Phiên âm (nếu có): [brauni]
  • Nghĩa tiếng việt của brownie là: danh từ|- ma thiện, phúc thần|- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)|- máy ảnh nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân

11547. browning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng braoninh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browning danh từ|- (quân sự) súng braoninh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browning
  • Phiên âm (nếu có): [brauniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của browning là: danh từ|- (quân sự) súng braoninh

11548. brownish nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi nâu, nâu nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownish danh từ|- hơi nâu, nâu nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownish
  • Phiên âm (nếu có): [brauniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brownish là: danh từ|- hơi nâu, nâu nâu

11549. brownness nghĩa tiếng việt là xem brown(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownnessxem brown. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brownness là: xem brown

11550. brownout nghĩa tiếng việt là (tech) dùng điện hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownout(tech) dùng điện hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brownout là: (tech) dùng điện hạn chế

11551. brownstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)|- khu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownstone danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)|- khu nhà ở của người giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownstone
  • Phiên âm (nếu có): [braunstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của brownstone là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)|- khu nhà ở của người giàu

11552. brownware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brownware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brownware danh từ|- đồ sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brownware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brownware là: danh từ|- đồ sành

11553. browse nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành non, chồi non|- sự gặm (cành non, chồi non)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ browse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browse danh từ|- cành non, chồi non|- sự gặm (cành non, chồi non)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)|* nội động từ|- gặm (cành non, chồi non)|- (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)||@browse|- (tech) đọc lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browse
  • Phiên âm (nếu có): [brauz]
  • Nghĩa tiếng việt của browse là: danh từ|- cành non, chồi non|- sự gặm (cành non, chồi non)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)|* nội động từ|- gặm (cành non, chồi non)|- (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)||@browse|- (tech) đọc lướt

11554. browser nghĩa tiếng việt là bộ duyệt tìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ browser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh browserbộ duyệt tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:browser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của browser là: bộ duyệt tìm

11555. brucellosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brucellosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brucellosis danh từ|- bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brucellosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brucellosis là: danh từ|- bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò

11556. brucine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bruxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brucine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brucine danh từ|- (sinh học) bruxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brucine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brucine là: danh từ|- (sinh học) bruxin

11557. brucite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) bruxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brucite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brucite danh từ|- (khoáng chất) bruxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brucite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brucite là: danh từ|- (khoáng chất) bruxit

11558. bruin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú gấu (nhân cách hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bruin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bruin danh từ|- chú gấu (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bruin
  • Phiên âm (nếu có): [bru:in]
  • Nghĩa tiếng việt của bruin là: danh từ|- chú gấu (nhân cách hoá)

11559. bruise nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bruise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bruise danh từ|- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)|* ngoại động từ|- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)|- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)|- tán, giã (vật gì)|* nội động từ|- thâm tím lại; thâm lại|- chạy thục mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bruise
  • Phiên âm (nếu có): [bru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của bruise là: danh từ|- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)|* ngoại động từ|- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)|- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)|- tán, giã (vật gì)|* nội động từ|- thâm tím lại; thâm lại|- chạy thục mạng

11560. bruiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ nhà nghề|- (kỹ thuật) máy mài mắt kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bruiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bruiser danh từ|- võ sĩ nhà nghề|- (kỹ thuật) máy mài mắt kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bruiser
  • Phiên âm (nếu có): [bru:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của bruiser là: danh từ|- võ sĩ nhà nghề|- (kỹ thuật) máy mài mắt kính

11561. bruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bruit danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại|=it is bruited about (abroad) that|+ người ta đồn rằng|- làm nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bruit
  • Phiên âm (nếu có): [bru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bruit là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại|=it is bruited about (abroad) that|+ người ta đồn rằng|- làm nổi tiếng

11562. brumal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brumal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brumal tính từ|- (thuộc) mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brumal
  • Phiên âm (nếu có): [bru:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của brumal là: tính từ|- (thuộc) mùa đông

11563. brumby nghĩa tiếng việt là danh từ|- úc, (thông tục) ngựa chưa thuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brumby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brumby danh từ|- úc, (thông tục) ngựa chưa thuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brumby
  • Phiên âm (nếu có): [brʌmbi]
  • Nghĩa tiếng việt của brumby là: danh từ|- úc, (thông tục) ngựa chưa thuần

11564. brume nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brume danh từ|- (thơ ca) sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brume
  • Phiên âm (nếu có): [bru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của brume là: danh từ|- (thơ ca) sương mù

11565. brummagem nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền|- đồ giả|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brummagem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brummagem danh từ|- đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền|- đồ giả|* tính từ|- rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền|- giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brummagem
  • Phiên âm (nếu có): [brʌmədʤəm]
  • Nghĩa tiếng việt của brummagem là: danh từ|- đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền|- đồ giả|* tính từ|- rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền|- giả mạo

11566. brumous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mù sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brumous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brumous tính từ|- mù sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brumous
  • Phiên âm (nếu có): [bru:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của brumous là: tính từ|- mù sương

11567. brunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brunch danh từ|- (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brunch
  • Phiên âm (nếu có): [brʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brunch là: danh từ|- (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)

11568. brunette nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brunette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brunette danh từ|- người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)|* tính từ|- ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brunette
  • Phiên âm (nếu có): [bru:net]
  • Nghĩa tiếng việt của brunette là: danh từ|- người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)|* tính từ|- ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

11569. brunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính|=to bear the brunt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brunt danh từ|- gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính|=to bear the brunt of an attack|+ chịu đựng mũi giùi của cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brunt
  • Phiên âm (nếu có): [brʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của brunt là: danh từ|- gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính|=to bear the brunt of an attack|+ chịu đựng mũi giùi của cuộc sống

11570. brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải|- sự chải|=to give ones clothes a good brush|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brush danh từ|- bàn chải|- sự chải|=to give ones clothes a good brush|+ chải quần áo sạch sẽ|- bút lông (vẽ)|=the brush|+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ|- đuôi chồn|- bụi cây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó|- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng|=a brush with the enemy|+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù|- (điện học) cái chổi|=carbon brush|+ chổi than|* ngoại động từ|- chải, quét|=to brush ones hair|+ chải tóc|- vẽ lên (giấy, lụa...)|- chạm qua, lướt qua (vật gì)|* nội động từ|- chạm nhẹ phải, lướt phải|=to brush against somebody|+ đi chạm nhẹ phải ai|- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)|- phủi đi, phẩy đi, chải đi|- (nghĩa bóng) (như) to brush aside|- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi|- chạy trốn thật nhanh|- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải|- quét (vôi, sơn...) lên|- chạm nhẹ phải, lướt phải|- đánh bóng (bằng bàn chải)|- ôn lại, xem lại||@brush|- (tech) chổi; cây cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brush
  • Phiên âm (nếu có): [brʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brush là: danh từ|- bàn chải|- sự chải|=to give ones clothes a good brush|+ chải quần áo sạch sẽ|- bút lông (vẽ)|=the brush|+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ|- đuôi chồn|- bụi cây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó|- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng|=a brush with the enemy|+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù|- (điện học) cái chổi|=carbon brush|+ chổi than|* ngoại động từ|- chải, quét|=to brush ones hair|+ chải tóc|- vẽ lên (giấy, lụa...)|- chạm qua, lướt qua (vật gì)|* nội động từ|- chạm nhẹ phải, lướt phải|=to brush against somebody|+ đi chạm nhẹ phải ai|- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)|- phủi đi, phẩy đi, chải đi|- (nghĩa bóng) (như) to brush aside|- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi|- chạy trốn thật nhanh|- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải|- quét (vôi, sơn...) lên|- chạm nhẹ phải, lướt phải|- đánh bóng (bằng bàn chải)|- ôn lại, xem lại||@brush|- (tech) chổi; cây cọ

11571. brush angle nghĩa tiếng việt là (tech) góc chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brush angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brush angle(tech) góc chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brush angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brush angle là: (tech) góc chổi

11572. brush contact resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brush contact resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brush contact resistance(tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brush contact resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brush contact resistance là: (tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện)

11573. brush-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brush-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brush-off danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ|- sự tán tỉnh khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brush-off
  • Phiên âm (nếu có): [brʌʃɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của brush-off là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ|- sự tán tỉnh khó chịu

11574. brush-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm cho trí nhớ được nhạy bén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brush-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brush-up danh từ|- việc làm cho trí nhớ được nhạy bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brush-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brush-up là: danh từ|- việc làm cho trí nhớ được nhạy bén

11575. brusher nghĩa tiếng việt là xem brush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brusherxem brush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brusher là: xem brush

11576. brushfire war nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc xung đột nhỏ ở biên giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brushfire war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brushfire war danh từ|- cuộc xung đột nhỏ ở biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brushfire war
  • Phiên âm (nếu có): [brʌʃfaiəwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của brushfire war là: danh từ|- cuộc xung đột nhỏ ở biên giới

11577. brushland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đầy các cây bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brushland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brushland danh từ|- vùng đầy các cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brushland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brushland là: danh từ|- vùng đầy các cây bụi

11578. brushwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brushwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brushwood danh từ|- bụi cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brushwood
  • Phiên âm (nếu có): [brʌʃwud]
  • Nghĩa tiếng việt của brushwood là: danh từ|- bụi cây

11579. brushwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách vẽ riêng của một nghệ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brushwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brushwork danh từ|- phong cách vẽ riêng của một nghệ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brushwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brushwork là: danh từ|- phong cách vẽ riêng của một nghệ sự

11580. brushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bàn chải lởm chởm|- có nhiều bụi cây, rậm rạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brushy tính từ|- như bàn chải lởm chởm|- có nhiều bụi cây, rậm rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brushy
  • Phiên âm (nếu có): [brʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của brushy là: tính từ|- như bàn chải lởm chởm|- có nhiều bụi cây, rậm rạp

11581. brusque nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brusque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brusque tính từ|- sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brusque
  • Phiên âm (nếu có): [brusk]
  • Nghĩa tiếng việt của brusque là: tính từ|- sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

11582. brusquely nghĩa tiếng việt là xem brusque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brusquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brusquelyxem brusque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brusquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brusquely là: xem brusque

11583. brusqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brusqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brusqueness danh từ|- sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brusqueness
  • Phiên âm (nếu có): [brusknis]
  • Nghĩa tiếng việt của brusqueness là: danh từ|- sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn

11584. brussels conference nghĩa tiếng việt là (econ) hội nghị brussels.|+ hội nghị tiền tệ quốc tế được tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brussels conference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brussels conference(econ) hội nghị brussels.|+ hội nghị tiền tệ quốc tế được tổ chức ở brussel năm 1920 dưới sự bảo trợ của các nước đồng minh, nêu lên vấn đề ổn định ngoại hối. xem geneva conference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brussels conference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brussels conference là: (econ) hội nghị brussels.|+ hội nghị tiền tệ quốc tế được tổ chức ở brussel năm 1920 dưới sự bảo trợ của các nước đồng minh, nêu lên vấn đề ổn định ngoại hối. xem geneva conference.

11585. brussels sprouts nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải bruxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brussels sprouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brussels sprouts danh từ|- (thực vật học) cải bruxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brussels sprouts
  • Phiên âm (nếu có): [brʌslzsprauts]
  • Nghĩa tiếng việt của brussels sprouts là: danh từ|- (thực vật học) cải bruxen

11586. brussels tariff nomenclature nghĩa tiếng việt là (econ) biểu thuế quan theo hiệp định brussels|+ sự phân loại tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brussels tariff nomenclature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brussels tariff nomenclature(econ) biểu thuế quan theo hiệp định brussels|+ sự phân loại tiêu chuẩn hàng hoá, được chấp nhận bởi đa số các nước trên thế giới, vì những mục đích về thuế quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brussels tariff nomenclature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brussels tariff nomenclature là: (econ) biểu thuế quan theo hiệp định brussels|+ sự phân loại tiêu chuẩn hàng hoá, được chấp nhận bởi đa số các nước trên thế giới, vì những mục đích về thuế quan.

11587. brussels nghĩa tiếng việt là treaty of,(econ) hiệp ước brussels|+ một hiệp ước hỗ trợ lẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ brussels là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brussels treaty of,(econ) hiệp ước brussels|+ một hiệp ước hỗ trợ lẫn nhau giữa anh, pháp và các nước benelux ký năm 1948. hiệp ước được xem như một bước tiến trong định hướng hội nhập của châu âu đi trước hiệp định roma (1957) và sự khởi đầu của cộng đồng kinh tế châu âu (eec), ngày nay là cộng đồng châu âu (ec).||@brussels, treaty of|- (econ) hiệp ước brussels (được biết đến như hiệp ước bổ sung)|+ xem european economic community. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brussels
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brussels là: treaty of,(econ) hiệp ước brussels|+ một hiệp ước hỗ trợ lẫn nhau giữa anh, pháp và các nước benelux ký năm 1948. hiệp ước được xem như một bước tiến trong định hướng hội nhập của châu âu đi trước hiệp định roma (1957) và sự khởi đầu của cộng đồng kinh tế châu âu (eec), ngày nay là cộng đồng châu âu (ec).||@brussels, treaty of|- (econ) hiệp ước brussels (được biết đến như hiệp ước bổ sung)|+ xem european economic community

11588. brut nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên, không pha ngọt (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brut tính từ|- nguyên, không pha ngọt (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brut
  • Phiên âm (nếu có): [bru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của brut là: tính từ|- nguyên, không pha ngọt (rượu)

11589. brutal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy thú tính; cục súc|- hung ác, tàn bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutal tính từ|- đầy thú tính; cục súc|- hung ác, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutal
  • Phiên âm (nếu có): [bru:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của brutal là: tính từ|- đầy thú tính; cục súc|- hung ác, tàn bạo

11590. brutalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutalise ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo|- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutalise
  • Phiên âm (nếu có): [bru:təlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của brutalise là: ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo|- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

11591. brutality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hung ác, tính tàn bạo|- hành động hung ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutality danh từ|- tính hung ác, tính tàn bạo|- hành động hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutality
  • Phiên âm (nếu có): [bru:tæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của brutality là: danh từ|- tính hung ác, tính tàn bạo|- hành động hung ác

11592. brutalization nghĩa tiếng việt là xem brutalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutalizationxem brutalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brutalization là: xem brutalize

11593. brutalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutalize ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo|- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutalize
  • Phiên âm (nếu có): [bru:təlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của brutalize là: ngoại động từ|- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo|- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

11594. brutally nghĩa tiếng việt là phó từ|- hung bạo, tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutally phó từ|- hung bạo, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brutally là: phó từ|- hung bạo, tàn nhẫn

11595. brute nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật, thú vật|- cục súc, kẻ vũ phu|- thú tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brute danh từ|- súc vật, thú vật|- cục súc, kẻ vũ phu|- thú tính (trong con người)|* tính từ|- (thuộc) súc vật|- cục súc, vũ phu|=brute strength|+ sức mạnh vũ phu|- hung ác, tàn bạo|- (thuộc) xác thịt, nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brute
  • Phiên âm (nếu có): [bru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của brute là: danh từ|- súc vật, thú vật|- cục súc, kẻ vũ phu|- thú tính (trong con người)|* tính từ|- (thuộc) súc vật|- cục súc, vũ phu|=brute strength|+ sức mạnh vũ phu|- hung ác, tàn bạo|- (thuộc) xác thịt, nhục dục

11596. brute-force technique nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật cưỡng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brute-force technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brute-force technique(tech) kỹ thuật cưỡng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brute-force technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brute-force technique là: (tech) kỹ thuật cưỡng chế

11597. brutify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho đần độn, làm cho u mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutify ngoại động từ|- làm cho đần độn, làm cho u mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutify
  • Phiên âm (nếu có): [bru:tifai]
  • Nghĩa tiếng việt của brutify là: ngoại động từ|- làm cho đần độn, làm cho u mê

11598. brutish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất thú vật, vũ phu|- hung ác, tàn bạo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutish tính từ|- có tính chất thú vật, vũ phu|- hung ác, tàn bạo|- ngu đần, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutish
  • Phiên âm (nếu có): [bru:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brutish là: tính từ|- có tính chất thú vật, vũ phu|- hung ác, tàn bạo|- ngu đần, đần độn

11599. brutishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hung bạo|- đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutishly phó từ|- hung bạo|- đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brutishly là: phó từ|- hung bạo|- đần độn

11600. brutishness nghĩa tiếng việt là xem brutish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutishnessxem brutish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brutishness là: xem brutish

11601. brutism nghĩa tiếng việt là xem brute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ brutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brutismxem brute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brutism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brutism là: xem brute

11602. bruxism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói nghiến răng lúc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bruxism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bruxism danh từ|- thói nghiến răng lúc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bruxism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bruxism là: danh từ|- thói nghiến răng lúc ngủ

11603. bryological nghĩa tiếng việt là xem bryology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryologicalxem bryology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bryological là: xem bryology

11604. bryologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryologist danh từ|- nhà nghiên cứu rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryologist
  • Phiên âm (nếu có): [braiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của bryologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu rêu

11605. bryology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryology danh từ|- môn nghiên cứu rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryology
  • Phiên âm (nếu có): [braiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của bryology là: danh từ|- môn nghiên cứu rêu

11606. bryony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryony danh từ|- (thực vật học) cây nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryony
  • Phiên âm (nếu có): [braiəni]
  • Nghĩa tiếng việt của bryony là: danh từ|- (thực vật học) cây nhăng

11607. bryophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryophyte danh từ|- (thực vật học) rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryophyte
  • Phiên âm (nếu có): [braiəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của bryophyte là: danh từ|- (thực vật học) rêu

11608. bryophytic nghĩa tiếng việt là xem bryophyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bryophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bryophyticxem bryophyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bryophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bryophytic là: xem bryophyte

11609. bs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cử nhân khoa học (bachelor of science)|- tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bs (viết tắt)|- cử nhân khoa học (bachelor of science)|- tiêu chuẩn của anh (british standard). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bs là: (viết tắt)|- cử nhân khoa học (bachelor of science)|- tiêu chuẩn của anh (british standard)
#VALUE!

11611. bsc nghĩa tiếng việt là cử nhân khoa học (như) bs|= to have a bsc in zoology|+ có bằng cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bsccử nhân khoa học (như) bs|= to have a bsc in zoology|+ có bằng cử nhân khoa học về động vật học|= jill ayres bsc|+ jill ayres, cử nhân khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bsc là: cử nhân khoa học (như) bs|= to have a bsc in zoology|+ có bằng cử nhân khoa học về động vật học|= jill ayres bsc|+ jill ayres, cử nhân khoa học

11612. bse nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của bovine spongiform encephalopathy|- viết tắt của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bse (viết tắt) của bovine spongiform encephalopathy|- viết tắt của bovine spongiform encephalopathy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bse là: (viết tắt) của bovine spongiform encephalopathy|- viết tắt của bovine spongiform encephalopathy

11613. bst nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ mùa hè anh (british summer time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bst (viết tắt)|- giờ mùa hè anh (british summer time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bst là: (viết tắt)|- giờ mùa hè anh (british summer time)

11614. bta nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan quản lý du lịch anh quốc (british tourist (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bta (viết tắt)|- cơ quan quản lý du lịch anh quốc (british tourist authority). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bta là: (viết tắt)|- cơ quan quản lý du lịch anh quốc (british tourist authority)

11615. btu nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đơn vị nhiệt lượng anh (british thermal units)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ btu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh btu (viết tắt)|- đơn vị nhiệt lượng anh (british thermal units). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:btu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của btu là: (viết tắt)|- đơn vị nhiệt lượng anh (british thermal units)

11616. btw nghĩa tiếng việt là (viết tắt của by the way) theo cách đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ btw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh btw(viết tắt của by the way) theo cách đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:btw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của btw là: (viết tắt của by the way) theo cách đó

11617. bub nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ngực phụ nữ|- (từ mỹ) cách gọi thân mậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bub danh từ|- (từ lóng) ngực phụ nữ|- (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bub là: danh từ|- (từ lóng) ngực phụ nữ|- (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu

11618. bubal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) linh dương sừng móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubal danh từ|- (động vật) linh dương sừng móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubal là: danh từ|- (động vật) linh dương sừng móc

11619. bubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- bong bóng, bọt, tăm|=soap bubble|+ bong bóng, xà bông|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble danh từ|- bong bóng, bọt, tăm|=soap bubble|+ bong bóng, xà bông|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- điều hão huyền, ảo tưởng|- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm|- (xem) prick|* nội động từ|- nổi bong bóng, nổi bọt|- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp|- mừng quýnh lên|- giận sôi lên||@bubble|- (tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble
  • Phiên âm (nếu có): [bʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bubble là: danh từ|- bong bóng, bọt, tăm|=soap bubble|+ bong bóng, xà bông|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- điều hão huyền, ảo tưởng|- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm|- (xem) prick|* nội động từ|- nổi bong bóng, nổi bọt|- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp|- mừng quýnh lên|- giận sôi lên||@bubble|- (tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

11620. bubble bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble bath danh từ|- chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubble bath là: danh từ|- chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm

11621. bubble chip nghĩa tiếng việt là (tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble chip(tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubble chip là: (tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt

11622. bubble gum nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble gum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble gum danh từ|- kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble gum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubble gum là: danh từ|- kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng

11623. bubble memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ (loại) bọt (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble memory(tech) bộ nhớ (loại) bọt (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubble memory là: (tech) bộ nhớ (loại) bọt (từ)

11624. bubble sort nghĩa tiếng việt là (tech) sắp xếp theo chuỗi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble sort(tech) sắp xếp theo chuỗi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble sort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubble sort là: (tech) sắp xếp theo chuỗi bọt

11625. bubble-and-squeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubble-and-squeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubble-and-squeak danh từ|- món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubble-and-squeak
  • Phiên âm (nếu có): [bʌblənskwi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bubble-and-squeak là: danh từ|- món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ

11626. bubbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubbly tính từ|- có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm|* danh từ|- (từ lóng) rượu sâm banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubbly
  • Phiên âm (nếu có): [bʌbli]
  • Nghĩa tiếng việt của bubbly là: tính từ|- có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm|* danh từ|- (từ lóng) rượu sâm banh

11627. bubbly-jock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) gà tây trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubbly-jock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubbly-jock danh từ|- (ê-cốt) gà tây trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubbly-jock
  • Phiên âm (nếu có): [bʌblidʤɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của bubbly-jock là: danh từ|- (ê-cốt) gà tây trống

11628. bubby nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu săm-banh|- rượu nhiều bọt|- (từ lóng) người đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubby danh từ|- rượu săm-banh|- rượu nhiều bọt|- (từ lóng) người đàn bà vú to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bubby là: danh từ|- rượu săm-banh|- rượu nhiều bọt|- (từ lóng) người đàn bà vú to

11629. bublet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nhánh hành; giò con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bublet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bublet danh từ|- (thực vật) nhánh hành; giò con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bublet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bublet là: danh từ|- (thực vật) nhánh hành; giò con

11630. bubo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sưng bạch hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubo danh từ|- (y học) bệnh sưng bạch hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubo
  • Phiên âm (nếu có): [bju:bou]
  • Nghĩa tiếng việt của bubo là: danh từ|- (y học) bệnh sưng bạch hạch

11631. bubonic plague nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh dịch hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubonic plague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubonic plague danh từ|- (y học) bệnh dịch hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubonic plague
  • Phiên âm (nếu có): [bju:bɔnik,pleig]
  • Nghĩa tiếng việt của bubonic plague là: danh từ|- (y học) bệnh dịch hạch

11632. bubonocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thoát vị bẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bubonocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bubonocele danh từ|- (y học) thoát vị bẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bubonocele
  • Phiên âm (nếu có): [bju:bɔnəsi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bubonocele là: danh từ|- (y học) thoát vị bẹn

11633. buccal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miệng; thuộc má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buccal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buccal tính từ|- thuộc miệng; thuộc má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buccal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buccal là: tính từ|- thuộc miệng; thuộc má

11634. buccaneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cướp biển|- kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buccaneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buccaneer danh từ|- cướp biển|- kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)|* nội động từ|- làm nghề cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buccaneer
  • Phiên âm (nếu có): [,bʌkəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của buccaneer là: danh từ|- cướp biển|- kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)|* nội động từ|- làm nghề cướp biển

11635. buccinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ mút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buccinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buccinator danh từ|- (giải phẫu) cơ mút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buccinator
  • Phiên âm (nếu có): [bʌksineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của buccinator là: danh từ|- (giải phẫu) cơ mút

11636. buchanan nghĩa tiếng việt là james m.,(econ) (1919-)|+ nhà kinh tế học người mỹ đạt giải no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buchanan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buchanan james m.,(econ) (1919-)|+ nhà kinh tế học người mỹ đạt giải nobel về kinh tế học năm 1986 vì những đóng góp của ông đối với lý thuyết ra quyết định chính trị và sự lựa chọn công cộng. trong khi lý thuyêt kinh tế truyền thống có thể lý giaỉ cách thức những người tiêu dùng và các nhà sản xuất ra quyết định về mua hàng hoá và các yếu tố sản xuất,lý thuyết này lại không đề cập tới việc đưa ra quyết định kinh tế trong khu vực công cộng. bị ảnh hưởng bởi mô hình trao đổi tự nguyện của wicksell, buchanan coi diễn biến chính trị như một phương tiện hợp tác để đạt được những lợi thế có đi có lại. động thái và kết quả của quá trình này sẽ phụ thuộc vào luật chơi, do đó buchanan đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lựa chọn những quy tắc tổ chức này: kết quả cụ thể của các chính sách đều có thể đoán được và được định trước bởi chính các quy tắc trên. buchanan đã có hơn 20 cuốn sách và 300 bài báo được xuất bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buchanan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buchanan là: james m.,(econ) (1919-)|+ nhà kinh tế học người mỹ đạt giải nobel về kinh tế học năm 1986 vì những đóng góp của ông đối với lý thuyết ra quyết định chính trị và sự lựa chọn công cộng. trong khi lý thuyêt kinh tế truyền thống có thể lý giaỉ cách thức những người tiêu dùng và các nhà sản xuất ra quyết định về mua hàng hoá và các yếu tố sản xuất,lý thuyết này lại không đề cập tới việc đưa ra quyết định kinh tế trong khu vực công cộng. bị ảnh hưởng bởi mô hình trao đổi tự nguyện của wicksell, buchanan coi diễn biến chính trị như một phương tiện hợp tác để đạt được những lợi thế có đi có lại. động thái và kết quả của quá trình này sẽ phụ thuộc vào luật chơi, do đó buchanan đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lựa chọn những quy tắc tổ chức này: kết quả cụ thể của các chính sách đều có thể đoán được và được định trước bởi chính các quy tắc trên. buchanan đã có hơn 20 cuốn sách và 300 bài báo được xuất bản.

11637. buck nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực|- người diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buck danh từ|- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực|- người diện sang, công tử bột|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la|-(thân mật) bạn già, bạn thân|* động từ|- nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)|- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)|* nội động từ|- to buck up vội, gấp|=buck up!|+ mau lên!, nhanh lên!|- vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên|* ngoại động từ|- (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên|=to fêl greatly bucked up|+ cảm thấy hết sức phấn chấn|* danh từ|- cái lờ (bắt lươn)|* danh từ|- chuyện ba hoa khoác lác|* nội động từ|- nói ba hoa khoác lác|* danh từ|- cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai|- lừa ai|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo|* ngoại động từ|- giặt; nấu (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buck
  • Phiên âm (nếu có): [bʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của buck là: danh từ|- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực|- người diện sang, công tử bột|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la|-(thân mật) bạn già, bạn thân|* động từ|- nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)|- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)|* nội động từ|- to buck up vội, gấp|=buck up!|+ mau lên!, nhanh lên!|- vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên|* ngoại động từ|- (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên|=to fêl greatly bucked up|+ cảm thấy hết sức phấn chấn|* danh từ|- cái lờ (bắt lươn)|* danh từ|- chuyện ba hoa khoác lác|* nội động từ|- nói ba hoa khoác lác|* danh từ|- cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai|- lừa ai|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo|* ngoại động từ|- giặt; nấu (quần áo)

11638. buck-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buck-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buck-fever danh từ|- (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buck-fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buck-fever là: danh từ|- (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm

11639. buck-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng hươu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buck-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buck-horn danh từ|- sừng hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buck-horn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buck-horn là: danh từ|- sừng hươu

11640. buck-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn cỡ to (để bắn thú lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buck-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buck-shot danh từ|- đạn cỡ to (để bắn thú lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buck-shot
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của buck-shot là: danh từ|- đạn cỡ to (để bắn thú lớn)

11641. buck-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng vẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buck-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buck-tooth danh từ|- răng vẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buck-tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buck-tooth là: danh từ|- răng vẩu

11642. buckboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) xe ngựa bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckboard danh từ|- (từ mỹ) xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckboard là: danh từ|- (từ mỹ) xe ngựa bốn bánh

11643. bucked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hài lòng; thoả chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucked tính từ|- (thông tục) hài lòng; thoả chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucked là: tính từ|- (thông tục) hài lòng; thoả chí

11644. bucker nghĩa tiếng việt là xem buck(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckerxem buck. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucker là: xem buck

11645. bucket nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng, xô (để múc nước)|- pittông (ống bơm)|- gầu (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket danh từ|- thùng, xô (để múc nước)|- pittông (ống bơm)|- gầu (ở guồng nước)|- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)|- đuổi ra không cho làm, sa thải|- (từ lóng) củ, ngoẻo|* động từ|- bắt (ngựa) chạy quá sức|- chèo (thuyền) vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkit]
  • Nghĩa tiếng việt của bucket là: danh từ|- thùng, xô (để múc nước)|- pittông (ống bơm)|- gầu (ở guồng nước)|- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)|- đuổi ra không cho làm, sa thải|- (từ lóng) củ, ngoẻo|* động từ|- bắt (ngựa) chạy quá sức|- chèo (thuyền) vội vàng

11646. bucket piston nghĩa tiếng việt là (tech) pittông chụp (xuống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket piston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket piston(tech) pittông chụp (xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket piston
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucket piston là: (tech) pittông chụp (xuống)

11647. bucket seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket seat danh từ|- ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucket seat là: danh từ|- ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn

11648. bucket shop nghĩa tiếng việt là (khẩu ngữ, xấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket shop(khẩu ngữ, xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucket shop là: (khẩu ngữ, xấu)

11649. bucket-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket-seat danh từ|- ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket-seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucket-seat là: danh từ|- ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay)

11650. bucket-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucket-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucket-shop danh từ|- doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucket-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucket-shop là: danh từ|- doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ

11651. bucketful nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng đựng trong một xô|= two bucketfuls of water|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucketful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucketful danh từ|- số lượng đựng trong một xô|= two bucketfuls of water|+ hai xô nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucketful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucketful là: danh từ|- số lượng đựng trong một xô|= two bucketfuls of water|+ hai xô nước

11652. buckeye nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dẻ ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckeye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckeye danh từ|- cây dẻ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckeye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckeye là: danh từ|- cây dẻ ngựa

11653. bucking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucking danh từ|- sự ăn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucking là: danh từ|- sự ăn diện

11654. bucking coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucking coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucking coil(tech) cuộn dây đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucking coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucking coil là: (tech) cuộn dây đối

11655. bucking voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucking voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucking voltage(tech) điện áp bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucking voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucking voltage là: (tech) điện áp bù

11656. bucking winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucking winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucking winding(tech) cuộn khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucking winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucking winding là: (tech) cuộn khử từ

11657. buckish nghĩa tiếng việt là tính từ|- vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckish tính từ|- vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckish
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của buckish là: tính từ|- vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột

11658. buckjumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chưa thuần hay nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckjumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckjumper danh từ|- chưa thuần hay nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckjumper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckjumper là: danh từ|- chưa thuần hay nhảy

11659. buckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoá (thắt lưng...)|- sự làm oằn (thanh sắt)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckle danh từ|- cái khoá (thắt lưng...)|- sự làm oằn (thanh sắt)|* động từ|- cái khoá, thắt|- oằn, làm oằn|- chuẩn bị làm, bắt đầu làm||@buckle|- uốn cong lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckle
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của buckle là: danh từ|- cái khoá (thắt lưng...)|- sự làm oằn (thanh sắt)|* động từ|- cái khoá, thắt|- oằn, làm oằn|- chuẩn bị làm, bắt đầu làm||@buckle|- uốn cong lại

11660. buckler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mộc, cái khiên|- sự che chở|- người che chở|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckler danh từ|- cái mộc, cái khiên|- sự che chở|- người che chở|* ngoại động từ|- làm mộc để che chở cho, che chở cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckler
  • Phiên âm (nếu có): [bʌklə]
  • Nghĩa tiếng việt của buckler là: danh từ|- cái mộc, cái khiên|- sự che chở|- người che chở|* ngoại động từ|- làm mộc để che chở cho, che chở cho

11661. buckling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá bẹ hun khói cho đến khi chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckling danh từ|- cá bẹ hun khói cho đến khi chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckling là: danh từ|- cá bẹ hun khói cho đến khi chín

11662. bucko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucko danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucko
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkou]
  • Nghĩa tiếng việt của bucko là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác

11663. buckra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckra danh từ|- (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckra là: danh từ|- (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị)

11664. buckram nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô hồ cứng (để bọc sách...)|- sự cứng đờ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckram danh từ|- vải thô hồ cứng (để bọc sách...)|- sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)|- vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài|- người không có thật|* tính từ|- hồ cứng (vải...)|- cứng nhắc|- làm ra bộ cứng cỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckram
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của buckram là: danh từ|- vải thô hồ cứng (để bọc sách...)|- sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)|- vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài|- người không có thật|* tính từ|- hồ cứng (vải...)|- cứng nhắc|- làm ra bộ cứng cỏi

11665. bucksaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucksaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucksaw danh từ|- cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucksaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucksaw là: danh từ|- cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ

11666. buckshee nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (từ lóng) không phải trả tiền, không mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckshee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckshee tính từ & phó từ|- (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền|- thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckshee
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của buckshee là: tính từ & phó từ|- (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền|- thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ

11667. buckshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn chì dùng để bắn thú to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckshot danh từ|- đạn chì dùng để bắn thú to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckshot là: danh từ|- đạn chì dùng để bắn thú to

11668. buckskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da hoẵng|- (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckskin danh từ|- da hoẵng|- (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckskin
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkskin]
  • Nghĩa tiếng việt của buckskin là: danh từ|- da hoẵng|- (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng

11669. buckstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckstick danh từ|- (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckstick
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkstik]
  • Nghĩa tiếng việt của buckstick là: danh từ|- (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác

11670. buckthor nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckthor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckthor danh từ|- loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckthor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buckthor là: danh từ|- loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ

11671. bucktooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều buckteeth|- răng cửa chìa ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucktooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucktooth danh từ|- số nhiều buckteeth|- răng cửa chìa ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucktooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucktooth là: danh từ|- số nhiều buckteeth|- răng cửa chìa ra ngoài

11672. bucktoothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucktoothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucktoothed tính từ|- có răng hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucktoothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucktoothed là: tính từ|- có răng hô

11673. buckwheat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiều mạch|- bột kiều mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buckwheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buckwheat danh từ|- kiều mạch|- bột kiều mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buckwheat
  • Phiên âm (nếu có): [bʌkwi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của buckwheat là: danh từ|- kiều mạch|- bột kiều mạch

11674. bucolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mục đồng|- (thuộc) đồng quê, điền viên|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucolic tính từ|- (thuộc) mục đồng|- (thuộc) đồng quê, điền viên|* danh từ|- ((thường) số nhiều) thơ điền viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucolic
  • Phiên âm (nếu có): [bju:kɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của bucolic là: tính từ|- (thuộc) mục đồng|- (thuộc) đồng quê, điền viên|* danh từ|- ((thường) số nhiều) thơ điền viên

11675. bucolically nghĩa tiếng việt là xem bucolic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bucolically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bucolicallyxem bucolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bucolically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bucolically là: xem bucolic

11676. bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi, nụ, lộc|=in bud|+ đang ra nụ, đang ra lộc|- bôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bud danh từ|- chồi, nụ, lộc|=in bud|+ đang ra nụ, đang ra lộc|- bông hoa mới hé|- (thông tục) cô gái mới dậy thì|- (sinh vật học) chồi|- (xem) nip|* nội động từ|- nảy chồi, ra nụ, ra lộc|- hé nở (hoa)|- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)|- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) ghép mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bud
  • Phiên âm (nếu có): [bʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của bud là: danh từ|- chồi, nụ, lộc|=in bud|+ đang ra nụ, đang ra lộc|- bông hoa mới hé|- (thông tục) cô gái mới dậy thì|- (sinh vật học) chồi|- (xem) nip|* nội động từ|- nảy chồi, ra nụ, ra lộc|- hé nở (hoa)|- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)|- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) ghép mắt

11677. buddahood nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị đức phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddahood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddahood danh từ|- địa vị đức phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddahood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buddahood là: danh từ|- địa vị đức phật

11678. budded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nảy chồi, đã ra nụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budded tính từ|- đã nảy chồi, đã ra nụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budded
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của budded là: tính từ|- đã nảy chồi, đã ra nụ

11679. budder nghĩa tiếng việt là xem bud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budderxem bud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budder là: xem bud

11680. buddha nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddha danh từ|- đức phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buddha là: danh từ|- đức phật

11681. buddhism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddhism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddhism danh từ|- đạo phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddhism
  • Phiên âm (nếu có): [budizm]
  • Nghĩa tiếng việt của buddhism là: danh từ|- đạo phật

11682. buddhist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ đạo phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddhist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddhist danh từ|- tín đồ đạo phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddhist
  • Phiên âm (nếu có): [budist]
  • Nghĩa tiếng việt của buddhist là: danh từ|- tín đồ đạo phật

11683. buddhistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddhistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddhistic tính từ|- (thuộc) đạo phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddhistic
  • Phiên âm (nếu có): [budistik]
  • Nghĩa tiếng việt của buddhistic là: tính từ|- (thuộc) đạo phật

11684. buddhistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddhistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddhistical tính từ|- (thuộc) đạo phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddhistical
  • Phiên âm (nếu có): [budistik]
  • Nghĩa tiếng việt của buddhistical là: tính từ|- (thuộc) đạo phật

11685. budding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự ghép mắt|* tính từ|- bắt đầu nả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budding danh từ|- (nông nghiệp) sự ghép mắt|* tính từ|- bắt đầu nảy nở (tài năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budding
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của budding là: danh từ|- (nông nghiệp) sự ghép mắt|* tính từ|- bắt đầu nảy nở (tài năng...)

11686. buddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buddy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buddy
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của buddy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân

11687. budge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budge ngoại động từ|- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy|* nội động từ|- chuyển, nhúc nhích, động đậy|=it wont budge an inch|+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budge
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của budge là: ngoại động từ|- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy|* nội động từ|- chuyển, nhúc nhích, động đậy|=it wont budge an inch|+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

11688. budgerigar nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim vẹt đuôi dài ở uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budgerigar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budgerigar danh từ|- chim vẹt đuôi dài ở uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budgerigar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budgerigar là: danh từ|- chim vẹt đuôi dài ở uc

11689. budget nghĩa tiếng việt là (econ) ngân sách.|+ một ngân sách có 3 bộ phận là bộ phận phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget(econ) ngân sách.|+ một ngân sách có 3 bộ phận là bộ phận phân bổ, bộ phận phân phối và bộ phận tự ổn định. chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget là: (econ) ngân sách.|+ một ngân sách có 3 bộ phận là bộ phận phân bổ, bộ phận phân phối và bộ phận tự ổn định. chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.

11690. budget nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân sách, ngân quỹ|- túi (đầy), bao (đầy)|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget danh từ|- ngân sách, ngân quỹ|- túi (đầy), bao (đầy)|- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối|=budget of news|+ vô khối tin tức|* nội động từ|- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách|=to budget for the coming year|+ dự thảo ngân sách cho năm tới||@budget|- (toán kinh tế) ngân sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của budget là: danh từ|- ngân sách, ngân quỹ|- túi (đầy), bao (đầy)|- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối|=budget of news|+ vô khối tin tức|* nội động từ|- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách|=to budget for the coming year|+ dự thảo ngân sách cho năm tới||@budget|- (toán kinh tế) ngân sách

11691. budget deficit nghĩa tiếng việt là (econ) thâm hụt ngân sách.|+ chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget deficit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget deficit(econ) thâm hụt ngân sách.|+ chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiện tại. thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế không đủ trang trải để chi tiêu của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget deficit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget deficit là: (econ) thâm hụt ngân sách.|+ chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiện tại. thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế không đủ trang trải để chi tiêu của chính phủ.

11692. budget forecasting model nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu dự đoán ngân sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget forecasting model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget forecasting model(tech) mẫu dự đoán ngân sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget forecasting model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget forecasting model là: (tech) mẫu dự đoán ngân sách

11693. budget line nghĩa tiếng việt là (econ) đường ngân sách|+ một đường trong không gian hàng hoá chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget line(econ) đường ngân sách|+ một đường trong không gian hàng hoá chỉ ra những tổ hợp mà người tiêu dùng có thể mua đựơc ở mức thu nhập nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget line là: (econ) đường ngân sách|+ một đường trong không gian hàng hoá chỉ ra những tổ hợp mà người tiêu dùng có thể mua đựơc ở mức thu nhập nhất định.

11694. budget shares nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ phần ngân sách.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget shares(econ) tỷ phần ngân sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget shares là: (econ) tỷ phần ngân sách.

11695. budget surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư ngân sách.|+ thu nhập hiện tại vượt chi tiêu hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budget surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budget surplus(econ) thặng dư ngân sách.|+ thu nhập hiện tại vượt chi tiêu hiện tại. thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế vượt để chi tiêu của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budget surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budget surplus là: (econ) thặng dư ngân sách.|+ thu nhập hiện tại vượt chi tiêu hiện tại. thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế vượt để chi tiêu của chính phủ.

11696. budgetary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngân sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budgetary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budgetary tính từ|- (thuộc) ngân sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budgetary
  • Phiên âm (nếu có): [bʌdʤitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của budgetary là: tính từ|- (thuộc) ngân sách

11697. budgetary control nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát ngân sách|+ một hệ thống qua đó kiểm tra đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budgetary control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budgetary control(econ) kiểm soát ngân sách|+ một hệ thống qua đó kiểm tra được tiến hành đối với các nguồn thu và chi cho các mục tiêu được định ra trong ngân sách. mục đích là khám phá xem kết quả đã chệch hướng mục tiêu ở mức độ nào để có những hành động vào thời gian thích hợp nhằm đưa các luồng phù hợp với mục tiêu mong muốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budgetary control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budgetary control là: (econ) kiểm soát ngân sách|+ một hệ thống qua đó kiểm tra được tiến hành đối với các nguồn thu và chi cho các mục tiêu được định ra trong ngân sách. mục đích là khám phá xem kết quả đã chệch hướng mục tiêu ở mức độ nào để có những hành động vào thời gian thích hợp nhằm đưa các luồng phù hợp với mục tiêu mong muốn.

11698. budgeteer nghĩa tiếng việt là xem budget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budgeteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budgeteerxem budget. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budgeteer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budgeteer là: xem budget

11699. budgeter nghĩa tiếng việt là xem budget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ budgeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh budgeterxem budget. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:budgeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của budgeter là: xem budget

11700. buff nghĩa tiếng việt là danh từ|- da trâu, da bò|- màu vàng sẫm, màu da bò|- trần tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buff danh từ|- da trâu, da bò|- màu vàng sẫm, màu da bò|- trần truồng|- lột trần truồng|* tính từ|- bằng da trâu|- màu vàng sẫm, màu da bò|* ngoại động từ|- đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu|- gia công (da thú) cho mượt như da trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buff
  • Phiên âm (nếu có): [bʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của buff là: danh từ|- da trâu, da bò|- màu vàng sẫm, màu da bò|- trần truồng|- lột trần truồng|* tính từ|- bằng da trâu|- màu vàng sẫm, màu da bò|* ngoại động từ|- đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu|- gia công (da thú) cho mượt như da trâu

11701. buffalo nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes|- con trâu|- xe tăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffalo (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes|- con trâu|- xe tăng lội nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffalo
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của buffalo là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes|- con trâu|- xe tăng lội nước

11702. buffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer danh từ|- (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc|* danh từ|- (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài|- (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm||@buffer|- (tech) bộ đệm, tầng đệm||@buffer|- (máy tính) bộ phận nhớ trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của buffer là: danh từ|- (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc|* danh từ|- (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài|- (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm||@buffer|- (tech) bộ đệm, tầng đệm||@buffer|- (máy tính) bộ phận nhớ trung gian

11703. buffer area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer area(tech) khu vực đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffer area là: (tech) khu vực đệm

11704. buffer memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer memory(tech) bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffer memory là: (tech) bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian

11705. buffer state nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer state danh từ|- nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer state
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của buffer state là: danh từ|- nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)

11706. buffer stocks nghĩa tiếng việt là (econ) kho đệm, dự trữ bình ổn|+ các lượng hàng hoá được dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer stocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer stocks(econ) kho đệm, dự trữ bình ổn|+ các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer stocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffer stocks là: (econ) kho đệm, dự trữ bình ổn|+ các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.

11707. buffer storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffer storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffer storage(tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffer storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffer storage là: (tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian

11708. buffered channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffered channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffered channel(tech) kênh đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffered channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffered channel là: (tech) kênh đệm

11709. buffered interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffered interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffered interface(tech) giao diện đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffered interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffered interface là: (tech) giao diện đệm

11710. buffering nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển hoán đệm; ổn xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffering(tech) chuyển hoán đệm; ổn xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffering là: (tech) chuyển hoán đệm; ổn xung

11711. buffering method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffering method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffering method(tech) phương pháp đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffering method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffering method là: (tech) phương pháp đệm

11712. buffet nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán giải khát (ở ga)|- tủ đựng bát đĩa|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffet danh từ|- quán giải khát (ở ga)|- tủ đựng bát đĩa|* danh từ|- cái đấm, cái vả, cái tát|- (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh|* động từ|- thoi, đấm, vả, tát (ai)|- (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập|=to be buffeted by fate|+ bị số phận đày đoạ|- chống chọi, vật lộn (với sóng...)|=to buffet with the waves|+ chống chọi với sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffet
  • Phiên âm (nếu có): [bufei]
  • Nghĩa tiếng việt của buffet là: danh từ|- quán giải khát (ở ga)|- tủ đựng bát đĩa|* danh từ|- cái đấm, cái vả, cái tát|- (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh|* động từ|- thoi, đấm, vả, tát (ai)|- (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập|=to be buffeted by fate|+ bị số phận đày đoạ|- chống chọi, vật lộn (với sóng...)|=to buffet with the waves|+ chống chọi với sóng

11713. buffet car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa có quầy giải khát|- toa ăn (trên xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffet car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffet car danh từ|- toa có quầy giải khát|- toa ăn (trên xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffet car
  • Phiên âm (nếu có): [bufeikɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của buffet car là: danh từ|- toa có quầy giải khát|- toa ăn (trên xe lửa)

11714. buffet luncheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc trưa ăn đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffet luncheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffet luncheon danh từ|- tiệc trưa ăn đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffet luncheon
  • Phiên âm (nếu có): [bu:feilʌntʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của buffet luncheon là: danh từ|- tiệc trưa ăn đứng

11715. buffeter nghĩa tiếng việt là xem buffet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffeterxem buffet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffeter là: xem buffet

11716. buffeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập, sự đánh túi bụi|- (hàng không) sự ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffeting danh từ|- sự đánh đập, sự đánh túi bụi|- (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffeting
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của buffeting là: danh từ|- sự đánh đập, sự đánh túi bụi|- (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)

11717. buffi nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffi (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kịch vui|* tính từ|- khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffi
  • Phiên âm (nếu có): [bufou]
  • Nghĩa tiếng việt của buffi là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kịch vui|* tính từ|- khôi hài

11718. buffo nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffo (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kịch vui|* tính từ|- khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffo
  • Phiên âm (nếu có): [bufou]
  • Nghĩa tiếng việt của buffo là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi |/bu:fi/|- diễn viên kịch vui|* tính từ|- khôi hài

11719. buffoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề|* nội động từ|- pha trò hề, làm hề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffoon danh từ|- anh hề|* nội động từ|- pha trò hề, làm hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffoon
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của buffoon là: danh từ|- anh hề|* nội động từ|- pha trò hề, làm hề

11720. buffoonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffoonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffoonery danh từ|- trò hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffoonery
  • Phiên âm (nếu có): [bʌfu:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của buffoonery là: danh từ|- trò hề

11721. buffoonish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ hề; buồn cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buffoonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buffoonish tính từ|- có vẻ hề; buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buffoonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buffoonish là: tính từ|- có vẻ hề; buồn cười

11722. bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rệp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bug danh từ|- con rệp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật|- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ|=to go bugs|+ hoá điên, mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm|- làm khó chịu, làm phát cáu||@bug|- (tech) con bọ; lỗi, sai sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bug
  • Phiên âm (nếu có): [bʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của bug là: danh từ|- con rệp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật|- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ|=to go bugs|+ hoá điên, mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm|- làm khó chịu, làm phát cáu||@bug|- (tech) con bọ; lỗi, sai sót

11723. bug-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bug-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bug-eyed tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bug-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgaid]
  • Nghĩa tiếng việt của bug-eyed là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi

11724. bug-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người sưu tập sâu bọ|- nhà nghiên cứu sâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bug-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bug-hunter danh từ|- (thông tục) người sưu tập sâu bọ|- nhà nghiên cứu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bug-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [bʌg,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của bug-hunter là: danh từ|- (thông tục) người sưu tập sâu bọ|- nhà nghiên cứu sâu bọ

11725. bugaboo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugaboo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugaboo danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugaboo
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của bugaboo là: danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

11726. bugbear nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugbear danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugbear
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của bugbear là: danh từ|- ngoáo ộp, ông ba bị|- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

11727. bugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) sodomite|-, (đùa cợt) đồ chó chết|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugger danh từ|- (như) sodomite|-, (đùa cợt) đồ chó chết|* ngoại động từ|- (+ about) săn đuổi|=to bugger a fox about|+ săn duổi một con cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugger
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của bugger là: danh từ|- (như) sodomite|-, (đùa cợt) đồ chó chết|* ngoại động từ|- (+ about) săn đuổi|=to bugger a fox about|+ săn duổi một con cáo

11728. bugger-all nghĩa tiếng việt là thành ngữ|- chẳng có gì cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugger-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugger-allthành ngữ|- chẳng có gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugger-all
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bugger-all là: thành ngữ|- chẳng có gì cả

11729. buggered nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt nhoài, mệt lả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buggered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buggered tính từ|- mệt nhoài, mệt lả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buggered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buggered là: tính từ|- mệt nhoài, mệt lả

11730. buggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói kê gian|- thói thú dâm (giao hợp với động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buggery danh từ|- thói kê gian|- thói thú dâm (giao hợp với động vật cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buggery
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của buggery là: danh từ|- thói kê gian|- thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)

11731. bugginess nghĩa tiếng việt là xem buggy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugginessxem buggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bugginess là: xem buggy

11732. bugging nghĩa tiếng việt là (tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugging(tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bugging là: (tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật

11733. buggy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe độc mã, xe một ngựa|* tính từ|- có rệp, nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buggy danh từ|- xe độc mã, xe một ngựa|* tính từ|- có rệp, nhiều rệp||@buggy|- (tech) đầy bọ, đầy lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buggy
  • Phiên âm (nếu có): [bʌgi]
  • Nghĩa tiếng việt của buggy là: danh từ|- xe độc mã, xe một ngựa|* tính từ|- có rệp, nhiều rệp||@buggy|- (tech) đầy bọ, đầy lỗi

11734. bughouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bughouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bughouse danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại|=to go bughouse|+ hoá điên, mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bughouse
  • Phiên âm (nếu có): [bʌghaus]
  • Nghĩa tiếng việt của bughouse là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại|=to go bughouse|+ hoá điên, mất trí

11735. bugle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạ khô|* danh từ|- hạt thuỷ tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugle danh từ|- (thực vật học) cây hạ khô|* danh từ|- hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)|* danh từ|- (quân sự) kèn|- (săn bắn) tù và|* động từ|- (quân sự) thổi kèn|- (săn bắn) thổi tù và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugle
  • Phiên âm (nếu có): [bju:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của bugle là: danh từ|- (thực vật học) cây hạ khô|* danh từ|- hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)|* danh từ|- (quân sự) kèn|- (săn bắn) tù và|* động từ|- (quân sự) thổi kèn|- (săn bắn) thổi tù và

11736. bugle call nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugle call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugle call danh từ|- lệnh kèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugle call
  • Phiên âm (nếu có): [bju:glkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bugle call là: danh từ|- lệnh kèn

11737. bugler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bugler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bugler danh từ|- (quân sự) lính kèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bugler
  • Phiên âm (nếu có): [bju:glə]
  • Nghĩa tiếng việt của bugler là: danh từ|- (quân sự) lính kèn

11738. buglose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây lưỡi bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buglose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buglose danh từ|- (thực vật) cây lưỡi bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buglose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buglose là: danh từ|- (thực vật) cây lưỡi bò

11739. build nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ build là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh build danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|=man of strong build|+ người có tầm vóc khoẻ|=to be of the same build|+ cùng tầm vóc|* (bất qui tắc) động từ built |/bilt/|- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên|=to build a railway|+ xây dựng đường xe lửa|=to build a new society|+ xây dựng một xã hội mới|=birds build nests|+ chim làm tổ|- xây gắn vào, gắn vào (tường)|- dựa vào, tin cậy vào|=to build on somebodys promises|+ dựa vào lời hứa của ai|=i build on you|+ tôi tin cậy vào anh|- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi|=those doors were build up|+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại|- xây dựng dần dần nên|=to build up a reputation|+ xây dựng dần tiếng tăm|- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)|- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh||@build|- xây dựng, thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:build
  • Phiên âm (nếu có): [bild]
  • Nghĩa tiếng việt của build là: danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|=man of strong build|+ người có tầm vóc khoẻ|=to be of the same build|+ cùng tầm vóc|* (bất qui tắc) động từ built |/bilt/|- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên|=to build a railway|+ xây dựng đường xe lửa|=to build a new society|+ xây dựng một xã hội mới|=birds build nests|+ chim làm tổ|- xây gắn vào, gắn vào (tường)|- dựa vào, tin cậy vào|=to build on somebodys promises|+ dựa vào lời hứa của ai|=i build on you|+ tôi tin cậy vào anh|- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi|=those doors were build up|+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại|- xây dựng dần dần nên|=to build up a reputation|+ xây dựng dần tiếng tăm|- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)|- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh||@build|- xây dựng, thiết kế

11740. build-in nghĩa tiếng việt là (máy tính) đã lắp ráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ build-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh build-in(máy tính) đã lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:build-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của build-in là: (máy tính) đã lắp ráp

11741. build-in font table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng dạng chữ có sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ build-in font table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh build-in font table(tech) bảng dạng chữ có sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:build-in font table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của build-in font table là: (tech) bảng dạng chữ có sẵn

11742. build-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng nên|- bài bình luận dài dòng|- lời nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ build-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh build-up danh từ|- sự xây dựng nên|- bài bình luận dài dòng|- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)|- sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)|- (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:build-up
  • Phiên âm (nếu có): [bildʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của build-up là: danh từ|- sự xây dựng nên|- bài bình luận dài dòng|- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)|- sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)|- (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang

11743. build-up time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ build-up time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh build-up time(tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:build-up time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của build-up time là: (tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập

11744. builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây dựng|- chủ thầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh builder danh từ|- người xây dựng|- chủ thầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:builder
  • Phiên âm (nếu có): [bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của builder là: danh từ|- người xây dựng|- chủ thầu

11745. building nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến trúc; sự xây dựng|- công trình kiến trúc, công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building danh từ|- kiến trúc; sự xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng|- toà nhà, binđinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building
  • Phiên âm (nếu có): [bildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của building là: danh từ|- kiến trúc; sự xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng|- toà nhà, binđinh

11746. building block nghĩa tiếng việt là (tech) khối hợp nhất, khối căn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building block(tech) khối hợp nhất, khối căn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của building block là: (tech) khối hợp nhất, khối căn bản

11747. building block principle nghĩa tiếng việt là (tech) nguyên lý kết khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building block principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building block principle(tech) nguyên lý kết khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building block principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của building block principle là: (tech) nguyên lý kết khối

11748. building materials nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building materials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building materials danh từ|- vật liệu xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building materials
  • Phiên âm (nếu có): [bildiɳmətiəriəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của building materials là: danh từ|- vật liệu xây dựng

11749. building site nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu đất đang xây dựng nhà ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building site danh từ|- khu đất đang xây dựng nhà ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building site
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của building site là: danh từ|- khu đất đang xây dựng nhà ở

11750. building society nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng phát triển gia cư|+ một định chế tài cính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building society(econ) ngân hàng phát triển gia cư|+ một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building society
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của building society là: (econ) ngân hàng phát triển gia cư|+ một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.

11751. building-lease nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng cho thuê đất làm nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building-lease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building-lease danh từ|- hợp đồng cho thuê đất làm nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building-lease
  • Phiên âm (nếu có): [bildiɳli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của building-lease là: danh từ|- hợp đồng cho thuê đất làm nhà

11752. building-society nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chơi họ để làm nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ building-society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh building-society danh từ|- hội chơi họ để làm nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:building-society
  • Phiên âm (nếu có): [bildiɳsəsaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của building-society là: danh từ|- hội chơi họ để làm nhà

11753. built nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|=man of strong build|+ người có tầm vóc khoẻ|=to be of the same build|+ cùng tầm vóc|* (bất qui tắc) động từ built |/bilt/|- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên|=to build a railway|+ xây dựng đường xe lửa|=to build a new society|+ xây dựng một xã hội mới|=birds build nests|+ chim làm tổ|- xây gắn vào, gắn vào (tường)|- dựa vào, tin cậy vào|=to build on somebodys promises|+ dựa vào lời hứa của ai|=i build on you|+ tôi tin cậy vào anh|- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi|=those doors were build up|+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại|- xây dựng dần dần nên|=to build up a reputation|+ xây dựng dần tiếng tăm|- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)|- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built
  • Phiên âm (nếu có): [bild]
  • Nghĩa tiếng việt của built là: danh từ|- sự xây dựng|- kiểu kiến trúc|- khổ người tầm vóc|=man of strong build|+ người có tầm vóc khoẻ|=to be of the same build|+ cùng tầm vóc|* (bất qui tắc) động từ built |/bilt/|- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên|=to build a railway|+ xây dựng đường xe lửa|=to build a new society|+ xây dựng một xã hội mới|=birds build nests|+ chim làm tổ|- xây gắn vào, gắn vào (tường)|- dựa vào, tin cậy vào|=to build on somebodys promises|+ dựa vào lời hứa của ai|=i build on you|+ tôi tin cậy vào anh|- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi|=those doors were build up|+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại|- xây dựng dần dần nên|=to build up a reputation|+ xây dựng dần tiếng tăm|- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)|- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

11754. built-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn liền (vào máy chính, vào tường...)||@built-in|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-in tính từ|- gắn liền (vào máy chính, vào tường...)||@built-in|- (tech) gắn vào; có sẵn, nội trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-in
  • Phiên âm (nếu có): [biltin]
  • Nghĩa tiếng việt của built-in là: tính từ|- gắn liền (vào máy chính, vào tường...)||@built-in|- (tech) gắn vào; có sẵn, nội trang

11755. built-in check nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra tự chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-in check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-in check(tech) kiểm tra tự chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-in check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của built-in check là: (tech) kiểm tra tự chế

11756. built-in font nghĩa tiếng việt là (tech) dạng chữ cài sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-in font là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-in font(tech) dạng chữ cài sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-in font
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của built-in font là: (tech) dạng chữ cài sẵn

11757. built-in function nghĩa tiếng việt là (tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-in function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-in function(tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-in function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của built-in function là: (tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn

11758. built-in stabililizers nghĩa tiếng việt là (econ) các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.|+ xem automati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-in stabililizers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-in stabililizers(econ) các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.|+ xem automatic stabilizers. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-in stabililizers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của built-in stabililizers là: (econ) các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.|+ xem automatic stabilizers

11759. built-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhà cửa san sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ built-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh built-up tính từ|- có nhà cửa san sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:built-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của built-up là: tính từ|- có nhà cửa san sát

11760. bulb nghĩa tiếng việt là danh từ|- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành|- (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulb danh từ|- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành|- (giải phẫu) hành|- bóng đèn|- bầu|=bulb of thermometer|+ bầu nhiệt biểu|- quả bóp (bơm nước hoa...)||@bulb|- (tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulb
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlb]
  • Nghĩa tiếng việt của bulb là: danh từ|- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành|- (giải phẫu) hành|- bóng đèn|- bầu|=bulb of thermometer|+ bầu nhiệt biểu|- quả bóp (bơm nước hoa...)||@bulb|- (tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ

11761. bulbaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbaceous tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbaceous
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bulbaceous là: tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra

11762. bulbar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbar tính từ|- thuộc hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulbar là: tính từ|- thuộc hành

11763. bulbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có củ, có hành|- hình củ, hình hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbed tính từ|- có củ, có hành|- hình củ, hình hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbed
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlbd]
  • Nghĩa tiếng việt của bulbed là: tính từ|- có củ, có hành|- hình củ, hình hành

11764. bulbiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có củ, có hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbiferous tính từ|- có củ, có hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbiferous
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlbifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bulbiferous là: tính từ|- có củ, có hành

11765. bulbil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hành con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbil danh từ|- (thực vật học) hành con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbil
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlbil]
  • Nghĩa tiếng việt của bulbil là: danh từ|- (thực vật học) hành con

11766. bulbilate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có giò; có hành con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbilate tính từ|- (thực vật) có giò; có hành con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbilate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulbilate là: tính từ|- (thực vật) có giò; có hành con

11767. bulbous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbous tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbous
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bulbous là: tính từ|- có củ, có hành; hình củ, hình hành|- phồng ra

11768. bulbously nghĩa tiếng việt là xem bulbous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulbously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulbouslyxem bulbous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulbously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulbously là: xem bulbous

11769. bulgarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bun-ga-ri|* danh từ|- người bun-ga-ri|- tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulgarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulgarian tính từ|- (thuộc) bun-ga-ri|* danh từ|- người bun-ga-ri|- tiếng bun-ga-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulgarian
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlgeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của bulgarian là: tính từ|- (thuộc) bun-ga-ri|* danh từ|- người bun-ga-ri|- tiếng bun-ga-ri

11770. bulge nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra|- (thương nghiệp),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulge danh từ|- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra|- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá|- (hàng hải) đáy tàu|- the bulge (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế|=to have the bulge on somebody|+ nắm ưu thế hơn ai|* động từ|- phồng ra; làm phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulge
  • Phiên âm (nếu có): [bʌldʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bulge là: danh từ|- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra|- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá|- (hàng hải) đáy tàu|- the bulge (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế|=to have the bulge on somebody|+ nắm ưu thế hơn ai|* động từ|- phồng ra; làm phồng lên

11771. bulginess nghĩa tiếng việt là xem bulge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulginessxem bulge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulginess là: xem bulge

11772. bulging nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulging tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi|=bulging cheeks|+ má phình lên, má bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulging
  • Phiên âm (nếu có): [bʌldʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của bulging là: tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi|=bulging cheeks|+ má phình lên, má bầu

11773. bulgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulgy tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi|=bulging cheeks|+ má phình lên, má bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulgy
  • Phiên âm (nếu có): [bʌldʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của bulgy là: tính từ|- lồi ra, phồng ra, phình lên|=bulging eyes|+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi|=bulging cheeks|+ má phình lên, má bầu

11774. bulimia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulimia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulimia danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham (đọc sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulimia
  • Phiên âm (nếu có): [bju:limiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bulimia là: danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham (đọc sách...)

11775. bulimic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulimic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulimic tính từ|- (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulimic
  • Phiên âm (nếu có): [bju:limik]
  • Nghĩa tiếng việt của bulimic là: tính từ|- (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ

11776. bulimy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulimy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulimy danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham (đọc sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulimy
  • Phiên âm (nếu có): [bju:limiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bulimy là: danh từ|- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn|- sự ham (đọc sách...)

11777. bulk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá|=to break (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk danh từ|- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá|=to break bulk|+ bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn|- phần lớn hơn, số lớn hơn|=the bulk off the work|+ phần lớn hơn của công việc|=the bulk of the population|+ số đông dân chúng|- bốc hàng rời (không đóng bao...)|- bán buôn|* động từ|- thành đống, xếp thành đống|- tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)|- lên tới một tổng số lớn|- chiếm một địa vị quan trọng|- trông có vẻ to lớn; lù lù ra||@bulk|- (tech) khối; lớn; số đông||@bulk|- mớ, khối; phần chính đại bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlk]
  • Nghĩa tiếng việt của bulk là: danh từ|- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá|=to break bulk|+ bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn|- phần lớn hơn, số lớn hơn|=the bulk off the work|+ phần lớn hơn của công việc|=the bulk of the population|+ số đông dân chúng|- bốc hàng rời (không đóng bao...)|- bán buôn|* động từ|- thành đống, xếp thành đống|- tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)|- lên tới một tổng số lớn|- chiếm một địa vị quan trọng|- trông có vẻ to lớn; lù lù ra||@bulk|- (tech) khối; lớn; số đông||@bulk|- mớ, khối; phần chính đại bộ phận

11778. bulk buying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua sỉ (mua số lượng lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk buying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk buying danh từ|- sự mua sỉ (mua số lượng lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk buying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk buying là: danh từ|- sự mua sỉ (mua số lượng lớn)

11779. bulk current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk current(tech) dòng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk current là: (tech) dòng khối

11780. bulk delay nghĩa tiếng việt là (tech) trễ khối, đình trệ chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk delay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk delay(tech) trễ khối, đình trệ chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk delay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk delay là: (tech) trễ khối, đình trệ chung

11781. bulk eraser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk eraser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk eraser(tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk eraser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk eraser là: (tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser

11782. bulk lifetime nghĩa tiếng việt là (tech) tuổi thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk lifetime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk lifetime(tech) tuổi thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk lifetime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk lifetime là: (tech) tuổi thọ

11783. bulk memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ loại lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk memory(tech) bộ nhớ loại lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk memory là: (tech) bộ nhớ loại lớn

11784. bulk processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý gộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk processing(tech) xử lý gộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk processing là: (tech) xử lý gộp

11785. bulk storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulk storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulk storage(tech) bộ trữ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulk storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulk storage là: (tech) bộ trữ lớn

11786. bulkhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vách ngăn|=watertight bulkhead|+ vách ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulkhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulkhead danh từ|- (hàng hải) vách ngăn|=watertight bulkhead|+ vách ngăn kín không để nước thấm qua|- buồng, phòng (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulkhead
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlkhed]
  • Nghĩa tiếng việt của bulkhead là: danh từ|- (hàng hải) vách ngăn|=watertight bulkhead|+ vách ngăn kín không để nước thấm qua|- buồng, phòng (trên tàu)

11787. bulkily nghĩa tiếng việt là xem bulky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulkilyxem bulky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulkily là: xem bulky

11788. bulkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulkiness danh từ|- sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulkiness
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của bulkiness là: danh từ|- sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

11789. bulky nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulky tính từ|- to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulky
  • Phiên âm (nếu có): [bʌlki]
  • Nghĩa tiếng việt của bulky là: tính từ|- to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

11790. bull nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò đực|- con đực (voi, cá voi...)|=a bull elephant|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull danh từ|- bò đực|- con đực (voi, cá voi...)|=a bull elephant|+ voi đực|=a bull whale|+ cá voi đực|- bull (thiên văn học) sao kim ngưu|- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)|=bull operations|+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)|- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát|- người vụng về, lóng ngóng|- không sợ khó khăn nguy hiểm|* nội động từ|- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)|* ngoại động từ|- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)|* danh từ|- sắc lệnh của giáo hoàng|* danh từ|- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) irish bull)|- sai lầm (về ngôn ngữ)|- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác|* danh từ|- nước tráng thùng rượu để uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull
  • Phiên âm (nếu có): [bul]
  • Nghĩa tiếng việt của bull là: danh từ|- bò đực|- con đực (voi, cá voi...)|=a bull elephant|+ voi đực|=a bull whale|+ cá voi đực|- bull (thiên văn học) sao kim ngưu|- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)|=bull operations|+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)|- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát|- người vụng về, lóng ngóng|- không sợ khó khăn nguy hiểm|* nội động từ|- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)|* ngoại động từ|- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)|* danh từ|- sắc lệnh của giáo hoàng|* danh từ|- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) irish bull)|- sai lầm (về ngôn ngữ)|- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác|* danh từ|- nước tráng thùng rượu để uống

11791. bull ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull ring danh từ|- trường đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull ring
  • Phiên âm (nếu có): [bulriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bull ring là: danh từ|- trường đấu bò

11792. bull session nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull session là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull session danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull session
  • Phiên âm (nếu có): [bulseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của bull session là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ

11793. bulls eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm đen (điểm giữa của bia)|=to hit the bulls_eye|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulls eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulls eye danh từ|- điểm đen (điểm giữa của bia)|=to hit the bulls_eye|+ bắn trúng điểm đen|- cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)|- thấu kính bán cầu|- đèn ló|- kẹo bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulls eye
  • Phiên âm (nếu có): [bulzai]
  • Nghĩa tiếng việt của bulls eye là: danh từ|- điểm đen (điểm giữa của bia)|=to hit the bulls_eye|+ bắn trúng điểm đen|- cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)|- thấu kính bán cầu|- đèn ló|- kẹo bi

11794. bull-calf nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò đực con|- người ngây ngô khờ khạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-calf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-calf danh từ|- bò đực con|- người ngây ngô khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-calf
  • Phiên âm (nếu có): [bulkɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bull-calf là: danh từ|- bò đực con|- người ngây ngô khờ khạo

11795. bull-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-fence danh từ|- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-fence
  • Phiên âm (nếu có): [bulfens]
  • Nghĩa tiếng việt của bull-fence là: danh từ|- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

11796. bull-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-headed tính từ|- bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bull-headed là: tính từ|- bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh

11797. bull-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ to và ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-necked tính từ|- có cổ to và ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-necked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bull-necked là: tính từ|- có cổ to và ngắn

11798. bull-of-the-bog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con vạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-of-the-bog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-of-the-bog danh từ|- (động vật học) con vạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-of-the-bog
  • Phiên âm (nếu có): [buləvðəbɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bull-of-the-bog là: danh từ|- (động vật học) con vạc

11799. bull-terrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó lai giữa chó bun và chó sục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bull-terrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bull-terrier danh từ|- giống chó lai giữa chó bun và chó sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bull-terrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bull-terrier là: danh từ|- giống chó lai giữa chó bun và chó sục

11800. bulla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều bullae|- con dấu bằng chì gắn vào sắc lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulla danh từ|- số nhiều bullae|- con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng|- vết bỏng lớn|- nốt mọng|- bóng; túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulla là: danh từ|- số nhiều bullae|- con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng|- vết bỏng lớn|- nốt mọng|- bóng; túi

11801. bullace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mận rừng|- quả mận rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullace danh từ|- (thực vật học) cây mận rừng|- quả mận rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullace
  • Phiên âm (nếu có): [bulis]
  • Nghĩa tiếng việt của bullace là: danh từ|- (thực vật học) cây mận rừng|- quả mận rừng

11802. bullate nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi lên, sưng lên, phồng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullate tính từ|- lồi lên, sưng lên, phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullate
  • Phiên âm (nếu có): [bʌleit]
  • Nghĩa tiếng việt của bullate là: tính từ|- lồi lên, sưng lên, phồng lên

11803. bulldog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldog danh từ|- chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)|- (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì|- viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học anh)|- (thông tục) súng lục ổ quay|- (thực vật học) tẩu (hút thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldog
  • Phiên âm (nếu có): [buldɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bulldog là: danh từ|- chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)|- (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì|- viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học anh)|- (thông tục) súng lục ổ quay|- (thực vật học) tẩu (hút thuốc lá)

11804. bulldog clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹp lò xo dùng để kẹp giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldog clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldog clip danh từ|- kẹp lò xo dùng để kẹp giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldog clip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulldog clip là: danh từ|- kẹp lò xo dùng để kẹp giấy

11805. bulldogger nghĩa tiếng việt là xem bulldog(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldoggerxem bulldog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldogger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulldogger là: xem bulldog

11806. bulldose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldose ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldose
  • Phiên âm (nếu có): [buldouz]
  • Nghĩa tiếng việt của bulldose là: ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)

11807. bulldoze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldoze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldoze ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldoze
  • Phiên âm (nếu có): [buldouz]
  • Nghĩa tiếng việt của bulldoze là: ngoại động từ|- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)

11808. bulldozer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldozer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldozer danh từ|- xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldozer
  • Phiên âm (nếu có): [bul,douzə]
  • Nghĩa tiếng việt của bulldozer là: danh từ|- xe ủi đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc

11809. bulldozerman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe ủi đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulldozerman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulldozerman danh từ|- người lái xe ủi đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulldozerman
  • Phiên âm (nếu có): [bul,douzəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bulldozerman là: danh từ|- người lái xe ủi đất

11810. bullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn (súng trường, súng lục)|=dumdum bullet|+ đạn đum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullet danh từ|- đạn (súng trường, súng lục)|=dumdum bullet|+ đạn đum đum|- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu||@bullet|- (tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullet
  • Phiên âm (nếu có): [bulit]
  • Nghĩa tiếng việt của bullet là: danh từ|- đạn (súng trường, súng lục)|=dumdum bullet|+ đạn đum đum|- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu||@bullet|- (tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng

11811. bullet-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu tròn|- người ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullet-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullet-head danh từ|- người đầu tròn|- người ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullet-head
  • Phiên âm (nếu có): [bulithed]
  • Nghĩa tiếng việt của bullet-head là: danh từ|- người đầu tròn|- người ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố

11812. bullet-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu tròn|- ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullet-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullet-headed tính từ|- đầu tròn|- ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullet-headed
  • Phiên âm (nếu có): [bulithedid]
  • Nghĩa tiếng việt của bullet-headed là: tính từ|- đầu tròn|- ngu đần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố

11813. bullet-mackerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá ngừ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullet-mackerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullet-mackerel danh từ|- (động vật) cá ngừ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullet-mackerel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullet-mackerel là: danh từ|- (động vật) cá ngừ tròn

11814. bullet-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullet-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullet-proof tính từ|- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullet-proof
  • Phiên âm (nếu có): [bulitpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bullet-proof là: tính từ|- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng

11815. bulletin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông cáo, thông báo|- tập san(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulletin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulletin danh từ|- thông cáo, thông báo|- tập san. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulletin
  • Phiên âm (nếu có): [bulitin]
  • Nghĩa tiếng việt của bulletin là: danh từ|- thông cáo, thông báo|- tập san

11816. bulletin board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng công báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulletin board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulletin board(tech) bảng công báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulletin board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulletin board là: (tech) bảng công báo

11817. bulletin board system (bbs) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống bảng công báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulletin board system (bbs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulletin board system (bbs)(tech) hệ thống bảng công báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulletin board system (bbs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulletin board system (bbs) là: (tech) hệ thống bảng công báo

11818. bulletin-board nghĩa tiếng việt là bảng yết thị, bảng thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulletin-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulletin-boardbảng yết thị, bảng thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulletin-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulletin-board là: bảng yết thị, bảng thông báo

11819. bulletproof nghĩa tiếng việt là khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulletproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulletproofkhả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulletproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulletproof là: khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác

11820. bullfight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullfight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullfight danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullfight
  • Phiên âm (nếu có): [bulfait]
  • Nghĩa tiếng việt của bullfight là: danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha)

11821. bullfighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullfighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullfighter danh từ|- người đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullfighter
  • Phiên âm (nếu có): [bul,faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bullfighter là: danh từ|- người đấu bò

11822. bullfighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullfighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullfighting danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullfighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullfighting là: danh từ|- trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha)

11823. bullfinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chin sẻ ức đỏ|- hàng rào có hố đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullfinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullfinch danh từ|- (động vật học) chin sẻ ức đỏ|- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullfinch
  • Phiên âm (nếu có): [bulfintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bullfinch là: danh từ|- (động vật học) chin sẻ ức đỏ|- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

11824. bullfrog nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> ễnh ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullfrog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullfrog danh từ|- <động> ễnh ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullfrog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullfrog là: danh từ|- <động> ễnh ương

11825. bullhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bống biển|- người cứng cổ, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullhead danh từ|- (động vật học) cá bống biển|- người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullhead
  • Phiên âm (nếu có): [bulhed]
  • Nghĩa tiếng việt của bullhead là: danh từ|- (động vật học) cá bống biển|- người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu

11826. bullheaded nghĩa tiếng việt là danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullheaded danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullheaded
  • Phiên âm (nếu có): [bulhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của bullheaded là: danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu)

11827. bullhorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa pin, micrô pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullhorn danh từ|- loa pin, micrô pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullhorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullhorn là: danh từ|- loa pin, micrô pin

11828. bullion nghĩa tiếng việt là (econ) thoi|+ kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullion(econ) thoi|+ kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullion là: (econ) thoi|+ kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.

11829. bullion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu)|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullion danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu)|* tính từ|- bằng vàng nén, bằng bạc nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullion
  • Phiên âm (nếu có): [buljən]
  • Nghĩa tiếng việt của bullion là: danh từ|- nén, thoi (vàng, bạc)|- kim tuyến (để thêu)|* tính từ|- bằng vàng nén, bằng bạc nén

11830. bullish nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tăng giá cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullish tính từ|- làm tăng giá cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullish là: tính từ|- làm tăng giá cổ phần

11831. bullishly nghĩa tiếng việt là xem bullish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullishlyxem bullish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullishly là: xem bullish

11832. bullishness nghĩa tiếng việt là xem bullish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullishnessxem bullish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullishness là: xem bullish

11833. bullnose nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên gạch góc tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullnose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullnose danh từ|- viên gạch góc tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullnose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullnose là: danh từ|- viên gạch góc tròn

11834. bullock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullock danh từ|- bò thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullock
  • Phiên âm (nếu có): [bulək]
  • Nghĩa tiếng việt của bullock là: danh từ|- bò thiến

11835. bullous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những chỗ bỏng rộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullous tính từ|- có những chỗ bỏng rộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullous là: tính từ|- có những chỗ bỏng rộp

11836. bullrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ lõi bấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullrush danh từ|- (thực vật) cỏ lõi bấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullrush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullrush là: danh từ|- (thực vật) cỏ lõi bấc

11837. bulls nghĩa tiếng việt là (econ) người đầu cơ giá lên.|+ các cá nhân tin rằng chứng khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulls(econ) người đầu cơ giá lên.|+ các cá nhân tin rằng chứng khoán hoặc trái khoán sẽ tăng giá và do đó mua chúng và hy vọng có thể bán với giá cao hơn sau đó. người đầu cơ giá xuống gọi là người bán khống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bulls là: (econ) người đầu cơ giá lên.|+ các cá nhân tin rằng chứng khoán hoặc trái khoán sẽ tăng giá và do đó mua chúng và hy vọng có thể bán với giá cao hơn sau đó. người đầu cơ giá xuống gọi là người bán khống.

11838. bullshit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullshit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullshit danh từ|- chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullshit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullshit là: danh từ|- chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

11839. bullshitter nghĩa tiếng việt là xem bullshit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullshitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullshitterxem bullshit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullshitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullshitter là: xem bullshit

11840. bullswool nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều vô nghĩa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullswool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullswool danh từ|- điều vô nghĩa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullswool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullswool là: danh từ|- điều vô nghĩa lý

11841. bullwhip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái roi đầu buộc miếng da dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullwhip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullwhip danh từ|- cái roi đầu buộc miếng da dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullwhip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bullwhip là: danh từ|- cái roi đầu buộc miếng da dài

11842. bully nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) bully_beef|* danh từ|- kẻ hay bắt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bully danh từ|- (thông tục) (như) bully_beef|* danh từ|- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)|=to play the bully|+ bắt nạt|- kẻ khoác lác|- du côn đánh thuê, tên ác ôn|- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm|* ngoại động từ|- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố|=to bully someone into doing something|+ bắt nạt ai phải làm gì|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ|* thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bully
  • Phiên âm (nếu có): [buli]
  • Nghĩa tiếng việt của bully là: danh từ|- (thông tục) (như) bully_beef|* danh từ|- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)|=to play the bully|+ bắt nạt|- kẻ khoác lác|- du côn đánh thuê, tên ác ôn|- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm|* ngoại động từ|- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố|=to bully someone into doing something|+ bắt nạt ai phải làm gì|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ|* thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!

11843. bully beef nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò ướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bully beef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bully beef danh từ|- thịt bò ướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bully beef
  • Phiên âm (nếu có): [bulibi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bully beef là: danh từ|- thịt bò ướp

11844. bully-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bully-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bully-boy danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bully-boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bully-boy là: danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn

11845. bullyrag nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bullyrag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bullyrag động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bullyrag
  • Phiên âm (nếu có): [bæliræg]
  • Nghĩa tiếng việt của bullyrag là: động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)

11846. bulrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulrush danh từ|- (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây bấc|- (kinh thánh) cây cỏ chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulrush
  • Phiên âm (nếu có): [bulrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bulrush là: danh từ|- (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây bấc|- (kinh thánh) cây cỏ chỉ

11847. bulwark nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tường thành|- đê chắn sóng|- (hàng hải) thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bulwark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bulwark danh từ|- bức tường thành|- đê chắn sóng|- (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)|- lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ|=the bulwark of the state|+ lực lượng bảo vệ nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bulwark
  • Phiên âm (nếu có): [bulwək]
  • Nghĩa tiếng việt của bulwark là: danh từ|- bức tường thành|- đê chắn sóng|- (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)|- lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ|=the bulwark of the state|+ lực lượng bảo vệ nhà nước

11848. bum nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía sau, đằng sau|- mông đít|- (pháp lý) nhân viên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bum danh từ|- phía sau, đằng sau|- mông đít|- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám|- đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám|- lộn xộn, rối loạn|=his nerves are on the bum|+ hắn ta rối loạn thần kinh|- ăn bám|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám|- bòn rút, xin xỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bum
  • Phiên âm (nếu có): [bʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của bum là: danh từ|- phía sau, đằng sau|- mông đít|- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám|- đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám|- lộn xộn, rối loạn|=his nerves are on the bum|+ hắn ta rối loạn thần kinh|- ăn bám|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám|- bòn rút, xin xỏ được

11849. bum-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu tiếp phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bum-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bum-boat danh từ|- (hàng hải) tàu tiếp phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bum-boat
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmbout]
  • Nghĩa tiếng việt của bum-boat là: danh từ|- (hàng hải) tàu tiếp phẩm

11850. bum-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bum-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bum-card danh từ|- quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bum-card
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bum-card là: danh từ|- quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận)

11851. bumbailiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên chấp hành của toá án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumbailiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumbailiff danh từ|- nhân viên chấp hành của toá án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumbailiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumbailiff là: danh từ|- nhân viên chấp hành của toá án

11852. bumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) beadle|- công chức nhỏ vênh vang tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumble danh từ|- (như) beadle|- công chức nhỏ vênh vang tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumble
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bumble là: danh từ|- (như) beadle|- công chức nhỏ vênh vang tự mãn

11853. bumble-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumble-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumble-bee danh từ|- (động vật học) ong nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumble-bee
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmblbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bumble-bee là: danh từ|- (động vật học) ong nghệ

11854. bumble-puppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đánh bài ăn gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumble-puppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumble-puppy danh từ|- lối đánh bài ăn gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumble-puppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumble-puppy là: danh từ|- lối đánh bài ăn gian

11855. bumbledom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumbledom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumbledom danh từ|- thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumbledom
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmbldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bumbledom là: danh từ|- thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)

11856. bumbling nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumbling tính từ|- vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumbling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumbling là: tính từ|- vụng về

11857. bumbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu pân ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumbo danh từ|- rượu pân ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumbo
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của bumbo là: danh từ|- rượu pân ướp lạnh

11858. bumf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít|- giấy tờ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumf danh từ|- (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít|- giấy tờ, tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumf
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmf]
  • Nghĩa tiếng việt của bumf là: danh từ|- (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít|- giấy tờ, tài liệu

11859. bumfreezer nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chẽn chật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumfreezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumfreezer danh từ|- áo chẽn chật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumfreezer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumfreezer là: danh từ|- áo chẽn chật

11860. bummalo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều bummalo|- con cá đầu rồng (cá nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bummalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bummalo danh từ|- số nhiều bummalo|- con cá đầu rồng (cá nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bummalo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bummalo là: danh từ|- số nhiều bummalo|- con cá đầu rồng (cá nhỏ)

11861. bummaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bummaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bummaree danh từ|- người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn)|- người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bummaree
  • Phiên âm (nếu có): [,bʌməri:]
  • Nghĩa tiếng việt của bummaree là: danh từ|- người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn)|- người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn)

11862. bummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bummer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bummer
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của bummer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng

11863. bump nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vạc kêu|* nội động từ|- kêu (vạc); kêu như va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bump danh từ|- tiếng vạc kêu|* nội động từ|- kêu (vạc); kêu như vạc|* danh từ|- sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh|- chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)|- cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu|=the bump of mathematics|+ khiếu về toán|- (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)|- (hàng không) lỗ hổng không khí|- (hàng không) sự nảy bật (của máy bay)|* nội động từ|- đâm vào, đâm sầm vào|=to bump against the door|+ đâm sầm vào cửa|=to bump into someone|+ đâm sầm vào ai|- xóc nảy lên, nảy xuống|=the lorry bumped along the rought mountain road|+ chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề|* ngoại động từ|- va, đụng|=to bump ones head against the door|+ va đầu vào cửa|- ẩy, vứt xuống|- vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng)|- đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)|- (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá|- (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)|* phó từ|- va đánh rầm một cái|=to run bump against the door|+ đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái|- đột nhiên||@bump|- (tech) đụng mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bump
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của bump là: danh từ|- tiếng vạc kêu|* nội động từ|- kêu (vạc); kêu như vạc|* danh từ|- sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh|- chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)|- cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu|=the bump of mathematics|+ khiếu về toán|- (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)|- (hàng không) lỗ hổng không khí|- (hàng không) sự nảy bật (của máy bay)|* nội động từ|- đâm vào, đâm sầm vào|=to bump against the door|+ đâm sầm vào cửa|=to bump into someone|+ đâm sầm vào ai|- xóc nảy lên, nảy xuống|=the lorry bumped along the rought mountain road|+ chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề|* ngoại động từ|- va, đụng|=to bump ones head against the door|+ va đầu vào cửa|- ẩy, vứt xuống|- vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng)|- đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)|- (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá|- (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)|* phó từ|- va đánh rầm một cái|=to run bump against the door|+ đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái|- đột nhiên||@bump|- (tech) đụng mạnh

11864. bumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người va mạnh|- cốc rượu đầy tràn|- vụ mùa bội th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumper danh từ|- người va mạnh|- cốc rượu đầy tràn|- vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)|- rạp hát đóng kín|- cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)||@bumper|- (tech) cái cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumper
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của bumper là: danh từ|- người va mạnh|- cốc rượu đầy tràn|- vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)|- rạp hát đóng kín|- cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)||@bumper|- (tech) cái cản

11865. bumper-to-bumper nghĩa tiếng việt là thành ngữ bumper|- bumper-to-bumper|- theo hàng dọc, nối đuôi nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumper-to-bumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumper-to-bumperthành ngữ bumper|- bumper-to-bumper|- theo hàng dọc, nối đuôi nhau|= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper|+ tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau|- thành ngữ bumper|= bumper-to-bumper|+ theo hàng dọc, nối đuôi nhau|= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper|+ tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumper-to-bumper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumper-to-bumper là: thành ngữ bumper|- bumper-to-bumper|- theo hàng dọc, nối đuôi nhau|= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper|+ tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau|- thành ngữ bumper|= bumper-to-bumper|+ theo hàng dọc, nối đuôi nhau|= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper|+ tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau

11866. bumpily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mấp mô, gập ghềnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumpily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumpily phó từ|- mấp mô, gập ghềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumpily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumpily là: phó từ|- mấp mô, gập ghềnh

11867. bumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mấp mô, tính gập ghềnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumpiness danh từ|- tính mấp mô, tính gập ghềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumpiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumpiness là: danh từ|- tính mấp mô, tính gập ghềnh

11868. bumpkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vụng về, người thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumpkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumpkin danh từ|- người vụng về, người thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumpkin
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmpkin]
  • Nghĩa tiếng việt của bumpkin là: danh từ|- người vụng về, người thộn

11869. bumptious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumptious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumptious tính từ|- tự phụ, tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumptious
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmpʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bumptious là: tính từ|- tự phụ, tự mãn

11870. bumptiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiêu hãnh, tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumptiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumptiously phó từ|- kiêu hãnh, tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumptiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bumptiously là: phó từ|- kiêu hãnh, tự mãn

11871. bumptiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumptiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumptiousness danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumptiousness
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmpʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bumptiousness là: danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn

11872. bumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)|- (hàng không) nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bumpy tính từ|- gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)|- (hàng không) nhiều lỗ hổng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bumpy
  • Phiên âm (nếu có): [bʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của bumpy là: tính từ|- gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)|- (hàng không) nhiều lỗ hổng không khí

11873. bun nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ|- búi tóc nhỏ|- nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bun danh từ|- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ|- búi tóc nhỏ|- ngà ngà say|- (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người|* danh từ|- chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bun
  • Phiên âm (nếu có): [bʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của bun là: danh từ|- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ|- búi tóc nhỏ|- ngà ngà say|- (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người|* danh từ|- chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)

11874. bun-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc ngọt, tiệc trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bun-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bun-fight danh từ|- tiệc ngọt, tiệc trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bun-fight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bun-fight là: danh từ|- tiệc ngọt, tiệc trà

11875. buna nghĩa tiếng việt là danh từ|- buna một loại cao su nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buna danh từ|- buna một loại cao su nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buna
  • Phiên âm (nếu có): [bu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của buna là: danh từ|- buna một loại cao su nhân tạo

11876. bunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- búi, chùm, bó, cụm, buồng|=a bunch of grapes|+ một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunch danh từ|- búi, chùm, bó, cụm, buồng|=a bunch of grapes|+ một chùm nho|=a bunch of flowers|+ một bó hoa|=a bunch of keys|+ một chùm chìa khoá|=a bunch of bananas|+ một buồng chuối|=a bunch of fives|+ một bàn tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú)|- (từ lóng) bọn, lũ|* nội động từ|- thành chùm, thành bó, thành cụm|- chụm lại với nhau|* ngoại động từ|- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại|- xếp nếp (quần áo)|- (quân sự) không giữ được khoảng cách||@bunch|- (tech) nhóm; nhóm lại; tụ||@bunch|- chùm, nhóm, bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunch
  • Phiên âm (nếu có): [bʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bunch là: danh từ|- búi, chùm, bó, cụm, buồng|=a bunch of grapes|+ một chùm nho|=a bunch of flowers|+ một bó hoa|=a bunch of keys|+ một chùm chìa khoá|=a bunch of bananas|+ một buồng chuối|=a bunch of fives|+ một bàn tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú)|- (từ lóng) bọn, lũ|* nội động từ|- thành chùm, thành bó, thành cụm|- chụm lại với nhau|* ngoại động từ|- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại|- xếp nếp (quần áo)|- (quân sự) không giữ được khoảng cách||@bunch|- (tech) nhóm; nhóm lại; tụ||@bunch|- chùm, nhóm, bó

11877. buncher nghĩa tiếng việt là (tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buncher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buncher(tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buncher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buncher là: (tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm

11878. bunchiness nghĩa tiếng việt là xem bunch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunchinessxem bunch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunchiness là: xem bunch

11879. bunching nghĩa tiếng việt là (tech) tụ nhóm (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunching(tech) tụ nhóm (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunching là: (tech) tụ nhóm (d)

11880. bunching factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số tụ nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunching factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunching factor(tech) hệ số tụ nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunching factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunching factor là: (tech) hệ số tụ nhóm

11881. bunching voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp tụ nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunching voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunching voltage(tech) điện áp tụ nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunching voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunching voltage là: (tech) điện áp tụ nhóm

11882. bunchy nghĩa tiếng việt là xem bunch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunchyxem bunch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunchy là: xem bunch

11883. bunco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunco danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunco
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của bunco là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo

11884. bunco-steerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunco-steerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunco-steerer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunco-steerer
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳkou,stiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của bunco-steerer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận

11885. buncombe nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buncombe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buncombe danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|=to talk bunkum|+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buncombe
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của buncombe là: danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|=to talk bunkum|+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

11886. bund nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh, ân đê, đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bund danh từ|- anh, ân đê, đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bund
  • Phiên âm (nếu có): [bʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của bund là: danh từ|- anh, ân đê, đập

11887. bunder nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh, ân bến cảng, ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunder danh từ|- anh, ân bến cảng, ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunder
  • Phiên âm (nếu có): [bʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của bunder là: danh từ|- anh, ân bến cảng, ke

11888. bundist nghĩa tiếng việt là xem bund(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bundist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bundistxem bund. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bundist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bundist là: xem bund

11889. bundle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó|=to be tied up in bundles|+ được buộc thành từng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bundle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bundle danh từ|- bó|=to be tied up in bundles|+ được buộc thành từng bó|- bọc, gói|=a bundle of clothes|+ một bọc quần áo|* ngoại động từ|- (+ up) bó lại|- (+ up) bọc lại, gói lại|- (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa|- (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi|=to bundle someone out of the house|+ tống cổ ai ra khỏi nhà|* nội động từ|- đi vội|=to bundle off|+ cuốn gói ra đi||@bundle|- (tech) bó, chùm, cả bộ||@bundle|- chùm, mớ, bó; (tô pô) không gian phân thớ|- b. of cireles chùm đường tròn|- b. of coefficients chùm hệ số |- b. of conis chùm cônic|- b. of lines (rays) chùm đường thẳng |- b. of planes chùm mặt phẳng|- b. of quadrics chùm quađric|- b. of spheres chùm mặt cầu|- fibre b. không gian phân thớ chính|- principal fibre b. (tô pô) không gian phân thớ chính|- simple b. chùm đơn, phân thớ đơn|- sphere b. chùm mặt cầu|- tangent b. chùm tiếp tuyến |- tensorr b. chùm tenxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bundle
  • Phiên âm (nếu có): [bʌndl]
  • Nghĩa tiếng việt của bundle là: danh từ|- bó|=to be tied up in bundles|+ được buộc thành từng bó|- bọc, gói|=a bundle of clothes|+ một bọc quần áo|* ngoại động từ|- (+ up) bó lại|- (+ up) bọc lại, gói lại|- (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa|- (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi|=to bundle someone out of the house|+ tống cổ ai ra khỏi nhà|* nội động từ|- đi vội|=to bundle off|+ cuốn gói ra đi||@bundle|- (tech) bó, chùm, cả bộ||@bundle|- chùm, mớ, bó; (tô pô) không gian phân thớ|- b. of cireles chùm đường tròn|- b. of coefficients chùm hệ số |- b. of conis chùm cônic|- b. of lines (rays) chùm đường thẳng |- b. of planes chùm mặt phẳng|- b. of quadrics chùm quađric|- b. of spheres chùm mặt cầu|- fibre b. không gian phân thớ chính|- principal fibre b. (tô pô) không gian phân thớ chính|- simple b. chùm đơn, phân thớ đơn|- sphere b. chùm mặt cầu|- tangent b. chùm tiếp tuyến |- tensorr b. chùm tenxơ

11890. bundled nghĩa tiếng việt là (tech) cả bộ (gía bán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bundled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bundled(tech) cả bộ (gía bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bundled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bundled là: (tech) cả bộ (gía bán)

11891. bundled software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu kết bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bundled software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bundled software(tech) nhu liệu kết bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bundled software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bundled software là: (tech) nhu liệu kết bó

11892. bundler nghĩa tiếng việt là xem bundle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bundler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bundlerxem bundle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bundler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bundler là: xem bundle

11893. bung nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối|* danh từ|- nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bung danh từ|- (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối|* danh từ|- nút thùng|* ngoại động từ|- đậy nút (thùng)|- (từ lóng) ném (đá...)|- (từ lóng) vội vã chạy trốn|* tính từ|- (úc) (từ lóng) chết|- vỡ nợ|=to go bung|+ chết, vỡ nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bung
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bung là: danh từ|- (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối|* danh từ|- nút thùng|* ngoại động từ|- đậy nút (thùng)|- (từ lóng) ném (đá...)|- (từ lóng) vội vã chạy trốn|* tính từ|- (úc) (từ lóng) chết|- vỡ nợ|=to go bung|+ chết, vỡ nợ

11894. bung-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ đổ vào hoặc rót ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bung-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bung-hole danh từ|- lỗ đổ vào hoặc rót ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bung-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bung-hole là: danh từ|- lỗ đổ vào hoặc rót ra

11895. bungalow nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà gỗ một tầng; boongalô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bungalow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bungalow danh từ|- nhà gỗ một tầng; boongalô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bungalow
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳgəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của bungalow là: danh từ|- nhà gỗ một tầng; boongalô

11896. bunged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt|=bunged up nose|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunged tính từ|- bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt|=bunged up nose|+ mũi tắc nghẹt|=bunged up eyes|+ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunged
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của bunged là: tính từ|- bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt|=bunged up nose|+ mũi tắc nghẹt|=bunged up eyes|+ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

11897. bungle nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm vụng, việc làm cẩu thả|- việc làm hỏng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bungle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bungle danh từ|- việc làm vụng, việc làm cẩu thả|- việc làm hỏng|- sự lộn xộn|* động từ|- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu|- làm hỏng việc|- làm lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bungle
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của bungle là: danh từ|- việc làm vụng, việc làm cẩu thả|- việc làm hỏng|- sự lộn xộn|* động từ|- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu|- làm hỏng việc|- làm lộn xộn

11898. bungler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ vụng; người làm ẩu|- người làm hỏng việc|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bungler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bungler danh từ|- thợ vụng; người làm ẩu|- người làm hỏng việc|- người làm lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bungler
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳglə]
  • Nghĩa tiếng việt của bungler là: danh từ|- thợ vụng; người làm ẩu|- người làm hỏng việc|- người làm lộn xộn

11899. bunglingly nghĩa tiếng việt là xem bungle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunglingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunglinglyxem bungle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunglingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunglingly là: xem bungle

11900. bunion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunion danh từ|- nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunion
  • Phiên âm (nếu có): [bʌnjən]
  • Nghĩa tiếng việt của bunion là: danh từ|- nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái

11901. bunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunk danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp chỗ ngủ cho|* danh từ|- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng|=to do a bunk|+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng|* nội động từ|- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bunkum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunk
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của bunk là: danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp chỗ ngủ cho|* danh từ|- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng|=to do a bunk|+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng|* nội động từ|- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bunkum

11902. bunker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)|- (quân sự) boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunker danh từ|- (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)|- (quân sự) boongke|- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đổ (than vào kho)|- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunker
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của bunker là: danh từ|- (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)|- (quân sự) boongke|- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đổ (than vào kho)|- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

11903. bunkum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunkum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunkum danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|=to talk bunkum|+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunkum
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bunkum là: danh từ|- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|=to talk bunkum|+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

11904. bunky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunky danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunky
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của bunky là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng

11905. bunny nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuấy 6(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunny danh từ|- khuấy 6. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunny
  • Phiên âm (nếu có): [bʌɳni]
  • Nghĩa tiếng việt của bunny là: danh từ|- khuấy 6

11906. bunny-hug nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunny-hug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunny-hug danh từ|- điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunny-hug
  • Phiên âm (nếu có): [bʌnihʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của bunny-hug là: danh từ|- điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ)

11907. bunsen burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn bunsen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunsen burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunsen burner danh từ|- đèn bunsen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunsen burner
  • Phiên âm (nếu có): [bʌnsnbə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của bunsen burner là: danh từ|- đèn bunsen

11908. bunsen photometer nghĩa tiếng việt là (tech) quang kế bunsen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunsen photometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunsen photometer(tech) quang kế bunsen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunsen photometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunsen photometer là: (tech) quang kế bunsen

11909. bunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)|* danh từ|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunt danh từ|- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)|* danh từ|- sự húc|- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)|* động từ|- húc (bằng đầu, bằng sừng)|- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunt
  • Phiên âm (nếu có): [bʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của bunt là: danh từ|- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)|* danh từ|- sự húc|- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)|* động từ|- húc (bằng đầu, bằng sừng)|- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)

11910. bunter nghĩa tiếng việt là xem bunt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunterxem bunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunter là: xem bunt

11911. bunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải may cờ|- cờ|* danh từ|- (động vật học) chim se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunting danh từ|- vải may cờ|- cờ|* danh từ|- (động vật học) chim sẻ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunting
  • Phiên âm (nếu có): [bʌntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bunting là: danh từ|- vải may cờ|- cờ|* danh từ|- (động vật học) chim sẻ đất

11912. bunyip nghĩa tiếng việt là danh từ|- con vật huyền thoại ở đầm lầy ôxtrâylia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bunyip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bunyip danh từ|- con vật huyền thoại ở đầm lầy ôxtrâylia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bunyip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bunyip là: danh từ|- con vật huyền thoại ở đầm lầy ôxtrâylia

11913. buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buoy danh từ|- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)|- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa|* ngoại động từ|- đặt phao, thả phao|=to buoy [out],a channel|+ thả phao ở eo biển|- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên|- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn|=to be buoyed up with new hope|+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buoy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của buoy là: danh từ|- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)|- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa|* ngoại động từ|- đặt phao, thả phao|=to buoy [out],a channel|+ thả phao ở eo biển|- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên|- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn|=to be buoyed up with new hope|+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới

11914. buoyage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buoyage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buoyage danh từ|- (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buoyage
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của buoyage là: danh từ|- (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao

11915. buoyancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ; sức nổi|- khả năng chóng phục hồi sức khoe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buoyancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buoyancy danh từ|- sự nổ; sức nổi|- khả năng chóng phục hồi sức khoẻ|- tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ|=to lack buoyancy|+ thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực|- (thương nghiệp) xu thế lên giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buoyancy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của buoyancy là: danh từ|- sự nổ; sức nổi|- khả năng chóng phục hồi sức khoẻ|- tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ|=to lack buoyancy|+ thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực|- (thương nghiệp) xu thế lên giá

11916. buoyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi, nổi trên mặt|- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buoyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buoyant tính từ|- nổi, nổi trên mặt|- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ|- (thương nghiệp) có xu thế lên giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buoyant
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của buoyant là: tính từ|- nổi, nổi trên mặt|- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ|- (thương nghiệp) có xu thế lên giá

11917. buoyantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buoyantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buoyantly phó từ|- sôi nổi, sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buoyantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buoyantly là: phó từ|- sôi nổi, sinh động

11918. bupa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân (british united p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bupa (viết tắt)|- tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân (british united provident association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bupa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bupa là: (viết tắt)|- tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân (british united provident association)

11919. bur nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bur danh từ|- quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)|- cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính|- người bám dai như đỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bur
  • Phiên âm (nếu có): [bə:]
  • Nghĩa tiếng việt của bur là: danh từ|- quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)|- cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính|- người bám dai như đỉa

11920. buran nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buran danh từ|- trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buran là: danh từ|- trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên nga)

11921. burberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)|- áo đi mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burberry danh từ|- vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)|- áo đi mưa bơbơri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burberry
  • Phiên âm (nếu có): [bə:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của burberry là: danh từ|- vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)|- áo đi mưa bơbơri

11922. burble nghĩa tiếng việt là động từ|- nói lẩm bẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burble động từ|- nói lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burble là: động từ|- nói lẩm bẩm

11923. burbler nghĩa tiếng việt là xem burble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burblerxem burble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burbler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burbler là: xem burble

11924. burbly nghĩa tiếng việt là xem burble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burblyxem burble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burbly là: xem burble

11925. burbot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tuyết sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burbot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burbot danh từ|- (động vật học) cá tuyết sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burbot
  • Phiên âm (nếu có): [bə:bət]
  • Nghĩa tiếng việt của burbot là: danh từ|- (động vật học) cá tuyết sông

11926. burden nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend benea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burden danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend beneath the burden|+ còng xuống vì gánh nặng|=to be a burden to someone|+ là gánh nặng cho ai|- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)|=a ship of a thousand tons burden|+ tàu sức chở một nghìn tấn|- món chi tiêu bắt buộc|- đoạn điệp (bài bát)|- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)|- súc vật thồ|- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa|* ngoại động từ|- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be burdened with debts|+ nợ nần chồng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burden
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của burden là: danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend beneath the burden|+ còng xuống vì gánh nặng|=to be a burden to someone|+ là gánh nặng cho ai|- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)|=a ship of a thousand tons burden|+ tàu sức chở một nghìn tấn|- món chi tiêu bắt buộc|- đoạn điệp (bài bát)|- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)|- súc vật thồ|- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa|* ngoại động từ|- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be burdened with debts|+ nợ nần chồng chất

11927. burdensome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho|- làm khó chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burdensome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burdensome tính từ|- đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho|- làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burdensome
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dnsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của burdensome là: tính từ|- đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho|- làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi

11928. burdensomely nghĩa tiếng việt là xem burdensome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burdensomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burdensomelyxem burdensome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burdensomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burdensomely là: xem burdensome

11929. burdensomeness nghĩa tiếng việt là xem burdensome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burdensomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burdensomenessxem burdensome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burdensomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burdensomeness là: xem burdensome

11930. burdock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây ngưu bàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burdock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burdock danh từ|- (thực vật) cây ngưu bàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burdock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burdock là: danh từ|- (thực vật) cây ngưu bàng

11931. burdon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burdon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burdon danh từ|- (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burdon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burdon là: danh từ|- (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng)

11932. bureau nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureau (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, vụ|=the bureau of information|+ cục thông tin (từ mỹ,nghĩa mỹ)|=the federal bureau of investigation|+ cục điều tra liên bang (mỹ)|=the bureau of personnel|+ vụ tổ chức|- bàn làm việc, bàn giấy|- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureau
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của bureau là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, vụ|=the bureau of information|+ cục thông tin (từ mỹ,nghĩa mỹ)|=the federal bureau of investigation|+ cục điều tra liên bang (mỹ)|=the bureau of personnel|+ vụ tổ chức|- bàn làm việc, bàn giấy|- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

11933. bureaucracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu|- chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucracy danh từ|- quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu|- chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu|- thói quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucracy
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucracy là: danh từ|- quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu|- chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu|- thói quan liêu

11934. bureaucracy nghĩa tiếng việt là economic theory of,(econ) lý thuyết kinh tế về hệ thống công ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucracy economic theory of,(econ) lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức.|+ mô hình này giả định rằng các cơ quan nhà nước sẽ cư xử như những tác nhân tối đa hoá ngân sách. ngân sách lớn hơn cho phép các công chức thoả mãn ý thích của mình về lương, chức tước, bảo đảm việc làm và những lợi ích phi tiền tệ như quyền lực, danh tiếng và cơ hội phân bổ các hợp đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucracy là: economic theory of,(econ) lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức.|+ mô hình này giả định rằng các cơ quan nhà nước sẽ cư xử như những tác nhân tối đa hoá ngân sách. ngân sách lớn hơn cho phép các công chức thoả mãn ý thích của mình về lương, chức tước, bảo đảm việc làm và những lợi ích phi tiền tệ như quyền lực, danh tiếng và cơ hội phân bổ các hợp đồng.

11935. bureaucrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan lại, công chức|- người quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucrat danh từ|- quan lại, công chức|- người quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucrat
  • Phiên âm (nếu có): [bjuəroukræt]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucrat là: danh từ|- quan lại, công chức|- người quan liêu

11936. bureaucratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức|- quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucratic tính từ|- (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức|- quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucratic
  • Phiên âm (nếu có): [,bjəroukrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucratic là: tính từ|- (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức|- quan liêu

11937. bureaucratically nghĩa tiếng việt là phó từ|- quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucratically phó từ|- quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucratically
  • Phiên âm (nếu có): [,bjuəroukrætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucratically là: phó từ|- quan liêu

11938. bureaucratism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quan liêu|- chế độ quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucratism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucratism danh từ|- thói quan liêu|- chế độ quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucratism
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərɔkrətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucratism là: danh từ|- thói quan liêu|- chế độ quan liêu

11939. bureaucratist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucratist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucratist danh từ|- người quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucratist
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərɔkrətist]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucratist là: danh từ|- người quan liêu

11940. bureaucratize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, cũng bureaucratise|- quan liêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaucratize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaucratize ngoại động từ, cũng bureaucratise|- quan liêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaucratize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bureaucratize là: ngoại động từ, cũng bureaucratise|- quan liêu hoá

11941. bureautics nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureautics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureautics(tech) kỹ thuật văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureautics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bureautics là: (tech) kỹ thuật văn phòng

11942. bureaux nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng|+ trong học thuyết kinh tế về sự quan liêu, như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaux(econ) văn phòng|+ trong học thuyết kinh tế về sự quan liêu, những tổ chức phi lợi nhuận được tài trợ, ít nhất một phần từ trợ cấp định kỳ và cung ứng một tổng sản lượng để đổi lấy một ngân sách chứ không phải những đơn vị sản phẩm theo giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bureaux là: (econ) văn phòng|+ trong học thuyết kinh tế về sự quan liêu, những tổ chức phi lợi nhuận được tài trợ, ít nhất một phần từ trợ cấp định kỳ và cung ứng một tổng sản lượng để đổi lấy một ngân sách chứ không phải những đơn vị sản phẩm theo giá.

11943. bureaux nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bureaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bureaux (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, vụ|=the bureau of information|+ cục thông tin (từ mỹ,nghĩa mỹ)|=the federal bureau of investigation|+ cục điều tra liên bang (mỹ)|=the bureau of personnel|+ vụ tổ chức|- bàn làm việc, bàn giấy|- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bureaux
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của bureaux là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus|- cục, nha, vụ|=the bureau of information|+ cục thông tin (từ mỹ,nghĩa mỹ)|=the federal bureau of investigation|+ cục điều tra liên bang (mỹ)|=the bureau of personnel|+ vụ tổ chức|- bàn làm việc, bàn giấy|- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

11944. burette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) buret(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burette danh từ|- (hoá học) buret. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burette
  • Phiên âm (nếu có): [bjuəret]
  • Nghĩa tiếng việt của burette là: danh từ|- (hoá học) buret

11945. burg nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burg danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burg
  • Phiên âm (nếu có): [bə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của burg là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã

11946. burgage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chế độ thành phố anh thuê đất nhà vua tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgage danh từ|- (sử học) chế độ thành phố anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burgage là: danh từ|- (sử học) chế độ thành phố anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô

11947. burgee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgee danh từ|- (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgee
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của burgee là: danh từ|- (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)

11948. burgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|* nội động từ|- (thơ ca) đâm chồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgeon danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|* nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgeon
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của burgeon là: danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|* nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi

11949. burgess nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân thành thị|- (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgess danh từ|- dân thành thị|- (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgess
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dʤis]
  • Nghĩa tiếng việt của burgess là: danh từ|- dân thành thị|- (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện)

11950. burgh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) thị xã, thị trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgh danh từ|- (ê-cốt) thị xã, thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgh
  • Phiên âm (nếu có): [bʌrə]
  • Nghĩa tiếng việt của burgh là: danh từ|- (ê-cốt) thị xã, thị trấn

11951. burgher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân ở tỉnh, người dân thị trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgher danh từ|- người dân ở tỉnh, người dân thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgher
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của burgher là: danh từ|- người dân ở tỉnh, người dân thị trấn

11952. burglar nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglar danh từ|- kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglar
  • Phiên âm (nếu có): [bə:glə]
  • Nghĩa tiếng việt của burglar là: danh từ|- kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch

11953. burglar-alarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo động có trộm đột nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglar-alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglar-alarm danh từ|- chuông báo động có trộm đột nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglar-alarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burglar-alarm là: danh từ|- chuông báo động có trộm đột nhập

11954. burglar-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglar-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglar-proof tính từ|- (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglar-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burglar-proof là: tính từ|- (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được

11955. burglarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglarious tính từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglarious
  • Phiên âm (nếu có): [bəgleəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của burglarious là: tính từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

11956. burglariously nghĩa tiếng việt là xem burglarious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglariouslyxem burglarious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burglariously là: xem burglarious

11957. burglarize nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglarize động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglarize
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của burglarize là: động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

11958. burglary nghĩa tiếng việt là danh từ|- ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burglary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burglary danh từ|- ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burglary
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gləri]
  • Nghĩa tiếng việt của burglary là: danh từ|- ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

11959. burgle nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgle động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgle
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của burgle là: động từ|- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

11960. burgomaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường (ở đức và hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgomaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgomaster danh từ|- thị trường (ở đức và hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgomaster
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gə,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của burgomaster là: danh từ|- thị trường (ở đức và hà lan)

11961. burgonet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) mũ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgonet danh từ|- (sử học) mũ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgonet
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gənet]
  • Nghĩa tiếng việt của burgonet là: danh từ|- (sử học) mũ sắt

11962. burgoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgoo danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgoo
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của burgoo là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc

11963. burgundy nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang đỏ buôcgônhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burgundy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burgundy danh từ|- rượu vang đỏ buôcgônhơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burgundy
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gəndi]
  • Nghĩa tiếng việt của burgundy là: danh từ|- rượu vang đỏ buôcgônhơ

11964. burial nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chôn cất, việc mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burial danh từ|- việc chôn cất, việc mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burial
  • Phiên âm (nếu có): [beriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của burial là: danh từ|- việc chôn cất, việc mai táng

11965. burial-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burial-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burial-ground danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burial-ground
  • Phiên âm (nếu có): [bəriəlgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của burial-ground là: danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa

11966. burial-mound nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burial-mound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burial-mound danh từ|- nấm mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burial-mound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burial-mound là: danh từ|- nấm mồ

11967. burial-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burial-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burial-service danh từ|- lễ mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burial-service
  • Phiên âm (nếu có): [beriə,sə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của burial-service là: danh từ|- lễ mai táng

11968. buried nghĩa tiếng việt là (tech) chôn, ngầm (dưới đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buried(tech) chôn, ngầm (dưới đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buried là: (tech) chôn, ngầm (dưới đất)

11969. buried cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buried cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buried cable(tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buried cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buried cable là: (tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất)

11970. buried layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buried layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buried layer(tech) lớp ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buried layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buried layer là: (tech) lớp ngầm

11971. burier nghĩa tiếng việt là xem bury(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burierxem bury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burier là: xem bury

11972. burin nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao khắc, dao trổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burin danh từ|- dao khắc, dao trổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burin
  • Phiên âm (nếu có): [bjuərin]
  • Nghĩa tiếng việt của burin là: danh từ|- dao khắc, dao trổ

11973. burk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng berk, birk|- người ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burk danh từ|- cũng berk, birk|- người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burk là: danh từ|- cũng berk, birk|- người ngu ngốc

11974. burka nghĩa tiếng việt là danh từ|- như burkha|- áo buốc-ca (áo của phụ nữ hồi giáo ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burka danh từ|- như burkha|- áo buốc-ca (áo của phụ nữ hồi giáo che cả người và mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burka là: danh từ|- như burkha|- áo buốc-ca (áo của phụ nữ hồi giáo che cả người và mặt)

11975. burke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burke ngoại động từ|- bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)|- thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burke
  • Phiên âm (nếu có): [bə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của burke là: ngoại động từ|- bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)|- thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành

11976. burl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ burl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burl danh từ|- (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)|* ngoại động từ|- (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burl
  • Phiên âm (nếu có): [bə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của burl là: danh từ|- (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)|* ngoại động từ|- (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)

11977. burlap nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bao bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burlap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlap danh từ|- vải bao bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burlap
  • Phiên âm (nếu có): [bə:læp]
  • Nghĩa tiếng việt của burlap là: danh từ|- vải bao bì

11978. burler nghĩa tiếng việt là xem burl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlerxem burl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burler là: xem burl

11979. burlesque nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò khôi hài, trò hài hước|- sự chế giễu; sự nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burlesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlesque danh từ|- trò khôi hài, trò hài hước|- sự chế giễu; sự nhại chơi|- bài thơ nhại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn|* tính từ|- khôi hài, hài hước|* ngoại động từ|- chế giễu; nhại chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burlesque
  • Phiên âm (nếu có): [bə:lesk]
  • Nghĩa tiếng việt của burlesque là: danh từ|- trò khôi hài, trò hài hước|- sự chế giễu; sự nhại chơi|- bài thơ nhại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn|* tính từ|- khôi hài, hài hước|* ngoại động từ|- chế giễu; nhại chơi

11980. burlesquely nghĩa tiếng việt là xem burlesque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burlesquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlesquelyxem burlesque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burlesquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burlesquely là: xem burlesque

11981. burlesquer nghĩa tiếng việt là xem burlesque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burlesquer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlesquerxem burlesque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burlesquer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burlesquer là: xem burlesque

11982. burlily nghĩa tiếng việt là xem burly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burlily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burlilyxem burly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burlily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burlily là: xem burly

11983. burliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm vóc vạm vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burliness danh từ|- tầm vóc vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burliness
  • Phiên âm (nếu có): [bə:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của burliness là: danh từ|- tầm vóc vạm vỡ

11984. burly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burly tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burly
  • Phiên âm (nếu có): [bə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của burly là: tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ

11985. burman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burman tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- tiếng miến điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burman
  • Phiên âm (nếu có): [bə:mi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của burman là: tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- tiếng miến điện

11986. burmese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burmese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burmese tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- tiếng miến điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burmese
  • Phiên âm (nếu có): [bə:mi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của burmese là: tính từ|- (thuộc) miến điện|* danh từ|- người miến điện|- tiếng miến điện

11987. burn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (thơ ca) dòng suối|* danh từ|- vết cháy, vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burn danh từ|- (ê-cốt) (thơ ca) dòng suối|* danh từ|- vết cháy, vết bỏng|* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned|- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng|=to burn coal in a stone|+ đốt than trong lò|=to burn a candle|+ thắp cây nến|=to burn clay for pottery|+ nung đất sét làm đồ gốm|=to burn ones fingers|+ làm bỏng ngón tay|- (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người|=to be burnt to death|+ bị thiêu chết|- đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung|- làm rám, làm sạm (da)|=faces burns by the sun|+ những bộ mặt rám nắng|- làm cháy, làm khê (khi nấu ăn)|- ăn mòn (xit)|- sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...)|* nội động từ|- cháy, bỏng|=dry wood burns easily|+ củi khô dễ cháy|=the mouth burns with chilli|+ mồm bỏng ớt|- (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng|=to burn with rage|+ bừng bừng tức giận|=to burn with impatience|+ nóng lòng sốt ruột|- gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con)|- dính chảo, cháy, khê (thức ăn)|- đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi|- héo dần, mòn dần|- thiêu huỷ, thiêu trụi|- tắt dần, lụi dần (lửa)|=the fire is burning down|+ ngọn lửa lụi dần|- ăn mòn (xit)|- khắc sâu vào (trí nhớ...)|- lụi dần (lửa)|- đốt hết, đốt sạch|- cháy hết|=the candle burns out|+ ngọn nến cháy hết|=to be burned out of ones house|+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân|- đốt (nhà) để cho ai phải ra|=to burn somebopdy out of his house|+ đốt (nhà) để cho ai phải ra|- đốt sạch, cháy trụi|- bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ|- (xem) road|- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái|- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái|- làm việc hết sức; không biết giữ sức|- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)|- (xem) oil|- đi xiên cá bằng đuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ|- tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi||@burn|- (tech) đốt cháy (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burn
  • Phiên âm (nếu có): [bə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của burn là: danh từ|- (ê-cốt) (thơ ca) dòng suối|* danh từ|- vết cháy, vết bỏng|* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned|- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng|=to burn coal in a stone|+ đốt than trong lò|=to burn a candle|+ thắp cây nến|=to burn clay for pottery|+ nung đất sét làm đồ gốm|=to burn ones fingers|+ làm bỏng ngón tay|- (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người|=to be burnt to death|+ bị thiêu chết|- đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung|- làm rám, làm sạm (da)|=faces burns by the sun|+ những bộ mặt rám nắng|- làm cháy, làm khê (khi nấu ăn)|- ăn mòn (xit)|- sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...)|* nội động từ|- cháy, bỏng|=dry wood burns easily|+ củi khô dễ cháy|=the mouth burns with chilli|+ mồm bỏng ớt|- (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng|=to burn with rage|+ bừng bừng tức giận|=to burn with impatience|+ nóng lòng sốt ruột|- gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con)|- dính chảo, cháy, khê (thức ăn)|- đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi|- héo dần, mòn dần|- thiêu huỷ, thiêu trụi|- tắt dần, lụi dần (lửa)|=the fire is burning down|+ ngọn lửa lụi dần|- ăn mòn (xit)|- khắc sâu vào (trí nhớ...)|- lụi dần (lửa)|- đốt hết, đốt sạch|- cháy hết|=the candle burns out|+ ngọn nến cháy hết|=to be burned out of ones house|+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân|- đốt (nhà) để cho ai phải ra|=to burn somebopdy out of his house|+ đốt (nhà) để cho ai phải ra|- đốt sạch, cháy trụi|- bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ|- (xem) road|- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái|- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái|- làm việc hết sức; không biết giữ sức|- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)|- (xem) oil|- đi xiên cá bằng đuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ|- tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi||@burn|- (tech) đốt cháy (đ)

11988. burn-in nghĩa tiếng việt là (tech) đốt thí nghiệm, kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burn-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burn-in(tech) đốt thí nghiệm, kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burn-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burn-in là: (tech) đốt thí nghiệm, kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao

11989. burn-in period nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian chạy thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burn-in period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burn-in period(tech) thời gian chạy thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burn-in period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burn-in period là: (tech) thời gian chạy thử

11990. burn-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng lóng) tốc độ nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burn-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burn-up danh từ|- (tiếng lóng) tốc độ nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burn-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burn-up là: danh từ|- (tiếng lóng) tốc độ nhanh

11991. burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)|=a br(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burner danh từ|- người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)|=a brick burner|+ người nung gạch|- đèn|=an oil burner|+ đèn dầu|=blowpipe burner|+ đèn xì|- mỏ đèn||@burner|- bộ phận cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burner
  • Phiên âm (nếu có): [bə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của burner là: danh từ|- người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)|=a brick burner|+ người nung gạch|- đèn|=an oil burner|+ đèn dầu|=blowpipe burner|+ đèn xì|- mỏ đèn||@burner|- bộ phận cháy

11992. burning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)|=a smell of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ burning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burning danh từ|- sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)|=a smell of burning|+ mùi cháy khét|- sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)|- (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình|* tính từ|- đang cháy|- thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)|=burning desire|+ lòng ham muốn mãnh liệt|=burning thirst|+ sự khát cháy cổ|=burning shame|+ sự xấu hổ rát mặt|- nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách|=a burning question|+ vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi||@burning|- (tech) đốt cháy, thiêu hủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burning
  • Phiên âm (nếu có): [bə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của burning là: danh từ|- sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)|=a smell of burning|+ mùi cháy khét|- sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)|- (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình|* tính từ|- đang cháy|- thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)|=burning desire|+ lòng ham muốn mãnh liệt|=burning thirst|+ sự khát cháy cổ|=burning shame|+ sự xấu hổ rát mặt|- nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách|=a burning question|+ vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi||@burning|- (tech) đốt cháy, thiêu hủy

11993. burningly nghĩa tiếng việt là xem burning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burninglyxem burning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burningly là: xem burning

11994. burnish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh bóng (đồ vàng bạc)|- nước bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnish danh từ|- sự đánh bóng (đồ vàng bạc)|- nước bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnish
  • Phiên âm (nếu có): [bə:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của burnish là: danh từ|- sự đánh bóng (đồ vàng bạc)|- nước bóng

11995. burnisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đánh bóng|- đồ dùng để đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnisher danh từ|- thợ đánh bóng|- đồ dùng để đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnisher
  • Phiên âm (nếu có): [bə:niʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của burnisher là: danh từ|- thợ đánh bóng|- đồ dùng để đánh bóng

11996. burnous nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnous danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnous
  • Phiên âm (nếu có): [bə:nu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của burnous là: danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập)

11997. burnouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnouse danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnouse
  • Phiên âm (nếu có): [bə:nu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của burnouse là: danh từ|- áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập)

11998. burnout nghĩa tiếng việt là (tech) cháy; chập mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnout(tech) cháy; chập mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burnout là: (tech) cháy; chập mạch

11999. burnout power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất thiêu cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnout power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnout power(tech) công suất thiêu cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnout power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burnout power là: (tech) công suất thiêu cháy

12000. burnsides nghĩa tiếng việt là danh từ|- ria mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnsides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnsides danh từ|- ria mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnsides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burnsides là: danh từ|- ria mép

12001. burnt nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ burnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burnt thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn|* tính từ|- bị cháy, bị đốt, khê|- rám nắng, sạm nắng (da...)|- nung chín (đất sét...)|- (xem) fire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burnt
  • Phiên âm (nếu có): [bə:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của burnt là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn|* tính từ|- bị cháy, bị đốt, khê|- rám nắng, sạm nắng (da...)|- nung chín (đất sét...)|- (xem) fire

12002. burp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự ợ|* nội động từ|- (từ lóng) ợ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burp danh từ|- (từ lóng) sự ợ|* nội động từ|- (từ lóng) ợ|- (như) bur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burp
  • Phiên âm (nếu có): [bə:p]
  • Nghĩa tiếng việt của burp là: danh từ|- (từ lóng) sự ợ|* nội động từ|- (từ lóng) ợ|- (như) bur

12003. burr nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) bur|* danh từ|- quầng (mặt trăng...)|- gờ sắc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burr danh từ|- (như) bur|* danh từ|- quầng (mặt trăng...)|- gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)|- đá mài, đá làm cối xay|* danh từ|- tiếng vù vù (bánh xe, máy...)|- sự phát âm r trong cổ|* động từ|- phát âm r trong cổ|- nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burr
  • Phiên âm (nếu có): [bə:]
  • Nghĩa tiếng việt của burr là: danh từ|- (như) bur|* danh từ|- quầng (mặt trăng...)|- gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)|- đá mài, đá làm cối xay|* danh từ|- tiếng vù vù (bánh xe, máy...)|- sự phát âm r trong cổ|* động từ|- phát âm r trong cổ|- nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ

12004. burr-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) máy khoan răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burr-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burr-drill danh từ|- (y học) máy khoan răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burr-drill
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dril]
  • Nghĩa tiếng việt của burr-drill là: danh từ|- (y học) máy khoan răng

12005. burro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều burros|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burro danh từ, số nhiều burros|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burro
  • Phiên âm (nếu có): [burou]
  • Nghĩa tiếng việt của burro là: danh từ, số nhiều burros|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ

12006. burrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang (cầy, thỏ)|* động từ|- đào, đào, bới|=to burr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burrow danh từ|- hang (cầy, thỏ)|* động từ|- đào, đào, bới|=to burrow ones way underground|+ đào lối đi dưới đất|- (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra|=to burrow into a mystery|+ điều tra một điều bí ẩn|=to burrow into reference books and dictionaries|+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển|- đi mất hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burrow
  • Phiên âm (nếu có): [bʌrou]
  • Nghĩa tiếng việt của burrow là: danh từ|- hang (cầy, thỏ)|* động từ|- đào, đào, bới|=to burrow ones way underground|+ đào lối đi dưới đất|- (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra|=to burrow into a mystery|+ điều tra một điều bí ẩn|=to burrow into reference books and dictionaries|+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển|- đi mất hút

12007. burrower nghĩa tiếng việt là xem burrow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burrowerxem burrow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burrower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burrower là: xem burrow

12008. burrstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burrstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burrstone danh từ|- đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burrstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burrstone là: danh từ|- đá mài

12009. burry nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai; có vỏ; có u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burry tính từ|- có gai; có vỏ; có u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burry là: tính từ|- có gai; có vỏ; có u

12010. bursa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursa danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- túi hoạt dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursa
  • Phiên âm (nếu có): [bə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của bursa là: danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- túi hoạt dịch

12011. bursae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursae danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- túi hoạt dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursae
  • Phiên âm (nếu có): [bə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của bursae là: danh từ, số nhiều bursae, bursas|- (giải phẫu) bìu, túi|- túi hoạt dịch

12012. bursal nghĩa tiếng việt là xem bursa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursalxem bursa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bursal là: xem bursa

12013. bursar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thủ quỹ (tại các trường đại học anh)|- học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursar danh từ|- người thủ quỹ (tại các trường đại học anh)|- học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursar
  • Phiên âm (nếu có): [bə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của bursar là: danh từ|- người thủ quỹ (tại các trường đại học anh)|- học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học ê-cốt)

12014. bursarial nghĩa tiếng việt là xem bursary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursarialxem bursary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursarial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bursarial là: xem bursary

12015. bursary nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tài vụ (của trường đại học)|- học bổng (tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursary danh từ|- phòng tài vụ (của trường đại học)|- học bổng (tại các trường đại học ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursary
  • Phiên âm (nếu có): [bə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của bursary là: danh từ|- phòng tài vụ (của trường đại học)|- học bổng (tại các trường đại học ê-cốt)

12016. burseraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burseraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burseraceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burseraceous
  • Phiên âm (nếu có): [,bə:sireiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của burseraceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trám

12017. burst nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)|- sự gắng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burst danh từ|- sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)|- sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên|=a burst of energy|+ sự gắng sức|- sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên|=a burst of laughter|+ sự cười phá lên|=a burst of flame|+ lửa bùng cháy|=a burst of gun-fire|+ loạt đạn nổ|- sự xuất hiện đột ngột|- sự phi nước đại (ngựa)|- sự chè chén say sưa|=to go (be) on the burst|+ chè chén say sưa|* động từ|- nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)|=sides burst with laughing|+ cười vỡ bụng|=buttons burst with food|+ ăn no căng bật cả khuy cài|- đầy ních, tràn đầy|=storehouse bursting with grain|+ nhà kho đầy ních thóc lúa|=to be bursting with pride (happiness, envy, health)|+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ)|- nóng lòng háo hức|=to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret|+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật|- làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra|=to tire|+ làm nổ lốp|=to burst the door open|+ phá tung cửa ra|- xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện|=to burst into the room|+ xộc vào buồng|=the oil bursts out of the ground|+ dầu vọt từ dưới đất lên|=the sun bursts through the clounds|+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây|- (như) to brust out|- mở tung vào (phía trong)|=to burst the door in|+ mở tung cửa vào|- làm gián đoạn; ngắt lời|=to burst in upon a conversation|+ làm gián đoạn câu chuyện|- thình lình đến, thình lình xuất hiện|=he ll be bursting ion uopn us at any moment|+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta|- bùng lên, bật lên|=to burst into flames|+ bùng cháy|=to burst into tears|+ khóc oà lên|=to burst into laughter|+ cười phá lên|- thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng|=to burst out into threats|+ thốt lên những lời đe doạ|=to out (forth) into explanations|+ lớn tiếng giải thích|- phá lên, oà lên, bật lên|=to burst out laughing|+ cười phá lên|- bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...)|- (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng|- làm suy sụp; suy sụp|- chợt xuất hiện, chợt đến|=the viewn bursts upon our sight|+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi|=the truth bursts upon him|+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải||@burst|- (tech) nổ; tín hiệu (xung); chớp sáng; từng loạt, từng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burst
  • Phiên âm (nếu có): [bə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của burst là: danh từ|- sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)|- sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên|=a burst of energy|+ sự gắng sức|- sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên|=a burst of laughter|+ sự cười phá lên|=a burst of flame|+ lửa bùng cháy|=a burst of gun-fire|+ loạt đạn nổ|- sự xuất hiện đột ngột|- sự phi nước đại (ngựa)|- sự chè chén say sưa|=to go (be) on the burst|+ chè chén say sưa|* động từ|- nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)|=sides burst with laughing|+ cười vỡ bụng|=buttons burst with food|+ ăn no căng bật cả khuy cài|- đầy ních, tràn đầy|=storehouse bursting with grain|+ nhà kho đầy ních thóc lúa|=to be bursting with pride (happiness, envy, health)|+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ)|- nóng lòng háo hức|=to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret|+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật|- làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra|=to tire|+ làm nổ lốp|=to burst the door open|+ phá tung cửa ra|- xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện|=to burst into the room|+ xộc vào buồng|=the oil bursts out of the ground|+ dầu vọt từ dưới đất lên|=the sun bursts through the clounds|+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây|- (như) to brust out|- mở tung vào (phía trong)|=to burst the door in|+ mở tung cửa vào|- làm gián đoạn; ngắt lời|=to burst in upon a conversation|+ làm gián đoạn câu chuyện|- thình lình đến, thình lình xuất hiện|=he ll be bursting ion uopn us at any moment|+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta|- bùng lên, bật lên|=to burst into flames|+ bùng cháy|=to burst into tears|+ khóc oà lên|=to burst into laughter|+ cười phá lên|- thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng|=to burst out into threats|+ thốt lên những lời đe doạ|=to out (forth) into explanations|+ lớn tiếng giải thích|- phá lên, oà lên, bật lên|=to burst out laughing|+ cười phá lên|- bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...)|- (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng|- làm suy sụp; suy sụp|- chợt xuất hiện, chợt đến|=the viewn bursts upon our sight|+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi|=the truth bursts upon him|+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải||@burst|- (tech) nổ; tín hiệu (xung); chớp sáng; từng loạt, từng khối

12018. burst duration nghĩa tiếng việt là (tech) thời khoảng chớp màu (xung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burst duration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burst duration(tech) thời khoảng chớp màu (xung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burst duration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burst duration là: (tech) thời khoảng chớp màu (xung)

12019. burst signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu chớp (mầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burst signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burst signal(tech) tín hiệu chớp (mầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burst signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burst signal là: (tech) tín hiệu chớp (mầu)

12020. burst-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự suy sụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burst-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burst-up danh từ|- (thông tục) sự suy sụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burst-up
  • Phiên âm (nếu có): [bə:stʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của burst-up là: danh từ|- (thông tục) sự suy sụp

12021. burster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burster danh từ|- thuốc nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burster
  • Phiên âm (nếu có): [bə:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của burster là: danh từ|- thuốc nổ

12022. bursting nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngập tràn|= bursting with joy|+ vui sướng tràn ngập|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bursting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bursting tính từ|- ngập tràn|= bursting with joy|+ vui sướng tràn ngập|- thiết tha vô cùng|= im bursting to tell you|+ tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh|- mót đi tiểu|* danh từ|- việc làm nổ; việc nổ|- việc bắn liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bursting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bursting là: tính từ|- ngập tràn|= bursting with joy|+ vui sướng tràn ngập|- thiết tha vô cùng|= im bursting to tell you|+ tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh|- mót đi tiểu|* danh từ|- việc làm nổ; việc nổ|- việc bắn liên tục

12023. burthen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend benea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burthen danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend beneath the burden|+ còng xuống vì gánh nặng|=to be a burden to someone|+ là gánh nặng cho ai|- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)|=a ship of a thousand tons burden|+ tàu sức chở một nghìn tấn|- món chi tiêu bắt buộc|- đoạn điệp (bài bát)|- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)|- súc vật thồ|- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa|* ngoại động từ|- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be burdened with debts|+ nợ nần chồng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burthen
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của burthen là: danh từ|- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to bend beneath the burden|+ còng xuống vì gánh nặng|=to be a burden to someone|+ là gánh nặng cho ai|- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)|=a ship of a thousand tons burden|+ tàu sức chở một nghìn tấn|- món chi tiêu bắt buộc|- đoạn điệp (bài bát)|- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)|- súc vật thồ|- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa|* ngoại động từ|- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be burdened with debts|+ nợ nần chồng chất

12024. burton nghĩa tiếng việt là thành ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burtonthành ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burton là: thành ngữ

12025. burweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có quả đầy gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burweed danh từ|- cây có quả đầy gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của burweed là: danh từ|- cây có quả đầy gai

12026. bury nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chôn, chôn cất; mai táng|=to be buried alive|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bury ngoại động từ|- chôn, chôn cất; mai táng|=to be buried alive|+ bị chôn sống|- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi|=to be buried under snow|+ bị chôn vùi dưới tuyết|=to bury ones hands in ones pockets|+ đút tay vào túi|- quên đi|- giảng hoà, làm lành|- ở ẩn dật nơi thôn dã|- vùi đầu vào sách vở|- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)|- đã mất một người thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bury
  • Phiên âm (nếu có): [beri]
  • Nghĩa tiếng việt của bury là: ngoại động từ|- chôn, chôn cất; mai táng|=to be buried alive|+ bị chôn sống|- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi|=to be buried under snow|+ bị chôn vùi dưới tuyết|=to bury ones hands in ones pockets|+ đút tay vào túi|- quên đi|- giảng hoà, làm lành|- ở ẩn dật nơi thôn dã|- vùi đầu vào sách vở|- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)|- đã mất một người thân

12027. burying-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ burying-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh burying-ground danh từ|- nghĩa trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:burying-ground
  • Phiên âm (nếu có): [beriiɳgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của burying-ground là: danh từ|- nghĩa trang

12028. bus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe buýt|=to go by bus|+ đi xe buýt|- (từ lóng) máy ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus danh từ|- xe buýt|=to go by bus|+ đi xe buýt|- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô|- nhỡ xe buýt|- bỏ lỡ cơ hội|- thất bại trong công việc|* nội động từ|- đi xe buýt||@bus|- (tech) buýt, bộ nối, mạch nối||@bus|- xe|- common b. (máy tính) vành xe chung|- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số |- pulse b. (máy tính) xe xung lượng|- storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus
  • Phiên âm (nếu có): [bʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của bus là: danh từ|- xe buýt|=to go by bus|+ đi xe buýt|- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô|- nhỡ xe buýt|- bỏ lỡ cơ hội|- thất bại trong công việc|* nội động từ|- đi xe buýt||@bus|- (tech) buýt, bộ nối, mạch nối||@bus|- xe|- common b. (máy tính) vành xe chung|- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số |- pulse b. (máy tính) xe xung lượng|- storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ

12029. bus architecture nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus architecture(tech) cấu trúc mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus architecture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus architecture là: (tech) cấu trúc mạch nối

12030. bus boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus boy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus boy
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của bus boy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ

12031. bus controller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều khiển mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus controller(tech) bộ điều khiển mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus controller là: (tech) bộ điều khiển mạch nối

12032. bus girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus girl danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus girl
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bus girl là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ

12033. bus interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus interface(tech) giao diện mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus interface là: (tech) giao diện mạch nối

12034. bus lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dành riêng cho xe búyt chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus lane danh từ|- đường dành riêng cho xe búyt chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus lane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus lane là: danh từ|- đường dành riêng cho xe búyt chạy

12035. bus line nghĩa tiếng việt là (tech) dây trong mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus line(tech) dây trong mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus line là: (tech) dây trong mạch nối

12036. bus multiplexing nghĩa tiếng việt là (tech) đa kết mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus multiplexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus multiplexing(tech) đa kết mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus multiplexing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus multiplexing là: (tech) đa kết mạch nối

12037. bus network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng lưới mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus network(tech) mạng lưới mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus network là: (tech) mạng lưới mạch nối

12038. bus protocol nghĩa tiếng việt là (tech) nghi thức mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus protocol(tech) nghi thức mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus protocol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus protocol là: (tech) nghi thức mạch nối

12039. bus station nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến xe buýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus station danh từ|- bến xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus station
  • Phiên âm (nếu có): [bʌssteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của bus station là: danh từ|- bến xe buýt

12040. bus system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus system(tech) hệ thống mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus system là: (tech) hệ thống mạch nối

12041. bus-shelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm xe búyt có mái che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus-shelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus-shelter danh từ|- trạm xe búyt có mái che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus-shelter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bus-shelter là: danh từ|- trạm xe búyt có mái che

12042. bus-stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đỗ xe buýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bus-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bus-stop danh từ|- chỗ đỗ xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bus-stop
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsstɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của bus-stop là: danh từ|- chỗ đỗ xe buýt

12043. busbar nghĩa tiếng việt là (tech) thanh nối điện (để nối các điểm cùng một điện thế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busbar(tech) thanh nối điện (để nối các điểm cùng một điện thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busbar là: (tech) thanh nối điện (để nối các điểm cùng một điện thế)

12044. busboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busboy danh từ|- người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busboy là: danh từ|- người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn

12045. busby nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ (của) kỵ binh anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busby danh từ|- mũ (của) kỵ binh anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busby
  • Phiên âm (nếu có): [bʌzbi]
  • Nghĩa tiếng việt của busby là: danh từ|- mũ (của) kỵ binh anh

12046. bush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây, bụi rậm|- (the bush) rừng cây bụi|- râu rậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush danh từ|- bụi cây, bụi rậm|- (the bush) rừng cây bụi|- râu rậm, tóc râm|- biển hàng rượu, quán rượu|- (xem) beat|- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương|- trốn vào rừng đi ăn cướp|* ngoại động từ|- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)|- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây|* danh từ|- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục|- (quân sự) ống phát hoả|* ngoại động từ|- đặt ống lót, đặt lót trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bush là: danh từ|- bụi cây, bụi rậm|- (the bush) rừng cây bụi|- râu rậm, tóc râm|- biển hàng rượu, quán rượu|- (xem) beat|- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương|- trốn vào rừng đi ăn cướp|* ngoại động từ|- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)|- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây|* danh từ|- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục|- (quân sự) ống phát hoả|* ngoại động từ|- đặt ống lót, đặt lót trục

12047. bush-baby nghĩa tiếng việt là danh từ|- vượn mắt to và đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-baby danh từ|- vượn mắt to và đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-baby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bush-baby là: danh từ|- vượn mắt to và đuôi dài

12048. bush-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quen đánh nhau trong rừng|- du kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-fighter danh từ|- người quen đánh nhau trong rừng|- du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-fighter là: danh từ|- người quen đánh nhau trong rừng|- du kích

12049. bush-fighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến thuật đánh nhau trong rừng|- chiến tranh du kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-fighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-fighting danh từ|- chiến thuật đánh nhau trong rừng|- chiến tranh du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-fighting
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-fighting là: danh từ|- chiến thuật đánh nhau trong rừng|- chiến tranh du kích

12050. bush-harrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bừa có gài cành cây|* ngoại động từ|- bừa bằng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-harrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-harrow danh từ|- bừa có gài cành cây|* ngoại động từ|- bừa bằng bừa có gài cành cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-harrow
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,hærou]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-harrow là: danh từ|- bừa có gài cành cây|* ngoại động từ|- bừa bằng bừa có gài cành cây

12051. bush-ranger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-ranger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-ranger danh từ|- (uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-ranger
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,reindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-ranger là: danh từ|- (uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm

12052. bush-telegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-telegraph danh từ|- sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-telegraph
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,teligrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-telegraph là: danh từ|- sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh

12053. bush-whacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bush-whacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bush-whacker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trong rừng rậm|- dao găm (để đi rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bush-whacker
  • Phiên âm (nếu có): [buʃ,wækə]
  • Nghĩa tiếng việt của bush-whacker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trong rừng rậm|- dao găm (để đi rừng)

12054. bushbuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn dương có vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushbuck danh từ|- sơn dương có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushbuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushbuck là: danh từ|- sơn dương có vằn

12055. bushcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushcraft danh từ|- tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushcraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushcraft là: danh từ|- tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi

12056. bushed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt nhoài, đuối sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushed tính từ|- mệt nhoài, đuối sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushed là: tính từ|- mệt nhoài, đuối sức

12057. bushel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushel danh từ|- giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)|- không giấu nghề, không giấu tài|- (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushel
  • Phiên âm (nếu có): [buʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của bushel là: danh từ|- giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)|- không giấu nghề, không giấu tài|- (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

12058. busheler nghĩa tiếng việt là xem bushel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busheler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushelerxem bushel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busheler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busheler là: xem bushel

12059. busheller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busheller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busheller danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busheller
  • Phiên âm (nếu có): [buʃlə]
  • Nghĩa tiếng việt của busheller là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)

12060. bushelman nghĩa tiếng việt là xem bushel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushelman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushelmanxem bushel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushelman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushelman là: xem bushel

12061. bushido nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ đạo (nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushido danh từ|- võ sĩ đạo (nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushido
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushido là: danh từ|- võ sĩ đạo (nhật bản)

12062. bushily nghĩa tiếng việt là xem bushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushilyxem bushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushily là: xem bushy

12063. bushiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rậm rạp, sự um tùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushiness danh từ|- sự rậm rạp, sự um tùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushiness là: danh từ|- sự rậm rạp, sự um tùm

12064. bushland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất hoang đầy bụi rậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushland danh từ|- đất hoang đầy bụi rậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushland là: danh từ|- đất hoang đầy bụi rậm

12065. bushman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ dân nam phi|- người sống trong rừng uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushman danh từ|- thổ dân nam phi|- người sống trong rừng uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushman
  • Phiên âm (nếu có): [buʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bushman là: danh từ|- thổ dân nam phi|- người sống trong rừng uc

12066. bushpig nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn hoang nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushpig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushpig danh từ|- lợn hoang nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushpig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushpig là: danh từ|- lợn hoang nam phi

12067. bushpilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi công bay trên vùng không người, không theo đường ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushpilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushpilot danh từ|- phi công bay trên vùng không người, không theo đường bay đã quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushpilot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bushpilot là: danh từ|- phi công bay trên vùng không người, không theo đường bay đã quy định

12068. bushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bụi cây|- mọc rậm rạp|=bushy hair|+ tóc r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bushy tính từ|- có nhiều bụi cây|- mọc rậm rạp|=bushy hair|+ tóc rậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bushy
  • Phiên âm (nếu có): [bizili]
  • Nghĩa tiếng việt của bushy là: tính từ|- có nhiều bụi cây|- mọc rậm rạp|=bushy hair|+ tóc rậm

12069. busily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bận rộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busily phó từ|- bận rộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busily
  • Phiên âm (nếu có): [bizili]
  • Nghĩa tiếng việt của busily là: phó từ|- bận rộn

12070. business nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to do business with somebody|+ buôn bán với ai|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm|=teachers business|+ công việc của giáo viên|=to make it ones business to do something|+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì|=to get (come) to business|+ bắt tay vào công việc|- quyền|=you have no business to do that|+ anh không có quyền làm như vậy|- việc khó khăn|=what a business it is to meet him|+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn|- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến|=to be sick of the whole business|+ chán ngấy với việc này rồi|- vấn đề trong chương trình nghị sự|=the business of the day|+ chương trình nghị sự|- sự giao dịch|=man of business|+ người thay đổi để giao dịch|- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)|- cách diễn xuất (trên sân khấu)|- nhuồm khoé|- vỡ nợ, phá sản|- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)|- buôn bán lớn|- giết ai|- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa|- (xem) go|- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!|- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)|* danh từ|- tình trạng bận rộn||@business|- (tech) công việc; doanh nghiệp, kinh doanh||@business|- công việc; kinh doanh thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business
  • Phiên âm (nếu có): [biznis]
  • Nghĩa tiếng việt của business là: danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to do business with somebody|+ buôn bán với ai|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm|=teachers business|+ công việc của giáo viên|=to make it ones business to do something|+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì|=to get (come) to business|+ bắt tay vào công việc|- quyền|=you have no business to do that|+ anh không có quyền làm như vậy|- việc khó khăn|=what a business it is to meet him|+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn|- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến|=to be sick of the whole business|+ chán ngấy với việc này rồi|- vấn đề trong chương trình nghị sự|=the business of the day|+ chương trình nghị sự|- sự giao dịch|=man of business|+ người thay đổi để giao dịch|- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)|- cách diễn xuất (trên sân khấu)|- nhuồm khoé|- vỡ nợ, phá sản|- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)|- buôn bán lớn|- giết ai|- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa|- (xem) go|- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!|- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)|* danh từ|- tình trạng bận rộn||@business|- (tech) công việc; doanh nghiệp, kinh doanh||@business|- công việc; kinh doanh thương mại

12071. business address nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chỉ kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business address danh từ|- địa chỉ kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business address
  • Phiên âm (nếu có): [biznisədres]
  • Nghĩa tiếng việt của business address là: danh từ|- địa chỉ kinh doanh

12072. business card nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business card danh từ|- danh thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business card là: danh từ|- danh thiếp

12073. business computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business computer(tech) máy điện toán kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business computer là: (tech) máy điện toán kinh doanh

12074. business cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ kinh doanh.|+ xem trade cycle.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business cycle(econ) chu kỳ kinh doanh.|+ xem trade cycle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business cycle là: (econ) chu kỳ kinh doanh.|+ xem trade cycle.

12075. business game nghĩa tiếng việt là (tech) trò chơi kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business game(tech) trò chơi kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business game là: (tech) trò chơi kinh doanh

12076. business graphics nghĩa tiếng việt là (tech) đồ họa kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business graphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business graphics(tech) đồ họa kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business graphics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business graphics là: (tech) đồ họa kinh doanh

12077. business hours nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business hours danh từ|- giờ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business hours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business hours là: danh từ|- giờ làm việc

12078. business man nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|=big business_man|+ nhà đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ business man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business man danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|=big business_man|+ nhà đại tư bản|- người quen giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business man
  • Phiên âm (nếu có): [biznismən]
  • Nghĩa tiếng việt của business man là: danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|=big business_man|+ nhà đại tư bản|- người quen giao dịch

12079. business performance nghĩa tiếng việt là (econ) kết quả kinh doanh.|+ mức độ tại đó một nghành đạt đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business performance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business performance(econ) kết quả kinh doanh.|+ mức độ tại đó một nghành đạt được kết quả hay mục tiêu mà các hãng thành viên theo đuổi. xem structure - conduct - performance - framework).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business performance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business performance là: (econ) kết quả kinh doanh.|+ mức độ tại đó một nghành đạt được kết quả hay mục tiêu mà các hãng thành viên theo đuổi. xem structure - conduct - performance - framework).

12080. business risk nghĩa tiếng việt là (econ) rủi ro kinh doanh|+ xem corporate risk.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business risk(econ) rủi ro kinh doanh|+ xem corporate risk.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business risk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business risk là: (econ) rủi ro kinh doanh|+ xem corporate risk.

12081. business software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business software(tech) nhu liệu kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business software là: (tech) nhu liệu kinh doanh

12082. business studies nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business studies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business studies danh từ|- sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business studies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của business studies là: danh từ|- sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý

12083. business-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực tế, thiết thực|- tháo vát, thạo việc|- đâu r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ business-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh business-like tính từ|- thực tế, thiết thực|- tháo vát, thạo việc|- đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:business-like
  • Phiên âm (nếu có): [biznislaik]
  • Nghĩa tiếng việt của business-like là: tính từ|- thực tế, thiết thực|- tháo vát, thạo việc|- đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức

12084. businessman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|- người quen giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ businessman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh businessman danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|- người quen giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:businessman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của businessman là: danh từ|- nhà kinh doanh, thương gia|- người quen giao dịch

12085. businesswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nữ) thương gia|- (nữ) người quen giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ businesswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh businesswoman danh từ|- (nữ) thương gia|- (nữ) người quen giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:businesswoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của businesswoman là: danh từ|- (nữ) thương gia|- (nữ) người quen giao dịch

12086. busk nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busk danh từ|- nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busk
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của busk là: danh từ|- nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)

12087. busker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát rong, diễn viên rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busker danh từ|- người hát rong, diễn viên rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busker
  • Phiên âm (nếu có): [bʌskə]
  • Nghĩa tiếng việt của busker là: danh từ|- người hát rong, diễn viên rong

12088. buskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buskin danh từ|- ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)|- bi kịch; tính bi kịch|=to put on the buskin|+ viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buskin
  • Phiên âm (nếu có): [bʌskin]
  • Nghĩa tiếng việt của buskin là: danh từ|- ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)|- bi kịch; tính bi kịch|=to put on the buskin|+ viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

12089. busking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busking danh từ|- sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busking là: danh từ|- sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền

12090. buslane nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chỉ dành cho xe búyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buslane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buslane danh từ|- đường chỉ dành cho xe búyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buslane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buslane là: danh từ|- đường chỉ dành cho xe búyt

12091. busman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe buýt|- ngày nghỉ mà vẫn làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busman danh từ|- người lái xe buýt|- ngày nghỉ mà vẫn làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busman
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của busman là: danh từ|- người lái xe buýt|- ngày nghỉ mà vẫn làm việc

12092. buss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn|* ngoại động từ|- (từ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buss danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buss
  • Phiên âm (nếu có): [bʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của buss là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hôn

12093. bussing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đi xe búyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bussing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bussing danh từ|- việc đi xe búyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bussing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bussing là: danh từ|- việc đi xe búyt

12094. bust nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng nửa người|- ngực (của phụ nữ); đường vòng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bust danh từ|- tượng nửa người|- ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)|* danh từ|- (từ lóng) (như) bust|- (thông tục) phá sản, vỡ nợ|* động từ|- phá sản, vỡ nợ|- chè chén say sưa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bust
  • Phiên âm (nếu có): [bʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của bust là: danh từ|- tượng nửa người|- ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)|* danh từ|- (từ lóng) (như) bust|- (thông tục) phá sản, vỡ nợ|* động từ|- phá sản, vỡ nợ|- chè chén say sưa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

12095. bust-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bust-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bust-up danh từ|- sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bust-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bust-up là: danh từ|- sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân

12096. bustard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ôtit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bustard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bustard danh từ|- (động vật học) chim ôtit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bustard
  • Phiên âm (nếu có): [bʌstəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bustard là: danh từ|- (động vật học) chim ôtit

12097. buster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buster danh từ|- (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá|=dam buster|+ bom phá đập|=tank buster|+ bom phá tăng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ|- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buster
  • Phiên âm (nếu có): [bʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của buster là: danh từ|- (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá|=dam buster|+ bom phá đập|=tank buster|+ bom phá tăng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ|- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

12098. bustle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bustle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bustle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ|- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say|* danh từ|- sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng|=everybody was in a bustle|+ mọi người đề hối hả vội vàng|- tiếng ồn ào, tiêng om xòm|=why was there so much bustle?|+ sao lại ồn ào gớm thế?|* động từ|- hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng|=to bustle about (in and out)|+ hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào|- giục, thúc, giục giã|=she bustled her children off to school|+ bà ta giục các con đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bustle
  • Phiên âm (nếu có): [bʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của bustle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ|- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say|* danh từ|- sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng|=everybody was in a bustle|+ mọi người đề hối hả vội vàng|- tiếng ồn ào, tiêng om xòm|=why was there so much bustle?|+ sao lại ồn ào gớm thế?|* động từ|- hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng|=to bustle about (in and out)|+ hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào|- giục, thúc, giục giã|=she bustled her children off to school|+ bà ta giục các con đi học

12099. busty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngực nở (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busty tính từ|- ngực nở (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busty là: tính từ|- ngực nở (đàn bà)

12100. busy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bận rộn, bận; có lắm việc|=to be busy with (over) o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy tính từ|- bận rộn, bận; có lắm việc|=to be busy with (over) ones work|+ bận rộn với công việc của mình|- náo nhiệt, đông đúc|=a busy street|+ phố đông đúc náo nhiệt|- đang bận, đang có người dùng (dây nói)|- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác|- hay gây sự bất hoà|* ngoại động từ|- giao việc|=i have busied him for the whole day|+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi|- động từ phãn thân bận rộn với|=to busy oneself with (about) something|+ bận rộn với cái gì|=to busy onself doing something|+ bận rộn làm cái gì|* danh từ|- (từ lóng) cớm, mật thám||@busy|- (tech) bận [điện thoại],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy
  • Phiên âm (nếu có): [bizi]
  • Nghĩa tiếng việt của busy là: tính từ|- bận rộn, bận; có lắm việc|=to be busy with (over) ones work|+ bận rộn với công việc của mình|- náo nhiệt, đông đúc|=a busy street|+ phố đông đúc náo nhiệt|- đang bận, đang có người dùng (dây nói)|- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác|- hay gây sự bất hoà|* ngoại động từ|- giao việc|=i have busied him for the whole day|+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi|- động từ phãn thân bận rộn với|=to busy oneself with (about) something|+ bận rộn với cái gì|=to busy onself doing something|+ bận rộn làm cái gì|* danh từ|- (từ lóng) cớm, mật thám||@busy|- (tech) bận [điện thoại],

12101. busy flag nghĩa tiếng việt là (tech) cờ bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy flag(tech) cờ bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy flag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy flag là: (tech) cờ bận

12102. busy line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy line(tech) đường dây bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy line là: (tech) đường dây bận

12103. busy relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nối điện báo bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy relay(tech) bộ nối điện báo bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy relay là: (tech) bộ nối điện báo bận

12104. busy signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu báo bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy signal(tech) tín hiệu báo bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy signal là: (tech) tín hiệu báo bận

12105. busy testing nghĩa tiếng việt là (tech) thử bận, thử chiếm dây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy testing(tech) thử bận, thử chiếm dây . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy testing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy testing là: (tech) thử bận, thử chiếm dây

12106. busy tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm hiệu bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy tone(tech) âm hiệu bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busy tone là: (tech) âm hiệu bận

12107. busy-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lúc nào hối hả bận rộn|- người lăng xăng; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy-body danh từ|- người lúc nào hối hả bận rộn|- người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản|- người bao biện|- người gây sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy-body
  • Phiên âm (nếu có): [bizi,bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của busy-body là: danh từ|- người lúc nào hối hả bận rộn|- người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản|- người bao biện|- người gây sự bất hoà

12108. busy-idle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bận làm những việc linh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy-idle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy-idle danh từ|- bận làm những việc linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy-idle
  • Phiên âm (nếu có): [bizi,aidl]
  • Nghĩa tiếng việt của busy-idle là: danh từ|- bận làm những việc linh tinh

12109. busy-idleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bận làm những việc linh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busy-idleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busy-idleness danh từ|- sự bận làm những việc linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busy-idleness
  • Phiên âm (nếu có): [bizi,aidlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của busy-idleness là: danh từ|- sự bận làm những việc linh tinh

12110. busybody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xấu) người hay dính vào chuyện người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busybody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busybody danh từ|- (xấu) người hay dính vào chuyện người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busybody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của busybody là: danh từ|- (xấu) người hay dính vào chuyện người khác

12111. busyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ busyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh busyness danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to do business with somebody|+ buôn bán với ai|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm|=teachers business|+ công việc của giáo viên|=to make it ones business to do something|+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì|=to get (come) to business|+ bắt tay vào công việc|- quyền|=you have no business to do that|+ anh không có quyền làm như vậy|- việc khó khăn|=what a business it is to meet him|+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn|- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến|=to be sick of the whole business|+ chán ngấy với việc này rồi|- vấn đề trong chương trình nghị sự|=the business of the day|+ chương trình nghị sự|- sự giao dịch|=man of business|+ người thay đổi để giao dịch|- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)|- cách diễn xuất (trên sân khấu)|- nhuồm khoé|- vỡ nợ, phá sản|- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)|- buôn bán lớn|- giết ai|- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa|- (xem) go|- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!|- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)|* danh từ|- tình trạng bận rộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:busyness
  • Phiên âm (nếu có): [biznis]
  • Nghĩa tiếng việt của busyness là: danh từ|- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại|=to do business with somebody|+ buôn bán với ai|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm|=teachers business|+ công việc của giáo viên|=to make it ones business to do something|+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì|=to get (come) to business|+ bắt tay vào công việc|- quyền|=you have no business to do that|+ anh không có quyền làm như vậy|- việc khó khăn|=what a business it is to meet him|+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn|- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến|=to be sick of the whole business|+ chán ngấy với việc này rồi|- vấn đề trong chương trình nghị sự|=the business of the day|+ chương trình nghị sự|- sự giao dịch|=man of business|+ người thay đổi để giao dịch|- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)|- cách diễn xuất (trên sân khấu)|- nhuồm khoé|- vỡ nợ, phá sản|- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)|- buôn bán lớn|- giết ai|- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa|- (xem) go|- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!|- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)|* danh từ|- tình trạng bận rộn

12112. but nghĩa tiếng việt là liên từ|- nhưng, nhưng mà|=we tried to do it but couldnt|+ chúng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ but là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh but liên từ|- nhưng, nhưng mà|=we tried to do it but couldnt|+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được|- nếu không; không còn cách nào khác|=i cant but answer in the negative|+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối|- mà lại không|=he never comes but he borrows books from me|+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi|* phó từ|- chỉ, chỉ là, chỉ mới|=he is but a child|+ nó chỉ là một đứa trẻ con|=she left but an hour ago|+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ|- (xem) all|* danh từ|- trừ ra, ngoài ra|=come any day but tomorrow|+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai|=read the last but one line|+ đọc dòng trên dòng cuối cùng|- nếu không (có)|=he would have fallen but for me|+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi|- trừ phi, nếu không|=i would have gone but that i was ill|+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi|- mặt khác, nhưng mặt khác|=the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines|+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới|- nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là|=i cant come, not but that id like to|+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến|* đại từ quan hệ|- ai... mà không|=there was no one but admired him|+ không có ai mà không thán phục ông ta|* danh từ|- cái nhưng mà ; điều phản đối, điều trái lại|* ngoại động từ|- phản đối, nói trái lại|=but me no buts|+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:but
  • Phiên âm (nếu có): [bʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của but là: liên từ|- nhưng, nhưng mà|=we tried to do it but couldnt|+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được|- nếu không; không còn cách nào khác|=i cant but answer in the negative|+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối|- mà lại không|=he never comes but he borrows books from me|+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi|* phó từ|- chỉ, chỉ là, chỉ mới|=he is but a child|+ nó chỉ là một đứa trẻ con|=she left but an hour ago|+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ|- (xem) all|* danh từ|- trừ ra, ngoài ra|=come any day but tomorrow|+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai|=read the last but one line|+ đọc dòng trên dòng cuối cùng|- nếu không (có)|=he would have fallen but for me|+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi|- trừ phi, nếu không|=i would have gone but that i was ill|+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi|- mặt khác, nhưng mặt khác|=the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines|+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới|- nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là|=i cant come, not but that id like to|+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến|* đại từ quan hệ|- ai... mà không|=there was no one but admired him|+ không có ai mà không thán phục ông ta|* danh từ|- cái nhưng mà ; điều phản đối, điều trái lại|* ngoại động từ|- phản đối, nói trái lại|=but me no buts|+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

12113. butadiene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) butađien(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butadiene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butadiene danh từ|- (hoá học) butađien. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butadiene
  • Phiên âm (nếu có): [,bu:tədaii:n]
  • Nghĩa tiếng việt của butadiene là: danh từ|- (hoá học) butađien

12114. butane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) butan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butane danh từ|- (hoá học) butan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butane
  • Phiên âm (nếu có): [bju:ein]
  • Nghĩa tiếng việt của butane là: danh từ|- (hoá học) butan

12115. butanol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) butanola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butanol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butanol danh từ|- (hoá học) butanola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butanol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butanol là: danh từ|- (hoá học) butanola

12116. butch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butch tính từ|- (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butch là: tính từ|- (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính

12117. butcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hàng thịt; đồ tễ|- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ butcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butcher danh từ|- người hàng thịt; đồ tễ|- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa|- mồi giả để câu cá hồi|- (xem) bill|- thịt lợn, thịt bò|* ngoại động từ|- giết, mổ (lợn, bò...)|- giết chóc tàn sát|- (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...|- mạt sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butcher
  • Phiên âm (nếu có): [butʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của butcher là: danh từ|- người hàng thịt; đồ tễ|- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa|- mồi giả để câu cá hồi|- (xem) bill|- thịt lợn, thịt bò|* ngoại động từ|- giết, mổ (lợn, bò...)|- giết chóc tàn sát|- (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...|- mạt sát

12118. butcherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đồ hàng thịt|- thích giết chóc, thích tàn sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butcherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butcherly tính từ|- như đồ hàng thịt|- thích giết chóc, thích tàn sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butcherly
  • Phiên âm (nếu có): [butʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của butcherly là: tính từ|- như đồ hàng thịt|- thích giết chóc, thích tàn sát

12119. butchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)|- sự giết c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butchery danh từ|- lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)|- sự giết chóc, sự tàn sát|* định ngữ|- (thuộc) nghề bán thịt|=butchery trade|+ nghề bán thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butchery
  • Phiên âm (nếu có): [butʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của butchery là: danh từ|- lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)|- sự giết chóc, sự tàn sát|* định ngữ|- (thuộc) nghề bán thịt|=butchery trade|+ nghề bán thịt

12120. butler nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản gia|- người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ butler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butler danh từ|- quản gia|- người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butler
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtlə]
  • Nghĩa tiếng việt của butler là: danh từ|- quản gia|- người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

12121. butt nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butt danh từ|- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)|- mẩu thuốc lá (hút còn lại)|- cá mình giẹp (như cá bơn...)|- (như) butt-end|* danh từ|- ((thường) số nhiều) tầm bắn|- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia|- người làm trò cười; đích làm trò cười|=to be the butt of the whole school|+ là trò chơi cho cả trường|* danh từ|- cái húc, cái húc đầu|=to come full butt against...|+ húc đầu vào...|* động từ|- húc vào; húc đầu vào|=to butt a man in the stomach|+ húc đầu vào bụng ai|- đâm vào, đâm sầm vào|=to butt against a tree|+ đâm sầm phải một cái cây|- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào|=to butt in a conversation|+ xen vào câu chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butt
  • Phiên âm (nếu có): [bʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của butt là: danh từ|- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)|- mẩu thuốc lá (hút còn lại)|- cá mình giẹp (như cá bơn...)|- (như) butt-end|* danh từ|- ((thường) số nhiều) tầm bắn|- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia|- người làm trò cười; đích làm trò cười|=to be the butt of the whole school|+ là trò chơi cho cả trường|* danh từ|- cái húc, cái húc đầu|=to come full butt against...|+ húc đầu vào...|* động từ|- húc vào; húc đầu vào|=to butt a man in the stomach|+ húc đầu vào bụng ai|- đâm vào, đâm sầm vào|=to butt against a tree|+ đâm sầm phải một cái cây|- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào|=to butt in a conversation|+ xen vào câu chuyện

12122. butt-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuôi báng súng|- đầu ghép (hai tấm ván ghép vào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butt-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butt-end danh từ|- chuôi báng súng|- đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butt-end
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtend]
  • Nghĩa tiếng việt của butt-end là: danh từ|- chuôi báng súng|- đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau)

12123. butt-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ghép nối vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butt-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butt-joint danh từ|- đầu ghép nối vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butt-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butt-joint là: danh từ|- đầu ghép nối vào nhau

12124. butt-weld nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ hàn nối hai đầu|* ngoại động từ|- hàn nối hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butt-weld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butt-weld danh từ|- chỗ hàn nối hai đầu|* ngoại động từ|- hàn nối hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butt-weld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butt-weld là: danh từ|- chỗ hàn nối hai đầu|* ngoại động từ|- hàn nối hai đầu

12125. butte nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ đất, mô đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butte danh từ|- ụ đất, mô đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butte là: danh từ|- ụ đất, mô đất

12126. butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơ|- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter danh từ|- bơ|- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện|- làm ra bộ đoan trang; màu mè|* ngoại động từ|- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào|- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)|- (xem) word|- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của butter là: danh từ|- bơ|- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện|- làm ra bộ đoan trang; màu mè|* ngoại động từ|- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào|- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)|- (xem) word|- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

12127. butter-bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt đậu phơi khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-bean danh từ|- hạt đậu phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-bean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butter-bean là: danh từ|- hạt đậu phơi khô

12128. butter-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước xốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-boat danh từ|- bình đựng nước xốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-boat
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəbout]
  • Nghĩa tiếng việt của butter-boat là: danh từ|- bình đựng nước xốt

12129. butter-dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-dish danh từ|- bình đựng bơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-dish
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtədiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của butter-dish là: danh từ|- bình đựng bơ

12130. butter-fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về, lóng ngóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-fingered tính từ|- vụng về, lóng ngóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-fingered
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtə,fiɳgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của butter-fingered là: tính từ|- vụng về, lóng ngóng

12131. butter-fingers nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vụng về, người lóng ngóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-fingers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-fingers danh từ|- người vụng về, người lóng ngóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-fingers
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtə,fiɳgəz]
  • Nghĩa tiếng việt của butter-fingers là: danh từ|- người vụng về, người lóng ngóng

12132. butter-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao dùng bơ trong bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butter-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butter-knife danh từ|- dao dùng bơ trong bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butter-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butter-knife là: danh từ|- dao dùng bơ trong bữa ăn

12133. butterball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người béo mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterball danh từ|- (thông tục) người béo mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butterball là: danh từ|- (thông tục) người béo mập

12134. buttercup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mao lương hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttercup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttercup danh từ|- (thực vật học) cây mao lương hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttercup
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của buttercup là: danh từ|- (thực vật học) cây mao lương hoa vàng

12135. butterfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bướm|- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterfly danh từ|- con bướm|- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa|- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm|- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterfly
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəflai]
  • Nghĩa tiếng việt của butterfly là: danh từ|- con bướm|- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa|- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm|- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

12136. butterfly circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterfly circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterfly circuit(tech) mạch bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterfly circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butterfly circuit là: (tech) mạch bướm

12137. butterfly-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tai hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterfly-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterfly-nut danh từ|- (kỹ thuật) tai hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterfly-nut
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəflainʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của butterfly-nut là: danh từ|- (kỹ thuật) tai hồng

12138. butterfly-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterfly-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterfly-screw danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterfly-screw
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəflaiskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của butterfly-screw là: danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng

12139. butterine nghĩa tiếng việt là danh từ|- magarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterine danh từ|- magarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterine
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của butterine là: danh từ|- magarin

12140. butteriness nghĩa tiếng việt là xem buttery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butteriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterinessxem buttery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butteriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butteriness là: xem buttery

12141. buttermilk nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho thực phẩm (ở các trường đại học anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttermilk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttermilk danh từ|- kho thực phẩm (ở các trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttermilk
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəmilk]
  • Nghĩa tiếng việt của buttermilk là: danh từ|- kho thực phẩm (ở các trường đại học anh)

12142. butterscotch nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo làm bằng bơ đun với đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butterscotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butterscotch danh từ|- kẹo làm bằng bơ đun với đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butterscotch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butterscotch là: danh từ|- kẹo làm bằng bơ đun với đường

12143. buttery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bơ|- giống bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttery tính từ|- có bơ|- giống bơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttery
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của buttery là: tính từ|- có bơ|- giống bơ

12144. butting nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn; ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butting danh từ|- giới hạn; ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butting là: danh từ|- giới hạn; ranh giới

12145. buttock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) mông đít|- (thể dục,thể thao) miếng vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttock danh từ|- (số nhiều) mông đít|- (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttock
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtək]
  • Nghĩa tiếng việt của buttock là: danh từ|- (số nhiều) mông đít|- (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

12146. button nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khuy, cái cúc (áo)|- cái nút, cái núm, cái bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh button danh từ|- cái khuy, cái cúc (áo)|- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)|- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)|- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)|- (thông tục) cóc cần|* động từ|- cái khuy, cái cúc; cài|=to button up ones coat|+ cài khuy áo lại|=this dress buttons down the back|+ cái áo này cài ở phía sau|- đơm khuy, đôm cúc (áo)|- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)|- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy|- (thông tục) im thin thít|- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn||@button|- (tech) nút; núm||@button|- nút bấm, cái khuy|- push b. nút bấm đẩy |- reset b. nút bật lại|- start b. (máy tính) nút bấm khởi động |- stop b. (máy tính) nút dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:button
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của button là: danh từ|- cái khuy, cái cúc (áo)|- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)|- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)|- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)|- (thông tục) cóc cần|* động từ|- cái khuy, cái cúc; cài|=to button up ones coat|+ cài khuy áo lại|=this dress buttons down the back|+ cái áo này cài ở phía sau|- đơm khuy, đôm cúc (áo)|- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)|- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy|- (thông tục) im thin thít|- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn||@button|- (tech) nút; núm||@button|- nút bấm, cái khuy|- push b. nút bấm đẩy |- reset b. nút bật lại|- start b. (máy tính) nút bấm khởi động |- stop b. (máy tính) nút dừng

12147. button mushroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm khuy (nấm chưa nở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ button mushroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh button mushroom danh từ|- nấm khuy (nấm chưa nở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:button mushroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của button mushroom là: danh từ|- nấm khuy (nấm chưa nở)

12148. button-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- cài cúc ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ button-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh button-on tính từ|- cài cúc ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:button-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của button-on là: tính từ|- cài cúc ở trên

12149. button-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo cài tréo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ button-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh button-over danh từ|- áo cài tréo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:button-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của button-over là: danh từ|- áo cài tréo

12150. button-through nghĩa tiếng việt là tính từ|- áo cài cúc từ trên xuống dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ button-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh button-through tính từ|- áo cài cúc từ trên xuống dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:button-through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của button-through là: tính từ|- áo cài cúc từ trên xuống dưới

12151. buttoner nghĩa tiếng việt là xem button(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttonerxem button. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buttoner là: xem button

12152. buttonhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuyết áo|- hoa cài ở khuyết áo|- (nghĩa bóng) cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttonhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttonhole danh từ|- khuyết áo|- hoa cài ở khuyết áo|- (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ|* ngoại động từ|- thùa khuyết (áo)|- níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttonhole
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtnhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của buttonhole là: danh từ|- khuyết áo|- hoa cài ở khuyết áo|- (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ|* ngoại động từ|- thùa khuyết (áo)|- níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

12153. buttonholer nghĩa tiếng việt là xem buttonhole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttonholer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttonholerxem buttonhole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttonholer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buttonholer là: xem buttonhole

12154. buttonhook nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc khuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttonhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttonhook danh từ|- móc khuy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttonhook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buttonhook là: danh từ|- móc khuy

12155. buttony nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều khuy|- giống cái khuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttony tính từ|- có nhiều khuy|- giống cái khuy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttony
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtni]
  • Nghĩa tiếng việt của buttony là: tính từ|- có nhiều khuy|- giống cái khuy

12156. buttress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường|- núi ngang, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buttress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buttress danh từ|- (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường|- núi ngang, hoành sơn|- (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ|* ngoại động từ|- chống đỡ, làm cho vững chắc thêm|- làm cho vững chắc thêm lý lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buttress
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtris]
  • Nghĩa tiếng việt của buttress là: danh từ|- (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường|- núi ngang, hoành sơn|- (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ|* ngoại động từ|- chống đỡ, làm cho vững chắc thêm|- làm cho vững chắc thêm lý lẽ

12157. butty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bạn, bạn thân|- (ngành mỏ) cai mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butty danh từ|- (thông tục) bạn, bạn thân|- (ngành mỏ) cai mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butty
  • Phiên âm (nếu có): [bʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của butty là: danh từ|- (thông tục) bạn, bạn thân|- (ngành mỏ) cai mỏ

12158. butty gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người nhận chung một phần việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butty gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butty gang danh từ|- nhóm người nhận chung một phần việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butty gang
  • Phiên âm (nếu có): [bʌtigæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của butty gang là: danh từ|- nhóm người nhận chung một phần việc

12159. butyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) butila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butyl danh từ|- (hoá học) butila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butyl là: danh từ|- (hoá học) butila

12160. butyraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butyraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butyraceous tính từ|- có bơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butyraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butyraceous là: tính từ|- có bơ

12161. butyrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) butirat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butyrate danh từ|- (hoá học) butirat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butyrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của butyrate là: danh từ|- (hoá học) butirat

12162. butyric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) butyric|=butyric acid|+ axit butyric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ butyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh butyric tính từ|- (hoá học) butyric|=butyric acid|+ axit butyric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:butyric
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tirik]
  • Nghĩa tiếng việt của butyric là: tính từ|- (hoá học) butyric|=butyric acid|+ axit butyric

12163. buxom nghĩa tiếng việt là tính từ|- nẩy nở, đẫy đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buxom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buxom tính từ|- nẩy nở, đẫy đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buxom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buxom là: tính từ|- nẩy nở, đẫy đà

12164. buxomly nghĩa tiếng việt là xem buxom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buxomly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buxomlyxem buxom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buxomly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buxomly là: xem buxom

12165. buxomness nghĩa tiếng việt là xem buxom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buxomness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buxomnessxem buxom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buxomness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buxomness là: xem buxom

12166. buy nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buy (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|* danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời||@buy|- (toán kinh tế) mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buy
  • Phiên âm (nếu có): [bai]
  • Nghĩa tiếng việt của buy là: (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|* danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời||@buy|- (toán kinh tế) mua

12167. buyable nghĩa tiếng việt là xem buy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buyablexem buy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buyable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buyable là: xem buy

12168. buyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua|- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buyer danh từ|- người mua|- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)|- tình trạng hàng thừa khách thiếu|- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua|- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)||@buyer|- (toán kinh tế) người mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buyer
  • Phiên âm (nếu có): [baiə]
  • Nghĩa tiếng việt của buyer là: danh từ|- người mua|- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)|- tình trạng hàng thừa khách thiếu|- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua|- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)||@buyer|- (toán kinh tế) người mua

12169. buyer concertration nghĩa tiếng việt là (econ) sự tập trung người mua.|+ để chỉ mức độ mà tổng giao d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buyer concertration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buyer concertration(econ) sự tập trung người mua.|+ để chỉ mức độ mà tổng giao dịch trên một thị trường bị thống trị bởi một vài người mua lớn nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buyer concertration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buyer concertration là: (econ) sự tập trung người mua.|+ để chỉ mức độ mà tổng giao dịch trên một thị trường bị thống trị bởi một vài người mua lớn nhất.

12170. buyers market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường của người mua.|+ một thị trường có đặc trưn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buyers market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buyers market(econ) thị trường của người mua.|+ một thị trường có đặc trưng là dư cung, trong đó người bán vì vậy phải gặp khó khăn khi bán tất cả sản phẩm của họ theo giá dự kiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buyers market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buyers market là: (econ) thị trường của người mua.|+ một thị trường có đặc trưng là dư cung, trong đó người bán vì vậy phải gặp khó khăn khi bán tất cả sản phẩm của họ theo giá dự kiến.

12171. buzz nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzz danh từ|- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào|- (từ lóng) tin đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa tròn|* động từ|- kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm|- lan truyền (tin đồn)|- bay sát máy bay khác (máy bay)|=the fighter buzzed the airliner|+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách|- tranh nhau nói ồn ào|- ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)|- bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất|* ngoại động từ|- uống cạn, uống hết sạch (chai rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzz
  • Phiên âm (nếu có): [bʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của buzz là: danh từ|- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào|- (từ lóng) tin đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa tròn|* động từ|- kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm|- lan truyền (tin đồn)|- bay sát máy bay khác (máy bay)|=the fighter buzzed the airliner|+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách|- tranh nhau nói ồn ào|- ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)|- bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất|* ngoại động từ|- uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)

12172. buzz-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phi pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzz-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzz-bomb danh từ|- (quân sự) phi pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzz-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [bʌzbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của buzz-bomb là: danh từ|- (quân sự) phi pháo

12173. buzz-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn|= to monkey with a bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzz-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzz-saw danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn|= to monkey with a buzz-saw|+ chơi với lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzz-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buzz-saw là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn|= to monkey with a buzz-saw|+ chơi với lửa

12174. buzz-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật ngữ thông dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzz-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzz-word danh từ|- thuật ngữ thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzz-word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buzz-word là: danh từ|- thuật ngữ thông dụng

12175. buzzard nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ó butêo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzzard danh từ|- chim ó butêo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzzard
  • Phiên âm (nếu có): [bʌzed]
  • Nghĩa tiếng việt của buzzard là: danh từ|- chim ó butêo

12176. buzzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi (nhà máy...)|- (điện học) máy con ve|- (quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzzer danh từ|- còi (nhà máy...)|- (điện học) máy con ve|- (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc||@buzzer|- (tech) máy con ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzzer
  • Phiên âm (nếu có): [bʌzə]
  • Nghĩa tiếng việt của buzzer là: danh từ|- còi (nhà máy...)|- (điện học) máy con ve|- (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc||@buzzer|- (tech) máy con ve

12177. buzzer call nghĩa tiếng việt là (tech) gọi rè rè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzzer call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzzer call(tech) gọi rè rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzzer call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buzzer call là: (tech) gọi rè rè

12178. buzzer signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu rè rè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzzer signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzzer signal(tech) tín hiệu rè rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzzer signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buzzer signal là: (tech) tín hiệu rè rè

12179. buzzword nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thường dùng; từ thông dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ buzzword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh buzzword danh từ|- từ thường dùng; từ thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:buzzword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của buzzword là: danh từ|- từ thường dùng; từ thông dụng

12180. by nghĩa tiếng việt là danh từ|- gần, cạnh, kế, bên|=by the sea|+ gần biển|=to sit by (…)


Nghĩa tiếng việt của từ by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by danh từ|- gần, cạnh, kế, bên|=by the sea|+ gần biển|=to sit by someone|+ ngồi cạnh ai|- về phía|=north by east|+ hướng bắc hơi lệch về phía đông|- qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)|=to come by the fields not by the roads|+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường|- vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)|=to attack by night|+ tấn công vào đêm|=to withdraw by daylight|+ rút vào lúc trời sáng|=by tomorrow|+ khoảng ngày mai|=by this time|+ vào lúc này|- theo cách, bằng cách, theo từng|=to rent the house by the year|+ cho thuê nhà theo từng năm|=to sell coal by the ton|+ bán hàng theo từng tấn một|=step by step|+ từng bước, dần dần|- bằng, bởi, do|=the streets are lighted by electricity|+ phố xá được thắp sáng bằng điện|=to travel by sea|+ đi du lịch bằng đường biển|=to send something by post|+ gửi vật gì bằng đường bưu điện|=by mistake|+ do lỡ, do nhầm|- theo như, phù hợp với|=by someones leave|+ theo sự cho phép của ai|=by article 3 of the treaty|+ theo điều 3 của hiệp ước|- đến mức, đến khoảng|=the bullet missed the target by two inches|+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ|- trước|=to swear by almighty god that...|+ xin thề trước thượng đế là...|- à này, nhân đây, tiện thể|- một mình không có ai giúp đỡ|- có vật gì trong tay|* phó từ|- gần|=nobody was by|+ không có ai ở gần|- qua|=to hurry by|+ đi vội qua|- sang một bên, ở bên; dự trữ, dành|=to put (lay, set) something by|+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì|- lát nữa thôi; ngay bây giờ|- nhìn chung, nói chung, rút cục|* tính từ|- (như) bye||@by|- bằng, bởi|- b. formula bằng công thức|- b. nomeans không có cách nào, không khi nào|- b. virtue of vì, do, theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by
  • Phiên âm (nếu có): [bai]
  • Nghĩa tiếng việt của by là: danh từ|- gần, cạnh, kế, bên|=by the sea|+ gần biển|=to sit by someone|+ ngồi cạnh ai|- về phía|=north by east|+ hướng bắc hơi lệch về phía đông|- qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)|=to come by the fields not by the roads|+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường|- vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)|=to attack by night|+ tấn công vào đêm|=to withdraw by daylight|+ rút vào lúc trời sáng|=by tomorrow|+ khoảng ngày mai|=by this time|+ vào lúc này|- theo cách, bằng cách, theo từng|=to rent the house by the year|+ cho thuê nhà theo từng năm|=to sell coal by the ton|+ bán hàng theo từng tấn một|=step by step|+ từng bước, dần dần|- bằng, bởi, do|=the streets are lighted by electricity|+ phố xá được thắp sáng bằng điện|=to travel by sea|+ đi du lịch bằng đường biển|=to send something by post|+ gửi vật gì bằng đường bưu điện|=by mistake|+ do lỡ, do nhầm|- theo như, phù hợp với|=by someones leave|+ theo sự cho phép của ai|=by article 3 of the treaty|+ theo điều 3 của hiệp ước|- đến mức, đến khoảng|=the bullet missed the target by two inches|+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ|- trước|=to swear by almighty god that...|+ xin thề trước thượng đế là...|- à này, nhân đây, tiện thể|- một mình không có ai giúp đỡ|- có vật gì trong tay|* phó từ|- gần|=nobody was by|+ không có ai ở gần|- qua|=to hurry by|+ đi vội qua|- sang một bên, ở bên; dự trữ, dành|=to put (lay, set) something by|+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì|- lát nữa thôi; ngay bây giờ|- nhìn chung, nói chung, rút cục|* tính từ|- (như) bye||@by|- bằng, bởi|- b. formula bằng công thức|- b. nomeans không có cách nào, không khi nào|- b. virtue of vì, do, theo

12181. by and by nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by and by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by and by danh từ|- tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by and by
  • Phiên âm (nếu có): [baiəndbai]
  • Nghĩa tiếng việt của by and by là: danh từ|- tương lai

12182. by-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh vào người không phải là đối thủ chính|- v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-blow danh từ|- cú đánh vào người không phải là đối thủ chính|- việc bất ngờ, cơ hội bất ngờ|- con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-blow
  • Phiên âm (nếu có): [baiblou]
  • Nghĩa tiếng việt của by-blow là: danh từ|- cú đánh vào người không phải là đối thủ chính|- việc bất ngờ, cơ hội bất ngờ|- con đẻ hoang

12183. by-effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng thứ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-effect danh từ|- hiện tượng thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của by-effect là: danh từ|- hiện tượng thứ yếu

12184. by-election nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bầu cử phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-election là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-election danh từ|- cuộc bầu cử phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-election
  • Phiên âm (nếu có): [baii,lekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của by-election là: danh từ|- cuộc bầu cử phụ

12185. by-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý kín, ẩn ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-end danh từ|- ý kín, ẩn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-end
  • Phiên âm (nếu có): [baiend]
  • Nghĩa tiếng việt của by-end là: danh từ|- ý kín, ẩn ý

12186. by-lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-lane danh từ|- ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-lane
  • Phiên âm (nếu có): [bailein]
  • Nghĩa tiếng việt của by-lane là: danh từ|- ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh

12187. by-law nghĩa tiếng việt là #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-law #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-law
  • Phiên âm (nếu có): [bailɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của by-law là: #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

12188. by-name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lóng, tên tục, tên hèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-name danh từ|- tên lóng, tên tục, tên hèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-name
  • Phiên âm (nếu có): [baineim]
  • Nghĩa tiếng việt của by-name là: danh từ|- tên lóng, tên tục, tên hèm

12189. by-path nghĩa tiếng việt là (tech) đường rẽ; mạch rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-path(tech) đường rẽ; mạch rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của by-path là: (tech) đường rẽ; mạch rẽ

12190. by-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm mỏ có quạt thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-pit danh từ|- hầm mỏ có quạt thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-pit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của by-pit là: danh từ|- hầm mỏ có quạt thông gió

12191. by-product nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-product danh từ|- sản phẩm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-product
  • Phiên âm (nếu có): [bai,prɔdəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của by-product là: danh từ|- sản phẩm phụ

12192. by-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phụ; đường ít người qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-road danh từ|- đường phụ; đường ít người qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-road
  • Phiên âm (nếu có): [bairoud]
  • Nghĩa tiếng việt của by-road là: danh từ|- đường phụ; đường ít người qua lại

12193. by-trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-trade danh từ|- nghề phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-trade
  • Phiên âm (nếu có): [baitreid]
  • Nghĩa tiếng việt của by-trade là: danh từ|- nghề phụ

12194. by-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phụ, lối phụ|- đường tắt|- (nghĩa bóng) lĩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-way danh từ|- đường phụ, lối phụ|- đường tắt|- (nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử|- trên mọi nẻo đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-way
  • Phiên âm (nếu có): [baiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của by-way là: danh từ|- đường phụ, lối phụ|- đường tắt|- (nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử|- trên mọi nẻo đường

12195. by-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ by-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh by-work danh từ|- việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:by-work
  • Phiên âm (nếu có): [baiwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của by-work là: danh từ|- việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi)

12196. bye nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ yếu, phụ|=bye road|+ những con đường phụ|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bye tính từ|- thứ yếu, phụ|=bye road|+ những con đường phụ|* danh từ|- cái thứ yếu, cái phụ|- (như) by the by. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bye
  • Phiên âm (nếu có): [bai]
  • Nghĩa tiếng việt của bye là: tính từ|- thứ yếu, phụ|=bye road|+ những con đường phụ|* danh từ|- cái thứ yếu, cái phụ|- (như) by the by

12197. bye-bye nghĩa tiếng việt là danh từ|- huây roen cái giường|=to go to bye-bye|+ đi ngủ|* thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bye-bye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bye-bye danh từ|- huây roen cái giường|=to go to bye-bye|+ đi ngủ|* thán từ|- chào tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bye-bye
  • Phiên âm (nếu có): [baibai]
  • Nghĩa tiếng việt của bye-bye là: danh từ|- huây roen cái giường|=to go to bye-bye|+ đi ngủ|* thán từ|- chào tạm biệt

12198. bye-law nghĩa tiếng việt là #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ bye-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bye-law #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bye-law
  • Phiên âm (nếu có): [bailɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bye-law là: #-law) |/bailɔ:/|* danh từ|- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

12199. byelorussian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người beloruxia|- tiếng beloruxia|* tính từ|- thuộc v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byelorussian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byelorussian danh từ|- người beloruxia|- tiếng beloruxia|* tính từ|- thuộc về beloruxia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byelorussian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byelorussian là: danh từ|- người beloruxia|- tiếng beloruxia|* tính từ|- thuộc về beloruxia

12200. bygone nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ|=in bygone days|+ trong nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bygone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bygone tính từ|- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ|=in bygone days|+ trong những ngày qua đi|* danh từ số nhiều|- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua|=let bygones be bygones|+ hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bygone
  • Phiên âm (nếu có): [baigɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của bygone là: tính từ|- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ|=in bygone days|+ trong những ngày qua đi|* danh từ số nhiều|- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua|=let bygones be bygones|+ hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

12201. byline nghĩa tiếng việt là trong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bylinetrong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường còn có cả chức vụ trong tổ chức và địa chỉ được đặt ngay sau đầu đề của bài viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byline là: trong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường còn có cả chức vụ trong tổ chức và địa chỉ được đặt ngay sau đầu đề của bài viết

12202. bypass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bypass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bypass danh từ|- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)|- (điện học) đường rẽ, sun|- lỗ phun hơi đốt phụ|* ngoại động từ|- làm đường vòng (ở nơi nào)|- đi vòng|- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ||@bypass|- (tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)||@bypass|- đi vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bypass
  • Phiên âm (nếu có): [baipɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của bypass là: danh từ|- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)|- (điện học) đường rẽ, sun|- lỗ phun hơi đốt phụ|* ngoại động từ|- làm đường vòng (ở nơi nào)|- đi vòng|- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ||@bypass|- (tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)||@bypass|- đi vòng quanh

12203. bypass capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bypass capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bypass capacitor(tech) bộ điện dung vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bypass capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bypass capacitor là: (tech) bộ điện dung vòng

12204. bypast nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã qua, đã trôi qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bypast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bypast tính từ|- đã qua, đã trôi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bypast
  • Phiên âm (nếu có): [baipɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của bypast là: tính từ|- đã qua, đã trôi qua

12205. bypath nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hẻm hẻo lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bypath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bypath danh từ|- đường hẻm hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bypath
  • Phiên âm (nếu có): [baipɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của bypath là: danh từ|- đường hẻm hẻo lánh

12206. byplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byplay danh từ|- sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)|- cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byplay
  • Phiên âm (nếu có): [baiplei]
  • Nghĩa tiếng việt của byplay là: danh từ|- sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)|- cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)

12207. byre nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byre danh từ|- chuồng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byre
  • Phiên âm (nếu có): [baiə]
  • Nghĩa tiếng việt của byre là: danh từ|- chuồng bò

12208. byronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất bairơn (nhà thơ anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byronic tính từ|- có tính chất bairơn (nhà thơ anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byronic là: tính từ|- có tính chất bairơn (nhà thơ anh)

12209. byssinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều byssinoses|- (y học) bệnh phổi nhiễm bụi b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byssinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byssinosis danh từ|- số nhiều byssinoses|- (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byssinosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byssinosis là: danh từ|- số nhiều byssinoses|- (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông

12210. bystander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bystander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bystander danh từ|- người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bystander
  • Phiên âm (nếu có): [bai,stændə]
  • Nghĩa tiếng việt của bystander là: danh từ|- người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc

12211. bystreet nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố hẻo lánh, phố lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bystreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bystreet danh từ|- phố hẻo lánh, phố lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bystreet
  • Phiên âm (nếu có): [baistri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bystreet là: danh từ|- phố hẻo lánh, phố lẻ

12212. byte nghĩa tiếng việt là (tech) bai (8 bit)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte(tech) bai (8 bit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte là: (tech) bai (8 bit)

12213. byte pointer nghĩa tiếng việt là (tech) con trỏ bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte pointer(tech) con trỏ bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte pointer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte pointer là: (tech) con trỏ bai

12214. byte stuffing nghĩa tiếng việt là (tech) nhồi bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte stuffing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte stuffing(tech) nhồi bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte stuffing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte stuffing là: (tech) nhồi bai

12215. byte synchronization nghĩa tiếng việt là (tech) đồng bộ bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte synchronization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte synchronization(tech) đồng bộ bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte synchronization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte synchronization là: (tech) đồng bộ bai

12216. byte-addressable nghĩa tiếng việt là (tech) định vị bai được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte-addressable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte-addressable(tech) định vị bai được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte-addressable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte-addressable là: (tech) định vị bai được

12217. byte-addressable storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ có thể định vi bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte-addressable storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte-addressable storage(tech) bộ trữ có thể định vi bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte-addressable storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte-addressable storage là: (tech) bộ trữ có thể định vi bai

12218. byte-aligned nghĩa tiếng việt là (tech) xếp theo bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byte-aligned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byte-aligned(tech) xếp theo bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byte-aligned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byte-aligned là: (tech) xếp theo bai

12219. bytrade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bytrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bytrade danh từ|- nghề phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bytrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bytrade là: danh từ|- nghề phụ

12220. byway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phụ|- lãnh vực ít được biết đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byway danh từ|- đường phụ|- lãnh vực ít được biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byway là: danh từ|- đường phụ|- lãnh vực ít được biết đến

12221. bywoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nông dân da trắng nghèo ở nam phi cày rẽ cho n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ bywoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bywoner danh từ|- người nông dân da trắng nghèo ở nam phi cày rẽ cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bywoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bywoner là: danh từ|- người nông dân da trắng nghèo ở nam phi cày rẽ cho người khác

12222. byword nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ, ngạn ngữ|- gương (xấu); điển hình (xấu)|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ byword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byword danh từ|- tục ngữ, ngạn ngữ|- gương (xấu); điển hình (xấu)|=a byword for inquirity|+ điển hình của sự bất hoà|- trò cười|=to become the byword of the village|+ trở thành trò cười cho cả làng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byword
  • Phiên âm (nếu có): [baiwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của byword là: danh từ|- tục ngữ, ngạn ngữ|- gương (xấu); điển hình (xấu)|=a byword for inquirity|+ điển hình của sự bất hoà|- trò cười|=to become the byword of the village|+ trở thành trò cười cho cả làng

12223. byzantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về đế quốc la mã phương đông|- phức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ byzantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh byzantine tính từ|- thuộc về đế quốc la mã phương đông|- phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:byzantine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của byzantine là: tính từ|- thuộc về đế quốc la mã phương đông|- phức tạp

12224. c nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cs, cs|- c|- 100 (chữ số la mã)|- (từ mỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh c danh từ, số nhiều cs, cs|- c|- 100 (chữ số la mã)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la|- (âm nhạc) đô|- (toán học) số lượng thứ ba đã biết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) côcain|- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)|- vật hình c||@c/o /si:ou/|* (viết tắt) của (care of)|- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)|=mr. t. white, c/o mr. r. smith|+ ông t. oai nhờ ông r. xmít chuyển hộ||@c/c|* (viết tắt)|- bản sao (carbon copy)|- viết tắt|- bản sao (carbon copy)||@c/o|- (viết tắt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:c
  • Phiên âm (nếu có): [si:]
  • Nghĩa tiếng việt của c là: danh từ, số nhiều cs, cs|- c|- 100 (chữ số la mã)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la|- (âm nhạc) đô|- (toán học) số lượng thứ ba đã biết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) côcain|- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)|- vật hình c||@c/o /si:ou/|* (viết tắt) của (care of)|- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)|=mr. t. white, c/o mr. r. smith|+ ông t. oai nhờ ông r. xmít chuyển hộ||@c/c|* (viết tắt)|- bản sao (carbon copy)|- viết tắt|- bản sao (carbon copy)||@c/o|- (viết tắt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)

12225. c.in.c nghĩa tiếng việt là (viết tắt của commander-in-chief) tổng tư lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ c.in.c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh c.in.c(viết tắt của commander-in-chief) tổng tư lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:c.in.c
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của c.in.c là: (viết tắt của commander-in-chief) tổng tư lệnh

12226. c.mácist economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học mac xít.|+ là một trường phái tư duy kinh tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ c.mácist economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh c.mácist economics(econ) kinh tế học mac xít.|+ là một trường phái tư duy kinh tế có mục đích phân tích sự phát triển kinh tế và xã hội của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:c.mácist economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của c.mácist economics là: (econ) kinh tế học mac xít.|+ là một trường phái tư duy kinh tế có mục đích phân tích sự phát triển kinh tế và xã hội của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa.

12227. c.o.d. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của cash on delivery, trả tiền lúc nhận hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ c.o.d. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh c.o.d. (viết tắt) của cash on delivery, trả tiền lúc nhận hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:c.o.d.
  • Phiên âm (nếu có): [si:oudi:]
  • Nghĩa tiếng việt của c.o.d. là: (viết tắt) của cash on delivery, trả tiền lúc nhận hàng

12228. cacanny nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thong thả|- cuộc lãn công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacanny tính từ|- làm thong thả|- cuộc lãn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacanny
  • Phiên âm (nếu có): [kəkæni]
  • Nghĩa tiếng việt của cacanny là: tính từ|- làm thong thả|- cuộc lãn công

12229. caa nghĩa tiếng việt là (viết tắt của civil aviation authority) cục hàng không dân dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caa(viết tắt của civil aviation authority) cục hàng không dân dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caa là: (viết tắt của civil aviation authority) cục hàng không dân dụng

12230. cab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tắc xi; xe ngựa thuê|- (ngành đường sắt) buồng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab danh từ|- xe tắc xi; xe ngựa thuê|- (ngành đường sắt) buồng lái|- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)|* nội động từ|- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab
  • Phiên âm (nếu có): [kæb]
  • Nghĩa tiếng việt của cab là: danh từ|- xe tắc xi; xe ngựa thuê|- (ngành đường sắt) buồng lái|- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)|* nội động từ|- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê

12231. cab-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài xế tắc-xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab-driver danh từ|- tài xế tắc-xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cab-driver là: danh từ|- tài xế tắc-xi

12232. cab-rank nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab-rank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab-rank danh từ|- dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab-rank
  • Phiên âm (nếu có): [kæbræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của cab-rank là: danh từ|- dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách

12233. cab-runner nghĩa tiếng việt là #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab-runner #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê|- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab-runner
  • Phiên âm (nếu có): [kæb,rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của cab-runner là: #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê|- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

12234. cab-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến xe tắc xi; bến xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab-stand danh từ|- bến xe tắc xi; bến xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab-stand
  • Phiên âm (nếu có): [kæbstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của cab-stand là: danh từ|- bến xe tắc xi; bến xe ngựa

12235. cab-tout nghĩa tiếng việt là #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cab-tout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cab-tout #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê|- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cab-tout
  • Phiên âm (nếu có): [kæb,rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của cab-tout là: #-tout) |/kæbtaut/|* danh từ|- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê|- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

12236. cabal nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm mưu|- bè đảng, phe đảng (chính trị)|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabal danh từ|- âm mưu|- bè đảng, phe đảng (chính trị)|* nội động từ|- âm mưu, mưu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabal
  • Phiên âm (nếu có): [kəbæl]
  • Nghĩa tiếng việt của cabal là: danh từ|- âm mưu|- bè đảng, phe đảng (chính trị)|* nội động từ|- âm mưu, mưu đồ

12237. cabala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cabbala|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabala danh từ|- (như) cabbala|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabala
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của cabala là: danh từ|- (như) cabbala|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal

12238. cabalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabalism danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabalism
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɑ:lizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cabalism là: danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ

12239. cabalist nghĩa tiếng việt là xem cabala(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabalistxem cabala. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabalist là: xem cabala

12240. cabalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) cabbalistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabalistic tính từ|- (như) cabbalistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,kæbəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của cabalistic là: tính từ|- (như) cabbalistic

12241. cabalistically nghĩa tiếng việt là xem cabalistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabalisticallyxem cabalistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabalistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabalistically là: xem cabalistic

12242. caballer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người âm mưu, người mưu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caballer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caballer danh từ|- người âm mưu, người mưu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caballer
  • Phiên âm (nếu có): [kəbælə]
  • Nghĩa tiếng việt của caballer là: danh từ|- người âm mưu, người mưu đồ

12243. caballero nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều caballeros|- hiệp sĩ tây ban nha|- kỵ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caballero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caballero danh từ|- số nhiều caballeros|- hiệp sĩ tây ban nha|- kỵ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caballero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caballero là: danh từ|- số nhiều caballeros|- hiệp sĩ tây ban nha|- kỵ sĩ

12244. cabana nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhà nhỏ|- cái lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabana danh từ|- cái nhà nhỏ|- cái lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabana là: danh từ|- cái nhà nhỏ|- cái lều

12245. cabaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu pháp|- trò múa hát mua vui trong các tiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabaret danh từ|- quán rượu pháp|- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabaret
  • Phiên âm (nếu có): [kæbərei]
  • Nghĩa tiếng việt của cabaret là: danh từ|- quán rượu pháp|- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show)

12246. cabaret show nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabaret show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabaret show danh từ|- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabaret show
  • Phiên âm (nếu có): [kæbəreiʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của cabaret show là: danh từ|- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret)

12247. cabbage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cải bắp|- (từ lóng)|- tiền, xìn, giấy bạc|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbage danh từ|- cải bắp|- (từ lóng)|- tiền, xìn, giấy bạc|* danh từ|- mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)|* nội động từ|- ăn bớt vải (thợ may)|* danh từ|- (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbage
  • Phiên âm (nếu có): [kæbidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cabbage là: danh từ|- cải bắp|- (từ lóng)|- tiền, xìn, giấy bạc|* danh từ|- mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)|* nội động từ|- ăn bớt vải (thợ may)|* danh từ|- (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

12248. cabbage-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp cải|- (thông tục) người ngu đần, người ngốc ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbage-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbage-head danh từ|- bắp cải|- (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbage-head
  • Phiên âm (nếu có): [kæbidʤhed]
  • Nghĩa tiếng việt của cabbage-head là: danh từ|- bắp cải|- (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch

12249. cabbagy nghĩa tiếng việt là xem cabbage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbagyxem cabbage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabbagy là: xem cabbage

12250. cabbala nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbala danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbala
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của cabbala là: danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái)

12251. cabbalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbalism danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbalism
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɑ:lizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cabbalism là: danh từ|- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú|- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ

12252. cabbalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật|- thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabbalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabbalistic tính từ|- (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật|- thần bí, bí hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabbalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,kæbəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của cabbalistic là: tính từ|- (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật|- thần bí, bí hiểm

12253. cabby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabby danh từ|- (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabby
  • Phiên âm (nếu có): [kæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của cabby là: danh từ|- (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa

12254. caber nghĩa tiếng việt là danh từ|- sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caber danh từ|- sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở ê-cốt)|- trò chơi ném lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caber
  • Phiên âm (nếu có): [keibə]
  • Nghĩa tiếng việt của caber là: danh từ|- sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở ê-cốt)|- trò chơi ném lao

12255. cabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)|- nhà gỗ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabin danh từ|- cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)|- nhà gỗ nhỏ, túp lều|* ngoại động từ, (thường) dạng bị động|- nhốt vào chỗ chật hẹp||@cabin|- (tech) phòng, buồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabin
  • Phiên âm (nếu có): [kæbin]
  • Nghĩa tiếng việt của cabin là: danh từ|- cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)|- nhà gỗ nhỏ, túp lều|* ngoại động từ, (thường) dạng bị động|- nhốt vào chỗ chật hẹp||@cabin|- (tech) phòng, buồng

12256. cabin-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabin-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabin-boy danh từ|- bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabin-boy
  • Phiên âm (nếu có): [kæbinbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của cabin-boy là: danh từ|- bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu

12257. cabin-class nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabin-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabin-class danh từ|- hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabin-class
  • Phiên âm (nếu có): [læbinklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cabin-class là: danh từ|- hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay)

12258. cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)|=a medicine cab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabinet danh từ|- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)|=a medicine cabinet|+ tủ đựng thuốc|=a filing cabinet|+ tủ đựng hồ sơ|=a china cabinet|+ tủ đựng cốc tách bát đĩa|- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)|- nội các, chính phủ|=cabinet minister|+ thành viên nội các, bộ trưởng|=cabinet minister|+ thành viên nội các, bộ trưởng|=cabinet council|+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ|=cabinet crisis|+ khủng hoảng nội các|- phòng riêng||@cabinet|- (tech) tủ hồ sơ; phòng, buồng; hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabinet
  • Phiên âm (nếu có): [kæbinit]
  • Nghĩa tiếng việt của cabinet là: danh từ|- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)|=a medicine cabinet|+ tủ đựng thuốc|=a filing cabinet|+ tủ đựng hồ sơ|=a china cabinet|+ tủ đựng cốc tách bát đĩa|- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)|- nội các, chính phủ|=cabinet minister|+ thành viên nội các, bộ trưởng|=cabinet minister|+ thành viên nội các, bộ trưởng|=cabinet council|+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ|=cabinet crisis|+ khủng hoảng nội các|- phòng riêng||@cabinet|- (tech) tủ hồ sơ; phòng, buồng; hộp

12259. cabinet-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật|-(đùa cợt) người lập chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabinet-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabinet-maker danh từ|- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật|-(đùa cợt) người lập chính phủ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabinet-maker
  • Phiên âm (nếu có): [kæbinit,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của cabinet-maker là: danh từ|- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật|-(đùa cợt) người lập chính phủ mới

12260. cabinet-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cabinet-work|-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabinet-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabinet-making danh từ|- (như) cabinet-work|-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabinet-making
  • Phiên âm (nếu có): [kæbinit,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cabinet-making là: danh từ|- (như) cabinet-work|-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới

12261. cabinet-work nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) cabinet-making)|- đồ gỗ mỹ thuật|- nghề làm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabinet-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabinet-work danh từ ((cũng) cabinet-making)|- đồ gỗ mỹ thuật|- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabinet-work
  • Phiên âm (nếu có): [kæbinitwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cabinet-work là: danh từ ((cũng) cabinet-making)|- đồ gỗ mỹ thuật|- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật

12262. cabio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) cá móp, cá lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabio danh từ|- (động từ) cá móp, cá lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabio là: danh từ|- (động từ) cá móp, cá lớp

12263. cable nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cáp|- cáp xuyên đại dương|- (như) cablegram|- (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable danh từ|- dây cáp|- cáp xuyên đại dương|- (như) cablegram|- (hàng hải) dây neo|- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ mỹ,nghĩa mỹ) 219m) ((cũng) cable length)|- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)|- (từ lóng) chết ngoẻo|* động từ|- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp|- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp|- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)||@cable|- (tech) cáp, dây cáp [điện],||@cable|- cơ, dây cáp|- suspension c. dây cáp treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable
  • Phiên âm (nếu có): [keibl]
  • Nghĩa tiếng việt của cable là: danh từ|- dây cáp|- cáp xuyên đại dương|- (như) cablegram|- (hàng hải) dây neo|- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ mỹ,nghĩa mỹ) 219m) ((cũng) cable length)|- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)|- (từ lóng) chết ngoẻo|* động từ|- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp|- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp|- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)||@cable|- (tech) cáp, dây cáp [điện],||@cable|- cơ, dây cáp|- suspension c. dây cáp treo

12264. cable conductor nghĩa tiếng việt là (tech) dây cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable conductor(tech) dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable conductor là: (tech) dây cáp

12265. cable connector nghĩa tiếng việt là (tech) đầu nối cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable connector(tech) đầu nối cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable connector là: (tech) đầu nối cáp

12266. cable core nghĩa tiếng việt là (tech) lõi cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable core(tech) lõi cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable core là: (tech) lõi cáp

12267. cable stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi đan giống như dây thừng xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable stitch danh từ|- mũi đan giống như dây thừng xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable stitch là: danh từ|- mũi đan giống như dây thừng xoắn

12268. cable television nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền hình cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable television danh từ|- truyền hình cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable television là: danh từ|- truyền hình cáp

12269. cable television (catv) nghĩa tiếng việt là (tech) hữu tuyến truyền hình, truyền hình bằng cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable television (catv) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable television (catv)(tech) hữu tuyến truyền hình, truyền hình bằng cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable television (catv)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable television (catv) là: (tech) hữu tuyến truyền hình, truyền hình bằng cáp

12270. cable terminal nghĩa tiếng việt là (tech) hộp cuối dây cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable terminal(tech) hộp cuối dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable terminal là: (tech) hộp cuối dây cáp

12271. cable-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa (xe kéo bằng dây) cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable-car danh từ|- toa (xe kéo bằng dây) cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable-car
  • Phiên âm (nếu có): [keiblkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cable-car là: danh từ|- toa (xe kéo bằng dây) cáp

12272. cable-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable-laid tính từ|- làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable-laid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable-laid là: tính từ|- làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại

12273. cable-tv system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống hữu tuyến truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cable-tv system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cable-tv system(tech) hệ thống hữu tuyến truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cable-tv system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cable-tv system là: (tech) hệ thống hữu tuyến truyền hình

12274. cablegram nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cablegram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cablegram danh từ|- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cablegram
  • Phiên âm (nếu có): [keiblgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của cablegram là: danh từ|- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp

12275. cabler nghĩa tiếng việt là xem cable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cablerxem cable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabler là: xem cable

12276. cablerailway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cablerailway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cablerailway danh từ|- đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cablerailway
  • Phiên âm (nếu có): [keiblreilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của cablerailway là: danh từ|- đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp

12277. cabling diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ nối dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabling diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabling diagram(tech) sơ đồ nối dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabling diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabling diagram là: (tech) sơ đồ nối dây

12278. cabman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabman danh từ|- người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabman
  • Phiên âm (nếu có): [kæbmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cabman là: danh từ|- người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê

12279. cabob nghĩa tiếng việt là danh từ|- chả nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabob danh từ|- chả nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabob là: danh từ|- chả nướng

12280. cabochon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc mài tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabochon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabochon danh từ|- ngọc mài tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabochon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabochon là: danh từ|- ngọc mài tròn

12281. caboodle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng)|=the whoole caboodle|+ cả bọn, cả lũ, cả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caboodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caboodle danh từ|- (từ lóng)|=the whoole caboodle|+ cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caboodle
  • Phiên âm (nếu có): [kəbu:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của caboodle là: danh từ|- (từ lóng)|=the whoole caboodle|+ cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

12282. caboose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bếp trên boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caboose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caboose danh từ|- (hàng hải) bếp trên boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho công nhân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp lò đun ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caboose
  • Phiên âm (nếu có): [kəbu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của caboose là: danh từ|- (hàng hải) bếp trên boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho công nhân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp lò đun ngoài trời

12283. cabotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán dọc theo bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabotage danh từ|- sự buôn bán dọc theo bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabotage
  • Phiên âm (nếu có): [kæbətɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cabotage là: danh từ|- sự buôn bán dọc theo bờ biển

12284. cabriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước nhảy ba lê đùi chạm nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabriole danh từ|- bước nhảy ba lê đùi chạm nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabriole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cabriole là: danh từ|- bước nhảy ba lê đùi chạm nhau

12285. cabriolet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe độc mã|- xe ô tô cụp mui, xe mui trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cabriolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cabriolet danh từ|- xe độc mã|- xe ô tô cụp mui, xe mui trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cabriolet
  • Phiên âm (nếu có): [,kæbrioulei]
  • Nghĩa tiếng việt của cabriolet là: danh từ|- xe độc mã|- xe ô tô cụp mui, xe mui trần

12286. cacao nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cacao-tree|- hột cacao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacao danh từ|- (như) cacao-tree|- hột cacao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacao
  • Phiên âm (nếu có): [kekɑ:ou]
  • Nghĩa tiếng việt của cacao là: danh từ|- (như) cacao-tree|- hột cacao

12287. cacao-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacao-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacao-tree danh từ|- (thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacao-tree
  • Phiên âm (nếu có): [kəkɑ:outri:]
  • Nghĩa tiếng việt của cacao-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)

12288. cachalot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhà táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachalot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachalot danh từ|- (động vật học) cá nhà táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachalot
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃəlɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cachalot là: danh từ|- (động vật học) cá nhà táng

12289. cache nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cache danh từ|- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)|=to make a cache|+ xây dựng nơi trữ|- lương thực, vật dụng giấu kín|- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)|* ngoại động từ|- giấu kín, trữ||@cache|- (tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cache
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cache là: danh từ|- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)|=to make a cache|+ xây dựng nơi trữ|- lương thực, vật dụng giấu kín|- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)|* ngoại động từ|- giấu kín, trữ||@cache|- (tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)

12290. cache buffer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cache buffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cache buffer(tech) bộ nhớ đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cache buffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cache buffer là: (tech) bộ nhớ đệm

12291. cache memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cache memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cache memory(tech) bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cache memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cache memory là: (tech) bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc

12292. cachet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đặc biệt, nét đặc sắc|- dấu chứng thực; dấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachet danh từ|- dấu đặc biệt, nét đặc sắc|- dấu chứng thực; dấu ấn|- (dược học) viên con nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachet
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của cachet là: danh từ|- dấu đặc biệt, nét đặc sắc|- dấu chứng thực; dấu ấn|- (dược học) viên con nhện

12293. cachetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) suy mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachetic tính từ|- (y học) suy mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachetic
  • Phiên âm (nếu có): [kəkeitik]
  • Nghĩa tiếng việt của cachetic là: tính từ|- (y học) suy mòn

12294. cachexy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh suy mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachexy danh từ|- (y học) bệnh suy mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachexy
  • Phiên âm (nếu có): [kəkeksi]
  • Nghĩa tiếng việt của cachexy là: danh từ|- (y học) bệnh suy mòn

12295. cachinnate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cười rộ, cười vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachinnate nội động từ|- cười rộ, cười vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachinnate
  • Phiên âm (nếu có): [kækineit]
  • Nghĩa tiếng việt của cachinnate là: nội động từ|- cười rộ, cười vang

12296. cachinnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười rộ, tiếng cười vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachinnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachinnation danh từ|- tiếng cười rộ, tiếng cười vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachinnation
  • Phiên âm (nếu có): [,kækineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cachinnation là: danh từ|- tiếng cười rộ, tiếng cười vang

12297. cachinnator nghĩa tiếng việt là xem cachinnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachinnator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachinnatorxem cachinnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachinnator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cachinnator là: xem cachinnate

12298. cachou nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo caosu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachou danh từ|- kẹo caosu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachou
  • Phiên âm (nếu có): [kəʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của cachou là: danh từ|- kẹo caosu

12299. cachucha nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ casusa (tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cachucha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cachucha danh từ|- điệu vũ casusa (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cachucha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cachucha là: danh từ|- điệu vũ casusa (tây ban nha)

12300. cacique nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng (thổ dân mỹ)|- lãnh tụ địa phương (ở tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacique danh từ|- tù trưởng (thổ dân mỹ)|- lãnh tụ địa phương (ở tây ban nha, nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacique là: danh từ|- tù trưởng (thổ dân mỹ)|- lãnh tụ địa phương (ở tây ban nha, nam mỹ)

12301. cack nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày không gót (của trẻ con)|* danh từ|- khuồi(đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cack danh từ|- giày không gót (của trẻ con)|* danh từ|- khuồi(đùa cợt), phân|* nội động từ|- ruộc sáu uộng[kækl],|* danh từ|- tiếng gà cục tác|- tiếng cười khúc khích|- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác|- câm cái mồm đi|* động từ|- cục tác (gà mái)|- cười khúc khích|- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cack
  • Phiên âm (nếu có): [kæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cack là: danh từ|- giày không gót (của trẻ con)|* danh từ|- khuồi(đùa cợt), phân|* nội động từ|- ruộc sáu uộng[kækl],|* danh từ|- tiếng gà cục tác|- tiếng cười khúc khích|- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác|- câm cái mồm đi|* động từ|- cục tác (gà mái)|- cười khúc khích|- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

12302. cack-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cack-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cack-handed tính từ|- vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cack-handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cack-handed là: tính từ|- vụng về

12303. cackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gà cục tác|- tiếng cười khúc khích|- chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cackle danh từ|- tiếng gà cục tác|- tiếng cười khúc khích|- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác|- câm cái mồm đi|* động từ|- cục tác (gà mái)|- cười khúc khích|- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cackle
  • Phiên âm (nếu có): [kækl]
  • Nghĩa tiếng việt của cackle là: danh từ|- tiếng gà cục tác|- tiếng cười khúc khích|- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác|- câm cái mồm đi|* động từ|- cục tác (gà mái)|- cười khúc khích|- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

12304. cackler nghĩa tiếng việt là xem cackle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cackler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacklerxem cackle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cackler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cackler là: xem cackle

12305. cacodemon nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacodemon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacodemon danh từ|- quỷ ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacodemon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacodemon là: danh từ|- quỷ ác

12306. cacodemonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc qủy ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacodemonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacodemonic danh từ|- thuộc qủy ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacodemonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacodemonic là: danh từ|- thuộc qủy ác

12307. cacodylate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacođylat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacodylate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacodylate danh từ|- (hoá học) cacođylat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacodylate
  • Phiên âm (nếu có): [kækədileit]
  • Nghĩa tiếng việt của cacodylate là: danh từ|- (hoá học) cacođylat

12308. cacodylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cacođin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacodylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacodylic tính từ|- thuộc cacođin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacodylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacodylic là: tính từ|- thuộc cacođin

12309. cacogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự thoái hoá giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacogenesis danh từ|- (sinh học) sự thoái hoá giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacogenesis là: danh từ|- (sinh học) sự thoái hoá giống

12310. cacogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoái hoá về giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacogenic tính từ|- thoái hoá về giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacogenic là: tính từ|- thoái hoá về giống

12311. cacogenics nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự nghiên cứu thoái hoá về giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacogenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacogenics tính từ|- sự nghiên cứu thoái hoá về giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacogenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacogenics là: tính từ|- sự nghiên cứu thoái hoá về giống

12312. cacography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết tồi, sự đọc tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacography danh từ|- sự viết tồi, sự đọc tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacography
  • Phiên âm (nếu có): [kækɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của cacography là: danh từ|- sự viết tồi, sự đọc tồi

12313. cacology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn từ tồi|- sự phát âm tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacology danh từ|- sự chọn từ tồi|- sự phát âm tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacology
  • Phiên âm (nếu có): [kækɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cacology là: danh từ|- sự chọn từ tồi|- sự phát âm tồi

12314. cacophonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghe chối tai|- không hoà hợp, không ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacophonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacophonous tính từ|- nghe chối tai|- không hoà hợp, không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacophonous
  • Phiên âm (nếu có): [kækɔfənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cacophonous là: tính từ|- nghe chối tai|- không hoà hợp, không ăn khớp

12315. cacophonously nghĩa tiếng việt là xem cacophonous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacophonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacophonouslyxem cacophonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacophonously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cacophonously là: xem cacophonous

12316. cacophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacophony danh từ|- tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)|- (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu|- (âm nhạc) âm tạp|- (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacophony
  • Phiên âm (nếu có): [kækɔfəni]
  • Nghĩa tiếng việt của cacophony là: danh từ|- tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)|- (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu|- (âm nhạc) âm tạp|- (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp

12317. cactaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) họ xương rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cactaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cactaceous tính từ|- (thuộc) họ xương rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cactaceous
  • Phiên âm (nếu có): [kækækteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cactaceous là: tính từ|- (thuộc) họ xương rồng

12318. cacti nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacti (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật học) cây xương rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacti
  • Phiên âm (nếu có): [kæktəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cacti là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật học) cây xương rồng

12319. cactoid nghĩa tiếng việt là (tô pô) cactoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cactoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cactoid(tô pô) cactoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cactoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cactoid là: (tô pô) cactoit

12320. cactus nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cactus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cactus (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật học) cây xương rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cactus
  • Phiên âm (nếu có): [kæktəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cactus là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti |/kæktai/|- (thực vật học) cây xương rồng

12321. caculus nghĩa tiếng việt là (econ) giải tích.|+ một phép tính của nghành toán học liên qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caculus(econ) giải tích.|+ một phép tính của nghành toán học liên quan đến việc tính toán các đạo hàm hay tích phân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caculus là: (econ) giải tích.|+ một phép tính của nghành toán học liên quan đến việc tính toán các đạo hàm hay tích phân.

12322. cacuminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cacuminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cacuminal tính từ|- (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cacuminal
  • Phiên âm (nếu có): [kækju:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của cacuminal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)

12323. cad nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cad danh từ|- đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng||@cad/cam|- (viết tắt của computer-aided design/computer-aided manufacturing) thiết kế/sản xuất có máy tính trợ giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cad
  • Phiên âm (nếu có): [kæd]
  • Nghĩa tiếng việt của cad là: danh từ|- đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng||@cad/cam|- (viết tắt của computer-aided design/computer-aided manufacturing) thiết kế/sản xuất có máy tính trợ giúp

12324. cad (computer aided design) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cad (computer aided design) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cad (computer aided design)(tech) thiết kế nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cad (computer aided design)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cad (computer aided design) là: (tech) thiết kế nhờ máy điện toán

12325. cad (computer aided drawing) nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ nghệ họa nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cad (computer aided drawing) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cad (computer aided drawing)(tech) kỹ nghệ họa nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cad (computer aided drawing)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cad (computer aided drawing) là: (tech) kỹ nghệ họa nhờ máy điện toán

12326. cadastral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadastral tính từ|- (thuộc) địa chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadastral
  • Phiên âm (nếu có): [kədæstrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cadastral là: tính từ|- (thuộc) địa chính

12327. cadaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác chết, tử thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadaver danh từ|- xác chết, tử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadaver là: danh từ|- xác chết, tử thi

12328. cadaveric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) xác chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadaveric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadaveric tính từ|- (y học) (thuộc) xác chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadaveric
  • Phiên âm (nếu có): [kədævərik]
  • Nghĩa tiếng việt của cadaveric là: tính từ|- (y học) (thuộc) xác chết

12329. cadaverous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông như xác chết|- tái nhợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadaverous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadaverous tính từ|- trông như xác chết|- tái nhợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadaverous
  • Phiên âm (nếu có): [kədævərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cadaverous là: tính từ|- trông như xác chết|- tái nhợt

12330. cadaverously nghĩa tiếng việt là xem cadaverous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadaverously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadaverouslyxem cadaverous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadaverously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadaverously là: xem cadaverous

12331. cadaverousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ như xác chết|- sắc tái nhợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadaverousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadaverousness danh từ|- vẻ như xác chết|- sắc tái nhợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadaverousness
  • Phiên âm (nếu có): [kədævərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cadaverousness là: danh từ|- vẻ như xác chết|- sắc tái nhợt

12332. cadd nghĩa tiếng việt là thiết kế và vẽ bằng máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddthiết kế và vẽ bằng máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadd là: thiết kế và vẽ bằng máy tính

12333. cadd (computer aided design and drafting) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế và phát họa nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadd (computer aided design and drafting) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadd (computer aided design and drafting)(tech) thiết kế và phát họa nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadd (computer aided design and drafting)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadd (computer aided design and drafting) là: (tech) thiết kế và phát họa nhờ máy điện toán

12334. caddie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddie danh từ|- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddie
  • Phiên âm (nếu có): [kædi]
  • Nghĩa tiếng việt của caddie là: danh từ|- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

12335. caddis-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại côn trùng nhỏ sống gần nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddis-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddis-fly danh từ|- một loại côn trùng nhỏ sống gần nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddis-fly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caddis-fly là: danh từ|- một loại côn trùng nhỏ sống gần nước

12336. caddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô giáo dục, vô lại, đểu cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddish tính từ|- vô giáo dục, vô lại, đểu cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddish
  • Phiên âm (nếu có): [kædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của caddish là: tính từ|- vô giáo dục, vô lại, đểu cáng

12337. caddishly nghĩa tiếng việt là xem cad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddishlyxem cad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caddishly là: xem cad

12338. caddishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddishness danh từ|- tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddishness
  • Phiên âm (nếu có): [kædiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của caddishness là: danh từ|- tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng

12339. caddo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều caddos, caddo|- người cát-đô (người da đỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddo danh từ|- số nhiều caddos, caddo|- người cát-đô (người da đỏ ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caddo là: danh từ|- số nhiều caddos, caddo|- người cát-đô (người da đỏ ở mỹ)

12340. caddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp trà ((cũng) tea caddy)|* danh từ|- (như) caddie||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caddy danh từ|- hộp trà ((cũng) tea caddy)|* danh từ|- (như) caddie||@caddy|- (tech) hộp bọc đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caddy
  • Phiên âm (nếu có): [kædi]
  • Nghĩa tiếng việt của caddy là: danh từ|- hộp trà ((cũng) tea caddy)|* danh từ|- (như) caddie||@caddy|- (tech) hộp bọc đĩa

12341. cadence nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp, phách|- điệu (nhạc, hát, thơ)|- giọng đọc lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadence danh từ|- nhịp, phách|- điệu (nhạc, hát, thơ)|- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu|- (quân sự) nhịp bước chân đi|- (âm nhạc) kết||@cadence|- (tech) nhịp độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadence
  • Phiên âm (nếu có): [keidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của cadence là: danh từ|- nhịp, phách|- điệu (nhạc, hát, thơ)|- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu|- (quân sự) nhịp bước chân đi|- (âm nhạc) kết||@cadence|- (tech) nhịp độ

12342. cadenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhịp điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadenced tính từ|- có nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadenced
  • Phiên âm (nếu có): [keidənst]
  • Nghĩa tiếng việt của cadenced là: tính từ|- có nhịp điệu

12343. cadency nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadency danh từ|- ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadency
  • Phiên âm (nếu có): [keidənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của cadency là: danh từ|- ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

12344. cadenza nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadenza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadenza danh từ|- đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadenza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadenza là: danh từ|- đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô

12345. cadet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thứ (trong gia đình)|- học viên trường sĩ quan (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadet danh từ|- con thứ (trong gia đình)|- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)|- người đang học nghề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ma cô|- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (anh)|- trường lục quân (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadet
  • Phiên âm (nếu có): [kədet]
  • Nghĩa tiếng việt của cadet là: danh từ|- con thứ (trong gia đình)|- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)|- người đang học nghề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ma cô|- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (anh)|- trường lục quân (nga)

12346. cadetship nghĩa tiếng việt là xem cadet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadetship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadetshipxem cadet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadetship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadetship là: xem cadet

12347. cadette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadette danh từ|- (uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadette
  • Phiên âm (nếu có): [kədet]
  • Nghĩa tiếng việt của cadette là: danh từ|- (uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)

12348. cadge nghĩa tiếng việt là động từ|- đi lang thang ăn xin; xin xỏ|=to cadge a meal|+ xin một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadge động từ|- đi lang thang ăn xin; xin xỏ|=to cadge a meal|+ xin một bữa ăn|- lúc nào cũng xin xỏ|- đi bán hàng rong|- ăn bám, ăn chực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadge
  • Phiên âm (nếu có): [kædʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cadge là: động từ|- đi lang thang ăn xin; xin xỏ|=to cadge a meal|+ xin một bữa ăn|- lúc nào cũng xin xỏ|- đi bán hàng rong|- ăn bám, ăn chực

12349. cadger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày|- người đi bán hàng rong|- kẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadger danh từ|- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày|- người đi bán hàng rong|- kẻ ăn bám, kẻ ăn chực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadger
  • Phiên âm (nếu có): [kædʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của cadger là: danh từ|- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày|- người đi bán hàng rong|- kẻ ăn bám, kẻ ăn chực

12350. cadi nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadi danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadi
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của cadi là: danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập)

12351. cadmic nghĩa tiếng việt là xem cadmium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadmicxem cadmium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadmic là: xem cadmium

12352. cadmium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) catmi||@cadmium|- (tech) caddimi (cd)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadmium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadmium danh từ|- (hoá học) catmi||@cadmium|- (tech) caddimi (cd). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadmium
  • Phiên âm (nếu có): [kædmiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cadmium là: danh từ|- (hoá học) catmi||@cadmium|- (tech) caddimi (cd)

12353. cadmium cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin caddimi (cd)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadmium cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadmium cell(tech) pin caddimi (cd). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadmium cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cadmium cell là: (tech) pin caddimi (cd)

12354. cadre nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung, sườn|- (quân sự) lực lượng nòng cốt (của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cadre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cadre danh từ|- khung, sườn|- (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)|- căn hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cadre
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dr]
  • Nghĩa tiếng việt của cadre là: danh từ|- khung, sườn|- (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)|- căn hộ

12355. caducean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caducean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caducean tính từ|- thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caducean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caducean là: tính từ|- thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)

12356. caduceus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều caducei|- (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caduceus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caduceus danh từ|- số nhiều caducei|- (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caduceus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caduceus là: danh từ|- số nhiều caducei|- (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)

12357. caducibranchiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caducibranchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caducibranchiate tính từ|- (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caducibranchiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caducibranchiate là: tính từ|- (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời)

12358. caducity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ già cỗi|- tính hư nát|- (thực vật học) ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caducity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caducity danh từ|- thời kỳ già cỗi|- tính hư nát|- (thực vật học) tính sớm rụng (lá)|- tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caducity
  • Phiên âm (nếu có): [kədju:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của caducity là: danh từ|- thời kỳ già cỗi|- tính hư nát|- (thực vật học) tính sớm rụng (lá)|- tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn

12359. caducous nghĩa tiếng việt là tính từ|- già cỗi, suy nhược|- hư nát|- (thực vật học) sớm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caducous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caducous tính từ|- già cỗi, suy nhược|- hư nát|- (thực vật học) sớm rụng|- chóng tàn, không bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caducous
  • Phiên âm (nếu có): [kədju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caducous là: tính từ|- già cỗi, suy nhược|- hư nát|- (thực vật học) sớm rụng|- chóng tàn, không bền

12360. caeca nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caeca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caeca danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caeca
  • Phiên âm (nếu có): [si:kəm]
  • Nghĩa tiếng việt của caeca là: danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt

12361. caecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caecal tính từ|- thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caecal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caecal là: tính từ|- thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt

12362. caecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xezi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caecium danh từ|- (hoá học) xezi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caecium là: danh từ|- (hoá học) xezi

12363. caecum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caecum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caecum danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caecum
  • Phiên âm (nếu có): [si:kəm]
  • Nghĩa tiếng việt của caecum là: danh từ, số nhiều caeca |/si:kə/|- (giải phẫu) ruột tịt

12364. caenogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caenogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caenogenesis danh từ|- (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caenogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caenogenesis là: danh từ|- (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp

12365. caesalpiniaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesalpiniaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesalpiniaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesalpiniaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,sesælpinieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caesalpiniaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ vang

12366. caesar nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesar danh từ|- danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesar là: danh từ|- danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian

12367. caesarean nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem caesarean section|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesarean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesarean danh từ|- xem caesarean section|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesarean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesarean là: danh từ|- xem caesarean section|- danh từ

12368. caesarian operation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật xê-gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesarian operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesarian operation danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật xê-gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesarian operation
  • Phiên âm (nếu có): [si:zeəriən,ɔpəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của caesarian operation là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật xê-gia

12369. caesarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ độc tài quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesarism danh từ|- chế độ độc tài quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesarism là: danh từ|- chế độ độc tài quân sự

12370. caesio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá chàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesio danh từ|- (động vật) cá chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesio là: danh từ|- (động vật) cá chàm

12371. caesious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lơ; lục xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesious tính từ|- xanh lơ; lục xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesious là: tính từ|- xanh lơ; lục xám

12372. caesium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xezi||@caesium|- (tech) xêsi (cs)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesium danh từ|- (hoá học) xezi||@caesium|- (tech) xêsi (cs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesium
  • Phiên âm (nếu có): [si:zjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của caesium là: danh từ|- (hoá học) xezi||@caesium|- (tech) xêsi (cs)

12373. caesium cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực phủ xêzi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesium cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesium cathode(tech) âm cực phủ xêzi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesium cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesium cathode là: (tech) âm cực phủ xêzi

12374. caespitose nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc cụm, mọc thành bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caespitose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caespitose tính từ|- mọc cụm, mọc thành bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caespitose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caespitose là: tính từ|- mọc cụm, mọc thành bụi

12375. caesura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự ngắt giọng|- điểm ngắt giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesura danh từ|- (thơ ca) sự ngắt giọng|- điểm ngắt giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesura
  • Phiên âm (nếu có): [si:zjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của caesura là: danh từ|- (thơ ca) sự ngắt giọng|- điểm ngắt giọng

12376. caesural nghĩa tiếng việt là xem caesura(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesuralxem caesura. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesural là: xem caesura

12377. caesuric nghĩa tiếng việt là xem caesura(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caesuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caesuricxem caesura. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caesuric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caesuric là: xem caesura

12378. cafard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nổi u sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cafard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cafard danh từ|- nổi u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cafard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cafard là: danh từ|- nổi u sầu

12379. cafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm cà phê|- quán ăn|=cafe chantant|+ quán ăn có tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cafe danh từ|- tiệm cà phê|- quán ăn|=cafe chantant|+ quán ăn có trò giải trí và nhạc|- tiệm rượu|- hộp đêm|- cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cafe
  • Phiên âm (nếu có): [kæfei]
  • Nghĩa tiếng việt của cafe là: danh từ|- tiệm cà phê|- quán ăn|=cafe chantant|+ quán ăn có trò giải trí và nhạc|- tiệm rượu|- hộp đêm|- cà phê

12380. cafeteria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cafeteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cafeteria danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cafeteria
  • Phiên âm (nếu có): [,kæfitiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của cafeteria là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ

12381. café au lait nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ café au lait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh café au lait danh từ|- cà phê sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:café au lait
  • Phiên âm (nếu có): [kəfeioulei]
  • Nghĩa tiếng việt của café au lait là: danh từ|- cà phê sữa

12382. café noir nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ café noir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh café noir danh từ|- cà phê đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:café noir
  • Phiên âm (nếu có): [kəfeinæɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của café noir là: danh từ|- cà phê đen

12383. caffeinated nghĩa tiếng việt là xem caffeine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caffeinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caffeinatedxem caffeine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caffeinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caffeinated là: xem caffeine

12384. caffeine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) cafêin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caffeine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caffeine danh từ|- (dược học) cafêin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caffeine
  • Phiên âm (nếu có): [kæfi:in]
  • Nghĩa tiếng việt của caffeine là: danh từ|- (dược học) cafêin

12385. caftan nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caftan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caftan danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caftan
  • Phiên âm (nếu có): [kæftən]
  • Nghĩa tiếng việt của caftan là: danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)

12386. cage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng, chuồng, cũi|- trại giam tù binh; nhà giam, nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cage danh từ|- lồng, chuồng, cũi|- trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao|- buồng (thang máy)|- bộ khung, bộ sườn (nhà...)|* ngoại động từ|- nhốt vào lồng, nhốt vào cũi|- giam giữ||@cage|- (tech) lồng, buồng; lưới; khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cage
  • Phiên âm (nếu có): [keidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cage là: danh từ|- lồng, chuồng, cũi|- trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao|- buồng (thang máy)|- bộ khung, bộ sườn (nhà...)|* ngoại động từ|- nhốt vào lồng, nhốt vào cũi|- giam giữ||@cage|- (tech) lồng, buồng; lưới; khung

12387. cage antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten lồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cage antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cage antenna(tech) ăngten lồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cage antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cage antenna là: (tech) ăngten lồng

12388. cagey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cagey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cagey tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần|- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa|- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)|- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cagey
  • Phiên âm (nếu có): [keidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cagey là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần|- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa|- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)|- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

12389. cagily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cởi mở, kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cagily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cagily phó từ|- không cởi mở, kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cagily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cagily là: phó từ|- không cởi mở, kín đáo

12390. caginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caginess danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần|- sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa|- sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caginess
  • Phiên âm (nếu có): [keidʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của caginess là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần|- sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa|- sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)

12391. cagoule nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo không thấm nước và có mũ che dính liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cagoule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cagoule danh từ|- áo không thấm nước và có mũ che dính liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cagoule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cagoule là: danh từ|- áo không thấm nước và có mũ che dính liền

12392. cagy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cagy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần|- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa|- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)|- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cagy
  • Phiên âm (nếu có): [keidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cagy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần|- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa|- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)|- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

12393. cahier nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản điều trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cahier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cahier danh từ|- bản điều trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cahier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cahier là: danh từ|- bản điều trần

12394. cahoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cahoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cahoot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc|=to go cahoots|+ chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều|=in cahoots|+ thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cahoot
  • Phiên âm (nếu có): [kəhu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cahoot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc|=to go cahoots|+ chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều|=in cahoots|+ thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc

12395. cahoots nghĩa tiếng việt là danh từ|- (to be in cahoots with somebody) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cahoots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cahoots danh từ|- (to be in cahoots with somebody) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cahoots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cahoots là: danh từ|- (to be in cahoots with somebody) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai

12396. cai nghĩa tiếng việt là dạy học có máy tính trợ giúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caidạy học có máy tính trợ giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cai là: dạy học có máy tính trợ giúp

12397. caiman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caiman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caiman danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caiman
  • Phiên âm (nếu có): [keimən]
  • Nghĩa tiếng việt của caiman là: danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ)

12398. cain nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết anh em; kẻ sát nhân|- (xem) raise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cain danh từ|- kẻ giết anh em; kẻ sát nhân|- (xem) raise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cain
  • Phiên âm (nếu có): [kein]
  • Nghĩa tiếng việt của cain là: danh từ|- kẻ giết anh em; kẻ sát nhân|- (xem) raise

12399. cainozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cainozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cainozoic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cainozoic
  • Phiên âm (nếu có): [,kainouzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của cainozoic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh

12400. caique nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caique danh từ|- thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caique là: danh từ|- thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ

12401. cairn nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh nú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cairn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cairn danh từ|- ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)|- tán dương người nào sau khi chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cairn
  • Phiên âm (nếu có): [keən]
  • Nghĩa tiếng việt của cairn là: danh từ|- ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)|- tán dương người nào sau khi chết

12402. cairned nghĩa tiếng việt là xem cairn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cairned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cairnedxem cairn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cairned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cairned là: xem cairn

12403. caisson nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm đạn dược|- xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caisson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caisson danh từ|- hòm đạn dược|- xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)|* danh từ ((cũng) pontoon)|- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)|- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)|- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caisson
  • Phiên âm (nếu có): [kəsu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của caisson là: danh từ|- hòm đạn dược|- xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)|* danh từ ((cũng) pontoon)|- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)|- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)|- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn

12404. caitiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caitiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caitiff danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caitiff
  • Phiên âm (nếu có): [keitif]
  • Nghĩa tiếng việt của caitiff là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát

12405. cajeput nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nho cajơput(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajeput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajeput danh từ|- (thực vật học) nho cajơput. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajeput
  • Phiên âm (nếu có): [kædʤəput]
  • Nghĩa tiếng việt của cajeput là: danh từ|- (thực vật học) nho cajơput

12406. cajole nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán tỉnh, phỉnh phờ|=to cajole somebody out of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajole ngoại động từ|- tán tỉnh, phỉnh phờ|=to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody|+ tán tỉnh ai lấy cái gì|=to cajole somebody into doing something|+ phỉnh phờ ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajole
  • Phiên âm (nếu có): [kədʤoul]
  • Nghĩa tiếng việt của cajole là: ngoại động từ|- tán tỉnh, phỉnh phờ|=to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody|+ tán tỉnh ai lấy cái gì|=to cajole somebody into doing something|+ phỉnh phờ ai làm việc gì

12407. cajolement nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajolement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajolement danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajolement
  • Phiên âm (nếu có): [kədʤoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của cajolement là: danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

12408. cajoler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajoler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajoler danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajoler
  • Phiên âm (nếu có): [kədʤoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của cajoler là: danh từ|- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

12409. cajolery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ|- lời tán tỉnh, lời ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajolery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajolery danh từ|- sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ|- lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajolery
  • Phiên âm (nếu có): [kədʤouləri]
  • Nghĩa tiếng việt của cajolery là: danh từ|- sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ|- lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

12410. cajolingly nghĩa tiếng việt là xem cajole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cajolingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cajolinglyxem cajole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cajolingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cajolingly là: xem cajole

12411. cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt|- thức ăn đóng thành bánh|=fish cake|+ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cake danh từ|- bánh ngọt|- thức ăn đóng thành bánh|=fish cake|+ cá đóng bánh|- miếng bánh|=cake of soap|+ một bánh xà phòng|=cake of tobacco|+ một bánh thuốc lá|- vui liên hoan, cuộc truy hoan|- bán chạy như tôm tươi|- sống sung túc, sống phong lưu|- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm|- việc thú vị|- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người|- được cái nọ mất cái kia|* động từ|- đóng thành bánh, đóng bánh|=that sort of coals cakes|+ loại than ấy dễ đóng bánh|=trousers caked with mud|+ quần đóng kết những bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cake
  • Phiên âm (nếu có): [keik]
  • Nghĩa tiếng việt của cake là: danh từ|- bánh ngọt|- thức ăn đóng thành bánh|=fish cake|+ cá đóng bánh|- miếng bánh|=cake of soap|+ một bánh xà phòng|=cake of tobacco|+ một bánh thuốc lá|- vui liên hoan, cuộc truy hoan|- bán chạy như tôm tươi|- sống sung túc, sống phong lưu|- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm|- việc thú vị|- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người|- được cái nọ mất cái kia|* động từ|- đóng thành bánh, đóng bánh|=that sort of coals cakes|+ loại than ấy dễ đóng bánh|=trousers caked with mud|+ quần đóng kết những bùn

12412. cakewalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cakewalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cakewalk danh từ|- điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cakewalk
  • Phiên âm (nếu có): [keikwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cakewalk là: danh từ|- điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)

12413. cakewalker nghĩa tiếng việt là xem cakewalk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cakewalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cakewalkerxem cakewalk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cakewalker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cakewalker là: xem cakewalk

12414. cal nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- học tập với sự trợ giúp của máy tính (compute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cal (viết tắt)|- học tập với sự trợ giúp của máy tính (computer- aided learning). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cal là: (viết tắt)|- học tập với sự trợ giúp của máy tính (computer- aided learning)

12415. calabar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calabar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calabar danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calabar
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của calabar là: danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

12416. calabash nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bầu|- quả bí đặc ((xem) calabash-tree)|- ống điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calabash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calabash danh từ|- quả bầu|- quả bí đặc ((xem) calabash-tree)|- ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calabash
  • Phiên âm (nếu có): [kæləbæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của calabash là: danh từ|- quả bầu|- quả bí đặc ((xem) calabash-tree)|- ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

12417. calabash-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calabash-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calabash-tree danh từ|- (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ((cũng) calabash). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calabash-tree
  • Phiên âm (nếu có): [kæləbæʃtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của calabash-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ((cũng) calabash)

12418. calaber nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calaber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calaber danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calaber
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của calaber là: danh từ|- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

12419. calaboose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calaboose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calaboose danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calaboose
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləbu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của calaboose là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù

12420. calamander nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ mun nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamander danh từ|- gỗ mun nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamander
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləmændə]
  • Nghĩa tiếng việt của calamander là: danh từ|- gỗ mun nâu

12421. calamary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mực bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamary danh từ|- (động vật học) con mực bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamary
  • Phiên âm (nếu có): [kæləməri]
  • Nghĩa tiếng việt của calamary là: danh từ|- (động vật học) con mực bút

12422. calamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) calamin (quặng kẽm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamine danh từ|- (khoáng chất) calamin (quặng kẽm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamine
  • Phiên âm (nếu có): [kæləmain]
  • Nghĩa tiếng việt của calamine là: danh từ|- (khoáng chất) calamin (quặng kẽm)

12423. calamint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau phong luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamint danh từ|- (thực vật học) rau phong luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamint
  • Phiên âm (nếu có): [kæləmint]
  • Nghĩa tiếng việt của calamint là: danh từ|- (thực vật học) rau phong luân

12424. calamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamite danh từ|- (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamite
  • Phiên âm (nếu có): [kæləmait]
  • Nghĩa tiếng việt của calamite là: danh từ|- (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)

12425. calamitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamitous tính từ|- tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamitous
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæmitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của calamitous là: tính từ|- tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ

12426. calamitously nghĩa tiếng việt là xem calamitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamitouslyxem calamitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calamitously là: xem calamitous

12427. calamitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tai hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamitousness danh từ|- tính chất tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamitousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæmitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của calamitousness là: danh từ|- tính chất tai hại

12428. calamity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai hoạ, tai ương; thiên tai|- anh chàng bi quan yếm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamity danh từ|- tai hoạ, tai ương; thiên tai|- anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamity
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của calamity là: danh từ|- tai hoạ, tai ương; thiên tai|- anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

12429. calamus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch xương bồ|- giống cây mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calamus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calamus danh từ|- (thực vật học) cây thạch xương bồ|- giống cây mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calamus
  • Phiên âm (nếu có): [kæləməs]
  • Nghĩa tiếng việt của calamus là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch xương bồ|- giống cây mây

12430. calander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calander danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) cán láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calander
  • Phiên âm (nếu có): [kæləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của calander là: danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) cán láng

12431. calash nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa mui gập|- xe độc mã nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calash danh từ|- xe ngựa mui gập|- xe độc mã nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calash là: danh từ|- xe ngựa mui gập|- xe độc mã nhẹ

12432. calathide nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều calathidium|- (thực vật) cụm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calathide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calathide danh từ|- số nhiều calathidium|- (thực vật) cụm hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calathide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calathide là: danh từ|- số nhiều calathidium|- (thực vật) cụm hoa

12433. calcaneum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều calcanea|- xem calcaneus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcaneum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcaneum danh từ; số nhiều calcanea|- xem calcaneus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcaneum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcaneum là: danh từ; số nhiều calcanea|- xem calcaneus

12434. calcaneus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều calcanei|- xương gót; cựa chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcaneus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcaneus danh từ|- số nhiều calcanei|- xương gót; cựa chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcaneus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcaneus là: danh từ|- số nhiều calcanei|- xương gót; cựa chim

12435. calcanial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương gót, thuộc cựa (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcanial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcanial tính từ|- thuộc xương gót, thuộc cựa (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcanial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcanial là: tính từ|- thuộc xương gót, thuộc cựa (chim)

12436. calcar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cựa|= calcar avis|+ cựa chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcar danh từ|- (sinh học) cựa|= calcar avis|+ cựa chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcar là: danh từ|- (sinh học) cựa|= calcar avis|+ cựa chim

12437. calcarate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcarate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcarate tính từ|- có cựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcarate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcarate là: tính từ|- có cựa

12438. calcareous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcareous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcareous tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcareous
  • Phiên âm (nếu có): [kælkeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của calcareous là: tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi

12439. calcareously nghĩa tiếng việt là xem calcareous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcareously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcareouslyxem calcareous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcareously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcareously là: xem calcareous

12440. calcarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcarious tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcarious
  • Phiên âm (nếu có): [kælkeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của calcarious là: tính từ|- (thuộc) đá vôi|- chứa đá vôi

12441. calceolaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calceolaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calceolaria danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calceolaria
  • Phiên âm (nếu có): [,kælsiəleəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của calceolaria là: danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm

12442. calcic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa đựng can xi hay vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcic tính từ|- chứa đựng can xi hay vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcic là: tính từ|- chứa đựng can xi hay vôi

12443. calcicole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mọc trên đất vôi|* tính từ|- mọc trên đất vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcicole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcicole danh từ|- cây mọc trên đất vôi|* tính từ|- mọc trên đất vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcicole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcicole là: danh từ|- cây mọc trên đất vôi|* tính từ|- mọc trên đất vôi

12444. calciferol nghĩa tiếng việt là danh từ|- vitamin d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calciferol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calciferol danh từ|- vitamin d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calciferol
  • Phiên âm (nếu có): [kælsifərɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của calciferol là: danh từ|- vitamin d

12445. calcific nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcific tính từ|- chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcific là: tính từ|- chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi

12446. calcification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hoá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcification danh từ|- (hoá học) sự hoá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcification
  • Phiên âm (nếu có): [,kælsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calcification là: danh từ|- (hoá học) sự hoá vôi

12447. calcify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hoá vôi|* nội động từ|- hoá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcify ngoại động từ|- làm cho hoá vôi|* nội động từ|- hoá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcify
  • Phiên âm (nếu có): [kælsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của calcify là: ngoại động từ|- làm cho hoá vôi|* nội động từ|- hoá vôi

12448. calcigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa muối canxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcigerous tính từ|- chứa muối canxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcigerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcigerous là: tính từ|- chứa muối canxi

12449. calcimine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi quét tường|* ngoại động từ|- quét tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcimine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcimine danh từ|- vôi quét tường|* ngoại động từ|- quét tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcimine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcimine là: danh từ|- vôi quét tường|* ngoại động từ|- quét tường

12450. calcinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcinate ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nội động từ|- bị nung thành vôi|- bị đốt thành tro|- bị nung khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcinate
  • Phiên âm (nếu có): [kælsain]
  • Nghĩa tiếng việt của calcinate là: ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nội động từ|- bị nung thành vôi|- bị đốt thành tro|- bị nung khô

12451. calcination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung thành vôi|- sự đốt thành tro|- sự nung khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcination danh từ|- sự nung thành vôi|- sự đốt thành tro|- sự nung khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcination
  • Phiên âm (nếu có): [,kælsineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calcination là: danh từ|- sự nung thành vôi|- sự đốt thành tro|- sự nung khô

12452. calcine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcine ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nội động từ|- bị nung thành vôi|- bị đốt thành tro|- bị nung khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcine
  • Phiên âm (nếu có): [kælsain]
  • Nghĩa tiếng việt của calcine là: ngoại động từ|- nung thành vôi|- đốt thành tro|- nung khô|* nội động từ|- bị nung thành vôi|- bị đốt thành tro|- bị nung khô

12453. calcinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành đá vôi|* nội động từ|- biến thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcinize ngoại động từ|- làm thành đá vôi|* nội động từ|- biến thành đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcinize là: ngoại động từ|- làm thành đá vôi|* nội động từ|- biến thành đá vôi

12454. calciphile nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- cây mọc trên đất ưa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calciphile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calciphile tính từ, n|- cây mọc trên đất ưa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calciphile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calciphile là: tính từ, n|- cây mọc trên đất ưa vôi

12455. calciphobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây kỵ đất vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calciphobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calciphobe danh từ|- cây kỵ đất vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calciphobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calciphobe là: danh từ|- cây kỵ đất vôi

12456. calciphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật mọc trên đất vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calciphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calciphyte danh từ|- thực vật mọc trên đất vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calciphyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calciphyte là: danh từ|- thực vật mọc trên đất vôi

12457. calcite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) canxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcite danh từ|- (khoáng chất) canxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcite
  • Phiên âm (nếu có): [kælsait]
  • Nghĩa tiếng việt của calcite là: danh từ|- (khoáng chất) canxit

12458. calcitic nghĩa tiếng việt là xem calcite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calciticxem calcite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcitic là: xem calcite

12459. calcium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) canxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcium danh từ|- (hoá học) canxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcium
  • Phiên âm (nếu có): [kælsiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của calcium là: danh từ|- (hoá học) canxi

12460. calcivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn vôi; sống trên đất vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calcivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calcivorous tính từ|- ăn vôi; sống trên đất vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calcivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calcivorous là: tính từ|- ăn vôi; sống trên đất vôi

12461. calculability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đếm được, tính có thể tính được||@ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculability danh từ|- tính có thể đếm được, tính có thể tính được||@calculability|- tính, chất tính được|- effective c. (logic học) tính chất, tính được hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculability
  • Phiên âm (nếu có): [,kælkjuləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của calculability là: danh từ|- tính có thể đếm được, tính có thể tính được||@calculability|- tính, chất tính được|- effective c. (logic học) tính chất, tính được hiệu quả

12462. calculable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đếm được, có thể tính được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculable tính từ|- có thể đếm được, có thể tính được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculable
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của calculable là: tính từ|- có thể đếm được, có thể tính được

12463. calculagraph nghĩa tiếng việt là máy đếm thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculagraphmáy đếm thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculagraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calculagraph là: máy đếm thời gian

12464. calculate nghĩa tiếng việt là động từ|- tính, tính toán|- tính trước, suy tính, dự tính|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculate động từ|- tính, tính toán|- tính trước, suy tính, dự tính|=this action had been calculated|+ hành động này có suy tính trước|- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp|- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào|=we cant calculate upon having fine weather for our holidays|+ chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng||@calculate|- tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculate
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của calculate là: động từ|- tính, tính toán|- tính trước, suy tính, dự tính|=this action had been calculated|+ hành động này có suy tính trước|- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp|- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào|=we cant calculate upon having fine weather for our holidays|+ chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng||@calculate|- tính toán

12465. calculated risk nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thất bại đã được dự tính trước|- công cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculated risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculated risk danh từ|- khả năng thất bại đã được dự tính trước|- công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculated risk
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuleitidrisk]
  • Nghĩa tiếng việt của calculated risk là: danh từ|- khả năng thất bại đã được dự tính trước|- công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước

12466. calculating nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ|- tính toán hơn thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculating tính từ|- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ|- tính toán hơn thiệt||@calculating|- (tech) tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculating
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của calculating là: tính từ|- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ|- tính toán hơn thiệt||@calculating|- (tech) tính toán

12467. calculating machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculating machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculating machine danh từ|- máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculating machine
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuleitiɳməʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của calculating machine là: danh từ|- máy tính

12468. calculatingly nghĩa tiếng việt là xem calculating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculatinglyxem calculating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calculatingly là: xem calculating

12469. calculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính, sự tính toán|=to make a calculation|+ tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculation danh từ|- sự tính, sự tính toán|=to make a calculation|+ tính toán|=to be out in ones calculation|+ tính nhầm|- kết quả tính toán|- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt|- sự trù liệu, sự trù tính, sự tính||@calculation|- (tech) phép tính||@calculation|- sự tính toán, phép tính|- automatic c. tính toán tự động |- fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định |- floating point c. tính toán với dấy phẩy di động|- graphic (al) c. phép tính đồ thị|- non-numerical c.s tính toán không bằng số|- numerical c.s tính toán bằng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculation
  • Phiên âm (nếu có): [,kælkjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calculation là: danh từ|- sự tính, sự tính toán|=to make a calculation|+ tính toán|=to be out in ones calculation|+ tính nhầm|- kết quả tính toán|- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt|- sự trù liệu, sự trù tính, sự tính||@calculation|- (tech) phép tính||@calculation|- sự tính toán, phép tính|- automatic c. tính toán tự động |- fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định |- floating point c. tính toán với dấy phẩy di động|- graphic (al) c. phép tính đồ thị|- non-numerical c.s tính toán không bằng số|- numerical c.s tính toán bằng số

12470. calculation program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculation program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculation program(tech) chương trình tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculation program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calculation program là: (tech) chương trình tính toán

12471. calculative nghĩa tiếng việt là xem calculation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculativexem calculation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calculative là: xem calculation

12472. calculator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tính|- máy tính||@calculator|- (tech) máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculator danh từ|- người tính|- máy tính||@calculator|- (tech) máy tính [cơ khí, điện tử],||@calculator|- dụng cụ tính toán. máy tính|- analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình|- card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ|- desk c. máy tính để bản|- digital c. máy tính chữ số|- direct reading c. máy tính đọc trực tiếp|- disk c. bộ phận tính hình đĩa|- function c. bộ phận tính hàm số|- hand c. máy tính xách tay|- high-speed c. máy tính nhanh|- logarithmic c. máy tính lôgarit|- printing c. máy tính in|- table c. máy tính dạng bảng|- vest-pocket c. máy tính bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculator
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của calculator là: danh từ|- người tính|- máy tính||@calculator|- (tech) máy tính [cơ khí, điện tử],||@calculator|- dụng cụ tính toán. máy tính|- analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình|- card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ|- desk c. máy tính để bản|- digital c. máy tính chữ số|- direct reading c. máy tính đọc trực tiếp|- disk c. bộ phận tính hình đĩa|- function c. bộ phận tính hàm số|- hand c. máy tính xách tay|- high-speed c. máy tính nhanh|- logarithmic c. máy tính lôgarit|- printing c. máy tính in|- table c. máy tính dạng bảng|- vest-pocket c. máy tính bỏ túi

12473. calculi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculi danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differential calculus|+ phép tính vi phân|=integral calculus|+ phép tính tích phân|- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculi
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của calculi là: danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differential calculus|+ phép tính vi phân|=integral calculus|+ phép tính tích phân|- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)

12474. calculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có sỏi (thận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculous tính từ|- (y học) có sỏi (thận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculous
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của calculous là: tính từ|- (y học) có sỏi (thận)

12475. calculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calculus danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differential calculus|+ phép tính vi phân|=integral calculus|+ phép tính tích phân|- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)||@calculus|- (tech) phép vi tích phân, giải tích||@calculus|- phép tính, tính toán|- c. of variations tính biến phân|- differential c. tính vi phân|- differenttial and integral c. phép tính vi tích phân|- functional c. phép tính vị từ|- high predicate c. phép tính vị từ cấp cao|- infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé|- integral c. phép tính tích phân|- logical c. phép tính lôgic|- numerical c. tính bằng số|- operational c. phép tính toán tử|- predicate c. phép tính vị từ|- propositional c. phép tính mệnh đề|- restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ|- sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calculus
  • Phiên âm (nếu có): [kælkjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của calculus là: danh từ|- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính|=differential calculus|+ phép tính vi phân|=integral calculus|+ phép tính tích phân|- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)||@calculus|- (tech) phép vi tích phân, giải tích||@calculus|- phép tính, tính toán|- c. of variations tính biến phân|- differential c. tính vi phân|- differenttial and integral c. phép tính vi tích phân|- functional c. phép tính vị từ|- high predicate c. phép tính vị từ cấp cao|- infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé|- integral c. phép tính tích phân|- logical c. phép tính lôgic|- numerical c. tính bằng số|- operational c. phép tính toán tử|- predicate c. phép tính vị từ|- propositional c. phép tính mệnh đề|- restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ|- sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán

12476. caldera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caldera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caldera danh từ|- (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caldera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caldera là: danh từ|- (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra

12477. caldren nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo hơi, nồi hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caldren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caldren danh từ|- chảo hơi, nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caldren
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caldren là: danh từ|- chảo hơi, nồi hơi

12478. caldron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạc (để nấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caldron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caldron danh từ|- vạc (để nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caldron
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ldrən]
  • Nghĩa tiếng việt của caldron là: danh từ|- vạc (để nấu)

12479. caledonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (thuộc) ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caledonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caledonian tính từ|- (thơ ca) (thuộc) ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caledonian
  • Phiên âm (nếu có): [,kælidounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của caledonian là: tính từ|- (thơ ca) (thuộc) ê-cốt

12480. calefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm ấm, làm nóng|* danh từ|- (y học) thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calefacient tính từ|- (y học) làm ấm, làm nóng|* danh từ|- (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calefacient
  • Phiên âm (nếu có): [,kælifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của calefacient là: tính từ|- (y học) làm ấm, làm nóng|* danh từ|- (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng

12481. calefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ấm, sự làm ra sức nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calefaction danh từ|- sự làm ấm, sự làm ra sức nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,kælifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calefaction là: danh từ|- sự làm ấm, sự làm ra sức nóng

12482. calefactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng|* danh từ|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calefactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calefactory tính từ|- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng|* danh từ|- phòng sưởi (ở tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calefactory
  • Phiên âm (nếu có): [,kælifæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của calefactory là: tính từ|- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng|* danh từ|- phòng sưởi (ở tu viện)

12483. calendal nghĩa tiếng việt là xem calends(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calendal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calendalxem calends. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calendal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calendal là: xem calends

12484. calendar nghĩa tiếng việt là danh từ|- lịch (ghi năm tháng)|=calendar month|+ tháng dương lịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calendar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calendar danh từ|- lịch (ghi năm tháng)|=calendar month|+ tháng dương lịch|- lịch công tác|- (tôn giáo) danh sách các vị thánh|- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử|- sổ hằng năm (của trường đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)|* ngoại động từ|- ghi vào lịch|- ghi vào danh sách|- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian||@calendar|- lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calendar
  • Phiên âm (nếu có): [kælində]
  • Nghĩa tiếng việt của calendar là: danh từ|- lịch (ghi năm tháng)|=calendar month|+ tháng dương lịch|- lịch công tác|- (tôn giáo) danh sách các vị thánh|- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử|- sổ hằng năm (của trường đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)|* ngoại động từ|- ghi vào lịch|- ghi vào danh sách|- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian||@calendar|- lịch

12485. calender nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calender danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) cán láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calender
  • Phiên âm (nếu có): [kæləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của calender là: danh từ|- (kỹ thuật) máy cán láng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) cán láng

12486. calends nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calends danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- không khi nào, không bao giờ, không đời nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calends
  • Phiên âm (nếu có): [kælindz]
  • Nghĩa tiếng việt của calends là: danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- không khi nào, không bao giờ, không đời nào

12487. calenture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calenture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calenture danh từ|- (y học) bệnh sốt nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calenture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calenture là: danh từ|- (y học) bệnh sốt nhiệt đới

12488. calf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calf danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)|- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)|- trẻ con|- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo|- tảng băng nỗi|- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên|- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)|- thết đãi hậu hĩ|- thờ phụng đồng tiền|* danh từ, số nhiều calves|- bắp chân|- phần phủ bắp chân (của tất dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calf
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của calf là: danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)|- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)|- trẻ con|- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo|- tảng băng nỗi|- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên|- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)|- thết đãi hậu hĩ|- thờ phụng đồng tiền|* danh từ, số nhiều calves|- bắp chân|- phần phủ bắp chân (của tất dài)

12489. calf love nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con|* danh từ|- buồng điện thoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calf love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calf love danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con|* danh từ|- buồng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calf love
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calf love là: danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con|* danh từ|- buồng điện thoại

12490. calfs teeth nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc), danh từ số nhiều|- răng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calfs teeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calfs teeth (bất qui tắc), danh từ số nhiều|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calfs teeth
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:vzti:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của calfs teeth là: (bất qui tắc), danh từ số nhiều|- răng sữa

12491. calf-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calf-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calf-bone danh từ|- (giải phẫu) xương mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calf-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calf-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương mác

12492. calf-length nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần lửng bó giò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calf-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calf-length danh từ|- quần lửng bó giò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calf-length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calf-length là: danh từ|- quần lửng bó giò

12493. calf-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calf-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calf-love danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calf-love
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:flʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của calf-love là: danh từ|- chuyện yêu đương trẻ con

12494. calfskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calfskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calfskin danh từ|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calfskin
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:fskin]
  • Nghĩa tiếng việt của calfskin là: danh từ|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)

12495. caliber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caliber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caliber danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caliber
  • Phiên âm (nếu có): [kælibə]
  • Nghĩa tiếng việt của caliber là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre

12496. calibrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibrate ngoại động từ|- định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)|- kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)||@calibrate|- định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibrate
  • Phiên âm (nếu có): [kælibreit]
  • Nghĩa tiếng việt của calibrate là: ngoại động từ|- định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)|- kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)||@calibrate|- định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu

12497. calibrated nghĩa tiếng việt là (tech) được lấy chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibrated(tech) được lấy chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calibrated là: (tech) được lấy chuẩn

12498. calibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibration danh từ|- sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)|- sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)||@calibration|- (tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ||@calibration|- sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibration
  • Phiên âm (nếu có): [,kælibreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calibration là: danh từ|- sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)|- sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)||@calibration|- (tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ||@calibration|- sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ

12499. calibration capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibration capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibration capacitor(tech) bộ điện dung chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibration capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calibration capacitor là: (tech) bộ điện dung chuẩn

12500. calibration curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường lấy chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibration curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibration curve(tech) đường lấy chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibration curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calibration curve là: (tech) đường lấy chuẩn

12501. calibration instrument nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ lấy chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibration instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibration instrument(tech) dụng cụ lấy chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibration instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calibration instrument là: (tech) dụng cụ lấy chuẩn

12502. calibrator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lấy chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibrator(tech) bộ lấy chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calibrator là: (tech) bộ lấy chuẩn

12503. calibre nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calibre danh từ|- cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)|- (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ|=a man of large calibre|+ người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calibre
  • Phiên âm (nếu có): [kælibə]
  • Nghĩa tiếng việt của calibre là: danh từ|- cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)|- (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ|=a man of large calibre|+ người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

12504. calices nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calices (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫu) khoang hình cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calices
  • Phiên âm (nếu có): [kæliks]
  • Nghĩa tiếng việt của calices là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫu) khoang hình cốc

12505. calicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) đài phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calicle danh từ|- (thực vật) đài phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calicle là: danh từ|- (thực vật) đài phụ

12506. calico nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải trúc bâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calico danh từ|- vải trúc bâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calico
  • Phiên âm (nếu có): [kælikou]
  • Nghĩa tiếng việt của calico là: danh từ|- vải trúc bâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa

12507. calicoprinting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc in hoa trên vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calicoprinting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calicoprinting danh từ|- việc in hoa trên vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calicoprinting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calicoprinting là: danh từ|- việc in hoa trên vải

12508. calid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calid tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calid là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nóng

12509. calidarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều calidaria|- phòng tắm nước nóng (từ cổ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calidarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calidarium danh từ|- số nhiều calidaria|- phòng tắm nước nóng (từ cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calidarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calidarium là: danh từ|- số nhiều calidaria|- phòng tắm nước nóng (từ cổ la mã)

12510. calif nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua hồi, khalip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calif danh từ|- vua hồi, khalip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calif
  • Phiên âm (nếu có): [kælipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của calif là: danh từ|- vua hồi, khalip

12511. californium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) califoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ californium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh californium danh từ|- (hoá học) califoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:californium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của californium là: danh từ|- (hoá học) califoni

12512. caliginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ mịt, tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caliginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caliginous tính từ|- mờ mịt, tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caliginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caliginous là: tính từ|- mờ mịt, tối

12513. caliolgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caliolgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caliolgy danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caliolgy
  • Phiên âm (nếu có): [,kæliɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của caliolgy là: danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim

12514. caliology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caliology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caliology danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caliology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caliology là: danh từ|- khoa nghiên cứu tổ chim

12515. calipash nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng lót mai (rùa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calipash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calipash danh từ|- màng lót mai (rùa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calipash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calipash là: danh từ|- màng lót mai (rùa)

12516. calipee nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng lót yếm (rùa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calipee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calipee danh từ|- màng lót yếm (rùa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calipee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calipee là: danh từ|- màng lót yếm (rùa)

12517. calipers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calipers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calipers danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calipers
  • Phiên âm (nếu có): [kælipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của calipers là: danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài

12518. caliph nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua hồi, khalip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caliph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caliph danh từ|- vua hồi, khalip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caliph
  • Phiên âm (nếu có): [kælipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của caliph là: danh từ|- vua hồi, khalip

12519. calisthenic nghĩa tiếng việt là xem calisthenics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calisthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calisthenicxem calisthenics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calisthenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calisthenic là: xem calisthenics

12520. calisthenics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể dục mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calisthenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calisthenics danh từ|- môn thể dục mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calisthenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calisthenics là: danh từ|- môn thể dục mềm dẻo

12521. calix nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calix (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫu) khoang hình cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calix
  • Phiên âm (nếu có): [kæliks]
  • Nghĩa tiếng việt của calix là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices |/kælisi:z/|- (giải phẫu) khoang hình cốc

12522. calk nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calk danh từ|- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)|* ngoại động từ|- đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)|* ngoại động từ|- đồ lại, can|* ngoại động từ|- (như) caulk||@calk|- sao, can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calk
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của calk là: danh từ|- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)|* ngoại động từ|- đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)|* ngoại động từ|- đồ lại, can|* ngoại động từ|- (như) caulk||@calk|- sao, can

12523. calker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calker danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (từ lóng) hớp rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calker
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của calker là: danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (từ lóng) hớp rượu mạnh

12524. calkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calkin danh từ|- móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc|- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calkin
  • Phiên âm (nếu có): [kælkin]
  • Nghĩa tiếng việt của calkin là: danh từ|- móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc|- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)

12525. call nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi|=a call for help|+ tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call danh từ|- tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi|=a call for help|+ tiếng kêu cứu|=within call|+ ở gần gọi nghe được|=the call of the sea|+ tiếng gọi của biển cả|- tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim|- kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu|- lời kêu gọi, tiếng gọi|=the call of the country|+ lời kêu gọi của tổ quốc|=the call of conscience|+ tiếng gọi của lương tâm|- sự mời, sự triệu tập|=to have a call to visit a sick man|+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)|- sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói|=a telephone call|+ sự gọi dây nói|- sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại|=to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody|+ ghé thăm ai|=to receive a call|+ tiếp ai|=to return someones call|+ thăm trả lại ai|=port of call|+ bến đỗ lại|- sự đòi hỏi, sự yêu cầu|=to have many calls on ones time|+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian|=to have many calls on ones money|+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền|- sự cần thiết; dịp|=theres no call for you to hurry|+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội|- (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần|- (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa|- sẵn sàng nhận lệnh|- lệnh nhập ngũ, lệnh động viên|- việc gì mà xấu hổ|- (xem) close|- có quyền được hưởng (nhận) cái gì|- nơi thường lui tới công tác|* ngoại động từ|- kêu gọi, mời gọi lại|=to call a taxi|+ gọi một cái xe tắc xi|=duty calls me|+ bổn phận kêu gọi tôi|=to call an actor|+ mời một diễn viên ra một lần nữa|=to call a doctor|+ mời bác sĩ|- gọi là, tên là|=he is called john|+ anh ta tên là giôn|- đánh thức, gọi dậy|=call me early tomorrow morning|+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm|- coi là, cho là, gọi là|=i call that a shame|+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục|- gợi, gợi lại, nhắc lại|=to call something to mind|+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì|- triệu tập; định ngày (họp, xử...)|=to call a meeting|+ triệu tập một cuộc mít tinh|=to call a strike|+ ra lệnh đình công|=to call a case|+ định ngày xử một vụ kiện|- phát thanh về phía|=this ia the voice of vietnam calling eastern europe|+ đây là tiếng nói việt-nam phát thanh về phía đông-âu|* nội động từ|- gọi, kêu to, la to, gọi to|=to call to somebody|+ gọi ai|=to call out|+ kêu to, la to|- (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu|=to call upon somebodys generosity|+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai|=to call on someone to do something|+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì|=to call on somebody for a song|+ yêu cầu ai hát một bài|- (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)|=ill call for you on my way|+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh|- (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)|=the train calls at every station|+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại|- (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm|=to call at somebodys|+ ghé thăm nhà ai|=to call on somebody|+ tạt qua thăm ai|- (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải|=to call for trumps|+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ|=this conduct calls for punishment|+ hành động này cần phải trừng phạt|- gọi ra một chỗ; kéo sang một bên|- gọi đi; mời đi|- gọi lại, gọi về|- gọi (ai) xuống|- (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ|- phát huy hết, đem hết|=to call forth ones energy|+ đem hết nghị lực|=to call forth ones talents|+ đem hết tài năng|- gây ra|=his behaviour calls forth numerous protests|+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối|- gọi ra ngoài|- thu về, đòi về, lấy về (tiền...)|- mời đến, gọi đến, triệu đến|=to call in the doctor|+ mời bác sĩ đến|- gọi ra chỗ khác|=please call off your dog|+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác|- đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi|=the match was called off|+ cuộc đấu được hoãn lại|- làm lãng đi|=to call off ones attention|+ làm đãng trí|- gọi ra|- gọi to|- gọi (quân đến đàn áp...)|- thách đấu gươm|- triệu tập (một cuộc họp...)|- gọi tên|- gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)|=to call up a spirit|+ gọi hồn, chiêu hồn|- gọi dây nói|=ill call you up this evening|+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh|- nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)|- đánh thức, gọi dậy|- (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)|- làm cho đãng trí; làm cho không chú ý|- (xem) question|- tạo ra, làm nảy sinh ra|- (xem) play|- điểm tên|- (xem) name|- (xem) coal|- (gọi là) có cái gì|=to have nothing to call ones own|+ không có cái gì thực là của mình|- (xem) spade||@call|- (tech) gọi, đàm thoại (d); nói (điện thoại) (d); nói, đàm thoại (đ); hô hiệu (đ)||@call|- gọi, gọi là // sự gọi|- incoming c. (thống kê) tiếng gọi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của call là: danh từ|- tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi|=a call for help|+ tiếng kêu cứu|=within call|+ ở gần gọi nghe được|=the call of the sea|+ tiếng gọi của biển cả|- tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim|- kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu|- lời kêu gọi, tiếng gọi|=the call of the country|+ lời kêu gọi của tổ quốc|=the call of conscience|+ tiếng gọi của lương tâm|- sự mời, sự triệu tập|=to have a call to visit a sick man|+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)|- sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói|=a telephone call|+ sự gọi dây nói|- sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại|=to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody|+ ghé thăm ai|=to receive a call|+ tiếp ai|=to return someones call|+ thăm trả lại ai|=port of call|+ bến đỗ lại|- sự đòi hỏi, sự yêu cầu|=to have many calls on ones time|+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian|=to have many calls on ones money|+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền|- sự cần thiết; dịp|=theres no call for you to hurry|+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội|- (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần|- (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa|- sẵn sàng nhận lệnh|- lệnh nhập ngũ, lệnh động viên|- việc gì mà xấu hổ|- (xem) close|- có quyền được hưởng (nhận) cái gì|- nơi thường lui tới công tác|* ngoại động từ|- kêu gọi, mời gọi lại|=to call a taxi|+ gọi một cái xe tắc xi|=duty calls me|+ bổn phận kêu gọi tôi|=to call an actor|+ mời một diễn viên ra một lần nữa|=to call a doctor|+ mời bác sĩ|- gọi là, tên là|=he is called john|+ anh ta tên là giôn|- đánh thức, gọi dậy|=call me early tomorrow morning|+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm|- coi là, cho là, gọi là|=i call that a shame|+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục|- gợi, gợi lại, nhắc lại|=to call something to mind|+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì|- triệu tập; định ngày (họp, xử...)|=to call a meeting|+ triệu tập một cuộc mít tinh|=to call a strike|+ ra lệnh đình công|=to call a case|+ định ngày xử một vụ kiện|- phát thanh về phía|=this ia the voice of vietnam calling eastern europe|+ đây là tiếng nói việt-nam phát thanh về phía đông-âu|* nội động từ|- gọi, kêu to, la to, gọi to|=to call to somebody|+ gọi ai|=to call out|+ kêu to, la to|- (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu|=to call upon somebodys generosity|+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai|=to call on someone to do something|+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì|=to call on somebody for a song|+ yêu cầu ai hát một bài|- (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)|=ill call for you on my way|+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh|- (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)|=the train calls at every station|+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại|- (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm|=to call at somebodys|+ ghé thăm nhà ai|=to call on somebody|+ tạt qua thăm ai|- (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải|=to call for trumps|+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ|=this conduct calls for punishment|+ hành động này cần phải trừng phạt|- gọi ra một chỗ; kéo sang một bên|- gọi đi; mời đi|- gọi lại, gọi về|- gọi (ai) xuống|- (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ|- phát huy hết, đem hết|=to call forth ones energy|+ đem hết nghị lực|=to call forth ones talents|+ đem hết tài năng|- gây ra|=his behaviour calls forth numerous protests|+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối|- gọi ra ngoài|- thu về, đòi về, lấy về (tiền...)|- mời đến, gọi đến, triệu đến|=to call in the doctor|+ mời bác sĩ đến|- gọi ra chỗ khác|=please call off your dog|+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác|- đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi|=the match was called off|+ cuộc đấu được hoãn lại|- làm lãng đi|=to call off ones attention|+ làm đãng trí|- gọi ra|- gọi to|- gọi (quân đến đàn áp...)|- thách đấu gươm|- triệu tập (một cuộc họp...)|- gọi tên|- gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)|=to call up a spirit|+ gọi hồn, chiêu hồn|- gọi dây nói|=ill call you up this evening|+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh|- nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)|- đánh thức, gọi dậy|- (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)|- làm cho đãng trí; làm cho không chú ý|- (xem) question|- tạo ra, làm nảy sinh ra|- (xem) play|- điểm tên|- (xem) name|- (xem) coal|- (gọi là) có cái gì|=to have nothing to call ones own|+ không có cái gì thực là của mình|- (xem) spade||@call|- (tech) gọi, đàm thoại (d); nói (điện thoại) (d); nói, đàm thoại (đ); hô hiệu (đ)||@call|- gọi, gọi là // sự gọi|- incoming c. (thống kê) tiếng gọi vào

12526. call address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call address(tech) địa chỉ gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call address là: (tech) địa chỉ gọi

12527. call by address nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bằng địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call by address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call by address(tech) gọi bằng địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call by address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call by address là: (tech) gọi bằng địa chỉ

12528. call by name nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bằng tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call by name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call by name(tech) gọi bằng tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call by name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call by name là: (tech) gọi bằng tên

12529. call by reference nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bằng tham khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call by reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call by reference(tech) gọi bằng tham khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call by reference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call by reference là: (tech) gọi bằng tham khảo

12530. call by result nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bằng kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call by result là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call by result(tech) gọi bằng kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call by result
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call by result là: (tech) gọi bằng kết quả

12531. call by value nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bằng trị số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call by value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call by value(tech) gọi bằng trị số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call by value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call by value là: (tech) gọi bằng trị số

12532. call girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call girl danh từ|- gái điếm (thường gọi bằng điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call girl là: danh từ|- gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)

12533. call money nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vay không kỳ hạn.|+ các khoản tiền mà các ngân ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call money(econ) khoản vay không kỳ hạn.|+ các khoản tiền mà các ngân hàng chiết khấu vay từ các ngân hàng thanh toán bù trừ và ngân hàng khác ở london và chúng đựơc sử dụng để giữ các danh mục đầu tư tài sản. rất nhiều khoản tiền gửi của các đồng tiền châu âu cũng ở dạng này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call money là: (econ) khoản vay không kỳ hạn.|+ các khoản tiền mà các ngân hàng chiết khấu vay từ các ngân hàng thanh toán bù trừ và ngân hàng khác ở london và chúng đựơc sử dụng để giữ các danh mục đầu tư tài sản. rất nhiều khoản tiền gửi của các đồng tiền châu âu cũng ở dạng này.

12534. call option nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng mua trước.|+ một hợp đồng cho phép lựa chọn m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call option(econ) hợp đồng mua trước.|+ một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. xem put option, option.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call option là: (econ) hợp đồng mua trước.|+ một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. xem put option, option.

12535. call(ing) relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ rờle gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call(ing) relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call(ing) relay(tech) bộ rờle gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call(ing) relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call(ing) relay là: (tech) bộ rờle gọi

12536. call(ing) signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call(ing) signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call(ing) signal(tech) tín hiệu gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call(ing) signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call(ing) signal là: (tech) tín hiệu gọi

12537. call-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông để gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-bell danh từ|- chuông để gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-bell
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lbel]
  • Nghĩa tiếng việt của call-bell là: danh từ|- chuông để gọi

12538. call-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-box danh từ|- buồng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-box
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của call-box là: danh từ|- buồng điện thoại

12539. call-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-boy danh từ|- em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu|- (như) bell-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-boy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của call-boy là: danh từ|- em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu|- (như) bell-boy

12540. call-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-girl danh từ|- gái điếm (thường hẹn bằng dây nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-girl
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của call-girl là: danh từ|- gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)

12541. call-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- như phone-in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-in danh từ|- như phone-in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call-in là: danh từ|- như phone-in

12542. call-loan nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-loan danh từ|- tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của call-loan là: danh từ|- tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn

12543. call-number nghĩa tiếng việt là danh từ|- số dây nói, số điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-number danh từ|- số dây nói, số điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-number
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:l,nʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của call-number là: danh từ|- số dây nói, số điện thoại

12544. call-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-over danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-over
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:l,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của call-over là: danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính)

12545. call-sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-sign danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-sign
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlsain]
  • Nghĩa tiếng việt của call-sign là: danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

12546. call-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-signal danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-signal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlsain]
  • Nghĩa tiếng việt của call-signal là: danh từ|- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

12547. call-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ|- (quân sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ call-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh call-up danh từ|- (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ|- (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt|- sự hẹn hò với gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:call-up
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của call-up là: danh từ|- (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ|- (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt|- sự hẹn hò với gái điếm

12548. calla nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng calla lili|- (thực vật) cây thủy vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calla danh từ|- cũng calla lili|- (thực vật) cây thủy vu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calla là: danh từ|- cũng calla lili|- (thực vật) cây thủy vu

12549. callable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gọi được|- có thể trả ngay được (tiền nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callable tính từ|- có thể gọi được|- có thể trả ngay được (tiền nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callable là: tính từ|- có thể gọi được|- có thể trả ngay được (tiền nợ)

12550. callan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thiếu niên, người trẻ tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callan danh từ|- người thiếu niên, người trẻ tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callan là: danh từ|- người thiếu niên, người trẻ tuổi

12551. caller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến thăm, người gọi|* tính từ|- tươi (cá)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caller danh từ|- người đến thăm, người gọi|* tính từ|- tươi (cá)|- mát, mát mẻ (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caller
  • Phiên âm (nếu có): [kælə]
  • Nghĩa tiếng việt của caller là: danh từ|- người đến thăm, người gọi|* tính từ|- tươi (cá)|- mát, mát mẻ (không khí)

12552. caller-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gọi dây nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caller-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caller-up danh từ|- người gọi dây nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caller-up
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ləʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của caller-up là: danh từ|- người gọi dây nói

12553. calligrapher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết chữ đẹp|* danh từ|- người viết chữ đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calligrapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calligrapher danh từ|- người viết chữ đẹp|* danh từ|- người viết chữ đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calligrapher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calligrapher là: danh từ|- người viết chữ đẹp|* danh từ|- người viết chữ đẹp

12554. calligraphic nghĩa tiếng việt là xem calligraphy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calligraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calligraphicxem calligraphy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calligraphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calligraphic là: xem calligraphy

12555. calligraphic graphics nghĩa tiếng việt là (tech) phép hoạ hình chữ viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calligraphic graphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calligraphic graphics(tech) phép hoạ hình chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calligraphic graphics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calligraphic graphics là: (tech) phép hoạ hình chữ viết

12556. calligraphist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem calligrapher|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calligraphist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calligraphist danh từ|- xem calligrapher|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calligraphist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calligraphist là: danh từ|- xem calligrapher|- danh từ

12557. calligraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật viết chữ đẹp|- chữ viết đẹp|- lối viết, kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calligraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calligraphy danh từ|- thuật viết chữ đẹp|- chữ viết đẹp|- lối viết, kiểu viết||@calligraphy|- (tech) thư pháp, chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calligraphy
  • Phiên âm (nếu có): [kəligrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của calligraphy là: danh từ|- thuật viết chữ đẹp|- chữ viết đẹp|- lối viết, kiểu viết||@calligraphy|- (tech) thư pháp, chữ viết

12558. calling nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)|- nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calling danh từ|- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)|- nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề|- sự gọi|- sự đến thăm|- (xem) card|- giờ đến thăm|- tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu|- sự triệu tập||@calling|- (tech) gọi (d); hướng tới (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calling
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của calling là: danh từ|- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)|- nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề|- sự gọi|- sự đến thăm|- (xem) card|- giờ đến thăm|- tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu|- sự triệu tập||@calling|- (tech) gọi (d); hướng tới (d)

12559. calling frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calling frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calling frequency(tech) tần số gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calling frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calling frequency là: (tech) tần số gọi

12560. calling rate nghĩa tiếng việt là (tech) suất gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calling rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calling rate(tech) suất gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calling rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calling rate là: (tech) suất gọi

12561. callipers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callipers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callipers danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callipers
  • Phiên âm (nếu có): [kælipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của callipers là: danh từ số nhiều|- com-pa đo ngoài

12562. callisthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể dục mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callisthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callisthenic tính từ|- (thuộc) thể dục mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callisthenic
  • Phiên âm (nếu có): [,kælisθeniks]
  • Nghĩa tiếng việt của callisthenic là: tính từ|- (thuộc) thể dục mềm dẻo

12563. callisthenics nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callisthenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callisthenics (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục mềm dẻo|- động tác tự do thể dục mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callisthenics
  • Phiên âm (nếu có): [,kælisθeniks]
  • Nghĩa tiếng việt của callisthenics là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục mềm dẻo|- động tác tự do thể dục mềm dẻo

12564. callose nghĩa tiếng việt là danh từ|- caloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callose danh từ|- caloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callose là: danh từ|- caloza

12565. callosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callosity danh từ|- chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callosity
  • Phiên âm (nếu có): [kælɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của callosity là: danh từ|- chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm

12566. callous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành chai; có chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callous tính từ|- thành chai; có chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callous
  • Phiên âm (nếu có): [kæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của callous là: tính từ|- thành chai; có chai (ở tay, chân)|- (nghĩa bóng) nhẫn tâm

12567. callously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callously phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callously là: phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm

12568. callousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callousness danh từ|- sự nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callousness
  • Phiên âm (nếu có): [kæləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của callousness là: danh từ|- sự nhẫn tâm

12569. callout nghĩa tiếng việt là ô gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calloutô gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callout là: ô gọi

12570. callow nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa đủ lông cánh (chim)|- có nhiều lông tơ (như chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callow tính từ|- chưa đủ lông cánh (chim)|- có nhiều lông tơ (như chim non)|- non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm|=a callow youth|+ một thanh niên non nớt|- (ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)|* danh từ|- (ai-len) đồng thấp, đồng trũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callow
  • Phiên âm (nếu có): [kælou]
  • Nghĩa tiếng việt của callow là: tính từ|- chưa đủ lông cánh (chim)|- có nhiều lông tơ (như chim non)|- non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm|=a callow youth|+ một thanh niên non nớt|- (ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)|* danh từ|- (ai-len) đồng thấp, đồng trũng

12571. callowness nghĩa tiếng việt là xem callow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callownessxem callow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callowness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của callowness là: xem callow

12572. callus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ thành chai; chai (da)|- (y học) sẹo xương|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ callus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh callus danh từ|- chỗ thành chai; chai (da)|- (y học) sẹo xương|- (thực vật học) thể chai, thể sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:callus
  • Phiên âm (nếu có): [kæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của callus là: danh từ|- chỗ thành chai; chai (da)|- (y học) sẹo xương|- (thực vật học) thể chai, thể sần

12573. calm nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi són(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calm tính từ|- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)|- bình tĩnh, điềm tĩnh|=keep calm|+ hãy bình tĩnh|- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ|=it is pretty calm of him|+ thằng cha khá trơ tráo|* danh từ|- sự yên lặng, sự êm ả|- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)|- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)|* động từ|- làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)|- trầm tĩnh lại|=calm yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)|=the sea calmed down|+ biển lặng dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calm
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của calm là: tính từ|- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)|- bình tĩnh, điềm tĩnh|=keep calm|+ hãy bình tĩnh|- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ|=it is pretty calm of him|+ thằng cha khá trơ tráo|* danh từ|- sự yên lặng, sự êm ả|- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)|- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)|* động từ|- làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)|- trầm tĩnh lại|=calm yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)|=the sea calmed down|+ biển lặng dần

12574. calmative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau|* danh từ|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calmative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calmative tính từ|- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calmative
  • Phiên âm (nếu có): [kælmətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của calmative là: tính từ|- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau

12575. calmly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên lặng, êm ả, êm đềm|- bình tĩnh, điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calmly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calmly phó từ|- yên lặng, êm ả, êm đềm|- bình tĩnh, điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calmly
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của calmly là: phó từ|- yên lặng, êm ả, êm đềm|- bình tĩnh, điềm tĩnh

12576. calmness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calmness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calmness danh từ|- sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calmness
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:mnis]
  • Nghĩa tiếng việt của calmness là: danh từ|- sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

12577. calnnishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calnnishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calnnishness danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calnnishness
  • Phiên âm (nếu có): [klæniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của calnnishness là: danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng

12578. calobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đời sống tựa|- permanent calobiosis|- đời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ calobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calobiosis danh từ|- (sinh học) đời sống tựa|- permanent calobiosis|- đời sống tựa vĩnh viễn|= temporary calobiosis|+ đời sống tựa tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calobiosis là: danh từ|- (sinh học) đời sống tựa|- permanent calobiosis|- đời sống tựa vĩnh viễn|= temporary calobiosis|+ đời sống tựa tạm thời

12579. calomel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) caloment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calomel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calomel danh từ|- (hoá học) caloment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calomel
  • Phiên âm (nếu có): [kæləmel]
  • Nghĩa tiếng việt của calomel là: danh từ|- (hoá học) caloment

12580. calor gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calor gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calor gas danh từ|- bình ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calor gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calor gas là: danh từ|- bình ga

12581. caloradiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caloradiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caloradiance danh từ|- sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caloradiance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caloradiance là: danh từ|- sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt

12582. calorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự nhiệt quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorescence danh từ|- (vật lý) sự nhiệt quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorescence
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləresns]
  • Nghĩa tiếng việt của calorescence là: danh từ|- (vật lý) sự nhiệt quang

12583. caloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt||@caloric|- (thuộc) nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caloric tính từ|- (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt||@caloric|- (thuộc) nhiệt; chất nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caloric
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của caloric là: tính từ|- (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt||@caloric|- (thuộc) nhiệt; chất nóng

12584. calorically nghĩa tiếng việt là xem caloric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caloricallyxem caloric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calorically là: xem caloric

12585. calorie nghĩa tiếng việt là danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorie danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small calorie; gram calorie|+ calo||@calorie|- (tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)||@calorie|- calo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorie
  • Phiên âm (nếu có): [kæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của calorie là: danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small calorie; gram calorie|+ calo||@calorie|- (tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)||@calorie|- calo

12586. calorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) caloric|- toả nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorific tính từ|- (như) caloric|- toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorific
  • Phiên âm (nếu có): [,kælərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của calorific là: tính từ|- (như) caloric|- toả nhiệt

12587. calorification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toả nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorification danh từ|- sự toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorification
  • Phiên âm (nếu có): [kə,lɔrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calorification là: danh từ|- sự toả nhiệt

12588. calorifics nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorifics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorifics (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật nhiệt học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorifics
  • Phiên âm (nếu có): [,kælərifiks]
  • Nghĩa tiếng việt của calorifics là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật nhiệt học

12589. calorigenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorigenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorigenic tính từ|- sinh nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorigenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calorigenic là: tính từ|- sinh nhiệt

12590. calorimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo nhiệt lượng||@calorimeter|- (tech) nhiệt lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorimeter danh từ|- cái đo nhiệt lượng||@calorimeter|- (tech) nhiệt lượng kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,kælərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của calorimeter là: danh từ|- cái đo nhiệt lượng||@calorimeter|- (tech) nhiệt lượng kế

12591. calorimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorimetric tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorimetric
  • Phiên âm (nếu có): [,kæləmətrik]
  • Nghĩa tiếng việt của calorimetric là: tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt lượng

12592. calorimetrically nghĩa tiếng việt là xem calorimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorimetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorimetricallyxem calorimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorimetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calorimetrically là: xem calorimeter

12593. calorimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo nhiệt lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calorimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calorimetry danh từ|- phép đo nhiệt lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calorimetry
  • Phiên âm (nếu có): [,kælərimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của calorimetry là: danh từ|- phép đo nhiệt lượng

12594. calory nghĩa tiếng việt là danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calory danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small calorie; gram calorie|+ calo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calory
  • Phiên âm (nếu có): [kæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của calory là: danh từ|- calo|=large calorie; kilogram calorie|+ kilocalo|=small calorie; gram calorie|+ calo

12595. calotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chỏm (của thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calotte danh từ|- mũ chỏm (của thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calotte
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của calotte là: danh từ|- mũ chỏm (của thầy tu)

12596. caloyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sĩ hy lạp giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caloyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caloyer danh từ|- tu sĩ hy lạp giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caloyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caloyer là: danh từ|- tu sĩ hy lạp giáo

12597. calque nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch sao phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calque danh từ|- dịch sao phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calque là: danh từ|- dịch sao phỏng

12598. caltrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)|- (thông tục) cây c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caltrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caltrop danh từ|- (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)|- (thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caltrop
  • Phiên âm (nếu có): [kæltrəp]
  • Nghĩa tiếng việt của caltrop là: danh từ|- (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)|- (thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)

12599. calumet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumet danh từ|- tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)|- hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumet
  • Phiên âm (nếu có): [kæljumet]
  • Nghĩa tiếng việt của calumet là: danh từ|- tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)|- hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau

12600. calumniate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói xấu; vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumniate ngoại động từ|- nói xấu; vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumniate
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmnieit]
  • Nghĩa tiếng việt của calumniate là: ngoại động từ|- nói xấu; vu khống

12601. calumniation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói xấu; sự vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumniation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumniation danh từ|- sự nói xấu; sự vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumniation
  • Phiên âm (nếu có): [kə,lʌmnieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của calumniation là: danh từ|- sự nói xấu; sự vu khống

12602. calumniator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumniator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumniator danh từ|- kẻ vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumniator
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmnieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của calumniator là: danh từ|- kẻ vu khống

12603. calumniatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumniatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumniatory tính từ|- vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumniatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calumniatory là: tính từ|- vu khống

12604. calumninatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumninatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumninatory tính từ|- vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumninatory
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmniətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của calumninatory là: tính từ|- vu khống

12605. calumnious nghĩa tiếng việt là tính từ|- vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumnious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumnious tính từ|- vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumnious
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmniətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của calumnious là: tính từ|- vu khống

12606. calumniously nghĩa tiếng việt là xem calumnious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumniouslyxem calumnious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calumniously là: xem calumnious

12607. calumny nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời vu khống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calumny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calumny danh từ|- lời vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calumny
  • Phiên âm (nếu có): [kæləmni]
  • Nghĩa tiếng việt của calumny là: danh từ|- lời vu khống

12608. calvados nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại rượu táo ở normandy, nước pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvados là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvados danh từ|- loại rượu táo ở normandy, nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvados
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calvados là: danh từ|- loại rượu táo ở normandy, nước pháp

12609. calvaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòm sọ; nắp sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvaria danh từ|- vòm sọ; nắp sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calvaria là: danh từ|- vòm sọ; nắp sọ

12610. calvary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvary danh từ|- chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)|- vật có khắc hình chúa giê-xu bị đóng đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvary
  • Phiên âm (nếu có): [kælvəri]
  • Nghĩa tiếng việt của calvary là: danh từ|- chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)|- vật có khắc hình chúa giê-xu bị đóng đinh

12611. calve nghĩa tiếng việt là động từ|- đẻ con (bò cái)|- vỡ ra những tảng băng nổi (băng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ calve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calve động từ|- đẻ con (bò cái)|- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calve
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của calve là: động từ|- đẻ con (bò cái)|- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)

12612. calves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calves danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)|- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)|- trẻ con|- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo|- tảng băng nỗi|- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên|- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)|- thết đãi hậu hĩ|- thờ phụng đồng tiền|* danh từ, số nhiều calves|- bắp chân|- phần phủ bắp chân (của tất dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calves
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của calves là: danh từ, số nhiều calves|- con bê|=cow in (with) calf|+ bò chửa|- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)|- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)|- trẻ con|- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo|- tảng băng nỗi|- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên|- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)|- thết đãi hậu hĩ|- thờ phụng đồng tiền|* danh từ, số nhiều calves|- bắp chân|- phần phủ bắp chân (của tất dài)

12613. calving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ (bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calving danh từ|- sự đẻ (bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calving là: danh từ|- sự đẻ (bò)

12614. calvinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết can-vin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvinism danh từ|- thuyết can-vin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvinism
  • Phiên âm (nếu có): [kælvinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của calvinism là: danh từ|- thuyết can-vin

12615. calvinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết can-vin|* tính từ|- theo thuyết ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvinist danh từ|- người theo thuyết can-vin|* tính từ|- theo thuyết can-vin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvinist
  • Phiên âm (nếu có): [kælvinist]
  • Nghĩa tiếng việt của calvinist là: danh từ|- người theo thuyết can-vin|* tính từ|- theo thuyết can-vin

12616. calvities nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bệnh hói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvities danh từ số nhiều|- bệnh hói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calvities là: danh từ số nhiều|- bệnh hói

12617. calvous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hói, trọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calvous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calvous tính từ|- hói, trọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calvous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calvous là: tính từ|- hói, trọc

12618. calx nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều calxes, calces|- tro để lại sau khi nấu kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calx danh từ|- số nhiều calxes, calces|- tro để lại sau khi nấu kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calx là: danh từ|- số nhiều calxes, calces|- tro để lại sau khi nấu kim loại

12619. calyces nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyces danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa)|- (giải phẫu) khoang hình ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyces
  • Phiên âm (nếu có): [keiliks]
  • Nghĩa tiếng việt của calyces là: danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa)|- (giải phẫu) khoang hình ốc

12620. calycex nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài (hoa)|- khoang hình ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calycex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calycex danh từ|- đài (hoa)|- khoang hình ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calycex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calycex là: danh từ|- đài (hoa)|- khoang hình ốc

12621. calyciflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhị- tràng đính đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyciflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyciflorous tính từ|- có nhị- tràng đính đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyciflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calyciflorous là: tính từ|- có nhị- tràng đính đài

12622. calyciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyciform tính từ|- dạng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calyciform là: tính từ|- dạng đài

12623. calycine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calycine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calycine tính từ|- thuộc đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calycine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calycine là: tính từ|- thuộc đài

12624. calycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) đài phụ; áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calycle danh từ|- (thực vật) đài phụ; áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calycle là: danh từ|- (thực vật) đài phụ; áo

12625. calyculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có đài phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyculate tính từ|- (thực vật) có đài phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calyculate là: tính từ|- (thực vật) có đài phụ

12626. calyculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều calyculi|- cấu trúc hình cốc|- (thực vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyculus danh từ|- số nhiều calyculi|- cấu trúc hình cốc|- (thực vật) chồi, đài phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calyculus là: danh từ|- số nhiều calyculi|- cấu trúc hình cốc|- (thực vật) chồi, đài phụ

12627. calypso nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calypso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calypso danh từ|- bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calypso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calypso là: danh từ|- bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)

12628. calypsonian nghĩa tiếng việt là xem calypso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calypsonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calypsonianxem calypso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calypsonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của calypsonian là: xem calypso

12629. calyx nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ calyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh calyx danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa)|- (giải phẫu) khoang hình ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:calyx
  • Phiên âm (nếu có): [keiliks]
  • Nghĩa tiếng việt của calyx là: danh từ, số nhiều calycex, calyxes|- (thực vật học) đài (hoa)|- (giải phẫu) khoang hình ốc

12630. cam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cam||@cam|- (tech) bánh cam, bánh lệch tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cam danh từ|- (kỹ thuật) cam||@cam|- (tech) bánh cam, bánh lệch tâm||@cam|- (cơ học) cam, đĩa lệch trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cam
  • Phiên âm (nếu có): [kæm]
  • Nghĩa tiếng việt của cam là: danh từ|- (kỹ thuật) cam||@cam|- (tech) bánh cam, bánh lệch tâm||@cam|- (cơ học) cam, đĩa lệch trục

12631. cam (computer aided manufacturing) nghĩa tiếng việt là (tech) chế tạo nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cam (computer aided manufacturing) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cam (computer aided manufacturing)(tech) chế tạo nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cam (computer aided manufacturing)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cam (computer aided manufacturing) là: (tech) chế tạo nhờ máy điện toán

12632. cam-follower nghĩa tiếng việt là (cơ học) bộ phận theo dõi cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cam-follower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cam-follower(cơ học) bộ phận theo dõi cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cam-follower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cam-follower là: (cơ học) bộ phận theo dõi cam

12633. cam-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam||@cam-shaft|- (cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cam-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cam-shaft danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam||@cam-shaft|- (cơ học) trục cam; trục phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cam-shaft
  • Phiên âm (nếu có): [kæmʃɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của cam-shaft là: danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam||@cam-shaft|- (cơ học) trục cam; trục phân phối

12634. camaraderie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, sự thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camaraderie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camaraderie danh từ|- tình bạn, sự thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camaraderie
  • Phiên âm (nếu có): [,kæmərɑ:dəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của camaraderie là: danh từ|- tình bạn, sự thân thiết

12635. camarilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm cố vấn bí mật của nhà vua|- bè đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camarilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camarilla danh từ|- nhóm cố vấn bí mật của nhà vua|- bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camarilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camarilla là: danh từ|- nhóm cố vấn bí mật của nhà vua|- bè đảng

12636. camber nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)|- mặt k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camber danh từ|- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)|- mặt khum, mặt vồng|- (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)|* động từ|- làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camber
  • Phiên âm (nếu có): [kæmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của camber là: danh từ|- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)|- mặt khum, mặt vồng|- (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)|* động từ|- làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên

12637. cambial nghĩa tiếng việt là xem cambium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambialxem cambium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambial là: xem cambium

12638. cambiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng thể bào tượng tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambiform tính từ|- (thực vật) dạng thể bào tượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambiform là: tính từ|- (thực vật) dạng thể bào tượng tầng

12639. cambiogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát sinh tượng tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambiogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambiogenetic tính từ|- phát sinh tượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambiogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambiogenetic là: tính từ|- phát sinh tượng tầng

12640. cambist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên buôn bán hối phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambist danh từ|- người chuyên buôn bán hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambist
  • Phiên âm (nếu có): [kæmbist]
  • Nghĩa tiếng việt của cambist là: danh từ|- người chuyên buôn bán hối phiếu

12641. cambium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambium danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambium
  • Phiên âm (nếu có): [kæmbiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cambium là: danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng

12642. cambrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambrel danh từ|- móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambrel
  • Phiên âm (nếu có): [kæmbrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cambrel là: danh từ|- móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)

12643. cambrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri|* danh từ|- (địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambrian tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri|* danh từ|- (địa lý,địa chất) kỷ cambri|- hệ cambri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambrian
  • Phiên âm (nếu có): [kæmbriən]
  • Nghĩa tiếng việt của cambrian là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri|* danh từ|- (địa lý,địa chất) kỷ cambri|- hệ cambri

12644. cambric nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lanh mịn|- khăn mùi xoa|* tính từ|- bằng vải l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambric danh từ|- vải lanh mịn|- khăn mùi xoa|* tính từ|- bằng vải lanh mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambric
  • Phiên âm (nếu có): [keimbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của cambric là: danh từ|- vải lanh mịn|- khăn mùi xoa|* tính từ|- bằng vải lanh mịn

12645. cambridge equation nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình cambridge|+ xem quantity theory of money.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambridge equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambridge equation(econ) phương trình cambridge|+ xem quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambridge equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambridge equation là: (econ) phương trình cambridge|+ xem quantity theory of money.

12646. cambridge school of economics nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái kinh tế học cambridge|+ một nhóm các nhà ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambridge school of economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambridge school of economics(econ) trường phái kinh tế học cambridge|+ một nhóm các nhà kinh tế học bị ảnh hưởng của những bài viết và mối liên hệ với a.marshall.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambridge school of economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambridge school of economics là: (econ) trường phái kinh tế học cambridge|+ một nhóm các nhà kinh tế học bị ảnh hưởng của những bài viết và mối liên hệ với a.marshall.

12647. cambridge theory of money nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết tiền tệ của trường phái cambridge.|+ xem quant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cambridge theory of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cambridge theory of money(econ) lý thuyết tiền tệ của trường phái cambridge.|+ xem quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cambridge theory of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cambridge theory of money là: (econ) lý thuyết tiền tệ của trường phái cambridge.|+ xem quantity theory of money.

12648. camcorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu-ghi hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camcorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camcorder(tech) máy thu-ghi hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camcorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camcorder là: (tech) máy thu-ghi hình

12649. came nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của come|* danh từ|- khung chì (để) lắp kinh (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ came là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh came thời quá khứ của come|* danh từ|- khung chì (để) lắp kinh (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:came
  • Phiên âm (nếu có): [keim]
  • Nghĩa tiếng việt của came là: thời quá khứ của come|* danh từ|- khung chì (để) lắp kinh (cửa)

12650. camel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạc đà|=arabian camel|+ lạc đà một bướu|=bactrian ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camel danh từ|- lạc đà|=arabian camel|+ lạc đà một bướu|=bactrian camel|+ lạc đà hai bướu|- (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được|- (tục ngữ) già néo đứt dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camel
  • Phiên âm (nếu có): [kæməl]
  • Nghĩa tiếng việt của camel là: danh từ|- lạc đà|=arabian camel|+ lạc đà một bướu|=bactrian camel|+ lạc đà hai bướu|- (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được|- (tục ngữ) già néo đứt dây

12651. cameleer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn lạc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cameleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cameleer danh từ|- người chăn lạc đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cameleer
  • Phiên âm (nếu có): [,kæmiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cameleer là: danh từ|- người chăn lạc đà

12652. camellia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camellia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camellia danh từ|- (thực vật học) cây hoa trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camellia
  • Phiên âm (nếu có): [kəmi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của camellia là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa trà

12653. camelopard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu cao cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camelopard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camelopard danh từ|- (động vật học) hươu cao cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camelopard
  • Phiên âm (nếu có): [kæmiləpɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của camelopard là: danh từ|- (động vật học) hươu cao cổ

12654. camelry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camelry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camelry danh từ|- (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camelry
  • Phiên âm (nếu có): [kæməlri]
  • Nghĩa tiếng việt của camelry là: danh từ|- (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà

12655. camembert nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát camembe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camembert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camembert danh từ|- phó mát camembe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camembert
  • Phiên âm (nếu có): [kæməmbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của camembert là: danh từ|- phó mát camembe

12656. cameo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức đá chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cameo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cameo danh từ|- đồ trang sức đá chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cameo
  • Phiên âm (nếu có): [kæmiou]
  • Nghĩa tiếng việt của cameo là: danh từ|- đồ trang sức đá chạm

12657. camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh|- máy quay phim|- (pháp lý) phòng riêng của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera danh từ|- máy ảnh|- máy quay phim|- (pháp lý) phòng riêng của quan toà|- họp kín; xử kín|- trong đời sống riêng||@camera|- (tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [tv],, máy quay truyền hình; máy quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera
  • Phiên âm (nếu có): [kæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của camera là: danh từ|- máy ảnh|- máy quay phim|- (pháp lý) phòng riêng của quan toà|- họp kín; xử kín|- trong đời sống riêng||@camera|- (tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [tv],, máy quay truyền hình; máy quay phim

12658. camera amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại máy thu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera amplifier(tech) bộ khuếch đại máy thu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera amplifier là: (tech) bộ khuếch đại máy thu hình

12659. camera aperture nghĩa tiếng việt là (tech) khẩu độ máy (thu) hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera aperture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera aperture(tech) khẩu độ máy (thu) hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera aperture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera aperture là: (tech) khẩu độ máy (thu) hình

12660. camera shutter nghĩa tiếng việt là (tech) cửa sập máy thu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera shutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera shutter(tech) cửa sập máy thu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera shutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera shutter là: (tech) cửa sập máy thu hình

12661. camera zoom nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển tiêu cự máy quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera zoom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera zoom(tech) chuyển tiêu cự máy quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera zoom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera zoom là: (tech) chuyển tiêu cự máy quay phim

12662. camera-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh|- nhà quay phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera-man danh từ|- người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh|- nhà quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera-man
  • Phiên âm (nếu có): [kæmərəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của camera-man là: danh từ|- người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh|- nhà quay phim

12663. camera-obscura nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp nhìn hình chiếu|- phòng nhìn hình chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera-obscura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera-obscura danh từ|- hộp nhìn hình chiếu|- phòng nhìn hình chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera-obscura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera-obscura là: danh từ|- hộp nhìn hình chiếu|- phòng nhìn hình chiếu

12664. camera-shy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích cho người khác chụp ảnh/quay phim mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camera-shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camera-shy tính từ|- không thích cho người khác chụp ảnh/quay phim mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camera-shy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camera-shy là: tính từ|- không thích cho người khác chụp ảnh/quay phim mình

12665. cameraman nghĩa tiếng việt là (tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cameraman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cameraman(tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cameraman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cameraman là: (tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình

12666. cameration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ô; sự chia ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cameration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cameration danh từ|- sự chia ô; sự chia ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cameration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cameration là: danh từ|- sự chia ô; sự chia ngăn

12667. camerlengo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều camerlengos|- (tôn giáo) giáo chủ thị thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camerlengo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camerlengo danh từ; số nhiều camerlengos|- (tôn giáo) giáo chủ thị thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camerlengo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camerlengo là: danh từ; số nhiều camerlengos|- (tôn giáo) giáo chủ thị thần

12668. cami-knickers nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- áo lót may liền với quần đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cami-knickers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cami-knickers (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cami-knickers
  • Phiên âm (nếu có): [læminikəz]
  • Nghĩa tiếng việt của cami-knickers là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà)

12669. camion nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camion danh từ|- xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camion
  • Phiên âm (nếu có): [kæmiən]
  • Nghĩa tiếng việt của camion là: danh từ|- xe tải

12670. camisado nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều camisados|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camisado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camisado danh từ|- số nhiều camisados|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camisado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camisado là: danh từ|- số nhiều camisados|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm

12671. camisole nghĩa tiếng việt là danh từ|- coocxê ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camisole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camisole danh từ|- coocxê ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camisole
  • Phiên âm (nếu có): [kæmisoul]
  • Nghĩa tiếng việt của camisole là: danh từ|- coocxê ngoài

12672. camlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lạc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camlet danh từ|- vải lạc đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camlet
  • Phiên âm (nếu có): [kæmlit]
  • Nghĩa tiếng việt của camlet là: danh từ|- vải lạc đà

12673. camomile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc la mã|- hoa cúc la mã (dùng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camomile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camomile danh từ|- (thực vật học) cúc la mã|- hoa cúc la mã (dùng làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camomile
  • Phiên âm (nếu có): [kæməmail]
  • Nghĩa tiếng việt của camomile là: danh từ|- (thực vật học) cúc la mã|- hoa cúc la mã (dùng làm thuốc)

12674. camouflage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- vật (đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camouflage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camouflage danh từ|- sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- vật (để) nguỵ trang|* ngoại động từ|- nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@camouflage|- (tech) ngụy trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camouflage
  • Phiên âm (nếu có): [kæmuflɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của camouflage là: danh từ|- sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- vật (để) nguỵ trang|* ngoại động từ|- nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@camouflage|- (tech) ngụy trang

12675. camouflager nghĩa tiếng việt là xem camouflage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camouflager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camouflagerxem camouflage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camouflager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camouflager là: xem camouflage

12676. camp nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại, chỗ cắm trại, hạ trại|- (quân sự) chỗ đóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp danh từ|- trại, chỗ cắm trại, hạ trại|- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại|- đời sông quân đội|- phe phái|=to belong to different political camps|+ thuộc các phái chính trị khác nhau|=the socialist camp|+ phe xã hội chủ nghĩa|=in the same camp|+ cùng một phe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng)|* động từ|- đóng trại, cắm trại, hạ trại|=to go camping|+ đi cắm trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp
  • Phiên âm (nếu có): [kæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của camp là: danh từ|- trại, chỗ cắm trại, hạ trại|- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại|- đời sông quân đội|- phe phái|=to belong to different political camps|+ thuộc các phái chính trị khác nhau|=the socialist camp|+ phe xã hội chủ nghĩa|=in the same camp|+ cùng một phe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng)|* động từ|- đóng trại, cắm trại, hạ trại|=to go camping|+ đi cắm trại

12677. camp bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường xếp, giường gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp bed danh từ|- giường xếp, giường gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camp bed là: danh từ|- giường xếp, giường gấp

12678. camp follower nghĩa tiếng việt là danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp follower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp follower danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp follower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camp follower là: danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân

12679. camp-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường xếp, giường gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-bed danh từ|- giường xếp, giường gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-bed
  • Phiên âm (nếu có): [kæmpbed]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-bed là: danh từ|- giường xếp, giường gấp

12680. camp-chair nghĩa tiếng việt là #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-chair #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-chair
  • Phiên âm (nếu có): [kæmptʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-chair là: #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp

12681. camp-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thương hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-fever danh từ|- (y học) bệnh thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-fever
  • Phiên âm (nếu có): [kæmp,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-fever là: danh từ|- (y học) bệnh thương hàn

12682. camp-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-fire danh từ|- lửa trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-fire
  • Phiên âm (nếu có): [kæmp,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-fire là: danh từ|- lửa trại

12683. camp-follower nghĩa tiếng việt là danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-follower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-follower danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-follower
  • Phiên âm (nếu có): [kæmp,fɔlouə]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-follower là: danh từ|- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân

12684. camp-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi cắm trại|- nơi hội họp tôn giáo ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-ground danh từ|- nơi cắm trại|- nơi hội họp tôn giáo ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camp-ground là: danh từ|- nơi cắm trại|- nơi hội họp tôn giáo ngoài trời

12685. camp-meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi hội họp ở ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-meeting danh từ|- (tôn giáo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-meeting
  • Phiên âm (nếu có): [kæmp,mi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-meeting là: danh từ|- (tôn giáo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời

12686. camp-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-shaft danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-shaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camp-shaft là: danh từ|- (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam

12687. camp-stool nghĩa tiếng việt là #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-stool #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-stool
  • Phiên âm (nếu có): [kæmptʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của camp-stool là: #-stool) |/kæmpstu:l/|* danh từ|- ghế xếp, ghế gấp

12688. camp-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây gỗ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camp-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camp-wood danh từ|- (thực vật) cây gỗ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camp-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camp-wood là: danh từ|- (thực vật) cây gỗ cứng

12689. campaign nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến dịch|=the dienbienphu campaign|+ chiến dịch điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campaign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campaign danh từ|- chiến dịch|=the dienbienphu campaign|+ chiến dịch điện biên phủ|=a political campaign|+ chiến dịch chính trị|=to enter upon a campaign|+ mở chiến dịch|=to serve a campaign|+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch|- cuộc vận động|=an electoral campaign|+ cuộc vận động bầu cử|=a campaign to raise funds|+ cuộc vận động góp vốn|* nội động từ|- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campaign
  • Phiên âm (nếu có): [kæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của campaign là: danh từ|- chiến dịch|=the dienbienphu campaign|+ chiến dịch điện biên phủ|=a political campaign|+ chiến dịch chính trị|=to enter upon a campaign|+ mở chiến dịch|=to serve a campaign|+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch|- cuộc vận động|=an electoral campaign|+ cuộc vận động bầu cử|=a campaign to raise funds|+ cuộc vận động góp vốn|* nội động từ|- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

12690. campaigner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia nhiều chiến dịch|- người lính già|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ campaigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campaigner danh từ|- người tham gia nhiều chiến dịch|- người lính già|- (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campaigner
  • Phiên âm (nếu có): [kæmpeinə]
  • Nghĩa tiếng việt của campaigner là: danh từ|- người tham gia nhiều chiến dịch|- người lính già|- (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải

12691. campanile nghĩa tiếng việt là danh từ|- lầu chuông, gác chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanile danh từ|- lầu chuông, gác chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanile
  • Phiên âm (nếu có): [,kæmpəni:li]
  • Nghĩa tiếng việt của campanile là: danh từ|- lầu chuông, gác chuông

12692. campanologist nghĩa tiếng việt là xem campanology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanologistxem campanology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của campanologist là: xem campanology

12693. campanology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đúc chuông|- thuật rung chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanology danh từ|- thuật đúc chuông|- thuật rung chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanology
  • Phiên âm (nếu có): [,kæmpənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của campanology là: danh từ|- thuật đúc chuông|- thuật rung chuông

12694. campanula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanula danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanula
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của campanula là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông

12695. campanulaceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanulaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanulaceous danh từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanulaceous
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pænjuleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của campanulaceous là: danh từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông

12696. campanulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campanulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campanulate tính từ|- (sinh vật học) hình chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campanulate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của campanulate là: tính từ|- (sinh vật học) hình chuông

12697. camper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắm trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camper danh từ|- người cắm trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camper là: danh từ|- người cắm trại

12698. campestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thôn dã|- ngoài đồng trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campestral tính từ|- thôn dã|- ngoài đồng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campestral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của campestral là: tính từ|- thôn dã|- ngoài đồng trống

12699. camphene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) camfen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphene danh từ|- (hoá học) camfen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camphene là: danh từ|- (hoá học) camfen

12700. camphor nghĩa tiếng việt là danh từ|- long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphor danh từ|- long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphor
  • Phiên âm (nếu có): [kæmfə]
  • Nghĩa tiếng việt của camphor là: danh từ|- long não

12701. camphor ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphor ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphor ball danh từ|- viên long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphor ball
  • Phiên âm (nếu có): [kæmfəbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của camphor ball là: danh từ|- viên long não

12702. camphor-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphor-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphor-tree danh từ|- cây long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphor-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camphor-tree là: danh từ|- cây long não

12703. camphoraceous nghĩa tiếng việt là xem camphor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphoraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphoraceousxem camphor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphoraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camphoraceous là: xem camphor

12704. camphorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphorate ngoại động từ|- ướp long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphorate
  • Phiên âm (nếu có): [kæmfəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của camphorate là: ngoại động từ|- ướp long não

12705. camphorated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có long não|=camphorated oil|+ dầu long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphorated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphorated tính từ|- có long não|=camphorated oil|+ dầu long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphorated
  • Phiên âm (nếu có): [kæmfəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của camphorated là: tính từ|- có long não|=camphorated oil|+ dầu long não

12706. camphorated-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphorated-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphorated-oil danh từ|- dầu long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphorated-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camphorated-oil là: danh từ|- dầu long não

12707. camphoric nghĩa tiếng việt là xem camphor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camphoricxem camphor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camphoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camphoric là: xem camphor

12708. camping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắm trại|= do you like camping?|+ anh có thích cắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camping danh từ|- sự cắm trại|= do you like camping?|+ anh có thích cắm trại hay không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camping là: danh từ|- sự cắm trại|= do you like camping?|+ anh có thích cắm trại hay không?

12709. campsite nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa điểm cắm trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campsite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campsite danh từ|- địa điểm cắm trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campsite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của campsite là: danh từ|- địa điểm cắm trại

12710. camptocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camptocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camptocarpous tính từ|- có quả cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camptocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camptocarpous là: tính từ|- có quả cong

12711. camptodrome nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo đường cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camptodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camptodrome tính từ|- theo đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camptodrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camptodrome là: tính từ|- theo đường cong

12712. campus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campus danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)|- khu trường sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campus
  • Phiên âm (nếu có): [kæmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của campus là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)|- khu trường sở

12713. campy nghĩa tiếng việt là xem camp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campyxem camp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của campy là: xem camp

12714. campylotropus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) có noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ campylotropus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh campylotropus danh từ|- (thực vật) có noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:campylotropus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của campylotropus là: danh từ|- (thực vật) có noãn

12715. camra nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chiến dịch vận động làm bia theo hình thức truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ camra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh camra (viết tắt)|- chiến dịch vận động làm bia theo hình thức truyền thống (campaign for real ale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:camra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của camra là: (viết tắt)|- chiến dịch vận động làm bia theo hình thức truyền thống (campaign for real ale)

12716. can nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh can danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam|- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng|- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm|* ngoại động từ|- đóng hộp (thịt, cá, quả...)|- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)|- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|* động từ could|- có thể, có khả năng|=it can not be true|+ điều đó không thể có thật được|- có thể, được phép|=you can go now|+ bây giờ anh có thể đi được|- biết|=can speak english|+ biết nói tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:can
  • Phiên âm (nếu có): [kæn]
  • Nghĩa tiếng việt của can là: danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam|- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng|- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm|* ngoại động từ|- đóng hộp (thịt, cá, quả...)|- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)|- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|* động từ could|- có thể, có khả năng|=it can not be true|+ điều đó không thể có thật được|- có thể, được phép|=you can go now|+ bây giờ anh có thể đi được|- biết|=can speak english|+ biết nói tiếng anh

12717. can (cancel) nghĩa tiếng việt là (tech) xóa bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ can (cancel) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh can (cancel)(tech) xóa bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:can (cancel)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của can (cancel) là: (tech) xóa bỏ

12718. cant nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của cannot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cant (viết tắt) của cannot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cant
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của cant là: (viết tắt) của cannot

12719. canadian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ca-na-đa|* danh từ|- người ca-na-đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canadian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canadian tính từ|- (thuộc) ca-na-đa|* danh từ|- người ca-na-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canadian
  • Phiên âm (nếu có): [kəneidjən]
  • Nghĩa tiếng việt của canadian là: tính từ|- (thuộc) ca-na-đa|* danh từ|- người ca-na-đa

12720. canaille nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp người thấp hèn, tiện dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canaille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canaille danh từ|- lớp người thấp hèn, tiện dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canaille
  • Phiên âm (nếu có): [kəneil]
  • Nghĩa tiếng việt của canaille là: danh từ|- lớp người thấp hèn, tiện dân

12721. canajan nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng anh ở canada(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canajan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canajan danh từ|- tiếng anh ở canada. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canajan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canajan là: danh từ|- tiếng anh ở canada

12722. canal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh, sông đào|- (giải phẫu) ống||@canal|- ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canal danh từ|- kênh, sông đào|- (giải phẫu) ống||@canal|- ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canal
  • Phiên âm (nếu có): [kənæl]
  • Nghĩa tiếng việt của canal là: danh từ|- kênh, sông đào|- (giải phẫu) ống||@canal|- ống

12723. canaliculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều canaliculi|- ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canaliculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canaliculus danh từ|- số nhiều canaliculi|- ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canaliculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canaliculus là: danh từ|- số nhiều canaliculi|- ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ
#VALUE!

12725. canalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào kênh|- hệ thống sông đào||@canalization|- (tec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canalization danh từ|- sự đào kênh|- hệ thống sông đào||@canalization|- (tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canalization
  • Phiên âm (nếu có): [,kænəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của canalization là: danh từ|- sự đào kênh|- hệ thống sông đào||@canalization|- (tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn

12726. canape nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canape danh từ|- bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canape là: danh từ|- bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc

12727. canard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canard danh từ|- tin vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canard
  • Phiên âm (nếu có): [kænɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của canard là: danh từ|- tin vịt

12728. canari nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây trám|- black canari|- cây trám đen|= wh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canari danh từ|- (thực vật) cây trám|- black canari|- cây trám đen|= whitte canari|+ cây trám trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canari
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canari là: danh từ|- (thực vật) cây trám|- black canari|- cây trám đen|= whitte canari|+ cây trám trắng

12729. canary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bạch yến ((cũng) canary bird)|- rượu vang canari (…)


Nghĩa tiếng việt của từ canary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canary danh từ|- chim bạch yến ((cũng) canary bird)|- rượu vang canari ((cũng) canary wine). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canary
  • Phiên âm (nếu có): [kəneəri]
  • Nghĩa tiếng việt của canary là: danh từ|- chim bạch yến ((cũng) canary bird)|- rượu vang canari ((cũng) canary wine)

12730. canary-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canary-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canary-coloured tính từ|- màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canary-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [kəneərikʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của canary-coloured là: tính từ|- màu vàng nhạt

12731. canasta nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài canaxta nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canasta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canasta danh từ|- lối chơi bài canaxta nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canasta
  • Phiên âm (nếu có): [kənæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của canasta là: danh từ|- lối chơi bài canaxta nam mỹ

12732. cancan nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy căng-căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancan danh từ|- điệu nhảy căng-căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancan
  • Phiên âm (nếu có): [kænkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của cancan là: danh từ|- điệu nhảy căng-căng

12733. cancel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ|- lệnh ngược la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancel danh từ|- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ|- lệnh ngược lại, phản lệnh|- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi|- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)|* ngoại động từ|- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)|=to cancel an order for the goods|+ bỏ đơn đặt hàng|=to cancel a reservation|+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước|- đóng dấu xoá bỏ|=to cancel a stamp|+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem|- thanh toán, trả hết (nợ)|- (toán học) khử||@cancel|- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancel
  • Phiên âm (nếu có): [kænsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cancel là: danh từ|- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ|- lệnh ngược lại, phản lệnh|- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi|- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)|* ngoại động từ|- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)|=to cancel an order for the goods|+ bỏ đơn đặt hàng|=to cancel a reservation|+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước|- đóng dấu xoá bỏ|=to cancel a stamp|+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem|- thanh toán, trả hết (nợ)|- (toán học) khử||@cancel|- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước

12734. cancel character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự xóa bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancel character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancel character(tech) ký tự xóa bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancel character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cancel character là: (tech) ký tự xóa bỏ

12735. cancelable nghĩa tiếng việt là xem cancel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancelable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancelablexem cancel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancelable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cancelable là: xem cancel

12736. canceler nghĩa tiếng việt là xem cancel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canceler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancelerxem cancel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canceler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canceler là: xem cancel

12737. cancellable nghĩa tiếng việt là giản ước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancellable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancellablegiản ước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancellable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cancellable là: giản ước được

12738. cancellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancellate tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancellate
  • Phiên âm (nếu có): [kænseleit]
  • Nghĩa tiếng việt của cancellate là: tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)

12739. cancellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancellated tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancellated
  • Phiên âm (nếu có): [kænseleit]
  • Nghĩa tiếng việt của cancellated là: tính từ|- (sinh vật học) hình mạng|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)

12740. cancellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ|- dấu x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancellation danh từ|- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ|- dấu xoá bỏ|- (toán học) sự khử, sự ước lược||@cancellation|- (tech) xóa bỏ, hủy (d)||@cancellation|- sự giản ước; sự triệt tiêu nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancellation
  • Phiên âm (nếu có): [,kænseleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cancellation là: danh từ|- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ|- dấu xoá bỏ|- (toán học) sự khử, sự ước lược||@cancellation|- (tech) xóa bỏ, hủy (d)||@cancellation|- sự giản ước; sự triệt tiêu nhau

12741. cancellous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancellous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancellous tính từ|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancellous
  • Phiên âm (nếu có): [kænsələs]
  • Nghĩa tiếng việt của cancellous là: tính từ|- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)

12742. cancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ung thư|=to die of cancer|+ chết vì bệnh ung thư|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancer danh từ|- bệnh ung thư|=to die of cancer|+ chết vì bệnh ung thư|- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)|- hạ chí tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancer
  • Phiên âm (nếu có): [kænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của cancer là: danh từ|- bệnh ung thư|=to die of cancer|+ chết vì bệnh ung thư|- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)|- hạ chí tuyến

12743. cancerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancerous tính từ|- (thuộc) ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancerous
  • Phiên âm (nếu có): [kænsərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cancerous là: tính từ|- (thuộc) ung thư

12744. cancriform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancriform danh từ|- dạng cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cancriform là: danh từ|- dạng cua

12745. cancrinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cancrinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancrinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancrinite danh từ|- (khoáng chất) cancrinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancrinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cancrinite là: danh từ|- (khoáng chất) cancrinit

12746. cancroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống con cua|- (y học) dạng ung thư|* danh từ|- (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cancroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cancroid tính từ|- giống con cua|- (y học) dạng ung thư|* danh từ|- (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua|- (y học) u dạng ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cancroid
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳkrɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cancroid là: tính từ|- giống con cua|- (y học) dạng ung thư|* danh từ|- (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua|- (y học) u dạng ung thư

12747. candela nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cađela(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candela danh từ|- (vật lý) cađela. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candela
  • Phiên âm (nếu có): [kəndəlɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của candela là: danh từ|- (vật lý) cađela

12748. candelabra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candelabra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candelabra danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,kændilɑ:brəmz/|- cây đèn nến; chúc đài|- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candelabra
  • Phiên âm (nếu có): [,kændilɑ:brəm]
  • Nghĩa tiếng việt của candelabra là: danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,kændilɑ:brəmz/|- cây đèn nến; chúc đài|- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

12749. candelabrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candelabrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candelabrum danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,kændilɑ:brəmz/|- cây đèn nến; chúc đài|- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candelabrum
  • Phiên âm (nếu có): [,kændilɑ:brəm]
  • Nghĩa tiếng việt của candelabrum là: danh từ, số nhiều candelabra |/,kændilɑ:brəmz/, candelabrums |/,kændilɑ:brəmz/|- cây đèn nến; chúc đài|- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

12750. candescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candescence danh từ|- trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candescence
  • Phiên âm (nếu có): [kændesns]
  • Nghĩa tiếng việt của candescence là: danh từ|- trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng

12751. candescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nung trắng, nóng trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candescent tính từ|- nung trắng, nóng trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candescent
  • Phiên âm (nếu có): [kændesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của candescent là: tính từ|- nung trắng, nóng trắng

12752. candescently nghĩa tiếng việt là xem candescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candescentlyxem candescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candescently là: xem candescence

12753. candid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật thà, ngay thẳng, bộc trực|- vô tư, không thiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ candid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candid tính từ|- thật thà, ngay thẳng, bộc trực|- vô tư, không thiên vị|- máy ảnh nhỏ chụp trộm|-(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candid
  • Phiên âm (nếu có): [kændid]
  • Nghĩa tiếng việt của candid là: tính từ|- thật thà, ngay thẳng, bộc trực|- vô tư, không thiên vị|- máy ảnh nhỏ chụp trộm|-(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn

12754. candidacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candidacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candidacy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candidacy
  • Phiên âm (nếu có): [kændidəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của candidacy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử

12755. candidate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ứng cử|=to stand candidate for a seat in parliame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candidate danh từ|- người ứng cử|=to stand candidate for a seat in parliament|+ ra ứng cử đại biểu quốc hội|- người dự thi; thí sinh|- người dự tuyển (vào một chức gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candidate
  • Phiên âm (nếu có): [kændidit]
  • Nghĩa tiếng việt của candidate là: danh từ|- người ứng cử|=to stand candidate for a seat in parliament|+ ra ứng cử đại biểu quốc hội|- người dự thi; thí sinh|- người dự tuyển (vào một chức gì)

12756. candidature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứng cử|=to withdraw ones candidature|+ rút tên khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candidature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candidature danh từ|- sự ứng cử|=to withdraw ones candidature|+ rút tên không ra ứng cử nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candidature
  • Phiên âm (nếu có): [kændiditʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của candidature là: danh từ|- sự ứng cử|=to withdraw ones candidature|+ rút tên không ra ứng cử nữa

12757. candidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thật thà, thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candidly phó từ|- thật thà, thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candidly là: phó từ|- thật thà, thẳng thắn

12758. candidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candidness danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sự vô tư, sự không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candidness
  • Phiên âm (nếu có): [kændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của candidness là: danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sự vô tư, sự không thiên vị

12759. candied nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết thành đường phèn|- tẩm đường, ướp đường|- đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candied tính từ|- kết thành đường phèn|- tẩm đường, ướp đường|- đường mật, nịnh nọt|=candied words|+ những lời nịnh nọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candied
  • Phiên âm (nếu có): [kændid]
  • Nghĩa tiếng việt của candied là: tính từ|- kết thành đường phèn|- tẩm đường, ướp đường|- đường mật, nịnh nọt|=candied words|+ những lời nịnh nọt

12760. candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nến|- (vật lý) nến ((cũng) candle power)|- (xem) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candle danh từ|- cây nến|- (vật lý) nến ((cũng) candle power)|- (xem) burn|- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho|- (xem) game|- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh|* ngoại động từ|- soi (trứng)||@candle|- (tech) nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candle
  • Phiên âm (nếu có): [kændl]
  • Nghĩa tiếng việt của candle là: danh từ|- cây nến|- (vật lý) nến ((cũng) candle power)|- (xem) burn|- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho|- (xem) game|- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh|* ngoại động từ|- soi (trứng)||@candle|- (tech) nến

12761. candle-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây có sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candle-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candle-berry danh từ|- (thực vật) cây có sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candle-berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candle-berry là: danh từ|- (thực vật) cây có sáp

12762. candle-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candle-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candle-end danh từ|- mẩu nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candle-end
  • Phiên âm (nếu có): [kændlend]
  • Nghĩa tiếng việt của candle-end là: danh từ|- mẩu nến

12763. candle-hour nghĩa tiếng việt là (tech) nến-giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candle-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candle-hour(tech) nến-giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candle-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candle-hour là: (tech) nến-giờ

12764. candle-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nến|=sixty candle-power lamp|+ đèn 60 nến||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candle-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candle-power danh từ|- (vật lý) nến|=sixty candle-power lamp|+ đèn 60 nến||@candle-power|- (tech) cường độ sáng||@candle-power|- lực ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candle-power
  • Phiên âm (nếu có): [kændl,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của candle-power là: danh từ|- (vật lý) nến|=sixty candle-power lamp|+ đèn 60 nến||@candle-power|- (tech) cường độ sáng||@candle-power|- lực ánh sáng

12765. candlelight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng đèn nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlelight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlelight danh từ|- ánh sáng đèn nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlelight
  • Phiên âm (nếu có): [kændllait]
  • Nghĩa tiếng việt của candlelight là: danh từ|- ánh sáng đèn nến

12766. candlenut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlenut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlenut danh từ|- (thực vật) quả lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlenut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candlenut là: danh từ|- (thực vật) quả lai

12767. candlepower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nến|= sixty candlepower lamp|+ đèn 60 nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlepower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlepower danh từ|- (vật lý) nến|= sixty candlepower lamp|+ đèn 60 nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlepower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candlepower là: danh từ|- (vật lý) nến|= sixty candlepower lamp|+ đèn 60 nến

12768. candler nghĩa tiếng việt là xem candle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlerxem candle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candler là: xem candle

12769. candlestick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đèn nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlestick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlestick danh từ|- cây đèn nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlestick
  • Phiên âm (nếu có): [kændlstik]
  • Nghĩa tiếng việt của candlestick là: danh từ|- cây đèn nến

12770. candlewick nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông xù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlewick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlewick danh từ|- vải bông xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlewick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candlewick là: danh từ|- vải bông xù

12771. candlewood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candlewood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candlewood danh từ|- (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candlewood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candlewood là: danh từ|- (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến

12772. candoluminescence nghĩa tiếng việt là (tech) lửa phát sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candoluminescence(tech) lửa phát sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candoluminescence là: (tech) lửa phát sáng

12773. candor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candor
  • Phiên âm (nếu có): [kændə]
  • Nghĩa tiếng việt của candor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour

12774. candour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candour danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sự vô tư, sự không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candour
  • Phiên âm (nếu có): [kændə]
  • Nghĩa tiếng việt của candour là: danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực|- sự vô tư, sự không thiên vị

12775. candy nghĩa tiếng việt là danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candy danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo|=candy store|+ cửa hàng kẹo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) côcain|* ngoại động từ|- làm thành đường phèn|- tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)|* nội động từ|- kết thành đường (mật ong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candy
  • Phiên âm (nếu có): [kændi]
  • Nghĩa tiếng việt của candy là: danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo|=candy store|+ cửa hàng kẹo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) côcain|* ngoại động từ|- làm thành đường phèn|- tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)|* nội động từ|- kết thành đường (mật ong...)

12776. candy-floss nghĩa tiếng việt là danh từ|- que kẹo|- vật hấp dẫn nhưng không có giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candy-floss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candy-floss danh từ|- que kẹo|- vật hấp dẫn nhưng không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candy-floss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candy-floss là: danh từ|- que kẹo|- vật hấp dẫn nhưng không có giá trị

12777. candy-tuft nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thập tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ candy-tuft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh candy-tuft danh từ|- cây thập tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:candy-tuft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của candy-tuft là: danh từ|- cây thập tự

12778. cane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau|- cây mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cane danh từ|- cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau|- cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)|- can, ba toong, gậy|- roi (để đánh)|- thỏi (sáp...)|* ngoại động từ|- đánh bằng roi, quất|- (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)|- đan mây vào|=to cane the seat of a chair|+ đan mây mặt ghế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cane
  • Phiên âm (nếu có): [kein]
  • Nghĩa tiếng việt của cane là: danh từ|- cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau|- cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)|- can, ba toong, gậy|- roi (để đánh)|- thỏi (sáp...)|* ngoại động từ|- đánh bằng roi, quất|- (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)|- đan mây vào|=to cane the seat of a chair|+ đan mây mặt ghế

12779. cane-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi lau sậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cane-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cane-brake danh từ|- bãi lau sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cane-brake
  • Phiên âm (nếu có): [keinbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của cane-brake là: danh từ|- bãi lau sậy

12780. cane-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cane-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cane-chair danh từ|- ghế mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cane-chair
  • Phiên âm (nếu có): [keintʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của cane-chair là: danh từ|- ghế mây

12781. cane-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cane-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cane-sugar danh từ|- đường mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cane-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [kein,ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của cane-sugar là: danh từ|- đường mía

12782. cane-trash nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã, bã mía ((cũng) trash)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cane-trash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cane-trash danh từ|- bã, bã mía ((cũng) trash). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cane-trash
  • Phiên âm (nếu có): [keintræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cane-trash là: danh từ|- bã, bã mía ((cũng) trash)

12783. caner nghĩa tiếng việt là xem cane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canerxem cane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caner là: xem cane

12784. canescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở nên bạc; trở nên trắng|= canescent leaves|+ lá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canescent tính từ|- trở nên bạc; trở nên trắng|= canescent leaves|+ lá trắng xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canescent là: tính từ|- trở nên bạc; trở nên trắng|= canescent leaves|+ lá trắng xám

12785. cang nghĩa tiếng việt là danh từ|- gông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cang danh từ|- gông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cang
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cang là: danh từ|- gông

12786. cangue nghĩa tiếng việt là danh từ|- gông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cangue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cangue danh từ|- gông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cangue
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cangue là: danh từ|- gông

12787. canine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chó; (thuộc) họ chó|- giống chó|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canine tính từ|- (thuộc) chó; (thuộc) họ chó|- giống chó|* danh từ|- răng nanh ((cũng) canine tooth). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canine
  • Phiên âm (nếu có): [kænain]
  • Nghĩa tiếng việt của canine là: tính từ|- (thuộc) chó; (thuộc) họ chó|- giống chó|* danh từ|- răng nanh ((cũng) canine tooth)

12788. caning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đòn, trận đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caning danh từ|- sự đánh đòn, trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caning là: danh từ|- sự đánh đòn, trận đòn

12789. canister nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canister danh từ|- hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)|- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canister
  • Phiên âm (nếu có): [kænistə]
  • Nghĩa tiếng việt của canister là: danh từ|- hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)|- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

12790. canker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm loét miệng|- (thú y học) bệnh loe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canker danh từ|- (y học) bệnh viêm loét miệng|- (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)|- bệnh thối mục (cây)|- (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát|* động từ|- làm loét; làm thối mục|- hư, đổ đốn, thối nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canker
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của canker là: danh từ|- (y học) bệnh viêm loét miệng|- (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)|- bệnh thối mục (cây)|- (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát|* động từ|- làm loét; làm thối mục|- hư, đổ đốn, thối nát

12791. canker-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu đo (ăn hại lá và chồi non)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canker-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canker-worm danh từ|- sâu đo (ăn hại lá và chồi non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canker-worm
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳkəwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của canker-worm là: danh từ|- sâu đo (ăn hại lá và chồi non)

12792. cankerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm loét; làm thối mục|- đồi bại, bại hoại, xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cankerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cankerous tính từ|- làm loét; làm thối mục|- đồi bại, bại hoại, xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cankerous
  • Phiên âm (nếu có): [kæɳkərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cankerous là: tính từ|- làm loét; làm thối mục|- đồi bại, bại hoại, xấu xa

12793. canna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây chuối hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canna danh từ|- (thực vật) cây chuối hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canna là: danh từ|- (thực vật) cây chuối hoa

12794. cannabic nghĩa tiếng việt là xem cannabis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannabicxem cannabis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannabic là: xem cannabis

12795. cannabis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gai dầu|- ma túy làm từ cây gai dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannabis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannabis danh từ|- cây gai dầu|- ma túy làm từ cây gai dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannabis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannabis là: danh từ|- cây gai dầu|- ma túy làm từ cây gai dầu

12796. canned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đóng hộp|=canned goods|+ đồ (được đóng hộp)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canned tính từ|- được đóng hộp|=canned goods|+ đồ (được đóng hộp)|- được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)|=canned music|+ bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)|- (từ lóng) say mèm, say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canned
  • Phiên âm (nếu có): [kænd]
  • Nghĩa tiếng việt của canned là: tính từ|- được đóng hộp|=canned goods|+ đồ (được đóng hộp)|- được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)|=canned music|+ bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)|- (từ lóng) say mèm, say bí tỉ

12797. cannel nghĩa tiếng việt là danh từ|- than nến ((cũng) cannel coal)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannel danh từ|- than nến ((cũng) cannel coal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannel
  • Phiên âm (nếu có): [kænəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cannel là: danh từ|- than nến ((cũng) cannel coal)

12798. cannelloni nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh làm bằng thịt trộn gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannelloni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannelloni danh từ|- bánh làm bằng thịt trộn gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannelloni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannelloni là: danh từ|- bánh làm bằng thịt trộn gia vị

12799. canner nghĩa tiếng việt là xem can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannerxem can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canner là: xem can

12800. cannery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy đồ hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannery danh từ|- nhà máy đồ hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannery
  • Phiên âm (nếu có): [kænəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cannery là: danh từ|- nhà máy đồ hộp

12801. cannibal nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn thịt người|- thú ăn thịt đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibal danh từ|- người ăn thịt người|- thú ăn thịt đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibal
  • Phiên âm (nếu có): [kænibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cannibal là: danh từ|- người ăn thịt người|- thú ăn thịt đồng loại

12802. cannibalise nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibalise động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phụ tùng|- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibalise
  • Phiên âm (nếu có): [kænibəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cannibalise là: động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phụ tùng|- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác

12803. cannibalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibalism danh từ|- tục ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibalism
  • Phiên âm (nếu có): [kænibəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cannibalism là: danh từ|- tục ăn thịt người

12804. cannibalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt người|- ăn thịt đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibalistic tính từ|- ăn thịt người|- ăn thịt đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,kænibəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của cannibalistic là: tính từ|- ăn thịt người|- ăn thịt đồng loại

12805. cannibalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibalization danh từ|- sự ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannibalization là: danh từ|- sự ăn thịt người

12806. cannibalize nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannibalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannibalize động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phụ tùng|- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannibalize
  • Phiên âm (nếu có): [kænibəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cannibalize là: động từ|- ăn thịt sống, ăn thịt người|- tháo tung để lấy phụ tùng|- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác

12807. cannikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannikin danh từ|- bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannikin
  • Phiên âm (nếu có): [kænikin]
  • Nghĩa tiếng việt của cannikin là: danh từ|- bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ

12808. cannily nghĩa tiếng việt là xem canny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannilyxem canny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannily là: xem canny

12809. canniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canniness danh từ|- tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng|- sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canniness
  • Phiên âm (nếu có): [kæninis]
  • Nghĩa tiếng việt của canniness là: danh từ|- tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng|- sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời

12810. cannon nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi|- súng thần công, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannon (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi|- súng thần công, súng đại bác|- (quân sự) pháo|- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)|- sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)|* nội động từ|- bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)|- (+ against, into, with) đụng phải, va phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannon
  • Phiên âm (nếu có): [kænən]
  • Nghĩa tiếng việt của cannon là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi|- súng thần công, súng đại bác|- (quân sự) pháo|- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)|- sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)|* nội động từ|- bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)|- (+ against, into, with) đụng phải, va phải

12811. cannon-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đạn súng thần công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannon-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannon-ball danh từ|- (sử học) đạn súng thần công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannon-ball
  • Phiên âm (nếu có): [kænənbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cannon-ball là: danh từ|- (sử học) đạn súng thần công

12812. cannon-bit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannon-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannon-bit danh từ|- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannon-bit
  • Phiên âm (nếu có): [kænənbit]
  • Nghĩa tiếng việt của cannon-bit là: danh từ|- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)

12813. cannon-fodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannon-fodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannon-fodder danh từ|- bia thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannon-fodder
  • Phiên âm (nếu có): [kænən,fɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của cannon-fodder là: danh từ|- bia thịt

12814. cannon-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát đại bác|- tầm súng đại bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannon-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannon-shot danh từ|- phát đại bác|- tầm súng đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannon-shot
  • Phiên âm (nếu có): [kænənʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cannon-shot là: danh từ|- phát đại bác|- tầm súng đại bác

12815. cannonade nghĩa tiếng việt là danh từ|- loạt súng đại bác|* động từ|- (sử học) nã đại b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannonade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannonade danh từ|- loạt súng đại bác|* động từ|- (sử học) nã đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannonade
  • Phiên âm (nếu có): [,kænəneid]
  • Nghĩa tiếng việt của cannonade là: danh từ|- loạt súng đại bác|* động từ|- (sử học) nã đại bác

12816. cannoneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo thủ, pháo binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannoneer danh từ|- pháo thủ, pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannoneer
  • Phiên âm (nếu có): [,kænəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của cannoneer là: danh từ|- pháo thủ, pháo binh

12817. cannonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loạt pháo|- pháo binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannonry danh từ|- một loạt pháo|- pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannonry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannonry là: danh từ|- một loạt pháo|- pháo binh

12818. cannot nghĩa tiếng việt là phủ định của can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannot phủ định của can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannot
  • Phiên âm (nếu có): [kænɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cannot là: phủ định của can

12819. cannula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cannulas, cannulae|- (y học) ống thông dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannula danh từ|- số nhiều cannulas, cannulae|- (y học) ống thông dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannula là: danh từ|- số nhiều cannulas, cannulae|- (y học) ống thông dò

12820. cannulate nghĩa tiếng việt là động từ|- đưa ống thông dò vào cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cannulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cannulate động từ|- đưa ống thông dò vào cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cannulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cannulate là: động từ|- đưa ống thông dò vào cơ thể

12821. canny nghĩa tiếng việt là tính từ|- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ canny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canny tính từ|- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)|- khôn ngoan, từng trải, lõi đời|- câu trả lời nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canny
  • Phiên âm (nếu có): [kæni]
  • Nghĩa tiếng việt của canny là: tính từ|- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)|- khôn ngoan, từng trải, lõi đời|- câu trả lời nước đôi

12822. canoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng|- tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canoe danh từ|- xuồng|- tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai|* nội động từ|- bơi xuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canoe
  • Phiên âm (nếu có): [kənu:]
  • Nghĩa tiếng việt của canoe là: danh từ|- xuồng|- tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai|* nội động từ|- bơi xuồng

12823. canoeist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bơi xuồng; người thích bơi xuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canoeist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canoeist danh từ|- người bơi xuồng; người thích bơi xuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canoeist
  • Phiên âm (nếu có): [kənu:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của canoeist là: danh từ|- người bơi xuồng; người thích bơi xuồng

12824. canolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào kênh|- thông dòng (sông, cho thuyền bè qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canolize ngoại động từ|- đào kênh|- thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được|- (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canolize
  • Phiên âm (nếu có): [kænəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của canolize là: ngoại động từ|- đào kênh|- thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được|- (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định

12825. canon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiêu chuẩn|=the canons of canduct|+ tiêu chuẩn tư cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ canon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canon danh từ|- tiêu chuẩn|=the canons of canduct|+ tiêu chuẩn tư cách đạo đức|- (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc|- (tôn giáo) nghị định của giáo hội|- (tôn giáo) kinh sách được công nhận|- giáo sĩ|- danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả|=the shakespearian canon|+ danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của sếch-xpia|- (âm nhạc) canông|- cái móc chuông|- (ngành in) chữ cỡ 48|* danh từ|- (như) canyon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canon
  • Phiên âm (nếu có): [kænən]
  • Nghĩa tiếng việt của canon là: danh từ|- tiêu chuẩn|=the canons of canduct|+ tiêu chuẩn tư cách đạo đức|- (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc|- (tôn giáo) nghị định của giáo hội|- (tôn giáo) kinh sách được công nhận|- giáo sĩ|- danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả|=the shakespearian canon|+ danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của sếch-xpia|- (âm nhạc) canông|- cái móc chuông|- (ngành in) chữ cỡ 48|* danh từ|- (như) canyon

12826. canon-lawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lo về luật giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canon-lawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canon-lawyer danh từ|- người lo về luật giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canon-lawyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canon-lawyer là: danh từ|- người lo về luật giáo hội

12827. canoness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tu sĩ|- nữ mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canoness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canoness danh từ|- nữ tu sĩ|- nữ mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canoness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canoness là: danh từ|- nữ tu sĩ|- nữ mục sư

12828. canonical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn|- hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonical tính từ|- hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn|- hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội|- (thuộc) giáo sĩ|=canonical dress|+ quần áo của giáo sĩ|- (âm nhạc) dưới hình thức canông||@canonical|- (tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc||@canonical|- chính tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonical
  • Phiên âm (nếu có): [kənɔnikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của canonical là: tính từ|- hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn|- hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội|- (thuộc) giáo sĩ|=canonical dress|+ quần áo của giáo sĩ|- (âm nhạc) dưới hình thức canông||@canonical|- (tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc||@canonical|- chính tắc

12829. canonical form nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu đúng tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonical form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonical form(tech) mẫu đúng tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonical form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonical form là: (tech) mẫu đúng tiêu chuẩn

12830. canonically nghĩa tiếng việt là xem canonical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonicallyxem canonical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonically là: xem canonical

12831. canonicals nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo của giáo sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonicals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonicals danh từ|- quần áo của giáo sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonicals
  • Phiên âm (nếu có): [kənɔnikəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của canonicals là: danh từ|- quần áo của giáo sĩ

12832. canonicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonicate danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonicate
  • Phiên âm (nếu có): [kænənri]
  • Nghĩa tiếng việt của canonicate là: danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói chung)

12833. canonicity nghĩa tiếng việt là xem canonical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonicityxem canonical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonicity là: xem canonical

12834. canonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonise ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonise
  • Phiên âm (nếu có): [kænənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của canonise là: ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh

12835. canonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thông hiểu quy tắc giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonist danh từ|- người thông hiểu quy tắc giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonist
  • Phiên âm (nếu có): [kænənist]
  • Nghĩa tiếng việt của canonist là: danh từ|- người thông hiểu quy tắc giáo hội

12836. canonistic nghĩa tiếng việt là xem canonist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonisticxem canonist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonistic là: xem canonist

12837. canonistical nghĩa tiếng việt là xem canonist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonisticalxem canonist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonistical là: xem canonist

12838. canonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonization danh từ|- sự trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonization
  • Phiên âm (nếu có): [,kænənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của canonization là: danh từ|- sự trung thành

12839. canonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonize ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonize
  • Phiên âm (nếu có): [kænənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của canonize là: ngoại động từ|- phong thánh, liệt vào hàng thánh

12840. canonizer nghĩa tiếng việt là xem canonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonizerxem canonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canonizer là: xem canonize

12841. canonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canonry danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canonry
  • Phiên âm (nếu có): [kænənri]
  • Nghĩa tiếng việt của canonry là: danh từ|- lộc của giáo sĩ|- chức giáo sĩ|- giáo sĩ (nói chung)

12842. canoodle nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canoodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canoodle động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canoodle
  • Phiên âm (nếu có): [kənu:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của canoodle là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve

12843. canoodling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơn trớn; sự vuốt ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canoodling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canoodling danh từ|- sự mơn trớn; sự vuốt ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canoodling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canoodling là: danh từ|- sự mơn trớn; sự vuốt ve

12844. canopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)|- vòm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canopy danh từ|- màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)|- vòm|=the canopy of the heavens|+ vòm trời|=a canopy of leaves|+ vòm lá|- (kiến trúc) mái che|- vòm kính che buồng lái (máy bay)|- (hàng không) tán dù|- trên trái đất này, trên thế gian này|- nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?|* ngoại động từ|- che bằng màn, che bằng trướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canopy
  • Phiên âm (nếu có): [kænəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của canopy là: danh từ|- màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)|- vòm|=the canopy of the heavens|+ vòm trời|=a canopy of leaves|+ vòm lá|- (kiến trúc) mái che|- vòm kính che buồng lái (máy bay)|- (hàng không) tán dù|- trên trái đất này, trên thế gian này|- nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?|* ngoại động từ|- che bằng màn, che bằng trướng

12845. canorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm tai, du dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canorous tính từ|- êm tai, du dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canorous
  • Phiên âm (nếu có): [kənɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của canorous là: tính từ|- êm tai, du dương

12846. canorously nghĩa tiếng việt là xem canorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canorouslyxem canorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canorously là: xem canorous

12847. canorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự êm tai; tính du dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canorousness danh từ|- sự êm tai; tính du dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canorousness
  • Phiên âm (nếu có): [kənɔ:rəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của canorousness là: danh từ|- sự êm tai; tính du dương

12848. cant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng|=the wall has a dec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cant danh từ|- sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng|=the wall has a decided cant about it|+ bức tường trông nghiêng hẳn|- sự xô đẩy làm nghiêng|* nội động từ|- nghiêng, xiên|- (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)|* ngoại động từ|- làm nghiêng, lật nghiêng|=to cant a ccask|+ lật nghiêng một cái thùng|=to cant over|+ lật úp|- gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng|=to cant off a corner|+ hớt cạnh|- đẩy sang bên; ném sang bên|* danh từ|- lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ|- tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng|=thieves cant|+ tiếng lóng của bọn ăn cắp|- lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch|- lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu|* nội động từ|- nói giả dối, nói thớ lợ|- nói lóng|- nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch|- nói màu mè|* tính từ|- giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)|- lóng (tiếng nói)|- sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)|- màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cant
  • Phiên âm (nếu có): [kænt]
  • Nghĩa tiếng việt của cant là: danh từ|- sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng|=the wall has a decided cant about it|+ bức tường trông nghiêng hẳn|- sự xô đẩy làm nghiêng|* nội động từ|- nghiêng, xiên|- (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)|* ngoại động từ|- làm nghiêng, lật nghiêng|=to cant a ccask|+ lật nghiêng một cái thùng|=to cant over|+ lật úp|- gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng|=to cant off a corner|+ hớt cạnh|- đẩy sang bên; ném sang bên|* danh từ|- lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ|- tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng|=thieves cant|+ tiếng lóng của bọn ăn cắp|- lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch|- lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu|* nội động từ|- nói giả dối, nói thớ lợ|- nói lóng|- nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch|- nói màu mè|* tính từ|- giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)|- lóng (tiếng nói)|- sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)|- màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)

12849. cant-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cant-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cant-dog danh từ|- cái móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cant-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cant-dog là: danh từ|- cái móc

12850. cantab nghĩa tiếng việt là danh từ (viết tắt) của cantabrigian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantab danh từ (viết tắt) của cantabrigian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantab
  • Phiên âm (nếu có): [kæntæb]
  • Nghĩa tiếng việt của cantab là: danh từ (viết tắt) của cantabrigian

12851. cantabile nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- như hát, giống hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantabile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantabile phó từ, adj|- như hát, giống hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantabile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantabile là: phó từ, adj|- như hát, giống hát

12852. cantabrigian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại học căm-brít|* danh từ|- học sinh trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantabrigian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantabrigian tính từ|- (thuộc) đại học căm-brít|* danh từ|- học sinh trường đại học căm-brít; học sinh cũ trường đại học căm-brít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantabrigian
  • Phiên âm (nếu có): [cantabrigian]
  • Nghĩa tiếng việt của cantabrigian là: tính từ|- (thuộc) đại học căm-brít|* danh từ|- học sinh trường đại học căm-brít; học sinh cũ trường đại học căm-brít

12853. cantaloup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantaloup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantaloup danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantaloup
  • Phiên âm (nếu có): [kæntəlu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của cantaloup là: danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ

12854. cantaloup(e) nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) dưa đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantaloup(e) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantaloup(e) danh từ|- (thực vật) dưa đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantaloup(e)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantaloup(e) là: danh từ|- (thực vật) dưa đỏ

12855. cantaloupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantaloupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantaloupe danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantaloupe
  • Phiên âm (nếu có): [kæntəlu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của cantaloupe là: danh từ|- (thực vật học) dưa đỏ

12856. cantankerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, hay gắt gỏng|- hay gây gỗ, thích cãi nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantankerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantankerous tính từ|- khó tính, hay gắt gỏng|- hay gây gỗ, thích cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantankerous
  • Phiên âm (nếu có): [kəntæɳkərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cantankerous là: tính từ|- khó tính, hay gắt gỏng|- hay gây gỗ, thích cãi nhau

12857. cantankerously nghĩa tiếng việt là xem cantankerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantankerously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantankerouslyxem cantankerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantankerously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantankerously là: xem cantankerous

12858. cantankerousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó tính, tính hay gắt gỏng|- tính hay gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantankerousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantankerousness danh từ|- tính khó tính, tính hay gắt gỏng|- tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantankerousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntæɳkərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cantankerousness là: danh từ|- tính khó tính, tính hay gắt gỏng|- tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau

12859. cantata nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cantat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantata danh từ|- (âm nhạc) cantat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantata
  • Phiên âm (nếu có): [kæntɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của cantata là: danh từ|- (âm nhạc) cantat

12860. cantatrice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ ca sĩ chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantatrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantatrice danh từ|- nữ ca sĩ chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantatrice
  • Phiên âm (nếu có): [kæntətri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cantatrice là: danh từ|- nữ ca sĩ chuyên nghiệp

12861. canteen nghĩa tiếng việt là danh từ|- căng tin|=dry canteen|+ căng tin không bán rượu|=wet can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canteen danh từ|- căng tin|=dry canteen|+ căng tin không bán rượu|=wet canteen|+ căng tin có bán rượu|- bi đông (đựng nước)|- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại|- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canteen
  • Phiên âm (nếu có): [kænti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của canteen là: danh từ|- căng tin|=dry canteen|+ căng tin không bán rượu|=wet canteen|+ căng tin có bán rượu|- bi đông (đựng nước)|- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại|- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa

12862. canter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả dối, người đạo đức giả|- người hay dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canter danh từ|- người giả dối, người đạo đức giả|- người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng|- (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường|* ngoại động từ|- cho chạy nước kiệu nhỏ|* nội động từ|- chạy nước kiệu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canter
  • Phiên âm (nếu có): [kæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của canter là: danh từ|- người giả dối, người đạo đức giả|- người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng|- (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường|* ngoại động từ|- cho chạy nước kiệu nhỏ|* nội động từ|- chạy nước kiệu nhỏ

12863. canthal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đuôi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canthal tính từ|- (thuộc) đuôi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canthal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canthal là: tính từ|- (thuộc) đuôi mắt

12864. cantharid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bọ phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantharid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantharid danh từ|- (động vật) bọ phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantharid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantharid là: danh từ|- (động vật) bọ phỏng

12865. cantharidin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) canthariđin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantharidin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantharidin danh từ|- (hoá học) canthariđin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantharidin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantharidin là: danh từ|- (hoá học) canthariđin

12866. cantharis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cantharides|- bọ phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantharis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantharis danh từ|- số nhiều cantharides|- bọ phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantharis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantharis là: danh từ|- số nhiều cantharides|- bọ phỏng

12867. canthi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canthi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canthi danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canthi
  • Phiên âm (nếu có): [kænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của canthi là: danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt

12868. canthus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canthus danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canthus
  • Phiên âm (nếu có): [kænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của canthus là: danh từ, số nhiều canthi |/kænθi/|- (giải phẫu) khoé mắt

12869. canticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca; bài thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canticle danh từ|- bài ca; bài thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canticle
  • Phiên âm (nếu có): [kæntikl]
  • Nghĩa tiếng việt của canticle là: danh từ|- bài ca; bài thánh ca

12870. cantilena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) (văn học)|- cantilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantilena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantilena danh từ|- (âm nhạc) (văn học)|- cantilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantilena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantilena là: danh từ|- (âm nhạc) (văn học)|- cantilen

12871. cantilever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn||@cantilever|- (cơ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantilever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantilever danh từ|- (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn||@cantilever|- (cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantilever
  • Phiên âm (nếu có): [kæntili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của cantilever là: danh từ|- (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn||@cantilever|- (cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

12872. cantilever network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng chữ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantilever network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantilever network(tech) mạng chữ l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantilever network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantilever network là: (tech) mạng chữ l

12873. cantillate nghĩa tiếng việt là động từ|- ngâm tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantillate động từ|- ngâm tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantillate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantillate là: động từ|- ngâm tụng

12874. cantillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngâm tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantillation danh từ|- sự ngâm tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantillation là: danh từ|- sự ngâm tụng

12875. cantina nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu nhỏ (nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantina danh từ|- quán rượu nhỏ (nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantina là: danh từ|- quán rượu nhỏ (nam mỹ)

12876. cantiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantiness danh từ|- tính vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantiness
  • Phiên âm (nếu có): [kæntinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cantiness là: danh từ|- tính vui vẻ

12877. canting nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canting tính từ|- đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử|- kêu la thảm thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canting là: tính từ|- đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử|- kêu la thảm thiết

12878. cantingly nghĩa tiếng việt là xem cant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantinglyxem cant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantingly là: xem cant

12879. cantingness nghĩa tiếng việt là xem cant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantingnessxem cant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantingness là: xem cant

12880. cantle nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng; khoanh, khúc|- đuôi vểnh (của yên ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantle danh từ|- miếng; khoanh, khúc|- đuôi vểnh (của yên ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantle
  • Phiên âm (nếu có): [kæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của cantle là: danh từ|- miếng; khoanh, khúc|- đuôi vểnh (của yên ngựa)

12881. canto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cantos|- đoạn khổ (trong một bài thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canto danh từ, số nhiều cantos|- đoạn khổ (trong một bài thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canto
  • Phiên âm (nếu có): [kæntou]
  • Nghĩa tiếng việt của canto là: danh từ, số nhiều cantos|- đoạn khổ (trong một bài thơ)

12882. canton nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng|- bang (trong liên bang thuỵ sĩ)|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canton danh từ|- tổng|- bang (trong liên bang thuỵ sĩ)|* ngoại động từ|- chia thành tổng|- (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canton
  • Phiên âm (nếu có): [kæntɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của canton là: danh từ|- tổng|- bang (trong liên bang thuỵ sĩ)|* ngoại động từ|- chia thành tổng|- (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư

12883. cantonal nghĩa tiếng việt là xem canton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantonalxem canton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantonal là: xem canton

12884. cantonese nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng quảng đông (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantonese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantonese danh từ|- tiếng quảng đông (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantonese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantonese là: danh từ|- tiếng quảng đông (trung quốc)

12885. cantonment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantonment danh từ|- (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantonment
  • Phiên âm (nếu có): [kəntu:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cantonment là: danh từ|- (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân

12886. cantor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantor danh từ|- người điều khiển ban ca (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantor
  • Phiên âm (nếu có): [kæntɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cantor là: danh từ|- người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)

12887. cantorial nghĩa tiếng việt là xem cantor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantorialxem cantor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantorial là: xem cantor

12888. cantrip nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- phép phù thuỷ|- trò chơi ác; trò đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantrip danh từ (ớ-cốt)|- phép phù thuỷ|- trò chơi ác; trò đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantrip
  • Phiên âm (nếu có): [kæntrip]
  • Nghĩa tiếng việt của cantrip là: danh từ (ớ-cốt)|- phép phù thuỷ|- trò chơi ác; trò đùa

12889. cantus nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu hát theo hình thức đã xác định|- giai điệu ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cantus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cantus danh từ|- điệu hát theo hình thức đã xác định|- giai điệu chính hay giọng hát chính trong nhạc đồng ca thế kỷ xvl - xvll. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cantus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cantus là: danh từ|- điệu hát theo hình thức đã xác định|- giai điệu chính hay giọng hát chính trong nhạc đồng ca thế kỷ xvl - xvll

12890. canty nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canty tính từ|- vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canty
  • Phiên âm (nếu có): [kænti]
  • Nghĩa tiếng việt của canty là: tính từ|- vui vẻ

12891. canuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canuck danh từ|- (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canuck
  • Phiên âm (nếu có): [kənʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của canuck là: danh từ|- (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa

12892. canvas nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bạt|- lều; buồm (làm bằng vải bạt)|=under canv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canvas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canvas danh từ|- vải bạt|- lều; buồm (làm bằng vải bạt)|=under canvas|+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)|- vải căng để vẽ; bức vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canvas
  • Phiên âm (nếu có): [kænvəs]
  • Nghĩa tiếng việt của canvas là: danh từ|- vải bạt|- lều; buồm (làm bằng vải bạt)|=under canvas|+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)|- vải căng để vẽ; bức vẽ

12893. canvass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận|- cuộc vận động bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canvass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canvass danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận|- cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu|* động từ|- bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)|- vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)|- đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canvass
  • Phiên âm (nếu có): [kænvəs]
  • Nghĩa tiếng việt của canvass là: danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận|- cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu|* động từ|- bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)|- vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)|- đi chào hàng

12894. canvasser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)|- người đi chào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canvasser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canvasser danh từ|- người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)|- người đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canvasser
  • Phiên âm (nếu có): [kænvəsə]
  • Nghĩa tiếng việt của canvasser là: danh từ|- người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)|- người đi chào hàng

12895. canyon nghĩa tiếng việt là danh từ|- hẽm núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canyon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canyon danh từ|- hẽm núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canyon
  • Phiên âm (nếu có): [kænjən]
  • Nghĩa tiếng việt của canyon là: danh từ|- hẽm núi

12896. canzona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) canzon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canzona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canzona danh từ|- (âm nhạc) canzon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canzona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canzona là: danh từ|- (âm nhạc) canzon

12897. canzonet nghĩa tiếng việt là cách viết khác : canzonetta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ canzonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh canzonetcách viết khác : canzonetta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:canzonet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của canzonet là: cách viết khác : canzonetta

12898. caoutchouc nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caoutchouc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caoutchouc danh từ|- cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caoutchouc
  • Phiên âm (nếu có): [kautʃuk]
  • Nghĩa tiếng việt của caoutchouc là: danh từ|- cao su

12899. cap nghĩa tiếng việt là (econ) xem common agricultural policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cap(econ) xem common agricultural policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cap là: (econ) xem common agricultural policy.

12900. cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cap danh từ|- mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)|- nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...)|- mỏm, chỏm, chóp, đỉnh|- (kiến trúc) đầu cột|- (hàng hải) miếng tháp cột buồm|- bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói)|- khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm|- khúm núm|- (tục ngữ) có tật giật mình|- suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng|- quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)|- làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu|* ngoại động từ|- đội mũ cho (ai)|- đậy nắp, bịt nắp (cái gì)|- vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn|=to cap an anecdote|+ kể một câu chuyện hay hơn|=to cap a quotation|+ trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại|- ngã mũ chào (ai)|- (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội|- phát bằng cho (ở trường đại học)|- (thú y học) làm sưng (một chỗ nào)|* nội động từ|- ngả mũ chào, chào||@cap|- (tech) mũ, chụp||@cap|- mũ; ngòi thuốc nổ|- speracal c. (hình học) cầu phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cap
  • Phiên âm (nếu có): [kæp]
  • Nghĩa tiếng việt của cap là: danh từ|- mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)|- nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...)|- mỏm, chỏm, chóp, đỉnh|- (kiến trúc) đầu cột|- (hàng hải) miếng tháp cột buồm|- bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói)|- khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm|- khúm núm|- (tục ngữ) có tật giật mình|- suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng|- quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)|- làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu|* ngoại động từ|- đội mũ cho (ai)|- đậy nắp, bịt nắp (cái gì)|- vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn|=to cap an anecdote|+ kể một câu chuyện hay hơn|=to cap a quotation|+ trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại|- ngã mũ chào (ai)|- (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội|- phát bằng cho (ở trường đại học)|- (thú y học) làm sưng (một chỗ nào)|* nội động từ|- ngả mũ chào, chào||@cap|- (tech) mũ, chụp||@cap|- mũ; ngòi thuốc nổ|- speracal c. (hình học) cầu phân

12901. cap line nghĩa tiếng việt là (tech) đường đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cap line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cap line(tech) đường đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cap line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cap line là: (tech) đường đỉnh

12902. cap-à-pie nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ đầu đến chân|=armed cap-à-pie|+ vũ trang từ đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cap-à-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cap-à-pie phó từ|- từ đầu đến chân|=armed cap-à-pie|+ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cap-à-pie
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpəpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của cap-à-pie là: phó từ|- từ đầu đến chân|=armed cap-à-pie|+ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng

12903. cap-product nghĩa tiếng việt là tích witny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cap-product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cap-producttích witny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cap-product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cap-product là: tích witny

12904. capability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng, năng lực|- (số nhiều) năng lực tiềm tàng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capability danh từ|- khả năng, năng lực|- (số nhiều) năng lực tiềm tàng|=to have capabilities|+ có nhiều năng lực tiềm tàng||@capability|- (tech) khả năng; quyền hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capability
  • Phiên âm (nếu có): [,keipəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của capability là: danh từ|- khả năng, năng lực|- (số nhiều) năng lực tiềm tàng|=to have capabilities|+ có nhiều năng lực tiềm tàng||@capability|- (tech) khả năng; quyền hạn

12905. capable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài, có năng lực giỏi|=a very capable doctor|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capable tính từ|- có tài, có năng lực giỏi|=a very capable doctor|+ một bác sĩ rất giỏi|- có thể, có khả năng, dám, cả gan|=show your teacher what you are capable of|+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào|=the situation in capable of improvement|+ tình hình có khả năng cải thiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capable
  • Phiên âm (nếu có): [keipəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của capable là: tính từ|- có tài, có năng lực giỏi|=a very capable doctor|+ một bác sĩ rất giỏi|- có thể, có khả năng, dám, cả gan|=show your teacher what you are capable of|+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào|=the situation in capable of improvement|+ tình hình có khả năng cải thiện được

12906. capableness nghĩa tiếng việt là xem capable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capablenessxem capable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capableness là: xem capable

12907. capably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thạo, khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capably phó từ|- thành thạo, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capably là: phó từ|- thành thạo, khéo léo

12908. capacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều|=capacious po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacious tính từ|- rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều|=capacious pockets|+ túi to|=capacious memory|+ trí nhớ tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacious
  • Phiên âm (nếu có): [kəpeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của capacious là: tính từ|- rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều|=capacious pockets|+ túi to|=capacious memory|+ trí nhớ tốt

12909. capaciously nghĩa tiếng việt là xem capacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capaciouslyxem capacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capaciously là: xem capacious

12910. capaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capaciousness danh từ|- cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəpeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của capaciousness là: danh từ|- cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều

12911. capacitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) điện dung||@capacitance|- (tech) điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitance danh từ|- (điện học) điện dung||@capacitance|- (tech) điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitance
  • Phiên âm (nếu có): [kəpæsitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của capacitance là: danh từ|- (điện học) điện dung||@capacitance|- (tech) điện dung

12912. capacitance-resistance coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép dung-trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitance-resistance coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitance-resistance coupling(tech) ghép dung-trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitance-resistance coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitance-resistance coupling là: (tech) ghép dung-trở

12913. capacitance-resistance oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động dung-trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitance-resistance oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitance-resistance oscillator(tech) bộ dao động dung-trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitance-resistance oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitance-resistance oscillator là: (tech) bộ dao động dung-trở

12914. capacitanci nghĩa tiếng việt là điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitanci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitanciđiện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitanci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitanci là: điện dung

12915. capacitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitate ngoại động từ|- (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)|- làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitate
  • Phiên âm (nếu có): [kəpæsitəit]
  • Nghĩa tiếng việt của capacitate là: ngoại động từ|- (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)|- làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)

12916. capacitation nghĩa tiếng việt là xem capacitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitationxem capacitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitation là: xem capacitate

12917. capacitive nghĩa tiếng việt là (tech) tính điện dung, dung tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitive(tech) tính điện dung, dung tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitive là: (tech) tính điện dung, dung tính

12918. capacitively nghĩa tiếng việt là xem capacitance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitivelyxem capacitance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitively là: xem capacitance

12919. capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung, cái tụ điện||@capacitor|- cái tụ (điện); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitor(tech) bộ điện dung, cái tụ điện||@capacitor|- cái tụ (điện); bình ngưng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitor là: (tech) bộ điện dung, cái tụ điện||@capacitor|- cái tụ (điện); bình ngưng hơi

12920. capacitor constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitor constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitor constant(tech) hằng số điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitor constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitor constant là: (tech) hằng số điện dung
#VALUE!

12922. capacitor store nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitor store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitor store(tech) bộ trữ điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitor store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitor store là: (tech) bộ trữ điện dung

12923. capacitor-transformer gyrator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hồi chuyển điện dung-biến áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitor-transformer gyrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitor-transformer gyrator(tech) bộ hồi chuyển điện dung-biến áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitor-transformer gyrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitor-transformer gyrator là: (tech) bộ hồi chuyển điện dung-biến áp

12924. capacitron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn thủy ngân điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacitron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacitron(tech) đèn thủy ngân điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacitron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacitron là: (tech) đèn thủy ngân điện dung

12925. capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức chứa, chứa đựng, dung tích|- năng lực khả năng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacity danh từ|- sức chứa, chứa đựng, dung tích|- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận|=a mind of great capacity|+ trí óc sâu rộng|=this book is within the capacity of young readers|+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được|- năng suất|=labour capacity|+ năng suất lao động|- tư cách, quyền hạn|=in ones capacity as|+ với tư cách là|- (điện học) điện dung|- rạp hát chật ních khán giả|- đầy ắp|- chật ních||@capacity|- (tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất||@capacity|- dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua|- bearing c. tải dung|- channel c. khả năng thông qua của kênh|- digit c. (máy tính) dung lượng chữ số|- firm c. (toán kinh tế) lực lượng của một hãng|- flow c. khả năng thông qua|- heat c. nhiệt dung|- information c. dung lượng thông tin|- logarithmic c. (giải tích) dung lượng lôgarit|- memory c. dung lượng bộ nhớ|- production c. khả năng sản xuất|- regulator c. công suất của cái điều hành|- thermal c. (vật lí) nhiệt dung |- traffic c. khả năng vận chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacity
  • Phiên âm (nếu có): [kəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của capacity là: danh từ|- sức chứa, chứa đựng, dung tích|- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận|=a mind of great capacity|+ trí óc sâu rộng|=this book is within the capacity of young readers|+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được|- năng suất|=labour capacity|+ năng suất lao động|- tư cách, quyền hạn|=in ones capacity as|+ với tư cách là|- (điện học) điện dung|- rạp hát chật ních khán giả|- đầy ắp|- chật ních||@capacity|- (tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất||@capacity|- dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua|- bearing c. tải dung|- channel c. khả năng thông qua của kênh|- digit c. (máy tính) dung lượng chữ số|- firm c. (toán kinh tế) lực lượng của một hãng|- flow c. khả năng thông qua|- heat c. nhiệt dung|- information c. dung lượng thông tin|- logarithmic c. (giải tích) dung lượng lôgarit|- memory c. dung lượng bộ nhớ|- production c. khả năng sản xuất|- regulator c. công suất của cái điều hành|- thermal c. (vật lí) nhiệt dung |- traffic c. khả năng vận chuyển

12926. capacity model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình công năng.|+ mô hình giải thích sự tỷ lệ đầu tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacity model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacity model(econ) mô hình công năng.|+ mô hình giải thích sự tỷ lệ đầu tư có quan hệ mật thiết với mô hình gia tốc và đặc biệt với mô hình điều chỉnh lượng vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacity model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacity model là: (econ) mô hình công năng.|+ mô hình giải thích sự tỷ lệ đầu tư có quan hệ mật thiết với mô hình gia tốc và đặc biệt với mô hình điều chỉnh lượng vốn.

12927. capacity untilization nghĩa tiếng việt là (econ) mức sử dụng công năng|+ là tỷ lệ sản lượng thực tế so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capacity untilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capacity untilization(econ) mức sử dụng công năng|+ là tỷ lệ sản lượng thực tế so với sản lượng tiền năng. xem excess capacity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capacity untilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capacity untilization là: (econ) mức sử dụng công năng|+ là tỷ lệ sản lượng thực tế so với sản lượng tiền năng. xem excess capacity.

12928. caparison nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm phủ lưng ngựa|- đồ trang sức|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caparison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caparison danh từ|- tấm phủ lưng ngựa|- đồ trang sức|* ngoại động từ|- phủ tấm che lên (lưng ngựa)|- trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caparison
  • Phiên âm (nếu có): [kəpærisn]
  • Nghĩa tiếng việt của caparison là: danh từ|- tấm phủ lưng ngựa|- đồ trang sức|* ngoại động từ|- phủ tấm che lên (lưng ngựa)|- trang sức

12929. cape nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng không tay|* danh từ|- mũi đất (nhô ra biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cape danh từ|- áo choàng không tay|* danh từ|- mũi đất (nhô ra biển)|=the cape of good hope|+ mũi hảo vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cape
  • Phiên âm (nếu có): [keip]
  • Nghĩa tiếng việt của cape là: danh từ|- áo choàng không tay|* danh từ|- mũi đất (nhô ra biển)|=the cape of good hope|+ mũi hảo vọng

12930. capelin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng caplin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capelin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capelin danh từ|- cũng caplin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capelin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capelin là: danh từ|- cũng caplin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ

12931. caper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch hoa|- (số nhiều) nụ bạch h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caper danh từ|- (thực vật học) cây bạch hoa|- (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)|* danh từ|- sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò|=to cut capers; to cut a caper|+ nhảy cỡn|- (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục|* nội động từ|- nhảy cỡn, nhảy lò cò|- hành động dại dột; hành động kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caper
  • Phiên âm (nếu có): [keipə]
  • Nghĩa tiếng việt của caper là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch hoa|- (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)|* danh từ|- sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò|=to cut capers; to cut a caper|+ nhảy cỡn|- (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục|* nội động từ|- nhảy cỡn, nhảy lò cò|- hành động dại dột; hành động kỳ cục

12932. capercailie nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capercailie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capercailie danh từ|- gà rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capercailie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capercailie là: danh từ|- gà rừng

12933. capercailye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capercailye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capercailye danh từ|- (động vật học) gà rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capercailye
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpəkeilji]
  • Nghĩa tiếng việt của capercailye là: danh từ|- (động vật học) gà rừng

12934. capercailze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capercailze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capercailze danh từ|- (động vật học) gà rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capercailze
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpəkeilji]
  • Nghĩa tiếng việt của capercailze là: danh từ|- (động vật học) gà rừng

12935. capful nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ (đầy)|- một làn gió thoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capful danh từ|- mũ (đầy)|- một làn gió thoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capful
  • Phiên âm (nếu có): [kæpful]
  • Nghĩa tiếng việt của capful là: danh từ|- mũ (đầy)|- một làn gió thoảng

12936. capias nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) trát bắt giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capias danh từ|- (pháp lý) trát bắt giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capias
  • Phiên âm (nếu có): [keipiæs]
  • Nghĩa tiếng việt của capias là: danh từ|- (pháp lý) trát bắt giam

12937. capillarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capillarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capillarity danh từ|- (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capillarity
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpilæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của capillarity là: danh từ|- (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn

12938. capillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- mao dẫn|* danh từ|- ống mao dẫn, mao quản|- (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capillary tính từ|- mao dẫn|* danh từ|- ống mao dẫn, mao quản|- (giải phẫu) mao mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capillary
  • Phiên âm (nếu có): [kəpiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của capillary là: tính từ|- mao dẫn|* danh từ|- ống mao dẫn, mao quản|- (giải phẫu) mao mạch

12939. capilliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capilliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capilliform tính từ|- dạng lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capilliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capilliform là: tính từ|- dạng lông

12940. capillitium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capillitium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capillitium danh từ|- (sinh học) mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capillitium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capillitium là: danh từ|- (sinh học) mạng

12941. capita nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- per capita|- theo đầu người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capita danh từ số nhiều|- per capita|- theo đầu người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capita là: danh từ số nhiều|- per capita|- theo đầu người

12942. capital nghĩa tiếng việt là (econ) tư bản/ vốn.|+ 1)một từ dùng để chỉ một yếu tố sản x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital(econ) tư bản/ vốn.|+ 1)một từ dùng để chỉ một yếu tố sản xuất do hệ thống kinh tế tạo ra. 2)một từ cũng được sử dụng làm thuật ngữ chỉ các tài sản tài chính. xem financial capital, capital controversy, finance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital là: (econ) tư bản/ vốn.|+ 1)một từ dùng để chỉ một yếu tố sản xuất do hệ thống kinh tế tạo ra. 2)một từ cũng được sử dụng làm thuật ngữ chỉ các tài sản tài chính. xem financial capital, capital controversy, finance.

12943. capital nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- chữ viết hoa|=to write ones name in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- chữ viết hoa|=to write ones name in capital|+ viết tên bằng chữ hoa|- tiền vốn, tư bản|=floating (working) capital|+ vốn luân chuyển|=fixed capital|+ tư bản bất biến|- (kiến trúc) đầu cột|- kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng|* tính từ|- quan hệ đến sinh mạng; tử hình|=capital offence|+ tội tử hình|- chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết|=capital city|+ thủ đô|- chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn|=of capital inmportance|+ có tầm quan trọng lớn|=capital letter|+ chữ hoa|- tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay|=a capital speach|+ bài nói rất hay|=what a capital idea!|+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!|- vô cùng tai hại|=a capital error|+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại|- xây dựng cơ bản|- tư liệu sản xuất||@capital|- (tech) chữ hoa, đại tự||@capital|- (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng|- circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông |- fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh|- floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông|- working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital
  • Phiên âm (nếu có): [kæpitl]
  • Nghĩa tiếng việt của capital là: danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- chữ viết hoa|=to write ones name in capital|+ viết tên bằng chữ hoa|- tiền vốn, tư bản|=floating (working) capital|+ vốn luân chuyển|=fixed capital|+ tư bản bất biến|- (kiến trúc) đầu cột|- kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng|* tính từ|- quan hệ đến sinh mạng; tử hình|=capital offence|+ tội tử hình|- chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết|=capital city|+ thủ đô|- chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn|=of capital inmportance|+ có tầm quan trọng lớn|=capital letter|+ chữ hoa|- tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay|=a capital speach|+ bài nói rất hay|=what a capital idea!|+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!|- vô cùng tai hại|=a capital error|+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại|- xây dựng cơ bản|- tư liệu sản xuất||@capital|- (tech) chữ hoa, đại tự||@capital|- (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng|- circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông |- fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh|- floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông|- working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển

12944. capital - intensive nghĩa tiếng việt là (econ) (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.|+ một k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital - intensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital - intensive(econ) (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.|+ một kỹ thuật sản xuất a được coi là sử dụng nhiều vốn hơn so với kỹ thuật tương đương b nếu tỷ số vốn so với các yếu tố sản xuất khác của a lớn hơn b.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital - intensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital - intensive là: (econ) (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.|+ một kỹ thuật sản xuất a được coi là sử dụng nhiều vốn hơn so với kỹ thuật tương đương b nếu tỷ số vốn so với các yếu tố sản xuất khác của a lớn hơn b.

12945. capital - intensive economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.|+ một nền kinh tế trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital - intensive economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital - intensive economy(econ) nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.|+ một nền kinh tế trong đó đa số các kỹ thuật sản xuất là sử dụng nhiều vốn.(xem capital intensity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital - intensive economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital - intensive economy là: (econ) nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.|+ một nền kinh tế trong đó đa số các kỹ thuật sản xuất là sử dụng nhiều vốn.(xem capital intensity)

12946. capital account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản vốn.|+ xem balance of payment.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital account(econ) tài khoản vốn.|+ xem balance of payment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital account là: (econ) tài khoản vốn.|+ xem balance of payment.

12947. capital accumulation nghĩa tiếng việt là (econ) tích lũ vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn qua đầu tư ròng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital accumulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital accumulation(econ) tích lũ vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn qua đầu tư ròng dương. xem golden rule of accumulation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital accumulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital accumulation là: (econ) tích lũ vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn qua đầu tư ròng dương. xem golden rule of accumulation

12948. capital allowances nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản miễn thuế cho vốn.|+ miễn thuế đối với thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital allowances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital allowances(econ) các khoản miễn thuế cho vốn.|+ miễn thuế đối với thuế công ty liên quan đến chi tiêu cho vốn của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital allowances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital allowances là: (econ) các khoản miễn thuế cho vốn.|+ miễn thuế đối với thuế công ty liên quan đến chi tiêu cho vốn của hãng.

12949. capital asset nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản vốn.|+ một tài sản không được mua bán như một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital asset(econ) tài sản vốn.|+ một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital asset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital asset là: (econ) tài sản vốn.|+ một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.

12950. capital asset pricing model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình định giá tài sản vốn.|+ mô hình ra đời vào như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital asset pricing model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital asset pricing model(econ) mô hình định giá tài sản vốn.|+ mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital asset pricing model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital asset pricing model là: (econ) mô hình định giá tài sản vốn.|+ mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức.

12951. capital budgeting nghĩa tiếng việt là (econ) phân bổ vốn ngân sách.|+ quá trình phân bổ vốn có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital budgeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital budgeting(econ) phân bổ vốn ngân sách.|+ quá trình phân bổ vốn có thể đầu tư cho các vốn dự án.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital budgeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital budgeting là: (econ) phân bổ vốn ngân sách.|+ quá trình phân bổ vốn có thể đầu tư cho các vốn dự án.

12952. capital charges nghĩa tiếng việt là (econ) các phí tổn cho vốn|+ các chi phí mà các công ty và ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital charges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital charges(econ) các phí tổn cho vốn|+ các chi phí mà các công ty và cá nhân đưa vào tài khoản của họ để trả lãi vốn vay, khấu hao tài sản và trả nợ vay. xem annual capital charge.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital charges
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital charges là: (econ) các phí tổn cho vốn|+ các chi phí mà các công ty và cá nhân đưa vào tài khoản của họ để trả lãi vốn vay, khấu hao tài sản và trả nợ vay. xem annual capital charge.

12953. capital coefficients nghĩa tiếng việt là (econ) các hệ số vốn.|+ xem capital - output ratio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital coefficients là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital coefficients(econ) các hệ số vốn.|+ xem capital - output ratio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital coefficients
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital coefficients là: (econ) các hệ số vốn.|+ xem capital - output ratio

12954. capital consumption allowance nghĩa tiếng việt là (econ) khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.|+ mức chênh lệch giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital consumption allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital consumption allowance(econ) khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.|+ mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (gnp) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân mỹ. xem nation imcome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital consumption allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital consumption allowance là: (econ) khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.|+ mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (gnp) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân mỹ. xem nation imcome

12955. capital controversy nghĩa tiếng việt là (econ) tranh cãi về yếu tố vốn.|+ một cuộc tranh luận giữa tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital controversy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital controversy(econ) tranh cãi về yếu tố vốn.|+ một cuộc tranh luận giữa trường phái cambridge (có trung tâm tại trường đại học cambridge, anh ) và trường phái tân cổ điển của viện công nghệ massachusetts (mit), cambridge về tính xác đáng của các quan điểm tân cổ điển về kinh tế học.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital controversy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital controversy là: (econ) tranh cãi về yếu tố vốn.|+ một cuộc tranh luận giữa trường phái cambridge (có trung tâm tại trường đại học cambridge, anh ) và trường phái tân cổ điển của viện công nghệ massachusetts (mit), cambridge về tính xác đáng của các quan điểm tân cổ điển về kinh tế học.

12956. capital deepening nghĩa tiếng việt là (econ) tăng cường vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn với tốc độ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital deepening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital deepening(econ) tăng cường vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn với tốc độ nhanh hơn so với mức tăng trưởng của lực lượng lao động. xem capital widening.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital deepening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital deepening là: (econ) tăng cường vốn.|+ quá trình tích luỹ vốn với tốc độ nhanh hơn so với mức tăng trưởng của lực lượng lao động. xem capital widening.

12957. capital equipment nghĩa tiếng việt là (econ) thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.|+ xem capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital equipment(econ) thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.|+ xem capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital equipment là: (econ) thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.|+ xem capital

12958. capital expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu cho vốn.|+ chi tiêu cho tư liệu sản xuất của các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital expenditure(econ) chi tiêu cho vốn.|+ chi tiêu cho tư liệu sản xuất của các hãng, chính phủ, các cơ quan chính phủ hay hộ gia đình, nhằm mục đích thay thế vốn đã khấu hao hay tạo vốn mới. xem capital investment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital expenditure là: (econ) chi tiêu cho vốn.|+ chi tiêu cho tư liệu sản xuất của các hãng, chính phủ, các cơ quan chính phủ hay hộ gia đình, nhằm mục đích thay thế vốn đã khấu hao hay tạo vốn mới. xem capital investment.

12959. capital gain nghĩa tiếng việt là (econ) khoản lãi vốn.|+ chênh lệc giữa giá mua một tài sản v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital gain(econ) khoản lãi vốn.|+ chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital gain là: (econ) khoản lãi vốn.|+ chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương.

12960. capital gains tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế lãi vốn.|+ thuế đánh vào sự tăng thêm của tài sả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital gains tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital gains tax(econ) thuế lãi vốn.|+ thuế đánh vào sự tăng thêm của tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital gains tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital gains tax là: (econ) thuế lãi vốn.|+ thuế đánh vào sự tăng thêm của tài sản

12961. capital gearing nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ trọng vốn vay|+ xem gearing.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital gearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital gearing(econ) tỷ trọng vốn vay|+ xem gearing.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital gearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital gearing là: (econ) tỷ trọng vốn vay|+ xem gearing.

12962. capital goods nghĩa tiếng việt là (econ) tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.|+ xem capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital goods(econ) tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.|+ xem capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital goods là: (econ) tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.|+ xem capital.

12963. capital information (capital formation?) nghĩa tiếng việt là (econ) sự hình thành vốn.|+ lượng bổ sung vào dung lượng vốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital information (capital formation?) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital information (capital formation?)(econ) sự hình thành vốn.|+ lượng bổ sung vào dung lượng vốn sau khi khấu hao. xem invesment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital information (capital formation?)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital information (capital formation?) là: (econ) sự hình thành vốn.|+ lượng bổ sung vào dung lượng vốn sau khi khấu hao. xem invesment.

12964. capital intensity nghĩa tiếng việt là (econ) cường độ vốn.|+ tỷ số vốn so với lao động được sử dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital intensity(econ) cường độ vốn.|+ tỷ số vốn so với lao động được sử dụng trong quá trình sản xuất. xem production function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital intensity là: (econ) cường độ vốn.|+ tỷ số vốn so với lao động được sử dụng trong quá trình sản xuất. xem production function.

12965. capital letter nghĩa tiếng việt là (tech) chữ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital letter(tech) chữ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital letter là: (tech) chữ hoa

12966. capital loss nghĩa tiếng việt là (econ) khoản lỗ vốn|+ xem capital gain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital loss(econ) khoản lỗ vốn|+ xem capital gain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital loss là: (econ) khoản lỗ vốn|+ xem capital gain

12967. capital market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường vốn|+ là thị trường, hay đúng hơn là một nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital market(econ) thị trường vốn|+ là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(xem term structure of interest rates).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital market là: (econ) thị trường vốn|+ là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(xem term structure of interest rates).

12968. capital movements nghĩa tiếng việt là (econ) các luồng di chuyển vốn|+ các luồng vốn quốc tế có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital movements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital movements(econ) các luồng di chuyển vốn|+ các luồng vốn quốc tế có thể được cá nhân hay chính phủ tiến hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital movements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital movements là: (econ) các luồng di chuyển vốn|+ các luồng vốn quốc tế có thể được cá nhân hay chính phủ tiến hành

12969. capital rationing nghĩa tiếng việt là (econ) định mức vốn|+ được dùng để xác định một tình huống,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital rationing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital rationing(econ) định mức vốn|+ được dùng để xác định một tình huống, trong đó sự hạn hẹp ngân sách về lượng tiền sẵn có cho đầu tư và các dự án trên mức ràng buộc thị trường thông thường được quyết định bởi mối liên hệ giữa chi phí vốn và lợi tức dự kiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital rationing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital rationing là: (econ) định mức vốn|+ được dùng để xác định một tình huống, trong đó sự hạn hẹp ngân sách về lượng tiền sẵn có cho đầu tư và các dự án trên mức ràng buộc thị trường thông thường được quyết định bởi mối liên hệ giữa chi phí vốn và lợi tức dự kiến.

12970. capital requirements nghĩa tiếng việt là (econ) các yêu cầu về vốn|+ việc ước tính các yêu cầu về vố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital requirements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital requirements(econ) các yêu cầu về vốn|+ việc ước tính các yêu cầu về vốn là cần thiết để xác định tỷ số vốn gia tăng sản lượng, tức là mối liên hệ giữa đầu tư và tăng thu nhập nhờ đầu tư đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital requirements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital requirements là: (econ) các yêu cầu về vốn|+ việc ước tính các yêu cầu về vốn là cần thiết để xác định tỷ số vốn gia tăng sản lượng, tức là mối liên hệ giữa đầu tư và tăng thu nhập nhờ đầu tư đó.

12971. capital services nghĩa tiếng việt là (econ) các dịch vụ vốn|+ luồng dịch vụ qua thời gian bắt nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital services là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital services(econ) các dịch vụ vốn|+ luồng dịch vụ qua thời gian bắt nguồn từ dung lượng vốn thiết bị (xem capital).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital services
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital services là: (econ) các dịch vụ vốn|+ luồng dịch vụ qua thời gian bắt nguồn từ dung lượng vốn thiết bị (xem capital).

12972. capital stock nghĩa tiếng việt là (econ) dung lượng vốn|+ tổng số tư liệu sản xuất trong một nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital stock(econ) dung lượng vốn|+ tổng số tư liệu sản xuất trong một nền kinh tế.(xem capital controversy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital stock là: (econ) dung lượng vốn|+ tổng số tư liệu sản xuất trong một nền kinh tế.(xem capital controversy)

12973. capital stock adjustment principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn|+ một lý thuyết cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital stock adjustment principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital stock adjustment principle(econ) nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn|+ một lý thuyết cho rằng mức đầu tư ròng là một phần chênh lệch giữa dung lượng vốn mong muốn và dung lượng vốn thực tế, nó phản ánh khả năng điều chỉnh không hoàn hảo tới một mức tối ưu trong bất cứ khoảng thời gian có hạn nào đó. (xem accelerator principle).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital stock adjustment principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital stock adjustment principle là: (econ) nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn|+ một lý thuyết cho rằng mức đầu tư ròng là một phần chênh lệch giữa dung lượng vốn mong muốn và dung lượng vốn thực tế, nó phản ánh khả năng điều chỉnh không hoàn hảo tới một mức tối ưu trong bất cứ khoảng thời gian có hạn nào đó. (xem accelerator principle).

12974. capital structure nghĩa tiếng việt là (econ) cấu trúc vốn|+ thành phần vốn của một công ty (xem cost(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital structure(econ) cấu trúc vốn|+ thành phần vốn của một công ty (xem cost of capital). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital structure là: (econ) cấu trúc vốn|+ thành phần vốn của một công ty (xem cost of capital)

12975. capital theoretic approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp lý thuyết qui về vốn|+ một cách tiếp cận k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital theoretic approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital theoretic approach(econ) phương pháp lý thuyết qui về vốn|+ một cách tiếp cận kinh tế học xem tất cả các nguồn lực như vốn , nghĩa là giá trị hiện tại ròng của luồng thu nhập tương lai của chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital theoretic approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital theoretic approach là: (econ) phương pháp lý thuyết qui về vốn|+ một cách tiếp cận kinh tế học xem tất cả các nguồn lực như vốn , nghĩa là giá trị hiện tại ròng của luồng thu nhập tương lai của chúng.

12976. capital theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết về vốn|+ xem capital controversy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital theory(econ) lý thuyết về vốn|+ xem capital controversy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital theory là: (econ) lý thuyết về vốn|+ xem capital controversy

12977. capital transfer tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế chuyển giao vốn|+ thuế đánh vào việc chuyển giao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital transfer tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital transfer tax(econ) thuế chuyển giao vốn|+ thuế đánh vào việc chuyển giao tài sản áp dụng ở anh từ năm 1974 để thay thế thuế bất động sản và được đặt tên lại là thuế thừa kế năm 1986.thuế chuyển giao vốn bao gồm thuế quà tặng cho suốt đời và thuế thừa kế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital transfer tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital transfer tax là: (econ) thuế chuyển giao vốn|+ thuế đánh vào việc chuyển giao tài sản áp dụng ở anh từ năm 1974 để thay thế thuế bất động sản và được đặt tên lại là thuế thừa kế năm 1986.thuế chuyển giao vốn bao gồm thuế quà tặng cho suốt đời và thuế thừa kế.

12978. capital turnover criterion nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn quay vòng vốn|+ một tiêu chuẩn đầu tư được đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital turnover criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital turnover criterion(econ) tiêu chuẩn quay vòng vốn|+ một tiêu chuẩn đầu tư được đề xuất từ lâu để sử dụng ở các nước đang phát triển. đề xuất này cho rằng các dự án được lựa chọn phù hợp với tỷ số vốn gia tăng - sản lượng của chúng và những dự án có tỷ số thấp nhất sẽ được ưu tiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital turnover criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital turnover criterion là: (econ) tiêu chuẩn quay vòng vốn|+ một tiêu chuẩn đầu tư được đề xuất từ lâu để sử dụng ở các nước đang phát triển. đề xuất này cho rằng các dự án được lựa chọn phù hợp với tỷ số vốn gia tăng - sản lượng của chúng và những dự án có tỷ số thấp nhất sẽ được ưu tiên.

12979. capital widening nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)|+ quá trình tích luỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital widening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital widening(econ) đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)|+ quá trình tích luỹ vốn tăng cùng với tốc độ gia tăng lực lượng lao động để tỷ số vốn- lao động không đổi (xem capital deepening). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital widening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital widening là: (econ) đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)|+ quá trình tích luỹ vốn tăng cùng với tốc độ gia tăng lực lượng lao động để tỷ số vốn- lao động không đổi (xem capital deepening)

12980. capital nghĩa tiếng việt là marginal efficiency of,(econ) vốn, hiệu quả biên của|+ xem margin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital marginal efficiency of,(econ) vốn, hiệu quả biên của|+ xem marginal efficiency of capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital là: marginal efficiency of,(econ) vốn, hiệu quả biên của|+ xem marginal efficiency of capital

12981. capital- reversing nghĩa tiếng việt là (econ) thay đổi kỹ thuật sản xuất|+ việc áp dụng một phương p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital- reversing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital- reversing(econ) thay đổi kỹ thuật sản xuất|+ việc áp dụng một phương pháp sản xuất khi giá trị của lượng vốn liên quan và tỷ suất lợi nhuận cùng tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital- reversing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital- reversing là: (econ) thay đổi kỹ thuật sản xuất|+ việc áp dụng một phương pháp sản xuất khi giá trị của lượng vốn liên quan và tỷ suất lợi nhuận cùng tăng lên.

12982. capital-intensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-intensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-intensive tính từ|- cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-intensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-intensive là: tính từ|- cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn

12983. capital-intensive sector nghĩa tiếng việt là (econ) ngành bao hàm nhiều vốn|+ một ngành kinh tế trong đó ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-intensive sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-intensive sector(econ) ngành bao hàm nhiều vốn|+ một ngành kinh tế trong đó các kỹ thuật sản xuất chủ yếu bao hàm nhiều vốn (xem capital intensity, capital intensive techniques, appropriate technology).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-intensive sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-intensive sector là: (econ) ngành bao hàm nhiều vốn|+ một ngành kinh tế trong đó các kỹ thuật sản xuất chủ yếu bao hàm nhiều vốn (xem capital intensity, capital intensive techniques, appropriate technology).

12984. capital-intensive techniques nghĩa tiếng việt là (econ) các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn|+ một phương pháp sản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-intensive techniques là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-intensive techniques(econ) các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn|+ một phương pháp sản xuất có tỷ trọng vốn cao hơn bất cứ yếu tố sản xuất nào khác. (xem capital, factors of produc-tion).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-intensive techniques
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-intensive techniques là: (econ) các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn|+ một phương pháp sản xuất có tỷ trọng vốn cao hơn bất cứ yếu tố sản xuất nào khác. (xem capital, factors of produc-tion).

12985. capital-labour ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số vốn/ lao động|+ tỷ số mà lao động và vốn được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-labour ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-labour ratio(econ) tỷ số vốn/ lao động|+ tỷ số mà lao động và vốn được kết hợp trong quá trình sản xuất.(xem investment).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-labour ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-labour ratio là: (econ) tỷ số vốn/ lao động|+ tỷ số mà lao động và vốn được kết hợp trong quá trình sản xuất.(xem investment).

12986. capital-output ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số vốn-sản lượng|+ tỷ lệ của lượng vốn trên sản l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-output ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-output ratio(econ) tỷ số vốn-sản lượng|+ tỷ lệ của lượng vốn trên sản lượng mà vốn đó tạo ra. (xem incremental capital- output ratio).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-output ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-output ratio là: (econ) tỷ số vốn-sản lượng|+ tỷ lệ của lượng vốn trên sản lượng mà vốn đó tạo ra. (xem incremental capital- output ratio).

12987. capital-profit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi nhuận do vốn đưa đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-profit danh từ|- lợi nhuận do vốn đưa đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-profit là: danh từ|- lợi nhuận do vốn đưa đến

12988. capital-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc tàu chiến chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-ship danh từ|- chiếc tàu chiến chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-ship là: danh từ|- chiếc tàu chiến chính

12989. capital-sum nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capital-sum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capital-sum danh từ|- tổng số tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capital-sum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capital-sum là: danh từ|- tổng số tiền

12990. capitalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalise ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn|- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalise
  • Phiên âm (nếu có): [kəpitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalise là: ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn|- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) lợi dụng

12991. capitalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa tư bản|+ một hệ thống chính trị, xã hội và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalism(econ) chủ nghĩa tư bản|+ một hệ thống chính trị, xã hội và kinh tế, trong đó phần lớn là tài sản bao gồm tài sản vốn được sở hữu và kiểm soát bởi các cá nhân.(xem market economy, mixed market economy and free enterprise).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalism là: (econ) chủ nghĩa tư bản|+ một hệ thống chính trị, xã hội và kinh tế, trong đó phần lớn là tài sản bao gồm tài sản vốn được sở hữu và kiểm soát bởi các cá nhân.(xem market economy, mixed market economy and free enterprise).

12992. capitalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tư bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalism danh từ|- chủ nghĩa tư bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalism
  • Phiên âm (nếu có): [kæpitəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalism là: danh từ|- chủ nghĩa tư bản

12993. capitalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalist danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ|* tính từ+ (capitalistic) |/,kæpitəlistik/|- tư bản, tư bản chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalist
  • Phiên âm (nếu có): [kæpitəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalist là: danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ|* tính từ+ (capitalistic) |/,kæpitəlistik/|- tư bản, tư bản chủ nghĩa

12994. capitalistic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalistic danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ|* tính từ+ (capitalistic) |/,kæpitəlistik/|- tư bản, tư bản chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalistic
  • Phiên âm (nếu có): [kæpitəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalistic là: danh từ|- nhà tư bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ|* tính từ+ (capitalistic) |/,kæpitəlistik/|- tư bản, tư bản chủ nghĩa

12995. capitalistically nghĩa tiếng việt là xem capitalistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalisticallyxem capitalistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalistically là: xem capitalistic

12996. capitalizable nghĩa tiếng việt là xem capitalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalizablexem capitalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalizable là: xem capitalize

12997. capitalization nghĩa tiếng việt là (econ) tư bản hoá, vốn hóa|+ tổng số và cơ cấu vốn cổ phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalization(econ) tư bản hoá, vốn hóa|+ tổng số và cơ cấu vốn cổ phiếu của một công ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalization là: (econ) tư bản hoá, vốn hóa|+ tổng số và cơ cấu vốn cổ phiếu của một công ty

12998. capitalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn|- sự viết bằng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalization danh từ|- sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn|- sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) sự lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalization
  • Phiên âm (nếu có): [kə,pitəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalization là: danh từ|- sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn|- sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) sự lợi dụng

12999. capitalization issue nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu không mất tiền|+ xem bonus issue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalization issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalization issue(econ) cổ phiếu không mất tiền|+ xem bonus issue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalization issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalization issue là: (econ) cổ phiếu không mất tiền|+ xem bonus issue

13000. capitalization rates nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ vốn hoá|+ một khái niệm liên quan đến tỷ trọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalization rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalization rates(econ) tỷ lệ vốn hoá|+ một khái niệm liên quan đến tỷ trọng của mỗi loại cổ phiếu hay vốn nợ trong một công ty so với tổng vốn cổ phần trên thị trường của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalization rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalization rates là: (econ) tỷ lệ vốn hoá|+ một khái niệm liên quan đến tỷ trọng của mỗi loại cổ phiếu hay vốn nợ trong một công ty so với tổng vốn cổ phần trên thị trường của nó.

13001. capitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalize ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn|- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalize
  • Phiên âm (nếu có): [kəpitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của capitalize là: ngoại động từ|- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn|- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa|- (nghĩa bóng) lợi dụng

13002. capitalized value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị được vốn hoá|+ trị giá được định cho một tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitalized value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitalized value(econ) giá trị được vốn hoá|+ trị giá được định cho một tài sản theo mức lợi nhuận hiện tại và lãi suất thị trường hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitalized value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitalized value là: (econ) giá trị được vốn hoá|+ trị giá được định cho một tài sản theo mức lợi nhuận hiện tại và lãi suất thị trường hiện hành.

13003. capitally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính, chủ yếu|- tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay|=sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitally phó từ|- chính, chủ yếu|- tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay|=she sang that song capitally|+ cô ta hát bài đó rất hay|- kết tội tử hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitally
  • Phiên âm (nếu có): [kæpitli]
  • Nghĩa tiếng việt của capitally là: phó từ|- chính, chủ yếu|- tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay|=she sang that song capitally|+ cô ta hát bài đó rất hay|- kết tội tử hình

13004. capitate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitate tính từ|- hình đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitate
  • Phiên âm (nếu có): [kæpiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của capitate là: tính từ|- hình đầu

13005. capitated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitated tính từ|- hình đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitated
  • Phiên âm (nếu có): [kæpiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của capitated là: tính từ|- hình đầu

13006. capitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế theo đầu người, thuế thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitation danh từ|- thuế theo đầu người, thuế thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitation
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của capitation là: danh từ|- thuế theo đầu người, thuế thân

13007. capitation tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thân|+ xem pool tax.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitation tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitation tax(econ) thuế thân|+ xem pool tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitation tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitation tax là: (econ) thuế thân|+ xem pool tax.

13008. capitative nghĩa tiếng việt là xem capitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitativexem capitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitative là: xem capitation

13009. capitole nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ sở quốc hội hoa kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitole danh từ|- trụ sở quốc hội hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitole là: danh từ|- trụ sở quốc hội hoa kỳ

13010. capitulant nghĩa tiếng việt là xem capitulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulantxem capitulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitulant là: xem capitulate

13011. capitular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tăng hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitular tính từ|- (thuộc) tăng hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitular
  • Phiên âm (nếu có): [kəpitjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của capitular là: tính từ|- (thuộc) tăng hội

13012. capitularly nghĩa tiếng việt là xem capitular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitularlyxem capitular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitularly là: xem capitular

13013. capitulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đầu hàng ((thường) là có điều kiện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulate nội động từ|- đầu hàng ((thường) là có điều kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulate
  • Phiên âm (nếu có): [kəpitjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của capitulate là: nội động từ|- đầu hàng ((thường) là có điều kiện)

13014. capitulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)|- thoả ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulation danh từ|- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)|- thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện|- bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulation
  • Phiên âm (nếu có): [kə,pitjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của capitulation là: danh từ|- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)|- thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện|- bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

13015. capitulator nghĩa tiếng việt là xem capitulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulatorxem capitulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitulator là: xem capitulate

13016. capitulatory nghĩa tiếng việt là xem capitulation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulatoryxem capitulation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitulatory là: xem capitulation

13017. capitulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều capitula|- (thực vật) đầu; mõm|- cụm hoa d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capitulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capitulum danh từ|- số nhiều capitula|- (thực vật) đầu; mõm|- cụm hoa dạng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capitulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capitulum là: danh từ|- số nhiều capitula|- (thực vật) đầu; mõm|- cụm hoa dạng đầu

13018. caplin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng capelin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caplin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caplin danh từ|- cũng capelin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caplin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caplin là: danh từ|- cũng capelin|- (động vật) cá ốt vảy nhỏ

13019. capon nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà trống thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capon danh từ|- gà trống thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capon
  • Phiên âm (nếu có): [keipən]
  • Nghĩa tiếng việt của capon là: danh từ|- gà trống thiến

13020. caponier nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caponier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caponier danh từ|- đường ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caponier
  • Phiên âm (nếu có): [,kæpəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của caponier là: danh từ|- đường ngầm

13021. caponize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiến (gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caponize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caponize ngoại động từ|- thiến (gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caponize
  • Phiên âm (nếu có): [keipənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của caponize là: ngoại động từ|- thiến (gà)

13022. caporal nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá loại xoàng|- hạ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caporal danh từ|- thuốc lá loại xoàng|- hạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caporal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caporal là: danh từ|- thuốc lá loại xoàng|- hạ sĩ

13023. capot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capot danh từ|- (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng|* ngoại động từ|- (đánh bài) ăn hết, ăn trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capot
  • Phiên âm (nếu có): [kəpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của capot là: danh từ|- (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng|* ngoại động từ|- (đánh bài) ăn hết, ăn trắng

13024. capote nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt|- mui xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capote danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt|- mui xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capote
  • Phiên âm (nếu có): [kəpout]
  • Nghĩa tiếng việt của capote là: danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt|- mui xe

13025. cappuccino nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng y) cà phê sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cappuccino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cappuccino danh từ|- (tiếng y) cà phê sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cappuccino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cappuccino là: danh từ|- (tiếng y) cà phê sữa

13026. capriccio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc tuỳ hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capriccio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capriccio danh từ|- (âm nhạc) khúc tuỳ hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capriccio
  • Phiên âm (nếu có): [kəpritʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của capriccio là: danh từ|- (âm nhạc) khúc tuỳ hứng

13027. caprice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng|- (như) capriccio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caprice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caprice danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng|- (như) capriccio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caprice
  • Phiên âm (nếu có): [kəpri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của caprice là: danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng|- (như) capriccio

13028. capricious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thất thường, đồng bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capricious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capricious tính từ|- thất thường, đồng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capricious
  • Phiên âm (nếu có): [kəpriʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của capricious là: tính từ|- thất thường, đồng bóng

13029. capriciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thất thường, gàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capriciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capriciously phó từ|- thất thường, gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capriciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capriciously là: phó từ|- thất thường, gàn

13030. capriciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capriciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capriciousness danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capriciousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəpriʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của capriciousness là: danh từ|- tính thất thường, tính đồng bóng

13031. capricorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- the tropic of capricorn đông chí tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capricorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capricorn danh từ|- the tropic of capricorn đông chí tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capricorn
  • Phiên âm (nếu có): [kæprikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của capricorn là: danh từ|- the tropic of capricorn đông chí tuyến

13032. caprification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caprification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caprification danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caprification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caprification là: danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả

13033. caprine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dê; giống con dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caprine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caprine tính từ|- (thuộc) dê; giống con dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caprine
  • Phiên âm (nếu có): [kæprain]
  • Nghĩa tiếng việt của caprine là: tính từ|- (thuộc) dê; giống con dê

13034. capriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy lồng lên (ngựa)|* nội động từ|- nhảy lồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capriole danh từ|- sự nhảy lồng lên (ngựa)|* nội động từ|- nhảy lồng lên (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capriole
  • Phiên âm (nếu có): [kæprioul]
  • Nghĩa tiếng việt của capriole là: danh từ|- sự nhảy lồng lên (ngựa)|* nội động từ|- nhảy lồng lên (ngựa)

13035. caproic-acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axit caproic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caproic-acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caproic-acid danh từ|- (hoá học) axit caproic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caproic-acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caproic-acid là: danh từ|- (hoá học) axit caproic

13036. caprylic-acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axit caprilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caprylic-acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caprylic-acid danh từ|- (hoá học) axit caprilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caprylic-acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caprylic-acid là: danh từ|- (hoá học) axit caprilic

13037. caps nghĩa tiếng việt là danh từ|- những chữ cái hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caps danh từ|- những chữ cái hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caps là: danh từ|- những chữ cái hoa

13038. caps = capitals nghĩa tiếng việt là (tech) các chữ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caps = capitals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caps = capitals(tech) các chữ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caps = capitals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caps = capitals là: (tech) các chữ hoa

13039. caps lock nghĩa tiếng việt là (tech) khóa phím chữ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caps lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caps lock(tech) khóa phím chữ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caps lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caps lock là: (tech) khóa phím chữ hoa

13040. capsaicin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) capxaixin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capsaicin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capsaicin danh từ|- (hoá học) capxaixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capsaicin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capsaicin là: danh từ|- (hoá học) capxaixin

13041. capsicum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ớt|- quả ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capsicum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capsicum danh từ|- (thực vật học) cây ớt|- quả ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capsicum
  • Phiên âm (nếu có): [kæpsikəm]
  • Nghĩa tiếng việt của capsicum là: danh từ|- (thực vật học) cây ớt|- quả ớt

13042. capsize nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật úp (thuyền)|* động từ|- lật úp; úp sấp ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ capsize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capsize danh từ|- sự lật úp (thuyền)|* động từ|- lật úp; úp sấp (thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capsize
  • Phiên âm (nếu có): [kæpsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của capsize là: danh từ|- sự lật úp (thuyền)|* động từ|- lật úp; úp sấp (thuyền)

13043. capstan nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tời (để kéo hay thả dây cáp)||@capstan|- (tech) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capstan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capstan danh từ|- cái tời (để kéo hay thả dây cáp)||@capstan|- (tech) trục quay chủ, trục chủ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capstan
  • Phiên âm (nếu có): [kæpstən]
  • Nghĩa tiếng việt của capstan là: danh từ|- cái tời (để kéo hay thả dây cáp)||@capstan|- (tech) trục quay chủ, trục chủ đạo

13044. capstan servo nghĩa tiếng việt là (tech) trợ động trục quay chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capstan servo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capstan servo(tech) trợ động trục quay chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capstan servo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capstan servo là: (tech) trợ động trục quay chủ

13045. capsule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả nang|- (giải phẫu) bao vỏ|- (dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capsule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capsule danh từ|- (thực vật học) quả nang|- (giải phẫu) bao vỏ|- (dược học) bao con nhộng|- bao thiếc bịt nút chai|- (hoá học) nồi con, capxun|- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capsule
  • Phiên âm (nếu có): [kæpsju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của capsule là: danh từ|- (thực vật học) quả nang|- (giải phẫu) bao vỏ|- (dược học) bao con nhộng|- bao thiếc bịt nút chai|- (hoá học) nồi con, capxun|- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

13046. capt nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) của captain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capt danh từ, (viết tắt) của captain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capt
  • Phiên âm (nếu có): [kæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của capt là: danh từ, (viết tắt) của captain

13047. captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh|- tướng lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captain danh từ|- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh|- tướng lão luyện; nhà chiến lược|- (quân sự) đại uý|- (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân|-(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp|- (ngành mỏ) trưởng kíp|- (hàng không) phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captain
  • Phiên âm (nếu có): [kæptin]
  • Nghĩa tiếng việt của captain là: danh từ|- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh|- tướng lão luyện; nhà chiến lược|- (quân sự) đại uý|- (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân|-(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp|- (ngành mỏ) trưởng kíp|- (hàng không) phi công

13048. captaincy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm đầu, điều khiển, chỉ huy|- (thể dục,thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captaincy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captaincy ngoại động từ|- cầm đầu, điều khiển, chỉ huy|- (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)|* danh từ+ (captainship) |/kæptinʃip/|- (quân sự) cấp bậc đại uý|- (hàng hải) cấp thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captaincy
  • Phiên âm (nếu có): [kæptinsi]
  • Nghĩa tiếng việt của captaincy là: ngoại động từ|- cầm đầu, điều khiển, chỉ huy|- (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)|* danh từ+ (captainship) |/kæptinʃip/|- (quân sự) cấp bậc đại uý|- (hàng hải) cấp thuyền trưởng

13049. captainship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) captaincy|- sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captainship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captainship danh từ|- (như) captaincy|- sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển|- nhiệm vụ của người chỉ huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captainship
  • Phiên âm (nếu có): [kæptinʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của captainship là: danh từ|- (như) captaincy|- sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển|- nhiệm vụ của người chỉ huy

13050. caption nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đề (một chương mục, một bài báo...)|- đoạn thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caption danh từ|- đầu đề (một chương mục, một bài báo...)|- đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)|- (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ|- (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ||@caption|- (tech) phụ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caption
  • Phiên âm (nếu có): [kæpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của caption là: danh từ|- đầu đề (một chương mục, một bài báo...)|- đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)|- (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ|- (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ||@caption|- (tech) phụ đề

13051. captious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captious tính từ|- xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận)|- hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captious
  • Phiên âm (nếu có): [kæpʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của captious là: tính từ|- xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận)|- hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói

13052. captiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xoi mói, quỷ quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captiously phó từ|- xoi mói, quỷ quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của captiously là: phó từ|- xoi mói, quỷ quyệt

13053. captiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captiousness danh từ|- tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng|- tính hay bắt bẻ, tính xoi mói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kæpʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của captiousness là: danh từ|- tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng|- tính hay bắt bẻ, tính xoi mói

13054. captital tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế vốn|+ xem wealth tax(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captital tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captital tax(econ) thuế vốn|+ xem wealth tax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captital tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của captital tax là: (econ) thuế vốn|+ xem wealth tax

13055. captivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm say đắm, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captivate ngoại động từ|- làm say đắm, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captivate
  • Phiên âm (nếu có): [kæptiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của captivate là: ngoại động từ|- làm say đắm, quyến rũ

13056. captivating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm say đắm, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captivating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captivating tính từ|- làm say đắm, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captivating
  • Phiên âm (nếu có): [kæptiveitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của captivating là: tính từ|- làm say đắm, quyến rũ

13057. captivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm say đắm, sự quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captivation danh từ|- sự làm say đắm, sự quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captivation
  • Phiên âm (nếu có): [,kæptiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của captivation là: danh từ|- sự làm say đắm, sự quyến rũ

13058. captivator nghĩa tiếng việt là xem captivate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captivator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captivatorxem captivate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captivator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của captivator là: xem captivate

13059. captive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bắt giữ, bị giam cầm|=to be in a captive state|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ captive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captive tính từ|- bị bắt giữ, bị giam cầm|=to be in a captive state|+ trong tình trạng bị giam cầm|=to hold captive|+ bắt giữ (ai)|* danh từ|- tù nhân, người bị bắt giữ|=to be taken captive|+ bị bắt giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captive
  • Phiên âm (nếu có): [kæptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của captive là: tính từ|- bị bắt giữ, bị giam cầm|=to be in a captive state|+ trong tình trạng bị giam cầm|=to hold captive|+ bắt giữ (ai)|* danh từ|- tù nhân, người bị bắt giữ|=to be taken captive|+ bị bắt giữ

13060. captive balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captive balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captive balloon danh từ|- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captive balloon
  • Phiên âm (nếu có): [kæptivbəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của captive balloon là: danh từ|- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)

13061. captive buyer nghĩa tiếng việt là (econ) người / ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ captive buyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captive buyer(econ) người / ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (nhà nước quy định).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captive buyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của captive buyer là: (econ) người / ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (nhà nước quy định).

13062. captivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captivity danh từ|- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captivity
  • Phiên âm (nếu có): [kæptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của captivity là: danh từ|- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc

13063. captor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt giam (ai)|- (hàng hải) tàu săn bắt (tàu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ captor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh captor danh từ|- người bắt giam (ai)|- (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:captor
  • Phiên âm (nếu có): [kæptə]
  • Nghĩa tiếng việt của captor là: danh từ|- người bắt giam (ai)|- (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)

13064. capture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt giữ, sự bị bắt|- sự đoạt được, sự giành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capture danh từ|- sự bắt giữ, sự bị bắt|- sự đoạt được, sự giành được|- người bị bắt, vật bị bắt|* ngoại động từ|- bắt giữ, bắt|- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút|=to capture the attention of...|+ thu hút được sự chú ý của...||@capture|- (tech) bắt (d); bắt (đ)||@capture|- sự bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capture
  • Phiên âm (nếu có): [kæptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của capture là: danh từ|- sự bắt giữ, sự bị bắt|- sự đoạt được, sự giành được|- người bị bắt, vật bị bắt|* ngoại động từ|- bắt giữ, bắt|- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút|=to capture the attention of...|+ thu hút được sự chú ý của...||@capture|- (tech) bắt (d); bắt (đ)||@capture|- sự bắt

13065. capture (of data) = data capturing nghĩa tiếng việt là (tech) bắt dữ kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capture (of data) = data capturing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capture (of data) = data capturing(tech) bắt dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capture (of data) = data capturing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capture (of data) = data capturing là: (tech) bắt dữ kiện

13066. capture theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết nắm giữ.|+ lý thuyết về điều tiết do geogre (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capture theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capture theory(econ) lý thuyết nắm giữ.|+ lý thuyết về điều tiết do geogre stigler đưa ra. về cơ bản, một ngành bị điều tiết có thể thu lợi từ sự điều tiết bằng cách nắm giữ cơ quan điều tiết có liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capture theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capture theory là: (econ) lý thuyết nắm giữ.|+ lý thuyết về điều tiết do geogre stigler đưa ra. về cơ bản, một ngành bị điều tiết có thể thu lợi từ sự điều tiết bằng cách nắm giữ cơ quan điều tiết có liên quan.

13067. capturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt giữ, người bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capturer danh từ|- người bắt giữ, người bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capturer
  • Phiên âm (nếu có): [kæpʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của capturer là: danh từ|- người bắt giữ, người bắt

13068. capuchin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (capuchin) thầy tu dòng fran-xít|- áo choàng có mũ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ capuchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capuchin danh từ|- (capuchin) thầy tu dòng fran-xít|- áo choàng có mũ (của đứa bé)|- (động vật học) khỉ mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capuchin
  • Phiên âm (nếu có): [kæpjuʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của capuchin là: danh từ|- (capuchin) thầy tu dòng fran-xít|- áo choàng có mũ (của đứa bé)|- (động vật học) khỉ mũ

13069. caput nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu|- chương, tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caput danh từ|- đầu|- chương, tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caput
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caput là: danh từ|- đầu|- chương, tiết

13070. capybara nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài gặm nhấm nam mỹ giống chuột lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ capybara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh capybara danh từ|- loài gặm nhấm nam mỹ giống chuột lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:capybara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của capybara là: danh từ|- loài gặm nhấm nam mỹ giống chuột lang

13071. car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô; xe|=to go by car|+ đi bằng ô tô|=armoured car|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car danh từ|- xe ô tô; xe|=to go by car|+ đi bằng ô tô|=armoured car|+ (quân sự) xe bọc thép|=amphibious car|+ (quân sự) xe lội nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện)|=goods car|+ toa chở hàng|- giỏ khí cầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy|- (thơ ca) xe, xa|=car of the sun|+ xe mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của car là: danh từ|- xe ô tô; xe|=to go by car|+ đi bằng ô tô|=armoured car|+ (quân sự) xe bọc thép|=amphibious car|+ (quân sự) xe lội nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện)|=goods car|+ toa chở hàng|- giỏ khí cầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy|- (thơ ca) xe, xa|=car of the sun|+ xe mặt trời

13072. car-boot sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán đi những thứ không cần dùng nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ car-boot sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car-boot sale danh từ|- sự bán đi những thứ không cần dùng nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car-boot sale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của car-boot sale là: danh từ|- sự bán đi những thứ không cần dùng nữa

13073. car-ferry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ car-ferry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car-ferry danh từ|- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car-ferry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của car-ferry là: danh từ|- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông

13074. car-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ car-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car-load danh từ|- toa (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car-load
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:loud]
  • Nghĩa tiếng việt của car-load là: danh từ|- toa (đầy)

13075. car-park nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi đậu xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ car-park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car-park danh từ|- bãi đậu xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car-park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của car-park là: danh từ|- bãi đậu xe

13076. car-port nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đậu xe có mái che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ car-port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh car-port danh từ|- chỗ đậu xe có mái che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:car-port
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của car-port là: danh từ|- chỗ đậu xe có mái che

13077. carabao nghĩa tiếng việt là danh từ|- trâu (mã-lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carabao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carabao danh từ|- trâu (mã-lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carabao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carabao là: danh từ|- trâu (mã-lai)

13078. carabid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ bọ kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carabid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carabid danh từ|- (động vật) họ bọ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carabid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carabid là: danh từ|- (động vật) họ bọ kỳ

13079. carabine nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cacbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carabine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carabine danh từ|- súng cacbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carabine
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bain]
  • Nghĩa tiếng việt của carabine là: danh từ|- súng cacbin

13080. carabineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carabineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carabineer danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carabineer
  • Phiên âm (nếu có): [,kerəbiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của carabineer là: danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin

13081. caracal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) linh miêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caracal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caracal danh từ|- (động vật) linh miêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caracal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caracal là: danh từ|- (động vật) linh miêu

13082. caracole nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caracole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caracole danh từ|- sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)|* nội động từ|- quay nửa vòng (sang trái hoặc phải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caracole
  • Phiên âm (nếu có): [kærəkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của caracole là: danh từ|- sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)|* nội động từ|- quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

13083. caracul nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu caracun|- da lông cừu caracun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caracul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caracul danh từ|- cừu caracun|- da lông cừu caracun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caracul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caracul là: danh từ|- cừu caracun|- da lông cừu caracun

13084. carafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước (để ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carafe danh từ|- bình đựng nước (để ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carafe
  • Phiên âm (nếu có): [kərɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của carafe là: danh từ|- bình đựng nước (để ở bàn ăn)

13085. caralliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caralliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caralliform tính từ|- hình san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caralliform
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəlifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của caralliform là: tính từ|- hình san hô

13086. caramel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường caramen, đường thắng|- kẹo caramen|- màu nâu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caramel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caramel danh từ|- đường caramen, đường thắng|- kẹo caramen|- màu nâu nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caramel
  • Phiên âm (nếu có): [kærəmel]
  • Nghĩa tiếng việt của caramel là: danh từ|- đường caramen, đường thắng|- kẹo caramen|- màu nâu nhạt

13087. caramelization nghĩa tiếng việt là xem caramelize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caramelization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caramelizationxem caramelize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caramelization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caramelization là: xem caramelize

13088. caramelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành caramen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caramelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caramelize ngoại động từ|- biến thành caramen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caramelize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caramelize là: ngoại động từ|- biến thành caramen

13089. carapace nghĩa tiếng việt là danh từ|- mai (cua, rùa); giáp (tôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carapace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carapace danh từ|- mai (cua, rùa); giáp (tôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carapace
  • Phiên âm (nếu có): [kæræpeis]
  • Nghĩa tiếng việt của carapace là: danh từ|- mai (cua, rùa); giáp (tôm)

13090. carat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carat danh từ|- cara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carat
  • Phiên âm (nếu có): [kærət]
  • Nghĩa tiếng việt của carat là: danh từ|- cara

13091. caravan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caravan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caravan danh từ|- đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương|- xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động|- xe tải lớn có mui|* nội động từ|- đi chơi bằng nhà lưu động|- định cư ở khu vực nhà lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caravan
  • Phiên âm (nếu có): [,kærəvæn]
  • Nghĩa tiếng việt của caravan là: danh từ|- đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương|- xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động|- xe tải lớn có mui|* nội động từ|- đi chơi bằng nhà lưu động|- định cư ở khu vực nhà lưu động

13092. caravan-site nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caravan-site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caravan-site danh từ|- khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caravan-site
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caravan-site là: danh từ|- khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương

13093. caravanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi bằng nhà lưu động|- người định cư ở k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caravanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caravanner danh từ|- người đi chơi bằng nhà lưu động|- người định cư ở khu vực nhà lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caravanner
  • Phiên âm (nếu có): [,kærəvænə]
  • Nghĩa tiếng việt của caravanner là: danh từ|- người đi chơi bằng nhà lưu động|- người định cư ở khu vực nhà lưu động

13094. caravanserai nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caravanserai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caravanserai danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caravanserai
  • Phiên âm (nếu có): [,kærəvænsərai]
  • Nghĩa tiếng việt của caravanserai là: danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn

13095. caravel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caravel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caravel danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caravel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của caravel là: danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17)

13096. caraway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caraway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caraway danh từ|- (thực vật học) cây carum (họ hoa tán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caraway
  • Phiên âm (nếu có): [kærəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của caraway là: danh từ|- (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)

13097. carbamate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacbamat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbamate danh từ|- (hoá học) cacbamat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbamate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbamate là: danh từ|- (hoá học) cacbamat

13098. carbamide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) urê; cacbamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbamide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbamide danh từ|- (hoá học) urê; cacbamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbamide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbamide là: danh từ|- (hoá học) urê; cacbamit

13099. carbamino nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc axit cacbamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbamino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbamino tính từ|- thuộc axit cacbamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbamino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbamino là: tính từ|- thuộc axit cacbamit

13100. carbamyl nghĩa tiếng việt là cách viết khác : carbamoyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbamyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbamylcách viết khác : carbamoyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbamyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbamyl là: cách viết khác : carbamoyl

13101. carbarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbarn danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbarn
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của carbarn là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện

13102. carbide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacbua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbide danh từ|- (hoá học) cacbua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbide
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:baid]
  • Nghĩa tiếng việt của carbide là: danh từ|- (hoá học) cacbua

13103. carbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cacbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbine danh từ|- súng cacbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbine
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bain]
  • Nghĩa tiếng việt của carbine là: danh từ|- súng cacbin

13104. carbineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbineer danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbineer
  • Phiên âm (nếu có): [,kerəbiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của carbineer là: danh từ|- (quân sự) người sử dụng cacbin

13105. carbinol nghĩa tiếng việt là danh từ|- cacbinola; rượu melitic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbinol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbinol danh từ|- cacbinola; rượu melitic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbinol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbinol là: danh từ|- cacbinola; rượu melitic

13106. carbocyclic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacboxiclic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbocyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbocyclic danh từ|- (hoá học) cacboxiclic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbocyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbocyclic là: danh từ|- (hoá học) cacboxiclic

13107. carbohydrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyđat-cacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbohydrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbohydrate danh từ|- (hoá học) hyđat-cacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbohydrate
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bəneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carbohydrate là: danh từ|- (hoá học) hyđat-cacbon

13108. carbolic acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- phenol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbolic acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbolic acid danh từ|- phenol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbolic acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbolic acid là: danh từ|- phenol

13109. carbomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô chở bom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbomb danh từ|- xe ô tô chở bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbomb là: danh từ|- xe ô tô chở bom

13110. carbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacbon|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt, khí c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon danh từ|- (hoá học) cacbon|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt, khí cacbonic|- giấy than; bản sao bằng giấy than|- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)|- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)||@carbon|- (tech) than, cacbon (c) [hóa],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của carbon là: danh từ|- (hoá học) cacbon|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt, khí cacbonic|- giấy than; bản sao bằng giấy than|- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)|- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)||@carbon|- (tech) than, cacbon (c) [hóa],

13111. carbon black nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon black danh từ|- bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon black
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon black là: danh từ|- bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su

13112. carbon copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon copy danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon copy
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bənkɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của carbon copy là: danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

13113. carbon dating nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon dating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon dating danh từ|- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon dating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon dating là: danh từ|- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon

13114. carbon filament nghĩa tiếng việt là (tech) sợi cacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon filament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon filament(tech) sợi cacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon filament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon filament là: (tech) sợi cacbon

13115. carbon tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế carbon|+ thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon tax(econ) thuế carbon|+ thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải co2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. xem externalities, internalization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon tax là: (econ) thuế carbon|+ thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải co2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. xem externalities, internalization.

13116. carbon-copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon-copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon-copy danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon-copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon-copy là: danh từ|- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

13117. carbon-date nghĩa tiếng việt là xem carbon dating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon-date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon-datexem carbon dating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon-date
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbon-date là: xem carbon dating

13118. carbon-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbon-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbon-paper danh từ|- giấy than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbon-paper
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bən,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của carbon-paper là: danh từ|- giấy than

13119. carbonaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon|- (địa lý,địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonaceous tính từ|- (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon|- (địa lý,địa chất) có than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:bəneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carbonaceous là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon|- (địa lý,địa chất) có than

13120. carbonado nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều carbonados|- thịt, cá nướng than trước khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonado danh từ|- số nhiều carbonados|- thịt, cá nướng than trước khi nấu|* ngoại động từ|- nướng than thịt cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonado là: danh từ|- số nhiều carbonados|- thịt, cá nướng than trước khi nấu|* ngoại động từ|- nướng than thịt cá

13121. carbonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacbonat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonate danh từ|- (hoá học) cacbonat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonate
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bənit]
  • Nghĩa tiếng việt của carbonate là: danh từ|- (hoá học) cacbonat

13122. carbonation nghĩa tiếng việt là xem carbonate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonationxem carbonate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonation là: xem carbonate

13123. carbonator nghĩa tiếng việt là xem carbonate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonatorxem carbonate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonator là: xem carbonate

13124. carbonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cacbonic|=carbonic acid|+ axit cacbonic|=carbonic gas|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonic tính từ|- cacbonic|=carbonic acid|+ axit cacbonic|=carbonic gas|+ khí cacbonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonic
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của carbonic là: tính từ|- cacbonic|=carbonic acid|+ axit cacbonic|=carbonic gas|+ khí cacbonic

13125. carboniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có than, chứa than|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carboniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carboniferous tính từ|- có than, chứa than|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carboniferous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:bənifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carboniferous là: tính từ|- có than, chứa than|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon

13126. carbonise nghĩa tiếng việt là xem carbonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonisexem carbonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonise là: xem carbonize

13127. carbonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt thành than|- (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonization danh từ|- sự đốt thành than|- (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon|- sự phết than (để làm giấy than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonization
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:bənaiseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của carbonization là: danh từ|- sự đốt thành than|- (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon|- sự phết than (để làm giấy than)

13128. carbonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốt thành than|- (kỹ thuật) cacbon hoá, pha c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonize ngoại động từ|- đốt thành than|- (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon|- phết than (lên giấy để làm giấy than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonize
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của carbonize là: ngoại động từ|- đốt thành than|- (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon|- phết than (lên giấy để làm giấy than)

13129. carbonizer nghĩa tiếng việt là xem carbonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonizerxem carbonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonizer là: xem carbonize

13130. carbonous nghĩa tiếng việt là xem carbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonousxem carbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonous là: xem carbon

13131. carbonyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacbonila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonyl danh từ|- (hoá học) cacbonila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonyl là: danh từ|- (hoá học) cacbonila

13132. carbonylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc carbonila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbonylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbonylic tính từ|- thuộc carbonila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbonylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carbonylic là: tính từ|- thuộc carbonila

13133. carborundum nghĩa tiếng việt là danh từ|- carborundum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carborundum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carborundum danh từ|- carborundum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carborundum
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:bərʌndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của carborundum là: danh từ|- carborundum

13134. carboxyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cacboxila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carboxyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carboxyl danh từ|- (hoá học) cacboxila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carboxyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carboxyl là: danh từ|- (hoá học) cacboxila

13135. carboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carboy danh từ|- bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carboy
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của carboy là: danh từ|- bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)

13136. carbuncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)|- ngọc granat đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbuncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbuncle danh từ|- nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)|- ngọc granat đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbuncle
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của carbuncle là: danh từ|- nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)|- ngọc granat đỏ

13137. carbuncled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhọt, có cụm nhọt|=carbuncled nose|+ mũi sủi đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbuncled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbuncled tính từ|- có nhọt, có cụm nhọt|=carbuncled nose|+ mũi sủi đỏ lên|- trang sức bằng ngọc granat đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbuncled
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bʌɳkld]
  • Nghĩa tiếng việt của carbuncled là: tính từ|- có nhọt, có cụm nhọt|=carbuncled nose|+ mũi sủi đỏ lên|- trang sức bằng ngọc granat đỏ

13138. carbuncular nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm nhọt, lắm cụm nhọt|- đỏ rực, màu ngọc granat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carbuncular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carbuncular tính từ|- lắm nhọt, lắm cụm nhọt|- đỏ rực, màu ngọc granat đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carbuncular
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bʌɳkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của carbuncular là: tính từ|- lắm nhọt, lắm cụm nhọt|- đỏ rực, màu ngọc granat đỏ

13139. carburation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm cacbon (cho sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburation danh từ|- sự thấm cacbon (cho sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carburation là: danh từ|- sự thấm cacbon (cho sắt)

13140. carburet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon|- khí than (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburet ngoại động từ|- pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon|- khí than ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburet
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bjuret]
  • Nghĩa tiếng việt của carburet là: ngoại động từ|- pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon|- khí than ướt

13141. carburetion nghĩa tiếng việt là xem carburet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburetion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburetionxem carburet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburetion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carburetion là: xem carburet

13142. carburetor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburetor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburetor danh từ|- (kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburetor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carburetor là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ

13143. carburetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburetter danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburetter
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bjuretə]
  • Nghĩa tiếng việt của carburetter là: danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí

13144. carburettor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carburettor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carburettor danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carburettor
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:bjuretə]
  • Nghĩa tiếng việt của carburettor là: danh từ|- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí

13145. carcajou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) con lửng mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcajou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcajou danh từ|- (động từ) con lửng mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcajou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcajou là: danh từ|- (động từ) con lửng mỹ

13146. carcanet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcanet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcanet danh từ|- (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcanet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcanet là: danh từ|- (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu

13147. carcase nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcase danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)|- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)|- puốm thân xác|=to save ones carcase|+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình|=to feed ones carcase|+ nuôi cái thân xác|- khung, sườn (nhà tàu...)|- (quân sự) đạn phóng lửa|- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcase
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carcase là: danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)|- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)|- puốm thân xác|=to save ones carcase|+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình|=to feed ones carcase|+ nuôi cái thân xác|- khung, sườn (nhà tàu...)|- (quân sự) đạn phóng lửa|- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

13148. carcass nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcass danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)|- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)|- puốm thân xác|=to save ones carcase|+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình|=to feed ones carcase|+ nuôi cái thân xác|- khung, sườn (nhà tàu...)|- (quân sự) đạn phóng lửa|- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)||@carcass|- (tech) lõi, sườn, khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcass
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carcass là: danh từ|- xác súc vật; uồm thây|- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)|- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)|- puốm thân xác|=to save ones carcase|+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình|=to feed ones carcase|+ nuôi cái thân xác|- khung, sườn (nhà tàu...)|- (quân sự) đạn phóng lửa|- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)||@carcass|- (tech) lõi, sườn, khung

13149. carcinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chất sinh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinogen danh từ|- (y học) chất sinh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinogen
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:sinədʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của carcinogen là: danh từ|- (y học) chất sinh ung thư

13150. carcinogenesis nghĩa tiếng việt là xem carcinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinogenesisxem carcinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinogenesis là: xem carcinogen

13151. carcinogenic nghĩa tiếng việt là xem carcinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinogenicxem carcinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinogenic là: xem carcinogen

13152. carcinogenicity nghĩa tiếng việt là xem carcinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinogenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinogenicityxem carcinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinogenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinogenicity là: xem carcinogen

13153. carcinoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạch có dạng ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinoid danh từ|- hạch có dạng ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinoid là: danh từ|- hạch có dạng ung thư

13154. carcinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ung thư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinology danh từ|- ung thư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinology là: danh từ|- ung thư học

13155. carcinoma nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinoma (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinoma
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:sinoumətə]
  • Nghĩa tiếng việt của carcinoma là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư biểu bì

13156. carcinomata nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinomata (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinomata
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:sinoumətə]
  • Nghĩa tiếng việt của carcinomata là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata|- (y học) ung thư biểu bì

13157. carcinomatoid nghĩa tiếng việt là xem carcinoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinomatoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinomatoidxem carcinoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinomatoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinomatoid là: xem carcinoma

13158. carcinomatosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ung thư biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinomatosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinomatosis danh từ|- tình trạng ung thư biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinomatosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinomatosis là: danh từ|- tình trạng ung thư biểu bì

13159. carcinomatous nghĩa tiếng việt là xem carcinoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinomatousxem carcinoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinomatous là: xem carcinoma

13160. carcinotron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn sóng ngược, cacxiotron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carcinotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carcinotron(tech) đèn sóng ngược, cacxiotron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carcinotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carcinotron là: (tech) đèn sóng ngược, cacxiotron

13161. card nghĩa tiếng việt là danh từ|- các, thiếp, thẻ|=calling card|+ danh thiếp|=card of ad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card danh từ|- các, thiếp, thẻ|=calling card|+ danh thiếp|=card of admission|+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa|=invitation card|+ thiếp mời|- quân bài, bài ((cũng) playing card)|- (số nhiều) sự chơi bài|=a pack of cards|+ một cỗ bài|=trump card|+ quân bài chủ|- chương trình (cuộc đua...)|- bản yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên báo)|- (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariners card)|- (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã|=a knowing card|+ một thằng cha láu|=a queer card|+ một thằng cha kỳ quặc|- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng|- có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay|- (xem) house|- có thể, có lẽ|- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)|- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm|- để lộ kế hoạch|- nói rành rọt, nói chính xác|- (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải|- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa|* danh từ|- bàn chải len, bàn cúi|* ngoại động từ|- chải (len...)||@card|- (tech) thẻ, phiếu, bìa||@card|- (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài|- correetion c. bảng sửa chữa|- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai|- punched c. bìa đục lỗ|- test c. phiếu kiểm tra|- trump c. quana bài thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của card là: danh từ|- các, thiếp, thẻ|=calling card|+ danh thiếp|=card of admission|+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa|=invitation card|+ thiếp mời|- quân bài, bài ((cũng) playing card)|- (số nhiều) sự chơi bài|=a pack of cards|+ một cỗ bài|=trump card|+ quân bài chủ|- chương trình (cuộc đua...)|- bản yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên báo)|- (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariners card)|- (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã|=a knowing card|+ một thằng cha láu|=a queer card|+ một thằng cha kỳ quặc|- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng|- có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay|- (xem) house|- có thể, có lẽ|- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)|- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm|- để lộ kế hoạch|- nói rành rọt, nói chính xác|- (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải|- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa|* danh từ|- bàn chải len, bàn cúi|* ngoại động từ|- chải (len...)||@card|- (tech) thẻ, phiếu, bìa||@card|- (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài|- correetion c. bảng sửa chữa|- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai|- punched c. bìa đục lỗ|- test c. phiếu kiểm tra|- trump c. quana bài thắng

13162. card deck nghĩa tiếng việt là (tech) chồng phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card deck(tech) chồng phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card deck là: (tech) chồng phiếu

13163. card holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card holder danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card holder
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dhouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của card holder là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn

13164. card index nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ mục phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card index(tech) chỉ mục phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card index là: (tech) chỉ mục phiếu

13165. card input nghĩa tiếng việt là (tech) đầu vào bằng phiếu, nhập bằng phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card input là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card input(tech) đầu vào bằng phiếu, nhập bằng phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card input
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card input là: (tech) đầu vào bằng phiếu, nhập bằng phiếu

13166. card man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) carholder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) carholder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card man
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của card man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) carholder

13167. card puncher nghĩa tiếng việt là (tech) máy xuyên phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card puncher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card puncher(tech) máy xuyên phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card puncher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card puncher là: (tech) máy xuyên phiếu

13168. card reader nghĩa tiếng việt là (tech) máy đọc phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card reader(tech) máy đọc phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card reader là: (tech) máy đọc phiếu

13169. card reader unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đọc phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card reader unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card reader unit(tech) bộ đọc phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card reader unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card reader unit là: (tech) bộ đọc phiếu

13170. card sorter nghĩa tiếng việt là (tech) máy lựa phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card sorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card sorter(tech) máy lựa phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card sorter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card sorter là: (tech) máy lựa phiếu

13171. card to tape converter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đổi phiếu ra băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card to tape converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card to tape converter(tech) máy đổi phiếu ra băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card to tape converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card to tape converter là: (tech) máy đổi phiếu ra băng

13172. card-carrying nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đảng viên) đã nộp đảng phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card-carrying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card-carrying tính từ|- (đảng viên) đã nộp đảng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card-carrying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card-carrying là: tính từ|- (đảng viên) đã nộp đảng phí

13173. card-catalogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh mục xếp theo phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card-catalogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card-catalogue danh từ|- danh mục xếp theo phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card-catalogue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card-catalogue là: danh từ|- danh mục xếp theo phiếu

13174. card-punch nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đục bìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card-punch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card-punch danh từ|- máy đục bìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card-punch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của card-punch là: danh từ|- máy đục bìa

13175. card-sharper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cờ gian bạc lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ card-sharper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh card-sharper danh từ|- kẻ cờ gian bạc lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:card-sharper
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:d,ʃɑ:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của card-sharper là: danh từ|- kẻ cờ gian bạc lận

13176. cardamom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch đậu khấu|- bột gia vị bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardamom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardamom danh từ|- (thực vật học) cây bạch đậu khấu|- bột gia vị bạch đậu khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardamom
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dəməm]
  • Nghĩa tiếng việt của cardamom là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch đậu khấu|- bột gia vị bạch đậu khấu

13177. cardan-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khớp cacđăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardan-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardan-joint danh từ|- (kỹ thuật) khớp cacđăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardan-joint
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dəndʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của cardan-joint là: danh từ|- (kỹ thuật) khớp cacđăng

13178. cardboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cưng, giấy bồi, các tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardboard danh từ|- bìa cưng, giấy bồi, các tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardboard
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cardboard là: danh từ|- bìa cưng, giấy bồi, các tông

13179. carder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chải len|- máy chải len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carder danh từ|- người chải len|- máy chải len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carder
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của carder là: danh từ|- người chải len|- máy chải len

13180. cardiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tim|* danh từ|- thuốc kích thích tim|- rượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiac tính từ|- (thuộc) tim|* danh từ|- thuốc kích thích tim|- rượu bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiac
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:diæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cardiac là: tính từ|- (thuộc) tim|* danh từ|- thuốc kích thích tim|- rượu bổ

13181. cardigan nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo len đan (có hoặc không tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardigan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardigan danh từ|- áo len đan (có hoặc không tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardigan
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:digən]
  • Nghĩa tiếng việt của cardigan là: danh từ|- áo len đan (có hoặc không tay)

13182. cardinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính, chủ yếu, cốt yếu|=cardinal factor|+ nhân tố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinal tính từ|- chính, chủ yếu, cốt yếu|=cardinal factor|+ nhân tố chủ yếu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng|=cardinal numerals|+ số từ số lượng|- đỏ thắm|- bốn phương|* danh từ|- giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y|- màu đỏ thắm|- (như) cardinal-bird||@cardinal|- (tech) cơ bản, chính, chủ yếu||@cardinal|- cơ bản, chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinal
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dinl]
  • Nghĩa tiếng việt của cardinal là: tính từ|- chính, chủ yếu, cốt yếu|=cardinal factor|+ nhân tố chủ yếu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng|=cardinal numerals|+ số từ số lượng|- đỏ thắm|- bốn phương|* danh từ|- giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y|- màu đỏ thắm|- (như) cardinal-bird||@cardinal|- (tech) cơ bản, chính, chủ yếu||@cardinal|- cơ bản, chính

13183. cardinal utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng điểm hoá; độ thoả dụng, khoảng cách giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinal utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinal utility(econ) độ thoả dụng điểm hoá; độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng.|+ có thể phân biệt hai nghĩa của cụm thuật ngữ này.1)ít được sử dụng hơn là độ thoả dụng gắn với một nhóm hàng hoá có thể đo được một cách tuyệt đối bằng đơn vị như util (một thuật ngữ được jevons dùng trong thuyết kinh tế chính trị của ông năm 1871). 2)được sử dụng rộng rãi hơn, liên quan chỉ đến khoảng cách giữa các mức độ thoả dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinal utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinal utility là: (econ) độ thoả dụng điểm hoá; độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng.|+ có thể phân biệt hai nghĩa của cụm thuật ngữ này.1)ít được sử dụng hơn là độ thoả dụng gắn với một nhóm hàng hoá có thể đo được một cách tuyệt đối bằng đơn vị như util (một thuật ngữ được jevons dùng trong thuyết kinh tế chính trị của ông năm 1871). 2)được sử dụng rộng rãi hơn, liên quan chỉ đến khoảng cách giữa các mức độ thoả dụng.

13184. cardinal-beetle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bọ cánh cứng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinal-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinal-beetle danh từ|- (động vật) bọ cánh cứng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinal-beetle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinal-beetle là: danh từ|- (động vật) bọ cánh cứng đỏ

13185. cardinal-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim giáo chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinal-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinal-bird danh từ|- (động vật học) chim giáo chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinal-bird
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:dimlbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cardinal-bird là: danh từ|- (động vật học) chim giáo chủ

13186. cardinalate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hồng y giáo chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinalate danh từ|- chức hồng y giáo chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinalate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinalate là: danh từ|- chức hồng y giáo chủ

13187. cardinalism nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.|+ trường pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinalism(econ) trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.|+ trường phái cho rằng độ thoả dụng có thể đo lường được bằng các đơn vị số đếm. xem cardinal untility.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinalism là: (econ) trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.|+ trường phái cho rằng độ thoả dụng có thể đo lường được bằng các đơn vị số đếm. xem cardinal untility.

13188. cardinality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số các yếu tố trong một tập hợp||@card(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinality danh từ|- (toán học) số các yếu tố trong một tập hợp||@cardinality|- bản số; lực lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinality là: danh từ|- (toán học) số các yếu tố trong một tập hợp||@cardinality|- bản số; lực lượng

13189. cardinalship nghĩa tiếng việt là xem cardinal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardinalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardinalshipxem cardinal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardinalship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardinalship là: xem cardinal

13190. carding machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chải len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carding machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carding machine danh từ|- máy chải len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carding machine
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:diɳməʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của carding machine là: danh từ|- máy chải len

13191. cardiogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- như electrocardiogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiogram danh từ|- như electrocardiogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiogram là: danh từ|- như electrocardiogram

13192. cardiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo nhịp tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiograph danh từ|- máy đo nhịp tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiograph là: danh từ|- máy đo nhịp tim

13193. cardiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi tâm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiography danh từ|- sự ghi tâm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiography là: danh từ|- sự ghi tâm đồ

13194. cardioid nghĩa tiếng việt là (tech) đường hình tim, cacddiôit||@cardioid|- đường hính tim (đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardioid(tech) đường hình tim, cacddiôit||@cardioid|- đường hính tim (đồ thị r=a (1-cos)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardioid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardioid là: (tech) đường hình tim, cacddiôit||@cardioid|- đường hính tim (đồ thị r=a (1-cos))

13195. cardiolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiolith danh từ|- sỏi tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiolith là: danh từ|- sỏi tim

13196. cardiological nghĩa tiếng việt là xem cardiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiologicalxem cardiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiological là: xem cardiology

13197. cardiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự chuyên khoa tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiologist danh từ|- bác sự chuyên khoa tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiologist là: danh từ|- bác sự chuyên khoa tim

13198. cardiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh học tim, khoa tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiology danh từ|- (y học) bệnh học tim, khoa tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiology
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:diɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cardiology là: danh từ|- (y học) bệnh học tim, khoa tim

13199. cardiopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiopathy danh từ|- (y học) bệnh tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiopathy là: danh từ|- (y học) bệnh tim

13200. cardiopulmonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc tim phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiopulmonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiopulmonary tính từ|- (y học) thuộc tim phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiopulmonary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiopulmonary là: tính từ|- (y học) thuộc tim phổi

13201. cardiotonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) trợ tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiotonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiotonic tính từ|- (y học) trợ tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiotonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiotonic là: tính từ|- (y học) trợ tim

13202. cardiovascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tim và mạch máu; tim mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardiovascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardiovascular tính từ|- (thuộc) tim và mạch máu; tim mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardiovascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardiovascular là: tính từ|- (thuộc) tim và mạch máu; tim mạch

13203. carditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carditis danh từ|- (y học) viêm tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carditis
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:daitis]
  • Nghĩa tiếng việt của carditis là: danh từ|- (y học) viêm tim

13204. cardoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau cađông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cardoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cardoon danh từ|- rau cađông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cardoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cardoon là: danh từ|- rau cađông

13205. care nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ care là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh care danh từ|- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng|=to be in (under) somebodys care|+ được ai chăm nom|=to take care of ones health|+ giữ gìn sức khoẻ|=i leave this in your care|+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom|- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng|=to give care to ones work|+ chú ý đến công việc|=to take care not to...|+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...|=to do something with... care|+ làm việc gì cẩn thận|=to take care; to have a care|+ cẩn thận coi chừng|- sự lo âu, sự lo lắng|=full of cares|+ đầy lo âu|=free from care|+ không phải lo lắng|- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ x) nhờ ông x chuyển giúp (viết trên phong bì)|- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc|* nội động từ|- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng|=to care for a patient|+ chăm sóc người ốm|=to be well cared for|+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận|- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến|=thats all he cares for|+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng|=i dont care|+ tôi không cần|=he doesnt care what they say|+ anh ta không để ý đến những điều họ nói|- thích, muốn|=would you care for a walk?|+ anh có thích đi tản bộ không?|- (thông tục) tớ cần đếch gì|- (thông tục) tớ cóc cần|- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn|=i dont care if i do|+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:care
  • Phiên âm (nếu có): [keə]
  • Nghĩa tiếng việt của care là: danh từ|- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng|=to be in (under) somebodys care|+ được ai chăm nom|=to take care of ones health|+ giữ gìn sức khoẻ|=i leave this in your care|+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom|- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng|=to give care to ones work|+ chú ý đến công việc|=to take care not to...|+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...|=to do something with... care|+ làm việc gì cẩn thận|=to take care; to have a care|+ cẩn thận coi chừng|- sự lo âu, sự lo lắng|=full of cares|+ đầy lo âu|=free from care|+ không phải lo lắng|- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ x) nhờ ông x chuyển giúp (viết trên phong bì)|- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc|* nội động từ|- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng|=to care for a patient|+ chăm sóc người ốm|=to be well cared for|+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận|- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến|=thats all he cares for|+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng|=i dont care|+ tôi không cần|=he doesnt care what they say|+ anh ta không để ý đến những điều họ nói|- thích, muốn|=would you care for a walk?|+ anh có thích đi tản bộ không?|- (thông tục) tớ cần đếch gì|- (thông tục) tớ cóc cần|- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn|=i dont care if i do|+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

13206. care-laden nghĩa tiếng việt là #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ care-laden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh care-laden #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:care-laden
  • Phiên âm (nếu có): [keə,leidn]
  • Nghĩa tiếng việt của care-laden là: #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng

13207. care-taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)|- chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ care-taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh care-taker danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)|- chính phủ tạm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:care-taker
  • Phiên âm (nếu có): [keə,teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của care-taker là: danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)|- chính phủ tạm quyền

13208. care-worn nghĩa tiếng việt là #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ care-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh care-worn #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:care-worn
  • Phiên âm (nếu có): [keə,leidn]
  • Nghĩa tiếng việt của care-worn là: #-worn) |/keəwɔ:n/|* tính từ|- đầy lo âu, đầy lo lắng

13209. careen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careen ngoại động từ|- lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)|- làm nghiêng về một bên|* nội động từ|- nghiêng về một bên (xe ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careen
  • Phiên âm (nếu có): [kəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của careen là: ngoại động từ|- lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)|- làm nghiêng về một bên|* nội động từ|- nghiêng về một bên (xe ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)

13210. careenage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu|- tổn phí l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careenage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careenage danh từ|- sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu|- tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu|- xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careenage
  • Phiên âm (nếu có): [kəri:nidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của careenage là: danh từ|- sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu|- tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu|- xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu

13211. careener nghĩa tiếng việt là xem careen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careenerxem careen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của careener là: xem careen

13212. career nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=to choose a career|+ chọn nghề|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ career là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh career danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=to choose a career|+ chọn nghề|- sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)|=at the end of his career|+ vào cuối đời hoạt động của anh ta|=we can learn much by reading about the careers of great men|+ chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân|- tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh|=in full career|+ hết tốc lực|=to stop somebody in mind career|+ chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh|- (định ngữ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)|=career man|+ tay ngoại giao nhà nghề|* nội động từ|- chạy nhanh, lao nhanh|- chạy lung tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:career
  • Phiên âm (nếu có): [kəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của career là: danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=to choose a career|+ chọn nghề|- sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)|=at the end of his career|+ vào cuối đời hoạt động của anh ta|=we can learn much by reading about the careers of great men|+ chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân|- tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh|=in full career|+ hết tốc lực|=to stop somebody in mind career|+ chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh|- (định ngữ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)|=career man|+ tay ngoại giao nhà nghề|* nội động từ|- chạy nhanh, lao nhanh|- chạy lung tung

13213. career girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ career girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh career girl danh từ|- cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:career girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của career girl là: danh từ|- cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng

13214. careerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careerism danh từ|- sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careerism
  • Phiên âm (nếu có): [kəriərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của careerism là: danh từ|- sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị

13215. careerist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham danh vọng, người thích địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careerist danh từ|- người tham danh vọng, người thích địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careerist
  • Phiên âm (nếu có): [kəriərist]
  • Nghĩa tiếng việt của careerist là: danh từ|- người tham danh vọng, người thích địa vị

13216. careers master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hướng dẫn chọn nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careers master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careers master danh từ|- người hướng dẫn chọn nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careers master
  • Phiên âm (nếu có): [kəriəzmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của careers master là: danh từ|- người hướng dẫn chọn nghề

13217. carefree nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tư lự, thảnh thơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carefree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carefree tính từ|- vô tư lự, thảnh thơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carefree
  • Phiên âm (nếu có): [keəfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của carefree là: tính từ|- vô tư lự, thảnh thơi

13218. careful nghĩa tiếng việt là tính từ|- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careful tính từ|- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý|=be careful of your health|+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh|=be careful how you speak|+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói|- kỹ lưỡng, chu đáo|=a careful piece of work|+ một công việc làm kỹ lưỡng|=a careful examination of the question|+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careful
  • Phiên âm (nếu có): [keəful]
  • Nghĩa tiếng việt của careful là: tính từ|- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý|=be careful of your health|+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh|=be careful how you speak|+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói|- kỹ lưỡng, chu đáo|=a careful piece of work|+ một công việc làm kỹ lưỡng|=a careful examination of the question|+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

13219. carefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩn thận, chu đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carefully phó từ|- cẩn thận, chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carefully là: phó từ|- cẩn thận, chu đáo

13220. carefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carefulness danh từ|- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carefulness
  • Phiên âm (nếu có): [keəfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của carefulness là: danh từ|- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý

13221. careless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ careless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh careless tính từ|- không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác|=he is careless to (about) the kind of clothers he wears|+ anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc|=a careless driver|+ người lái xe cẩu thả|=a careless mistake|+ một lỗi do sơ ý|=to be careless of hardship|+ không để ý tới gian khổ|- vô tư, không lo nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:careless
  • Phiên âm (nếu có): [keəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của careless là: tính từ|- không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác|=he is careless to (about) the kind of clothers he wears|+ anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc|=a careless driver|+ người lái xe cẩu thả|=a careless mistake|+ một lỗi do sơ ý|=to be careless of hardship|+ không để ý tới gian khổ|- vô tư, không lo nghĩ

13222. carelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carelessly phó từ|- cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carelessly là: phó từ|- cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn

13223. carelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý|=a piece(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carelessness danh từ|- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý|=a piece of carelessness|+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carelessness
  • Phiên âm (nếu có): [keəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của carelessness là: danh từ|- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý|=a piece of carelessness|+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

13224. caress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caress danh từ|- sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm|* ngoại động từ|- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caress
  • Phiên âm (nếu có): [kərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caress là: danh từ|- sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm|* ngoại động từ|- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

13225. caresser nghĩa tiếng việt là xem caress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caresserxem caress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caresser là: xem caress

13226. caressing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caressing tính từ|- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caressing
  • Phiên âm (nếu có): [kəresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của caressing là: tính từ|- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

13227. caressingly nghĩa tiếng việt là xem caress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caressingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caressinglyxem caress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caressingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caressingly là: xem caress

13228. caressive nghĩa tiếng việt là xem caress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caressivexem caress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caressive là: xem caress

13229. caret nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caret danh từ|- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)||@caret|- (tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caret
  • Phiên âm (nếu có): [kærət]
  • Nghĩa tiếng việt của caret là: danh từ|- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)||@caret|- (tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số

13230. caretaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caretaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caretaker danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caretaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caretaker là: danh từ|- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)

13231. carex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều carices|- cây cói túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carex danh từ|- số nhiều carices|- cây cói túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carex là: danh từ|- số nhiều carices|- cây cói túi

13232. carfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carfare danh từ|- tiền vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carfare là: danh từ|- tiền vé

13233. carfax nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngã tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carfax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carfax danh từ|- ngã tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carfax
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:fæks]
  • Nghĩa tiếng việt của carfax là: danh từ|- ngã tư

13234. carful nghĩa tiếng việt là danh từ|- một xe đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carful danh từ|- một xe đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carful là: danh từ|- một xe đầy

13235. cargo nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cargo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cargo danh từ|- hàng hoá (chở trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cargo
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của cargo là: danh từ|- hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)

13236. cariama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) gà nước nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariama danh từ|- (động vật) gà nước nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cariama là: danh từ|- (động vật) gà nước nam mỹ

13237. cariander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây rau mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariander danh từ|- (thực vật học) cây rau mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariander
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔriændə]
  • Nghĩa tiếng việt của cariander là: danh từ|- (thực vật học) cây rau mùi

13238. carib nghĩa tiếng việt là danh từ|- người caribê (bắc mỹ)|- tiếng caribê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carib danh từ|- người caribê (bắc mỹ)|- tiếng caribê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carib là: danh từ|- người caribê (bắc mỹ)|- tiếng caribê

13239. cariban nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên nhóm da đỏ caribê|- tiếng caribê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariban danh từ|- thành viên nhóm da đỏ caribê|- tiếng caribê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cariban là: danh từ|- thành viên nhóm da đỏ caribê|- tiếng caribê

13240. cariboo nghĩa tiếng việt là cách viết khác : caribou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariboo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariboocách viết khác : caribou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariboo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cariboo là: cách viết khác : caribou

13241. cariboo caribou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tuần lộc caribu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariboo caribou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariboo caribou danh từ|- (động vật học) tuần lộc caribu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariboo caribou
  • Phiên âm (nếu có): [kæribu:]
  • Nghĩa tiếng việt của cariboo caribou là: danh từ|- (động vật học) tuần lộc caribu

13242. caribou nghĩa tiếng việt là danh từ|- như cariboo|* danh từ|- như cariboo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caribou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caribou danh từ|- như cariboo|* danh từ|- như cariboo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caribou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caribou là: danh từ|- như cariboo|* danh từ|- như cariboo

13243. caricatural nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caricatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caricatural tính từ|- mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caricatural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caricatural là: tính từ|- mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc

13244. caricature nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối vẽ biếm hoạ|- tranh biếm hoạ|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caricature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caricature danh từ|- lối vẽ biếm hoạ|- tranh biếm hoạ|* ngoại động từ|- vẽ biếm hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caricature
  • Phiên âm (nếu có): [,kærikətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của caricature là: danh từ|- lối vẽ biếm hoạ|- tranh biếm hoạ|* ngoại động từ|- vẽ biếm hoạ

13245. caricaturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà biếm hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caricaturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caricaturist danh từ|- nhà biếm hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caricaturist
  • Phiên âm (nếu có): [,kærikətjuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của caricaturist là: danh từ|- nhà biếm hoạ

13246. carier nghĩa tiếng việt là giá (mang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariergiá (mang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carier là: giá (mang)

13247. caries nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh mục xương|=dental caries|+ bệnh sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caries danh từ|- (y học) bệnh mục xương|=dental caries|+ bệnh sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caries
  • Phiên âm (nếu có): [keərii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của caries là: danh từ|- (y học) bệnh mục xương|=dental caries|+ bệnh sâu răng

13248. carillon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông chùm|- điệu nhạc chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carillon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carillon danh từ|- chuông chùm|- điệu nhạc chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carillon
  • Phiên âm (nếu có): [kəriljən]
  • Nghĩa tiếng việt của carillon là: danh từ|- chuông chùm|- điệu nhạc chuông

13249. carina nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều carinas, carinae|- xương lưỡi hái; cánh thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carina danh từ; số nhiều carinas, carinae|- xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carina là: danh từ; số nhiều carinas, carinae|- xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ

13250. carinate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : carinated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carinatecách viết khác : carinated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carinate là: cách viết khác : carinated

13251. caring nghĩa tiếng việt là tính từ|- chu đáo|* tính từ|- chu đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caring tính từ|- chu đáo|* tính từ|- chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caring là: tính từ|- chu đáo|* tính từ|- chu đáo

13252. carioca nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở rio đơ gia-nei-rô|- biến tấu của điệu nhạc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carioca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carioca danh từ|- người ở rio đơ gia-nei-rô|- biến tấu của điệu nhạc xăm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carioca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carioca là: danh từ|- người ở rio đơ gia-nei-rô|- biến tấu của điệu nhạc xăm ba

13253. cariosity nghĩa tiếng việt là xem carious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cariosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cariosityxem carious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cariosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cariosity là: xem carious

13254. carious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mục (xương); bị sâu (răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carious tính từ|- bị mục (xương); bị sâu (răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carious
  • Phiên âm (nếu có): [keəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carious là: tính từ|- bị mục (xương); bị sâu (răng)

13255. carking nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng nề, nặng trĩu, chứa chất|=carking cares|+ nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carking tính từ|- nặng nề, nặng trĩu, chứa chất|=carking cares|+ những mối lo âu nặng trĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carking
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của carking là: tính từ|- nặng nề, nặng trĩu, chứa chất|=carking cares|+ những mối lo âu nặng trĩu

13256. carmagnole nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp|- điệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carmagnole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carmagnole danh từ|- bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp|- điệu vũ cacmanhon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carmagnole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carmagnole là: danh từ|- bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp|- điệu vũ cacmanhon

13257. carman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe tải; người đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carman danh từ|- người lái xe tải; người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carman
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của carman là: danh từ|- người lái xe tải; người đánh xe ngựa

13258. carmelite nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carmelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carmelite danh từ|- giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carmelite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carmelite là: danh từ|- giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155

13259. carminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm đánh rắm|* danh từ|- (y học) thuốc đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carminative tính từ|- (y học) làm đánh rắm|* danh từ|- (y học) thuốc đánh rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carminative
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của carminative là: tính từ|- (y học) làm đánh rắm|* danh từ|- (y học) thuốc đánh rắm

13260. carmine nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đỏ son|- màu đỏ son|* tính từ|- đỏ son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carmine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carmine danh từ|- chất đỏ son|- màu đỏ son|* tính từ|- đỏ son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carmine
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:main]
  • Nghĩa tiếng việt của carmine là: danh từ|- chất đỏ son|- màu đỏ son|* tính từ|- đỏ son

13261. carnage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chém giết, sự tàn sát|=a scene of carnage|+ cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnage danh từ|- sự chém giết, sự tàn sát|=a scene of carnage|+ cảnh tàn sát; cảnh chiến địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnage
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của carnage là: danh từ|- sự chém giết, sự tàn sát|=a scene of carnage|+ cảnh tàn sát; cảnh chiến địa

13262. carnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=carnal desire|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnal tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=carnal desire|+ ham muốn về xác thịt|=to have carnal knowledge of someone|+ ăn nằm với ai|- trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnal
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của carnal là: tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=carnal desire|+ ham muốn về xác thịt|=to have carnal knowledge of someone|+ ăn nằm với ai|- trần tục

13263. carnality nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhục dục, sự ham muốn nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnality danh từ|- nhục dục, sự ham muốn nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnality
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của carnality là: danh từ|- nhục dục, sự ham muốn nhục dục

13264. carnallite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cacnalit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnallite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnallite danh từ|- (khoáng chất) cacnalit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnallite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnallite là: danh từ|- (khoáng chất) cacnalit

13265. carnally nghĩa tiếng việt là xem carnal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnallyxem carnal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnally là: xem carnal

13266. carnassial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc răng nhai thịt|* danh từ|- răng nhai thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnassial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnassial tính từ|- thuộc răng nhai thịt|* danh từ|- răng nhai thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnassial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnassial là: tính từ|- thuộc răng nhai thịt|* danh từ|- răng nhai thịt

13267. carnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cẩm chướng|- hoa cẩm chướng|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnation danh từ|- (thực vật học) cây cẩm chướng|- hoa cẩm chướng|* tính từ|- hồng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnation
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của carnation là: danh từ|- (thực vật học) cây cẩm chướng|- hoa cẩm chướng|* tính từ|- hồng nhạt

13268. carnauba nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cacnauba (loại cọ braxin)|- sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnauba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnauba danh từ|- cây cacnauba (loại cọ braxin)|- sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnauba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnauba là: danh từ|- cây cacnauba (loại cọ braxin)|- sáp

13269. carnelian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cacnelian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnelian danh từ|- (khoáng chất) cacnelian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnelian
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ni:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của carnelian là: danh từ|- (khoáng chất) cacnelian

13270. carnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnet danh từ|- sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnet là: danh từ|- sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)

13271. carney nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carney ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carney
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của carney là: ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn

13272. carnification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự hoá thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnification danh từ|- (y học) sự hoá thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnification
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:nifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của carnification là: danh từ|- (y học) sự hoá thịt

13273. carnify nghĩa tiếng việt là động từ|- (y học) hoá thịt (xương, phổi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnify động từ|- (y học) hoá thịt (xương, phổi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnify
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nifai]
  • Nghĩa tiếng việt của carnify là: động từ|- (y học) hoá thịt (xương, phổi...)

13274. carnitine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cacnitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnitine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnitine danh từ|- (khoáng chất) cacnitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnitine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnitine là: danh từ|- (khoáng chất) cacnitin

13275. carnival nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hội (trước trai giới)|- cuộc hội hè ăn uống l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnival danh từ|- ngày hội (trước trai giới)|- cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình|- sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi|=a carnival of colour|+ sự lạm dụng màu sắc|=a carnival of bloodshed|+ sự giết chóc bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnival
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của carnival là: danh từ|- ngày hội (trước trai giới)|- cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình|- sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi|=a carnival of colour|+ sự lạm dụng màu sắc|=a carnival of bloodshed|+ sự giết chóc bừa bãi

13276. carnivora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnivora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnivora danh từ|- (động vật học) bộ ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnivora
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:niəvə:]
  • Nghĩa tiếng việt của carnivora là: danh từ|- (động vật học) bộ ăn thịt

13277. carnivore nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnivore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnivore (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn thịt|- (thực vật học) cây ăn sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnivore
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nivɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của carnivore là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn thịt|- (thực vật học) cây ăn sâu bọ

13278. carnivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnivorous tính từ|- (sinh vật học) ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnivorous
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:nivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carnivorous là: tính từ|- (sinh vật học) ăn thịt

13279. carnivorously nghĩa tiếng việt là xem carnivorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnivorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnivorouslyxem carnivorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnivorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnivorously là: xem carnivorous

13280. carnivorousness nghĩa tiếng việt là xem carnivorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnivorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnivorousnessxem carnivorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnivorousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnivorousness là: xem carnivorous

13281. carnotite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cacnotit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carnotite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carnotite danh từ|- (khoáng chất) cacnotit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carnotite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carnotite là: danh từ|- (khoáng chất) cacnotit

13282. carny nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carny ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carny
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của carny là: ngoại động từ|- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn

13283. carob nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carob danh từ|- hạt carob (được dùng thay cho sôcôla). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carob là: danh từ|- hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)

13284. carol nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ nô-en)|- tiếng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carol danh từ|- bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ nô-en)|- tiếng hót ríu rít (chim)|* động từ|- hát mừng|- hót ríu rít (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carol
  • Phiên âm (nếu có): [kærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của carol là: danh từ|- bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ nô-en)|- tiếng hót ríu rít (chim)|* động từ|- hát mừng|- hót ríu rít (chim)

13285. caroler nghĩa tiếng việt là xem carol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caroler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carolerxem carol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caroler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caroler là: xem carol

13286. caroline nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở thời saclơ đại đế|- ở thời các vua saclơ (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caroline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caroline tính từ|- ở thời saclơ đại đế|- ở thời các vua saclơ (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caroline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caroline là: tính từ|- ở thời saclơ đại đế|- ở thời các vua saclơ (anh)

13287. carolingian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triều đại frank được charlemagne tìm thấy|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carolingian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carolingian tính từ|- (thuộc) triều đại frank được charlemagne tìm thấy|* danh từ|- người thuộc triều đại này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carolingian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carolingian là: tính từ|- (thuộc) triều đại frank được charlemagne tìm thấy|* danh từ|- người thuộc triều đại này

13288. carom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carom danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carom
  • Phiên âm (nếu có): [kærəm]
  • Nghĩa tiếng việt của carom là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)

13289. carotene nghĩa tiếng việt là danh từ|- carotin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carotene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carotene danh từ|- carotin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carotene
  • Phiên âm (nếu có): [kærətin]
  • Nghĩa tiếng việt của carotene là: danh từ|- carotin

13290. carotid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) động mạch cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carotid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carotid danh từ|- (giải phẫu) động mạch cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carotid
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔtid]
  • Nghĩa tiếng việt của carotid là: danh từ|- (giải phẫu) động mạch cảnh

13291. carotin nghĩa tiếng việt là danh từ|- carotin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carotin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carotin danh từ|- carotin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carotin
  • Phiên âm (nếu có): [kærətin]
  • Nghĩa tiếng việt của carotin là: danh từ|- carotin

13292. carousal nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chè chén say sưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carousal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carousal danh từ|- cuộc chè chén say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carousal
  • Phiên âm (nếu có): [kərauzəl]
  • Nghĩa tiếng việt của carousal là: danh từ|- cuộc chè chén say sưa

13293. carouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) carousal|* nội động từ|- chè chén, ăn uống no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carouse danh từ|- (như) carousal|* nội động từ|- chè chén, ăn uống no say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carouse
  • Phiên âm (nếu có): [kərauz]
  • Nghĩa tiếng việt của carouse là: danh từ|- (như) carousal|* nội động từ|- chè chén, ăn uống no say

13294. carousel nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carousel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carousel danh từ|- trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carousel
  • Phiên âm (nếu có): [kæruzel]
  • Nghĩa tiếng việt của carousel là: danh từ|- trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)

13295. carouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích chè chén, no say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carouser danh từ|- người thích chè chén, no say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carouser
  • Phiên âm (nếu có): [kərauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của carouser là: danh từ|- người thích chè chén, no say

13296. carp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chép|* nội động từ|- bới móc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carp danh từ|- (động vật học) cá chép|* nội động từ|- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai|=to carp at somebody|+ bới móc ai, bắt bẻ ai|=a carping tongue|+ miệng lưỡi bới móc|=carping criticism|+ sự phê bình xoi mói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carp
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của carp là: danh từ|- (động vật học) cá chép|* nội động từ|- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai|=to carp at somebody|+ bới móc ai, bắt bẻ ai|=a carping tongue|+ miệng lưỡi bới móc|=carping criticism|+ sự phê bình xoi mói

13297. carpal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpal
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pəl]
  • Nghĩa tiếng việt của carpal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay

13298. carpel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpel danh từ|- (thực vật học) lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pel]
  • Nghĩa tiếng việt của carpel là: danh từ|- (thực vật học) lá noãn

13299. carpellary nghĩa tiếng việt là xem carpel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpellary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpellaryxem carpel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpellary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpellary là: xem carpel

13300. carpellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpellate tính từ|- có lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpellate là: tính từ|- có lá noãn

13301. carpenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mộc|* nội động từ|- làm nghề thợ mộc|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpenter danh từ|- thợ mộc|* nội động từ|- làm nghề thợ mộc|- làm ra với kỹ thuật của thợ mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpenter
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pintə]
  • Nghĩa tiếng việt của carpenter là: danh từ|- thợ mộc|* nội động từ|- làm nghề thợ mộc|- làm ra với kỹ thuật của thợ mộc

13302. carpenter-ant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến đục gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpenter-ant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpenter-ant danh từ|- kiến đục gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpenter-ant
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pintəɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của carpenter-ant là: danh từ|- kiến đục gỗ

13303. carpenter-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ong đục gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpenter-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpenter-bee danh từ|- ong đục gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpenter-bee
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pintəbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của carpenter-bee là: danh từ|- ong đục gỗ

13304. carpenter-scene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpenter-scene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpenter-scene danh từ|- (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpenter-scene
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pintəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của carpenter-scene là: danh từ|- (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)

13305. carpentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thợ mộc|- rui (kèo nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpentry danh từ|- nghề thợ mộc|- rui (kèo nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpentry
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pintri]
  • Nghĩa tiếng việt của carpentry là: danh từ|- nghề thợ mộc|- rui (kèo nhà)

13306. carper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carper danh từ|- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carper
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của carper là: danh từ|- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

13307. carpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm|=to lay a carpet|+ trải thảm|- thảm (cỏ, ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet danh từ|- tấm thảm|=to lay a carpet|+ trải thảm|- thảm (cỏ, hoa, rêu...)|- được đem ra thảo luận, bàn cãi|- bị mắng, bị quở trách|- bị mắng, bị quở trách|* ngoại động từ|- trải thảm|- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pit]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet là: danh từ|- tấm thảm|=to lay a carpet|+ trải thảm|- thảm (cỏ, hoa, rêu...)|- được đem ra thảo luận, bàn cãi|- bị mắng, bị quở trách|- bị mắng, bị quở trách|* ngoại động từ|- trải thảm|- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

13308. carpet sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet sweeper danh từ|- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet sweeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpet sweeper là: danh từ|- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm

13309. carpet-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi hành lý; túi du lịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-bag danh từ|- túi hành lý; túi du lịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-bag
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pitbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-bag là: danh từ|- túi hành lý; túi du lịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp

13310. carpet-bagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-bagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-bagger danh từ|- người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình|- (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền nam (sau cuộc nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-bagger
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pit,bægə]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-bagger là: danh từ|- người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình|- (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền nam (sau cuộc nội chiến)

13311. carpet-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống cây lùn bố trí thành hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-bed danh từ|- luống cây lùn bố trí thành hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-bed
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pitbed]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-bed là: danh từ|- luống cây lùn bố trí thành hình

13312. carpet-bomb nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-bomb động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pitbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-bomb là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm

13313. carpet-bombing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném bom rải thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-bombing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-bombing danh từ|- sự ném bom rải thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-bombing
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pit,bɔmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-bombing là: danh từ|- sự ném bom rải thảm

13314. carpet-knight nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính ở nhà, lính không ra trận|- người lính giao th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-knight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-knight danh từ|- lính ở nhà, lính không ra trận|- người lính giao thiệp với đàn bà con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-knight
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pitnait]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-knight là: danh từ|- lính ở nhà, lính không ra trận|- người lính giao thiệp với đàn bà con gái

13315. carpet-raid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-raid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-raid danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-raid
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pitreid]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-raid là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm

13316. carpet-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que sắt để giữ thảm ở các cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-rod danh từ|- que sắt để giữ thảm ở các cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-rod là: danh từ|- que sắt để giữ thảm ở các cầu thang

13317. carpet-shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá mập da lấm chấm (tây thái-bình -dương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-shark danh từ|- loại cá mập da lấm chấm (tây thái-bình -dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-shark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-shark là: danh từ|- loại cá mập da lấm chấm (tây thái-bình -dương)

13318. carpet-slippers nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-slippers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-slippers danh từ|- dép rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-slippers
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pit,slipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-slippers là: danh từ|- dép rơm

13319. carpet-sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi quét thảm|- máy hút bụi (ở thảm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpet-sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpet-sweeper danh từ|- chổi quét thảm|- máy hút bụi (ở thảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpet-sweeper
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pit,swi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của carpet-sweeper là: danh từ|- chổi quét thảm|- máy hút bụi (ở thảm)

13320. carpeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu làm thảm|- thảm nói chung|- sự mắng nhiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpeting danh từ|- vật liệu làm thảm|- thảm nói chung|- sự mắng nhiếc thậm tệ|= he gave me a real carpeting|+ anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpeting là: danh từ|- vật liệu làm thảm|- thảm nói chung|- sự mắng nhiếc thậm tệ|= he gave me a real carpeting|+ anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ

13321. carpi nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpi (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpi
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carpi là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương cổ tay

13322. carpogonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều carpogonia|- (thực vật) túi tạo quả|- túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpogonium danh từ|- số nhiều carpogonia|- (thực vật) túi tạo quả|- túi giao tử cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpogonium là: danh từ|- số nhiều carpogonia|- (thực vật) túi tạo quả|- túi giao tử cái

13323. carpology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu quả (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpology danh từ|- khoa nghiên cứu quả (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpology
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của carpology là: danh từ|- khoa nghiên cứu quả (cây)

13324. carpophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn quả (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpophagous tính từ|- ăn quả (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpophagous
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carpophagous là: tính từ|- ăn quả (cây)

13325. carpophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpophore danh từ|- (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpophore là: danh từ|- (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử

13326. carport nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà để xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carport danh từ|- nhà để xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carport là: danh từ|- nhà để xe

13327. carpospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bào tử quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpospore danh từ|- (thực vật) bào tử quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carpospore là: danh từ|- (thực vật) bào tử quả

13328. carposporic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bào tử quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carposporic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carposporic tính từ|- thuộc bào tử quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carposporic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carposporic là: tính từ|- thuộc bào tử quả

13329. carpus nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carpus (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carpus
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của carpus là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi |/kɑ:pai/|- khối xương cổ tay

13330. carrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc tàu hình vuông (từ cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrack danh từ|- chiếc tàu hình vuông (từ cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrack là: danh từ|- chiếc tàu hình vuông (từ cổ)

13331. carrefour nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngã tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrefour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrefour danh từ|- ngã tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrefour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrefour là: danh từ|- ngã tư

13332. carrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng làm việc cá nhân (ở thư viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrel danh từ|- phòng làm việc cá nhân (ở thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrel là: danh từ|- phòng làm việc cá nhân (ở thư viện)

13333. carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa|=a carriage and pair|+ xe hai ngựa|=a carriage a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage danh từ|- xe ngựa|=a carriage and pair|+ xe hai ngựa|=a carriage and four|+ xe bốn ngựa|- (ngành đường sắt) toa hành khách|=the first class carriages|+ các toa hạng nhất|- sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá|- bộ phận quay (của máy)|- sườn xe (gồm khung và bánh|- (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage)|- dáng, dáng đi|=a graceful carriage|+ dáng đi yểu điệu|- sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)|- sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)||@carriage|- (tech) con trượt; bộ lên giấy||@carriage|- (máy tính) bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)|- accumulator c. (máy tính) xe tích lũy [bàn, con],trượt tích luỹ |- movable c. (máy tính) [bàn trượt, xe trượt],động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của carriage là: danh từ|- xe ngựa|=a carriage and pair|+ xe hai ngựa|=a carriage and four|+ xe bốn ngựa|- (ngành đường sắt) toa hành khách|=the first class carriages|+ các toa hạng nhất|- sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá|- bộ phận quay (của máy)|- sườn xe (gồm khung và bánh|- (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage)|- dáng, dáng đi|=a graceful carriage|+ dáng đi yểu điệu|- sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)|- sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)||@carriage|- (tech) con trượt; bộ lên giấy||@carriage|- (máy tính) bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)|- accumulator c. (máy tính) xe tích lũy [bàn, con],trượt tích luỹ |- movable c. (máy tính) [bàn trượt, xe trượt],động

13334. carriage control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển bộ lên giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage control(tech) điều khiển bộ lên giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage control là: (tech) điều khiển bộ lên giấy

13335. carriage control character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage control character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage control character(tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage control character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage control character là: (tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy)

13336. carriage return nghĩa tiếng việt là (tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage return(tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage return là: (tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng

13337. carriage return character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự về đầu dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage return character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage return character(tech) ký tự về đầu dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage return character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage return character là: (tech) ký tự về đầu dòng

13338. carriage-builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-builder danh từ|- thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-builder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-builder là: danh từ|- thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa

13339. carriage-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ quả lắc mang đi đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-clock danh từ|- đồng hồ quả lắc mang đi đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-clock là: danh từ|- đồng hồ quả lắc mang đi đường

13340. carriage-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chó chạy theo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-dog danh từ|- con chó chạy theo xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-dog là: danh từ|- con chó chạy theo xe

13341. carriage-fellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành khách có hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-fellow danh từ|- hành khách có hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-fellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-fellow là: danh từ|- hành khách có hành lý

13342. carriage-forward nghĩa tiếng việt là phó từ|- người nhận phải trả cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-forward phó từ|- người nhận phải trả cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-forward
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤfɔ:wə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-forward là: phó từ|- người nhận phải trả cước

13343. carriage-free nghĩa tiếng việt là phó từ|- người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-free phó từ|- người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả rồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-free
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-free là: phó từ|- người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả rồi)

13344. carriage-paid nghĩa tiếng việt là phó từ|- người gửi đã trả cước (người nhận không phải trả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-paid phó từ|- người gửi đã trả cước (người nhận không phải trả nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-paid
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤpeid]
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-paid là: phó từ|- người gửi đã trả cước (người nhận không phải trả nữa)

13345. carriage-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến xe (trên đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriage-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriage-way danh từ|- tuyến xe (trên đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriage-way
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤwei]
  • Nghĩa tiếng việt của carriage-way là: danh từ|- tuyến xe (trên đường)

13346. carriageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xe chạy được (đường sá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriageable tính từ|- xe chạy được (đường sá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriageable
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của carriageable là: tính từ|- xe chạy được (đường sá)

13347. carriagge-drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đi (trong vườn hoa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriagge-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriagge-drive danh từ|- đường đi (trong vườn hoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriagge-drive
  • Phiên âm (nếu có): [kæridʤdraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của carriagge-drive là: danh từ|- đường đi (trong vườn hoa...)

13348. carrick-bend nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nút để nối hai dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrick-bend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrick-bend danh từ|- cái nút để nối hai dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrick-bend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrick-bend là: danh từ|- cái nút để nối hai dây thừng

13349. carrier nghĩa tiếng việt là #-pigeon) |/kæriə,pidʤin/|* danh từ|- người đưa, người mang; ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier #-pigeon) |/kæriə,pidʤin/|* danh từ|- người đưa, người mang; người chuyên chở|=mail carrier|+ người đưa thư|- hãng vận tải|=commom carrier|+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ|- cái đèo hang (ở xe đạp...)|- (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh|- tàu chuyên chở|- (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)|- chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)|- (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ|- (vật lý) chất mang, phần tử mang|=charge carrier|+ phần tử mang điện tích||@carrier|- (tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier
  • Phiên âm (nếu có): [kæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của carrier là: #-pigeon) |/kæriə,pidʤin/|* danh từ|- người đưa, người mang; người chuyên chở|=mail carrier|+ người đưa thư|- hãng vận tải|=commom carrier|+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ|- cái đèo hang (ở xe đạp...)|- (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh|- tàu chuyên chở|- (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)|- chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)|- (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ|- (vật lý) chất mang, phần tử mang|=charge carrier|+ phần tử mang điện tích||@carrier|- (tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng

13350. carrier cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp truyền sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier cable(tech) cáp truyền sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrier cable là: (tech) cáp truyền sóng

13351. carrier channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh truyền sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier channel(tech) kênh truyền sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrier channel là: (tech) kênh truyền sóng

13352. carrier-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier-bag danh từ|- túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carrier-bag là: danh từ|- túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá

13353. carrier-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chở trên tàu sân bay|=carrier-borne aircraft|+ ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier-borne tính từ|- được chở trên tàu sân bay|=carrier-borne aircraft|+ máy bay của tàu sân bay|=carrier-borne attack|+ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier-borne
  • Phiên âm (nếu có): [kæriəbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của carrier-borne là: tính từ|- được chở trên tàu sân bay|=carrier-borne aircraft|+ máy bay của tàu sân bay|=carrier-borne attack|+ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

13354. carrier-nation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrier-nation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrier-nation danh từ|- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrier-nation
  • Phiên âm (nếu có): [kæriə,neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của carrier-nation là: danh từ|- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển
#VALUE!

13356. carriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe độc mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carriole danh từ|- xe độc mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carriole
  • Phiên âm (nếu có): [kærioul]
  • Nghĩa tiếng việt của carriole là: danh từ|- xe độc mã

13357. carrion nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác chết đã thối|- cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrion danh từ|- xác chết đã thối|- cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm|* tính từ|- thối tha, kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrion
  • Phiên âm (nếu có): [kæriən]
  • Nghĩa tiếng việt của carrion là: danh từ|- xác chết đã thối|- cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm|* tính từ|- thối tha, kinh tởm

13358. carrion-crow nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrion-crow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrion-crow danh từ|- con quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrion-crow
  • Phiên âm (nếu có): [kæriənkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của carrion-crow là: danh từ|- con quạ

13359. carrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cà rốt; củ cà rốt|- (số nhiều) (từ lóng) tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carrot danh từ|- cây cà rốt; củ cà rốt|- (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carrot
  • Phiên âm (nếu có): [kærət]
  • Nghĩa tiếng việt của carrot là: danh từ|- cây cà rốt; củ cà rốt|- (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

13360. carroty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ hoe; có tóc đỏ hoe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carroty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carroty tính từ|- đỏ hoe; có tóc đỏ hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carroty
  • Phiên âm (nếu có): [kærəti]
  • Nghĩa tiếng việt của carroty là: tính từ|- đỏ hoe; có tóc đỏ hoe

13361. carry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry danh từ|- (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí|- tầm súng; tầm bắn xa|- sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác)|* động từ|- mang, vác, khuân, chở; ẵm|=railways and ships carry goods|+ xe lửa và tàu chở hàng|=to carry a baby in ones arms|+ ẵm em bé trong tay|- đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được|=to carry money with one|+ đem theo tiền|=can you carry all these figures in your head?|+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không?|- mang lại, kèm theo, chứa đựng|=the loan carries 3 per cent interest|+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi|=power carriers responsibility with it|+ quyền lực kèm theo trách nhiệm|- dẫn, đưa, truyền|=the oil is carried across the desert in pipelines|+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống|=to carry conviction|+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục|- chống, chống đỡ|=these pillars carry the weight of the roof|+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà|- có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa|=these guns carry for enough|+ súng này bắn khá xa|=the sound of the guns carries many miles|+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm|- đăng (tin, bài) (tờ báo)|=todays paper carries the news that...|+ báo hôm nay đăng tin rằng...|- (toán học) mang, sang, nhớ|- làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối|=to carry a fence round a field|+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng|- thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta|=to carry the enemys positions|+ chiếm được vị trí địch|=to carry everything before one|+ vượt qua mọi trở lực thành công|=to carry ones audience with one|+ thuyết phục được thính giả của mình|=he carried his point|+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận|=the resolution was carried|+ nghị quyết được thông qua|- có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu|=the carries himself like a soldier|+ anh ấy đi dáng như một quân nhân|=to carry sword|+ cầm gươm chào|- có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở|=he carries himself insolently|+ hắn có thái độ láo xược|- đem đi, mang đi, thổi bạt đi|- bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê|=to be carried away by ones enthusiasm|+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi|- đưa ra phía trước|- (toán học); (kế toán) mang sang|- đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai|- chiếm đoạt|=to carry off all the prices|+ đoạt được tất cả các giải|- làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được|- xúc tiến, tiếp tục|=to carry on with ones work|+ tiếp tục công việc của mình|- điều khiển, trông nom|- (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy|=dont carry on so|+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh|- tán tỉnh|=to carry on with somebody|+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai|- tiến hành, thực hiện|- mang sang bên kia; (kế toán) mang sang|- hoàn thành|- làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn)|=his courage will carry him throught|+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả|- thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại|- (tục ngữ) chở củi về rừng|- thắng lợi thành công|- thực hành, thực hiện|- thắng lợi, thành công|- giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng|- (xem) fetch||@carry|- (máy tính) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang|- accumulative c. số mang sang được tích luỹ|- delayed c. sự mang sang trễ|- double c. sự mang sang kép|- end around c. hoán vị vòng quanh|- negative c. sự mang sang âm|- previous c. sự mang sang trước (từ hàng trước)|- simultaneous c. (máy tính) sự mang sang đồng thời|- single c. (máy tính) sự mang sang đơn lẻ|- successive c. ies (máy tính) sự mang sang liên tiếp|- undesirable c. (máy tính) sự mang sang không mong muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry
  • Phiên âm (nếu có): [kæri]
  • Nghĩa tiếng việt của carry là: danh từ|- (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí|- tầm súng; tầm bắn xa|- sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác)|* động từ|- mang, vác, khuân, chở; ẵm|=railways and ships carry goods|+ xe lửa và tàu chở hàng|=to carry a baby in ones arms|+ ẵm em bé trong tay|- đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được|=to carry money with one|+ đem theo tiền|=can you carry all these figures in your head?|+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không?|- mang lại, kèm theo, chứa đựng|=the loan carries 3 per cent interest|+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi|=power carriers responsibility with it|+ quyền lực kèm theo trách nhiệm|- dẫn, đưa, truyền|=the oil is carried across the desert in pipelines|+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống|=to carry conviction|+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục|- chống, chống đỡ|=these pillars carry the weight of the roof|+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà|- có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa|=these guns carry for enough|+ súng này bắn khá xa|=the sound of the guns carries many miles|+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm|- đăng (tin, bài) (tờ báo)|=todays paper carries the news that...|+ báo hôm nay đăng tin rằng...|- (toán học) mang, sang, nhớ|- làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối|=to carry a fence round a field|+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng|- thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta|=to carry the enemys positions|+ chiếm được vị trí địch|=to carry everything before one|+ vượt qua mọi trở lực thành công|=to carry ones audience with one|+ thuyết phục được thính giả của mình|=he carried his point|+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận|=the resolution was carried|+ nghị quyết được thông qua|- có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu|=the carries himself like a soldier|+ anh ấy đi dáng như một quân nhân|=to carry sword|+ cầm gươm chào|- có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở|=he carries himself insolently|+ hắn có thái độ láo xược|- đem đi, mang đi, thổi bạt đi|- bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê|=to be carried away by ones enthusiasm|+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi|- đưa ra phía trước|- (toán học); (kế toán) mang sang|- đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai|- chiếm đoạt|=to carry off all the prices|+ đoạt được tất cả các giải|- làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được|- xúc tiến, tiếp tục|=to carry on with ones work|+ tiếp tục công việc của mình|- điều khiển, trông nom|- (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy|=dont carry on so|+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh|- tán tỉnh|=to carry on with somebody|+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai|- tiến hành, thực hiện|- mang sang bên kia; (kế toán) mang sang|- hoàn thành|- làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn)|=his courage will carry him throught|+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả|- thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại|- (tục ngữ) chở củi về rừng|- thắng lợi thành công|- thực hành, thực hiện|- thắng lợi, thành công|- giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng|- (xem) fetch||@carry|- (máy tính) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang|- accumulative c. số mang sang được tích luỹ|- delayed c. sự mang sang trễ|- double c. sự mang sang kép|- end around c. hoán vị vòng quanh|- negative c. sự mang sang âm|- previous c. sự mang sang trước (từ hàng trước)|- simultaneous c. (máy tính) sự mang sang đồng thời|- single c. (máy tính) sự mang sang đơn lẻ|- successive c. ies (máy tính) sự mang sang liên tiếp|- undesirable c. (máy tính) sự mang sang không mong muốn

13362. carry bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit mang sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry bit(tech) bit mang sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry bit là: (tech) bit mang sang

13363. carry digit nghĩa tiếng việt là (tech) số tự mang sang, số tự nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry digit(tech) số tự mang sang, số tự nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry digit là: (tech) số tự mang sang, số tự nhớ

13364. carry flag nghĩa tiếng việt là (tech) cờ mang sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry flag(tech) cờ mang sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry flag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry flag là: (tech) cờ mang sang

13365. carry operation nghĩa tiếng việt là (tech) phép toán mang sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry operation(tech) phép toán mang sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry operation là: (tech) phép toán mang sang

13366. carry over nghĩa tiếng việt là (tech) nhớ, mang sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry over(tech) nhớ, mang sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry over là: (tech) nhớ, mang sang

13367. carry-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào ầm ự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry-on danh từ|- sự ồn ào ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry-on là: danh từ|- sự ồn ào ầm ự

13368. carry-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry-out danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carry-out là: danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về

13369. carry-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kế toán) sự mang sang|- số mang sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carry-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carry-over danh từ|- (kế toán) sự mang sang|- số mang sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carry-over
  • Phiên âm (nếu có): [kæri,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của carry-over là: danh từ|- (kế toán) sự mang sang|- số mang sang

13370. carryall nghĩa tiếng việt là danh từ|- xắc rộng, túi to|- xe ngựa bốn chỗ ngồi|- xe ô tô h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carryall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carryall danh từ|- xắc rộng, túi to|- xe ngựa bốn chỗ ngồi|- xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài|- xe chở đất đá có máy xúc tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carryall
  • Phiên âm (nếu có): [kæriɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của carryall là: danh từ|- xắc rộng, túi to|- xe ngựa bốn chỗ ngồi|- xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài|- xe chở đất đá có máy xúc tự động

13371. carryings-on nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) hành động nhẹ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carryings-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carryings-on (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carryings-on
  • Phiên âm (nếu có): [kæriiɳzɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của carryings-on là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ

13372. carsick nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carsick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carsick tính từ|- buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carsick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carsick là: tính từ|- buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy

13373. carsickness nghĩa tiếng việt là xem carsick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carsickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carsicknessxem carsick. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carsickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carsickness là: xem carsick

13374. cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart danh từ|- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)|- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn|- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân|* ngoại động từ|- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa||@cart|- (tech) xe đẩy (để đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cart là: danh từ|- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)|- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn|- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân|* ngoại động từ|- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa||@cart|- (tech) xe đẩy (để đồ)

13375. cart-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-horse danh từ|- ngựa kéo xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-horse
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:thɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-horse là: danh từ|- ngựa kéo xe

13376. cart-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cartful|- hàng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-load danh từ|- (như) cartful|- hàng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-load
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tloud]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-load là: danh từ|- (như) cartful|- hàng đồng

13377. cart-road nghĩa tiếng việt là #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-road #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-road
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:troud]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-road là: #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi

13378. cart-track nghĩa tiếng việt là #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-track #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-track
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:troud]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-track là: #-track) |/kɑ:ttræk/|* danh từ|- đường cho xe bò đi

13379. cart-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe bò, bánh xe ngựa|- sự nhào lộn (máy bay, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-wheel danh từ|- bánh xe bò, bánh xe ngựa|- sự nhào lộn (máy bay, người)|=to turn (throw) cart-wheel|+ nhào lộn|- (thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:twi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-wheel là: danh từ|- bánh xe bò, bánh xe ngựa|- sự nhào lộn (máy bay, người)|=to turn (throw) cart-wheel|+ nhào lộn|- (thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)

13380. cart-whip nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi dài (của người đánh xe bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-whip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-whip danh từ|- roi dài (của người đánh xe bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-whip
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:twip]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-whip là: danh từ|- roi dài (của người đánh xe bò)

13381. cart-wright nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cart-wright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cart-wright danh từ|- thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cart-wright
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:trait]
  • Nghĩa tiếng việt của cart-wright là: danh từ|- thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa

13382. cartable nghĩa tiếng việt là xem cart(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartablexem cart. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartable là: xem cart

13383. cartage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartage danh từ|- sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa|- cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartage
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cartage là: danh từ|- sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa|- cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa

13384. carte blanche nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được toàn quyền hành động|=to give somebody carte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carte blanche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carte blanche danh từ|- sự được toàn quyền hành động|=to give somebody carte_blanche|+ cho ai được phép toàn quyền hành động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carte blanche
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tblỵ:nʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của carte blanche là: danh từ|- sự được toàn quyền hành động|=to give somebody carte_blanche|+ cho ai được phép toàn quyền hành động

13385. cartel nghĩa tiếng việt là (econ) cartel|+ thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartel(econ) cartel|+ thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng. xem oligopoly.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartel là: (econ) cartel|+ thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng. xem oligopoly.

13386. cartel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartel danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)|- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)|- việc trao đổi tù binh|- thử thách đấu gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của cartel là: danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)|- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)|- việc trao đổi tù binh|- thử thách đấu gươm

13387. cartel sanctions nghĩa tiếng việt là (econ) sự trừng phạt của cartel|+ các hình phạt áp đặt bởi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartel sanctions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartel sanctions(econ) sự trừng phạt của cartel|+ các hình phạt áp đặt bởi các thành viên của cartel nhằm đạt được sự kết dính với mục tiêu chung của cả nhóm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartel sanctions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartel sanctions là: (econ) sự trừng phạt của cartel|+ các hình phạt áp đặt bởi các thành viên của cartel nhằm đạt được sự kết dính với mục tiêu chung của cả nhóm.

13388. carter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe bò, người đánh xe ngựa|- hãng vận ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carter danh từ|- người đánh xe bò, người đánh xe ngựa|- hãng vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carter
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của carter là: danh từ|- người đánh xe bò, người đánh xe ngựa|- hãng vận tải

13389. cartesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết đê-các-tơ|* danh từ|- người theo thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartesian tính từ|- (thuộc) thuyết đê-các-tơ|* danh từ|- người theo thuyết đê-các-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartesian
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:ti:zjən]
  • Nghĩa tiếng việt của cartesian là: tính từ|- (thuộc) thuyết đê-các-tơ|* danh từ|- người theo thuyết đê-các-tơ

13390. cartesian chart nghĩa tiếng việt là (tech) biểu đồ đêcáctơ (descartes)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartesian chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartesian chart(tech) biểu đồ đêcáctơ (descartes). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartesian chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartesian chart là: (tech) biểu đồ đêcáctơ (descartes)

13391. cartesian coordinate system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống tọa độ đêcáctơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartesian coordinate system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartesian coordinate system(tech) hệ thống tọa độ đêcáctơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartesian coordinate system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartesian coordinate system là: (tech) hệ thống tọa độ đêcáctơ

13392. cartesianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết đê-các-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartesianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartesianism danh từ|- (triết học) thuyết đê-các-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartesianism
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:ti:ziənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cartesianism là: danh từ|- (triết học) thuyết đê-các-tơ

13393. cartessian nghĩa tiếng việt là (thuộc) đề các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartessian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartessian(thuộc) đề các. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartessian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartessian là: (thuộc) đề các

13394. cartful nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartful danh từ|- xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartful
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của cartful là: danh từ|- xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng)

13395. cartilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartilage danh từ|- sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartilage
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cartilage là: danh từ|- sụn

13396. cartilaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sụn; như sụn|=cartilaginous fish|+ cá sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartilaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartilaginous tính từ|- (thuộc) sụn; như sụn|=cartilaginous fish|+ cá sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartilaginous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:tilædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cartilaginous là: tính từ|- (thuộc) sụn; như sụn|=cartilaginous fish|+ cá sụn

13397. cartogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ diện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartogram danh từ|- biểu đồ diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartogram là: danh từ|- biểu đồ diện tích

13398. cartographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên vẽ bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartographer danh từ|- người chuyên vẽ bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartographer
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của cartographer là: danh từ|- người chuyên vẽ bản đồ

13399. cartographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartographic tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:tougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cartographic là: tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ

13400. cartographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartographical tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartographical
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:tougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cartographical là: tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bản đồ

13401. cartography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ bản đồ|- (như) cartology||@cartography|- môn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartography danh từ|- thuật vẽ bản đồ|- (như) cartology||@cartography|- môn bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartography
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tɔgrefi]
  • Nghĩa tiếng việt của cartography là: danh từ|- thuật vẽ bản đồ|- (như) cartology||@cartography|- môn bản đồ

13402. cartology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartology danh từ|- khoa nghiên cứu bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartology
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cartology là: danh từ|- khoa nghiên cứu bản đồ

13403. cartomancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên bói bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartomancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartomancer danh từ|- người chuyên bói bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartomancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartomancer là: danh từ|- người chuyên bói bài

13404. cartomancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp bói bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartomancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartomancy danh từ|- pháp bói bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartomancy
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:toumænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của cartomancy là: danh từ|- pháp bói bài

13405. carton nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp bìa cứng (đựng hàng)|=a carton of cigarettes|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carton danh từ|- hộp bìa cứng (đựng hàng)|=a carton of cigarettes|+ một tút thuốc lá|- bìa cứng (để làm hộp)|- vòng trắng giữa bia (bia tập bắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carton
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của carton là: danh từ|- hộp bìa cứng (đựng hàng)|=a carton of cigarettes|+ một tút thuốc lá|- bìa cứng (để làm hộp)|- vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)

13406. cartoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartoon danh từ|- tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)|- trang tranh đả kích; trang tranh vui|- (hội họa) bản hình mẫu|* động từ|- vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartoon
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cartoon là: danh từ|- tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)|- trang tranh đả kích; trang tranh vui|- (hội họa) bản hình mẫu|* động từ|- vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

13407. cartoonish nghĩa tiếng việt là xem cartoon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartoonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartoonishxem cartoon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartoonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartoonish là: xem cartoon

13408. cartoonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartoonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartoonist danh từ|- người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartoonist
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tu:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của cartoonist là: danh từ|- người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

13409. cartouche nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang hoàng theo hình xoắn ốc|- vòng tròn hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartouche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartouche danh từ|- sự trang hoàng theo hình xoắn ốc|- vòng tròn hình ô-van khắc tên và tước hiệu của vua ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartouche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cartouche là: danh từ|- sự trang hoàng theo hình xoắn ốc|- vòng tròn hình ô-van khắc tên và tước hiệu của vua ai cập

13410. cartridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn, vỏ đạn|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartridge danh từ|- đạn, vỏ đạn|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|- đàu máy quay đĩa|- cuộn phim chụp ảnh||@cartridge|- (tech) ống; đầu; hộp, catridơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartridge
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cartridge là: danh từ|- đạn, vỏ đạn|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|- đàu máy quay đĩa|- cuộn phim chụp ảnh||@cartridge|- (tech) ống; đầu; hộp, catridơ

13411. cartridge-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thắt lưng đạn|- băng đạn (súng liên thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartridge-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartridge-belt danh từ|- thắt lưng đạn|- băng đạn (súng liên thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartridge-belt
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tridʤbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của cartridge-belt là: danh từ|- thắt lưng đạn|- băng đạn (súng liên thanh)

13412. cartridge-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đạn, bao đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartridge-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartridge-box danh từ|- hộp đạn, bao đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartridge-box
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tridʤbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của cartridge-box là: danh từ|- hộp đạn, bao đạn

13413. cartridge-clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- kíp đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartridge-clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartridge-clip danh từ|- kíp đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartridge-clip
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tridʤklip]
  • Nghĩa tiếng việt của cartridge-clip là: danh từ|- kíp đạn

13414. cartridge-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartridge-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartridge-paper danh từ|- bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartridge-paper
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tridʤ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của cartridge-paper là: danh từ|- bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)

13415. cartulary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập hồ sơ, tập sổ sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cartulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cartulary danh từ|- tập hồ sơ, tập sổ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cartulary
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của cartulary là: danh từ|- tập hồ sơ, tập sổ sách

13416. caruncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mào, mào thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caruncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caruncle danh từ|- (sinh vật học) mào, mào thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caruncle
  • Phiên âm (nếu có): [kærəɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của caruncle là: danh từ|- (sinh vật học) mào, mào thịt

13417. caruncular nghĩa tiếng việt là xem caruncle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caruncular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caruncularxem caruncle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caruncular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caruncular là: xem caruncle

13418. carunculate nghĩa tiếng việt là xem caruncle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carunculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carunculatexem caruncle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carunculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carunculate là: xem caruncle

13419. carve nghĩa tiếng việt là động từ|- khắc, tạc, chạm, đục|=to carve a statue out of wood|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carve động từ|- khắc, tạc, chạm, đục|=to carve a statue out of wood|+ tạc gỗ thành tượng|- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành|=to carve out a careet for oneself|+ tạo cho mình một nghề nghiệp|- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)|- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét|- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)|- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)|- cố lách tới, cổ mở một con đường tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carve
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của carve là: động từ|- khắc, tạc, chạm, đục|=to carve a statue out of wood|+ tạc gỗ thành tượng|- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành|=to carve out a careet for oneself|+ tạo cho mình một nghề nghiệp|- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)|- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét|- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)|- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)|- cố lách tới, cổ mở một con đường tới

13420. carvel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carvel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carvel danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carvel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của carvel là: danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17)

13421. carvel-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carvel-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carvel-built tính từ|- (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carvel-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carvel-built là: tính từ|- (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau)

13422. carven nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây-ban-nha (thế kỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carven danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carven là: danh từ|- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17)

13423. carver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- người lạng thịt|- dao lạng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carver danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- người lạng thịt|- dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carver
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của carver là: danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- người lạng thịt|- dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

13424. carver-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân chia, sự chia cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carver-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carver-up danh từ|- sự phân chia, sự chia cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carver-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carver-up là: danh từ|- sự phân chia, sự chia cắt

13425. carving nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carving danh từ|- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm|- sự lạng thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carving
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của carving là: danh từ|- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm|- sự lạng thịt

13426. carving-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao lạng thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carving-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carving-knife danh từ|- dao lạng thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carving-knife
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:viɳnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của carving-knife là: danh từ|- dao lạng thịt

13427. carwash nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực để rửa xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ carwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh carwash danh từ|- khu vực để rửa xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:carwash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của carwash là: danh từ|- khu vực để rửa xe

13428. caryatid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cột tượng đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caryatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caryatid danh từ|- (kiến trúc) cột tượng đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caryatid
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriætid]
  • Nghĩa tiếng việt của caryatid là: danh từ|- (kiến trúc) cột tượng đàn bà

13429. caryatidal nghĩa tiếng việt là xem caryatid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caryatidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caryatidalxem caryatid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caryatidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caryatidal là: xem caryatid

13430. caryophyllaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caryophyllaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caryophyllaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caryophyllaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriəfileiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caryophyllaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng

13431. caryopsides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caryopsides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caryopsides danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học) quả thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caryopsides
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriɔpsis]
  • Nghĩa tiếng việt của caryopsides là: danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học) quả thóc

13432. caryopsis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caryopsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caryopsis danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học) quả thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caryopsis
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriɔpsis]
  • Nghĩa tiếng việt của caryopsis là: danh từ, số nhiều caryopsides |/,kæriɔpsidi:z/|- (thực vật học) quả thóc

13433. casa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ tây nam mỹ) cái nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casa danh từ|- (từ tây nam mỹ) cái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casa là: danh từ|- (từ tây nam mỹ) cái nhà

13434. casaba nghĩa tiếng việt là danh từ|- như cassaba|- (thực vật) cây dưa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casaba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casaba danh từ|- như cassaba|- (thực vật) cây dưa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casaba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casaba là: danh từ|- như cassaba|- (thực vật) cây dưa vàng

13435. casbah nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng casabah|- thành; cung điện (bắc phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casbah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casbah danh từ|- cũng casabah|- thành; cung điện (bắc phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casbah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casbah là: danh từ|- cũng casabah|- thành; cung điện (bắc phi)

13436. cascade nghĩa tiếng việt là danh từ|- thác nước|- (vật lý) tầng, đợt|=distillation cascade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cascade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cascade danh từ|- thác nước|- (vật lý) tầng, đợt|=distillation cascade|+ tầng cất|=hard cascade|+ đợt cứng|- màn ren treo rủ|* nội động từ|- đổ xuống như thác, chảy như thác||@cascade|- (tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng||@cascade|- tầng, cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cascade
  • Phiên âm (nếu có): [kæskeid]
  • Nghĩa tiếng việt của cascade là: danh từ|- thác nước|- (vật lý) tầng, đợt|=distillation cascade|+ tầng cất|=hard cascade|+ đợt cứng|- màn ren treo rủ|* nội động từ|- đổ xuống như thác, chảy như thác||@cascade|- (tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng||@cascade|- tầng, cấp

13437. cascade amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cascade amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cascade amplifier(tech) bộ khuếch đại tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cascade amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cascade amplifier là: (tech) bộ khuếch đại tầng

13438. cascade menu nghĩa tiếng việt là (tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cascade menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cascade menu(tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cascade menu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cascade menu là: (tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng

13439. cascading nghĩa tiếng việt là (tech) nối tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cascading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cascading(tech) nối tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cascading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cascading là: (tech) nối tầng

13440. cascode nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cascôt; đèn khuếch đại sóng hiệu fm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cascode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cascode(tech) mạch cascôt; đèn khuếch đại sóng hiệu fm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cascode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cascode là: (tech) mạch cascôt; đèn khuếch đại sóng hiệu fm

13441. case nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế|=in his (…)


Nghĩa tiếng việt của từ case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case danh từ|- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế|=in his case|+ trong trường hợp của hắn ta|=to be in a sad case|+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn|- (y học) trường hợp, ca|=the worst cases were sent to the hospital|+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện|=lying-down case|+ trường hợp phải nằm|=walking case|+ trường hợp nhẹ có thể đi được|- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng|=to win ones case|+ được kiện|- (ngôn ngữ học) cách|- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào|- nếu|=in case i forget, please remind me of my promise|+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé|- trong trường hợp|=in case of emergency|+ trong trường hợp khẩn cấp|- đối với trường hợp của, về trường hợp của|=in the case of x|+ đối với x, về trường hợp của x|- không phải như thế, không đúng như thế|- có chứng cớ là mình đúng|- chứng tỏ là mình đúng|- bênh vực ai, bào chữa cho ai|- cứ cho rằng là, giả dụ|- trình bày lý lẽ của mình|* danh từ|- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)|- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)|- chữ thường|- chữ hoa|* ngoại động từ|- bao, bọc|- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc||@case|- (tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữ||@case|- trường hợp in c. trong trường hợp|- degenerate c. trường hợp suy biến|- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung|- limiting c. trường hợp giới hạn|- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn|- ordinary c. trường hợp thông thường|- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt],|- special c. trường hợp đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case
  • Phiên âm (nếu có): [keis]
  • Nghĩa tiếng việt của case là: danh từ|- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế|=in his case|+ trong trường hợp của hắn ta|=to be in a sad case|+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn|- (y học) trường hợp, ca|=the worst cases were sent to the hospital|+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện|=lying-down case|+ trường hợp phải nằm|=walking case|+ trường hợp nhẹ có thể đi được|- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng|=to win ones case|+ được kiện|- (ngôn ngữ học) cách|- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào|- nếu|=in case i forget, please remind me of my promise|+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé|- trong trường hợp|=in case of emergency|+ trong trường hợp khẩn cấp|- đối với trường hợp của, về trường hợp của|=in the case of x|+ đối với x, về trường hợp của x|- không phải như thế, không đúng như thế|- có chứng cớ là mình đúng|- chứng tỏ là mình đúng|- bênh vực ai, bào chữa cho ai|- cứ cho rằng là, giả dụ|- trình bày lý lẽ của mình|* danh từ|- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)|- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)|- chữ thường|- chữ hoa|* ngoại động từ|- bao, bọc|- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc||@case|- (tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữ||@case|- trường hợp in c. trong trường hợp|- degenerate c. trường hợp suy biến|- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung|- limiting c. trường hợp giới hạn|- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn|- ordinary c. trường hợp thông thường|- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt],|- special c. trường hợp đặc biệt

13442. case (computer aided software engineering) nghĩa tiếng việt là (tech) ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case (computer aided software engineering) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case (computer aided software engineering)(tech) ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case (computer aided software engineering)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case (computer aided software engineering) là: (tech) ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán

13443. case change nghĩa tiếng việt là (tech) đổi thường-hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case change(tech) đổi thường-hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case change
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case change là: (tech) đổi thường-hoa

13444. case grammar nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngữ pháp cấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case grammar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case grammar danh từ|- ngữ pháp cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case grammar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case grammar là: danh từ|- ngữ pháp cấu trúc

13445. case history nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case history là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case history danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case history
  • Phiên âm (nếu có): [keis,rekɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của case history là: danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...)

13446. case sensitive nghĩa tiếng việt là (tech) phân biệt dạng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case sensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case sensitive(tech) phân biệt dạng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case sensitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case sensitive là: (tech) phân biệt dạng chữ

13447. case-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ ghi những công việc đã giải quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-book danh từ|- sổ ghi những công việc đã giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-book là: danh từ|- sổ ghi những công việc đã giải quyết

13448. case-goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đóng hộp (rượu, bia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-goods danh từ|- hàng đóng hộp (rượu, bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-goods là: danh từ|- hàng đóng hộp (rượu, bia)

13449. case-harden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-harden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-harden ngoại động từ|- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon|- (nghĩa bóng) làm cho chai ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-harden
  • Phiên âm (nếu có): [keis,hɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của case-harden là: ngoại động từ|- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon|- (nghĩa bóng) làm cho chai ra

13450. case-hardened nghĩa tiếng việt là tính từ|- lão luyện, từng trải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-hardened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-hardened tính từ|- lão luyện, từng trải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-hardened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-hardened là: tính từ|- lão luyện, từng trải

13451. case-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường lối xét xử dựa trên án lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-law danh từ|- đường lối xét xử dựa trên án lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-law là: danh từ|- đường lối xét xử dựa trên án lệ

13452. case-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-load danh từ|- tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sự (hoặc một người làm công tác xã hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-load là: danh từ|- tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sự (hoặc một người làm công tác xã hội)

13453. case-of-conscience nghĩa tiếng việt là danh từ|- vấn đề khó xử đối với lương tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-of-conscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-of-conscience danh từ|- vấn đề khó xử đối với lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-of-conscience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-of-conscience là: danh từ|- vấn đề khó xử đối với lương tâm

13454. case-record nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-record danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-record
  • Phiên âm (nếu có): [keis,rekɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của case-record là: danh từ|- (y học) lịch sử bệnh|- lý lịch (để nghiên cứu...)

13455. case-stated nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-stated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-stated danh từ|- trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-stated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-stated là: danh từ|- trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định

13456. case-study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ case-study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh case-study danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:case-study
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của case-study là: danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể

13457. caseation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh chết thối; bệnh hoại tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caseation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caseation danh từ|- bệnh chết thối; bệnh hoại tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caseation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caseation là: danh từ|- bệnh chết thối; bệnh hoại tử

13458. casein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cazein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casein danh từ|- (hoá học) cazein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casein
  • Phiên âm (nếu có): [keisiin]
  • Nghĩa tiếng việt của casein là: danh từ|- (hoá học) cazein

13459. casemate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)|- ổ đại bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casemate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casemate danh từ|- (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)|- ổ đại bác (trên tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casemate
  • Phiên âm (nếu có): [keismeit]
  • Nghĩa tiếng việt của casemate là: danh từ|- (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)|- ổ đại bác (trên tàu chiến)

13460. casemated nghĩa tiếng việt là xem casemate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casemated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casematedxem casemate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casemated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casemated là: xem casemate

13461. casement nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung cánh cửa sổ|- cửa sổ hai cánh ((cũng) casemen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casement danh từ|- khung cánh cửa sổ|- cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)|- (thơ ca) cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casement
  • Phiên âm (nếu có): [keismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của casement là: danh từ|- khung cánh cửa sổ|- cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)|- (thơ ca) cửa sổ

13462. casemented nghĩa tiếng việt là xem casement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casemented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casementedxem casement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casemented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casemented là: xem casement

13463. caseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phó mát; giống phó mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caseous tính từ|- (thuộc) phó mát; giống phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caseous
  • Phiên âm (nếu có): [keisiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caseous là: tính từ|- (thuộc) phó mát; giống phó mát

13464. casern nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casern danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casern
  • Phiên âm (nếu có): [kəzə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của casern là: danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính

13465. caserne nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caserne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caserne danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caserne
  • Phiên âm (nếu có): [kəzə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của caserne là: danh từ, (thường) số nhiều|- doanh trại, trại lính

13466. caseshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- loạt đạn như mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caseshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caseshot danh từ|- loạt đạn như mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caseshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caseshot là: danh từ|- loạt đạn như mưa

13467. casework nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casework danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casework là: danh từ|- sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể

13468. caseworker nghĩa tiếng việt là xem casework(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caseworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caseworkerxem casework. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caseworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caseworker là: xem casework

13469. cash nghĩa tiếng việt là (econ) tiền mặt.|+ theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash(econ) tiền mặt.|+ theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash là: (econ) tiền mặt.|+ theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.

13470. cash nghĩa tiếng việt là danh từ (không có số nhiều)|- tiền, tiền mặt|=i have no cash w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash danh từ (không có số nhiều)|- tiền, tiền mặt|=i have no cash with me|+ tôi không có tiền mặt|- có tiền|- không có tiền, cạn tiền|- tiền nhiều như nước|- thiếu tiền|- (xem) down|- ((viết tắt) c.o.d) trả tiền lúc nhận hàng|- (xem) prompt|- tiền mặt|- bán lấy tiền mặt|* ngoại động từ|- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt|- gởi tiền ở ngân hàng|- (thông tục) chết|- kiếm chác được ở||@cash|- (toán kinh tế) tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cash là: danh từ (không có số nhiều)|- tiền, tiền mặt|=i have no cash with me|+ tôi không có tiền mặt|- có tiền|- không có tiền, cạn tiền|- tiền nhiều như nước|- thiếu tiền|- (xem) down|- ((viết tắt) c.o.d) trả tiền lúc nhận hàng|- (xem) prompt|- tiền mặt|- bán lấy tiền mặt|* ngoại động từ|- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt|- gởi tiền ở ngân hàng|- (thông tục) chết|- kiếm chác được ở||@cash|- (toán kinh tế) tiền mặt

13471. cash balance approach nghĩa tiếng việt là (econ) cách tiếp cận tồn quỹ. (số dư tiền mặt).|+ xem quantity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash balance approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash balance approach(econ) cách tiếp cận tồn quỹ. (số dư tiền mặt).|+ xem quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash balance approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash balance approach là: (econ) cách tiếp cận tồn quỹ. (số dư tiền mặt).|+ xem quantity theory of money.

13472. cash crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng để thu hoa lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash crop danh từ|- cây trồng để thu hoa lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash crop là: danh từ|- cây trồng để thu hoa lợi

13473. cash crops nghĩa tiếng việt là (econ) nông sản thương mại; hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash crops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash crops(econ) nông sản thương mại; hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.|+ cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp cho các mục đích tự cung tự cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash crops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash crops là: (econ) nông sản thương mại; hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.|+ cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp cho các mục đích tự cung tự cấp.

13474. cash desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn thu tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash desk danh từ|- bàn thu tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash desk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash desk là: danh từ|- bàn thu tiền

13475. cash dispenser nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phát tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash dispenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash dispenser danh từ|- máy phát tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash dispenser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash dispenser là: danh từ|- máy phát tiền

13476. cash drainage nghĩa tiếng việt là (econ) thất thoát / hút tiền mặt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash drainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash drainage(econ) thất thoát / hút tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash drainage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash drainage là: (econ) thất thoát / hút tiền mặt.

13477. cash flow nghĩa tiếng việt là (econ) luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.|+ tổng thu nhập giữ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash flow(econ) luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.|+ tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash flow là: (econ) luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.|+ tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.

13478. cash flow nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash flow danh từ|- vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash flow là: danh từ|- vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt

13479. cash flow statement nghĩa tiếng việt là (econ) bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash flow statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash flow statement(econ) bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash flow statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash flow statement là: (econ) bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.

13480. cash limit nghĩa tiếng việt là (econ) hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.|+ một dạng kiểm so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash limit(econ) hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.|+ một dạng kiểm soát chi tiêu công cộng thực hiện ở anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash limit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash limit là: (econ) hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.|+ một dạng kiểm soát chi tiêu công cộng thực hiện ở anh.

13481. cash ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất tiền mặt.|+ tỷ số mà các ngân hàng duy trì gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash ratio(econ) tỷ suất tiền mặt.|+ tỷ số mà các ngân hàng duy trì giữa số tiền mặt và tổng số tiền gửi của chúng, và thỉnh thoảng được gọi là tỷ lệ dự trữ tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash ratio là: (econ) tỷ suất tiền mặt.|+ tỷ số mà các ngân hàng duy trì giữa số tiền mặt và tổng số tiền gửi của chúng, và thỉnh thoảng được gọi là tỷ lệ dự trữ tiền mặt.

13482. cash register nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tính tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash register danh từ|- máy tính tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash register là: danh từ|- máy tính tiền

13483. cash-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ quỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash-book danh từ|- sổ quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash-book
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃbu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cash-book là: danh từ|- sổ quỹ

13484. cash-flow nghĩa tiếng việt là xem cash flow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash-flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash-flowxem cash flow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash-flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cash-flow là: xem cash flow

13485. cash-price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cash-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cash-price danh từ|- giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cash-price
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃprais]
  • Nghĩa tiếng việt của cash-price là: danh từ|- giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)

13486. cashaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực) cây đào lộn hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashaw danh từ|- (thực) cây đào lộn hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cashaw là: danh từ|- (thực) cây đào lộn hột

13487. cashcard nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashcard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashcard danh từ|- thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashcard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cashcard là: danh từ|- thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt

13488. cashew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashew danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashew
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của cashew là: danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột

13489. cashier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ quỹ|* ngoại động từ|- cách chức, thải ra|- (q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashier danh từ|- thủ quỹ|* ngoại động từ|- cách chức, thải ra|- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashier
  • Phiên âm (nếu có): [kəʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cashier là: danh từ|- thủ quỹ|* ngoại động từ|- cách chức, thải ra|- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

13490. cashless nghĩa tiếng việt là xem cash(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashlessxem cash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cashless là: xem cash

13491. cashless telephone nghĩa tiếng việt là (tech) điện thoại không dùng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashless telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashless telephone(tech) điện thoại không dùng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashless telephone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cashless telephone là: (tech) điện thoại không dùng tiền

13492. cashmere nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn san (bằng len) casơmia|- len casơmia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cashmere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cashmere danh từ|- khăn san (bằng len) casơmia|- len casơmia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cashmere
  • Phiên âm (nếu có): [kæʃmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cashmere là: danh từ|- khăn san (bằng len) casơmia|- len casơmia

13493. casing nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bọc, bao|=copper wire with a casing of rubber|+ dây đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casing danh từ|- vỏ bọc, bao|=copper wire with a casing of rubber|+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su||@casing|- (tech) vỏ, bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casing
  • Phiên âm (nếu có): [keisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của casing là: danh từ|- vỏ bọc, bao|=copper wire with a casing of rubber|+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su||@casing|- (tech) vỏ, bao

13494. casino nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ, nhà chơi|- sòng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casino danh từ|- câu lạc bộ, nhà chơi|- sòng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casino
  • Phiên âm (nếu có): [kəsi:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của casino là: danh từ|- câu lạc bộ, nhà chơi|- sòng bạc

13495. cask nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng ton nô, thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cask danh từ|- thùng ton nô, thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cask
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của cask là: danh từ|- thùng ton nô, thùng

13496. casket nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casket danh từ|- hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt|- bình đựng tro hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casket
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của casket là: danh từ|- hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt|- bình đựng tro hoả táng

13497. casque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học), (thơ ca) mũ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casque danh từ|- (sử học), (thơ ca) mũ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casque
  • Phiên âm (nếu có): [kæsk]
  • Nghĩa tiếng việt của casque là: danh từ|- (sử học), (thơ ca) mũ sắt

13498. casqued nghĩa tiếng việt là xem casque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casqued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casquedxem casque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casqued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casqued là: xem casque

13499. cassandra nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo trước tai hoạ|- người không ai nghe những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassandra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassandra danh từ|- người báo trước tai hoạ|- người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassandra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassandra là: danh từ|- người báo trước tai hoạ|- người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn

13500. cassata nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem có trái cây và hạnh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassata danh từ|- kem có trái cây và hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassata là: danh từ|- kem có trái cây và hạnh nhân

13501. cassation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ|=court of cassation|+ toà phá a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassation danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ|=court of cassation|+ toà phá án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassation
  • Phiên âm (nếu có): [kæseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cassation là: danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ|=court of cassation|+ toà phá án

13502. cassava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- tinh bột sắn, bột sắn|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassava danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- tinh bột sắn, bột sắn|- bánh mì bột sắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassava
  • Phiên âm (nếu có): [kəsɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của cassava là: danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- tinh bột sắn, bột sắn|- bánh mì bột sắn

13503. casserole nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi đất|- món thịt hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casserole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casserole danh từ|- nồi đất|- món thịt hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casserole
  • Phiên âm (nếu có): [kæsəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của casserole là: danh từ|- nồi đất|- món thịt hầm

13504. cassette nghĩa tiếng việt là (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassette(tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassette là: (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette

13505. cassette deck nghĩa tiếng việt là (tech) máy cátxét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassette deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassette deck(tech) máy cátxét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassette deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassette deck là: (tech) máy cátxét

13506. cassette player nghĩa tiếng việt là (tech) máy cátxét phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassette player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassette player(tech) máy cátxét phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassette player
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassette player là: (tech) máy cátxét phát âm

13507. cassette recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy cátxét ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassette recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassette recorder(tech) máy cátxét ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassette recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassette recorder là: (tech) máy cátxét ghi âm

13508. cassette tape nghĩa tiếng việt là (tech) băng cátxét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassette tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassette tape(tech) băng cátxét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassette tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassette tape là: (tech) băng cátxét
#VALUE!

13510. cassia nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu lý đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassia danh từ|- rượu lý đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassia là: danh từ|- rượu lý đen

13511. cassiopediun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn) sao thiên hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassiopediun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassiopediun danh từ|- (thiên văn) sao thiên hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassiopediun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassiopediun là: danh từ|- (thiên văn) sao thiên hậu

13512. cassiterite nghĩa tiếng việt là danh từ|- caxiterit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassiterite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassiterite danh từ|- caxiterit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassiterite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassiterite là: danh từ|- caxiterit

13513. cassock nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassock danh từ|- áo thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassock
  • Phiên âm (nếu có): [kæsək]
  • Nghĩa tiếng việt của cassock là: danh từ|- áo thầy tu

13514. cassolette nghĩa tiếng việt là danh từ|- lư hương, lư trầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassolette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassolette danh từ|- lư hương, lư trầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassolette
  • Phiên âm (nếu có): [,kæsəlet]
  • Nghĩa tiếng việt của cassolette là: danh từ|- lư hương, lư trầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng

13515. cassoulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ra-gu thịt và đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassoulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassoulet danh từ|- ra-gu thịt và đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassoulet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cassoulet là: danh từ|- ra-gu thịt và đậu

13516. cassowary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cassowary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cassowary danh từ|- (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cassowary
  • Phiên âm (nếu có): [kæsəweəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cassowary là: danh từ|- (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo

13517. cast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cast danh từ|- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)|- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may|=ill have another cast yet|+ tôi sẽ làm thử một lần nữa|- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)|- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)|- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi|- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc|- sự cộng lại (các con số); sự tính|- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai|- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu|- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng|=a man of a different cast|+ một người thuộc loại khác|=to have a curious cast of mind|+ có tính tình kỳ cục|=cast of features|+ vẻ mặt, nét mặt|- màu, sắc thái|=there is a cast of green in this cloth|+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục|- sự hơi lác (mắt)|=to have a cast in ones eye|+ hơi lác mắt|- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa|* động từ|- quăng, ném, liệng, thả|=to cast net|+ quăng lưới|=to cast anchor|+ thả neo|- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)|- lột, tuộc, mất, bỏ, thay|=snakes cast their skins|+ rắn lột da|=my horse has cast a shoe|+ con ngựa của tôi tuột mất móng|- đẻ non; rụng|=cow has cast calf|+ con bò đẻ non|- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)|- cộng lại, gộp lại, tính|=to cast accounts|+ tính toán|=to cast a horoscope|+ lấy số tử vi; đoán số tử vi|- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)|- thải, loại ra|=a cast soldier|+ một người lính bị thải ra|=a cast horse|+ một con ngựa bị loại|- đưa (mắt nhìn)|=to cast an eye (look, a glance...) at...|+ đưa mắt nhìn|- đi tìm đằng này, đằng khác|- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)|- vứt đi, loại ra, bỏ đi|- liệng ném, quăng, vứt|=to cast away all cares|+ vứt hết những nỗi ưu tư|- (hàng hải) bị đắm (tàu)|- quay lại, trở lại|- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại|- vứt xuống, quăng xuống|- nhìn xuống (mắt)|- làm thất vọng, làm chán nản|=to be cast down|+ chán nản, thất vọng|- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ|- thả (chó)|- (hàng hải) thả, qăng (dây...)|- thai lại (mũi đan)|- đuổi ra|- tính, cộng lại, gộp lại|- ngẩng (đầu); ngước mắt|- vứt lên, quăng lên, ném lên|- trách móc|=to cast something up to someone|+ trách móc ai về việc gì|- (y học) nôn ra, mửa ra|- (xem) lot|- cùng chia sẻ một số phận với ai|- trông ở lòng thương của ai|- trách móc ai về việc gì|- bỏ phiếu|- (xem) die||@cast|- ném, quăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cast
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của cast là: danh từ|- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)|- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may|=ill have another cast yet|+ tôi sẽ làm thử một lần nữa|- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)|- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)|- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi|- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc|- sự cộng lại (các con số); sự tính|- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai|- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu|- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng|=a man of a different cast|+ một người thuộc loại khác|=to have a curious cast of mind|+ có tính tình kỳ cục|=cast of features|+ vẻ mặt, nét mặt|- màu, sắc thái|=there is a cast of green in this cloth|+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục|- sự hơi lác (mắt)|=to have a cast in ones eye|+ hơi lác mắt|- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa|* động từ|- quăng, ném, liệng, thả|=to cast net|+ quăng lưới|=to cast anchor|+ thả neo|- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)|- lột, tuộc, mất, bỏ, thay|=snakes cast their skins|+ rắn lột da|=my horse has cast a shoe|+ con ngựa của tôi tuột mất móng|- đẻ non; rụng|=cow has cast calf|+ con bò đẻ non|- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)|- cộng lại, gộp lại, tính|=to cast accounts|+ tính toán|=to cast a horoscope|+ lấy số tử vi; đoán số tử vi|- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)|- thải, loại ra|=a cast soldier|+ một người lính bị thải ra|=a cast horse|+ một con ngựa bị loại|- đưa (mắt nhìn)|=to cast an eye (look, a glance...) at...|+ đưa mắt nhìn|- đi tìm đằng này, đằng khác|- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)|- vứt đi, loại ra, bỏ đi|- liệng ném, quăng, vứt|=to cast away all cares|+ vứt hết những nỗi ưu tư|- (hàng hải) bị đắm (tàu)|- quay lại, trở lại|- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại|- vứt xuống, quăng xuống|- nhìn xuống (mắt)|- làm thất vọng, làm chán nản|=to be cast down|+ chán nản, thất vọng|- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ|- thả (chó)|- (hàng hải) thả, qăng (dây...)|- thai lại (mũi đan)|- đuổi ra|- tính, cộng lại, gộp lại|- ngẩng (đầu); ngước mắt|- vứt lên, quăng lên, ném lên|- trách móc|=to cast something up to someone|+ trách móc ai về việc gì|- (y học) nôn ra, mửa ra|- (xem) lot|- cùng chia sẻ một số phận với ai|- trông ở lòng thương của ai|- trách móc ai về việc gì|- bỏ phiếu|- (xem) die||@cast|- ném, quăng

13518. cast iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cast iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cast iron danh từ|- gang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cast iron
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:staiən]
  • Nghĩa tiếng việt của cast iron là: danh từ|- gang

13519. cast-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cast-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cast-house danh từ|- xưởng đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cast-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cast-house là: danh từ|- xưởng đúc

13520. cast-iron nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gang|- cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi|=cas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cast-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cast-iron tính từ|- bằng gang|- cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi|=cast-iron will|+ ý chí gang thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cast-iron
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:staiən]
  • Nghĩa tiếng việt của cast-iron là: tính từ|- bằng gang|- cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi|=cast-iron will|+ ý chí gang thép

13521. cast-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cast-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cast-off tính từ|- không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi|* danh từ|- người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cast-off
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của cast-off là: tính từ|- không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi|* danh từ|- người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi

13522. castability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đúc được; độ chảy loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castability danh từ|- tính đúc được; độ chảy loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castability là: danh từ|- tính đúc được; độ chảy loãng

13523. castalian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nguồn suối núi thi sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castalian tính từ|- thuộc nguồn suối núi thi sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castalian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castalian là: tính từ|- thuộc nguồn suối núi thi sơn

13524. castanet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castanet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castanet danh từ|- (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castanet
  • Phiên âm (nếu có): [,kæstənət]
  • Nghĩa tiếng việt của castanet là: danh từ|- (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet

13525. castaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castaway danh từ|- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu|- (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ|* tính từ|- sống sót trong vụ đắm tàu|- (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castaway
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của castaway là: danh từ|- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu|- (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ|* tính từ|- sống sót trong vụ đắm tàu|- (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ

13526. caste nghĩa tiếng việt là danh từ|- đẳng cấp|=the caste system|+ chế độ đẳng cấp|- chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caste danh từ|- đẳng cấp|=the caste system|+ chế độ đẳng cấp|- chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp|- tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)|- mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caste
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của caste là: danh từ|- đẳng cấp|=the caste system|+ chế độ đẳng cấp|- chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp|- tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)|- mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền

13527. castellan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cai quản thành trì|- người cai quản lâu đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castellan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castellan danh từ|- người cai quản thành trì|- người cai quản lâu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castellan
  • Phiên âm (nếu có): [kæstilən]
  • Nghĩa tiếng việt của castellan là: danh từ|- người cai quản thành trì|- người cai quản lâu đài

13528. castellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo kiểu lâu đài cổ|- có nhiều lâu đài cổ|- có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castellated tính từ|- theo kiểu lâu đài cổ|- có nhiều lâu đài cổ|- có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castellated
  • Phiên âm (nếu có): [kæsteleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của castellated là: tính từ|- theo kiểu lâu đài cổ|- có nhiều lâu đài cổ|- có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)

13529. castellation nghĩa tiếng việt là xem castellated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castellationxem castellated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castellation là: xem castellated

13530. caster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc|* danh từ|- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ caster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caster danh từ|- thợ đúc|* danh từ|- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)|- bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caster
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của caster là: danh từ|- thợ đúc|* danh từ|- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)|- bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)

13531. caster-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- như castor sugar|- đường kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caster-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caster-sugar danh từ|- như castor sugar|- đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caster-sugar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caster-sugar là: danh từ|- như castor sugar|- đường kính

13532. castigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách|- gọt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castigate ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách|- gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castigate
  • Phiên âm (nếu có): [kæstigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của castigate là: ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách|- gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)

13533. castigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự khiển trách|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castigation danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự khiển trách|- sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castigation
  • Phiên âm (nếu có): [,kæstigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của castigation là: danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự khiển trách|- sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)

13534. castigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người khiển tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castigator danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castigator
  • Phiên âm (nếu có): [kæstigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của castigator là: danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người khiển trách

13535. castigatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castigatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castigatory tính từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castigatory
  • Phiên âm (nếu có): [kæstigeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của castigatory là: tính từ|- trừng phạt, trừng trị|- khiển trách

13536. casting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ khuôn, sự đúc|- vật đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting danh từ|- sự đổ khuôn, sự đúc|- vật đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của casting là: danh từ|- sự đổ khuôn, sự đúc|- vật đúc

13537. casting out nghĩa tiếng việt là phương pháp thử tính (nhân hay cộng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting outphương pháp thử tính (nhân hay cộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casting out là: phương pháp thử tính (nhân hay cộng)

13538. casting resin nghĩa tiếng việt là (tech) nhựa đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting resin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting resin(tech) nhựa đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting resin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casting resin là: (tech) nhựa đúc

13539. casting-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới bủa, lưới giăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting-net danh từ|- lưới bủa, lưới giăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting-net
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stiɳnet]
  • Nghĩa tiếng việt của casting-net là: danh từ|- lưới bủa, lưới giăng

13540. casting-voice nghĩa tiếng việt là #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting-voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting-voice #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting-voice
  • Phiên âm (nếu có): [k]
  • Nghĩa tiếng việt của casting-voice là: #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

13541. casting-vote nghĩa tiếng việt là #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casting-vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casting-vote #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casting-vote
  • Phiên âm (nếu có): [k]
  • Nghĩa tiếng việt của casting-vote là: #-voice) |/kɑ:stiɳvɔis/|* danh từ|- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

13542. castle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành trì, thành quách|- lâu dài|- (đánh cờ) quân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castle danh từ|- thành trì, thành quách|- lâu dài|- (đánh cờ) quân cờ thấp|- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền|=to build castles in the air (in spain)|+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castle
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:sl]
  • Nghĩa tiếng việt của castle là: danh từ|- thành trì, thành quách|- lâu dài|- (đánh cờ) quân cờ thấp|- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền|=to build castles in the air (in spain)|+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

13543. castle-builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castle-builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castle-builder danh từ|- người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castle-builder
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:sl,bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của castle-builder là: danh từ|- người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông

13544. castor nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hải ly|- hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castor danh từ|- con hải ly|- hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)|- (từ lóng) cái mũ|- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castor
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của castor là: danh từ|- con hải ly|- hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)|- (từ lóng) cái mũ|- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster)

13545. castor oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castor oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castor oil danh từ|- dầu thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castor oil
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stərɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của castor oil là: danh từ|- dầu thầu dầu

13546. castor sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kính bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castor sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castor sugar danh từ|- đường kính bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castor sugar
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stəʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của castor sugar là: danh từ|- đường kính bột

13547. castor-oil plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castor-oil plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castor-oil plant danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castor-oil plant
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:stərɔilplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của castor-oil plant là: danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu

13548. castrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiến|- (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ castrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castrate ngoại động từ|- thiến|- (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castrate
  • Phiên âm (nếu có): [kæstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của castrate là: ngoại động từ|- thiến|- (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

13549. castrater nghĩa tiếng việt là xem castrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castrater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castraterxem castrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castrater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castrater là: xem castrate

13550. castration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiến|- (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castration danh từ|- sự thiến|- (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castration
  • Phiên âm (nếu có): [kæstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của castration là: danh từ|- sự thiến|- (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

13551. castrato nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều castrati|- ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castrato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castrato danh từ|- số nhiều castrati|- ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castrato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castrato là: danh từ|- số nhiều castrati|- ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao

13552. castrator nghĩa tiếng việt là xem castrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ castrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh castratorxem castrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:castrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của castrator là: xem castrate

13553. casual nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casual tính từ|- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định|=a casual meetting|+ cuộc gặp gỡ tình cờ|=a casual glance|+ cái nhìn bất chợt|- (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường|=clothers for casual wear|+ thường phục|- vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện|=a casual person|+ người vô ý; người cẩu thả|- không đều, thất thường, lúc có lúc không|=casual labourer|+ người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định|* danh từ|- người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)|- người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casual
  • Phiên âm (nếu có): [kæʤjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của casual là: tính từ|- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định|=a casual meetting|+ cuộc gặp gỡ tình cờ|=a casual glance|+ cái nhìn bất chợt|- (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường|=clothers for casual wear|+ thường phục|- vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện|=a casual person|+ người vô ý; người cẩu thả|- không đều, thất thường, lúc có lúc không|=casual labourer|+ người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định|* danh từ|- người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)|- người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)

13554. casual employment nghĩa tiếng việt là (econ) công việc tạm thời.|+ tình trạng có việc làm tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casual employment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casual employment(econ) công việc tạm thời.|+ tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casual employment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casual employment là: (econ) công việc tạm thời.|+ tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương.

13555. casual user nghĩa tiếng việt là (tech) người dùng bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casual user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casual user(tech) người dùng bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casual user
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casual user là: (tech) người dùng bất thường

13556. casually nghĩa tiếng việt là phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên|- thất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casually phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên|- thất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casually là: phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên|- thất thường

13557. casualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình cờ, tính ngẫu nhiên|- (thông tục) sự tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ casualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casualness danh từ|- tính tình cờ, tính ngẫu nhiên|- (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng|- sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện|- tính thất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casualness
  • Phiên âm (nếu có): [kæʤjuəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của casualness là: danh từ|- tính tình cờ, tính ngẫu nhiên|- (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng|- sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện|- tính thất thường

13558. casualty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai hoạ, tai biến; tai nạn|- (số nhiều) (quân sự) sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casualty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casualty danh từ|- tai hoạ, tai biến; tai nạn|- (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích|=the enemy suffered heavy casualties|+ quân địch bị thương vong nặng nề|- người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casualty
  • Phiên âm (nếu có): [kæʤjuəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của casualty là: danh từ|- tai hoạ, tai biến; tai nạn|- (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích|=the enemy suffered heavy casualties|+ quân địch bị thương vong nặng nề|- người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)

13559. casualty list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những người chết, bị thương và mất tích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ casualty list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casualty list danh từ|- danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casualty list
  • Phiên âm (nếu có): [kæʤjuəltilist]
  • Nghĩa tiếng việt của casualty list là: danh từ|- danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu

13560. casualty ward nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng cấp cứu những người bị tai nạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casualty ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casualty ward danh từ|- phòng cấp cứu những người bị tai nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casualty ward
  • Phiên âm (nếu có): [kæʤjuəltiwɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của casualty ward là: danh từ|- phòng cấp cứu những người bị tai nạn

13561. casuarina nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống cây phi lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casuarina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casuarina danh từ|- giống cây phi lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casuarina
  • Phiên âm (nếu có): [,kæʤjuərainə]
  • Nghĩa tiếng việt của casuarina là: danh từ|- giống cây phi lao

13562. casuist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phán quyết đúng sai|- người khéo giải quyết nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casuist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casuist danh từ|- nhà phán quyết đúng sai|- người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casuist
  • Phiên âm (nếu có): [kæzjuist]
  • Nghĩa tiếng việt của casuist là: danh từ|- nhà phán quyết đúng sai|- người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ

13563. casuistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách ngụy biện, giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casuistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casuistic tính từ|- có tính cách ngụy biện, giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casuistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casuistic là: tính từ|- có tính cách ngụy biện, giả tạo

13564. casuistically nghĩa tiếng việt là xem casuistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casuistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casuisticallyxem casuistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casuistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casuistically là: xem casuistic

13565. casuistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ casuistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casuistry danh từ|- khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai|- lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casuistry
  • Phiên âm (nếu có): [kæzjuistri]
  • Nghĩa tiếng việt của casuistry là: danh từ|- khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai|- lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện

13566. casus belli nghĩa tiếng việt là danh từ|- biến cố khai mào một cuộc chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ casus belli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh casus belli danh từ|- biến cố khai mào một cuộc chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:casus belli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của casus belli là: danh từ|- biến cố khai mào một cuộc chiến tranh

13567. cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mèo|- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat danh từ|- con mèo|- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)|- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu|- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)|- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)|- con khăng (để chơi đanh khăng)|- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh|- kẻ trở mặt, kẻ phản bội|- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt|- giết hại lẫn nhau|- (xem) let|- (xem) rain|- đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy|- (xem) room|- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi|* ngoại động từ|- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo|- đánh bằng roi chín dài|* nội động từ|- (thông tục) nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat
  • Phiên âm (nếu có): [kæt]
  • Nghĩa tiếng việt của cat là: danh từ|- con mèo|- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)|- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu|- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)|- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)|- con khăng (để chơi đanh khăng)|- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh|- kẻ trở mặt, kẻ phản bội|- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt|- giết hại lẫn nhau|- (xem) let|- (xem) rain|- đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy|- (xem) room|- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi|* ngoại động từ|- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo|- đánh bằng roi chín dài|* nội động từ|- (thông tục) nôn mửa

13568. cat o-mountain nghĩa tiếng việt là #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat o-mountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat o-mountain #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng âu|- (động vật học) con báo|- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat o-mountain
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəmauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của cat o-mountain là: #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng âu|- (động vật học) con báo|- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau

13569. cats cradle nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cats cradle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cats cradle danh từ|- trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cats cradle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cats cradle là: danh từ|- trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay

13570. cats eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cats eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cats eye danh từ|- hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cats eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cats eye là: danh từ|- hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối

13571. cats-ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cúc tai mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cats-ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cats-ear danh từ|- (thực vật) cây cúc tai mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cats-ear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cats-ear là: danh từ|- (thực vật) cây cúc tai mèo

13572. cats-paw nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)|- tay sai,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cats-paw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cats-paw danh từ|- gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)|- tay sai, người bị lợi dụng|=to make a cats-paw of somebody|+ lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cats-paw
  • Phiên âm (nếu có): [kætspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cats-paw là: danh từ|- gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)|- tay sai, người bị lợi dụng|=to make a cats-paw of somebody|+ lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai

13573. cat-and-dog nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-and-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-and-dog tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-and-dog
  • Phiên âm (nếu có): [kætəndɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-and-dog là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)

13574. cat-burglar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-burglar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-burglar danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-burglar
  • Phiên âm (nếu có): [kætbə:glə]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-burglar là: danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường

13575. cat-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-house danh từ|- (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cat-house là: danh từ|- (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ

13576. cat-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-ice danh từ|- băng mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cat-ice là: danh từ|- băng mỏng

13577. cat-lap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước trà loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-lap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-lap danh từ|- nước trà loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-lap
  • Phiên âm (nếu có): [kætlæp]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-lap là: danh từ|- nước trà loãng

13578. cat-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-like tính từ|- như mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-like
  • Phiên âm (nếu có): [kætlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-like là: tính từ|- như mèo

13579. cat-mint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-mint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-mint danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-mint
  • Phiên âm (nếu có): [kætmint]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-mint là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà mèo

13580. cat-o-nine-tails nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi chín dài (để tra tấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-o-nine-tails là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-o-nine-tails danh từ|- roi chín dài (để tra tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-o-nine-tails
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəmainteilz]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-o-nine-tails là: danh từ|- roi chín dài (để tra tấn)

13581. cat-sleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-sleep danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-sleep
  • Phiên âm (nếu có): [kætnæp]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-sleep là: danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một tí

13582. cat-sup nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt cà chua nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-sup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-sup danh từ|- nước xốt cà chua nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-sup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cat-sup là: danh từ|- nước xốt cà chua nấm

13583. cat-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây hương bồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-tail danh từ|- (thực vật) cây hương bồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-tail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cat-tail là: danh từ|- (thực vật) cây hương bồ

13584. cat-walk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cat-walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cat-walk danh từ|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cat-walk
  • Phiên âm (nếu có): [kætwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cat-walk là: danh từ|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)

13585. catabolic nghĩa tiếng việt là xem catabolism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catabolicxem catabolism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catabolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catabolic là: xem catabolism

13586. catabolically nghĩa tiếng việt là xem catabolism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catabolically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catabolicallyxem catabolism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catabolically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catabolically là: xem catabolism

13587. catabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catabolism danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catabolism
  • Phiên âm (nếu có): [kətæbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của catabolism là: danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá

13588. catabolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catabolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catabolite danh từ|- (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catabolite
  • Phiên âm (nếu có): [kətæbəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của catabolite là: danh từ|- (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá

13589. catachresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều catachreses|- việc dùng chữ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catachresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catachresis danh từ|- số nhiều catachreses|- việc dùng chữ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catachresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catachresis là: danh từ|- số nhiều catachreses|- việc dùng chữ sai

13590. cataclasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cataclases|- sự phá vụn, cà nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataclasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataclasis danh từ|- số nhiều cataclases|- sự phá vụn, cà nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataclasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataclasis là: danh từ|- số nhiều cataclases|- sự phá vụn, cà nát

13591. cataclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụn nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataclastic tính từ|- vụn nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataclastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataclastic là: tính từ|- vụn nát

13592. cataclysm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hồng thuỷ|- (địa lý,địa chất) biến cố địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataclysm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataclysm danh từ|- đại hồng thuỷ|- (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến|- (chính trị) biến động lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataclysm
  • Phiên âm (nếu có): [kætəklizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cataclysm là: danh từ|- đại hồng thuỷ|- (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến|- (chính trị) biến động lớn

13593. cataclysmic nghĩa tiếng việt là xem cataclysm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataclysmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataclysmicxem cataclysm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataclysmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataclysmic là: xem cataclysm

13594. catacomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm để quan tài, hầm mộ|- hầm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catacomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catacomb danh từ|- hầm để quan tài, hầm mộ|- hầm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catacomb
  • Phiên âm (nếu có): [kætəkoum]
  • Nghĩa tiếng việt của catacomb là: danh từ|- hầm để quan tài, hầm mộ|- hầm rượu

13595. catadioptrics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phản truyền học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catadioptrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catadioptrics danh từ|- (vật lý) phản truyền học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catadioptrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catadioptrics là: danh từ|- (vật lý) phản truyền học

13596. catadromous nghĩa tiếng việt là tính từ|- di cư xuôi dòng; di cư ra biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catadromous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catadromous tính từ|- di cư xuôi dòng; di cư ra biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catadromous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catadromous là: tính từ|- di cư xuôi dòng; di cư ra biển

13597. catafalque nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catafalque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catafalque danh từ|- nhà táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catafalque
  • Phiên âm (nếu có): [kætəfælk]
  • Nghĩa tiếng việt của catafalque là: danh từ|- nhà táng

13598. catalase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) catalaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalase danh từ|- (hoá học) catalaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalase là: danh từ|- (hoá học) catalaza

13599. catalectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalectic tính từ|- (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalectic là: tính từ|- (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối

13600. catalepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalepsis danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalepsis
  • Phiên âm (nếu có): [kætəlepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của catalepsis là: danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế

13601. catalepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalepsy danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalepsy
  • Phiên âm (nếu có): [kætəlepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của catalepsy là: danh từ|- (y học) chứng giữ nguyên thế

13602. cataleptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế|- mắc chứng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataleptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataleptic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế|- mắc chứng giữ nguyên thế|* danh từ (y học)|- người mắc chứng giữ nguyên thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataleptic
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəleptik]
  • Nghĩa tiếng việt của cataleptic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế|- mắc chứng giữ nguyên thế|* danh từ (y học)|- người mắc chứng giữ nguyên thế

13603. catalo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều catalos, cataloes|- giống bò do bò hoang gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalo danh từ; số nhiều catalos, cataloes|- giống bò do bò hoang giao cấu với bò nhà sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalo là: danh từ; số nhiều catalos, cataloes|- giống bò do bò hoang giao cấu với bò nhà sinh ra

13604. catalog nghĩa tiếng việt là cách viết khác : catalogue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalogcách viết khác : catalogue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalog là: cách viết khác : catalogue

13605. catalog index nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ số danh mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalog index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalog index(tech) chỉ số danh mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalog index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalog index là: (tech) chỉ số danh mục

13606. catalog(ue) nghĩa tiếng việt là (tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalog(ue) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalog(ue)(tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalog(ue)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalog(ue) là: (tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô

13607. cataloged data set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dữ kiện được biên mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataloged data set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataloged data set(tech) bộ dữ kiện được biên mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataloged data set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataloged data set là: (tech) bộ dữ kiện được biên mục

13608. catalogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản liệt kê mục lục|* ngoại động từ|- kẻ thành m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalogue danh từ|- bản liệt kê mục lục|* ngoại động từ|- kẻ thành mục lục|- chia thành loại|- ghi vào mục lục||@catalogue|- mục lục|- library c. thưc mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalogue
  • Phiên âm (nếu có): [kætəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của catalogue là: danh từ|- bản liệt kê mục lục|* ngoại động từ|- kẻ thành mục lục|- chia thành loại|- ghi vào mục lục||@catalogue|- mục lục|- library c. thưc mục

13609. cataloguer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người liệt kê, người lập mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataloguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataloguer danh từ|- người liệt kê, người lập mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataloguer
  • Phiên âm (nếu có): [kætə,lɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của cataloguer là: danh từ|- người liệt kê, người lập mục lục

13610. catalpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây đinh tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalpa danh từ|- (thực vật) cây đinh tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalpa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalpa là: danh từ|- (thực vật) cây đinh tán

13611. catalyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây xúc tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalyse ngoại động từ|- gây xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalyse là: ngoại động từ|- gây xúc tác

13612. catalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự xúc tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalysis danh từ|- (hoá học) sự xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalysis
  • Phiên âm (nếu có): [kətælisis]
  • Nghĩa tiếng việt của catalysis là: danh từ|- (hoá học) sự xúc tác

13613. catalyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalyst danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalyst
  • Phiên âm (nếu có): [kætəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của catalyst là: danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác

13614. catalytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalytic tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalytic
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của catalytic là: tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp xúc tác

13615. catalytical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalytical tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalytical
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của catalytical là: tính từ|- (hoá học) xúc tác|=catalytic process|+ phương pháp xúc tác

13616. catalytically nghĩa tiếng việt là xem catalytic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalyticallyxem catalytic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catalytically là: xem catalytic

13617. catalyzator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catalyzator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catalyzator danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catalyzator
  • Phiên âm (nếu có): [kætəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của catalyzator là: danh từ|- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác

13618. catamaran nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catamaran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catamaran danh từ|- bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)|- người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catamaran
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəməræn]
  • Nghĩa tiếng việt của catamaran là: danh từ|- bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)|- người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau

13619. catamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh niên theo tính dục đồng giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catamite danh từ|- thanh niên theo tính dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catamite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catamite là: danh từ|- thanh niên theo tính dục đồng giới

13620. catamount nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống mèo rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catamount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catamount danh từ|- giống mèo rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catamount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catamount là: danh từ|- giống mèo rừng

13621. catamountain nghĩa tiếng việt là #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catamountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catamountain #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng âu|- (động vật học) con báo|- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catamountain
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəmauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của catamountain là: #-mountain) |/,kætəmauntin/|* danh từ|- (động vật học) mèo rừng âu|- (động vật học) con báo|- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau

13622. cataphora nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataphora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataphora danh từ|- hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataphora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataphora là: danh từ|- hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau

13623. cataphoresis nghĩa tiếng việt là (tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataphoresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataphoresis(tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataphoresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataphoresis là: (tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp

13624. cataphoretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điện chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataphoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataphoretic tính từ|- thuộc điện chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataphoretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataphoretic là: tính từ|- thuộc điện chuyển

13625. cataplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc đắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataplasm danh từ|- (y học) thuốc đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataplasm
  • Phiên âm (nếu có): [kætəplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của cataplasm là: danh từ|- (y học) thuốc đắp

13626. cataplexy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tê liệt nhất thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataplexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataplexy danh từ|- sự tê liệt nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataplexy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cataplexy là: danh từ|- sự tê liệt nhất thời

13627. catapult nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cao su|- máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catapult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catapult danh từ|- súng cao su|- máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)|- (sử học) máy lăng đá|* ngoại động từ|- bắn bằng súng cao su|- phóng máy bay bằng máy phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catapult
  • Phiên âm (nếu có): [kætəpʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của catapult là: danh từ|- súng cao su|- máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)|- (sử học) máy lăng đá|* ngoại động từ|- bắn bằng súng cao su|- phóng máy bay bằng máy phóng

13628. cataract nghĩa tiếng việt là danh từ|- thác nước lớn|- cơn mưa như trút nước|- (y học) bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cataract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cataract danh từ|- thác nước lớn|- cơn mưa như trút nước|- (y học) bệnh đục nhân mắt|- (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cataract
  • Phiên âm (nếu có): [kætərækt]
  • Nghĩa tiếng việt của cataract là: danh từ|- thác nước lớn|- cơn mưa như trút nước|- (y học) bệnh đục nhân mắt|- (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm

13629. catarrh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng chảy, viêm chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catarrh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catarrh danh từ|- (y học) chứng chảy, viêm chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catarrh
  • Phiên âm (nếu có): [kətɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của catarrh là: danh từ|- (y học) chứng chảy, viêm chảy

13630. catarrhal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catarrhal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catarrhal tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catarrhal
  • Phiên âm (nếu có): [kətɑ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của catarrhal là: tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy

13631. catarrhally nghĩa tiếng việt là xem catarrh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catarrhally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catarrhallyxem catarrh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catarrhally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catarrhally là: xem catarrh

13632. catarrhine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catarrhine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catarrhine tính từ|- (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catarrhine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catarrhine là: tính từ|- (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp

13633. catarrhous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catarrhous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catarrhous tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catarrhous
  • Phiên âm (nếu có): [kətɑ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của catarrhous là: tính từ|- (y học) chảy, viêm chảy

13634. catastrophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn|- kết thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophe danh từ|- tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn|- kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophe
  • Phiên âm (nếu có): [kətæstrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophe là: danh từ|- tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn|- kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch

13635. catastrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thảm hoạ, thê thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophic tính từ|- thảm hoạ, thê thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophic
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəstrɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophic là: tính từ|- thảm hoạ, thê thảm

13636. catastrophic failure nghĩa tiếng việt là (tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophic failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophic failure(tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophic failure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophic failure là: (tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương

13637. catastrophically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thảm khốc, thê thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophically phó từ|- thảm khốc, thê thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophically là: phó từ|- thảm khốc, thê thảm

13638. catastrophism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết tai biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophism danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết tai biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophism
  • Phiên âm (nếu có): [kətæstrəfizm]
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophism là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết tai biến

13639. catastrophist nghĩa tiếng việt là xem catastrophism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catastrophist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catastrophistxem catastrophism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catastrophist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catastrophist là: xem catastrophism

13640. catatonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng căng trương lực|- sự rối loạn tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catatonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catatonia danh từ|- chứng căng trương lực|- sự rối loạn tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catatonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catatonia là: danh từ|- chứng căng trương lực|- sự rối loạn tâm lý

13641. catawba nghĩa tiếng việt là danh từ|- người catauba (da đỏ châu mỹ)|- tiếng catauba|- rượu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catawba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catawba danh từ|- người catauba (da đỏ châu mỹ)|- tiếng catauba|- rượu catauba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catawba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catawba là: danh từ|- người catauba (da đỏ châu mỹ)|- tiếng catauba|- rượu catauba

13642. catboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền một buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catboat danh từ|- thuyền một buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catboat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catboat là: danh từ|- thuyền một buồm

13643. catburglar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catburglar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catburglar danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catburglar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catburglar là: danh từ|- tên kẻ trộm trèo tường

13644. catcall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi|- tiếng huýt sáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catcall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catcall danh từ|- tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi|- tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)|* động từ|- huýt sáo (chê một diễn viên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catcall
  • Phiên âm (nếu có): [kætkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của catcall là: danh từ|- tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi|- tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)|* động từ|- huýt sáo (chê một diễn viên...)

13645. catch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catch danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=a good catch|+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)|- sự đánh cá; mẻ cá|=a fine catch of fish|+ một mẻ cá nhiều|- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở|=it is no catch|+ món này chẳng bở gì|- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa|- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)|- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy|- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng|* ngoại động từ (caught)|- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy|=to catch a ball|+ bắt quả bóng|=to catch somebody by the arm|+ nắm lấy cánh tay ai|- đánh được, câu được (cá)|- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp|=to catch a train|+ bắt kịp xe lửa|- mắc, bị nhiễm|=to catch [a],cold|+ nhiễm lạnh, cảm lạnh|=to catch measles|+ mắc bệnh đậu mùa|=to catch a habit|+ nhiễm một thói quen|=to catch fire|+ bắt lửa, cháy|- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra|=to catch someones meaning|+ hiểu được ý ai muốn nói gì|=to catch a tune|+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát|=to catch a likeness|+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được|- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy|=to be caught in the act|+ bị bắt quả tang|=let me catch you at it agains!|+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!|- mắc vào, vướng, móc, kẹp|=nail catches dress|+ đính móc vào|=to catch ones finger in a door|+ kẹp ngón tay vào cửa|=boat is caught in the reeds|+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy|- chặn đứng, nén, giữ|=to catch ones breath|+ nín hơi, nín thở|- thu hút, lôi cuốn|=to catch the attention|+ thu hút được sự chú ý|=this will catch the public|+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng|- đánh, giáng|=to catch someone a blow|+ giáng cho ai một cú|=to catch somebody one on the jaw|+ đánh cho ai một cú quai hàm|* nội động từ|- bắt lửa (cái gì...)|=wet wood does not catch|+ gỗ ẩm không bắt lửa|- đóng băng|=river catches|+ con sông bắt đầu đóng băng|- mắc, vướng, móc, kẹp|=dress catches on a nail|+ áo móc phải đinh|- ăn khớp, vừa|=the key does not catch|+ khoá này không vừa|- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy|=to catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at a straw|+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy|- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng|- (thông tục) hiểu được, nắm được|- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì|- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp|=go on in from, ill soon catch you up|+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay|- ngắt lời|=to catch up a speaker|+ ngắt lời người phát biểu|- nhiễm (thói quen)|=to catch up a habit|+ nhiễm một thói quen|- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì|- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập|- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!|- (xem) eye. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catch
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của catch là: danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=a good catch|+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)|- sự đánh cá; mẻ cá|=a fine catch of fish|+ một mẻ cá nhiều|- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở|=it is no catch|+ món này chẳng bở gì|- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa|- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)|- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy|- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng|* ngoại động từ (caught)|- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy|=to catch a ball|+ bắt quả bóng|=to catch somebody by the arm|+ nắm lấy cánh tay ai|- đánh được, câu được (cá)|- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp|=to catch a train|+ bắt kịp xe lửa|- mắc, bị nhiễm|=to catch [a],cold|+ nhiễm lạnh, cảm lạnh|=to catch measles|+ mắc bệnh đậu mùa|=to catch a habit|+ nhiễm một thói quen|=to catch fire|+ bắt lửa, cháy|- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra|=to catch someones meaning|+ hiểu được ý ai muốn nói gì|=to catch a tune|+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát|=to catch a likeness|+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được|- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy|=to be caught in the act|+ bị bắt quả tang|=let me catch you at it agains!|+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!|- mắc vào, vướng, móc, kẹp|=nail catches dress|+ đính móc vào|=to catch ones finger in a door|+ kẹp ngón tay vào cửa|=boat is caught in the reeds|+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy|- chặn đứng, nén, giữ|=to catch ones breath|+ nín hơi, nín thở|- thu hút, lôi cuốn|=to catch the attention|+ thu hút được sự chú ý|=this will catch the public|+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng|- đánh, giáng|=to catch someone a blow|+ giáng cho ai một cú|=to catch somebody one on the jaw|+ đánh cho ai một cú quai hàm|* nội động từ|- bắt lửa (cái gì...)|=wet wood does not catch|+ gỗ ẩm không bắt lửa|- đóng băng|=river catches|+ con sông bắt đầu đóng băng|- mắc, vướng, móc, kẹp|=dress catches on a nail|+ áo móc phải đinh|- ăn khớp, vừa|=the key does not catch|+ khoá này không vừa|- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy|=to catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at a straw|+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy|- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng|- (thông tục) hiểu được, nắm được|- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì|- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp|=go on in from, ill soon catch you up|+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay|- ngắt lời|=to catch up a speaker|+ ngắt lời người phát biểu|- nhiễm (thói quen)|=to catch up a habit|+ nhiễm một thói quen|- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì|- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập|- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!|- (xem) eye

13646. catchem-alive-o nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dính (để) bẩy ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchem-alive-o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchem-alive-o danh từ|- giấy dính (để) bẩy ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchem-alive-o
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catchem-alive-o là: danh từ|- giấy dính (để) bẩy ruồi

13647. catch-em-alive-o nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dính (để) bẫy ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catch-em-alive-o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catch-em-alive-o danh từ|- giấy dính (để) bẫy ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catch-em-alive-o
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃəməlaivou]
  • Nghĩa tiếng việt của catch-em-alive-o là: danh từ|- giấy dính (để) bẫy ruồi

13648. catch-as-catch-can nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catch-as-catch-can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catch-as-catch-can danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catch-as-catch-can
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃəzkætʃkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của catch-as-catch-can là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do

13649. catch-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catch-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catch-crop danh từ|- mùa phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catch-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catch-crop là: danh từ|- mùa phụ

13650. catch-title nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên tắt quyển sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catch-title là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catch-title danh từ|- tên tắt quyển sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catch-title
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catch-title là: danh từ|- tên tắt quyển sách

13651. catchable nghĩa tiếng việt là xem catch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchablexem catch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catchable là: xem catch

13652. catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt tóm|- (thể dục,thể thao) người bắt bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catcher danh từ|- người bắt tóm|- (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catcher
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của catcher là: danh từ|- người bắt tóm|- (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)

13653. catcher gap nghĩa tiếng việt là (tech) khe hốc bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catcher gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catcher gap(tech) khe hốc bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catcher gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catcher gap là: (tech) khe hốc bẫy

13654. catcher resonator nghĩa tiếng việt là (tech) hốc (cộng hưởng) góp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catcher resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catcher resonator(tech) hốc (cộng hưởng) góp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catcher resonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catcher resonator là: (tech) hốc (cộng hưởng) góp

13655. catchfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bắt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchfly danh từ|- (thực vật) cây bắt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catchfly là: danh từ|- (thực vật) cây bắt ruồi

13656. catchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ|- tính dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchiness danh từ|- tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ|- tính dễ nhớ, dễ thuộc|- tính đánh lừa; sự cho vào bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchiness
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của catchiness là: danh từ|- tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ|- tính dễ nhớ, dễ thuộc|- tính đánh lừa; sự cho vào bẫy

13657. catching nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền nhiễm, hay lây|=a catching disease|+ một bệnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catching tính từ|- truyền nhiễm, hay lây|=a catching disease|+ một bệnh hay lây|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catching
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của catching là: tính từ|- truyền nhiễm, hay lây|=a catching disease|+ một bệnh hay lây|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

13658. catching diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực kiềm vị (kiềm chế điện áp tại một vị tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catching diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catching diode(tech) đèn hai cực kiềm vị (kiềm chế điện áp tại một vị trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catching diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catching diode là: (tech) đèn hai cực kiềm vị (kiềm chế điện áp tại một vị trí)

13659. catchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hứng nước, sự dẫn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchment danh từ|- sự hứng nước, sự dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchment
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của catchment là: danh từ|- sự hứng nước, sự dẫn nước

13660. catchment-area nghĩa tiếng việt là #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchment-area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchment-area #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchment-area
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃmənt,eəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của catchment-area là: #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông)

13661. catchment-basin nghĩa tiếng việt là #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchment-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchment-basin #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchment-basin
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃmənt,eəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của catchment-basin là: #-basin) |/kætʃmənt,beisn/|* danh từ|- lưu vực (sông)

13662. catchpenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchpenny danh từ|- hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)|* tính từ|- loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchpenny
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃ,peni]
  • Nghĩa tiếng việt của catchpenny là: danh từ|- hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)|* tính từ|- loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)

13663. catchphrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchphrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchphrase danh từ|- câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau làm cho liên tưởng đến người đó; khẩu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchphrase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catchphrase là: danh từ|- câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau làm cho liên tưởng đến người đó; khẩu hiệu

13664. catchpoll nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchpoll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchpoll danh từ|- người thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchpoll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catchpoll là: danh từ|- người thu thuế

13665. catchup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ketchup(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchup danh từ|- (như) ketchup. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchup
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃəp]
  • Nghĩa tiếng việt của catchup là: danh từ|- (như) ketchup

13666. catchword nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu lệnh, khẩu hiệu|- chữ đầu trang; chữ cuối tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchword danh từ|- khẩu lệnh, khẩu hiệu|- chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)|- (sân khấu) (như) cue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchword
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của catchword là: danh từ|- khẩu lệnh, khẩu hiệu|- chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)|- (sân khấu) (như) cue

13667. catchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ|- dễ nhớ, dễ thuộc ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ catchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catchy tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ|- dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)|- đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt|=a catchy question|+ câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt|- từng hồi, từng cơn (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catchy
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của catchy là: tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ|- dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)|- đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt|=a catchy question|+ câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt|- từng hồi, từng cơn (gió)

13668. cate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cate danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cate là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu

13669. cate-chisism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cate-chisism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cate-chisism danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng vấn đáp|- bản câu hỏi|- hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cate-chisism
  • Phiên âm (nếu có): [kætikizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cate-chisism là: danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng vấn đáp|- bản câu hỏi|- hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai

13670. catechesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều catecheses|- lối dạy bằng cách hỏi và đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechesis danh từ|- số nhiều catecheses|- lối dạy bằng cách hỏi và đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechesis là: danh từ|- số nhiều catecheses|- lối dạy bằng cách hỏi và đáp

13671. catechin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) catechin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechin danh từ|- (hoá học) catechin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechin là: danh từ|- (hoá học) catechin

13672. catechise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechise ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng vấn đáp|- tra hỏi chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechise
  • Phiên âm (nếu có): [kætikaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của catechise là: ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng vấn đáp|- tra hỏi chất vấn

13673. catechism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechism danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng vấn đáp|- bản câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechism là: danh từ|- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp|- cách dạy bằng vấn đáp|- bản câu hỏi

13674. catechist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechist danh từ|- người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechist
  • Phiên âm (nếu có): [kætikist]
  • Nghĩa tiếng việt của catechist là: danh từ|- người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp

13675. catechistic nghĩa tiếng việt là xem catechist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechisticxem catechist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechistic là: xem catechist

13676. catechistical nghĩa tiếng việt là xem catechist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechisticalxem catechist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechistical là: xem catechist

13677. catechization nghĩa tiếng việt là xem catechize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechizationxem catechize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechization là: xem catechize

13678. catechize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechize ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng vấn đáp|- tra hỏi chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechize
  • Phiên âm (nếu có): [kætikaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của catechize là: ngoại động từ|- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp|- dạy bằng vấn đáp|- tra hỏi chất vấn

13679. catechizer nghĩa tiếng việt là xem catechize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechizerxem catechize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechizer là: xem catechize

13680. catechol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) catechin|- (hoá học) pyrocatechin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechol danh từ|- (hoá học) catechin|- (hoá học) pyrocatechin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechol là: danh từ|- (hoá học) catechin|- (hoá học) pyrocatechin

13681. catechu nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechu danh từ|- chất cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechu là: danh từ|- chất cao su

13682. catechumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới học đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catechumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catechumen danh từ|- người mới học đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catechumen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catechumen là: danh từ|- người mới học đạo

13683. categorical nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp chọn lọc.|+ xem grant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorical(econ) trợ cấp chọn lọc.|+ xem grant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của categorical là: (econ) trợ cấp chọn lọc.|+ xem grant

13684. categorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện|- rõ ràng, mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorical tính từ|- tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện|- rõ ràng, minh bạch; xác thực||@categorical|- (thuộc) phạm trù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorical
  • Phiên âm (nếu có): [,kætigɔrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của categorical là: tính từ|- tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện|- rõ ràng, minh bạch; xác thực||@categorical|- (thuộc) phạm trù

13685. categorically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thẳng thừng, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorically phó từ|- thẳng thừng, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của categorically là: phó từ|- thẳng thừng, dứt khoát

13686. categoricalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categoricalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categoricalness danh từ|- tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện|- tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categoricalness
  • Phiên âm (nếu có): [,kætigɔrikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của categoricalness là: danh từ|- tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện|- tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực

13687. categorise nghĩa tiếng việt là danh từ|- chia loại, phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorise danh từ|- chia loại, phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorise
  • Phiên âm (nếu có): [kætigəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của categorise là: danh từ|- chia loại, phân loại

13688. categorizable nghĩa tiếng việt là xem categorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorizablexem categorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của categorizable là: xem categorize

13689. categorization nghĩa tiếng việt là xem categorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorizationxem categorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của categorization là: xem categorize

13690. categorize nghĩa tiếng việt là danh từ|- chia loại, phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ categorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh categorize danh từ|- chia loại, phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:categorize
  • Phiên âm (nếu có): [kætigəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của categorize là: danh từ|- chia loại, phân loại

13691. category nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạng, loại|- (triết học) phạm trù||@category|- (tech(…)


Nghĩa tiếng việt của từ category là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh category danh từ|- hạng, loại|- (triết học) phạm trù||@category|- (tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục||@category|- phạm trù, hạng mục|- c. of sets phạm trù tập hợp|- abelian c. phạm trụ aben|- abstract c. phạm trù trừu tượng|- additive c. phạm trù cộng tính|- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ|- colocally c. phạm trù địa phương|- complete c. phạm trù đầy đủ|- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc|- dual c. phạm trù đối ngẫu|- exact c. phạm trù khớp|- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó) |- normal c. phạm trù chuẩn tắc|- opposite c. phạm trù đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:category
  • Phiên âm (nếu có): [kætigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của category là: danh từ|- hạng, loại|- (triết học) phạm trù||@category|- (tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục||@category|- phạm trù, hạng mục|- c. of sets phạm trù tập hợp|- abelian c. phạm trụ aben|- abstract c. phạm trù trừu tượng|- additive c. phạm trù cộng tính|- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ|- colocally c. phạm trù địa phương|- complete c. phạm trù đầy đủ|- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc|- dual c. phạm trù đối ngẫu|- exact c. phạm trù khớp|- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó) |- normal c. phạm trù chuẩn tắc|- opposite c. phạm trù đối

13692. catena nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, loạt, dãy||@catena|- (tech) xâu chuỗi, kết bộ (d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catena danh từ|- dây, loạt, dãy||@catena|- (tech) xâu chuỗi, kết bộ (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catena
  • Phiên âm (nếu có): [kəti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của catena là: danh từ|- dây, loạt, dãy||@catena|- (tech) xâu chuỗi, kết bộ (d)

13693. catenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây xích|* tính từ|- móc xích, tiếp nối nhau||@cat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenary danh từ|- dây xích|* tính từ|- móc xích, tiếp nối nhau||@catenary|- dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền|- hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh|- hyperbolic c. đường dây xích hipebolic|- parabolic c. đương dây xích parabolic|- spherical c. đường dây xích cầu|- two-based c. đương dây xích hai đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenary
  • Phiên âm (nếu có): [kəti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của catenary là: danh từ|- dây xích|* tính từ|- móc xích, tiếp nối nhau||@catenary|- dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền|- hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh|- hyperbolic c. đường dây xích hipebolic|- parabolic c. đương dây xích parabolic|- spherical c. đường dây xích cầu|- two-based c. đương dây xích hai đáy

13694. catenate nghĩa tiếng việt là (tech) liên kết (động từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenate(tech) liên kết (động từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catenate là: (tech) liên kết (động từ)

13695. catenation nghĩa tiếng việt là (tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenation(tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catenation là: (tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d)

13696. catenoid nghĩa tiếng việt là mặt catinoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenoidmặt catinoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catenoid là: mặt catinoit

13697. catenulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bố trí thành chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenulate tính từ|- bố trí thành chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catenulate là: tính từ|- bố trí thành chuỗi

13698. catenuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình thức chuỗi; dạng chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catenuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catenuliform tính từ|- có hình thức chuỗi; dạng chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catenuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catenuliform là: tính từ|- có hình thức chuỗi; dạng chuỗi

13699. cater nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cung cấp thực phẩm, lương thực|- phục vụ cho, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cater nội động từ|- cung cấp thực phẩm, lương thực|- phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho|=this programme caters for the masses|+ chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cater
  • Phiên âm (nếu có): [keitə]
  • Nghĩa tiếng việt của cater là: nội động từ|- cung cấp thực phẩm, lương thực|- phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho|=this programme caters for the masses|+ chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

13700. cater-cousin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cater-cousin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cater-cousin danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cater-cousin
  • Phiên âm (nếu có): [keitə,kʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của cater-cousin là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố

13701. caterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp lương thực, thực phẩm|- chủ khách sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caterer danh từ|- người cung cấp lương thực, thực phẩm|- chủ khách sạn, quản lý khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caterer
  • Phiên âm (nếu có): [keitərə]
  • Nghĩa tiếng việt của caterer là: danh từ|- người cung cấp lương thực, thực phẩm|- chủ khách sạn, quản lý khách sạn

13702. caterpillar nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bướm|- (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caterpillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caterpillar danh từ|- sâu bướm|- (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích|- (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caterpillar
  • Phiên âm (nếu có): [kætəpilə]
  • Nghĩa tiếng việt của caterpillar là: danh từ|- sâu bướm|- (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích|- (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ

13703. caterwaul nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng mèo gào|* nội động từ|- gào (mèo); gào như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caterwaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caterwaul danh từ|- tiếng mèo gào|* nội động từ|- gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caterwaul
  • Phiên âm (nếu có): [kætəwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của caterwaul là: danh từ|- tiếng mèo gào|* nội động từ|- gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo

13704. catfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catfish danh từ|- cá trê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catfish là: danh từ|- cá trê

13705. catgut nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)|- (y học) dây ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catgut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catgut danh từ|- dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)|- (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)|- (thể dục,thể thao) dây vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catgut
  • Phiên âm (nếu có): [kætgʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của catgut là: danh từ|- dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)|- (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)|- (thể dục,thể thao) dây vợt

13706. cathamplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathamplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathamplifier(tech) bộ khuếch đại âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathamplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathamplifier là: (tech) bộ khuếch đại âm cực

13707. catharsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tẩy nhẹ|- (văn học) sự hồi hộp phấn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catharsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catharsis danh từ|- (y học) sự tẩy nhẹ|- (văn học) sự hồi hộp phấn chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catharsis
  • Phiên âm (nếu có): [kəθɑ:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của catharsis là: danh từ|- (y học) sự tẩy nhẹ|- (văn học) sự hồi hộp phấn chấn

13708. cathartic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ|* danh từ|- thuốc tẩy nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathartic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathartic tính từ|- tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ|* danh từ|- thuốc tẩy nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathartic
  • Phiên âm (nếu có): [kəθɑ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của cathartic là: tính từ|- tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ|* danh từ|- thuốc tẩy nhẹ

13709. cathay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathay danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathay là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc

13710. cathead nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo|- tời neo|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathead danh từ|- bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo|- tời neo|- xà mũi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathead là: danh từ|- bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo|- tời neo|- xà mũi tàu

13711. cathedra nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi của ông giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathedra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathedra danh từ|- chỗ ngồi của ông giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathedra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathedra là: danh từ|- chỗ ngồi của ông giám mục

13712. cathedral nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathedral danh từ|- nhà thờ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathedral
  • Phiên âm (nếu có): [kəθi:drəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cathedral là: danh từ|- nhà thờ lớn

13713. catherine-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng pháo hoa|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị|- trò l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catherine-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catherine-wheel danh từ|- vòng pháo hoa|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị|- trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)|=to turn catherine-wheels|+ lộn vòng (như) bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catherine-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [kæθərinwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của catherine-wheel là: danh từ|- vòng pháo hoa|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị|- trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)|=to turn catherine-wheels|+ lộn vòng (như) bánh xe

13714. catheter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thông đường tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catheter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catheter danh từ|- ống thông đường tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catheter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catheter là: danh từ|- ống thông đường tiểu

13715. catheterization nghĩa tiếng việt là xem catheterize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catheterization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catheterizationxem catheterize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catheterization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catheterization là: xem catheterize

13716. catheterize nghĩa tiếng việt là động từ|- thông cho (ai, cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catheterize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catheterize động từ|- thông cho (ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catheterize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catheterize là: động từ|- thông cho (ai, cái gì)

13717. cathexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cathexes|- sự truyền nghị lực, tinh thần v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathexis danh từ|- số nhiều cathexes|- sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathexis là: danh từ|- số nhiều cathexes|- sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người

13718. cathode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt||@cathode|- (tech) âm cực, cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathode danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt||@cathode|- (tech) âm cực, cực âm, catôt||@cathode|- (vật lí) catôt, âm cực|- coated c. catôt phủ, âm cực phủ|- hot c. âm cực nóng (trogn đền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathode
  • Phiên âm (nếu có): [kæθoud]
  • Nghĩa tiếng việt của cathode là: danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt||@cathode|- (tech) âm cực, cực âm, catôt||@cathode|- (vật lí) catôt, âm cực|- coated c. catôt phủ, âm cực phủ|- hot c. âm cực nóng (trogn đền)

13719. cathode ray nghĩa tiếng việt là tia âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathode ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathode raytia âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathode ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathode ray là: tia âm cực

13720. cathode-ray tube nghĩa tiếng việt là ống phóng tia âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathode-ray tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathode-ray tubeống phóng tia âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathode-ray tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathode-ray tube là: ống phóng tia âm cực

13721. cathodic nghĩa tiếng việt là xem cathode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathodicxem cathode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathodic là: xem cathode

13722. cathodically nghĩa tiếng việt là xem cathode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathodicallyxem cathode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathodically là: xem cathode

13723. cathodoluminescence nghĩa tiếng việt là (tech) phát quang ở âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathodoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathodoluminescence(tech) phát quang ở âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathodoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathodoluminescence là: (tech) phát quang ở âm cực

13724. cathodophosphorescence nghĩa tiếng việt là (tech) lân quang ở âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cathodophosphorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cathodophosphorescence(tech) lân quang ở âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cathodophosphorescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cathodophosphorescence là: (tech) lân quang ở âm cực

13725. catholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến|- đại lượng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholic tính từ|- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến|- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi|=to have a catholic taste in literature|+ ham thích rộng rãi các ngành văn học|- (thuộc) đạo thiên chúa, công giáo|* danh từ|- người theo đạo thiên chúa, tín đồ công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholic
  • Phiên âm (nếu có): [kæθəlik]
  • Nghĩa tiếng việt của catholic là: tính từ|- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến|- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi|=to have a catholic taste in literature|+ ham thích rộng rãi các ngành văn học|- (thuộc) đạo thiên chúa, công giáo|* danh từ|- người theo đạo thiên chúa, tín đồ công giáo

13726. catholically nghĩa tiếng việt là xem catholic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicallyxem catholic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catholically là: xem catholic

13727. catholicise nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicise danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholicise
  • Phiên âm (nếu có): [kəθɔlisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của catholicise là: danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo

13728. catholicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicism danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholicism
  • Phiên âm (nếu có): [kəθɔlisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của catholicism là: danh từ|- đạo thiên chúa, công giáo

13729. catholicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicity danh từ|- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến|- tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng|- đạo thiên chúa, công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholicity
  • Phiên âm (nếu có): [,kæθəlisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của catholicity là: danh từ|- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến|- tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng|- đạo thiên chúa, công giáo

13730. catholicize nghĩa tiếng việt là động từ|- theo đạo thiên chúa; làm cho theo đạo thiên chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicize động từ|- theo đạo thiên chúa; làm cho theo đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholicize
  • Phiên âm (nếu có): [kəθɔlisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của catholicize là: động từ|- theo đạo thiên chúa; làm cho theo đạo thiên chúa

13731. catholicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chữa vạn bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholicon danh từ|- thuốc chữa vạn bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholicon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catholicon là: danh từ|- thuốc chữa vạn bệnh

13732. catholyte nghĩa tiếng việt là (tech) dung dịch điện giải âm cực, catôlit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catholyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catholyte(tech) dung dịch điện giải âm cực, catôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catholyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catholyte là: (tech) dung dịch điện giải âm cực, catôlit

13733. cation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cation||@cation|- (tech) ly tử dương, iông dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cation danh từ|- (vật lý) cation||@cation|- (tech) ly tử dương, iông dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cation
  • Phiên âm (nếu có): [kætaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của cation là: danh từ|- (vật lý) cation||@cation|- (tech) ly tử dương, iông dương

13734. cationic nghĩa tiếng việt là xem cation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cationic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cationicxem cation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cationic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cationic là: xem cation

13735. catkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catkin danh từ|- (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catkin
  • Phiên âm (nếu có): [kætkin]
  • Nghĩa tiếng việt của catkin là: danh từ|- (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)

13736. catkin-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đuôi sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catkin-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catkin-like tính từ|- dạng đuôi sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catkin-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catkin-like là: tính từ|- dạng đuôi sóc

13737. catling nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo con|- dây ruột mèo nhỏ|- (y học) dao mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catling danh từ|- mèo con|- dây ruột mèo nhỏ|- (y học) dao mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catling
  • Phiên âm (nếu có): [kætliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của catling là: danh từ|- mèo con|- dây ruột mèo nhỏ|- (y học) dao mổ

13738. catmit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catmit danh từ|- cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catmit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catmit là: danh từ|- cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo)

13739. catnap nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catnap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catnap danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catnap
  • Phiên âm (nếu có): [kætnæp]
  • Nghĩa tiếng việt của catnap là: danh từ|- giấc ngủ ngắn|* nội động từ|- chợp mắt đi một tí

13740. catnip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catnip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catnip danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catnip
  • Phiên âm (nếu có): [kætnip]
  • Nghĩa tiếng việt của catnip là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint

13741. catoptric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catoptric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catoptric tính từ|- (vật lý) phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catoptric
  • Phiên âm (nếu có): [kətɔptrik]
  • Nghĩa tiếng việt của catoptric là: tính từ|- (vật lý) phản xạ

13742. catoptrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) môn phản xạ, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catoptrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catoptrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catoptrics
  • Phiên âm (nếu có): [kətɔptriks]
  • Nghĩa tiếng việt của catoptrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học

13743. catsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác dài từ cổ tới chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catsuit danh từ|- áo khoác dài từ cổ tới chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catsuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catsuit là: danh từ|- áo khoác dài từ cổ tới chân

13744. catsup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ketchup(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catsup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catsup danh từ|- (như) ketchup. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catsup
  • Phiên âm (nếu có): [kætsəp]
  • Nghĩa tiếng việt của catsup là: danh từ|- (như) ketchup

13745. cattery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattery danh từ|- trại nuôi mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cattery là: danh từ|- trại nuôi mèo

13746. cattily nghĩa tiếng việt là xem catty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattilyxem catty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cattily là: xem catty

13747. cattiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattiness danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattiness
  • Phiên âm (nếu có): [kætiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cattiness là: danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác

13748. cattish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattish tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattish
  • Phiên âm (nếu có): [kætiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cattish là: tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác

13749. cattishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattishness danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattishness
  • Phiên âm (nếu có): [kætiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cattishness là: danh từ|- tính chất giống mèo|- tính nham hiểm, tính nanh ác

13750. cattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú nuôi, gia súc|- (thông tục) ngựa|- những kẻ đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle danh từ|- thú nuôi, gia súc|- (thông tục) ngựa|- những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle
  • Phiên âm (nếu có): [kætl]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle là: danh từ|- thú nuôi, gia súc|- (thông tục) ngựa|- những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

13751. cattle-breeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăn nuôi súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-breeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-breeding danh từ|- sự chăn nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-breeding
  • Phiên âm (nếu có): [kætl,bri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-breeding là: danh từ|- sự chăn nuôi súc vật

13752. cattle-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho chứa thức ăn gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-cake danh từ|- kho chứa thức ăn gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-cake là: danh từ|- kho chứa thức ăn gia súc

13753. cattle-dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lái trâu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-dealer danh từ|- lái trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-dealer
  • Phiên âm (nếu có): [kətl,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-dealer là: danh từ|- lái trâu bò

13754. cattle-feeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cho súc vật ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-feeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-feeder danh từ|- máy cho súc vật ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-feeder
  • Phiên âm (nếu có): [kætl,fi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-feeder là: danh từ|- máy cho súc vật ăn

13755. cattle-grid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-grid danh từ|- tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-grid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-grid là: danh từ|- tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua lại

13756. cattle-leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-leader danh từ|- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-leader
  • Phiên âm (nếu có): [kætl,li:də]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-leader là: danh từ|- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)

13757. cattle-lifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn trộm súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-lifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-lifter danh từ|- kẻ ăn trộm súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-lifter
  • Phiên âm (nếu có): [kætl,liftə]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-lifter là: danh từ|- kẻ ăn trộm súc vật

13758. cattle-pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi quầy súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-pen danh từ|- nơi quầy súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-pen
  • Phiên âm (nếu có): [kætlpen]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-pen là: danh từ|- nơi quầy súc vật

13759. cattle-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh vẽ thú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-piece danh từ|- tranh vẽ thú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-piece
  • Phiên âm (nếu có): [kætlpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-piece là: danh từ|- tranh vẽ thú nuôi

13760. cattle-plague nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch trâu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-plague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-plague danh từ|- dịch trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-plague
  • Phiên âm (nếu có): [kætlpleig]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-plague là: danh từ|- dịch trâu bò

13761. cattle-ranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại chăn nuôi trâu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-ranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-ranch danh từ|- trại chăn nuôi trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-ranch
  • Phiên âm (nếu có): [kætlræntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-ranch là: danh từ|- trại chăn nuôi trâu bò

13762. cattle-rustler nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) cattle-lifter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-rustler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-rustler danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) cattle-lifter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-rustler
  • Phiên âm (nếu có): [kætl,rʌslə]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-rustler là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) cattle-lifter

13763. cattle-shed nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng trâu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-shed danh từ|- chuồng trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-shed
  • Phiên âm (nếu có): [kætlʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-shed là: danh từ|- chuồng trâu bò

13764. cattle-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- triển lãm thú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-show danh từ|- triển lãm thú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-show
  • Phiên âm (nếu có): [kætlʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-show là: danh từ|- triển lãm thú nuôi

13765. cattle-truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa chở thú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattle-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattle-truck danh từ|- toa chở thú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattle-truck
  • Phiên âm (nếu có): [kætltrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của cattle-truck là: danh từ|- toa chở thú nuôi

13766. cattleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn trâu bò|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cattleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cattleman danh từ|- người chăn trâu bò|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cattleman
  • Phiên âm (nếu có): [kætlmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cattleman là: danh từ|- người chăn trâu bò|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò

13767. catty nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catty tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catty
  • Phiên âm (nếu có): [kætiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của catty là: tính từ|- như mèo|- nham hiểm, nanh ác

13768. catwalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi hẹp|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catwalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catwalk danh từ|- lối đi hẹp|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catwalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catwalk là: danh từ|- lối đi hẹp|- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)

13769. catwhisker nghĩa tiếng việt là (tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ catwhisker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh catwhisker(tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:catwhisker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của catwhisker là: (tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm)

13770. caucasian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về chủng tộc người da trắng|- thuộc người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caucasian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caucasian tính từ|- thuộc về chủng tộc người da trắng|- thuộc người cáp-ca|* danh từ|- người cáp-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caucasian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caucasian là: tính từ|- thuộc về chủng tộc người da trắng|- thuộc người cáp-ca|* danh từ|- người cáp-ca

13771. caucus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caucus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caucus danh từ|- cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)|- (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caucus
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của caucus là: danh từ|- cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)|- (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)

13772. caucusdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caucusdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caucusdom danh từ|- chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caucusdom
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kəsdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của caucusdom là: danh từ|- chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)

13773. caudad nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudad phó từ|- về phía đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caudad là: phó từ|- về phía đuôi

13774. caudal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudal tính từ|- (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của caudal là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi

13775. caudally nghĩa tiếng việt là xem caudal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudallyxem caudal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caudally là: xem caudal

13776. caudate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudate tính từ|- (động vật học) có đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:deit]
  • Nghĩa tiếng việt của caudate là: tính từ|- (động vật học) có đuôi

13777. caudation nghĩa tiếng việt là xem caudate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudationxem caudate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caudation là: xem caudate

13778. caudex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều caudices, caudexes|- (thực vật) thân (cây gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudex danh từ|- số nhiều caudices, caudexes|- (thực vật) thân (cây gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caudex là: danh từ|- số nhiều caudices, caudexes|- (thực vật) thân (cây gỗ)

13779. caudillo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều caudillo|- (tây ban nha) lãnh tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudillo danh từ, số nhiều caudillo|- (tây ban nha) lãnh tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudillo
  • Phiên âm (nếu có): [kauði:ljou]
  • Nghĩa tiếng việt của caudillo là: danh từ, số nhiều caudillo|- (tây ban nha) lãnh tụ

13780. caudle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caudle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caudle danh từ|- xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caudle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của caudle là: danh từ|- xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)

13781. caught nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caught danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=a good catch|+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)|- sự đánh cá; mẻ cá|=a fine catch of fish|+ một mẻ cá nhiều|- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở|=it is no catch|+ món này chẳng bở gì|- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa|- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)|- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy|- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng|* ngoại động từ (caught)|- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy|=to catch a ball|+ bắt quả bóng|=to catch somebody by the arm|+ nắm lấy cánh tay ai|- đánh được, câu được (cá)|- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp|=to catch a train|+ bắt kịp xe lửa|- mắc, bị nhiễm|=to catch [a],cold|+ nhiễm lạnh, cảm lạnh|=to catch measles|+ mắc bệnh đậu mùa|=to catch a habit|+ nhiễm một thói quen|=to catch fire|+ bắt lửa, cháy|- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra|=to catch someones meaning|+ hiểu được ý ai muốn nói gì|=to catch a tune|+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát|=to catch a likeness|+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được|- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy|=to be caught in the act|+ bị bắt quả tang|=let me catch you at it agains!|+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!|- mắc vào, vướng, móc, kẹp|=nail catches dress|+ đính móc vào|=to catch ones finger in a door|+ kẹp ngón tay vào cửa|=boat is caught in the reeds|+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy|- chặn đứng, nén, giữ|=to catch ones breath|+ nín hơi, nín thở|- thu hút, lôi cuốn|=to catch the attention|+ thu hút được sự chú ý|=this will catch the public|+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng|- đánh, giáng|=to catch someone a blow|+ giáng cho ai một cú|=to catch somebody one on the jaw|+ đánh cho ai một cú quai hàm|* nội động từ|- bắt lửa (cái gì...)|=wet wood does not catch|+ gỗ ẩm không bắt lửa|- đóng băng|=river catches|+ con sông bắt đầu đóng băng|- mắc, vướng, móc, kẹp|=dress catches on a nail|+ áo móc phải đinh|- ăn khớp, vừa|=the key does not catch|+ khoá này không vừa|- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy|=to catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at a straw|+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy|- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng|- (thông tục) hiểu được, nắm được|- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì|- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp|=go on in from, ill soon catch you up|+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay|- ngắt lời|=to catch up a speaker|+ ngắt lời người phát biểu|- nhiễm (thói quen)|=to catch up a habit|+ nhiễm một thói quen|- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì|- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập|- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!|- (xem) eye. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caught
  • Phiên âm (nếu có): [kætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của caught là: danh từ|- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp|=a good catch|+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)|- sự đánh cá; mẻ cá|=a fine catch of fish|+ một mẻ cá nhiều|- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở|=it is no catch|+ món này chẳng bở gì|- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa|- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)|- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy|- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng|* ngoại động từ (caught)|- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy|=to catch a ball|+ bắt quả bóng|=to catch somebody by the arm|+ nắm lấy cánh tay ai|- đánh được, câu được (cá)|- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp|=to catch a train|+ bắt kịp xe lửa|- mắc, bị nhiễm|=to catch [a],cold|+ nhiễm lạnh, cảm lạnh|=to catch measles|+ mắc bệnh đậu mùa|=to catch a habit|+ nhiễm một thói quen|=to catch fire|+ bắt lửa, cháy|- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra|=to catch someones meaning|+ hiểu được ý ai muốn nói gì|=to catch a tune|+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát|=to catch a likeness|+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được|- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy|=to be caught in the act|+ bị bắt quả tang|=let me catch you at it agains!|+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!|- mắc vào, vướng, móc, kẹp|=nail catches dress|+ đính móc vào|=to catch ones finger in a door|+ kẹp ngón tay vào cửa|=boat is caught in the reeds|+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy|- chặn đứng, nén, giữ|=to catch ones breath|+ nín hơi, nín thở|- thu hút, lôi cuốn|=to catch the attention|+ thu hút được sự chú ý|=this will catch the public|+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng|- đánh, giáng|=to catch someone a blow|+ giáng cho ai một cú|=to catch somebody one on the jaw|+ đánh cho ai một cú quai hàm|* nội động từ|- bắt lửa (cái gì...)|=wet wood does not catch|+ gỗ ẩm không bắt lửa|- đóng băng|=river catches|+ con sông bắt đầu đóng băng|- mắc, vướng, móc, kẹp|=dress catches on a nail|+ áo móc phải đinh|- ăn khớp, vừa|=the key does not catch|+ khoá này không vừa|- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy|=to catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at an apportunity|+ chộp lấy cơ hội|=a drawning man will catch at a straw|+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy|- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng|- (thông tục) hiểu được, nắm được|- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì|- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp|=go on in from, ill soon catch you up|+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay|- ngắt lời|=to catch up a speaker|+ ngắt lời người phát biểu|- nhiễm (thói quen)|=to catch up a habit|+ nhiễm một thói quen|- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì|- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập|- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!|- (xem) eye

13782. caul nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng thai nhi|- màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)|- (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caul danh từ|- màng thai nhi|- màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)|- (giải phẫu) mạc nối|- sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caul
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của caul là: danh từ|- màng thai nhi|- màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)|- (giải phẫu) mạc nối|- sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số

13783. cauldron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạc (để nấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauldron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauldron danh từ|- vạc (để nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauldron
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ldrən]
  • Nghĩa tiếng việt của cauldron là: danh từ|- vạc (để nấu)

13784. caulescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caulescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caulescent tính từ|- (thực vật học) có thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caulescent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:lesənt]
  • Nghĩa tiếng việt của caulescent là: tính từ|- (thực vật học) có thân

13785. cauliflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải hoa, hoa lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauliflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauliflower danh từ|- (thực vật học) cải hoa, hoa lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauliflower
  • Phiên âm (nếu có): [kɔliflauə]
  • Nghĩa tiếng việt của cauliflower là: danh từ|- (thực vật học) cải hoa, hoa lơ

13786. cauline nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauline tính từ|- thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cauline là: tính từ|- thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)

13787. caulis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều caules|- thân cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caulis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caulis danh từ|- số nhiều caules|- thân cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caulis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caulis là: danh từ|- số nhiều caules|- thân cỏ

13788. caulk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xảm (thuyền, tàu)|- bít, trét, hàn (những c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caulk ngoại động từ|- xảm (thuyền, tàu)|- bít, trét, hàn (những chỗ hở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caulk
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của caulk là: ngoại động từ|- xảm (thuyền, tàu)|- bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

13789. caulker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caulker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caulker danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (từ lóng) hớp rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caulker
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của caulker là: danh từ|- thợ xảm (thuyền, tàu)|- cái đục của thợ xảm|- (từ lóng) hớp rượu mạnh

13790. causable nghĩa tiếng việt là xem cause(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causablexem cause. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causable là: xem cause

13791. causal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nguyên nhân|- (thuộc) quan hệ nhân quả|=causa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causal tính từ|- (thuộc) nguyên nhân|- (thuộc) quan hệ nhân quả|=causal relation|+ quan hệ nhân quả||@causal|- (thuộc) nguyên nhân; nhân quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của causal là: tính từ|- (thuộc) nguyên nhân|- (thuộc) quan hệ nhân quả|=causal relation|+ quan hệ nhân quả||@causal|- (thuộc) nguyên nhân; nhân quả

13792. causality nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp nhân quả.|+ một khái niệm nảy sinh từ việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ causality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causality(econ) phương pháp nhân quả.|+ một khái niệm nảy sinh từ việc xem xét các giả định nổi bật của mô hình kinh tế lượng ước lượng từ số hiệu chuỗi thời gian mà bản chất là không thí nghiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causality là: (econ) phương pháp nhân quả.|+ một khái niệm nảy sinh từ việc xem xét các giả định nổi bật của mô hình kinh tế lượng ước lượng từ số hiệu chuỗi thời gian mà bản chất là không thí nghiệm.

13793. causality nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên nhân|- quan hệ nhân quả|=the law of causality|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causality danh từ|- nguyên nhân|- quan hệ nhân quả|=the law of causality|+ luật nhân quả|- thuyết nhân quả||@causality|- (vật lí) tính nhân quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causality
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của causality là: danh từ|- nguyên nhân|- quan hệ nhân quả|=the law of causality|+ luật nhân quả|- thuyết nhân quả||@causality|- (vật lí) tính nhân quả

13794. causally nghĩa tiếng việt là xem causal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causallyxem causal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causally là: xem causal

13795. causasian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cáp-ca|* danh từ|- người cáp-ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causasian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causasian tính từ|- (thuộc) cáp-ca|* danh từ|- người cáp-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causasian
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:keizjən]
  • Nghĩa tiếng việt của causasian là: tính từ|- (thuộc) cáp-ca|* danh từ|- người cáp-ca

13796. causation nghĩa tiếng việt là (econ) quan hệ nhân quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causation(econ) quan hệ nhân quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causation là: (econ) quan hệ nhân quả.

13797. causation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo ra kết quả|- (như) causality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causation danh từ|- sự tạo ra kết quả|- (như) causality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causation
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của causation là: danh từ|- sự tạo ra kết quả|- (như) causality

13798. causationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhân quả luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causationism danh từ|- (triết học) nhân quả luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causationism là: danh từ|- (triết học) nhân quả luận

13799. causative nghĩa tiếng việt là tính từ|- là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causative tính từ|- là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả|- (ngôn ngữ học) nguyên nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của causative là: tính từ|- là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả|- (ngôn ngữ học) nguyên nhân

13800. causatively nghĩa tiếng việt là xem causative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causativelyxem causative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causatively là: xem causative

13801. cause nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên|=cause and effect|+ ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cause danh từ|- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên|=cause and effect|+ nguyên nhân và kết quả|=the causes of war|+ những nguyên nhân của chiến tranh|- lẽ, cớ, lý do, động cơ|=a cause for complaint|+ lý do để than phiền|=to show cause|+ trình bày lý do|- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng|=to gain ones cause|+ được kiện, thắng kiện|- mục tiêu, mục đích|=final cause|+ mục đích cứu cánh|- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa|=revolutionary cause|+ sự nghiệp cách mạng|=to fight for the just cause|+ chiến đấu cho chính nghĩa|- vì|=in the cause of justice|+ vì công lý|- theo phe ai, về bè với ai|* ngoại động từ|- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra|- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)|=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something|+ sai ai làm việc gì||@cause|- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả|- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên|- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cause
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cause là: danh từ|- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên|=cause and effect|+ nguyên nhân và kết quả|=the causes of war|+ những nguyên nhân của chiến tranh|- lẽ, cớ, lý do, động cơ|=a cause for complaint|+ lý do để than phiền|=to show cause|+ trình bày lý do|- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng|=to gain ones cause|+ được kiện, thắng kiện|- mục tiêu, mục đích|=final cause|+ mục đích cứu cánh|- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa|=revolutionary cause|+ sự nghiệp cách mạng|=to fight for the just cause|+ chiến đấu cho chính nghĩa|- vì|=in the cause of justice|+ vì công lý|- theo phe ai, về bè với ai|* ngoại động từ|- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra|- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)|=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something|+ sai ai làm việc gì||@cause|- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả|- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên|- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

13802. cause-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cause-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cause-list danh từ|- (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cause-list
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zlist]
  • Nghĩa tiếng việt của cause-list là: danh từ|- (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử

13803. causeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lý do, vô cớ||@causeless|- không có nguyên n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causeless tính từ|- không có lý do, vô cớ||@causeless|- không có nguyên nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causeless
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zlis]
  • Nghĩa tiếng việt của causeless là: tính từ|- không có lý do, vô cớ||@causeless|- không có nguyên nhân

13804. causer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây ra (một tai nạn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causer danh từ|- người gây ra (một tai nạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của causer là: danh từ|- người gây ra (một tai nạn...)

13805. causerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nói chuyện thân mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causerie danh từ|- cuộc nói chuyện thân mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causerie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của causerie là: danh từ|- cuộc nói chuyện thân mật

13806. causeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causeway danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)|* ngoại động từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causeway
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zwei]
  • Nghĩa tiếng việt của causeway là: danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)|* ngoại động từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

13807. causey nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causey danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)|* ngoại động từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causey
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:zwei]
  • Nghĩa tiếng việt của causey là: danh từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)|- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)|* ngoại động từ|- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

13808. caustic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) ăn da (chất hoá học)|=caustic liquor|+ nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caustic tính từ|- (hoá học) ăn da (chất hoá học)|=caustic liquor|+ nước ăn da|- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay|=a caustic remark|+ một nhận xét châm biếm|- (toán học) tụ quang|* danh từ|- (hoá học) chất ăn da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caustic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:stik]
  • Nghĩa tiếng việt của caustic là: tính từ|- (hoá học) ăn da (chất hoá học)|=caustic liquor|+ nước ăn da|- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay|=a caustic remark|+ một nhận xét châm biếm|- (toán học) tụ quang|* danh từ|- (hoá học) chất ăn da

13809. caustic-potash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) calihidroxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caustic-potash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caustic-potash danh từ|- (hoá học) calihidroxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caustic-potash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caustic-potash là: danh từ|- (hoá học) calihidroxit

13810. caustically nghĩa tiếng việt là phó từ|- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caustically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caustically phó từ|- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caustically
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:stikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của caustically là: phó từ|- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay

13811. causticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tính ăn da|- tính châm chọc, tính châm biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ causticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh causticity danh từ|- (hoá học) tính ăn da|- tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:causticity
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:stisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của causticity là: danh từ|- (hoá học) tính ăn da|- tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay

13812. cauterise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauterise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauterise ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)|=to cauterize a snake bite|+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)|- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauterise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:təraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cauterise là: ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)|=to cauterize a snake bite|+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)|- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

13813. cauterization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauterization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauterization danh từ|- (y học) sự đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauterization
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:təraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cauterization là: danh từ|- (y học) sự đốt

13814. cauterize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauterize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauterize ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)|=to cauterize a snake bite|+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)|- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauterize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:təraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cauterize là: ngoại động từ|- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)|=to cauterize a snake bite|+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)|- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

13815. cautery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đốt (mô da...)|- thuốc đốt (mô da...)|- da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cautery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cautery danh từ|- (y học) sự đốt (mô da...)|- thuốc đốt (mô da...)|- dao đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cautery
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:təri]
  • Nghĩa tiếng việt của cautery là: danh từ|- (y học) sự đốt (mô da...)|- thuốc đốt (mô da...)|- dao đốt

13816. caution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|=to act with caution|+ ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caution danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|=to act with caution|+ hành động thận trọng|=caution!|+ chú ý! cẩn thận!|- lời cảnh cáo, lời quở trách|=to be dismissed with a caution|+ bị cảnh cáo và cho về|- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ|- (thông tục) người xấu như quỷ|- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu|* ngoại động từ|- báo trước, cảnh cáo|=to caution somebody against something|+ cảnh cáo ai không được làm điều gì|- cảnh cáo, quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caution
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của caution là: danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|=to act with caution|+ hành động thận trọng|=caution!|+ chú ý! cẩn thận!|- lời cảnh cáo, lời quở trách|=to be dismissed with a caution|+ bị cảnh cáo và cho về|- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ|- (thông tục) người xấu như quỷ|- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu|* ngoại động từ|- báo trước, cảnh cáo|=to caution somebody against something|+ cảnh cáo ai không được làm điều gì|- cảnh cáo, quở trách

13817. caution-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caution-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caution-money danh từ|- tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caution-money
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ʃn,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của caution-money là: danh từ|- tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh

13818. cautionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- để báo trước, để cảnh cáo|- để cảnh cáo, để quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cautionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cautionary tính từ|- để báo trước, để cảnh cáo|- để cảnh cáo, để quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cautionary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cautionary là: tính từ|- để báo trước, để cảnh cáo|- để cảnh cáo, để quở trách

13819. cautious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cautious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cautious tính từ|- thận trọng, cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cautious
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cautious là: tính từ|- thận trọng, cẩn thận

13820. cautiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩn thận, thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cautiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cautiously phó từ|- cẩn thận, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cautiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cautiously là: phó từ|- cẩn thận, thận trọng

13821. cautiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thận trọng, tính cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cautiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cautiousness danh từ|- tính thận trọng, tính cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cautiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cautiousness là: danh từ|- tính thận trọng, tính cẩn thận

13822. cauxi) nghĩa tiếng việt là superposition t. định lý chồng chất|- tauberian t. (giải tích) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cauxi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cauxi)superposition t. định lý chồng chất|- tauberian t. (giải tích) định lý tôbe|- uniqueness t. định lý về tính duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cauxi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cauxi) là: superposition t. định lý chồng chất|- tauberian t. (giải tích) định lý tôbe|- uniqueness t. định lý về tính duy nhất

13823. cav nghĩa tiếng việt là tốc độ góc không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavtốc độ góc không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cav
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cav là: tốc độ góc không đổi

13824. cavalcade nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn người cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalcade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalcade danh từ|- đoàn người cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalcade
  • Phiên âm (nếu có): [,kævəkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của cavalcade là: danh từ|- đoàn người cưỡi ngựa

13825. cavalier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ sĩ|- người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalier danh từ|- kỵ sĩ|- người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm|* tính từ|- kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng|- ung dung|- không trịnh trọng, phóng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalier
  • Phiên âm (nếu có): [,kævəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cavalier là: danh từ|- kỵ sĩ|- người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm|* tính từ|- kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng|- ung dung|- không trịnh trọng, phóng túng

13826. cavalier microphone nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi âm đeo cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalier microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalier microphone(tech) máy vi âm đeo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalier microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavalier microphone là: (tech) máy vi âm đeo cổ

13827. cavalierly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phong cách kỵ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalierly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalierly tính từ|- có phong cách kỵ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalierly
  • Phiên âm (nếu có): [,kævəliəli]
  • Nghĩa tiếng việt của cavalierly là: tính từ|- có phong cách kỵ sĩ

13828. cavalla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalla danh từ|- (động vật) cá viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavalla là: danh từ|- (động vật) cá viên

13829. cavalry nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh|- (như) cavalier|- kỵ binh bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalry danh từ|- kỵ binh|- (như) cavalier|- kỵ binh bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalry
  • Phiên âm (nếu có): [kævəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của cavalry là: danh từ|- kỵ binh|- (như) cavalier|- kỵ binh bay

13830. cavalryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavalryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavalryman danh từ|- kỵ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavalryman
  • Phiên âm (nếu có): [kævəlrimən]
  • Nghĩa tiếng việt của cavalryman là: danh từ|- kỵ binh

13831. cavatina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc cavatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavatina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavatina danh từ|- (âm nhạc) khúc cavatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavatina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavatina là: danh từ|- (âm nhạc) khúc cavatin

13832. cave nghĩa tiếng việt là thán từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cave thán từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cave
  • Phiên âm (nếu có): [keivi]
  • Nghĩa tiếng việt của cave là: thán từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

13833. cave-dweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở hang, người thượng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cave-dweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cave-dweller danh từ|- người ở hang, người thượng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cave-dweller
  • Phiên âm (nếu có): [keiv,dwelə]
  • Nghĩa tiếng việt của cave-dweller là: danh từ|- người ở hang, người thượng cổ

13834. cave-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở hang, người thượng cổ|- người thô lỗ, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cave-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cave-man danh từ|- người ở hang, người thượng cổ|- người thô lỗ, người lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cave-man
  • Phiên âm (nếu có): [keivmæm]
  • Nghĩa tiếng việt của cave-man là: danh từ|- người ở hang, người thượng cổ|- người thô lỗ, người lỗ mãng

13835. caveat nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang, động|- sào huyệt|- (chính trị) sự chia rẽ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caveat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caveat danh từ|- hang, động|- sào huyệt|- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)|* ngoại động từ|- đào thành hang, xoi thành hang|* nội động từ|- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)|- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)|- đánh sập (nhà)|- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;|- rút lui không chông lại nữa|* danh từ|- (pháp lý) sự ngừng kiện|- sự báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caveat
  • Phiên âm (nếu có): [keiviæt]
  • Nghĩa tiếng việt của caveat là: danh từ|- hang, động|- sào huyệt|- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)|* ngoại động từ|- đào thành hang, xoi thành hang|* nội động từ|- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)|- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)|- đánh sập (nhà)|- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;|- rút lui không chông lại nữa|* danh từ|- (pháp lý) sự ngừng kiện|- sự báo cho biết trước

13836. caveman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở hang; người thượng cổ|- kẻ cư xử thô bạo v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caveman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caveman danh từ|- người ở hang; người thượng cổ|- kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caveman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caveman là: danh từ|- người ở hang; người thượng cổ|- kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu

13837. cavendish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavendish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavendish danh từ|- thuốc lá bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavendish
  • Phiên âm (nếu có): [kævəndiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cavendish là: danh từ|- thuốc lá bánh

13838. caver nghĩa tiếng việt là xem cave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caverxem cave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caver là: xem cave

13839. cavern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) hang lớn, động|- (y học) hang (ở phổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavern danh từ|- (văn học) hang lớn, động|- (y học) hang (ở phổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavern
  • Phiên âm (nếu có): [kævən]
  • Nghĩa tiếng việt của cavern là: danh từ|- (văn học) hang lớn, động|- (y học) hang (ở phổi)

13840. cavernicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở hang (thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavernicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavernicolous tính từ|- ở hang (thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavernicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavernicolous là: tính từ|- ở hang (thú vật)

13841. cavernous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều hang động|- như hang|- (thuộc) hang|=caverno(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavernous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavernous tính từ|- có nhiều hang động|- như hang|- (thuộc) hang|=cavernous sinus|+ xoang hang|- mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavernous
  • Phiên âm (nếu có): [kævənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cavernous là: tính từ|- có nhiều hang động|- như hang|- (thuộc) hang|=cavernous sinus|+ xoang hang|- mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

13842. cavernously nghĩa tiếng việt là xem cavernous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavernously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavernouslyxem cavernous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavernously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavernously là: xem cavernous

13843. cavesson nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng mũi (để vực ngựa)|- rọ mõm (cừu non)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavesson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavesson danh từ|- vòng mũi (để vực ngựa)|- rọ mõm (cừu non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavesson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavesson là: danh từ|- vòng mũi (để vực ngựa)|- rọ mõm (cừu non)

13844. cavetto nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cavetti|- (kiến trúc) đường lòng máng (mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavetto danh từ|- số nhiều cavetti|- (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavetto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavetto là: danh từ|- số nhiều cavetti|- (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)

13845. caviar nghĩa tiếng việt là danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caviar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caviar danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caviar
  • Phiên âm (nếu có): [kæviɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của caviar là: danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu

13846. caviare nghĩa tiếng việt là danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caviare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caviare danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caviare
  • Phiên âm (nếu có): [kæviɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của caviare là: danh từ|- caviar trứng cá muối|- đàn gảy tải trâu

13847. cavicorne nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học)|- có sừng rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavicorne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavicorne tính từ|- (động vật học)|- có sừng rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavicorne
  • Phiên âm (nếu có): [kævikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cavicorne là: tính từ|- (động vật học)|- có sừng rỗng

13848. cavil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavil danh từ|- sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt|* nội động từ|- (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavil
  • Phiên âm (nếu có): [kævil]
  • Nghĩa tiếng việt của cavil là: danh từ|- sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt|* nội động từ|- (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt

13849. caviler nghĩa tiếng việt là xem cavil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caviler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavilerxem cavil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caviler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của caviler là: xem cavil

13850. caviller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caviller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caviller danh từ|- người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caviller
  • Phiên âm (nếu có): [kævilə]
  • Nghĩa tiếng việt của caviller là: danh từ|- người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt

13851. cavitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavitary tính từ|- (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavitary là: tính từ|- (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể

13852. cavitate nghĩa tiếng việt là xem cavitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavitatexem cavitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavitate là: xem cavitation

13853. cavitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống|- sủi bong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavitation danh từ|- sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống|- sủi bong bóng (trong chất nước)||@cavitation|- sự sinh lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavitation
  • Phiên âm (nếu có): [,kæviteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cavitation là: danh từ|- sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống|- sủi bong bóng (trong chất nước)||@cavitation|- sự sinh lỗ hổng

13854. cavity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ hổng|- (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang|=nasal cavi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavity danh từ|- lỗ hổng|- (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang|=nasal cavity|+ ổ mũi||@cavity|- (tech) cái hốc||@cavity|- cái hốc, lỗ hổng|- toroidal a. lỗ hổng hình xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavity
  • Phiên âm (nếu có): [kæviti]
  • Nghĩa tiếng việt của cavity là: danh từ|- lỗ hổng|- (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang|=nasal cavity|+ ổ mũi||@cavity|- (tech) cái hốc||@cavity|- cái hốc, lỗ hổng|- toroidal a. lỗ hổng hình xuyến

13855. cavity circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch hốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavity circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavity circuit(tech) mạch hốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavity circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavity circuit là: (tech) mạch hốc

13856. cavort nghĩa tiếng việt là động từ|- nhảy lên vì vui mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavort động từ|- nhảy lên vì vui mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavort là: động từ|- nhảy lên vì vui mừng

13857. cavy nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cavy danh từ|- loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cavy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cavy là: danh từ|- loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang)

13858. caw nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng quạ kêu|* nội động từ|- kêu (quạ); kêu như qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ caw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh caw danh từ|- tiếng quạ kêu|* nội động từ|- kêu (quạ); kêu như quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:caw
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của caw là: danh từ|- tiếng quạ kêu|* nội động từ|- kêu (quạ); kêu như quạ

13859. cay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảo thấp nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cay danh từ|- đảo thấp nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cay là: danh từ|- đảo thấp nhỏ

13860. cayenne nghĩa tiếng việt là danh từ|- ớt cayen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cayenne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cayenne danh từ|- ớt cayen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cayenne
  • Phiên âm (nếu có): [keien]
  • Nghĩa tiếng việt của cayenne là: danh từ|- ớt cayen

13861. cayman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cayman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cayman danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cayman
  • Phiên âm (nếu có): [keimən]
  • Nghĩa tiếng việt của cayman là: danh từ|- (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ)

13862. cayuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cayuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cayuse danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cayuse
  • Phiên âm (nếu có): [kaiju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cayuse là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)

13863. cb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (citizen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cb (viết tắt)|- làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (citizens band). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cb là: (viết tắt)|- làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (citizens band)

13864. cbc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- công ty phát thanh canada (canadian broadcasting corp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbc (viết tắt)|- công ty phát thanh canada (canadian broadcasting corporation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbc là: (viết tắt)|- công ty phát thanh canada (canadian broadcasting corporation)

13865. cbe nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sự quan thống lĩnh của đế chế anh (commander of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbe (viết tắt)|- sự quan thống lĩnh của đế chế anh (commander of the british empire). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbe là: (viết tắt)|- sự quan thống lĩnh của đế chế anh (commander of the british empire)

13866. cbi nghĩa tiếng việt là (econ) xem confederation of british industry.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbi(econ) xem confederation of british industry.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbi là: (econ) xem confederation of british industry.

13867. cbi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp hội kỹ nghệ anh quốc (confederation of briti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbi (viết tắt)|- hiệp hội kỹ nghệ anh quốc (confederation of british industry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbi là: (viết tắt)|- hiệp hội kỹ nghệ anh quốc (confederation of british industry)

13868. cbs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- mạng lưới phát thanh columbia (columbia broadcastin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbs (viết tắt)|- mạng lưới phát thanh columbia (columbia broadcasting system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbs là: (viết tắt)|- mạng lưới phát thanh columbia (columbia broadcasting system)

13869. cbt nghĩa tiếng việt là huấn luyện trên cơ sở máy tính|- dùng phương pháp dạy học bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cbt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cbthuấn luyện trên cơ sở máy tính|- dùng phương pháp dạy học bằng máy tính (cai) để huấn luyện các tay nghề đặc biệt, như thao tác trên máy tiện điều khiển bằng kỹ thuật số chẳng hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cbt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cbt là: huấn luyện trên cơ sở máy tính|- dùng phương pháp dạy học bằng máy tính (cai) để huấn luyện các tay nghề đặc biệt, như thao tác trên máy tiện điều khiển bằng kỹ thuật số chẳng hạn

13870. cc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- centimet khối, phân khối (cubic centimetre)|- bản s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cc (viết tắt)|- centimet khối, phân khối (cubic centimetre)|- bản sao (carbon copy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cc là: (viết tắt)|- centimet khối, phân khối (cubic centimetre)|- bản sao (carbon copy)

13871. ccitt nghĩa tiếng việt là uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ccitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ccittuỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ccitt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ccitt là: uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo

13872. cd nghĩa tiếng việt là đựa compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cdđựa compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd là: đựa compact

13873. cd (compact disk nghĩa tiếng việt là #- (tech) đĩa gọn, đĩa cd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd (compact disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd (compact disk #- (tech) đĩa gọn, đĩa cd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd (compact disk
  • Phiên âm (nếu có): [disc)]
  • Nghĩa tiếng việt của cd (compact disk là: #- (tech) đĩa gọn, đĩa cd

13874. cd-i nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn về đựa compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd-i là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd-imột tiêu chuẩn về đựa compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd-i
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd-i là: một tiêu chuẩn về đựa compact

13875. cd-rom nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa cd với bộ nhớ chỉ đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd-rom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd-rom(tech) đĩa cd với bộ nhớ chỉ đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd-rom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd-rom là: (tech) đĩa cd với bộ nhớ chỉ đọc

13876. cd-rom nghĩa tiếng việt là bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd-rom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd-rombộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd-rom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd-rom là: bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact

13877. cd-rom drive nghĩa tiếng việt là (tech) ỗ đĩa cd-rom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd-rom drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd-rom drive(tech) ỗ đĩa cd-rom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd-rom drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd-rom drive là: (tech) ỗ đĩa cd-rom

13878. cd-rom player nghĩa tiếng việt là (tech) máy đọc đĩa cd-rom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cd-rom player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cd-rom player(tech) máy đọc đĩa cd-rom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cd-rom player
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cd-rom player là: (tech) máy đọc đĩa cd-rom

13879. cdev nghĩa tiếng việt là dụng cụ panen điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cdev là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cdevdụng cụ panen điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cdev
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cdev là: dụng cụ panen điều khiển

13880. cdr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thiếu tá (commander)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cdr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cdr (viết tắt)|- thiếu tá (commander). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cdr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cdr là: (viết tắt)|- thiếu tá (commander)

13881. cdt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ ban ngày ở khu vực trung tâm (central daylight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cdt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cdt (viết tắt)|- giờ ban ngày ở khu vực trung tâm (central daylight time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cdt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cdt là: (viết tắt)|- giờ ban ngày ở khu vực trung tâm (central daylight time)

13882. ce nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giáo hội anh quốc (church of england)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ce (viết tắt)|- giáo hội anh quốc (church of england). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ce là: (viết tắt)|- giáo hội anh quốc (church of england)

13883. ce (computer enhancement) nghĩa tiếng việt là (tech) tăng cường qua máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ce (computer enhancement) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ce (computer enhancement)(tech) tăng cường qua máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ce (computer enhancement)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ce (computer enhancement) là: (tech) tăng cường qua máy điện toán

13884. cease nghĩa tiếng việt là động từ|- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh|=to cease form wo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cease động từ|- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh|=to cease form work|+ ngừng việc|=cease fire|+ ngừng bắn!|* danh từ|- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục|=to work without cease|+ làm việc liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cease
  • Phiên âm (nếu có): [si:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cease là: động từ|- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh|=to cease form work|+ ngừng việc|=cease fire|+ ngừng bắn!|* danh từ|- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục|=to work without cease|+ làm việc liên tục

13885. cease acknowledge nghĩa tiếng việt là (tech) thông báo tạm ngưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cease acknowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cease acknowledge(tech) thông báo tạm ngưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cease acknowledge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cease acknowledge là: (tech) thông báo tạm ngưng

13886. cease-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng bắn|- (quân sự) lệnh ngừng bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cease-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cease-fire danh từ|- sự ngừng bắn|- (quân sự) lệnh ngừng bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cease-fire
  • Phiên âm (nếu có): [si:s,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cease-fire là: danh từ|- sự ngừng bắn|- (quân sự) lệnh ngừng bắn

13887. ceasefire nghĩa tiếng việt là danh từ|- như cease-fire|* danh từ|- như cease-fire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceasefire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceasefire danh từ|- như cease-fire|* danh từ|- như cease-fire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceasefire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceasefire là: danh từ|- như cease-fire|* danh từ|- như cease-fire

13888. ceaseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceaseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceaseless tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceaseless
  • Phiên âm (nếu có): [si:slisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ceaseless là: tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt

13889. ceaselessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ngớt, liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceaselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceaselessly phó từ|- không ngớt, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceaselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceaselessly là: phó từ|- không ngớt, liên tục

13890. ceaselessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceaselessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceaselessness danh từ|- tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceaselessness
  • Phiên âm (nếu có): [si:slisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ceaselessness là: danh từ|- tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt

13891. cecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cecal tính từ|- thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cecal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cecal là: tính từ|- thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng

13892. cecidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn; vú; u|- nốt sần (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cecidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cecidium danh từ|- mụn; vú; u|- nốt sần (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cecidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cecidium là: danh từ|- mụn; vú; u|- nốt sần (lá)

13893. cecity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đui mù ((thường) bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cecity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cecity danh từ|- sự đui mù ((thường) bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cecity
  • Phiên âm (nếu có): [si:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của cecity là: danh từ|- sự đui mù ((thường) bóng)

13894. cedar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tuyết tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cedar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cedar danh từ|- (thực vật học) cây tuyết tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cedar
  • Phiên âm (nếu có): [si:də]
  • Nghĩa tiếng việt của cedar là: danh từ|- (thực vật học) cây tuyết tùng

13895. cede nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cede ngoại động từ|- nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cede
  • Phiên âm (nếu có): [si:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cede là: ngoại động từ|- nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)

13896. cedilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu móc dưới (dấu chính tả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cedilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cedilla danh từ|- dấu móc dưới (dấu chính tả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cedilla
  • Phiên âm (nếu có): [sidilə]
  • Nghĩa tiếng việt của cedilla là: danh từ|- dấu móc dưới (dấu chính tả)

13897. ceiba nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn|- bông gòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceiba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceiba danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn|- bông gòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceiba
  • Phiên âm (nếu có): [si:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của ceiba là: danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn|- bông gòn

13898. ceil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trần (nhà)|* nội động từ|- (hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceil ngoại động từ|- làm trần (nhà)|* nội động từ|- (hàng không) bay tới độ cao tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceil
  • Phiên âm (nếu có): [si:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ceil là: ngoại động từ|- làm trần (nhà)|* nội động từ|- (hàng không) bay tới độ cao tối đa

13899. ceilidh nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceilidh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceilidh danh từ|- cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceilidh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceilidh là: danh từ|- cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ

13900. ceiling nghĩa tiếng việt là (econ) mức trần|+ giới hạn tăng sản lượng trong thuyết chu kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceiling(econ) mức trần|+ giới hạn tăng sản lượng trong thuyết chu kỳ kinh doanh. trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceiling là: (econ) mức trần|+ giới hạn tăng sản lượng trong thuyết chu kỳ kinh doanh. trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.

13901. ceiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trần (nhà...)|- (hàng không) độ cao tối đa (của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceiling danh từ|- trần (nhà...)|- (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)|- giá cao nhất; bậc lương cao nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceiling
  • Phiên âm (nếu có): [si:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ceiling là: danh từ|- trần (nhà...)|- (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)|- giá cao nhất; bậc lương cao nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận

13902. ceilinged nghĩa tiếng việt là xem ceiling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceilinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceilingedxem ceiling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceilinged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceilinged là: xem ceiling

13903. ceilings and floors nghĩa tiếng việt là (econ) mức trần và mức sàn; mức đỉnh và mức đáy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceilings and floors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceilings and floors(econ) mức trần và mức sàn; mức đỉnh và mức đáy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceilings and floors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceilings and floors là: (econ) mức trần và mức sàn; mức đỉnh và mức đáy.

13904. ceilometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ qui định tầng mây cao nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceilometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceilometer danh từ|- dụng cụ qui định tầng mây cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceilometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceilometer là: danh từ|- dụng cụ qui định tầng mây cao nhất

13905. celadon nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu ngọc bích|- men ngọc bích|- đồ tráng men ngọc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ celadon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celadon danh từ|- màu ngọc bích|- men ngọc bích|- đồ tráng men ngọc bích|* tính từ|- màu ngọc bích|- tráng men ngọc bích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celadon
  • Phiên âm (nếu có): [selədɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của celadon là: danh từ|- màu ngọc bích|- men ngọc bích|- đồ tráng men ngọc bích|* tính từ|- màu ngọc bích|- tráng men ngọc bích

13906. celandine nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại cây dại có hoa màu vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celandine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celandine danh từ|- một loại cây dại có hoa màu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celandine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celandine là: danh từ|- một loại cây dại có hoa màu vàng

13907. celanese nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ nhân tạo xelanit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celanese danh từ|- tơ nhân tạo xelanit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celanese
  • Phiên âm (nếu có): [,seləni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của celanese là: danh từ|- tơ nhân tạo xelanit

13908. celebrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebrant danh từ|- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celebrant là: danh từ|- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể

13909. celebrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- tán dương, ca tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebrate ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- tán dương, ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrate
  • Phiên âm (nếu có): [selibretid]
  • Nghĩa tiếng việt của celebrate là: ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- tán dương, ca tụng

13910. celebrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebrated tính từ|- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrated
  • Phiên âm (nếu có): [selibreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của celebrated là: tính từ|- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh

13911. celebration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm|- sự tán dương, sự ca tụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebration danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm|- sự tán dương, sự ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebration
  • Phiên âm (nếu có): [,selibreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của celebration là: danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm|- sự tán dương, sự ca tụng

13912. celebrator nghĩa tiếng việt là xem celebrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebratorxem celebrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celebrator là: xem celebrate

13913. celebratory nghĩa tiếng việt là xem celebrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebratoryxem celebrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celebratory là: xem celebrate

13914. celebrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng|- nhân vật co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebrity danh từ|- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng|- nhân vật có danh tiếng, người nổi danh|- (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng|=celebrity meeting|+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrity
  • Phiên âm (nếu có): [silebriti]
  • Nghĩa tiếng việt của celebrity là: danh từ|- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng|- nhân vật có danh tiếng, người nổi danh|- (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng|=celebrity meeting|+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng

13915. celebrityhood nghĩa tiếng việt là xem celebrity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celebrityhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celebrityhoodxem celebrity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celebrityhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celebrityhood là: xem celebrity

13916. celeriac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cần tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celeriac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celeriac danh từ|- (thực vật) cây cần tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celeriac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celeriac là: danh từ|- (thực vật) cây cần tây

13917. celerity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celerity danh từ|- sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celerity
  • Phiên âm (nếu có): [sileriti]
  • Nghĩa tiếng việt của celerity là: danh từ|- sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc

13918. celery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cần tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celery danh từ|- (thực vật học) cần tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celery
  • Phiên âm (nếu có): [sələri]
  • Nghĩa tiếng việt của celery là: danh từ|- (thực vật học) cần tây

13919. celesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celesta danh từ|- đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celesta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celesta là: danh từ|- đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông)

13920. celeste nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh da trời|* tính từ|- xanh da trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celeste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celeste danh từ|- màu xanh da trời|* tính từ|- xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celeste
  • Phiên âm (nếu có): [silest]
  • Nghĩa tiếng việt của celeste là: danh từ|- màu xanh da trời|* tính từ|- xanh da trời

13921. celestial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trời|=celestial blue|+ xanh da trời|- có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celestial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celestial tính từ|- (thuộc) trời|=celestial blue|+ xanh da trời|- có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng|=celestial happiness|+ hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời||@celestial|- (thuộc) vũ trụ, trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celestial
  • Phiên âm (nếu có): [silestjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của celestial là: tính từ|- (thuộc) trời|=celestial blue|+ xanh da trời|- có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng|=celestial happiness|+ hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời||@celestial|- (thuộc) vũ trụ, trời

13922. celestial bodies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thiên thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celestial bodies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celestial bodies danh từ số nhiều|- thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celestial bodies
  • Phiên âm (nếu có): [silesjəlbɔdiz]
  • Nghĩa tiếng việt của celestial bodies là: danh từ số nhiều|- thiên thể

13923. celestially nghĩa tiếng việt là xem celestial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celestially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celestiallyxem celestial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celestially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celestially là: xem celestial

13924. celibacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống độc thân, sự không lập gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celibacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celibacy danh từ|- sự sống độc thân, sự không lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celibacy
  • Phiên âm (nếu có): [səlibəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của celibacy là: danh từ|- sự sống độc thân, sự không lập gia đình

13925. celibate nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống độc thân, không lập gia đình|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celibate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celibate tính từ|- sống độc thân, không lập gia đình|* danh từ|- người sống độc thân, người không lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celibate
  • Phiên âm (nếu có): [selibit]
  • Nghĩa tiếng việt của celibate là: tính từ|- sống độc thân, không lập gia đình|* danh từ|- người sống độc thân, người không lập gia đình

13926. cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nhỏ|- xà lim|=condemned cell|+ xà lim giam nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cell danh từ|- phòng nhỏ|- xà lim|=condemned cell|+ xà lim giam những người bị kết án tử hình|- lỗ tổ ong|- (điện học) pin|=dry cell|+ pin khô|- (sinh vật học) tế bào|- (chính trị) chi bộ|=communist party|+ chi bộ đảng cộng sản|- am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)|- (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ|- (thơ ca) nấm mồ||@cell|- (tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ||@cell|- tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối|- binary c. ô nhị phân |- degenerate c. ngăn suy biến|- storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cell
  • Phiên âm (nếu có): [sel]
  • Nghĩa tiếng việt của cell là: danh từ|- phòng nhỏ|- xà lim|=condemned cell|+ xà lim giam những người bị kết án tử hình|- lỗ tổ ong|- (điện học) pin|=dry cell|+ pin khô|- (sinh vật học) tế bào|- (chính trị) chi bộ|=communist party|+ chi bộ đảng cộng sản|- am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)|- (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ|- (thơ ca) nấm mồ||@cell|- (tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ||@cell|- tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối|- binary c. ô nhị phân |- degenerate c. ngăn suy biến|- storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ

13927. cell address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cell address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cell address(tech) địa chỉ ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cell address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cell address là: (tech) địa chỉ ô

13928. cell constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cell constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cell constant(tech) hằng số pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cell constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cell constant là: (tech) hằng số pin

13929. cell-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dưỡng; tế bào thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cell-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cell-body danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dưỡng; tế bào thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cell-body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cell-body là: danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dưỡng; tế bào thân

13930. cell-cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chu kỳ tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cell-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cell-cycle danh từ|- (sinh học) chu kỳ tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cell-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cell-cycle là: danh từ|- (sinh học) chu kỳ tế bào

13931. cella nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều cellae|- phòng nội điện miếu cổ|- bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cella danh từ; số nhiều cellae|- phòng nội điện miếu cổ|- bộ phận bên trong ngôi nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cella là: danh từ; số nhiều cellae|- phòng nội điện miếu cổ|- bộ phận bên trong ngôi nhà

13932. cellar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm chứa (thức ăn, rượu...)|- hầm rượu ((cũng) wine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellar danh từ|- hầm chứa (thức ăn, rượu...)|- hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm|=to keep a good cellar|+ trữ một hầm rượu ngon|* ngoại động từ|- cất (rượu...) vào hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellar
  • Phiên âm (nếu có): [selə]
  • Nghĩa tiếng việt của cellar là: danh từ|- hầm chứa (thức ăn, rượu...)|- hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm|=to keep a good cellar|+ trữ một hầm rượu ngon|* ngoại động từ|- cất (rượu...) vào hầm

13933. cellar-flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sập của hầm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellar-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellar-flap danh từ|- cửa sập của hầm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellar-flap
  • Phiên âm (nếu có): [seləflæp]
  • Nghĩa tiếng việt của cellar-flap là: danh từ|- cửa sập của hầm rượu

13934. cellar-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp hầm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellar-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellar-plate danh từ|- nắp hầm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellar-plate
  • Phiên âm (nếu có): [seləpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của cellar-plate là: danh từ|- nắp hầm than

13935. cellarage nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang hầm|- tiền thuê cất vào hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellarage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellarage danh từ|- khoang hầm|- tiền thuê cất vào hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellarage
  • Phiên âm (nếu có): [seləridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cellarage là: danh từ|- khoang hầm|- tiền thuê cất vào hầm

13936. celler - kefauver act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật celler - kefauver.|+ ban hành ở mỹ năm 1950 với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ celler - kefauver act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celler - kefauver act(econ) đạo luật celler - kefauver.|+ ban hành ở mỹ năm 1950 với tư cách là một sửa đổi đạo luật clayton. mục đích của đạo luật này là tăng cưòng pháp luật chống lại sự sát nhập phản cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celler - kefauver act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celler - kefauver act là: (econ) đạo luật celler - kefauver.|+ ban hành ở mỹ năm 1950 với tư cách là một sửa đổi đạo luật clayton. mục đích của đạo luật này là tăng cưòng pháp luật chống lại sự sát nhập phản cạnh tranh.

13937. cellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi viôlôngxen, người chơi xelô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellist danh từ|- người chơi viôlôngxen, người chơi xelô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellist là: danh từ|- người chơi viôlôngxen, người chơi xelô

13938. cello nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cello danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cello
  • Phiên âm (nếu có): [tʃelou]
  • Nghĩa tiếng việt của cello là: danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô

13939. cellophane nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bóng kính xenlôfan|- kiêu căng, ngạo mạn, vênh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellophane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellophane danh từ|- giấy bóng kính xenlôfan|- kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellophane
  • Phiên âm (nếu có): [seləfein]
  • Nghĩa tiếng việt của cellophane là: danh từ|- giấy bóng kính xenlôfan|- kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo

13940. cellsap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) dịch tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellsap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellsap danh từ|- (sinh học) dịch tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellsap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellsap là: danh từ|- (sinh học) dịch tế bào

13941. cellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tế bào|- cấu tạo bằng tế bào|- có phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellular tính từ|- (thuộc) tế bào|- cấu tạo bằng tế bào|- có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ|- có lỗ hổng|- có ô hình mạng (vải)||@cellular|- (tech) thuộc tế bào; ô hình mạng||@cellular|- (thuộc) tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellular
  • Phiên âm (nếu có): [seljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của cellular là: tính từ|- (thuộc) tế bào|- cấu tạo bằng tế bào|- có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ|- có lỗ hổng|- có ô hình mạng (vải)||@cellular|- (tech) thuộc tế bào; ô hình mạng||@cellular|- (thuộc) tế bào

13942. cellular phone nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellular phone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellular phone(tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellular phone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellular phone là: (tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm

13943. cellularity nghĩa tiếng việt là xem cellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellularityxem cellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellularity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellularity là: xem cellular

13944. cellularly nghĩa tiếng việt là xem cellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellularlyxem cellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellularly là: xem cellular

13945. cellule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tế bào||@cellule|- mắt, ô, tế bào (nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellule danh từ|- (giải phẫu) tế bào||@cellule|- mắt, ô, tế bào (nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellule
  • Phiên âm (nếu có): [selju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cellule là: danh từ|- (giải phẫu) tế bào||@cellule|- mắt, ô, tế bào (nhỏ)

13946. celluloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xenluloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celluloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celluloid danh từ|- (hoá học) xenluloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celluloid
  • Phiên âm (nếu có): [seljulɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của celluloid là: danh từ|- (hoá học) xenluloit

13947. cellulose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xenluloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellulose danh từ|- (hoá học) xenluloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellulose
  • Phiên âm (nếu có): [seljulous]
  • Nghĩa tiếng việt của cellulose là: danh từ|- (hoá học) xenluloza

13948. cellulosic nghĩa tiếng việt là xem cellulose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellulosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellulosicxem cellulose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellulosic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellulosic là: xem cellulose

13949. celsius nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về độ bách phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celsius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celsius tính từ|- thuộc về độ bách phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celsius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celsius là: tính từ|- thuộc về độ bách phân

13950. celt nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xen-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celt danh từ|- người xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celt
  • Phiên âm (nếu có): [kelt]
  • Nghĩa tiếng việt của celt là: danh từ|- người xen-tơ

13951. celtic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xen-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celtic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celtic danh từ|- tiếng xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celtic
  • Phiên âm (nếu có): [kektik]
  • Nghĩa tiếng việt của celtic là: danh từ|- tiếng xen-tơ

13952. celticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục tập quán xen-tơ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celticism danh từ|- phong tục tập quán xen-tơ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celticism
  • Phiên âm (nếu có): [keltisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của celticism là: danh từ|- phong tục tập quán xen-tơ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc xen-tơ

13953. celticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia văn hoá xen-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celticist danh từ|- chuyên gia văn hoá xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celticist là: danh từ|- chuyên gia văn hoá xen-tơ

13954. celtologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xentơ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ celtologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh celtologist danh từ|- nhà xentơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:celtologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của celtologist là: danh từ|- nhà xentơ học

13955. cembalo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cembali, cembalos|- (âm nhạc) đàn clavico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cembalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cembalo danh từ|- số nhiều cembali, cembalos|- (âm nhạc) đàn clavico. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cembalo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cembalo là: danh từ|- số nhiều cembali, cembalos|- (âm nhạc) đàn clavico

13956. cement nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi-măng|- chất gắn (như xi-măng)|- bột hàn răng|- (gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cement danh từ|- xi-măng|- chất gắn (như xi-măng)|- bột hàn răng|- (giải phẫu) xương răng|- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt|- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó|* ngoại động từ|- trát xi-măng; xây bằng xi-măng|- hàn (răng)|- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ|- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó|=to cement the friendship|+ thắt chặt tình hữu nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cement
  • Phiên âm (nếu có): [siment]
  • Nghĩa tiếng việt của cement là: danh từ|- xi-măng|- chất gắn (như xi-măng)|- bột hàn răng|- (giải phẫu) xương răng|- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt|- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó|* ngoại động từ|- trát xi-măng; xây bằng xi-măng|- hàn (răng)|- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ|- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó|=to cement the friendship|+ thắt chặt tình hữu nghị

13957. cementation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng|- sự hàn (răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cementation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cementation danh từ|- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng|- sự hàn (răng)|- (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ|- (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cementation
  • Phiên âm (nếu có): [,si:menteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cementation là: danh từ|- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng|- sự hàn (răng)|- (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ|- (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó

13958. cementer nghĩa tiếng việt là xem cement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cementer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cementerxem cement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cementer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cementer là: xem cement

13959. cementing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn xi măng|- sự thấm các bon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cementing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cementing danh từ|- sự gắn xi măng|- sự thấm các bon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cementing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cementing là: danh từ|- sự gắn xi măng|- sự thấm các bon

13960. cementite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cementit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cementite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cementite danh từ|- (hoá học) cementit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cementite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cementite là: danh từ|- (hoá học) cementit

13961. cementitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn (trám) xi măng; kết dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cementitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cementitious tính từ|- gắn (trám) xi măng; kết dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cementitious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cementitious là: tính từ|- gắn (trám) xi măng; kết dính

13962. cemetery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cemetery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cemetery danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cemetery
  • Phiên âm (nếu có): [semitri]
  • Nghĩa tiếng việt của cemetery là: danh từ|- nghĩa trang, nghĩa địa

13963. cemf nghĩa tiếng việt là (tech) sức phản điện động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cemf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cemf(tech) sức phản điện động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cemf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cemf là: (tech) sức phản điện động

13964. cemtrum nghĩa tiếng việt là tâm|- c. of a group tama của nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cemtrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cemtrumtâm|- c. of a group tama của nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cemtrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cemtrum là: tâm|- c. of a group tama của nhóm

13965. cenltium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xenti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenltium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenltium danh từ|- (hoá học) xenti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenltium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenltium là: danh từ|- (hoá học) xenti

13966. cenobite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng coenobite|- (từ mỹ) người tu đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenobite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenobite danh từ|- cũng coenobite|- (từ mỹ) người tu đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenobite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenobite là: danh từ|- cũng coenobite|- (từ mỹ) người tu đạo

13967. cenogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phát sinh quần lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenogenesis danh từ|- (sinh học) sự phát sinh quần lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenogenesis là: danh từ|- (sinh học) sự phát sinh quần lạc

13968. cenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn quần lạc sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenology danh từ|- môn quần lạc sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenology là: danh từ|- môn quần lạc sinh vật

13969. cenotaph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài kỷ niệm, bia kỷ niệm|- đài chiến sĩ anh chết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenotaph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenotaph danh từ|- đài kỷ niệm, bia kỷ niệm|- đài chiến sĩ anh chết trong đại chiến i và ii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenotaph
  • Phiên âm (nếu có): [senətɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của cenotaph là: danh từ|- đài kỷ niệm, bia kỷ niệm|- đài chiến sĩ anh chết trong đại chiến i và ii

13970. cenotaphic nghĩa tiếng việt là xem cenotaph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenotaphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenotaphicxem cenotaph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenotaphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenotaphic là: xem cenotaph

13971. cenozoic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba|* tính từ|- thuộc kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cenozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cenozoic danh từ|- (từ mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba|* tính từ|- thuộc kỷ thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cenozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cenozoic là: danh từ|- (từ mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba|* tính từ|- thuộc kỷ thứ ba

13972. cense nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xông trầm|- dâng hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cense ngoại động từ|- xông trầm|- dâng hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cense
  • Phiên âm (nếu có): [sens]
  • Nghĩa tiếng việt của cense là: ngoại động từ|- xông trầm|- dâng hương

13973. censer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình hương, lư hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censer danh từ|- bình hương, lư hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censer
  • Phiên âm (nếu có): [sensə]
  • Nghĩa tiếng việt của censer là: danh từ|- bình hương, lư hương

13974. censor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censor danh từ|- nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)|- giám thị (trường đại học)|* ngoại động từ|- kiểm duyệt|- dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi||@censor|- (thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censor
  • Phiên âm (nếu có): [sensə]
  • Nghĩa tiếng việt của censor là: danh từ|- nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)|- giám thị (trường đại học)|* ngoại động từ|- kiểm duyệt|- dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi||@censor|- (thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt

13975. censorable nghĩa tiếng việt là xem censor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censorablexem censor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censorable là: xem censor

13976. censorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểm duyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censorial tính từ|- kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censorial
  • Phiên âm (nếu có): [sensɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của censorial là: tính từ|- kiểm duyệt

13977. censorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phê bình, chỉ trích, khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censorious tính từ|- phê bình, chỉ trích, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censorious
  • Phiên âm (nếu có): [sensɔ:riəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của censorious là: tính từ|- phê bình, chỉ trích, khiển trách

13978. censoriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censoriously phó từ|- nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censoriously là: phó từ|- nghiêm khắc

13979. censoriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censoriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censoriousness danh từ|- tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censoriousness
  • Phiên âm (nếu có): [sensɔ:riəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của censoriousness là: danh từ|- tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách

13980. censorred nghĩa tiếng việt là (thống kê) bị thiếu; đã kiểm duyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censorred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censorred(thống kê) bị thiếu; đã kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censorred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censorred là: (thống kê) bị thiếu; đã kiểm duyệt

13981. censorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan kiểm duyệt|- quyền kiểm duyệt|- công tác kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censorship danh từ|- cơ quan kiểm duyệt|- quyền kiểm duyệt|- công tác kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censorship
  • Phiên âm (nếu có): [sensəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của censorship là: danh từ|- cơ quan kiểm duyệt|- quyền kiểm duyệt|- công tác kiểm duyệt

13982. censurability nghĩa tiếng việt là xem censurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censurabilityxem censurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censurability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censurability là: xem censurable

13983. censurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censurable tính từ|- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censurable
  • Phiên âm (nếu có): [senʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của censurable là: tính từ|- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách

13984. censurableness nghĩa tiếng việt là xem censurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censurablenessxem censurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censurableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censurableness là: xem censurable

13985. censurably nghĩa tiếng việt là xem censurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censurablyxem censurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censurably là: xem censurable

13986. censure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách|- lời p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censure danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách|- lời phê bình, lời khiển trách|* ngoại động từ|- phê bình, chỉ trích, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censure
  • Phiên âm (nếu có): [senʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của censure là: danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách|- lời phê bình, lời khiển trách|* ngoại động từ|- phê bình, chỉ trích, khiển trách

13987. censurer nghĩa tiếng việt là xem censure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ censurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh censurerxem censure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:censurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của censurer là: xem censure

13988. census nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ census là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh census danh từ|- sự điều tra số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:census
  • Phiên âm (nếu có): [sensəs]
  • Nghĩa tiếng việt của census là: danh từ|- sự điều tra số dân

13989. census taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ census taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh census taker danh từ|- cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:census taker
  • Phiên âm (nếu có): [sensəsteikə]
  • Nghĩa tiếng việt của census taker là: danh từ|- cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)

13990. census-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ census-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh census-paper danh từ|- bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:census-paper
  • Phiên âm (nếu có): [sensəs,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của census-paper là: danh từ|- bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân

13991. cent nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)|=red cent|+ (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cent danh từ|- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)|=red cent|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu đồng|- (xem) care||@cent|- (tech) cent (khoảng cách âm thanh||@cent|- một trăm per c. phần trăm (%). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cent
  • Phiên âm (nếu có): [sent]
  • Nghĩa tiếng việt của cent là: danh từ|- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)|=red cent|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu đồng|- (xem) care||@cent|- (tech) cent (khoảng cách âm thanh||@cent|- một trăm per c. phần trăm (%)

13992. cental nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạ anh (bằng 45kg36)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cental danh từ|- tạ anh (bằng 45kg36). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cental
  • Phiên âm (nếu có): [sentl]
  • Nghĩa tiếng việt của cental là: danh từ|- tạ anh (bằng 45kg36)

13993. centare nghĩa tiếng việt là cách viết khác : centiare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centarecách viết khác : centiare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centare là: cách viết khác : centiare

13994. centaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centaur danh từ|- quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp)|- (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi|- (centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centaur
  • Phiên âm (nếu có): [sentɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của centaur là: danh từ|- quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp)|- (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi|- (centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

13995. centel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạ anh (bằng 45 kg 36)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centel danh từ|- tạ anh (bằng 45 kg 36). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centel là: danh từ|- tạ anh (bằng 45 kg 36)

13996. centenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trăm tuổi|* danh từ|- người sống trăm tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centenarian tính từ|- sống trăm tuổi|* danh từ|- người sống trăm tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,sentineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của centenarian là: tính từ|- sống trăm tuổi|* danh từ|- người sống trăm tuổi

13997. centenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trăm năm|* danh từ|- thời gian trăm năm, thế kỷ|- lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centenary tính từ|- trăm năm|* danh từ|- thời gian trăm năm, thế kỷ|- lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centenary
  • Phiên âm (nếu có): [senti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của centenary là: tính từ|- trăm năm|* danh từ|- thời gian trăm năm, thế kỷ|- lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm

13998. centennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trăm năm, trăm tuổi|- một trăm năm một lần|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centennial tính từ|- sống trăm năm, trăm tuổi|- một trăm năm một lần|- (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centennial
  • Phiên âm (nếu có): [sentenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của centennial là: tính từ|- sống trăm năm, trăm tuổi|- một trăm năm một lần|- (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm

13999. centennially nghĩa tiếng việt là phó từ|- một trăm năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centennially phó từ|- một trăm năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centennially là: phó từ|- một trăm năm một lần

14000. center nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh center danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:center
  • Phiên âm (nếu có): [sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của center là: danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre

14001. center (centre) nghĩa tiếng việt là trung tâm // đặt vào tâm|- c. of a bundle tâm của một chùm|- c. o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ center (centre) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh center (centre)trung tâm // đặt vào tâm|- c. of a bundle tâm của một chùm|- c. of buyoancy tâm nổi|- c. of s cirele tâm vòng tròn|- c. of compresssion tâm nén|- c. of a conic tâm của một cônic|- c. of curvature tâm cong |- c. of figure tâm một hình|- c. of flexure tâm uốn|- c. of gravity trọng tâm|- c. of a group tâm của một nhóm|- c. of homology tâm thấu xạ|- c. of inversion tâm nghịch đảo|- c. of isologue tâm đối vọng|- c. of mass tâm khối|- c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình|- c. of moment tâm mômen|- c. of oscillation tâm dao động|- c. of a pencil tâm một bó|- c. of percussion tâm kích động|- c. of perspectivity tâm phối cảnh|- c. of projection tâm chiếu|- c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai|- c. of a quadric tâm một quadric|- c. of a range tâm của một miền biến thiên|- c. of similarity tâm đồng dạng|- c. of sphere tâm hình cầu|- c. of surface tâm của mặt|- c. of suspension tâm treo|- c. of twist tâm xoắn|- aerodynamic c. tâm áp|- computation c. trung tâm tính toán|- elastic c. tâm dàn hồi|- harmonic c. tâm điều hoà|- instantaneous c. tâm tức thời|- median c. tk tâm [trung vị; međian],|- radical c. tâm đẳng phương|- ray c. tâm vị tự|- shear c. tâm trượt, tâm cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:center (centre)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của center (centre) là: trung tâm // đặt vào tâm|- c. of a bundle tâm của một chùm|- c. of buyoancy tâm nổi|- c. of s cirele tâm vòng tròn|- c. of compresssion tâm nén|- c. of a conic tâm của một cônic|- c. of curvature tâm cong |- c. of figure tâm một hình|- c. of flexure tâm uốn|- c. of gravity trọng tâm|- c. of a group tâm của một nhóm|- c. of homology tâm thấu xạ|- c. of inversion tâm nghịch đảo|- c. of isologue tâm đối vọng|- c. of mass tâm khối|- c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình|- c. of moment tâm mômen|- c. of oscillation tâm dao động|- c. of a pencil tâm một bó|- c. of percussion tâm kích động|- c. of perspectivity tâm phối cảnh|- c. of projection tâm chiếu|- c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai|- c. of a quadric tâm một quadric|- c. of a range tâm của một miền biến thiên|- c. of similarity tâm đồng dạng|- c. of sphere tâm hình cầu|- c. of surface tâm của mặt|- c. of suspension tâm treo|- c. of twist tâm xoắn|- aerodynamic c. tâm áp|- computation c. trung tâm tính toán|- elastic c. tâm dàn hồi|- harmonic c. tâm điều hoà|- instantaneous c. tâm tức thời|- median c. tk tâm [trung vị; međian],|- radical c. tâm đẳng phương|- ray c. tâm vị tự|- shear c. tâm trượt, tâm cắt

14002. center frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ center frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh center frequency(tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:center frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của center frequency là: (tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)

14003. centering nghĩa tiếng việt là (tech) chỉnh tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centering(tech) chỉnh tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centering là: (tech) chỉnh tâm

14004. centering coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây chỉnh tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centering coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centering coil(tech) cuộn dây chỉnh tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centering coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centering coil là: (tech) cuộn dây chỉnh tâm

14005. centesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia làm trăm phần, bách phân||@centesimal|- (tech) ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centesimal tính từ|- chia làm trăm phần, bách phân||@centesimal|- (tech) bách phân||@centesimal|- bách phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centesimal
  • Phiên âm (nếu có): [sentesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của centesimal là: tính từ|- chia làm trăm phần, bách phân||@centesimal|- (tech) bách phân||@centesimal|- bách phân

14006. centesimal graduation nghĩa tiếng việt là (tech) thang bách phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centesimal graduation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centesimal graduation(tech) thang bách phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centesimal graduation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centesimal graduation là: (tech) thang bách phân

14007. centesimally nghĩa tiếng việt là xem centesimal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centesimally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centesimallyxem centesimal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centesimally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centesimally là: xem centesimal

14008. centi nghĩa tiếng việt là (tech) phần trăm, centi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centi(tech) phần trăm, centi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centi là: (tech) phần trăm, centi

14009. centibar nghĩa tiếng việt là danh từ|- centiba (đơn vị đo khí áp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centibar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centibar danh từ|- centiba (đơn vị đo khí áp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centibar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centibar là: danh từ|- centiba (đơn vị đo khí áp)

14010. centigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia trăm độ, bách phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centigrade tính từ|- chia trăm độ, bách phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centigrade
  • Phiên âm (nếu có): [sentigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của centigrade là: tính từ|- chia trăm độ, bách phân

14011. centigram nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentigam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centigram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centigram danh từ|- xentigam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centigram
  • Phiên âm (nếu có): [sentigræm]
  • Nghĩa tiếng việt của centigram là: danh từ|- xentigam

14012. centigramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentigam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centigramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centigramme danh từ|- xentigam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centigramme
  • Phiên âm (nếu có): [sentigræm]
  • Nghĩa tiếng việt của centigramme là: danh từ|- xentigam

14013. centile nghĩa tiếng việt là (tech) bách phân vị||@centile|- (thống kê) bách phân vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centile(tech) bách phân vị||@centile|- (thống kê) bách phân vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centile là: (tech) bách phân vị||@centile|- (thống kê) bách phân vị

14014. centiliter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centiliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centiliter danh từ|- xentilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centiliter
  • Phiên âm (nếu có): [senti,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của centiliter là: danh từ|- xentilit

14015. centilitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centilitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centilitre danh từ|- xentilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centilitre
  • Phiên âm (nếu có): [senti,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của centilitre là: danh từ|- xentilit

14016. centime nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentilit (một phần trăm frăng của pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centime danh từ|- xentilit (một phần trăm frăng của pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centime
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:nti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của centime là: danh từ|- xentilit (một phần trăm frăng của pháp)

14017. centimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentimet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centimeter danh từ|- xentimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centimeter
  • Phiên âm (nếu có): [senti,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của centimeter là: danh từ|- xentimet

14018. centimetre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xentimet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centimetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centimetre danh từ|- xentimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centimetre
  • Phiên âm (nếu có): [senti,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của centimetre là: danh từ|- xentimet

14019. centimetre-gram-second nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centimetre-gram-second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centimetre-gram-second danh từ|- hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều dài, gram là đơn vị khối lượng; giây là đơn vị thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centimetre-gram-second
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centimetre-gram-second là: danh từ|- hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều dài, gram là đơn vị khối lượng; giây là đơn vị thời gian

14020. centimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc centimet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centimetric tính từ|- thuộc centimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centimetric là: tính từ|- thuộc centimet

14021. centimo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cetimos|- đồng xu bằng 1 / 100 đơn vị cơ bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centimo danh từ|- số nhiều cetimos|- đồng xu bằng 1 / 100 đơn vị cơ bản tiền tây ban nha và một số nước nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centimo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centimo là: danh từ|- số nhiều cetimos|- đồng xu bằng 1 / 100 đơn vị cơ bản tiền tây ban nha và một số nước nam mỹ

14022. centipede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con rết|- động vật nhiều chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centipede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centipede danh từ|- (động vật học) con rết|- động vật nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centipede
  • Phiên âm (nếu có): [sentipi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của centipede là: danh từ|- (động vật học) con rết|- động vật nhiều chân

14023. centner nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạ đức (bằng 50kg)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centner danh từ|- tạ đức (bằng 50kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centner
  • Phiên âm (nếu có): [sentnə]
  • Nghĩa tiếng việt của centner là: danh từ|- tạ đức (bằng 50kg)

14024. cento nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều centos|- bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cento danh từ, số nhiều centos|- bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)|- cái chắp vá, vật chắp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cento
  • Phiên âm (nếu có): [sentou]
  • Nghĩa tiếng việt của cento là: danh từ, số nhiều centos|- bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)|- cái chắp vá, vật chắp vá

14025. central nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa, ở trung tâm; trung ương|=the central governmen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central tính từ|- ở giữa, ở trung tâm; trung ương|=the central government|+ chính quyền trung ương|=my house is very central|+ nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)|- chính, chủ yếu, trung tâm|=the central figure in a novel|+ nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết|- sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng đài điện thoại||@central|- (thuộc) trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central
  • Phiên âm (nếu có): [sentrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của central là: tính từ|- ở giữa, ở trung tâm; trung ương|=the central government|+ chính quyền trung ương|=my house is very central|+ nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)|- chính, chủ yếu, trung tâm|=the central figure in a novel|+ nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết|- sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng đài điện thoại||@central|- (thuộc) trung tâm

14026. central bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng trung ương|+ một cơ quan có trách nhiệm kiểm so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central bank(econ) ngân hàng trung ương|+ một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central bank là: (econ) ngân hàng trung ương|+ một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.

14027. central bank of central banks nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.|+ xem ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central bank of central banks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central bank of central banks(econ) ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.|+ xem bank for international settlements và international monetaty fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central bank of central banks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central bank of central banks là: (econ) ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.|+ xem bank for international settlements và international monetaty fund.

14028. central business district nghĩa tiếng việt là (econ) khu kinh doanh trung tâm.|+ một khu vực ở trung tâm các tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central business district là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central business district(econ) khu kinh doanh trung tâm.|+ một khu vực ở trung tâm các thành phố và đa số thị trấn lớn được sử dụng cho các hoạt động thương mại. xem access/space trade - off model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central business district
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central business district là: (econ) khu kinh doanh trung tâm.|+ một khu vực ở trung tâm các thành phố và đa số thị trấn lớn được sử dụng cho các hoạt động thương mại. xem access/space trade - off model.

14029. central computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central computer(tech) máy điện toán trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central computer là: (tech) máy điện toán trung ương

14030. central data processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý dữ kiện trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central data processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central data processor(tech) bộ xử lý dữ kiện trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central data processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central data processor là: (tech) bộ xử lý dữ kiện trung ương

14031. central limit theorem. nghĩa tiếng việt là (econ) định lý giới hạn trung tâm.|+ định lý nói rằng tổng (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central limit theorem. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central limit theorem.(econ) định lý giới hạn trung tâm.|+ định lý nói rằng tổng (và trung bình) của một nhóm các biến ngẫu nhiên sẽ tuân theo phân phối chuẩn nếu mẫu chọn đủ lớn, không phụ thuộc vào dạng phân phối mà các biến riêng biệt có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central limit theorem.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central limit theorem. là: (econ) định lý giới hạn trung tâm.|+ định lý nói rằng tổng (và trung bình) của một nhóm các biến ngẫu nhiên sẽ tuân theo phân phối chuẩn nếu mẫu chọn đủ lớn, không phụ thuộc vào dạng phân phối mà các biến riêng biệt có.

14032. central place theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết vị trí trung tâm.|+ xem location theory.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central place theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central place theory(econ) lý thuyết vị trí trung tâm.|+ xem location theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central place theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central place theory là: (econ) lý thuyết vị trí trung tâm.|+ xem location theory.

14033. central planing nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch hoá tập trung.|+ xem planned economy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central planing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central planing(econ) kế hoạch hoá tập trung.|+ xem planned economy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central planing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central planing là: (econ) kế hoạch hoá tập trung.|+ xem planned economy.

14034. central policy review staff nghĩa tiếng việt là (econ) ban xet duyệt chính sách trung ương (cprs).|+ một văn phòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central policy review staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central policy review staff(econ) ban xet duyệt chính sách trung ương (cprs).|+ một văn phòng được thành lập ở anh năm 1970 chịu trách nhiệm tiến hành các vấn đề chính sách kinh tế chính cho văn phòng nội các.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central policy review staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central policy review staff là: (econ) ban xet duyệt chính sách trung ương (cprs).|+ một văn phòng được thành lập ở anh năm 1970 chịu trách nhiệm tiến hành các vấn đề chính sách kinh tế chính cho văn phòng nội các.

14035. central processing unit (cpu) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central processing unit (cpu) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central processing unit (cpu)(tech) bộ xử lý trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central processing unit (cpu)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central processing unit (cpu) là: (tech) bộ xử lý trung ương

14036. central statical office nghĩa tiếng việt là (econ) cục thống kê trung ương|+ một cục của chính phủ anh có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ central statical office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central statical office(econ) cục thống kê trung ương|+ một cục của chính phủ anh có trách nhiệm thu thập, tổng hợp xuất bản các số liệu thống kê do văn phòng chính phủ và các cơ quan không chính thức và bán chính thức ở anh cung cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central statical office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central statical office là: (econ) cục thống kê trung ương|+ một cục của chính phủ anh có trách nhiệm thu thập, tổng hợp xuất bản các số liệu thống kê do văn phòng chính phủ và các cơ quan không chính thức và bán chính thức ở anh cung cấp.

14037. central tendency nghĩa tiếng việt là (econ) xu hướng hướng tâm; hướng tâm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ central tendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh central tendency(econ) xu hướng hướng tâm; hướng tâm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:central tendency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của central tendency là: (econ) xu hướng hướng tâm; hướng tâm.

14038. centralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralise ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralise
  • Phiên âm (nếu có): [sentrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của centralise là: ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương

14039. centralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung|=demo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralism danh từ|- chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung|=democratic centralism|+ chế độ tập trung dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralism
  • Phiên âm (nếu có): [sentrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của centralism là: danh từ|- chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung|=democratic centralism|+ chế độ tập trung dân chủ

14040. centralist nghĩa tiếng việt là xem centralism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralistxem centralism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centralist là: xem centralism

14041. centralistic nghĩa tiếng việt là xem centralism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralisticxem centralism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centralistic là: xem centralism

14042. centrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở trung tâm|- xu hướng đứng ở trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrality danh từ|- tình trạng ở trung tâm|- xu hướng đứng ở trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrality là: danh từ|- tình trạng ở trung tâm|- xu hướng đứng ở trung tâm

14043. centralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập trung|- sự tập quyền trung ương||@centralizati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralization danh từ|- sự tập trung|- sự tập quyền trung ương||@centralization|- (tech) tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralization
  • Phiên âm (nếu có): [,sentrəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của centralization là: danh từ|- sự tập trung|- sự tập quyền trung ương||@centralization|- (tech) tập trung

14044. centralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralize ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralize
  • Phiên âm (nếu có): [sentrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của centralize là: ngoại động từ|- tập trung|- quy về trung ương

14045. centralized design nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế tập trung hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralized design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralized design(tech) thiết kế tập trung hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralized design
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centralized design là: (tech) thiết kế tập trung hóa

14046. centralized routing nghĩa tiếng việt là (tech) lộ trình tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralized routing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralized routing(tech) lộ trình tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralized routing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centralized routing là: (tech) lộ trình tập trung

14047. centralizer nghĩa tiếng việt là xem centralize||@centralizer|- (đại số) nhóm con trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centralizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centralizerxem centralize||@centralizer|- (đại số) nhóm con trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centralizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centralizer là: xem centralize||@centralizer|- (đại số) nhóm con trung tâm

14048. centrally nghĩa tiếng việt là xem central(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrallyxem central. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrally là: xem central

14049. centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương|=the ce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre danh từ|- điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương|=the centre of a circle|+ tâm vòng tròn|=centre of commerce|+ trung tâm thương nghiệp|=shopping centre|+ trung tâm buôn bán|- nhân vật trung tâm|- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)|- (chính trị) phái giữa|- (quân sự) đạo trung quân|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)|- (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)|* động từ|- đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh|=to centre ones hopes on|+ tập trung hy vọng vào|=the discusion centred round one point|+ cuộc thảo luận quay quanh một điểm|- (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa|- tìm tâm (của vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre
  • Phiên âm (nếu có): [sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của centre là: danh từ|- điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương|=the centre of a circle|+ tâm vòng tròn|=centre of commerce|+ trung tâm thương nghiệp|=shopping centre|+ trung tâm buôn bán|- nhân vật trung tâm|- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)|- (chính trị) phái giữa|- (quân sự) đạo trung quân|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)|- (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)|* động từ|- đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh|=to centre ones hopes on|+ tập trung hy vọng vào|=the discusion centred round one point|+ cuộc thảo luận quay quanh một điểm|- (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa|- tìm tâm (của vật gì)

14050. centre = center nghĩa tiếng việt là (tech) trung tâm, trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre = center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre = center(tech) trung tâm, trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre = center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre = center là: (tech) trung tâm, trung ương

14051. centre spread nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai trang đối diện nhau (trong một tờ báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre spread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre spread danh từ|- hai trang đối diện nhau (trong một tờ báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre spread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre spread là: danh từ|- hai trang đối diện nhau (trong một tờ báo)

14052. centre-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu vệ phòng (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-back danh từ|- hậu vệ phòng (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre-back là: danh từ|- hậu vệ phòng (bóng đá)

14053. centre-bit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-bit danh từ|- mũi khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre-bit là: danh từ|- mũi khoan

14054. centre-fold nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-fold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-fold danh từ|- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-fold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre-fold là: danh từ|- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí

14055. centre-forward nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-forward danh từ|- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-forward
  • Phiên âm (nếu có): [sentə,fɔ:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của centre-forward là: danh từ|- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)

14056. centre-half nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung vệ bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-half là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-half danh từ|- trung vệ bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-half
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre-half là: danh từ|- trung vệ bóng đá

14057. centre-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-line danh từ|- đường tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centre-line là: danh từ|- đường tâm

14058. centre-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí (đặt) giữa bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-piece danh từ|- vật trang trí (đặt) giữa bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-piece
  • Phiên âm (nếu có): [sentəpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của centre-piece là: danh từ|- vật trang trí (đặt) giữa bàn

14059. centre-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centre-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centre-rail danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centre-rail
  • Phiên âm (nếu có): [sentəreil]
  • Nghĩa tiếng việt của centre-rail là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

14060. centreboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi giạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centreboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centreboard danh từ|- tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi giạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centreboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centreboard là: danh từ|- tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi giạt

14061. centred nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một trung tâm||@centred|- có tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centred tính từ|- có một trung tâm||@centred|- có tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centred là: tính từ|- có một trung tâm||@centred|- có tâm

14062. centric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centric tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm|- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centric
  • Phiên âm (nếu có): [sentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của centric là: tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm|- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh

14063. centric(al) nghĩa tiếng việt là trung tâm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centric(al)trung tâm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centric(al) là: trung tâm chính

14064. centrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrical tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm|- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrical
  • Phiên âm (nếu có): [sentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của centrical là: tính từ|- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm|- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh

14065. centrically nghĩa tiếng việt là xem centric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centricallyxem centric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrically là: xem centric

14066. centricity nghĩa tiếng việt là xem centric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centricityxem centric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centricity là: xem centric

14067. centrifugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ly tâm|=centrifugal force|+ lực ly tâm|=centrifugal mach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifugal tính từ|- ly tâm|=centrifugal force|+ lực ly tâm|=centrifugal machine|+ máy ly tâm||@centrifugal|- (tech) ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifugal
  • Phiên âm (nếu có): [sentrifjugel]
  • Nghĩa tiếng việt của centrifugal là: tính từ|- ly tâm|=centrifugal force|+ lực ly tâm|=centrifugal machine|+ máy ly tâm||@centrifugal|- (tech) ly tâm

14068. centrifugalism nghĩa tiếng việt là xem centrifugal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifugalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifugalismxem centrifugal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifugalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrifugalism là: xem centrifugal

14069. centrifugally nghĩa tiếng việt là xem centrifugal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifugally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifugallyxem centrifugal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifugally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrifugally là: xem centrifugal

14070. centrifugarl nghĩa tiếng việt là ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifugarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifugarlly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifugarl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrifugarl là: ly tâm

14071. centrifugation nghĩa tiếng việt là xem centrifuge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifugation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifugationxem centrifuge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifugation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrifugation là: xem centrifuge

14072. centrifuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrifuge danh từ|- máy ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrifuge
  • Phiên âm (nếu có): [sentrifju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của centrifuge là: danh từ|- máy ly tâm

14073. centring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định tâm, khoan tâm||@centring|- đưa tâm về // sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centring danh từ|- sự định tâm, khoan tâm||@centring|- đưa tâm về // sự định tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centring là: danh từ|- sự định tâm, khoan tâm||@centring|- đưa tâm về // sự định tâm

14074. centriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hạt trung tâm; hạt tâm; trung thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centriole danh từ|- (sinh học) hạt trung tâm; hạt tâm; trung thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centriole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centriole là: danh từ|- (sinh học) hạt trung tâm; hạt tâm; trung thể

14075. centripetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng tâm|=centripetal force|+ lực hướng tâm||@centrip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centripetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centripetal tính từ|- hướng tâm|=centripetal force|+ lực hướng tâm||@centripetal|- (tech) hướng tâm||@centripetal|- hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centripetal
  • Phiên âm (nếu có): [sentripitl]
  • Nghĩa tiếng việt của centripetal là: tính từ|- hướng tâm|=centripetal force|+ lực hướng tâm||@centripetal|- (tech) hướng tâm||@centripetal|- hướng tâm

14076. centripetally nghĩa tiếng việt là xem centripetal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centripetally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centripetallyxem centripetal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centripetally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centripetally là: xem centripetal

14077. centrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrism danh từ|- chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrism là: danh từ|- chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà

14078. centrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương ôn hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrist danh từ|- người chủ trương ôn hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrist là: danh từ|- người chủ trương ôn hoà

14079. centrode nghĩa tiếng việt là đường tâm quay tức thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrodeđường tâm quay tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrode là: đường tâm quay tức thời

14080. centroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm khối lượng; trọng tâm||@centroid|- trọng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centroid danh từ|- trung tâm khối lượng; trọng tâm||@centroid|- trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm|- c. of a triangle trung tuyến của một tam giác|- curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối|- tỷ lệ với độ cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centroid là: danh từ|- trung tâm khối lượng; trọng tâm||@centroid|- trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm|- c. of a triangle trung tuyến của một tam giác|- curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối|- tỷ lệ với độ cong)

14081. centromere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centromere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centromere danh từ|- (sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centromere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centromere là: danh từ|- (sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi

14082. centroplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centroplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centroplasm danh từ|- (sinh học) chất trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centroplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centroplasm là: danh từ|- (sinh học) chất trung tâm

14083. centrosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể trung tâm; thể tâm; trung thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrosome danh từ|- (sinh học) thể trung tâm; thể tâm; trung thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrosome là: danh từ|- (sinh học) thể trung tâm; thể tâm; trung thể

14084. centrosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrosphere danh từ|- (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrosphere là: danh từ|- (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu

14085. centrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều centrums, centra|- (sinh học) thân đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centrum danh từ|- số nhiều centrums, centra|- (sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centrum là: danh từ|- số nhiều centrums, centra|- (sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu trung tâm

14086. centuple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp trăm lần|* ngoại động từ|- nhân lên trăm lần||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centuple tính từ|- gấp trăm lần|* ngoại động từ|- nhân lên trăm lần||@centuple|- gấp phần trăm, nhân với một trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centuple
  • Phiên âm (nếu có): [sentjupl]
  • Nghĩa tiếng việt của centuple là: tính từ|- gấp trăm lần|* ngoại động từ|- nhân lên trăm lần||@centuple|- gấp phần trăm, nhân với một trăm

14087. centuplicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăm bản|=in centuplicate|+ thành trăm bản (in...)|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centuplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centuplicate danh từ|- trăm bản|=in centuplicate|+ thành trăm bản (in...)|* tính từ|- (như) centuple|* ngoại động từ|- (như) centuple. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centuplicate
  • Phiên âm (nếu có): [sentju:plikit]
  • Nghĩa tiếng việt của centuplicate là: danh từ|- trăm bản|=in centuplicate|+ thành trăm bản (in...)|* tính từ|- (như) centuple|* ngoại động từ|- (như) centuple

14088. centurial nghĩa tiếng việt là xem centurion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centurial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centurialxem centurion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centurial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centurial là: xem centurion

14089. centurion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan chỉ huy một trăm binh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centurion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centurion danh từ|- sự quan chỉ huy một trăm binh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centurion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centurion là: danh từ|- sự quan chỉ huy một trăm binh sự

14090. century nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăm năm, thế kỷ|- trăm (cái gì đó...)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ century là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh century danh từ|- trăm năm, thế kỷ|- trăm (cái gì đó...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) đại đội (gồm 100 người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:century
  • Phiên âm (nếu có): [sentʃuri]
  • Nghĩa tiếng việt của century là: danh từ|- trăm năm, thế kỷ|- trăm (cái gì đó...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) đại đội (gồm 100 người)

14091. century-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ century-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh century-plant danh từ|- (thực vật học) cây thùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:century-plant
  • Phiên âm (nếu có): [sentʃuriplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của century-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây thùa

14092. centurylong nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài trong một thế kỷ|* tính từ|- kéo dài tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ centurylong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh centurylong tính từ|- kéo dài trong một thế kỷ|* tính từ|- kéo dài trong một thế kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:centurylong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của centurylong là: tính từ|- kéo dài trong một thế kỷ|* tính từ|- kéo dài trong một thế kỷ

14093. ceo nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết tắt của chief executive officer|- người lãnh đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceo danh từ|- viết tắt của chief executive officer|- người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị|- danh từ, viết tắt của chief executive officer|- người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceo là: danh từ|- viết tắt của chief executive officer|- người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị|- danh từ, viết tắt của chief executive officer|- người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị

14094. cep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nấm xép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cep danh từ|- (thực vật) nấm xép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cep là: danh từ|- (thực vật) nấm xép

14095. cephalad nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalad phó từ|- về phía đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cephalad là: phó từ|- về phía đầu

14096. cephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đầu; ở trong đầu|=cephalic index|+ chỉ số đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalic tính từ|- (thuộc) đầu; ở trong đầu|=cephalic index|+ chỉ số đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalic
  • Phiên âm (nếu có): [kefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của cephalic là: tính từ|- (thuộc) đầu; ở trong đầu|=cephalic index|+ chỉ số đầu

14097. cephalically nghĩa tiếng việt là xem cephalic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalicallyxem cephalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cephalically là: xem cephalic

14098. cephalometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalometry danh từ|- phép đo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cephalometry là: danh từ|- phép đo đầu

14099. cephalopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật chân đầu (thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalopod danh từ|- (động vật học) động vật chân đầu (thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalopod
  • Phiên âm (nếu có): [sefəloupɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của cephalopod là: danh từ|- (động vật học) động vật chân đầu (thân mềm)

14100. cephalopodan nghĩa tiếng việt là xem cephalopod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalopodanxem cephalopod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalopodan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cephalopodan là: xem cephalopod

14101. cephalothorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) phần đầu ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalothorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalothorax danh từ|- (động vật học) phần đầu ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalothorax
  • Phiên âm (nếu có): [,sefəlouθɔ:ræks]
  • Nghĩa tiếng việt của cephalothorax là: danh từ|- (động vật học) phần đầu ngực

14102. cephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cephalous tính từ|- có đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cephalous là: tính từ|- có đầu

14103. ceraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceraceous tính từ|- giống như sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceraceous là: tính từ|- giống như sáp

14104. ceramal nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ceramet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramal danh từ|- xem ceramet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceramal là: danh từ|- xem ceramet

14105. ceramet nghĩa tiếng việt là cách viết khác : cermet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerametcách viết khác : cermet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceramet là: cách viết khác : cermet

14106. ceramic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề làm đồ gốm||@ceramic|- (tech) thuộc gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramic tính từ|- (thuộc) nghề làm đồ gốm||@ceramic|- (tech) thuộc gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramic
  • Phiên âm (nếu có): [siræmik]
  • Nghĩa tiếng việt của ceramic là: tính từ|- (thuộc) nghề làm đồ gốm||@ceramic|- (tech) thuộc gốm

14107. ceramic capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tụ điện loại gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramic capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramic capacitor(tech) bộ tụ điện loại gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramic capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceramic capacitor là: (tech) bộ tụ điện loại gốm

14108. ceramic insulator nghĩa tiếng việt là (tech) cái cách điện bằng gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramic insulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramic insulator(tech) cái cách điện bằng gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramic insulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceramic insulator là: (tech) cái cách điện bằng gốm

14109. ceramics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramics
  • Phiên âm (nếu có): [siræmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của ceramics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm đồ gốm

14110. ceramist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceramist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceramist danh từ|- thợ làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceramist
  • Phiên âm (nếu có): [serəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của ceramist là: danh từ|- thợ làm đồ gốm

14111. cerastes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) rắn độc có gai trên mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerastes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerastes danh từ|- (động vật) rắn độc có gai trên mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerastes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerastes là: danh từ|- (động vật) rắn độc có gai trên mắt

14112. ceratodus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá một phổi|- cá có sừng (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceratodus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceratodus danh từ|- (động vật) cá một phổi|- cá có sừng (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceratodus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceratodus là: danh từ|- (động vật) cá một phổi|- cá có sừng (hoá thạch)

14113. cerberus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại hy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerberus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerberus danh từ|- chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại hy lạp)|- quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerberus
  • Phiên âm (nếu có): [sə:bərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cerberus là: danh từ|- chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại hy lạp)|- quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)

14114. cercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cercal tính từ|- thuộc đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cercal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cercal là: tính từ|- thuộc đuôi

14115. cercaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cercariae|- ấu trùng dạng tim có đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cercaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cercaria danh từ|- số nhiều cercariae|- ấu trùng dạng tim có đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cercaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cercaria là: danh từ|- số nhiều cercariae|- ấu trùng dạng tim có đuôi

14116. cercopid nghĩa tiếng việt là danh từ|- ve sầu nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cercopid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cercopid danh từ|- ve sầu nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cercopid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cercopid là: danh từ|- ve sầu nhảy

14117. cere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) da gốc mỏ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cere danh từ|- (động vật học) da gốc mỏ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cere
  • Phiên âm (nếu có): [siə]
  • Nghĩa tiếng việt của cere là: danh từ|- (động vật học) da gốc mỏ (chim)

14118. cereal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngũ cốc|* danh từ|- ((thường) số nhiều) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cereal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cereal tính từ|- (thuộc) ngũ cốc|* danh từ|- ((thường) số nhiều) ngũ cốc|- món ăn (bằng) ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cereal
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cereal là: tính từ|- (thuộc) ngũ cốc|* danh từ|- ((thường) số nhiều) ngũ cốc|- món ăn (bằng) ngũ cốc

14119. cerebellar nghĩa tiếng việt là xem cerebellum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebellarxem cerebellum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebellar là: xem cerebellum

14120. cerebellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc não; thuộc óc|=cerebellum haemorrhage|+ sự chả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebellum danh từ|- thuộc não; thuộc óc|=cerebellum haemorrhage|+ sự chảy máu não|- (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebellum
  • Phiên âm (nếu có): [,seribeləm]
  • Nghĩa tiếng việt của cerebellum là: danh từ|- thuộc não; thuộc óc|=cerebellum haemorrhage|+ sự chảy máu não|- (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)

14121. cerebral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebral danh từ|- (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebral
  • Phiên âm (nếu có): [seribrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cerebral là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi

14122. cerebral neuron nghĩa tiếng việt là (tech) tế bào thần kinh não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebral neuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebral neuron(tech) tế bào thần kinh não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebral neuron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebral neuron là: (tech) tế bào thần kinh não

14123. cerebrally nghĩa tiếng việt là xem cerebral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebrallyxem cerebral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebrally là: xem cerebral

14124. cerebrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sử dụng trí não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebrate nội động từ|- sử dụng trí não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebrate là: nội động từ|- sử dụng trí não

14125. cerebration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt động của não; sự suy nghĩ|=unconscious cere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebration danh từ|- sự hoạt động của não; sự suy nghĩ|=unconscious cerebration|+ sự hoạt động không có ý thức của não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebration
  • Phiên âm (nếu có): [,seribreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cerebration là: danh từ|- sự hoạt động của não; sự suy nghĩ|=unconscious cerebration|+ sự hoạt động không có ý thức của não

14126. cerebro-spinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc não-tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebro-spinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebro-spinal tính từ|- thuộc não-tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebro-spinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebro-spinal là: tính từ|- thuộc não-tủy sống

14127. cerebro-vascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc não-mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebro-vascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebro-vascular tính từ|- thuộc não-mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebro-vascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerebro-vascular là: tính từ|- thuộc não-mạch

14128. cerebrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) não, óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerebrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerebrum danh từ|- (giải phẫu) não, óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerebrum
  • Phiên âm (nếu có): [seribrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cerebrum là: danh từ|- (giải phẫu) não, óc

14129. cerecloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerecloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerecloth danh từ|- vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerecloth
  • Phiên âm (nếu có): [siəklɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của cerecloth là: danh từ|- vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)

14130. cered nghĩa tiếng việt là xem cere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceredxem cere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cered là: xem cere

14131. cerement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cerecloth|- (số nhiều) quần áo liệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerement danh từ|- (như) cerecloth|- (số nhiều) quần áo liệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerement
  • Phiên âm (nếu có): [siəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cerement là: danh từ|- (như) cerecloth|- (số nhiều) quần áo liệm

14132. ceremonial nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghi lễ, nghi thức|- sự tuân theo nghi thức|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremonial danh từ|- nghi lễ, nghi thức|- sự tuân theo nghi thức|* tính từ|- thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức|- để dùng trong cuộc lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremonial
  • Phiên âm (nếu có): [,serimounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremonial là: danh từ|- nghi lễ, nghi thức|- sự tuân theo nghi thức|* tính từ|- thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức|- để dùng trong cuộc lễ

14133. ceremonialism nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức|- để dùng trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremonialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremonialism tính từ|- (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức|- để dùng trong cuộc lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremonialism
  • Phiên âm (nếu có): [,serimounjəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremonialism là: tính từ|- (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức|- để dùng trong cuộc lễ

14134. ceremonialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremonialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremonialist danh từ|- tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức|* danh từ|- người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremonialist
  • Phiên âm (nếu có): [,serimounjəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremonialist là: danh từ|- tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức|* danh từ|- người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức

14135. ceremonially nghĩa tiếng việt là phó từ|- trịnh trọng, long trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremonially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremonially phó từ|- trịnh trọng, long trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremonially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceremonially là: phó từ|- trịnh trọng, long trọng

14136. ceremonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuộng nghi thức|- kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremonious tính từ|- chuộng nghi thức|- kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremonious
  • Phiên âm (nếu có): [,serimounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremonious là: tính từ|- chuộng nghi thức|- kiểu cách

14137. ceremoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiểu cách, khách sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremoniously phó từ|- kiểu cách, khách sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceremoniously là: phó từ|- kiểu cách, khách sáo

14138. ceremoniousnes nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremoniousnes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremoniousnes danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremoniousnes
  • Phiên âm (nếu có): [,serimounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremoniousnes là: danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách

14139. ceremoniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremoniousness danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremoniousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceremoniousness là: danh từ|- tính chuộng nghi thức|- tính kiểu cách

14140. ceremony nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghi thức, nghi lễ|- sự khách sáo, sự kiểu cách|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceremony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceremony danh từ|- nghi thức, nghi lễ|- sự khách sáo, sự kiểu cách|=there is no need for ceremony between friends|+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo|- (xem) stand|- tự nhiên không khách sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceremony
  • Phiên âm (nếu có): [seriməni]
  • Nghĩa tiếng việt của ceremony là: danh từ|- nghi thức, nghi lễ|- sự khách sáo, sự kiểu cách|=there is no need for ceremony between friends|+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo|- (xem) stand|- tự nhiên không khách sáo

14141. ceresin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xêrexin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceresin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceresin danh từ|- (hoá học) xêrexin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceresin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceresin là: danh từ|- (hoá học) xêrexin

14142. cereus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây xương rồng khế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cereus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cereus danh từ|- (thực vật) cây xương rồng khế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cereus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cereus là: danh từ|- (thực vật) cây xương rồng khế

14143. ceria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xeri (ô xit)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceria danh từ|- (hoá học) xeri (ô xit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceria là: danh từ|- (hoá học) xeri (ô xit)

14144. ceric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có yếu tố xêri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceric tính từ|- (hoá học) có yếu tố xêri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceric là: tính từ|- (hoá học) có yếu tố xêri

14145. cerise nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu anh đào, màu đỏ hồng|* tính từ|- (có) màu an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerise danh từ|- màu anh đào, màu đỏ hồng|* tính từ|- (có) màu anh đào, đỏ hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerise
  • Phiên âm (nếu có): [səri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cerise là: danh từ|- màu anh đào, màu đỏ hồng|* tính từ|- (có) màu anh đào, đỏ hồng

14146. cerium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xeri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerium danh từ|- (hoá học) xeri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerium
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cerium là: danh từ|- (hoá học) xeri

14147. cermet nghĩa tiếng việt là (tech) gốm kim thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cermet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cermet(tech) gốm kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cermet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cermet là: (tech) gốm kim thuộc

14148. cermet resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở gốm kim thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cermet resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cermet resistor(tech) cái điện trở gốm kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cermet resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cermet resistor là: (tech) cái điện trở gốm kim thuộc

14149. cern nghĩa tiếng việt là (viết tắt của conseil europeen pour la recherche nucleaire) hội đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cern(viết tắt của conseil europeen pour la recherche nucleaire) hội đồng châu âu nghiên cứu hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cern là: (viết tắt của conseil europeen pour la recherche nucleaire) hội đồng châu âu nghiên cứu hạt nhân

14150. cernuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rủ ngọn; ngả đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cernuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cernuous tính từ|- rủ ngọn; ngả đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cernuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cernuous là: tính từ|- rủ ngọn; ngả đầu

14151. cerograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách khắc trên sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerograph danh từ|- cách khắc trên sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerograph là: danh từ|- cách khắc trên sáp

14152. ceroplastics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nặn đồ bằng sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceroplastics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceroplastics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nặn đồ bằng sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceroplastics
  • Phiên âm (nếu có): [siərouplætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của ceroplastics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nặn đồ bằng sáp

14153. cerotic-acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axit xerotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerotic-acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerotic-acid danh từ|- (hoá học) axit xerotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerotic-acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerotic-acid là: danh từ|- (hoá học) axit xerotic

14154. cerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) chứa đựng chất xê ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerous tính từ|- (hoá học) chứa đựng chất xê ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cerous là: tính từ|- (hoá học) chứa đựng chất xê ri

14155. cert ed nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ ngành sư phạm (certificate in education)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cert ed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cert ed (viết tắt)|- chứng chỉ ngành sư phạm (certificate in education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cert ed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cert ed là: (viết tắt)|- chứng chỉ ngành sư phạm (certificate in education)

14156. certain nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc, chắc chắn|=to be certain of success|+ chắc chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certain tính từ|- chắc, chắc chắn|=to be certain of success|+ chắc chắn là thành công|=there is no certain cure for this disease|+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn|- nào đó|=a certain mr. x|+ một ông x nào đó|=under certain conditions|+ trong những điều kiện nào đó|- đôi chút, chút ít|=to feel a certain reluctance|+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng|- chắc, chắc chắn, đích xác|=i cannot say for certain whether it will shine tomorrow|+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không|=i dont know for certain|+ tôi không biết chắc|- (xem) make||@certain|- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certain
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của certain là: tính từ|- chắc, chắc chắn|=to be certain of success|+ chắc chắn là thành công|=there is no certain cure for this disease|+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn|- nào đó|=a certain mr. x|+ một ông x nào đó|=under certain conditions|+ trong những điều kiện nào đó|- đôi chút, chút ít|=to feel a certain reluctance|+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng|- chắc, chắc chắn, đích xác|=i cannot say for certain whether it will shine tomorrow|+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không|=i dont know for certain|+ tôi không biết chắc|- (xem) make||@certain|- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên

14157. certainly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc, nhất định|=a well conducted peoples war will cert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certainly phó từ|- chắc, nhất định|=a well conducted peoples war will certainly be successful|+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng|- hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)|=may i visit him? - yes, certainly|+ tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certainly
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tnli]
  • Nghĩa tiếng việt của certainly là: phó từ|- chắc, nhất định|=a well conducted peoples war will certainly be successful|+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng|- hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)|=may i visit him? - yes, certainly|+ tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được

14158. certainty nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều chắc chắn|=imperialism will be abolished, thats a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ certainty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certainty danh từ|- điều chắc chắn|=imperialism will be abolished, thats a certainty|+ chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn|- vật đã nắm trong tay|- sự tin chắc, sự chắc chắn|- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa|- nhất định|- chớ nên thả mồi bắt bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certainty
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tnti]
  • Nghĩa tiếng việt của certainty là: danh từ|- điều chắc chắn|=imperialism will be abolished, thats a certainty|+ chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn|- vật đã nắm trong tay|- sự tin chắc, sự chắc chắn|- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa|- nhất định|- chớ nên thả mồi bắt bóng

14159. certainty equivalence nghĩa tiếng việt là (econ) mức qui đổi về tất định.|+ trong những bối cảnh rủi ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certainty equivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certainty equivalence(econ) mức qui đổi về tất định.|+ trong những bối cảnh rủi ro hay không chắc chắn, các biến số sẽ mang các giá trị với ít nhất 2 đặc tính:. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certainty equivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certainty equivalence là: (econ) mức qui đổi về tất định.|+ trong những bối cảnh rủi ro hay không chắc chắn, các biến số sẽ mang các giá trị với ít nhất 2 đặc tính:

14160. certes nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certes phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certes là: phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế

14161. certifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certifiable tính từ|- có thể chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certifiable
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của certifiable là: tính từ|- có thể chứng nhận

14162. certifiably nghĩa tiếng việt là xem certifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certifiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certifiablyxem certifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certifiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certifiably là: xem certifiable

14163. certificate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận; bằng|=a certificate of birth|+ giấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ certificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certificate danh từ|- giấy chứng nhận; bằng|=a certificate of birth|+ giấy (chứng nhận) khai sinh|=a certificate of health|+ giấy chứng nhận sức khoẻ|- chứng chỉ, văn bằng|* ngoại động từ|- cấp giấy chứng nhận|- cấp văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certificate
  • Phiên âm (nếu có): [sətifikit]
  • Nghĩa tiếng việt của certificate là: danh từ|- giấy chứng nhận; bằng|=a certificate of birth|+ giấy (chứng nhận) khai sinh|=a certificate of health|+ giấy chứng nhận sức khoẻ|- chứng chỉ, văn bằng|* ngoại động từ|- cấp giấy chứng nhận|- cấp văn bằng

14164. certificate of deposit nghĩa tiếng việt là (econ) giấy chứng nhận tiền gửi.|+ một chứng từ do một ngân h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certificate of deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certificate of deposit(econ) giấy chứng nhận tiền gửi.|+ một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certificate of deposit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certificate of deposit là: (econ) giấy chứng nhận tiền gửi.|+ một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.

14165. certificated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép|- có v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certificated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certificated tính từ|- có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép|- có văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certificated
  • Phiên âm (nếu có): [sətifikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của certificated là: tính từ|- có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép|- có văn bằng

14166. certification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấp giấy chứng nhận|- giấy chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certification danh từ|- sự cấp giấy chứng nhận|- giấy chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certification
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:tifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của certification là: danh từ|- sự cấp giấy chứng nhận|- giấy chứng nhận

14167. certificatory nghĩa tiếng việt là xem certificate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certificatoryxem certificate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certificatory là: xem certificate

14168. certified nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certified tính từ|- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực|=certified milk|+ sữa đã kiểm nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đảm bảo giá trị|- (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certified
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của certified là: tính từ|- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực|=certified milk|+ sữa đã kiểm nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đảm bảo giá trị|- (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

14169. certifier nghĩa tiếng việt là xem certify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certifierxem certify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certifier là: xem certify

14170. certify nghĩa tiếng việt là động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certify động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)|- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certify
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tifai]
  • Nghĩa tiếng việt của certify là: động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)|- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

14171. certiorari nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certiorari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certiorari danh từ|- lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certiorari
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của certiorari là: danh từ|- lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án

14172. certitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ certitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh certitude danh từ|- sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:certitude
  • Phiên âm (nếu có): [sə:titju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của certitude là: danh từ|- sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác

14173. cerulean nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanh da trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerulean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerulean danh từ|- xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerulean
  • Phiên âm (nếu có): [siru:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của cerulean là: danh từ|- xanh da trời

14174. cerumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- ráy tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cerumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cerumen danh từ|- ráy tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cerumen
  • Phiên âm (nếu có): [siru:men]
  • Nghĩa tiếng việt của cerumen là: danh từ|- ráy tai

14175. ceruminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ráy tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceruminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceruminous tính từ|- (thuộc) ráy tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceruminous
  • Phiên âm (nếu có): [siru:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ceruminous là: tính từ|- (thuộc) ráy tai

14176. ceruse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chì cacbonat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceruse danh từ|- (hoá học) chì cacbonat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceruse
  • Phiên âm (nếu có): [siəru:s]
  • Nghĩa tiếng việt của ceruse là: danh từ|- (hoá học) chì cacbonat

14177. cervelat nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cervelat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cervelat danh từ|- xúc xích ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cervelat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cervelat là: danh từ|- xúc xích ngắn

14178. cervical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|=cervical vertebrae|+ (các) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cervical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cervical tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|=cervical vertebrae|+ (các) đốt sống cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cervical
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cervical là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|=cervical vertebrae|+ (các) đốt sống cổ

14179. cervicitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm cổ tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cervicitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cervicitis danh từ|- chứng viêm cổ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cervicitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cervicitis là: danh từ|- chứng viêm cổ tử cung

14180. cervine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hươu nai; như hươu nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cervine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cervine tính từ|- (thuộc) hươu nai; như hươu nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cervine
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vain]
  • Nghĩa tiếng việt của cervine là: tính từ|- (thuộc) hươu nai; như hươu nai

14181. cervix nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cervix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cervix danh từ|- cổ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cervix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cervix là: danh từ|- cổ tử cung

14182. ces production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định.|+ xem con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ces production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ces production function(econ) hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định.|+ xem constant elasticity of subtitution production function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ces production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ces production function là: (econ) hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định.|+ xem constant elasticity of subtitution production function.

14183. cesarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- như caesarean section(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesarian danh từ|- như caesarean section. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cesarian là: danh từ|- như caesarean section

14184. cesium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) caesium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesium danh từ|- (như) caesium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesium
  • Phiên âm (nếu có): [si:zjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cesium là: danh từ|- (như) caesium

14185. cess nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cess danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cess
  • Phiên âm (nếu có): [ses]
  • Nghĩa tiếng việt của cess là: danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!

14186. cessation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt|=cessatio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cessation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cessation danh từ|- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt|=cessation of hostilities|+ sự đình chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cessation
  • Phiên âm (nếu có): [seseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cessation là: danh từ|- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt|=cessation of hostilities|+ sự đình chiến

14187. cesser nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấm dứt về pháp luật|= cesser of term|+ sự đìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesser danh từ|- sự chấm dứt về pháp luật|= cesser of term|+ sự đình chỉ kỳ hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cesser là: danh từ|- sự chấm dứt về pháp luật|= cesser of term|+ sự đình chỉ kỳ hạn

14188. cession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cession danh từ|- sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)|- vật nhượng lại, vật để lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cession
  • Phiên âm (nếu có): [seʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cession là: danh từ|- sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)|- vật nhượng lại, vật để lại

14189. cesspit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống phân, hố phân; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hố phân|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesspit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesspit danh từ|- đống phân, hố phân; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hố phân|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesspit
  • Phiên âm (nếu có): [sespit]
  • Nghĩa tiếng việt của cesspit là: danh từ|- đống phân, hố phân; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hố phân|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

14190. cesspool nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)|- (nghĩa bóng) nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesspool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesspool danh từ|- hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesspool
  • Phiên âm (nếu có): [sespu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cesspool là: danh từ|- hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

14191. cestode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) lớp sán dây; sán dây|* tính từ|- thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cestode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cestode danh từ|- (động vật) lớp sán dây; sán dây|* tính từ|- thuộc lớp sán dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cestode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cestode là: danh từ|- (động vật) lớp sán dây; sán dây|* tính từ|- thuộc lớp sán dây

14192. cestoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sán dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cestoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cestoid danh từ|- (động vật học) sán dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cestoid
  • Phiên âm (nếu có): [sestɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cestoid là: danh từ|- (động vật học) sán dây

14193. cestus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tay để đấu võ (từ cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cestus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cestus danh từ|- bao tay để đấu võ (từ cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cestus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cestus là: danh từ|- bao tay để đấu võ (từ cổ la mã)

14194. cesura nghĩa tiếng việt là danh từ|- như caesura|- (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cesura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cesura danh từ|- như caesura|- (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cesura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cesura là: danh từ|- như caesura|- (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt

14195. cet nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ trung âu (central european time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cet (viết tắt)|- giờ trung âu (central european time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cet là: (viết tắt)|- giờ trung âu (central european time)

14196. cetacean nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật biển có vú (như) cá voi|* tính từ|- (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cetacean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cetacean danh từ|- động vật biển có vú (như) cá voi|* tính từ|- (thuộc) động vật biển có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cetacean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cetacean là: danh từ|- động vật biển có vú (như) cá voi|* tính từ|- (thuộc) động vật biển có vú

14197. cetacian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cá voi|* danh từ|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cetacian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cetacian tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cá voi|* danh từ|- (động vật học) loài cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cetacian
  • Phiên âm (nếu có): [siteiʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của cetacian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cá voi|* danh từ|- (động vật học) loài cá voi

14198. cetane nghĩa tiếng việt là danh từ|- hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cetane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cetane danh từ|- hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cetane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cetane là: danh từ|- hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn

14199. cetane-number nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ số xetan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cetane-number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cetane-number danh từ|- chỉ số xetan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cetane-number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cetane-number là: danh từ|- chỉ số xetan

14200. cetane-rating nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ số xetan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cetane-rating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cetane-rating danh từ|- chỉ số xetan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cetane-rating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cetane-rating là: danh từ|- chỉ số xetan

14201. ceteris paribus nghĩa tiếng việt là (econ) điều kiện khác giữ nguyên|+ một cụm thuật ngữ la tinh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceteris paribus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceteris paribus(econ) điều kiện khác giữ nguyên|+ một cụm thuật ngữ la tinh nghĩa là mọi thứ khác không đổi. phân tích kinh tế thường tiến hành bằng cách xem xét ảnh hưởng của một vài biến độc lập trong khi đó các yếu tố khác không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceteris paribus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceteris paribus là: (econ) điều kiện khác giữ nguyên|+ một cụm thuật ngữ la tinh nghĩa là mọi thứ khác không đổi. phân tích kinh tế thường tiến hành bằng cách xem xét ảnh hưởng của một vài biến độc lập trong khi đó các yếu tố khác không đổi.

14202. ceteris-paribus nghĩa tiếng việt là phó từ|- các mặt khác không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceteris-paribus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceteris-paribus phó từ|- các mặt khác không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceteris-paribus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ceteris-paribus là: phó từ|- các mặt khác không thay đổi

14203. cevitamic-acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) vitamin c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cevitamic-acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cevitamic-acid danh từ|- (dược) vitamin c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cevitamic-acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cevitamic-acid là: danh từ|- (dược) vitamin c

14204. ceylonese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ceylonese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ceylonese tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ceylonese
  • Phiên âm (nếu có): [,si:ləni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ceylonese là: tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca

14205. cfc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cfc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cfc (viết tắt)|- chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cfc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cfc là: (viết tắt)|- chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone)

14206. cfe nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trường cao đẳng mở rộng (college of further educat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cfe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cfe (viết tắt)|- trường cao đẳng mở rộng (college of further education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cfe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cfe là: (viết tắt)|- trường cao đẳng mở rộng (college of further education)

14207. cga nghĩa tiếng việt là bộ điều hợp cga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cgabộ điều hợp cga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cga là: bộ điều hợp cga

14208. cga (color graphics adapter) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, cga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cga (color graphics adapter) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cga (color graphics adapter)(tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, cga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cga (color graphics adapter)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cga (color graphics adapter) là: (tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, cga

14209. cgm nghĩa tiếng việt là một loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cgm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cgmmột loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng để lưu trữ các đồ hình hướng đối tượng, theo dạng không phụ thuộc vào thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cgm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cgm là: một loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng để lưu trữ các đồ hình hướng đối tượng, theo dạng không phụ thuộc vào thiết bị

14210. ch nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội viên danh dự (companion of honour)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ch (viết tắt)|- hội viên danh dự (companion of honour). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ch là: (viết tắt)|- hội viên danh dự (companion of honour)

14211. chin nghĩa tiếng việt là danh từ|- như qin|* danh từ|- như qin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin danh từ|- như qin|* danh từ|- như qin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chin là: danh từ|- như qin|* danh từ|- như qin

14212. ching nghĩa tiếng việt là danh từ|- như qing|* danh từ|- như qing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ching danh từ|- như qing|* danh từ|- như qing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ching là: danh từ|- như qing|* danh từ|- như qing

14213. cha nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước trà; trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cha danh từ|- nước trà; trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cha là: danh từ|- nước trà; trà

14214. cha-cha-cha nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy chachacha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cha-cha-cha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cha-cha-cha danh từ|- điệu nhảy chachacha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cha-cha-cha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cha-cha-cha là: danh từ|- điệu nhảy chachacha

14215. chabazite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) chabaxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chabazite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chabazite danh từ|- (khoáng chất) chabaxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chabazite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chabazite là: danh từ|- (khoáng chất) chabaxit

14216. chablis nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang nguyên chất ở miền đông nước pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chablis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chablis danh từ|- rượu vang nguyên chất ở miền đông nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chablis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chablis là: danh từ|- rượu vang nguyên chất ở miền đông nước pháp

14217. chace nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực săn bắn ((cũng) chase)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chace danh từ|- khu vực săn bắn ((cũng) chase). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chace
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeis]
  • Nghĩa tiếng việt của chace là: danh từ|- khu vực săn bắn ((cũng) chase)

14218. chad nghĩa tiếng việt là (tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chad(tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chad là: (tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn

14219. chadless nghĩa tiếng việt là (tech) không mẩu vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chadless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chadless(tech) không mẩu vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chadless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chadless là: (tech) không mẩu vụn

14220. chadless perforation nghĩa tiếng việt là (tech) đục lỗ không thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chadless perforation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chadless perforation(tech) đục lỗ không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chadless perforation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chadless perforation là: (tech) đục lỗ không thủng

14221. chadless tape nghĩa tiếng việt là (tech) băng đột lỗ một phần (không thủng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chadless tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chadless tape(tech) băng đột lỗ một phần (không thủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chadless tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chadless tape là: (tech) băng đột lỗ một phần (không thủng)

14222. chaeta nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chaetae|- (sinh học) lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaeta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaeta danh từ|- số nhiều chaetae|- (sinh học) lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaeta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaeta là: danh từ|- số nhiều chaetae|- (sinh học) lông cứng

14223. chafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chà xát|- chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chafe danh từ|- sự chà xát|- chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)|- chỗ xơ ra (sợi dây)|- sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận|=to be in a chafe|+ nổi cáu, nổi giận|* ngoại động từ|- chà xát, xoa (tay cho nóng)|- làm trầy, làm phồng (da)|- cọ cho xơ ra (sợi dây)|- làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức|* nội động từ|- chà xát cọ|- trầy, phồng lên (da)|- xơ ra (dây)|- bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chafe
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeif]
  • Nghĩa tiếng việt của chafe là: danh từ|- sự chà xát|- chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)|- chỗ xơ ra (sợi dây)|- sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận|=to be in a chafe|+ nổi cáu, nổi giận|* ngoại động từ|- chà xát, xoa (tay cho nóng)|- làm trầy, làm phồng (da)|- cọ cho xơ ra (sợi dây)|- làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức|* nội động từ|- chà xát cọ|- trầy, phồng lên (da)|- xơ ra (dây)|- bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

14224. chafer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cockchafer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chafer danh từ|- (như) cockchafer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chafer
  • Phiên âm (nếu có): [fʃeifə]
  • Nghĩa tiếng việt của chafer là: danh từ|- (như) cockchafer

14225. chaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- trấu, vỏ (hột)|- rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaff danh từ|- trấu, vỏ (hột)|- rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)|- (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị|- (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ|- bị lừa bịp một cách dễ dàng|- đánh lừa một cách dễ dàng|- cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng|* ngoại động từ|- băm (rơm rạ)|* danh từ|- lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt|* ngoại động từ|- nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaff
  • Phiên âm (nếu có): [fʃɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chaff là: danh từ|- trấu, vỏ (hột)|- rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)|- (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị|- (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ|- bị lừa bịp một cách dễ dàng|- đánh lừa một cách dễ dàng|- cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng|* ngoại động từ|- băm (rơm rạ)|* danh từ|- lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt|* ngoại động từ|- nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

14226. chaff-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy băm thức ăn (cho súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaff-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaff-cutter danh từ|- máy băm thức ăn (cho súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaff-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:f,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của chaff-cutter là: danh từ|- máy băm thức ăn (cho súc vật)

14227. chaffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaffer danh từ|- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt|* danh từ|- sự cò kè, sự mặc cả|* động từ|- cò kè, mặc cả|- (+ away) bán lỗ|- đấu khẩu|- chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên|- cò kè mất thì giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaffer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæfə]
  • Nghĩa tiếng việt của chaffer là: danh từ|- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt|* danh từ|- sự cò kè, sự mặc cả|* động từ|- cò kè, mặc cả|- (+ away) bán lỗ|- đấu khẩu|- chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên|- cò kè mất thì giờ

14228. chafferer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay mặc cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chafferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chafferer danh từ|- người hay mặc cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chafferer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæfərə]
  • Nghĩa tiếng việt của chafferer là: danh từ|- người hay mặc cả

14229. chaffinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mai hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaffinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaffinch danh từ|- (động vật học) chim mai hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaffinch
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæfintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của chaffinch là: danh từ|- (động vật học) chim mai hoa

14230. chaffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều trấu, giống như trấu|- vô giá trị, như rơm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaffy tính từ|- nhiều trấu, giống như trấu|- vô giá trị, như rơm rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaffy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của chaffy là: tính từ|- nhiều trấu, giống như trấu|- vô giá trị, như rơm rác

14231. chafing dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn)|* danh từ|- đoàn tù bị xích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chafing dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chafing dish danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn)|* danh từ|- đoàn tù bị xích vào với nhau|- đòan tù dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chafing dish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chafing dish là: danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn)|* danh từ|- đoàn tù bị xích vào với nhau|- đòan tù dây

14232. chafing-dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chafing-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chafing-dish danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chafing-dish
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeifiɳdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của chafing-dish là: danh từ|- lò hâm (để ở bàn ăn)

14233. chagrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chagrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chagrin danh từ|- sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục|* ngoại động từ|- làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chagrin
  • Phiên âm (nếu có): [ʃægrin]
  • Nghĩa tiếng việt của chagrin là: danh từ|- sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục|* ngoại động từ|- làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục

14234. chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, xích|- dãy, chuỗi, loạt|=a chain of mountains|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain danh từ|- dây, xích|- dãy, chuỗi, loạt|=a chain of mountains|+ một dãy núi|=a chain of events|+ một loạt các sự kiện|- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)|- dây chuyền (làm việc...)|=to form a chain|+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền|- (số nhiều) xiềng xích|=to break the chains|+ phá xiềng xích|* ngoại động từ|- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ngáng dây (qua đường phố...)|- đo bằng thước dây||@chain|- (tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)||@chain|- dây xích, dây chuyền chuỗi|- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji],|- atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan|- finite c. (xác suất) xích hữu hạn|- marcop (xác suất) xích maccốp|- normal c. dây chuyền chuẩn tắc|- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy|- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của chain là: danh từ|- dây, xích|- dãy, chuỗi, loạt|=a chain of mountains|+ một dãy núi|=a chain of events|+ một loạt các sự kiện|- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)|- dây chuyền (làm việc...)|=to form a chain|+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền|- (số nhiều) xiềng xích|=to break the chains|+ phá xiềng xích|* ngoại động từ|- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ngáng dây (qua đường phố...)|- đo bằng thước dây||@chain|- (tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)||@chain|- dây xích, dây chuyền chuỗi|- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji],|- atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan|- finite c. (xác suất) xích hữu hạn|- marcop (xác suất) xích maccốp|- normal c. dây chuyền chuẩn tắc|- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy|- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất

14235. chain broadcasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain broadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain broadcasting danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain broadcasting
  • Phiên âm (nếu có): [tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chain broadcasting là: danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền

14236. chain code nghĩa tiếng việt là (tech) mã chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain code(tech) mã chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain code là: (tech) mã chuỗi

14237. chain command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain command(tech) lệnh chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain command là: (tech) lệnh chuỗi

14238. chain coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain coupling danh từ|- (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)|- (số nhiều) dây xích nối toa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain coupling
  • Phiên âm (nếu có): [tʃein,kʌpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chain coupling là: danh từ|- (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)|- (số nhiều) dây xích nối toa

14239. chain inference nghĩa tiếng việt là (tech) phép nội suy chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain inference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain inference(tech) phép nội suy chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain inference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain inference là: (tech) phép nội suy chuỗi

14240. chain letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain letter danh từ|- thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain letter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃein,letə]
  • Nghĩa tiếng việt của chain letter là: danh từ|- thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)

14241. chain reaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain reaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain reaction danh từ|- (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain reaction
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimri:ækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của chain reaction là: danh từ|- (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

14242. chain rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc dây chuyền. (quy tắc hàm của hàm).|+ một quy tắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain rule(econ) quy tắc dây chuyền. (quy tắc hàm của hàm).|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm với một biến số, trong đó hàm là hàm của một biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain rule là: (econ) quy tắc dây chuyền. (quy tắc hàm của hàm).|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm với một biến số, trong đó hàm là hàm của một biến số.

14243. chain-armour nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo giáp lưới sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-armour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-armour danh từ|- áo giáp lưới sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-armour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-armour là: danh từ|- áo giáp lưới sắt

14244. chain-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-bridge danh từ|- cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeinbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-bridge là: danh từ|- cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)

14245. chain-broadcasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-broadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-broadcasting danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-broadcasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-broadcasting là: danh từ|- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền

14246. chain-coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-coupling danh từ|- (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-coupling là: danh từ|- (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)

14247. chain-gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-gang danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-gang
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeingæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-gang là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày

14248. chain-mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-mail danh từ|- áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-mail là: danh từ|- áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau

14249. chain-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cưa xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-saw danh từ|- cưa xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-saw là: danh từ|- cưa xích

14250. chain-smoke nghĩa tiếng việt là động từ|- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-smoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-smoke động từ|- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-smoke
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃeinsmouk]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-smoke là: động từ|- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục

14251. chain-smoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hút thuốc lá liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-smoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-smoker danh từ|- người hút thuốc lá liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-smoker
  • Phiên âm (nếu có): [tʃein,smoukə]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-smoker là: danh từ|- người hút thuốc lá liên tục

14252. chain-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-stitch danh từ|- đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-stitch
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeinsti:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-stitch là: danh từ|- đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích

14253. chain-store nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một trong một loạt cửa hàng giố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-store danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một trong một loạt cửa hàng giống nhau thuộc sở hữu của cùng mộtcông ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-store là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một trong một loạt cửa hàng giống nhau thuộc sở hữu của cùng mộtcông ty

14254. chain-stores nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-stores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-stores danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-stores
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeinstɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chain-stores là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng)

14255. chain-wale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chân dây neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chain-wale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chain-wale danh từ|- (hàng hải) chân dây neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chain-wale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chain-wale là: danh từ|- (hàng hải) chân dây neo

14256. chained access nghĩa tiếng việt là (tech) truy cập nối kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chained access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chained access(tech) truy cập nối kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chained access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chained access là: (tech) truy cập nối kết

14257. chained addressing nghĩa tiếng việt là (tech) định địa chỉ nối kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chained addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chained addressing(tech) định địa chỉ nối kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chained addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chained addressing là: (tech) định địa chỉ nối kết

14258. chaining nghĩa tiếng việt là (tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaining(tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaining là: (tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi

14259. chainlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây xích nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chainlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chainlet danh từ|- dây xích nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chainlet
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeinlit]
  • Nghĩa tiếng việt của chainlet là: danh từ|- dây xích nhỏ

14260. chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế|=to take a chair|+ ngồi xuống ghế|- chức giáo sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair danh từ|- ghế|=to take a chair|+ ngồi xuống ghế|- chức giáo sư đại học|- chức thị trưởng|=past (above) the chair|+ trước đã làm thị trưởng|=below the chair|+ chưa làm thị trưởng bao giờ|- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp)|=to address the chair|+ nói với chủ tịch buổi họp|=to take the chair|+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp|=to sit (be) in the chair|+ điều khiển cuộc họp|=to leave the chair|+ bế mạc cuộc họp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế điện|=to go to the chair|+ bị lên ghế điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)|- (ngành đường sắt) gối đường ray|- trật tự! trật tự!|* ngoại động từ|- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch|- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)|- làm chủ toạ (buổi họp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của chair là: danh từ|- ghế|=to take a chair|+ ngồi xuống ghế|- chức giáo sư đại học|- chức thị trưởng|=past (above) the chair|+ trước đã làm thị trưởng|=below the chair|+ chưa làm thị trưởng bao giờ|- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp)|=to address the chair|+ nói với chủ tịch buổi họp|=to take the chair|+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp|=to sit (be) in the chair|+ điều khiển cuộc họp|=to leave the chair|+ bế mạc cuộc họp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế điện|=to go to the chair|+ bị lên ghế điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)|- (ngành đường sắt) gối đường ray|- trật tự! trật tự!|* ngoại động từ|- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch|- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)|- làm chủ toạ (buổi họp)

14261. chair car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe dành riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair car danh từ|- toa xe dành riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chair car là: danh từ|- toa xe dành riêng

14262. chair warmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair warmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair warmer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair warmer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeə,wɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của chair warmer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề

14263. chair-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair-car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair-car
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeəkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của chair-car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng

14264. chair-lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair-lift danh từ|- ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair-lift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chair-lift là: danh từ|- ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người

14265. chair-warmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chair-warmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chair-warmer danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chair-warmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chair-warmer là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề

14266. chairman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)|- người cho thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chairman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chairman danh từ|- chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)|- người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn|- (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chairman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của chairman là: danh từ|- chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)|- người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn|- (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu

14267. chairmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chairmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chairmanship danh từ|- chức chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chairmanship
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeəmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của chairmanship là: danh từ|- chức chủ tịch

14268. chairperson nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chairperson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chairperson danh từ|- chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chairperson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chairperson là: danh từ|- chủ tịch

14269. chairwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chairwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chairwoman danh từ|- nữ chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chairwoman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeə,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của chairwoman là: danh từ|- nữ chủ tịch

14270. chaise nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaise danh từ (từ cổ,nghĩa cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaise
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của chaise là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

14271. chaise longue nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaise longue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaise longue danh từ|- ghế dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaise longue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaise longue là: danh từ|- ghế dài

14272. chalaza nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chalazae, chalazas|- dây treo, điểm hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalaza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalaza danh từ|- số nhiều chalazae, chalazas|- dây treo, điểm hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalaza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalaza là: danh từ|- số nhiều chalazae, chalazas|- dây treo, điểm hợp

14273. chalcedonic nghĩa tiếng việt là xem chalcedony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalcedonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalcedonicxem chalcedony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalcedonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalcedonic là: xem chalcedony

14274. chalcedony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) chanxeđon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalcedony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalcedony danh từ|- (khoáng chất) chanxeđon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalcedony
  • Phiên âm (nếu có): [kælsedəni]
  • Nghĩa tiếng việt của chalcedony là: danh từ|- (khoáng chất) chanxeđon

14275. chalcocite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) chancoxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalcocite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalcocite danh từ|- (khoáng chất) chancoxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalcocite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalcocite là: danh từ|- (khoáng chất) chancoxit

14276. chalcography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalcography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalcography danh từ|- thuật khắc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalcography
  • Phiên âm (nếu có): [kælkɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của chalcography là: danh từ|- thuật khắc đồng

14277. chalcopyrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) chancopirit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalcopyrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalcopyrite danh từ|- (khoáng chất) chancopirit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalcopyrite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalcopyrite là: danh từ|- (khoáng chất) chancopirit

14278. chaldron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaldron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaldron danh từ|- sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaldron
  • Phiên âm (nếu có): [fʃɔ:ldrən]
  • Nghĩa tiếng việt của chaldron là: danh từ|- sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3)

14279. chalet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ)|- biệt thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalet danh từ|- nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ)|- biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi thuỵ sĩ)|- nhà vệ sinh công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalet
  • Phiên âm (nếu có): [ʃælei]
  • Nghĩa tiếng việt của chalet là: danh từ|- nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ)|- biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi thuỵ sĩ)|- nhà vệ sinh công cộng

14280. chalice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc, ly (để uống rượu)|- (tôn giáo) cốc rượu lễ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalice danh từ|- cốc, ly (để uống rượu)|- (tôn giáo) cốc rượu lễ|- (thơ ca) đài hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalice
  • Phiên âm (nếu có): [tʃælis]
  • Nghĩa tiếng việt của chalice là: danh từ|- cốc, ly (để uống rượu)|- (tôn giáo) cốc rượu lễ|- (thơ ca) đài hoa

14281. chalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá phấn|- phấn (viết)|=a piece of chalk|+ một viên ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalk danh từ|- đá phấn|- phấn (viết)|=a piece of chalk|+ một viên phấn (viết)|- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)|- (từ lóng) vết sẹo, vết xước|- căn bản khác nhau|- trông gà hoá cuốc|- hơn nhiều, bỏ xa|=he is the better man by a long chalk|+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều|- không biết gì cả, không hiểu gì cả|- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)|- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn|- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn|* ngoại động từ|- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn|- bôi phấn|- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)|- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)|- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chalk là: danh từ|- đá phấn|- phấn (viết)|=a piece of chalk|+ một viên phấn (viết)|- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)|- (từ lóng) vết sẹo, vết xước|- căn bản khác nhau|- trông gà hoá cuốc|- hơn nhiều, bỏ xa|=he is the better man by a long chalk|+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều|- không biết gì cả, không hiểu gì cả|- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)|- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn|- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn|* ngoại động từ|- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn|- bôi phấn|- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)|- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)|- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

14282. chalk line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bật phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalk line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalk line danh từ|- dây bật phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalk line
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:klain]
  • Nghĩa tiếng việt của chalk line là: danh từ|- dây bật phấn

14283. chalk talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalk talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalk talk danh từ|- buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalk talk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:ktɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chalk talk là: danh từ|- buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen

14284. chalkboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng viết phấn, bảng đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalkboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalkboard danh từ|- bảng viết phấn, bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalkboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalkboard là: danh từ|- bảng viết phấn, bảng đen

14285. chalkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách trắng như phấn|- sự xanh xao trắng bệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalkiness danh từ|- tính cách trắng như phấn|- sự xanh xao trắng bệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalkiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalkiness là: danh từ|- tính cách trắng như phấn|- sự xanh xao trắng bệch

14286. chalky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đá phấn (đất)|- trắng như phấn|- xanh xao, trắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalky tính từ|- có đá phấn (đất)|- trắng như phấn|- xanh xao, trắng bệch (da mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalky
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của chalky là: tính từ|- có đá phấn (đất)|- trắng như phấn|- xanh xao, trắng bệch (da mặt)

14287. challenge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiếng hô đứng lại (của lính đứng gác)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ challenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh challenge danh từ|- (quân sự) tiếng hô đứng lại (của lính đứng gác)|- sự thách thức|=to issue (send) a challenge|+ thách, thách thức|=to take up (accept) a challenge|+ nhận lời thách thức|- (pháp lý) sự không thừa nhận|- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu|* ngoại động từ|- (quân sự) hô đứng lại (lính đứng gác)|- thách, thách thức|=to challenge someone to a duel|+ thách ai đấu kiếm|- không thừa nhận|- đòi hỏi, yêu cầu|=to challenge attention|+ đòi hỏi sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:challenge
  • Phiên âm (nếu có): [tʃælindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của challenge là: danh từ|- (quân sự) tiếng hô đứng lại (của lính đứng gác)|- sự thách thức|=to issue (send) a challenge|+ thách, thách thức|=to take up (accept) a challenge|+ nhận lời thách thức|- (pháp lý) sự không thừa nhận|- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu|* ngoại động từ|- (quân sự) hô đứng lại (lính đứng gác)|- thách, thách thức|=to challenge someone to a duel|+ thách ai đấu kiếm|- không thừa nhận|- đòi hỏi, yêu cầu|=to challenge attention|+ đòi hỏi sự chú ý

14288. challengeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) có thể bị hô đứng lại |- có thể không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ challengeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh challengeable tính từ|- (quân sự) có thể bị hô đứng lại |- có thể không thừa nhận|- có thể đòi, có thể yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:challengeable
  • Phiên âm (nếu có): [tʃælindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của challengeable là: tính từ|- (quân sự) có thể bị hô đứng lại |- có thể không thừa nhận|- có thể đòi, có thể yêu cầu

14289. challenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thách|- (pháp lý) người có quyền không thừa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ challenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh challenger danh từ|- người thách|- (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận|- người đòi hỏi, người yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:challenger
  • Phiên âm (nếu có): [tʃælinsʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của challenger là: danh từ|- người thách|- (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận|- người đòi hỏi, người yêu cầu

14290. challenging nghĩa tiếng việt là tính từ|- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ challenging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh challenging tính từ|- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích|= a challenging job, test, assignment|+ một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:challenging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của challenging là: tính từ|- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích|= a challenging job, test, assignment|+ một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích

14291. challis nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ challis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh challis danh từ|- vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:challis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của challis là: danh từ|- vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học

14292. chalone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chalon, chất ức chế nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalone danh từ|- (sinh học) chalon, chất ức chế nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalone là: danh từ|- (sinh học) chalon, chất ức chế nội tiết

14293. chalumeau nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chalumeaux|- (âm nhạc) ống sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalumeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalumeau danh từ|- số nhiều chalumeaux|- (âm nhạc) ống sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalumeau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chalumeau là: danh từ|- số nhiều chalumeaux|- (âm nhạc) ống sáo

14294. chalybeate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất sắt (nước suối...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chalybeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chalybeate tính từ|- có chất sắt (nước suối...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chalybeate
  • Phiên âm (nếu có): [kəlibiit]
  • Nghĩa tiếng việt của chalybeate là: tính từ|- có chất sắt (nước suối...)

14295. cham nghĩa tiếng việt là danh từ|- great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cham danh từ|- great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cham
  • Phiên âm (nếu có): [kæm]
  • Nghĩa tiếng việt của cham là: danh từ|- great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)

14296. chamade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamade danh từ|- (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəmɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của chamade là: danh từ|- (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui

14297. chamaephyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamaephyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamaephyte danh từ|- (thực vật) chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamaephyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chamaephyte là: danh từ|- (thực vật) chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất)

14298. chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng, phòng; buồng ngủ|- (số nhiều) nhà có sẵn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber danh từ|- buồng, phòng; buồng ngủ|- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ|- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà|- (chamber) phòng, viện|- phòng thương mại|- hạ nghị viện|- khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)|- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)|* ngoại động từ|- bỏ vào phòng, nhốt vào phòng|- (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc||@chamber|- (tech) buồng, phòng, hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber là: danh từ|- buồng, phòng; buồng ngủ|- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ|- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà|- (chamber) phòng, viện|- phòng thương mại|- hạ nghị viện|- khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)|- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)|* ngoại động từ|- bỏ vào phòng, nhốt vào phòng|- (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc||@chamber|- (tech) buồng, phòng, hộp

14299. chamber concert nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi hoà nhạc trong phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber concert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber concert danh từ|- buổi hoà nhạc trong phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber concert
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəkɔnsə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber concert là: danh từ|- buổi hoà nhạc trong phòng

14300. chamber counsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật sư cố vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber counsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber counsel danh từ|- luật sư cố vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber counsel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəkaunsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber counsel là: danh từ|- luật sư cố vấn

14301. chamber music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber music danh từ|- nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber music
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəmju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber music là: danh từ|- nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)

14302. chamber of horrors nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber of horrors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber of horrors danh từ|- nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...)|- mớ những cái kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber of horrors
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəəvhɔrəz]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber of horrors là: danh từ|- nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...)|- mớ những cái kinh khủng

14303. chamber orchestra nghĩa tiếng việt là danh từ|- dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber orchestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber orchestra danh từ|- dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber orchestra
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəɔ:kistrə]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber orchestra là: danh từ|- dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)

14304. chamber pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu đái đêm|- cái bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber pot danh từ|- chậu đái đêm|- cái bô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chamber pot là: danh từ|- chậu đái đêm|- cái bô

14305. chamber-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô hầu phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber-maid danh từ|- cô hầu phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber-maid
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của chamber-maid là: danh từ|- cô hầu phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở gái

14306. chamber-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu đựng nước tiểu trong phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamber-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamber-pot danh từ|- chậu đựng nước tiểu trong phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamber-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chamber-pot là: danh từ|- chậu đựng nước tiểu trong phòng

14307. chambered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phòng riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chambered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chambered tính từ|- có phòng riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chambered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chambered là: tính từ|- có phòng riêng

14308. chamberlain nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thị trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamberlain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamberlain danh từ|- viên thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamberlain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeibəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của chamberlain là: danh từ|- viên thị trấn

14309. chamberlin nghĩa tiếng việt là edward,(econ) (1899-1967)|+ một nhà kinh tế người mỹ nổi tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamberlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamberlin edward,(econ) (1899-1967)|+ một nhà kinh tế người mỹ nổi tiếng với lý thuyết cạnh tranh độc quyền (1933). trong lý thuyết này, ông đã phân tích tình hình thị trường giữa cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền độc lập với công trình ở anh của joaobinson. ông cho rằng các hãng cạnh tranh với nhau vì cầu nối với sản phẩm của họ bị tác động bởi sự tồn tại của các hãng khác, nhưng mỗi hãng lại có mức độ độc quyền nào đó vì chúng có các sản phẩm riêng mình. cạnh tranh có thể dưới dạng cạnh tranh sản phẩm, trong đó quảng cáo rất quan trọng cũng như đối với cạnh tranh bằng giá vậy. chanberlin nhấn mạnh tính biến dị sản phẩm đối lập với sự không hoàn hảo của thị trường, bao gồm yếu tố như tên nhãn mác, chất lượng đặc biệt, mẫu, bao bì và dịch vụ bán hàng. một trong những kết luận nổi lên từ sự phân tích của ông là cạnh tranh độc quyền có thể có đặc trưng thừa năng lực, một kết quả bị thách thức vì nó có vẻ phụ thuộc vào giả định rằng tất cả thành viên của một nhóm hoạt động dưới những điều kiện chi phí giống nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamberlin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chamberlin là: edward,(econ) (1899-1967)|+ một nhà kinh tế người mỹ nổi tiếng với lý thuyết cạnh tranh độc quyền (1933). trong lý thuyết này, ông đã phân tích tình hình thị trường giữa cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền độc lập với công trình ở anh của joaobinson. ông cho rằng các hãng cạnh tranh với nhau vì cầu nối với sản phẩm của họ bị tác động bởi sự tồn tại của các hãng khác, nhưng mỗi hãng lại có mức độ độc quyền nào đó vì chúng có các sản phẩm riêng mình. cạnh tranh có thể dưới dạng cạnh tranh sản phẩm, trong đó quảng cáo rất quan trọng cũng như đối với cạnh tranh bằng giá vậy. chanberlin nhấn mạnh tính biến dị sản phẩm đối lập với sự không hoàn hảo của thị trường, bao gồm yếu tố như tên nhãn mác, chất lượng đặc biệt, mẫu, bao bì và dịch vụ bán hàng. một trong những kết luận nổi lên từ sự phân tích của ông là cạnh tranh độc quyền có thể có đặc trưng thừa năng lực, một kết quả bị thách thức vì nó có vẻ phụ thuộc vào giả định rằng tất cả thành viên của một nhóm hoạt động dưới những điều kiện chi phí giống nhau.

14310. chambermaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ phục vụ phòng|- (mỹ) người tớ gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chambermaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chambermaid danh từ|- nữ phục vụ phòng|- (mỹ) người tớ gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chambermaid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chambermaid là: danh từ|- nữ phục vụ phòng|- (mỹ) người tớ gái

14311. chambray nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chambray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chambray danh từ|- vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chambray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chambray là: danh từ|- vải

14312. chameleon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tắc kè hoa|- người hay thay đổi ý k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chameleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chameleon danh từ|- (động vật học) tắc kè hoa|- người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chameleon
  • Phiên âm (nếu có): [kəmi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của chameleon là: danh từ|- (động vật học) tắc kè hoa|- người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định

14313. chameleon-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- luôn luôn biến sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chameleon-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chameleon-like tính từ|- luôn luôn biến sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chameleon-like
  • Phiên âm (nếu có): [kəmi:ljənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của chameleon-like là: tính từ|- luôn luôn biến sắc

14314. chameleonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- luôn luôn biến sắc|- hay thay đổi, không kiên định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chameleonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chameleonic tính từ|- luôn luôn biến sắc|- hay thay đổi, không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chameleonic
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mi:liɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của chameleonic là: tính từ|- luôn luôn biến sắc|- hay thay đổi, không kiên định

14315. chamfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)|- đường xoi (cột)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamfer danh từ|- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)|- đường xoi (cột)|* ngoại động từ|- vạt cạnh (gỗ đá)|- xoi đường (cột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamfer
  • Phiên âm (nếu có): [fʃəmfə]
  • Nghĩa tiếng việt của chamfer là: danh từ|- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)|- đường xoi (cột)|* ngoại động từ|- vạt cạnh (gỗ đá)|- xoi đường (cột)

14316. chamois nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sơn dương|- da sơn dương; da cừu; d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamois danh từ|- (động vật học) con sơn dương|- da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamois
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của chamois là: danh từ|- (động vật học) con sơn dương|- da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

14317. chamois-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) chamois(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chamois-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chamois-leather danh từ|- (như) chamois. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chamois-leather
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmi,leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của chamois-leather là: danh từ|- (như) chamois

14318. champ nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- (như) champion|* danh từ|- sự gặm, sự nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champ danh từ (thông tục)|- (như) champion|* danh từ|- sự gặm, sự nhai|* động từ|- gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến|=to champ the bit|+ nhay hàm thiếc (ngựa)|- bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu|- nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng|=the boys were champing to start|+ các em nóng ruột muốn xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champ
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của champ là: danh từ (thông tục)|- (như) champion|* danh từ|- sự gặm, sự nhai|* động từ|- gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến|=to champ the bit|+ nhay hàm thiếc (ngựa)|- bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu|- nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng|=the boys were champing to start|+ các em nóng ruột muốn xuất phát

14319. champagne nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sâm banh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champagne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champagne danh từ|- rượu sâm banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champagne
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của champagne là: danh từ|- rượu sâm banh

14320. champaign nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bằng; cánh đồng trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champaign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champaign danh từ|- đồng bằng; cánh đồng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champaign
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của champaign là: danh từ|- đồng bằng; cánh đồng trống

14321. champer-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu đái đêm, cái bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champer-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champer-pot danh từ|- chậu đái đêm, cái bô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champer-pot
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeimbəpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của champer-pot là: danh từ|- chậu đái đêm, cái bô

14322. champion nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vô địch, nhà quán quân|=world chess champion|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champion danh từ|- người vô địch, nhà quán quân|=world chess champion|+ người vô địch cờ quốc tế|- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân|=a champion horse|+ con ngựa được giải nhất|=a champion cabbage|+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)|=a champion boxer|+ võ sĩ quyền anh vô địch|- chiến sĩ|=a peace champion|+ chiến sĩ hoà bình|* ngoại động từ|- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho|=to champion the right of women|+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ|* tính từ & phó từ|- cừ, tuyệt|=thats champion|+ thật là tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champion
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæmpjən]
  • Nghĩa tiếng việt của champion là: danh từ|- người vô địch, nhà quán quân|=world chess champion|+ người vô địch cờ quốc tế|- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân|=a champion horse|+ con ngựa được giải nhất|=a champion cabbage|+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)|=a champion boxer|+ võ sĩ quyền anh vô địch|- chiến sĩ|=a peace champion|+ chiến sĩ hoà bình|* ngoại động từ|- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho|=to champion the right of women|+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ|* tính từ & phó từ|- cừ, tuyệt|=thats champion|+ thật là tuyệt

14323. championship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vô địch; danh hiệu quán quân|=to win a world swim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ championship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh championship danh từ|- chức vô địch; danh hiệu quán quân|=to win a world swimming championship|+ đoạt chức vô địch bơi lội thế giới|- sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:championship
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæmpjənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của championship là: danh từ|- chức vô địch; danh hiệu quán quân|=to win a world swimming championship|+ đoạt chức vô địch bơi lội thế giới|- sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho

14324. champleve nghĩa tiếng việt là danh từ|- men khảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ champleve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh champleve danh từ|- men khảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:champleve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của champleve là: danh từ|- men khảm

14325. chance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may rủi, sự tình cờ|=by chance|+ tình cờ, ngẫu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chance danh từ|- sự may rủi, sự tình cờ|=by chance|+ tình cờ, ngẫu nhiên|- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể|=the chances are against such an attempt|+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công|=he has a chance of winning the prize|+ anh ta có thể đoạt giải|- cơ hội|=the chance of a lifetime|+ cơ hội nghìn năm có một|=to stand a good chance|+ được cơ hội thuận tiện|=to lose a chance|+ bỏ lỡ cơ hội|- số phận|=to take ones chance|+ phó mặc số phận, đành liều xem sao|- may ra có thể|=ill call at his house on the chance of seeing him before he leaves home|+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi|- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất|=the capitalist always has an eye to the main chance|+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất|* tính từ|- tình cờ, ngẫu nhiên|=there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers|+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em|* động từ|- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà|=to chance to meet someone|+ tình cờ gặp lại ai|=it chanced that my friend was at home when i came|+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến|- (thông tục) liều, đánh liều|=let us chance it|+ chúng ta cứ liều|- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp|- (thông tục) liều làm mà thành công|- cầu may||@chance|- trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội|- by c. ngẫu nhiên|- c. of acceptance xác suất thu nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chance
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của chance là: danh từ|- sự may rủi, sự tình cờ|=by chance|+ tình cờ, ngẫu nhiên|- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể|=the chances are against such an attempt|+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công|=he has a chance of winning the prize|+ anh ta có thể đoạt giải|- cơ hội|=the chance of a lifetime|+ cơ hội nghìn năm có một|=to stand a good chance|+ được cơ hội thuận tiện|=to lose a chance|+ bỏ lỡ cơ hội|- số phận|=to take ones chance|+ phó mặc số phận, đành liều xem sao|- may ra có thể|=ill call at his house on the chance of seeing him before he leaves home|+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi|- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất|=the capitalist always has an eye to the main chance|+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất|* tính từ|- tình cờ, ngẫu nhiên|=there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers|+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em|* động từ|- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà|=to chance to meet someone|+ tình cờ gặp lại ai|=it chanced that my friend was at home when i came|+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến|- (thông tục) liều, đánh liều|=let us chance it|+ chúng ta cứ liều|- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp|- (thông tục) liều làm mà thành công|- cầu may||@chance|- trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội|- by c. ngẫu nhiên|- c. of acceptance xác suất thu nhận

14326. chance-medley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tội ngộ sát|- sự vô ý, sự bất cẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chance-medley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chance-medley danh từ|- (pháp lý) tội ngộ sát|- sự vô ý, sự bất cẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chance-medley
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:ns,medli]
  • Nghĩa tiếng việt của chance-medley là: danh từ|- (pháp lý) tội ngộ sát|- sự vô ý, sự bất cẩn

14327. chancel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thánh đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancel danh từ|- (tôn giáo) thánh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chancel là: danh từ|- (tôn giáo) thánh đường

14328. chancellery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thủ tướng (áo, đức); phủ thủ tướng (áo, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancellery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancellery danh từ|- chức thủ tướng (áo, đức); phủ thủ tướng (áo, đức)|- văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancellery
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsələri]
  • Nghĩa tiếng việt của chancellery là: danh từ|- chức thủ tướng (áo, đức); phủ thủ tướng (áo, đức)|- văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự

14329. chancellor nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại pháp quan; quan chưởng ấn|=the lord chancellor of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancellor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancellor danh từ|- đại pháp quan; quan chưởng ấn|=the lord chancellor of england; the lord high chancellor|+ đại pháp quan anh|- thủ tướng (áo, đức)|- hiệu trưởng danh dự trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancellor
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsələ]
  • Nghĩa tiếng việt của chancellor là: danh từ|- đại pháp quan; quan chưởng ấn|=the lord chancellor of england; the lord high chancellor|+ đại pháp quan anh|- thủ tướng (áo, đức)|- hiệu trưởng danh dự trường đại học

14330. chancellorship nghĩa tiếng việt là xem chancellor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancellorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancellorshipxem chancellor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancellorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chancellorship là: xem chancellor

14331. chancellory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) chancellery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancellory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancellory danh từ|- (như) chancellery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancellory
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsələri]
  • Nghĩa tiếng việt của chancellory là: danh từ|- (như) chancellery

14332. chancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancer danh từ|- người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chancer là: danh từ|- người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức

14333. chancery nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà đại pháp anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancery danh từ|- toà đại pháp anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý|- (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)|- (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền anh)|- ở tình trạng khó khăn, lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancery
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của chancery là: danh từ|- toà đại pháp anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý|- (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)|- (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền anh)|- ở tình trạng khó khăn, lúng túng

14334. chancily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancily phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chancily là: phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn

14335. chanciness nghĩa tiếng việt là xem chancy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancinessxem chancy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanciness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chanciness là: xem chancy

14336. chancre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) săng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancre danh từ|- (y học) săng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancre
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của chancre là: danh từ|- (y học) săng

14337. chancroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancroid danh từ|- hạ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancroid
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæɳkrɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của chancroid là: danh từ|- hạ cam

14338. chancroidal nghĩa tiếng việt là xem chancroid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancroidalxem chancroid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancroidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chancroidal là: xem chancroid

14339. chancrous nghĩa tiếng việt là xem chancre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancrousxem chancre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chancrous là: xem chancre

14340. chancy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) may rủi, bấp bênh|- gặp may, vận đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chancy tính từ|- (thông tục) may rủi, bấp bênh|- gặp may, vận đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chancy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chancy là: tính từ|- (thông tục) may rủi, bấp bênh|- gặp may, vận đỏ

14341. chandelier nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chandelier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chandelier danh từ|- đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chandelier
  • Phiên âm (nếu có): [,ʃændiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của chandelier là: danh từ|- đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo

14342. chandelle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bay lao vút lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chandelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chandelle ngoại động từ|- bay lao vút lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chandelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chandelle là: ngoại động từ|- bay lao vút lên

14343. chandler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nến, người bán nến|- người bán hàng tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chandler danh từ|- người làm nến, người bán nến|- người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chandler
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:ndlə]
  • Nghĩa tiếng việt của chandler là: danh từ|- người làm nến, người bán nến|- người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)

14344. chandlery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng nến, hàng tạp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chandlery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chandlery danh từ|- hàng nến, hàng tạp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chandlery
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:ndləri]
  • Nghĩa tiếng việt của chandlery là: danh từ|- hàng nến, hàng tạp hoá

14345. change nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi|=to undergo a comp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change danh từ|- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi|=to undergo a complete change|+ thay đổi hoàn toàn|=just for a change|+ để thay đổi một chút|=change for the better|+ sự thay đổi tốt hơn|=change for the worse|+ sự thay đổi xấu đi|=a change of air|+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường|=the changes of life|+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống|=change of mind (heart)|+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch|- trăng non|- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)|- tiền đổi, tiền lẻ|- tiền phụ lại (cho khách hàng)|- nơi đổi tàu xe|- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở luân-đôn) ((cũng) change, (viết tắt) của exchange)|- (số nhiều) trật tự rung chuông|- (y học) thời kỳ mãn kinh|- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)|- (thông tục) không móc được của ai cái gì|- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau|- (thông tục) trả thù ai|* ngoại động từ|- đổi, thay, thay đổi|=to change ones coat|+ thay áo|- đổi, đổi chác|=to change something for something|+ đổi lấy cái gì|=to change places with somebody|+ đổi chỗ cho ai|=thing changes hands|+ vật thay tay đổi chủ|- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành|- đổi ra tiền lẻ|=to change a bank-note|+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ|* nội động từ|- thay đổi, biến đổi|=all things change|+ mọi vật đều thay đổi|- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)|=when does the moon change?|+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?|- thay quần áo|=ill change and come down at once|+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay|- đổi tàu xe|=we must change at the next station|+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu|- trở mặt|- trả số, xuống số (ô tô)|- (xem) colour|- (xem) condition|- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)|- (thông tục) thay giày|- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)||@change|- (tech) đổi, thay đổi||@change|- sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối|- the signs changesthay đổi dấu|- c. of base (basis) đổi cơ sở; đổi cơ số|- secular c. sự thay đổi trường kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của change là: danh từ|- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi|=to undergo a complete change|+ thay đổi hoàn toàn|=just for a change|+ để thay đổi một chút|=change for the better|+ sự thay đổi tốt hơn|=change for the worse|+ sự thay đổi xấu đi|=a change of air|+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường|=the changes of life|+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống|=change of mind (heart)|+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch|- trăng non|- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)|- tiền đổi, tiền lẻ|- tiền phụ lại (cho khách hàng)|- nơi đổi tàu xe|- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở luân-đôn) ((cũng) change, (viết tắt) của exchange)|- (số nhiều) trật tự rung chuông|- (y học) thời kỳ mãn kinh|- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)|- (thông tục) không móc được của ai cái gì|- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau|- (thông tục) trả thù ai|* ngoại động từ|- đổi, thay, thay đổi|=to change ones coat|+ thay áo|- đổi, đổi chác|=to change something for something|+ đổi lấy cái gì|=to change places with somebody|+ đổi chỗ cho ai|=thing changes hands|+ vật thay tay đổi chủ|- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành|- đổi ra tiền lẻ|=to change a bank-note|+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ|* nội động từ|- thay đổi, biến đổi|=all things change|+ mọi vật đều thay đổi|- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)|=when does the moon change?|+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?|- thay quần áo|=ill change and come down at once|+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay|- đổi tàu xe|=we must change at the next station|+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu|- trở mặt|- trả số, xuống số (ô tô)|- (xem) colour|- (xem) condition|- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)|- (thông tục) thay giày|- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)||@change|- (tech) đổi, thay đổi||@change|- sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối|- the signs changesthay đổi dấu|- c. of base (basis) đổi cơ sở; đổi cơ số|- secular c. sự thay đổi trường kỳ

14346. change of life nghĩa tiếng việt là thời kỳ mãn kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change of life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change of lifethời kỳ mãn kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change of life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của change of life là: thời kỳ mãn kinh

14347. change-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp số (xe ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change-gear danh từ|- hộp số (xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change-gear
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của change-gear là: danh từ|- hộp số (xe ô tô)

14348. change-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change-over danh từ|- sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc|- sự thay đổi ý kiến|- sự thay đổi tình thế|- (vật lý) sự đối chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change-over
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤ,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của change-over là: danh từ|- sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc|- sự thay đổi ý kiến|- sự thay đổi tình thế|- (vật lý) sự đối chiếu

14349. change-ringing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách rung chuông tạo được hoà âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change-ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change-ringing danh từ|- cách rung chuông tạo được hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change-ringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của change-ringing là: danh từ|- cách rung chuông tạo được hoà âm

14350. change-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thay quần áo (trong thể thao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ change-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh change-room danh từ|- phòng thay quần áo (trong thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:change-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của change-room là: danh từ|- phòng thay quần áo (trong thể thao)

14351. changeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeability danh từ|- tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeability
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃeindʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của changeability là: danh từ|- tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi

14352. changeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ thay đổi, hay thay đổi|=a changeable person|+ con n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeable tính từ|- dễ thay đổi, hay thay đổi|=a changeable person|+ con người dễ thay đổi|=changeable weather|+ thời tiết hay thay đổi|- có thể thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeable
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của changeable là: tính từ|- dễ thay đổi, hay thay đổi|=a changeable person|+ con người dễ thay đổi|=changeable weather|+ thời tiết hay thay đổi|- có thể thay đổi

14353. changeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) changeability(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeableness danh từ|- (như) changeability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeableness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của changeableness là: danh từ|- (như) changeability

14354. changeably nghĩa tiếng việt là xem changeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeablyxem changeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của changeably là: xem changeable

14355. changeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeful tính từ|- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeful
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤful]
  • Nghĩa tiếng việt của changeful là: tính từ|- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường

14356. changefully nghĩa tiếng việt là xem changeful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changefullyxem changeful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của changefully là: xem changeful

14357. changefulness nghĩa tiếng việt là xem changeful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changefulnessxem changeful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của changefulness là: xem changeful

14358. changeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, bất di bất dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeless tính từ|- không thay đổi, bất di bất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeless
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤlis]
  • Nghĩa tiếng việt của changeless là: tính từ|- không thay đổi, bất di bất dịch

14359. changelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính bất di bất dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changelessness danh từ|- tính không thay đổi, tính bất di bất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changelessness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của changelessness là: danh từ|- tính không thay đổi, tính bất di bất dịch

14360. changeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeling danh từ|- (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeling
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của changeling là: danh từ|- (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính

14361. changeover time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian chuyển sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changeover time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changeover time(tech) thời gian chuyển sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changeover time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của changeover time là: (tech) thời gian chuyển sang

14362. changer nghĩa tiếng việt là (tech) máy đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changer(tech) máy đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của changer là: (tech) máy đổi

14363. changing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ changing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh changing tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:changing
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeindʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của changing là: tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi

14364. channel nghĩa tiếng việt là danh từ|- eo biển|- lòng sông, lòng suối|- kênh mương, lạch; ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh channel danh từ|- eo biển|- lòng sông, lòng suối|- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)|- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)|=secret channels of information|+ những nguồn tin mật|=throught the usual channels|+ qua những nguồn thường lệ|=telegraphic channel|+ đường điện báo|=diplomatic channel|+ đường dây ngoại giao|- (rađiô) kênh|- (kiến trúc) đường xoi|- (kỹ thuật) máng, rãnh|- biển măng sơ|* ngoại động từ|- đào rãnh, đào mương|- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)|- chuyển|=to channel inmformation to|+ chuyển tin tức cho|- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)|- (kiến trúc) bào đường xoi||@channel|- (tech) kênh, băng tần; đường; cống||@channel|- ống kênh|- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân|- communication c. kênh thông tin|- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai|- frequency c. kênh tần số|- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn|- open c. kênh nhớ|- recording c. ống ghi giữ |- signal c. ống tín hiệu|- transmission c. kênh truyền tin|- undellayed c. kênh không trễ|- wrong c. (điều khiển học) kênh sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:channel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃænl]
  • Nghĩa tiếng việt của channel là: danh từ|- eo biển|- lòng sông, lòng suối|- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)|- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)|=secret channels of information|+ những nguồn tin mật|=throught the usual channels|+ qua những nguồn thường lệ|=telegraphic channel|+ đường điện báo|=diplomatic channel|+ đường dây ngoại giao|- (rađiô) kênh|- (kiến trúc) đường xoi|- (kỹ thuật) máng, rãnh|- biển măng sơ|* ngoại động từ|- đào rãnh, đào mương|- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)|- chuyển|=to channel inmformation to|+ chuyển tin tức cho|- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)|- (kiến trúc) bào đường xoi||@channel|- (tech) kênh, băng tần; đường; cống||@channel|- ống kênh|- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân|- communication c. kênh thông tin|- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai|- frequency c. kênh tần số|- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn|- open c. kênh nhớ|- recording c. ống ghi giữ |- signal c. ống tín hiệu|- transmission c. kênh truyền tin|- undellayed c. kênh không trễ|- wrong c. (điều khiển học) kênh sai

14365. channeler nghĩa tiếng việt là xem channel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ channeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh channelerxem channel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:channeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của channeler là: xem channel

14366. channeling nghĩa tiếng việt là (tech) mở kênh, truyền qua kênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ channeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh channeling(tech) mở kênh, truyền qua kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:channeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của channeling là: (tech) mở kênh, truyền qua kênh

14367. channelizing nghĩa tiếng việt là (tech) phân kênh/đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ channelizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh channelizing(tech) phân kênh/đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:channelizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của channelizing là: (tech) phân kênh/đường

14368. chanson nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát|- bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanson danh từ|- bài hát|- bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chanson là: danh từ|- bài hát|- bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp

14369. chansonnier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết hay hát những bài hát|- người hát ở qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chansonnier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chansonnier danh từ|- người viết hay hát những bài hát|- người hát ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chansonnier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chansonnier là: danh từ|- người viết hay hát những bài hát|- người hát ở quán rượu

14370. chant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thánh ca|- bài hát nhịp điệu đều đều|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chant danh từ|- (tôn giáo) thánh ca|- bài hát nhịp điệu đều đều|- giọng trầm bổng (như hát)|* động từ|- hát|- cầu kinh; tụng kinh|- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan|- hô khẩu hiệu|- luôn luôn ca tụng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chant
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của chant là: danh từ|- (tôn giáo) thánh ca|- bài hát nhịp điệu đều đều|- giọng trầm bổng (như hát)|* động từ|- hát|- cầu kinh; tụng kinh|- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan|- hô khẩu hiệu|- luôn luôn ca tụng ai

14371. chanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát ở nhà thờ|- lái ngựa gian ngoan (giấu tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanter danh từ|- người hát ở nhà thờ|- lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của chanter là: danh từ|- người hát ở nhà thờ|- lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)

14372. chanterelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm mồng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanterelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanterelle danh từ|- nấm mồng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanterelle
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃæntərel]
  • Nghĩa tiếng việt của chanterelle là: danh từ|- nấm mồng gà

14373. chanteuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chanteuses|- nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanteuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanteuse danh từ|- số nhiều chanteuses|- nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanteuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chanteuse là: danh từ|- số nhiều chanteuses|- nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu

14374. chantey nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hò (của thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chantey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chantey danh từ|- bài hò (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chantey
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:nti]
  • Nghĩa tiếng việt của chantey là: danh từ|- bài hò (của thuỷ thủ)

14375. chanticleer nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanticleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanticleer danh từ|- gà trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanticleer
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃæntikliə]
  • Nghĩa tiếng việt của chanticleer là: danh từ|- gà trống

14376. chantingly nghĩa tiếng việt là xem chant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chantingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chantinglyxem chant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chantingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chantingly là: xem chant

14377. chantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ|- tiền trợ câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chantry danh từ|- (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ|- tiền trợ cấp để hát lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chantry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chantry là: danh từ|- (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ|- tiền trợ cấp để hát lễ

14378. chanty nghĩa tiếng việt là danh từ (như) chantey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chanty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chanty danh từ (như) chantey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chanty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:nti]
  • Nghĩa tiếng việt của chanty là: danh từ (như) chantey

14379. chaos nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang|- sự hỗn đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaos danh từ|- thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang|- sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn||@chaos|- (tech) hỗn độn, lộn xộn (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaos
  • Phiên âm (nếu có): [keiɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của chaos là: danh từ|- thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang|- sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn||@chaos|- (tech) hỗn độn, lộn xộn (d)

14380. chaotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaotic tính từ|- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaotic
  • Phiên âm (nếu có): [keiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của chaotic là: tính từ|- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

14381. chaotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hỗn độn, hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaotically phó từ|- hỗn độn, hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaotically là: phó từ|- hỗn độn, hỗn loạn

14382. chap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thằng, thằng cha|=a funny chap|+ thằng cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chap danh từ|- (thông tục) thằng, thằng cha|=a funny chap|+ thằng cha buồn cười|- người bán hàng rong ((cũng) chap man)|- chào ông tướng!|* danh từ ((cũng) chop)|- (số nhiều) hàm (súc vật); má|- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)|- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm|- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành|* danh từ|- ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ|* động từ|- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ|=drought chaps the field|+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ|=feet chap|+ chân bị nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chap
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæp]
  • Nghĩa tiếng việt của chap là: danh từ|- (thông tục) thằng, thằng cha|=a funny chap|+ thằng cha buồn cười|- người bán hàng rong ((cũng) chap man)|- chào ông tướng!|* danh từ ((cũng) chop)|- (số nhiều) hàm (súc vật); má|- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)|- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm|- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành|* danh từ|- ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ|* động từ|- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ|=drought chaps the field|+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ|=feet chap|+ chân bị nẻ

14383. chap book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách văn học dân gian(về thơ ca) bán rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chap book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chap book danh từ|- sách văn học dân gian(về thơ ca) bán rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chap book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chap book là: danh từ|- sách văn học dân gian(về thơ ca) bán rong

14384. chap fallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- có má xị|- chán nản, thất vọng, buồn nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chap fallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chap fallen tính từ|- có má xị|- chán nản, thất vọng, buồn nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chap fallen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chap fallen là: tính từ|- có má xị|- chán nản, thất vọng, buồn nản

14385. chap-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chap-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chap-book danh từ|- sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chap-book
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæpbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của chap-book là: danh từ|- sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong

14386. chap-fallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- có má xị|=a chap-fallen person|+ người có má xị|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chap-fallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chap-fallen tính từ|- có má xị|=a chap-fallen person|+ người có má xị|- chán nản, thất vọng, buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chap-fallen
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæp,fɔ:lən]
  • Nghĩa tiếng việt của chap-fallen là: tính từ|- có má xị|=a chap-fallen person|+ người có má xị|- chán nản, thất vọng, buồn rầu

14387. chaparajos nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần (bằng) da (của ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaparajos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaparajos danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaparajos
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃæpərɑ:hous]
  • Nghĩa tiếng việt của chaparajos là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)

14388. chape nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng lót đáy bao gươm|- núm đầu gươm|- vòng (thắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chape danh từ|- miếng lót đáy bao gươm|- núm đầu gươm|- vòng (thắt lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chape
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeip]
  • Nghĩa tiếng việt của chape là: danh từ|- miếng lót đáy bao gươm|- núm đầu gươm|- vòng (thắt lưng)

14389. chapel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapel danh từ|- nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ|- anh nhà thờ không theo quốc giáo|- (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in|=to call a chapel|+ triệu tập một cuộc họp của thợ in|- có mặt (ở trường đại hoạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chapel là: danh từ|- nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ|- anh nhà thờ không theo quốc giáo|- (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in|=to call a chapel|+ triệu tập một cuộc họp của thợ in|- có mặt (ở trường đại hoạc)

14390. chaperon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaperon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaperon danh từ|- bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)|* ngoại động từ|- đi kèm (các cô gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaperon
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæpəroun]
  • Nghĩa tiếng việt của chaperon là: danh từ|- bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)|* ngoại động từ|- đi kèm (các cô gái)

14391. chaperonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi kèm (các cô gái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaperonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaperonage danh từ|- sự đi kèm (các cô gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaperonage
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæpərounidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của chaperonage là: danh từ|- sự đi kèm (các cô gái)

14392. chapiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đầu cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapiter danh từ|- (kiến trúc) đầu cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapiter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃəpitə]
  • Nghĩa tiếng việt của chapiter là: danh từ|- (kiến trúc) đầu cột

14393. chaplain nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaplain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaplain danh từ|- giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaplain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæplin]
  • Nghĩa tiếng việt của chaplain là: danh từ|- giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)

14394. chaplaincy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo sự tuyên úy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaplaincy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaplaincy danh từ|- chức giáo sự tuyên úy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaplaincy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaplaincy là: danh từ|- chức giáo sự tuyên úy

14395. chaplainship nghĩa tiếng việt là xem chaplain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaplainship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaplainshipxem chaplain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaplainship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaplainship là: xem chaplain

14396. chaplet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa đội đầu|- chuỗi hạt, tràng hạt|- chuỗi tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaplet danh từ|- vòng hoa đội đầu|- chuỗi hạt, tràng hạt|- chuỗi trứng cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaplet
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæplit]
  • Nghĩa tiếng việt của chaplet là: danh từ|- vòng hoa đội đầu|- chuỗi hạt, tràng hạt|- chuỗi trứng cóc

14397. chapleted nghĩa tiếng việt là xem chaplet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapletedxem chaplet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapleted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chapleted là: xem chaplet

14398. chapman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapman danh từ|- người bán hàng rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæpmən]
  • Nghĩa tiếng việt của chapman là: danh từ|- người bán hàng rong

14399. chappie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chappie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chappie danh từ|- (thông tục) công tử bột ((cũng) chappy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chappie
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của chappie là: danh từ|- (thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)

14400. chappy nghĩa tiếng việt là danh từ+ (chappie) |/tʃæpi/|* tính từ|- nứt nẻ, nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chappy danh từ+ (chappie) |/tʃæpi/|* tính từ|- nứt nẻ, nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chappy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của chappy là: danh từ+ (chappie) |/tʃæpi/|* tính từ|- nứt nẻ, nẻ

14401. chaps nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (viết tắt) của chaparajo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaps danh từ số nhiều|- (viết tắt) của chaparajo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaps
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæps]
  • Nghĩa tiếng việt của chaps là: danh từ số nhiều|- (viết tắt) của chaparajo

14402. chapter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương (sách)|- đề tài, vấn đề|- (tôn giáo) tăng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapter danh từ|- chương (sách)|- đề tài, vấn đề|- (tôn giáo) tăng hội|- (xem) accident|- đến cùng; mãi mãi|- nói có sách, mách có chứng||@chapter|- chương (sách) // chia thành chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæps]
  • Nghĩa tiếng việt của chapter là: danh từ|- chương (sách)|- đề tài, vấn đề|- (tôn giáo) tăng hội|- (xem) accident|- đến cùng; mãi mãi|- nói có sách, mách có chứng||@chapter|- chương (sách) // chia thành chương

14403. chapter file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin chương tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chapter file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chapter file(tech) tập tin chương tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chapter file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chapter file là: (tech) tập tin chương tiết

14404. char nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giống cá hồi chấm hồng|* danh từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ char là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh char danh từ|- (động vật học) giống cá hồi chấm hồng|* danh từ & nội động từ|- (như) chare|* động từ|- đốt thành than, hoá thành than|=to char wood|+ đốt củi thành than|* danh từ|- (từ lóng) trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:char
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của char là: danh từ|- (động vật học) giống cá hồi chấm hồng|* danh từ & nội động từ|- (như) chare|* động từ|- đốt thành than, hoá thành than|=to char wood|+ đốt củi thành than|* danh từ|- (từ lóng) trà

14405. char-à-banc nghĩa tiếng việt là #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ char-à-banc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh char-à-banc #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:char-à-banc
  • Phiên âm (nếu có): [ʃærəbæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của char-à-banc là: #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)

14406. char-à-bancs nghĩa tiếng việt là #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ char-à-bancs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh char-à-bancs #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:char-à-bancs
  • Phiên âm (nếu có): [ʃærəbæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của char-à-bancs là: #-à-bancs) |/ʃærəbæɳz/|* danh từ|- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)

14407. charabanc nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe buýt [có],ghế dài đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charabanc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charabanc danh từ|- xe buýt [có],ghế dài đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charabanc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charabanc là: danh từ|- xe buýt [có],ghế dài đi chơi

14408. character nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nết, tính cách; cá tính|- đặc tính, đặc điể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character danh từ|- tính nết, tính cách; cá tính|- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc|=work that locks character|+ tác phẩm không có gì đặc sắc|- chí khí, nghị lực|=a man of character|+ người có chí khí|- nhân vật|=the characters in a novel|+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết|=a public character|+ nhân vật nổi tiếng|- người lập dị|=character actor|+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị|- tên tuổi, danh tiếng, tiếng|=to have an excellent character for honesty|+ nổi tiếng về chân thật|- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)|=a good character|+ giấy chứng nhận tốt|- chữ; nét chữ (của ai)|=books in chinese character|+ sách chữ trung quốc|- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai||@character|- (tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã||@character|- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ|- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp|- group c. đặc trưng nhóm|- irreducible c. tính chất không khả quy|- non-principal c. tính không chính|- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ|- principal c. đặc trưng chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character
  • Phiên âm (nếu có): [kæriktə]
  • Nghĩa tiếng việt của character là: danh từ|- tính nết, tính cách; cá tính|- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc|=work that locks character|+ tác phẩm không có gì đặc sắc|- chí khí, nghị lực|=a man of character|+ người có chí khí|- nhân vật|=the characters in a novel|+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết|=a public character|+ nhân vật nổi tiếng|- người lập dị|=character actor|+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị|- tên tuổi, danh tiếng, tiếng|=to have an excellent character for honesty|+ nổi tiếng về chân thật|- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)|=a good character|+ giấy chứng nhận tốt|- chữ; nét chữ (của ai)|=books in chinese character|+ sách chữ trung quốc|- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai||@character|- (tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã||@character|- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ|- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp|- group c. đặc trưng nhóm|- irreducible c. tính chất không khả quy|- non-principal c. tính không chính|- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ|- principal c. đặc trưng chính

14409. character code nghĩa tiếng việt là (tech) mã ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character code(tech) mã ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character code là: (tech) mã ký tự

14410. character crowding = character packing nghĩa tiếng việt là (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character crowding = character packing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character crowding = character packing(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character crowding = character packing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character crowding = character packing là: (tech)

14411. character map nghĩa tiếng việt là (tech) bản đồ ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character map(tech) bản đồ ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character map là: (tech) bản đồ ký tự

14412. character packing nghĩa tiếng việt là (tech) dồn ký tự, nén ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character packing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character packing(tech) dồn ký tự, nén ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character packing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character packing là: (tech) dồn ký tự, nén ký tự

14413. character recognition nghĩa tiếng việt là (tech) nhận dạng ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character recognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character recognition(tech) nhận dạng ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character recognition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character recognition là: (tech) nhận dạng ký tự

14414. character recognition scanner nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quét nhận dạng ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character recognition scanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character recognition scanner(tech) bộ quét nhận dạng ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character recognition scanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character recognition scanner là: (tech) bộ quét nhận dạng ký tự

14415. character set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ký tự, bộ mẫu tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character set(tech) bộ ký tự, bộ mẫu tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character set là: (tech) bộ ký tự, bộ mẫu tự

14416. character signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character signal(tech) tín hiệu ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character signal là: (tech) tín hiệu ký tự

14417. character string nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ character string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh character string(tech) chuỗi ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:character string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của character string là: (tech) chuỗi ký tự

14418. characterise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characterise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characterise ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm|=he is characterized his carefulness|+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characterise
  • Phiên âm (nếu có): [kæriktəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của characterise là: ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm|=he is characterized his carefulness|+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

14419. characteristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng|* danh từ|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characteristic tính từ|- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng|* danh từ|- đặc tính, đặc điểm|=the characteristic of a society|+ đặc điểm của một xã hội||@characteristic|- (tech) đặc tuyến, đường (cong); đặc trưng; đặc tính; tham số/lượng; giai mã [tq],||@characteristic|- đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến|- c. of a complex đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)|- c. of correspondence đặc trưng của một phép tương ứng|- c. of a developable đặc tuyến của một mặt trải được|- c. of a family of surfaces đặc tuyến của một họ mặt|- c. of a field đặc số của một trường|- c. of logarithm phần đặc tính của lôga|- complementary c. đặc tính bù|- control c. đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển|- decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga|- delay c. đặc trưng trễ|- drive c. đặc trưng biến điệu|- dynamic(al) c. đặc trưng động|- euler c. đặc trưng ơle|- exterrnal c. (điều khiển học) đặc trưng ngoài |- feed back c. đặc trưng liên hệ ngược|- hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ|- idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá|- impedance c. đặc trưng tổng trở|- lumped c. đặc trưng chung|- noise c. đặc trưng tiếng ồn|- no-load c. (điều khiển học) đặc trưng không tải|- operating c. xib đặc trưng sử dụng; (thống kê) đường đặc trưng|- overload c. đặc trưng quá tải|- performance c. đặc trưng sử dụng|- phase c. đặc trưng pha|- recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục|- resonance c. đường cộng hưởng|- response c. (điều khiển học) đặc trưng tần số|- rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)|- saturation c. đặc trưng bão hoà|- selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa|- square-law c. (điều khiển học) đặc trưng bình phương|- static(al) c. (điều khiển học) đặc trưng tĩnh|- steady-state c. (điều khiển học) đặc trưng của chế độ ổn định|- steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng|- surge c. (điều khiển học) đặc trưng chuyển tiếp|- target c. đặc trưng mục đích|- through c. đặc trưng xuyên qua|- total c. (điều khiển học) đặc trưng chung|- transmission c. đặc trưng truyền đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characteristic
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriktəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của characteristic là: tính từ|- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng|* danh từ|- đặc tính, đặc điểm|=the characteristic of a society|+ đặc điểm của một xã hội||@characteristic|- (tech) đặc tuyến, đường (cong); đặc trưng; đặc tính; tham số/lượng; giai mã [tq],||@characteristic|- đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến|- c. of a complex đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)|- c. of correspondence đặc trưng của một phép tương ứng|- c. of a developable đặc tuyến của một mặt trải được|- c. of a family of surfaces đặc tuyến của một họ mặt|- c. of a field đặc số của một trường|- c. of logarithm phần đặc tính của lôga|- complementary c. đặc tính bù|- control c. đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển|- decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga|- delay c. đặc trưng trễ|- drive c. đặc trưng biến điệu|- dynamic(al) c. đặc trưng động|- euler c. đặc trưng ơle|- exterrnal c. (điều khiển học) đặc trưng ngoài |- feed back c. đặc trưng liên hệ ngược|- hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ|- idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá|- impedance c. đặc trưng tổng trở|- lumped c. đặc trưng chung|- noise c. đặc trưng tiếng ồn|- no-load c. (điều khiển học) đặc trưng không tải|- operating c. xib đặc trưng sử dụng; (thống kê) đường đặc trưng|- overload c. đặc trưng quá tải|- performance c. đặc trưng sử dụng|- phase c. đặc trưng pha|- recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục|- resonance c. đường cộng hưởng|- response c. (điều khiển học) đặc trưng tần số|- rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)|- saturation c. đặc trưng bão hoà|- selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa|- square-law c. (điều khiển học) đặc trưng bình phương|- static(al) c. (điều khiển học) đặc trưng tĩnh|- steady-state c. (điều khiển học) đặc trưng của chế độ ổn định|- steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng|- surge c. (điều khiển học) đặc trưng chuyển tiếp|- target c. đặc trưng mục đích|- through c. đặc trưng xuyên qua|- total c. (điều khiển học) đặc trưng chung|- transmission c. đặc trưng truyền đạt

14420. characteristic constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characteristic constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characteristic constant(tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characteristic constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của characteristic constant là: (tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ

14421. characteristic curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường cong đặc trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characteristic curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characteristic curve(tech) đường cong đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characteristic curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của characteristic curve là: (tech) đường cong đặc trưng

14422. characteristically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo tính cách đặc trưng||@characteristically|- một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characteristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characteristically phó từ|- theo tính cách đặc trưng||@characteristically|- một cách đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characteristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của characteristically là: phó từ|- theo tính cách đặc trưng||@characteristically|- một cách đặc trưng

14423. characteristics theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết về đặc tính sản phẩm.|+ lý thuyết này liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ characteristics theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characteristics theory(econ) lý thuyết về đặc tính sản phẩm.|+ lý thuyết này liên quan tới lý thuyết cầu tiêu dùng và công trình của k.lancaster.ý tưởng chính là những người tiêu dùng không yêu cầu sản phẩm mà là đặc tính của sản phẩm. xem hedonic prices.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characteristics theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của characteristics theory là: (econ) lý thuyết về đặc tính sản phẩm.|+ lý thuyết này liên quan tới lý thuyết cầu tiêu dùng và công trình của k.lancaster.ý tưởng chính là những người tiêu dùng không yêu cầu sản phẩm mà là đặc tính của sản phẩm. xem hedonic prices.

14424. characterization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm|- sự tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characterization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characterization danh từ|- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm|- sự truyền đặc tính cho (ai)|- sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characterization
  • Phiên âm (nếu có): [,kæriktəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của characterization là: danh từ|- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm|- sự truyền đặc tính cho (ai)|- sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)

14425. characterize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characterize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characterize ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm|=he is characterized his carefulness|+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characterize
  • Phiên âm (nếu có): [kæriktəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của characterize là: ngoại động từ|- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm|=he is characterized his carefulness|+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

14426. characterizer nghĩa tiếng việt là xem characterize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characterizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characterizerxem characterize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characterizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của characterizer là: xem characterize

14427. characterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường, không có bản sắt|- không có giấy chứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ characterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh characterless tính từ|- tầm thường, không có bản sắt|- không có giấy chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:characterless
  • Phiên âm (nếu có): [kæriktəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của characterless là: tính từ|- tầm thường, không có bản sắt|- không có giấy chứng nhận

14428. charactron nghĩa tiếng việt là (tech) charactron, ống tia điện tử hiện chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charactron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charactron(tech) charactron, ống tia điện tử hiện chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charactron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charactron là: (tech) charactron, ống tia điện tử hiện chữ

14429. charade nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đố chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charade danh từ|- trò chơi đố chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃərɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của charade là: danh từ|- trò chơi đố chữ

14430. charbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh than (của súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charbon danh từ|- (y học) bệnh than (của súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charbon là: danh từ|- (y học) bệnh than (của súc vật)

14431. charcoal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than (củi)|=animal charcoal|+ than xương|- chì than (để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charcoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charcoal danh từ|- than (củi)|=animal charcoal|+ than xương|- chì than (để vẽ)|- bức vẽ bằng chì than|* ngoại động từ|- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charcoal
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:koul]
  • Nghĩa tiếng việt của charcoal là: danh từ|- than (củi)|=animal charcoal|+ than xương|- chì than (để vẽ)|- bức vẽ bằng chì than|* ngoại động từ|- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than

14432. charcoal-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốt than|- lò đốt than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charcoal-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charcoal-burner danh từ|- người đốt than|- lò đốt than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charcoal-burner
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:koul,bə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của charcoal-burner là: danh từ|- người đốt than|- lò đốt than

14433. charcuterie nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt lợn ướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charcuterie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charcuterie danh từ|- thịt lợn ướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charcuterie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charcuterie là: danh từ|- thịt lợn ướp

14434. chard nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại củ cải ăn giống như rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chard danh từ|- một loại củ cải ăn giống như rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chard là: danh từ|- một loại củ cải ăn giống như rau

14435. chare nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) char)|- việc lặt vặt trong nhà|- (thông tục) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ chare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chare danh từ ((cũng) char)|- việc lặt vặt trong nhà|- (thông tục) (như) charwoman|* nội động từ ((cũng) char)|- làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chare
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của chare là: danh từ ((cũng) char)|- việc lặt vặt trong nhà|- (thông tục) (như) charwoman|* nội động từ ((cũng) char)|- làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

14436. charge nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge danh từ|- vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be a charge on someone|+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng|- số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện|- tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao|=free of charge|+ không phải trả tiền|=no charge for admission|+ vào cửa không mất tiền|=list of charges|+ bảng giá (tiền)|- sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)|=to do something at ones own charge|+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí|- nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm|- sự trông nom, sự coi sóc|=to be in charge of somebody|+ phải trông nom ai|- người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom|- (tôn giáo) những con chiên của cha cố|=to take charge of something; to take something in charge|+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì|=to give somebody charge over|+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai|- mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị|=parting charge|+ những lời huấn thị cuối cùng|- lời buộc tội; sự buộc tội|=to bring (lay) a charge against somebody|+ buộc tội ai|- cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt|=bayonet charge|+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê|- (quân sự) hiệu lệnh đột kích|- phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực|=the officer in charge|+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực|- (quân sự) lại tấn công|- lại tranh luận|- đảm đương, chịu trách nhiệm|- bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển|=streering-wheel takes charge|+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm|- bắt, bắt giam|* ngoại động từ|- nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện|- (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét|=to charge a gun|+ nạp đạn vào súng|=to charge a battery|+ nạp điện ắc quy|=to charge ones memory with figures|+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số|- tính giá, đòi trả|=how much do you charge for mending this pair of shoes?|+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?|- tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ)|=please charge these goods to me|+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi|- giao nhiệm vụ, giao việc|=to be charged with an important mission|+ được giao một sứ mệnh quan trọng|- buộc tội|=to be charged with murder|+ bị buộc tội giết người|- tấn công, đột kích|=to charge the enemy|+ tấn công quân địch|- bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...)|- tấn công|=our guerillas charged again and again|+ du kích của chúng ta tấn công liên tục|- đâm bổ vào, nhảy xổ vào||@charge|- (tech) điện tích; gánh; phụ tải; vật mang điện; tiền trả; nhiệm vụ; nạp xung, nạp điện, sạc; gánh (đ); tính tiền (đ)||@charge|- sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài|- maintainance c.s (toán kinh tế) chi phí sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của charge là: danh từ|- vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be a charge on someone|+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng|- số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện|- tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao|=free of charge|+ không phải trả tiền|=no charge for admission|+ vào cửa không mất tiền|=list of charges|+ bảng giá (tiền)|- sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)|=to do something at ones own charge|+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí|- nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm|- sự trông nom, sự coi sóc|=to be in charge of somebody|+ phải trông nom ai|- người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom|- (tôn giáo) những con chiên của cha cố|=to take charge of something; to take something in charge|+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì|=to give somebody charge over|+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai|- mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị|=parting charge|+ những lời huấn thị cuối cùng|- lời buộc tội; sự buộc tội|=to bring (lay) a charge against somebody|+ buộc tội ai|- cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt|=bayonet charge|+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê|- (quân sự) hiệu lệnh đột kích|- phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực|=the officer in charge|+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực|- (quân sự) lại tấn công|- lại tranh luận|- đảm đương, chịu trách nhiệm|- bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển|=streering-wheel takes charge|+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm|- bắt, bắt giam|* ngoại động từ|- nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện|- (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét|=to charge a gun|+ nạp đạn vào súng|=to charge a battery|+ nạp điện ắc quy|=to charge ones memory with figures|+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số|- tính giá, đòi trả|=how much do you charge for mending this pair of shoes?|+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?|- tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ)|=please charge these goods to me|+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi|- giao nhiệm vụ, giao việc|=to be charged with an important mission|+ được giao một sứ mệnh quan trọng|- buộc tội|=to be charged with murder|+ bị buộc tội giết người|- tấn công, đột kích|=to charge the enemy|+ tấn công quân địch|- bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...)|- tấn công|=our guerillas charged again and again|+ du kích của chúng ta tấn công liên tục|- đâm bổ vào, nhảy xổ vào||@charge|- (tech) điện tích; gánh; phụ tải; vật mang điện; tiền trả; nhiệm vụ; nạp xung, nạp điện, sạc; gánh (đ); tính tiền (đ)||@charge|- sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài|- maintainance c.s (toán kinh tế) chi phí sử dụng

14437. charge account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản tín dụng.|+ một phương tiện tín dụng người b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge account(econ) tài khoản tín dụng.|+ một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charge account là: (econ) tài khoản tín dụng.|+ một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.

14438. charge account nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ tín dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge account danh từ|- thẻ tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charge account là: danh từ|- thẻ tín dụng

14439. charge carrier nghĩa tiếng việt là (tech) hạt mang điện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge carrier(tech) hạt mang điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charge carrier là: (tech) hạt mang điện tích

14440. charge coupled device (ccd) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghép điện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge coupled device (ccd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge coupled device (ccd)(tech) bộ ghép điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge coupled device (ccd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charge coupled device (ccd) là: (tech) bộ ghép điện tích

14441. charge sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge sheet danh từ|- hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charge sheet là: danh từ|- hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát)

14442. charge-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charge-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charge-sheet danh từ|- danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charge-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:dʤfi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của charge-sheet là: danh từ|- danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an)

14443. chargeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeability danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng|- sự bắt phải chịu|- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeability
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃɑ:dʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của chargeability là: danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng|- sự bắt phải chịu|- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được

14444. chargeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấy vào, ăn vào, tính vào|=sum chargeable to a reser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeable tính từ|- lấy vào, ăn vào, tính vào|=sum chargeable to a reserve|+ món tiền lấy vào khoảng dự trữ|=this is chargeable to the account of...|+ món này tính vào khoản...|- phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng|=repairs chargeable on the owner|+ tiền sửa do chủ phải chịu|- bắt phải chịu (một thứ thuế)|- có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được||@chargeable|- (tech) được tính tiền/cước; có thể nạp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeable
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:dʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của chargeable là: tính từ|- lấy vào, ăn vào, tính vào|=sum chargeable to a reserve|+ món tiền lấy vào khoảng dự trữ|=this is chargeable to the account of...|+ món này tính vào khoản...|- phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng|=repairs chargeable on the owner|+ tiền sửa do chủ phải chịu|- bắt phải chịu (một thứ thuế)|- có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được||@chargeable|- (tech) được tính tiền/cước; có thể nạp điện

14445. chargeable cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin nạp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeable cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeable cell(tech) pin nạp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeable cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chargeable cell là: (tech) pin nạp được

14446. chargeable time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian phải trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeable time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeable time(tech) thời gian phải trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeable time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chargeable time là: (tech) thời gian phải trả tiền

14447. chargeable word nghĩa tiếng việt là (tech) chữ phải trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeable word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeable word(tech) chữ phải trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeable word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chargeable word là: (tech) chữ phải trả tiền

14448. chargeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargeableness danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng|- sự bắt phải chịu|- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargeableness
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃɑ:dʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của chargeableness là: danh từ|- sự tính vào|- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng|- sự bắt phải chịu|- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được

14449. charged area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực mang điện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charged area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charged area(tech) khu vực mang điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charged area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charged area là: (tech) khu vực mang điện tích

14450. chargehand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốc công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargehand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargehand danh từ|- người đốc công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargehand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chargehand là: danh từ|- người đốc công

14451. charger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa của sĩ quan; ngựa chiến|- ổ nạp đạn|- (điện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ charger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charger danh từ|- ngựa của sĩ quan; ngựa chiến|- ổ nạp đạn|- (điện học) bộ nạp điện||@charger|- (tech) bộ nạp điện, máy sạc điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charger
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của charger là: danh từ|- ngựa của sĩ quan; ngựa chiến|- ổ nạp đạn|- (điện học) bộ nạp điện||@charger|- (tech) bộ nạp điện, máy sạc điện

14452. chargé daffaires nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chargés daffaires|- (ngoại giao) đại biện|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chargé daffaires là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chargé daffaires danh từ, số nhiều chargés daffaires|- (ngoại giao) đại biện|=chargé_daffairesad interim|+ đại biện lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chargé daffaires
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:ʤeidæfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của chargé daffaires là: danh từ, số nhiều chargés daffaires|- (ngoại giao) đại biện|=chargé_daffairesad interim|+ đại biện lâm thời

14453. charging nghĩa tiếng việt là (tech) nạp; tính tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charging(tech) nạp; tính tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charging là: (tech) nạp; tính tiền

14454. charging by distance nghĩa tiếng việt là (tech) tính tiền theo khoảng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charging by distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charging by distance(tech) tính tiền theo khoảng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charging by distance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charging by distance là: (tech) tính tiền theo khoảng cách

14455. charging by time nghĩa tiếng việt là (tech) tính tiền theo thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charging by time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charging by time(tech) tính tiền theo thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charging by time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charging by time là: (tech) tính tiền theo thời gian

14456. charging capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charging capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charging capacitor(tech) bộ điện dung nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charging capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charging capacitor là: (tech) bộ điện dung nạp

14457. charging time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charging time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charging time(tech) thời gian nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charging time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charging time là: (tech) thời gian nạp

14458. charily nghĩa tiếng việt là xem chary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charilyxem chary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charily là: xem chary

14459. chariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|- sự dè dặt (lời nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chariness danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|- sự dè dặt (lời nói, lời khen...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chariness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chariness là: danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận|- sự dè dặt (lời nói, lời khen...)

14460. chariot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chariot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chariot danh từ|- (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)|* ngoại động từ|- chở bằng xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chariot
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæriət]
  • Nghĩa tiếng việt của chariot là: danh từ|- (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)|* ngoại động từ|- chở bằng xe ngựa

14461. charioteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe ngựa|- (thiên văn học) chòm sao ngũ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charioteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charioteer danh từ|- người đánh xe ngựa|- (thiên văn học) chòm sao ngũ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charioteer
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃæriətiə]
  • Nghĩa tiếng việt của charioteer là: danh từ|- người đánh xe ngựa|- (thiên văn học) chòm sao ngũ xa

14462. charism nghĩa tiếng việt là danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charism danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charism
  • Phiên âm (nếu có): [kærizm]
  • Nghĩa tiếng việt của charism là: danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)

14463. charisma nghĩa tiếng việt là danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charisma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charisma danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charisma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charisma là: danh từ|- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng)

14464. charismatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuyết phục, lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charismatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charismatic tính từ|- thuyết phục, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charismatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charismatic là: tính từ|- thuyết phục, lôi cuốn

14465. charismatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charismatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charismatically phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charismatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charismatically là: phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn

14466. charist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charist danh từ|- (cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charist là: danh từ|- (cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua)

14467. charitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo|- khoan dung, độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ charitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charitable tính từ|- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo|- khoan dung, độ lượng|- nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charitable
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của charitable là: tính từ|- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo|- khoan dung, độ lượng|- nhà tế bần

14468. charitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- tính kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charitableness danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- tính khoan dung, tính độ lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charitableness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæritəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của charitableness là: danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- tính khoan dung, tính độ lượng

14469. charitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân từ, độ lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charitably phó từ|- nhân từ, độ lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charitably là: phó từ|- nhân từ, độ lượng

14470. charity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- lòng kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charity danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- lòng khoan dung|- hội từ thiện; tổ chức cứu tế|=board of charity|+ sở cứu tế|- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế|=charity fund|+ quỹ cứu tế|- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế|- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình|- bà phước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charity
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của charity là: danh từ|- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo|- lòng khoan dung|- hội từ thiện; tổ chức cứu tế|=board of charity|+ sở cứu tế|- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế|=charity fund|+ quỹ cứu tế|- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế|- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình|- bà phước

14471. charity-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ charity-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charity-boy danh từ|- học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charity-boy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæritibɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của charity-boy là: danh từ|- học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi

14472. charity-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charity-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charity-school danh từ|- trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charity-school
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæritisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của charity-school là: danh từ|- trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi

14473. charivari nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charivari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charivari danh từ|- tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charivari
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:lətən]
  • Nghĩa tiếng việt của charivari là: danh từ|- tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm

14474. charlady nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlady danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charlady là: danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

14475. charlatan nghĩa tiếng việt là danh từ|- lang băm|- kẻ bất tài mà hay loè bịp|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlatan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlatan danh từ|- lang băm|- kẻ bất tài mà hay loè bịp|* tính từ|- có tinh chất lang băm|- loè bịp, bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlatan
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:lətən]
  • Nghĩa tiếng việt của charlatan là: danh từ|- lang băm|- kẻ bất tài mà hay loè bịp|* tính từ|- có tinh chất lang băm|- loè bịp, bịp bợm

14476. charlatanic nghĩa tiếng việt là xem charlatan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlatanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlatanicxem charlatan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlatanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charlatanic là: xem charlatan

14477. charlatanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón bịp (của lang băm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlatanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlatanism danh từ|- ngón bịp (của lang băm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlatanism
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:lətənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của charlatanism là: danh từ|- ngón bịp (của lang băm)

14478. charlatanry nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón bịp (của lang băm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlatanry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlatanry danh từ|- ngón bịp (của lang băm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlatanry
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:lətənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của charlatanry là: danh từ|- ngón bịp (của lang băm)

14479. charless wain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charless wain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charless wain danh từ|- (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charless wain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:lzizwein]
  • Nghĩa tiếng việt của charless wain là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng

14480. charleston nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy sanxtơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charleston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charleston danh từ|- điệu nhảy sanxtơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charleston
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:lstən]
  • Nghĩa tiếng việt của charleston là: danh từ|- điệu nhảy sanxtơn

14481. charlie nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlie danh từ|- kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charlie là: danh từ|- kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ

14482. charlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bạch giới ruộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlock danh từ|- (thực vật học) bạch giới ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlock
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của charlock là: danh từ|- (thực vật học) bạch giới ruộng

14483. charlote nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charlote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charlote danh từ|- bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charlote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charlote là: danh từ|- bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt

14484. charm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mê hoặc|- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charm danh từ|- sức mê hoặc|- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma|- nhan sắc, sắc đẹp, duyên|- sức hấp dẫn, sức quyến rũ|- bị mê hoặc; bị bỏ bùa|* ngoại động từ|- làm mê hoặc, dụ|=to charm a secret out of somebody|+ dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật|- bỏ bùa, phù phép|- quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng|=to be charmed with|+ bị quyến rũ vì, say mê vì|=i shall be charmed to|+ nủm luần bâu charm vui sướng được|- sống dường như có phép màu phù hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charm
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của charm là: danh từ|- sức mê hoặc|- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma|- nhan sắc, sắc đẹp, duyên|- sức hấp dẫn, sức quyến rũ|- bị mê hoặc; bị bỏ bùa|* ngoại động từ|- làm mê hoặc, dụ|=to charm a secret out of somebody|+ dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật|- bỏ bùa, phù phép|- quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng|=to be charmed with|+ bị quyến rũ vì, say mê vì|=i shall be charmed to|+ nủm luần bâu charm vui sướng được|- sống dường như có phép màu phù hộ

14485. charmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charmer danh từ|- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ|- người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charmer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của charmer là: danh từ|- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ|- người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn

14486. charmeuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xa tanh sacmơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charmeuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charmeuse danh từ|- xa tanh sacmơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charmeuse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:mə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của charmeuse là: danh từ|- xa tanh sacmơ

14487. charming nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charming tính từ|- đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn|=a charming smile|+ nụ cười duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charming
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của charming là: tính từ|- đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn|=a charming smile|+ nụ cười duyên dáng

14488. charmingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charmingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charmingly phó từ|- thú vị, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charmingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charmingly là: phó từ|- thú vị, hấp dẫn

14489. charmless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẹp, vô duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charmless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charmless tính từ|- không đẹp, vô duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charmless
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của charmless là: tính từ|- không đẹp, vô duyên

14490. charnel-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charnel-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charnel-house danh từ|- nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charnel-house
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:nlhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của charnel-house là: danh từ|- nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt

14491. charon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charon danh từ|- (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charon
  • Phiên âm (nếu có): [keərən]
  • Nghĩa tiếng việt của charon là: danh từ|- (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết)

14492. charqui nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò phơi nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charqui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charqui danh từ|- thịt bò phơi nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charqui
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charqui là: danh từ|- thịt bò phơi nắng

14493. charr nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều charrs|- (động vật) cá hồi chấm hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charr danh từ|- số nhiều charrs|- (động vật) cá hồi chấm hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charr là: danh từ|- số nhiều charrs|- (động vật) cá hồi chấm hồng

14494. charring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá than, đốt thành than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charring danh từ|- sự hoá than, đốt thành than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charring là: danh từ|- sự hoá than, đốt thành than

14495. chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ|- bản đồ|- đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chart danh từ|- (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ|- bản đồ|- đồ thị, biểu đồ|=a weather chart|+ đồ thị thời tiết|* ngoại động từ|- vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ|- vẽ đồ thị, lập biểu đồ||@chart|- (tech) biểu đồ, đồ thị||@chart|- biểu (đồ)|- arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng|- circular c. biểu đồ vuông|- control c. phiếu kiểm tra|- dot c. biểu đò điểm|- double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục|- efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ|- impedance c. đồ thị tổng trở|- logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga|- percentile c. (thống kê) đường phân phối|- recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chart
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của chart là: danh từ|- (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ|- bản đồ|- đồ thị, biểu đồ|=a weather chart|+ đồ thị thời tiết|* ngoại động từ|- vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ|- vẽ đồ thị, lập biểu đồ||@chart|- (tech) biểu đồ, đồ thị||@chart|- biểu (đồ)|- arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng|- circular c. biểu đồ vuông|- control c. phiếu kiểm tra|- dot c. biểu đò điểm|- double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục|- efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ|- impedance c. đồ thị tổng trở|- logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga|- percentile c. (thống kê) đường phân phối|- recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi

14496. chart recording nghĩa tiếng việt là (tech) ghi đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chart recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chart recording(tech) ghi đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chart recording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chart recording là: (tech) ghi đồ thị

14497. charter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiến chương|=international educators charter|+ hiến chươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charter danh từ|- hiến chương|=international educators charter|+ hiến chương nhà giáo quốc tế|=the great charter|+ đại hiến chương nước anh (15 6 1215)|- đặc quyền|- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu|- giấy nhượng đất|* ngoại động từ|- ban đặc quyền|- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ|=to charter a ship|+ thuê tàu|=to charter a bus|+ thuê xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của charter là: danh từ|- hiến chương|=international educators charter|+ hiến chương nhà giáo quốc tế|=the great charter|+ đại hiến chương nước anh (15 6 1215)|- đặc quyền|- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu|- giấy nhượng đất|* ngoại động từ|- ban đặc quyền|- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ|=to charter a ship|+ thuê tàu|=to charter a bus|+ thuê xe buýt

14498. charter flight nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyến bay thuê|* danh từ|- hợp đồng thuê tầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charter flight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charter flight danh từ|- chuyến bay thuê|* danh từ|- hợp đồng thuê tầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charter flight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charter flight là: danh từ|- chuyến bay thuê|* danh từ|- hợp đồng thuê tầu

14499. charter-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng thuê tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charter-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charter-party danh từ|- hợp đồng thuê tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charter-party
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:tə,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của charter-party là: danh từ|- hợp đồng thuê tàu

14500. chartered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chartered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chartered tính từ|- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia|= a chartered engineer, librarian, surveyor|+ kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề|- chartered accountant (cũng certified public accountant)|- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chartered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chartered là: tính từ|- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia|= a chartered engineer, librarian, surveyor|+ kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề|- chartered accountant (cũng certified public accountant)|- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề

14501. charterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charterer danh từ|- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charterer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:tərə]
  • Nghĩa tiếng việt của charterer là: danh từ|- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)

14502. charterhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tế bần nuôi người già (ở luân-đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charterhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charterhouse danh từ|- nhà tế bần nuôi người già (ở luân-đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charterhouse
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:təhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của charterhouse là: danh từ|- nhà tế bần nuôi người già (ở luân-đôn)

14503. chartermember nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên sáng lập (một tổ chức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chartermember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chartermember danh từ|- uỷ viên sáng lập (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chartermember
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:təmembə]
  • Nghĩa tiếng việt của chartermember là: danh từ|- uỷ viên sáng lập (một tổ chức)

14504. chartism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 1837 1848)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chartism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chartism danh từ|- (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 1837 1848). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chartism
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của chartism là: danh từ|- (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 1837 1848)

14505. chartist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chartist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chartist danh từ|- người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chartist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chartist là: danh từ|- người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)

14506. chartreuse nghĩa tiếng việt là danh từ chartreuse|- tu viện (của) dòng thánh bru-nô|- rượu sac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chartreuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chartreuse danh từ chartreuse|- tu viện (của) dòng thánh bru-nô|- rượu sactơrơ|- màu lục nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chartreuse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:trə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chartreuse là: danh từ chartreuse|- tu viện (của) dòng thánh bru-nô|- rượu sactơrơ|- màu lục nhạt

14507. charwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charwoman danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charwoman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɑ:,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của charwoman là: danh từ|- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

14508. chary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cẩn thận|=to be chary of catching cold|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chary tính từ|- thận trọng, cẩn thận|=to be chary of catching cold|+ cẩn thận kẻo bị lạnh|- dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)|=chary of praise|+ dè dặt lời khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chary
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeəri]
  • Nghĩa tiếng việt của chary là: tính từ|- thận trọng, cẩn thận|=to be chary of catching cold|+ cẩn thận kẻo bị lạnh|- dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)|=chary of praise|+ dè dặt lời khen

14509. charybdis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem scylla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ charybdis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh charybdis danh từ|- xem scylla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:charybdis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của charybdis là: danh từ|- xem scylla

14510. chase nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi|=in chase of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chase danh từ|- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi|=in chase of|+ theo đuổi|=to give chase|+ đuổi theo|- the chase sự săn bắn|=a keen follower of the chase|+ người thích đi săn bắn|- khu vực săn bắn ((cũng) chace)|- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt|* ngoại động từ|- săn, săn đuổi|- đuổi, xua đuổi|=to chase all fears|+ xua đuổi hết mọi sợ hãi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát|=go chase yourself!|+ hãy chuồn cho mau!|* danh từ|- (ngành in) khuôn|* danh từ|- rãnh (để đặt ống dẫn nước)|- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)|* ngoại động từ|- chạm, trổ, khắc (kim loại)|- gắn, đính|=to chase a diamond in gold|+ gắn hột kim cương vào vàng|- tiện, ren (răng, đinh ốc)||@chase|- theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chase
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeis]
  • Nghĩa tiếng việt của chase là: danh từ|- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi|=in chase of|+ theo đuổi|=to give chase|+ đuổi theo|- the chase sự săn bắn|=a keen follower of the chase|+ người thích đi săn bắn|- khu vực săn bắn ((cũng) chace)|- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt|* ngoại động từ|- săn, săn đuổi|- đuổi, xua đuổi|=to chase all fears|+ xua đuổi hết mọi sợ hãi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát|=go chase yourself!|+ hãy chuồn cho mau!|* danh từ|- (ngành in) khuôn|* danh từ|- rãnh (để đặt ống dẫn nước)|- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)|* ngoại động từ|- chạm, trổ, khắc (kim loại)|- gắn, đính|=to chase a diamond in gold|+ gắn hột kim cương vào vàng|- tiện, ren (răng, đinh ốc)||@chase|- theo dõi

14511. chase-grace nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên vô lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chase-grace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chase-grace danh từ|- tên vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chase-grace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chase-grace là: danh từ|- tên vô lại

14512. chase-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chase-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chase-gun danh từ|- (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chase-gun
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeisgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của chase-gun là: danh từ|- (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu

14513. chaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đuổi theo, người đánh đuổi|- người đi săn|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaser danh từ|- người đuổi theo, người đánh đuổi|- người đi săn|- (hàng hải) tàu khu trục|- (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu|- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh|* danh từ|- người chạm, người trổ, người khắc|- bàn ren, dao ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaser
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeisə]
  • Nghĩa tiếng việt của chaser là: danh từ|- người đuổi theo, người đánh đuổi|- người đi săn|- (hàng hải) tàu khu trục|- (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu|- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh|* danh từ|- người chạm, người trổ, người khắc|- bàn ren, dao ren

14514. chasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt ren (bằng dao)|- sự khấu quặng theo phương ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasing danh từ|- sự cắt ren (bằng dao)|- sự khấu quặng theo phương mạch||@chasing|- sự theo dõi|- diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasing là: danh từ|- sự cắt ren (bằng dao)|- sự khấu quặng theo phương mạch||@chasing|- sự theo dõi|- diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ

14515. chasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu|- vực thẳm; (nghĩa bóng) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasm danh từ|- kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu|- vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)|=there is a chasm between them|+ giữa họ có vực thẳm ngăn cách|- lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasm
  • Phiên âm (nếu có): [kæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của chasm là: danh từ|- kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu|- vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)|=there is a chasm between them|+ giữa họ có vực thẳm ngăn cách|- lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn

14516. chasmal nghĩa tiếng việt là xem chasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasmalxem chasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasmal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasmal là: xem chasm

14517. chasmogamic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : chasmogamous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasmogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasmogamiccách viết khác : chasmogamous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasmogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasmogamic là: cách viết khác : chasmogamous

14518. chasmogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasmogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasmogamy danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasmogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasmogamy là: danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn mở

14519. chasmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasmy tính từ|- (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasmy
  • Phiên âm (nếu có): [kæzmi]
  • Nghĩa tiếng việt của chasmy là: tính từ|- (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm

14520. chasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasse danh từ|- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của chasse là: danh từ|- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê

14521. chassepot nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng saxơpo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chassepot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chassepot danh từ|- súng saxơpo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chassepot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chassepot là: danh từ|- súng saxơpo

14522. chasseur nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasseur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasseur danh từ|- kỵ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasseur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasseur là: danh từ|- kỵ binh

14523. chassé nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước lướt (khiêu vũ)|* nội động từ|- bước lướt (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chassé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chassé danh từ|- bước lướt (khiêu vũ)|* nội động từ|- bước lướt (khiêu vũ)|=to chassé to the right|+ bước lướt sang phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chassé
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæsei]
  • Nghĩa tiếng việt của chassé là: danh từ|- bước lướt (khiêu vũ)|* nội động từ|- bước lướt (khiêu vũ)|=to chassé to the right|+ bước lướt sang phải

14524. chassis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chassis|- khung gầm (ô tô, máy bay...)||@chas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chassis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chassis danh từ, số nhiều chassis|- khung gầm (ô tô, máy bay...)||@chassis|- (tech) khung, dàn, sátxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chassis
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chassis là: danh từ, số nhiều chassis|- khung gầm (ô tô, máy bay...)||@chassis|- (tech) khung, dàn, sátxi

14525. chaste nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong sạch, trong trắng, minh bạch|- giản dị, mộc m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaste tính từ|- trong sạch, trong trắng, minh bạch|- giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)|- tao nhã, lịch sự (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaste
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeist]
  • Nghĩa tiếng việt của chaste là: tính từ|- trong sạch, trong trắng, minh bạch|- giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)|- tao nhã, lịch sự (lời nói)

14526. chastely nghĩa tiếng việt là xem chaste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastelyxem chaste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chastely là: xem chaste

14527. chasten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- uốn nắn; trừng phạt, trừng trị|- gọt giũa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasten ngoại động từ|- uốn nắn; trừng phạt, trừng trị|- gọt giũa (văn)|- (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasten
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeisn]
  • Nghĩa tiếng việt của chasten là: ngoại động từ|- uốn nắn; trừng phạt, trừng trị|- gọt giũa (văn)|- (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế

14528. chastener nghĩa tiếng việt là xem chasten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastenerxem chasten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chastener là: xem chasten

14529. chasteness nghĩa tiếng việt là xem chaste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastenessxem chaste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chasteness là: xem chaste

14530. chastily nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong sạch, trong trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastily phó từ|- trong sạch, trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chastily là: phó từ|- trong sạch, trong trắng

14531. chastisable nghĩa tiếng việt là xem chastise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastisablexem chastise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chastisable là: xem chastise

14532. chastise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- đánh đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastise ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- đánh đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastise
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæstaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của chastise là: ngoại động từ|- trừng phạt, trừng trị|- đánh đập

14533. chastisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự đánh đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastisement danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự đánh đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastisement
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæstizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của chastisement là: danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự đánh đập

14534. chastiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người đánh đậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastiser danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người đánh đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastiser
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæstaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của chastiser là: danh từ|- người trừng phạt, người trừng trị|- người đánh đập

14535. chastity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chastity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chastity danh từ|- sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh|- sự giản dị, sự mộc mạc (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chastity
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của chastity là: danh từ|- sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh|- sự giản dị, sự mộc mạc (văn)

14536. chasuble nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) áo lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chasuble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chasuble danh từ|- (tôn giáo) áo lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chasuble
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæzjubl]
  • Nghĩa tiếng việt của chasuble là: danh từ|- (tôn giáo) áo lễ

14537. chat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chat danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc|* nội động từ|- nói chuyện phiếm, tán gẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chat
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæt]
  • Nghĩa tiếng việt của chat là: danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc|* nội động từ|- nói chuyện phiếm, tán gẫu

14538. chat show nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình phỏng vấn trên tivi|- chương trình phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chat show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chat show danh từ|- chương trình phỏng vấn trên tivi|- chương trình phỏng vấn trên đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chat show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chat show là: danh từ|- chương trình phỏng vấn trên tivi|- chương trình phỏng vấn trên đài

14539. chateau nghĩa tiếng việt là danh từ|- lâu đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chateau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chateau danh từ|- lâu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chateau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chateau là: danh từ|- lâu đài

14540. chateaubriand nghĩa tiếng việt là danh từ|- món bít tết dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chateaubriand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chateaubriand danh từ|- món bít tết dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chateaubriand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chateaubriand là: danh từ|- món bít tết dày

14541. chatelaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích|- bà ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatelaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatelaine danh từ|- dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích|- bà chủ phong lưu ở nông thôn|- bà chủ (tiếp khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatelaine
  • Phiên âm (nếu có): [tʃætəlein]
  • Nghĩa tiếng việt của chatelaine là: danh từ|- dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích|- bà chủ phong lưu ở nông thôn|- bà chủ (tiếp khách)

14542. chaton nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaton danh từ|- mặt nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chaton là: danh từ|- mặt nhẫn

14543. chatoyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- óng ánh nhiều màu|* danh từ|- viên ngọc óng ánh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatoyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatoyant tính từ|- óng ánh nhiều màu|* danh từ|- viên ngọc óng ánh nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatoyant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chatoyant là: tính từ|- óng ánh nhiều màu|* danh từ|- viên ngọc óng ánh nhiều màu

14544. chattel nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- động sản|=chattel mortgage|+ (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chattel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chattel danh từ, (thường) số nhiều|- động sản|=chattel mortgage|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)|- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)|- chế đọ chiếm hữu nô lệ|- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chattel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃætl]
  • Nghĩa tiếng việt của chattel là: danh từ, (thường) số nhiều|- động sản|=chattel mortgage|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)|- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)|- chế đọ chiếm hữu nô lệ|- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây

14545. chatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatter danh từ|- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)|- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)|- tiếng lập cập (răng)|- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)|* nội động từ|- hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)|- nói huyên thiên, nói luôn mồm|- lập cập (răng đập vào nhau)|- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)|- nói như khướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃætə]
  • Nghĩa tiếng việt của chatter là: danh từ|- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)|- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)|- tiếng lập cập (răng)|- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)|* nội động từ|- hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)|- nói huyên thiên, nói luôn mồm|- lập cập (răng đập vào nhau)|- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)|- nói như khướu

14546. chatter-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatter-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatter-resistant tính từ|- chống rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatter-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chatter-resistant là: tính từ|- chống rung

14547. chatterbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé nói líu lo|- người ba hoa, người hay nói huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatterbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatterbox danh từ|- đứa bé nói líu lo|- người ba hoa, người hay nói huyên thiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng liên thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatterbox
  • Phiên âm (nếu có): [tʃætəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của chatterbox là: danh từ|- đứa bé nói líu lo|- người ba hoa, người hay nói huyên thiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng liên thanh

14548. chatterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba hoa, người hay nói huyên thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatterer danh từ|- người ba hoa, người hay nói huyên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatterer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃætərə]
  • Nghĩa tiếng việt của chatterer là: danh từ|- người ba hoa, người hay nói huyên thiên

14549. chattily nghĩa tiếng việt là phó từ|- dông dài, huyên thuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chattily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chattily phó từ|- dông dài, huyên thuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chattily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chattily là: phó từ|- dông dài, huyên thuyên

14550. chattiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chattiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chattiness danh từ|- sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chattiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chattiness là: danh từ|- sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa

14551. chatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chatty tính từ|- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò|- (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chatty
  • Phiên âm (nếu có): [tʃæti]
  • Nghĩa tiếng việt của chatty là: tính từ|- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò|- (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác

14552. chauffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò than nhỏ, lồng ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauffer danh từ|- lò than nhỏ, lồng ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauffer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của chauffer là: danh từ|- lò than nhỏ, lồng ấp

14553. chauffeur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauffeur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauffeur danh từ|- người lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauffeur
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoufə]
  • Nghĩa tiếng việt của chauffeur là: danh từ|- người lái xe

14554. chaulmoogra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử|=chaul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaulmoogra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaulmoogra danh từ|- (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử|=chaulmoogra oil|+ dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaulmoogra
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔlmu:grə]
  • Nghĩa tiếng việt của chaulmoogra là: danh từ|- (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử|=chaulmoogra oil|+ dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)

14555. chauvinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa sô vanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauvinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauvinism danh từ|- chủ nghĩa sô vanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauvinism
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouvinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của chauvinism là: danh từ|- chủ nghĩa sô vanh

14556. chauvinist nghĩa tiếng việt là tính từ|- sô vanh chủ nghĩa, sô vanh|* danh từ|- người theo ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauvinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauvinist tính từ|- sô vanh chủ nghĩa, sô vanh|* danh từ|- người theo chủ nghĩa sô vanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauvinist
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouvinist]
  • Nghĩa tiếng việt của chauvinist là: tính từ|- sô vanh chủ nghĩa, sô vanh|* danh từ|- người theo chủ nghĩa sô vanh

14557. chauvinistic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa sô vanh|* tính từ|- có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauvinistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauvinistic danh từ|- người theo chủ nghĩa sô vanh|* tính từ|- có tính chất sô vanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauvinistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ʃouvinistik]
  • Nghĩa tiếng việt của chauvinistic là: danh từ|- người theo chủ nghĩa sô vanh|* tính từ|- có tính chất sô vanh

14558. chauvinistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách bá quyền, hống hách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chauvinistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chauvinistically phó từ|- có tính cách bá quyền, hống hách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chauvinistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chauvinistically là: phó từ|- có tính cách bá quyền, hống hách

14559. chaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự nhai|- mồi thuốc lá nhai|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaw danh từ|- (thông tục) sự nhai|- mồi thuốc lá nhai|* ngoại động từ|- uộc) qĩu (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaw
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của chaw là: danh từ|- (thông tục) sự nhai|- mồi thuốc lá nhai|* ngoại động từ|- uộc) qĩu (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử

14560. chaw-bacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chaw-bacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chaw-bacon danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chaw-bacon
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:,beikən]
  • Nghĩa tiếng việt của chaw-bacon là: danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch

14561. chayka nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem cheka(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chayka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chayka danh từ|- xem cheka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chayka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chayka là: danh từ|- xem cheka

14562. chayote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây su su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chayote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chayote danh từ|- (thực vật) cây su su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chayote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chayote là: danh từ|- (thực vật) cây su su

14563. chb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cử nhân chuyên ngành phẫu thuật (bachelor of surge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chb (viết tắt)|- cử nhân chuyên ngành phẫu thuật (bachelor of surgery). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chb là: (viết tắt)|- cử nhân chuyên ngành phẫu thuật (bachelor of surgery)

14564. cheap nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền|=cheap seats|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheap tính từ|- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền|=cheap seats|+ chỗ ngồi rẻ tiền|=cheap music|+ âm nhạc rẻ tiền|=a cheap jest|+ trò đùa rẻ tiền|=cheap trip|+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền|=cheap tripper|+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền|- ít giá trị, xấu|- hời hợt không thành thật|=cheap flattery|+ sự tâng bốc không thành thật|- (tục ngữ) của rẻ là của ôi|- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở|- khinh ai, coi thường ai|- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh|* phó từ|- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá|=to get (buy) something cheap|+ mua vật gì rẻ|=to sell something cheap|+ bán vật gì rẻ|* danh từ|- on the cheap rẻ, rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheap
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của cheap là: tính từ|- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền|=cheap seats|+ chỗ ngồi rẻ tiền|=cheap music|+ âm nhạc rẻ tiền|=a cheap jest|+ trò đùa rẻ tiền|=cheap trip|+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền|=cheap tripper|+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền|- ít giá trị, xấu|- hời hợt không thành thật|=cheap flattery|+ sự tâng bốc không thành thật|- (tục ngữ) của rẻ là của ôi|- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở|- khinh ai, coi thường ai|- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh|* phó từ|- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá|=to get (buy) something cheap|+ mua vật gì rẻ|=to sell something cheap|+ bán vật gì rẻ|* danh từ|- on the cheap rẻ, rẻ tiền

14565. cheap jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheap jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheap jack danh từ|- người bán rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheap jack
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:pdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cheap jack là: danh từ|- người bán rong

14566. cheap money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền rẻ.|+ chỉ một giai đoạn trong đó các khoản vay sẵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheap money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheap money(econ) tiền rẻ.|+ chỉ một giai đoạn trong đó các khoản vay sẵn có ở lãi suất thấp hay một chính sách tạo nên tình huống này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheap money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheap money là: (econ) tiền rẻ.|+ chỉ một giai đoạn trong đó các khoản vay sẵn có ở lãi suất thấp hay một chính sách tạo nên tình huống này.

14567. cheap-skate nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheap-skate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheap-skate danh từ|- kẻ bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheap-skate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheap-skate là: danh từ|- kẻ bần tiện

14568. cheapen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapen danh từ|- hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapen
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:pən]
  • Nghĩa tiếng việt của cheapen là: danh từ|- hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

14569. cheapener nghĩa tiếng việt là xem cheapen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapenerxem cheapen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheapener là: xem cheapen

14570. cheapish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi rẻ, hơi hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapish tính từ|- hơi rẻ, hơi hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:piʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cheapish là: tính từ|- hơi rẻ, hơi hạ

14571. cheapjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rong|* tính từ|- vô giá trị, chẳng ra gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapjack danh từ|- người bán rong|* tính từ|- vô giá trị, chẳng ra gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapjack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheapjack là: danh từ|- người bán rong|* tính từ|- vô giá trị, chẳng ra gì

14572. cheaply nghĩa tiếng việt là phó từ|- rẻ, rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheaply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheaply phó từ|- rẻ, rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheaply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheaply là: phó từ|- rẻ, rẻ tiền

14573. cheapness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapness danh từ|- sự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:pnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheapness là: danh từ|- sự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

14574. cheapskate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheapskate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheapskate danh từ|- người keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheapskate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheapskate là: danh từ|- người keo kiệt

14575. cheat nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheat danh từ|- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian|- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận|- (từ lóng) cái giá treo cổ|* ngoại động từ|- lừa, lừa đảo (ai)|=to cheat someone [out],of something|+ lừa ai để lấy vật gì|- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)|* nội động từ|- gian lận; đánh bạc bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheat
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cheat là: danh từ|- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian|- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận|- (từ lóng) cái giá treo cổ|* ngoại động từ|- lừa, lừa đảo (ai)|=to cheat someone [out],of something|+ lừa ai để lấy vật gì|- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)|* nội động từ|- gian lận; đánh bạc bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

14576. cheatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lừa bịp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheatable tính từ|- có thể lừa bịp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheatable là: tính từ|- có thể lừa bịp được

14577. cheater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheater danh từ|- người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheater
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của cheater là: danh từ|- người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

14578. cheatingly nghĩa tiếng việt là xem cheat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheatinglyxem cheat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheatingly là: xem cheat

14579. cheattee nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheattee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheattee danh từ|- kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheattee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheattee là: danh từ|- kẻ lừa bịp

14580. check nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque|* danh từ|- sự cản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque|* danh từ|- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản|=to put a check on something|+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì|=to keep a check on; to keep in check|+ hạn chế; kìm hãm|=to hold someone in check|+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại|- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi|=to come to a check|+ mất vết, mất hơi|- sự dừng lại, sự ngừng lại|- (quân sự) sự thua nhẹ|=to meet with a check|+ bị thua nhẹ|- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)|- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đánh bài) thẻ|- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô|- (đánh cờ) sự chiếu tướng|=check!|+ chiếu tướng!|- chết|* ngoại động từ|- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)|=he couldnt check his anger|+ hắn không kìm được tức giận|=we must check the bloody hand of imperialism|+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc|- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát|=please, check these figures|+ làm ơn soát lại những con số này|- quở trách, trách mắng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi, ký gửi|=have you checked all you luggage?|+ anh đã gửi hết hành lý chưa?|- (đánh cờ) chiếu (tướng)|* nội động từ|- ngập ngừng, do dự|- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)|- ghi tên khi đến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn|- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả buồng khách sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo|- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)||@check|- (tech) kiểm tra (d/đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check
  • Phiên âm (nếu có): [tʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của check là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque|* danh từ|- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản|=to put a check on something|+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì|=to keep a check on; to keep in check|+ hạn chế; kìm hãm|=to hold someone in check|+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại|- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi|=to come to a check|+ mất vết, mất hơi|- sự dừng lại, sự ngừng lại|- (quân sự) sự thua nhẹ|=to meet with a check|+ bị thua nhẹ|- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)|- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đánh bài) thẻ|- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô|- (đánh cờ) sự chiếu tướng|=check!|+ chiếu tướng!|- chết|* ngoại động từ|- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)|=he couldnt check his anger|+ hắn không kìm được tức giận|=we must check the bloody hand of imperialism|+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc|- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát|=please, check these figures|+ làm ơn soát lại những con số này|- quở trách, trách mắng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi, ký gửi|=have you checked all you luggage?|+ anh đã gửi hết hành lý chưa?|- (đánh cờ) chiếu (tướng)|* nội động từ|- ngập ngừng, do dự|- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)|- ghi tên khi đến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn|- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả buồng khách sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo|- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)||@check|- (tech) kiểm tra (d/đ)

14581. check bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check bit(tech) bit kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check bit là: (tech) bit kiểm

14582. check box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check box(tech) hộp kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check box là: (tech) hộp kiểm

14583. check character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check character(tech) ký tự kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check character là: (tech) ký tự kiểm

14584. check code nghĩa tiếng việt là (tech) mã kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check code(tech) mã kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check code là: (tech) mã kiểm

14585. check digit nghĩa tiếng việt là (tech) số kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check digit(tech) số kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check digit là: (tech) số kiểm

14586. check off nghĩa tiếng việt là (econ) trừ công đoàn phí trực tiếp.|+ việc chủ thuê trừ trực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ check off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check off(econ) trừ công đoàn phí trực tiếp.|+ việc chủ thuê trừ trực tiếp phí công đoàn từ lương nhân viên. phí này sau đó được trả cho công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check off là: (econ) trừ công đoàn phí trực tiếp.|+ việc chủ thuê trừ trực tiếp phí công đoàn từ lương nhân viên. phí này sau đó được trả cho công đoàn.

14587. check sum nghĩa tiếng việt là (tech) tổng số kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check sum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check sum(tech) tổng số kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check sum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check sum là: (tech) tổng số kiểm

14588. check up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra toàn diện (thường là về sức khỏe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check up danh từ|- sự kiểm tra toàn diện (thường là về sức khỏe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check up là: danh từ|- sự kiểm tra toàn diện (thường là về sức khỏe)

14589. check-analysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích đối chiếu để kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-analysis danh từ|- sự phân tích đối chiếu để kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check-analysis là: danh từ|- sự phân tích đối chiếu để kiểm tra

14590. check-experiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- thí nghiệm kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-experiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-experiment danh từ|- thí nghiệm kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-experiment
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekiks,perimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của check-experiment là: danh từ|- thí nghiệm kiểm tra

14591. check-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-in danh từ|- sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check-in là: danh từ|- sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay

14592. check-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-nut danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-nut
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeknʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của check-nut là: danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc hãm

14593. check-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thanh toán tiền khách sạn|- quầy thu tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-out danh từ|- sự thanh toán tiền khách sạn|- quầy thu tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check-out là: danh từ|- sự thanh toán tiền khách sạn|- quầy thu tiền

14594. check-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm kiểm soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-point danh từ|- trạm kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check-point là: danh từ|- trạm kiểm soát

14595. check-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng gửi đồ đạc|- nơi gửi áo m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng gửi đồ đạc|- nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-room
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekrum]
  • Nghĩa tiếng việt của check-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng gửi đồ đạc|- nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...)

14596. check-string nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây báo hãm (ở toa xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-string danh từ|- dây báo hãm (ở toa xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-string
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của check-string là: danh từ|- dây báo hãm (ở toa xe)

14597. check-stub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống séc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-stub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-stub danh từ|- cuống séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-stub
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekstʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của check-stub là: danh từ|- cuống séc

14598. check-taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-taker danh từ|- người thu vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-taker
  • Phiên âm (nếu có): [tʃek,teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của check-taker là: danh từ|- người thu vé

14599. check-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-up danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-up
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của check-up là: danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

14600. check-weigher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm tra trọng lượng sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ check-weigher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh check-weigher danh từ|- người kiểm tra trọng lượng sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:check-weigher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của check-weigher là: danh từ|- người kiểm tra trọng lượng sản phẩm

14601. checkable nghĩa tiếng việt là xem check(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkablexem check. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkable là: xem check

14602. checkbook nghĩa tiếng việt là như cheque-book(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkbooknhư cheque-book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkbook là: như cheque-book

14603. checked nghĩa tiếng việt là tính từ|- kẻ ô vuông, kẻ ca rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checked tính từ|- kẻ ô vuông, kẻ ca rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checked
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekt]
  • Nghĩa tiếng việt của checked là: tính từ|- kẻ ô vuông, kẻ ca rô

14604. checker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ checker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)|* danh từ & ngoại động từ (như) chequer||@checker|- (tech) bộ kiểm||@checker|- thiết bị thử; người kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checker
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekə]
  • Nghĩa tiếng việt của checker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)|* danh từ & ngoại động từ (như) chequer||@checker|- (tech) bộ kiểm||@checker|- thiết bị thử; người kiểm tra

14605. checkerboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkerboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkerboard danh từ|- bàn cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkerboard
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekəbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của checkerboard là: danh từ|- bàn cờ

14606. checkered nghĩa tiếng việt là như chequered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkerednhư chequered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkered là: như chequered

14607. checkers nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkers danh từ|- cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkers là: danh từ|- cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)

14608. checkflight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkflight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkflight danh từ|- (hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkflight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkflight là: danh từ|- (hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm

14609. checking nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checking(tech) kiểm tra (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checking là: (tech) kiểm tra (d)

14610. checking procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checking procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checking procedure(tech) thủ tục kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checking procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checking procedure là: (tech) thủ tục kiểm

14611. checklist nghĩa tiếng việt là (tech) danh sách kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checklist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checklist(tech) danh sách kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checklist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checklist là: (tech) danh sách kiểm

14612. checkmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkmate danh từ|- (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết|- sự thua, sự thất bại|- (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua|- đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai|* ngoại động từ|- (đánh cờ) chiếu hết|- làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkmate
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của checkmate là: danh từ|- (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết|- sự thua, sự thất bại|- (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua|- đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai|* ngoại động từ|- (đánh cờ) chiếu hết|- làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)

14613. checkpoint nghĩa tiếng việt là (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkpoint(tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkpoint là: (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu

14614. checkroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng gửi áo mũ|- phòng giữ hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkroom danh từ|- phòng gửi áo mũ|- phòng giữ hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkroom là: danh từ|- phòng gửi áo mũ|- phòng giữ hành lý

14615. checkrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải đất, ô đất|- thửa ruộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checkrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checkrow danh từ|- dải đất, ô đất|- thửa ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checkrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checkrow là: danh từ|- dải đất, ô đất|- thửa ruộng

14616. checksum nghĩa tiếng việt là tổng kiểm tra, đặc số kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checksum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checksumtổng kiểm tra, đặc số kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checksum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của checksum là: tổng kiểm tra, đặc số kiểm tra

14617. checquered nghĩa tiếng việt là tính từ|- kẻ ô vuông; kẻ ca rô|- (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ checquered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh checquered tính từ|- kẻ ô vuông; kẻ ca rô|- (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió|=a checquered life|+ cuộc đời ba chìm bảy nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:checquered
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekəd]
  • Nghĩa tiếng việt của checquered là: tính từ|- kẻ ô vuông; kẻ ca rô|- (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió|=a checquered life|+ cuộc đời ba chìm bảy nổi

14618. cheddar nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại phó mát dầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheddar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheddar danh từ|- một loại phó mát dầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheddar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheddar là: danh từ|- một loại phó mát dầy

14619. cheek nghĩa tiếng việt là danh từ|- má|=a rosy cheek|+ má hồng|- sự táo tợn, sự cả gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheek danh từ|- má|=a rosy cheek|+ má hồng|- sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ|=to have a cheek to do something|+ táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì|=what cheek!|+ đồ không biết xấu hổ!|- lời nói láo xược, lời nói vô lễ|=no more of your cheek!|+ im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!|- thanh má, thanh đứng (của khung cửa)|- (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)|- vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao|- cho riêng mình không chia xẻ với ai cả|- không thành thật, giả dối|- chế nhạo, nhạo báng|* ngoại động từ|- láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)||@cheek|- kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác|- cyele c. kiểm tra chu trình|- digit c. kiểm tra chữ số|- even-parity c. kiểm tra tính chẵn|- odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ|- parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheek
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cheek là: danh từ|- má|=a rosy cheek|+ má hồng|- sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ|=to have a cheek to do something|+ táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì|=what cheek!|+ đồ không biết xấu hổ!|- lời nói láo xược, lời nói vô lễ|=no more of your cheek!|+ im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!|- thanh má, thanh đứng (của khung cửa)|- (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)|- vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao|- cho riêng mình không chia xẻ với ai cả|- không thành thật, giả dối|- chế nhạo, nhạo báng|* ngoại động từ|- láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)||@cheek|- kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác|- cyele c. kiểm tra chu trình|- digit c. kiểm tra chữ số|- even-parity c. kiểm tra tính chẵn|- odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ|- parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ

14620. cheek-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương gò má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheek-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheek-bone danh từ|- xương gò má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheek-bone
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:kboun]
  • Nghĩa tiếng việt của cheek-bone là: danh từ|- xương gò má

14621. cheek-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheek-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheek-tooth danh từ|- răng hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheek-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:ktu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của cheek-tooth là: danh từ|- răng hàm

14622. cheekily nghĩa tiếng việt là phó từ|- láo xược, xấc xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheekily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheekily phó từ|- láo xược, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheekily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheekily là: phó từ|- láo xược, xấc xược

14623. cheekiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheekiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheekiness danh từ|- sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ|- sự vô lễ, sự hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheekiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheekiness là: danh từ|- sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ|- sự vô lễ, sự hỗn xược

14624. cheeking nghĩa tiếng việt là sự kiểm tra|- c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheekingsự kiểm tra|- c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeking là: sự kiểm tra|- c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu)

14625. cheeky nghĩa tiếng việt là tính từ|- táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeky tính từ|- táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ|- vô lễ, hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeky
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của cheeky là: tính từ|- táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ|- vô lễ, hỗn xược

14626. cheep nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng chim chiếp (tiếng chim non)|* nội động từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheep danh từ|- tiếng chim chiếp (tiếng chim non)|* nội động từ|- chim chiếp (tiếng chim non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheep
  • Phiên âm (nếu có): [tʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của cheep là: danh từ|- tiếng chim chiếp (tiếng chim non)|* nội động từ|- chim chiếp (tiếng chim non)

14627. cheeper nghĩa tiếng việt là xem cheep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeperxem cheep. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeper là: xem cheep

14628. cheer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự khoái trá|- sự cổ vũ, sự khuyến kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheer danh từ|- sự vui vẻ, sự khoái trá|- sự cổ vũ, sự khuyến khích|=words of cheer|+ những lời khuyến khích|- sự hoan hô; tiêng hoan hô|=to give three cheers for|+ hoan hô (ai) ba lần|- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn|=to make good cheer|+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình|- khí sắc; thể trạng|=what cheer this morning?|+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?|- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!|- đầy dũng cảm; đầy hy vọng|- càng ít người càng được ăn nhiều|* ngoại động từ|- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)|- (+ on) khích lệ, cổ vũ|=to cheer someone on|+ khích lệ ai, cổ vũ ai|- hoan hô, tung hô|=speaker was cheered loudly|+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt|* nội động từ|- vui, mừng, khoái, thích|- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên|=cheer up, boys!|+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!|- hoan hô, vỗ tay hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cheer là: danh từ|- sự vui vẻ, sự khoái trá|- sự cổ vũ, sự khuyến khích|=words of cheer|+ những lời khuyến khích|- sự hoan hô; tiêng hoan hô|=to give three cheers for|+ hoan hô (ai) ba lần|- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn|=to make good cheer|+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình|- khí sắc; thể trạng|=what cheer this morning?|+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?|- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!|- đầy dũng cảm; đầy hy vọng|- càng ít người càng được ăn nhiều|* ngoại động từ|- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)|- (+ on) khích lệ, cổ vũ|=to cheer someone on|+ khích lệ ai, cổ vũ ai|- hoan hô, tung hô|=speaker was cheered loudly|+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt|* nội động từ|- vui, mừng, khoái, thích|- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên|=cheer up, boys!|+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!|- hoan hô, vỗ tay hoan hô

14629. cheerer nghĩa tiếng việt là xem cheer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheererxem cheer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheerer là: xem cheer

14630. cheerful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười|=a cheerful (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerful tính từ|- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười|=a cheerful face|+ bộ mặt hớn hở|- vui mắt; vui vẻ|=a cheerful room|+ căn phòng vui mắt|=a cheerful conversation|+ câu chuyện vui vẻ|- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerful
  • Phiên âm (nếu có): [tʃjəful]
  • Nghĩa tiếng việt của cheerful là: tính từ|- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười|=a cheerful face|+ bộ mặt hớn hở|- vui mắt; vui vẻ|=a cheerful room|+ căn phòng vui mắt|=a cheerful conversation|+ câu chuyện vui vẻ|- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

14631. cheerfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerfully phó từ|- vui vẻ, phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheerfully là: phó từ|- vui vẻ, phấn khởi

14632. cheerfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerfulness danh từ|- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi|- sự vui mắt, sự vui vẻ|- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerfulness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheerfulness là: danh từ|- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi|- sự vui mắt, sự vui vẻ|- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

14633. cheerily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerily phó từ|- vui vẻ, phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheerily là: phó từ|- vui vẻ, phấn khởi

14634. cheeriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeriness danh từ|- sự vui vẻ, sự phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeriness là: danh từ|- sự vui vẻ, sự phấn khởi

14635. cheering nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hoan hô|- tiếng cổ vũ khuyến khích|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheering danh từ|- tiếng hoan hô|- tiếng cổ vũ khuyến khích|* tính từ|- làm vui vẻ; làm phấn khởi|- khuyến khích, cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheering
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cheering là: danh từ|- tiếng hoan hô|- tiếng cổ vũ khuyến khích|* tính từ|- làm vui vẻ; làm phấn khởi|- khuyến khích, cổ vũ

14636. cheeringly nghĩa tiếng việt là xem cheer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeringlyxem cheer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeringly là: xem cheer

14637. cheerio nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerio thán từ|- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!|- chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerio
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəriou]
  • Nghĩa tiếng việt của cheerio là: thán từ|- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!|- chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

14638. cheerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm|=a damp cheerless (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerless tính từ|- buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm|=a damp cheerless room|+ căn phòng ẩm ướt ảm đạm|- không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerless
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheerless là: tính từ|- buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm|=a damp cheerless room|+ căn phòng ẩm ướt ảm đạm|- không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

14639. cheerlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủ rũ, buồn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerlessly phó từ|- ủ rũ, buồn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheerlessly là: phó từ|- ủ rũ, buồn bã

14640. cheerlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheerlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheerlessness danh từ|- sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm|- sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheerlessness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheerlessness là: danh từ|- sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm|- sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

14641. cheers! nghĩa tiếng việt là thành ngữ cheer|- cheers!|- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheers! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheers!thành ngữ cheer|- cheers!|- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)|- chào! (khi chia tay)|- thành ngữ cheer|- cheers!|- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)|- chào! (khi chia tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheers!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheers! là: thành ngữ cheer|- cheers!|- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)|- chào! (khi chia tay)|- thành ngữ cheer|- cheers!|- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)|- chào! (khi chia tay)

14642. cheery nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheery tính từ|- vui vẻ, hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheery
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cheery là: tính từ|- vui vẻ, hân hoan

14643. cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát, bánh phó mát|- vật đóng bánh (như phó ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese danh từ|- phó mát, bánh phó mát|- vật đóng bánh (như phó mát)|- sữa trớ ra (trẻ con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng|- nếm mùi thất bại|- bị bịp|- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn|* nội động từ|- trớ ra (trẻ con)|* danh từ (thông tục)|- the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất|=these cigars are the real cheese|+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà|=he thinks he is quite the cheese|+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất|* ngoại động từ (từ lóng)|- cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!|- thôi, ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cheese là: danh từ|- phó mát, bánh phó mát|- vật đóng bánh (như phó mát)|- sữa trớ ra (trẻ con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng|- nếm mùi thất bại|- bị bịp|- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn|* nội động từ|- trớ ra (trẻ con)|* danh từ (thông tục)|- the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất|=these cigars are the real cheese|+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà|=he thinks he is quite the cheese|+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất|* ngoại động từ (từ lóng)|- cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!|- thôi, ngừng

14644. cheese antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten parabôn trụ dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese antenna(tech) ăngten parabôn trụ dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese antenna là: (tech) ăngten parabôn trụ dẹt

14645. cheese-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- thớt dùng để cắt phó mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-board danh từ|- thớt dùng để cắt phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-board là: danh từ|- thớt dùng để cắt phó mát

14646. cheese-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ảnh đàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-cake danh từ|- bánh kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-cake
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:zkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-cake là: danh từ|- bánh kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art)

14647. cheese-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-cloth danh từ|- vải thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-cloth là: danh từ|- vải thưa

14648. cheese-drainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-drainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-drainer danh từ|- khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-drainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-drainer là: danh từ|- khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi)

14649. cheese-off nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng cheesed|- (thông tục) chán ngấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-off tính từ, cũng cheesed|- (thông tục) chán ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-off là: tính từ, cũng cheesed|- (thông tục) chán ngấy

14650. cheese-paring nghĩa tiếng việt là danh từ|- bì phó mát; vụn phó mát|- tính hà tiện, tính bủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-paring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-paring danh từ|- bì phó mát; vụn phó mát|- tính hà tiện, tính bủn xỉn|- (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-paring
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:z,peəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-paring là: danh từ|- bì phó mát; vụn phó mát|- tính hà tiện, tính bủn xỉn|- (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

14651. cheese-rennet nghĩa tiếng việt là danh từ|- men dịch vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheese-rennet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheese-rennet danh từ|- men dịch vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheese-rennet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheese-rennet là: danh từ|- men dịch vị

14652. cheeseburger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt băm có lẫn phó mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeseburger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeseburger danh từ|- thịt băm có lẫn phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeseburger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeseburger là: danh từ|- thịt băm có lẫn phó mát

14653. cheesecake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kem phó mát|- ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheesecake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheesecake danh từ|- bánh kem phó mát|- ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheesecake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheesecake là: danh từ|- bánh kem phó mát|- ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo

14654. cheesecloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thưa bọc phó mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheesecloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheesecloth danh từ|- vải thưa bọc phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheesecloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheesecloth là: danh từ|- vải thưa bọc phó mát

14655. cheesemonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán phó mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheesemonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheesemonger danh từ|- người bán phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheesemonger
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:z,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của cheesemonger là: danh từ|- người bán phó mát

14656. cheeseparing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chi li trong chi tiêu|- tính bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheeseparing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheeseparing danh từ|- sự chi li trong chi tiêu|- tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheeseparing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheeseparing là: danh từ|- sự chi li trong chi tiêu|- tính bủn xỉn

14657. cheesiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất phó mát; mùi phó mát|- sự đúng mốt; vẻ sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheesiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheesiness danh từ|- chất phó mát; mùi phó mát|- sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheesiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cheesiness là: danh từ|- chất phó mát; mùi phó mát|- sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét

14658. cheesy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất phó mát; có mùi phó mát|- đúng mốt; san(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheesy tính từ|- có chất phó mát; có mùi phó mát|- đúng mốt; sang, bảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheesy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của cheesy là: tính từ|- có chất phó mát; có mùi phó mát|- đúng mốt; sang, bảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

14659. cheetah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài báo gêpa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheetah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheetah danh từ|- (động vật học) loài báo gêpa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheetah
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của cheetah là: danh từ|- (động vật học) loài báo gêpa

14660. chef nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chef danh từ|- đầu bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chef
  • Phiên âm (nếu có): [ʃef]
  • Nghĩa tiếng việt của chef là: danh từ|- đầu bếp

14661. chef-doeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chef-doeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chef-doeuvre danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chef-doeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidə:vr]
  • Nghĩa tiếng việt của chef-doeuvre là: danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn

14662. chefs-doeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chefs-doeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chefs-doeuvre danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chefs-doeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidə:vr]
  • Nghĩa tiếng việt của chefs-doeuvre là: danh từ, số nhiều chefs-doeuvre|- kiệt tác, tác phẩm lớn

14663. cheiromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xem tướng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheiromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheiromancy danh từ|- thuật xem tướng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheiromancy
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərəmænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của cheiromancy là: danh từ|- thuật xem tướng tay

14664. cheiropteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheiropteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheiropteran danh từ|- (động vật học) loài dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheiropteran
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cheiropteran là: danh từ|- (động vật học) loài dơi

14665. cheiropterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheiropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheiropterous tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheiropterous
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cheiropterous là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ dơi

14666. chela nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chela danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chela
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeilə]
  • Nghĩa tiếng việt của chela là: danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)

14667. chelae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelae danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelae
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeilə]
  • Nghĩa tiếng việt của chelae là: danh từ, số nhiều chelae|- chú tiểu|- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)

14668. chelate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kìm; có càng có kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelate tính từ|- có kìm; có càng có kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chelate là: tính từ|- có kìm; có càng có kẹp

14669. chelate laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang hợp chất đất hiếm/sêlat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelate laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelate laser(tech) bộ kích quang hợp chất đất hiếm/sêlat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelate laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chelate laser là: (tech) bộ kích quang hợp chất đất hiếm/sêlat

14670. chelicera nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chelicerae|- chân có kìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelicera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelicera danh từ|- số nhiều chelicerae|- chân có kìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelicera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chelicera là: danh từ|- số nhiều chelicerae|- chân có kìm

14671. chellean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chellean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chellean tính từ|- (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chellean
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeliən]
  • Nghĩa tiếng việt của chellean là: tính từ|- (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư)

14672. chelonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lớp phụ rùa|* danh từ|- động vật loại rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelonian tính từ|- thuộc lớp phụ rùa|* danh từ|- động vật loại rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelonian
  • Phiên âm (nếu có): [kilouniən]
  • Nghĩa tiếng việt của chelonian là: tính từ|- thuộc lớp phụ rùa|* danh từ|- động vật loại rùa

14673. chelsea nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn)|- bánh bao nhân hoa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chelsea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chelsea danh từ|- khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn)|- bánh bao nhân hoa quả|- lính già ở bệnh viện hoàng gia (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chelsea
  • Phiên âm (nếu có): [tʃelsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chelsea là: danh từ|- khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn)|- bánh bao nhân hoa quả|- lính già ở bệnh viện hoàng gia (anh)

14674. chemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoá học|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemic tính từ|- thuộc hoá học|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemic là: tính từ|- thuộc hoá học|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim

14675. chemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoá học|=chemical warfare|+ chiến tranh hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemical tính từ|- (thuộc) hoá học|=chemical warfare|+ chiến tranh hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemical
  • Phiên âm (nếu có): [kemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chemical là: tính từ|- (thuộc) hoá học|=chemical warfare|+ chiến tranh hoá học

14676. chemically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemically phó từ|- về phương diện hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemically là: phó từ|- về phương diện hoá học

14677. chemicals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hoá chất, chất hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemicals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemicals danh từ số nhiều|- hoá chất, chất hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemicals
  • Phiên âm (nếu có): [kemikəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của chemicals là: danh từ số nhiều|- hoá chất, chất hoá học

14678. chemico-physical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lý hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemico-physical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemico-physical tính từ|- (thuộc) lý hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemico-physical
  • Phiên âm (nếu có): [kemikoufizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chemico-physical là: tính từ|- (thuộc) lý hoá

14679. chemiluminescence nghĩa tiếng việt là (tech) phát quang hóa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemiluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemiluminescence(tech) phát quang hóa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemiluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemiluminescence là: (tech) phát quang hóa học

14680. chemise nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lót phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemise danh từ|- áo lót phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemise
  • Phiên âm (nếu có): [ʃimi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chemise là: danh từ|- áo lót phụ nữ

14681. chemisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lá (mặc trong, không tay)|- vạt ngực (trang trí n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemisette danh từ|- áo lá (mặc trong, không tay)|- vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemisette
  • Phiên âm (nếu có): [,ʃemi:zet]
  • Nghĩa tiếng việt của chemisette là: danh từ|- áo lá (mặc trong, không tay)|- vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)

14682. chemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hoá học|- (anh) người bán dược phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemist danh từ|- nhà hoá học|- (anh) người bán dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemist
  • Phiên âm (nếu có): [kemist]
  • Nghĩa tiếng việt của chemist là: danh từ|- nhà hoá học|- (anh) người bán dược phẩm

14683. chemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học|=analytic chemi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemistry danh từ|- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học|=analytic chemistry|+ hoá phân tích|=synthetic chemistry|+ hoá tổng hợp|=organic chemistry|+ hoá hữu cơ|=inorgamic (mineral) chemistry|+ hoá vô cơ|=pharmaceutical chemistry|+ hoá dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemistry
  • Phiên âm (nếu có): [kemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của chemistry là: danh từ|- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học|=analytic chemistry|+ hoá phân tích|=synthetic chemistry|+ hoá tổng hợp|=organic chemistry|+ hoá hữu cơ|=inorgamic (mineral) chemistry|+ hoá vô cơ|=pharmaceutical chemistry|+ hoá dược

14684. chemoautotrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự tự dưỡng hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemoautotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemoautotrophy danh từ|- (sinh học) sự tự dưỡng hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemoautotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemoautotrophy là: danh từ|- (sinh học) sự tự dưỡng hoá học

14685. chemoprophylactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cách phòng bệnh bằng thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemoprophylactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemoprophylactic tính từ|- thuộc cách phòng bệnh bằng thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemoprophylactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemoprophylactic là: tính từ|- thuộc cách phòng bệnh bằng thuốc

14686. chemoprophylaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách phòng bệnh bằng thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemoprophylaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemoprophylaxis danh từ|- cách phòng bệnh bằng thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemoprophylaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemoprophylaxis là: danh từ|- cách phòng bệnh bằng thuốc

14687. chemosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) quyển nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemosphere danh từ|- (khí tượng) quyển nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemosphere là: danh từ|- (khí tượng) quyển nhiệt

14688. chemosterillant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc gây vô sinh; thuốc tuyệt dục; thuốc cai đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemosterillant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemosterillant danh từ|- thuốc gây vô sinh; thuốc tuyệt dục; thuốc cai đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemosterillant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemosterillant là: danh từ|- thuốc gây vô sinh; thuốc tuyệt dục; thuốc cai đẻ

14689. chemosynthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemosynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemosynthesis danh từ|- sự hoá tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemosynthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemosynthesis là: danh từ|- sự hoá tổng hợp

14690. chemosynthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemosynthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemosynthetic tính từ|- hoá tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemosynthetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemosynthetic là: tính từ|- hoá tổng hợp

14691. chemotactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotactic tính từ|- theo hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotactic là: tính từ|- theo hoá chất

14692. chemotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính theo hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotaxis danh từ|- (sinh học) tính theo hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotaxis là: danh từ|- (sinh học) tính theo hoá chất

14693. chemotherapeutic nghĩa tiếng việt là xem chemotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotherapeuticxem chemotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotherapeutic là: xem chemotherapy

14694. chemotherapeutically nghĩa tiếng việt là xem chemotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotherapeutically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotherapeuticallyxem chemotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotherapeutically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotherapeutically là: xem chemotherapy

14695. chemotherapist nghĩa tiếng việt là xem chemotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotherapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotherapistxem chemotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotherapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotherapist là: xem chemotherapy

14696. chemotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotherapy danh từ|- (y học) phép chữa hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,kemouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của chemotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa hoá học

14697. chemotropic nghĩa tiếng việt là xem chemotropism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotropicxem chemotropism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chemotropic là: xem chemotropism

14698. chemotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính hướng hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chemotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chemotropism danh từ|- (sinh vật học) tính hướng hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chemotropism
  • Phiên âm (nếu có): [kemɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của chemotropism là: danh từ|- (sinh vật học) tính hướng hoá chất

14699. chenille nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây viền (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chenille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chenille danh từ|- dây viền (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chenille
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəni:l]
  • Nghĩa tiếng việt của chenille là: danh từ|- dây viền (quần áo)

14700. chenopodiaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rau muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chenopodiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chenopodiaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rau muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chenopodiaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ki:nəpoudieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của chenopodiaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rau muối

14701. chenopodiacesus nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc họ rau muống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chenopodiacesus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chenopodiacesus tính từ|- thuộc họ rau muống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chenopodiacesus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chenopodiacesus là: tính từ|- thuộc họ rau muống

14702. cheongsam nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài (phụ nữ trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheongsam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheongsam danh từ|- áo dài (phụ nữ trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheongsam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheongsam là: danh từ|- áo dài (phụ nữ trung quốc)

14703. cheque nghĩa tiếng việt là (econ) séc|+ một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheque(econ) séc|+ một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in sẵn bởi một ngân hàng, yêu cầu ngân hàng chuyển từ tài khoản vãng lai của người rút sang người định danh được trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheque là: (econ) séc|+ một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in sẵn bởi một ngân hàng, yêu cầu ngân hàng chuyển từ tài khoản vãng lai của người rút sang người định danh được trả.

14704. cheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- séc|=to cash a cheque|+ lĩnh tiền bằng séc|=to draw a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheque danh từ|- séc|=to cash a cheque|+ lĩnh tiền bằng séc|=to draw a cheque|+ viết séc (để lấy tiền)|* nội động từ|- to cheque out lĩnh séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheque
  • Phiên âm (nếu có): [tʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của cheque là: danh từ|- séc|=to cash a cheque|+ lĩnh tiền bằng séc|=to draw a cheque|+ viết séc (để lấy tiền)|* nội động từ|- to cheque out lĩnh séc

14705. cheque card nghĩa tiếng việt là (econ) thẻ séc.|+ thẻ do các ngân hàng cấp cho các khách hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheque card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheque card(econ) thẻ séc.|+ thẻ do các ngân hàng cấp cho các khách hàng có tài khoản vãng lai để đảm bảo việc thanh toán séc đựơc rút bởi các khách hàng này theo những giới hạn nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheque card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheque card là: (econ) thẻ séc.|+ thẻ do các ngân hàng cấp cho các khách hàng có tài khoản vãng lai để đảm bảo việc thanh toán séc đựơc rút bởi các khách hàng này theo những giới hạn nhất định.

14706. cheque card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ séc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheque card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheque card danh từ|- thẻ séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheque card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheque card là: danh từ|- thẻ séc

14707. cheque-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ séc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheque-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheque-book danh từ|- sổ séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheque-book
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của cheque-book là: danh từ|- sổ séc

14708. chequer nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chequer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chequer danh từ số nhiều|- biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)|- ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cờ đam|* ngoại động từ|- kẻ ô vuông; kẻ ca rô|- tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu|- làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chequer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekə]
  • Nghĩa tiếng việt của chequer là: danh từ số nhiều|- biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)|- ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cờ đam|* ngoại động từ|- kẻ ô vuông; kẻ ca rô|- tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu|- làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu

14709. chequered nghĩa tiếng việt là cách viết khác : checkered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chequered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chequeredcách viết khác : checkered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chequered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chequered là: cách viết khác : checkered

14710. chequers nghĩa tiếng việt là (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chequers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chequers(lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chequers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chequers là: (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây)

14711. cherish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- yêu mến, yêu thương, yêu dấu|=to cherish ones ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherish ngoại động từ|- yêu mến, yêu thương, yêu dấu|=to cherish ones children|+ thương yêu con cái|- (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ|=to cherish hopes|+ nuôi hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherish
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cherish là: ngoại động từ|- yêu mến, yêu thương, yêu dấu|=to cherish ones children|+ thương yêu con cái|- (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ|=to cherish hopes|+ nuôi hy vọng

14712. cherishable nghĩa tiếng việt là xem cherish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherishablexem cherish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherishable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherishable là: xem cherish

14713. cherisher nghĩa tiếng việt là xem cherish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherisherxem cherish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherisher là: xem cherish

14714. cherishingly nghĩa tiếng việt là xem cherish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherishinglyxem cherish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherishingly là: xem cherish

14715. chernozem nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đen nhiều bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chernozem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chernozem danh từ|- đất đen nhiều bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chernozem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chernozem là: danh từ|- đất đen nhiều bùn

14716. cheroot nghĩa tiếng việt là danh từ|- xì gà xén tày hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheroot danh từ|- xì gà xén tày hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheroot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cheroot là: danh từ|- xì gà xén tày hai đầu

14717. cherry nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ màu anh đào|=cherry lips|+ môi màu đỏ anh đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherry tính từ|- đỏ màu anh đào|=cherry lips|+ môi màu đỏ anh đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherry
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeri]
  • Nghĩa tiếng việt của cherry là: tính từ|- đỏ màu anh đào|=cherry lips|+ môi màu đỏ anh đào

14718. cherry-blomssom nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa anh đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherry-blomssom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherry-blomssom danh từ|- hoa anh đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherry-blomssom
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeri,blɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cherry-blomssom là: danh từ|- hoa anh đào

14719. cherry-blossom nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa anh đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherry-blossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherry-blossom danh từ|- hoa anh đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherry-blossom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherry-blossom là: danh từ|- hoa anh đào

14720. cherry-brandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu anh đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherry-brandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherry-brandy danh từ|- rượu anh đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherry-brandy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherry-brandy là: danh từ|- rượu anh đào

14721. chersonese nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) bán đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chersonese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chersonese danh từ|- (thơ ca) bán đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chersonese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chersonese là: danh từ|- (thơ ca) bán đảo

14722. chert nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá phiến xilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chert danh từ|- đá phiến xilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chert là: danh từ|- đá phiến xilic

14723. cherub nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherub danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ|- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ|- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherub
  • Phiên âm (nếu có): [tʃerəb]
  • Nghĩa tiếng việt của cherub là: danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ|- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ|- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh

14724. cherubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ dịu dàng hiên hậu|- có mắt tròn trĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherubic tính từ|- có vẻ dịu dàng hiên hậu|- có mắt tròn trĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherubic
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeru:bik]
  • Nghĩa tiếng việt của cherubic là: tính từ|- có vẻ dịu dàng hiên hậu|- có mắt tròn trĩnh

14725. cherubically nghĩa tiếng việt là xem cherub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherubically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherubicallyxem cherub. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherubically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherubically là: xem cherub

14726. cherubim nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherubim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherubim danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ|- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ|- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherubim
  • Phiên âm (nếu có): [tʃerəb]
  • Nghĩa tiếng việt của cherubim là: danh từ, số nhiều cherubim|- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ|- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ|- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh

14727. cherublike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống thiên thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cherublike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cherublike tính từ|- giống thiên thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cherublike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cherublike là: tính từ|- giống thiên thần

14728. chervil nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau mùi, ngò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chervil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chervil danh từ|- rau mùi, ngò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chervil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chervil là: danh từ|- rau mùi, ngò

14729. chervile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rau xếp phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chervile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chervile danh từ|- (thực vật) rau xếp phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chervile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chervile là: danh từ|- (thực vật) rau xếp phôi

14730. cheshire cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lúc nào cũng nhăn nhở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheshire cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheshire cat danh từ|- người lúc nào cũng nhăn nhở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheshire cat
  • Phiên âm (nếu có): [tʃeʃəkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của cheshire cat là: danh từ|- người lúc nào cũng nhăn nhở

14731. chesil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chesil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chesil danh từ|- sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chesil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chesil là: danh từ|- sỏi

14732. chess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ|=to play [at],chess|+ đánh cờ||@chess|- trch cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chess danh từ|- cờ|=to play [at],chess|+ đánh cờ||@chess|- trch cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chess
  • Phiên âm (nếu có): [tʃes]
  • Nghĩa tiếng việt của chess là: danh từ|- cờ|=to play [at],chess|+ đánh cờ||@chess|- trch cờ

14733. chess-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chess-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chess-board danh từ|- bàn cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chess-board
  • Phiên âm (nếu có): [tʃesbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của chess-board là: danh từ|- bàn cờ

14734. chess-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chess-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chess-man danh từ|- quân cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chess-man
  • Phiên âm (nếu có): [tʃesmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của chess-man là: danh từ|- quân cờ

14735. chess-player nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chess-player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chess-player danh từ|- người đánh cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chess-player
  • Phiên âm (nếu có): [tʃes,pleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của chess-player là: danh từ|- người đánh cờ

14736. chessboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chessboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chessboard danh từ|- bàn cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chessboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chessboard là: danh từ|- bàn cờ

14737. chessel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng để làm pho-mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chessel danh từ|- thùng để làm pho-mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chessel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chessel là: danh từ|- thùng để làm pho-mát

14738. chessman nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chessman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chessman danh từ|- quân cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chessman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chessman là: danh từ|- quân cờ

14739. chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- rương, hòm, tủ, két|=a medicine chest|+ tủ thuốc|=a c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest danh từ|- rương, hòm, tủ, két|=a medicine chest|+ tủ thuốc|=a carpenters chest|+ hòm đồ thợ mộc|- tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)|- ngực|- nói hết điều gì ra không để bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest
  • Phiên âm (nếu có): [tʃest]
  • Nghĩa tiếng việt của chest là: danh từ|- rương, hòm, tủ, két|=a medicine chest|+ tủ thuốc|=a carpenters chest|+ hòm đồ thợ mộc|- tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)|- ngực|- nói hết điều gì ra không để bụng

14740. chest of drawers nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ com - mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest of drawers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest of drawers danh từ|- tủ com - mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest of drawers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chest of drawers là: danh từ|- tủ com - mốt

14741. chest-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest-note danh từ|- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest-note
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestnout]
  • Nghĩa tiếng việt của chest-note là: danh từ|- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)

14742. chest-protector nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm giáp che ngực, cái che ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest-protector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest-protector danh từ|- tấm giáp che ngực, cái che ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest-protector
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestprə,tektə]
  • Nghĩa tiếng việt của chest-protector là: danh từ|- tấm giáp che ngực, cái che ngực

14743. chest-trouble nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh phổi mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest-trouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest-trouble danh từ|- bệnh phổi mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest-trouble
  • Phiên âm (nếu có): [tʃest,trʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của chest-trouble là: danh từ|- bệnh phổi mạn

14744. chest-voice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chest-voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chest-voice danh từ|- tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chest-voice
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestvɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của chest-voice là: danh từ|- tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực

14745. chested nghĩa tiếng việt là (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ|= broad-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chested(tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ|= broad-chested|+ có ngực nở|= bare-chested|+ ngực trần|= shes flat-chested|+ cô ấy ngực lép|- (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ|= broad-chested|+ có ngực nở|= bare-chested|+ ngực trần|= shes flat-chested|+ cô ấy ngực lép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chested là: (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ|= broad-chested|+ có ngực nở|= bare-chested|+ ngực trần|= shes flat-chested|+ cô ấy ngực lép|- (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ|= broad-chested|+ có ngực nở|= bare-chested|+ ngực trần|= shes flat-chested|+ cô ấy ngực lép

14746. chestersfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế trường kỷ|- áo choàng, áo bành tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chestersfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chestersfield danh từ|- ghế trường kỷ|- áo choàng, áo bành tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chestersfield
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestəfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của chestersfield là: danh từ|- ghế trường kỷ|- áo choàng, áo bành tô

14747. chestily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chestily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chestily phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chestily
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestili]
  • Nghĩa tiếng việt của chestily là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ

14748. chestiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chestiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chestiness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chestiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃestinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chestiness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ

14749. chestnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ|- hạt dẻ|- màu nâu hạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chestnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chestnut danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ|- hạt dẻ|- màu nâu hạt dẻ|- ngựa màu hạt dẻ|- chuyện cũ rích|=thats a chestnut|+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi|- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà|* tính từ|- (có) màu nâu hạt dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chestnut
  • Phiên âm (nếu có): [tʃesnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của chestnut là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ|- hạt dẻ|- màu nâu hạt dẻ|- ngựa màu hạt dẻ|- chuyện cũ rích|=thats a chestnut|+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi|- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà|* tính từ|- (có) màu nâu hạt dẻ

14750. chesty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chesty tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ|- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chesty
  • Phiên âm (nếu có): [tʃesti]
  • Nghĩa tiếng việt của chesty là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ|- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi

14751. cheval-de-frise nghĩa tiếng việt là danh từ|- chướng ngại vật làm bằng dây kẽm gai hoặc hợp bởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheval-de-frise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheval-de-frise danh từ|- chướng ngại vật làm bằng dây kẽm gai hoặc hợp bởi nhiều cọc cắm vào một khung gỗ, giăng ở chỗ tối để gạt ngã ngựa của đối phương; dây cản ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheval-de-frise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheval-de-frise là: danh từ|- chướng ngại vật làm bằng dây kẽm gai hoặc hợp bởi nhiều cọc cắm vào một khung gỗ, giăng ở chỗ tối để gạt ngã ngựa của đối phương; dây cản ngựa

14752. cheval-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheval-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheval-glass danh từ|- gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheval-glass
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəvælglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cheval-glass là: danh từ|- gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)

14753. chevalier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ sĩ, hiệp sĩ|- kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chevalier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chevalier danh từ|- kỵ sĩ, hiệp sĩ|- kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chevalier
  • Phiên âm (nếu có): [,ʃevəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của chevalier là: danh từ|- kỵ sĩ, hiệp sĩ|- kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm

14754. cheverel nghĩa tiếng việt là danh từ|- da mềm (làm găng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheverel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheverel danh từ|- da mềm (làm găng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheverel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cheverel là: danh từ|- da mềm (làm găng tay)

14755. cheviot nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng len soviôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cheviot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cheviot danh từ|- hàng len soviôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cheviot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeviət]
  • Nghĩa tiếng việt của cheviot là: danh từ|- hàng len soviôt

14756. chevron nghĩa tiếng việt là danh từ|- lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chevron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chevron danh từ|- lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chevron
  • Phiên âm (nếu có): [ʃevrən]
  • Nghĩa tiếng việt của chevron là: danh từ|- lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo)

14757. chevy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chevy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chevy danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chevy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃivi]
  • Nghĩa tiếng việt của chevy là: danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn

14758. chew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhai|=to have a chew at something|+ nhai vật gì|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chew danh từ|- sự nhai|=to have a chew at something|+ nhai vật gì|- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai|* động từ|- nhai|- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui|=to chew upon (over) something|+ ngẫm nghĩ cái gì|- (xem) bite|- (xem) cud|- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chew
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của chew là: danh từ|- sự nhai|=to have a chew at something|+ nhai vật gì|- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai|* động từ|- nhai|- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui|=to chew upon (over) something|+ ngẫm nghĩ cái gì|- (xem) bite|- (xem) cud|- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc

14759. chewable nghĩa tiếng việt là xem chew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewablexem chew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chewable là: xem chew

14760. chewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhai thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewer danh từ|- người nhai thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của chewer là: danh từ|- người nhai thuốc lá

14761. chewiness nghĩa tiếng việt là xem chewy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewinessxem chewy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chewiness là: xem chewy

14762. chewing gum nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewing gum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewing gum danh từ|- kẹo cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewing gum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chewing gum là: danh từ|- kẹo cao su

14763. chewing-gum nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo cao su, kẹo nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewing-gum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewing-gum danh từ|- kẹo cao su, kẹo nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewing-gum
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:iɳgʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của chewing-gum là: danh từ|- kẹo cao su, kẹo nhai

14764. chewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải nhai nhiều|=chewy candy|+ kẹo phải nhai nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chewy tính từ|- phải nhai nhiều|=chewy candy|+ kẹo phải nhai nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chewy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:i]
  • Nghĩa tiếng việt của chewy là: tính từ|- phải nhai nhiều|=chewy candy|+ kẹo phải nhai nhiều

14765. chez nghĩa tiếng việt là giới từ|- ở nhà, về nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chez là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chez giới từ|- ở nhà, về nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chez
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chez là: giới từ|- ở nhà, về nhà

14766. chi-square distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chi-square distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chi-square distribution(econ) phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)|+ một phân bố xác suất với tham số n bậc tự do của tham số. xem contingency tables.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chi-square distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chi-square distribution là: (econ) phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)|+ một phân bố xác suất với tham số n bậc tự do của tham số. xem contingency tables.

14767. chi-square distribution nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố x bình phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chi-square distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chi-square distribution(tech) phân bố x bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chi-square distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chi-square distribution là: (tech) phân bố x bình phương

14768. chianti nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang ở miền trung nước y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chianti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chianti danh từ|- rượu vang ở miền trung nước y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chianti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chianti là: danh từ|- rượu vang ở miền trung nước y

14769. chiaroscurist nghĩa tiếng việt là xem chiaroscuro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiaroscurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiaroscuristxem chiaroscuro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiaroscurist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiaroscurist là: xem chiaroscuro

14770. chiaroscuro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối|- (văn học) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiaroscuro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiaroscuro danh từ|- (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối|- (văn học) sự sử dụng thuật tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiaroscuro
  • Phiên âm (nếu có): [ki,ɑ:rəskuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của chiaroscuro là: danh từ|- (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối|- (văn học) sự sử dụng thuật tương phản

14771. chiasma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasma danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasma
  • Phiên âm (nếu có): [kaiæzmə]
  • Nghĩa tiếng việt của chiasma là: danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo

14772. chiasmal nghĩa tiếng việt là xem chiasma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmalxem chiasma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmal là: xem chiasma

14773. chiasmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmata danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmata
  • Phiên âm (nếu có): [kaiæzmə]
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmata là: danh từ, số nhiều chiasmata|- sự giao thoa, sự bắt chéo

14774. chiasmatic nghĩa tiếng việt là xem chiasma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmaticxem chiasma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmatic là: xem chiasma

14775. chiasmatypy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kiểu trao đổi tréo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmatypy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmatypy danh từ|- (sinh học) kiểu trao đổi tréo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmatypy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmatypy là: danh từ|- (sinh học) kiểu trao đổi tréo

14776. chiasmic nghĩa tiếng việt là xem chiasma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmicxem chiasma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmic là: xem chiasma

14777. chiasmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) cách đảo đổi|* tính từ|- thuộc cách đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiasmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiasmus danh từ|- (văn học) cách đảo đổi|* tính từ|- thuộc cách đảo đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiasmus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiasmus là: danh từ|- (văn học) cách đảo đổi|* tính từ|- thuộc cách đảo đổi

14778. chibcha nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chibchas|- người sipsa (người da đỏ nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chibcha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chibcha danh từ|- số nhiều chibchas|- người sipsa (người da đỏ nam mỹ)|- tiếng sipsa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chibcha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chibcha là: danh từ|- số nhiều chibchas|- người sipsa (người da đỏ nam mỹ)|- tiếng sipsa

14779. chibouk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chibouk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chibouk danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chibouk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃibu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chibouk là: danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ)

14780. chibouque nghĩa tiếng việt là danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chibouque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chibouque danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chibouque
  • Phiên âm (nếu có): [tʃibu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chibouque là: danh từ|- tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ)

14781. chic nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sang trọng, sự lịch sự|* tính từ|- bảnh, diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chic danh từ|- sự sang trọng, sự lịch sự|* tính từ|- bảnh, diện sang trọng, lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chic
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chic là: danh từ|- sự sang trọng, sự lịch sự|* tính từ|- bảnh, diện sang trọng, lịch sự

14782. chicago school nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái (kinh tế) chicago.|+ tên để chỉ các nhà kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicago school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicago school(econ) trường phái (kinh tế) chicago.|+ tên để chỉ các nhà kinh tế học có chung 4 niềm tin cơ bản sau. thứ nhât, họ tin rằng kinh tế học là (hoặc có thể là ) không giá trị theo cách tương tự như các ngành khoa học vật lý. thứ hai, hị tin rằng lý thuyết giá cả tân cổ điển là một lý giải chính xác về cách thức hoạt động của các hệ thống kinh tế. thứ ba, họ tin rằng sự hoạt động của thị trường cạnh tranh, tự do là giải pháp khả dĩ nhất cho vấn đề phân bổ các nguồn lực. cuối cùng, họ là những người trung thành vững vàng với chủ nghĩa trọng tiền. tất cả những điều này đưa họ đến chỗ ủng hộ sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào hệ tống kinh tế. tên gọi này bắt nguồn từ thực tế là nhiều thành viên nổi bật của trường phái này (ví dụ friedman, knight, schultz và stigler) đã gắn bó với trường đại học chicago.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicago school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicago school là: (econ) trường phái (kinh tế) chicago.|+ tên để chỉ các nhà kinh tế học có chung 4 niềm tin cơ bản sau. thứ nhât, họ tin rằng kinh tế học là (hoặc có thể là ) không giá trị theo cách tương tự như các ngành khoa học vật lý. thứ hai, hị tin rằng lý thuyết giá cả tân cổ điển là một lý giải chính xác về cách thức hoạt động của các hệ thống kinh tế. thứ ba, họ tin rằng sự hoạt động của thị trường cạnh tranh, tự do là giải pháp khả dĩ nhất cho vấn đề phân bổ các nguồn lực. cuối cùng, họ là những người trung thành vững vàng với chủ nghĩa trọng tiền. tất cả những điều này đưa họ đến chỗ ủng hộ sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào hệ tống kinh tế. tên gọi này bắt nguồn từ thực tế là nhiều thành viên nổi bật của trường phái này (ví dụ friedman, knight, schultz và stigler) đã gắn bó với trường đại học chicago.

14783. chicane nghĩa tiếng việt là danh từ|- mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicane danh từ|- mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện|- (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)|* nội động từ|- dùng mánh khoé để kiện tụng|* ngoại động từ|- lừa, lừa gạt|=to chicane someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to chicane someone out of something|+ lừa ai lấy vật gì|- cãi vặt về (chi tiết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicane
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikein]
  • Nghĩa tiếng việt của chicane là: danh từ|- mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện|- (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)|* nội động từ|- dùng mánh khoé để kiện tụng|* ngoại động từ|- lừa, lừa gạt|=to chicane someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to chicane someone out of something|+ lừa ai lấy vật gì|- cãi vặt về (chi tiết...)

14784. chicaner nghĩa tiếng việt là xem chicane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicanerxem chicane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicaner là: xem chicane

14785. chicanery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicanery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicanery danh từ|- sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ|- mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicanery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của chicanery là: danh từ|- sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ|- mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

14786. chick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà con; chim con|- trẻ nhỏ|=the chicks|+ con cái trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chick danh từ|- gà con; chim con|- trẻ nhỏ|=the chicks|+ con cái trong nhà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái|- không có con|- (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chick
  • Phiên âm (nếu có): [tʃik]
  • Nghĩa tiếng việt của chick là: danh từ|- gà con; chim con|- trẻ nhỏ|=the chicks|+ con cái trong nhà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái|- không có con|- (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

14787. chick-pea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đậu xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chick-pea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chick-pea danh từ|- cây đậu xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chick-pea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chick-pea là: danh từ|- cây đậu xanh

14788. chick-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ có hoa nhỏ màu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chick-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chick-weed danh từ|- cỏ có hoa nhỏ màu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chick-weed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chick-weed là: danh từ|- cỏ có hoa nhỏ màu trắng

14789. chickabiddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bé yêu (tiếng âu yếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chickabiddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chickabiddy danh từ|- bé yêu (tiếng âu yếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chickabiddy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikə,bidi]
  • Nghĩa tiếng việt của chickabiddy là: danh từ|- bé yêu (tiếng âu yếm)

14790. chicken nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà con; gà giò|- thịt gà giò|- (nghĩa bóng) trẻ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken danh từ|- gà con; gà giò|- thịt gà giò|- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con|=he is no chicken|+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục|- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên|- chim hải âu nhỏ|- đó là công việc của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikin]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken là: danh từ|- gà con; gà giò|- thịt gà giò|- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con|=he is no chicken|+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục|- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên|- chim hải âu nhỏ|- đó là công việc của họ

14791. chicken pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thủy đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken pox danh từ|- bệnh thủy đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken pox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken pox là: danh từ|- bệnh thủy đậu

14792. chicken shit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), cụi duây;|- chi tiết vụn vặt; vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken shit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken shit danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), cụi duây;|- chi tiết vụn vặt; việc linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken shit
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikinʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken shit là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), cụi duây;|- chi tiết vụn vặt; việc linh tinh

14793. chicken-breasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-breasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-breasted tính từ|- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-breasted
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikin,brestid]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-breasted là: tính từ|- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu

14794. chicken-feed nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thức ăn cho gà vịt|- vật tầm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-feed danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thức ăn cho gà vịt|- vật tầm thường|- (từ lóng) món tiền nhỏ mọn|- tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-feed
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikinfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-feed là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thức ăn cho gà vịt|- vật tầm thường|- (từ lóng) món tiền nhỏ mọn|- tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)

14795. chicken-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-hearted tính từ|- nhút nhát, nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikin,hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-hearted là: tính từ|- nhút nhát, nhát gan

14796. chicken-livered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-livered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-livered tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-livered
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikin,livəd]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-livered là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan

14797. chicken-pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-pox danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-pox
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikinpɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-pox là: danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu

14798. chicken-prairie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) gà gô đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-prairie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-prairie danh từ|- (động vật) gà gô đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-prairie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-prairie là: danh từ|- (động vật) gà gô đồng

14799. chicken-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-run danh từ|- sân nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-run là: danh từ|- sân nuôi gà vịt

14800. chicken-shit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-shit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-shit danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-shit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-shit là: danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh

14801. chicken-snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-snake danh từ|- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-snake là: danh từ|- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng

14802. chicken-wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới thép mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicken-wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicken-wire danh từ|- lưới thép mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicken-wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicken-wire là: danh từ|- lưới thép mỏng

14803. chickenheartedness nghĩa tiếng việt là xem chicken-hearted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chickenheartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chickenheartednessxem chicken-hearted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chickenheartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chickenheartedness là: xem chicken-hearted

14804. chickling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chickling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chickling danh từ|- (thực vật học) cây đậu tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chickling
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chickling là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu tằm

14805. chickweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây tràng sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chickweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chickweed danh từ|- cây tràng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chickweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chickweed là: danh từ|- cây tràng sao

14806. chicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicle danh từ|- chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicle là: danh từ|- chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su

14807. chiclet keyboard nghĩa tiếng việt là bàn phím chiclet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiclet keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiclet keyboardbàn phím chiclet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiclet keyboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiclet keyboard là: bàn phím chiclet

14808. chicly nghĩa tiếng việt là xem chic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiclyxem chic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicly là: xem chic

14809. chicness nghĩa tiếng việt là xem chic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicnessxem chic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chicness là: xem chic

14810. chicory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chicory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chicory danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chicory
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của chicory là: danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)

14811. chid nghĩa tiếng việt là động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chid động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chid
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaid]
  • Nghĩa tiếng việt của chid là: động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

14812. chidden nghĩa tiếng việt là động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chidden động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chidden
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaid]
  • Nghĩa tiếng việt của chidden là: động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

14813. chide nghĩa tiếng việt là động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chide động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chide
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaid]
  • Nghĩa tiếng việt của chide là: động từ chid, chide; chid, chidden, chided|- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

14814. chider nghĩa tiếng việt là xem chide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiderxem chide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chider là: xem chide

14815. chidingly nghĩa tiếng việt là xem chide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chidinglyxem chide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chidingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chidingly là: xem chide

14816. chief nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ lĩnh, lãnh tụ|- người đứng đầu; trưởng|=chief (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chief danh từ|- thủ lĩnh, lãnh tụ|- người đứng đầu; trưởng|=chief of staff|+ tham mưu trưởng|- (thông tục) ông sếp, ông chủ|- nhất là, đặc biệt là|* tính từ|- đứng đầu, trưởng|- trọng yếu, chủ yếu, chính|- thủ phủ||@chief|- chính, cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chief
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chief là: danh từ|- thủ lĩnh, lãnh tụ|- người đứng đầu; trưởng|=chief of staff|+ tham mưu trưởng|- (thông tục) ông sếp, ông chủ|- nhất là, đặc biệt là|* tính từ|- đứng đầu, trưởng|- trọng yếu, chủ yếu, chính|- thủ phủ||@chief|- chính, cơ bản

14817. chief executive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống; thủ tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chief executive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chief executive danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống; thủ tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chief executive
  • Phiên âm (nếu có): [tfi:figzekjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của chief executive là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống; thủ tướng

14818. chief operator nghĩa tiếng việt là (tech) điều hành trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chief operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chief operator(tech) điều hành trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chief operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chief operator là: (tech) điều hành trưởng

14819. chief programmer nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chief programmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chief programmer(tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chief programmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chief programmer là: (tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng

14820. chiefdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiefdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiefdom danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiefdom
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:fdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của chiefdom là: danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh

14821. chiefless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người cầm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiefless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiefless tính từ|- không có người cầm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiefless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiefless là: tính từ|- không có người cầm đầu

14822. chiefly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiefly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiefly tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh|* phó từ|- trước nhất, nhất là|- chủ yếu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiefly
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:fli]
  • Nghĩa tiếng việt của chiefly là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh|* phó từ|- trước nhất, nhất là|- chủ yếu là

14823. chiefship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiefship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiefship danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiefship
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:fdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của chiefship là: danh từ|- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh

14824. chieftain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ|- tù trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chieftain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chieftain danh từ|- thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ|- tù trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chieftain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:ftən]
  • Nghĩa tiếng việt của chieftain là: danh từ|- thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ|- tù trưởng

14825. chieftaincy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chieftaincy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chieftaincy danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chieftaincy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:ftənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chieftaincy là: danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trưởng

14826. chieftainship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chieftainship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chieftainship danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chieftainship
  • Phiên âm (nếu có): [tʃi:ftənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chieftainship là: danh từ|- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh|- cương vị tù trưởng

14827. chiffon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sa, the, lượt|- (số nhiều) đồ (để) trang trí quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiffon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiffon danh từ|- sa, the, lượt|- (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiffon
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:njɔ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chiffon là: danh từ|- sa, the, lượt|- (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)

14828. chiffonier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiffonier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiffonier danh từ|- tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiffonier
  • Phiên âm (nếu có): [ʃifəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của chiffonier là: danh từ|- tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt

14829. chignon nghĩa tiếng việt là danh từ|- búi tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chignon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chignon danh từ|- búi tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chignon
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:njɔ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chignon là: danh từ|- búi tóc

14830. chigoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chigoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chigoe danh từ|- (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chigoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chigoe là: danh từ|- (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu)

14831. chihuahua nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó nhỏ có lông mượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chihuahua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chihuahua danh từ|- chó nhỏ có lông mượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chihuahua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chihuahua là: danh từ|- chó nhỏ có lông mượt

14832. chilblain nghĩa tiếng việt là danh từ|- cước (ở chân tay, vì bị rét)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilblain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilblain danh từ|- cước (ở chân tay, vì bị rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilblain
  • Phiên âm (nếu có): [tʃilblein]
  • Nghĩa tiếng việt của chilblain là: danh từ|- cước (ở chân tay, vì bị rét)

14833. chilblained nghĩa tiếng việt là xem chilblain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilblained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilblainedxem chilblain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilblained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chilblained là: xem chilblain

14834. child nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm|=sin is often the child of idleness|+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra|- người lớn mà tính như trẻ con|- có mang sắp đến tháng đẻ|- (xem) fire|- (từ lóng) bõ già này|- từ lúc còn thơ||@child|- (tech) con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của child là: danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm|=sin is often the child of idleness|+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra|- người lớn mà tính như trẻ con|- có mang sắp đến tháng đẻ|- (xem) fire|- (từ lóng) bõ già này|- từ lúc còn thơ||@child|- (tech) con

14835. child allowance nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp trẻ em.|+ trong hầu hết các hệ thống thuế thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ child allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child allowance(econ) trợ cấp trẻ em.|+ trong hầu hết các hệ thống thuế thu nhập đều trợ cấp cho trẻ em ăn theo.ý tưởng này là giảm nhẹ gánh nặng chi phí nuôi dạy con cái mà gia đình phải gánh chịu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của child allowance là: (econ) trợ cấp trẻ em.|+ trong hầu hết các hệ thống thuế thu nhập đều trợ cấp cho trẻ em ăn theo.ý tưởng này là giảm nhẹ gánh nặng chi phí nuôi dạy con cái mà gia đình phải gánh chịu.

14836. child benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp nuôi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child benefit danh từ|- trợ cấp nuôi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của child benefit là: danh từ|- trợ cấp nuôi con

14837. child segment nghĩa tiếng việt là (tech) đoạn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child segment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child segment(tech) đoạn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child segment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của child segment là: (tech) đoạn con

14838. childs play nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dễ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childs play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childs play danh từ|- việc dễ làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childs play
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildzplei]
  • Nghĩa tiếng việt của childs play là: danh từ|- việc dễ làm

14839. child-bearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ|=to be past child-bearing|+ quá thời kỳ si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child-bearing danh từ|- sự sinh đẻ|=to be past child-bearing|+ quá thời kỳ sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaild,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của child-bearing là: danh từ|- sự sinh đẻ|=to be past child-bearing|+ quá thời kỳ sinh đẻ

14840. child-minder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child-minder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child-minder danh từ|- người giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child-minder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của child-minder là: danh từ|- người giữ trẻ

14841. child-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn ngừa trẻ phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ child-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh child-proof tính từ|- ngăn ngừa trẻ phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:child-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của child-proof là: tính từ|- ngăn ngừa trẻ phá

14842. childbearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childbearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childbearing danh từ|- sự sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childbearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childbearing là: danh từ|- sự sinh đẻ

14843. childbed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường đẻ|=to die in childbed|+ chết trên giường đẻ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ childbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childbed danh từ|- giường đẻ|=to die in childbed|+ chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childbed
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildbə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của childbed là: danh từ|- giường đẻ|=to die in childbed|+ chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ

14844. childbirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childbirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childbirth danh từ|- sự sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childbirth
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildbə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của childbirth là: danh từ|- sự sinh đẻ

14845. childermas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ childermas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childermas danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày 28 - 12. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childermas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childermas là: danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày 28 - 12

14846. childhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi thơ ấu, thời thơ ấu|- trở lại thời kỳ như tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childhood danh từ|- tuổi thơ ấu, thời thơ ấu|- trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childhood
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildhud]
  • Nghĩa tiếng việt của childhood là: danh từ|- tuổi thơ ấu, thời thơ ấu|- trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)

14847. childish nghĩa tiếng việt là tính từ|- của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con|=childish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childish tính từ|- của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con|=childish games|+ trò chơi trẻ con|=a childish idea|+ ý nghĩ trẻ con|- ngây ngô, trẻ con|=donts be so childish|+ đừng trẻ con thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childish
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của childish là: tính từ|- của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con|=childish games|+ trò chơi trẻ con|=a childish idea|+ ý nghĩ trẻ con|- ngây ngô, trẻ con|=donts be so childish|+ đừng trẻ con thế

14848. childishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- như trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childishly phó từ|- như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childishly là: phó từ|- như trẻ con

14849. childishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò trẻ con, chuyện trẻ con|- tính trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childishness danh từ|- trò trẻ con, chuyện trẻ con|- tính trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childishness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của childishness là: danh từ|- trò trẻ con, chuyện trẻ con|- tính trẻ con

14850. childless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childless tính từ|- không có con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childless
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildlis]
  • Nghĩa tiếng việt của childless là: tính từ|- không có con

14851. childlessness nghĩa tiếng việt là xem child(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childlessnessxem child. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childlessness là: xem child

14852. childlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childlike tính từ|- như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childlike
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của childlike là: tính từ|- như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con)

14853. childly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childly tính từ & phó từ|- (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childly
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaildli]
  • Nghĩa tiếng việt của childly là: tính từ & phó từ|- (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây

14854. childminder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childminder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childminder danh từ|- người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childminder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childminder là: danh từ|- người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc)

14855. childminding nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chăm sóc trông nom trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ childminding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh childminding danh từ|- việc chăm sóc trông nom trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:childminding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của childminding là: danh từ|- việc chăm sóc trông nom trẻ em

14856. children nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ children là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh children danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm|=sin is often the child of idleness|+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra|- người lớn mà tính như trẻ con|- có mang sắp đến tháng đẻ|- (xem) fire|- (từ lóng) bõ già này|- từ lúc còn thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:children
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của children là: danh từ, số nhiều children|- đứa bé, đứa trẻ|- đứa con|- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm|=sin is often the child of idleness|+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra|- người lớn mà tính như trẻ con|- có mang sắp đến tháng đẻ|- (xem) fire|- (từ lóng) bõ già này|- từ lúc còn thơ

14857. chiliad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghìn|- nghìn năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiliad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiliad danh từ|- nghìn|- nghìn năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiliad
  • Phiên âm (nếu có): [liliæd]
  • Nghĩa tiếng việt của chiliad là: danh từ|- nghìn|- nghìn năm

14858. chiliasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nghìn năm thái bình sau khi giê-xu cai trị thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiliasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiliasm danh từ|- thuyết nghìn năm thái bình sau khi giê-xu cai trị thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiliasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiliasm là: danh từ|- thuyết nghìn năm thái bình sau khi giê-xu cai trị thế giới

14859. chiliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiliferous tính từ|- (sinh vật học) có dịch dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiliferous
  • Phiên âm (nếu có): [kailifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của chiliferous là: tính từ|- (sinh vật học) có dịch dưỡng

14860. chilify nghĩa tiếng việt là động từ|- hoá thành dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilify động từ|- hoá thành dịch dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chilify là: động từ|- hoá thành dịch dưỡng

14861. chill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|=to catch a chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chill danh từ|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|=to catch a chill|+ bị cảm lạnh|- sự lạnh lẽo, sự giá lạnh|=to take the chill off|+ làm tan giá, làm ấm lên|- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt|- sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)|=to cast a chill over...|+ làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...|- (kỹ thuật) sự tôi|* tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh|- cảm thấy lạnh, ớn lạnh|- lạnh lùng, lạnh nhạt|- (kỹ thuật) đã tôi|* ngoại động từ|- làm ớn lạnh|- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)|- làm chết cóng (cây)|- (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên|- (kỹ thuật) tôi|* nội động từ|- ớn lạnh; bị cảm lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chill
  • Phiên âm (nếu có): [tʃil]
  • Nghĩa tiếng việt của chill là: danh từ|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|=to catch a chill|+ bị cảm lạnh|- sự lạnh lẽo, sự giá lạnh|=to take the chill off|+ làm tan giá, làm ấm lên|- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt|- sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)|=to cast a chill over...|+ làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...|- (kỹ thuật) sự tôi|* tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh|- cảm thấy lạnh, ớn lạnh|- lạnh lùng, lạnh nhạt|- (kỹ thuật) đã tôi|* ngoại động từ|- làm ớn lạnh|- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)|- làm chết cóng (cây)|- (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên|- (kỹ thuật) tôi|* nội động từ|- ớn lạnh; bị cảm lạnh

14862. chill-proof nghĩa tiếng việt là danh từ|- không chịu ảnh hưởng khí lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chill-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chill-proof danh từ|- không chịu ảnh hưởng khí lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chill-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chill-proof là: danh từ|- không chịu ảnh hưởng khí lạnh

14863. chilli nghĩa tiếng việt là danh từ|- ớt khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilli danh từ|- ớt khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilli
  • Phiên âm (nếu có): [tʃili]
  • Nghĩa tiếng việt của chilli là: danh từ|- ớt khô

14864. chillily nghĩa tiếng việt là xem chilly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chillily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chillilyxem chilly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chillily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chillily là: xem chilly

14865. chilliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạnh|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilliness danh từ|- sự lạnh|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilliness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃilinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chilliness là: danh từ|- sự lạnh|- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)|- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm

14866. chilling nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh, làm ớn lạnh|- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilling tính từ|- lạnh, làm ớn lạnh|- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilling
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chilling là: tính từ|- lạnh, làm ớn lạnh|- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)

14867. chillingly nghĩa tiếng việt là xem chill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chillingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chillinglyxem chill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chillingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chillingly là: xem chill

14868. chillness nghĩa tiếng việt là xem chill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chillness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chillnessxem chill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chillness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chillness là: xem chill

14869. chilly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh|=a chilly room|+ căn buồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilly tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh|=a chilly room|+ căn buồng lạnh lẽo|- ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)|- lạnh lùng, lạnh nhạt|=chilly manners|+ cử chỉ lạnh nhạt|* danh từ|- (như) chilli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilly
  • Phiên âm (nếu có): [tʃili]
  • Nghĩa tiếng việt của chilly là: tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh|=a chilly room|+ căn buồng lạnh lẽo|- ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)|- lạnh lùng, lạnh nhạt|=chilly manners|+ cử chỉ lạnh nhạt|* danh từ|- (như) chilli

14870. chilly con carne nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò hầm đậu kèm ớt khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chilly con carne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chilly con carne danh từ|- thịt bò hầm đậu kèm ớt khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chilly con carne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chilly con carne là: danh từ|- thịt bò hầm đậu kèm ớt khô

14871. chimaera nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử|- ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimaera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimaera danh từ|- quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử|- ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimaera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimaera là: danh từ|- quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử|- ảo tưởng

14872. chime nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông hoà âm, chuông chùm|- (số nhiều) tiếng chuông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chime danh từ|- chuông hoà âm, chuông chùm|- (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm|- hoà âm, hợp âm|- (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp|* ngoại động từ|- đánh (chuông), rung (chuông)|- gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)|=to chime the hour|+ đánh giờ|- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc|* nội động từ|- rung, kêu vang (chuông)|- (+ in) xen vào; phụ hoạ theo|=to chime in a conversation|+ xen vào câu chuyện|- (+ in, with) phù hợp, khớp với|=your plan chimes in with mine|+ kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi|- cùng vần với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chime
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaim]
  • Nghĩa tiếng việt của chime là: danh từ|- chuông hoà âm, chuông chùm|- (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm|- hoà âm, hợp âm|- (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp|* ngoại động từ|- đánh (chuông), rung (chuông)|- gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)|=to chime the hour|+ đánh giờ|- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc|* nội động từ|- rung, kêu vang (chuông)|- (+ in) xen vào; phụ hoạ theo|=to chime in a conversation|+ xen vào câu chuyện|- (+ in, with) phù hợp, khớp với|=your plan chimes in with mine|+ kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi|- cùng vần với

14873. chimer nghĩa tiếng việt là xem chime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimerxem chime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimer là: xem chime

14874. chimera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimera danh từ|- (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử|- ngáo ộp|- điều hão huyền, điều ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimera
  • Phiên âm (nếu có): [kaimiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của chimera là: danh từ|- (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử|- ngáo ộp|- điều hão huyền, điều ảo tưởng

14875. chimere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimere danh từ|- (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimere là: danh từ|- (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh)

14876. chimerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hão huyền, ảo tưởng|=a chimerical idea|+ ý nghĩ hã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimerical tính từ|- hão huyền, ảo tưởng|=a chimerical idea|+ ý nghĩ hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimerical
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimnikæp]
  • Nghĩa tiếng việt của chimerical là: tính từ|- hão huyền, ảo tưởng|=a chimerical idea|+ ý nghĩ hão huyền

14877. chimerically nghĩa tiếng việt là xem chimerical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimerically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimericallyxem chimerical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimerically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimerically là: xem chimerical

14878. chimney nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống khói|- lò sưởi|- thông phong đèn, bóng đèn|- mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney danh từ|- ống khói|- lò sưởi|- thông phong đèn, bóng đèn|- miệng (núi lửa)|- khe núi, hẽm (núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimni]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney là: danh từ|- ống khói|- lò sưởi|- thông phong đèn, bóng đèn|- miệng (núi lửa)|- khe núi, hẽm (núi)

14879. chimney breast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney breast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney breast danh từ|- tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở trong phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney breast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimney breast là: danh từ|- tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở trong phòng)

14880. chimney sweep nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cạo ống khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney sweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney sweep danh từ|- thợ cạo ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney sweep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimney sweep là: danh từ|- thợ cạo ống khói

14881. chimney-breast nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-breast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-breast danh từ|- khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-breast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-breast là: danh từ|- khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi

14882. chimney-cap nghĩa tiếng việt là #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-cap #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-cap
  • Phiên âm (nếu có): [tʃmnikæp]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-cap là: #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói

14883. chimney-corner nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi bên lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-corner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-corner danh từ|- chỗ ngồi bên lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-corner
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimni,kɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-corner là: danh từ|- chỗ ngồi bên lò sưởi

14884. chimney-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-piece danh từ|- mặt lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-piece
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimnipi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-piece là: danh từ|- mặt lò sưởi

14885. chimney-pot nghĩa tiếng việt là #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-pot #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-pot
  • Phiên âm (nếu có): [tʃmnikæp]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-pot là: #-pot) |/tʃimnipɔt/|* danh từ|- cái chụp ống khói

14886. chimney-pot-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chóp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-pot-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-pot-hat danh từ|- mũ chóp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-pot-hat
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimnipɔthæt]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-pot-hat là: danh từ|- mũ chóp cao

14887. chimney-stack nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy ống khói (nhà máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-stack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-stack danh từ|- dãy ống khói (nhà máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-stack
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimnistæk]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-stack là: danh từ|- dãy ống khói (nhà máy)

14888. chimney-sweep nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-sweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-sweep danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-sweep
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimniswi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-sweep là: danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói

14889. chimney-sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói|- chổi que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimney-sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimney-sweeper danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói|- chổi quét bồ hóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimney-sweeper
  • Phiên âm (nếu có): [tʃimni,swi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của chimney-sweeper là: danh từ|- người quét bồ hóng, người cạo ống khói|- chổi quét bồ hóng

14890. chimp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động) tinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimp danh từ|- (động) tinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chimp là: danh từ|- (động) tinh tinh

14891. chimpanzee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tinh tinh (vượn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chimpanzee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chimpanzee danh từ|- (động vật học) con tinh tinh (vượn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chimpanzee
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃimpənzi:]
  • Nghĩa tiếng việt của chimpanzee là: danh từ|- (động vật học) con tinh tinh (vượn)

14892. chin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cằm|=to be up to the chin|+ nước lên tới cằm|- (xem) w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin danh từ|- cằm|=to be up to the chin|+ nước lên tới cằm|- (xem) wag|- ủng hộ, giúp đỡ|- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!|- (từ lóng) thất bại|- chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt|- nói huyên thiên, nói luôn mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin
  • Phiên âm (nếu có): [tʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của chin là: danh từ|- cằm|=to be up to the chin|+ nước lên tới cằm|- (xem) wag|- ủng hộ, giúp đỡ|- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!|- (từ lóng) thất bại|- chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt|- nói huyên thiên, nói luôn mồm

14893. chin-chin nghĩa tiếng việt là thán từ|- (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin-chin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin-chin thán từ|- (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)|* danh từ|- lời nói xã giao|- chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin-chin
  • Phiên âm (nếu có): [tʃintʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của chin-chin là: thán từ|- (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)|* danh từ|- lời nói xã giao|- chuyện tầm phào

14894. chin-cough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ho gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin-cough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin-cough danh từ|- (y học) bệnh ho gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin-cough
  • Phiên âm (nếu có): [tʃinkɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của chin-cough là: danh từ|- (y học) bệnh ho gà

14895. chin-strap nghĩa tiếng việt là danh từ|- quai nón, quai mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin-strap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin-strap danh từ|- quai nón, quai mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin-strap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chin-strap là: danh từ|- quai nón, quai mũ

14896. chin-wag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chin-wag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chin-wag danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên|=to have a chin-wag with someone|+ trò chuyện huyên thiên với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chin-wag
  • Phiên âm (nếu có): [tʃinwæg]
  • Nghĩa tiếng việt của chin-wag là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên|=to have a chin-wag with someone|+ trò chuyện huyên thiên với ai

14897. china nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ|- đồ sứ|- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm ná(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china danh từ|- sứ|- đồ sứ|- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động|* tính từ|- bằng sứ|=a china cup|+ tách sứ|- (thuộc) đồ sứ|=china shop|+ cửa hàng bán đồ sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainə]
  • Nghĩa tiếng việt của china là: danh từ|- sứ|- đồ sứ|- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động|* tính từ|- bằng sứ|=a china cup|+ tách sứ|- (thuộc) đồ sứ|=china shop|+ cửa hàng bán đồ sứ

14898. china-clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- caolin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china-clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china-clay danh từ|- caolin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china-clay
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainəklei]
  • Nghĩa tiếng việt của china-clay là: danh từ|- caolin

14899. china-closet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china-closet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china-closet danh từ|- tủ kính bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china-closet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của china-closet là: danh từ|- tủ kính bày hàng

14900. china-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china-ink danh từ|- mực tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china-ink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của china-ink là: danh từ|- mực tàu

14901. china-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china-tree danh từ|- (thực vật học) cây xoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china-tree
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainə:tri]
  • Nghĩa tiếng việt của china-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây xoan

14902. china-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ china-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh china-ware danh từ|- đồ sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:china-ware
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của china-ware là: danh từ|- đồ sứ

14903. chinaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ sứ|- (thông tục) người trung-quốc|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinaman danh từ|- người bán đồ sứ|- (thông tục) người trung-quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinaman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của chinaman là: danh từ|- người bán đồ sứ|- (thông tục) người trung-quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất

14904. chinatown nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu hoa-kiều (ở một số thành phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinatown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinatown danh từ|- khu hoa-kiều (ở một số thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinatown
  • Phiên âm (nếu có): [tʃainətaun]
  • Nghĩa tiếng việt của chinatown là: danh từ|- khu hoa-kiều (ở một số thành phố)

14905. chinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinch
  • Phiên âm (nếu có): [tʃintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của chinch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp

14906. chinchilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc sinsin (ở nam-mỹ)|- bộ da lông s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinchilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinchilla danh từ|- (động vật học) sóc sinsin (ở nam-mỹ)|- bộ da lông sóc sinsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinchilla
  • Phiên âm (nếu có): [tʃintʃilə]
  • Nghĩa tiếng việt của chinchilla là: danh từ|- (động vật học) sóc sinsin (ở nam-mỹ)|- bộ da lông sóc sinsin

14907. chine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm|- (giải phẫu) xương sống, sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chine danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm|- (giải phẫu) xương sống, sống lưng|- thịt thăn|- đỉnh (núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chine
  • Phiên âm (nếu có): [tʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của chine là: danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm|- (giải phẫu) xương sống, sống lưng|- thịt thăn|- đỉnh (núi)

14908. chinee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinee
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaini:]
  • Nghĩa tiếng việt của chinee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc

14909. chineet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chineet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chineet danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chineet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chineet là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người hoa

14910. chinese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trung quốc|* danh từ|- người trung quốc|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinese tính từ|- (thuộc) trung quốc|* danh từ|- người trung quốc|- (the chinese) nhân dân trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinese
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaini:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chinese là: tính từ|- (thuộc) trung quốc|* danh từ|- người trung quốc|- (the chinese) nhân dân trung quốc

14911. chinese lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinese lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinese lantern danh từ|- đèn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinese lantern
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaini:zlæntən]
  • Nghĩa tiếng việt của chinese lantern là: danh từ|- đèn xếp

14912. chink nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)|- tiếng loản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chink danh từ|- khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)|- tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng|- (từ lóng) tiền, tiền đồng|* ngoại động từ|- làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng|- kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chink
  • Phiên âm (nếu có): [tʃiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của chink là: danh từ|- khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)|- tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng|- (từ lóng) tiền, tiền đồng|* ngoại động từ|- làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng|- kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng

14913. chinkapin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng chinquapin|- (thực vật) cây lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinkapin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinkapin danh từ|- cũng chinquapin|- (thực vật) cây lật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinkapin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinkapin là: danh từ|- cũng chinquapin|- (thực vật) cây lật

14914. chinkic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng chinky|- (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinkic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinkic danh từ|- cũng chinky|- (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinkic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinkic là: danh từ|- cũng chinky|- (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về

14915. chinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẹm cằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinless tính từ|- lẹm cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinless
  • Phiên âm (nếu có): [tʃinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của chinless là: tính từ|- lẹm cằm

14916. chinoiserie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước phong cách trung quốc trong tranh vẽ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinoiserie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinoiserie danh từ|- sự bắt chước phong cách trung quốc trong tranh vẽ và trang trí|- đồ vật theo kiểu cách trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinoiserie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinoiserie là: danh từ|- sự bắt chước phong cách trung quốc trong tranh vẽ và trang trí|- đồ vật theo kiểu cách trung quốc

14917. chinook nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinook danh từ|- tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc mỹ)|* danh từgười si-núc|- gió ấm ở tây nam nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinook là: danh từ|- tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc mỹ)|* danh từgười si-núc|- gió ấm ở tây nam nước mỹ

14918. chinook-jargon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) biệt ngữ si-núc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinook-jargon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinook-jargon danh từ|- (ngôn ngữ) biệt ngữ si-núc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinook-jargon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinook-jargon là: danh từ|- (ngôn ngữ) biệt ngữ si-núc

14919. chinstrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc mũ qua dưới cằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinstrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinstrap danh từ|- dây buộc mũ qua dưới cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinstrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinstrap là: danh từ|- dây buộc mũ qua dưới cằm

14920. chintz nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chintz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chintz danh từ|- vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chintz
  • Phiên âm (nếu có): [tʃints]
  • Nghĩa tiếng việt của chintz là: danh từ|- vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa)

14921. chintzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí bằng vải hoa|- rẻ tiền|- hà tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chintzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chintzy danh từ|- trang trí bằng vải hoa|- rẻ tiền|- hà tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chintzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chintzy là: danh từ|- trang trí bằng vải hoa|- rẻ tiền|- hà tiện

14922. chinwag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nói chuyện phiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chinwag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chinwag danh từ|- cuộc nói chuyện phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chinwag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chinwag là: danh từ|- cuộc nói chuyện phiếm

14923. chip nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa|- chỗ sức, chỗ mẻ|- ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chip danh từ|- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa|- chỗ sức, chỗ mẻ|- mảnh vỡ|- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)|- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán|- (từ lóng) tiền|=the chips|+ tiền đồng|- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)|- nan (để đan rổ, đan mũ)|- (xem) block|- (xem) care|- nhạt như nước ốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thanh toán|- chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau|- dễ bật lò xo|- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền|- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung|* ngoại động từ|- đẽo, bào|- làm sứt, làm mẻ|=to chip the edge of the glass|+ làm sứt mép gương|- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang|- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)|- đục, khắc (tên vào đâu)|- xắt, thái thành lát mỏng|=to chip potatoes|+ xắt khoai|- (thông tục) chế giễu, chế nhạo|=to chip [at],someone|+ chế nhạo ai|* nội động từ|- sứt, mẻ|=china chips easily|+ đồ sứ dễ mẻ|- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)|- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)|- (thông tục) chip + in nói xen vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn|* danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)|* ngoại động từ|- khoèo, ngáng chân||@chip|- (tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chip
  • Phiên âm (nếu có): [tʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của chip là: danh từ|- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa|- chỗ sức, chỗ mẻ|- mảnh vỡ|- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)|- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán|- (từ lóng) tiền|=the chips|+ tiền đồng|- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)|- nan (để đan rổ, đan mũ)|- (xem) block|- (xem) care|- nhạt như nước ốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thanh toán|- chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau|- dễ bật lò xo|- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền|- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung|* ngoại động từ|- đẽo, bào|- làm sứt, làm mẻ|=to chip the edge of the glass|+ làm sứt mép gương|- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang|- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)|- đục, khắc (tên vào đâu)|- xắt, thái thành lát mỏng|=to chip potatoes|+ xắt khoai|- (thông tục) chế giễu, chế nhạo|=to chip [at],someone|+ chế nhạo ai|* nội động từ|- sứt, mẻ|=china chips easily|+ đồ sứ dễ mẻ|- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)|- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)|- (thông tục) chip + in nói xen vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn|* danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)|* ngoại động từ|- khoèo, ngáng chân||@chip|- (tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể

14924. chip transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chip transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chip transistor(tech) đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chip transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chip transistor là: (tech) đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp

14925. chip-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đan bằng gỗ hay dây thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chip-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chip-basket danh từ|- giỏ đan bằng gỗ hay dây thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chip-basket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chip-basket là: danh từ|- giỏ đan bằng gỗ hay dây thép

14926. chipboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chipboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chipboard danh từ|- vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chipboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chipboard là: danh từ|- vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng

14927. chipmuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chipmuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chipmuck danh từ|- (động vật học) sóc chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chipmuck
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipmʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của chipmuck là: danh từ|- (động vật học) sóc chuột

14928. chipmunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chipmunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chipmunk danh từ|- (động vật học) sóc chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chipmunk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipmʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của chipmunk là: danh từ|- (động vật học) sóc chuột

14929. chipolata nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại xúc xích ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chipolata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chipolata danh từ|- một loại xúc xích ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chipolata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chipolata là: danh từ|- một loại xúc xích ở anh

14930. chippendale nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chippendale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chippendale danh từ|- kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chippendale
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipəndeil]
  • Nghĩa tiếng việt của chippendale là: danh từ|- kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở anh)

14931. chipper nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chipper tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát|* nội động từ|- (như) chirp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chipper
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipə]
  • Nghĩa tiếng việt của chipper là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát|* nội động từ|- (như) chirp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

14932. chippiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị|- sự váng đầu (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chippiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chippiness danh từ|- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị|- sự váng đầu (sau khi say rượu)|- tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chippiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chippiness là: danh từ|- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị|- sự váng đầu (sau khi say rượu)|- tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu

14933. chippings nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nhỏ rải trên mặt đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chippings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chippings danh từ|- đá nhỏ rải trên mặt đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chippings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chippings là: danh từ|- đá nhỏ rải trên mặt đường

14934. chippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) khô khan, vô vị|- váng đầu (sau khi say rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chippy tính từ|- (từ lóng) khô khan, vô vị|- váng đầu (sau khi say rượu)|=to feel chippy|+ váng đầu|- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chippy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃipi]
  • Nghĩa tiếng việt của chippy là: tính từ|- (từ lóng) khô khan, vô vị|- váng đầu (sau khi say rượu)|=to feel chippy|+ váng đầu|- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

14935. chirk nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ up) vui ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirk tính từ|- vui vẻ|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của chirk là: tính từ|- vui vẻ|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ

14936. chirm nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirm danh từ|- tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirm
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của chirm là: danh từ|- tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim)

14937. chirograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirograph danh từ|- văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirograph
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chirograph là: danh từ|- văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)

14938. chirographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirographic tính từ|- viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chirographic là: tính từ|- viết tay

14939. chirographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tay thuê|- người làm khế ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirographist danh từ|- người viết tay thuê|- người làm khế ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirographist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chirographist là: danh từ|- người viết tay thuê|- người làm khế ước

14940. chirography nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết tay; việc viết tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirography danh từ|- chữ viết tay; việc viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chirography là: danh từ|- chữ viết tay; việc viết tay

14941. chiromancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem tướng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiromancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiromancer danh từ|- người xem tướng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiromancer
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərəmænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của chiromancer là: danh từ|- người xem tướng tay

14942. chiromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xem tướng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiromancy danh từ|- thuật xem tướng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiromancy
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərəmænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của chiromancy là: danh từ|- thuật xem tướng tay

14943. chiropodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiropodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiropodist danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiropodist
  • Phiên âm (nếu có): [kirɔpədist]
  • Nghĩa tiếng việt của chiropodist là: danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)

14944. chiropody nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiropody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiropody danh từ|- thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiropody
  • Phiên âm (nếu có): [kirɔpədi]
  • Nghĩa tiếng việt của chiropody là: danh từ|- thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)

14945. chiropractic nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiropractic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiropractic danh từ|- sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiropractic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiropractic là: danh từ|- sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương

14946. chiropractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiropractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiropractor danh từ|- người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiropractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiropractor là: danh từ|- người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương

14947. chiropter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) loài dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiropter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiropter danh từ|- (động vật) loài dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiropter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiropter là: danh từ|- (động vật) loài dơi

14948. chiroptera nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiroptera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiroptera danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiroptera
  • Phiên âm (nếu có): [kaiərɔptərə]
  • Nghĩa tiếng việt của chiroptera là: danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ dơi

14949. chirp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirp danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)|- tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ|* động từ|- kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)|- nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ|- (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirp
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:p]
  • Nghĩa tiếng việt của chirp là: danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)|- tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ|* động từ|- kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)|- nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ|- (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ

14950. chirp pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung biến điệu tần số tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirp pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirp pulse(tech) xung biến điệu tần số tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirp pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chirp pulse là: (tech) xung biến điệu tần số tuyến tính

14951. chirpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirpiness danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirpiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:pinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chirpiness là: danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát

14952. chirpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui tính, hoạt bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirpy tính từ|- vui tính, hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirpy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của chirpy là: tính từ|- vui tính, hoạt bát

14953. chirr nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng dế kêu|* nội động từ|- kêu (dế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirr danh từ|- tiếng dế kêu|* nội động từ|- kêu (dế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirr
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:]
  • Nghĩa tiếng việt của chirr là: danh từ|- tiếng dế kêu|* nội động từ|- kêu (dế)

14954. chirrup nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi|- bật lưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirrup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirrup nội động từ|- kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi|- bật lưỡi|- (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirrup
  • Phiên âm (nếu có): [tʃirəp]
  • Nghĩa tiếng việt của chirrup là: nội động từ|- kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi|- bật lưỡi|- (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)

14955. chirruper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirruper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirruper danh từ|- (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirruper
  • Phiên âm (nếu có): [tʃirəpə]
  • Nghĩa tiếng việt của chirruper là: danh từ|- (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

14956. chirstmas-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thưởng nô-en (cho người đưa thư...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirstmas-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirstmas-box danh từ|- tiền thưởng nô-en (cho người đưa thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirstmas-box
  • Phiên âm (nếu có): [krisməsbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của chirstmas-box là: danh từ|- tiền thưởng nô-en (cho người đưa thư...)

14957. chirurgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) nhà phẩu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chirurgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chirurgeon danh từ|- (từ cổ) nhà phẩu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chirurgeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chirurgeon là: danh từ|- (từ cổ) nhà phẩu thuật

14958. chisel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đục, cái chàng|- (the chisel) nghệ thuật điêu kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chisel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chisel danh từ|- cái đục, cái chàng|- (the chisel) nghệ thuật điêu khắc|- (từ lóng) sự lừa đảo|* ngoại động từ|- đục; chạm trổ|- (từ lóng) lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chisel
  • Phiên âm (nếu có): [tʃizl]
  • Nghĩa tiếng việt của chisel là: danh từ|- cái đục, cái chàng|- (the chisel) nghệ thuật điêu khắc|- (từ lóng) sự lừa đảo|* ngoại động từ|- đục; chạm trổ|- (từ lóng) lừa đảo

14959. chiseler nghĩa tiếng việt là xem chisel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiseler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiselerxem chisel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiseler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiseler là: xem chisel

14960. chiselled nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng chiseled|- được chạm, trổ|- nổi bậc rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiselled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiselled tính từ, cũng chiseled|- được chạm, trổ|- nổi bậc rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiselled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiselled là: tính từ, cũng chiseled|- được chạm, trổ|- nổi bậc rõ ràng

14961. chiseller nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiseller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiseller danh từ|- kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiseller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiseller là: danh từ|- kẻ lừa bịp

14962. chit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chit danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ|- con ranh con, con oắt con|* danh từ|- mầm, manh nha|* danh từ+ (chitty) |/tʃiti/|- giấy phép|- giấy chứng nhận, chứng chỉ|- phiếu thanh toán|- giấy biên nhận, giấy biên lai|- thư ngắn|- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chit
  • Phiên âm (nếu có): [tʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của chit là: danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ|- con ranh con, con oắt con|* danh từ|- mầm, manh nha|* danh từ+ (chitty) |/tʃiti/|- giấy phép|- giấy chứng nhận, chứng chỉ|- phiếu thanh toán|- giấy biên nhận, giấy biên lai|- thư ngắn|- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

14963. chit-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ thu nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chit-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chit-book danh từ|- sổ thu nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chit-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chit-book là: danh từ|- sổ thu nhập

14964. chit-chat nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu|- đề tài câu chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chit-chat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chit-chat danh từ|- câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu|- đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chit-chat
  • Phiên âm (nếu có): [tʃittʃæt]
  • Nghĩa tiếng việt của chit-chat là: danh từ|- câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu|- đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu

14965. chitchat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitchat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitchat danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitchat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chitchat là: danh từ|- chuyện phiếm, chuyện gẫu

14966. chitin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chất kitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitin danh từ|- (động vật học) chất kitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitin
  • Phiên âm (nếu có): [kaitin]
  • Nghĩa tiếng việt của chitin là: danh từ|- (động vật học) chất kitin

14967. chitinized nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá kitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitinized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitinized tính từ|- hoá kitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitinized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chitinized là: tính từ|- hoá kitin

14968. chitinous nghĩa tiếng việt là xem chitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitinousxem chitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chitinous là: xem chitin

14969. chiton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ốc song kinh|- áo mặc trong (từ cổ hy-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chiton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chiton danh từ|- (động vật) ốc song kinh|- áo mặc trong (từ cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chiton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chiton là: danh từ|- (động vật) ốc song kinh|- áo mặc trong (từ cổ hy-lạp)

14970. chitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kêu ríu rít (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitter danh từ|- (động vật học) kêu ríu rít (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃitə]
  • Nghĩa tiếng việt của chitter là: danh từ|- (động vật học) kêu ríu rít (chim)

14971. chitter-chatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) chit-chat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitter-chatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitter-chatter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) chit-chat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitter-chatter
  • Phiên âm (nếu có): [tʃitətʃætə]
  • Nghĩa tiếng việt của chitter-chatter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) chit-chat

14972. chitterling nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- ruột non (lợn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitterling danh từ, (thường) số nhiều|- ruột non (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitterling
  • Phiên âm (nếu có): [tʃitəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chitterling là: danh từ, (thường) số nhiều|- ruột non (lợn...)

14973. chitty nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chitty danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ|- con ranh con, con oắt con|* danh từ|- mầm, manh nha|* danh từ+ (chitty) |/tʃiti/|- giấy phép|- giấy chứng nhận, chứng chỉ|- phiếu thanh toán|- giấy biên nhận, giấy biên lai|- thư ngắn|- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chitty
  • Phiên âm (nếu có): [tʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của chitty là: danh từ|- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con|- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ|- con ranh con, con oắt con|* danh từ|- mầm, manh nha|* danh từ+ (chitty) |/tʃiti/|- giấy phép|- giấy chứng nhận, chứng chỉ|- phiếu thanh toán|- giấy biên nhận, giấy biên lai|- thư ngắn|- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

14974. chivalrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivalrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivalrous tính từ|- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivalrous
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivəlrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của chivalrous là: tính từ|- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp

14975. chivalrously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào hoa, hào hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivalrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivalrously phó từ|- hào hoa, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivalrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chivalrously là: phó từ|- hào hoa, hào hiệp

14976. chivalrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivalrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivalrousness danh từ|- tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivalrousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivəlrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của chivalrousness là: danh từ|- tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp

14977. chivalry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách hiệp sĩ|- tinh thần thượng võ|- những hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivalry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivalry danh từ|- phong cách hiệp sĩ|- tinh thần thượng võ|- những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã|- tác phong lịch sự đối với phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivalry
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của chivalry là: danh từ|- phong cách hiệp sĩ|- tinh thần thượng võ|- những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã|- tác phong lịch sự đối với phụ nữ

14978. chive nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại lá thơm dùng làm gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chive danh từ|- một loại lá thơm dùng làm gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chive là: danh từ|- một loại lá thơm dùng làm gia vị

14979. chivvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivvy danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivvy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃivi]
  • Nghĩa tiếng việt của chivvy là: danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn

14980. chivy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chivy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chivy danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chivy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃivi]
  • Nghĩa tiếng việt của chivy là: danh từ|- sự rượt bắt, sự đuổi bắt|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)|* ngoại động từ|- rượt bắt, đuổi bắt|* nội động từ|- chạy trốn

14981. chloe nghĩa tiếng việt là danh từ|- strephon and chloe đôi uyên ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloe danh từ|- strephon and chloe đôi uyên ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloe
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của chloe là: danh từ|- strephon and chloe đôi uyên ương

14982. chloral nghĩa tiếng việt là danh từ|- aldehyde chứa clo|- (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloral danh từ|- aldehyde chứa clo|- (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloral là: danh từ|- aldehyde chứa clo|- (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl

14983. chloralose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chloraloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloralose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloralose danh từ|- (hoá học) chloraloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloralose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloralose là: danh từ|- (hoá học) chloraloza

14984. chloramine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chloramin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloramine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloramine danh từ|- (hoá học) chloramin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloramine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloramine là: danh từ|- (hoá học) chloramin

14985. chloramphenicol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) cloramfenikon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloramphenicol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloramphenicol danh từ|- (dược) cloramfenikon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloramphenicol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloramphenicol là: danh từ|- (dược) cloramfenikon

14986. chlorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) clorat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorate danh từ|- (hoá học) clorat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorate
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:rit]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorate là: danh từ|- (hoá học) clorat

14987. chlorella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) rong tiểu câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorella danh từ|- (sinh học) rong tiểu câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorella là: danh từ|- (sinh học) rong tiểu câu

14988. chlorenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) mô giậu; mô diệp lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorenchyma danh từ|- (thực vật) mô giậu; mô diệp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorenchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorenchyma là: danh từ|- (thực vật) mô giậu; mô diệp lục

14989. chloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- cloric|=chloric acid|+ axit cloric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloric tính từ|- cloric|=chloric acid|+ axit cloric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloric
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của chloric là: tính từ|- cloric|=chloric acid|+ axit cloric

14990. chloride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) clorua|=chloride of lime|+ vôi clorua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloride danh từ|- (hoá học) clorua|=chloride of lime|+ vôi clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloride
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:raid]
  • Nghĩa tiếng việt của chloride là: danh từ|- (hoá học) clorua|=chloride of lime|+ vôi clorua

14991. chloridic nghĩa tiếng việt là xem chloride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloridic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloridicxem chloride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloridic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloridic là: xem chloride

14992. chlorinate nghĩa tiếng việt là động từ|- khử trùng bằng clo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorinate động từ|- khử trùng bằng clo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorinate là: động từ|- khử trùng bằng clo

14993. chlorination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử trùng bằng clo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorination danh từ|- sự khử trùng bằng clo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorination là: danh từ|- sự khử trùng bằng clo

14994. chlorinator nghĩa tiếng việt là xem chlorinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorinatorxem chlorinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorinator là: xem chlorinate

14995. chlorine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) clo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorine danh từ|- (hoá học) clo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorine
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:ri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorine là: danh từ|- (hoá học) clo

14996. chlorobenzene method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp clo-benzen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorobenzene method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorobenzene method(tech) phương pháp clo-benzen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorobenzene method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorobenzene method là: (tech) phương pháp clo-benzen

14997. chloroform nghĩa tiếng việt là danh từ|- cloroform|- gây mê cho người nào|* ngoại động từ|- g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloroform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloroform danh từ|- cloroform|- gây mê cho người nào|* ngoại động từ|- gây mê|- tẩm clorofom, ngâm clorofom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloroform
  • Phiên âm (nếu có): [klɔrəfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của chloroform là: danh từ|- cloroform|- gây mê cho người nào|* ngoại động từ|- gây mê|- tẩm clorofom, ngâm clorofom

14998. chloroformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloroformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloroformist danh từ|- người gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloroformist
  • Phiên âm (nếu có): [klɔrəfɔ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của chloroformist là: danh từ|- người gây mê

14999. chloromycetin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) cloromixetin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloromycetin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloromycetin danh từ|- (dược học) cloromixetin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloromycetin
  • Phiên âm (nếu có): [,klɔ:roumaisi:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của chloromycetin là: danh từ|- (dược học) cloromixetin

15000. chlorophyceae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thực vật học) táo lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorophyceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorophyceae danh từ số nhiều|- (thực vật học) táo lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorophyceae
  • Phiên âm (nếu có): [,klɔ:roufaisii]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorophyceae là: danh từ số nhiều|- (thực vật học) táo lục

15001. chlorophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chất diệp lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorophyll danh từ|- (thực vật học) chất diệp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorophyll
  • Phiên âm (nếu có): [klɔrəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorophyll là: danh từ|- (thực vật học) chất diệp lục

15002. chloropicrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cloropicrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloropicrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloropicrin danh từ|- (hoá học) cloropicrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloropicrin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chloropicrin là: danh từ|- (hoá học) cloropicrin

15003. chloroplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lạp lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chloroplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloroplast danh từ|- (thực vật học) lạp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chloroplast
  • Phiên âm (nếu có): [klɔrəplæst]
  • Nghĩa tiếng việt của chloroplast là: danh từ|- (thực vật học) lạp lục

15004. chlorosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bệnh úa vàng|- (y học) bệnh xanh lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorosis danh từ|- (thực vật học) bệnh úa vàng|- (y học) bệnh xanh lướt (con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorosis
  • Phiên âm (nếu có): [klərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorosis là: danh từ|- (thực vật học) bệnh úa vàng|- (y học) bệnh xanh lướt (con gái)

15005. chlorotic nghĩa tiếng việt là xem chlorosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloroticxem chlorosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorotic là: xem chlorosis

15006. chlorotically nghĩa tiếng việt là xem chlorosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chloroticallyxem chlorosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chlorotically là: xem chlorosis

15007. chlorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) clorơ|=chlorous acid|+ axit clorơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chlorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chlorous tính từ|- (hoá học) clorơ|=chlorous acid|+ axit clorơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chlorous
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của chlorous là: tính từ|- (hoá học) clorơ|=chlorous acid|+ axit clorơ

15008. chm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cao học phẫu thuật (master of surgery)|= to have a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chm (viết tắt)|- cao học phẫu thuật (master of surgery)|= to have a chm|+ có bằng cao học phẫu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chm là: (viết tắt)|- cao học phẫu thuật (master of surgery)|= to have a chm|+ có bằng cao học phẫu thuật

15009. choc nghĩa tiếng việt là danh từ|- sôcôla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choc danh từ|- sôcôla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choc là: danh từ|- sôcôla

15010. choc-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem cây phủ sô-cô-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choc-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choc-ice danh từ|- kem cây phủ sô-cô-la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choc-ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choc-ice là: danh từ|- kem cây phủ sô-cô-la

15011. chock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chock danh từ|- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)|- (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục|* ngoại động từ|- (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)|- bày ngổn ngang, bày bừa bãi|=a room chocked [up],with furniture|+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chock
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của chock là: danh từ|- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)|- (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục|* ngoại động từ|- (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)|- bày ngổn ngang, bày bừa bãi|=a room chocked [up],with furniture|+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

15012. chock-a-block nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chock-a-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chock-a-block tính từ|- (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chock-a-block
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔkəblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của chock-a-block là: tính từ|- (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm

15013. chock-full nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt|=ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chock-full là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chock-full tính từ|- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt|=room chock-full of spectators|+ căn phòng đông nghịt khán giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chock-full
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔkful]
  • Nghĩa tiếng việt của chock-full là: tính từ|- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt|=room chock-full of spectators|+ căn phòng đông nghịt khán giả

15014. chocolate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sôcôla|- kẹo sôcôla|- nước sôcôla|- màu sôcôla|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chocolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chocolate danh từ|- sôcôla|- kẹo sôcôla|- nước sôcôla|- màu sôcôla|* tính từ|- có màu sôcôla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chocolate
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔkəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của chocolate là: danh từ|- sôcôla|- kẹo sôcôla|- nước sôcôla|- màu sôcôla|* tính từ|- có màu sôcôla

15015. chocolate soldier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chocolate soldier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chocolate soldier danh từ|- lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chocolate soldier
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔkəlitsouldʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của chocolate soldier là: danh từ|- lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

15016. chocolate-box nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chocolate-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chocolate-box tính từ|- xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chocolate-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chocolate-box là: tính từ|- xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt

15017. chocolate-soldier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính cậu; lính chữ thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chocolate-soldier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chocolate-soldier danh từ|- lính cậu; lính chữ thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chocolate-soldier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chocolate-soldier là: danh từ|- lính cậu; lính chữ thọ

15018. choice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn|=choice of words|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choice danh từ|- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn|=choice of words|+ sự chọn từ|=to make ones choice of|+ chọn, lựa chọn|=to take ones choice|+ quyết định chọn một trong nhiều khả năng|=at choice|+ tuỳ thích|=by (for) choice|+ nếu được chọn; bằng cách chọn|- quyền chọn; khả năng lựa chọn|- người được chọn, vật được chọn|- các thứ để chọn|=a large choice of hats|+ nhiều mũ để chọn|- tinh hoa, phần tử ưu tú|=the choice of our youth|+ những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta|- không còn có cách nào khác ngoài...|- sự lựa chọn bắt buộc||@choice|- (tech) chọn lựa (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choice
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của choice là: danh từ|- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn|=choice of words|+ sự chọn từ|=to make ones choice of|+ chọn, lựa chọn|=to take ones choice|+ quyết định chọn một trong nhiều khả năng|=at choice|+ tuỳ thích|=by (for) choice|+ nếu được chọn; bằng cách chọn|- quyền chọn; khả năng lựa chọn|- người được chọn, vật được chọn|- các thứ để chọn|=a large choice of hats|+ nhiều mũ để chọn|- tinh hoa, phần tử ưu tú|=the choice of our youth|+ những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta|- không còn có cách nào khác ngoài...|- sự lựa chọn bắt buộc||@choice|- (tech) chọn lựa (d)

15019. choice of production technique nghĩa tiếng việt là (econ) sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choice of production technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choice of production technique(econ) sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choice of production technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choice of production technique là: (econ) sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất.

15020. choice of technology nghĩa tiếng việt là (econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ xem technology, choice of.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choice of technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choice of technology(econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ xem technology, choice of.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choice of technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choice of technology là: (econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ xem technology, choice of.

15021. choice variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến lựa chọn.|+ một biến trong bài toán tối ưu mà gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choice variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choice variable(econ) biến lựa chọn.|+ một biến trong bài toán tối ưu mà giá trị của biến được chọn để tối ưu hoá giá trị của hàm mục tiêu. các biến lựa chọn thường là biến độc lập của hàm mục tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choice variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choice variable là: (econ) biến lựa chọn.|+ một biến trong bài toán tối ưu mà giá trị của biến được chọn để tối ưu hoá giá trị của hàm mục tiêu. các biến lựa chọn thường là biến độc lập của hàm mục tiêu.

15022. choicely nghĩa tiếng việt là phó từ|- có chọn lọc kỹ lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choicely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choicely phó từ|- có chọn lọc kỹ lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choicely
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔisli]
  • Nghĩa tiếng việt của choicely là: phó từ|- có chọn lọc kỹ lưỡng

15023. choiceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chọn lọc|- hạng tốt nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choiceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choiceness danh từ|- tính chất chọn lọc|- hạng tốt nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choiceness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của choiceness là: danh từ|- tính chất chọn lọc|- hạng tốt nhất

15024. choir nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)|- chỗ ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir danh từ|- đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)|- chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ|- đội đồng ca|- bầy chim; bầy thiên thần|* động từ|- hợp xướng, đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của choir là: danh từ|- đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)|- chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ|- đội đồng ca|- bầy chim; bầy thiên thần|* động từ|- hợp xướng, đồng ca

15025. choir school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dành cho lễ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir school danh từ|- trường dành cho lễ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choir school là: danh từ|- trường dành cho lễ sinh

15026. choir-boy nghĩa tiếng việt là #-boy/|* danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir-boy #-boy/|* danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir-boy
  • Phiên âm (nếu có): [choir-boy]
  • Nghĩa tiếng việt của choir-boy là: #-boy/|* danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường)

15027. choir-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- có lễ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir-girl danh từ|- có lễ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir-girl
  • Phiên âm (nếu có): [kæaiəgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của choir-girl là: danh từ|- có lễ sinh

15028. choir-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy hợp xướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir-master danh từ|- người chỉ huy hợp xướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir-master
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiə,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của choir-master là: danh từ|- người chỉ huy hợp xướng

15029. choir-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế ngồi hát đồng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choir-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choir-stall danh từ|- ghế ngồi hát đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choir-stall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choir-stall là: danh từ|- ghế ngồi hát đồng ca

15030. choirboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choirboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choirboy danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choirboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choirboy là: danh từ|- lễ sinh (hát ở giáo đường)

15031. choirmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy đội hát thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choirmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choirmaster danh từ|- người chỉ huy đội hát thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choirmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choirmaster là: danh từ|- người chỉ huy đội hát thờ

15032. choise nghĩa tiếng việt là sự chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choisesự chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choise là: sự chọn

15033. choke nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi rau atisô|- sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke danh từ|- lõi rau atisô|- sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại|- sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở|- chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại|- (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)|=high-frequency choke|+ cuộn cảm kháng cao tần|- (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió|* ngoại động từ|- làm nghẹt, làm tắc (tức) thở|=to choke to death|+ làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết|- làm chết ngạt|=to choke a plant|+ làm cho cây bị chết ngạt|- (+ up) bít lại, bịt lại|=to choke [up],pipe|+ bịt ống lại|- nén, nuốt (giận, nước mắt)|* nội động từ|- nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở|=to choke with laughter|+ tức thở vì cười, cười ngất|- uất, uất lên|=to choke with anger|+ tức uất lên|- tắc, nghẹt (ống dẫn...)|- cầm, nuốt (nước mắt)|=to choke back ones tears|+ cầm nước mắt|- nuốt, nén|=to choke down ones anger|+ nuốt giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng|- bóp cổ|- can gián, khuyên can|- đuổi đi|=to choke someone off|+ đuổi ai đi|- bịt, bít chặt|- làm nghẹt (tiếng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng||@choke|- (tech) cuộn cản; bộ hút hơi [cơ khí],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke
  • Phiên âm (nếu có): [tʃouk]
  • Nghĩa tiếng việt của choke là: danh từ|- lõi rau atisô|- sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại|- sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở|- chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại|- (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)|=high-frequency choke|+ cuộn cảm kháng cao tần|- (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió|* ngoại động từ|- làm nghẹt, làm tắc (tức) thở|=to choke to death|+ làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết|- làm chết ngạt|=to choke a plant|+ làm cho cây bị chết ngạt|- (+ up) bít lại, bịt lại|=to choke [up],pipe|+ bịt ống lại|- nén, nuốt (giận, nước mắt)|* nội động từ|- nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở|=to choke with laughter|+ tức thở vì cười, cười ngất|- uất, uất lên|=to choke with anger|+ tức uất lên|- tắc, nghẹt (ống dẫn...)|- cầm, nuốt (nước mắt)|=to choke back ones tears|+ cầm nước mắt|- nuốt, nén|=to choke down ones anger|+ nuốt giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng|- bóp cổ|- can gián, khuyên can|- đuổi đi|=to choke someone off|+ đuổi ai đi|- bịt, bít chặt|- làm nghẹt (tiếng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng||@choke|- (tech) cuộn cản; bộ hút hơi [cơ khí],

15034. choke-bore nghĩa tiếng việt là danh từ|- họng súng|- đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-bore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-bore danh từ|- họng súng|- đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-bore
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukbɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của choke-bore là: danh từ|- họng súng|- đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi

15035. choke-collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-collar danh từ|- vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-collar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choke-collar là: danh từ|- vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó

15036. choke-damp nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-damp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-damp danh từ|- khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-damp
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukdæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của choke-damp là: danh từ|- khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)

15037. choke-full nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy chật, chật như nêm|- tắc nghẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-full là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-full tính từ|- đầy chật, chật như nêm|- tắc nghẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-full
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukful]
  • Nghĩa tiếng việt của choke-full là: tính từ|- đầy chật, chật như nêm|- tắc nghẹt

15038. choke-input filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-input filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-input filter(tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-input filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choke-input filter là: (tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập

15039. choke-pear nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choke-pear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choke-pear danh từ|- lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghẹn ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choke-pear
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của choke-pear là: danh từ|- lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghẹn ngào

15040. chokeberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả anh đào dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chokeberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chokeberry danh từ|- (thực vật) quả anh đào dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chokeberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chokeberry là: danh từ|- (thực vật) quả anh đào dại

15041. choked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (choked about something) (thông tục) tức tối; chán na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choked tính từ|- (choked about something) (thông tục) tức tối; chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choked là: tính từ|- (choked about something) (thông tục) tức tối; chán nản

15042. choker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc|- (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choker danh từ|- người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc|- (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)|- (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choker
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukə]
  • Nghĩa tiếng việt của choker là: danh từ|- người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc|- (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)|- (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)

15043. chokra nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh-an bồi, người ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chokra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chokra danh từ|- anh-an bồi, người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chokra
  • Phiên âm (nếu có): [tʃoukrə]
  • Nghĩa tiếng việt của chokra là: danh từ|- anh-an bồi, người ở

15044. choky nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở cảnh sát|- phòng thuế|- (từ lóng) nhà giam|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choky danh từ|- sở cảnh sát|- phòng thuế|- (từ lóng) nhà giam|* tính từ|- bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào|=choky atmosphere|+ không khí ngột ngạt|=choky voice|+ tiếng nói nghẹn ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choky
  • Phiên âm (nếu có): [tʃouki]
  • Nghĩa tiếng việt của choky là: danh từ|- sở cảnh sát|- phòng thuế|- (từ lóng) nhà giam|* tính từ|- bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào|=choky atmosphere|+ không khí ngột ngạt|=choky voice|+ tiếng nói nghẹn ngào

15045. cholangiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chụp tia x đường mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholangiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholangiography danh từ|- (y học) phép chụp tia x đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholangiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholangiography là: danh từ|- (y học) phép chụp tia x đường mật

15046. cholecalciferol nghĩa tiếng việt là danh từ|- vitamin d 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholecalciferol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholecalciferol danh từ|- vitamin d 2. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholecalciferol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholecalciferol là: danh từ|- vitamin d 2

15047. cholecystectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cholecystectomies|- (y học) thủ thuật cắt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholecystectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholecystectomy danh từ|- số nhiều cholecystectomies|- (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholecystectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholecystectomy là: danh từ|- số nhiều cholecystectomies|- (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật

15048. cholecystitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm túi mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholecystitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholecystitis danh từ|- (y học) viêm túi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholecystitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholecystitis là: danh từ|- (y học) viêm túi mật

15049. cholelithiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sỏi mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholelithiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholelithiasis danh từ|- (y học) bệnh sỏi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholelithiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholelithiasis là: danh từ|- (y học) bệnh sỏi mật

15050. choler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt|- (từ cổ,nghĩa cổ), ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ choler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choler danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choler
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của choler là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu

15051. cholera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholera danh từ|- (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholera
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlərə]
  • Nghĩa tiếng việt của cholera là: danh từ|- (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả

15052. choleraic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dịch tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choleraic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choleraic tính từ|- (thuộc) dịch tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choleraic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləreiik]
  • Nghĩa tiếng việt của choleraic là: tính từ|- (thuộc) dịch tả

15053. choleric nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cáu, nóng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choleric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choleric tính từ|- hay cáu, nóng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choleric
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔkərik]
  • Nghĩa tiếng việt của choleric là: tính từ|- hay cáu, nóng tính

15054. cholerically nghĩa tiếng việt là xem choleric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholerically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholericallyxem choleric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholerically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholerically là: xem choleric

15055. cholericly nghĩa tiếng việt là xem choleric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholericly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholericlyxem choleric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholericly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholericly là: xem choleric

15056. choleroid nghĩa tiếng việt là xem cholera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choleroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choleroidxem cholera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choleroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choleroid là: xem cholera

15057. cholesterol nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholesterol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholesterol danh từ|- chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholesterol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholesterol là: danh từ|- chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn

15058. cholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholic tính từ|- thuộc mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholic là: tính từ|- thuộc mật

15059. choline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) colin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choline danh từ|- (hoá học) colin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choline là: danh từ|- (hoá học) colin

15060. cholinergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động kiểu colin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholinergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholinergic tính từ|- tác động kiểu colin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholinergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholinergic là: tính từ|- tác động kiểu colin

15061. cholinesterase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cholinexteraza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cholinesterase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cholinesterase danh từ|- cholinexteraza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cholinesterase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cholinesterase là: danh từ|- cholinexteraza

15062. chomp nghĩa tiếng việt là động từ|- nhai rào rạo|* danh từ|- sự nhai rào rạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chomp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chomp động từ|- nhai rào rạo|* danh từ|- sự nhai rào rạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chomp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chomp là: động từ|- nhai rào rạo|* danh từ|- sự nhai rào rạo

15063. chondrioblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào tạo sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chondrioblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chondrioblast danh từ|- (sinh học) tế bào tạo sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chondrioblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chondrioblast là: danh từ|- (sinh học) tế bào tạo sụn

15064. chondriosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bộ thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chondriosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chondriosome danh từ|- (sinh học) bộ thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chondriosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chondriosome là: danh từ|- (sinh học) bộ thể hạt

15065. chondrocranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sọ mụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chondrocranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chondrocranium danh từ|- (sinh học) sọ mụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chondrocranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chondrocranium là: danh từ|- (sinh học) sọ mụn

15066. chondrocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chondrocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chondrocyte danh từ|- tế bào sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chondrocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chondrocyte là: danh từ|- tế bào sụn

15067. chondroma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chondroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chondroma danh từ|- (y học) bướu sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chondroma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chondroma là: danh từ|- (y học) bướu sụn

15068. choose nghĩa tiếng việt là động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choose động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh||@choose|- (tech) chọn (lựa) (đ)||@choose|- lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choose
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của choose là: động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh||@choose|- (tech) chọn (lựa) (đ)||@choose|- lựa chọn

15069. chooser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chọn, người lựa chọn, người kén chọn|- (xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chooser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chooser danh từ|- người chọn, người lựa chọn, người kén chọn|- (xem) beggar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chooser
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của chooser là: danh từ|- người chọn, người lựa chọn, người kén chọn|- (xem) beggar

15070. choosey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choosey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choosey tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choosey
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của choosey là: tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều

15071. choosiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay kén chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choosiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choosiness danh từ|- tính hay kén chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choosiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choosiness là: danh từ|- tính hay kén chọn

15072. choosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choosy tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choosy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của choosy là: tính từ|- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều

15073. chop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) chap|- ỉu xìu, chán nản, thất vọng|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chop danh từ|- (như) chap|- ỉu xìu, chán nản, thất vọng|* danh từ|- vật bổ ra, miếng chặt ra|- nhát chặt, nhát bổ (búa chày)|- (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)|- miếng thịt sườn (lợn, cừu)|- rơm băm nhỏ|- mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)|* ngoại động từ|- chặt, đốn, bổ, chẻ|=to chop wood|+ bổ củi|=to chop off someones head|+ chặt đầu ai|=to chop ones way through|+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua|- (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng|- (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ|* nội động từ|- bổ, chặt|=to chop away|+ chặt đốn|- thình lình trở lại|- chặt ngã, đốn ngã|- (thông tục) nói chen vào|- chặt đứt, đốn cụt|- trồi lên trên mặt (địa táng)|- chặt nhỏ, băm nhỏ|- (như) to chop out|* danh từ|- gió trở thình lình|- sóng vỗ bập bềnh|- (địa lý,địa chất) phay|- những sự đổi thay|* động từ|- thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định|=to chop and change|+ thay thay đổi đổi|- (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)|- vỗ bập bềnh (sóng biển)|- cãi vã với ai|* danh từ|- giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (an-độ, trung-quốc)|- anh-ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất|=of the second chop|+ hạng nhì||@chop|- (tech) cắt đoạn, cắt rời (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chop
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của chop là: danh từ|- (như) chap|- ỉu xìu, chán nản, thất vọng|* danh từ|- vật bổ ra, miếng chặt ra|- nhát chặt, nhát bổ (búa chày)|- (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)|- miếng thịt sườn (lợn, cừu)|- rơm băm nhỏ|- mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)|* ngoại động từ|- chặt, đốn, bổ, chẻ|=to chop wood|+ bổ củi|=to chop off someones head|+ chặt đầu ai|=to chop ones way through|+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua|- (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng|- (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ|* nội động từ|- bổ, chặt|=to chop away|+ chặt đốn|- thình lình trở lại|- chặt ngã, đốn ngã|- (thông tục) nói chen vào|- chặt đứt, đốn cụt|- trồi lên trên mặt (địa táng)|- chặt nhỏ, băm nhỏ|- (như) to chop out|* danh từ|- gió trở thình lình|- sóng vỗ bập bềnh|- (địa lý,địa chất) phay|- những sự đổi thay|* động từ|- thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định|=to chop and change|+ thay thay đổi đổi|- (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)|- vỗ bập bềnh (sóng biển)|- cãi vã với ai|* danh từ|- giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (an-độ, trung-quốc)|- anh-ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất|=of the second chop|+ hạng nhì||@chop|- (tech) cắt đoạn, cắt rời (đ)

15074. chop-chop nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ lóng) nhanh|* thán từ|- nhanh lên!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chop-chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chop-chop phó từ|- (từ lóng) nhanh|* thán từ|- nhanh lên!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chop-chop
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔptʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của chop-chop là: phó từ|- (từ lóng) nhanh|* thán từ|- nhanh lên!

15075. chop-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chop-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chop-house danh từ|- quán ăn rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chop-house
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔphaus]
  • Nghĩa tiếng việt của chop-house là: danh từ|- quán ăn rẻ tiền

15076. chop-suey nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn thập cẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chop-suey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chop-suey danh từ|- món ăn thập cẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chop-suey
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔpsu:i]
  • Nghĩa tiếng việt của chop-suey là: danh từ|- món ăn thập cẩm

15077. chopfallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopfallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopfallen tính từ|- chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopfallen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chopfallen là: tính từ|- chán nản

15078. chopped impulse voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp xung gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopped impulse voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopped impulse voltage(tech) điện áp xung gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopped impulse voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chopped impulse voltage là: (tech) điện áp xung gián đoạn

15079. chopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopper danh từ|- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)|- dao pha, dao bầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé|- (điện học) cái ngắt điện|- (từ lóng) răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng||@chopper|- (tech) bộ đổi điện loại rung; bộ ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopper
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của chopper là: danh từ|- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)|- dao pha, dao bầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé|- (điện học) cái ngắt điện|- (từ lóng) răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng||@chopper|- (tech) bộ đổi điện loại rung; bộ ngắt quãng

15080. chopper modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu ngắt quãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopper modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopper modulation(tech) biến điệu ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopper modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chopper modulation là: (tech) biến điệu ngắt quãng

15081. choppily nghĩa tiếng việt là xem choppy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choppily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choppilyxem choppy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choppily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choppily là: xem choppy

15082. choppiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỗ bập bềnh (sóng)|- sự trở chiều (gió)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choppiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choppiness danh từ|- sự vỗ bập bềnh (sóng)|- sự trở chiều (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choppiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choppiness là: danh từ|- sự vỗ bập bềnh (sóng)|- sự trở chiều (gió)

15083. chopping nghĩa tiếng việt là tính từ|- thay đổi nhanh|- sóng gió|- quật cường|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopping tính từ|- thay đổi nhanh|- sóng gió|- quật cường|* danh từ|- sự thái, băm, cắt|= chopping block|+ cái thớt|= chopping knife|+ dao thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chopping là: tính từ|- thay đổi nhanh|- sóng gió|- quật cường|* danh từ|- sự thái, băm, cắt|= chopping block|+ cái thớt|= chopping knife|+ dao thái

15084. choppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở chiều luôn (gió)|- sóng vỗ bập bềnh, động (bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choppy tính từ|- trở chiều luôn (gió)|- sóng vỗ bập bềnh, động (biển)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choppy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của choppy là: tính từ|- trở chiều luôn (gió)|- sóng vỗ bập bềnh, động (biển)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)

15085. chops nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm (động vật)|- mép|= the dog licked his chops|+ con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chops danh từ|- hàm (động vật)|- mép|= the dog licked his chops|+ con chó liếm mép|- miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chops là: danh từ|- hàm (động vật)|- mép|= the dog licked his chops|+ con chó liếm mép|- miệng

15086. chopsticks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đũa (để và thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chopsticks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chopsticks danh từ số nhiều|- đũa (để và thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chopsticks
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔpstiks]
  • Nghĩa tiếng việt của chopsticks là: danh từ số nhiều|- đũa (để và thức ăn)

15087. choragus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng choregus|- người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choragus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choragus danh từ|- cũng choregus|- người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp)|- người cầm đầu một phong trào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choragus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choragus là: danh từ|- cũng choregus|- người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp)|- người cầm đầu một phong trào

15088. choral nghĩa tiếng việt là danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ choral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choral danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính từ|- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca|=a choral service|+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choral
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của choral là: danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính từ|- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca|=a choral service|+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

15089. chorale nghĩa tiếng việt là danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorale danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính từ|- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca|=a choral service|+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorale
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của chorale là: danh từ+ (chorale) |/kɔrɑ:l/|- bài thánh ca, bài lễ ca|* tính từ|- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca|=a choral service|+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

15090. choralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết hợp xướng|- người hát hợp xướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choralist danh từ|- người viết hợp xướng|- người hát hợp xướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choralist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choralist là: danh từ|- người viết hợp xướng|- người hát hợp xướng

15091. chorally nghĩa tiếng việt là xem choral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorallyxem choral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorally là: xem choral

15092. chord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) dây (đàn hạc)|- (toán học) dây cung|- (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chord danh từ|- (thơ ca) dây (đàn hạc)|- (toán học) dây cung|- (giải phẫu) dây, thừng|=vocal chords|+ dây thanh âm|- đánh đúng vào tình cảm của ai|- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc|* danh từ|- (âm nhạc) hợp âm|- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)||@chord|- dây cung, dây trương|- c. of contact dãy tiếp xúc|- bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric|- focal c. dây tiêu|- upplemental c.s dây cung bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chord
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của chord là: danh từ|- (thơ ca) dây (đàn hạc)|- (toán học) dây cung|- (giải phẫu) dây, thừng|=vocal chords|+ dây thanh âm|- đánh đúng vào tình cảm của ai|- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc|* danh từ|- (âm nhạc) hợp âm|- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)||@chord|- dây cung, dây trương|- c. of contact dãy tiếp xúc|- bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric|- focal c. dây tiêu|- upplemental c.s dây cung bù

15093. chordal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình sợi dây|- (giải phẩu học) thuộc dây sống|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chordal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chordal tính từ|- có hình sợi dây|- (giải phẩu học) thuộc dây sống|- có sự hài hoà âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chordal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chordal là: tính từ|- có hình sợi dây|- (giải phẩu học) thuộc dây sống|- có sự hài hoà âm thanh

15094. chordata nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) nghành dây sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chordata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chordata danh từ số nhiều|- (động vật học) nghành dây sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chordata
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:deitə]
  • Nghĩa tiếng việt của chordata là: danh từ số nhiều|- (động vật học) nghành dây sống

15095. chordate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có dây sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chordate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chordate tính từ|- (sinh học) có dây sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chordate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chordate là: tính từ|- (sinh học) có dây sống

15096. chore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chore danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn|- (số nhiều) công việc vặt trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chore
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của chore là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn|- (số nhiều) công việc vặt trong nhà

15097. chorea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng múa giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorea danh từ|- (y học) chứng múa giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorea
  • Phiên âm (nếu có): [kɔriə]
  • Nghĩa tiếng việt của chorea là: danh từ|- (y học) chứng múa giật

15098. choreagraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bố trí điệu múa ba-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreagraph danh từ|- nhà bố trí điệu múa ba-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreagraph
  • Phiên âm (nếu có): [kɔriəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của choreagraph là: danh từ|- nhà bố trí điệu múa ba-lê

15099. choreagraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreagraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreagraphic tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreagraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔriəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của choreagraphic là: tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

15100. choreagraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreagraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreagraphy danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreagraphy
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔriɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của choreagraphy là: danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

15101. choreic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng múa giật|- mắc chứng múa gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng múa giật|- mắc chứng múa giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔri:ik]
  • Nghĩa tiếng việt của choreic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng múa giật|- mắc chứng múa giật

15102. choreograph nghĩa tiếng việt là động từ|- sáng tác và dàn dựng điệu múa balê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreograph động từ|- sáng tác và dàn dựng điệu múa balê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choreograph là: động từ|- sáng tác và dàn dựng điệu múa balê

15103. choreographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên đạo múa|* danh từ|- biên đạo múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreographer danh từ|- biên đạo múa|* danh từ|- biên đạo múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choreographer là: danh từ|- biên đạo múa|* danh từ|- biên đạo múa

15104. choreographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreographic tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choreographic là: tính từ|- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

15105. choreography nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choreography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choreography danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choreography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choreography là: danh từ|- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

15106. chorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc màng đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorial tính từ|- (sinh học) thuộc màng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorial là: tính từ|- (sinh học) thuộc màng đệm

15107. choriamb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thơ côriam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choriamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choriamb danh từ|- (thơ ca) thơ côriam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choriamb
  • Phiên âm (nếu có): [kɔriæmb]
  • Nghĩa tiếng việt của choriamb là: danh từ|- (thơ ca) thơ côriam

15108. choriambic nghĩa tiếng việt là xem choriamb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choriambic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choriambicxem choriamb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choriambic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choriambic là: xem choriamb

15109. choric nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo phong cách đồng ca cổ hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choric tính từ|- theo phong cách đồng ca cổ hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choric là: tính từ|- theo phong cách đồng ca cổ hy lạp

15110. chorioallantois nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu) màng đệm túi niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorioallantois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorioallantois danh từ|- (giải phẩu) màng đệm túi niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorioallantois
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorioallantois là: danh từ|- (giải phẩu) màng đệm túi niệu

15111. choriocarcinoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- ung thư dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choriocarcinoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choriocarcinoma danh từ|- ung thư dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choriocarcinoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choriocarcinoma là: danh từ|- ung thư dạ con

15112. chorion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorion danh từ|- (giải phẫu) màng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorion
  • Phiên âm (nếu có): [kouriɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của chorion là: danh từ|- (giải phẫu) màng đệm

15113. chorionic nghĩa tiếng việt là xem chorion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorionicxem chorion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorionic là: xem chorion

15114. chorister nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorister danh từ|- người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorister
  • Phiên âm (nếu có): [kɔristə]
  • Nghĩa tiếng việt của chorister là: danh từ|- người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)

15115. chorizo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chorizos|- xúc xích cay (tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorizo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorizo danh từ|- số nhiều chorizos|- xúc xích cay (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorizo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorizo là: danh từ|- số nhiều chorizos|- xúc xích cay (tây ban nha)

15116. chorogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorogamic tính từ|- ngẫu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorogamic là: tính từ|- ngẫu giao

15117. chorogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngẫu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorogamy danh từ|- tính ngẫu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorogamy là: danh từ|- tính ngẫu giao

15118. chorographer nghĩa tiếng việt là xem chorography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorographerxem chorography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorographer là: xem chorography

15119. chorographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorographic tính từ|- (thuộc) địa chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của chorographic là: tính từ|- (thuộc) địa chí

15120. chorographically nghĩa tiếng việt là xem chorography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorographicallyxem chorography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorographically là: xem chorography

15121. chorography nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorography danh từ|- địa chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorography
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của chorography là: danh từ|- địa chí

15122. choroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng trạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choroid danh từ|- (giải phẫu) màng trạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choroid
  • Phiên âm (nếu có): [kourɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của choroid là: danh từ|- (giải phẫu) màng trạch

15123. choroidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màng mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choroidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choroidial tính từ|- thuộc màng mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choroidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choroidial là: tính từ|- thuộc màng mạch

15124. chorology nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorology danh từ|- phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorology
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của chorology là: danh từ|- phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)

15125. choronomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên ngoài, ngoại lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ choronomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh choronomic tính từ|- bên ngoài, ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:choronomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của choronomic là: tính từ|- bên ngoài, ngoại lai

15126. chorotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorotype danh từ|- kiểu địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorotype là: danh từ|- kiểu địa phương

15127. chortle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười giòn như nắc nẻ|- đội hợp xướng|- bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chortle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chortle danh từ|- tiếng cười giòn như nắc nẻ|- đội hợp xướng|- bài hát hợp xướng|- đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)|- tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt|=in chortle|+ đồng thanh, nhất loạt|=to answers a question in chortle|+ đồng thanh trả lời câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chortle
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của chortle là: danh từ|- tiếng cười giòn như nắc nẻ|- đội hợp xướng|- bài hát hợp xướng|- đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)|- tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt|=in chortle|+ đồng thanh, nhất loạt|=to answers a question in chortle|+ đồng thanh trả lời câu hỏi

15128. chortler nghĩa tiếng việt là xem chortle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chortler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chortlerxem chortle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chortler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chortler là: xem chortle

15129. chorus nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hợp xướng, đồng ca|- cùng nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorus nội động từ|- hợp xướng, đồng ca|- cùng nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorus
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của chorus là: nội động từ|- hợp xướng, đồng ca|- cùng nói

15130. chorus-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái trong đội đồng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chorus-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chorus-girl danh từ|- cô gái trong đội đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chorus-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chorus-girl là: danh từ|- cô gái trong đội đồng ca

15131. chose nghĩa tiếng việt là động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chose động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chose
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chose là: động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh

15132. chosen nghĩa tiếng việt là động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chosen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chosen động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chosen
  • Phiên âm (nếu có): [tʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của chosen là: động từ chose; chosen|- chọn, lựa chọn, kén chọn|=choose for yourself|+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy|- thách muốn|=do just as you choose|+ anh thích gì thì anh cứ làm|- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là|=he cannot choose but go|+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi|=nothing (not much, little) to choose between them|+ chúng như nhau cả thôi|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh

15133. chou nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chou danh từ|- cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chou
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của chou là: danh từ|- cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)

15134. chough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) quạ chân dỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chough danh từ|- (động vật học) quạ chân dỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chough
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của chough là: danh từ|- (động vật học) quạ chân dỏ

15135. chouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự lừa đảo|- ngón lừa, trò bịp|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chouse danh từ|- (thông tục) sự lừa đảo|- ngón lừa, trò bịp|* ngoại động từ|- đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt|=to chouse someone [out],of something|+ lừa gạt ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chouse
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaus]
  • Nghĩa tiếng việt của chouse là: danh từ|- (thông tục) sự lừa đảo|- ngón lừa, trò bịp|* ngoại động từ|- đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt|=to chouse someone [out],of something|+ lừa gạt ai lấy cái gì

15136. chow nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó su (trung quốc)|- (từ lóng) thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chow danh từ|- giống chó su (trung quốc)|- (từ lóng) thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chow
  • Phiên âm (nếu có): [tʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của chow là: danh từ|- giống chó su (trung quốc)|- (từ lóng) thức ăn

15137. chow mein nghĩa tiếng việt là danh từ|- món mì xào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chow mein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chow mein danh từ|- món mì xào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chow mein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chow mein là: danh từ|- món mì xào

15138. chow-chow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chow-chow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chow-chow danh từ|- mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chow-chow
  • Phiên âm (nếu có): [tʃautʃau]
  • Nghĩa tiếng việt của chow-chow là: danh từ|- mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)

15139. chowder nghĩa tiếng việt là danh từ|- món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chowder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chowder danh từ|- món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chowder
  • Phiên âm (nếu có): [tʃaudə]
  • Nghĩa tiếng việt của chowder là: danh từ|- món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)

15140. chrestomathic nghĩa tiếng việt là xem chrestomathy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrestomathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrestomathicxem chrestomathy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrestomathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrestomathic là: xem chrestomathy

15141. chrestomathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyển tập văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrestomathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrestomathy danh từ|- tuyển tập văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrestomathy
  • Phiên âm (nếu có): [krestɔməθi]
  • Nghĩa tiếng việt của chrestomathy là: danh từ|- tuyển tập văn

15142. chrislike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chúa giê-su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrislike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrislike tính từ|- như chúa giê-su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrislike
  • Phiên âm (nếu có): [kraistlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của chrislike là: tính từ|- như chúa giê-su

15143. chrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrism danh từ|- (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrism
  • Phiên âm (nếu có): [krizm]
  • Nghĩa tiếng việt của chrism là: danh từ|- (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)

15144. chrismal nghĩa tiếng việt là xem chrism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrismalxem chrism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrismal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrismal là: xem chrism

15145. chrisom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrisom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrisom danh từ|- (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)|- em bé trong vòng một tháng tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrisom
  • Phiên âm (nếu có): [krisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của chrisom là: danh từ|- (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)|- em bé trong vòng một tháng tuổi

15146. christ nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa giê-su, chúa cứu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christ danh từ|- chúa giê-su, chúa cứu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christ
  • Phiên âm (nếu có): [kraist]
  • Nghĩa tiếng việt của christ là: danh từ|- chúa giê-su, chúa cứu thế

15147. christ-cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu thánh giá; dấu thập ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christ-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christ-cross danh từ|- dấu thánh giá; dấu thập ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christ-cross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christ-cross là: danh từ|- dấu thánh giá; dấu thập ác

15148. christen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rửa tội; làm lễ rửa tội|- đặt tên thánh (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christen ngoại động từ|- rửa tội; làm lễ rửa tội|- đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)|=the child was christened mary|+ đứa bé được đặt tên thánh là ma-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christen
  • Phiên âm (nếu có): [krisn]
  • Nghĩa tiếng việt của christen là: ngoại động từ|- rửa tội; làm lễ rửa tội|- đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)|=the child was christened mary|+ đứa bé được đặt tên thánh là ma-ri

15149. christendom nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christendom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christendom danh từ|- những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc|- nước theo đạo cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christendom
  • Phiên âm (nếu có): [krisndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của christendom là: danh từ|- những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc|- nước theo đạo cơ-đốc

15150. christening nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ rửa tội (cho trẻ con)|- lễ đặt tên (cho tàu thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christening danh từ|- lễ rửa tội (cho trẻ con)|- lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christening
  • Phiên âm (nếu có): [krisniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của christening là: danh từ|- lễ rửa tội (cho trẻ con)|- lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)

15151. christhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị chúa cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christhood danh từ|- địa vị chúa cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christhood là: danh từ|- địa vị chúa cơ-đốc

15152. christiad nghĩa tiếng việt là danh từ|- sử thi về chúa cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christiad danh từ|- sử thi về chúa cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christiad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christiad là: danh từ|- sử thi về chúa cơ-đốc

15153. christian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc|- (thuộc) thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christian tính từ|- (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc|- (thuộc) thánh|- (thuộc) người văn minh|- lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ|- tên thánh|* danh từ|- người theo đạo cơ-đốc|- người văn minh (đối với người dã man như thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christian
  • Phiên âm (nếu có): [kristjən]
  • Nghĩa tiếng việt của christian là: tính từ|- (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc|- (thuộc) thánh|- (thuộc) người văn minh|- lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ|- tên thánh|* danh từ|- người theo đạo cơ-đốc|- người văn minh (đối với người dã man như thú vật)

15154. christianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christianise ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christianise
  • Phiên âm (nếu có): [kristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của christianise là: ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc

15155. christianity nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo cơ-đốc|- giáo lý cơ-đốc|- sự theo đạo cơ-đốc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christianity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christianity danh từ|- đạo cơ-đốc|- giáo lý cơ-đốc|- sự theo đạo cơ-đốc|- tính chất cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christianity
  • Phiên âm (nếu có): [,kristiæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của christianity là: danh từ|- đạo cơ-đốc|- giáo lý cơ-đốc|- sự theo đạo cơ-đốc|- tính chất cơ-đốc

15156. christianization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc theo đạo thiên chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christianization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christianization danh từ|- việc theo đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christianization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christianization là: danh từ|- việc theo đạo thiên chúa

15157. christianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christianize ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christianize
  • Phiên âm (nếu có): [kristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của christianize là: ngoại động từ|- làm cho theo đạo cơ-đốc

15158. christlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chúa giê-su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christlike tính từ|- như chúa giê-su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christlike là: tính từ|- như chúa giê-su

15159. christmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas
  • Phiên âm (nếu có): [krisməs]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas là: danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en

15160. christmas tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nô-el(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas tree danh từ|- cây nô-el. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christmas tree là: danh từ|- cây nô-el

15161. christmas-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếp mừng nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-card danh từ|- thiếp mừng nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-card
  • Phiên âm (nếu có): [krisməskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-card là: danh từ|- thiếp mừng nô-en

15162. christmas-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ nô-en (25 12)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-day danh từ|- ngày lễ nô-en (25 12). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-day
  • Phiên âm (nếu có): [krisməsdei]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-day là: danh từ|- ngày lễ nô-en (25 12)

15163. christmas-eve nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm nô-en (24 12)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-eve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-eve danh từ|- đêm nô-en (24 12). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-eve
  • Phiên âm (nếu có): [krisməsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-eve là: danh từ|- đêm nô-en (24 12)

15164. christmas-present nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-present là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-present danh từ|- quà nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-present
  • Phiên âm (nếu có): [krisməs,preznt]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-present là: danh từ|- quà nô-en

15165. christmas-tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-tide danh từ|- tuần nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-tide
  • Phiên âm (nếu có): [krisməstaid]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-tide là: danh từ|- tuần nô-en

15166. christmas-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmas-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmas-tree danh từ|- cây nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmas-tree
  • Phiên âm (nếu có): [krisməstri:]
  • Nghĩa tiếng việt của christmas-tree là: danh từ|- cây nô-en

15167. christmassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có không khí lễ nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmassy tính từ|- có không khí lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmassy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christmassy là: tính từ|- có không khí lễ nô-en

15168. christmastide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần nô-el(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmastide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmastide danh từ|- tuần nô-el. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmastide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christmastide là: danh từ|- tuần nô-el

15169. christmastime nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần nô-el(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmastime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmastime danh từ|- tuần nô-el. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmastime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christmastime là: danh từ|- tuần nô-el

15170. christmasy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có không khí lễ nô-en|=the whole street has a christma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christmasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christmasy tính từ|- có không khí lễ nô-en|=the whole street has a christmasy appearance|+ phố phường có không khí lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christmasy
  • Phiên âm (nếu có): [krisməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của christmasy là: tính từ|- có không khí lễ nô-en|=the whole street has a christmasy appearance|+ phố phường có không khí lễ nô-en

15171. christogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu tượng chỉ chúa cơ-đốc bằng chữ viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christogram danh từ|- biểu tượng chỉ chúa cơ-đốc bằng chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christogram là: danh từ|- biểu tượng chỉ chúa cơ-đốc bằng chữ viết

15172. christology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ-đốc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ christology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh christology danh từ|- cơ-đốc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:christology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của christology là: danh từ|- cơ-đốc học

15173. chrlotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pútdinh nhân trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrlotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrlotte danh từ|- bánh pútdinh nhân trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrlotte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrlotte là: danh từ|- bánh pútdinh nhân trái cây

15174. chroma nghĩa tiếng việt là (tech) mầu sắc, sắc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chroma(tech) mầu sắc, sắc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chroma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chroma là: (tech) mầu sắc, sắc độ

15175. chroma band nghĩa tiếng việt là (tech) dải màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chroma band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chroma band(tech) dải màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chroma band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chroma band là: (tech) dải màu sắc

15176. chromacoder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mã màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromacoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromacoder(tech) bộ mã màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromacoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromacoder là: (tech) bộ mã màu

15177. chromaffin nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) nhuộm crôm (tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromaffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaffin tính từ|- (sinh học) nhuộm crôm (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromaffin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromaffin là: tính từ|- (sinh học) nhuộm crôm (tế bào)

15178. chromaffinity nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) tính nhuộm crôm (tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromaffinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaffinity tính từ|- (sinh học) tính nhuộm crôm (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromaffinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromaffinity là: tính từ|- (sinh học) tính nhuộm crôm (tế bào)

15179. chromagate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromagate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromagate(tech) cổng màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromagate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromagate là: (tech) cổng màu

15180. chromakey nghĩa tiếng việt là (tech) khóa màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromakey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromakey(tech) khóa màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromakey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromakey là: (tech) khóa màu

15181. chromaphil nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa nhuộm crôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromaphil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaphil tính từ|- ưa nhuộm crôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromaphil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromaphil là: tính từ|- ưa nhuộm crôm

15182. chromate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cromat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromate danh từ|- (hoá học) cromat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromate
  • Phiên âm (nếu có): [kroumit]
  • Nghĩa tiếng việt của chromate là: danh từ|- (hoá học) cromat

15183. chromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) màu|=chromatic printing|+ in màu|- (âm nhạc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatic tính từ|- (thuộc) màu|=chromatic printing|+ in màu|- (âm nhạc) nửa cung|=chromatic scale|+ gam nửa cung||@chromatic|- (tech) thuộc có màu||@chromatic|- sắc sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatic
  • Phiên âm (nếu có): [krəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatic là: tính từ|- (thuộc) màu|=chromatic printing|+ in màu|- (âm nhạc) nửa cung|=chromatic scale|+ gam nửa cung||@chromatic|- (tech) thuộc có màu||@chromatic|- sắc sai

15184. chromatic aberration nghĩa tiếng việt là (tech) quang sai sắc, sắc sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatic aberration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatic aberration(tech) quang sai sắc, sắc sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatic aberration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatic aberration là: (tech) quang sai sắc, sắc sai

15185. chromatically nghĩa tiếng việt là xem chromatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaticallyxem chromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatically là: xem chromatic

15186. chromaticism nghĩa tiếng việt là xem chromatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaticismxem chromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromaticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromaticism là: xem chromatic

15187. chromaticity nghĩa tiếng việt là (tech) sắc độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromaticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromaticity(tech) sắc độ . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromaticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromaticity là: (tech) sắc độ

15188. chromatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học về màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học về màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatics
  • Phiên âm (nếu có): [krəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học về màu sắc

15189. chromatid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thanh nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatid danh từ|- (sinh học) thanh nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatid là: danh từ|- (sinh học) thanh nhiễm sắc

15190. chromatin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatin danh từ|- (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatin
  • Phiên âm (nếu có): [kroumətin]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatin là: danh từ|- (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin

15191. chromatinic nghĩa tiếng việt là xem chromatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatinicxem chromatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatinic là: xem chromatin

15192. chromation nghĩa tiếng việt là tính sắc sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromationtính sắc sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromation là: tính sắc sai

15193. chromatist nghĩa tiếng việt là xem chromatics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatistxem chromatics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatist là: xem chromatics

15194. chromatoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào tạo sắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatoblast danh từ|- tế bào tạo sắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatoblast là: danh từ|- tế bào tạo sắc tố

15195. chromatogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc phổ|=paper chromatogram|+ sắc phổ trên giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatogram danh từ|- sắc phổ|=paper chromatogram|+ sắc phổ trên giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatogram
  • Phiên âm (nếu có): [kroumətəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatogram là: danh từ|- sắc phổ|=paper chromatogram|+ sắc phổ trên giấy

15196. chromatograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatograph danh từ|- sắc phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatograph
  • Phiên âm (nếu có): [kroumətəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatograph là: danh từ|- sắc phổ

15197. chromatographer nghĩa tiếng việt là xem chromatography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatographerxem chromatography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatographer là: xem chromatography

15198. chromatographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatographic tính từ|- ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kroumətəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatographic là: tính từ|- ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc

15199. chromatographically nghĩa tiếng việt là xem chromatograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatographicallyxem chromatograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatographically là: xem chromatograph

15200. chromatography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép ghi sắc|=ion-exchange chromatography|+ phép ghi să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatography danh từ|- phép ghi sắc|=ion-exchange chromatography|+ phép ghi sắc trao đổi ion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatography
  • Phiên âm (nếu có): [,kroumətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của chromatography là: danh từ|- phép ghi sắc|=ion-exchange chromatography|+ phép ghi sắc trao đổi ion

15201. chromatolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phân hủy màu; sự tiêu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatolysis danh từ|- (sinh học) sự phân hủy màu; sự tiêu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatolysis là: danh từ|- (sinh học) sự phân hủy màu; sự tiêu sắc

15202. chromatophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ nhuộm màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatophil tính từ|- dễ nhuộm màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatophil là: tính từ|- dễ nhuộm màu

15203. chromatron nghĩa tiếng việt là (tech) ống sắc tiêu [đl],, crômatron (ống thu hình mầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromatron(tech) ống sắc tiêu [đl],, crômatron (ống thu hình mầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromatron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromatron là: (tech) ống sắc tiêu [đl],, crômatron (ống thu hình mầu)

15204. chrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) crom|- thuốc màu vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrome danh từ|- (hoá học) crom|- thuốc màu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrome
  • Phiên âm (nếu có): [kroum]
  • Nghĩa tiếng việt của chrome là: danh từ|- (hoá học) crom|- thuốc màu vàng

15205. chrome yellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrome yellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrome yellow danh từ|- màu vàng tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrome yellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrome yellow là: danh từ|- màu vàng tươi

15206. chromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cromic|=chromic acid|+ axit cromic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromic tính từ|- cromic|=chromic acid|+ axit cromic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromic
  • Phiên âm (nếu có): [kroumik]
  • Nghĩa tiếng việt của chromic là: tính từ|- cromic|=chromic acid|+ axit cromic

15207. chrominance nghĩa tiếng việt là (tech) độ mầu, tính có mầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrominance(tech) độ mầu, tính có mầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrominance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrominance là: (tech) độ mầu, tính có mầu

15208. chrominance elimination nghĩa tiếng việt là (tech) khử màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrominance elimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrominance elimination(tech) khử màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrominance elimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrominance elimination là: (tech) khử màu sắc

15209. chrominance synchronization nghĩa tiếng việt là (tech) đồng bộ màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrominance synchronization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrominance synchronization(tech) đồng bộ màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrominance synchronization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrominance synchronization là: (tech) đồng bộ màu sắc

15210. chroming nghĩa tiếng việt là (tech) mạ crom (cr) (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chroming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chroming(tech) mạ crom (cr) (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chroming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chroming là: (tech) mạ crom (cr) (d)

15211. chrominian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) crom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrominian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrominian danh từ|- (hoá học) crom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrominian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrominian là: danh từ|- (hoá học) crom

15212. chromite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cromit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromite danh từ|- (hoá học) cromit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromite là: danh từ|- (hoá học) cromit

15213. chromium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) crom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromium danh từ|- (hoá học) crom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromium
  • Phiên âm (nếu có): [kroumjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của chromium là: danh từ|- (hoá học) crom

15214. chromo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều chromos|- xem chromolithograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromo danh từ; số nhiều chromos|- xem chromolithograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromo là: danh từ; số nhiều chromos|- xem chromolithograph

15215. chromogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tạo sắc|- thể nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromogen danh từ|- chất tạo sắc|- thể nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromogen là: danh từ|- chất tạo sắc|- thể nhiễm sắc

15216. chromograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromograph danh từ|- máy in thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromograph
  • Phiên âm (nếu có): [kroumougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chromograph là: danh từ|- máy in thạch

15217. chromolithograph nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bản in đá nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromolithograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromolithograph ngoại động từ|- bản in đá nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromolithograph
  • Phiên âm (nếu có): [kroumouliθəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chromolithograph là: ngoại động từ|- bản in đá nhiều màu

15218. chromolithographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in đá nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromolithographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromolithographer danh từ|- thợ in đá nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromolithographer
  • Phiên âm (nếu có): [kroumouliθɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của chromolithographer là: danh từ|- thợ in đá nhiều màu

15219. chromolithographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật in đá nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromolithographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromolithographic tính từ|- (thuộc) thuật in đá nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromolithographic
  • Phiên âm (nếu có): [koumou,liθəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của chromolithographic là: tính từ|- (thuộc) thuật in đá nhiều màu

15220. chromolithography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in đá nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromolithography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromolithography danh từ|- thuật in đá nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromolithography
  • Phiên âm (nếu có): [kroumouliθɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của chromolithography là: danh từ|- thuật in đá nhiều màu

15221. chromomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đoạn (/hạt) nhiễm sắc thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromomere danh từ|- (sinh học) đoạn (/hạt) nhiễm sắc thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromomere là: danh từ|- (sinh học) đoạn (/hạt) nhiễm sắc thể

15222. chromomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đoạn nhiễm sắc thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromomeric tính từ|- thuộc đoạn nhiễm sắc thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromomeric là: tính từ|- thuộc đoạn nhiễm sắc thể

15223. chromoneme nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều chromonemata|- sợi nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromoneme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromoneme danh từ|- số nhiều chromonemata|- sợi nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromoneme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromoneme là: danh từ|- số nhiều chromonemata|- sợi nhiễm sắc

15224. chromoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lạp sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromoplast danh từ|- (thực vật học) lạp sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromoplast
  • Phiên âm (nếu có): [krouməplæst]
  • Nghĩa tiếng việt của chromoplast là: danh từ|- (thực vật học) lạp sắc

15225. chromoprotein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) protein sắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromoprotein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromoprotein danh từ|- (sinh học) protein sắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromoprotein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromoprotein là: danh từ|- (sinh học) protein sắc tố
#VALUE!

15227. chromosomal nghĩa tiếng việt là xem chromosome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromosomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromosomalxem chromosome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromosomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromosomal là: xem chromosome

15228. chromosomally nghĩa tiếng việt là xem chromosome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromosomally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromosomallyxem chromosome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromosomally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromosomally là: xem chromosome

15229. chromosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromosome danh từ|- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromosome
  • Phiên âm (nếu có): [krouməsoum]
  • Nghĩa tiếng việt của chromosome là: danh từ|- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc

15230. chromosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromosphere danh từ|- quyển sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromosphere
  • Phiên âm (nếu có): [krouməsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của chromosphere là: danh từ|- quyển sắc

15231. chromospheric nghĩa tiếng việt là xem chromosphere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chromospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chromosphericxem chromosphere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chromospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chromospheric là: xem chromosphere

15232. chronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mạn, kinh niên|=a chronic disease|+ bệnh mạn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronic tính từ|- (y học) mạn, kinh niên|=a chronic disease|+ bệnh mạn|- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen|=chronic doubts|+ những mối nghi ngờ đã ăn sâu|=to be getting chronic|+ trở thành thói quen|- thường xuyên, lắp đi lắp lại|- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronic
  • Phiên âm (nếu có): [krɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của chronic là: tính từ|- (y học) mạn, kinh niên|=a chronic disease|+ bệnh mạn|- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen|=chronic doubts|+ những mối nghi ngờ đã ăn sâu|=to be getting chronic|+ trở thành thói quen|- thường xuyên, lắp đi lắp lại|- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu

15233. chronicaliy nghĩa tiếng việt là phó từ|- (y học) mạn, kinh niên|- thường xuyên, lắp đi lắp lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronicaliy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicaliy phó từ|- (y học) mạn, kinh niên|- thường xuyên, lắp đi lắp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronicaliy
  • Phiên âm (nếu có): [krɔnikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của chronicaliy là: phó từ|- (y học) mạn, kinh niên|- thường xuyên, lắp đi lắp lại

15234. chronically nghĩa tiếng việt là xem chronic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicallyxem chronic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronically là: xem chronic

15235. chronicity nghĩa tiếng việt là phó từ|- (y học) tính mạn, tính kinh niên|- tính ăn sâu, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicity phó từ|- (y học) tính mạn, tính kinh niên|- tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế|- tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronicity
  • Phiên âm (nếu có): [krənisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của chronicity là: phó từ|- (y học) tính mạn, tính kinh niên|- tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế|- tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại

15236. chronicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sử biên niên; ký sự niên đại|- mục tin hằng ngày, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicle danh từ|- sử biên niên; ký sự niên đại|- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)|- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)|* ngoại động từ|- ghi vào sử biên niên|- ghi chép (những sự kiện...)|- (xem) small_beer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronicle
  • Phiên âm (nếu có): [krɔnikl]
  • Nghĩa tiếng việt của chronicle là: danh từ|- sử biên niên; ký sự niên đại|- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)|- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)|* ngoại động từ|- ghi vào sử biên niên|- ghi chép (những sự kiện...)|- (xem) small_beer

15237. chronicle-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch biên niên; kịch lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronicle-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicle-play danh từ|- kịch biên niên; kịch lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronicle-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronicle-play là: danh từ|- kịch biên niên; kịch lịch sử

15238. chronicler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi chép sử biên niên|- người viết thời sự; p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronicler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronicler danh từ|- người ghi chép sử biên niên|- người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronicler
  • Phiên âm (nếu có): [krɔniklə]
  • Nghĩa tiếng việt của chronicler là: danh từ|- người ghi chép sử biên niên|- người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)

15239. chronogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách dùng chữ cái hoa để ghi năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronogram danh từ|- cách dùng chữ cái hoa để ghi năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronogram là: danh từ|- cách dùng chữ cái hoa để ghi năm

15240. chronograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi thời gian||@chronograph|- (tech) máy ghi thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronograph danh từ|- máy ghi thời gian||@chronograph|- (tech) máy ghi thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronograph
  • Phiên âm (nếu có): [krɔnəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của chronograph là: danh từ|- máy ghi thời gian||@chronograph|- (tech) máy ghi thời gian

15241. chronographic nghĩa tiếng việt là xem chronograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronographicxem chronograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronographic là: xem chronograph

15242. chronographically nghĩa tiếng việt là xem chronograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronographicallyxem chronograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronographically là: xem chronograph

15243. chronography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo một khoảng thời gian rất ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronography danh từ|- phép đo một khoảng thời gian rất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronography là: danh từ|- phép đo một khoảng thời gian rất ngắn

15244. chronologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronologic tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian|=in chronologic order|+ theo thứ tự thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronologic
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔnəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của chronologic là: tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian|=in chronologic order|+ theo thứ tự thời gian

15245. chronological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronological tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian|=in chronologic order|+ theo thứ tự thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronological
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔnəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của chronological là: tính từ|- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian|=in chronologic order|+ theo thứ tự thời gian

15246. chronologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo niên đại, theo thứ tự thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronologically phó từ|- theo niên đại, theo thứ tự thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronologically là: phó từ|- theo niên đại, theo thứ tự thời gian

15247. chronologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronologist danh từ|- nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronologist
  • Phiên âm (nếu có): [krənɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của chronologist là: danh từ|- nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại

15248. chronology nghĩa tiếng việt là danh từ|- niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại|- sự sắp xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronology danh từ|- niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại|- sự sắp xếp theo niên đại|- bảng niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronology
  • Phiên âm (nếu có): [krənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của chronology là: danh từ|- niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại|- sự sắp xếp theo niên đại|- bảng niên đại

15249. chronometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronometer danh từ|- (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) máy nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronometer
  • Phiên âm (nếu có): [krənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của chronometer là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) máy nhịp

15250. chronometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronometric tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronometric
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔnəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của chronometric là: tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp

15251. chronometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronometrical tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔnəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của chronometrical là: tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet|- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp

15252. chronometrically nghĩa tiếng việt là xem chronometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronometricallyxem chronometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronometrically là: xem chronometer

15253. chronometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo thời gian|- (thể dục,thể thao) phép bấm giơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronometry danh từ|- phép đo thời gian|- (thể dục,thể thao) phép bấm giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronometry
  • Phiên âm (nếu có): [krənɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của chronometry là: danh từ|- phép đo thời gian|- (thể dục,thể thao) phép bấm giờ

15254. chronoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo tốc độ tên đạn||@chronoscope|- (tech) máy hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronoscope danh từ|- máy đo tốc độ tên đạn||@chronoscope|- (tech) máy hiện thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronoscope
  • Phiên âm (nếu có): [krɔnəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của chronoscope là: danh từ|- máy đo tốc độ tên đạn||@chronoscope|- (tech) máy hiện thời gian

15255. chronoscopic nghĩa tiếng việt là xem chronoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronoscopicxem chronoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronoscopic là: xem chronoscope

15256. chronotron nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chronotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chronotron(tech) máy đo thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chronotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chronotron là: (tech) máy đo thời gian

15257. chrysalides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysalides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysalides danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysalides
  • Phiên âm (nếu có): [krisəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của chrysalides là: danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng

15258. chrysalis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysalis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysalis danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysalis
  • Phiên âm (nếu có): [krisəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của chrysalis là: danh từ, số nhiều chrysalises|- con nhộng

15259. chrysalises nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysalises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysalises danh từ|- con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysalises
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrysalises là: danh từ|- con nhộng

15260. chrysanthemum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa cúc|- hoa cúc|=land of the chr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysanthemum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysanthemum danh từ|- (thực vật học) cây hoa cúc|- hoa cúc|=land of the chrysanthemum|+ nước nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysanthemum
  • Phiên âm (nếu có): [krisænθəməm]
  • Nghĩa tiếng việt của chrysanthemum là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa cúc|- hoa cúc|=land of the chrysanthemum|+ nước nhật bản

15261. chryselephantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng ngà và vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chryselephantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chryselephantine tính từ|- bằng ngà và vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chryselephantine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chryselephantine là: tính từ|- bằng ngà và vàng

15262. chrysoberyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) crizoberin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysoberyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysoberyl danh từ|- (khoáng chất) crizoberin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysoberyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrysoberyl là: danh từ|- (khoáng chất) crizoberin

15263. chrysolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chrysolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chrysolite danh từ|- hoàng ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chrysolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chrysolite là: danh từ|- hoàng ngọc

15264. chthonic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : chtonian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chthonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chthoniccách viết khác : chtonian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chthonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chthonic là: cách viết khác : chtonian

15265. chub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá bống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chub danh từ|- cá bống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chub là: danh từ|- cá bống

15266. chubbily nghĩa tiếng việt là xem chubby(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chubbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chubbilyxem chubby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chubbily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chubbily là: xem chubby

15267. chubbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chubbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chubbiness danh từ|- sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chubbiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của chubbiness là: danh từ|- sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính

15268. chubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)|=chubby hands|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chubby tính từ|- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)|=chubby hands|+ tay mũm mĩm|=chubby cheeks|+ má phinh phính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chubby
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của chubby là: tính từ|- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)|=chubby hands|+ tay mũm mĩm|=chubby cheeks|+ má phinh phính

15269. chuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cục cục (gà mái gọi con)|- tiếng tặc lưỡi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuck danh từ|- tiếng cục cục (gà mái gọi con)|- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)|* nội động từ|- cục cục (gà mái)|- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)|* danh từ|- (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp|- đặt vào ngàm|* danh từ|- (từ lóng) đồ ăn, thức ăn|=hard chuck|+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy|* danh từ|- sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)|- sự ném, sự liệng, sự quăng|- (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi|=to give someone the chuck|+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai|- (số nhiều) trò chơi đáo lỗ|=to play at chucks|+ chơi đáo lỗ|* ngoại động từ|- day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)|=to chuck someone under the chin|+ day day nhẹ cằm người nào|- ném, liệng, quăng, vứt|=chuck me that box of matches|+ ném cho tôi xin bao diêm kia|- bỏ phí, lãng phí|=to chuck ones money away|+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của|- tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)|- bỏ, thôi|=to chuck up ones job|+ bỏ việc|=to chuck up the sponge|+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm|- (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!|- (xem) hand|- vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng||@chuck|- (tech) bàn kẹp; đầu kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuck
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của chuck là: danh từ|- tiếng cục cục (gà mái gọi con)|- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)|* nội động từ|- cục cục (gà mái)|- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)|* danh từ|- (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp|- đặt vào ngàm|* danh từ|- (từ lóng) đồ ăn, thức ăn|=hard chuck|+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy|* danh từ|- sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)|- sự ném, sự liệng, sự quăng|- (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi|=to give someone the chuck|+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai|- (số nhiều) trò chơi đáo lỗ|=to play at chucks|+ chơi đáo lỗ|* ngoại động từ|- day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)|=to chuck someone under the chin|+ day day nhẹ cằm người nào|- ném, liệng, quăng, vứt|=chuck me that box of matches|+ ném cho tôi xin bao diêm kia|- bỏ phí, lãng phí|=to chuck ones money away|+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của|- tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)|- bỏ, thôi|=to chuck up ones job|+ bỏ việc|=to chuck up the sponge|+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm|- (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!|- (xem) hand|- vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng||@chuck|- (tech) bàn kẹp; đầu kẹp

15270. chuck-farthing nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuck-farthing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuck-farthing danh từ|- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuck-farthing
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌk,fɑ:ðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của chuck-farthing là: danh từ|- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa

15271. chucker-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chucker-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chucker-out danh từ|- người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chucker-out
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌkəraut]
  • Nghĩa tiếng việt của chucker-out là: danh từ|- người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)

15272. chuckhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuckhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuckhole danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuckhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chuckhole là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước

15273. chuckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm|- sự khoái tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuckle danh từ|- tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm|- sự khoái trá ra mặt|- tiếng cục cục (gà)|* nội động từ|- cười khúc khích|- (+ over) khoái trá|=to chuckle over someones defeat|+ khoái trá trước sự thất bại của ai|- kêu cục cục (gà mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuckle
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của chuckle là: danh từ|- tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm|- sự khoái trá ra mặt|- tiếng cục cục (gà)|* nội động từ|- cười khúc khích|- (+ over) khoái trá|=to chuckle over someones defeat|+ khoái trá trước sự thất bại của ai|- kêu cục cục (gà mái)

15274. chuckle-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuckle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuckle-head danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuckle-head
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌklhed]
  • Nghĩa tiếng việt của chuckle-head là: danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn

15275. chuckle-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuckle-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuckle-headed tính từ|- ngu ngốc, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuckle-headed
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌklhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của chuckle-headed là: tính từ|- ngu ngốc, đần độn

15276. chuckler nghĩa tiếng việt là xem chuckle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuckler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chucklerxem chuckle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuckler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chuckler là: xem chuckle

15277. chucklesome nghĩa tiếng việt là xem chuckle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chucklesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chucklesomexem chuckle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chucklesome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chucklesome là: xem chuckle

15278. chucklingly nghĩa tiếng việt là xem chuckle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chucklingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chucklinglyxem chuckle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chucklingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chucklingly là: xem chuckle

15279. chuddar nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh-ân khăn trùm, khăn quàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuddar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuddar danh từ|- anh-ân khăn trùm, khăn quàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuddar
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của chuddar là: danh từ|- anh-ân khăn trùm, khăn quàng

15280. chuff nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu phì phì như tiếng máy hơi nước|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuff nội động từ|- kêu phì phì như tiếng máy hơi nước|* danh từ|- tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước|- người quê mùa|* tính từ|- quê mùa; thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chuff là: nội động từ|- kêu phì phì như tiếng máy hơi nước|* danh từ|- tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước|- người quê mùa|* tính từ|- quê mùa; thô lỗ

15281. chuffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng, hớn hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chuffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuffed tính từ|- vui mừng, hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chuffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chuffed là: tính từ|- vui mừng, hớn hở

15282. chug nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bình bịch (của máy nổ)|* nội động từ|- pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chug danh từ|- tiếng bình bịch (của máy nổ)|* nội động từ|- phát ra tiếng bình bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chug
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của chug là: danh từ|- tiếng bình bịch (của máy nổ)|* nội động từ|- phát ra tiếng bình bịch

15283. chugger nghĩa tiếng việt là xem chug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chuggerxem chug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chugger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chugger là: xem chug

15284. chukka nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) chukker|- khoảng thời gian chơi trong môn pôlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chukka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chukka danh từ (cũng) chukker|- khoảng thời gian chơi trong môn pôlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chukka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chukka là: danh từ (cũng) chukker|- khoảng thời gian chơi trong môn pôlô

15285. chum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn thân|- người ở chung phòng|=new chum|+ (uc) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chum danh từ|- bạn thân|- người ở chung phòng|=new chum|+ (uc) người mới đến, kiều dân mới đến|* nội động từ|- ở chung phòng|=to chum together|+ ở chung một phòng|=to chum with someone|+ ở chung một phòng với ai|- thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)|=to chum up with someone|+ làm thân với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chum
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của chum là: danh từ|- bạn thân|- người ở chung phòng|=new chum|+ (uc) người mới đến, kiều dân mới đến|* nội động từ|- ở chung phòng|=to chum together|+ ở chung một phòng|=to chum with someone|+ ở chung một phòng với ai|- thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)|=to chum up with someone|+ làm thân với ai

15286. chummage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng|* danh từhà ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chummage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chummage danh từ|- chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng|* danh từhà ở chung; nhà tù|- bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chummage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chummage là: danh từ|- chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng|* danh từhà ở chung; nhà tù|- bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng

15287. chummery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở chung, phòng ở chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chummery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chummery danh từ|- nơi ở chung, phòng ở chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chummery
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của chummery là: danh từ|- nơi ở chung, phòng ở chung

15288. chummily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân mật, thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chummily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chummily phó từ|- thân mật, thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chummily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chummily là: phó từ|- thân mật, thân thiết

15289. chumminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chumminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chumminess danh từ|- sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chumminess
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌminis]
  • Nghĩa tiếng việt của chumminess là: danh từ|- sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết

15290. chummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần gụi, thân mật, thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chummy tính từ|- gần gụi, thân mật, thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chummy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của chummy là: tính từ|- gần gụi, thân mật, thân thiết

15291. chump nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc gỗ|- tảng thịt|- (thông tục) cái đầu|- (từ lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chump danh từ|- khúc gỗ|- tảng thịt|- (thông tục) cái đầu|- (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần|- (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chump
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của chump là: danh từ|- khúc gỗ|- tảng thịt|- (thông tục) cái đầu|- (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần|- (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí

15292. chump-chop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chump-chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chump-chop danh từ|- sườn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chump-chop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chump-chop là: danh từ|- sườn cừu

15293. chunder nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nôn oẹ|* danh từ|- sự nôn oẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunder nội động từ|- nôn oẹ|* danh từ|- sự nôn oẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunder là: nội động từ|- nôn oẹ|* danh từ|- sự nôn oẹ

15294. chunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunk danh từ|- (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn||@chunk|- (tech) mảng, khối, miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunk
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌnk]
  • Nghĩa tiếng việt của chunk là: danh từ|- (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn||@chunk|- (tech) mảng, khối, miếng

15295. chunkily nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunkily phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunkily là: phó từ

15296. chunkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vừa lùn vừa mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunkiness danh từ|- sự vừa lùn vừa mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunkiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunkiness là: danh từ|- sự vừa lùn vừa mập

15297. chunking nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn; vụng về|= a chunking piece of beef|+ một miếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunking tính từ|- lớn; vụng về|= a chunking piece of beef|+ một miếng thịt bò to tướng|* danh từ|- tiếng động của máy lớn khi chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunking là: tính từ|- lớn; vụng về|= a chunking piece of beef|+ một miếng thịt bò to tướng|* danh từ|- tiếng động của máy lớn khi chuyển động

15298. chunky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunky tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunky
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌnki]
  • Nghĩa tiếng việt của chunky là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

15299. chunnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hầm đang đào nối liền anh và pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunnel danh từ|- cái hầm đang đào nối liền anh và pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunnel là: danh từ|- cái hầm đang đào nối liền anh và pháp

15300. chunter nghĩa tiếng việt là động từ|- (thông tục) phàn nàn, kêu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chunter động từ|- (thông tục) phàn nàn, kêu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chunter là: động từ|- (thông tục) phàn nàn, kêu ca

15301. church nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ|- buổi lễ (ở nhà thờ)|=what time does churc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh church danh từ|- nhà thờ|- buổi lễ (ở nhà thờ)|=what time does church begin?|+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?|- church giáo hội; giáo phái|- giáo phái thiên chúa|- nghèo xơ nghèo xác|- đi tu|- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)|- lấy vợ, lấy chồng|* ngoại động từ|- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:church
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của church là: danh từ|- nhà thờ|- buổi lễ (ở nhà thờ)|=what time does church begin?|+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?|- church giáo hội; giáo phái|- giáo phái thiên chúa|- nghèo xơ nghèo xác|- đi tu|- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)|- lấy vợ, lấy chồng|* ngoại động từ|- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

15302. church service nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi lễ nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ church service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh church service danh từ|- buổi lễ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:church service
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃsə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của church service là: danh từ|- buổi lễ nhà thờ

15303. church-goer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thường đi lễ nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ church-goer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh church-goer danh từ|- người thường đi lễ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:church-goer
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃ,gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của church-goer là: danh từ|- người thường đi lễ nhà thờ

15304. church-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế nộp cho nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ church-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh church-rate danh từ|- thuế nộp cho nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:church-rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của church-rate là: danh từ|- thuế nộp cho nhà thờ

15305. churchianity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ theo nhà thờ một cách hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchianity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchianity danh từ|- thái độ theo nhà thờ một cách hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchianity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churchianity là: danh từ|- thái độ theo nhà thờ một cách hình thức

15306. churchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá sùng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchiness danh từ|- tính quá sùng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của churchiness là: danh từ|- tính quá sùng đạo

15307. churchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trong giáo hội|- giáo sĩ|- người theo giáo ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchman danh từ|- người trong giáo hội|- giáo sĩ|- người theo giáo phái anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchman
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của churchman là: danh từ|- người trong giáo hội|- giáo sĩ|- người theo giáo phái anh

15308. churchmanly nghĩa tiếng việt là xem churchman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchmanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchmanlyxem churchman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchmanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churchmanly là: xem churchman

15309. churchmanship nghĩa tiếng việt là xem churchman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchmanshipxem churchman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchmanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churchmanship là: xem churchman

15310. churchwarden nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội|- ống điếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchwarden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchwarden danh từ|- uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội|- ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwardens pipe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchwarden
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃwɔ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của churchwarden là: danh từ|- uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội|- ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwardens pipe)

15311. churchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá sùng đạo (làm mê muội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchy tính từ|- quá sùng đạo (làm mê muội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchy
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của churchy là: tính từ|- quá sùng đạo (làm mê muội)

15312. churchyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churchyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churchyard danh từ|- khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)|- nghĩa địa|- cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết|- nhiều người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churchyard
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:tʃjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của churchyard là: danh từ|- khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)|- nghĩa địa|- cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết|- nhiều người chết

15313. churinga nghĩa tiếng việt là danh từ|- rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churinga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churinga danh từ|- rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churinga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churinga là: danh từ|- rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo

15314. churl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hạ đẳng, tiện dân|- người vô học th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churl danh từ|- (sử học) người hạ đẳng, tiện dân|- người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng|- người cáu kỉnh|- người keo cú, người bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churl
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của churl là: danh từ|- (sử học) người hạ đẳng, tiện dân|- người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng|- người cáu kỉnh|- người keo cú, người bủn xỉn

15315. churlish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân|- thô tục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churlish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churlish tính từ|- (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân|- thô tục, thô bỉ, mất dạy|- cáu kỉnh|- keo cú, bủn xỉn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó cày|=churlish soil|+ đất khó cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churlish
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của churlish là: tính từ|- (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân|- thô tục, thô bỉ, mất dạy|- cáu kỉnh|- keo cú, bủn xỉn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó cày|=churlish soil|+ đất khó cày

15316. churlishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô lỗ, xấc xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churlishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churlishly phó từ|- thô lỗ, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churlishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churlishly là: phó từ|- thô lỗ, xấc xược

15317. churlishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churlishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churlishness danh từ|- tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân|- tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy|- tính cáu kỉnh|- tính keo cú, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churlishness
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:liʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của churlishness là: danh từ|- tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân|- tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy|- tính cáu kỉnh|- tính keo cú, tính bủn xỉn

15318. churn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đánh kem (để làm bơ)|- thùng đựng sữa|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churn danh từ|- thùng đánh kem (để làm bơ)|- thùng đựng sữa|* ngoại động từ|- đánh (sữa để lấy bơ)|- khuấy tung lên|=the ships propellers churned the waves to foam|+ cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt|=the ground was churned up by heavy boombs|+ khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra|* nội động từ|- đánh sữa (lấy bơ)|- nổi sóng (biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churn
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của churn là: danh từ|- thùng đánh kem (để làm bơ)|- thùng đựng sữa|* ngoại động từ|- đánh (sữa để lấy bơ)|- khuấy tung lên|=the ships propellers churned the waves to foam|+ cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt|=the ground was churned up by heavy boombs|+ khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra|* nội động từ|- đánh sữa (lấy bơ)|- nổi sóng (biển...)

15319. churn-dasher nghĩa tiếng việt là #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churn-dasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churn-dasher #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churn-dasher
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:n,dæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của churn-dasher là: #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

15320. churn-staff nghĩa tiếng việt là #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churn-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churn-staff #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churn-staff
  • Phiên âm (nếu có): [tʃə:n,dæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của churn-staff là: #-staff) |/tʃə:nstɑ:f/|* danh từ|- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

15321. churner nghĩa tiếng việt là xem churn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churnerxem churn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churner là: xem churn

15322. churr nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu vù vù (côn trùng bay)|* danh từ|- tiếng vù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churr nội động từ|- kêu vù vù (côn trùng bay)|* danh từ|- tiếng vù vù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churr là: nội động từ|- kêu vù vù (côn trùng bay)|* danh từ|- tiếng vù vù

15323. churrigueresque nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ churrigueresque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh churrigueresque tính từ|- theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:churrigueresque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của churrigueresque là: tính từ|- theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu

15324. chute nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chute danh từ|- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thác (nước)|=to shoot the chutes|+ lao xuống thác|- máng đổ rác|* danh từ, (viết tắt) của parachute|- (quân sự), (thông tục) dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chute
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của chute là: danh từ|- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thác (nước)|=to shoot the chutes|+ lao xuống thác|- máng đổ rác|* danh từ, (viết tắt) của parachute|- (quân sự), (thông tục) dù

15325. chute-the-chute nghĩa tiếng việt là máng trượt nước, đường trượt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chute-the-chute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chute-the-chutemáng trượt nước, đường trượt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chute-the-chute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chute-the-chute là: máng trượt nước, đường trượt nước

15326. chutnee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ân tương ớt xoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chutnee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chutnee danh từ|- ân tương ớt xoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chutnee
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌtni]
  • Nghĩa tiếng việt của chutnee là: danh từ|- ân tương ớt xoài

15327. chutney nghĩa tiếng việt là danh từ|- ân tương ớt xoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chutney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chutney danh từ|- ân tương ớt xoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chutney
  • Phiên âm (nếu có): [tʃʌtni]
  • Nghĩa tiếng việt của chutney là: danh từ|- ân tương ớt xoài

15328. chutzpah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chutzpah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chutzpah danh từ|- (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chutzpah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chutzpah là: danh từ|- (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo

15329. chylaceous nghĩa tiếng việt là xem chyle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chylaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chylaceousxem chyle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chylaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chylaceous là: xem chyle

15330. chyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chyle danh từ|- (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chyle
  • Phiên âm (nếu có): [kail]
  • Nghĩa tiếng việt của chyle là: danh từ|- (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp

15331. chylifaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chylifaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chylifaction danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chylifaction
  • Phiên âm (nếu có): [,kailifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của chylifaction là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng

15332. chyliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) mang dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chyliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chyliferous tính từ|- (sinh học) mang dịch dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chyliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chyliferous là: tính từ|- (sinh học) mang dịch dưỡng

15333. chylification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chylification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chylification danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chylification
  • Phiên âm (nếu có): [,kailifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của chylification là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng

15334. chyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chyme danh từ|- (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chyme
  • Phiên âm (nếu có): [kaim]
  • Nghĩa tiếng việt của chyme là: danh từ|- (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp

15335. chymification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành dịch sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chymification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chymification danh từ|- sự hoá thành dịch sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chymification
  • Phiên âm (nếu có): [,kaimifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của chymification là: danh từ|- sự hoá thành dịch sữa

15336. chymify nghĩa tiếng việt là động từ|- hoá thành dưỡng trấp/dịch sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chymify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chymify động từ|- hoá thành dưỡng trấp/dịch sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chymify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chymify là: động từ|- hoá thành dưỡng trấp/dịch sữa

15337. chymous nghĩa tiếng việt là xem chyme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chymousxem chyme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chymous là: xem chyme

15338. château nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ château là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh château danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:château
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:,beikən]
  • Nghĩa tiếng việt của château là: danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch

15339. châteaux nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ châteaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh châteaux danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:châteaux
  • Phiên âm (nếu có): [tʃɔ:,beikən]
  • Nghĩa tiếng việt của châteaux là: danh từ|- người thô kệch; người ngờ nghệch

15340. ci nghĩa tiếng việt là (viết tắt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ci(viết tắt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ci là: (viết tắt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ

15341. ci-devant nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước đây|= ci-devant chairman|+ chủ tịch trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ci-devant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ci-devant phó từ|- trước đây|= ci-devant chairman|+ chủ tịch trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ci-devant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ci-devant là: phó từ|- trước đây|= ci-devant chairman|+ chủ tịch trước đây

15342. cia nghĩa tiếng việt là (viết tắt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cia(viết tắt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cia là: (viết tắt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ

15343. ciao nghĩa tiếng việt là interj|- chào!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciaointerj|- chào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciao là: interj|- chào!

15344. ciborium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ciboria|- bình đựng nước thánh|- tán che ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciborium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciborium danh từ|- số nhiều ciboria|- bình đựng nước thánh|- tán che ở bàn thờ chính nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciborium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciborium là: danh từ|- số nhiều ciboria|- bình đựng nước thánh|- tán che ở bàn thờ chính nhà thờ

15345. cicada nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con ve sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicada danh từ|- (động vật học) con ve sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicada
  • Phiên âm (nếu có): [sikɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của cicada là: danh từ|- (động vật học) con ve sầu

15346. cicatrice nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicatrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicatrice danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicatrice
  • Phiên âm (nếu có): [sikətris]
  • Nghĩa tiếng việt của cicatrice là: danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo lá

15347. cicatricial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vết sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicatricial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicatricial tính từ|- (thuộc) vết sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicatricial
  • Phiên âm (nếu có): [,sikətriʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cicatricial là: tính từ|- (thuộc) vết sẹo

15348. cicatrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicatrix danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicatrix
  • Phiên âm (nếu có): [sikətris]
  • Nghĩa tiếng việt của cicatrix là: danh từ, số nhiều cicatrices|- cái sẹo|- (thực vật học) sẹo lá

15349. cicatrization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng sẹo, sự lên da non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicatrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicatrization danh từ|- sự đóng sẹo, sự lên da non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicatrization
  • Phiên âm (nếu có): [,sikətraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cicatrization là: danh từ|- sự đóng sẹo, sự lên da non

15350. cicatrize nghĩa tiếng việt là động từ|- đóng sẹo; lên da non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicatrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicatrize động từ|- đóng sẹo; lên da non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicatrize
  • Phiên âm (nếu có): [sikətraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cicatrize là: động từ|- đóng sẹo; lên da non

15351. cicerone nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicerone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicerone danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicerone
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃitʃərouni]
  • Nghĩa tiếng việt của cicerone là: danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)

15352. ciceroni nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciceroni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciceroni danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciceroni
  • Phiên âm (nếu có): [,tʃitʃərouni]
  • Nghĩa tiếng việt của ciceroni là: danh từ, số nhiều ciceroni|- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)

15353. ciceronian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hùng biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciceronian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciceronian tính từ|- hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciceronian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciceronian là: tính từ|- hùng biện

15354. cicisbeo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người con trai theo đuổi một người đàn bà có chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cicisbeo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cicisbeo danh từ|- người con trai theo đuổi một người đàn bà có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cicisbeo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cicisbeo là: danh từ|- người con trai theo đuổi một người đàn bà có chồng

15355. cid nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cục điều tra hình sự anh quốc (criminal investiga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cid (viết tắt)|- cục điều tra hình sự anh quốc (criminal investigation department). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cid là: (viết tắt)|- cục điều tra hình sự anh quốc (criminal investigation department)

15356. cider nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cider danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cider
  • Phiên âm (nếu có): [saidə]
  • Nghĩa tiếng việt của cider là: danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ

15357. cif nghĩa tiếng việt là (econ) giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cif(econ) giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cif là: (econ) giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.

15358. cif nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chi phí & bảo hiểm & cước phí (cost & insurance &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cif (viết tắt)|- chi phí & bảo hiểm & cước phí (cost & insurance & freight). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cif là: (viết tắt)|- chi phí & bảo hiểm & cước phí (cost & insurance & freight)

15359. cig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cig danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cig là: danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá

15360. cigala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con ve sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigala danh từ|- (động vật học) con ve sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigala
  • Phiên âm (nếu có): [sikɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của cigala là: danh từ|- (động vật học) con ve sầu

15361. cigar nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigar danh từ|- điếu xì gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigar
  • Phiên âm (nếu có): [sigɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cigar là: danh từ|- điếu xì gà

15362. cigar-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigar-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigar-case danh từ|- hộp đựng xì gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigar-case
  • Phiên âm (nếu có): [sigɑ:keis]
  • Nghĩa tiếng việt của cigar-case là: danh từ|- hộp đựng xì gà

15363. cigar-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bót xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigar-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigar-holder danh từ|- bót xì gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigar-holder
  • Phiên âm (nếu có): [sigɑ:,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của cigar-holder là: danh từ|- bót xì gà

15364. cigar-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quấn xì-gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigar-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigar-maker danh từ|- người quấn xì-gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigar-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cigar-maker là: danh từ|- người quấn xì-gà

15365. cigar-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình xì gà, hình trụ nhọn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigar-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigar-shaped tính từ|- hình xì gà, hình trụ nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigar-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [sigɑ:ʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của cigar-shaped là: tính từ|- hình xì gà, hình trụ nhọn đầu

15366. cigarette nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette danh từ|- điếu thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette
  • Phiên âm (nếu có): [,sigəret]
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette là: danh từ|- điếu thuốc lá

15367. cigarette-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng thuốc lá điếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette-case danh từ|- hộp đựng thuốc lá điếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette-case
  • Phiên âm (nếu có): [,sigəretkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette-case là: danh từ|- hộp đựng thuốc lá điếu

15368. cigarette-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu thuốc lá (hút còn thừa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette-end danh từ|- mẩu thuốc lá (hút còn thừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette-end
  • Phiên âm (nếu có): [,sigəretend]
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette-end là: danh từ|- mẩu thuốc lá (hút còn thừa)

15369. cigarette-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bót thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette-holder danh từ|- bót thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette-holder
  • Phiên âm (nếu có): [,sigəret,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette-holder là: danh từ|- bót thuốc lá

15370. cigarette-lighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bật lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette-lighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette-lighter danh từ|- cái bật lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette-lighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette-lighter là: danh từ|- cái bật lửa

15371. cigarette-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarette-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarette-paper danh từ|- giấy thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarette-paper
  • Phiên âm (nếu có): [,sigəret,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của cigarette-paper là: danh từ|- giấy thuốc lá

15372. cigarillo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cigarillos|- điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cigarillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cigarillo danh từ|- số nhiều cigarillos|- điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cigarillo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cigarillo là: danh từ|- số nhiều cigarillos|- điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu

15373. ciggie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciggie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciggie danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciggie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciggie là: danh từ|- (thông tục) điếu thuốc lá

15374. cilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) lông mi|- (sinh vật học) mao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cilia danh từ số nhiều|- (giải phẫu) lông mi|- (sinh vật học) mao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cilia
  • Phiên âm (nếu có): [siliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cilia là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) lông mi|- (sinh vật học) mao

15375. ciliary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có lông mi|- (sinh vật học) có mao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciliary tính từ|- (giải phẫu) có lông mi|- (sinh vật học) có mao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciliary
  • Phiên âm (nếu có): [siliəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ciliary là: tính từ|- (giải phẫu) có lông mi|- (sinh vật học) có mao

15376. ciliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciliate tính từ|- (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciliate là: tính từ|- (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi

15377. ciliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có mao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciliated tính từ|- (sinh vật học) có mao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciliated
  • Phiên âm (nếu có): [silieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ciliated là: tính từ|- (sinh vật học) có mao

15378. cilice nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tóc|- áo vải tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cilice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cilice danh từ|- vải tóc|- áo vải tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cilice
  • Phiên âm (nếu có): [silis]
  • Nghĩa tiếng việt của cilice là: danh từ|- vải tóc|- áo vải tóc

15379. cilium nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều là cilia)|- lông rung (ở tế bào thực vật)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cilium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cilium danh từ (số nhiều là cilia)|- lông rung (ở tế bào thực vật)|- lông mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cilium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cilium là: danh từ (số nhiều là cilia)|- lông rung (ở tế bào thực vật)|- lông mi

15380. cillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng cileri|- (kiến trúc) trang trí hình lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cillery danh từ|- cũng cileri|- (kiến trúc) trang trí hình lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cillery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cillery là: danh từ|- cũng cileri|- (kiến trúc) trang trí hình lá

15381. cimex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cimices|- (động vật) con rệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cimex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cimex danh từ|- số nhiều cimices|- (động vật) con rệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cimex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cimex là: danh từ|- số nhiều cimices|- (động vật) con rệp

15382. cimmerian nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối như bưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cimmerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cimmerian tính từ|- tối như bưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cimmerian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cimmerian là: tính từ|- tối như bưng

15383. cimmerlan nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối như bưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cimmerlan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cimmerlan tính từ|- tối như bưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cimmerlan
  • Phiên âm (nếu có): [simiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của cimmerlan là: tính từ|- tối như bưng

15384. cinabar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thần sa|- màu son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinabar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinabar danh từ|- (hoá học) thần sa|- màu son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinabar
  • Phiên âm (nếu có): [sinəbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cinabar là: danh từ|- (hoá học) thần sa|- màu son

15385. cinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa|- (thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa|- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt|=to have a cinch on a thing|+ nắm chặt cái gì|- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng|=thats a cinch|+ đó là một điều chắc chắn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc|- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinch
  • Phiên âm (nếu có): [sintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cinch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa|- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt|=to have a cinch on a thing|+ nắm chặt cái gì|- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng|=thats a cinch|+ đó là một điều chắc chắn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc|- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

15386. cinchona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây canh-ki-na|- vỏ canh-ki-na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinchona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinchona danh từ|- (thực vật học) cây canh-ki-na|- vỏ canh-ki-na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinchona
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkounə]
  • Nghĩa tiếng việt của cinchona là: danh từ|- (thực vật học) cây canh-ki-na|- vỏ canh-ki-na

15387. cinchonic nghĩa tiếng việt là xem cinchona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinchonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinchonicxem cinchona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinchonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinchonic là: xem cinchona

15388. cincture nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây lưng, thắt lưng, đai lưng|- thành luỹ, thành quác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cincture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cincture danh từ|- dây lưng, thắt lưng, đai lưng|- thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)|- (kiến trúc) đường viền (quanh cột)|* ngoại động từ|- thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)|- bao vây, vây quanh (một thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cincture
  • Phiên âm (nếu có): [siɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của cincture là: danh từ|- dây lưng, thắt lưng, đai lưng|- thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)|- (kiến trúc) đường viền (quanh cột)|* ngoại động từ|- thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)|- bao vây, vây quanh (một thành phố)

15389. cinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh cháy dở|- xỉ, than xỉ|- cứt sắt|- bọt đá (nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder danh từ|- thanh cháy dở|- xỉ, than xỉ|- cứt sắt|- bọt đá (núi lửa)|- (số nhiều) tro|- bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)|* ngoại động từ|- rải than xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder
  • Phiên âm (nếu có): [sində]
  • Nghĩa tiếng việt của cinder là: danh từ|- thanh cháy dở|- xỉ, than xỉ|- cứt sắt|- bọt đá (núi lửa)|- (số nhiều) tro|- bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)|* ngoại động từ|- rải than xỉ

15390. cinder track nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder track danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder track
  • Phiên âm (nếu có): [sindəpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của cinder track là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ

15391. cinder-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hộp tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder-box danh từ|- (kỹ thuật) hộp tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder-box
  • Phiên âm (nếu có): [sindəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của cinder-box là: danh từ|- (kỹ thuật) hộp tro

15392. cinder-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm chăn tro lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder-guard danh từ|- tấm chăn tro lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder-guard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinder-guard là: danh từ|- tấm chăn tro lửa

15393. cinder-path nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder-path danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder-path
  • Phiên âm (nếu có): [sindəpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của cinder-path là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ

15394. cinder-sifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái sàng than xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinder-sifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinder-sifter danh từ|- cái sàng than xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinder-sifter
  • Phiên âm (nếu có): [sində,siftə]
  • Nghĩa tiếng việt của cinder-sifter là: danh từ|- cái sàng than xỉ

15395. cinderella nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài năng chưa được biết đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinderella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinderella danh từ|- tài năng chưa được biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinderella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinderella là: danh từ|- tài năng chưa được biết đến

15396. cindery nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy xỉ, nhiều than xỉ|- đầy tro, nhiều tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cindery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cindery tính từ|- đầy xỉ, nhiều than xỉ|- đầy tro, nhiều tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cindery
  • Phiên âm (nếu có): [sindəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cindery là: tính từ|- đầy xỉ, nhiều than xỉ|- đầy tro, nhiều tro

15397. cine nghĩa tiếng việt là điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cineđiện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cine là: điện ảnh

15398. cine-camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cine-camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cine-camera danh từ|- máy quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cine-camera
  • Phiên âm (nếu có): [sinikæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của cine-camera là: danh từ|- máy quay phim

15399. cine-film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim xi nê, phim chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cine-film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cine-film danh từ|- phim xi nê, phim chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cine-film
  • Phiên âm (nếu có): [sinifilm]
  • Nghĩa tiếng việt của cine-film là: danh từ|- phim xi nê, phim chiếu bóng

15400. cine-projector nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chiếu phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cine-projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cine-projector danh từ|- máy chiếu phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cine-projector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cine-projector là: danh từ|- máy chiếu phim

15401. cineast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh|- người làm p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cineast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cineast danh từ|- người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh|- người làm phim chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cineast
  • Phiên âm (nếu có): [,siniæst]
  • Nghĩa tiếng việt của cineast là: danh từ|- người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh|- người làm phim chiếu bóng

15402. cineaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- như cineast|* danh từ|- như cineast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cineaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cineaste danh từ|- như cineast|* danh từ|- như cineast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cineaste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cineaste là: danh từ|- như cineast|* danh từ|- như cineast

15403. cinecamera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinecamera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinecamera danh từ|- máy quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinecamera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinecamera là: danh từ|- máy quay phim

15404. cinema nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạp xi nê, rạp chiếu bóng|- the cinema điện ảnh, xi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinema danh từ|- rạp xi nê, rạp chiếu bóng|- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng|- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinema
  • Phiên âm (nếu có): [sinimə]
  • Nghĩa tiếng việt của cinema là: danh từ|- rạp xi nê, rạp chiếu bóng|- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng|- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

15405. cinema-circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinema-circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinema-circuit danh từ|- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinema-circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinema-circuit là: danh từ|- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ

15406. cinema-goer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinema-goer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinema-goer danh từ|- người xem chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinema-goer
  • Phiên âm (nếu có): [sinimə,gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của cinema-goer là: danh từ|- người xem chiếu bóng

15407. cinemactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tài tử xi nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemactor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tài tử xi nê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemactor
  • Phiên âm (nếu có): [sinim,æktə]
  • Nghĩa tiếng việt của cinemactor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tài tử xi nê

15408. cinemactress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ tài tử xi nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemactress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemactress danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ tài tử xi nê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemactress
  • Phiên âm (nếu có): [sinim,æktris]
  • Nghĩa tiếng việt của cinemactress là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ tài tử xi nê

15409. cinemaddict nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemaddict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemaddict danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemaddict
  • Phiên âm (nếu có): [sinim,ædikt]
  • Nghĩa tiếng việt của cinemaddict là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng

15410. cinemadrama nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch chiếu phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemadrama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemadrama danh từ|- kịch chiếu phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemadrama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinemadrama là: danh từ|- kịch chiếu phim

15411. cinemagoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemagoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemagoer danh từ|- người xem chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemagoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinemagoer là: danh từ|- người xem chiếu bóng

15412. cinemascope nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ảnh rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinemascope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinemascope danh từ|- màn ảnh rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinemascope
  • Phiên âm (nếu có): [siniməskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của cinemascope là: danh từ|- màn ảnh rộng

15413. cinematheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematheque danh từ|- rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinematheque là: danh từ|- rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền phong

15414. cinematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematic tính từ|- thuộc về điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinematic là: tính từ|- thuộc về điện ảnh

15415. cinematically nghĩa tiếng việt là xem cinema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematicallyxem cinema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinematically là: xem cinema

15416. cinematics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật làm phim chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật làm phim chiếu bóng|- quá trình làm phim chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematics
  • Phiên âm (nếu có): [,sinimætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của cinematics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật làm phim chiếu bóng|- quá trình làm phim chiếu bóng

15417. cinematograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chiếu phim|* ngoại động từ|- quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematograph danh từ|- máy chiếu phim|* ngoại động từ|- quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematograph
  • Phiên âm (nếu có): [,sinimætəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của cinematograph là: danh từ|- máy chiếu phim|* ngoại động từ|- quay phim

15418. cinematographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên về điện ảnh, nhà điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematographer danh từ|- người chuyên về điện ảnh, nhà điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinematographer là: danh từ|- người chuyên về điện ảnh, nhà điện ảnh

15419. cinematographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematographic tính từ|- (thuộc) thuật quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematographic
  • Phiên âm (nếu có): [sini,mætəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cinematographic là: tính từ|- (thuộc) thuật quay phim

15420. cinematographically nghĩa tiếng việt là xem cinematography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematographicallyxem cinematography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinematographically là: xem cinematography

15421. cinematography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinematography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinematography danh từ|- thuật quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinematography
  • Phiên âm (nếu có): [,,sinimətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của cinematography là: danh từ|- thuật quay phim

15422. cinerama nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ảnh cực rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinerama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinerama danh từ|- màn ảnh cực rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinerama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinerama là: danh từ|- màn ảnh cực rộng

15423. cineraria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cineraria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cineraria danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cineraria
  • Phiên âm (nếu có): [,sinəreəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cineraria là: danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng

15424. cinerarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinerarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinerarium danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinerarium
  • Phiên âm (nếu có): [,sinəreəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cinerarium là: danh từ, số nhiều cineraria|- nơi để lư đựng tro hoả táng

15425. cinerary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đựng tro tàn|=cinerary urn|+ lư đựng tro hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinerary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinerary tính từ|- đựng tro tàn|=cinerary urn|+ lư đựng tro hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinerary
  • Phiên âm (nếu có): [sinərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cinerary là: tính từ|- đựng tro tàn|=cinerary urn|+ lư đựng tro hoả táng

15426. cinereous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) màu xám tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinereous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinereous tính từ|- (có) màu xám tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinereous
  • Phiên âm (nếu có): [siniəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cinereous là: tính từ|- (có) màu xám tro

15427. cinerescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu tro; thành màu tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinerescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinerescent tính từ|- có màu tro; thành màu tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinerescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinerescent là: tính từ|- có màu tro; thành màu tro

15428. cineritious nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cineritious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cineritious tính từ|- giống như tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cineritious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cineritious là: tính từ|- giống như tro

15429. cingalese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cingalese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cingalese tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca|- tiếng xơ-ri-lan-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cingalese
  • Phiên âm (nếu có): [,siɳgəli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cingalese là: tính từ|- (thuộc) xơ-ri-lan-ca|* danh từ|- người xơ-ri-lan-ca|- tiếng xơ-ri-lan-ca

15430. cingulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cingula|- đai, vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cingulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cingulum danh từ|- số nhiều cingula|- đai, vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cingulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cingulum là: danh từ|- số nhiều cingula|- đai, vành

15431. cinnabar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy ngân sulfua (hgs)|- màu son|- một loài bướm đêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinnabar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinnabar danh từ|- thủy ngân sulfua (hgs)|- màu son|- một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinnabar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinnabar là: danh từ|- thủy ngân sulfua (hgs)|- màu son|- một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ

15432. cinnamic nghĩa tiếng việt là xem cinnamon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinnamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinnamicxem cinnamon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinnamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinnamic là: xem cinnamon

15433. cinnamon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quế|- màu nâu vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinnamon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinnamon danh từ|- (thực vật học) cây quế|- màu nâu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinnamon
  • Phiên âm (nếu có): [sinəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cinnamon là: danh từ|- (thực vật học) cây quế|- màu nâu vàng

15434. cinq(ue) nghĩa tiếng việt là (lý thuyết trò chơi) quân bài năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinq(ue) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinq(ue)(lý thuyết trò chơi) quân bài năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinq(ue)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinq(ue) là: (lý thuyết trò chơi) quân bài năm

15435. cinqfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinqfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinqfoil danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinqfoil
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của cinqfoil là: danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng

15436. cinquecento nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kỷ xvi ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinquecento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinquecento danh từ|- thế kỷ xvi ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuật)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinquecento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cinquecento là: danh từ|- thế kỷ xvi ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuật))

15437. cinquefoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cinquefoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cinquefoil danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cinquefoil
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của cinquefoil là: danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng

15438. cio nghĩa tiếng việt là (econ) xem american federation of labour.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cio(econ) xem american federation of labour.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cio là: (econ) xem american federation of labour.

15439. cion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng scion|- (thực vật) cành ghép; chồi ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cion danh từ|- cũng scion|- (thực vật) cành ghép; chồi ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cion là: danh từ|- cũng scion|- (thực vật) cành ghép; chồi ghép

15440. cipher nghĩa tiếng việt là danh từ|- số không, số zêrô|- người vô giá trị, người tầm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cipher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cipher danh từ|- số không, số zêrô|- người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường|- chữ số a-rập|- mật mã|- chữ viết lồng nhau|- hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị|* ngoại động từ|- tính thành số|- viết thành mật mã|* nội động từ|- tính toán||@cipher|- (tech) mật mã; ký hiệu số||@cipher|- số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cipher
  • Phiên âm (nếu có): [saifə]
  • Nghĩa tiếng việt của cipher là: danh từ|- số không, số zêrô|- người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường|- chữ số a-rập|- mật mã|- chữ viết lồng nhau|- hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị|* ngoại động từ|- tính thành số|- viết thành mật mã|* nội động từ|- tính toán||@cipher|- (tech) mật mã; ký hiệu số||@cipher|- số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số

15441. ciphertext nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn bản viết thành mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ciphertext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciphertext danh từ|- văn bản viết thành mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ciphertext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ciphertext là: danh từ|- văn bản viết thành mật mã

15442. circa nghĩa tiếng việt là giới từ, (thường) (viết tắt) c.|- vào khoảng|=circa 1902|+ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circa giới từ, (thường) (viết tắt) c.|- vào khoảng|=circa 1902|+ vào khoảng năm 1902. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circa
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của circa là: giới từ, (thường) (viết tắt) c.|- vào khoảng|=circa 1902|+ vào khoảng năm 1902

15443. circadian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circadian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circadian tính từ|- (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circadian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circadian là: tính từ|- (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày

15444. circassian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xiêc-cát-xi (ở cáp-ca)|- tiếng xiếc-cát-xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circassian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circassian danh từ|- người xiêc-cát-xi (ở cáp-ca)|- tiếng xiếc-cát-xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circassian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circassian là: danh từ|- người xiêc-cát-xi (ở cáp-ca)|- tiếng xiếc-cát-xi

15445. circe nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ phù thuỷ (trong tác phẩm ô-đi-xê của hô-me)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circe danh từ|- nữ phù thuỷ (trong tác phẩm ô-đi-xê của hô-me). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circe
  • Phiên âm (nếu có): [sə:si]
  • Nghĩa tiếng việt của circe là: danh từ|- nữ phù thuỷ (trong tác phẩm ô-đi-xê của hô-me)

15446. circinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circinate tính từ|- (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circinate
  • Phiên âm (nếu có): [sə:sineit]
  • Nghĩa tiếng việt của circinate là: tính từ|- (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)

15447. circinately nghĩa tiếng việt là xem circinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circinatelyxem circinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circinately là: xem circinate

15448. circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tròn, hình tròn|=polar circle|+ vòng cực|=vici(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circle danh từ|- đường tròn, hình tròn|=polar circle|+ vòng cực|=vicious circle|+ vòng luẩn quẩn|- sự tuần hoàn|=the circle of the seasons|+ sự tuần hoàn của các mùa|- nhóm, giới|=well informed circle|+ giới thạo tin|- sự chạy quanh (ngựa)|- quỹ đạo (hành tinh)|- phạm vi|=the circle of someones activities|+ phạm vi hoạt động của ai|- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)|- mắt thâm quầng|- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)|- (xem) square|* ngoại động từ|- đi chung quanh, xoay quanh|=the moon circles the earth|+ mặt trăng xoay quanh quả đất|- vây quanh|- (thể dục,thể thao) quay lộn|=to circle the bar|+ quay lộn trên xà đơn|* nội động từ|- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)|- được chuyền quanh (rượu...)|- tin truyền đi, tin lan đi||@circle|- (tech) vòng tròn; hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circle
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của circle là: danh từ|- đường tròn, hình tròn|=polar circle|+ vòng cực|=vicious circle|+ vòng luẩn quẩn|- sự tuần hoàn|=the circle of the seasons|+ sự tuần hoàn của các mùa|- nhóm, giới|=well informed circle|+ giới thạo tin|- sự chạy quanh (ngựa)|- quỹ đạo (hành tinh)|- phạm vi|=the circle of someones activities|+ phạm vi hoạt động của ai|- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)|- mắt thâm quầng|- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)|- (xem) square|* ngoại động từ|- đi chung quanh, xoay quanh|=the moon circles the earth|+ mặt trăng xoay quanh quả đất|- vây quanh|- (thể dục,thể thao) quay lộn|=to circle the bar|+ quay lộn trên xà đơn|* nội động từ|- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)|- được chuyền quanh (rượu...)|- tin truyền đi, tin lan đi||@circle|- (tech) vòng tròn; hình tròn

15449. circle diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ vòng tròn/xmit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circle diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circle diagram(tech) sơ đồ vòng tròn/xmit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circle diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circle diagram là: (tech) sơ đồ vòng tròn/xmit

15450. circler nghĩa tiếng việt là xem circle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circlerxem circle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circler là: xem circle

15451. circlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circlet danh từ|- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circlet
  • Phiên âm (nếu có): [sə:klit]
  • Nghĩa tiếng việt của circlet là: danh từ|- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến

15452. circs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) (viết tắt) của circumstances(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circs danh từ số nhiều|- (thông tục) (viết tắt) của circumstances. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circs
  • Phiên âm (nếu có): [sə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của circs là: danh từ số nhiều|- (thông tục) (viết tắt) của circumstances

15453. circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chu vi, đường vòng quanh|=the circuit of a town|+ chu vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit danh từ|- chu vi, đường vòng quanh|=the circuit of a town|+ chu vi thành phố|- sự đi vòng quanh|=to make a circuit of|+ đi vòng quanh (cái gì)|- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý|- (vật lý) mạch|=electric circuit|+ mạch điện|- (thể dục,thể thao) vòng đua|- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)|- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)|* ngoại động từ|- đi vòng quanh||@circuit|- (tech) mạch điện; bản điện||@circuit|- (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình|- add c. mạch lấy tổng, mạch cộng|- “and” c. mạch “và”|- analogous c. mạch tương tự|- anticoincidence c. mạch rẽ|- antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định|- arithmetical c. mạch số học|- astable c. mạch tự dao động|- averaging c. mạch lấy trung bình|- basic c. mạch sơ sở|- brocken c. mạch gãy|- commutation c. mạch chuyển, mạch đổi|- compound c.s mạch đa hợp|- decoding c. sơ đồ giải mã|- delay c. mạch làm trễ|- differentiating c. chu tuyến lấy vi phân|- diode logical c. sơ đồ lôgic điôt|- discriminator c. sơ đồ máy phân biệt |- display c. sơ đồ báo hiệu|- divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)|- doubling c. mạch tăng đôi|- drive c. sơ đồ đồng bộ hoá|- dual c. sơ đồ đối ngẫu|- efficient c. sơ đồ hiệu dụng|- electric c. mạch điện|- energizing c. mạch kích thích|- equivalent c. mạch tương đương|- error correction c. mạch sửa sai|- error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai|- exciting c. mạch kích thích|- feedback c. sơ đồ liên hệ|- forward c. sơ đồ tác dụng thẳng|- grid c.mạch lưới|- guard c. sơ đồ bảo vệ|- halving c. sơ đồ chia đôi|- high-frequency c. mạch cao tần|- hold c. mạch cố định, mạch chặn|- impulse c. mạch xung|- incomplete c. mạch không đóng|- inverter c. mạch nghịch đảo|- linearity c. mạch tuyến tính hoá|- logical c. mạch lôgic|- low-order add c. mạch cộng hàng thấp|- made c. mạch đóng|- marking c. mạch đánh dấu|- measuring c. mạch đo|- memory c. mạch nhớ|- metering c. mạch đo|- mixing c. mạch hỗn hợp|- modulator c. mạch điều phức|- monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn|- định)|- multiple c. mạch hội|- multiple output c. mạch nhiều lối ra|- multi-stage c. mạch nhiều bước|- network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh|- “not” c. mạch “không”|- open ạch mở|- oscillating c. mạch dao động|- output c. mạch ra|- parasitic c. mạch nhiễu loạn|- passive c. (điều khiển học) mạch bị động|- phantom c. mạch ma|- power c.mạch lực|- primary c. mạch sơ cấp|- printed c. sơ đồ in|- protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ|- pulse discrimination c. mạch phân biệt xung|- pulse memory c. mạch nhớ xung|- reducible c.s mạch khả quy|- redundant c. mạch dư, mạch kép|- reset c. mạch phục hồi|- rewriting c. mạch ghi lại|- sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn|- scaling c. mạch đếm gộp|- secondary c. mạch thứ cấp|- sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính|- shift c. sơ đồ trượt|- smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng|- squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc|- stabilizing c. chu tuyến ổn định|- stamped c. sơ đồ dập|- subtraction c. mạch trừ|- sweep c. khối quét, mạch quét|- switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo],mạch|- symbolic(al) c. mạch ký hiệu|- symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng|- synchronizing c. mạch đồng bộ hoá|- test c. mạch kiểm tra|- times c. sơ đồ định thời gian|- typical c. sơ đồ điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của circuit là: danh từ|- chu vi, đường vòng quanh|=the circuit of a town|+ chu vi thành phố|- sự đi vòng quanh|=to make a circuit of|+ đi vòng quanh (cái gì)|- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý|- (vật lý) mạch|=electric circuit|+ mạch điện|- (thể dục,thể thao) vòng đua|- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)|- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)|* ngoại động từ|- đi vòng quanh||@circuit|- (tech) mạch điện; bản điện||@circuit|- (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình|- add c. mạch lấy tổng, mạch cộng|- “and” c. mạch “và”|- analogous c. mạch tương tự|- anticoincidence c. mạch rẽ|- antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định|- arithmetical c. mạch số học|- astable c. mạch tự dao động|- averaging c. mạch lấy trung bình|- basic c. mạch sơ sở|- brocken c. mạch gãy|- commutation c. mạch chuyển, mạch đổi|- compound c.s mạch đa hợp|- decoding c. sơ đồ giải mã|- delay c. mạch làm trễ|- differentiating c. chu tuyến lấy vi phân|- diode logical c. sơ đồ lôgic điôt|- discriminator c. sơ đồ máy phân biệt |- display c. sơ đồ báo hiệu|- divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)|- doubling c. mạch tăng đôi|- drive c. sơ đồ đồng bộ hoá|- dual c. sơ đồ đối ngẫu|- efficient c. sơ đồ hiệu dụng|- electric c. mạch điện|- energizing c. mạch kích thích|- equivalent c. mạch tương đương|- error correction c. mạch sửa sai|- error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai|- exciting c. mạch kích thích|- feedback c. sơ đồ liên hệ|- forward c. sơ đồ tác dụng thẳng|- grid c.mạch lưới|- guard c. sơ đồ bảo vệ|- halving c. sơ đồ chia đôi|- high-frequency c. mạch cao tần|- hold c. mạch cố định, mạch chặn|- impulse c. mạch xung|- incomplete c. mạch không đóng|- inverter c. mạch nghịch đảo|- linearity c. mạch tuyến tính hoá|- logical c. mạch lôgic|- low-order add c. mạch cộng hàng thấp|- made c. mạch đóng|- marking c. mạch đánh dấu|- measuring c. mạch đo|- memory c. mạch nhớ|- metering c. mạch đo|- mixing c. mạch hỗn hợp|- modulator c. mạch điều phức|- monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn|- định)|- multiple c. mạch hội|- multiple output c. mạch nhiều lối ra|- multi-stage c. mạch nhiều bước|- network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh|- “not” c. mạch “không”|- open ạch mở|- oscillating c. mạch dao động|- output c. mạch ra|- parasitic c. mạch nhiễu loạn|- passive c. (điều khiển học) mạch bị động|- phantom c. mạch ma|- power c.mạch lực|- primary c. mạch sơ cấp|- printed c. sơ đồ in|- protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ|- pulse discrimination c. mạch phân biệt xung|- pulse memory c. mạch nhớ xung|- reducible c.s mạch khả quy|- redundant c. mạch dư, mạch kép|- reset c. mạch phục hồi|- rewriting c. mạch ghi lại|- sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn|- scaling c. mạch đếm gộp|- secondary c. mạch thứ cấp|- sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính|- shift c. sơ đồ trượt|- smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng|- squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc|- stabilizing c. chu tuyến ổn định|- stamped c. sơ đồ dập|- subtraction c. mạch trừ|- sweep c. khối quét, mạch quét|- switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo],mạch|- symbolic(al) c. mạch ký hiệu|- symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng|- synchronizing c. mạch đồng bộ hoá|- test c. mạch kiểm tra|- times c. sơ đồ định thời gian|- typical c. sơ đồ điển hình

15454. circuit breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái ngắt||@circuit breaker|- (tech) cái ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit breaker danh từ|- (điện học) cái ngắt||@circuit breaker|- (tech) cái ngắt điện, ngắt mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit breaker
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kitbreikə]
  • Nghĩa tiếng việt của circuit breaker là: danh từ|- (điện học) cái ngắt||@circuit breaker|- (tech) cái ngắt điện, ngắt mạch

15455. circuit capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung bản điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit capacitance(tech) điện dung bản điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit capacitance là: (tech) điện dung bản điện

15456. circuit diagram nghĩa tiếng việt là (tech) giản đồ bản điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit diagram(tech) giản đồ bản điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit diagram là: (tech) giản đồ bản điện

15457. circuit layout nghĩa tiếng việt là (tech) bản vẽ bản điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit layout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit layout(tech) bản vẽ bản điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit layout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit layout là: (tech) bản vẽ bản điện

15458. circuit tester nghĩa tiếng việt là (tech) bộ thử bản điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit tester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit tester(tech) bộ thử bản điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit tester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit tester là: (tech) bộ thử bản điện

15459. circuit theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit theory(tech) lý thuyết mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit theory là: (tech) lý thuyết mạch điện

15460. circuit topology nghĩa tiếng việt là (tech) hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit topology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit topology(tech) hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit topology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit topology là: (tech) hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện

15461. circuit training nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit training danh từ|- (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit training
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuit training là: danh từ|- (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục

15462. circuit-rider nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuit-rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuit-rider danh từ|- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuit-rider
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kit,raidə]
  • Nghĩa tiếng việt của circuit-rider là: danh từ|- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)

15463. circuital nghĩa tiếng việt là (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuital(thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuital là: (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ

15464. circuitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- loanh quanh, vòng quanh|=a circuitous route|+ đường vò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuitous tính từ|- loanh quanh, vòng quanh|=a circuitous route|+ đường vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuitous
  • Phiên âm (nếu có): [səkju:itəs]
  • Nghĩa tiếng việt của circuitous là: tính từ|- loanh quanh, vòng quanh|=a circuitous route|+ đường vòng quanh

15465. circuitously nghĩa tiếng việt là phó từ|- loanh quanh, quanh co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuitously phó từ|- loanh quanh, quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuitously là: phó từ|- loanh quanh, quanh co

15466. circuitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loanh quanh, sự vòng quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuitousness danh từ|- sự loanh quanh, sự vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuitousness
  • Phiên âm (nếu có): [səkju:itəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của circuitousness là: danh từ|- sự loanh quanh, sự vòng quanh

15467. circuitry nghĩa tiếng việt là (tech) mạch điện; hệ thống mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuitry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuitry(tech) mạch điện; hệ thống mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuitry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuitry là: (tech) mạch điện; hệ thống mạch điện

15468. circuity nghĩa tiếng việt là xem circuitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circuityxem circuitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circuity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circuity là: xem circuitous

15469. circulant nghĩa tiếng việt là (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulant(thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulant là: (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh

15470. circular nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn, vòng, vòng quanh|=a circular building|+ toà nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular tính từ|- tròn, vòng, vòng quanh|=a circular building|+ toà nhà hình tròn|=a circular movement|+ chuyển động vòng|=a circular railway|+ đường sắt vòng quanh thành phố|=a circular tour (trip)|+ chuyến đi vòng quanh|=a circular tour (trip)|+ chuyến đi vòng quanh|=a circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- thông tư, thông tin|* danh từ|- thông tri, thông tư|- giấy báo (gửi cho khách hàng)||@circular|- (tech) tròn; thuộc vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của circular là: tính từ|- tròn, vòng, vòng quanh|=a circular building|+ toà nhà hình tròn|=a circular movement|+ chuyển động vòng|=a circular railway|+ đường sắt vòng quanh thành phố|=a circular tour (trip)|+ chuyến đi vòng quanh|=a circular tour (trip)|+ chuyến đi vòng quanh|=a circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- thông tư, thông tin|* danh từ|- thông tri, thông tư|- giấy báo (gửi cho khách hàng)||@circular|- (tech) tròn; thuộc vòng tròn

15471. circular aperture nghĩa tiếng việt là (tech) lỗ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular aperture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular aperture(tech) lỗ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular aperture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular aperture là: (tech) lỗ tròn

15472. circular flow of income nghĩa tiếng việt là (econ) luồng luân chuyển thu nhập.|+ luồng tiền thu và chi giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular flow of income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular flow of income(econ) luồng luân chuyển thu nhập.|+ luồng tiền thu và chi giữa các hãng và hộ gia đình trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular flow of income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular flow of income là: (econ) luồng luân chuyển thu nhập.|+ luồng tiền thu và chi giữa các hãng và hộ gia đình trong nước.

15473. circular flow of payments nghĩa tiếng việt là (econ) dòng thanh toán luân chuyển.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular flow of payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular flow of payments(econ) dòng thanh toán luân chuyển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular flow of payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular flow of payments là: (econ) dòng thanh toán luân chuyển.

15474. circular graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị vòng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular graph(tech) đồ thị vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular graph là: (tech) đồ thị vòng tròn

15475. circular list nghĩa tiếng việt là (tech) danh sách vòng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular list(tech) danh sách vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular list là: (tech) danh sách vòng tròn

15476. circular-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cưa vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circular-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circular-saw danh từ|- cưa vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circular-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circular-saw là: danh từ|- cưa vòng

15477. circularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularise ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (cho khách hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularise
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của circularise là: ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (cho khách hàng)

15478. circularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularity danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularity
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của circularity là: danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn

15479. circularization nghĩa tiếng việt là xem circularize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularizationxem circularize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circularization là: xem circularize

15480. circularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularize ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (cho khách hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularize
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của circularize là: ngoại động từ|- gửi thông tri, gửi thông tư|- gửi giấy báo (cho khách hàng)

15481. circularizer nghĩa tiếng việt là xem circularize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularizerxem circularize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circularizer là: xem circularize

15482. circularly nghĩa tiếng việt là xem circular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularlyxem circular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circularly là: xem circular

15483. circularness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circularness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularness danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circularness
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của circularness là: danh từ|- hình vòng tròn; dáng tròn

15484. circulary nghĩa tiếng việt là tròn, có hình tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circularytròn, có hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulary là: tròn, có hình tròn

15485. circulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lưu hành, truyền, truyền bá|=to circulate news(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulate ngoại động từ|- lưu hành, truyền, truyền bá|=to circulate news|+ truyền tin|* nội động từ|- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn|=blood circulates in the body|+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể|- lưu hành (tiền)|- lan truyền|=news circulates quickly|+ tin lan truyền nhanh chóng||@circulate|- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulate
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của circulate là: ngoại động từ|- lưu hành, truyền, truyền bá|=to circulate news|+ truyền tin|* nội động từ|- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn|=blood circulates in the body|+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể|- lưu hành (tiền)|- lan truyền|=news circulates quickly|+ tin lan truyền nhanh chóng||@circulate|- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình

15486. circulating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuần hoàn; lưu thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating tính từ|- tuần hoàn; lưu thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulating là: tính từ|- tuần hoàn; lưu thông

15487. circulating capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn lưu động.|+ xem worrking capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating capital(econ) vốn lưu động.|+ xem worrking capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulating capital là: (econ) vốn lưu động.|+ xem worrking capital.

15488. circulating capital nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn luân chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating capital danh từ|- vốn luân chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating capital
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitiɳkæpitl]
  • Nghĩa tiếng việt của circulating capital là: danh từ|- vốn luân chuyển

15489. circulating decimal nghĩa tiếng việt là danh từ|- số thập phân, tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating decimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating decimal danh từ|- số thập phân, tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating decimal
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitiɳdesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của circulating decimal là: danh từ|- số thập phân, tuần hoàn

15490. circulating library nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating library danh từ|- thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating library
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitiɳlaibrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của circulating library là: danh từ|- thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)

15491. circulating medium nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating medium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating medium danh từ|- phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating medium
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitiɳmi:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của circulating medium là: danh từ|- phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)

15492. circulating memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ xoay tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating memory(tech) bộ nhớ xoay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulating memory là: (tech) bộ nhớ xoay tròn

15493. circulating storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ xoay tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulating storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulating storage(tech) bộ trữ xoay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulating storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulating storage là: (tech) bộ trữ xoay tròn

15494. circulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu thông|=the circulation of the blood|+ sự lưu thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulation danh từ|- sự lưu thông|=the circulation of the blood|+ sự lưu thông của máu|- sự lưu hành (tiền tệ|=to put into circulation|+ cho lưu hành|=to withdraw from circulation|+ không cho lưu hành, thu hồi|- tổng số phát hành (báo, tạp chí...)|- tiền, đồng tiền|- (toán học) lưu số||@circulation|- (giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền|- goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulation
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circulation là: danh từ|- sự lưu thông|=the circulation of the blood|+ sự lưu thông của máu|- sự lưu hành (tiền tệ|=to put into circulation|+ cho lưu hành|=to withdraw from circulation|+ không cho lưu hành, thu hồi|- tổng số phát hành (báo, tạp chí...)|- tiền, đồng tiền|- (toán học) lưu số||@circulation|- (giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền|- goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá

15495. circulative nghĩa tiếng việt là xem circulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulativexem circulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circulative là: xem circulate

15496. circulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền (tin tức, mầm bệnh...)||@circulator|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulator danh từ|- người truyền (tin tức, mầm bệnh...)||@circulator|- (tech) bộ xoay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulator
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của circulator là: danh từ|- người truyền (tin tức, mầm bệnh...)||@circulator|- (tech) bộ xoay tròn

15497. circulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưu thông (máu, nhựa cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circulatory tính từ|- lưu thông (máu, nhựa cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circulatory
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjuleitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của circulatory là: tính từ|- lưu thông (máu, nhựa cây)

15498. circum nghĩa tiếng việt là chung quanh, vòng quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumchung quanh, vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circum là: chung quanh, vòng quanh

15499. circumambience nghĩa tiếng việt là xem circumambient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambiencexem circumambient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumambience là: xem circumambient

15500. circumambiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambiency danh từ|- hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambiency
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmæmbiənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của circumambiency là: danh từ|- hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh

15501. circumambient nghĩa tiếng việt là tính từ|- xung quanh (không khí, môi trường...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambient tính từ|- xung quanh (không khí, môi trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambient
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmæmbiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của circumambient là: tính từ|- xung quanh (không khí, môi trường...)

15502. circumambiently nghĩa tiếng việt là xem circumambient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambientlyxem circumambient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumambiently là: xem circumambient

15503. circumambulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambulate ngoại động từ|- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)|* nội động từ|- đi dạo, chỗ này, chỗ nọ|- (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambulate
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmæmbjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của circumambulate là: ngoại động từ|- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)|* nội động từ|- đi dạo, chỗ này, chỗ nọ|- (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co

15504. circumambulation nghĩa tiếng việt là xem circumambulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumambulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumambulationxem circumambulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumambulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumambulation là: xem circumambulate

15505. circumbiendibus nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) phương pháp vòng quanh|- lời nói quanh co u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumbiendibus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumbiendibus danh từ|-(đùa cợt) phương pháp vòng quanh|- lời nói quanh co uẩn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumbiendibus
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmbendibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của circumbiendibus là: danh từ|-(đùa cợt) phương pháp vòng quanh|- lời nói quanh co uẩn khúc

15506. circumbuccal nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumbuccal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumbuccal tính từ|- quanh miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumbuccal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumbuccal là: tính từ|- quanh miệng

15507. circumcentre nghĩa tiếng việt là tâm vòng tròn ngoại tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumcentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumcentretâm vòng tròn ngoại tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumcentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumcentre là: tâm vòng tròn ngoại tiếp

15508. circumcircle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) vòng ngoại tiếp||@circumcircle|- (tech) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumcircle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumcircle danh từ|- (toán học) vòng ngoại tiếp||@circumcircle|- (tech) chu vi, vòng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumcircle
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmsə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của circumcircle là: danh từ|- (toán học) vòng ngoại tiếp||@circumcircle|- (tech) chu vi, vòng ngoài

15509. circumcirele nghĩa tiếng việt là vòng tròn ngoại tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumcirele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumcirelevòng tròn ngoại tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumcirele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumcirele là: vòng tròn ngoại tiếp

15510. circumcise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt bao quy đầu|- tẩy rửa (cõi lòng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumcise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumcise ngoại động từ|- cắt bao quy đầu|- tẩy rửa (cõi lòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumcise
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của circumcise là: ngoại động từ|- cắt bao quy đầu|- tẩy rửa (cõi lòng...)

15511. circumciser nghĩa tiếng việt là xem circumcise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumciser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumciserxem circumcise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumciser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumciser là: xem circumcise

15512. circumcision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bao quy đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumcision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumcision danh từ|- sự cắt bao quy đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumcision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumcision là: danh từ|- sự cắt bao quy đầu

15513. circumduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay quanh trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumduction danh từ|- sự xoay quanh trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumduction
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmdʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumduction là: danh từ|- sự xoay quanh trục

15514. circumference nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tròn|- chu vi||@circumference|- đường tròn, chu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumference danh từ|- đường tròn|- chu vi||@circumference|- đường tròn, chu vi vòng tròn|- c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumference
  • Phiên âm (nếu có): [səkʌmfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của circumference là: danh từ|- đường tròn|- chu vi||@circumference|- đường tròn, chu vi vòng tròn|- c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu)

15515. circumferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đường tròn|- (thuộc) chu vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumferential tính từ|- (thuộc) đường tròn|- (thuộc) chu vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumferential
  • Phiên âm (nếu có): [sə,kʌmfərenʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của circumferential là: tính từ|- (thuộc) đường tròn|- (thuộc) chu vi

15516. circumflex nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu mũ|* tính từ|- (thuộc) dấu mũ|- (giải phẫu) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumflex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumflex danh từ|- dấu mũ|* tính từ|- (thuộc) dấu mũ|- (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ|=circumflex artery|+ động mạch mũ|* ngoại động từ|- đánh dấu mũ||@circumflex|- (tech) dấu mũ||@circumflex|- dấu mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumflex
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmfləks]
  • Nghĩa tiếng việt của circumflex là: danh từ|- dấu mũ|* tính từ|- (thuộc) dấu mũ|- (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ|=circumflex artery|+ động mạch mũ|* ngoại động từ|- đánh dấu mũ||@circumflex|- (tech) dấu mũ||@circumflex|- dấu mũ

15517. circumflous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) circumfluent|- có nước bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumflous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumflous tính từ|- (như) circumfluent|- có nước bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumflous
  • Phiên âm (nếu có): [səkʌmfluəs]
  • Nghĩa tiếng việt của circumflous là: tính từ|- (như) circumfluent|- có nước bao quanh

15518. circumfluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy quanh; bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumfluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumfluent tính từ|- chảy quanh; bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumfluent
  • Phiên âm (nếu có): [səkʌmfluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của circumfluent là: tính từ|- chảy quanh; bao quanh

15519. circumfuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lan ra, đổ ra xung quanh|- bao quanh; làm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumfuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumfuse ngoại động từ|- làm lan ra, đổ ra xung quanh|- bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumfuse
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của circumfuse là: ngoại động từ|- làm lan ra, đổ ra xung quanh|- bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...)

15520. circumfusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lan ra, sự đổ lan ra|- sự bao quanh; sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumfusion danh từ|- sự làm lan ra, sự đổ lan ra|- sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumfusion
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumfusion là: danh từ|- sự làm lan ra, sự đổ lan ra|- sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)

15521. circumgyrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xoay quanh; đi quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumgyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumgyrate nội động từ|- xoay quanh; đi quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumgyrate
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəm,dʤaiəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của circumgyrate là: nội động từ|- xoay quanh; đi quanh

15522. circumgyration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay quanh; sự đi quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumgyration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumgyration danh từ|- sự xoay quanh; sự đi quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumgyration
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəm,dʤaiəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumgyration là: danh từ|- sự xoay quanh; sự đi quanh

15523. circumjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở xung quanh, ở bốn phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumjacent tính từ|- ở xung quanh, ở bốn phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumjacent
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmləkju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumjacent là: tính từ|- ở xung quanh, ở bốn phía

15524. circumlittoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ven vùng biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumlittoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumlittoral tính từ|- ven vùng biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumlittoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumlittoral là: tính từ|- ven vùng biển

15525. circumlocution nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumlocution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumlocution danh từ|- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc|- (ngôn ngữ học) ngữ giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumlocution
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmləkju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumlocution là: danh từ|- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc|- (ngôn ngữ học) ngữ giải thích

15526. circumlocutorily nghĩa tiếng việt là xem circumlocution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumlocutorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumlocutorilyxem circumlocution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumlocutorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumlocutorily là: xem circumlocution

15527. circumlocutory nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)|=to talk in a cir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumlocutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumlocutory tính từ|- quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)|=to talk in a circumlocutory style|+ nói quanh co luẩn quẩn|- (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumlocutory
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmlɔkjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của circumlocutory là: tính từ|- quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)|=to talk in a circumlocutory style|+ nói quanh co luẩn quẩn|- (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích

15528. circumlunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay quanh mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumlunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumlunar tính từ|- quay quanh mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumlunar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumlunar là: tính từ|- quay quanh mặt trăng

15529. circumnavigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnavigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnavigate ngoại động từ|- đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnavigate
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmnævigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumnavigate là: ngoại động từ|- đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển

15530. circumnavigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vòng quanh bằng đường biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnavigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnavigation danh từ|- sự đi vòng quanh bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnavigation
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəm,nævigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumnavigation là: danh từ|- sự đi vòng quanh bằng đường biển

15531. circumnavigator nghĩa tiếng việt là xem circumnavigate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnavigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnavigatorxem circumnavigate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnavigator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumnavigator là: xem circumnavigate

15532. circumneural nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumneural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumneural tính từ|- quanh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumneural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumneural là: tính từ|- quanh thần kinh

15533. circumnuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnuclear tính từ|- quanh hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumnuclear là: tính từ|- quanh hạt nhân

15534. circumnutate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnutate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnutate nội động từ|- chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnutate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumnutate là: nội động từ|- chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc

15535. circumnutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự xoay xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumnutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumnutation danh từ|- (thực vật học) sự xoay xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumnutation
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmnju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumnutation là: danh từ|- (thực vật học) sự xoay xoắn ốc

15536. circumoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumoral tính từ|- quanh miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumoral là: tính từ|- quanh miệng

15537. circumpolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh cực (quả đất)|- thấy ở trên đường chân trời|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumpolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumpolar tính từ|- quanh cực (quả đất)|- thấy ở trên đường chân trời|= a circumpolar star|+ một ngôi sao thấy ở đường chân trời|- gần bắc cực hoặc nam cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumpolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumpolar là: tính từ|- quanh cực (quả đất)|- thấy ở trên đường chân trời|= a circumpolar star|+ một ngôi sao thấy ở đường chân trời|- gần bắc cực hoặc nam cực

15538. circumscissle nghĩa tiếng việt là tính từ|- nứt theo đường vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscissle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscissle tính từ|- nứt theo đường vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscissle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumscissle là: tính từ|- nứt theo đường vòng

15539. circumscribable nghĩa tiếng việt là xem circumscribe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscribablexem circumscribe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscribable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumscribable là: xem circumscribe

15540. circumscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ đường xung quanh|- (toán học) vẽ hình ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscribe ngoại động từ|- vẽ đường xung quanh|- (toán học) vẽ hình ngoại tiếp|- giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to circumscribe someones interests|+ hạn chế quyền lợi của ai|- ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)|- định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscribe
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmskrɑib]
  • Nghĩa tiếng việt của circumscribe là: ngoại động từ|- vẽ đường xung quanh|- (toán học) vẽ hình ngoại tiếp|- giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to circumscribe someones interests|+ hạn chế quyền lợi của ai|- ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)|- định nghĩa

15541. circumscriber nghĩa tiếng việt là xem circumscribe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscriberxem circumscribe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumscriber là: xem circumscribe

15542. circumscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp|- sự định giới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscription danh từ|- (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp|- sự định giới hạn, sự hạn chế|- giới hạn|- khu vực địa hạt (hành chính)|- hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)|- định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscription
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumscription là: danh từ|- (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp|- sự định giới hạn, sự hạn chế|- giới hạn|- khu vực địa hạt (hành chính)|- hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)|- định nghĩa

15543. circumscriptive nghĩa tiếng việt là xem circumscription(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscriptivexem circumscription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscriptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumscriptive là: xem circumscription

15544. circumscriptively nghĩa tiếng việt là xem circumscription(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumscriptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumscriptivelyxem circumscription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumscriptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumscriptively là: xem circumscription

15545. circumsision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu|- the circums(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumsision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumsision danh từ|- sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu|- the circumsision (kinh thánh) những người do-thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumsision
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmsiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumsision là: danh từ|- sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu|- the circumsision (kinh thánh) những người do-thái

15546. circumsolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoay quanh mặt trời|- gần mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumsolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumsolar tính từ|- xoay quanh mặt trời|- gần mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumsolar
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmsoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của circumsolar là: tính từ|- xoay quanh mặt trời|- gần mặt trời

15547. circumspect nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumspect tính từ|- thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumspect
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của circumspect là: tính từ|- thận trọng

15548. circumspection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumspection danh từ|- sự thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumspection
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmspektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của circumspection là: danh từ|- sự thận trọng

15549. circumspectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dè dặt, thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumspectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumspectly phó từ|- dè dặt, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumspectly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumspectly là: phó từ|- dè dặt, thận trọng

15550. circumspectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumspectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumspectness danh từ|- sự thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumspectness
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmspektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của circumspectness là: danh từ|- sự thận trọng

15551. circumsphere nghĩa tiếng việt là mặt cầu ngoại tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumsphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumspheremặt cầu ngoại tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumsphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumsphere là: mặt cầu ngoại tiếp

15552. circumstance nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hoàn cảnh, trường hợp, tình huống|=under (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstance danh từ số nhiều|- hoàn cảnh, trường hợp, tình huống|=under (in) the present circumstances|+ trong hoàn cảnh hiện tại|=under (in) no circumstances|+ dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ|=to live in narrow circumstances|+ sống thiếu thốn nghèo túng|=in easy (good, flourishing) circumstances|+ trong hoàn cảnh sung túc phong lưu|=in bad (straitened) circumstances|+ trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn|- sự kiện, sự việc, chi tiết|=to tell a story without omitting a single circumstance|+ kể câu chuyện không bỏ sót một chi tiết nào|- nghi thức, nghi lễ|=to receive someone with pomp and circumstance|+ tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể|- túng thiếu, thiếu tiền|- tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên|=not a circumstance to|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstance
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəmstəns]
  • Nghĩa tiếng việt của circumstance là: danh từ số nhiều|- hoàn cảnh, trường hợp, tình huống|=under (in) the present circumstances|+ trong hoàn cảnh hiện tại|=under (in) no circumstances|+ dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ|=to live in narrow circumstances|+ sống thiếu thốn nghèo túng|=in easy (good, flourishing) circumstances|+ trong hoàn cảnh sung túc phong lưu|=in bad (straitened) circumstances|+ trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn|- sự kiện, sự việc, chi tiết|=to tell a story without omitting a single circumstance|+ kể câu chuyện không bỏ sót một chi tiết nào|- nghi thức, nghi lễ|=to receive someone with pomp and circumstance|+ tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể|- túng thiếu, thiếu tiền|- tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên|=not a circumstance to|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với

15553. circumstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tường tận, chi tiết|=a circumstantial repeort|+ bản b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstantial tính từ|- tường tận, chi tiết|=a circumstantial repeort|+ bản báo cáo chi tiết|- (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn|=circumstantial evidence|+ chứng cớ gián tiếp|- (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh|- xảy ra bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstantial
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmstænʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của circumstantial là: tính từ|- tường tận, chi tiết|=a circumstantial repeort|+ bản báo cáo chi tiết|- (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn|=circumstantial evidence|+ chứng cớ gián tiếp|- (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh|- xảy ra bất ngờ

15554. circumstantiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong phú về chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstantiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstantiality danh từ|- sự phong phú về chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstantiality
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəm,stænʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của circumstantiality là: danh từ|- sự phong phú về chi tiết

15555. circumstantially nghĩa tiếng việt là phó từ|- với nhiều chi tiết, tường tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstantially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstantially phó từ|- với nhiều chi tiết, tường tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstantially
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmstænʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của circumstantially là: phó từ|- với nhiều chi tiết, tường tận

15556. circumstantiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác minh bằng những chi tiết|- tả chi tiết, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstantiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstantiate ngoại động từ|- xác minh bằng những chi tiết|- tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstantiate
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmstænʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của circumstantiate là: ngoại động từ|- xác minh bằng những chi tiết|- tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết

15557. circumstantiation nghĩa tiếng việt là xem circumstantiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstantiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstantiationxem circumstantiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstantiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumstantiation là: xem circumstantiate

15558. circumstellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở cạnh một ngôi sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumstellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumstellar tính từ|- ở cạnh một ngôi sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumstellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumstellar là: tính từ|- ở cạnh một ngôi sao

15559. circumvallate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvallate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvallate ngoại động từ|- (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvallate
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmvæleit]
  • Nghĩa tiếng việt của circumvallate là: ngoại động từ|- (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)

15560. circumvallation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvallation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvallation danh từ|- (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvallation
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmvəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumvallation là: danh từ|- (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)

15561. circumvascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) quanh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvascular tính từ|- (sinh học) quanh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumvascular là: tính từ|- (sinh học) quanh mạch

15562. circumvent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvent ngoại động từ|- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)|- phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvent
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmvent]
  • Nghĩa tiếng việt của circumvent là: ngoại động từ|- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)|- phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

15563. circumventer nghĩa tiếng việt là xem circumvent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumventer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumventerxem circumvent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumventer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumventer là: xem circumvent

15564. circumvention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvention danh từ|- sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)|- sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvention
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumvention là: danh từ|- sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)|- sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)

15565. circumventive nghĩa tiếng việt là xem circumvent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumventive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumventivexem circumvent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumventive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumventive là: xem circumvent

15566. circumventor nghĩa tiếng việt là xem circumvent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumventor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumventorxem circumvent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumventor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circumventor là: xem circumvent

15567. circumvolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuộn tròn, sự xoay quanh|- nếp, cuộn|=the circumv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circumvolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circumvolution danh từ|- sự cuộn tròn, sự xoay quanh|- nếp, cuộn|=the circumvolution s of the brain|+ nếp cuộn của não|- sự đi quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circumvolution
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:kəmvəlju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của circumvolution là: danh từ|- sự cuộn tròn, sự xoay quanh|- nếp, cuộn|=the circumvolution s of the brain|+ nếp cuộn của não|- sự đi quanh co

15568. circus nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạp xiếc|- gánh xiếc|- chỗ nhiều đường gặp nhau|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ circus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circus danh từ|- rạp xiếc|- gánh xiếc|- chỗ nhiều đường gặp nhau|- tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào|- trường đấu, trường du hí (ở cổ la-mã)|- (địa lý,địa chất) đai vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circus
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của circus là: danh từ|- rạp xiếc|- gánh xiếc|- chỗ nhiều đường gặp nhau|- tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào|- trường đấu, trường du hí (ở cổ la-mã)|- (địa lý,địa chất) đai vòng

15569. circusy nghĩa tiếng việt là xem circus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ circusy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh circusyxem circus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:circusy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của circusy là: xem circus

15570. cirele nghĩa tiếng việt là vòng tròn, đường tròn, hình tròn c. at infinity vòng ở vô tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirelevòng tròn, đường tròn, hình tròn c. at infinity vòng ở vô tận,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cirele là: vòng tròn, đường tròn, hình tròn c. at infinity vòng ở vô tận,

15571. cirque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) trường đua, trường đấu|- (địa lý,địa chất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirque danh từ|- (thơ ca) trường đua, trường đấu|- (địa lý,địa chất) đài vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirque
  • Phiên âm (nếu có): [sə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cirque là: danh từ|- (thơ ca) trường đua, trường đấu|- (địa lý,địa chất) đài vòng

15572. cirrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có tua cuốn; có lông gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrate tính từ|- (sinh học) có tua cuốn; có lông gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cirrate là: tính từ|- (sinh học) có tua cuốn; có lông gai

15573. cirrhosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh xơ gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrhosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrhosis danh từ|- (y học) bệnh xơ gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrhosis
  • Phiên âm (nếu có): [sirousis]
  • Nghĩa tiếng việt của cirrhosis là: danh từ|- (y học) bệnh xơ gan

15574. cirrhotic nghĩa tiếng việt là xem cirrhosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrhotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrhoticxem cirrhosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrhotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cirrhotic là: xem cirrhosis

15575. cirri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirri danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vật học) lông gai|- (khí tượng) mây ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirri
  • Phiên âm (nếu có): [sirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cirri là: danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vật học) lông gai|- (khí tượng) mây ti

15576. cirriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có tua cuốn|- (động vật học) có l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirriferous tính từ|- (thực vật học) có tua cuốn|- (động vật học) có lông gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirriferous
  • Phiên âm (nếu có): [sirifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cirriferous là: tính từ|- (thực vật học) có tua cuốn|- (động vật học) có lông gai

15577. cirriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình tua cuốn|- hình lông gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirriform tính từ|- hình tua cuốn|- hình lông gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirriform
  • Phiên âm (nếu có): [sirifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cirriform là: tính từ|- hình tua cuốn|- hình lông gai

15578. cirriped nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài chân tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirriped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirriped danh từ|- (động vật học) loài chân tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirriped
  • Phiên âm (nếu có): [siriped]
  • Nghĩa tiếng việt của cirriped là: danh từ|- (động vật học) loài chân tơ

15579. cirripede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài chân tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirripede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirripede danh từ|- (động vật học) loài chân tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirripede
  • Phiên âm (nếu có): [siriped]
  • Nghĩa tiếng việt của cirripede là: danh từ|- (động vật học) loài chân tơ

15580. cirro-cumulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây ti tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirro-cumulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirro-cumulus danh từ|- mây ti tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirro-cumulus
  • Phiên âm (nếu có): [siroukju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của cirro-cumulus là: danh từ|- mây ti tích

15581. cirro-stratus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây ti tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirro-stratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirro-stratus danh từ|- mây ti tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirro-stratus
  • Phiên âm (nếu có): [siroustrɑ:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của cirro-stratus là: danh từ|- mây ti tầng

15582. cirrose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrose tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông gai|- (khí tượng) (thuộc) mây ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrose
  • Phiên âm (nếu có): [sirous]
  • Nghĩa tiếng việt của cirrose là: tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông gai|- (khí tượng) (thuộc) mây ti

15583. cirrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrous tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông gai|- (khí tượng) (thuộc) mây ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrous
  • Phiên âm (nếu có): [sirous]
  • Nghĩa tiếng việt của cirrous là: tính từ|- có tua cuốn; hình tua cuốn|- có lông gai; hình lông gai|- (khí tượng) (thuộc) mây ti

15584. cirrus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cirrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cirrus danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vật học) lông gai|- (khí tượng) mây ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cirrus
  • Phiên âm (nếu có): [sirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cirrus là: danh từ, số nhiều cirri|- (thực vật học) tua cuốn|- (động vật học) lông gai|- (khí tượng) mây ti

15585. cisalpine nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở phía nam của dãy alps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisalpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cisalpine tính từ|- ở phía nam của dãy alps. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisalpine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisalpine là: tính từ|- ở phía nam của dãy alps

15586. cisatlantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phía châu âu của đại-tây-dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisatlantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cisatlantic tính từ|- phía châu âu của đại-tây-dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisatlantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisatlantic là: tính từ|- phía châu âu của đại-tây-dương

15587. cisc nghĩa tiếng việt là máy tính có tập lệnh phức hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ciscmáy tính có tập lệnh phức hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisc là: máy tính có tập lệnh phức hợp

15588. cisc (complex instruction set computer) nghĩa tiếng việt là (tech) cisc (máy điện toán dùng bộ chỉ thị phức tạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisc (complex instruction set computer) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cisc (complex instruction set computer)(tech) cisc (máy điện toán dùng bộ chỉ thị phức tạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisc (complex instruction set computer)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisc (complex instruction set computer) là: (tech) cisc (máy điện toán dùng bộ chỉ thị phức tạp)

15589. cislunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm giữa quả đất và mặt trăng|= cislunar space|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cislunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cislunar tính từ|- nằm giữa quả đất và mặt trăng|= cislunar space|+ không gian giữa quả đất và mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cislunar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cislunar là: tính từ|- nằm giữa quả đất và mặt trăng|= cislunar space|+ không gian giữa quả đất và mặt trăng

15590. cissoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đường xixôit||@cissoid|- xixôit (đồ thị cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cissoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cissoid danh từ|- (toán học) đường xixôit||@cissoid|- xixôit (đồ thị của y (2x-x)=x ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cissoid
  • Phiên âm (nếu có): [sisɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cissoid là: danh từ|- (toán học) đường xixôit||@cissoid|- xixôit (đồ thị của y (2x-x)=x )

15591. cissy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cissy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cissy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cissy
  • Phiên âm (nếu có): [sisi]
  • Nghĩa tiếng việt của cissy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối

15592. cist nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)|- hòm đựng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cist danh từ|- mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)|- hòm đựng đồ thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cist
  • Phiên âm (nếu có): [sist]
  • Nghĩa tiếng việt của cist là: danh từ|- mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)|- hòm đựng đồ thánh

15593. cistercian nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha cố thuộc dòng xitô (robert citeaux)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cistercian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cistercian danh từ|- cha cố thuộc dòng xitô (robert citeaux). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cistercian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cistercian là: danh từ|- cha cố thuộc dòng xitô (robert citeaux)

15594. cistern nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cistern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cistern danh từ|- thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)|- bể chứa, bình chứa|=the cistern of a barometer|+ bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cistern
  • Phiên âm (nếu có): [sistən]
  • Nghĩa tiếng việt của cistern là: danh từ|- thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)|- bể chứa, bình chứa|=the cistern of a barometer|+ bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu

15595. cisterna nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cisternae|- (sinh học) túi đựng dịch|= cist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisterna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cisterna danh từ|- số nhiều cisternae|- (sinh học) túi đựng dịch|= cisterna chyle|+ túi nhũ trấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisterna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisterna là: danh từ|- số nhiều cisternae|- (sinh học) túi đựng dịch|= cisterna chyle|+ túi nhũ trấp

15596. cisternal nghĩa tiếng việt là xem cistern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cisternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cisternalxem cistern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cisternal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cisternal là: xem cistern

15597. cistron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cistron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cistron danh từ|- (sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cistron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cistron là: danh từ|- (sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)

15598. cit nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân thành thị|- (từ lóng) thường dân, người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cit danh từ|- người dân thành thị|- (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cit
  • Phiên âm (nếu có): [sit]
  • Nghĩa tiếng việt của cit là: danh từ|- người dân thành thị|- (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục

15599. citable nghĩa tiếng việt là xem cite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citablexem cite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citable là: xem cite

15600. citadel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành luỹ, thành quách, thành trì|- chỗ ẩn tránh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ citadel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citadel danh từ|- thành luỹ, thành quách, thành trì|- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citadel
  • Phiên âm (nếu có): [sitədl]
  • Nghĩa tiếng việt của citadel là: danh từ|- thành luỹ, thành quách, thành trì|- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng

15601. citation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dẫn, sự trích dẫn|- câu trích dẫn, đoạn trích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ citation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citation danh từ|- sự dẫn, sự trích dẫn|- câu trích dẫn, đoạn trích dẫn|- (pháp lý) trát đòi hầu toà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citation
  • Phiên âm (nếu có): [saiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của citation là: danh từ|- sự dẫn, sự trích dẫn|- câu trích dẫn, đoạn trích dẫn|- (pháp lý) trát đòi hầu toà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương

15602. citational nghĩa tiếng việt là xem citation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citationalxem citation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citational là: xem citation

15603. citatory nghĩa tiếng việt là xem citation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citatoryxem citation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citatory là: xem citation

15604. cite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẫn, trích dẫn|=to someones words|+ dẫn lời n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cite ngoại động từ|- dẫn, trích dẫn|=to someones words|+ dẫn lời nói của ai|- (pháp lý) đòi ra toà|=to cite someone before a court|+ đòi ai ra trước toà|- nêu gương|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cite
  • Phiên âm (nếu có): [sait]
  • Nghĩa tiếng việt của cite là: ngoại động từ|- dẫn, trích dẫn|=to someones words|+ dẫn lời nói của ai|- (pháp lý) đòi ra toà|=to cite someone before a court|+ đòi ai ra trước toà|- nêu gương|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương

15605. cithara nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn xi-ta; đàn thập lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cithara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cithara danh từ|- đàn xi-ta; đàn thập lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cithara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cithara là: danh từ|- đàn xi-ta; đàn thập lục

15606. cither(n) nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cither(n) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cither(n) danh từ|- đàn xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cither(n)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cither(n) là: danh từ|- đàn xít

15607. citified nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citified tính từ|- có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citified
  • Phiên âm (nếu có): [sitifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của citified là: tính từ|- có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị

15608. citizen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân thành thị|- công dân, dân|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizen danh từ|- người dân thành thị|- công dân, dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân đội)|- công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizen
  • Phiên âm (nếu có): [sitizn]
  • Nghĩa tiếng việt của citizen là: danh từ|- người dân thành thị|- công dân, dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân đội)|- công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia

15609. citizens arrest nghĩa tiếng việt là sự bắt giữ do thường dân thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizens arrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizens arrestsự bắt giữ do thường dân thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizens arrest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citizens arrest là: sự bắt giữ do thường dân thực hiện

15610. citizens radio band nghĩa tiếng việt là (tech) băng tần dân dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizens radio band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizens radio band(tech) băng tần dân dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizens radio band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citizens radio band là: (tech) băng tần dân dụng

15611. citizenly nghĩa tiếng việt là xem citizen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizenlyxem citizen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citizenly là: xem citizen

15612. citizenry nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn thể công dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizenry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizenry danh từ|- toàn thể công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizenry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citizenry là: danh từ|- toàn thể công dân

15613. citizens band nghĩa tiếng việt là băng tần thường dân (để lái xe có thể liên hệ với nhau trong k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizens band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizens bandbăng tần thường dân (để lái xe có thể liên hệ với nhau trong khoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizens band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citizens band là: băng tần thường dân (để lái xe có thể liên hệ với nhau trong khoảng

15614. citizenship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách công dân|- quyền công dân|- bổn phận công dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citizenship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citizenship danh từ|- tư cách công dân|- quyền công dân|- bổn phận công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citizenship
  • Phiên âm (nếu có): [sitiznʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của citizenship là: danh từ|- tư cách công dân|- quyền công dân|- bổn phận công dân

15615. citral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xitrala(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citral danh từ|- (hoá học) xitrala. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citral là: danh từ|- (hoá học) xitrala

15616. citrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại muối của axit citric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citrate danh từ|- một loại muối của axit citric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citrate là: danh từ|- một loại muối của axit citric

15617. citric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xitric|=citric acid|+ axit xitric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citric tính từ|- (hoá học) xitric|=citric acid|+ axit xitric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citric
  • Phiên âm (nếu có): [sitrik]
  • Nghĩa tiếng việt của citric là: tính từ|- (hoá học) xitric|=citric acid|+ axit xitric

15618. citric acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hóa) axitxitric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citric acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citric acid danh từ|- (hóa) axitxitric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citric acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citric acid là: danh từ|- (hóa) axitxitric

15619. citriculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề trồng chanh, cam quýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citriculture danh từ|- nghề trồng chanh, cam quýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citriculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của citriculture là: danh từ|- nghề trồng chanh, cam quýt

15620. citrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu vỏ chanh|* danh từ|- (khoáng chất) xitrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citrine tính từ|- màu vỏ chanh|* danh từ|- (khoáng chất) xitrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citrine
  • Phiên âm (nếu có): [sitrin]
  • Nghĩa tiếng việt của citrine là: tính từ|- màu vỏ chanh|* danh từ|- (khoáng chất) xitrin

15621. citron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh yên|- quả thanh yên|- màu vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citron danh từ|- (thực vật học) cây thanh yên|- quả thanh yên|- màu vỏ chanh ((cũng) citron colour). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citron
  • Phiên âm (nếu có): [sitrən]
  • Nghĩa tiếng việt của citron là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh yên|- quả thanh yên|- màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)

15622. citronella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xả|- dầu xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citronella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citronella danh từ|- (thực vật học) cây xả|- dầu xả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citronella
  • Phiên âm (nếu có): [,sitrənelə]
  • Nghĩa tiếng việt của citronella là: danh từ|- (thực vật học) cây xả|- dầu xả

15623. citrus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cam quít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ citrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh citrus danh từ|- (thực vật học) giống cam quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:citrus
  • Phiên âm (nếu có): [sitrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của citrus là: danh từ|- (thực vật học) giống cam quít

15624. city nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố, thành thị, đô thị|- dân thành thị|- (the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city danh từ|- thành phố, thành thị, đô thị|- dân thành thị|- (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân-đôn|- (định ngữ) (thuộc) thành phố|- (city) (định ngữ) a city man người kinh doanh, a city article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, city editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)|!heavenly city|- thiên đường|- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city
  • Phiên âm (nếu có): [siti]
  • Nghĩa tiếng việt của city là: danh từ|- thành phố, thành thị, đô thị|- dân thành thị|- (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân-đôn|- (định ngữ) (thuộc) thành phố|- (city) (định ngữ) a city man người kinh doanh, a city article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, city editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)|!heavenly city|- thiên đường|- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

15625. city editor nghĩa tiếng việt là (anh) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức tài chính (trên mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city editor(anh) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức tài chính (trên một tờ báo)|- (mỹ) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city editor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city editor là: (anh) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức tài chính (trên một tờ báo)|- (mỹ) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức địa phương

15626. city hall nghĩa tiếng việt là tòa thị chính thành phố lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city halltòa thị chính thành phố lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city hall là: tòa thị chính thành phố lớn

15627. city-father nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cha của đô thị (người có uy tín rất lớn tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-father danh từ|- người cha của đô thị (người có uy tín rất lớn trong đô thị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-father
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-father là: danh từ|- người cha của đô thị (người có uy tín rất lớn trong đô thị)

15628. city-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-hall danh từ|- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-hall là: danh từ|- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố

15629. city-manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-manager danh từ|- ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-manager là: danh từ|- ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố

15630. city-planning nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-planning danh từ|- việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-planning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-planning là: danh từ|- việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị

15631. city-scape nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang cảnh thành phố/đô thị|- bức ảnh quang cảnh đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-scape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-scape danh từ|- quang cảnh thành phố/đô thị|- bức ảnh quang cảnh đô thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-scape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-scape là: danh từ|- quang cảnh thành phố/đô thị|- bức ảnh quang cảnh đô thị

15632. city-state nghĩa tiếng việt là thành quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ city-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh city-statethành quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:city-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của city-state là: thành quốc

15633. civet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)|- châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civet danh từ|- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)|- chất xạ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civet
  • Phiên âm (nếu có): [sivit]
  • Nghĩa tiếng việt của civet là: danh từ|- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)|- chất xạ hương

15634. civic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công dân|=civic rights|+ quyền công dân|=civic (…)


Nghĩa tiếng việt của từ civic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civic tính từ|- (thuộc) công dân|=civic rights|+ quyền công dân|=civic duty|+ bổn phận công dân|- cảnh sát (ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civic
  • Phiên âm (nếu có): [sivik]
  • Nghĩa tiếng việt của civic là: tính từ|- (thuộc) công dân|=civic rights|+ quyền công dân|=civic duty|+ bổn phận công dân|- cảnh sát (ở ai-len)

15635. civics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civics danh từ|- khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civics là: danh từ|- khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân

15636. civil nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công dân|=civil rights|+ quyền công dân|- (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil tính từ|- (thuộc) công dân|=civil rights|+ quyền công dân|- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)|- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)|=civil marriage|+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo|- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)|=civil law|+ luật hộ, luật dân sự|- lễ phép, lễ độ, lịch sự|- thường|=civil day|+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)|- tổ chức phòng không nhân dân|- (ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp|- tiền nghị viện cấp cho nhà vua anh|- giữ lễ phép, giữ lễ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil
  • Phiên âm (nếu có): [sivl]
  • Nghĩa tiếng việt của civil là: tính từ|- (thuộc) công dân|=civil rights|+ quyền công dân|- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)|- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)|=civil marriage|+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo|- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)|=civil law|+ luật hộ, luật dân sự|- lễ phép, lễ độ, lịch sự|- thường|=civil day|+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)|- tổ chức phòng không nhân dân|- (ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp|- tiền nghị viện cấp cho nhà vua anh|- giữ lễ phép, giữ lễ độ

15637. civil marriage nghĩa tiếng việt là hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil marriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil marriagehôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil marriage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civil marriage là: hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo)

15638. civil rights nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- quyền tự do cá nhân (cho một cá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil rights danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)|- quyền bình đẳng cho người da đen|- quyền công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil rights
  • Phiên âm (nếu có): [sivilraits]
  • Nghĩa tiếng việt của civil rights là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)|- quyền bình đẳng cho người da đen|- quyền công dân

15639. civil servant nghĩa tiếng việt là danh từ|- công chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil servant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil servant danh từ|- công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil servant
  • Phiên âm (nếu có): [sivilsə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của civil servant là: danh từ|- công chức

15640. civil service nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành dân chính|- công chức ngành dân chính|- phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil service danh từ|- ngành dân chính|- công chức ngành dân chính|- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil service
  • Phiên âm (nếu có): [sivilsə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của civil service là: danh từ|- ngành dân chính|- công chức ngành dân chính|- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)

15641. civil war nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil war danh từ|- nội chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil war
  • Phiên âm (nếu có): [sivlwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của civil war là: danh từ|- nội chiến

15642. civil-law nghĩa tiếng việt là luật dân sự, luật hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil-lawluật dân sự, luật hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil-law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civil-law là: luật dân sự, luật hộ

15643. civil-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civil-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civil-spoken tính từ|- lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civil-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [sivlspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của civil-spoken là: tính từ|- lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)

15644. civilian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thường, thường dân|* tính từ|- (thuộc) thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilian danh từ|- người thường, thường dân|* tính từ|- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)|=civilian clothes|+ quần áo thường|=civilian population|+ thường dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilian
  • Phiên âm (nếu có): [siviljən]
  • Nghĩa tiếng việt của civilian là: danh từ|- người thường, thường dân|* tính từ|- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)|=civilian clothes|+ quần áo thường|=civilian population|+ thường dân

15645. civilianization nghĩa tiếng việt là xem civilianize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilianization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilianizationxem civilianize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilianization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civilianization là: xem civilianize

15646. civilianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilianize ngoại động từ|- dân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilianize
  • Phiên âm (nếu có): [siviljənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của civilianize là: ngoại động từ|- dân sự hoá

15647. civilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|- như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilisation danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|- những nước văn minh, những dân tộc văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civilisation là: danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|- những nước văn minh, những dân tộc văn minh

15648. civilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilise ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá|- bài trừ (hủ tục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilise
  • Phiên âm (nếu có): [sivilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của civilise là: ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá|- bài trừ (hủ tục...)

15649. civility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lễ độ, phép lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civility danh từ|- sự lễ độ, phép lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civility
  • Phiên âm (nếu có): [siviliti]
  • Nghĩa tiếng việt của civility là: danh từ|- sự lễ độ, phép lịch sự

15650. civilizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilizable tính từ|- có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilizable
  • Phiên âm (nếu có): [sivilaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của civilizable là: tính từ|- có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh

15651. civilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilization danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|=the civilization of mankind|+ nền văn minh của loài người|- những nước văn minh, những dân tộc văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilization
  • Phiên âm (nếu có): [,sivilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của civilization là: danh từ|- sự làm cho văn minh, sự khai hoá|- nền văn minh|=the civilization of mankind|+ nền văn minh của loài người|- những nước văn minh, những dân tộc văn minh

15652. civilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilize ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá|- bài trừ (hủ tục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilize
  • Phiên âm (nếu có): [sivilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của civilize là: ngoại động từ|- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá|- bài trừ (hủ tục...)

15653. civilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- văn minh|- khai hoá|- lễ phép; lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilized tính từ|- văn minh|- khai hoá|- lễ phép; lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civilized là: tính từ|- văn minh|- khai hoá|- lễ phép; lịch sự

15654. civilizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền bá văn minh, người khai hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilizer danh từ|- người truyền bá văn minh, người khai hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilizer
  • Phiên âm (nếu có): [sivilaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của civilizer là: danh từ|- người truyền bá văn minh, người khai hoá

15655. civilly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lịch sự, nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civilly phó từ|- lịch sự, nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của civilly là: phó từ|- lịch sự, nhã nhặn

15656. civvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civvy danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)|- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)|- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civvy
  • Phiên âm (nếu có): [sivi]
  • Nghĩa tiếng việt của civvy là: danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)|- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)|- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

15657. civy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ civy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh civy danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)|- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)|- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:civy
  • Phiên âm (nếu có): [sivi]
  • Nghĩa tiếng việt của civy là: danh từ|- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)|- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)|- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

15658. cjd nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của creutzfeldt-jakob disease|- viết tắt của creutzf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cjd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cjd (viết tắt) của creutzfeldt-jakob disease|- viết tắt của creutzfeldt-jakob disease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cjd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cjd là: (viết tắt) của creutzfeldt-jakob disease|- viết tắt của creutzfeldt-jakob disease

15659. clachan nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng nhỏ; thôn nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clachan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clachan danh từ|- làng nhỏ; thôn nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clachan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clachan là: danh từ|- làng nhỏ; thôn nhỏ

15660. clack nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (gu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clack danh từ|- tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)|- sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép|=stop your clack!; cut your clack!|+ im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!|- tiếng tặc lưỡi|- cái nắp van (bơm)|* nội động từ|- kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc|- lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang|- tặc lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clack
  • Phiên âm (nếu có): [klæk]
  • Nghĩa tiếng việt của clack là: danh từ|- tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)|- sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép|=stop your clack!; cut your clack!|+ im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!|- tiếng tặc lưỡi|- cái nắp van (bơm)|* nội động từ|- kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc|- lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang|- tặc lưỡi

15661. clack-dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clack-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clack-dish danh từ|- bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clack-dish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clack-dish là: danh từ|- bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin

15662. clack-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clack-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clack-valve danh từ|- (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clack-valve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clack-valve là: danh từ|- (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy

15663. clacker nghĩa tiếng việt là xem clack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clackerxem clack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clacker là: xem clack

15664. clactonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khảo cổ) thuộc thời clacton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clactonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clactonian tính từ|- (khảo cổ) thuộc thời clacton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clactonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clactonian là: tính từ|- (khảo cổ) thuộc thời clacton

15665. clad nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clad ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần áo cho|=to clothe a child|+ mặc quần áo cho em bé|- phủ, che phủ|=the trees were clothed in silver frost|+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clad
  • Phiên âm (nếu có): [klouð]
  • Nghĩa tiếng việt của clad là: ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần áo cho|=to clothe a child|+ mặc quần áo cho em bé|- phủ, che phủ|=the trees were clothed in silver frost|+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

15666. clad optical fiber nghĩa tiếng việt là (tech) sợi quang có bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clad optical fiber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clad optical fiber(tech) sợi quang có bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clad optical fiber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clad optical fiber là: (tech) sợi quang có bọc

15667. cladding nghĩa tiếng việt là (tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladding(tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladding là: (tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn

15668. clade nghĩa tiếng việt là danh từ (sinh vật học)|- môt nhánh gai nối|- đơn vị huyết thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clade danh từ (sinh vật học)|- môt nhánh gai nối|- đơn vị huyết thống đơn tố|- nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clade là: danh từ (sinh vật học)|- môt nhánh gai nối|- đơn vị huyết thống đơn tố|- nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung

15669. cladistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladistic tính từ|- thuộc nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladistic là: tính từ|- thuộc nhánh

15670. cladistics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách miêu tả theo nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladistics danh từ|- cách miêu tả theo nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladistics là: danh từ|- cách miêu tả theo nhánh

15671. cladocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quả đính nhánh bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladocarpous tính từ|- có thể quả đính nhánh bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladocarpous là: tính từ|- có thể quả đính nhánh bên

15672. cladode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cành dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladode danh từ|- (thực vật) cành dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladode là: danh từ|- (thực vật) cành dạng lá

15673. cladogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladogenesis danh từ|- sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladogenesis là: danh từ|- sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá

15674. cladogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phân nhánh tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladogenetic tính từ|- thuộc phân nhánh tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladogenetic là: tính từ|- thuộc phân nhánh tiến hoá

15675. cladogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc ở thân; đính nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladogenous tính từ|- mọc ở thân; đính nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladogenous là: tính từ|- mọc ở thân; đính nhánh

15676. cladophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cành dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladophyll danh từ|- (thực vật) cành dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladophyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladophyll là: danh từ|- (thực vật) cành dạng lá

15677. cladoptosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rụng nhánh hàng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cladoptosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cladoptosis danh từ|- sự rụng nhánh hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cladoptosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cladoptosis là: danh từ|- sự rụng nhánh hàng năm

15678. claggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bùn lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claggy tính từ|- (thông tục) bùn lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claggy là: tính từ|- (thông tục) bùn lầy

15679. claim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu|=to put in a clai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claim danh từ|- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu|=to put in a claim for damages|+ đòi bồi thường thiệt hại|=to set up (make, lay) a claim to|+ đòi, yêu sách|- quyền đòi, quyền yêu sách|=to have a claim to something|+ có quyền yêu sách cái gì|- vật yêu sách; điều yêu sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) quyền khai thác mỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luận điệu; lời xác nhận|* ngoại động từ|- đòi, yêu sách; thỉnh cầu|=every citizen may claim the protection of the law|+ tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ|=to claim back sommething from somebody|+ yêu cầu ai trả lại cái gì|- đòi hỏi, bắt phải, đáng để|=there are serveral matters that claim my attention|+ có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý|- nhận, khai là, cho là, tự cho là|=does anyone claim this umbrella?|+ có ai nhận chiếc ô này không?|=he claimed to be the best fooball-player in the school|+ nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xác nhận, nhận chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claim
  • Phiên âm (nếu có): [kleim]
  • Nghĩa tiếng việt của claim là: danh từ|- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu|=to put in a claim for damages|+ đòi bồi thường thiệt hại|=to set up (make, lay) a claim to|+ đòi, yêu sách|- quyền đòi, quyền yêu sách|=to have a claim to something|+ có quyền yêu sách cái gì|- vật yêu sách; điều yêu sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) quyền khai thác mỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luận điệu; lời xác nhận|* ngoại động từ|- đòi, yêu sách; thỉnh cầu|=every citizen may claim the protection of the law|+ tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ|=to claim back sommething from somebody|+ yêu cầu ai trả lại cái gì|- đòi hỏi, bắt phải, đáng để|=there are serveral matters that claim my attention|+ có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý|- nhận, khai là, cho là, tự cho là|=does anyone claim this umbrella?|+ có ai nhận chiếc ô này không?|=he claimed to be the best fooball-player in the school|+ nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xác nhận, nhận chắc

15680. claim-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người được quyền khai thác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ claim-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claim-holder danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claim-holder
  • Phiên âm (nếu có): [kleimhouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của claim-holder là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)

15681. claim-jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người chiếm đoạt khu vực kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claim-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claim-jumper danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claim-jumper
  • Phiên âm (nếu có): [kleimdʤʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của claim-jumper là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác)

15682. claimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claimable tính từ|- có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claimable
  • Phiên âm (nếu có): [kleiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của claimable là: tính từ|- có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu

15683. claimant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claimant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claimant danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claimant
  • Phiên âm (nếu có): [keimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của claimant là: danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

15684. claimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claimer danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claimer
  • Phiên âm (nếu có): [keimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của claimer là: danh từ|- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

15685. claimless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quyền yêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claimless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claimless tính từ|- không có quyền yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claimless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claimless là: tính từ|- không có quyền yêu cầu

15686. clair-audience nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clair-audience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clair-audience danh từ|- khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clair-audience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clair-audience là: danh từ|- khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được

15687. clairvoyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clairvoyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clairvoyance danh từ|- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)|- trí sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clairvoyance
  • Phiên âm (nếu có): [kleəvɔiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của clairvoyance là: danh từ|- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)|- trí sáng suốt

15688. clairvoyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình|- sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clairvoyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clairvoyant tính từ|- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình|- sáng suốt|* danh từ|- người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình|- người sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clairvoyant
  • Phiên âm (nếu có): [kleəvɔiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của clairvoyant là: tính từ|- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình|- sáng suốt|* danh từ|- người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình|- người sáng suốt

15689. clam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trai (bắc-mỹ)|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clam danh từ|- (động vật học) con trai (bắc-mỹ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc|- (từ lóng) một đô-la|- sướng rơn|- (thông tục) câm như hến|* nội động từ|- bắt trai sò|- dính chặt, bám chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) câm như hến|- (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clam
  • Phiên âm (nếu có): [klæm]
  • Nghĩa tiếng việt của clam là: danh từ|- (động vật học) con trai (bắc-mỹ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc|- (từ lóng) một đô-la|- sướng rơn|- (thông tục) câm như hến|* nội động từ|- bắt trai sò|- dính chặt, bám chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) câm như hến|- (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại

15690. clamant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay làm ầm, hay la lối|- hay nài nỉ; cứ khăng khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamant tính từ|- hay làm ầm, hay la lối|- hay nài nỉ; cứ khăng khăng|- gấp, thúc bách|=a clamant need for something|+ việc cần gấp cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamant
  • Phiên âm (nếu có): [kleimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của clamant là: tính từ|- hay làm ầm, hay la lối|- hay nài nỉ; cứ khăng khăng|- gấp, thúc bách|=a clamant need for something|+ việc cần gấp cái gì

15691. clamantly nghĩa tiếng việt là xem clamant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamantlyxem clamant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamantly là: xem clamant

15692. clambake nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clambake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clambake danh từ|- cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clambake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clambake là: danh từ|- cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản

15693. clamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo trèo|* nội động từ|- leo, trèo|=to clamber u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamber danh từ|- sự leo trèo|* nội động từ|- leo, trèo|=to clamber up a wall|+ trèo tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamber
  • Phiên âm (nếu có): [klæmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của clamber là: danh từ|- sự leo trèo|* nội động từ|- leo, trèo|=to clamber up a wall|+ trèo tường

15694. clamberer nghĩa tiếng việt là xem clamber(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clambererxem clamber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamberer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamberer là: xem clamber

15695. clambering plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clambering plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clambering plant danh từ|- cây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clambering plant
  • Phiên âm (nếu có): [klæmbəriɳplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của clambering plant là: danh từ|- cây leo

15696. clammer nghĩa tiếng việt là xem clam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clammerxem clam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clammer là: xem clam

15697. clammily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clammily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clammily phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clammily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clammily là: phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp

15698. clamminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lạnh và ẩm ướt|- trạng thái sền sệt; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamminess danh từ|- trạng thái lạnh và ẩm ướt|- trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamminess
  • Phiên âm (nếu có): [klæminis]
  • Nghĩa tiếng việt của clamminess là: danh từ|- trạng thái lạnh và ẩm ướt|- trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh)

15699. clammy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh và ẩm ướt|- sền sệt; ăn dính răng (bánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clammy tính từ|- lạnh và ẩm ướt|- sền sệt; ăn dính răng (bánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clammy
  • Phiên âm (nếu có): [klæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của clammy là: tính từ|- lạnh và ẩm ướt|- sền sệt; ăn dính răng (bánh)

15700. clamour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamour danh từ|- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)|- tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ|* nội động từ|- la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ|- kêu la, phản đối ầm ĩ|=to clamour out|+ phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ|* ngoại động từ|- la hét, hò hét (để bắt phải...)|=to clamour somebody down|+ hét cho ai câm đi|=to clamour for|+ hò hét đòi|=to clamour somebody out of his house|+ hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamour
  • Phiên âm (nếu có): [klæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của clamour là: danh từ|- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)|- tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ|* nội động từ|- la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ|- kêu la, phản đối ầm ĩ|=to clamour out|+ phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ|* ngoại động từ|- la hét, hò hét (để bắt phải...)|=to clamour somebody down|+ hét cho ai câm đi|=to clamour for|+ hò hét đòi|=to clamour somebody out of his house|+ hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà

15701. clamourous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ|=to be clamourous for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamourous tính từ|- hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ|=to be clamourous for something|+ hò hét đòi cái gì|- (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamourous
  • Phiên âm (nếu có): [klæmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của clamourous là: tính từ|- hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ|=to be clamourous for something|+ hò hét đòi cái gì|- (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên

15702. clamourousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ầm; sự ồn ào|- (nghĩa bóng) tính hay kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamourousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamourousness danh từ|- tính chất ầm; sự ồn ào|- (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamourousness
  • Phiên âm (nếu có): [klæmərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của clamourousness là: danh từ|- tính chất ầm; sự ồn ào|- (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên

15703. clamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống (gạch để nung, đất, rơm...)|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamp danh từ|- đống (gạch để nung, đất, rơm...)|* ngoại động từ|- chất thành đống, xếp thành đống|* danh từ|- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)|* ngoại động từ|- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại|- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn|- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)||@clamp|- (tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)||@clamp|- móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamp
  • Phiên âm (nếu có): [klæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của clamp là: danh từ|- đống (gạch để nung, đất, rơm...)|* ngoại động từ|- chất thành đống, xếp thành đống|* danh từ|- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)|* ngoại động từ|- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại|- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn|- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)||@clamp|- (tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)||@clamp|- móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ

15704. clamp-connection nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu nối; mấu liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamp-connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamp-connection danh từ|- mấu nối; mấu liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamp-connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamp-connection là: danh từ|- mấu nối; mấu liên kết

15705. clamp-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách khẩn cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamp-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamp-down danh từ|- chính sách khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamp-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamp-down là: danh từ|- chính sách khẩn cấp

15706. clamper nghĩa tiếng việt là (tech) cái kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamper(tech) cái kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamper là: (tech) cái kẹp

15707. clamping nghĩa tiếng việt là (tech) khóa, kẹp (d)||@clamping|- sự giữ cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamping(tech) khóa, kẹp (d)||@clamping|- sự giữ cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamping là: (tech) khóa, kẹp (d)||@clamping|- sự giữ cố định

15708. clamping circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamping circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamping circuit(tech) mạch kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamping circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamping circuit là: (tech) mạch kẹp

15709. clamping tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamping tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamping tube(tech) đèn kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamping tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamping tube là: (tech) đèn kẹp

15710. clampshell nghĩa tiếng việt là danh từ|- gàu xúc|- máy đào có gàu xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clampshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clampshell danh từ|- gàu xúc|- máy đào có gàu xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clampshell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clampshell là: danh từ|- gàu xúc|- máy đào có gàu xúc

15711. clamydate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cỏ áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamydate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamydate danh từ|- (sinh học) cỏ áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamydate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamydate là: danh từ|- (sinh học) cỏ áo

15712. clamydospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bào tử vách dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamydospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamydospore danh từ|- (sinh học) bào tử vách dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamydospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamydospore là: danh từ|- (sinh học) bào tử vách dày

15713. clamydosporic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có bào tử vách dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamydosporic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamydosporic tính từ|- (sinh học) có bào tử vách dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamydosporic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamydosporic là: tính từ|- (sinh học) có bào tử vách dày

15714. clamys nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều clamyses, clamydes|- áo choàng ngắn (từ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clamys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clamys danh từ|- số nhiều clamyses, clamydes|- áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clamys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clamys là: danh từ|- số nhiều clamyses, clamydes|- áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp)

15715. clan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị tộc|- bè đảng, phe cánh||@clan|- clan (nửa nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clan danh từ|- thị tộc|- bè đảng, phe cánh||@clan|- clan (nửa nhóm compac (và) liên thông hauxdop). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clan
  • Phiên âm (nếu có): [klæn]
  • Nghĩa tiếng việt của clan là: danh từ|- thị tộc|- bè đảng, phe cánh||@clan|- clan (nửa nhóm compac (và) liên thông hauxdop)

15716. clandestine nghĩa tiếng việt là tính từ|- giấu giếm, bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clandestine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clandestine tính từ|- giấu giếm, bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clandestine
  • Phiên âm (nếu có): [klændestin]
  • Nghĩa tiếng việt của clandestine là: tính từ|- giấu giếm, bí mật

15717. clandestinely nghĩa tiếng việt là xem clandestine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clandestinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clandestinelyxem clandestine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clandestinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clandestinely là: xem clandestine

15718. clandestineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clandestineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clandestineness danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clandestineness
  • Phiên âm (nếu có): [,klændəstiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của clandestineness là: danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật

15719. clandestinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clandestinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clandestinity danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clandestinity
  • Phiên âm (nếu có): [,klændəstiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của clandestinity là: danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật

15720. clang nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clang danh từ|- tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)|* ngoại động từ|- làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh|=to clang the bell|+ rung chuông|* nội động từ|- kêu vang rền; kêu lanh lảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clang
  • Phiên âm (nếu có): [klæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clang là: danh từ|- tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)|* ngoại động từ|- làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh|=to clang the bell|+ rung chuông|* nội động từ|- kêu vang rền; kêu lanh lảnh

15721. clanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều sơ suất, sai sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clanger danh từ|- điều sơ suất, sai sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clanger là: danh từ|- điều sơ suất, sai sót

15722. clangorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lanh lảnh, chói tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clangorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clangorous tính từ|- lanh lảnh, chói tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clangorous
  • Phiên âm (nếu có): [klæɳgərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của clangorous là: tính từ|- lanh lảnh, chói tai

15723. clangour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clangour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clangour danh từ|- tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clangour
  • Phiên âm (nếu có): [klæɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của clangour là: danh từ|- tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai

15724. clank nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clank danh từ|- tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)|* động từ|- kêu lách cách, làm kêu lách cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clank
  • Phiên âm (nếu có): [klæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của clank là: danh từ|- tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)|* động từ|- kêu lách cách, làm kêu lách cách

15725. clanky nghĩa tiếng việt là xem clank(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clanky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clankyxem clank. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clanky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clanky là: xem clank

15726. clannish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thị tộc|- trung thành với thị tộc, hết lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clannish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clannish tính từ|- (thuộc) thị tộc|- trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clannish
  • Phiên âm (nếu có): [klæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clannish là: tính từ|- (thuộc) thị tộc|- trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng

15727. clannishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clannishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clannishly phó từ|- có tính cách bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clannishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clannishly là: phó từ|- có tính cách bè phái

15728. clannishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clannishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clannishness danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clannishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clannishness là: danh từ|- tính chất thị tộc|- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng

15729. clanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể|- sự trung th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clanship danh từ|- tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể|- sự trung thành (với một người lãnh đạo)|- chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc|- sự chia thành bè đảng; phe phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clanship
  • Phiên âm (nếu có): [klænʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của clanship là: danh từ|- tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể|- sự trung thành (với một người lãnh đạo)|- chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc|- sự chia thành bè đảng; phe phái

15730. clansman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên thị tộc|- thành viên bè đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clansman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clansman danh từ|- thành viên thị tộc|- thành viên bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clansman
  • Phiên âm (nếu có): [klænzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của clansman là: danh từ|- thành viên thị tộc|- thành viên bè đảng

15731. clanswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thành viên thị tộc|- nữ thành viên bè đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clanswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clanswoman danh từ|- nữ thành viên thị tộc|- nữ thành viên bè đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clanswoman
  • Phiên âm (nếu có): [klænz,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của clanswoman là: danh từ|- nữ thành viên thị tộc|- nữ thành viên bè đảng

15732. clap nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clap danh từ|- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)|=a clap of thunder|+ tiếng sét nổ|- sự vỗ; cái vỗ|=to give a clap on the shoulder|+ vỗ tay|- tiếng vỗ tay|* ngoại động từ|- vỗ|=to clap ones hands|+ vỗ tay|=to clap someone on the shoulder|+ vỗ tay ai|=to clap the wings|+ vỗ cánh (chim)|- vỗ tay (hoan hô ai)|=the audience clap ped the singer|+ thính giả vỗ tay khen người hát|- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh|=to clap spurs to a horse|+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa|=to clap a new tax on tea|+ đánh một thứ thuế mới vào trà|=to clap somebody to prison|+ tống ai vào tù|* nội động từ|- vỗ tay|- vỗ (cánh)|=its wings began to clap|+ cánh chim bắt đầu vỗ|- đóng sập vào|- (xem) eye|- (hàng hải) căng buồm lên|- vỗ tay động viên ai|- giải quyết thành việc mua bán|- nhanh chóng giảng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clap
  • Phiên âm (nếu có): [klæp]
  • Nghĩa tiếng việt của clap là: danh từ|- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)|=a clap of thunder|+ tiếng sét nổ|- sự vỗ; cái vỗ|=to give a clap on the shoulder|+ vỗ tay|- tiếng vỗ tay|* ngoại động từ|- vỗ|=to clap ones hands|+ vỗ tay|=to clap someone on the shoulder|+ vỗ tay ai|=to clap the wings|+ vỗ cánh (chim)|- vỗ tay (hoan hô ai)|=the audience clap ped the singer|+ thính giả vỗ tay khen người hát|- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh|=to clap spurs to a horse|+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa|=to clap a new tax on tea|+ đánh một thứ thuế mới vào trà|=to clap somebody to prison|+ tống ai vào tù|* nội động từ|- vỗ tay|- vỗ (cánh)|=its wings began to clap|+ cánh chim bắt đầu vỗ|- đóng sập vào|- (xem) eye|- (hàng hải) căng buồm lên|- vỗ tay động viên ai|- giải quyết thành việc mua bán|- nhanh chóng giảng hoà

15733. clap-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới gấp bắt chim nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clap-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clap-net danh từ|- lưới gấp bắt chim nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clap-net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clap-net là: danh từ|- lưới gấp bắt chim nhỏ

15734. clapboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clapboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clapboard danh từ|- ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clapboard
  • Phiên âm (nếu có): [klæpbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của clapboard là: danh từ|- ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)

15735. clapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả lắc (chuông)|-(đùa cợt) lưỡi (người)|- cái lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clapper danh từ|- quả lắc (chuông)|-(đùa cợt) lưỡi (người)|- cái lách cách để đuổi chim|- người vỗ tay thuê (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clapper
  • Phiên âm (nếu có): [klæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của clapper là: danh từ|- quả lắc (chuông)|-(đùa cợt) lưỡi (người)|- cái lách cách để đuổi chim|- người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

15736. clapperclaw nghĩa tiếng việt là động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cào, cấu|- mắng chửi, mắng nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clapperclaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clapperclaw động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cào, cấu|- mắng chửi, mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clapperclaw
  • Phiên âm (nếu có): [klæpəklɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của clapperclaw là: động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cào, cấu|- mắng chửi, mắng nhiếc

15737. claptrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claptrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claptrap danh từ|- mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo|=to talk claptrap|+ nói láo cốt để được khen|* tính từ|- cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claptrap
  • Phiên âm (nếu có): [klæptræp]
  • Nghĩa tiếng việt của claptrap là: danh từ|- mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo|=to talk claptrap|+ nói láo cốt để được khen|* tính từ|- cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

15738. claque nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người vỗ tay thuê|- bọn bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claque danh từ|- nhóm người vỗ tay thuê|- bọn bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claque
  • Phiên âm (nếu có): [klæk]
  • Nghĩa tiếng việt của claque là: danh từ|- nhóm người vỗ tay thuê|- bọn bợ đỡ

15739. claqueur nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên nịnh hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claqueur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claqueur danh từ|- tên nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claqueur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claqueur là: danh từ|- tên nịnh hót

15740. clarence nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarence danh từ|- xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clarence là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi

15741. claret nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang đỏ|- (từ lóng) máu (quyền anh)|=to tap som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claret danh từ|- rượu vang đỏ|- (từ lóng) máu (quyền anh)|=to tap someones claret|+ đánh ai sặc máu mũi|- màu rượu vang đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claret
  • Phiên âm (nếu có): [klærət]
  • Nghĩa tiếng việt của claret là: danh từ|- rượu vang đỏ|- (từ lóng) máu (quyền anh)|=to tap someones claret|+ đánh ai sặc máu mũi|- màu rượu vang đỏ

15742. clarification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc, sự gạn|- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarification danh từ|- sự lọc, sự gạn|- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarification
  • Phiên âm (nếu có): [,klærifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của clarification là: danh từ|- sự lọc, sự gạn|- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu

15743. clarifier nghĩa tiếng việt là xem clarify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarifierxem clarify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clarifier là: xem clarify

15744. clarify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lọc, gạn|- làm cho sáng sủa dễ hiểu|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarify ngoại động từ|- lọc, gạn|- làm cho sáng sủa dễ hiểu|* nội động từ|- trong ra, sạch ra|- trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarify
  • Phiên âm (nếu có): [klærifai]
  • Nghĩa tiếng việt của clarify là: ngoại động từ|- lọc, gạn|- làm cho sáng sủa dễ hiểu|* nội động từ|- trong ra, sạch ra|- trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)

15745. clarinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) clarinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarinet danh từ|- (âm nhạc) clarinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarinet
  • Phiên âm (nếu có): [,klærinet]
  • Nghĩa tiếng việt của clarinet là: danh từ|- (âm nhạc) clarinet

15746. clarinetist nghĩa tiếng việt là xem clarinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarinetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarinetistxem clarinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarinetist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clarinetist là: xem clarinet

15747. clarinettist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi clarinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarinettist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarinettist danh từ|- người thổi clarinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarinettist
  • Phiên âm (nếu có): [,klærinetist]
  • Nghĩa tiếng việt của clarinettist là: danh từ|- người thổi clarinet

15748. clarino nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều clarinos, clarini|- kèn trompet chơi ở âm vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarino danh từ|- số nhiều clarinos, clarini|- kèn trompet chơi ở âm vực cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clarino là: danh từ|- số nhiều clarinos, clarini|- kèn trompet chơi ở âm vực cao

15749. clarion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) kèn|- tiếng vang lanh lảnh|- tiếng kêu thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarion danh từ|- (quân sự) kèn|- tiếng vang lanh lảnh|- tiếng kêu thúc giục|* tính từ|- vang lanh lảnh (tiếng)|=a clarion voice|+ giọng vang lanh lảnh|* ngoại động từ|- truyền đi, vang đi, truyền vang đi|=to clarion [forth],the news|+ truyền vang tin đi khắp nơi|- ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ|=to clarion someones praises|+ ca tụng ai ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarion
  • Phiên âm (nếu có): [klæriən]
  • Nghĩa tiếng việt của clarion là: danh từ|- (quân sự) kèn|- tiếng vang lanh lảnh|- tiếng kêu thúc giục|* tính từ|- vang lanh lảnh (tiếng)|=a clarion voice|+ giọng vang lanh lảnh|* ngoại động từ|- truyền đi, vang đi, truyền vang đi|=to clarion [forth],the news|+ truyền vang tin đi khắp nơi|- ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ|=to clarion someones praises|+ ca tụng ai ầm ĩ

15750. clarionet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) clarinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarionet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarionet danh từ|- (âm nhạc) clarinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarionet
  • Phiên âm (nếu có): [,klærinet]
  • Nghĩa tiếng việt của clarionet là: danh từ|- (âm nhạc) clarinet

15751. clarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong (nước...)|- sự rõ ràng, sự sáng sủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarity danh từ|- sự trong (nước...)|- sự rõ ràng, sự sáng sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarity
  • Phiên âm (nếu có): [klæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của clarity là: danh từ|- sự trong (nước...)|- sự rõ ràng, sự sáng sủa

15752. clark nghĩa tiếng việt là john bates,(econ) (1847-1938)|+ được phong giáo sư tại trường đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clark john bates,(econ) (1847-1938)|+ được phong giáo sư tại trường đại học columbia năm 1895. những ấn phẩm chính của ông bao gồm triết lý về của cải (1885), phân phối của cải (1899),các yếu tố cốt yếu của thuyết kinh tế (1897), và các vấn đề độc quyền (1904). ông có đóng góp trong việc khám phá độc lập về nguyên lý phân tích biên và được coi là người sáng lập ra học thuyết năng suất biên ở mỹ. con đường riêng của ông tiến tới lý thuyết năng suất biên là đi từ việc khái quát hoá khái niệm của ricardo về giá thuê. ông đã tiến xa hơn von thunen, jevons, menger và walras bằng việc tuyên bố rằng phân phối thu nhập theo quy luật năng suất biên là công bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clark là: john bates,(econ) (1847-1938)|+ được phong giáo sư tại trường đại học columbia năm 1895. những ấn phẩm chính của ông bao gồm triết lý về của cải (1885), phân phối của cải (1899),các yếu tố cốt yếu của thuyết kinh tế (1897), và các vấn đề độc quyền (1904). ông có đóng góp trong việc khám phá độc lập về nguyên lý phân tích biên và được coi là người sáng lập ra học thuyết năng suất biên ở mỹ. con đường riêng của ông tiến tới lý thuyết năng suất biên là đi từ việc khái quát hoá khái niệm của ricardo về giá thuê. ông đã tiến xa hơn von thunen, jevons, menger và walras bằng việc tuyên bố rằng phân phối thu nhập theo quy luật năng suất biên là công bằng.

15753. claro nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều claroes, claros|- loại xì gà nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claro danh từ|- số nhiều claroes, claros|- loại xì gà nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claro là: danh từ|- số nhiều claroes, claros|- loại xì gà nhẹ

15754. clarsach nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn hac-pơ cổ (ở island)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clarsach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clarsach danh từ|- đàn hac-pơ cổ (ở island). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clarsach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clarsach là: danh từ|- đàn hac-pơ cổ (ở island)

15755. clash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng|=the clash of weap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clash danh từ|- tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng|=the clash of weapons|+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng|- sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng|=a clash of interests|+ sự xung đột về quyền lợi|- sự không điều hợp (màu sắc)|* động từ|- va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát|=swords clash|+ kiếm đập vào nhau chan chát|- đụng, va mạnh; đụng nhau|=the two armies clashed outside the town|+ quân đội hai bên ngoài đường phố|=i clashed into him|+ tôi đụng vào anh ta|- va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn|=interests clash|+ quyền lợi va chạm|- không điều hợp với nhau (màu sắc)|=these colours clash|+ những màu này không điều hợp với nhau|- rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc|- (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clash
  • Phiên âm (nếu có): [klæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clash là: danh từ|- tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng|=the clash of weapons|+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng|- sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng|=a clash of interests|+ sự xung đột về quyền lợi|- sự không điều hợp (màu sắc)|* động từ|- va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát|=swords clash|+ kiếm đập vào nhau chan chát|- đụng, va mạnh; đụng nhau|=the two armies clashed outside the town|+ quân đội hai bên ngoài đường phố|=i clashed into him|+ tôi đụng vào anh ta|- va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn|=interests clash|+ quyền lợi va chạm|- không điều hợp với nhau (màu sắc)|=these colours clash|+ những màu này không điều hợp với nhau|- rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc|- (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh

15756. clasmatocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clasmatocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clasmatocyte danh từ|- (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clasmatocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clasmatocyte là: danh từ|- (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô

15757. clasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc, cái gài|- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clasp danh từ|- cái móc, cái gài|- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)|* ngoại động từ|- cài, gài, móc|=to clasp a bracelet round ones wrist|+ cái vòng vào cổ tay|- ôm chặt, nắm chặt, siết chặt|=to clasp somebody in ones arms|+ ôm chặt ai trong cánh tay|=to clasp hands|+ siết chặt ai|- đan tay vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clasp
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của clasp là: danh từ|- cái móc, cái gài|- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)|* ngoại động từ|- cài, gài, móc|=to clasp a bracelet round ones wrist|+ cái vòng vào cổ tay|- ôm chặt, nắm chặt, siết chặt|=to clasp somebody in ones arms|+ ôm chặt ai trong cánh tay|=to clasp hands|+ siết chặt ai|- đan tay vào nhau

15758. clasp knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clasp knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clasp knife danh từ|- dao xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clasp knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clasp knife là: danh từ|- dao xếp

15759. clasp-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dao gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clasp-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clasp-knife danh từ|- con dao gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clasp-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clasp-knife là: danh từ|- con dao gấp

15760. clasper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn|= genital cla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clasper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clasper danh từ|- (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn|= genital clasper|+ mấu bám giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clasper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clasper là: danh từ|- (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn|= genital clasper|+ mấu bám giao cấu

15761. class nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai cấp|=the working class|+ giai cấp công nhân|=the pe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class danh từ|- giai cấp|=the working class|+ giai cấp công nhân|=the peasant class|+ giai cấp nông dân|- hạng, loại|=to travel first class|+ đi vé hạng nhất|- (sinh vật học) lớp|=scientists divide animals and plants into classes|+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp|- lớp học|=first-year class|+ lớp năm thứ nhất|=second-year class|+ lớp năm thứ hai|=the top of the class|+ học sinh nhất lớp|- giờ học, buổi học|=what time does the class begin?|+ giờ học bắt đầu lúc nào?|- (quân sự), (không phải anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học)|- tính ưu tú, tính tuyệt vời|- sự thanh nhã, sự thanh cao|- phần thưởng hạng ưu|- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả|- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được|- giành được vinh dự||@class|- (tech) hạng, loại, cấp; lớp||@class|- lớp|- c. of a congruence lớp của một đoàn|- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp|- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh|- additive c.s lớp divizơ|- canonical c. lớp chính tắc|- complete c. (thống kê) lớp đầy đủ|- conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp|- density c. lớp mật độ, lớp trù mật|- differential c. lớp vi phân|- divior c. lớp các số chia lớp divizơ|- empty c. lớp trống|- equivalence c.s các lớp tương đương|- hereditary c. lớp di truyền|- homology c. lớp đồng đều|- lower c. lớp dưới|- negaitive sense c. lớp có hướng tâm|- non-null c. lớp khác không|- null c. lớp không|- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc|- split c. (đại số) lớp tách|- unit c. lớp đơn vị|- void c. lớp trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của class là: danh từ|- giai cấp|=the working class|+ giai cấp công nhân|=the peasant class|+ giai cấp nông dân|- hạng, loại|=to travel first class|+ đi vé hạng nhất|- (sinh vật học) lớp|=scientists divide animals and plants into classes|+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp|- lớp học|=first-year class|+ lớp năm thứ nhất|=second-year class|+ lớp năm thứ hai|=the top of the class|+ học sinh nhất lớp|- giờ học, buổi học|=what time does the class begin?|+ giờ học bắt đầu lúc nào?|- (quân sự), (không phải anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học)|- tính ưu tú, tính tuyệt vời|- sự thanh nhã, sự thanh cao|- phần thưởng hạng ưu|- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả|- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được|- giành được vinh dự||@class|- (tech) hạng, loại, cấp; lớp||@class|- lớp|- c. of a congruence lớp của một đoàn|- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp|- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh|- additive c.s lớp divizơ|- canonical c. lớp chính tắc|- complete c. (thống kê) lớp đầy đủ|- conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp|- density c. lớp mật độ, lớp trù mật|- differential c. lớp vi phân|- divior c. lớp các số chia lớp divizơ|- empty c. lớp trống|- equivalence c.s các lớp tương đương|- hereditary c. lớp di truyền|- homology c. lớp đồng đều|- lower c. lớp dưới|- negaitive sense c. lớp có hướng tâm|- non-null c. lớp khác không|- null c. lớp không|- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc|- split c. (đại số) lớp tách|- unit c. lớp đơn vị|- void c. lớp trống

15762. class consciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý thức giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class consciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class consciousness danh từ|- ý thức giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class consciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của class consciousness là: danh từ|- ý thức giai cấp

15763. class struggle nghĩa tiếng việt là đấu tranh giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class struggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class struggleđấu tranh giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class struggle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của class struggle là: đấu tranh giai cấp

15764. class war nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu tranh giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class war danh từ|- đấu tranh giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class war
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:sstrʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của class war là: danh từ|- đấu tranh giai cấp

15765. class warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu tranh giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class warfare danh từ|- đấu tranh giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class warfare
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:sstrʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của class warfare là: danh từ|- đấu tranh giai cấp

15766. class-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách học, sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-book danh từ|- sách học, sách giáo khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-book
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:sbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của class-book là: danh từ|- sách học, sách giáo khoa

15767. class-conscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-conscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-conscious tính từ|- có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-conscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của class-conscious là: tính từ|- có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp

15768. class-consciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý thức giai cấp|- sự giác ngộ giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-consciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-consciousness danh từ|- ý thức giai cấp|- sự giác ngộ giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-consciousness
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:skɔnʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của class-consciousness là: danh từ|- ý thức giai cấp|- sự giác ngộ giai cấp

15769. class-fellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-fellow danh từ|- bạn cùng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-fellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của class-fellow là: danh từ|- bạn cùng lớp

15770. class-felow nghĩa tiếng việt là #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-felow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-felow #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-felow
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:s,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của class-felow là: #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp

15771. class-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản liệt kê kết quả theo thứ hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-list danh từ|- bản liệt kê kết quả theo thứ hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của class-list là: danh từ|- bản liệt kê kết quả theo thứ hạng

15772. class-mate nghĩa tiếng việt là #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-mate #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-mate
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:s,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của class-mate là: #-mate) |/klɑ:smeit/|* danh từ|- bạn cùng lớp

15773. class-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng học, lớp học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-room danh từ|- phòng học, lớp học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-room
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:srum]
  • Nghĩa tiếng việt của class-room là: danh từ|- phòng học, lớp học

15774. class-struggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu tranh giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ class-struggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh class-struggle danh từ|- đấu tranh giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:class-struggle
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:sstrʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của class-struggle là: danh từ|- đấu tranh giai cấp

15775. classic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh điển|=classic works|+ tác phẩm kinh điển|- viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classic tính từ|- kinh điển|=classic works|+ tác phẩm kinh điển|- viết bằng thể văn kinh điển|- cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)|- hạng nhất|* danh từ|- tác giả kinh điển|- tác phẩm kinh điển|- nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học hy-la)|- (số nhiều) (the classis) tiếng hy lạp và la mã cổ; văn học hy-la; các nhà kinh điển hy-la|- nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất|- tác phẩm hay||@classic|- cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classic
  • Phiên âm (nếu có): [klæsik]
  • Nghĩa tiếng việt của classic là: tính từ|- kinh điển|=classic works|+ tác phẩm kinh điển|- viết bằng thể văn kinh điển|- cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)|- hạng nhất|* danh từ|- tác giả kinh điển|- tác phẩm kinh điển|- nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học hy-la)|- (số nhiều) (the classis) tiếng hy lạp và la mã cổ; văn học hy-la; các nhà kinh điển hy-la|- nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất|- tác phẩm hay||@classic|- cổ điển

15776. classical nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh điển|=classical school|+ nhà học giả kinh điển|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical tính từ|- kinh điển|=classical school|+ nhà học giả kinh điển|- cổ điển; không hoa mỹ|- hạng ưu (tác phẩm văn học)||@classical|- (thuộc) cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical
  • Phiên âm (nếu có): [klæsikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của classical là: tính từ|- kinh điển|=classical school|+ nhà học giả kinh điển|- cổ điển; không hoa mỹ|- hạng ưu (tác phẩm văn học)||@classical|- (thuộc) cổ điển

15777. classical and keynesian unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical and keynesian unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical and keynesian unemployment(econ) thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết keynes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical and keynesian unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical and keynesian unemployment là: (econ) thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết keynes

15778. classical dichotomy nghĩa tiếng việt là (econ) thuyết lưỡng phân cổ điển|+ việc xác định riêng biệt va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical dichotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical dichotomy(econ) thuyết lưỡng phân cổ điển|+ việc xác định riêng biệt và độc lập giá tương đối và tuyệt đối trong kinh tế học cổ điển và tân cổ điển.(xem neo-classical synthesis).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical dichotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical dichotomy là: (econ) thuyết lưỡng phân cổ điển|+ việc xác định riêng biệt và độc lập giá tương đối và tuyệt đối trong kinh tế học cổ điển và tân cổ điển.(xem neo-classical synthesis).

15779. classical economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học cổ điển|+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical economics(econ) kinh tế học cổ điển|+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ xviii đến giữa thế kỷ xix, mà phần lớn tư tưởng này nổi lên từ anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical economics là: (econ) kinh tế học cổ điển|+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ xviii đến giữa thế kỷ xix, mà phần lớn tư tưởng này nổi lên từ anh.

15780. classical model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình cổ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical model(econ) mô hình cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical model là: (econ) mô hình cổ điển

15781. classical school nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái cổ điển|+ xem classical economics.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical school(econ) trường phái cổ điển|+ xem classical economics.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical school là: (econ) trường phái cổ điển|+ xem classical economics.

15782. classical system of company taxation nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống cổ điển về thuế công ty |+ xem corporation tax(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical system of company taxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical system of company taxation(econ) hệ thống cổ điển về thuế công ty |+ xem corporation tax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical system of company taxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical system of company taxation là: (econ) hệ thống cổ điển về thuế công ty |+ xem corporation tax

15783. classical techniques nghĩa tiếng việt là (econ) các kỹ thuật cổ điển|+ một cụm thuật ngữ dùng để miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classical techniques là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classical techniques(econ) các kỹ thuật cổ điển|+ một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả kỹ thuật thống kê chuẩn nhằm phân biệt chúng cụ thể với các kỹ thuật bayes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classical techniques
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classical techniques là: (econ) các kỹ thuật cổ điển|+ một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả kỹ thuật thống kê chuẩn nhằm phân biệt chúng cụ thể với các kỹ thuật bayes.

15784. classicality nghĩa tiếng việt là xem classical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classicalityxem classical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classicality là: xem classical

15785. classically nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh điển|- cổ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classically phó từ|- kinh điển|- cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classically
  • Phiên âm (nếu có): [klæsikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của classically là: phó từ|- kinh điển|- cổ điển

15786. classicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa kinh điển|- sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classicism danh từ|- chủ nghĩa kinh điển|- sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển|- lối văn kinh điển, thể văn kinh điển|- thành ngữ hy-lạp; thành ngữ la-mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classicism
  • Phiên âm (nếu có): [klæsisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của classicism là: danh từ|- chủ nghĩa kinh điển|- sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển|- lối văn kinh điển, thể văn kinh điển|- thành ngữ hy-lạp; thành ngữ la-mã

15787. classicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành kinh điển, cổ điển|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classicize ngoại động từ|- biến thành kinh điển, cổ điển|* nội động từ|- theo phong cách cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classicize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classicize là: ngoại động từ|- biến thành kinh điển, cổ điển|* nội động từ|- theo phong cách cổ điển

15788. classifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân loại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classifiable tính từ|- có thể phân loại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classifiable là: tính từ|- có thể phân loại được

15789. classification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân loại||@classification|- (tech) phân loại, phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ classification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classification danh từ|- sự phân loại||@classification|- (tech) phân loại, phân hạng, xếp hạng, phép phân loại||@classification|- (thống kê) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng|- attributive c. sự phân theo thuộc tính|- automatic c. sự phân loại tự động|- manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu|- marginal c. sự phân loại biên duyên|- one-way c. sự phân loại theo một dấu hiệu|- two-way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classification
  • Phiên âm (nếu có): [,klæsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của classification là: danh từ|- sự phân loại||@classification|- (tech) phân loại, phân hạng, xếp hạng, phép phân loại||@classification|- (thống kê) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng|- attributive c. sự phân theo thuộc tính|- automatic c. sự phân loại tự động|- manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu|- marginal c. sự phân loại biên duyên|- one-way c. sự phân loại theo một dấu hiệu|- two-way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu

15790. classificatorily nghĩa tiếng việt là xem classification(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classificatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classificatorilyxem classification. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classificatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classificatorily là: xem classification

15791. classificatory nghĩa tiếng việt là xem classification(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classificatoryxem classification. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classificatory là: xem classification

15792. classified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính thức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ classified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classified tính từ|- đã được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính thức được coi là mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classified
  • Phiên âm (nếu có): [klæsifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của classified là: tính từ|- đã được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính thức được coi là mật

15793. classifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classifier danh từ|- người phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classifier là: danh từ|- người phân loại

15794. classify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân loại||@classify|- (tech) phân loại, phân ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classify ngoại động từ|- phân loại||@classify|- (tech) phân loại, phân hạng, phân cấp||@classify|- phân loại, phân lớp, phân hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classify
  • Phiên âm (nếu có): [klæsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của classify là: ngoại động từ|- phân loại||@classify|- (tech) phân loại, phân hạng, phân cấp||@classify|- phân loại, phân lớp, phân hạng

15795. classiness nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- tính chất ưu tú; sự xuất sắc|- hạng cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classiness danh từ (từ lóng)|- tính chất ưu tú; sự xuất sắc|- hạng cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classiness
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của classiness là: danh từ (từ lóng)|- tính chất ưu tú; sự xuất sắc|- hạng cừ

15796. classless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giai cấp|=a classless society|+ một xã hội khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classless tính từ|- không giai cấp|=a classless society|+ một xã hội không giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classless
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của classless là: tính từ|- không giai cấp|=a classless society|+ một xã hội không giai cấp

15797. classmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classmate danh từ|- bạn cùng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classmate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classmate là: danh từ|- bạn cùng lớp

15798. classroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classroom danh từ|- phòng đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của classroom là: danh từ|- phòng đọc

15799. classy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ classy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh classy tính từ|- (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:classy
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của classy là: tính từ|- (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

15800. clast nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clast danh từ|- mảnh đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clast là: danh từ|- mảnh đá

15801. clastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clastic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clastic
  • Phiên âm (nếu có): [klæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của clastic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn

15802. clathrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng mắt lưới; dạng sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clathrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clathrate tính từ|- dạng mắt lưới; dạng sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clathrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clathrate là: tính từ|- dạng mắt lưới; dạng sàng

15803. clatter nghĩa tiếng việt là danh từ (chỉ dùng số ít)|- tiếng lóc cóc, tiếng lách cách,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clatter danh từ (chỉ dùng số ít)|- tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng|=the clatter of a horses hoofs on a hand road|+ tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn|=the clatter of machinery|+ tiếng lách cách của máy móc|- tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào|- chuyện huyên thiên; chuyện bép xép|* ngoại động từ|- làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng|- làm ồn ào, làm huyên náo|* nội động từ|- chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng|- nói chuyện huyên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clatter
  • Phiên âm (nếu có): [klætə]
  • Nghĩa tiếng việt của clatter là: danh từ (chỉ dùng số ít)|- tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng|=the clatter of a horses hoofs on a hand road|+ tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn|=the clatter of machinery|+ tiếng lách cách của máy móc|- tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào|- chuyện huyên thiên; chuyện bép xép|* ngoại động từ|- làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng|- làm ồn ào, làm huyên náo|* nội động từ|- chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng|- nói chuyện huyên thiên

15804. clatterer nghĩa tiếng việt là xem clatter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clatterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clattererxem clatter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clatterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clatterer là: xem clatter

15805. clatteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kêu loảng xoảng/ lách cách|- ồn ào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clatteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clatteringly phó từ|- kêu loảng xoảng/ lách cách|- ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clatteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clatteringly là: phó từ|- kêu loảng xoảng/ lách cách|- ồn ào

15806. claudication nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claudication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claudication danh từ|- tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claudication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claudication là: danh từ|- tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què

15807. clausal nghĩa tiếng việt là xem clause(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clausal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clausalxem clause. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clausal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clausal là: xem clause

15808. clause nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề|=main clause|+ mệnh đề chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clause danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề|=main clause|+ mệnh đề chính|=subordinate clause|+ mệnh đề phụ|- điều khoản (của một hiệp ước...)||@clause|- (tech) điều khoản; phó lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clause
  • Phiên âm (nếu có): [klætə]
  • Nghĩa tiếng việt của clause là: danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề|=main clause|+ mệnh đề chính|=subordinate clause|+ mệnh đề phụ|- điều khoản (của một hiệp ước...)||@clause|- (tech) điều khoản; phó lệnh

15809. claustral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tu viện; giống như tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claustral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claustral tính từ|- thuộc tu viện; giống như tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claustral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claustral là: tính từ|- thuộc tu viện; giống như tu viện

15810. claustrophobe nghĩa tiếng việt là xem claustrophobia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claustrophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claustrophobexem claustrophobia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claustrophobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claustrophobe là: xem claustrophobia

15811. claustrophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi lo sợ mình bị giam giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claustrophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claustrophobia danh từ|- nỗi lo sợ mình bị giam giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claustrophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claustrophobia là: danh từ|- nỗi lo sợ mình bị giam giữ

15812. claustrophobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ claustrophobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claustrophobic tính từ|- mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claustrophobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claustrophobic là: tính từ|- mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy

15813. claustrophobically nghĩa tiếng việt là xem claustrophobic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claustrophobically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claustrophobicallyxem claustrophobic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claustrophobically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claustrophobically là: xem claustrophobic

15814. clava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chùy (đầu anten)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clava danh từ|- (sinh học) chùy (đầu anten). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clava
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clava là: danh từ|- (sinh học) chùy (đầu anten)

15815. clavate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavate tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavate
  • Phiên âm (nếu có): [klævifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của clavate là: tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ

15816. clavately nghĩa tiếng việt là xem clavate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavatelyxem clavate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavately là: xem clavate

15817. clavation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có chùy, dạng chùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavation danh từ|- tình trạng có chùy, dạng chùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavation là: danh từ|- tình trạng có chùy, dạng chùy

15818. clave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clave ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clave
  • Phiên âm (nếu có): [kli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của clave là: ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

15819. claver nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào|* danh từ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claver nội động từ|- (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào|* danh từ|- người nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claver là: nội động từ|- (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào|* danh từ|- người nói chuyện tầm phào

15820. claves nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claves danh từ số nhiều|- đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claves là: danh từ số nhiều|- đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba

15821. clavichord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) clavico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavichord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavichord danh từ|- (âm nhạc) clavico. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavichord
  • Phiên âm (nếu có): [klævikɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của clavichord là: danh từ|- (âm nhạc) clavico

15822. clavichordist nghĩa tiếng việt là xem clavichord(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavichordist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavichordistxem clavichord. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavichordist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavichordist là: xem clavichord

15823. clavicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavicle danh từ|- (giải phẫu) xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavicle
  • Phiên âm (nếu có): [klævikl]
  • Nghĩa tiếng việt của clavicle là: danh từ|- (giải phẫu) xương đòn

15824. clavicular nghĩa tiếng việt là xem clavicle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavicularxem clavicle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavicular là: xem clavicle

15825. claviculate nghĩa tiếng việt là xem clavicle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claviculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claviculatexem clavicle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claviculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claviculate là: xem clavicle

15826. clavier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn chữ (máy chữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavier danh từ|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn chữ (máy chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavier là: danh từ|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn chữ (máy chữ)

15827. clavierist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người chơi bàn phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clavierist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clavierist danh từ|- (âm nhạc) người chơi bàn phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clavierist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clavierist là: danh từ|- (âm nhạc) người chơi bàn phím

15828. claviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claviform tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claviform
  • Phiên âm (nếu có): [klævifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của claviform là: tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ

15829. claw nghĩa tiếng việt là danh từ|- vuốt (mèo, chim)|- chân có vuốt|- càng (cua...)|- vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claw danh từ|- vuốt (mèo, chim)|- chân có vuốt|- càng (cua...)|- vật hình móc|- (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp|- (thông tục) tay|=hold out your claw|+ đưa tay ra đây|- bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn|- bẻ móng vuốt của ai (bóng)|* ngoại động từ|- quắp (bằng vuốt)|- quào, cào; xé (bằng vuốt)|- gãi|* nội động từ|- (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng|=the tiger clawed at the pig|+ hỗ vồ lợn|- (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)|- hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claw
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của claw là: danh từ|- vuốt (mèo, chim)|- chân có vuốt|- càng (cua...)|- vật hình móc|- (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp|- (thông tục) tay|=hold out your claw|+ đưa tay ra đây|- bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn|- bẻ móng vuốt của ai (bóng)|* ngoại động từ|- quắp (bằng vuốt)|- quào, cào; xé (bằng vuốt)|- gãi|* nội động từ|- (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng|=the tiger clawed at the pig|+ hỗ vồ lợn|- (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)|- hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

15830. claw-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claw-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claw-back danh từ|- sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claw-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của claw-back là: danh từ|- sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượng

15831. claw-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa nhổ đinh|- áo đuôi én (dự dạ hội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claw-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claw-hammer danh từ|- búa nhổ đinh|- áo đuôi én (dự dạ hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claw-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [klɔ:,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của claw-hammer là: danh từ|- búa nhổ đinh|- áo đuôi én (dự dạ hội)

15832. clawed nghĩa tiếng việt là xem claw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clawedxem claw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clawed là: xem claw

15833. clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét, sét|- (nghĩa bóng) cơ thể người|- uống (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay danh từ|- đất sét, sét|- (nghĩa bóng) cơ thể người|- uống (nước...) nhấp giọng|- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay
  • Phiên âm (nếu có): [klei]
  • Nghĩa tiếng việt của clay là: danh từ|- đất sét, sét|- (nghĩa bóng) cơ thể người|- uống (nước...) nhấp giọng|- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)

15834. clay conduit nghĩa tiếng việt là (tech) cống sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay conduit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay conduit(tech) cống sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay conduit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clay conduit là: (tech) cống sành

15835. clay-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc; óc đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay-brained tính từ|- ngu ngốc; óc đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay-brained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clay-brained là: tính từ|- ngu ngốc; óc đất sét

15836. clay-clay nghĩa tiếng việt là (econ) clay-clay; đất sét- đất sét|+ một khía cạnh của hàm sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay-clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay-clay(econ) clay-clay; đất sét- đất sét|+ một khía cạnh của hàm sản xuất trong thuyết tăng trưởng không cho phép tỷ lệ vốn - lao động biến đổi trước hoặc sau khi thực hiện đầu tư. cụm thuật ngữ đất sét dùng để chỉ vốn, do đất sét được cho là kém tính cán mỏng hơn so với mát tít (xem putty-clay and putty- putty).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay-clay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clay-clay là: (econ) clay-clay; đất sét- đất sét|+ một khía cạnh của hàm sản xuất trong thuyết tăng trưởng không cho phép tỷ lệ vốn - lao động biến đổi trước hoặc sau khi thực hiện đầu tư. cụm thuật ngữ đất sét dùng để chỉ vốn, do đất sét được cho là kém tính cán mỏng hơn so với mát tít (xem putty-clay and putty- putty).

15837. clay-cold nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh cứng (người chết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay-cold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay-cold tính từ|- lạnh cứng (người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay-cold
  • Phiên âm (nếu có): [kleikould]
  • Nghĩa tiếng việt của clay-cold là: tính từ|- lạnh cứng (người chết)

15838. clay-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay-coloured tính từ|- có màu đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clay-coloured là: tính từ|- có màu đất sét

15839. clay-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clay-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clay-pan danh từ|- đất sét cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clay-pan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clay-pan là: danh từ|- đất sét cứng

15840. clayey nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đất sét; có sét|=clayey soil|+ có đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clayey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clayey tính từ|- như đất sét; có sét|=clayey soil|+ có đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clayey
  • Phiên âm (nếu có): [kleii]
  • Nghĩa tiếng việt của clayey là: tính từ|- như đất sét; có sét|=clayey soil|+ có đất sét

15841. clayish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clayish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clayish tính từ|- có chất đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clayish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clayish là: tính từ|- có chất đất sét

15842. claymore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claymore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claymore danh từ|- (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claymore
  • Phiên âm (nếu có): [kleimɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của claymore là: danh từ|- (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi ê-cốt)

15843. claymore-mine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mìn định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ claymore-mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh claymore-mine danh từ|- (quân sự) mìn định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:claymore-mine
  • Phiên âm (nếu có): [keimɔ:main]
  • Nghĩa tiếng việt của claymore-mine là: danh từ|- (quân sự) mìn định hướng

15844. clayton act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật clayton|+ được thông qua ở mỹ năm 1914. mục đíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clayton act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clayton act(econ) đạo luật clayton|+ được thông qua ở mỹ năm 1914. mục đích của đạo luật là xác định cụ thể những vi phạm chống độc quyền nhằm làm cho đạo luật sherman rõ ràng hơn. (xem celler- kefauver act and rob inson- patmen atc).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clayton act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clayton act là: (econ) đạo luật clayton|+ được thông qua ở mỹ năm 1914. mục đích của đạo luật là xác định cụ thể những vi phạm chống độc quyền nhằm làm cho đạo luật sherman rõ ràng hơn. (xem celler- kefauver act and rob inson- patmen atc).

15845. clean nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch, sạch sẽ|=a clean boy|+ đứa trẻ sạch sẽ|=a cl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean tính từ|- sạch, sạch sẽ|=a clean boy|+ đứa trẻ sạch sẽ|=a clean room|+ căn phòng sạch sẽ|- (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi|=a clean life|+ cuộc sống trong sạch|- không lỗi, dễ đọc (bản in)|- thẳng, không có mấu; không nham nhở|=a sharp knife makes a clean cut|+ dao bén cắt thẳng|=clean wood|+ gỗ không có mấu|- cân đối, đẹp|=clean line|+ đường nét đẹp cân đối|=clean limbs|+ chân tay cân đối|- nhanh, khéo gọn|=a clean blow|+ cú đấm gọn|- (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật|- có thể ăn thịt được|- sạch như chùi|- cách ăn nói nhã nhặn|- (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc|- không dính líu gì về việc đó|- (xem) breast|- quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ|- (xem) heel|* danh từ|- sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch|=give it a good clean|+ lau cái đó cho thật sạch đi|* phó từ|- hoàn toàn, hẳn|=i clean forget about it|+ tôi quên hẳn chuyện đó|=they got clean away|+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì|- sạch, sạch sẽ|=to scrub the floor clean|+ cọ sạch sàn|* ngoại động từ|- lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch|=to clean clothes|+ tẩy quần áo|=to clean a road|+ quét đường|=to clean a pot|+ cạo nồi, đánh nồi|=to clean a well|+ vét giếng|=to clean a room|+ quét dọn phòng|=to clean ones teeth|+ đánh răng|=to clean a piece of land|+ giẫy cỏ một mảnh đất|=to clean oil|+ lọc dầu|=to clean a wound|+ rửa sạch vết thương|=to clean a channel|+ nạo vét kênh|=to clean a fish|+ moi ruột cá|=to clean vegetables|+ nhặt rau|- chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)|- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch|=to clean out a drawer|+ dọn sạch ngăn kéo|=to clean out someone|+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai|- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ|=to clean up a room|+ dọn vệ sinh phòng|- hoàn thành công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng vớ được món tiền lớn|- nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean
  • Phiên âm (nếu có): [kli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của clean là: tính từ|- sạch, sạch sẽ|=a clean boy|+ đứa trẻ sạch sẽ|=a clean room|+ căn phòng sạch sẽ|- (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi|=a clean life|+ cuộc sống trong sạch|- không lỗi, dễ đọc (bản in)|- thẳng, không có mấu; không nham nhở|=a sharp knife makes a clean cut|+ dao bén cắt thẳng|=clean wood|+ gỗ không có mấu|- cân đối, đẹp|=clean line|+ đường nét đẹp cân đối|=clean limbs|+ chân tay cân đối|- nhanh, khéo gọn|=a clean blow|+ cú đấm gọn|- (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật|- có thể ăn thịt được|- sạch như chùi|- cách ăn nói nhã nhặn|- (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc|- không dính líu gì về việc đó|- (xem) breast|- quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ|- (xem) heel|* danh từ|- sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch|=give it a good clean|+ lau cái đó cho thật sạch đi|* phó từ|- hoàn toàn, hẳn|=i clean forget about it|+ tôi quên hẳn chuyện đó|=they got clean away|+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì|- sạch, sạch sẽ|=to scrub the floor clean|+ cọ sạch sàn|* ngoại động từ|- lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch|=to clean clothes|+ tẩy quần áo|=to clean a road|+ quét đường|=to clean a pot|+ cạo nồi, đánh nồi|=to clean a well|+ vét giếng|=to clean a room|+ quét dọn phòng|=to clean ones teeth|+ đánh răng|=to clean a piece of land|+ giẫy cỏ một mảnh đất|=to clean oil|+ lọc dầu|=to clean a wound|+ rửa sạch vết thương|=to clean a channel|+ nạo vét kênh|=to clean a fish|+ moi ruột cá|=to clean vegetables|+ nhặt rau|- chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)|- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch|=to clean out a drawer|+ dọn sạch ngăn kéo|=to clean out someone|+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai|- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ|=to clean up a room|+ dọn vệ sinh phòng|- hoàn thành công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng vớ được món tiền lớn|- nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

15846. clean copy nghĩa tiếng việt là (tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean copy(tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clean copy là: (tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp)

15847. clean float nghĩa tiếng việt là (econ) thả nổi tự do|+ khi tỷ giá thả nổi được biến đổi một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean float là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean float(econ) thả nổi tự do|+ khi tỷ giá thả nổi được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các co quan quản lý tiền tệ. (xem dirty float). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean float
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clean float là: (econ) thả nổi tự do|+ khi tỷ giá thả nổi được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các co quan quản lý tiền tệ. (xem dirty float)

15848. clean-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuần chủng, không lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-bred tính từ|- thuần chủng, không lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-bred
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nbred]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-bred là: tính từ|- thuần chủng, không lai

15849. clean-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng; sáng sủa|=a clean-cut plan|+ kế hoạch rõ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-cut tính từ|- rõ ràng; sáng sủa|=a clean-cut plan|+ kế hoạch rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-cut
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-cut là: tính từ|- rõ ràng; sáng sủa|=a clean-cut plan|+ kế hoạch rõ ràng

15850. clean-fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh liêm, liêm khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-fingered tính từ|- thanh liêm, liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-fingered
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nfiɳgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-fingered là: tính từ|- thanh liêm, liêm khiết

15851. clean-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong sạch, vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-handed tính từ|- trong sạch, vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-handed
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-handed là: tính từ|- trong sạch, vô tội

15852. clean-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-handedness danh từ|- sự vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nhændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-handedness là: danh từ|- sự vô tội

15853. clean-limbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân đối (thân hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-limbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-limbed tính từ|- cân đối (thân hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-limbed
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nlimd]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-limbed là: tính từ|- cân đối (thân hình)

15854. clean-shaven nghĩa tiếng việt là tính từ|- mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-shaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-shaven tính từ|- mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-shaven
  • Phiên âm (nếu có): [klinʃeivn]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-shaven là: tính từ|- mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch

15855. clean-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-tongued tính từ|- không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [kli:ntʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-tongued là: tính từ|- không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn

15856. clean-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clean-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clean-up danh từ|- sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clean-up
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của clean-up là: danh từ|- sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to

15857. cleanable nghĩa tiếng việt là xem clean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanablexem clean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleanable là: xem clean

15858. cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaner danh từ|- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)|- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaner
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaner là: danh từ|- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)|- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt

15859. cleaniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaniness danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaniness
  • Phiên âm (nếu có): [klenlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaniness là: danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ

15860. cleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét tước, sự dọn dẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaning danh từ|- sự quét tước, sự dọn dẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaning
  • Phiên âm (nếu có): [kli:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaning là: danh từ|- sự quét tước, sự dọn dẹp

15861. cleaning disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaning disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaning disk(tech) đĩa làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaning disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleaning disk là: (tech) đĩa làm sạch

15862. cleaning rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que thông nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaning rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaning rod danh từ|- que thông nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaning rod
  • Phiên âm (nếu có): [kli:niɳrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaning rod là: danh từ|- que thông nòng súng

15863. cleaning woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaning woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaning woman danh từ|- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaning woman
  • Phiên âm (nếu có): [kli:niɳwumən]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaning woman là: danh từ|- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà

15864. cleanliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanliness danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleanliness là: danh từ|- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ

15865. cleanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch, sạch sẽ|- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanly tính từ|- sạch, sạch sẽ|- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanly
  • Phiên âm (nếu có): [klenli]
  • Nghĩa tiếng việt của cleanly là: tính từ|- sạch, sạch sẽ|- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ

15866. cleanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sạch sẽ|- sự trong sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanness danh từ|- sự sạch sẽ|- sự trong sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanness
  • Phiên âm (nếu có): [kli:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cleanness là: danh từ|- sự sạch sẽ|- sự trong sạch

15867. cleanse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanse ngoại động từ|- làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa|=to cleanse the blood|+ tẩy máu|=to cleanse someone of his sin|+ tẩy rửa hết tội lỗi cho ai|- nạo, vét (cống...)|- (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanse
  • Phiên âm (nếu có): [klenz]
  • Nghĩa tiếng việt của cleanse là: ngoại động từ|- làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa|=to cleanse the blood|+ tẩy máu|=to cleanse someone of his sin|+ tẩy rửa hết tội lỗi cho ai|- nạo, vét (cống...)|- (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

15868. cleanser nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tẩy rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanser danh từ|- chất tẩy rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleanser là: danh từ|- chất tẩy rửa

15869. cleanup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu gọn, sự quét rọn sạch|- sự truy quét tội p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleanup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleanup danh từ|- sự thu gọn, sự quét rọn sạch|- sự truy quét tội phạm|- món vớ bở, món lãi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleanup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleanup là: danh từ|- sự thu gọn, sự quét rọn sạch|- sự truy quét tội phạm|- món vớ bở, món lãi to

15870. clear nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong, trong trẻo, trong sạch|=clear water|+ nước tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear tính từ|- trong, trong trẻo, trong sạch|=clear water|+ nước trong|=a clear sky|+ bầu trời trong sáng|=a clear voice|+ giọng nói trong trẻo|=clear concience|+ lương tâm trong sạch|- sáng sủa, dễ hiểu|=a clear statement|+ bài phát biểu dễ hiểu|=a clear style|+ văn sáng sủa|=to make ones meaning clear|+ làm dễ hiểu|=to have a clear head|+ có đầu óc sáng sủa|- thông trống, không có trở ngại (đường xá)|=to keep the road clear|+ giữ cho đường thông suốt|=the road was clear of traffic|+ đường xá vắng tanh không có xe cộ|- thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết|=to be clear of debt|+ giũ sạch nợ nần|=to be clear of suspicion|+ thoát khỏi sự hồ nghi|- trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn|=a clear profit|+ toàn bộ tiền lãi|=a clear month|+ tháng đủ|=two clear days|+ hai ngày tròn|=clear 10đ|+ đúng 10đ không kém|- chắc, chắc chắn|=im not at all clear that he is right|+ tôi không dám chắc là nó đúng|!as clear as the sun at noonday|- rõ như ban ngày|- rõ như hai với hai là bốn|- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở|- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở|- giũ sạch được|- viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã|* phó từ|- rõ ràng|=to speak clear|+ nói rõ ràng|=the ship shows clear on the horizon|+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời|- hoàn toàn, hẳn|=he got clear away|+ anh ta đi mất hẳn|- tách ra, ra rời, xa ra, ở xa|=to keep clear of a rock|+ tránh xa tảng đá (thuyền)|=to get clear|+ đi xa, tránh xa|* ngoại động từ|- làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ|=to clear the air|+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)|=to clear the throat|+ đằng hắng, hắng giọng|=to clear a mystery|+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn|- tự bào chữa, thanh minh, minh oan|=ill easily clear myself|+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng|- dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo|=to clear a yard of rubbish|+ dọn sạch rác rưởi ở sân|=to clear a chimnery|+ nạo ống khói|=to clear land|+ phá hoang|=to clear the table|+ dọn bàn|=clear the way!|+ đứng dãn ra!|- vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi|=to clear the letter-box|+ lấy thư|=to clear these boxes out of the way|+ mang những cái hòm này ra chỗ khác|=to clear obstruction out of the way|+ dọn sạch vật chướng ngại|- vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên|=to a hedge|+ vượt qua rào|=to clear the reefs|+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)|- lãi, lãi đứt đi|- trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến|=to clear dedts|+ thanh toán nợ|=to clear goods|+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)|=to clear a ship|+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến|=to clear the harbour|+ rời bến|- chuyển (séc)|=to clear a cheque|+ chuyển séc|* nội động từ, (thường) + up|- sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)|- ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)|- (hàng hải) rời bến|=the ship clear ed for shanghai yesterday|+ con tàu rời bến đi thượng hải từ hôm qua|=to clear from a port|+ đến bến|- (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu|=clear out!|+ cút ngay!|- tan đi, tiêu tan, tan biến|- (từ lóng) biến mất (người)|- lấy đi, dọn đi, mang đi|=to clear away the table|+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)|- làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)|- trả hết, thanh toán (nợ nần...)|- quét sạch, vét sạch, dọn sạch|=to clear someone out|+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi|=to clear out a stock|+ bán tống bán tháo hàng tồn kho|- dọn dẹp (một căn buồng)|- làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)|- làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)||@clear|- (tech) xóa (đ), rõ ràng (tt)||@clear|- làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear
  • Phiên âm (nếu có): [kliə]
  • Nghĩa tiếng việt của clear là: tính từ|- trong, trong trẻo, trong sạch|=clear water|+ nước trong|=a clear sky|+ bầu trời trong sáng|=a clear voice|+ giọng nói trong trẻo|=clear concience|+ lương tâm trong sạch|- sáng sủa, dễ hiểu|=a clear statement|+ bài phát biểu dễ hiểu|=a clear style|+ văn sáng sủa|=to make ones meaning clear|+ làm dễ hiểu|=to have a clear head|+ có đầu óc sáng sủa|- thông trống, không có trở ngại (đường xá)|=to keep the road clear|+ giữ cho đường thông suốt|=the road was clear of traffic|+ đường xá vắng tanh không có xe cộ|- thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết|=to be clear of debt|+ giũ sạch nợ nần|=to be clear of suspicion|+ thoát khỏi sự hồ nghi|- trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn|=a clear profit|+ toàn bộ tiền lãi|=a clear month|+ tháng đủ|=two clear days|+ hai ngày tròn|=clear 10đ|+ đúng 10đ không kém|- chắc, chắc chắn|=im not at all clear that he is right|+ tôi không dám chắc là nó đúng|!as clear as the sun at noonday|- rõ như ban ngày|- rõ như hai với hai là bốn|- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở|- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở|- giũ sạch được|- viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã|* phó từ|- rõ ràng|=to speak clear|+ nói rõ ràng|=the ship shows clear on the horizon|+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời|- hoàn toàn, hẳn|=he got clear away|+ anh ta đi mất hẳn|- tách ra, ra rời, xa ra, ở xa|=to keep clear of a rock|+ tránh xa tảng đá (thuyền)|=to get clear|+ đi xa, tránh xa|* ngoại động từ|- làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ|=to clear the air|+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)|=to clear the throat|+ đằng hắng, hắng giọng|=to clear a mystery|+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn|- tự bào chữa, thanh minh, minh oan|=ill easily clear myself|+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng|- dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo|=to clear a yard of rubbish|+ dọn sạch rác rưởi ở sân|=to clear a chimnery|+ nạo ống khói|=to clear land|+ phá hoang|=to clear the table|+ dọn bàn|=clear the way!|+ đứng dãn ra!|- vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi|=to clear the letter-box|+ lấy thư|=to clear these boxes out of the way|+ mang những cái hòm này ra chỗ khác|=to clear obstruction out of the way|+ dọn sạch vật chướng ngại|- vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên|=to a hedge|+ vượt qua rào|=to clear the reefs|+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)|- lãi, lãi đứt đi|- trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến|=to clear dedts|+ thanh toán nợ|=to clear goods|+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)|=to clear a ship|+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến|=to clear the harbour|+ rời bến|- chuyển (séc)|=to clear a cheque|+ chuyển séc|* nội động từ, (thường) + up|- sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)|- ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)|- (hàng hải) rời bến|=the ship clear ed for shanghai yesterday|+ con tàu rời bến đi thượng hải từ hôm qua|=to clear from a port|+ đến bến|- (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu|=clear out!|+ cút ngay!|- tan đi, tiêu tan, tan biến|- (từ lóng) biến mất (người)|- lấy đi, dọn đi, mang đi|=to clear away the table|+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)|- làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)|- trả hết, thanh toán (nợ nần...)|- quét sạch, vét sạch, dọn sạch|=to clear someone out|+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi|=to clear out a stock|+ bán tống bán tháo hàng tồn kho|- dọn dẹp (một căn buồng)|- làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)|- làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)||@clear|- (tech) xóa (đ), rõ ràng (tt)||@clear|- làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)

15871. clear vision nghĩa tiếng việt là (tech) hình ảnh rõ [tv],; nhìn rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear vision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear vision(tech) hình ảnh rõ [tv],; nhìn rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear vision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear vision là: (tech) hình ảnh rõ [tv],; nhìn rõ

15872. clear-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|=clear-cut features|+ những nét (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-cut tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|=clear-cut features|+ những nét rõ ràng|=a clear-cut stand|+ lập trường dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-cut
  • Phiên âm (nếu có): [kliəkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của clear-cut là: tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|=clear-cut features|+ những nét rõ ràng|=a clear-cut stand|+ lập trường dứt khoát

15873. clear-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi mắt tinh tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-eyed tính từ|- có đôi mắt tinh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-eyed là: tính từ|- có đôi mắt tinh tường

15874. clear-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạy bén, nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-headed tính từ|- nhạy bén, nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-headed là: tính từ|- nhạy bén, nhạy cảm

15875. clear-headedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhạy bén, nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-headedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-headedly phó từ|- nhạy bén, nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-headedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-headedly là: phó từ|- nhạy bén, nhạy cảm

15876. clear-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-headedness danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-headedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-headedness là: danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm

15877. clear-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-sighted tính từ|- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [kliəsaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của clear-sighted là: tính từ|- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng

15878. clear-sightedly nghĩa tiếng việt là xem clear-sighted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-sightedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-sightedlyxem clear-sighted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-sightedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-sightedly là: xem clear-sighted

15879. clear-sightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-sightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-sightedness danh từ|- óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-sightedness
  • Phiên âm (nếu có): [kliəsaitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của clear-sightedness là: danh từ|- óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng

15880. clear-starch nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ (để hồ quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clear-starch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clear-starch danh từ|- hồ (để hồ quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clear-starch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clear-starch là: danh từ|- hồ (để hồ quần áo)

15881. clearable nghĩa tiếng việt là xem clear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearablexem clear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearable là: xem clear

15882. clearage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc quét sạch (cản trở)|- đất đã phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearage danh từ|- việc quét sạch (cản trở)|- đất đã phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearage là: danh từ|- việc quét sạch (cản trở)|- đất đã phát quang

15883. clearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dọn quang|- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearance danh từ|- sự dọn quang|- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến|=certificate of clearance|+ giấy phép rời bến|- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống|- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc|- (tài chính) sự chuyển (séc)||@clearance|- (tech) khoảng hở, độ cách biệt||@clearance|- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearance
  • Phiên âm (nếu có): [kliərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của clearance là: danh từ|- sự dọn quang|- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến|=certificate of clearance|+ giấy phép rời bến|- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống|- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc|- (tài chính) sự chuyển (séc)||@clearance|- (tech) khoảng hở, độ cách biệt||@clearance|- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

15884. clearance-sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearance-sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearance-sale danh từ|- sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearance-sale
  • Phiên âm (nếu có): [kliərənsseil]
  • Nghĩa tiếng việt của clearance-sale là: danh từ|- sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)

15885. clearcole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sơn lót màu trắng|* ngoại động từ|- sơn lót m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearcole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearcole danh từ|- lớp sơn lót màu trắng|* ngoại động từ|- sơn lót một lớp sơn trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearcole
  • Phiên âm (nếu có): [kliəkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của clearcole là: danh từ|- lớp sơn lót màu trắng|* ngoại động từ|- sơn lót một lớp sơn trắng

15886. cleared nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleared tính từ|- đã phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleared là: tính từ|- đã phát quang

15887. clearer nghĩa tiếng việt là xem clear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearerxem clear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearer là: xem clear

15888. clearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing danh từ|- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong|=to await the clearing of the weather|+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh|- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi|- sự vượt qua; sự tránh né|- (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)|- sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)|- sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)|- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống|- khu đất phá hoang (để trồng trọt)|- (tài chính) sự chuyển (séc)||@clearing|- (tech) xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing
  • Phiên âm (nếu có): [kliəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clearing là: danh từ|- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong|=to await the clearing of the weather|+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh|- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi|- sự vượt qua; sự tránh né|- (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)|- sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)|- sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)|- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống|- khu đất phá hoang (để trồng trọt)|- (tài chính) sự chuyển (séc)||@clearing|- (tech) xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ (d)

15889. clearing banks nghĩa tiếng việt là (econ) các ngân hàng thanh toán bù trừ|+ ở anh, cụm thuật ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing banks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing banks(econ) các ngân hàng thanh toán bù trừ|+ ở anh, cụm thuật ngữ này dùng để chỉ các ngân hàng thương mại theo truyền thống điều hành và có thể tiếp cận với một phòng thanh toán bù trừ hay các cơ quan tương đương với mục đích thanh toán bù trừ các tờ séc của nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing banks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearing banks là: (econ) các ngân hàng thanh toán bù trừ|+ ở anh, cụm thuật ngữ này dùng để chỉ các ngân hàng thương mại theo truyền thống điều hành và có thể tiếp cận với một phòng thanh toán bù trừ hay các cơ quan tương đương với mục đích thanh toán bù trừ các tờ séc của nhau.

15890. clearing house nghĩa tiếng việt là (econ) phòng thanh toán bù trừ|+ một địa danh của london mà ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing house(econ) phòng thanh toán bù trừ|+ một địa danh của london mà các ngân hàng thanh toán bù trừ london, ngân hàng anh và ở edinburgh, ngân hàng cổ phần scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearing house là: (econ) phòng thanh toán bù trừ|+ một địa danh của london mà các ngân hàng thanh toán bù trừ london, ngân hàng anh và ở edinburgh, ngân hàng cổ phần scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau

15891. clearing instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing instruction(tech) chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearing instruction là: (tech) chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không

15892. clearing station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm phân phối, trạm điều động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing station danh từ|- trạm phân phối, trạm điều động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing station
  • Phiên âm (nếu có): [kliəriɳsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của clearing station là: danh từ|- trạm phân phối, trạm điều động

15893. clearing-hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing-hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing-hospital danh từ|- bệnh viện dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing-hospital
  • Phiên âm (nếu có): [kliəriɳ,hɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của clearing-hospital là: danh từ|- bệnh viện dã chiến

15894. clearing-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing-house danh từ|- ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing-house
  • Phiên âm (nếu có): [kliəriɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của clearing-house là: danh từ|- ngân hàng

15895. clearing-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearing-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearing-off danh từ|- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearing-off
  • Phiên âm (nếu có): [kliəriɳɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của clearing-off là: danh từ|- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)

15896. clearly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ|=to speak clearly|+ nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearly phó từ|- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ|=to speak clearly|+ nói rõ ràng|- cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearly
  • Phiên âm (nếu có): [kliəli]
  • Nghĩa tiếng việt của clearly là: phó từ|- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ|=to speak clearly|+ nói rõ ràng|- cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)

15897. clearness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong trẻo (nước, không khí...)|- sự rõ ràng, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearness danh từ|- sự trong trẻo (nước, không khí...)|- sự rõ ràng, sự sáng tỏ|- sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearness
  • Phiên âm (nếu có): [kliənis]
  • Nghĩa tiếng việt của clearness là: danh từ|- sự trong trẻo (nước, không khí...)|- sự rõ ràng, sự sáng tỏ|- sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)

15898. clearstarch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hồ (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearstarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearstarch ngoại động từ|- hồ (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearstarch
  • Phiên âm (nếu có): [kliəstɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clearstarch là: ngoại động từ|- hồ (quần áo)

15899. clearway nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường cấm xe cộ không được dừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clearway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clearway danh từ|- con đường cấm xe cộ không được dừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clearway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clearway là: danh từ|- con đường cấm xe cộ không được dừng lại

15900. cleat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cọc đầu dây|- (kỹ thuật) cái chèn, cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleat danh từ|- (hàng hải) cọc đầu dây|- (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm|- (kỹ thuật) bản giằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleat
  • Phiên âm (nếu có): [kli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cleat là: danh từ|- (hàng hải) cọc đầu dây|- (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm|- (kỹ thuật) bản giằng

15901. cleavable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chẻ, có thể bổ ra|- (nghĩa bóng) có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleavable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleavable tính từ|- có thể chẻ, có thể bổ ra|- (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra||@cleavable|- tách được, chia ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleavable
  • Phiên âm (nếu có): [kli:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của cleavable là: tính từ|- có thể chẻ, có thể bổ ra|- (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra||@cleavable|- tách được, chia ra được

15902. cleavage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chẻ, sự bổ ra|- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleavage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleavage danh từ|- sự chẻ, sự bổ ra|- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách|=the cleavage of society|+ sự phân ra giai cấp trong xã hội|- (địa lý,địa chất) tính dễ tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleavage
  • Phiên âm (nếu có): [kli:vidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cleavage là: danh từ|- sự chẻ, sự bổ ra|- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách|=the cleavage of society|+ sự phân ra giai cấp trong xã hội|- (địa lý,địa chất) tính dễ tách

15903. cleave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleave ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy||@cleave|- (tech) tách ra, chia ra||@cleave|- tác ra, chia ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleave
  • Phiên âm (nếu có): [kli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của cleave là: ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy||@cleave|- (tech) tách ra, chia ra||@cleave|- tác ra, chia ra

15904. cleaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bổ, người chẻ|- con dao pha (của hàng thịt); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleaver danh từ|- người bổ, người chẻ|- con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleaver
  • Phiên âm (nếu có): [kli:və]
  • Nghĩa tiếng việt của cleaver là: danh từ|- người bổ, người chẻ|- con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)

15905. cleek nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc (để treo nồi trên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleek danh từ|- cái móc (để treo nồi trên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleek là: danh từ|- cái móc (để treo nồi trên lửa)

15906. clef nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) chìa (khoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clef danh từ|- (âm nhạc) chìa (khoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clef
  • Phiên âm (nếu có): [klef]
  • Nghĩa tiếng việt của clef là: danh từ|- (âm nhạc) chìa (khoá)

15907. cleft nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nứt, kẽ, khe|* thời quá khứ & động tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleft danh từ|- đường nứt, kẽ, khe|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave|* tính từ|- bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra|- (xem) stick|- (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleft
  • Phiên âm (nếu có): [kleft]
  • Nghĩa tiếng việt của cleft là: danh từ|- đường nứt, kẽ, khe|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave|* tính từ|- bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra|- (xem) stick|- (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng

15908. cleft-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleft-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleft-footed tính từ|- có ngón chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleft-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleft-footed là: tính từ|- có ngón chẻ

15909. cleft-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thế lưỡng nan|= we were caught in a cleft-stick|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleft-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleft-stick danh từ|- tình thế lưỡng nan|= we were caught in a cleft-stick|+ chúng ta lâm vào ngõ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleft-stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleft-stick là: danh từ|- tình thế lưỡng nan|= we were caught in a cleft-stick|+ chúng ta lâm vào ngõ cụt

15910. cleg nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi trâu; con mòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleg danh từ|- ruồi trâu; con mòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleg là: danh từ|- ruồi trâu; con mòng

15911. cleidoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleidoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleidoic tính từ|- (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleidoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleidoic là: tính từ|- (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng)

15912. cleistogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleistogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleistogamic tính từ|- (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleistogamic
  • Phiên âm (nếu có): [,klaistəgæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của cleistogamic là: tính từ|- (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm

15913. clem nghĩa tiếng việt là động từ|- chết đói; bỏ đói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clem động từ|- chết đói; bỏ đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clem
  • Phiên âm (nếu có): [klem]
  • Nghĩa tiếng việt của clem là: động từ|- chết đói; bỏ đói

15914. clematis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ông lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clematis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clematis danh từ|- (thực vật học) cây ông lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clematis
  • Phiên âm (nếu có): [klemətis]
  • Nghĩa tiếng việt của clematis là: danh từ|- (thực vật học) cây ông lão

15915. clemency nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng khoan dung, lòng nhân từ|- tình ôn hoà (của khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clemency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clemency danh từ|- lòng khoan dung, lòng nhân từ|- tình ôn hoà (của khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clemency
  • Phiên âm (nếu có): [klemənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của clemency là: danh từ|- lòng khoan dung, lòng nhân từ|- tình ôn hoà (của khí hậu)

15916. clement nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoan dung, nhân từ|- ôn hoà (khí hậu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clement tính từ|- khoan dung, nhân từ|- ôn hoà (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clement
  • Phiên âm (nếu có): [klemənt]
  • Nghĩa tiếng việt của clement là: tính từ|- khoan dung, nhân từ|- ôn hoà (khí hậu)

15917. clementine nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại cam nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clementine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clementine danh từ|- một loại cam nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clementine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clementine là: danh từ|- một loại cam nhỏ

15918. clemently nghĩa tiếng việt là xem clement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clemently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clementlyxem clement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clemently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clemently là: xem clement

15919. clench nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh) lại|- sự ghì chặt, sự siế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clench danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh) lại|- sự ghì chặt, sự siết chặt|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo|* ngoại động từ|- nghiền, siết, mím, nắm chặt|=to clench ones teeth|+ nghiến răng|=to clench ones lips|+ mím môi|=to clench ones fist|+ nắm chặt tay lại|- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)|- giải quyết, thanh toán|=to clench a matter|+ giải quyết một vấn đề|- xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)|* nội động từ|- bị đóng gập đầu lại (đinh)|- nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)|- ôm chặt, ghì chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clench
  • Phiên âm (nếu có): [klentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clench là: danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh) lại|- sự ghì chặt, sự siết chặt|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo|* ngoại động từ|- nghiền, siết, mím, nắm chặt|=to clench ones teeth|+ nghiến răng|=to clench ones lips|+ mím môi|=to clench ones fist|+ nắm chặt tay lại|- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)|- giải quyết, thanh toán|=to clench a matter|+ giải quyết một vấn đề|- xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)|* nội động từ|- bị đóng gập đầu lại (đinh)|- nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)|- ôm chặt, ghì chặt

15920. clencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clencher danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher for him|+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clencher
  • Phiên âm (nếu có): [klintʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của clencher là: danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher for him|+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

15921. clepe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (cleped; clept)+(từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clepe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clepe ngoại động từ (cleped; clept)+(từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clepe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clepe là: ngoại động từ (cleped; clept)+(từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi

15922. clepsydra nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều clepsydras, clepsydrae|- như water-clock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clepsydra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clepsydra danh từ|- số nhiều clepsydras, clepsydrae|- như water-clock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clepsydra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clepsydra là: danh từ|- số nhiều clepsydras, clepsydrae|- như water-clock

15923. cleptomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kleptomania|- tật ăn cắp vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleptomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleptomania danh từ|- cũng kleptomania|- tật ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleptomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleptomania là: danh từ|- cũng kleptomania|- tật ăn cắp vặt

15924. clerestory nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerestory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerestory danh từ|- khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerestory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerestory là: danh từ|- khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

15925. clergy nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới tăng lữ; tăng lữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clergy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clergy danh từ|- giới tăng lữ; tăng lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clergy
  • Phiên âm (nếu có): [klə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của clergy là: danh từ|- giới tăng lữ; tăng lữ

15926. clergyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clergyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clergyman danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clergyman
  • Phiên âm (nếu có): [klə:dʤimən]
  • Nghĩa tiếng việt của clergyman là: danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

15927. clergywoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clergywoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clergywoman danh từ|- vợ mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clergywoman
  • Phiên âm (nếu có): [klə:dʤi,wumə]
  • Nghĩa tiếng việt của clergywoman là: danh từ|- vợ mục sư

15928. cleric nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleric danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleric
  • Phiên âm (nếu có): [klə:dʤimən]
  • Nghĩa tiếng việt của cleric là: danh từ|- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)|- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

15929. clerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng|=a cl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerical tính từ|- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng|=a clerical error|+ điều sai sót khi biên chép|=clerical work|+ công việc văn phòng, công việc sự vụ|=clerical staff|+ nhân viên văn phòng|- (thuộc) tăng lữ|=clerical dress|+ quần áo tăng lữ|* danh từ|- mục sư|- đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerical
  • Phiên âm (nếu có): [klerikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của clerical là: tính từ|- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng|=a clerical error|+ điều sai sót khi biên chép|=clerical work|+ công việc văn phòng, công việc sự vụ|=clerical staff|+ nhân viên văn phòng|- (thuộc) tăng lữ|=clerical dress|+ quần áo tăng lữ|* danh từ|- mục sư|- đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)

15930. clericalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết giáo quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clericalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clericalism danh từ|- thuyết giáo quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clericalism
  • Phiên âm (nếu có): [klerikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của clericalism là: danh từ|- thuyết giáo quyền

15931. clericalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết giáo quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clericalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clericalist danh từ|- người theo thuyết giáo quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clericalist
  • Phiên âm (nếu có): [klerikəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của clericalist là: danh từ|- người theo thuyết giáo quyền

15932. clerically nghĩa tiếng việt là xem clerical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clericallyxem clerical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerically là: xem clerical

15933. clericals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo tăng lữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clericals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clericals danh từ số nhiều|- quần áo tăng lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clericals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clericals là: danh từ số nhiều|- quần áo tăng lữ

15934. clerihew nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerihew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerihew danh từ|- bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerihew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerihew là: danh từ|- bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau

15935. clerisy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerisy danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerisy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerisy là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức

15936. clerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thư ký|=a bank clerk|+ thư ký ngân hàng|=chief c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerk danh từ|- người thư ký|=a bank clerk|+ thư ký ngân hàng|=chief clerk|+ chánh văn phòng|=clerk of the court|+ viên lục sự|- tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết|=to be no great clerk|+ là người không đọc thông viết thạo|-(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng|- ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)|- đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerk
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của clerk là: danh từ|- người thư ký|=a bank clerk|+ thư ký ngân hàng|=chief clerk|+ chánh văn phòng|=clerk of the court|+ viên lục sự|- tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết|=to be no great clerk|+ là người không đọc thông viết thạo|-(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng|- ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)|- đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký

15937. clerkdom nghĩa tiếng việt là xem clerk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerkdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerkdomxem clerk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerkdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerkdom là: xem clerk

15938. clerkliness nghĩa tiếng việt là xem clerkly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerkliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerklinessxem clerkly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerkliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clerkliness là: xem clerkly

15939. clerkly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký|- có ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerkly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerkly tính từ|- (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký|- có chữ viết đẹp|=clerkly hand|+ chữ viết đẹp|- (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerkly
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của clerkly là: tính từ|- (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký|- có chữ viết đẹp|=clerkly hand|+ chữ viết đẹp|- (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết

15940. clerkship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thư ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clerkship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clerkship danh từ|- chức thư ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clerkship
  • Phiên âm (nếu có): [klɑ:kʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của clerkship là: danh từ|- chức thư ký

15941. clever nghĩa tiếng việt là tính từ|- lanh lợi, thông minh|- giỏi, tài giỏi, khéo léo, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clever tính từ|- lanh lợi, thông minh|- giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề|=a clever workman|+ thợ giỏi|- thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu|=a clever parody|+ một bài thơ nhại tài tình|=a clever speech|+ một bài nói hay|=a clever scheme|+ mưu đồ thần tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clever
  • Phiên âm (nếu có): [klevə]
  • Nghĩa tiếng việt của clever là: tính từ|- lanh lợi, thông minh|- giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề|=a clever workman|+ thợ giỏi|- thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu|=a clever parody|+ một bài thơ nhại tài tình|=a clever speech|+ một bài nói hay|=a clever scheme|+ mưu đồ thần tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế

15942. clever-clever nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clever-clever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clever-clever tính từ|- ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clever-clever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clever-clever là: tính từ|- ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan

15943. cleverly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleverly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleverly phó từ|- khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleverly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cleverly là: phó từ|- khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan

15944. cleverness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lanh lợi, sự thông minh|- sự tài giỏi|- sự thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cleverness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cleverness danh từ|- sự lanh lợi, sự thông minh|- sự tài giỏi|- sự thần tình, sự tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cleverness
  • Phiên âm (nếu có): [klevənis]
  • Nghĩa tiếng việt của cleverness là: danh từ|- sự lanh lợi, sự thông minh|- sự tài giỏi|- sự thần tình, sự tài tình

15945. clevis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc hình chữ u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clevis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clevis danh từ|- cái móc hình chữ u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clevis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clevis là: danh từ|- cái móc hình chữ u

15946. clew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn chỉ|- đầu mối, manh mối|=there is no clew to soi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clew danh từ|- cuộn chỉ|- đầu mối, manh mối|=there is no clew to soive the mystery|+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này|- (hàng hải) dây treo võng|- (hàng hải) góc buồm phía trước|- từ đầu đến chân|* ngoại động từ (+ up)|- (hàng hải) cuốn (buồm)|- cuộn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clew
  • Phiên âm (nếu có): [klu:]
  • Nghĩa tiếng việt của clew là: danh từ|- cuộn chỉ|- đầu mối, manh mối|=there is no clew to soive the mystery|+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này|- (hàng hải) dây treo võng|- (hàng hải) góc buồm phía trước|- từ đầu đến chân|* ngoại động từ (+ up)|- (hàng hải) cuốn (buồm)|- cuộn lại

15947. cliché nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói sáo, câu nói rập khuôn|- (ngành in) clisê, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliché là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliché danh từ|- lời nói sáo, câu nói rập khuôn|- (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliché
  • Phiên âm (nếu có): [kli:ʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của cliché là: danh từ|- lời nói sáo, câu nói rập khuôn|- (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)

15948. click nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lách cách|- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ click là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh click danh từ|- tiếng lách cách|- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)|- tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)|* ngoại động từ|- làm thành tiếng lách cách|=to click ones tongue|+ tắc lưỡi|=to click ones heels|+ đập hai gót chân vào nhau (để chào)|* nội động từ|- kêu lách cách|- đá chân vào nhau (ngựa)|- (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)|- (từ lóng) thành công (trong một công việc)||@click|- (tech) bấm cách, kích, nhấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:click
  • Phiên âm (nếu có): [klik]
  • Nghĩa tiếng việt của click là: danh từ|- tiếng lách cách|- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)|- tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)|* ngoại động từ|- làm thành tiếng lách cách|=to click ones tongue|+ tắc lưỡi|=to click ones heels|+ đập hai gót chân vào nhau (để chào)|* nội động từ|- kêu lách cách|- đá chân vào nhau (ngựa)|- (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)|- (từ lóng) thành công (trong một công việc)||@click|- (tech) bấm cách, kích, nhấn

15949. click-beetle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bổ củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ click-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh click-beetle danh từ|- (động vật học) con bổ củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:click-beetle
  • Phiên âm (nếu có): [klik,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của click-beetle là: danh từ|- (động vật học) con bổ củi

15950. clicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) người lên khuôn|- người thợ giày cả (chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clicker danh từ|- (ngành in) người lên khuôn|- người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clicker
  • Phiên âm (nếu có): [klikə]
  • Nghĩa tiếng việt của clicker là: danh từ|- (ngành in) người lên khuôn|- người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc)

15951. clickety-click nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lách cách nhịp nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clickety-click là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clickety-click danh từ|- tiếng lách cách nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clickety-click
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clickety-click là: danh từ|- tiếng lách cách nhịp nhàng

15952. clicks nghĩa tiếng việt là (tech) cách (tiếng lách cách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clicks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clicks(tech) cách (tiếng lách cách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clicks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clicks là: (tech) cách (tiếng lách cách)

15953. clicksee nghĩa tiếng việt là tên gọi tắt của phần mềm dịch trực tiếp just clicknsee mà bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clicksee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clickseetên gọi tắt của phần mềm dịch trực tiếp just clicknsee mà bạn đang sử dụng đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clicksee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clicksee là: tên gọi tắt của phần mềm dịch trực tiếp just clicknsee mà bạn đang sử dụng đây

15954. cliency nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khách của luật sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliency danh từ|- người khách của luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliency là: danh từ|- người khách của luật sư

15955. client nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)||@client/serve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ client là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh client danh từ|- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)||@client/server|- khách/chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:client
  • Phiên âm (nếu có): [klaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của client là: danh từ|- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)||@client/server|- khách/chủ

15956. client application nghĩa tiếng việt là (tech) ứng dụng khách/ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ client application là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh client application(tech) ứng dụng khách/ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:client application
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của client application là: (tech) ứng dụng khách/ngoài

15957. client area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ client area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh client area(tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:client area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của client area là: (tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn)

15958. client-server architecture nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc khách-chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ client-server architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh client-server architecture(tech) cấu trúc khách-chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:client-server architecture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của client-server architecture là: (tech) cấu trúc khách-chủ

15959. clientage nghĩa tiếng việt là xem client(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clientage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clientagexem client. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clientage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clientage là: xem client

15960. cliental nghĩa tiếng việt là xem client(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clientalxem client. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliental là: xem client

15961. clientele nghĩa tiếng việt là danh từ|- một nhóm khách hàng|- an asian clientele|- một nhóm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clientele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clientele danh từ|- một nhóm khách hàng|- an asian clientele|- một nhóm khách hàng châu á|- những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clientele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clientele là: danh từ|- một nhóm khách hàng|- an asian clientele|- một nhóm khách hàng châu á|- những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng

15962. clientèle nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người thân thuộc (của ai...)|- những khách hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clientèle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clientèle danh từ|- những người thân thuộc (của ai...)|- những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clientèle
  • Phiên âm (nếu có): [,kli:ỵnteil]
  • Nghĩa tiếng việt của clientèle là: danh từ|- những người thân thuộc (của ai...)|- những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)

15963. cliff nghĩa tiếng việt là danh từ|- vách đá (nhô ra biển)|- (từ lóng) câu chuyện hấp dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliff danh từ|- vách đá (nhô ra biển)|- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliff
  • Phiên âm (nếu có): [klif]
  • Nghĩa tiếng việt của cliff là: danh từ|- vách đá (nhô ra biển)|- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

15964. cliff-dweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hang đá thời tiền sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliff-dweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliff-dweller danh từ|- người hang đá thời tiền sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliff-dweller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliff-dweller là: danh từ|- người hang đá thời tiền sử

15965. cliff-dwelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc ở hang đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliff-dwelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliff-dwelling danh từ|- việc ở hang đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliff-dwelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliff-dwelling là: danh từ|- việc ở hang đá

15966. cliff-hanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliff-hanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliff-hanger danh từ|- chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliff-hanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliff-hanger là: danh từ|- chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp

15967. cliff-hanging nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tình tiết lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliff-hanging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliff-hanging tính từ|- đầy tình tiết lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliff-hanging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliff-hanging là: tính từ|- đầy tình tiết lôi cuốn

15968. cliffhanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliffhanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliffhanger danh từ|- câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục|- cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliffhanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliffhanger là: danh từ|- câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục|- cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua

15969. cliffsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài leo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliffsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliffsman danh từ|- người có tài leo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliffsman
  • Phiên âm (nếu có): [klifsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cliffsman là: danh từ|- người có tài leo núi

15970. cliffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều vách đá, cheo leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliffy tính từ|- có nhiều vách đá, cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliffy
  • Phiên âm (nếu có): [klifi]
  • Nghĩa tiếng việt của cliffy là: tính từ|- có nhiều vách đá, cheo leo

15971. clifornium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) califoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clifornium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clifornium danh từ|- (hoá học) califoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clifornium
  • Phiên âm (nếu có): [,kælifɔ:njəm]
  • Nghĩa tiếng việt của clifornium là: danh từ|- (hoá học) califoni

15972. climacteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climacteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climacteric tính từ|- ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)|* danh từ|- năm hạn|=the grand climacteric|+ năm đại hạn (63 tuổi)|- thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)|- (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climacteric
  • Phiên âm (nếu có): [klaimæktərik]
  • Nghĩa tiếng việt của climacteric là: tính từ|- ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)|* danh từ|- năm hạn|=the grand climacteric|+ năm đại hạn (63 tuổi)|- thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)|- (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)

15973. climactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) theo phép tiến dần|- lên đến tột đỉnh, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climactic tính từ|- (văn học) theo phép tiến dần|- lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climactic
  • Phiên âm (nếu có): [klaimæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của climactic là: tính từ|- (văn học) theo phép tiến dần|- lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

15974. climactically nghĩa tiếng việt là xem climactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climacticallyxem climactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climactically là: xem climactic

15975. climate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí hậu, thời tiết|=continental climate|+ khí hậu lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climate danh từ|- khí hậu, thời tiết|=continental climate|+ khí hậu lục địa|- miền khí hậu|=a warm climate|+ miền khí hậu ấm áp|- (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climate
  • Phiên âm (nếu có): [klaimit]
  • Nghĩa tiếng việt của climate là: danh từ|- khí hậu, thời tiết|=continental climate|+ khí hậu lục địa|- miền khí hậu|=a warm climate|+ miền khí hậu ấm áp|- (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)

15976. climatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết|=climatic condit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatic tính từ|- (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết|=climatic conditions|+ điều kiện khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatic
  • Phiên âm (nếu có): [klaimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của climatic là: tính từ|- (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết|=climatic conditions|+ điều kiện khí hậu

15977. climatic test nghĩa tiếng việt là (tech) thử khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatic test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatic test(tech) thử khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatic test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatic test là: (tech) thử khí hậu

15978. climatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatically phó từ|- về phương diện khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatically là: phó từ|- về phương diện khí hậu

15979. climatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatize ngoại động từ|- làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatize
  • Phiên âm (nếu có): [klaimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của climatize là: ngoại động từ|- làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ

15980. climatologic nghĩa tiếng việt là xem climatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatologicxem climatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatologic là: xem climatology

15981. climatological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatological tính từ|- (thuộc) khí hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatological
  • Phiên âm (nếu có): [,klaimətɔlədʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của climatological là: tính từ|- (thuộc) khí hậu học

15982. climatologically nghĩa tiếng việt là xem climatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatologicallyxem climatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatologically là: xem climatology

15983. climatologist nghĩa tiếng việt là xem climatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatologistxem climatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatologist là: xem climatology

15984. climatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatology danh từ|- khí hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatology
  • Phiên âm (nếu có): [,klaimətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của climatology là: danh từ|- khí hậu học

15985. climatotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) liệu pháp khí hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climatotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climatotherapy danh từ|- (y học) liệu pháp khí hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climatotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climatotherapy là: danh từ|- (y học) liệu pháp khí hậu học

15986. climax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép tiến dần|- điểm cao nhất (kịch, truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climax danh từ|- (văn học) phép tiến dần|- điểm cao nhất (kịch, truyện)|- (địa lý,địa chất) cao đỉnh|* động từ|- đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climax
  • Phiên âm (nếu có): [klaimæks]
  • Nghĩa tiếng việt của climax là: danh từ|- (văn học) phép tiến dần|- điểm cao nhất (kịch, truyện)|- (địa lý,địa chất) cao đỉnh|* động từ|- đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất

15987. climb nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo trèo|- vật trèo qua; vật phải trèo lên|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climb danh từ|- sự leo trèo|- vật trèo qua; vật phải trèo lên|* ngoại động từ|- leo, trèo, leo trèo|* nội động từ|- lên, lên cao|=the aeroplane climbed slowly|+ máy bay từ từ lên|- (thực vật học) leo (cây)|- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới|=to climb to a position|+ leo lên tới một địa vị|- trèo xuống, tụt xuống|- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại|- chịu thua, nhượng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climb
  • Phiên âm (nếu có): [klaim]
  • Nghĩa tiếng việt của climb là: danh từ|- sự leo trèo|- vật trèo qua; vật phải trèo lên|* ngoại động từ|- leo, trèo, leo trèo|* nội động từ|- lên, lên cao|=the aeroplane climbed slowly|+ máy bay từ từ lên|- (thực vật học) leo (cây)|- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới|=to climb to a position|+ leo lên tới một địa vị|- trèo xuống, tụt xuống|- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại|- chịu thua, nhượng bộ

15988. climb-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trèo xuống, sự tụt xuống|- sự thụt lùi|- sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climb-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climb-down danh từ|- sự trèo xuống, sự tụt xuống|- sự thụt lùi|- sự chịu thua, sự nhượng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climb-down
  • Phiên âm (nếu có): [klaimdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của climb-down là: danh từ|- sự trèo xuống, sự tụt xuống|- sự thụt lùi|- sự chịu thua, sự nhượng bộ

15989. climbable nghĩa tiếng việt là xem climb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climbablexem climb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climbable là: xem climb

15990. climber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người leo trèo, người leo núi|- (thực vật học) cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ climber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climber danh từ|- người leo trèo, người leo núi|- (thực vật học) cây leo|- (động vật học) chim leo trèo|- (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)|- (như) climbing_irons. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climber
  • Phiên âm (nếu có): [klaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của climber là: danh từ|- người leo trèo, người leo núi|- (thực vật học) cây leo|- (động vật học) chim leo trèo|- (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)|- (như) climbing_irons

15991. climbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo trèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climbing danh từ|- sự leo trèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climbing
  • Phiên âm (nếu có): [klaimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của climbing là: danh từ|- sự leo trèo

15992. climbing frame nghĩa tiếng việt là khung leo cho trẻ em chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climbing frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climbing framekhung leo cho trẻ em chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climbing frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climbing frame là: khung leo cho trẻ em chơi

15993. climbing irons nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climbing irons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climbing irons danh từ|- (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climbing irons
  • Phiên âm (nếu có): [klaimiɳaiənz]
  • Nghĩa tiếng việt của climbing irons là: danh từ|- (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)

15994. climbing-frame nghĩa tiếng việt là thành ngữ climbing|- climbing-frame|- khung chơi leo trèo của trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ climbing-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh climbing-framethành ngữ climbing|- climbing-frame|- khung chơi leo trèo của trẻ em|- thành ngữ climbing|= climbing-frame|+ khung chơi leo trèo của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:climbing-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của climbing-frame là: thành ngữ climbing|- climbing-frame|- khung chơi leo trèo của trẻ em|- thành ngữ climbing|= climbing-frame|+ khung chơi leo trèo của trẻ em

15995. clime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) vùng, miền, xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clime danh từ|- (thơ ca) vùng, miền, xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clime
  • Phiên âm (nếu có): [klaim]
  • Nghĩa tiếng việt của clime là: danh từ|- (thơ ca) vùng, miền, xứ

15996. clinal nghĩa tiếng việt là xem cline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinalxem cline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinal là: xem cline

15997. clinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh)|- sự ghì chặt, sự siết chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinch danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh)|- sự ghì chặt, sự siết chặt|- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo|- (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh)|* ngoại động từ|- đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)|- (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo|- giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)|=that clinches it|+ việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa|- xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)|* nội động từ|- bị đóng gập đầu lại (đinh)|- bị ghì chặt, bị siết chặt|- (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinch
  • Phiên âm (nếu có): [klintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clinch là: danh từ|- sự đóng gập đầu (đinh)|- sự ghì chặt, sự siết chặt|- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo|- (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh)|* ngoại động từ|- đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)|- (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo|- giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)|=that clinches it|+ việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa|- xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)|* nội động từ|- bị đóng gập đầu lại (đinh)|- bị ghì chặt, bị siết chặt|- (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền anh)

15998. clincher nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clincher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clincher danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher for him|+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clincher
  • Phiên âm (nếu có): [klintʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của clincher là: danh từ|- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép|=thats a clincher for him|+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

15999. clincher-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clincher-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clincher-built tính từ|- đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clincher-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clincher-built là: tính từ|- đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau

16000. cline nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cline danh từ|- tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cline là: danh từ|- tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại

16001. cling nghĩa tiếng việt là nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cling nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clothes cling to the body|+ quần áo ướt dính sát vào người|=clinging dress|+ quần áo bó sát vào người|- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi|=to cling to ones friend|+ trung thành với bạn|=to cling to ones habit|+ giữ mãi một thói quen|=to cling to an idea|+ giữ một ý kiến|- bám chặt lấy, giữ chặt lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cling
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cling là: nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clothes cling to the body|+ quần áo ướt dính sát vào người|=clinging dress|+ quần áo bó sát vào người|- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi|=to cling to ones friend|+ trung thành với bạn|=to cling to ones habit|+ giữ mãi một thói quen|=to cling to an idea|+ giữ một ý kiến|- bám chặt lấy, giữ chặt lấy

16002. cling film nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cling film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cling film danh từ|- giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cling film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cling film là: danh từ|- giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm

16003. clinger nghĩa tiếng việt là xem cling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clingerxem cling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinger là: xem cling

16004. clinging nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quần áo) bó sát thân người|- bám dai dẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinging tính từ|- (quần áo) bó sát thân người|- bám dai dẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinging là: tính từ|- (quần áo) bó sát thân người|- bám dai dẳng

16005. clingstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) quả mơ nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clingstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clingstone danh từ|- (thuộc) quả mơ nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clingstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clingstone là: danh từ|- (thuộc) quả mơ nho

16006. clingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính (bùn, đất sét...)|- sát vào người (quần áo.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clingy tính từ|- dính (bùn, đất sét...)|- sát vào người (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clingy
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳi]
  • Nghĩa tiếng việt của clingy là: tính từ|- dính (bùn, đất sét...)|- sát vào người (quần áo...)

16007. clinic nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện thực hành|- (y học) sự lên lớp ở buồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinic danh từ|- bệnh viện thực hành|- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinic
  • Phiên âm (nếu có): [klinik]
  • Nghĩa tiếng việt của clinic là: danh từ|- bệnh viện thực hành|- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh

16008. clinical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinical tính từ|- (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng|=clinical lectures|+ bài giảng ở buồng bệnh|- lịch sử bệnh|- cái cặp sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinical
  • Phiên âm (nếu có): [klinikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của clinical là: tính từ|- (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng|=clinical lectures|+ bài giảng ở buồng bệnh|- lịch sử bệnh|- cái cặp sốt

16009. clinical thermometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cặp nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinical thermometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinical thermometer danh từ|- cái cặp nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinical thermometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinical thermometer là: danh từ|- cái cặp nhiệt

16010. clinically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện lâm sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinically phó từ|- về phương diện lâm sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinically là: phó từ|- về phương diện lâm sàng

16011. clinician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinician danh từ|- nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinician là: danh từ|- nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng

16012. clinicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu lâm sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinicist danh từ|- người nghiên cứu lâm sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinicist là: danh từ|- người nghiên cứu lâm sàng

16013. clink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim|=to be (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clink danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim|=to be in clink|+ bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim|* danh từ (chỉ dung số ít)|- tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)|-(đùa cợt) đồng xu đồng|* ngoại động từ|- làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng|=to clink ones money in ones pocket|+ xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng|=to clink glasses|+ chạm cốc|* nội động từ|- kêu leng keng; kêu xủng xẻng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clink
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của clink là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim|=to be in clink|+ bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim|* danh từ (chỉ dung số ít)|- tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)|-(đùa cợt) đồng xu đồng|* ngoại động từ|- làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng|=to clink ones money in ones pocket|+ xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng|=to clink glasses|+ chạm cốc|* nội động từ|- kêu leng keng; kêu xủng xẻng

16014. clinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch nung già|- tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinker danh từ|- gạch nung già|- tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke|* danh từ|- (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)|- (từ lóng) sai lầm; thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinker
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của clinker là: danh từ|- gạch nung già|- tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke|* danh từ|- (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)|- (từ lóng) sai lầm; thất bại

16015. clinker-built nghĩa tiếng việt là động từ|- có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinker-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinker-built động từ|- có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinker-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinker-built là: động từ|- có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp)

16016. clinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi|* phó từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinking tính từ|- (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi|* phó từ|- (từ lóng) rất, lắm|=clinking good|+ rất tốt, tốt lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinking
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clinking là: tính từ|- (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi|* phó từ|- (từ lóng) rất, lắm|=clinking good|+ rất tốt, tốt lắm

16017. clinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinoid tính từ|- dạng nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinoid là: tính từ|- dạng nêm

16018. clinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sàng học|- khoa nghiên cứu sự suy thoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinology danh từ|- (y học) bệnh sàng học|- khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinology là: danh từ|- (y học) bệnh sàng học|- khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất

16019. clinometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo độ nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinometer danh từ|- cái đo độ nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinometer
  • Phiên âm (nếu có): [klainɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của clinometer là: danh từ|- cái đo độ nghiêng

16020. clinometric nghĩa tiếng việt là xem clinometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinometricxem clinometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinometric là: xem clinometer

16021. clinometry nghĩa tiếng việt là xem clinometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinometryxem clinometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinometry là: xem clinometer

16022. clinquant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinquant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinquant tính từ|- hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất|* danh từ|- vàng giả|- đồ trang sức bằng vàng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinquant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clinquant là: tính từ|- hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất|* danh từ|- vàng giả|- đồ trang sức bằng vàng giả

16023. clinstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fonolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clinstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clinstone danh từ|- (khoáng chất) fonolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clinstone
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳkstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của clinstone là: danh từ|- (khoáng chất) fonolit

16024. cliometrics nghĩa tiếng việt là (econ) sử lượng|+ tên môn lịch sử kinh tế mới, sử dụng kinh tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliometrics(econ) sử lượng|+ tên môn lịch sử kinh tế mới, sử dụng kinh tế lượng để nghiên cứu về các vấn đề đã được các nhà sử học đề cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliometrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliometrics là: (econ) sử lượng|+ tên môn lịch sử kinh tế mới, sử dụng kinh tế lượng để nghiên cứu về các vấn đề đã được các nhà sử học đề cập

16025. clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ghim, cái cặp, cái kẹp|=paper clip|+ cái kẹp gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clip danh từ|- cái ghim, cái cặp, cái kẹp|=paper clip|+ cái kẹp giấy|- (quân sự) cái nạp đạn|* ngoại động từ|- sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)|- mớ lông (cừu...) xén ra|- cú đánh mạnh, cú quật mạnh|- (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay|* ngoại động từ|- cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)|=to clip sheep|+ xén lông cừu|- rút ngắn, cô lại|=to clip a speech|+ rút ngắn bài nói|- bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)|- nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ|=to clip ones words|+ đọc nhanh nuốt chữ đi|- (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện|* danh từ|- sự đi nhanh|=at a fast clip|+ đi rất nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược|* nội động từ|- đi nhanh; chạy||@clip|- (tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clip
  • Phiên âm (nếu có): [klip]
  • Nghĩa tiếng việt của clip là: danh từ|- cái ghim, cái cặp, cái kẹp|=paper clip|+ cái kẹp giấy|- (quân sự) cái nạp đạn|* ngoại động từ|- sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)|- mớ lông (cừu...) xén ra|- cú đánh mạnh, cú quật mạnh|- (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay|* ngoại động từ|- cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)|=to clip sheep|+ xén lông cừu|- rút ngắn, cô lại|=to clip a speech|+ rút ngắn bài nói|- bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)|- nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ|=to clip ones words|+ đọc nhanh nuốt chữ đi|- (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện|* danh từ|- sự đi nhanh|=at a fast clip|+ đi rất nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược|* nội động từ|- đi nhanh; chạy||@clip|- (tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ)

16026. clip art nghĩa tiếng việt là (tech) hình mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clip art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clip art(tech) hình mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clip art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clip art là: (tech) hình mẫu

16027. clip-clop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clip-clop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clip-clop danh từ|- tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clip-clop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clip-clop là: danh từ|- tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc

16028. clip-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bán với giá cắt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clip-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clip-joint danh từ|- quán bán với giá cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clip-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clip-joint là: danh từ|- quán bán với giá cắt cổ

16029. clip-on nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clip-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clip-on tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clip-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clip-on là: tính từ

16030. clipart nghĩa tiếng việt là hình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliparthình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đựa để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clipart là: hình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đựa để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu)

16031. clipboard nghĩa tiếng việt là (tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipboard(tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clipboard là: (tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)

16032. clipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt cụt|= clipped form|+ hình thức bị cắt cụt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipped tính từ|- bị cắt cụt|= clipped form|+ hình thức bị cắt cụt|- rõ ràng và nhanh (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clipped là: tính từ|- bị cắt cụt|= clipped form|+ hình thức bị cắt cụt|- rõ ràng và nhanh (lời nói)

16033. clipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)|- (số nhiều) kéo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipper danh từ|- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)|- (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay|* danh từ|- thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)|- ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý|- (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi||@clipper|- (tech) bộ xén, bộ hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipper
  • Phiên âm (nếu có): [klipə]
  • Nghĩa tiếng việt của clipper là: danh từ|- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)|- (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay|* danh từ|- thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)|- ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý|- (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi||@clipper|- (tech) bộ xén, bộ hạn chế

16034. clipper limiter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hạn chế trên dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipper limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipper limiter(tech) bộ hạn chế trên dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipper limiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clipper limiter là: (tech) bộ hạn chế trên dưới

16035. clippie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clippie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clippie danh từ|- (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clippie
  • Phiên âm (nếu có): [klipi]
  • Nghĩa tiếng việt của clippie là: danh từ|- (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt)

16036. clipping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự xén|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipping danh từ|- sự cắt, sự xén|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra|- mẩu cắt ra|* tính từ|- sắc|- nhanh|- (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến|- đến rất đúng giờ||@clipping|- (tech) xén, cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipping
  • Phiên âm (nếu có): [klipiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clipping là: danh từ|- sự cắt, sự xén|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra|- mẩu cắt ra|* tính từ|- sắc|- nhanh|- (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến|- đến rất đúng giờ||@clipping|- (tech) xén, cắt

16037. clipping circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch xén đầu, mạch hạn chế (biên độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clipping circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clipping circuit(tech) mạch xén đầu, mạch hạn chế (biên độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clipping circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clipping circuit là: (tech) mạch xén đầu, mạch hạn chế (biên độ)

16038. clique nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọn, phường, tụi, bè lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clique danh từ|- bọn, phường, tụi, bè lũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clique
  • Phiên âm (nếu có): [kli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của clique là: danh từ|- bọn, phường, tụi, bè lũ

16039. cliquey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliquey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliquey tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliquey
  • Phiên âm (nếu có): [kli:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của cliquey là: tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng

16040. cliquish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliquish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliquish tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliquish
  • Phiên âm (nếu có): [kli:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của cliquish là: tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng

16041. cliquishly nghĩa tiếng việt là xem clique(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliquishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliquishlyxem clique. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliquishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cliquishly là: xem clique

16042. cliquishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliquishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliquishness danh từ|- tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliquishness
  • Phiên âm (nếu có): [kli:kiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cliquishness là: danh từ|- tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng

16043. cliquy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cliquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cliquy tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cliquy
  • Phiên âm (nếu có): [kli:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của cliquy là: tính từ|- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng

16044. clishmaclaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng đồn đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clishmaclaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clishmaclaver danh từ|- tiếng đồn đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clishmaclaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clishmaclaver là: danh từ|- tiếng đồn đại

16045. clitellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều clitella|- (sinh học) búi tuyến da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clitellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clitellum danh từ|- số nhiều clitella|- (sinh học) búi tuyến da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clitellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clitellum là: danh từ|- số nhiều clitella|- (sinh học) búi tuyến da

16046. clitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clitic tính từ|- (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clitic là: tính từ|- (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau

16047. clitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng không mang trọng âm; đọc như một bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clitization danh từ|- hiện tượng không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clitization là: danh từ|- hiện tượng không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau

16048. clitoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về âm vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clitoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clitoral tính từ|- thuộc về âm vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clitoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clitoral là: tính từ|- thuộc về âm vật

16049. clitoris nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) âm vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clitoris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clitoris danh từ|- (giải phẫu) âm vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clitoris
  • Phiên âm (nếu có): [klaitəris]
  • Nghĩa tiếng việt của clitoris là: danh từ|- (giải phẫu) âm vật

16050. cloaca nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh nước bẩn, cống rãnh|- (sinh vật học) lỗ huyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloaca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloaca danh từ|- rãnh nước bẩn, cống rãnh|- (sinh vật học) lỗ huyệt|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloaca
  • Phiên âm (nếu có): [kloueikə]
  • Nghĩa tiếng việt của cloaca là: danh từ|- rãnh nước bẩn, cống rãnh|- (sinh vật học) lỗ huyệt|- (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

16051. cloacal nghĩa tiếng việt là xem cloaca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloacalxem cloaca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloacal là: xem cloaca

16052. cloak nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng không tay, áo khoát không tay|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloak danh từ|- áo choàng không tay, áo khoát không tay|- (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ|=under the cloak of religion|+ đội lốt tôn giáo|* ngoại động từ|- mặc áo choàng (cho ai)|- (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt|* nội động từ|- mặc áo choàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloak
  • Phiên âm (nếu có): [klouk]
  • Nghĩa tiếng việt của cloak là: danh từ|- áo choàng không tay, áo khoát không tay|- (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ|=under the cloak of religion|+ đội lốt tôn giáo|* ngoại động từ|- mặc áo choàng (cho ai)|- (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt|* nội động từ|- mặc áo choàng

16053. cloak-and-dagger nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thngữ) truyện kiếm hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloak-and-dagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloak-and-dagger tính từ|- (thngữ) truyện kiếm hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloak-and-dagger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloak-and-dagger là: tính từ|- (thngữ) truyện kiếm hiệp

16054. cloak-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)|- phòng giữ hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloak-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloak-room danh từ|- phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)|- phòng giữ hành lý (ở ga)|- phòng vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloak-room
  • Phiên âm (nếu có): [kloukrum]
  • Nghĩa tiếng việt của cloak-room là: danh từ|- phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)|- phòng giữ hành lý (ở ga)|- phòng vệ sinh

16055. cloakroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giữ áo mũ|- (anh) phòng vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloakroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloakroom danh từ|- phòng giữ áo mũ|- (anh) phòng vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloakroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloakroom là: danh từ|- phòng giữ áo mũ|- (anh) phòng vệ sinh

16056. clobber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clobber ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn||@clobber|- (tech) viết chồng (dữ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clobber
  • Phiên âm (nếu có): [klɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của clobber là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn||@clobber|- (tech) viết chồng (dữ kiện)

16057. clochan nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đá tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clochan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clochan danh từ|- nhà đá tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clochan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clochan là: danh từ|- nhà đá tròn

16058. cloche nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây|- mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloche danh từ|- lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây|- mũ chụp (hình chuông, của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloche
  • Phiên âm (nếu có): [klouʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cloche là: danh từ|- lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây|- mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)

16059. clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=what o clock is it?|+ mấy giờ rồi|- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy|=everything went like a clock|+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều|- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển|- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)|- ghi giờ|=to clock in|+ ghi giờ đến làm|=to clock out|+ ghi giờ về (ở nhà máy)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)|- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)|=he clocked 11 seconds for the 100 meters|+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây||@clock|- (tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [tq],||@clock|- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá|- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock
  • Phiên âm (nếu có): [klɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của clock là: danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=what o clock is it?|+ mấy giờ rồi|- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy|=everything went like a clock|+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều|- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển|- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)|- ghi giờ|=to clock in|+ ghi giờ đến làm|=to clock out|+ ghi giờ về (ở nhà máy)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)|- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)|=he clocked 11 seconds for the 100 meters|+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây||@clock|- (tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [tq],||@clock|- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá|- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính

16060. clock cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock cycle(tech) chu kỳ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock cycle là: (tech) chu kỳ đồng hồ

16061. clock frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số đồng hồ (đồng bộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock frequency(tech) tần số đồng hồ (đồng bộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock frequency là: (tech) tần số đồng hồ (đồng bộ)

16062. clock generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo (xung/nhịp) đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock generator(tech) bộ tạo (xung/nhịp) đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock generator là: (tech) bộ tạo (xung/nhịp) đồng hồ

16063. clock interrupt nghĩa tiếng việt là (tech) ngắt theo đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock interrupt(tech) ngắt theo đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock interrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock interrupt là: (tech) ngắt theo đồng hồ

16064. clock pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock pulse(tech) xung đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock pulse là: (tech) xung đồng hồ

16065. clock rate nghĩa tiếng việt là (tech) tần số đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock rate(tech) tần số đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock rate là: (tech) tần số đồng hồ

16066. clock signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock signal(tech) tín hiệu đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock signal là: (tech) tín hiệu đồng hồ

16067. clock speed nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock speed(tech) tốc độ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock speed là: (tech) tốc độ đồng hồ

16068. clock tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock tower danh từ|- tháp đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock tower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock tower là: danh từ|- tháp đồng hồ

16069. clock-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-case danh từ|- vỏ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-case
  • Phiên âm (nếu có): [klɔkkəis]
  • Nghĩa tiếng việt của clock-case là: danh từ|- vỏ đồng hồ

16070. clock-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-face danh từ|- mặt đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-face
  • Phiên âm (nếu có): [klɔkfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của clock-face là: danh từ|- mặt đồng hồ

16071. clock-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt kính đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-grass danh từ|- mặt kính đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock-grass là: danh từ|- mặt kính đồng hồ

16072. clock-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đặn như chiếc đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-like tính từ|- đều đặn như chiếc đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock-like là: tính từ|- đều đặn như chiếc đồng hồ

16073. clock-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-maker danh từ|- thợ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock-maker là: danh từ|- thợ đồng hồ

16074. clock-watcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-watcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-watcher danh từ|- người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-watcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock-watcher là: danh từ|- người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ

16075. clock-watching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clock-watching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clock-watching danh từ|- sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clock-watching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clock-watching là: danh từ|- sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ

16076. clocker nghĩa tiếng việt là xem clock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clockerxem clock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clocker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clocker là: xem clock

16077. clocking nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấp (gà)||@clocking|- (tech) đo thời gian; xác định đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clocking tính từ|- ấp (gà)||@clocking|- (tech) đo thời gian; xác định đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clocking
  • Phiên âm (nếu có): [klɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clocking là: tính từ|- ấp (gà)||@clocking|- (tech) đo thời gian; xác định đồng bộ

16078. clockwise nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- theo chiều kim đồng hồ||@clockwise|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clockwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clockwise tính từ & phó từ|- theo chiều kim đồng hồ||@clockwise|- (tech) theo chiều kim đồng hồ||@clockwise|- theo chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clockwise
  • Phiên âm (nếu có): [klɔkwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của clockwise là: tính từ & phó từ|- theo chiều kim đồng hồ||@clockwise|- (tech) theo chiều kim đồng hồ||@clockwise|- theo chiều kim đồng hồ

16079. clockwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ máy đồng hồ|=like clockwork|+ đều đặn như một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clockwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clockwork danh từ|- bộ máy đồng hồ|=like clockwork|+ đều đặn như một cái máy|* tính từ|- đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ|=with clockwork precision|+ chính xác như bộ máy đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clockwork
  • Phiên âm (nếu có): [klɔkwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của clockwork là: danh từ|- bộ máy đồng hồ|=like clockwork|+ đều đặn như một cái máy|* tính từ|- đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ|=with clockwork precision|+ chính xác như bộ máy đồng hồ

16080. clod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục, cục đất|- (the clod) đất đai, ruộng đất|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clod danh từ|- cục, cục đất|- (the clod) đất đai, ruộng đất|- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)|- (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)|- thịt cổ bò|* ngoại động từ|- ném cục đất vào (ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clod
  • Phiên âm (nếu có): [klɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của clod là: danh từ|- cục, cục đất|- (the clod) đất đai, ruộng đất|- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)|- (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)|- thịt cổ bò|* ngoại động từ|- ném cục đất vào (ai...)

16081. clod-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vồ đập đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clod-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clod-breaker danh từ|- cái vồ đập đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clod-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [klɔd,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của clod-breaker là: danh từ|- cái vồ đập đất

16082. cloddiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng như đất|- sự quê mùa, cục mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloddiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloddiness danh từ|- tình trạng như đất|- sự quê mùa, cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloddiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloddiness là: danh từ|- tình trạng như đất|- sự quê mùa, cục mịch

16083. cloddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- quê mùa cục mịch, thô kệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloddish tính từ|- quê mùa cục mịch, thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloddish
  • Phiên âm (nếu có): [klɔdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cloddish là: tính từ|- quê mùa cục mịch, thô kệch

16084. cloddishly nghĩa tiếng việt là xem clod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloddishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloddishlyxem clod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloddishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloddishly là: xem clod

16085. cloddishness nghĩa tiếng việt là xem clod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloddishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloddishnessxem clod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloddishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloddishness là: xem clod

16086. cloddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đất cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloddy tính từ|- có nhiều đất cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloddy
  • Phiên âm (nếu có): [klɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của cloddy là: tính từ|- có nhiều đất cục

16087. clodhopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clodhopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clodhopper danh từ|- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clodhopper
  • Phiên âm (nếu có): [klɔd,hɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của clodhopper là: danh từ|- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod)

16088. clog nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clog danh từ|- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)|- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại|- chiếc guốc|* ngoại động từ|- còng chân (ngựa)|- cản trở; làm trở ngại|- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc|=the pipe was clogged with dirt|+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn|* nội động từ|- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clog
  • Phiên âm (nếu có): [klɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của clog là: danh từ|- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)|- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại|- chiếc guốc|* ngoại động từ|- còng chân (ngựa)|- cản trở; làm trở ngại|- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc|=the pipe was clogged with dirt|+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn|* nội động từ|- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

16089. clog-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ [chân đi],guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clog-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clog-dance danh từ|- điệu vũ [chân đi],guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clog-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clog-dance là: danh từ|- điệu vũ [chân đi],guốc

16090. cloggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- kềnh càng, cồng kềnh, chướng|- dính, quánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloggy tính từ|- kềnh càng, cồng kềnh, chướng|- dính, quánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloggy
  • Phiên âm (nếu có): [klɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của cloggy là: tính từ|- kềnh càng, cồng kềnh, chướng|- dính, quánh

16091. cloister nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện, nhà tu|- hành lang, hàng hiên (có hàng cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloister danh từ|- tu viện, nhà tu|- hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)|- the cloister sự đi tu|* ngoại động từ|- đưa vào tu viện|- sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)|- bao quanh bằng một dãy hành lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloister
  • Phiên âm (nếu có): [klɔistə]
  • Nghĩa tiếng việt của cloister là: danh từ|- tu viện, nhà tu|- hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)|- the cloister sự đi tu|* ngoại động từ|- đưa vào tu viện|- sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)|- bao quanh bằng một dãy hành lang

16092. cloistered nghĩa tiếng việt là tính từ|- tu, ở tu viện|=a cloistered life|+ đời sống ở tu viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloistered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloistered tính từ|- tu, ở tu viện|=a cloistered life|+ đời sống ở tu viện|- có hành lang bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloistered
  • Phiên âm (nếu có): [klɔistəd]
  • Nghĩa tiếng việt của cloistered là: tính từ|- tu, ở tu viện|=a cloistered life|+ đời sống ở tu viện|- có hành lang bao quanh

16093. cloisterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu, tu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloisterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloisterer danh từ|- thầy tu, tu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloisterer
  • Phiên âm (nếu có): [klɔistərə]
  • Nghĩa tiếng việt của cloisterer là: danh từ|- thầy tu, tu sĩ

16094. cloistral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloistral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloistral tính từ|- (thuộc) tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloistral
  • Phiên âm (nếu có): [klɔistəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cloistral là: tính từ|- (thuộc) tu viện

16095. cloistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloistress danh từ|- nữ tu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloistress
  • Phiên âm (nếu có): [klɔistris]
  • Nghĩa tiếng việt của cloistress là: danh từ|- nữ tu sĩ

16096. clonal nghĩa tiếng việt là xem clone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonalxem clone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clonal là: xem clone

16097. clonally nghĩa tiếng việt là xem clone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonallyxem clone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clonally là: xem clone

16098. clone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính||@clone|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ clone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clone danh từ|- (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính||@clone|- (tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clone
  • Phiên âm (nếu có): [kloun]
  • Nghĩa tiếng việt của clone là: danh từ|- (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính||@clone|- (tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng

16099. cloner nghĩa tiếng việt là xem clone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonerxem clone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloner là: xem clone

16100. clonic nghĩa tiếng việt là xem clonus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonicxem clonus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clonic là: xem clonus

16101. clonicity nghĩa tiếng việt là xem clonus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonicityxem clonus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clonicity là: xem clonus

16102. clonidin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) clonidin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonidin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonidin danh từ|- (dược) clonidin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonidin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clonidin là: danh từ|- (dược) clonidin

16103. clonus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giật rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clonus danh từ|- (y học) chứng giật rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clonus
  • Phiên âm (nếu có): [klounəs]
  • Nghĩa tiếng việt của clonus là: danh từ|- (y học) chứng giật rung

16104. cloop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bốp (mở nút chai)|* nội động từ|- kêu bốp ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloop danh từ|- tiếng bốp (mở nút chai)|* nội động từ|- kêu bốp (nút chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloop
  • Phiên âm (nếu có): [klu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của cloop là: danh từ|- tiếng bốp (mở nút chai)|* nội động từ|- kêu bốp (nút chai)

16105. clop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clop danh từ|- tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clop
  • Phiên âm (nếu có): [klɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của clop là: danh từ|- tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa)

16106. close nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng kín|- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close tính từ|- đóng kín|- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt|=close prisoner|+ người tù giam trong khám kín|=close air|+ không khí ngột ngạt|- chặt, bền, sít, khít|=a close texture|+ vải dệt mau|=a close thicket|+ bụi rậm|- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín|=to keep a thing close|+ giữ cái gì bí mật|- dè dặt, kín đáo|=a very close man|+ người rất kín đáo|- hà tiện, bủn xỉn|=to be close with ones money|+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền|- gần, thân, sát|=a close friend|+ bạn thân|=a close translation|+ bản dịch sát|=a close resemblance|+ sự giống hệt|=close combat|+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà|- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận|=a close argument|+ lý lẽ chặt chẽ|=close attention|+ sự chú ý cẩn thận|=a close examination|+ sự xem xét kỹ lưỡng|- hạn chế, cấm|=close scholarship|+ học bổng hạn chế|=close season|+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)|- gay go, ngang nhau, ngang sức|=a close contest|+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức|=a close vote|+ cuộc bầu ngang phiếu|- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng|- sự cạo nhẵn|- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết|- sát cánh vào nhau mà chiến đấu|* phó từ|- kín|=close shut|+ đóng kín|- ẩn, kín đáo, giấu giếm|=to keep (lie) close|+ ẩn mình|- gần, sát, ngắn|=there were close on a hundred people|+ có tới gần một trăm người|=to cut ones hair close|+ cạo trọc lóc|!close by|- gần, ở gần|- gần, suýt soát|* danh từ|- khu đất có rào|=to break someones close|+ xâm phạm vào đất đai của ai|- sân trường|- sân trong (nhà thờ)|* danh từ|- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối|=the close of a meeting|+ sự kết thúc buổi mít tinh|=day reaches its close|+ trời đã tối|- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà|- (âm nhạc) kết|- kết thúc, chấm dứt|- (xem) draw|* ngoại động từ|- đóng, khép|=to close the door|+ đóng cửa|- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau|=close the ranks!|+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!|- kết thúc, chấm dứt, làm xong|=to close ones days|+ kết thúc cuộc đời, chết|=to close a speech|+ kết thúc bài nói|* nội động từ|- đóng, khép|=shops close at six|+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ|=this door closes easily|+ cửa này dễ khép|- kết thúc, chấm dứt|=his speech closed with an appeal to patriotism|+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước|- bao bọc, bao quanh|- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)|- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)|- tới gần|=evening is closing in|+ bóng chiều buông xuống|- ngắn dần|- ngày ngắn dần|- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)|- (quân sự) tiến sát để tấn công|- khít lại, sát lại gần nhau|- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ|- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)|- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)|- đến sát gần, dịch lại gần|=left close!|+ (quân sự) dịch sang trái!|=right close!|+ (quân sự) dịch sang phải!|- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật|- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)||@close|- (tech) đóng, khép (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close
  • Phiên âm (nếu có): [klous]
  • Nghĩa tiếng việt của close là: tính từ|- đóng kín|- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt|=close prisoner|+ người tù giam trong khám kín|=close air|+ không khí ngột ngạt|- chặt, bền, sít, khít|=a close texture|+ vải dệt mau|=a close thicket|+ bụi rậm|- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín|=to keep a thing close|+ giữ cái gì bí mật|- dè dặt, kín đáo|=a very close man|+ người rất kín đáo|- hà tiện, bủn xỉn|=to be close with ones money|+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền|- gần, thân, sát|=a close friend|+ bạn thân|=a close translation|+ bản dịch sát|=a close resemblance|+ sự giống hệt|=close combat|+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà|- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận|=a close argument|+ lý lẽ chặt chẽ|=close attention|+ sự chú ý cẩn thận|=a close examination|+ sự xem xét kỹ lưỡng|- hạn chế, cấm|=close scholarship|+ học bổng hạn chế|=close season|+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)|- gay go, ngang nhau, ngang sức|=a close contest|+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức|=a close vote|+ cuộc bầu ngang phiếu|- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng|- sự cạo nhẵn|- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết|- sát cánh vào nhau mà chiến đấu|* phó từ|- kín|=close shut|+ đóng kín|- ẩn, kín đáo, giấu giếm|=to keep (lie) close|+ ẩn mình|- gần, sát, ngắn|=there were close on a hundred people|+ có tới gần một trăm người|=to cut ones hair close|+ cạo trọc lóc|!close by|- gần, ở gần|- gần, suýt soát|* danh từ|- khu đất có rào|=to break someones close|+ xâm phạm vào đất đai của ai|- sân trường|- sân trong (nhà thờ)|* danh từ|- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối|=the close of a meeting|+ sự kết thúc buổi mít tinh|=day reaches its close|+ trời đã tối|- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà|- (âm nhạc) kết|- kết thúc, chấm dứt|- (xem) draw|* ngoại động từ|- đóng, khép|=to close the door|+ đóng cửa|- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau|=close the ranks!|+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!|- kết thúc, chấm dứt, làm xong|=to close ones days|+ kết thúc cuộc đời, chết|=to close a speech|+ kết thúc bài nói|* nội động từ|- đóng, khép|=shops close at six|+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ|=this door closes easily|+ cửa này dễ khép|- kết thúc, chấm dứt|=his speech closed with an appeal to patriotism|+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước|- bao bọc, bao quanh|- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)|- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)|- tới gần|=evening is closing in|+ bóng chiều buông xuống|- ngắn dần|- ngày ngắn dần|- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)|- (quân sự) tiến sát để tấn công|- khít lại, sát lại gần nhau|- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ|- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)|- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)|- đến sát gần, dịch lại gần|=left close!|+ (quân sự) dịch sang trái!|=right close!|+ (quân sự) dịch sang phải!|- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật|- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)||@close|- (tech) đóng, khép (đ)

16107. close call nghĩa tiếng việt là (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close call(kng) sự thóat khỏi trong gang tấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close call là: (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc

16108. close control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close control(tech) điều khiển kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close control là: (tech) điều khiển kín

16109. close shave nghĩa tiếng việt là (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close shave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close shave(kng) sự thóat khỏi trong gang tấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close shave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close shave là: (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc

16110. close-banded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ràng buộc chặt chẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-banded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-banded tính từ|- ràng buộc chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-banded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-banded là: tính từ|- ràng buộc chặt chẽ

16111. close-barred nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng chặt (cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-barred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-barred tính từ|- đóng chặt (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-barred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-barred là: tính từ|- đóng chặt (cửa)

16112. close-bodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- bó sát người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-bodied tính từ|- bó sát người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-bodied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-bodied là: tính từ|- bó sát người

16113. close-burning nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy (than)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-burning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-burning tính từ|- gầy (than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-burning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-burning là: tính từ|- gầy (than)

16114. close-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoát chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-call danh từ|- sự thoát chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-call là: danh từ|- sự thoát chết

16115. close-cropped nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt rất sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-cropped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-cropped tính từ|- cắt rất sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-cropped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-cropped là: tính từ|- cắt rất sát

16116. close-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt trọc, cạo trọc (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-cut tính từ|- cắt trọc, cạo trọc (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-cut
  • Phiên âm (nếu có): [klouskʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của close-cut là: tính từ|- cắt trọc, cạo trọc (tóc)

16117. close-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-down danh từ|- sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-down
  • Phiên âm (nếu có): [klouzdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của close-down là: danh từ|- sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)

16118. close-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bủn xỉn, keo cú, kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-fisted tính từ|- bủn xỉn, keo cú, kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [klousfistid]
  • Nghĩa tiếng việt của close-fisted là: tính từ|- bủn xỉn, keo cú, kiệt

16119. close-fitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa sát người (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-fitting tính từ|- vừa sát người (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-fitting
  • Phiên âm (nếu có): [klousfitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của close-fitting là: tính từ|- vừa sát người (quần áo)

16120. close-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- mịn mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-grained tính từ|- mịn mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-grained
  • Phiên âm (nếu có): [klousgreind]
  • Nghĩa tiếng việt của close-grained là: tính từ|- mịn mặt

16121. close-hauled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-hauled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-hauled tính từ|- (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-hauled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-hauled là: tính từ|- (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất

16122. close-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần sát|=a close-in fighting|+ cuộc đánh gần, cuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-in tính từ|- gần sát|=a close-in fighting|+ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-in
  • Phiên âm (nếu có): [klouzin]
  • Nghĩa tiếng việt của close-in là: tính từ|- gần sát|=a close-in fighting|+ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà

16123. close-knit nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-knit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-knit tính từ|- gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-knit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-knit là: tính từ|- gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)

16124. close-lipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-lipped tính từ|- kín miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-lipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-lipped là: tính từ|- kín miệng

16125. close-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầm lì, ít nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-mouthed tính từ|- lầm lì, ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [klousmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của close-mouthed là: tính từ|- lầm lì, ít nói

16126. close-quarters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hàng ngũ siết chặt|= they fought at close-q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-quarters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-quarters danh từ số nhiều|- hàng ngũ siết chặt|= they fought at close-quarters|+ họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-quarters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-quarters là: danh từ số nhiều|- hàng ngũ siết chặt|= they fought at close-quarters|+ họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt

16127. close-run nghĩa tiếng việt là tính từ|- khít khao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-run tính từ|- khít khao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-run là: tính từ|- khít khao

16128. close-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- sít, gần nhau|=close-set teeth|+ răng sít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-set tính từ|- sít, gần nhau|=close-set teeth|+ răng sít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-set
  • Phiên âm (nếu có): [klousset]
  • Nghĩa tiếng việt của close-set là: tính từ|- sít, gần nhau|=close-set teeth|+ răng sít

16129. close-shaven nghĩa tiếng việt là tính từ|- cạo nhẵn thín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-shaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-shaven tính từ|- cạo nhẵn thín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-shaven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-shaven là: tính từ|- cạo nhẵn thín

16130. close-stool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-stool danh từ|- ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-stool
  • Phiên âm (nếu có): [klousstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của close-stool là: danh từ|- ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)

16131. close-thing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cạo nhẵn thín|- việc súyt thua (trận đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-thing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-thing danh từ|- (thông tục) cạo nhẵn thín|- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-thing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-thing là: danh từ|- (thông tục) cạo nhẵn thín|- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng

16132. close-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-tongued tính từ|- kín miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-tongued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của close-tongued là: tính từ|- kín miệng

16133. close-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ close-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh close-up danh từ|- (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:close-up
  • Phiên âm (nếu có): [klousʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của close-up là: danh từ|- (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh

16134. closed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo thủ|- không cởi mở, khép kín||@closed|- đóng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed tính từ|- bảo thủ|- không cởi mở, khép kín||@closed|- đóng, kín|- absolutely c. đóng tuyệt đối|- algebraically c. đóng đại số|- mutiplicatively c. đóng đối với phép nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed là: tính từ|- bảo thủ|- không cởi mở, khép kín||@closed|- đóng, kín|- absolutely c. đóng tuyệt đối|- algebraically c. đóng đại số|- mutiplicatively c. đóng đối với phép nhân

16135. closed book nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều biết rất ít, điều mù tịt|=nuclear physics is a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed book danh từ|- điều biết rất ít, điều mù tịt|=nuclear physics is a closed_book to me|+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed book
  • Phiên âm (nếu có): [klouzdbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của closed book là: danh từ|- điều biết rất ít, điều mù tịt|=nuclear physics is a closed_book to me|+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi

16136. closed circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed circuit(tech) mạch kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed circuit là: (tech) mạch kín

16137. closed circuit television nghĩa tiếng việt là (tech) system hệ thống truyền hình nội bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed circuit television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed circuit television(tech) system hệ thống truyền hình nội bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed circuit television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed circuit television là: (tech) system hệ thống truyền hình nội bộ

16138. closed clause nghĩa tiếng việt là (tech) điều khoản kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed clause(tech) điều khoản kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed clause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed clause là: (tech) điều khoản kín

16139. closed contact nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp điểm đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed contact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed contact(tech) tiếp điểm đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed contact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed contact là: (tech) tiếp điểm đóng

16140. closed economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế đóng|+ khái niệm sử dụng chủ yếu trong cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed economy(econ) nền kinh tế đóng|+ khái niệm sử dụng chủ yếu trong các mô hình lý thuyết để chỉ một nền kinh tế không có quan hệ ngoại thương mà hoàn toàn tự túc và tách biệt với các tác nhân bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed economy là: (econ) nền kinh tế đóng|+ khái niệm sử dụng chủ yếu trong các mô hình lý thuyết để chỉ một nền kinh tế không có quan hệ ngoại thương mà hoàn toàn tự túc và tách biệt với các tác nhân bên ngoài.

16141. closed loop nghĩa tiếng việt là (tech) vòng kín, vòng đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed loop(tech) vòng kín, vòng đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed loop là: (tech) vòng kín, vòng đóng

16142. closed shop nghĩa tiếng việt là (econ) cửa hàng đóng;công ty có tổ chức công đoàn.|+ theo nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed shop(econ) cửa hàng đóng;công ty có tổ chức công đoàn.|+ theo nghĩa sử dụng ở mỹ, cụm thuật ngữ này chỉ một thoả thuận yêu cầu các công nhân trở thành thành viên của công đoàn trước khi được một hãng thuê làm việc. ở anh, mặt khác, cụm thuật ngữ này thường phân biệt giữa các hình thức của hàng đóng trước khi vào làm và sau khi vào làm lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed shop là: (econ) cửa hàng đóng;công ty có tổ chức công đoàn.|+ theo nghĩa sử dụng ở mỹ, cụm thuật ngữ này chỉ một thoả thuận yêu cầu các công nhân trở thành thành viên của công đoàn trước khi được một hãng thuê làm việc. ở anh, mặt khác, cụm thuật ngữ này thường phân biệt giữa các hình thức của hàng đóng trước khi vào làm và sau khi vào làm lại.

16143. closed-loop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) chu trình đóng|= closed-loop control|+ điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed-loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed-loop danh từ|- (tin học) chu trình đóng|= closed-loop control|+ điều khiển chu trình đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed-loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed-loop là: danh từ|- (tin học) chu trình đóng|= closed-loop control|+ điều khiển chu trình đóng

16144. closed-routine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) thủ tục đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed-routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed-routine danh từ|- (tin học) thủ tục đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed-routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed-routine là: danh từ|- (tin học) thủ tục đóng

16145. closed-storage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) bộ nhớ đóng (kín)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closed-storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closed-storage danh từ|- (tin học) bộ nhớ đóng (kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closed-storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closed-storage là: danh từ|- (tin học) bộ nhớ đóng (kín)

16146. closedown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa (xí nghiệp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closedown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closedown danh từ|- sự đóng cửa (xí nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closedown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closedown là: danh từ|- sự đóng cửa (xí nghiệp)

16147. closely nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần, gần gũi, thân mật|=closely related|+ có họ gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely phó từ|- gần, gần gũi, thân mật|=closely related|+ có họ gần với nhau|- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau|=to pursure closely|+ theo sát|=closely written|+ viết sít vào nhau|=he resembles his father very closely|+ nó giống cha như đúc|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận|=to examine the question closely|+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely
  • Phiên âm (nếu có): [klousli]
  • Nghĩa tiếng việt của closely là: phó từ|- gần, gần gũi, thân mật|=closely related|+ có họ gần với nhau|- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau|=to pursure closely|+ theo sát|=closely written|+ viết sít vào nhau|=he resembles his father very closely|+ nó giống cha như đúc|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận|=to examine the question closely|+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

16148. closely-bloomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dày hoa; sai hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely-bloomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely-bloomed tính từ|- kết dày hoa; sai hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely-bloomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closely-bloomed là: tính từ|- kết dày hoa; sai hoa

16149. closely-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dày quả; sai quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely-fruited tính từ|- kết dày quả; sai quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closely-fruited là: tính từ|- kết dày quả; sai quả

16150. closely-knit nghĩa tiếng việt là tính từ|- đan khít|- (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely-knit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely-knit tính từ|- đan khít|- (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely-knit
  • Phiên âm (nếu có): [kouslinit]
  • Nghĩa tiếng việt của closely-knit là: tính từ|- đan khít|- (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ

16151. closely-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dày lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely-leaved tính từ|- kết dày lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closely-leaved là: tính từ|- kết dày lá

16152. closely-scaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dày vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closely-scaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closely-scaled tính từ|- kết dày vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closely-scaled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closely-scaled là: tính từ|- kết dày vảy

16153. closeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần gũi, sự thân mật|- sự chật chội; sự bí hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closeness danh từ|- sự gần gũi, sự thân mật|- sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)|- tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)|- tính dè dặt, tính kín đáo|- tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú|- tính chặt chẽ (lý luận)||@closeness|- tính chính xác, sự gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closeness
  • Phiên âm (nếu có): [klousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của closeness là: danh từ|- sự gần gũi, sự thân mật|- sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)|- tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)|- tính dè dặt, tính kín đáo|- tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú|- tính chặt chẽ (lý luận)||@closeness|- tính chính xác, sự gần

16154. closer nghĩa tiếng việt là xem close(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closerxem close. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closer là: xem close

16155. closet nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng nhỏ, buồng riêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closet danh từ|- buồng nhỏ, buồng riêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho|- (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín|- tủ đóng trong tường|- nhà vệ sinh ((cũng) water closet)|- kịch để đọc (không phải để diễn)|-(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng|* ngoại động từ|- giữ trong buồng riêng|=to be closeted with somebody|+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closet
  • Phiên âm (nếu có): [klɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của closet là: danh từ|- buồng nhỏ, buồng riêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho|- (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín|- tủ đóng trong tường|- nhà vệ sinh ((cũng) water closet)|- kịch để đọc (không phải để diễn)|-(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng|* ngoại động từ|- giữ trong buồng riêng|=to be closeted with somebody|+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

16156. closet-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closet-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closet-play danh từ|- vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closet-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closet-play là: danh từ|- vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất

16157. closet-queen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closet-queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closet-queen danh từ|- (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closet-queen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closet-queen là: danh từ|- (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái

16158. closet-strategist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chiến lược thư phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closet-strategist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closet-strategist danh từ|- nhà chiến lược thư phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closet-strategist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closet-strategist là: danh từ|- nhà chiến lược thư phòng

16159. closing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thúc, sự đóng|* tính từ|- kết thúc, cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing danh từ|- sự kết thúc, sự đóng|* tính từ|- kết thúc, cuối cùng|=closing speech|+ bài nói kết thúc||@closing|- (tech) đóng, khép (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing
  • Phiên âm (nếu có): [klouziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của closing là: danh từ|- sự kết thúc, sự đóng|* tính từ|- kết thúc, cuối cùng|=closing speech|+ bài nói kết thúc||@closing|- (tech) đóng, khép (d)

16160. closing price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá cuối ngày (thị trường chứng khoán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing price danh từ|- giá cuối ngày (thị trường chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closing price là: danh từ|- giá cuối ngày (thị trường chứng khoán)

16161. closing prices nghĩa tiếng việt là (econ) giá lúc đóng cửa.|+ được sử dụng phổ biến cùng với t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing prices(econ) giá lúc đóng cửa.|+ được sử dụng phổ biến cùng với thị trường chứng khoán để chỉ giá chứng khoán và cổ phiếu … tại thời điểm kết thúc buôn bán của một ngày.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closing prices là: (econ) giá lúc đóng cửa.|+ được sử dụng phổ biến cùng với thị trường chứng khoán để chỉ giá chứng khoán và cổ phiếu … tại thời điểm kết thúc buôn bán của một ngày.

16162. closing switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing switch(tech) cái chuyển mạch đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closing switch là: (tech) cái chuyển mạch đóng

16163. closing time nghĩa tiếng việt là (tech) giờ đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing time(tech) giờ đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của closing time là: (tech) giờ đóng

16164. closing-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ đóng cửa (cá cửa hông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closing-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closing-time danh từ|- giờ đóng cửa (cá cửa hông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closing-time
  • Phiên âm (nếu có): [klouziɳtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của closing-time là: danh từ|- giờ đóng cửa (cá cửa hông)

16165. closure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bế mạc (phiên họp)|- sự kết thúc (cuộc thảo lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ closure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh closure danh từ|- sự bế mạc (phiên họp)|- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết|- sự đóng kín|* ngoại động từ|- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết||@closure|- cái bao đóng|- integral c. bao đóng nguyên|- ordered c. bao đóng được sắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:closure
  • Phiên âm (nếu có): [klouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của closure là: danh từ|- sự bế mạc (phiên họp)|- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết|- sự đóng kín|* ngoại động từ|- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết||@closure|- cái bao đóng|- integral c. bao đóng nguyên|- ordered c. bao đóng được sắp

16166. clot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clot danh từ|- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)|=a clot of blood|+ cục máu|=a clot of flour|+ cục bột dón lại|- (y học) cục nghẽn|- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn|* nội động từ|- đóng cục, dón lại|* ngoại động từ|- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau|=clotted hair|+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)|- điều thậm vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clot
  • Phiên âm (nếu có): [klɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của clot là: danh từ|- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)|=a clot of blood|+ cục máu|=a clot of flour|+ cục bột dón lại|- (y học) cục nghẽn|- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn|* nội động từ|- đóng cục, dón lại|* ngoại động từ|- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau|=clotted hair|+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)|- điều thậm vô lý

16167. cloth nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều clothes|- vải|=american cloth; oil cloth|+ vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloth danh từ, số nhiều clothes|- vải|=american cloth; oil cloth|+ vải sơn, vải dầu|=cloth of gold|+ vải kim tuyến|- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)|=to lay the cloth|+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)|- áo thầy tu|- (the cloth) giới thầy tu|- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm|- cùng một giuộc với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối|=it is a lie out of the whole cloth|+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloth
  • Phiên âm (nếu có): [klɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của cloth là: danh từ, số nhiều clothes|- vải|=american cloth; oil cloth|+ vải sơn, vải dầu|=cloth of gold|+ vải kim tuyến|- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)|=to lay the cloth|+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)|- áo thầy tu|- (the cloth) giới thầy tu|- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm|- cùng một giuộc với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối|=it is a lie out of the whole cloth|+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

16168. cloth-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ len có lưỡi trai|- biểu tượng của giai cấp công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloth-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloth-cap danh từ|- mũ len có lưỡi trai|- biểu tượng của giai cấp công nhân|* tính từ|- thuộc giai cấp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloth-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloth-cap là: danh từ|- mũ len có lưỡi trai|- biểu tượng của giai cấp công nhân|* tính từ|- thuộc giai cấp công nhân

16169. cloth-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloth-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloth-eared tính từ|- hơi điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloth-eared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloth-eared là: tính từ|- hơi điếc

16170. clothe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothe ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần áo cho|=to clothe a child|+ mặc quần áo cho em bé|- phủ, che phủ|=the trees were clothed in silver frost|+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng||@clothe|- phủ, mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothe
  • Phiên âm (nếu có): [klouð]
  • Nghĩa tiếng việt của clothe là: ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad|- mặc quần áo cho|=to clothe a child|+ mặc quần áo cho em bé|- phủ, che phủ|=the trees were clothed in silver frost|+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng||@clothe|- phủ, mặc

16171. clothes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo|=to put on clothes|+ mặc quần áo|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes danh từ số nhiều|- quần áo|=to put on clothes|+ mặc quần áo|=to put off clothes|+ cởi quần áo|- quần áo bẩn (để đem giặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes
  • Phiên âm (nếu có): [klouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes là: danh từ số nhiều|- quần áo|=to put on clothes|+ mặc quần áo|=to put off clothes|+ cởi quần áo|- quần áo bẩn (để đem giặt)

16172. clothes-bag nghĩa tiếng việt là #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-bag #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-bag
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-bag là: #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

16173. clothes-basket nghĩa tiếng việt là #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-basket #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-basket
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-basket là: #-basket) |/klouðz,bɑ:skit/|* danh từ|- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

16174. clothes-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-brush danh từ|- bàn chải quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-brush
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-brush là: danh từ|- bàn chải quần áo

16175. clothes-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá phơi quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-horse danh từ|- giá phơi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-horse
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-horse là: danh từ|- giá phơi quần áo

16176. clothes-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây phơi quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-line danh từ|- dây phơi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-line
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzlain]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-line là: danh từ|- dây phơi quần áo

16177. clothes-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-man danh từ|- người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-man
  • Phiên âm (nếu có): [kouðzmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-man là: danh từ|- người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man)

16178. clothes-moth nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhậy cắn quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-moth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-moth danh từ|- nhậy cắn quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-moth
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzmɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-moth là: danh từ|- nhậy cắn quần áo

16179. clothes-peg nghĩa tiếng việt là #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-peg #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-peg
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzpin]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-peg là: #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo

16180. clothes-pin nghĩa tiếng việt là #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-pin #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-pin
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzpin]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-pin là: #-peg) |/klouðzpeg/|* danh từ|- cái kẹp (để) phơi quần áo

16181. clothes-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ com mốt (đựng quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-press danh từ|- tủ com mốt (đựng quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-press
  • Phiên âm (nếu có): [klouðzpres]
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-press là: danh từ|- tủ com mốt (đựng quần áo)

16182. clothes-prop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sào phơi quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-prop danh từ|- sào phơi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-prop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-prop là: danh từ|- sào phơi quần áo

16183. clothes-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-rack danh từ|- giá quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-rack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-rack là: danh từ|- giá quần áo

16184. clothes-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắc áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothes-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothes-tree danh từ|- mắc áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothes-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clothes-tree là: danh từ|- mắc áo

16185. clotheshanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mắc treo quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clotheshanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clotheshanger danh từ|- cái mắc treo quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clotheshanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clotheshanger là: danh từ|- cái mắc treo quần áo

16186. clothier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dệt vải, người dệt da|- người bán vải dạ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothier danh từ|- người dệt vải, người dệt da|- người bán vải dạ|- người bán quần áo may sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothier
  • Phiên âm (nếu có): [klouðiə]
  • Nghĩa tiếng việt của clothier là: danh từ|- người dệt vải, người dệt da|- người bán vải dạ|- người bán quần áo may sẵn

16187. clothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo, y phục|=summer clothing|+ quần áo mùa hè||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothing danh từ|- quần áo, y phục|=summer clothing|+ quần áo mùa hè||@clothing|- sự phủ|- c. of surface sự phủ bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothing
  • Phiên âm (nếu có): [klouðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clothing là: danh từ|- quần áo, y phục|=summer clothing|+ quần áo mùa hè||@clothing|- sự phủ|- c. of surface sự phủ bề mặt

16188. clothoid nghĩa tiếng việt là clotoit, đường xoắn ốc coócnu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clothoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clothoidclotoit, đường xoắn ốc coócnu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clothoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clothoid là: clotoit, đường xoắn ốc coócnu

16189. clotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngưng đọng lại|= clotted nonsense|+ điều cực kỳ phi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clotted tính từ|- ngưng đọng lại|= clotted nonsense|+ điều cực kỳ phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clotted là: tính từ|- ngưng đọng lại|= clotted nonsense|+ điều cực kỳ phi lý

16190. cloture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloture danh từ|- sự đóng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloture là: danh từ|- sự đóng cửa

16191. clou nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clou danh từ|- cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clou
  • Phiên âm (nếu có): [klu:]
  • Nghĩa tiếng việt của clou là: danh từ|- cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất

16192. cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây, đám mây|- đám (khói, bụi)|=a cloud of dust|+ đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud danh từ|- mây, đám mây|- đám (khói, bụi)|=a cloud of dust|+ đám bụi|- đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)|=a cloud of horsemen|+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)|=a cloud of flies|+ đàn ruồi (đang bay)|- (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh|=cloud of war|+ bóng đen chiến tranh|=a cloud of grief|+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền|- vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)|- (số nhiều) trời, bầu trời|=to sail up into the clouds|+ bay lên trời|- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế|- (từ lóng) bị tu tội|- vẻ buồn hiện lên nét mặt|- rơi từ trên máy bay xuống|- (xem) silver|- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây|* ngoại động từ|- mây che, che phủ; làm tối sầm|=the sun was clouded|+ mặt trời bị mây che|- (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn|=a clouded countenance|+ vẻ mặt phiền muộn|- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to cloud someones happiness|+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai|* nội động từ (up, over)|- bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=sky clouds over|+ bầu trời bị mây che phủ|=brow clouds over|+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại||@cloud|- (tech) mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud
  • Phiên âm (nếu có): [klaud]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud là: danh từ|- mây, đám mây|- đám (khói, bụi)|=a cloud of dust|+ đám bụi|- đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)|=a cloud of horsemen|+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)|=a cloud of flies|+ đàn ruồi (đang bay)|- (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh|=cloud of war|+ bóng đen chiến tranh|=a cloud of grief|+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền|- vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)|- (số nhiều) trời, bầu trời|=to sail up into the clouds|+ bay lên trời|- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế|- (từ lóng) bị tu tội|- vẻ buồn hiện lên nét mặt|- rơi từ trên máy bay xuống|- (xem) silver|- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây|* ngoại động từ|- mây che, che phủ; làm tối sầm|=the sun was clouded|+ mặt trời bị mây che|- (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn|=a clouded countenance|+ vẻ mặt phiền muộn|- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to cloud someones happiness|+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai|* nội động từ (up, over)|- bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=sky clouds over|+ bầu trời bị mây che phủ|=brow clouds over|+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại||@cloud|- (tech) mây

16193. cloud chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud chamber danh từ|- thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud chamber là: danh từ|- thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng

16194. cloud clutter nghĩa tiếng việt là (tech) sóng dội tạp do mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud clutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud clutter(tech) sóng dội tạp do mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud clutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud clutter là: (tech) sóng dội tạp do mây

16195. cloud pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud pulse(tech) xung mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud pulse là: (tech) xung mây

16196. cloud-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám mây cuồn cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-bank danh từ|- đám mây cuồn cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-bank là: danh từ|- đám mây cuồn cuộn

16197. cloud-burst nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn mưa to bất thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-burst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-burst danh từ|- cơn mưa to bất thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-burst
  • Phiên âm (nếu có): [klaudbə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-burst là: danh từ|- cơn mưa to bất thần

16198. cloud-capped nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ mây, có mây che phủ|=cloud-capped mountain|+ núi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-capped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-capped tính từ|- phủ mây, có mây che phủ|=cloud-capped mountain|+ núi có mây che phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-capped
  • Phiên âm (nếu có): [klaudkæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-capped là: tính từ|- phủ mây, có mây che phủ|=cloud-capped mountain|+ núi có mây che phủ

16199. cloud-castle nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc mơ hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-castle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-castle danh từ|- giấc mơ hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-castle
  • Phiên âm (nếu có): [klaud,kɑ:sl]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-castle là: danh từ|- giấc mơ hão huyền

16200. cloud-cuckoo-land nghĩa tiếng việt là #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-cuckoo-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-cuckoo-land #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-cuckoo-land
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-cuckoo-land là: #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ

16201. cloud-cuckoo-town nghĩa tiếng việt là #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-cuckoo-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-cuckoo-town #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-cuckoo-town
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-cuckoo-town là: #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ

16202. cloud-drift nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám mây trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-drift danh từ|- đám mây trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-drift
  • Phiên âm (nếu có): [klauddrift]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-drift là: danh từ|- đám mây trôi

16203. cloud-kissing nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạm mây, cao tít tầng mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-kissing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-kissing tính từ|- chạm mây, cao tít tầng mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-kissing
  • Phiên âm (nếu có): [klaud,kisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-kissing là: tính từ|- chạm mây, cao tít tầng mây

16204. cloud-land nghĩa tiếng việt là #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-land #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-land
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-land là: #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ

16205. cloud-nine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá|= she was on (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-nine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-nine danh từ|- (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá|= she was on cloud-nine after her victory|+ cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-nine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-nine là: danh từ|- (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá|= she was on cloud-nine after her victory|+ cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi

16206. cloud-travel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-travel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-travel danh từ|- đường mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-travel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-travel là: danh từ|- đường mây

16207. cloud-world nghĩa tiếng việt là #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloud-world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloud-world #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloud-world
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của cloud-world là: #-castle) |/klaud,kɑ:sl/ (cloud-cuckoo-land) |/klaudkuku:lænd/ (cloud-world) |/klaudwə:ld/|* danh từ|- cõi mộng, xứ mơ

16208. cloudburst nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa rào đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudburst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudburst danh từ|- mưa rào đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudburst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloudburst là: danh từ|- mưa rào đột ngột

16209. cloudily nghĩa tiếng việt là xem cloudy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudilyxem cloudy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloudily là: xem cloudy

16210. cloudiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudiness danh từ|- tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám|- tình trạng đục vẩn|- sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)|- vẻ u buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudiness
  • Phiên âm (nếu có): [klaudinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cloudiness là: danh từ|- tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám|- tình trạng đục vẩn|- sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)|- vẻ u buồn

16211. cloudless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mây, quang đãng, sáng sủa|=cloudless sky|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudless tính từ|- không có mây, quang đãng, sáng sủa|=cloudless sky|+ bầu trời quang đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudless
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlis]
  • Nghĩa tiếng việt của cloudless là: tính từ|- không có mây, quang đãng, sáng sủa|=cloudless sky|+ bầu trời quang đãng

16212. cloudlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudlessness danh từ|- tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudlessness
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cloudlessness là: danh từ|- tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa

16213. cloudlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám mây nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudlet danh từ|- đám mây nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudlet
  • Phiên âm (nếu có): [klaudlit]
  • Nghĩa tiếng việt của cloudlet là: danh từ|- đám mây nhỏ

16214. cloudy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mây phủ, đầy mây; u ám|=cloudy sky|+ bầu trời đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloudy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloudy tính từ|- có mây phủ, đầy mây; u ám|=cloudy sky|+ bầu trời đầy mây|- đục, vẩn|=a cloudy liquid|+ chất nước đục|=a cloudy diamond|+ viên kim cương có vẩn|- tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)|- buồn bã, u buồn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloudy
  • Phiên âm (nếu có): [klaudi]
  • Nghĩa tiếng việt của cloudy là: tính từ|- có mây phủ, đầy mây; u ám|=cloudy sky|+ bầu trời đầy mây|- đục, vẩn|=a cloudy liquid|+ chất nước đục|=a cloudy diamond|+ viên kim cương có vẩn|- tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)|- buồn bã, u buồn (người)

16215. clough nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe núi, thung lũng dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clough danh từ|- khe núi, thung lũng dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clough
  • Phiên âm (nếu có): [klʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của clough là: danh từ|- khe núi, thung lũng dốc

16216. clout nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vải (để vá)|- khăn lau, giẻ lau|- cái tát|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clout danh từ|- mảnh vải (để vá)|- khăn lau, giẻ lau|- cái tát|- cá sắt (đóng ở gót giày)|- đinh đầu to ((cũng) clout nail)|- cổ đích (để bắn cung)|- trúng rồi!|* ngoại động từ|- vả lại|- tát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clout
  • Phiên âm (nếu có): [klaut]
  • Nghĩa tiếng việt của clout là: danh từ|- mảnh vải (để vá)|- khăn lau, giẻ lau|- cái tát|- cá sắt (đóng ở gót giày)|- đinh đầu to ((cũng) clout nail)|- cổ đích (để bắn cung)|- trúng rồi!|* ngoại động từ|- vả lại|- tát

16217. clove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đinh hương|- đinh hương|- (thực vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clove danh từ|- (thực vật học) cây đinh hương|- đinh hương|- (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)|* thời quá khứ của cleave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clove
  • Phiên âm (nếu có): [klouv]
  • Nghĩa tiếng việt của clove là: danh từ|- (thực vật học) cây đinh hương|- đinh hương|- (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)|* thời quá khứ của cleave

16218. clove hitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- gút buộc, gút thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clove hitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clove hitch danh từ|- gút buộc, gút thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clove hitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clove hitch là: danh từ|- gút buộc, gút thắt

16219. cloven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloven ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloven
  • Phiên âm (nếu có): [kli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của cloven là: ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven|- chẻ, bổ|=to cleave a block of wood in two|+ bổ đôi khúc gỗ|- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)|=to cleave the waves|+ rẽ sóng|=to cleave [ones way through],the crowd|+ rẽ đám đông|- chia ra, tách ra|* nội động từ|- chẻ, bổ, tách ra|=this wood cleaves easily|+ củi này để chẻ|- (xem) hoof|* nội động từ clave, cleaved, cleaved|- (+ to) trung thành với|=to cleave to the party|+ trung thành với đảng|=to cleave to principles|+ trung thành với nguyên tắc|- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

16220. cloven-foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloven-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloven-foot danh từ|- móng chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloven-foot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloven-foot là: danh từ|- móng chẻ

16221. cloven-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có móng chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloven-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloven-footed tính từ|- có móng chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloven-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloven-footed là: tính từ|- có móng chẻ

16222. clover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ ba lá|- sống an nhàn sung sướng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clover danh từ|- (thực vật học) cỏ ba lá|- sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clover
  • Phiên âm (nếu có): [klouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của clover là: danh từ|- (thực vật học) cỏ ba lá|- sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng

16223. clover-leaf nghĩa tiếng việt là thành ngữ clover|- clover-leaf|- giao lộ có dạng vòng xoay|- tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clover-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clover-leafthành ngữ clover|- clover-leaf|- giao lộ có dạng vòng xoay|- thành ngữ clover|= clover-leaf|+ giao lộ có dạng vòng xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clover-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clover-leaf là: thành ngữ clover|- clover-leaf|- giao lộ có dạng vòng xoay|- thành ngữ clover|= clover-leaf|+ giao lộ có dạng vòng xoay

16224. cloverleaf antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten hình bốn cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloverleaf antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloverleaf antenna(tech) ăngten hình bốn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloverleaf antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloverleaf antenna là: (tech) ăngten hình bốn cánh

16225. clown nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề, vai hề|- người quê mùa|- người thô lỗ; ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clown danh từ|- anh hề, vai hề|- người quê mùa|- người thô lỗ; người mất dạy|* nội động từ|- làm hề; đóng vai hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clown
  • Phiên âm (nếu có): [klaun]
  • Nghĩa tiếng việt của clown là: danh từ|- anh hề, vai hề|- người quê mùa|- người thô lỗ; người mất dạy|* nội động từ|- làm hề; đóng vai hề

16226. clownery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clownery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clownery danh từ|- trò hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clownery
  • Phiên âm (nếu có): [klaunəri]
  • Nghĩa tiếng việt của clownery là: danh từ|- trò hề

16227. clownish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hề, như hề|- vụng về, quê kệch|- thô lỗ; mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clownish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clownish tính từ|- hề, như hề|- vụng về, quê kệch|- thô lỗ; mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clownish
  • Phiên âm (nếu có): [klauniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clownish là: tính từ|- hề, như hề|- vụng về, quê kệch|- thô lỗ; mất dạy

16228. clownishly nghĩa tiếng việt là xem clown(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clownishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clownishlyxem clown. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clownishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clownishly là: xem clown

16229. clownishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hề|- sự vụng về, sự quê kệch|- tính thô lỗ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clownishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clownishness danh từ|- tính hề|- sự vụng về, sự quê kệch|- tính thô lỗ; tính mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clownishness
  • Phiên âm (nếu có): [klauniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của clownishness là: danh từ|- tính hề|- sự vụng về, sự quê kệch|- tính thô lỗ; tính mất dạy

16230. cloy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloy ngoại động từ|- làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloy
  • Phiên âm (nếu có): [klɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của cloy là: ngoại động từ|- làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

16231. cloying nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt ngào giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloying tính từ|- ngọt ngào giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloying là: tính từ|- ngọt ngào giả tạo

16232. cloyingly nghĩa tiếng việt là xem cloy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloyinglyxem cloy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloyingly là: xem cloy

16233. cloyingness nghĩa tiếng việt là xem cloy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloyingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloyingnessxem cloy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloyingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloyingness là: xem cloy

16234. cloze test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cloze test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cloze test danh từ|- sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cloze test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cloze test là: danh từ|- sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài

16235. club nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi cui, gậy tày|- (thể dục,thể thao) gậy (đánh gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club danh từ|- dùi cui, gậy tày|- (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)|- (số nhiều) (đánh bài) quân nhép|=the ace of clubs|+ quân át nhép|- hội, câu lạc bộ|=tennis club|+ hội quần vợt|- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)|* động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày|- họp lại, chung nhau|=to club together to buy something|+ chung tiền nhau mua cái gì|- (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club
  • Phiên âm (nếu có): [klʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của club là: danh từ|- dùi cui, gậy tày|- (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)|- (số nhiều) (đánh bài) quân nhép|=the ace of clubs|+ quân át nhép|- hội, câu lạc bộ|=tennis club|+ hội quần vợt|- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)|* động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày|- họp lại, chung nhau|=to club together to buy something|+ chung tiền nhau mua cái gì|- (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

16236. club car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe lửa có phục vụ giải khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club car danh từ|- toa xe lửa có phục vụ giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club car là: danh từ|- toa xe lửa có phục vụ giải khát

16237. club good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá club; hàng hoá bán công cộng.|+ một dạng trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club good(econ) hàng hoá club; hàng hoá bán công cộng.|+ một dạng trung gian giữa hàng hoá công cộng thuần tuý và hàng hoá tư nhân (xem clubs, theory of). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club good là: (econ) hàng hoá club; hàng hoá bán công cộng.|+ một dạng trung gian giữa hàng hoá công cộng thuần tuý và hàng hoá tư nhân (xem clubs, theory of)

16238. club sandwich nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club sandwich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club sandwich danh từ|- bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club sandwich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club sandwich là: danh từ|- bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua

16239. club-foot nghĩa tiếng việt là tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-foot tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân vẹo (tật bẩm sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-foot
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbfut]
  • Nghĩa tiếng việt của club-foot là: tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân vẹo (tật bẩm sinh)

16240. club-footed nghĩa tiếng việt là tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-footed tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân vẹo (tật bẩm sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-footed
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbfut]
  • Nghĩa tiếng việt của club-footed là: tính từ+ (club-footed) |/klʌbfutid/|- vẹo chân|* danh từ|- chân vẹo (tật bẩm sinh)

16241. club-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-house danh từ|- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-house
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của club-house là: danh từ|- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)

16242. club-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý của kể mạnh, luật dùi cui|- điều lệ của hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-law danh từ|- lý của kể mạnh, luật dùi cui|- điều lệ của hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-law
  • Phiên âm (nếu có): [klʌblɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của club-law là: danh từ|- lý của kể mạnh, luật dùi cui|- điều lệ của hội

16243. club-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-like tính từ|- dạng chùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-like là: tính từ|- dạng chùy

16244. club-moss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-moss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-moss danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-moss
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbmɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của club-moss là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng

16245. club-nodding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây thông đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-nodding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-nodding danh từ|- (thực vật) cây thông đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-nodding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-nodding là: danh từ|- (thực vật) cây thông đất

16246. club-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng họp câu lạc bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-room danh từ|- phòng họp câu lạc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-room là: danh từ|- phòng họp câu lạc bộ

16247. club-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sùi gốc (cải bắp, củ cải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-root danh từ|- bệnh sùi gốc (cải bắp, củ cải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-root
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-root là: danh từ|- bệnh sùi gốc (cải bắp, củ cải)

16248. club-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-shaped tính từ|- dạng chùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-shaped là: tính từ|- dạng chùy

16249. club-stalked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có cuống dạng chùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ club-stalked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh club-stalked tính từ|- (thực vật) có cuống dạng chùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:club-stalked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của club-stalked là: tính từ|- (thực vật) có cuống dạng chùy

16250. clubbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubbable tính từ|- có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội|- có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubbable
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của clubbable là: tính từ|- có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội|- có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du

16251. clubbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đùi cui|- thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubbed tính từ|- hình đùi cui|- thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clubbed là: tính từ|- hình đùi cui|- thô lỗ

16252. clubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nện bằng đùi cui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubbing danh từ|- việc nện bằng đùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clubbing là: danh từ|- việc nện bằng đùi cui

16253. clubbist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên câu lạc bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubbist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubbist danh từ|- hội viên câu lạc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubbist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clubbist là: danh từ|- hội viên câu lạc bộ

16254. clubhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ thể thao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubhouse danh từ|- câu lạc bộ thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubhouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clubhouse là: danh từ|- câu lạc bộ thể thao

16255. clubman nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên câu lạc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích giao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubman danh từ|- hội viên câu lạc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubman
  • Phiên âm (nếu có): [klʌbmən]
  • Nghĩa tiếng việt của clubman là: danh từ|- hội viên câu lạc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng

16256. clubs nghĩa tiếng việt là theory of,(econ) thuyết club; thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubs theory of,(econ) thuyết club; thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng.|+ thuyết câu lạc bộ là một phần của thuyết hàng hoá công cộng không thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clubs là: theory of,(econ) thuyết club; thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng.|+ thuyết câu lạc bộ là một phần của thuyết hàng hoá công cộng không thuần tuý

16257. clubwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ hội viên câu lạc bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clubwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clubwoman danh từ|- nữ hội viên câu lạc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clubwoman
  • Phiên âm (nếu có): [klʌb,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của clubwoman là: danh từ|- nữ hội viên câu lạc bộ

16258. cluck nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cục cục (gà gọi con)|* nội động từ|- kêu cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cluck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cluck danh từ|- tiếng cục cục (gà gọi con)|* nội động từ|- kêu cục cục (gà gọi con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cluck
  • Phiên âm (nếu có): [klʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của cluck là: danh từ|- tiếng cục cục (gà gọi con)|* nội động từ|- kêu cục cục (gà gọi con)

16259. clucking hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clucking hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clucking hen danh từ|- gà ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clucking hen
  • Phiên âm (nếu có): [klʌkiɳhen]
  • Nghĩa tiếng việt của clucking hen là: danh từ|- gà ấp

16260. clue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu mối; manh mối|=to look for clues|+ lần đầu mối|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clue danh từ|- đầu mối; manh mối|=to look for clues|+ lần đầu mối|- dòng tư tưởng; mạch câu chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clue
  • Phiên âm (nếu có): [klu:]
  • Nghĩa tiếng việt của clue là: danh từ|- đầu mối; manh mối|=to look for clues|+ lần đầu mối|- dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

16261. clueless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đầu mối, không manh mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clueless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clueless tính từ|- không đầu mối, không manh mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clueless
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của clueless là: tính từ|- không đầu mối, không manh mối

16262. clump nghĩa tiếng việt là danh từ|- lùm, bụi (cây)|- cục, hòn (đất)|- khúc (gỗ)|- tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clump danh từ|- lùm, bụi (cây)|- cục, hòn (đất)|- khúc (gỗ)|- tiếng bước nặng nề|- miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)|* ngoại động từ|- trồng (cây) thành bụi|- kết thành khối; kết thành cục|- đóng miếng da phủ gót (vào gót giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clump
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của clump là: danh từ|- lùm, bụi (cây)|- cục, hòn (đất)|- khúc (gỗ)|- tiếng bước nặng nề|- miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)|* ngoại động từ|- trồng (cây) thành bụi|- kết thành khối; kết thành cục|- đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)

16263. clumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về, nặng nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clumpish tính từ|- vụng về, nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clumpish
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clumpish là: tính từ|- vụng về, nặng nề

16264. clumpy nghĩa tiếng việt là xem clump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clumpyxem clump. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clumpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clumpy là: xem clump

16265. clumsily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clumsily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clumsily phó từ|- vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clumsily
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmzili]
  • Nghĩa tiếng việt của clumsily là: phó từ|- vụng về

16266. clumsiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng về, sự không khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clumsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clumsiness danh từ|- sự vụng về, sự không khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clumsiness
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của clumsiness là: danh từ|- sự vụng về, sự không khéo léo

16267. clumsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng, vụng về, lóng ngóng|- làm vụng (đồ vật)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ clumsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clumsy tính từ|- vụng, vụng về, lóng ngóng|- làm vụng (đồ vật)|- không gọn; khó coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clumsy
  • Phiên âm (nếu có): [klʌmzi]
  • Nghĩa tiếng việt của clumsy là: tính từ|- vụng, vụng về, lóng ngóng|- làm vụng (đồ vật)|- không gọn; khó coi

16268. clung nghĩa tiếng việt là nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clung nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clothes cling to the body|+ quần áo ướt dính sát vào người|=clinging dress|+ quần áo bó sát vào người|- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi|=to cling to ones friend|+ trung thành với bạn|=to cling to ones habit|+ giữ mãi một thói quen|=to cling to an idea|+ giữ một ý kiến|- bám chặt lấy, giữ chặt lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clung
  • Phiên âm (nếu có): [kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của clung là: nội động từ clung|- bám vào, dính sát vào, níu lấy|=wet clothes cling to the body|+ quần áo ướt dính sát vào người|=clinging dress|+ quần áo bó sát vào người|- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi|=to cling to ones friend|+ trung thành với bạn|=to cling to ones habit|+ giữ mãi một thói quen|=to cling to an idea|+ giữ một ý kiến|- bám chặt lấy, giữ chặt lấy

16269. clunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clunk danh từ|- âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clunk là: danh từ|- âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra

16270. clupeid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ cá trích|* tính từ|- thuộc họ cá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clupeid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clupeid danh từ|- (động vật) họ cá trích|* tính từ|- thuộc họ cá trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clupeid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clupeid là: danh từ|- (động vật) họ cá trích|* tính từ|- thuộc họ cá trích

16271. cluster nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám, bó, cụm; đàn, bầy|=a cluster of people|+ đám ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cluster danh từ|- đám, bó, cụm; đàn, bầy|=a cluster of people|+ đám người|=a cluster of flowers|+ bó hoa|=a cluster of bees|+ đàn ong|=a cluster of bananas|+ nải chuối|* nội động từ|- mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)|- tụ họp lại, tụm lại|=children cluster round mother|+ con cái tụm lại quanh mẹ|* ngoại động từ|- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại||@cluster|- (tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy||@cluster|- tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm|- star c. chùm sao|- ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cluster
  • Phiên âm (nếu có): [klʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của cluster là: danh từ|- đám, bó, cụm; đàn, bầy|=a cluster of people|+ đám người|=a cluster of flowers|+ bó hoa|=a cluster of bees|+ đàn ong|=a cluster of bananas|+ nải chuối|* nội động từ|- mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)|- tụ họp lại, tụm lại|=children cluster round mother|+ con cái tụm lại quanh mẹ|* ngoại động từ|- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại||@cluster|- (tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy||@cluster|- tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm|- star c. chùm sao|- ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng

16272. cluster bar graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị thanh tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cluster bar graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cluster bar graph(tech) đồ thị thanh tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cluster bar graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cluster bar graph là: (tech) đồ thị thanh tập hợp

16273. clustering nghĩa tiếng việt là (tech) xếp nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clustering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clustering(tech) xếp nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clustering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clustering là: (tech) xếp nhóm

16274. clustering effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clustering effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clustering effect(tech) hiệu ứng chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clustering effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clustering effect là: (tech) hiệu ứng chùm

16275. clutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ trứng ấp|- ổ gà con|- sự giật lấy, sự chộp lấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clutch danh từ|- ổ trứng ấp|- ổ gà con|- sự giật lấy, sự chộp lấy|=to make a clutch at something|+ giật lấy cái gì|- sự nắm chặt, sự giữ chặt|- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt|=to get into someones clutches|+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai|=to get out of someones clutches|+ thoát khỏi nanh vuốt của ai|=to be in the clutch of fute|+ do số mệnh định đoạt|- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp|=cone clutch|+ khớp ly, hợp côn|* động từ|- giật, chộp, bắt lấy|- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt|=to clutch at something|+ nắm chặt cái gì|- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy||@clutch|- (tech) hộp nối||@clutch|- sự nắm; (kỹ thuật) răng vẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clutch
  • Phiên âm (nếu có): [klʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của clutch là: danh từ|- ổ trứng ấp|- ổ gà con|- sự giật lấy, sự chộp lấy|=to make a clutch at something|+ giật lấy cái gì|- sự nắm chặt, sự giữ chặt|- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt|=to get into someones clutches|+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai|=to get out of someones clutches|+ thoát khỏi nanh vuốt của ai|=to be in the clutch of fute|+ do số mệnh định đoạt|- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp|=cone clutch|+ khớp ly, hợp côn|* động từ|- giật, chộp, bắt lấy|- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt|=to clutch at something|+ nắm chặt cái gì|- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy||@clutch|- (tech) hộp nối||@clutch|- sự nắm; (kỹ thuật) răng vẩu

16276. clutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ồn ào huyên náo|- sự lộn xộn, sự hỗn loạn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clutter danh từ|- tiếng ồn ào huyên náo|- sự lộn xộn, sự hỗn loạn|=to be in a clutter|+ mất trật tự, lôn xộn|- sự mất bình tĩnh|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn|=a desk cluttered up with books and paper|+ bàn bừa bộn những sách và giấy|- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)|=to clutter traffic|+ cản trở sự đi lại|* nội động từ|- quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn||@clutter|- (tech) sóng dội tạp (loạn) [radda],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clutter
  • Phiên âm (nếu có): [klʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của clutter là: danh từ|- tiếng ồn ào huyên náo|- sự lộn xộn, sự hỗn loạn|=to be in a clutter|+ mất trật tự, lôn xộn|- sự mất bình tĩnh|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn|=a desk cluttered up with books and paper|+ bàn bừa bộn những sách và giấy|- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)|=to clutter traffic|+ cản trở sự đi lại|* nội động từ|- quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn||@clutter|- (tech) sóng dội tạp (loạn) [radda],

16277. clutter filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clutter filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clutter filter(tech) bộ lọc nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clutter filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clutter filter là: (tech) bộ lọc nhiễu

16278. clutter noise nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clutter noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clutter noise(tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clutter noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clutter noise là: (tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu

16279. clutter rejection nghĩa tiếng việt là (tech) loại nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clutter rejection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clutter rejection(tech) loại nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clutter rejection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clutter rejection là: (tech) loại nhiễu

16280. clv nghĩa tiếng việt là tốc độ tuyến tính không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clvtốc độ tuyến tính không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clv là: tốc độ tuyến tính không đổi

16281. clypeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) thuộc mảnh gốc môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clypeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clypeal tính từ|- (động vật) thuộc mảnh gốc môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clypeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clypeal là: tính từ|- (động vật) thuộc mảnh gốc môi

16282. clypeate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mảnh gốc môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clypeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clypeate tính từ|- có mảnh gốc môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clypeate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clypeate là: tính từ|- có mảnh gốc môi

16283. clypeiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clypeiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clypeiform tính từ|- (sinh vật học) hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clypeiform
  • Phiên âm (nếu có): [klipiifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của clypeiform là: tính từ|- (sinh vật học) hình khiên

16284. clyster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ clyster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh clyster danh từ|- (y học) sự thụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:clyster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của clyster là: danh từ|- (y học) sự thụt

16285. cm nghĩa tiếng việt là đơn vị đo độ dài (centimet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cmđơn vị đo độ dài (centimet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cm là: đơn vị đo độ dài (centimet)

16286. cmdr nghĩa tiếng việt là trung úy hải quân anh (như cdr)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cmdr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cmdrtrung úy hải quân anh (như cdr). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cmdr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cmdr là: trung úy hải quân anh (như cdr)

16287. cmos nghĩa tiếng việt là chip cmos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cmos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cmoschip cmos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cmos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cmos là: chip cmos

16288. cmos (complementary metal-oxid-semiconductor) nghĩa tiếng việt là (tech) cmos (mạch bán dẫn ôxit kim loại đối nghịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cmos (complementary metal-oxid-semiconductor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cmos (complementary metal-oxid-semiconductor)(tech) cmos (mạch bán dẫn ôxit kim loại đối nghịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cmos (complementary metal-oxid-semiconductor)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cmos (complementary metal-oxid-semiconductor) là: (tech) cmos (mạch bán dẫn ôxit kim loại đối nghịch)

16289. cnd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cnd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cnd (viết tắt)|- phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân (campaign for nuclear disarmament). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cnd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cnd là: (viết tắt)|- phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân (campaign for nuclear disarmament)

16290. cnoidal(way) nghĩa tiếng việt là sóng knoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cnoidal(way) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cnoidal(way)sóng knoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cnoidal(way)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cnoidal(way) là: sóng knoit

16291. co nghĩa tiếng việt là ((viết tắt) của company) công ty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co ((viết tắt) của company) công ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co
  • Phiên âm (nếu có): [kou]
  • Nghĩa tiếng việt của co là: ((viết tắt) của company) công ty

16292. co-author nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả chung, đồng tác giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-author là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-author danh từ|- tác giả chung, đồng tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-author
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔ:θə]
  • Nghĩa tiếng việt của co-author là: danh từ|- tác giả chung, đồng tác giả

16293. co-axial cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp đồng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-axial cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-axial cable(tech) cáp đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-axial cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-axial cable là: (tech) cáp đồng trục

16294. co-defendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người cùng bị kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-defendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-defendant danh từ|- (pháp lý) người cùng bị kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-defendant
  • Phiên âm (nếu có): [,koudifendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của co-defendant là: danh từ|- (pháp lý) người cùng bị kiện

16295. co-determination nghĩa tiếng việt là (econ) đồng quyết định.|+ sự tham gia của công nhân vào quá tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-determination(econ) đồng quyết định.|+ sự tham gia của công nhân vào quá trình đưa ra quyết định chính sách trong các hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-determination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-determination là: (econ) đồng quyết định.|+ sự tham gia của công nhân vào quá trình đưa ra quyết định chính sách trong các hãng.

16296. co-ed nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ed danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ed
  • Phiên âm (nếu có): [koued]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ed là: danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)

16297. co-edition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng xuất bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-edition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-edition danh từ|- sự cùng xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-edition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-edition là: danh từ|- sự cùng xuất bản

16298. co-editor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng xuất bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-editor danh từ|- người cùng xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-editor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-editor là: danh từ|- người cùng xuất bản

16299. co-education nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy học chung cho con trai và con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-education danh từ|- sự dạy học chung cho con trai và con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-education
  • Phiên âm (nếu có): [kou,edju:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của co-education là: danh từ|- sự dạy học chung cho con trai và con gái

16300. co-educational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-educational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-educational tính từ|- (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-educational
  • Phiên âm (nếu có): [kou,edju:keiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của co-educational là: tính từ|- (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái

16301. co-found nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cùng thiết lập, cùng sáng lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-found là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-found ngoại động từ|- cùng thiết lập, cùng sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-found
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-found là: ngoại động từ|- cùng thiết lập, cùng sáng lập

16302. co-op nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- hợp tác xã|- cửa hàng hợp tác xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-op là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-op danh từ (thông tục)|- hợp tác xã|- cửa hàng hợp tác xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-op
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của co-op là: danh từ (thông tục)|- hợp tác xã|- cửa hàng hợp tác xã

16303. co-operate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hợp tác, cộng tác, chung sức|- hợp lại, góp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operate nội động từ|- hợp tác, cộng tác, chung sức|- hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operate
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operate là: nội động từ|- hợp tác, cộng tác, chung sức|- hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)

16304. co-operation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức|- cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operation danh từ|- sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức|- cộng tác với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operation
  • Phiên âm (nếu có): [kou,ɔpəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operation là: danh từ|- sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức|- cộng tác với

16305. co-operative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hợp tác xã|=co-operative member|+ xã viên hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operative tính từ|- (thuộc) hợp tác xã|=co-operative member|+ xã viên hợp tác xã|=co-operative society|+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)|=co-operative store|+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)|- sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác|* danh từ|- hợp tác xã|=agricultural co-operative|+ hợp tác xã nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operative
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operative là: tính từ|- (thuộc) hợp tác xã|=co-operative member|+ xã viên hợp tác xã|=co-operative society|+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)|=co-operative store|+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)|- sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác|* danh từ|- hợp tác xã|=agricultural co-operative|+ hợp tác xã nông nghiệp

16306. co-operatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operatively phó từ|- có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operatively
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpərətivli]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operatively là: phó từ|- có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác

16307. co-operativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hợp tác, tinh thần cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operativeness danh từ|- tính chất hợp tác, tinh thần cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpərətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operativeness là: danh từ|- tính chất hợp tác, tinh thần cộng tác

16308. co-operator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hợp tác, người cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-operator danh từ|- người hợp tác, người cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-operator
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của co-operator là: danh từ|- người hợp tác, người cộng tác

16309. co-opt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bấu vào, kết nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-opt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-opt ngoại động từ|- bấu vào, kết nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-opt
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔpt]
  • Nghĩa tiếng việt của co-opt là: ngoại động từ|- bấu vào, kết nạp

16310. co-optation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bấu vào, sự kết nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-optation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-optation danh từ|- sự bấu vào, sự kết nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-optation
  • Phiên âm (nếu có): [,kouɔpteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của co-optation là: danh từ|- sự bấu vào, sự kết nạp

16311. co-optative nghĩa tiếng việt là xem co-opt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-optative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-optativexem co-opt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-optative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-optative là: xem co-opt

16312. co-option nghĩa tiếng việt là xem co-opt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-optionxem co-opt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-option là: xem co-opt

16313. co-optive nghĩa tiếng việt là xem co-opt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-optive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-optivexem co-opt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-optive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-optive là: xem co-opt

16314. co-ordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngang hàng, bằng vai|=a co-ordinate person|+ người nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinate tính từ|- ngang hàng, bằng vai|=a co-ordinate person|+ người ngang hàng, người bằng vai|=a co-ordinate thing|+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng|- (toán học) toạ độ|=co-ordinate angle|+ góc toạ độ|=co-ordinate bombing|+ (quân sự) sự ném bom toạ độ|- (ngôn ngữ học) kết hợp|=co-ordinate conjunction|+ liên từ kết hợp|* danh từ|- (toán học) toạ độ|=target co-ordinates|+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)|* ngoại động từ|- đặt đồng hàng|- phối hợp, xếp sắp|=to co-ordinate ones movements in swimming|+ phối hợp các động tác trong lúc bơi|=to co-ordinate ideas|+ xếp sắp ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinate
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔ:dnit]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinate là: tính từ|- ngang hàng, bằng vai|=a co-ordinate person|+ người ngang hàng, người bằng vai|=a co-ordinate thing|+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng|- (toán học) toạ độ|=co-ordinate angle|+ góc toạ độ|=co-ordinate bombing|+ (quân sự) sự ném bom toạ độ|- (ngôn ngữ học) kết hợp|=co-ordinate conjunction|+ liên từ kết hợp|* danh từ|- (toán học) toạ độ|=target co-ordinates|+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)|* ngoại động từ|- đặt đồng hàng|- phối hợp, xếp sắp|=to co-ordinate ones movements in swimming|+ phối hợp các động tác trong lúc bơi|=to co-ordinate ideas|+ xếp sắp ý kiến

16315. co-ordinated wage policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách tiền lương phối hợp|+ sự phối hợp giữa giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinated wage policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinated wage policy(econ) chính sách tiền lương phối hợp|+ sự phối hợp giữa giới chủ và công đoàn để giải quyết lần lượt những đề nghị hay yêu cầu về lương của công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinated wage policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinated wage policy là: (econ) chính sách tiền lương phối hợp|+ sự phối hợp giữa giới chủ và công đoàn để giải quyết lần lượt những đề nghị hay yêu cầu về lương của công đoàn.

16316. co-ordinately nghĩa tiếng việt là phó từ|- đồng hàng|- có phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinately phó từ|- đồng hàng|- có phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinately
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔ:dnitli]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinately là: phó từ|- đồng hàng|- có phối hợp

16317. co-ordinateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng hàng|- tính có phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinateness danh từ|- tính đồng hàng|- tính có phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinateness
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔ:dnitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinateness là: danh từ|- tính đồng hàng|- tính có phối hợp

16318. co-ordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp đặt đồng hàng|- sự phối hợp, sự xếp sắp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordination danh từ|- sự sắp đặt đồng hàng|- sự phối hợp, sự xếp sắp|- (ngôn ngữ học) sự kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordination
  • Phiên âm (nếu có): [kou,ɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordination là: danh từ|- sự sắp đặt đồng hàng|- sự phối hợp, sự xếp sắp|- (ngôn ngữ học) sự kết hợp

16319. co-ordinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phối hợp, để xếp sắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinative tính từ|- để phối hợp, để xếp sắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinative
  • Phiên âm (nếu có): [kouɔ:dinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinative là: tính từ|- để phối hợp, để xếp sắp

16320. co-ordinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều phối, điều phối viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ordinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ordinator danh từ|- người điều phối, điều phối viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ordinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-ordinator là: danh từ|- người điều phối, điều phối viên

16321. co-owner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-owner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-owner danh từ|- người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-owner
  • Phiên âm (nếu có): [kouounə]
  • Nghĩa tiếng việt của co-owner là: danh từ|- người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu

16322. co-ownership nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-ownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-ownership danh từ|- quyền sở hữu chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-ownership
  • Phiên âm (nếu có): [kouounəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của co-ownership là: danh từ|- quyền sở hữu chung

16323. co-pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi công phụ trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-pilot danh từ|- phi công phụ trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-pilot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-pilot là: danh từ|- phi công phụ trên máy bay

16324. co-plaintiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-plaintiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-plaintiff danh từ|- người cùng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-plaintiff
  • Phiên âm (nếu có): [koupleintif]
  • Nghĩa tiếng việt của co-plaintiff là: danh từ|- người cùng kiện

16325. co-regency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng nhiếp chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-regency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-regency danh từ|- sự cùng nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-regency
  • Phiên âm (nếu có): [kouri:dʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của co-regency là: danh từ|- sự cùng nhiếp chính

16326. co-regent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng nhiếp chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-regent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-regent danh từ|- người cùng nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-regent
  • Phiên âm (nếu có): [kouri:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của co-regent là: danh từ|- người cùng nhiếp chính

16327. co-religionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo hữu, người đồng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-religionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-religionist danh từ|- đạo hữu, người đồng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-religionist
  • Phiên âm (nếu có): [kourilidʤənist]
  • Nghĩa tiếng việt của co-religionist là: danh từ|- đạo hữu, người đồng đạo

16328. co-resident nghĩa tiếng việt là (tech) đồng chương trình điều khiển/cốt lõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-resident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-resident(tech) đồng chương trình điều khiển/cốt lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-resident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-resident là: (tech) đồng chương trình điều khiển/cốt lõi

16329. co-respondent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-respondent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-respondent danh từ|- người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người, bị kiện trong vụ đòi ly dị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-respondent
  • Phiên âm (nếu có): [kouris,pɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của co-respondent là: danh từ|- người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người, bị kiện trong vụ đòi ly dị)

16330. co-signatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-signatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-signatory danh từ|- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-signatory
  • Phiên âm (nếu có): [kousignətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của co-signatory là: danh từ|- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

16331. co-star nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-star danh từ|- người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)|* ngoại động từ|- sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)|* nội động từ|- cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-star
  • Phiên âm (nếu có): [koustɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của co-star là: danh từ|- người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)|* ngoại động từ|- sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)|* nội động từ|- cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)

16332. co-sufferer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-sufferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-sufferer danh từ|- người cùng đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-sufferer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-sufferer là: danh từ|- người cùng đau khổ

16333. co-supreme nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng nắm chủ quyền tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-supreme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-supreme tính từ|- cùng nắm chủ quyền tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-supreme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của co-supreme là: tính từ|- cùng nắm chủ quyền tối cao

16334. co-temporary nghĩa tiếng việt là #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-temporary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-temporary #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)|- hiện đại (lịch sử)|* danh từ|- người cùng thời; người cùng tuổi|- bạn đồng nghiệp (báo chí)|=some of our contemporaries have published the news|+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-temporary
  • Phiên âm (nếu có): [kəntempərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của co-temporary là: #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)|- hiện đại (lịch sử)|* danh từ|- người cùng thời; người cùng tuổi|- bạn đồng nghiệp (báo chí)|=some of our contemporaries have published the news|+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

16335. co-tenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê chung nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-tenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-tenant danh từ|- người thuê chung nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-tenant
  • Phiên âm (nếu có): [koutenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của co-tenant là: danh từ|- người thuê chung nhà

16336. co-tidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ co-tidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh co-tidal tính từ|- (+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:co-tidal
  • Phiên âm (nếu có): [koutaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của co-tidal là: tính từ|- (+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên

16337. coacervate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coacervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coacervate danh từ|- (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coacervate
  • Phiên âm (nếu có): [kouæsəveit]
  • Nghĩa tiếng việt của coacervate là: danh từ|- (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva

16338. coacervation nghĩa tiếng việt là xem coacervate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coacervation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coacervationxem coacervate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coacervation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coacervation là: xem coacervate

16339. coach nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)|- (ngành đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)|- (ngành đường sắt) toa hành khách|- xe buýt chạy đường dài|- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên|* ngoại động từ|- chở bằng xe ngựa|- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)|- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm|- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)|* nội động từ|- đi bằng xe ngựa|- học tư (ai) (để luyện thi)|=i coach with mr. x|+ tôi học tư ông x để luyện thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coach là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)|- (ngành đường sắt) toa hành khách|- xe buýt chạy đường dài|- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên|* ngoại động từ|- chở bằng xe ngựa|- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)|- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm|- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)|* nội động từ|- đi bằng xe ngựa|- học tư (ai) (để luyện thi)|=i coach with mr. x|+ tôi học tư ông x để luyện thi

16340. coach-and-four nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bốn ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-and-four là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-and-four danh từ|- xe bốn ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-and-four
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃənfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của coach-and-four là: danh từ|- xe bốn ngựa

16341. coach-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-box danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-box
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của coach-box là: danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa

16342. coach-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà để xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-house danh từ|- nhà để xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-house
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của coach-house là: danh từ|- nhà để xe ngựa

16343. coach-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bán vé đi xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-office danh từ|- phòng bán vé đi xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coach-office là: danh từ|- phòng bán vé đi xe ngựa

16344. coach-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vít lục giác bằng gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-screw danh từ|- cái vít lục giác bằng gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-screw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coach-screw là: danh từ|- cái vít lục giác bằng gỗ

16345. coach-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coach-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coach-work danh từ|- thùng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coach-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coach-work là: danh từ|- thùng xe

16346. coachable nghĩa tiếng việt là xem coach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coachablexem coach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coachable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coachable là: xem coach

16347. coachbuilder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coachbuilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coachbuilder danh từ|- thợ đóng xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coachbuilder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coachbuilder là: danh từ|- thợ đóng xe ngựa

16348. coacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)|- (thể dục,th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coacher danh từ|- thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên|- người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coacher
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của coacher là: danh từ|- thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)|- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên|- người đánh xe ngựa

16349. coacher-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi người đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coacher-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coacher-box danh từ|- chỗ ngồi người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coacher-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coacher-box là: danh từ|- chỗ ngồi người đánh xe ngựa

16350. coachman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coachman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coachman danh từ|- người đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coachman
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của coachman là: danh từ|- người đánh xe ngựa

16351. coachmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coachmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coachmanship danh từ|- thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coachmanship
  • Phiên âm (nếu có): [koutʃmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của coachmanship là: danh từ|- thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa

16352. coaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động phối hợp|- tác động tương hợp, tương hỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaction danh từ|- hành động phối hợp|- tác động tương hợp, tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coaction là: danh từ|- hành động phối hợp|- tác động tương hợp, tương hỗ

16353. coadaptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadaptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadaptation danh từ|- (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadaptation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadaptation là: danh từ|- (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng

16354. coadapted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nghi với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadapted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadapted tính từ|- thích nghi với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadapted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadapted là: tính từ|- thích nghi với nhau

16355. coadjacence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kề sát cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadjacence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadjacence danh từ|- sự kề sát cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadjacence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadjacence là: danh từ|- sự kề sát cạnh

16356. coadjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- kề sát cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadjacent tính từ|- kề sát cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadjacent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadjacent là: tính từ|- kề sát cạnh

16357. coadjutant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương trợ|* danh từ|- người tương trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadjutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadjutant tính từ|- tương trợ|* danh từ|- người tương trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadjutant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadjutant là: tính từ|- tương trợ|* danh từ|- người tương trợ

16358. coadjutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadjutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadjutor danh từ|- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadjutor
  • Phiên âm (nếu có): [kouædʤutə]
  • Nghĩa tiếng việt của coadjutor là: danh từ|- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)

16359. coadjutrix nghĩa tiếng việt là cách viết khác : coadiutress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadjutrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadjutrixcách viết khác : coadiutress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadjutrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadjutrix là: cách viết khác : coadiutress

16360. coadunate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp sinh; liên sinh|- tiếp hợp|* ngoại động từ|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coadunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coadunate tính từ|- hợp sinh; liên sinh|- tiếp hợp|* ngoại động từ|- (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coadunate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coadunate là: tính từ|- hợp sinh; liên sinh|- tiếp hợp|* ngoại động từ|- (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau

16361. coagulability nghĩa tiếng việt là xem coagulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulabilityxem coagulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coagulability là: xem coagulate

16362. coagulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulable tính từ|- có thể làm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulable
  • Phiên âm (nếu có): [kouægjuləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của coagulable là: tính từ|- có thể làm đông

16363. coagulant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulant danh từ|- chất làm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulant
  • Phiên âm (nếu có): [kouægjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coagulant là: danh từ|- chất làm đông

16364. coagulate nghĩa tiếng việt là động từ|- làm đông lại; đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulate động từ|- làm đông lại; đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulate
  • Phiên âm (nếu có): [kouægjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của coagulate là: động từ|- làm đông lại; đông lại

16365. coagulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đông lại; sự đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulation danh từ|- sự làm đông lại; sự đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulation
  • Phiên âm (nếu có): [kou,ægjuleiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coagulation là: danh từ|- sự làm đông lại; sự đông lại

16366. coagulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulator danh từ|- chất làm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulator
  • Phiên âm (nếu có): [kouægjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coagulator là: danh từ|- chất làm đông

16367. coagulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulin danh từ|- chất đông tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coagulin là: danh từ|- chất đông tụ

16368. coagulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối (cục) đông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coagulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coagulum danh từ|- khối (cục) đông tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coagulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coagulum là: danh từ|- khối (cục) đông tụ

16369. coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than đá|- (số nhiều) viên than đá|- đổ thêm dầu vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal danh từ|- than đá|- (số nhiều) viên than đá|- đổ thêm dầu vào lửa|- (xem) carry|- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai|- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác|* ngoại động từ|- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho|=to coal a ship|+ cho tàu ăn than|* nội động từ|- ăn than, lấy than|=ships coal at a port|+ tàu ăn than ở cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal
  • Phiên âm (nếu có): [koul]
  • Nghĩa tiếng việt của coal là: danh từ|- than đá|- (số nhiều) viên than đá|- đổ thêm dầu vào lửa|- (xem) carry|- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai|- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác|* ngoại động từ|- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho|=to coal a ship|+ cho tàu ăn than|* nội động từ|- ăn than, lấy than|=ships coal at a port|+ tàu ăn than ở cảng

16370. coal tar nghĩa tiếng việt là nhựa than đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal tar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal tarnhựa than đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal tar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal tar là: nhựa than đá

16371. coal-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉa than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-bed danh từ|- vỉa than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-bed
  • Phiên âm (nếu có): [koulbed]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-bed là: danh từ|- vỉa than

16372. coal-bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-bin danh từ|- thùng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-bin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal-bin là: danh từ|- thùng than

16373. coal-black nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen như than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-black tính từ|- đen như than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-black
  • Phiên âm (nếu có): [koulblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-black là: tính từ|- đen như than

16374. coal-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng than|- (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-box danh từ|- thùng đựng than|- (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-box
  • Phiên âm (nếu có): [koulbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-box là: danh từ|- thùng đựng than|- (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói

16375. coal-bunker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho than dưới hầm tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-bunker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-bunker danh từ|- kho than dưới hầm tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-bunker
  • Phiên âm (nếu có): [koul,bʌnkə]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-bunker là: danh từ|- kho than dưới hầm tàu

16376. coal-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe goòng chở than (ở mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-car danh từ|- xe goòng chở than (ở mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-car
  • Phiên âm (nếu có): [koulkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-car là: danh từ|- xe goòng chở than (ở mỏ)

16377. coal-cellar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-cellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-cellar danh từ|- hầm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-cellar
  • Phiên âm (nếu có): [koul,selə]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-cellar là: danh từ|- hầm than

16378. coal-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- than vụn, than cám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-dust danh từ|- than vụn, than cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-dust
  • Phiên âm (nếu có): [kouldʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-dust là: danh từ|- than vụn, than cám

16379. coal-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần lấy than của vỉa than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-face danh từ|- phần lấy than của vỉa than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-face
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal-face là: danh từ|- phần lấy than của vỉa than

16380. coal-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng mỏ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-field danh từ|- vùng mỏ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-field
  • Phiên âm (nếu có): [koulfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-field là: danh từ|- vùng mỏ than

16381. coal-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí than đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-gas danh từ|- khí than đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-gas
  • Phiên âm (nếu có): [koulgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-gas là: danh từ|- khí than đá

16382. coal-heaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuân vác than, người đổ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-heaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-heaver danh từ|- người khuân vác than, người đổ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-heaver
  • Phiên âm (nếu có): [koul,hivə]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-heaver là: danh từ|- người khuân vác than, người đổ than

16383. coal-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm nhỏ chứa than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-hole danh từ|- hầm nhỏ chứa than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal-hole là: danh từ|- hầm nhỏ chứa than

16384. coal-measures nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) điệp chứa than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-measures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-measures danh từ|- (địa lý,địa chất) điệp chứa than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-measures
  • Phiên âm (nếu có): [koul,meʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-measures là: danh từ|- (địa lý,địa chất) điệp chứa than

16385. coal-mine nghĩa tiếng việt là #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-mine #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-mine
  • Phiên âm (nếu có): [koulmain]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-mine là: #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than

16386. coal-miner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mỏ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-miner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-miner danh từ|- thợ mỏ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-miner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal-miner là: danh từ|- thợ mỏ than

16387. coal-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) parafin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-oil danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) parafin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-oil
  • Phiên âm (nếu có): [koulɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-oil là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) parafin

16388. coal-pit nghĩa tiếng việt là #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-pit #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-pit
  • Phiên âm (nếu có): [koulmain]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-pit là: #-pit) |/koulpit/|* danh từ|- mỏ than

16389. coal-scoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xẻng xúc than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-scoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-scoop danh từ|- xẻng xúc than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-scoop
  • Phiên âm (nếu có): [koulsku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-scoop là: danh từ|- xẻng xúc than

16390. coal-scuttle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-scuttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-scuttle danh từ|- thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-scuttle
  • Phiên âm (nếu có): [kou,skʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-scuttle là: danh từ|- thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)

16391. coal-seam nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉa than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-seam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-seam danh từ|- vỉa than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-seam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coal-seam là: danh từ|- vỉa than

16392. coal-tar nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa than đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-tar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-tar danh từ|- nhựa than đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-tar
  • Phiên âm (nếu có): [koultɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-tar là: danh từ|- nhựa than đá

16393. coal-whipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coal-whipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coal-whipper danh từ|- người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coal-whipper
  • Phiên âm (nếu có): [koul,eipə]
  • Nghĩa tiếng việt của coal-whipper là: danh từ|- người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra)

16394. coalbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalbin danh từ|- thùng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalbin
  • Phiên âm (nếu có): [koulbin]
  • Nghĩa tiếng việt của coalbin là: danh từ|- thùng than

16395. coaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở than|- người bán than; người cung cấp than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaler danh từ|- tàu chở than|- người bán than; người cung cấp than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaler
  • Phiên âm (nếu có): [koulə]
  • Nghĩa tiếng việt của coaler là: danh từ|- tàu chở than|- người bán than; người cung cấp than

16396. coalesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- liền, liền lại (xương gãy)|- hợp, hợp lại, kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalesce nội động từ|- liền, liền lại (xương gãy)|- hợp, hợp lại, kết lại|- hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalesce
  • Phiên âm (nếu có): [,kouəles]
  • Nghĩa tiếng việt của coalesce là: nội động từ|- liền, liền lại (xương gãy)|- hợp, hợp lại, kết lại|- hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

16397. coalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liền lại|- sự hợp lại|- sự liên kết, sự thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalescence danh từ|- sự liền lại|- sự hợp lại|- sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)|- (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalescence
  • Phiên âm (nếu có): [,kouəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của coalescence là: danh từ|- sự liền lại|- sự hợp lại|- sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)|- (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính

16398. coalescent nghĩa tiếng việt là xem coalesce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalescentxem coalesce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coalescent là: xem coalesce

16399. coaling-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaling-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaling-station danh từ|- cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaling-station
  • Phiên âm (nếu có): [kouliɳ,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coaling-station là: danh từ|- cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than

16400. coalition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh|=coalition go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalition danh từ|- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh|=coalition government|+ chính phủ liên hiệp||@coalition|- sự liên minh, sự hợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalition
  • Phiên âm (nếu có): [,kouəliʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coalition là: danh từ|- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh|=coalition government|+ chính phủ liên hiệp||@coalition|- sự liên minh, sự hợp tác

16401. coalitional nghĩa tiếng việt là liên minh, hợp tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalitionalliên minh, hợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalitional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coalitional là: liên minh, hợp tác

16402. coalitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chính sách liên hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coalitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coalitionist danh từ|- người theo chính sách liên hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coalitionist
  • Phiên âm (nếu có): [,kouəliʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của coalitionist là: danh từ|- người theo chính sách liên hiệp

16403. coaly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) than; như than; đen như than|- có than, đầy th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaly tính từ|- (thuộc) than; như than; đen như than|- có than, đầy than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaly
  • Phiên âm (nếu có): [kouli]
  • Nghĩa tiếng việt của coaly là: tính từ|- (thuộc) than; như than; đen như than|- có than, đầy than

16404. coaming nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaming danh từ|- vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coaming là: danh từ|- vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào

16405. coarctate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ép chặt, kết chặt, bám chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarctate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarctate tính từ|- ép chặt, kết chặt, bám chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarctate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarctate là: tính từ|- ép chặt, kết chặt, bám chặt

16406. coarctation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép (kết, bám) chặt|- sự hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarctation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarctation danh từ|- sự ép (kết, bám) chặt|- sự hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarctation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarctation là: danh từ|- sự ép (kết, bám) chặt|- sự hẹp

16407. coarse nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém, tồi tàn (đồ ăn...)|- to cánh, to sợi, không mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse tính từ|- kém, tồi tàn (đồ ăn...)|- to cánh, to sợi, không mịn, thô|=coarse sand|+ cát thô|- thô lỗ, lỗ mãng|=coarse manners|+ cử chỉ lỗ mãng|- thô tục, tục tĩu|=coarse words|+ lời lẽ thô tục||@coarse|- (tech) thô, không tinh||@coarse|- thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của coarse là: tính từ|- kém, tồi tàn (đồ ăn...)|- to cánh, to sợi, không mịn, thô|=coarse sand|+ cát thô|- thô lỗ, lỗ mãng|=coarse manners|+ cử chỉ lỗ mãng|- thô tục, tục tĩu|=coarse words|+ lời lẽ thô tục||@coarse|- (tech) thô, không tinh||@coarse|- thô

16408. coarse adjustment nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse adjustment(tech) điều chỉnh thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse adjustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarse adjustment là: (tech) điều chỉnh thô

16409. coarse control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse control(tech) điều khiển thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarse control là: (tech) điều khiển thô

16410. coarse fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse fish danh từ|- cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarse fish là: danh từ|- cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi)

16411. coarse fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu cá nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse fishing danh từ|- sự câu cá nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse fishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarse fishing là: danh từ|- sự câu cá nước ngọt

16412. coarse tuning nghĩa tiếng việt là (tech) điều hưởng thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse tuning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse tuning(tech) điều hưởng thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse tuning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarse tuning là: (tech) điều hưởng thô

16413. coarse-featured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những nét thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse-featured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse-featured tính từ|- có những nét thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse-featured
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:s,fi:tʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của coarse-featured là: tính từ|- có những nét thô

16414. coarse-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- to hạt, to thớ|=coarse-grained wood|+ gỗ to thớ|- thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse-grained tính từ|- to hạt, to thớ|=coarse-grained wood|+ gỗ to thớ|- thô lỗ, không tế nhị (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse-grained
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:sgreind]
  • Nghĩa tiếng việt của coarse-grained là: tính từ|- to hạt, to thớ|=coarse-grained wood|+ gỗ to thớ|- thô lỗ, không tế nhị (người)

16415. coarse-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarse-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarse-minded tính từ|- không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarse-minded
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:s,maindid]
  • Nghĩa tiếng việt của coarse-minded là: tính từ|- không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)

16416. coarsely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô, không đúng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarsely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarsely phó từ|- thô, không đúng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarsely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coarsely là: phó từ|- thô, không đúng cách

16417. coarsen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành thô|- làm thành thô lỗ|- làm thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarsen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarsen ngoại động từ|- làm thành thô|- làm thành thô lỗ|- làm thành thô tục|* nội động từ|- trở thành thô|- trở thành thô lỗ|- trở thành thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarsen
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của coarsen là: ngoại động từ|- làm thành thô|- làm thành thô lỗ|- làm thành thô tục|* nội động từ|- trở thành thô|- trở thành thô lỗ|- trở thành thô tục

16418. coarseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thô|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng|- tính thô tục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coarseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coarseness danh từ|- sự thô|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng|- tính thô tục, tính tục tĩu||@coarseness|- tính thô|- c. of grouping tính thô khi nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coarseness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của coarseness là: danh từ|- sự thô|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng|- tính thô tục, tính tục tĩu||@coarseness|- tính thô|- c. of grouping tính thô khi nhóm

16419. coases theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý coase.|+ định lý này dựa trên lập luận rằng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coases theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coases theorem(econ) định lý coase.|+ định lý này dựa trên lập luận rằng các ngoại ứng không gây ra sự phân bổ sai các nguồn lực khi không có chi phí giao dịch và khi quyền sở hữu tài sản được sở hữu rõ ràng và có hiệu lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coases theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coases theorem là: (econ) định lý coase.|+ định lý này dựa trên lập luận rằng các ngoại ứng không gây ra sự phân bổ sai các nguồn lực khi không có chi phí giao dịch và khi quyền sở hữu tài sản được sở hữu rõ ràng và có hiệu lực.

16420. coase nghĩa tiếng việt là ronald h.,(econ) (1910- ).|+ một nhà kinh tế học sinh tại anh đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coase ronald h.,(econ) (1910- ).|+ một nhà kinh tế học sinh tại anh được tặng giả thưởng nobel kinh tế học năm 1991 cho công trình chuyên đề của ông về lý thuyết về hãng và kinh tế học về ngoại ứng. coase, người được dạy trong một thời gian tại trường kinh tế london, đã làm việc tại trường đại học chicago trong hầu hết quãng đời của ông. năm 1937 trong bài báo bản chất của hãn (tạp chí economica số iv), ông đã nêu ra câu hỏi tại sao các hoạt động kinh tế nhất định bị phó mặc cho sự trao đổi của thị trường, còn số khác lại được tiến hành bên trong hãng. khi thị trường và các hãng là các cách tổ chức có thể thay thế nhau, thì cái gì sẽ quyết định cách nào được sử dụng? coase trả lời câu hỏi này bằng cách cho rằng hãng sẽ mở rộng tới một điểm tại đó chi phí tiến hành hoạt động trong hãng bằng với chi phí thực hiện qua giao dịch thị trường. đây chính là xuất phát điểm để xem một tổ chức công nghiệp từ góc độ chi phí giao dịch, tức là kiểu tổ chức được chọn là kiểu tổ chức để làm tối đa hoá chi phí của một giao dịch kinh tế. năm 1906, trong bài báo vấn đề lựa chọn xã hội, tạp chí pháp luật và kinh tế học số 3, coase lập luận cái đã trở thành định lý coase rằng tính tối ưu pareto vẫn có thể có khi có các ngoại ứng và không có can thiệp của nhà nước, nếu có thể thương lượng được giữa nhà sản xuất và người tiếp nhận tác động ngoại ứng quyền sở hữu tài sản được xác định rõ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coase là: ronald h.,(econ) (1910- ).|+ một nhà kinh tế học sinh tại anh được tặng giả thưởng nobel kinh tế học năm 1991 cho công trình chuyên đề của ông về lý thuyết về hãng và kinh tế học về ngoại ứng. coase, người được dạy trong một thời gian tại trường kinh tế london, đã làm việc tại trường đại học chicago trong hầu hết quãng đời của ông. năm 1937 trong bài báo bản chất của hãn (tạp chí economica số iv), ông đã nêu ra câu hỏi tại sao các hoạt động kinh tế nhất định bị phó mặc cho sự trao đổi của thị trường, còn số khác lại được tiến hành bên trong hãng. khi thị trường và các hãng là các cách tổ chức có thể thay thế nhau, thì cái gì sẽ quyết định cách nào được sử dụng? coase trả lời câu hỏi này bằng cách cho rằng hãng sẽ mở rộng tới một điểm tại đó chi phí tiến hành hoạt động trong hãng bằng với chi phí thực hiện qua giao dịch thị trường. đây chính là xuất phát điểm để xem một tổ chức công nghiệp từ góc độ chi phí giao dịch, tức là kiểu tổ chức được chọn là kiểu tổ chức để làm tối đa hoá chi phí của một giao dịch kinh tế. năm 1906, trong bài báo vấn đề lựa chọn xã hội, tạp chí pháp luật và kinh tế học số 3, coase lập luận cái đã trở thành định lý coase rằng tính tối ưu pareto vẫn có thể có khi có các ngoại ứng và không có can thiệp của nhà nước, nếu có thể thương lượng được giữa nhà sản xuất và người tiếp nhận tác động ngoại ứng quyền sở hữu tài sản được xác định rõ.

16421. coast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) đường lao (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coast danh từ|- bờ biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)|* động từ|- đi men bờ biển (tàu bè)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)|- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coast
  • Phiên âm (nếu có): [koust]
  • Nghĩa tiếng việt của coast là: danh từ|- bờ biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)|* động từ|- đi men bờ biển (tàu bè)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)|- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

16422. coast-defence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coast-defence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coast-defence danh từ|- sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coast-defence
  • Phiên âm (nếu có): [koustdi,fens]
  • Nghĩa tiếng việt của coast-defence là: danh từ|- sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển

16423. coast-waiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coast-waiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coast-waiter danh từ|- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coast-waiter
  • Phiên âm (nếu có): [koust,weitə]
  • Nghĩa tiếng việt của coast-waiter là: danh từ|- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)

16424. coastal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastal tính từ|- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastal
  • Phiên âm (nếu có): [koustəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coastal là: tính từ|- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển

16425. coastal warning radar nghĩa tiếng việt là (tech) radda cảnh báo ven biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastal warning radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastal warning radar(tech) radda cảnh báo ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastal warning radar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coastal warning radar là: (tech) radda cảnh báo ven biển

16426. coaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaster danh từ|- tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)|- khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)|- cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaster
  • Phiên âm (nếu có): [koustə]
  • Nghĩa tiếng việt của coaster là: danh từ|- tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)|- khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)|- cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)

16427. coastguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chức bảo vệ miền ven biển|- lính tuần phòng bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastguard danh từ|- tổ chức bảo vệ miền ven biển|- lính tuần phòng bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastguard
  • Phiên âm (nếu có): [koustgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của coastguard là: danh từ|- tổ chức bảo vệ miền ven biển|- lính tuần phòng bờ biển

16428. coastguardsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastguardsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastguardsman danh từ|- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển|* danh từ|- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastguardsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coastguardsman là: danh từ|- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển|* danh từ|- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển

16429. coasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hàng hải ven biển|= coasting trade|+ việc buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coasting tính từ|- thuộc hàng hải ven biển|= coasting trade|+ việc buôn bán ven biển|* danh từ|- việc đi lại (buôn bán) ven biển|- việc lao xuống dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coasting là: tính từ|- thuộc hàng hải ven biển|= coasting trade|+ việc buôn bán ven biển|* danh từ|- việc đi lại (buôn bán) ven biển|- việc lao xuống dốc

16430. coastland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đai ven ven biển; miền duyên hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastland danh từ|- đất đai ven ven biển; miền duyên hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coastland là: danh từ|- đất đai ven ven biển; miền duyên hải

16431. coastline nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển; hình dáng bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastline danh từ|- bờ biển; hình dáng bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastline
  • Phiên âm (nếu có): [koustlain]
  • Nghĩa tiếng việt của coastline là: danh từ|- bờ biển; hình dáng bờ biển

16432. coastwaiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên hải quan ở bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastwaiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastwaiter danh từ|- nhân viên hải quan ở bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastwaiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coastwaiter là: danh từ|- nhân viên hải quan ở bờ biển

16433. coastwarning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo hiệu ở bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastwarning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastwarning danh từ|- sự báo hiệu ở bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastwarning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coastwarning là: danh từ|- sự báo hiệu ở bờ biển

16434. coastwise nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- dọc theo bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coastwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coastwise tính từ & phó từ|- dọc theo bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coastwise
  • Phiên âm (nếu có): [koustwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của coastwise là: tính từ & phó từ|- dọc theo bờ biển

16435. coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)|- áo choàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coat danh từ|- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)|- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy|- bộ lông (thú)|- lớp, lượt (sơn, vôi...)|=a coat of paint|+ lớp sơn|- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)|- (giải phẫu) màng|- (hàng hải) túi (buồm)|- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)|- áo giáp|- quần áo nữ|- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận|- (văn học) vén váy|- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư|- cởi áo sẵn sàng đánh nhau|- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc|- trở mặt, phản đảng, đào ngũ|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- mặc áo choàng|- phủ, tẩm, bọc, tráng|=pills coated with sugar|+ thuốc viên bọc đường||@coat|- (tech) phủ, bọc (đ)||@coat|- phủ, bọc // lớp ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coat
  • Phiên âm (nếu có): [kout]
  • Nghĩa tiếng việt của coat là: danh từ|- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)|- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy|- bộ lông (thú)|- lớp, lượt (sơn, vôi...)|=a coat of paint|+ lớp sơn|- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)|- (giải phẫu) màng|- (hàng hải) túi (buồm)|- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)|- áo giáp|- quần áo nữ|- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận|- (văn học) vén váy|- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư|- cởi áo sẵn sàng đánh nhau|- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc|- trở mặt, phản đảng, đào ngũ|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- mặc áo choàng|- phủ, tẩm, bọc, tráng|=pills coated with sugar|+ thuốc viên bọc đường||@coat|- (tech) phủ, bọc (đ)||@coat|- phủ, bọc // lớp ngoài

16436. coat-frock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giá treo áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coat-frock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coat-frock danh từ|- cái giá treo áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coat-frock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coat-frock là: danh từ|- cái giá treo áo

16437. coat-hanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá treo áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coat-hanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coat-hanger danh từ|- giá treo áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coat-hanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coat-hanger là: danh từ|- giá treo áo

16438. coat-tails nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coat-tails là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coat-tails danh từ|- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coat-tails
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coat-tails là: danh từ|- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm

16439. coated nghĩa tiếng việt là xem coat||@coated|- được phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coatedxem coat||@coated|- được phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coated là: xem coat||@coated|- được phủ

16440. coated cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực phủ/bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coated cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coated cathode(tech) âm cực phủ/bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coated cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coated cathode là: (tech) âm cực phủ/bọc

16441. coated lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coated lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coated lens(tech) thấu kính tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coated lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coated lens là: (tech) thấu kính tráng

16442. coatee nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coatee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coatee danh từ|- áo đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coatee
  • Phiên âm (nếu có): [kouti:]
  • Nghĩa tiếng việt của coatee là: danh từ|- áo đuôi ngắn

16443. coating nghĩa tiếng việt là danh từ|- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài|- vải may áo choàng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coating danh từ|- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài|- vải may áo choàng||@coating|- (tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coating
  • Phiên âm (nếu có): [koutiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coating là: danh từ|- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài|- vải may áo choàng||@coating|- (tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc

16444. coatrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coatrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coatrack danh từ|- giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coatrack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coatrack là: danh từ|- giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo

16445. coax nghĩa tiếng việt là động từ|- dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh|=to coax (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coax động từ|- dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh|=to coax a child to take his medicine|+ dỗ đứa trẻ uống thuốc|=to coax something out of somebody|+ dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai|=to coax somebody into doing something|+ tán ai làm gì|=to coax fire to light|+ cời lửa cho cháy|=to coax key into lock|+ lựa khoá vào ổ||@coax|- (tech) đồng trục; khuyến khích (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coax
  • Phiên âm (nếu có): [kouks]
  • Nghĩa tiếng việt của coax là: động từ|- dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh|=to coax a child to take his medicine|+ dỗ đứa trẻ uống thuốc|=to coax something out of somebody|+ dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai|=to coax somebody into doing something|+ tán ai làm gì|=to coax fire to light|+ cời lửa cho cháy|=to coax key into lock|+ lựa khoá vào ổ||@coax|- (tech) đồng trục; khuyến khích (đ)

16446. coaxal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxal tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxal
  • Phiên âm (nếu có): [kouæksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coaxal là: tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đồng trục

16447. coaxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dỗ ngọt, người tán tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxer danh từ|- người dỗ ngọt, người tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxer
  • Phiên âm (nếu có): [kouksə]
  • Nghĩa tiếng việt của coaxer là: danh từ|- người dỗ ngọt, người tán tỉnh

16448. coaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxial tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đồng trục||@coaxial|- (tech) thuộc đồng trục||@coaxial|- đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxial
  • Phiên âm (nếu có): [kouæksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coaxial là: tính từ|- (toán học) đồng trục|=coaxial circles|+ vòng tròn đồng trục||@coaxial|- (tech) thuộc đồng trục||@coaxial|- đồng trục

16449. coaxial cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp đồng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxial cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxial cable(tech) cáp đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxial cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coaxial cable là: (tech) cáp đồng trục

16450. coaxiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxiality danh từ|- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxiality
  • Phiên âm (nếu có): [kouz,æksiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của coaxiality là: danh từ|- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục

16451. coaxing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dỗ dành ngon ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxing danh từ|- sự dỗ dành ngon ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coaxing là: danh từ|- sự dỗ dành ngon ngọt

16452. coaxingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngon ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coaxingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coaxingly phó từ|- ngon ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coaxingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coaxingly là: phó từ|- ngon ngọt

16453. cob nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thiên nga trống|- ngựa khoẻ chân ngắn|- lõi ngô ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cob danh từ|- con thiên nga trống|- ngựa khoẻ chân ngắn|- lõi ngô ((cũng) corn cob)|- cục than tròn|- cái bánh tròn|- (thực vật học) hạt phí lớn|* danh từ|- đất trộn rơm (để trát vách), toocsi|- vách đất, vách toocsi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cob
  • Phiên âm (nếu có): [kɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của cob là: danh từ|- con thiên nga trống|- ngựa khoẻ chân ngắn|- lõi ngô ((cũng) corn cob)|- cục than tròn|- cái bánh tròn|- (thực vật học) hạt phí lớn|* danh từ|- đất trộn rơm (để trát vách), toocsi|- vách đất, vách toocsi

16454. cobalamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng cobalamine|- (hoá học) côbalamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobalamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobalamin danh từ|- cũng cobalamine|- (hoá học) côbalamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobalamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobalamin là: danh từ|- cũng cobalamine|- (hoá học) côbalamin

16455. cobalt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) coban|- thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobalt danh từ|- (hoá học) coban|- thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)||@cobalt|- (tech) cobalt, côban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobalt
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của cobalt là: danh từ|- (hoá học) coban|- thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)||@cobalt|- (tech) cobalt, côban

16456. cobaltic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) coban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobaltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobaltic tính từ|- (thuộc) coban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobaltic
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɔ:ltik]
  • Nghĩa tiếng việt của cobaltic là: tính từ|- (thuộc) coban

16457. cobaltous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) coban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobaltous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobaltous tính từ|- (thuộc) coban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobaltous
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɔ:ltik]
  • Nghĩa tiếng việt của cobaltous là: tính từ|- (thuộc) coban

16458. cobb-douglas production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất cobb-douglas.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobb-douglas production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobb-douglas production function(econ) hàm sản xuất cobb-douglas.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobb-douglas production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobb-douglas production function là: (econ) hàm sản xuất cobb-douglas.

16459. cobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobber danh từ|- (uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobber
  • Phiên âm (nếu có): [kɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của cobber là: danh từ|- (uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố

16460. cobble nghĩa tiếng việt là #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobble #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)|- (số nhiều) than cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobble
  • Phiên âm (nếu có): [kɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của cobble là: #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)|- (số nhiều) than cục

16461. cobble-stone nghĩa tiếng việt là #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobble-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobble-stone #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)|- (số nhiều) than cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobble-stone
  • Phiên âm (nếu có): [kɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của cobble-stone là: #-stone) |/kɔblstoun/|* danh từ|- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)|- (số nhiều) than cục

16462. cobbler nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobbler ngoại động từ|- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)|- vứt lẫn vào nhau|- vá (giày); vá đụp (quần áo)|* danh từ|- thợ chữa giày|=cobblers wax|+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)|- người thợ vụng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobbler
  • Phiên âm (nếu có): [kɔblə]
  • Nghĩa tiếng việt của cobbler là: ngoại động từ|- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)|- vứt lẫn vào nhau|- vá (giày); vá đụp (quần áo)|* danh từ|- thợ chữa giày|=cobblers wax|+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)|- người thợ vụng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả

16463. cobby nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn, mập, chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobby tính từ|- lùn, mập, chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobby
  • Phiên âm (nếu có): [kɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của cobby là: tính từ|- lùn, mập, chắc

16464. cobelligerent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng minh tham chiến|* danh từ|- nước đồng minh tham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobelligerent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobelligerent tính từ|- đồng minh tham chiến|* danh từ|- nước đồng minh tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobelligerent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobelligerent là: tính từ|- đồng minh tham chiến|* danh từ|- nước đồng minh tham chiến

16465. coble nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc thuyền dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coble danh từ|- chiếc thuyền dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coble là: danh từ|- chiếc thuyền dẹt

16466. cobobundary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tin học) đổi biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobobundary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobobundary tính từ|- (tin học) đổi biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobobundary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobobundary là: tính từ|- (tin học) đổi biến

16467. cobol nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (com(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobol (viết tắt)|- ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (common business oriented language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobol là: (viết tắt)|- ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (common business oriented language)

16468. coboundary nghĩa tiếng việt là (tech) đồng biên||@coboundary|- đối biên, đối bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coboundary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coboundary(tech) đồng biên||@coboundary|- đối biên, đối bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coboundary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coboundary là: (tech) đồng biên||@coboundary|- đối biên, đối bờ

16469. cobra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn mang bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobra danh từ|- (động vật học) rắn mang bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobra
  • Phiên âm (nếu có): [koubrə]
  • Nghĩa tiếng việt của cobra là: danh từ|- (động vật học) rắn mang bành

16470. cobweb nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng nhện; sợi tơ nhện|- vải mỏng như tơ nhện; vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobweb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobweb danh từ|- mạng nhện; sợi tơ nhện|- vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện|- (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)|=the cobwebs of the law|+ những cái tinh vi của luật pháp|- (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi|=cobwebs of antiquity|+ đồ cổ cũ rích|- (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy|- ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần|- khô cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobweb
  • Phiên âm (nếu có): [kɔbweb]
  • Nghĩa tiếng việt của cobweb là: danh từ|- mạng nhện; sợi tơ nhện|- vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện|- (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)|=the cobwebs of the law|+ những cái tinh vi của luật pháp|- (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi|=cobwebs of antiquity|+ đồ cổ cũ rích|- (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy|- ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần|- khô cổ

16471. cobweb theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý mạng nhện.|+ dạng đơn giản nhất của mô hình đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobweb theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobweb theorem(econ) định lý mạng nhện.|+ dạng đơn giản nhất của mô hình động trong đó, cung của một hàng hoá trong năm t là một hàm của giá hàng hoá đó trong năm t-1 và trong bất kỳ giai đoạn nào thì giá cả đều được điều chỉnh để cân đối thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobweb theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobweb theorem là: (econ) định lý mạng nhện.|+ dạng đơn giản nhất của mô hình động trong đó, cung của một hàng hoá trong năm t là một hàm của giá hàng hoá đó trong năm t-1 và trong bất kỳ giai đoạn nào thì giá cả đều được điều chỉnh để cân đối thị trường.

16472. cobwebbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy mạng nhện; như mạng nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobwebbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobwebbed tính từ|- đầy mạng nhện; như mạng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobwebbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cobwebbed là: tính từ|- đầy mạng nhện; như mạng nhện

16473. cobwebby nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy mạng nhện|- giống mạng nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cobwebby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cobwebby tính từ|- đầy mạng nhện|- giống mạng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cobwebby
  • Phiên âm (nếu có): [kɔb,webi]
  • Nghĩa tiếng việt của cobwebby là: tính từ|- đầy mạng nhện|- giống mạng nhện

16474. coca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây côca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coca danh từ|- (thực vật học) cây côca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coca
  • Phiên âm (nếu có): [koukə]
  • Nghĩa tiếng việt của coca là: danh từ|- (thực vật học) cây côca

16475. coca-cola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (chất uống không có rượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coca-cola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coca-cola danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (chất uống không có rượu đóng chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coca-cola
  • Phiên âm (nếu có): [koukəkoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của coca-cola là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (chất uống không có rượu đóng chai)

16476. cocaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- côcain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocaine danh từ|- côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocaine
  • Phiên âm (nếu có): [kəkein]
  • Nghĩa tiếng việt của cocaine là: danh từ|- côcain

16477. cocainise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocainise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocainise ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocainise
  • Phiên âm (nếu có): [kəkeinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cocainise là: ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain

16478. cocainism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng nghiện côcain|- (y học) sự ngộ độc côcain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocainism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocainism danh từ|- chứng nghiện côcain|- (y học) sự ngộ độc côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocainism
  • Phiên âm (nếu có): [kəkeinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cocainism là: danh từ|- chứng nghiện côcain|- (y học) sự ngộ độc côcain

16479. cocainization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây tê bằng côcain|- sự điều trị bắng côcain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocainization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocainization danh từ|- sự gây tê bằng côcain|- sự điều trị bắng côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocainization
  • Phiên âm (nếu có): [kə,keinaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cocainization là: danh từ|- sự gây tê bằng côcain|- sự điều trị bắng côcain

16480. cocainize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocainize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocainize ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocainize
  • Phiên âm (nếu có): [kəkeinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cocainize là: ngoại động từ|- gây tê bằng côcain|- điều trị bắng côcain

16481. cocategory nghĩa tiếng việt là đối phạm trù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocategory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocategoryđối phạm trù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocategory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocategory là: đối phạm trù

16482. cocci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocci danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocci
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cocci là: danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu

16483. coccidiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coccidiosis|- (y học) bệnh trùng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccidiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccidiosis danh từ|- số nhiều coccidiosis|- (y học) bệnh trùng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccidiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coccidiosis là: danh từ|- số nhiều coccidiosis|- (y học) bệnh trùng cầu

16484. coccidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coccidia|- trùng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccidium danh từ|- số nhiều coccidia|- trùng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coccidium là: danh từ|- số nhiều coccidia|- trùng cầu

16485. coccolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) gai vôi; hạt sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccolith danh từ|- (sinh học) gai vôi; hạt sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coccolith là: danh từ|- (sinh học) gai vôi; hạt sạn

16486. coccus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccus danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccus
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coccus là: danh từ, số nhiều cocci|- khuẩn cầu

16487. coccygeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccygeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccygeal tính từ|- thuộc xương cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccygeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coccygeal là: tính từ|- thuộc xương cụt

16488. coccyges nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccyges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccyges danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccyges
  • Phiên âm (nếu có): [kɔksiks]
  • Nghĩa tiếng việt của coccyges là: danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt

16489. coccyx nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coccyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coccyx danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coccyx
  • Phiên âm (nếu có): [kɔksiks]
  • Nghĩa tiếng việt của coccyx là: danh từ, số nhiều coccyges|- (giải phẫu) xương cụt

16490. cochain nghĩa tiếng việt là (tech) đồng chuỗi||@cochain|- top đôi xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochain(tech) đồng chuỗi||@cochain|- top đôi xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cochain là: (tech) đồng chuỗi||@cochain|- top đôi xích

16491. cochin nghĩa tiếng việt là #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochin #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của cochin là: #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam)

16492. cochin-china nghĩa tiếng việt là #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochin-china là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochin-china #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochin-china
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của cochin-china là: #-china) |/kɔtʃintʃainə/|* danh từ|- giống gà nam-bộ (việt-nam)

16493. cochineal nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochineal danh từ|- phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochineal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtʃini:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cochineal là: danh từ|- phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)

16494. cochlea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochlea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochlea danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochlea
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cochlea là: danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai

16495. cochleae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochleae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochleae danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochleae
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cochleae là: danh từ, số nhiều cochleae|- (giải phẫu) ốc tai

16496. cochlear nghĩa tiếng việt là xem cochlea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochlear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochlearxem cochlea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochlear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cochlear là: xem cochlea

16497. cochleate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : cochleated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochleatecách viết khác : cochleated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochleate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cochleate là: cách viết khác : cochleated

16498. cochrane-orcutt nghĩa tiếng việt là (econ) cochrane-orcutt|+ tên dùng phổ biến cho thủ tục được thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cochrane-orcutt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cochrane-orcutt(econ) cochrane-orcutt|+ tên dùng phổ biến cho thủ tục được thiết kế để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của nó tuân theo tương quan chuỗi. xem prais-winsten.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cochrane-orcutt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cochrane-orcutt là: (econ) cochrane-orcutt|+ tên dùng phổ biến cho thủ tục được thiết kế để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của nó tuân theo tương quan chuỗi. xem prais-winsten.

16499. cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gà trống|=fighting cock|+ gà chọi|=cock of the woo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock danh từ|- con gà trống|=fighting cock|+ gà chọi|=cock of the wood|+ gà rừng|- chim trống (ở những danh từ ghép)|=cock robin|+ chim cổ đỏ trống|- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ|=cock of the walk|+ người vai vế nhất|=cock of the school|+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường|- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)|- vòi nước|- kim (của cái cân)|- cò súng|=at fult cock|+ sẵn sàng nổ cò (súng)|=at half cock|+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)|- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc|- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên|- cái liếc, cái nháy mắt|=to look at somebody with a cock in ones eye|+ liếc nhìn ai|- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng|- cố nội, ông tổ (gọi người thân)|- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì|* ngoại động từ|- lên cò súng|- vểnh lên, hếch lên, dựng lên|=to cock ones ears|+ vểnh tay lên (để nghe)|=to cock ones nose|+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)|=to cock ones hat|+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên|- nháy nháy ai; liếc nhìn ai|* nội động từ|- vểnh lên|- vênh váo ra vẻ thách thức|- (xem) snook|* danh từ|- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock
  • Phiên âm (nếu có): [kɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của cock là: danh từ|- con gà trống|=fighting cock|+ gà chọi|=cock of the wood|+ gà rừng|- chim trống (ở những danh từ ghép)|=cock robin|+ chim cổ đỏ trống|- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ|=cock of the walk|+ người vai vế nhất|=cock of the school|+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường|- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)|- vòi nước|- kim (của cái cân)|- cò súng|=at fult cock|+ sẵn sàng nổ cò (súng)|=at half cock|+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)|- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc|- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên|- cái liếc, cái nháy mắt|=to look at somebody with a cock in ones eye|+ liếc nhìn ai|- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng|- cố nội, ông tổ (gọi người thân)|- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì|* ngoại động từ|- lên cò súng|- vểnh lên, hếch lên, dựng lên|=to cock ones ears|+ vểnh tay lên (để nghe)|=to cock ones nose|+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)|=to cock ones hat|+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên|- nháy nháy ai; liếc nhìn ai|* nội động từ|- vểnh lên|- vênh váo ra vẻ thách thức|- (xem) snook|* danh từ|- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

16500. cock-a-doodle-doo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cúc cu cu (tiếng gà gáy)|- khuấy = trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-a-doodle-doo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-a-doodle-doo danh từ|- cúc cu cu (tiếng gà gáy)|- khuấy = trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-a-doodle-doo
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkədu:dldu:]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-a-doodle-doo là: danh từ|- cúc cu cu (tiếng gà gáy)|- khuấy = trống

16501. cock-a-hoop nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên|- có ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-a-hoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-a-hoop tính từ & phó từ|- vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên|- có vẻ vênh vang đắc thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-a-hoop
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkəhu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-a-hoop là: tính từ & phó từ|- vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên|- có vẻ vênh vang đắc thắng

16502. cock-a-leekie nghĩa tiếng việt là danh từ|- súp nấu với thịt gà và rau cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-a-leekie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-a-leekie danh từ|- súp nấu với thịt gà và rau cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-a-leekie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cock-a-leekie là: danh từ|- súp nấu với thịt gà và rau cải

16503. cock-and-bull nghĩa tiếng việt là tính từ|- cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-and-bull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-and-bull tính từ|- cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-and-bull
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkəndbul]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-and-bull là: tính từ|- cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được

16504. cock-crow nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc gà gáy, lúc tảng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-crow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-crow danh từ|- lúc gà gáy, lúc tảng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-crow
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-crow là: danh từ|- lúc gà gáy, lúc tảng sáng

16505. cock-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) mắt lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-eye danh từ|- (từ lóng) mắt lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-eye
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkai]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-eye là: danh từ|- (từ lóng) mắt lác

16506. cock-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) lác mắt|- xiên, lệch; cong queo|- ngớ ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-eyed tính từ|- (từ lóng) lác mắt|- xiên, lệch; cong queo|- ngớ ngẩn, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkaid]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-eyed là: tính từ|- (từ lóng) lác mắt|- xiên, lệch; cong queo|- ngớ ngẩn, đần độn

16507. cock-fight nghĩa tiếng việt là #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-fight #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô cùng thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-fight
  • Phiên âm (nếu có): [kɔk,faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-fight là: #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô cùng thú vị

16508. cock-fighting nghĩa tiếng việt là #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-fighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-fighting #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô cùng thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-fighting
  • Phiên âm (nếu có): [kɔk,faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-fighting là: #-fight) |/kɔkfait/|* danh từ|- cuộc chọi gà|- cái này thật vô cùng thú vị

16509. cock-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi)|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-horse danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi)|* phó từ|- cưỡi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-horse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-horse là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi)|* phó từ|- cưỡi lên

16510. cock-loft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) gác sát mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-loft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-loft danh từ|- (kiến trúc) gác sát mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-loft
  • Phiên âm (nếu có): [kɔklɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-loft là: danh từ|- (kiến trúc) gác sát mái

16511. cock-shot nghĩa tiếng việt là #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-shot #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)|- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-shot
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-shot là: #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)|- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

16512. cock-shy nghĩa tiếng việt là #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-shy #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)|- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-shy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-shy là: #-shy) |/kɔkʃai/|* danh từ|- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)|- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

16513. cock-sparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim sẻ trống|- anh chàng bé người nhưng thích đánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-sparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-sparrow danh từ|- chim sẻ trống|- anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-sparrow
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔkspærou]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-sparrow là: danh từ|- chim sẻ trống|- anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau

16514. cock-sure nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc|=im cock-sure of (abou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-sure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-sure tính từ|- chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc|=im cock-sure of (about) his horse|+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng|- tự tin; tự phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-sure
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkspə:]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-sure là: tính từ|- chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc|=im cock-sure of (about) his horse|+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng|- tự tin; tự phụ

16515. cock-tailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-tailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-tailed tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-tailed
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkteild]
  • Nghĩa tiếng việt của cock-tailed là: tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa)

16516. cock-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cock-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cock-up danh từ|- tình trạng bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cock-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cock-up là: danh từ|- tình trạng bừa bãi

16517. cockade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockade ngoại động từ|- đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)|* danh từ|- phù hiệu đeo ở mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockade
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của cockade là: ngoại động từ|- đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)|* danh từ|- phù hiệu đeo ở mũ

16518. cockaded nghĩa tiếng việt là xem cockade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockadedxem cockade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockaded là: xem cockade

16519. cockalorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại|- trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockalorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockalorum danh từ|- (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại|- trò chơi nhảy cừu (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockalorum
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔkəlɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cockalorum là: danh từ|- (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại|- trò chơi nhảy cừu (trẻ con)

16520. cockatiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng cockateel|- vẹt màu xám ôxtraylia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockatiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockatiel danh từ|- cũng cockateel|- vẹt màu xám ôxtraylia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockatiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockatiel là: danh từ|- cũng cockateel|- vẹt màu xám ôxtraylia

16521. cockatoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockatoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockatoo danh từ|- (động vật học) vẹt mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockatoo
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔkətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của cockatoo là: danh từ|- (động vật học) vẹt mào

16522. cockatrice nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockatrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockatrice danh từ|- rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockatrice
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkətrais]
  • Nghĩa tiếng việt của cockatrice là: danh từ|- rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)

16523. cockbill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) buông neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockbill ngoại động từ|- (hàng hải) buông neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockbill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockbill là: ngoại động từ|- (hàng hải) buông neo

16524. cockboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nhỏ, xuồng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockboat danh từ|- thuyền nhỏ, xuồng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockboat
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkbout]
  • Nghĩa tiếng việt của cockboat là: danh từ|- thuyền nhỏ, xuồng nhỏ

16525. cockbrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu óc lỗ mãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockbrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockbrained tính từ|- đầu óc lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockbrained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockbrained là: tính từ|- đầu óc lỗ mãng

16526. cockchafer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bọ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockchafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockchafer danh từ|- (động vật học) con bọ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockchafer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔk,tʃeifə]
  • Nghĩa tiếng việt của cockchafer là: danh từ|- (động vật học) con bọ da

16527. cocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- vểnh lên, hếch lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocked tính từ|- vểnh lên, hếch lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocked
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của cocked là: tính từ|- vểnh lên, hếch lên

16528. cocked hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ ba góc không vành|- bóp méo, làm cho méo mó|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocked hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocked hat danh từ|- mũ ba góc không vành|- bóp méo, làm cho méo mó|- đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa|- phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocked hat
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkthæt]
  • Nghĩa tiếng việt của cocked hat là: danh từ|- mũ ba góc không vành|- bóp méo, làm cho méo mó|- đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa|- phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)

16529. cocker nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocker ngoại động từ|- (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)|* danh từ|- (động vật học) giống chó cốc (tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocker
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của cocker là: ngoại động từ|- (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)|* danh từ|- (động vật học) giống chó cốc (tây-ban-nha)

16530. cockerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà trống non|- đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockerel danh từ|- gà trống non|- đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockerel
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cockerel là: danh từ|- gà trống non|- đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau

16531. cockily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vênh váo tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockily phó từ|- vênh váo tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockily là: phó từ|- vênh váo tự mãn

16532. cockiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockiness danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockiness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cockiness là: danh từ|- tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo

16533. cockle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sò|- vỏ sò ((cũng) cockle shell)|- x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockle danh từ|- (động vật học) sò|- vỏ sò ((cũng) cockle shell)|- xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)|- (xem) heart|* danh từ|- lò sưởi|- nếp xoắn, nếp cuộn|- vết nhăn|* động từ|- cuộn lại, xoắn lại, quăn lại|- vò nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkl]
  • Nghĩa tiếng việt của cockle là: danh từ|- (động vật học) sò|- vỏ sò ((cũng) cockle shell)|- xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)|- (xem) heart|* danh từ|- lò sưởi|- nếp xoắn, nếp cuộn|- vết nhăn|* động từ|- cuộn lại, xoắn lại, quăn lại|- vò nhàu

16534. cockle-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- một nửa vỏ sò|- chiếc thuyền nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockle-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockle-shell danh từ|- một nửa vỏ sò|- chiếc thuyền nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockle-shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockle-shell là: danh từ|- một nửa vỏ sò|- chiếc thuyền nhẹ

16535. cockloft nghĩa tiếng việt là danh từ|- gác áp mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockloft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockloft danh từ|- gác áp mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockloft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockloft là: danh từ|- gác áp mái

16536. cockney nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở khu đông luân-đôn|- giọng khu đông luân-đôn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockney danh từ|- người ở khu đông luân-đôn|- giọng khu đông luân-đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thành thị|* tính từ|- có đặc tính người ở khu đông luân-đôn|=cockney accent|+ giọng (nói của người) khu đông luân-đôn ((thường) khinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockney
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkni]
  • Nghĩa tiếng việt của cockney là: danh từ|- người ở khu đông luân-đôn|- giọng khu đông luân-đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thành thị|* tính từ|- có đặc tính người ở khu đông luân-đôn|=cockney accent|+ giọng (nói của người) khu đông luân-đôn ((thường) khinh)

16537. cockneydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- xã hội luân đôn|- vùng ngoại ô luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockneydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockneydom danh từ|- xã hội luân đôn|- vùng ngoại ô luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockneydom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockneydom là: danh từ|- xã hội luân đôn|- vùng ngoại ô luân đôn

16538. cockneyese nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng khu đông luân-đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockneyese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockneyese danh từ|- tiếng khu đông luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockneyese
  • Phiên âm (nếu có): [kɔknii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cockneyese là: danh từ|- tiếng khu đông luân-đôn

16539. cockneyfy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho giống người ở khu đông luân-đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockneyfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockneyfy ngoại động từ|- làm cho giống người ở khu đông luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockneyfy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔknifai]
  • Nghĩa tiếng việt của cockneyfy là: ngoại động từ|- làm cho giống người ở khu đông luân-đôn

16540. cockneyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phong của người khu đông luân-đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockneyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockneyism danh từ|- tác phong của người khu đông luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockneyism
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkniizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cockneyism là: danh từ|- tác phong của người khu đông luân-đôn

16541. cockpit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ chọi gà, bãi chọi gà|- trường chiến tranh (nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockpit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockpit danh từ|- chỗ chọi gà, bãi chọi gà|- trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)|- (hàng không) buồng lái (của phi công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockpit
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkpit]
  • Nghĩa tiếng việt của cockpit là: danh từ|- chỗ chọi gà, bãi chọi gà|- trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)|- (hàng không) buồng lái (của phi công)

16542. cockroach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con gián(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockroach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockroach danh từ|- (động vật học) con gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockroach
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkroutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cockroach là: danh từ|- (động vật học) con gián

16543. cockscomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- mào gà|- (thực vật học) cây mào gà|- người vênh va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockscomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockscomb danh từ|- mào gà|- (thực vật học) cây mào gà|- người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockscomb
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkskoum]
  • Nghĩa tiếng việt của cockscomb là: danh từ|- mào gà|- (thực vật học) cây mào gà|- người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây

16544. cocksfoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ chân gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksfoot danh từ|- cỏ chân gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksfoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksfoot là: danh từ|- cỏ chân gà

16545. cockshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ném bóng vào một vật|- vật làm mục tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockshot danh từ|- trò chơi ném bóng vào một vật|- vật làm mục tiêu ném bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cockshot là: danh từ|- trò chơi ném bóng vào một vật|- vật làm mục tiêu ném bóng

16546. cockshut nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockshut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockshut danh từ|- lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockshut
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkʃʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của cockshut là: danh từ|- lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng

16547. cocksparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim sẻ đực|- người nhỏ con thích ẩu đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksparrow danh từ|- chim sẻ đực|- người nhỏ con thích ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksparrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksparrow là: danh từ|- chim sẻ đực|- người nhỏ con thích ẩu đả

16548. cockspur nghĩa tiếng việt là danh từ|- cựa gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockspur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockspur danh từ|- cựa gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockspur
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkspə:]
  • Nghĩa tiếng việt của cockspur là: danh từ|- cựa gà

16549. cocksucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên nịnh hót, tên liếm gót|- người đàn ông đồng tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksucker danh từ|- tên nịnh hót, tên liếm gót|- người đàn ông đồng tính luyến ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksucker là: danh từ|- tên nịnh hót, tên liếm gót|- người đàn ông đồng tính luyến ái

16550. cocksure nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêu ngạo cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksure tính từ|- kiêu ngạo cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksure là: tính từ|- kiêu ngạo cực kỳ

16551. cocksurely nghĩa tiếng việt là xem cocksure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksurelyxem cocksure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksurely là: xem cocksure

16552. cocksureness nghĩa tiếng việt là xem cocksure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksurenessxem cocksure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksureness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocksureness là: xem cocksure

16553. cockswain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cockswain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cockswain danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cockswain
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkswein, kɔksn]
  • Nghĩa tiếng việt của cockswain là: danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng)

16554. cocksy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocksy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocksy tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocksy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của cocksy là: tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo

16555. cocktail nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cốctay|- nước quả cây|- rau hoa quả|- ngựa đua (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocktail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocktail danh từ|- rượu cốctay|- nước quả cây|- rau hoa quả|- ngựa đua bị cắt cộc đuôi|- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocktail
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkteil]
  • Nghĩa tiếng việt của cocktail là: danh từ|- rượu cốctay|- nước quả cây|- rau hoa quả|- ngựa đua bị cắt cộc đuôi|- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao

16556. cocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocky tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocky
  • Phiên âm (nếu có): [kɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của cocky là: tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo

16557. cocky-leeky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocky-leeky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocky-leeky danh từ|- (ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocky-leeky
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkili:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của cocky-leeky là: danh từ|- (ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)

16558. coco nghĩa tiếng việt là danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coco danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|* danh từ|- bột cacao|- nước cacao|- màu cacao|- hột cacao|- hột cacao đã bóc vỏ|- thuốc súng nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coco
  • Phiên âm (nếu có): [koukou]
  • Nghĩa tiếng việt của coco là: danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|* danh từ|- bột cacao|- nước cacao|- màu cacao|- hột cacao|- hột cacao đã bóc vỏ|- thuốc súng nâu

16559. coco-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coco-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coco-palm danh từ|- (thực vật học) cây dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coco-palm
  • Phiên âm (nếu có): [koukəpɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của coco-palm là: danh từ|- (thực vật học) cây dừa

16560. cocoa nghĩa tiếng việt là danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocoa danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|* danh từ|- bột cacao|- nước cacao|- màu cacao|- hột cacao|- hột cacao đã bóc vỏ|- thuốc súng nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocoa
  • Phiên âm (nếu có): [koukou]
  • Nghĩa tiếng việt của cocoa là: danh từ+ (cocoa) |/koukou/|- (thực vật học) cây dừa|- quả dừa|* danh từ|- bột cacao|- nước cacao|- màu cacao|- hột cacao|- hột cacao đã bóc vỏ|- thuốc súng nâu

16561. coconnected nghĩa tiếng việt là (tech) đồng liên quan, nối chung||@coconnected|- đối liên quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconnected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconnected(tech) đồng liên quan, nối chung||@coconnected|- đối liên quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconnected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coconnected là: (tech) đồng liên quan, nối chung||@coconnected|- đối liên quan

16562. coconscious nghĩa tiếng việt là danh từ|- cùng ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconscious danh từ|- cùng ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coconscious là: danh từ|- cùng ý thức

16563. coconsciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconsciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconsciousness danh từ|- sự cùng ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconsciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coconsciousness là: danh từ|- sự cùng ý thức

16564. coconut nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconut danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconut
  • Phiên âm (nếu có): [koukənʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của coconut là: danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

16565. coconut shy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconut shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconut shy danh từ|- trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconut shy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coconut shy là: danh từ|- trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống

16566. coconut-palm nghĩa tiếng việt là #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconut-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconut-palm #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconut-palm
  • Phiên âm (nếu có): [koukənʌttri]
  • Nghĩa tiếng việt của coconut-palm là: #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa

16567. coconut-tree nghĩa tiếng việt là #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coconut-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coconut-tree #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coconut-tree
  • Phiên âm (nếu có): [koukənʌttri]
  • Nghĩa tiếng việt của coconut-tree là: #-palm) |/koukənʌtpɑ:m/|* danh từ|- (thực vật học) cây dừa

16568. cocoon nghĩa tiếng việt là động từ|- làm kén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocoon động từ|- làm kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocoon
  • Phiên âm (nếu có): [kəku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cocoon là: động từ|- làm kén

16569. cocoonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kén (tằm)|- cái bọc để che chở như cái kén|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocoonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocoonery danh từ|- cái kén (tằm)|- cái bọc để che chở như cái kén|- tình trạng sống tách rời được che chở|* ngoại động từ|- làm kén|- bao phủ kín như cái kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocoonery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocoonery là: danh từ|- cái kén (tằm)|- cái bọc để che chở như cái kén|- tình trạng sống tách rời được che chở|* ngoại động từ|- làm kén|- bao phủ kín như cái kén

16570. cocosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cầu sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocosphere danh từ|- (sinh học) cầu sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocosphere là: danh từ|- (sinh học) cầu sạn

16571. cocotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- vĩ (nướng thịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocotte danh từ|- vĩ (nướng thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocotte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocotte là: danh từ|- vĩ (nướng thịt)

16572. coctailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coctailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coctailed tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coctailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coctailed là: tính từ|- bị cắt cộc đuôi (ngựa)

16573. coctease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coctease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coctease ngoại động từ|- gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coctease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coctease là: ngoại động từ|- gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm

16574. cocultivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng cùng với loại cây khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocultivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocultivate ngoại động từ|- trồng cùng với loại cây khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocultivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocultivate là: ngoại động từ|- trồng cùng với loại cây khác

16575. cocycle nghĩa tiếng việt là (tech) đồng chu kỳ||@cocycle|- đối chu trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cocycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cocycle(tech) đồng chu kỳ||@cocycle|- đối chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cocycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cocycle là: (tech) đồng chu kỳ||@cocycle|- đối chu trình

16576. cod nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cod danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, cá moruy|* động từ|- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cod
  • Phiên âm (nếu có): [kɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của cod là: danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, cá moruy|* động từ|- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

16577. cod-liver oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu gan cá moruy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cod-liver oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cod-liver oil danh từ|- dầu gan cá moruy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cod-liver oil
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdlivərɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của cod-liver oil là: danh từ|- dầu gan cá moruy

16578. coda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đoạn đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coda danh từ|- (âm nhạc) đoạn đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coda
  • Phiên âm (nếu có): [koudə]
  • Nghĩa tiếng việt của coda là: danh từ|- (âm nhạc) đoạn đuôi

16579. codable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mã hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codable tính từ|- có thể mã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codable là: tính từ|- có thể mã hoá

16580. coddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coddle danh từ|- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)|- người nũng nịu, người nhõng nhẽo|- người lười chảy thây ra|* ngoại động từ|- nâng niu, chiều chuộng|- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)|- tần, hầm (thức ăn)|- nũng nịu, nhõng nhẽo|- lười chảy thây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coddle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của coddle là: danh từ|- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)|- người nũng nịu, người nhõng nhẽo|- người lười chảy thây ra|* ngoại động từ|- nâng niu, chiều chuộng|- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)|- tần, hầm (thức ăn)|- nũng nịu, nhõng nhẽo|- lười chảy thây ra

16581. coddler nghĩa tiếng việt là xem coddle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coddlerxem coddle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coddler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coddler là: xem coddle

16582. code nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ luật, luật|=labour code|+ luật lao động|=code of h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code danh từ|- bộ luật, luật|=labour code|+ luật lao động|=code of honour|+ luân thường đạo lý|- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)|=the code of the school|+ điều lệ nhà trường|- mã, mật mã|=a code telegram|+ bức điện viết bằng mật mã|=morse code|+ mã moóc|* ngoại động từ|- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)||@code|- (tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)||@code|- mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã|- address c. mã địa chỉ|- amplitude c. mã biên độ|- aythemtication c. mã đoán nhận|- binary c. mã nhị phân|- brevity c. mã ngắn gọn|- comma-free c. mã không có dấu phẩy|- error-correcting c. mã phát hiện sai|- excess-six c. mã dư sáu|- five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị|- four-address c. mã bốn địa chỉ|- frequency c. mã tần số|- ideal c. mã lý tưởng|- identification c. mã đồng nhất hoá|- instruction c. mã lệnh|- letter c. mã bằng chữ|- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất|- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ|- non-systematic c. mã không có hệ thống|- number address c. mã có địa chỉ số|- numerical c. mã bằng số|- order c. mã lệnh|- permutation c. mã hoán vị|- position c. mã vị trí |- pulse c. mã xung|- reflected c. mã phản xạ|- safety c. mã an toàn|- self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa|- signal c. mã tín hiệu|- single-address c. mã một địa chỉ|- syllable c. mã có hệ thống|- teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin|- timing c. mã tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code
  • Phiên âm (nếu có): [koud]
  • Nghĩa tiếng việt của code là: danh từ|- bộ luật, luật|=labour code|+ luật lao động|=code of honour|+ luân thường đạo lý|- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)|=the code of the school|+ điều lệ nhà trường|- mã, mật mã|=a code telegram|+ bức điện viết bằng mật mã|=morse code|+ mã moóc|* ngoại động từ|- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)||@code|- (tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)||@code|- mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã|- address c. mã địa chỉ|- amplitude c. mã biên độ|- aythemtication c. mã đoán nhận|- binary c. mã nhị phân|- brevity c. mã ngắn gọn|- comma-free c. mã không có dấu phẩy|- error-correcting c. mã phát hiện sai|- excess-six c. mã dư sáu|- five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị|- four-address c. mã bốn địa chỉ|- frequency c. mã tần số|- ideal c. mã lý tưởng|- identification c. mã đồng nhất hoá|- instruction c. mã lệnh|- letter c. mã bằng chữ|- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất|- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ|- non-systematic c. mã không có hệ thống|- number address c. mã có địa chỉ số|- numerical c. mã bằng số|- order c. mã lệnh|- permutation c. mã hoán vị|- position c. mã vị trí |- pulse c. mã xung|- reflected c. mã phản xạ|- safety c. mã an toàn|- self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa|- signal c. mã tín hiệu|- single-address c. mã một địa chỉ|- syllable c. mã có hệ thống|- teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin|- timing c. mã tạm thời

16583. code conversion nghĩa tiếng việt là (tech) đổi mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code conversion(tech) đổi mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của code conversion là: (tech) đổi mã

16584. code generation nghĩa tiếng việt là (tech) tạo mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code generation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code generation(tech) tạo mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code generation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của code generation là: (tech) tạo mã

16585. code letter nghĩa tiếng việt là (tech) chữ mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code letter(tech) chữ mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của code letter là: (tech) chữ mã

16586. code page nghĩa tiếng việt là (tech) trang mã, bảng mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code page(tech) trang mã, bảng mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của code page là: (tech) trang mã, bảng mã

16587. code translation nghĩa tiếng việt là (tech) phiên dịch mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ code translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh code translation(tech) phiên dịch mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:code translation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của code translation là: (tech) phiên dịch mã

16588. codec (coder-decoder) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biên-giải mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codec (coder-decoder) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codec (coder-decoder)(tech) bộ biên-giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codec (coder-decoder)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codec (coder-decoder) là: (tech) bộ biên-giải mã

16589. codeclination nghĩa tiếng việt là (trắc địa) khoảng cách cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codeclination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codeclination(trắc địa) khoảng cách cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codeclination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codeclination là: (trắc địa) khoảng cách cực

16590. coded nghĩa tiếng việt là mã hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codedmã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coded là: mã hoá

16591. coded character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coded character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coded character(tech) ký tự mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coded character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coded character là: (tech) ký tự mã hóa

16592. coded data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coded data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coded data(tech) dữ kiện mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coded data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coded data là: (tech) dữ kiện mã hóa

16593. coded digit nghĩa tiếng việt là (tech) số mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coded digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coded digit(tech) số mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coded digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coded digit là: (tech) số mã hóa

16594. codeine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) côđêin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codeine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codeine danh từ|- (dược học) côđêin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codeine
  • Phiên âm (nếu có): [koudii:n]
  • Nghĩa tiếng việt của codeine là: danh từ|- (dược học) côđêin

16595. codepage nghĩa tiếng việt là trang mã, bảng mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codepage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codepagetrang mã, bảng mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codepage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codepage là: trang mã, bảng mã

16596. coder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công tác mật mã||@coder|- (tech) bộ biên m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coder danh từ|- người làm công tác mật mã||@coder|- (tech) bộ biên mã; người biên mã||@coder|- thiết bị ghi mã; người đánh mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coder
  • Phiên âm (nếu có): [koudə]
  • Nghĩa tiếng việt của coder là: danh từ|- người làm công tác mật mã||@coder|- (tech) bộ biên mã; người biên mã||@coder|- thiết bị ghi mã; người đánh mã

16597. codetermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codetermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codetermination danh từ|- việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codetermination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codetermination là: danh từ|- việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách

16598. codex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codex danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codex
  • Phiên âm (nếu có): [koudeks]
  • Nghĩa tiếng việt của codex là: danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

16599. codfish nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codfish danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, cá moruy|* động từ|- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codfish
  • Phiên âm (nếu có): [kɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của codfish là: danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) |/kɔdfiʃ/|- cá tuyết, cá moruy|* động từ|- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

16600. codger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codger danh từ|- (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codger
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của codger là: danh từ|- (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm

16601. codices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codices danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codices
  • Phiên âm (nếu có): [koudeks]
  • Nghĩa tiếng việt của codices là: danh từ, số nhiều codices|- sách chép tay (kinh thánh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

16602. codicil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản bổ sung vào tờ di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codicil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codicil danh từ|- bản bổ sung vào tờ di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codicil
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdisil]
  • Nghĩa tiếng việt của codicil là: danh từ|- bản bổ sung vào tờ di chúc

16603. codicillary nghĩa tiếng việt là xem codicil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codicillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codicillaryxem codicil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codicillary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codicillary là: xem codicil

16604. codification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ codification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codification danh từ|- sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codification
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔdifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của codification là: danh từ|- sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

16605. codifier nghĩa tiếng việt là xem codify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codifierxem codify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codifier là: xem codify

16606. codify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codify ngoại động từ|- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ|- sự chuyển sang mật mã|- hệ thống hoá||@codify|- đánh mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codify
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdisil]
  • Nghĩa tiếng việt của codify là: ngoại động từ|- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ|- sự chuyển sang mật mã|- hệ thống hoá||@codify|- đánh mã

16607. coding nghĩa tiếng việt là (tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)||@coding|- sự lập mã, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coding(tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)||@coding|- sự lập mã, sự mã hoá|- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái|- automatic(al) c. sự mã hoá tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coding là: (tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)||@coding|- sự lập mã, sự mã hoá|- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái|- automatic(al) c. sự mã hoá tự động

16608. coding convention nghĩa tiếng việt là (tech) qui ước biên mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coding convention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coding convention(tech) qui ước biên mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coding convention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coding convention là: (tech) qui ước biên mã

16609. coding system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống biên mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coding system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coding system(tech) hệ thống biên mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coding system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coding system là: (tech) hệ thống biên mã

16610. codling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá tuyết con, cá moruy con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codling danh từ|- cá tuyết con, cá moruy con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codling
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của codling là: danh từ|- cá tuyết con, cá moruy con

16611. codominance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng codominancy|- (sinh học) tính đồng trội, tính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codominance danh từ|- cũng codominancy|- (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codominance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codominance là: danh từ|- cũng codominancy|- (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế

16612. codominant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codominant tính từ|- đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codominant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codominant là: tính từ|- đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế

16613. codon nghĩa tiếng việt là danh từ|- côđon (đơn vị mã); thể chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codon danh từ|- côđon (đơn vị mã); thể chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codon là: danh từ|- côđon (đơn vị mã); thể chuông

16614. codpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codpiece danh từ|- túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codpiece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codpiece là: danh từ|- túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới

16615. codswallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ codswallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh codswallop danh từ|- chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:codswallop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của codswallop là: danh từ|- chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào

16616. coed nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coed danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coed
  • Phiên âm (nếu có): [koued]
  • Nghĩa tiếng việt của coed là: danh từ|- ((viết tắt) của co-educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)

16617. coeducation nghĩa tiếng việt là danh từ|- chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coeducation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coeducation danh từ|- chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coeducation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coeducation là: danh từ|- chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp

16618. coefficient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học), (vật lý) hệ số||@coefficient|- (tech) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coefficient danh từ|- (toán học), (vật lý) hệ số||@coefficient|- (tech) hệ số||@coefficient|- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên|- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)|- c. of association hệ số liên đới|- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương|- quan hỗn tạp)|- c. of diffusion hệ số khuyếch tán|- c. of divergence hệ số phân kỳ|- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất|- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn|- c. of lift hệ số nâng|- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội|- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng|- c. of recombination hệ số tái hợp|- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy|- c. of restitution hệ số phục hồi|- c. of rotation (hình học) hệ số quay|- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động|- absorption c. hệ số hút thu|- autocorrelation c. hệ số tự tương quan|- binomial c. hệ số nhị thức|- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc |- confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy|- damping c. hệ số tắt dần|- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân|- direction c. hệ số chỉ phương|- elastic c. hệ số đàn hồi|- force hệ số lực|- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ|- indeterminate c. hệ số vô định|- inertia c. hệ số quán tính|- intersection c. chỉ số tương giao|- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học|- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất|- literal c. hệ số chữ|- local c.s hệ số địa phương|- mixed c. hệ số hỗn tạp|- moment c. (thống kê) mômen|- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên|- partial differentical c. hệ số vi phân riêng|- pressure c hệ số áp lực|- propulsive hệ số đẩy|- reflection c hệ số phản xạ|- regression c. hệ số hồi quy|- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy|- resistance c. hệ số cản|- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt],|- strain-optical c. hệ số biến dạng quang|- stress-optical c. hệ số ứng suất quang|- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp|- torsion c (tô pô) hệ số xoắn|- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần|- transmission c. hệ số truyền đạt|- triple correlation c hệ số tương quan bội ba|- undetermined c hệ số bất định|- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu|- nhiên nhiều chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coefficient
  • Phiên âm (nếu có): [,kouifiʃnt]
  • Nghĩa tiếng việt của coefficient là: danh từ|- (toán học), (vật lý) hệ số||@coefficient|- (tech) hệ số||@coefficient|- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên|- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)|- c. of association hệ số liên đới|- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương|- quan hỗn tạp)|- c. of diffusion hệ số khuyếch tán|- c. of divergence hệ số phân kỳ|- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất|- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn|- c. of lift hệ số nâng|- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội|- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng|- c. of recombination hệ số tái hợp|- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy|- c. of restitution hệ số phục hồi|- c. of rotation (hình học) hệ số quay|- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động|- absorption c. hệ số hút thu|- autocorrelation c. hệ số tự tương quan|- binomial c. hệ số nhị thức|- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc |- confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy|- damping c. hệ số tắt dần|- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân|- direction c. hệ số chỉ phương|- elastic c. hệ số đàn hồi|- force hệ số lực|- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ|- indeterminate c. hệ số vô định|- inertia c. hệ số quán tính|- intersection c. chỉ số tương giao|- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học|- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất|- literal c. hệ số chữ|- local c.s hệ số địa phương|- mixed c. hệ số hỗn tạp|- moment c. (thống kê) mômen|- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên|- partial differentical c. hệ số vi phân riêng|- pressure c hệ số áp lực|- propulsive hệ số đẩy|- reflection c hệ số phản xạ|- regression c. hệ số hồi quy|- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy|- resistance c. hệ số cản|- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt],|- strain-optical c. hệ số biến dạng quang|- stress-optical c. hệ số ứng suất quang|- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp|- torsion c (tô pô) hệ số xoắn|- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần|- transmission c. hệ số truyền đạt|- triple correlation c hệ số tương quan bội ba|- undetermined c hệ số bất định|- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu|- nhiên nhiều chiều)

16619. coefficient of determination nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số xác định (hệ số tương quan bội số r bình phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coefficient of determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coefficient of determination(econ) hệ số xác định (hệ số tương quan bội số r bình phương).|+ một thống kê tóm tắt năng lực giải thích của một phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coefficient of determination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coefficient of determination là: (econ) hệ số xác định (hệ số tương quan bội số r bình phương).|+ một thống kê tóm tắt năng lực giải thích của một phương trình.

16620. coefficient of variation nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).|+ thường dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coefficient of variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coefficient of variation(econ) hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).|+ thường dùng để đo mức độ phân tán của các biến xung quanh giá trị trung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coefficient of variation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coefficient of variation là: (econ) hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).|+ thường dùng để đo mức độ phân tán của các biến xung quanh giá trị trung bình của nó.

16621. coelacanth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vây tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelacanth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelacanth danh từ|- (động vật học) cá vây tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelacanth
  • Phiên âm (nếu có): [si:ləkænθ]
  • Nghĩa tiếng việt của coelacanth là: danh từ|- (động vật học) cá vây tay

16622. coelacanthine nghĩa tiếng việt là xem coelacanth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelacanthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelacanthinexem coelacanth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelacanthine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelacanthine là: xem coelacanth

16623. coelacanthous nghĩa tiếng việt là xem coelacanth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelacanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelacanthousxem coelacanth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelacanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelacanthous là: xem coelacanth

16624. coelarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) biểu mô khoang; trung mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelarium danh từ|- (sinh học) biểu mô khoang; trung mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelarium là: danh từ|- (sinh học) biểu mô khoang; trung mô

16625. coelenterata nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ngành động vật ruột khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelenterata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelenterata danh từ|- (động vật học) ngành động vật ruột khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelenterata
  • Phiên âm (nếu có): [si:,lentəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của coelenterata là: danh từ|- (động vật học) ngành động vật ruột khoang

16626. coelenterate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ruột khoang|* danh từ|- ngành động vật có ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelenterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelenterate tính từ|- có ruột khoang|* danh từ|- ngành động vật có ruột khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelenterate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelenterate là: tính từ|- có ruột khoang|* danh từ|- ngành động vật có ruột khoang

16627. coelenteron nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coelentera|- ruột khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelenteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelenteron danh từ|- số nhiều coelentera|- ruột khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelenteron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelenteron là: danh từ|- số nhiều coelentera|- ruột khoang

16628. coeliac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coeliac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coeliac tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coeliac
  • Phiên âm (nếu có): [si:liæk]
  • Nghĩa tiếng việt của coeliac là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ

16629. coelom nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coeloms, coelomata|- khoang cơ thể; thể khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelom danh từ|- số nhiều coeloms, coelomata|- khoang cơ thể; thể khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelom là: danh từ|- số nhiều coeloms, coelomata|- khoang cơ thể; thể khoang

16630. coelomate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelomate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelomate tính từ|- (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang|* danh từ|- động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelomate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelomate là: tính từ|- (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang|* danh từ|- động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang

16631. coelomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoang cơ thể; thuộc thể khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coelomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coelomic tính từ|- thuộc khoang cơ thể; thuộc thể khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coelomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coelomic là: tính từ|- thuộc khoang cơ thể; thuộc thể khoang

16632. coemption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua vét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coemption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coemption danh từ|- sự mua vét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coemption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coemption là: danh từ|- sự mua vét

16633. coenobite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người đi tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coenobite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coenobite danh từ|- (tôn giáo) người đi tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coenobite
  • Phiên âm (nếu có): [si:nəbait]
  • Nghĩa tiếng việt của coenobite là: danh từ|- (tôn giáo) người đi tu

16634. coenocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- cộng bào; tế bào chung nhiều nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coenocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coenocyte danh từ|- cộng bào; tế bào chung nhiều nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coenocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coenocyte là: danh từ|- cộng bào; tế bào chung nhiều nhân

16635. coenospecies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coenospecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coenospecies danh từ|- (sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coenospecies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coenospecies là: danh từ|- (sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau)

16636. coenurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coenuri|- (sinh học) ấu trùng nhiều đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coenurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coenurus danh từ|- số nhiều coenuri|- (sinh học) ấu trùng nhiều đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coenurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coenurus là: danh từ|- số nhiều coenuri|- (sinh học) ấu trùng nhiều đầu

16637. coenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- coenzim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coenzyme danh từ|- coenzim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coenzyme là: danh từ|- coenzim

16638. coequal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng hàng, ngang hàng (với ai)|* danh từ|- người b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coequal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coequal tính từ|- bằng hàng, ngang hàng (với ai)|* danh từ|- người bằng hàng, người ngang hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coequal
  • Phiên âm (nếu có): [koui:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coequal là: tính từ|- bằng hàng, ngang hàng (với ai)|* danh từ|- người bằng hàng, người ngang hàng

16639. coequality nghĩa tiếng việt là xem coequal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coequality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coequalityxem coequal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coequality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coequality là: xem coequal

16640. coequally nghĩa tiếng việt là xem coequal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coequally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coequallyxem coequal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coequally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coequally là: xem coequal

16641. coerce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc, ép, ép buộc|=to coerce into obedience|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coerce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coerce ngoại động từ|- buộc, ép, ép buộc|=to coerce into obedience|+ ép phải vâng lời||@coerce|- kháng; ép buộc; cưỡng bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coerce
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của coerce là: ngoại động từ|- buộc, ép, ép buộc|=to coerce into obedience|+ ép phải vâng lời||@coerce|- kháng; ép buộc; cưỡng bức

16642. coercer nghĩa tiếng việt là xem coerce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercerxem coerce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coercer là: xem coerce

16643. coercible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ép buộc|- có thể chịu ép được (khí, hơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercible tính từ|- có thể ép buộc|- có thể chịu ép được (khí, hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercible
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của coercible là: tính từ|- có thể ép buộc|- có thể chịu ép được (khí, hơi)

16644. coercimeter nghĩa tiếng việt là (tech) kháng từ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercimeter(tech) kháng từ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coercimeter là: (tech) kháng từ kế

16645. coercion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc|- sự áp bức||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercion danh từ|- sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc|- sự áp bức||@coercion|- (tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercion
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coercion là: danh từ|- sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc|- sự áp bức||@coercion|- (tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế

16646. coercionary nghĩa tiếng việt là xem coercion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercionaryxem coercion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coercionary là: xem coercion

16647. coercive nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc, ép buộc, cưỡng bức|=coercive methods|+ phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercive tính từ|- buộc, ép buộc, cưỡng bức|=coercive methods|+ phương pháp cưỡng bức|- (vật lý) kháng từ|=coercive force|+ sức kháng từ||@coercive|- (vật lí) kháng từ; cỡng bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercive
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của coercive là: tính từ|- buộc, ép buộc, cưỡng bức|=coercive methods|+ phương pháp cưỡng bức|- (vật lý) kháng từ|=coercive force|+ sức kháng từ||@coercive|- (vật lí) kháng từ; cỡng bức

16648. coercive comparisons nghĩa tiếng việt là (econ) so sánh ép buộc.|+ sự so sánh giữa các mức lương của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercive comparisons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercive comparisons(econ) so sánh ép buộc.|+ sự so sánh giữa các mức lương của những nhóm công nhân khác nhau và được người đại diện của của các nhân viên sử dụng như là sự kiểm chứng về tăng lương. xem comparability.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercive comparisons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coercive comparisons là: (econ) so sánh ép buộc.|+ sự so sánh giữa các mức lương của những nhóm công nhân khác nhau và được người đại diện của của các nhân viên sử dụng như là sự kiểm chứng về tăng lương. xem comparability.

16649. coercively nghĩa tiếng việt là phó từ|- ép buộc, cưỡng bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercively phó từ|- ép buộc, cưỡng bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercively
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:sivli]
  • Nghĩa tiếng việt của coercively là: phó từ|- ép buộc, cưỡng bức

16650. coerciveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức||@coerciven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coerciveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coerciveness danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức||@coerciveness|- tính kháng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coerciveness
  • Phiên âm (nếu có): [kouə:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của coerciveness là: danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức||@coerciveness|- tính kháng từ

16651. coercivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coercivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coercivity(tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coercivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coercivity là: (tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ

16652. coessential nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng một bản chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coessential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coessential tính từ|- cùng một bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coessential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coessential là: tính từ|- cùng một bản chất

16653. coetaneous nghĩa tiếng việt là xem coeval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coetaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coetaneousxem coeval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coetaneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coetaneous là: xem coeval

16654. coeternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng sống vĩnh hằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coeternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coeternal tính từ|- cùng sống vĩnh hằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coeternal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coeternal là: tính từ|- cùng sống vĩnh hằng

16655. coeval nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng tuổi|- người cùng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coeval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coeval danh từ|- người cùng tuổi|- người cùng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coeval
  • Phiên âm (nếu có): [koui:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coeval là: danh từ|- người cùng tuổi|- người cùng thời

16656. coevality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cùng tuổi|- tính chất cùng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coevality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coevality danh từ|- tính chất cùng tuổi|- tính chất cùng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coevality
  • Phiên âm (nếu có): [,koui:væliti]
  • Nghĩa tiếng việt của coevality là: danh từ|- tính chất cùng tuổi|- tính chất cùng thời

16657. coevally nghĩa tiếng việt là xem coeval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coevally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coevallyxem coeval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coevally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coevally là: xem coeval

16658. coexecutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) người cùng thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coexecutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coexecutor danh từ|- (từ pháp) người cùng thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coexecutor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coexecutor là: danh từ|- (từ pháp) người cùng thực hiện

16659. coexecutrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coexecutrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coexecutrix danh từ|- người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coexecutrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coexecutrix là: danh từ|- người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ)

16660. coexist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chung sống, cùng tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coexist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coexist nội động từ|- chung sống, cùng tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coexist
  • Phiên âm (nếu có): [kouigzist]
  • Nghĩa tiếng việt của coexist là: nội động từ|- chung sống, cùng tồn tại

16661. coexistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chung sống, sự cùng tồn tại|=peaceful coexistence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coexistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coexistence danh từ|- sự chung sống, sự cùng tồn tại|=peaceful coexistence|+ sự chung sống hoà bình||@coexistence|- sự cùng tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coexistence
  • Phiên âm (nếu có): [kouigzistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của coexistence là: danh từ|- sự chung sống, sự cùng tồn tại|=peaceful coexistence|+ sự chung sống hoà bình||@coexistence|- sự cùng tồn tại

16662. coexistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng chung sống, cùng tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coexistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coexistent tính từ|- cùng chung sống, cùng tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coexistent
  • Phiên âm (nếu có): [kouigzistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coexistent là: tính từ|- cùng chung sống, cùng tồn tại

16663. cofactor nghĩa tiếng việt là (econ) đồng hệ số.|+ đồng hệ số của một phần tử trong một m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofactor(econ) đồng hệ số.|+ đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là định thức của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofactor là: (econ) đồng hệ số.|+ đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là định thức của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.

16664. cofactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phần phụ đại số||@cofactor|- phàn phụ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofactor danh từ|- (toán học) phần phụ đại số||@cofactor|- phàn phụ đại số|- normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofactor là: danh từ|- (toán học) phần phụ đại số||@cofactor|- phàn phụ đại số|- normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá

16665. coffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê|- bột cà phê|- hột cà phê rang|- cây cà phê|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee danh từ|- cà phê|- bột cà phê|- hột cà phê rang|- cây cà phê|- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)|- màu cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfi]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee là: danh từ|- cà phê|- bột cà phê|- hột cà phê rang|- cây cà phê|- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)|- màu cà phê

16666. coffee break nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee break danh từ|- giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee break
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfibreik]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee break là: danh từ|- giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát

16667. coffee mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xay cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee mill danh từ|- máy xay cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee mill là: danh từ|- máy xay cà phê

16668. coffee shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) quán cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee shop danh từ|- (mỹ) quán cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee shop là: danh từ|- (mỹ) quán cà phê

16669. coffee table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee table danh từ|- bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee table là: danh từ|- bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)

16670. coffee tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee tree danh từ|- cây cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee tree là: danh từ|- cây cà phê

16671. coffee-and nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bữa ăn nhẹ có cà ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-and là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-and danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bữa ăn nhẹ có cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-and
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfiænd]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-and là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bữa ăn nhẹ có cà phê

16672. coffee-bean nghĩa tiếng việt là #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-bean #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-bean
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfibi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-bean là: #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê

16673. coffee-berry nghĩa tiếng việt là #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-berry #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-berry
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfibi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-berry là: #-berry) |/kɔfiberi/|* danh từ|- hột cà phê

16674. coffee-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- tách uống cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-cup danh từ|- tách uống cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-cup
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-cup là: danh từ|- tách uống cà phê

16675. coffee-grinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-grinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-grinder danh từ|- cối xay cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-grinder
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfi,graində]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-grinder là: danh từ|- cối xay cà phê

16676. coffee-grounds nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-grounds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-grounds danh từ|- bã cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-grounds
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfigraundz]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-grounds là: danh từ|- bã cà phê

16677. coffee-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán cà phê; quán giải khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-house danh từ|- quán cà phê; quán giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-house
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfigraundz]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-house là: danh từ|- quán cà phê; quán giải khát

16678. coffee-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-mill danh từ|- cối xay cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-mill
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfimil]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-mill là: danh từ|- cối xay cà phê

16679. coffee-morning nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-morning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-morning danh từ|- buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-morning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-morning là: danh từ|- buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện

16680. coffee-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình cà phê|- phin cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-pot danh từ|- bình cà phê|- phin cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-pot
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfipɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-pot là: danh từ|- bình cà phê|- phin cà phê

16681. coffee-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng ăn (ở khách sạn lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-room danh từ|- buồng ăn (ở khách sạn lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-room
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfirum]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-room là: danh từ|- buồng ăn (ở khách sạn lớn)

16682. coffee-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-spoon danh từ|- thìa cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfispu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-spoon là: danh từ|- thìa cà phê

16683. coffee-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bán cà phê rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-stall danh từ|- xe bán cà phê rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-stall
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfistɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-stall là: danh từ|- xe bán cà phê rong

16684. coffee-table book nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-table book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-table book danh từ|- quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-table book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-table book là: danh từ|- quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá

16685. coffee-tavern nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giải khát cho người kiêng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-tavern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-tavern danh từ|- phòng giải khát cho người kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-tavern
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfi,tævən]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-tavern là: danh từ|- phòng giải khát cho người kiêng rượu

16686. coffee-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffee-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffee-tree danh từ|- (thực vật học) cây cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffee-tree
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfitri:]
  • Nghĩa tiếng việt của coffee-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây cà phê

16687. coffeine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cafein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffeine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffeine danh từ|- cafein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffeine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffeine là: danh từ|- cafein

16688. coffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái két (để tiền)|- (số nhiều) kho bạc|- (như) coff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffer danh từ|- cái két (để tiền)|- (số nhiều) kho bạc|- (như) coffer-dam|* ngoại động từ|- cất vào két (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfə]
  • Nghĩa tiếng việt của coffer là: danh từ|- cái két (để tiền)|- (số nhiều) kho bạc|- (như) coffer-dam|* ngoại động từ|- cất vào két (tiền)

16689. coffer-dam nghĩa tiếng việt là danh từ|- ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffer-dam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffer-dam danh từ|- ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffer-dam
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfədæm]
  • Nghĩa tiếng việt của coffer-dam là: danh từ|- ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...

16690. coffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo quan, quan tài|- (hàng hải) tàu ọp ẹp|- móng (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffin danh từ|- áo quan, quan tài|- (hàng hải) tàu ọp ẹp|- móng (ngựa)|- làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)|* ngoại động từ|- cho vào áo quan, cho vào quan tài|- cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfin]
  • Nghĩa tiếng việt của coffin là: danh từ|- áo quan, quan tài|- (hàng hải) tàu ọp ẹp|- móng (ngựa)|- làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)|* ngoại động từ|- cho vào áo quan, cho vào quan tài|- cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)

16691. coffin-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương móng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffin-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffin-bone danh từ|- xương móng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffin-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffin-bone là: danh từ|- xương móng ngựa

16692. coffin-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffin-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffin-maker danh từ|- thợ đóng quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffin-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffin-maker là: danh từ|- thợ đóng quan tài

16693. coffin-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) điếu thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffin-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffin-nail danh từ|- (từ lóng) điếu thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffin-nail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffin-nail là: danh từ|- (từ lóng) điếu thuốc lá

16694. coffin-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển đóng trên mặt quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffin-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffin-plate danh từ|- biển đóng trên mặt quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffin-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coffin-plate là: danh từ|- biển đóng trên mặt quan tài

16695. coffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coffle danh từ|- đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coffle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfl]
  • Nghĩa tiếng việt của coffle là: danh từ|- đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau

16696. cofibration nghĩa tiếng việt là (tô pô) sự đối phân thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofibration(tô pô) sự đối phân thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofibration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofibration là: (tô pô) sự đối phân thớ

16697. cofibre nghĩa tiếng việt là đối phân thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofibređối phân thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofibre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofibre là: đối phân thớ

16698. cofinal nghĩa tiếng việt là (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofinal(tô pô) cùng gốc, cùng đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofinal là: (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi

16699. coflow nghĩa tiếng việt là (tech) coupling ghép đồng thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coflow(tech) coupling ghép đồng thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coflow là: (tech) coupling ghép đồng thông

16700. cofunction nghĩa tiếng việt là đối hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cofunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cofunctionđối hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cofunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cofunction là: đối hàm

16701. cog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) răng; vấu|- người giữ một nhiệm vụ bìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cog danh từ|- (kỹ thuật) răng; vấu|- người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn|- (xem) slip|* ngoại động từ|- lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bán xe răng)|- gian lận trong khi giéo súc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cog
  • Phiên âm (nếu có): [kɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của cog là: danh từ|- (kỹ thuật) răng; vấu|- người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn|- (xem) slip|* ngoại động từ|- lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bán xe răng)|- gian lận trong khi giéo súc sắc

16702. cog-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng cog-railway|- (đường sắt) đường ray có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cog-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cog-rail danh từ|- cũng cog-railway|- (đường sắt) đường ray có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cog-rail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cog-rail là: danh từ|- cũng cog-railway|- (đường sắt) đường ray có răng

16703. cog-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cog-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cog-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cog-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cog-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng

16704. cogence nghĩa tiếng việt là xem cogency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogencexem cogency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogence là: xem cogency

16705. cogency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)||@cogency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogency danh từ|- sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)||@cogency|- sự hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogency
  • Phiên âm (nếu có): [koudʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của cogency là: danh từ|- sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)||@cogency|- sự hiển nhiên

16706. cogent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogent tính từ|- vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogent
  • Phiên âm (nếu có): [koudʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cogent là: tính từ|- vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...)

16707. cogently nghĩa tiếng việt là xem cogent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogentlyxem cogent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogently là: xem cogent

16708. cogged nghĩa tiếng việt là xem cog(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coggedxem cog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogged là: xem cog

16709. cogitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitability danh từ|- tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitability
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔdʤitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitability là: danh từ|- tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng được

16710. cogitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitable tính từ|- có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdʤitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitable là: tính từ|- có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được

16711. cogitate nghĩa tiếng việt là động từ|- suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra|- (triết ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitate động từ|- suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra|- (triết học) tạo khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitate là: động từ|- suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra|- (triết học) tạo khái niệm

16712. cogitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitation danh từ|- sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn|- sự nghĩ ra|- (triết học) sự tạo khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔdʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitation là: danh từ|- sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn|- sự nghĩ ra|- (triết học) sự tạo khái niệm

16713. cogitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitative tính từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdʤitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitative là: tính từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ

16714. cogitatively nghĩa tiếng việt là xem cogitative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitativelyxem cogitative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogitatively là: xem cogitative

16715. cogitativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitativeness danh từ|- tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔdʤitətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cogitativeness là: danh từ|- tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ

16716. cogitator nghĩa tiếng việt là xem cogitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogitatorxem cogitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogitator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogitator là: xem cogitate

16717. cogito nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên lý triết học cho sự tồn tại của một người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogito danh từ|- nguyên lý triết học cho sự tồn tại của một người là ở anh ta tư duy|- quá trình nhận thức chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogito
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogito là: danh từ|- nguyên lý triết học cho sự tồn tại của một người là ở anh ta tư duy|- quá trình nhận thức chính mình

16718. cognac nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cô-nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognac danh từ|- rượu cô-nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognac
  • Phiên âm (nếu có): [kounjæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cognac là: danh từ|- rượu cô-nhắc

16719. cognatation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng|- tính cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognatation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognatation danh từ|- sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng|- tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognatation
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cognatation là: danh từ|- sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng|- tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)

16720. cognate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng họ hàng; (ê-cốt) có họ về đằng mẹ|- cùng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognate tính từ|- cùng họ hàng; (ê-cốt) có họ về đằng mẹ|- cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên|=english and german are cognate languages|+ tiếng anh và tiếng đức là những thứ tiếng cùng gốc|- cùng bản chất tương tự|* danh từ|- vật cùng nguồn gốc|- bà con gần, họ hàng gần; (ê-cốt) bà con về đằng mẹ|- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)||@cognate|- (tech) tương tự, cùng gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgneit]
  • Nghĩa tiếng việt của cognate là: tính từ|- cùng họ hàng; (ê-cốt) có họ về đằng mẹ|- cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên|=english and german are cognate languages|+ tiếng anh và tiếng đức là những thứ tiếng cùng gốc|- cùng bản chất tương tự|* danh từ|- vật cùng nguồn gốc|- bà con gần, họ hàng gần; (ê-cốt) bà con về đằng mẹ|- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)||@cognate|- (tech) tương tự, cùng gốc

16721. cognation nghĩa tiếng việt là xem cognate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognationxem cognate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognation là: xem cognate

16722. cognet nghĩa tiếng việt là (thống kê) hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognet(thống kê) hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognet là: (thống kê) hiển nhiên

16723. cognise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (triết học) nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognise ngoại động từ|- (triết học) nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cognise là: ngoại động từ|- (triết học) nhận thức

16724. cognition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhận thức|- trí thức hiểu biết||@cogni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognition danh từ|- (triết học) nhận thức|- trí thức hiểu biết||@cognition|- (tech) nhận thức, tri thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognition
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cognition là: danh từ|- (triết học) nhận thức|- trí thức hiểu biết||@cognition|- (tech) nhận thức, tri thức

16725. cognitional nghĩa tiếng việt là xem cognition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognitionalxem cognition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognitional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognitional là: xem cognition

16726. cognitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến nhận thức|- dựa trên hiểu biết, kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognitive tính từ|- liên quan đến nhận thức|- dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognitive là: tính từ|- liên quan đến nhận thức|- dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm

16727. cognizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được|- (pháp lý) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognizable tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được|- (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognizable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của cognizable là: tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được|- (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án

16728. cognizably nghĩa tiếng việt là xem cognizable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognizably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognizablyxem cognizable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognizably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognizably là: xem cognizable

16729. cognizance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết, sự nhận thức|=to take cognizance of|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognizance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognizance danh từ|- sự hiểu biết, sự nhận thức|=to take cognizance of|+ nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)|=to have cognizance of something|+ biết rõ cái gì|- (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)|=within someones cognizance|+ trong pham vi thẩm quyền của ai|=beyond (out of) someones cognizance|+ ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai|- dấu hiệu phân biệt|- phạm vi quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognizance
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnizəns]
  • Nghĩa tiếng việt của cognizance là: danh từ|- sự hiểu biết, sự nhận thức|=to take cognizance of|+ nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)|=to have cognizance of something|+ biết rõ cái gì|- (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)|=within someones cognizance|+ trong pham vi thẩm quyền của ai|=beyond (out of) someones cognizance|+ ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai|- dấu hiệu phân biệt|- phạm vi quan sát

16730. cognizant nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết, hiểu biết, biết rõ|=to be cognizant of somethi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognizant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognizant tính từ|- biết, hiểu biết, biết rõ|=to be cognizant of something|+ biết rõ việc gì|- (triết học) có nhận thức về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognizant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnizənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cognizant là: tính từ|- biết, hiểu biết, biết rõ|=to be cognizant of something|+ biết rõ việc gì|- (triết học) có nhận thức về

16731. cognize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (triết học) nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognize ngoại động từ|- (triết học) nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cognize là: ngoại động từ|- (triết học) nhận thức

16732. cognomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt hiệu; tên họ; tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognomen danh từ|- biệt hiệu; tên họ; tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognomen
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnoumen]
  • Nghĩa tiếng việt của cognomen là: danh từ|- biệt hiệu; tên họ; tên

16733. cognominal nghĩa tiếng việt là xem cognomen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognominalxem cognomen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognominal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognominal là: xem cognomen

16734. cognoscente nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành sõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognoscente là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognoscente danh từ|- người sành sõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognoscente
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognoscente là: danh từ|- người sành sõi

16735. cognoscible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognoscible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognoscible tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognoscible
  • Phiên âm (nếu có): [kɔgnɔsibl]
  • Nghĩa tiếng việt của cognoscible là: tính từ|- (triết học) có thể nhận thức được

16736. cognovit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cognovit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cognovit danh từ|- (từ pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cognovit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cognovit là: danh từ|- (từ pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm

16737. cogradiency nghĩa tiếng việt là đs tính hiệp bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogradiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogradiencyđs tính hiệp bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogradiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogradiency là: đs tính hiệp bộ

16738. cogradiently nghĩa tiếng việt là về mặt hiệp bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cogradiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cogradientlyvề mặt hiệp bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cogradiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cogradiently là: về mặt hiệp bộ

16739. cograduation nghĩa tiếng việt là đs hiệp bộ||@cograduation|- (thống kê) sự chia độ cùng nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cograduation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cograduationđs hiệp bộ||@cograduation|- (thống kê) sự chia độ cùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cograduation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cograduation là: đs hiệp bộ||@cograduation|- (thống kê) sự chia độ cùng nhau

16740. cohabit nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn ở với nhau (như vợ chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohabit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohabit nội động từ|- ăn ở với nhau (như vợ chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohabit
  • Phiên âm (nếu có): [kouhæbit]
  • Nghĩa tiếng việt của cohabit là: nội động từ|- ăn ở với nhau (như vợ chồng)

16741. cohabitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn ở chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohabitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohabitant danh từ|- người ăn ở chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohabitant
  • Phiên âm (nếu có): [kouhæbitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cohabitant là: danh từ|- người ăn ở chung

16742. cohabitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohabitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohabitation danh từ|- sự ăn ở với nhau (như vợ chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohabitation
  • Phiên âm (nếu có): [,kouhæbiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cohabitation là: danh từ|- sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)

16743. cohabitational nghĩa tiếng việt là xem cohabit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohabitational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohabitationalxem cohabit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohabitational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohabitational là: xem cohabit

16744. cohabiter nghĩa tiếng việt là xem cohabit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohabiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohabiterxem cohabit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohabiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohabiter là: xem cohabit

16745. coheir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coheir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coheir danh từ|- người cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coheir
  • Phiên âm (nếu có): [koueəris]
  • Nghĩa tiếng việt của coheir là: danh từ|- người cùng thừa kế

16746. coheiress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coheiress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coheiress danh từ|- người đàn bà cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coheiress
  • Phiên âm (nếu có): [koueəris]
  • Nghĩa tiếng việt của coheiress là: danh từ|- người đàn bà cùng thừa kế

16747. coheirship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coheirship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coheirship danh từ|- sự cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coheirship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coheirship là: danh từ|- sự cùng thừa kế

16748. cohere nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohere nội động từ|- dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết|- có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)||@cohere|- kết hợp, dính vào; ăn khớp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohere
  • Phiên âm (nếu có): [kouhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cohere là: nội động từ|- dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết|- có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)||@cohere|- kết hợp, dính vào; ăn khớp với

16749. coherence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coherence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coherence danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết|- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ||@coherence|- (tech) tính nhất quán, tính kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coherence
  • Phiên âm (nếu có): [kouhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của coherence là: danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết|- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ||@coherence|- (tech) tính nhất quán, tính kết hợp

16750. coherency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coherency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coherency danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết|- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coherency
  • Phiên âm (nếu có): [kouhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của coherency là: danh từ|- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết|- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ

16751. coherent nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính liền, cố kết|- mạch lạc, chặt chẽ (văn chươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coherent tính từ|- dính liền, cố kết|- mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)||@coherent|- (tech) nhất quán, kết hợp, mạch lạc||@coherent|- mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coherent
  • Phiên âm (nếu có): [kouhiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coherent là: tính từ|- dính liền, cố kết|- mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)||@coherent|- (tech) nhất quán, kết hợp, mạch lạc||@coherent|- mạch lạc

16752. coherently nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạch lạc, súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coherently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coherently phó từ|- mạch lạc, súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coherently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coherently là: phó từ|- mạch lạc, súc tích

16753. coherer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) côhêrơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coherer danh từ|- (rađiô) côhêrơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coherer
  • Phiên âm (nếu có): [kouhiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của coherer là: danh từ|- (rađiô) côhêrơ

16754. coheritor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coheritor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coheritor danh từ|- người cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coheritor
  • Phiên âm (nếu có): [koueəris]
  • Nghĩa tiếng việt của coheritor là: danh từ|- người cùng thừa kế

16755. cohesion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính liền, sự cố kết|- (vật lý) lực cố kết||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohesion danh từ|- sự dính liền, sự cố kết|- (vật lý) lực cố kết||@cohesion|- (tech) dính liền, cố kết; lực cố kết, lực nội tụ [đl],||@cohesion|- (vật lí) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohesion
  • Phiên âm (nếu có): [kouhi:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của cohesion là: danh từ|- sự dính liền, sự cố kết|- (vật lý) lực cố kết||@cohesion|- (tech) dính liền, cố kết; lực cố kết, lực nội tụ [đl],||@cohesion|- (vật lí) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết

16756. cohesionless nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohesionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohesionless danh từ|- sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohesionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohesionless là: danh từ|- sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc

16757. cohesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính liền, cố kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohesive tính từ|- dính liền, cố kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohesive
  • Phiên âm (nếu có): [kouhi:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của cohesive là: tính từ|- dính liền, cố kết

16758. cohesively nghĩa tiếng việt là phó từ|- gắn bó, liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohesively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohesively phó từ|- gắn bó, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohesively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohesively là: phó từ|- gắn bó, liên kết

16759. cohesiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính liền, sự cố kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohesiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohesiveness danh từ|- sự dính liền, sự cố kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohesiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kouhi:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cohesiveness là: danh từ|- sự dính liền, sự cố kết

16760. cohnate nghĩa tiếng việt là (logic học) giống nhau, tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohnate(logic học) giống nhau, tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohnate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohnate là: (logic học) giống nhau, tương tự

16761. coho nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coho(tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coho là: (tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda],

16762. cohomology nghĩa tiếng việt là (tô pô) đối đồng điều|- cubic c. đối đồng điều lập phương|- vec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohomology(tô pô) đối đồng điều|- cubic c. đối đồng điều lập phương|- vector c đối đồng điều vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohomology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohomology là: (tô pô) đối đồng điều|- cubic c. đối đồng điều lập phương|- vector c đối đồng điều vectơ

16763. cohomotopy nghĩa tiếng việt là đối đồng luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohomotopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohomotopyđối đồng luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohomotopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cohomotopy là: đối đồng luân

16764. cohort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đội quân|- bọn người tụ tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cohort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cohort danh từ|- (sử học) đội quân|- bọn người tụ tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cohort
  • Phiên âm (nếu có): [kouhɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cohort là: danh từ|- (sử học) đội quân|- bọn người tụ tập

16765. coi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan thông tin trung ương (central office of inform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coi (viết tắt)|- cơ quan thông tin trung ương (central office of information). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coi là: (viết tắt)|- cơ quan thông tin trung ương (central office of information)

16766. coideal nghĩa tiếng việt là đối iđêan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coidealđối iđêan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coideal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coideal là: đối iđêan

16767. coif nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coif danh từ|- mũ ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coif là: danh từ|- mũ ni

16768. coiffeur nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cắt tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coiffeur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coiffeur danh từ|- thợ cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coiffeur
  • Phiên âm (nếu có): [kwɑ:fə:]
  • Nghĩa tiếng việt của coiffeur là: danh từ|- thợ cắt tóc

16769. coiffeuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cắt tóc, thợ làm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coiffeuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coiffeuse danh từ|- thợ cắt tóc, thợ làm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coiffeuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coiffeuse là: danh từ|- thợ cắt tóc, thợ làm đầu

16770. coiffure nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu (cắt) tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coiffure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coiffure danh từ|- kiểu (cắt) tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coiffure
  • Phiên âm (nếu có): [kwɑ:fjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của coiffure là: danh từ|- kiểu (cắt) tóc

16771. coign nghĩa tiếng việt là danh từ|- coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ coign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coign danh từ|- coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coign
  • Phiên âm (nếu có): [kɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của coign là: danh từ|- coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)

16772. coil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn|=a coil of rope|+ cuộn thừng|- vòng, cuộn (con r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coil danh từ|- cuộn|=a coil of rope|+ cuộn thừng|- vòng, cuộn (con rắn...)|- mớ tóc quăn|- (điện học) cuộn (dây)|- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)|* động từ|- cuộn, quấn|=the snake coiled up in the sun|+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời|=to coil oneself in bed|+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường|=the snake coiled [itself],round the branch|+ con rắn quấn quanh cành cây|- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo||@coil|- (tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)||@coil|- (máy tính) cuộn (dây)|- induction c. cuộn cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coil
  • Phiên âm (nếu có): [kɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của coil là: danh từ|- cuộn|=a coil of rope|+ cuộn thừng|- vòng, cuộn (con rắn...)|- mớ tóc quăn|- (điện học) cuộn (dây)|- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)|* động từ|- cuộn, quấn|=the snake coiled up in the sun|+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời|=to coil oneself in bed|+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường|=the snake coiled [itself],round the branch|+ con rắn quấn quanh cành cây|- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo||@coil|- (tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)||@coil|- (máy tính) cuộn (dây)|- induction c. cuộn cảm ứng

16773. coil aerial nghĩa tiếng việt là (tech) dây trời hình tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coil aerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coil aerial(tech) dây trời hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coil aerial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coil aerial là: (tech) dây trời hình tròn

16774. coil capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung cuộn dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coil capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coil capacitance(tech) điện dung cuộn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coil capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coil capacitance là: (tech) điện dung cuộn dây

16775. coiler nghĩa tiếng việt là xem coil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coilerxem coil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coiler là: xem coil

16776. coimage nghĩa tiếng việt là (tech) đồng ảnh||@coimage|- đs đối ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coimage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coimage(tech) đồng ảnh||@coimage|- đs đối ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coimage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coimage là: (tech) đồng ảnh||@coimage|- đs đối ảnh

16777. coin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền|=false c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coin danh từ|- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền|=false coin|+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo|- ăn miếng trả miếng|* ngoại động từ|- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền|- tạo ra, đặt ra|=to coin a word|+ đặt ra một từ mới|- hái ra tiền|- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền||@coin|- tiền bằng kim loại, đồng tiền|- biased c. đồng tiền không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của coin là: danh từ|- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền|=false coin|+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo|- ăn miếng trả miếng|* ngoại động từ|- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền|- tạo ra, đặt ra|=to coin a word|+ đặt ra một từ mới|- hái ra tiền|- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền||@coin|- tiền bằng kim loại, đồng tiền|- biased c. đồng tiền không đối xứng

16778. coin box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp bỏ tiền (cắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coin box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coin box(tech) hộp bỏ tiền (cắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coin box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coin box là: (tech) hộp bỏ tiền (cắc)

16779. coin slot nghĩa tiếng việt là (tech) khe bỏ tiền (cắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coin slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coin slot(tech) khe bỏ tiền (cắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coin slot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coin slot là: (tech) khe bỏ tiền (cắc)

16780. coin-box vault door nghĩa tiếng việt là (tech) cửa hộc đựng tiền (cắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coin-box vault door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coin-box vault door(tech) cửa hộc đựng tiền (cắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coin-box vault door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coin-box vault door là: (tech) cửa hộc đựng tiền (cắc)

16781. coin-op nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coin-op là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coin-op danh từ|- hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coin-op
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coin-op là: danh từ|- hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy

16782. coinable nghĩa tiếng việt là xem coin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinablexem coin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coinable là: xem coin

16783. coinage nghĩa tiếng việt là (econ) tiền đúc.|+ một phần của tiền trao tay gồm các đồng ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinage(econ) tiền đúc.|+ một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coinage là: (econ) tiền đúc.|+ một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.

16784. coinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc tiền|- tiền đúc|- hệ thống tiền tệ|=a deci(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinage danh từ|- sự đúc tiền|- tiền đúc|- hệ thống tiền tệ|=a decimal coinage|+ hệ thống tiền tệ thập tiến|- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)|=this is the very coinage of his brain|+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra|- từ mới đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của coinage là: danh từ|- sự đúc tiền|- tiền đúc|- hệ thống tiền tệ|=a decimal coinage|+ hệ thống tiền tệ thập tiến|- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)|=this is the very coinage of his brain|+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra|- từ mới đặt

16785. coincide nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincide nội động từ|- trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)|- xảy ra đồng thời; trùng với|- hợp nhau (ý kiến, sở thích...)|- đồng ý với nhau||@coincide|- trùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincide
  • Phiên âm (nếu có): [,kouinsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của coincide là: nội động từ|- trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)|- xảy ra đồng thời; trùng với|- hợp nhau (ý kiến, sở thích...)|- đồng ý với nhau||@coincide|- trùng nhau

16786. coincidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trùng khớp, sự trùng nhau|- sự trùng khớp ngẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincidence danh từ|- sự trùng khớp, sự trùng nhau|- sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)||@coincidence|- (tech) trùng, trùng hợp||@coincidence|- sự trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincidence
  • Phiên âm (nếu có): [kouinsidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của coincidence là: danh từ|- sự trùng khớp, sự trùng nhau|- sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)||@coincidence|- (tech) trùng, trùng hợp||@coincidence|- sự trùng

16787. coincident nghĩa tiếng việt là tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincidental)|- hợp||@coincident|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincident tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincidental)|- hợp||@coincident|- trùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincident
  • Phiên âm (nếu có): [kouinsidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coincident là: tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincidental)|- hợp||@coincident|- trùng nhau

16788. coincident indicator nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số báo trùng hợp.|+ một dãy số liệu kinh tế biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincident indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincident indicator(econ) chỉ số báo trùng hợp.|+ một dãy số liệu kinh tế biến động theo cùng chu kỳ kinh doanh, nghĩa là tăng lên cùng một lúc với giai đoạn tăng lên của chu kỳ kinh doanh và tụt xuống khi chu kỳ kinh doanh tụt xuốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincident indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coincident indicator là: (econ) chỉ số báo trùng hợp.|+ một dãy số liệu kinh tế biến động theo cùng chu kỳ kinh doanh, nghĩa là tăng lên cùng một lúc với giai đoạn tăng lên của chu kỳ kinh doanh và tụt xuống khi chu kỳ kinh doanh tụt xuốn.

16789. coincidental nghĩa tiếng việt là tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincident)|- trùng khớp ngẫu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincidental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincidental tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincident)|- trùng khớp ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincidental
  • Phiên âm (nếu có): [kou,insidentl]
  • Nghĩa tiếng việt của coincidental là: tính từ|- trùng khớp ((cũng) coincident)|- trùng khớp ngẫu nhiên

16790. coincidentally nghĩa tiếng việt là xem coincidental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coincidentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coincidentallyxem coincidental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coincidentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coincidentally là: xem coincidental

16791. coiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc tiền|- người đúc tiền giả|- người giả tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coiner danh từ|- thợ đúc tiền|- người đúc tiền giả|- người giả tạo, người đặt ra (từ mới...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coiner
  • Phiên âm (nếu có): [kɔinə]
  • Nghĩa tiếng việt của coiner là: danh từ|- thợ đúc tiền|- người đúc tiền giả|- người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)

16792. coinitial nghĩa tiếng việt là (tô pô) cùng đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinitial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinitial(tô pô) cùng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinitial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coinitial là: (tô pô) cùng đầu

16793. coinsurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cộng đồng bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinsurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinsurance danh từ|- sự cộng đồng bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinsurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coinsurance là: danh từ|- sự cộng đồng bảo hiểm

16794. coinsurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coinsurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coinsurer danh từ|- người cùng bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coinsurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coinsurer là: danh từ|- người cùng bảo hiểm

16795. cointegration nghĩa tiếng việt là (econ) đồng liên kết|+ đây là một phương pháp xác định mối qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cointegration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cointegration(econ) đồng liên kết|+ đây là một phương pháp xác định mối quan hệ dài hạn giữa một nhóm các biến chuỗi thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cointegration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cointegration là: (econ) đồng liên kết|+ đây là một phương pháp xác định mối quan hệ dài hạn giữa một nhóm các biến chuỗi thời gian.

16796. coir nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coir danh từ|- xơ dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coir
  • Phiên âm (nếu có): [kɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của coir là: danh từ|- xơ dừa

16797. coital nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về sự giao cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coital tính từ|- thuộc về sự giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coital là: tính từ|- thuộc về sự giao cấu

16798. coitally nghĩa tiếng việt là xem coitus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coitally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coitallyxem coitus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coitally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coitally là: xem coitus

16799. coition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao cấu||@coition|- sự hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coition danh từ|- sự giao cấu||@coition|- sự hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coition
  • Phiên âm (nếu có): [kouiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coition là: danh từ|- sự giao cấu||@coition|- sự hợp

16800. coitus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coitus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coitus danh từ|- sự giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coitus
  • Phiên âm (nếu có): [kouiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coitus là: danh từ|- sự giao cấu

16801. coke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola|- than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coke danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola|- than cốc|* ngoại động từ|- luyện (than đá) thành than cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coke
  • Phiên âm (nếu có): [kouk]
  • Nghĩa tiếng việt của coke là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola|- than cốc|* ngoại động từ|- luyện (than đá) thành than cốc

16802. coke-oven nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò luyện than cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coke-oven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coke-oven danh từ|- lò luyện than cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coke-oven
  • Phiên âm (nếu có): [koukʌvn]
  • Nghĩa tiếng việt của coke-oven là: danh từ|- lò luyện than cốc

16803. coker nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coker danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coker
  • Phiên âm (nếu có): [koukənʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của coker là: danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

16804. cokernel nghĩa tiếng việt là (đại số) đối hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cokernel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cokernel(đại số) đối hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cokernel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cokernel là: (đại số) đối hạch

16805. cokernut nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cokernut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cokernut danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cokernut
  • Phiên âm (nếu có): [koukənʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của cokernut là: danh từ|- quả dừa|=coconut milk|+ nước dừa|=coconut oil|+ dầu dừa|=coconut matting|+ thảm bằng xơ dừa|- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người|-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

16806. col nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) đèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ col là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh col danh từ|- (địa lý,địa chất) đèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:col
  • Phiên âm (nếu có): [kɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của col là: danh từ|- (địa lý,địa chất) đèo

16807. col. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của colonel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ col. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh col. danh từ|- (viết tắt) của colonel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:col.
  • Phiên âm (nếu có): [kə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của col. là: danh từ|- (viết tắt) của colonel

16808. cola nghĩa tiếng việt là (econ) điều chỉnh theo giá sinh hoạt.|+ xem escalators.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cola(econ) điều chỉnh theo giá sinh hoạt.|+ xem escalators.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cola là: (econ) điều chỉnh theo giá sinh hoạt.|+ xem escalators.

16809. cola nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cola danh từ|- cây cola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cola là: danh từ|- cây cola

16810. colander nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colander danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colander
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlində]
  • Nghĩa tiếng việt của colander là: danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp)

16811. colatitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) độ dư vĩ||@colatitude|- (thiên văn) phần phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colatitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colatitude danh từ|- (địa lý) độ dư vĩ||@colatitude|- (thiên văn) phần phụ vĩ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colatitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colatitude là: danh từ|- (địa lý) độ dư vĩ||@colatitude|- (thiên văn) phần phụ vĩ độ

16812. colchicine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) conchixium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colchicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colchicine danh từ|- (hoá học) conchixium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colchicine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colchicine là: danh từ|- (hoá học) conchixium

16813. colcothar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colcothar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colcothar danh từ|- (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colcothar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colcothar là: danh từ|- (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh)

16814. cold nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, nguội|=cold water|+ nước lạnh|=im c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, nguội|=cold water|+ nước lạnh|=im cold|+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh|=cold in death|+ chết cứng|=cold meat|+ thịt nguội|=cold shoulder|+ vai cừu quay để nguội|- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình|=a cold greeting|+ sự đón tiếp lạnh nhạt|=a cold look|+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt|- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị|=cold news|+ những tin tức làm chán nản|=cold comfort|+ lời an ủi nhạt nhẽo|- yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)|=cold scent|+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy|- mát (màu sắc)|=cold colours|+ những màu mát|- (xem) blood|- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai|- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu|- làm cho ai sợ khiếp|- (xem) water|* danh từ|- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo|=the cold of winter|+ sự lạnh lẽo của mùa đông|- sự cảm lạnh|=to catch cold|+ cảm lạnh, nhiễm lạnh|- nhức đầu sổ mũi|- cảm ho|- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ|- sống một mình, cô độc hiu quạnh||@cold|- (tech) lạnh, nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold
  • Phiên âm (nếu có): [kould]
  • Nghĩa tiếng việt của cold là: tính từ|- lạnh, lạnh lẽo, nguội|=cold water|+ nước lạnh|=im cold|+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh|=cold in death|+ chết cứng|=cold meat|+ thịt nguội|=cold shoulder|+ vai cừu quay để nguội|- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình|=a cold greeting|+ sự đón tiếp lạnh nhạt|=a cold look|+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt|- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị|=cold news|+ những tin tức làm chán nản|=cold comfort|+ lời an ủi nhạt nhẽo|- yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)|=cold scent|+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy|- mát (màu sắc)|=cold colours|+ những màu mát|- (xem) blood|- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai|- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu|- làm cho ai sợ khiếp|- (xem) water|* danh từ|- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo|=the cold of winter|+ sự lạnh lẽo của mùa đông|- sự cảm lạnh|=to catch cold|+ cảm lạnh, nhiễm lạnh|- nhức đầu sổ mũi|- cảm ho|- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ|- sống một mình, cô độc hiu quạnh||@cold|- (tech) lạnh, nguội

16815. cold backup nghĩa tiếng việt là (tech) sao lưu nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold backup(tech) sao lưu nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold backup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold backup là: (tech) sao lưu nguội

16816. cold boot nghĩa tiếng việt là (tech) nạp/mồi nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold boot(tech) nạp/mồi nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold boot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold boot là: (tech) nạp/mồi nguội

16817. cold chisel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold chisel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold chisel danh từ|- (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold chisel
  • Phiên âm (nếu có): [kouldtʃizl]
  • Nghĩa tiếng việt của cold chisel là: danh từ|- (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)

16818. cold cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem (thoa mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold cream danh từ|- kem (thoa mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold cream
  • Phiên âm (nếu có): [kouldkri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cold cream là: danh từ|- kem (thoa mặt)

16819. cold cuts nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- món thịt nguội với phó mát (cắt thành k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold cuts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold cuts danh từ số nhiều|- món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold cuts
  • Phiên âm (nếu có): [kouldkʌts]
  • Nghĩa tiếng việt của cold cuts là: danh từ số nhiều|- món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh)

16820. cold feet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hèn nhát|- (quân sự) sự trốn (không dám) ra trậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold feet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold feet danh từ|- sự hèn nhát|- (quân sự) sự trốn (không dám) ra trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold feet
  • Phiên âm (nếu có): [kouldfi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cold feet là: danh từ|- sự hèn nhát|- (quân sự) sự trốn (không dám) ra trận

16821. cold frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng kính ươm cây non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold frame danh từ|- lồng kính ươm cây non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold frame là: danh từ|- lồng kính ươm cây non

16822. cold pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold pig danh từ|- nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold pig
  • Phiên âm (nếu có): [kouldpig]
  • Nghĩa tiếng việt của cold pig là: danh từ|- nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy

16823. cold shoulder nghĩa tiếng việt là đối xử lạnh nhạt (với ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold shoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold shoulderđối xử lạnh nhạt (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold shoulder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold shoulder là: đối xử lạnh nhạt (với ai)

16824. cold snap nghĩa tiếng việt là đợt rét đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold snap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold snapđợt rét đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold snap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold snap là: đợt rét đột ngột

16825. cold sore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh hecpet môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold sore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold sore danh từ|- bệnh hecpet môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold sore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold sore là: danh từ|- bệnh hecpet môi

16826. cold start nghĩa tiếng việt là (tech) khởi động nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold start(tech) khởi động nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold start
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold start là: (tech) khởi động nguội

16827. cold storage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold storage danh từ|- sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold storage là: danh từ|- sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)

16828. cold sweat nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold sweat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold sweat danh từ|- trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold sweat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold sweat là: danh từ|- trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ

16829. cold war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold war danh từ|- chiến tranh lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold war
  • Phiên âm (nếu có): [kouldwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cold war là: danh từ|- chiến tranh lạnh

16830. cold without nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mạnh pha nước lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold without là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold without danh từ|- rượu mạnh pha nước lã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold without
  • Phiên âm (nếu có): [kouldwiðaut]
  • Nghĩa tiếng việt của cold without là: danh từ|- rượu mạnh pha nước lã

16831. cold-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có máu lạnh (cá, rắn...)|- lạnh nhạt, hờ hững, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-blooded tính từ|- có máu lạnh (cá, rắn...)|- lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm|=cold-blooded cruelty|+ sự tàn ác, sự nhẫn tâm|- bình tĩnh, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [kouldblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-blooded là: tính từ|- có máu lạnh (cá, rắn...)|- lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm|=cold-blooded cruelty|+ sự tàn ác, sự nhẫn tâm|- bình tĩnh, thản nhiên

16832. cold-bloodedly nghĩa tiếng việt là xem cold-blooded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-bloodedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-bloodedlyxem cold-blooded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-bloodedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-bloodedly là: xem cold-blooded

16833. cold-bloodedness nghĩa tiếng việt là xem cold-blooded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-bloodedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-bloodednessxem cold-blooded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-bloodedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-bloodedness là: xem cold-blooded

16834. cold-fish nghĩa tiếng việt là người lạnh lùng (đối xử lạnh nhạt với kẻ khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-fishngười lạnh lùng (đối xử lạnh nhạt với kẻ khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-fish là: người lạnh lùng (đối xử lạnh nhạt với kẻ khác)

16835. cold-hammer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) rèn nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-hammer ngoại động từ|- (kỹ thuật) rèn nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [kould,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-hammer là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) rèn nguội

16836. cold-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-hearted tính từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [kouldhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-hearted là: tính từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm

16837. cold-heartedly nghĩa tiếng việt là xem cold-hearted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-heartedlyxem cold-hearted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-heartedly là: xem cold-hearted

16838. cold-heartedness nghĩa tiếng việt là xem cold-hearted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-heartednessxem cold-hearted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-heartedness là: xem cold-hearted

16839. cold-pig nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giội nước lạnh (vào ai) để đánh thức dậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-pig ngoại động từ|- giội nước lạnh (vào ai) để đánh thức dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-pig
  • Phiên âm (nếu có): [kouldpig]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-pig là: ngoại động từ|- giội nước lạnh (vào ai) để đánh thức dậy

16840. cold-shoulder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-shoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-shoulder ngoại động từ|- lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-shoulder
  • Phiên âm (nếu có): [kouldʃouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-shoulder là: ngoại động từ|- lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)

16841. cold-snap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đợt rét đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-snap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-snap danh từ|- đợt rét đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-snap
  • Phiên âm (nếu có): [kouldstɔ:ridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-snap là: danh từ|- đợt rét đột ngột

16842. cold-storage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)|- sự giữ trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-storage danh từ|- phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)|- sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-storage
  • Phiên âm (nếu có): [kould,stɔ:ridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cold-storage là: danh từ|- phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)|- sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)

16843. cold-type nghĩa tiếng việt là %%cold-type%%cold-type(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cold-type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cold-type%%cold-type%%cold-type. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cold-type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cold-type là: %%cold-type%%cold-type

16844. coldish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lạnh, lành lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coldish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coldish tính từ|- hơi lạnh, lành lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coldish
  • Phiên âm (nếu có): [kouldiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coldish là: tính từ|- hơi lạnh, lành lạnh

16845. coldly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coldly phó từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coldly
  • Phiên âm (nếu có): [kouldli]
  • Nghĩa tiếng việt của coldly là: phó từ|- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm

16846. coldness nghĩa tiếng việt là số từ|- sự lạnh, sự lạnh lẽo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coldness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coldness số từ|- sự lạnh, sự lạnh lẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coldness
  • Phiên âm (nếu có): [kouldnis]
  • Nghĩa tiếng việt của coldness là: số từ|- sự lạnh, sự lạnh lẽo

16847. cole-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cole-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cole-seed danh từ|- (thực vật học) cải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cole-seed
  • Phiên âm (nếu có): [koulsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cole-seed là: danh từ|- (thực vật học) cải dầu

16848. cole-slaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cole-slaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cole-slaw danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cole-slaw
  • Phiên âm (nếu có): [koul,slɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cole-slaw là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp

16849. colembolan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ)|* tính từ|- thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colembolan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colembolan danh từ|- (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ)|* tính từ|- thuộc bộ bọ nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colembolan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colembolan là: danh từ|- (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ)|* tính từ|- thuộc bộ bọ nhảy

16850. coleoptera nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ cánh cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleoptera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleoptera danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleoptera
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔliɔptərə]
  • Nghĩa tiếng việt của coleoptera là: danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ cánh cứng

16851. coleopterist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleopterist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleopterist danh từ|- người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleopterist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coleopterist là: danh từ|- người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng

16852. coleopterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ)|- thuộc bộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleopterous tính từ|- (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ)|- thuộc bộ cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleopterous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔliɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coleopterous là: tính từ|- (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ)|- thuộc bộ cánh cứng

16853. coleoptile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) lá bao mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleoptile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleoptile danh từ|- (thực vật) lá bao mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleoptile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coleoptile là: danh từ|- (thực vật) lá bao mầm

16854. coleslaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà lách, cải bắp thái nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleslaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleslaw danh từ|- xà lách, cải bắp thái nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleslaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coleslaw là: danh từ|- xà lách, cải bắp thái nhỏ

16855. coleus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coleus danh từ|- (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coleus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coleus là: danh từ|- (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây

16856. colic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cơn đau bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colic danh từ|- (y học) cơn đau bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của colic là: danh từ|- (y học) cơn đau bụng

16857. colicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colicky tính từ|- đau bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colicky
  • Phiên âm (nếu có): [kɔliki]
  • Nghĩa tiếng việt của colicky là: tính từ|- đau bụng

16858. coliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) dạng trực khuẩn ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coliform tính từ|- (sinh học) dạng trực khuẩn ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coliform là: tính từ|- (sinh học) dạng trực khuẩn ruột

16859. colimit nghĩa tiếng việt là đối giới hạn, giới hạn phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colimit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colimitđối giới hạn, giới hạn phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colimit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colimit là: đối giới hạn, giới hạn phải

16860. colinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến|- có nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colinear tính từ|- (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến|- có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colinear là: tính từ|- (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến|- có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính

16861. coliseum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hý trường la-mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coliseum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coliseum danh từ|- đại hý trường la-mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coliseum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coliseum là: danh từ|- đại hý trường la-mã

16862. colitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colitis danh từ|- (y học) viêm ruột kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colitis
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của colitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột kết

16863. collaborate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cộng tác|- cộng tác với địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaborate nội động từ|- cộng tác|- cộng tác với địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaborate
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæbəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của collaborate là: nội động từ|- cộng tác|- cộng tác với địch

16864. collaboration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cộng tác|=to work in collaboration with others|+ cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaboration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaboration danh từ|- sự cộng tác|=to work in collaboration with others|+ cộng tác với những người khác|- sự cộng tác với địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaboration
  • Phiên âm (nếu có): [kə,læbəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collaboration là: danh từ|- sự cộng tác|=to work in collaboration with others|+ cộng tác với những người khác|- sự cộng tác với địch

16865. collaborationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cộng tác với địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaborationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaborationism danh từ|- sự cộng tác với địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaborationism
  • Phiên âm (nếu có): [kə,læbəreiʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của collaborationism là: danh từ|- sự cộng tác với địch

16866. collaborationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cộng tác với địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaborationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaborationist danh từ|- kẻ cộng tác với địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaborationist
  • Phiên âm (nếu có): [kə,læbəreiʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của collaborationist là: danh từ|- kẻ cộng tác với địch

16867. collaborative nghĩa tiếng việt là xem collaborate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaborative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaborativexem collaborate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaborative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collaborative là: xem collaborate

16868. collaborator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cộng tác; cộng tác viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaborator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaborator danh từ|- người cộng tác; cộng tác viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaborator
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæbəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của collaborator là: danh từ|- người cộng tác; cộng tác viên

16869. collage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collage danh từ|- nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collage
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của collage là: danh từ|- nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)

16870. collagenic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : collagenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collagenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collageniccách viết khác : collagenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collagenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collagenic là: cách viết khác : collagenous

16871. collagist nghĩa tiếng việt là xem collage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collagistxem collage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collagist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collagist là: xem collage

16872. collapsable nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ nát (toà nhà)|- sự gãy vụn ra|- sự suy sụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collapsable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collapsable danh từ|- sự đổ nát (toà nhà)|- sự gãy vụn ra|- sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)|- sự sụt giá, sự phá giá (tiền)|- (y học) sự xẹp|- sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collapsable
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæpsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của collapsable là: danh từ|- sự đổ nát (toà nhà)|- sự gãy vụn ra|- sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)|- sự sụt giá, sự phá giá (tiền)|- (y học) sự xẹp|- sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần

16873. collapse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đổ, sập, sụp, đổ sập|=the house collapsed|+ căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collapse nội động từ|- đổ, sập, sụp, đổ sập|=the house collapsed|+ căn nhà đổ sập|- gãy vụn, gãy tan|=the chair collapsed|+ chiếc ghế gãy tan|- suy sụp, sụp đổ|=health collapses|+ sức khoẻ suy sụp|=plan collapses|+ kế hoạch sụp đổ|- sụt giá, phá giá (tiền)|- xẹp, xì hơi (lốp xe...)|- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)|- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)||@collapse|- (tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)||@collapse|- sự sụp đổ // co, rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collapse
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæps]
  • Nghĩa tiếng việt của collapse là: nội động từ|- đổ, sập, sụp, đổ sập|=the house collapsed|+ căn nhà đổ sập|- gãy vụn, gãy tan|=the chair collapsed|+ chiếc ghế gãy tan|- suy sụp, sụp đổ|=health collapses|+ sức khoẻ suy sụp|=plan collapses|+ kế hoạch sụp đổ|- sụt giá, phá giá (tiền)|- xẹp, xì hơi (lốp xe...)|- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)|- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)||@collapse|- (tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)||@collapse|- sự sụp đổ // co, rút

16874. collapsibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể gập lại, tính xếp lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collapsibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collapsibility danh từ|- tính có thể gập lại, tính xếp lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collapsibility
  • Phiên âm (nếu có): [kə,læpsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của collapsibility là: danh từ|- tính có thể gập lại, tính xếp lại được

16875. collapsible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gập lại, xếp lại được|=a collapsible chair|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collapsible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collapsible tính từ|- có thể gập lại, xếp lại được|=a collapsible chair|+ ghế gấp|=a collapsible gate|+ cửa sắt xếp hẹp được||@collapsible|- (tô pô) co được, rút được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collapsible
  • Phiên âm (nếu có): [kəlæpsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của collapsible là: tính từ|- có thể gập lại, xếp lại được|=a collapsible chair|+ ghế gấp|=a collapsible gate|+ cửa sắt xếp hẹp được||@collapsible|- (tô pô) co được, rút được

16876. collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ áo|=soft collar|+ cổ mềm|=stiff collar|+ cổ cứng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar danh từ|- cổ áo|=soft collar|+ cổ mềm|=stiff collar|+ cổ cứng|=detachable collar|+ cổ rời|- vòng cổ (chó, ngựa)|- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm|- vòng lông cổ (chim, thú)|- chả cuộn (thịt, cá)|- cổ hở|- đang làm việc, đang có làm việc|- không có việc làm, thất nghiệp|- làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc|* ngoại động từ|- tóm, tóm cổ, bắt|- (từ lóng) chiếm, lây, xoáy|- cuôn lại mà nướng (thịt, cá)|- (kỹ thuật) đóng đai|- (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của collar là: danh từ|- cổ áo|=soft collar|+ cổ mềm|=stiff collar|+ cổ cứng|=detachable collar|+ cổ rời|- vòng cổ (chó, ngựa)|- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm|- vòng lông cổ (chim, thú)|- chả cuộn (thịt, cá)|- cổ hở|- đang làm việc, đang có làm việc|- không có việc làm, thất nghiệp|- làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc|* ngoại động từ|- tóm, tóm cổ, bắt|- (từ lóng) chiếm, lây, xoáy|- cuôn lại mà nướng (thịt, cá)|- (kỹ thuật) đóng đai|- (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)

16877. collar-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) xà ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar-beam danh từ|- (kiến trúc) xà ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collar-beam là: danh từ|- (kiến trúc) xà ngang

16878. collar-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar-bone danh từ|- (giải phẫu) xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar-bone
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləboun]
  • Nghĩa tiếng việt của collar-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương đòn

16879. collar-button nghĩa tiếng việt là cách viết khác : collar-stud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar-buttoncách viết khác : collar-stud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar-button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collar-button là: cách viết khác : collar-stud

16880. collar-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào cổ áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar-cell danh từ|- tế bào cổ áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collar-cell là: danh từ|- tế bào cổ áo

16881. collar-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như ké(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collar-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collar-work danh từ|- công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collar-work
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của collar-work là: danh từ|- công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)

16882. collared nghĩa tiếng việt là xem collar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaredxem collar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collared là: xem collar

16883. collaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaret danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaret
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləret]
  • Nghĩa tiếng việt của collaret là: danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông

16884. collarette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collarette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collarette danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collarette
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləret]
  • Nghĩa tiếng việt của collarette là: danh từ|- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)|- cổ áo lông

16885. collarstud nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collarstud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collarstud danh từ|- khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collarstud
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của collarstud là: danh từ|- khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi)

16886. collatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kiểm tra (đối chiếu) được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collatable tính từ|- có thể kiểm tra (đối chiếu) được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collatable là: tính từ|- có thể kiểm tra (đối chiếu) được

16887. collate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đối chiếu, so sánh|=to collate a copy with its (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collate ngoại động từ|- đối chiếu, so sánh|=to collate a copy with its original|+ đối chiếu bản sao với nguyên bản|- (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)||@collate|- (tech) lựa, đối hợp (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔleit]
  • Nghĩa tiếng việt của collate là: ngoại động từ|- đối chiếu, so sánh|=to collate a copy with its original|+ đối chiếu bản sao với nguyên bản|- (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)||@collate|- (tech) lựa, đối hợp (đ)

16888. collateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bên|- phụ thêm|=collateral evidence|+ bằng chứng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collateral tính từ|- ở bên|- phụ thêm|=collateral evidence|+ bằng chứng thêm|- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi|* danh từ|- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)||@collateral|- (tech) ở bên; phụ thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collateral
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của collateral là: tính từ|- ở bên|- phụ thêm|=collateral evidence|+ bằng chứng thêm|- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi|* danh từ|- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)||@collateral|- (tech) ở bên; phụ thêm

16889. collateral security nghĩa tiếng việt là (econ) vật thế chấp.|+ khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collateral security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collateral security(econ) vật thế chấp.|+ khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collateral security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collateral security là: (econ) vật thế chấp.|+ khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.

16890. collaterally nghĩa tiếng việt là xem collateral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collaterallyxem collateral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collaterally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collaterally là: xem collateral

16891. collating sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự đối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collating sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collating sequence(tech) trình tự đối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collating sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collating sequence là: (tech) trình tự đối hợp

16892. collation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)||@collation|- (tech) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collation danh từ|- bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)||@collation|- (tech) so sánh, đối hợp (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collation
  • Phiên âm (nếu có): [kɔleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collation là: danh từ|- bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)||@collation|- (tech) so sánh, đối hợp (d)

16893. collator nghĩa tiếng việt là (tech) máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collator(tech) máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh||@collator|- (máy tính) máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collator là: (tech) máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh||@collator|- (máy tính) máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh

16894. colleague nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colleague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colleague danh từ|- bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colleague
  • Phiên âm (nếu có): [kɔli:g]
  • Nghĩa tiếng việt của colleague là: danh từ|- bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

16895. colleagueship nghĩa tiếng việt là xem colleague(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colleagueship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colleagueshipxem colleague. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colleagueship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colleagueship là: xem colleague

16896. collect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập hợp lại|- (thông tục) đến lấy, đi lấy, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collect ngoại động từ|- tập hợp lại|- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm|=to collect news|+ lượm tin|=to collect taxes|+ thu thuế|=to collect letters|+ lấy thư|=to collect stamps|+ sưu tầm tem|- tập trung (tư tưởng...)|=to collect oneself|+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại|- suy ra, rút ra|=i collect from your words that...|+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...|* nội động từ|- tập hợp, tụ hợp lại|- dồn lại, ứ lại, đọng lại|=rabbish collect|+ rác ứ lại||@collect|- thu thập, cóp nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collect
  • Phiên âm (nếu có): [kəlekt]
  • Nghĩa tiếng việt của collect là: ngoại động từ|- tập hợp lại|- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm|=to collect news|+ lượm tin|=to collect taxes|+ thu thuế|=to collect letters|+ lấy thư|=to collect stamps|+ sưu tầm tem|- tập trung (tư tưởng...)|=to collect oneself|+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại|- suy ra, rút ra|=i collect from your words that...|+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...|* nội động từ|- tập hợp, tụ hợp lại|- dồn lại, ứ lại, đọng lại|=rabbish collect|+ rác ứ lại||@collect|- thu thập, cóp nhặt

16897. collect call nghĩa tiếng việt là (tech) gọi người nhận trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collect call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collect call(tech) gọi người nhận trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collect call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collect call là: (tech) gọi người nhận trả tiền

16898. collected nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh, tự chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collected tính từ|- bình tĩnh, tự chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collected
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektid]
  • Nghĩa tiếng việt của collected là: tính từ|- bình tĩnh, tự chủ

16899. collectedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bình tựnh, điềm tựnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectedly phó từ|- bình tựnh, điềm tựnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectedly là: phó từ|- bình tựnh, điềm tựnh

16900. collectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bình tĩnh, sự tự chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectedness danh từ|- tính bình tĩnh, sự tự chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectedness
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của collectedness là: danh từ|- tính bình tĩnh, sự tự chủ

16901. collecting nghĩa tiếng việt là (tech) góp; sưu tầm (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collecting(tech) góp; sưu tầm (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collecting là: (tech) góp; sưu tầm (d)

16902. collection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập họp, sự tụ họp|- sự thu, sự lượm, sự góp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collection danh từ|- sự tập họp, sự tụ họp|- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm|=collection of taxes|+ sự thu thuế|=a collection of stamps|+ tập tem sưu tầm|- sự quyên góp|=to make a collection; to take up a collection|+ mở cuộc quyên góp|- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở ôc-phớt và các trường đại học khác)||@collection|- (tech) thu thập, tập hợp (d)||@collection|- sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp|- abelian c. [hệ, tập hợp],aben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collection
  • Phiên âm (nếu có): [kəlekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collection là: danh từ|- sự tập họp, sự tụ họp|- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm|=collection of taxes|+ sự thu thuế|=a collection of stamps|+ tập tem sưu tầm|- sự quyên góp|=to make a collection; to take up a collection|+ mở cuộc quyên góp|- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở ôc-phớt và các trường đại học khác)||@collection|- (tech) thu thập, tập hợp (d)||@collection|- sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp|- abelian c. [hệ, tập hợp],aben

16903. collective nghĩa tiếng việt là tính từ|- tập thể; chung|=collective ownership of means of produc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective tính từ|- tập thể; chung|=collective ownership of means of production|+ sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất|=collective security|+ an ninh chung|- (ngôn ngữ học) tập họp|=collective noun|+ danh từ tập họp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp||@collective|- tập thể, tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của collective là: tính từ|- tập thể; chung|=collective ownership of means of production|+ sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất|=collective security|+ an ninh chung|- (ngôn ngữ học) tập họp|=collective noun|+ danh từ tập họp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp||@collective|- tập thể, tập hợp

16904. collective bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) thương lượng tập thể.|+ đàm phán giữa chủ và các công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective bargaining(econ) thương lượng tập thể.|+ đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. xem national bargaining, company bargaining và plant bargaining.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective bargaining là: (econ) thương lượng tập thể.|+ đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. xem national bargaining, company bargaining và plant bargaining.

16905. collective choise nghĩa tiếng việt là (econ) sự lựa chọn tập thể.|+ đôi khi được gọi là sự lựa cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective choise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective choise(econ) sự lựa chọn tập thể.|+ đôi khi được gọi là sự lựa chọn xã hội. một quyết định do một nhóm hay những người thay mặt cho một nhóm đưa ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective choise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective choise là: (econ) sự lựa chọn tập thể.|+ đôi khi được gọi là sự lựa chọn xã hội. một quyết định do một nhóm hay những người thay mặt cho một nhóm đưa ra.

16906. collective exhaustive nghĩa tiếng việt là (econ) hoàn toàn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective exhaustive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective exhaustive(econ) hoàn toàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective exhaustive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective exhaustive là: (econ) hoàn toàn.

16907. collective farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông trường tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective farm danh từ|- nông trường tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective farm
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektivfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của collective farm là: danh từ|- nông trường tập thể

16908. collective goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá tập thể.|+ hàng hoá hay dịch vụ mang tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective goods(econ) hàng hoá tập thể.|+ hàng hoá hay dịch vụ mang tính chất không loại trừ. xem public goods. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective goods là: (econ) hàng hoá tập thể.|+ hàng hoá hay dịch vụ mang tính chất không loại trừ. xem public goods

16909. collective noun nghĩa tiếng việt là danh từ tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective noun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective noundanh từ tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective noun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective noun là: danh từ tập hợp

16910. collective region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng cực góp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collective region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collective region(tech) vùng cực góp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collective region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collective region là: (tech) vùng cực góp

16911. collectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- chung, tập thể||@collectively|- một cách tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectively phó từ|- chung, tập thể||@collectively|- một cách tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectively là: phó từ|- chung, tập thể||@collectively|- một cách tập thể

16912. collectiveness nghĩa tiếng việt là xem collective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivenessxem collective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectiveness là: xem collective

16913. collectivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivism danh từ|- chủ nghĩa tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivism
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của collectivism là: danh từ|- chủ nghĩa tập thể

16914. collectivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivist danh từ|- người theo chủ nghĩa tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivist
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektivist]
  • Nghĩa tiếng việt của collectivist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa tập thể

16915. collectivistic nghĩa tiếng việt là xem collectivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivisticxem collectivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectivistic là: xem collectivism

16916. collectivistically nghĩa tiếng việt là xem collectivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivisticallyxem collectivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectivistically là: xem collectivism

16917. collectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập thể, đoàn thể, tập đoàn|- tài sản chung; của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivity danh từ|- tập thể, đoàn thể, tập đoàn|- tài sản chung; của chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivity
  • Phiên âm (nếu có): [,kəlektiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của collectivity là: danh từ|- tập thể, đoàn thể, tập đoàn|- tài sản chung; của chung

16918. collectivization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập thể hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivization danh từ|- sự tập thể hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivization
  • Phiên âm (nếu có): [kə,lektivaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collectivization là: danh từ|- sự tập thể hoá

16919. collectivize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập thể hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectivize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectivize ngoại động từ|- tập thể hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectivize
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektivaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của collectivize là: ngoại động từ|- tập thể hoá

16920. collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collector danh từ|- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)|- người đi quyên|- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp||@collector|- (tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collector
  • Phiên âm (nếu có): [kəlektə]
  • Nghĩa tiếng việt của collector là: danh từ|- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)|- người đi quyên|- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp||@collector|- (tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập

16921. collectorship nghĩa tiếng việt là xem collector(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collectorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collectorshipxem collector. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collectorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collectorship là: xem collector

16922. colleen nghĩa tiếng việt là danh từ|- ai-len cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colleen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colleen danh từ|- ai-len cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colleen
  • Phiên âm (nếu có): [kɔli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của colleen là: danh từ|- ai-len cô gái

16923. college nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đại học, trường cao đẳng|- ban; học viện|=co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ college là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh college danh từ|- trường đại học, trường cao đẳng|- ban; học viện|=college of pharmac|+ ban dược; học viện dược (trong trường đại học)|- trường đại học nội trú|- trường chuyên nghiệp|=naval college|+ trường hải quân|=college of music|+ trường nhạc|- đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn|=the college of cardinals|+ đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)|- (từ lóng) trịa giam, nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:college
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của college là: danh từ|- trường đại học, trường cao đẳng|- ban; học viện|=college of pharmac|+ ban dược; học viện dược (trong trường đại học)|- trường đại học nội trú|- trường chuyên nghiệp|=naval college|+ trường hải quân|=college of music|+ trường nhạc|- đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn|=the college of cardinals|+ đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)|- (từ lóng) trịa giam, nhà tù

16924. collegian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên trường đại học|- học sinh (đại học) cũ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ collegian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collegian danh từ|- nhân viên trường đại học|- học sinh (đại học) cũ|- (từ lóng) người tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collegian
  • Phiên âm (nếu có): [kəli:dʤjən]
  • Nghĩa tiếng việt của collegian là: danh từ|- nhân viên trường đại học|- học sinh (đại học) cũ|- (từ lóng) người tù

16925. collegiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collegiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collegiate tính từ|- (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện|- (thuộc) học sinh đại học|- (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collegiate
  • Phiên âm (nếu có): [kəli:dʤiit]
  • Nghĩa tiếng việt của collegiate là: tính từ|- (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện|- (thuộc) học sinh đại học|- (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn

16926. collenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collenchyma danh từ|- (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collenchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collenchyma là: danh từ|- (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo

16927. collenchymatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mô dày; mô giữa; mô keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collenchymatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collenchymatous tính từ|- thuộc mô dày; mô giữa; mô keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collenchymatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collenchymatous là: tính từ|- thuộc mô dày; mô giữa; mô keo

16928. collet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng; vành; đai|- mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)|- (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collet danh từ|- vòng; vành; đai|- mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)|- (kỹ thuật) ống kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlit]
  • Nghĩa tiếng việt của collet là: danh từ|- vòng; vành; đai|- mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)|- (kỹ thuật) ống kẹp

16929. collide nghĩa tiếng việt là nội động từ|- va nhau, đụng nhau|=the ships collided in the fog|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collide nội động từ|- va nhau, đụng nhau|=the ships collided in the fog|+ tàu va phải nhau trong sương mù|- va cham; xung đột|=ideas collide|+ ý kiến xung đột||@collide|- va chạm; đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collide
  • Phiên âm (nếu có): [kəlaid]
  • Nghĩa tiếng việt của collide là: nội động từ|- va nhau, đụng nhau|=the ships collided in the fog|+ tàu va phải nhau trong sương mù|- va cham; xung đột|=ideas collide|+ ý kiến xung đột||@collide|- va chạm; đối lập

16930. collie nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó côli (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collie danh từ|- giống chó côli (ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collie
  • Phiên âm (nếu có): [kɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của collie là: danh từ|- giống chó côli (ê-cốt)

16931. collier nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ than, thợ mỏ|- tàu chở than|- thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collier danh từ|- công nhân mỏ than, thợ mỏ|- tàu chở than|- thuỷ thủ (trên) tàu chở than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collier
  • Phiên âm (nếu có): [kɔliə]
  • Nghĩa tiếng việt của collier là: danh từ|- công nhân mỏ than, thợ mỏ|- tàu chở than|- thuỷ thủ (trên) tàu chở than

16932. colliery nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colliery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colliery danh từ|- mỏ than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colliery
  • Phiên âm (nếu có): [kɔljəri]
  • Nghĩa tiếng việt của colliery là: danh từ|- mỏ than

16933. colligate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colligate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colligate ngoại động từ|- kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)||@colligate|- (thống kê) liên quan, liên hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colligate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔligeit]
  • Nghĩa tiếng việt của colligate là: ngoại động từ|- kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)||@colligate|- (thống kê) liên quan, liên hệ

16934. colligation nghĩa tiếng việt là xem colligate||@colligation|- (thống kê) mức độ liên hẹ giữa các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colligation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colligationxem colligate||@colligation|- (thống kê) mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colligation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colligation là: xem colligate||@colligation|- (thống kê) mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu

16935. colligative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colligative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colligative tính từ|- (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt|= the pressure of a gas is a colligative property|+ áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colligative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colligative là: tính từ|- (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt|= the pressure of a gas is a colligative property|+ áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng

16936. collimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) chuẩn trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collimate ngoại động từ|- (vật lý) chuẩn trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collimate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của collimate là: ngoại động từ|- (vật lý) chuẩn trực

16937. collimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự chuẩn trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collimation danh từ|- (vật lý) sự chuẩn trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collimation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔlimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collimation là: danh từ|- (vật lý) sự chuẩn trực

16938. collimator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ống chuẩn trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collimator danh từ|- (vật lý) ống chuẩn trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collimator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của collimator là: danh từ|- (vật lý) ống chuẩn trực

16939. collinear nghĩa tiếng việt là (tech) cộng tuyến (ăngten)||@collinear|- cộng tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collinear(tech) cộng tuyến (ăngten)||@collinear|- cộng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collinear là: (tech) cộng tuyến (ăngten)||@collinear|- cộng tuyến

16940. collinearity nghĩa tiếng việt là (econ) cộng tuyến.|+ xem multicollinearity, linear dependence.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collinearity(econ) cộng tuyến.|+ xem multicollinearity, linear dependence.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collinearity là: (econ) cộng tuyến.|+ xem multicollinearity, linear dependence.

16941. collinearity nghĩa tiếng việt là tính cộng tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collinearitytính cộng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collinearity là: tính cộng tuyến

16942. collineation nghĩa tiếng việt là phép cộng tuyến|- opposite c. in space phép cộng tuyến phản hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collineation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collineationphép cộng tuyến|- opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian|- affine c. phép cộng tuyến afin|- elliptic c. phép cộng tuyến eliptic|- hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic|- non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị|- periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn|- singular c. phép cộng tuyến kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collineation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collineation là: phép cộng tuyến|- opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian|- affine c. phép cộng tuyến afin|- elliptic c. phép cộng tuyến eliptic|- hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic|- non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị|- periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn|- singular c. phép cộng tuyến kỳ dị

16943. collision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đụng, sự va|=the two cars had a slight collision|+ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collision danh từ|- sự đụng, sự va|=the two cars had a slight collision|+ hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau|- sự va chạm, sự xung đột|=to came into collision with|+ va chạm với, xung đột với||@collision|- (tech) va chạm, đụng đầu (d)||@collision|- sự va chạm|- double c. va chạm kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collision
  • Phiên âm (nếu có): [kəliʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của collision là: danh từ|- sự đụng, sự va|=the two cars had a slight collision|+ hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau|- sự va chạm, sự xung đột|=to came into collision with|+ va chạm với, xung đột với||@collision|- (tech) va chạm, đụng đầu (d)||@collision|- sự va chạm|- double c. va chạm kép

16944. collisional nghĩa tiếng việt là xem collision(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collisional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collisionalxem collision. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collisional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collisional là: xem collision

16945. collocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collocate ngoại động từ|- sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự||@collocate|- sắp xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collocate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của collocate là: ngoại động từ|- sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự||@collocate|- sắp xếp

16946. collocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collocation danh từ|- sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự||@collocation|- sự sắp xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collocation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của collocation là: danh từ|- sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự||@collocation|- sự sắp xếp

16947. collocational nghĩa tiếng việt là xem collocation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collocationalxem collocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collocational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collocational là: xem collocation

16948. collocutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói chuyện (với ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collocutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collocutor danh từ|- người nói chuyện (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collocutor
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔkjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của collocutor là: danh từ|- người nói chuyện (với ai)

16949. collodion nghĩa tiếng việt là danh từ|- colođion|- bông colođion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collodion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collodion danh từ|- colođion|- bông colođion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collodion
  • Phiên âm (nếu có): [kəloudjən]
  • Nghĩa tiếng việt của collodion là: danh từ|- colođion|- bông colođion

16950. collogue nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collogue nội động từ|- nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)|- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collogue
  • Phiên âm (nếu có): [kəloug]
  • Nghĩa tiếng việt của collogue là: nội động từ|- nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)|- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì)

16951. colloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloid danh từ|- chất keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloid
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của colloid là: danh từ|- chất keo

16952. colloidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloidal tính từ|- (thuộc) chất keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloidal
  • Phiên âm (nếu có): [kəloukwiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của colloidal là: tính từ|- (thuộc) chất keo

16953. colloidally nghĩa tiếng việt là xem colloid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloidally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloidallyxem colloid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloidally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colloidally là: xem colloid

16954. collop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lát thịt mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collop danh từ|- lát thịt mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collop
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của collop là: danh từ|- lát thịt mỏng

16955. colloquial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông tục|=a colloquial word|+ từ thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquial tính từ|- thông tục|=a colloquial word|+ từ thông tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquial
  • Phiên âm (nếu có): [kəloukwiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của colloquial là: tính từ|- thông tục|=a colloquial word|+ từ thông tục

16956. colloquialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối nói thông tục|- thành ngữ thông tục; câu nói th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquialism danh từ|- lối nói thông tục|- thành ngữ thông tục; câu nói thông tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquialism
  • Phiên âm (nếu có): [kəloukwiəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của colloquialism là: danh từ|- lối nói thông tục|- thành ngữ thông tục; câu nói thông tục

16957. colloquially nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquially phó từ|- thông tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colloquially là: phó từ|- thông tục

16958. colloquialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquialness danh từ|- tính chất thông tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquialness
  • Phiên âm (nếu có): [kəloukwiəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của colloquialness là: danh từ|- tính chất thông tục

16959. colloquist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói chuyện (với ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquist danh từ|- người nói chuyện (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquist
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔkjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của colloquist là: danh từ|- người nói chuyện (với ai)

16960. colloquium nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều colloquiums hoặc colloquia)|- hội thảo chuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquium danh từ (số nhiều colloquiums hoặc colloquia)|- hội thảo chuyên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colloquium là: danh từ (số nhiều colloquiums hoặc colloquia)|- hội thảo chuyên đề

16961. colloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm|=to engage in a colloq(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colloquy danh từ|- cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm|=to engage in a colloquy wirh|+ nói chuyện với; hội đàm với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colloquy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləkwi]
  • Nghĩa tiếng việt của colloquy là: danh từ|- cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm|=to engage in a colloquy wirh|+ nói chuyện với; hội đàm với

16962. collotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc in trực tiếp từ phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collotype danh từ|- việc in trực tiếp từ phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collotype là: danh từ|- việc in trực tiếp từ phim

16963. collude nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collude nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collude
  • Phiên âm (nếu có): [kəlu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của collude là: nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng

16964. colluder nghĩa tiếng việt là xem collude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colluder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colluderxem collude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colluder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colluder là: xem collude

16965. collusion nghĩa tiếng việt là (econ) kết cấu.|+ thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusion(econ) kết cấu.|+ thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. xem price leadership.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collusion là: (econ) kết cấu.|+ thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. xem price leadership.

16966. collusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu kết, sự thông đồng|=to enter into collusion wit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusion danh từ|- sự câu kết, sự thông đồng|=to enter into collusion with someone|+ cấu kết với ai, thông đồng với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusion
  • Phiên âm (nếu có): [kəlu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của collusion là: danh từ|- sự câu kết, sự thông đồng|=to enter into collusion with someone|+ cấu kết với ai, thông đồng với ai

16967. collusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấu kết, thông đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusive tính từ|- cấu kết, thông đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusive
  • Phiên âm (nếu có): [kəlu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của collusive là: tính từ|- cấu kết, thông đồng

16968. collusive oligopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền nhóm có kết cấu.|+ xem collusion.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusive oligopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusive oligopoly(econ) độc quyền nhóm có kết cấu.|+ xem collusion.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusive oligopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collusive oligopoly là: (econ) độc quyền nhóm có kết cấu.|+ xem collusion.

16969. collusive price leadership nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ đạo giá kết cấu.|+ xem price leadership.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusive price leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusive price leadership(econ) chỉ đạo giá kết cấu.|+ xem price leadership.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusive price leadership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collusive price leadership là: (econ) chỉ đạo giá kết cấu.|+ xem price leadership.

16970. collusively nghĩa tiếng việt là xem collusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusivelyxem collusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collusively là: xem collusive

16971. collusiveness nghĩa tiếng việt là xem collusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collusivenessxem collusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collusiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collusiveness là: xem collusive

16972. colly nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó côli (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colly danh từ|- giống chó côli (ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colly
  • Phiên âm (nếu có): [kɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của colly là: danh từ|- giống chó côli (ê-cốt)

16973. collyrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều collyria, collyriums|- (y học) thuốc nhỏ mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collyrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collyrium danh từ|- số nhiều collyria, collyriums|- (y học) thuốc nhỏ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collyrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của collyrium là: danh từ|- số nhiều collyria, collyriums|- (y học) thuốc nhỏ mắt

16974. collywobbles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ collywobbles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh collywobbles danh từ số nhiều|- (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:collywobbles
  • Phiên âm (nếu có): [kɔli,wɔblz]
  • Nghĩa tiếng việt của collywobbles là: danh từ số nhiều|- (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng

16975. colocynth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây dưa đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colocynth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colocynth danh từ|- (thực vật) cây dưa đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colocynth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colocynth là: danh từ|- (thực vật) cây dưa đắng

16976. cologarithm nghĩa tiếng việt là côlôga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cologarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cologarithmcôlôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cologarithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cologarithm là: côlôga

16977. cologne nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước hoa co-lô-nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cologne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cologne danh từ|- nước hoa co-lô-nhơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cologne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cologne là: danh từ|- nước hoa co-lô-nhơ

16978. colollaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colollaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colollaceous tính từ|- (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colollaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrəleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của colollaceous là: tính từ|- (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa

16979. colon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hai chấm|- (giải phẫu) ruột kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colon danh từ|- dấu hai chấm|- (giải phẫu) ruột kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colon
  • Phiên âm (nếu có): [koulən]
  • Nghĩa tiếng việt của colon là: danh từ|- dấu hai chấm|- (giải phẫu) ruột kết

16980. colonel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đại tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonel danh từ|- (quân sự) đại tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonel
  • Phiên âm (nếu có): [kə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của colonel là: danh từ|- (quân sự) đại tá

16981. colonelcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chức đại tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonelcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonelcy danh từ|- (quân sự) chức đại tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonelcy
  • Phiên âm (nếu có): [kə:nlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của colonelcy là: danh từ|- (quân sự) chức đại tá

16982. colonelship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hàm đại tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonelship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonelship danh từ|- (quân sự) hàm đại tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonelship
  • Phiên âm (nếu có): [kə:nlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của colonelship là: danh từ|- (quân sự) hàm đại tá

16983. colonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa; thực dân|=the colonial office|+ bộ thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonial tính từ|- thuộc địa; thực dân|=the colonial office|+ bộ thuộc đia (anh)|=colonial policy|+ chính sách thực dân|* danh từ|- tên thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonial
  • Phiên âm (nếu có): [kəlounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của colonial là: tính từ|- thuộc địa; thực dân|=the colonial office|+ bộ thuộc đia (anh)|=colonial policy|+ chính sách thực dân|* danh từ|- tên thực dân

16984. colonialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonialism danh từ|- chủ nghĩa thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonialism
  • Phiên âm (nếu có): [kəlounjəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của colonialism là: danh từ|- chủ nghĩa thực dân

16985. colonialist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonialist tính từ|- thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonialist
  • Phiên âm (nếu có): [kəlounjəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của colonialist là: tính từ|- thực dân

16986. colonially nghĩa tiếng việt là xem colonial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coloniallyxem colonial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonially là: xem colonial

16987. colonialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonialness danh từ|- tính chất thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonialness là: danh từ|- tính chất thực dân

16988. colonic nghĩa tiếng việt là xem colon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonicxem colon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonic là: xem colon

16989. colonisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonisation danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonisation là: danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá

16990. colonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonise ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập thuộc địa|- định cư, ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của colonise là: ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập thuộc địa|- định cư, ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

16991. colonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên thực dân|- người đi khai hoang, người định cư đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonist danh từ|- tên thực dân|- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlənist]
  • Nghĩa tiếng việt của colonist là: danh từ|- tên thực dân|- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer)

16992. colonitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y) viêm ruột kết/ruột già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonitis danh từ|- (y) viêm ruột kết/ruột già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonitis là: danh từ|- (y) viêm ruột kết/ruột già

16993. colonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonization danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonization
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔlənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của colonization là: danh từ|- sự chiếm làm thuộc địa

16994. colonizationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonizationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonizationist danh từ|- người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonizationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonizationist là: danh từ|- người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa

16995. colonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonize ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập thuộc địa|- định cư, ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của colonize là: ngoại động từ|- chiếm làm thuộc địa|* nội động từ|- lập thuộc địa|- định cư, ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

16996. colonizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân|- người đi khai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonizer danh từ|- kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân|- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)|- người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonizer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlənaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của colonizer là: danh từ|- kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân|- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)|- người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

16997. colonnade nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng cột, dãy cột|- hàng cây, dãy cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonnade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonnade danh từ|- hàng cột, dãy cột|- hàng cây, dãy cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonnade
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləneid]
  • Nghĩa tiếng việt của colonnade là: danh từ|- hàng cột, dãy cột|- hàng cây, dãy cây

16998. colonnaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàng cột, có dãy cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonnaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonnaded tính từ|- có hàng cột, có dãy cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonnaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonnaded là: tính từ|- có hàng cột, có dãy cột

16999. colonus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều coloni|- (sử học) lệ nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colonus danh từ; số nhiều coloni|- (sử học) lệ nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colonus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colonus là: danh từ; số nhiều coloni|- (sử học) lệ nông

17000. colony nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc địa|- kiều dân; khu kiều dân; khu (những người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colony danh từ|- thuộc địa|- kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)|- (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn|=a colony of ants|+ đàn kiến|- (thực vật học) khóm, cụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colony
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləni]
  • Nghĩa tiếng việt của colony là: danh từ|- thuộc địa|- kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)|- (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn|=a colony of ants|+ đàn kiến|- (thực vật học) khóm, cụm

17001. colophon nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời ghi cuối sách (sách cổ)|=from title-page to colop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colophon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colophon danh từ|- lời ghi cuối sách (sách cổ)|=from title-page to colophon|+ từ đầu đến cuối sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colophon
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləfən]
  • Nghĩa tiếng việt của colophon là: danh từ|- lời ghi cuối sách (sách cổ)|=from title-page to colophon|+ từ đầu đến cuối sách

17002. colophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colophony danh từ|- nhựa thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colophony
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔfəni]
  • Nghĩa tiếng việt của colophony là: danh từ|- nhựa thông

17003. color nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh color danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:color
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của color là: danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour

17004. color analyser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân tích màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ color analyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh color analyser(tech) bộ phân tích màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:color analyser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của color analyser là: (tech) bộ phân tích màu

17005. color background nghĩa tiếng việt là (tech) nền màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ color background là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh color background(tech) nền màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:color background
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của color background là: (tech) nền màu

17006. color balance nghĩa tiếng việt là (tech) cân bằng màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ color balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh color balance(tech) cân bằng màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:color balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của color balance là: (tech) cân bằng màu

17007. color nghĩa tiếng việt là colour,(tech) màu (sắc)||@color, colour|- màu, sự tô màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh color colour,(tech) màu (sắc)||@color, colour|- màu, sự tô màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của color là: colour,(tech) màu (sắc)||@color, colour|- màu, sự tô màu

17008. coloration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coloration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coloration danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coloration
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coloration là: danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc

17009. coloratura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nét lèo|- giọng nữ màu sắc ((cũng) color(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coloratura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coloratura danh từ|- (âm nhạc) nét lèo|- giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coloratura
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔlərətuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của coloratura là: danh từ|- (âm nhạc) nét lèo|- giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)

17010. colorcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorcast danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorcast
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của colorcast là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình màu

17011. colorer nghĩa tiếng việt là xem color(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorerxem color. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colorer là: xem color

17012. colorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo màu sắc|- nhiều màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorific tính từ|- tạo màu sắc|- nhiều màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorific
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔlərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của colorific là: tính từ|- tạo màu sắc|- nhiều màu sắc

17013. colorimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái so màu||@colorimeter|- (tech) sắc kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorimeter danh từ|- cái so màu||@colorimeter|- (tech) sắc kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌlərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của colorimeter là: danh từ|- cái so màu||@colorimeter|- (tech) sắc kế

17014. colorimetric nghĩa tiếng việt là xem colorimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorimetricxem colorimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colorimetric là: xem colorimeter

17015. colorimetrically nghĩa tiếng việt là xem colorimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorimetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorimetricallyxem colorimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorimetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colorimetrically là: xem colorimeter

17016. colorimetry nghĩa tiếng việt là (tech) phép đo màu, đo màu (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colorimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colorimetry(tech) phép đo màu, đo màu (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colorimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colorimetry là: (tech) phép đo màu, đo màu (d)

17017. colortron nghĩa tiếng việt là (tech) ống hiện hình màu, côlotron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colortron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colortron(tech) ống hiện hình màu, côlotron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colortron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colortron là: (tech) ống hiện hình màu, côlotron

17018. colossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổng lồ, to lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colossal tính từ|- khổng lồ, to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colossal
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔsail]
  • Nghĩa tiếng việt của colossal là: tính từ|- khổng lồ, to lớn

17019. colossality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khổng lồ, tính chất to lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colossality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colossality danh từ|- tính chất khổng lồ, tính chất to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colossality
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔləsæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của colossality là: danh từ|- tính chất khổng lồ, tính chất to lớn

17020. colossally nghĩa tiếng việt là xem colossal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colossally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colossallyxem colossal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colossally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colossally là: xem colossal

17021. colosseum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hý trường (cổ la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colosseum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colosseum danh từ|- đại hý trường (cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colosseum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colosseum là: danh từ|- đại hý trường (cổ la-mã)

17022. colossi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colossi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colossi danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ, vật khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colossi
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔses]
  • Nghĩa tiếng việt của colossi là: danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ, vật khổng lồ

17023. colossus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colossus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colossus danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ, vật khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colossus
  • Phiên âm (nếu có): [kəlɔses]
  • Nghĩa tiếng việt của colossus là: danh từ, số nhiều colossi|- tượng khổng lồ|- người khổng lồ, vật khổng lồ

17024. colostomy nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều colostomies)|- phẫu thuật làm hậu môn giả|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colostomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colostomy danh từ (số nhiều colostomies)|- phẫu thuật làm hậu môn giả|- hậu môn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colostomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colostomy là: danh từ (số nhiều colostomies)|- phẫu thuật làm hậu môn giả|- hậu môn giả

17025. colostral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sữa non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colostral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colostral tính từ|- thuộc sữa non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colostral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colostral là: tính từ|- thuộc sữa non

17026. colostrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colostrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colostrum danh từ|- sữa non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colostrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colostrum là: danh từ|- sữa non

17027. colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu, sắc, màu sắc|- (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour danh từ|- màu, sắc, màu sắc|- (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu|- nghệ thuật vẽ màu|- nước da, sắc da (mặt)|=to change colour|+ biến sắc|=to lose ones colour|+ tái đi, xanh xao|=to have a high colour|+ có nước da hồng hào|- màu sắc, vẻ, sắc thái, nét|=local colour|+ màu sắc địa phương|=the colour of a newspaper|+ màu sắc chính trị của một tờ báo|=his story has some colour of truth|+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật|- (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...)|=troopong of the colours|+ lễ chào cờ|=to get ones colours|+ được gia nhập hội|- cớ|=under colour of|+ lấy cớ là|- không khoẻ, khó chịu, khó ở|- không đúng màu, bệch bạc|- đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm|=his reputation was a trifle off colour|+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu|- chưa đủ, còn tồi|=he has mighty little english and may native was still off colour|+ anh ta biết ít tiếng anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá|- (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ|- tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật|- tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)|- thành công rực rỡ|- gây được uy tín|- để lộ rõ chân tướng|- (quân sự) đào ngũ|- lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào|- (quân sự) nhập ngũ, tòng quân|- hạ cờ; đầu hang, chịu thua|- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng|- vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)|- nói lên sự thật của cái gì|- (hàng hải) treo cờ giả|- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động|- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật|- được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)|- nhìn sự thật của vấn đề|- trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)|- đứng hẳn về phe ai|* ngoại động từ|- tô màu|- (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ|=to colour a story|+ tô điểm cho câu chuyện|* nội động từ|- đổi màu, ngả màu|=to leaves have begun to colour|+ lá bắt đầu ngả màu|- ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)||@colour|- (tech) màu = color. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của colour là: danh từ|- màu, sắc, màu sắc|- (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu|- nghệ thuật vẽ màu|- nước da, sắc da (mặt)|=to change colour|+ biến sắc|=to lose ones colour|+ tái đi, xanh xao|=to have a high colour|+ có nước da hồng hào|- màu sắc, vẻ, sắc thái, nét|=local colour|+ màu sắc địa phương|=the colour of a newspaper|+ màu sắc chính trị của một tờ báo|=his story has some colour of truth|+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật|- (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...)|=troopong of the colours|+ lễ chào cờ|=to get ones colours|+ được gia nhập hội|- cớ|=under colour of|+ lấy cớ là|- không khoẻ, khó chịu, khó ở|- không đúng màu, bệch bạc|- đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm|=his reputation was a trifle off colour|+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu|- chưa đủ, còn tồi|=he has mighty little english and may native was still off colour|+ anh ta biết ít tiếng anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá|- (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ|- tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật|- tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)|- thành công rực rỡ|- gây được uy tín|- để lộ rõ chân tướng|- (quân sự) đào ngũ|- lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào|- (quân sự) nhập ngũ, tòng quân|- hạ cờ; đầu hang, chịu thua|- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng|- vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)|- nói lên sự thật của cái gì|- (hàng hải) treo cờ giả|- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động|- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật|- được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)|- nhìn sự thật của vấn đề|- trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)|- đứng hẳn về phe ai|* ngoại động từ|- tô màu|- (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ|=to colour a story|+ tô điểm cho câu chuyện|* nội động từ|- đổi màu, ngả màu|=to leaves have begun to colour|+ lá bắt đầu ngả màu|- ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)||@colour|- (tech) màu = color

17028. colour code nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã quy ước theo màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour code danh từ|- mã quy ước theo màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour code là: danh từ|- mã quy ước theo màu

17029. colour film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim màu|- cuộn phim chụp ảnh màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour film danh từ|- phim màu|- cuộn phim chụp ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour film
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của colour film là: danh từ|- phim màu|- cuộn phim chụp ảnh màu

17030. colour fringing nghĩa tiếng việt là (tech) biên màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour fringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour fringing(tech) biên màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour fringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour fringing là: (tech) biên màu

17031. colour scheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách phối trí màu sắc trong một căn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour scheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour scheme danh từ|- cách phối trí màu sắc trong một căn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour scheme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour scheme là: danh từ|- cách phối trí màu sắc trong một căn phòng

17032. colour-bar nghĩa tiếng việt là #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-bar #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-bar
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-bar là: #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc

17033. colour-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mù màu (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-blind tính từ|- (y học) mù màu (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-blind
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-blind là: tính từ|- (y học) mù màu (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc

17034. colour-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mù mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-blindness danh từ|- (y học) chứng mù mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlə,blaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-blindness là: danh từ|- (y học) chứng mù mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc

17035. colour-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp màu, hộp thuốc vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-box danh từ|- hộp màu, hộp thuốc vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-box
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-box là: danh từ|- hộp màu, hộp thuốc vẽ

17036. colour-cast nghĩa tiếng việt là danh từ|- vô tuyến màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-cast danh từ|- vô tuyến màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour-cast là: danh từ|- vô tuyến màu

17037. colour-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào sắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-cell danh từ|- (sinh học) tế bào sắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour-cell là: danh từ|- (sinh học) tế bào sắc tố

17038. colour-fast nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phai màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-fast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-fast tính từ|- không phai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-fast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour-fast là: tính từ|- không phai màu

17039. colour-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ quân kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-guard danh từ|- người giữ quân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-guard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour-guard là: danh từ|- người giữ quân kỳ

17040. colour-line nghĩa tiếng việt là #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-line #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-line
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-line là: #-line) |/kʌləlain/|* danh từ|- sự phân biệt chủng tộc

17041. colour-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-man danh từ|- người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-man
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləməm]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-man là: danh từ|- người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ

17042. colour-phobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-phobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-phobia danh từ|- sự ghét người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-phobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colour-phobia là: danh từ|- sự ghét người da đen

17043. colour-printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in màu; sự in màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-printing danh từ|- thuật in màu; sự in màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-printing
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlə,printiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-printing là: danh từ|- thuật in màu; sự in màu

17044. colour-process nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chụp ảnh màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-process danh từ|- thuật chụp ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-process
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlə,prouses]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-process là: danh từ|- thuật chụp ảnh màu

17045. colour-wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colour-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colour-wash danh từ|- thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)|* ngoại động từ|- sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colour-wash
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của colour-wash là: danh từ|- thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)|* ngoại động từ|- sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu

17046. colourable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tô màu|- chỉ đúng bề ngoài|=a colourable ar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourable tính từ|- có thể tô màu|- chỉ đúng bề ngoài|=a colourable argument|+ lý lẽ chỉ đúng bề ngoài|- có thể tin được, có lý, có lẽ thật|- giả mạo, đánh lừa|=a colourable imitation|+ sự giả mạo||@colourable|- (tô pô) tô màu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourable
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của colourable là: tính từ|- có thể tô màu|- chỉ đúng bề ngoài|=a colourable argument|+ lý lẽ chỉ đúng bề ngoài|- có thể tin được, có lý, có lẽ thật|- giả mạo, đánh lừa|=a colourable imitation|+ sự giả mạo||@colourable|- (tô pô) tô màu được

17047. colourant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc màu; thuốc nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourant danh từ|- thuốc màu; thuốc nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colourant là: danh từ|- thuốc màu; thuốc nhuộm

17048. colouration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colouration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colouration danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colouration
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của colouration là: danh từ|- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu|- màu sắc

17049. colourbreed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuôi để phát triển những màu nhất định|= co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourbreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourbreed ngoại động từ|- nuôi để phát triển những màu nhất định|= colourbreeding canaries for red|+ nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourbreed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colourbreed là: ngoại động từ|- nuôi để phát triển những màu nhất định|= colourbreeding canaries for red|+ nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ

17050. coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu sắc; mang màu sắc|=a coloured man|+ người da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coloured tính từ|- có màu sắc; mang màu sắc|=a coloured man|+ người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ|- thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coloured
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của coloured là: tính từ|- có màu sắc; mang màu sắc|=a coloured man|+ người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ|- thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)

17051. colourfilter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lọc màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourfilter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourfilter danh từ|- cái lọc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourfilter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colourfilter là: danh từ|- cái lọc màu

17052. colourful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourful tính từ|- nhiều màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourful
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləful]
  • Nghĩa tiếng việt của colourful là: tính từ|- nhiều màu sắc

17053. colouring nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu (mặt, tóc, mắt)|- thuốc màu, phẩm màu|- cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colouring danh từ|- màu (mặt, tóc, mắt)|- thuốc màu, phẩm màu|- cách dùng màu, cách tô màu|- bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)|- (sinh vật học) màu bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colouring
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của colouring là: danh từ|- màu (mặt, tóc, mắt)|- thuốc màu, phẩm màu|- cách dùng màu, cách tô màu|- bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)|- (sinh vật học) màu bảo vệ

17054. colourist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tô màu|- nghệ sĩ sành về màu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourist danh từ|- người tô màu|- nghệ sĩ sành về màu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colourist là: danh từ|- người tô màu|- nghệ sĩ sành về màu sắc

17055. colourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không màu sắc; nhạt; xanh xao|- nhạt nhẽo, vô vị|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colourless tính từ|- không màu sắc; nhạt; xanh xao|- nhạt nhẽo, vô vị|=a colourless story|+ câu chuyện nhạt nhẽo|=to lead a colourless life|+ sống cuộc đời vô vị|- bàng quan; không theo bên nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colourless
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləlis]
  • Nghĩa tiếng việt của colourless là: tính từ|- không màu sắc; nhạt; xanh xao|- nhạt nhẽo, vô vị|=a colourless story|+ câu chuyện nhạt nhẽo|=to lead a colourless life|+ sống cuộc đời vô vị|- bàng quan; không theo bên nào

17056. coloury nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp màu, tốt màu (cà phê...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coloury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coloury tính từ|- đẹp màu, tốt màu (cà phê...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coloury
  • Phiên âm (nếu có): [kʌləri]
  • Nghĩa tiếng việt của coloury là: tính từ|- đẹp màu, tốt màu (cà phê...)

17057. colportage nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc của người bán rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colportage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colportage danh từ|- công việc của người bán rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colportage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colportage là: danh từ|- công việc của người bán rong

17058. colporteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ colporteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colporteur danh từ|- người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colporteur
  • Phiên âm (nếu có): [kɔl,pɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của colporteur là: danh từ|- người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)

17059. colt nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa non|- người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colt danh từ|- ngựa non|- người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm|- (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng|* danh từ|- súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colt
  • Phiên âm (nếu có): [koult]
  • Nghĩa tiếng việt của colt là: danh từ|- ngựa non|- người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm|- (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng|* danh từ|- súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)

17060. coltish nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coltish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coltish tính từ|- còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coltish
  • Phiên âm (nếu có): [koultiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coltish là: tính từ|- còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại

17061. coltishly nghĩa tiếng việt là xem coltish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coltishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coltishlyxem coltish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coltishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coltishly là: xem coltish

17062. coltishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coltishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coltishness danh từ|- tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coltishness
  • Phiên âm (nếu có): [koultiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của coltishness là: danh từ|- tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm

17063. coluber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) rắn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coluber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coluber danh từ|- (động vật) rắn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coluber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coluber là: danh từ|- (động vật) rắn nước

17064. colubrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ rắn nước|* tính từ|- thuộc rắn nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colubrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colubrid danh từ|- (động vật) họ rắn nước|* tính từ|- thuộc rắn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colubrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colubrid là: danh từ|- (động vật) họ rắn nước|* tính từ|- thuộc rắn nước

17065. columbarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều columbaria|- nhà để tro hoả táng|- chuồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ columbarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columbarium danh từ|- số nhiều columbaria|- nhà để tro hoả táng|- chuồng bồ câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columbarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columbarium là: danh từ|- số nhiều columbaria|- nhà để tro hoả táng|- chuồng bồ câu

17066. columbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columbine danh từ|- một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columbine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columbine là: danh từ|- một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn

17067. columbite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) columbit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columbite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columbite danh từ|- (hoá học) columbit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columbite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columbite là: danh từ|- (hoá học) columbit

17068. columel nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columel danh từ|- trụ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columel là: danh từ|- trụ nhỏ

17069. columella nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều columellae|- cuống; trụ; thể que; lõi|- (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columella danh từ|- số nhiều columellae|- cuống; trụ; thể que; lõi|- (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)|- trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columella là: danh từ|- số nhiều columellae|- cuống; trụ; thể que; lõi|- (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)|- trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)

17070. column nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the columns of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh column danh từ|- cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the columns of a building|+ những cột trụ của toà nhà|=a column of smoke|+ cột khói|=a column of figures|+ cột số|=the spinal column|+ cột sống|=the right-hand column of a page|+ cột bên phải của trang sách|- hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)|=to march in two columns|+ đi thành hai hàng dọc|- cột; mục (báo)|=in our columns|+ trong tờ báo của chúng tôi|- (xem) agony|- bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp|=storming column|+ đội quân xung kích||@column|- (tech) cột||@column|- cột|- cheek c. cột kiểm tra|- table c. cột của bảng|- terminal c. cột cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:column
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləm]
  • Nghĩa tiếng việt của column là: danh từ|- cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the columns of a building|+ những cột trụ của toà nhà|=a column of smoke|+ cột khói|=a column of figures|+ cột số|=the spinal column|+ cột sống|=the right-hand column of a page|+ cột bên phải của trang sách|- hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)|=to march in two columns|+ đi thành hai hàng dọc|- cột; mục (báo)|=in our columns|+ trong tờ báo của chúng tôi|- (xem) agony|- bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp|=storming column|+ đội quân xung kích||@column|- (tech) cột||@column|- cột|- cheek c. cột kiểm tra|- table c. cột của bảng|- terminal c. cột cuối cùng

17071. column heading nghĩa tiếng việt là (tech) đầu đề cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ column heading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh column heading(tech) đầu đề cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:column heading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của column heading là: (tech) đầu đề cột

17072. column separator nghĩa tiếng việt là (tech) dấu tách cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ column separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh column separator(tech) dấu tách cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:column separator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của column separator là: (tech) dấu tách cột

17073. column width nghĩa tiếng việt là (tech) độ rộng cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ column width là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh column width(tech) độ rộng cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:column width
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của column width là: (tech) độ rộng cột

17074. column-vecto nghĩa tiếng việt là vectơ cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ column-vecto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh column-vectovectơ cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:column-vecto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của column-vecto là: vectơ cột

17075. columnar nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cột, hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columnar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columnar tính từ|- hình cột, hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columnar
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmnə]
  • Nghĩa tiếng việt của columnar là: tính từ|- hình cột, hình trụ

17076. columned nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cột, hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columned tính từ|- hình cột, hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columned
  • Phiên âm (nếu có): [kəlʌmnə]
  • Nghĩa tiếng việt của columned là: tính từ|- hình cột, hình trụ

17077. columniation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bố trí thành cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columniation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columniation danh từ|- việc bố trí thành cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columniation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columniation là: danh từ|- việc bố trí thành cột

17078. columniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trụ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columniform tính từ|- hình trụ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của columniform là: tính từ|- hình trụ tròn

17079. columnist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên giữ một mục báo|- nhà bình luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ columnist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh columnist danh từ|- người chuyên giữ một mục báo|- nhà bình luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:columnist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔləmnist]
  • Nghĩa tiếng việt của columnist là: danh từ|- người chuyên giữ một mục báo|- nhà bình luận

17080. colure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn) đường phân chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colure danh từ|- (thiên văn) đường phân chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của colure là: danh từ|- (thiên văn) đường phân chi

17081. colza nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colza danh từ|- (thực vật học) cây cải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colza
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlzə]
  • Nghĩa tiếng việt của colza là: danh từ|- (thực vật học) cây cải dầu

17082. colza-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ colza-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh colza-oil danh từ|- dầu cải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:colza-oil
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlzəɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của colza-oil là: danh từ|- dầu cải dầu

17083. com nghĩa tiếng việt là trong dos, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ com là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comtrong dos, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền thông nối tiếp có trong máy tính của bạn máy bạn có thể có đến bốn cổng com, theo dos là com 1, com 2, com 3, com 4|- khi dùng làm đuôi mở rộng cho tên tệp com sẽ cho biết đó là một tệp chương trình có thể thực hiện được, bị hạn chế trong giới hạn 64 k để chạy một tệp com, bạn đánh tên tệp và ấn enter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:com
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của com là: trong dos, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền thông nối tiếp có trong máy tính của bạn máy bạn có thể có đến bốn cổng com, theo dos là com 1, com 2, com 3, com 4|- khi dùng làm đuôi mở rộng cho tên tệp com sẽ cho biết đó là một tệp chương trình có thể thực hiện được, bị hạn chế trong giới hạn 64 k để chạy một tệp com, bạn đánh tên tệp và ấn enter

17084. coma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coma danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)|- (thiên văn học) đầu sao chổi|- (vật lý) côma||@coma|- (tech) tượng sai hình sao chổi, côma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coma
  • Phiên âm (nếu có): [koumi:]
  • Nghĩa tiếng việt của coma là: danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)|- (thiên văn học) đầu sao chổi|- (vật lý) côma||@coma|- (tech) tượng sai hình sao chổi, côma

17085. comae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comae danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)|- (thiên văn học) đầu sao chổi|- (vật lý) côma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comae
  • Phiên âm (nếu có): [koumi:]
  • Nghĩa tiếng việt của comae là: danh từ|- (y học) sự hôn mê|* danh từ, số nhiều comae|- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)|- (thiên văn học) đầu sao chổi|- (vật lý) côma

17086. comal nghĩa tiếng việt là xem coma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comalxem coma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comal là: xem coma

17087. comanchean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) thời kỳ co-man-sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comanchean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comanchean danh từ|- (địa chất) thời kỳ co-man-sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comanchean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comanchean là: danh từ|- (địa chất) thời kỳ co-man-sơ

17088. comatic aberration nghĩa tiếng việt là (tech) tuệ (hình tượng) sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comatic aberration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comatic aberration(tech) tuệ (hình tượng) sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comatic aberration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comatic aberration là: (tech) tuệ (hình tượng) sai

17089. comatose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) hôn mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comatose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comatose tính từ|- (y học) hôn mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comatose
  • Phiên âm (nếu có): [koumətous]
  • Nghĩa tiếng việt của comatose là: tính từ|- (y học) hôn mê

17090. comatosely nghĩa tiếng việt là xem comatose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comatosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comatoselyxem comatose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comatosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comatosely là: xem comatose

17091. comaximal nghĩa tiếng việt là (đại số) đồng cực đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comaximal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comaximal(đại số) đồng cực đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comaximal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comaximal là: (đại số) đồng cực đại

17092. comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lược|=a rake (large-tooth, dressing) comb|+ lượt th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comb danh từ|- cái lược|=a rake (large-tooth, dressing) comb|+ lượt thưa|=a small-tooth|+ lượt bí|- (nghành dệt) bàn chải len|- lỗ tổ ong|- mào (gà)|=cocks comb|+ mào gà|- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)|- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo|=to cut someones comb|+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi|* ngoại động từ|- chải (tóc, len, ngựa...)|- (nghĩa bóng) lùng, sục|* nội động từ|- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)|- chải cho hết rối, gỡ (tóc)|- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)|- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)|- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)|- (xem) hair. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comb
  • Phiên âm (nếu có): [koum]
  • Nghĩa tiếng việt của comb là: danh từ|- cái lược|=a rake (large-tooth, dressing) comb|+ lượt thưa|=a small-tooth|+ lượt bí|- (nghành dệt) bàn chải len|- lỗ tổ ong|- mào (gà)|=cocks comb|+ mào gà|- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)|- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo|=to cut someones comb|+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi|* ngoại động từ|- chải (tóc, len, ngựa...)|- (nghĩa bóng) lùng, sục|* nội động từ|- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)|- chải cho hết rối, gỡ (tóc)|- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)|- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)|- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)|- (xem) hair

17093. comb filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc răng lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comb filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comb filter(tech) bộ lọc răng lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comb filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comb filter là: (tech) bộ lọc răng lược

17094. comb-honey nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật trong tầng ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comb-honey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comb-honey danh từ|- mật trong tầng ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comb-honey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comb-honey là: danh từ|- mật trong tầng ong

17095. comb-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp|- sự thải, sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comb-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comb-out danh từ|- sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp|- sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)|- (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comb-out
  • Phiên âm (nếu có): [koumaut]
  • Nghĩa tiếng việt của comb-out là: danh từ|- sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp|- sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)|- (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)

17096. combat nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu|=single (…)


Nghĩa tiếng việt của từ combat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combat danh từ|- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu|=single combat|+ trận đánh tay đôi|=combat of wits|+ cuộc đấu trí|* động từ|- đánh nhau, chiến đấu|=to combat with (against) somebody|+ đánh nhau với ai, đọ sức với ai|=to combat for something|+ chiến đấu vì cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combat
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbət]
  • Nghĩa tiếng việt của combat là: danh từ|- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu|=single combat|+ trận đánh tay đôi|=combat of wits|+ cuộc đấu trí|* động từ|- đánh nhau, chiến đấu|=to combat with (against) somebody|+ đánh nhau với ai, đọ sức với ai|=to combat for something|+ chiến đấu vì cái gì

17097. combat car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combat car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combat car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combat car
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbətkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của combat car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép

17098. combat fatigue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combat fatigue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combat fatigue danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combat fatigue
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbətfəti:g]
  • Nghĩa tiếng việt của combat fatigue là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

17099. combatant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiến đấu, tham chiến|=combatant comrades|+ bạn chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combatant tính từ|- chiến đấu, tham chiến|=combatant comrades|+ bạn chiến đấu|=combatant forces|+ lực lượng chiến đấu|=combatant arms|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến|=combatant officers|+ những sĩ quan trực tiếp tham chiến|* danh từ|- chiến sĩ, người chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combatant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbətənt]
  • Nghĩa tiếng việt của combatant là: tính từ|- chiến đấu, tham chiến|=combatant comrades|+ bạn chiến đấu|=combatant forces|+ lực lượng chiến đấu|=combatant arms|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến|=combatant officers|+ những sĩ quan trực tiếp tham chiến|* danh từ|- chiến sĩ, người chiến đấu

17100. combative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combative tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của combative là: tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ

17101. combatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiếu chiến, hăng tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combatively phó từ|- hiếu chiến, hăng tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combatively là: phó từ|- hiếu chiến, hăng tiết

17102. combativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ combativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combativeness danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của combativeness là: danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ

17103. combe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combe danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combe
  • Phiên âm (nếu có): [ku:m]
  • Nghĩa tiếng việt của combe là: danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp

17104. comber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) người chải; máy chải|- đợt sóng lớn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comber danh từ|- (nghành dệt) người chải; máy chải|- đợt sóng lớn cuồn cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comber
  • Phiên âm (nếu có): [koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của comber là: danh từ|- (nghành dệt) người chải; máy chải|- đợt sóng lớn cuồn cuộn

17105. combinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kết hợp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinable tính từ|- có thể kết hợp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinable là: tính từ|- có thể kết hợp được

17106. combinate nghĩa tiếng việt là động từ|- kết hợp; phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinate động từ|- kết hợp; phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinate là: động từ|- kết hợp; phối hợp

17107. combination nghĩa tiếng việt là (econ) tổ hợp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination(econ) tổ hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combination là: (econ) tổ hợp.

17108. combination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hợp, sự phối hợp|=combination of colours|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination danh từ|- sự kết hợp, sự phối hợp|=combination of colours|+ sự phối hợp màu sắc|- (hoá học) sự hoá hợp|=chemical combination|+ sự hoá hợp|- (hoá học) hợp chất|=unstable combination|+ hợp chất không bền|- (toán học) sự tổ hợp|- (như) combination_lock|- (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền|- hội, tập đoàn, nghiệp đoàn|=right of combination|+ quyền lập hội|- xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)||@combination|- (tech) tổ hợp, kết hợp||@combination|- sự tổ hợp, sự phối hợp|- c. of observation (thống kê) tổ hợp đo ngắn|- c. of n things r at a time (thống kê) tổ hợp chập r trong n phần tử|- code c. (máy tính) tổ hợp mã|- control c. tổ hợp điều khiển|- linear c. tổ hợp tuyến tính |- switch c. tổ hợp ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmbineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của combination là: danh từ|- sự kết hợp, sự phối hợp|=combination of colours|+ sự phối hợp màu sắc|- (hoá học) sự hoá hợp|=chemical combination|+ sự hoá hợp|- (hoá học) hợp chất|=unstable combination|+ hợp chất không bền|- (toán học) sự tổ hợp|- (như) combination_lock|- (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền|- hội, tập đoàn, nghiệp đoàn|=right of combination|+ quyền lập hội|- xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)||@combination|- (tech) tổ hợp, kết hợp||@combination|- sự tổ hợp, sự phối hợp|- c. of observation (thống kê) tổ hợp đo ngắn|- c. of n things r at a time (thống kê) tổ hợp chập r trong n phần tử|- code c. (máy tính) tổ hợp mã|- control c. tổ hợp điều khiển|- linear c. tổ hợp tuyến tính |- switch c. tổ hợp ngắt

17109. combination bar nghĩa tiếng việt là (tech) thanh tổ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination bar(tech) thanh tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combination bar là: (tech) thanh tổ hợp

17110. combination frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số tổ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination frequency(tech) tần số tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combination frequency là: (tech) tần số tổ hợp

17111. combination laws nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination laws danh từ số nhiều|- luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination laws
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmbineiʃnlɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của combination laws là: danh từ số nhiều|- luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn anh)

17112. combination lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination lock danh từ|- khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination lock
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmbineiʃnlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của combination lock là: danh từ|- khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)

17113. combination-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combination-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combination-room danh từ|- phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combination-room
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmbineiʃnru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của combination-room là: danh từ|- phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít)

17114. combinational nghĩa tiếng việt là xem combination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinationalxem combination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinational là: xem combination

17115. combinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuyn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinative tính từ|- kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của combinative là: tính từ|- kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp

17116. combinator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tổ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinator(tech) bộ tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinator là: (tech) bộ tổ hợp

17117. combinatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổ hợp|=combinatorial mathematical logic|+ toán tổ hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinatorial tính từ|- tổ hợp|=combinatorial mathematical logic|+ toán tổ hợp||@combinatorial|- (thuộc) tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinatorial
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,bainətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của combinatorial là: tính từ|- tổ hợp|=combinatorial mathematical logic|+ toán tổ hợp||@combinatorial|- (thuộc) tổ hợp

17118. combinatorial explosion nghĩa tiếng việt là (sự) bùng nổ tổ hợp|- một trở ngại cho việc giải một bài t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinatorial explosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinatorial explosion(sự) bùng nổ tổ hợp|- một trở ngại cho việc giải một bài toán, xảy ra khi có quá nhiều các khả năng phải được tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinatorial explosion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinatorial explosion là: (sự) bùng nổ tổ hợp|- một trở ngại cho việc giải một bài toán, xảy ra khi có quá nhiều các khả năng phải được tính

17119. combinatorics nghĩa tiếng việt là (tech) tổ hợp học, số học tổ hợp||@combinatorics|- toán học t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinatorics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinatorics(tech) tổ hợp học, số học tổ hợp||@combinatorics|- toán học tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinatorics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinatorics là: (tech) tổ hợp học, số học tổ hợp||@combinatorics|- toán học tổ hợp

17120. combinatory nghĩa tiếng việt là tổ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combinatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinatorytổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combinatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combinatory là: tổ hợp

17121. combine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica|=a wheat combine|+ côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combine danh từ|- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica|=a wheat combine|+ côngbin lúa mì|- máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)|* động từ|- kết hợp, phối hợp|=to combine forces|+ phối hợp các lực lượng|=combined operation|+ (quân sự) cuộc hành quân phối hợp|- (hoá học) hoá hợp|- (toán học) tổ hợp||@combine|- (tech) kết hợp||@combine|- tổ hợp lại, kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combine
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmbain]
  • Nghĩa tiếng việt của combine là: danh từ|- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica|=a wheat combine|+ côngbin lúa mì|- máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)|* động từ|- kết hợp, phối hợp|=to combine forces|+ phối hợp các lực lượng|=combined operation|+ (quân sự) cuộc hành quân phối hợp|- (hoá học) hoá hợp|- (toán học) tổ hợp||@combine|- (tech) kết hợp||@combine|- tổ hợp lại, kết hợp

17122. combined nghĩa tiếng việt là được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinedđược tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combined là: được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần

17123. combiner nghĩa tiếng việt là xem combine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combinerxem combine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combiner là: xem combine

17124. combing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chải (tóc, len)|- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combing danh từ|- sự chải (tóc, len)|- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combing
  • Phiên âm (nếu có): [koumiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của combing là: danh từ|- sự chải (tóc, len)|- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

17125. combing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) máy chải len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combing-machine danh từ|- (nghành dệt) máy chải len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [koumiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của combing-machine là: danh từ|- (nghành dệt) máy chải len

17126. combings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tóc rụng do chải đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combings danh từ số nhiều|- tóc rụng do chải đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combings là: danh từ số nhiều|- tóc rụng do chải đầu

17127. combining file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combining file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combining file(tech) tập tin kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combining file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combining file là: (tech) tập tin kết hợp

17128. combining form nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combining form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combining form danh từ|- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combining form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combining form là: danh từ|- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới

17129. combo nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều combos)|- (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combo danh từ (số nhiều combos)|- (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combo là: danh từ (số nhiều combos)|- (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ

17130. combust nghĩa tiếng việt là động từ|- đốt cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combust động từ|- đốt cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combust là: động từ|- đốt cháy

17131. combustibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustibility danh từ|- tính dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustibility
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,bʌstəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của combustibility là: danh từ|- tính dễ cháy

17132. combustible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cháy, dễ bắt lửa|- dễ khích động; bồng bột|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustible tính từ|- dễ cháy, dễ bắt lửa|- dễ khích động; bồng bột|* danh từ|- ((thường) số nhiều) chất đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustible
  • Phiên âm (nếu có): [kəmbʌstəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của combustible là: tính từ|- dễ cháy, dễ bắt lửa|- dễ khích động; bồng bột|* danh từ|- ((thường) số nhiều) chất đốt

17133. combustibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustibleness danh từ|- tính dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustibleness
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,bʌstəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của combustibleness là: danh từ|- tính dễ cháy

17134. combustibly nghĩa tiếng việt là xem combustible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustiblyxem combustible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combustibly là: xem combustible

17135. combustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt cháy; sự cháy|=spontaneous combustion|+ sự tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustion danh từ|- sự đốt cháy; sự cháy|=spontaneous combustion|+ sự tự bốc cháy||@combustion|- sự cháy, sự đốt cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmbʌstʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của combustion là: danh từ|- sự đốt cháy; sự cháy|=spontaneous combustion|+ sự tự bốc cháy||@combustion|- sự cháy, sự đốt cháy

17136. combustive nghĩa tiếng việt là xem combustion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ combustive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh combustivexem combustion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:combustive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của combustive là: xem combustion

17137. come nghĩa tiếng việt là nội động từ came; come|- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại|=li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come nội động từ came; come|- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại|=light come light go; easy come easy go|+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất|=to come and go|+ đi đi lại lại|=come here!|+ lại đây!|- sắp đến, sắp tới|=in years to come|+ trong những năm (sắp) tới|- xảy ra, xảy đến|=ill luck came to him|+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may|=come what may|+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào|- thấy, ở, thấy ở|=that word comes on page six|+ từ đó ở trang sáu|- nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành|=dream comes true|+ ước mơ trở thành sự thật|=it comes expensive in the long run|+ thế mà hoá ra là đất|- hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)|=these ducks blood cards wont come|+ tiết canh vịt không đông|- (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!|=come! take courage|+ nào! can đảm lên chứ|- (từ lóng) hành động, làm, xử sự|=he comes it too strong|+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu|- xảy ra, xảy đến|=how could this come about?|+ sao việc đó có thể xảy ra được?|- đối chiếu|=the wind had come abour|+ gió đã đổi chiều|- tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy|- theo sau, đi theo|- nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa|- trở lại|- đụng phải, va phải|- tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra|- đạt tới, đến được, nắm được, thấy|=i could not easily come at the document now|+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó|=to come at the truth|+ thấy sự thật|- xổ vào, xông vào (tấn công)|=the dog came at me|+ con chó xổ vào tôi|- đi xa, đi khỏi, rời khỏi|- lìa ra, rời ra, bung ra|- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)|- được, nhớ lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại|- đứng giữa (làm môi giới, điều đình)|- can thiệp vào, xen vào|- qua, đi qua|- có được, kiếm được, vớ được|=how did you come by this document?|+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?|- xuống, đi xuống|=pricces are coming down|+ giá đang xuống|=coast comes down to heels|+ áo dài xuống tận gót|- được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)|- sụp đổ (nhà cửa...)|- sa sút, suy vị, xuống dốc|=to come down in the world|+ sa sút, xuống dốc|- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt|=to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks|+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai|- đòi tiền; đòi bồi thường|- xuất tiền, trả tiền, chi|- đứng ra, xung phong|=to come forward as a candidate|+ (đứng) ra ứng cử|- đi vào, trở vào|- (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)|=to come in third|+ về thứ ba|- được tuyển, được bầu; lên nắm quyền|- vào két, nhập két, thu về (tiền)|=money is always coming in to him|+ tiền vào nhà nó như nước|- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)|- thành mốt, thành thời trang|- tỏ ra|=to come in useful|+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)|=i dont see where the joke comes in|+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó|- có phần, được hưởng phần|=he will come in for most of his uncles property|+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó|=i came in for 6d|+ phần của tôi là 6 đồng|- ngắt lời, chận lời, nói chặn|- to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý|- được hưởng, thừa hưởng|=to come into a property|+ thừa hưởng một tài sản|- do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của|=that comes of being quick tempered|+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá|- xuất thân từ|=to come of a working family|+ xuất thân tư một gia đình lao động|- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra|- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong|=to come off victorious|+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi|- được thực hiện, được hoàn thành|=plan comes off satisfactorily|+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp|- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!|- đi tiếp, đi tới|- tiến lên, tới gần|=the enemy were coming on|+ quân địch đang tới gần|- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)|- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)|- được trình diễn trên sân khấu|- ra sân khấu (diễn viên)|- ra toà|=come on!|+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!|- ra, đi ra|- đình công|- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)|- lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the truth comes out|+ sự thật lộ ra|=to come out against somebody|+ ra mặt chống lại ai|- được xuất bản; ra (sách, báo)|=to come out on saturday|+ ra ngày thứ bảy (báo)|- được xếp (trong kỳ thi)|= tam came out first|+ tam thi đã được xếp đứng đầu|- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu|- vượt (biển), băng (đồng...)|- sang phe, theo phe|=he has come over to us|+ hắn đã sang phe chúng tôi|- choán, trùm lên (người nào)|=a fear comes over me|+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi|- đi nhanh, đi vòng|- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)|- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)|=when spring comes round|+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về|- tạt lại chơi|=do come round one evening|+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó|- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm|- đến, đi đến|=to come to a decision|+ đi tới một quyết định|=to come do nothing|+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào|=to come to the point|+ đi vào vấn đề, đi vào việc|=to come to a standstill|+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc|- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ|=to come to ones senses|+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ|- thừa hưởng, được hưởng|=to come to ones own|+ được hưởng phần của mình|- lên tới|=it comes to one thousand|+ số tiền lên tới một nghìn|- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)|- rơi vào loại, nằn trong loại|- rơi vào, chịu (ảnh hưởng)|- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)|- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)|=to come up for discussion|+ được nêu lên để thảo luận|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt|=high cillars are coming up|+ cổ cồn cao đang trở thành mốt|- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp|=the water came up to his chin|+ nước lên tới cằm nó|=the performance did not come up to what we expected|+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi|=i came up with them just outside the town|+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó|- vào đại học|- tấn công bất thình lình, đột kích|- chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy|- chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ|- là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm|=he came upon me for damages|+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó|- chợt nảy ra ý nghĩ|- (xem) cropper|- (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên|- thú nhận, nói hết|!to come natural to somebody|- không có gì khó khăn đối với ai|- trở về nhà, trở lại nhà|- gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc|=his remark came home to them|+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ|- đến gần, suýt nữa|=to come near failing|+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại|- đến tuổi trưởng thành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!|- muốn nói gì thì nói đi!|- đúng (tính...)|- thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi|- không đạt được, thất bại|- thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu|- đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?|- thật là một vố đau cho nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come
  • Phiên âm (nếu có): [kʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của come là: nội động từ came; come|- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại|=light come light go; easy come easy go|+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất|=to come and go|+ đi đi lại lại|=come here!|+ lại đây!|- sắp đến, sắp tới|=in years to come|+ trong những năm (sắp) tới|- xảy ra, xảy đến|=ill luck came to him|+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may|=come what may|+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào|- thấy, ở, thấy ở|=that word comes on page six|+ từ đó ở trang sáu|- nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành|=dream comes true|+ ước mơ trở thành sự thật|=it comes expensive in the long run|+ thế mà hoá ra là đất|- hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)|=these ducks blood cards wont come|+ tiết canh vịt không đông|- (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!|=come! take courage|+ nào! can đảm lên chứ|- (từ lóng) hành động, làm, xử sự|=he comes it too strong|+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu|- xảy ra, xảy đến|=how could this come about?|+ sao việc đó có thể xảy ra được?|- đối chiếu|=the wind had come abour|+ gió đã đổi chiều|- tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy|- theo sau, đi theo|- nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa|- trở lại|- đụng phải, va phải|- tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra|- đạt tới, đến được, nắm được, thấy|=i could not easily come at the document now|+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó|=to come at the truth|+ thấy sự thật|- xổ vào, xông vào (tấn công)|=the dog came at me|+ con chó xổ vào tôi|- đi xa, đi khỏi, rời khỏi|- lìa ra, rời ra, bung ra|- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)|- được, nhớ lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại|- đứng giữa (làm môi giới, điều đình)|- can thiệp vào, xen vào|- qua, đi qua|- có được, kiếm được, vớ được|=how did you come by this document?|+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?|- xuống, đi xuống|=pricces are coming down|+ giá đang xuống|=coast comes down to heels|+ áo dài xuống tận gót|- được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)|- sụp đổ (nhà cửa...)|- sa sút, suy vị, xuống dốc|=to come down in the world|+ sa sút, xuống dốc|- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt|=to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks|+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai|- đòi tiền; đòi bồi thường|- xuất tiền, trả tiền, chi|- đứng ra, xung phong|=to come forward as a candidate|+ (đứng) ra ứng cử|- đi vào, trở vào|- (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)|=to come in third|+ về thứ ba|- được tuyển, được bầu; lên nắm quyền|- vào két, nhập két, thu về (tiền)|=money is always coming in to him|+ tiền vào nhà nó như nước|- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)|- thành mốt, thành thời trang|- tỏ ra|=to come in useful|+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)|=i dont see where the joke comes in|+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó|- có phần, được hưởng phần|=he will come in for most of his uncles property|+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó|=i came in for 6d|+ phần của tôi là 6 đồng|- ngắt lời, chận lời, nói chặn|- to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý|- được hưởng, thừa hưởng|=to come into a property|+ thừa hưởng một tài sản|- do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của|=that comes of being quick tempered|+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá|- xuất thân từ|=to come of a working family|+ xuất thân tư một gia đình lao động|- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra|- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong|=to come off victorious|+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi|- được thực hiện, được hoàn thành|=plan comes off satisfactorily|+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp|- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!|- đi tiếp, đi tới|- tiến lên, tới gần|=the enemy were coming on|+ quân địch đang tới gần|- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)|- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)|- được trình diễn trên sân khấu|- ra sân khấu (diễn viên)|- ra toà|=come on!|+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!|- ra, đi ra|- đình công|- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)|- lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the truth comes out|+ sự thật lộ ra|=to come out against somebody|+ ra mặt chống lại ai|- được xuất bản; ra (sách, báo)|=to come out on saturday|+ ra ngày thứ bảy (báo)|- được xếp (trong kỳ thi)|= tam came out first|+ tam thi đã được xếp đứng đầu|- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu|- vượt (biển), băng (đồng...)|- sang phe, theo phe|=he has come over to us|+ hắn đã sang phe chúng tôi|- choán, trùm lên (người nào)|=a fear comes over me|+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi|- đi nhanh, đi vòng|- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)|- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)|=when spring comes round|+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về|- tạt lại chơi|=do come round one evening|+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó|- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm|- đến, đi đến|=to come to a decision|+ đi tới một quyết định|=to come do nothing|+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào|=to come to the point|+ đi vào vấn đề, đi vào việc|=to come to a standstill|+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc|- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ|=to come to ones senses|+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ|- thừa hưởng, được hưởng|=to come to ones own|+ được hưởng phần của mình|- lên tới|=it comes to one thousand|+ số tiền lên tới một nghìn|- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)|- rơi vào loại, nằn trong loại|- rơi vào, chịu (ảnh hưởng)|- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)|- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)|=to come up for discussion|+ được nêu lên để thảo luận|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt|=high cillars are coming up|+ cổ cồn cao đang trở thành mốt|- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp|=the water came up to his chin|+ nước lên tới cằm nó|=the performance did not come up to what we expected|+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi|=i came up with them just outside the town|+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó|- vào đại học|- tấn công bất thình lình, đột kích|- chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy|- chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ|- là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm|=he came upon me for damages|+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó|- chợt nảy ra ý nghĩ|- (xem) cropper|- (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên|- thú nhận, nói hết|!to come natural to somebody|- không có gì khó khăn đối với ai|- trở về nhà, trở lại nhà|- gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc|=his remark came home to them|+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ|- đến gần, suýt nữa|=to come near failing|+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại|- đến tuổi trưởng thành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!|- muốn nói gì thì nói đi!|- đúng (tính...)|- thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi|- không đạt được, thất bại|- thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu|- đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?|- thật là một vố đau cho nó

17138. come-about nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-about danh từ|- (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-about
  • Phiên âm (nếu có): [kʌməbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của come-about là: danh từ|- (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc)

17139. come-and-go nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-and-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-and-go danh từ|- sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-and-go
  • Phiên âm (nếu có): [kʌməndgou]
  • Nghĩa tiếng việt của come-and-go là: danh từ|- sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui

17140. come-at-able nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vào được|- có thể với tới được, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-at-able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-at-able tính từ|- có thể vào được|- có thể với tới được, có thể đến gần được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-at-able
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của come-at-able là: tính từ|- có thể vào được|- có thể với tới được, có thể đến gần được

17141. come-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-back danh từ|- sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)|- sự hồi tỉnh lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-back
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của come-back là: danh từ|- sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)|- sự hồi tỉnh lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca

17142. come-between nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới, người trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-between danh từ|- người môi giới, người trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-between
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của come-between là: danh từ|- người môi giới, người trung gian

17143. come-by-chance nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bất ngờ, việc tình cờ|- con đẻ hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-by-chance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-by-chance danh từ|- việc bất ngờ, việc tình cờ|- con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-by-chance
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbaitʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của come-by-chance là: danh từ|- việc bất ngờ, việc tình cờ|- con đẻ hoang

17144. come-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-down danh từ|- sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-down
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của come-down là: danh từ|- sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ

17145. come-hither nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán tỉnh, ve vãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-hither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-hither tính từ|- tán tỉnh, ve vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-hither
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của come-hither là: tính từ|- tán tỉnh, ve vãn

17146. come-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyến rũ, nét quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ come-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh come-on danh từ|- sự quyến rũ, nét quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:come-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của come-on là: danh từ|- sự quyến rũ, nét quyến rũ

17147. comecon nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ xem council for mutual econom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comecon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comecon(econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ xem council for mutual economic assistance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comecon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comecon là: (econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ xem council for mutual economic assistance.

17148. comedian nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui|- nhà soạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedian danh từ|- diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui|- nhà soạn kịch vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedian
  • Phiên âm (nếu có): [kəmi:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của comedian là: danh từ|- diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui|- nhà soạn kịch vui

17149. comedienne nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên hài|- người hài hước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedienne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedienne danh từ|- diễn viên hài|- người hài hước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedienne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comedienne là: danh từ|- diễn viên hài|- người hài hước

17150. comedietta nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch vui ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedietta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedietta danh từ|- kịch vui ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedietta
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mi:dietə]
  • Nghĩa tiếng việt của comedietta là: danh từ|- kịch vui ngắn

17151. comedo nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedo danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedo
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmidou]
  • Nghĩa tiếng việt của comedo là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn trứng cá

17152. comedones nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedones danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedones
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmidou]
  • Nghĩa tiếng việt của comedones là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) số nhiều comedones|- (y học) mụn trứng cá

17153. comedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch vui, hài kịch|- thể kịch nói thông thường|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedy danh từ|- kịch vui, hài kịch|- thể kịch nói thông thường|- thể kịch nói cổ hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)|- thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)|- thể kịch nói hiện đại hy-lạp|- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmidi]
  • Nghĩa tiếng việt của comedy là: danh từ|- kịch vui, hài kịch|- thể kịch nói thông thường|- thể kịch nói cổ hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)|- thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)|- thể kịch nói hiện đại hy-lạp|- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

17154. comedy of manners nghĩa tiếng việt là hài kịch cuộc sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comedy of manners là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comedy of mannershài kịch cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comedy of manners
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comedy of manners là: hài kịch cuộc sống

17155. comel nghĩa tiếng việt là cách viết khác : cormlet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comelcách viết khác : cormlet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comel là: cách viết khác : cormlet

17156. comeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương|- sự lịch sự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comeliness danh từ|- vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương|- sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comeliness
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của comeliness là: danh từ|- vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương|- sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)

17157. comely nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, duyên dáng, dễ thương|- lịch sự, nhã nhặn; đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comely tính từ|- đẹp, duyên dáng, dễ thương|- lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comely
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmli]
  • Nghĩa tiếng việt của comely là: tính từ|- đẹp, duyên dáng, dễ thương|- lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang

17158. comer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến|=the first comer|+ người đến đầu tiên|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comer danh từ|- người đến|=the first comer|+ người đến đầu tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng|- bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comer
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của comer là: danh từ|- người đến|=the first comer|+ người đến đầu tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng|- bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...

17159. comes nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch máu chạy dọc dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comes danh từ|- mạch máu chạy dọc dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comes là: danh từ|- mạch máu chạy dọc dây thần kinh

17160. comestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ăn được|* danh từ|- ((thường) số nhiều) đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comestible tính từ|- có thể ăn được|* danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comestible
  • Phiên âm (nếu có): [kəmestibl]
  • Nghĩa tiếng việt của comestible là: tính từ|- có thể ăn được|* danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn

17161. comestibles nghĩa tiếng việt là danh từ|- như edibles(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comestibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comestibles danh từ|- như edibles. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comestibles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comestibles là: danh từ|- như edibles

17162. comet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học)|- sao chổi||@comet|- (thiên văn) sao chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comet danh từ|- (thiên văn học)|- sao chổi||@comet|- (thiên văn) sao chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmit]
  • Nghĩa tiếng việt của comet là: danh từ|- (thiên văn học)|- sao chổi||@comet|- (thiên văn) sao chổi

17163. cometary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cometary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cometary tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cometary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cometary là: tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi

17164. cometic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cometic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cometic tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cometic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cometic là: tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi

17165. cometical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cometical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cometical tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cometical
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cometical là: tính từ|- (thuộc) sao chổi|=cometary system|+ hệ sao chổi

17166. comeuppance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comeuppance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comeuppance danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comeuppance
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌmʌpəns]
  • Nghĩa tiếng việt của comeuppance là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

17167. comédienne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comédienne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comédienne danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comédienne
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌmʌpəns]
  • Nghĩa tiếng việt của comédienne là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

17168. comfit nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfit danh từ|- kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê|- (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfit
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfit]
  • Nghĩa tiếng việt của comfit là: danh từ|- kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê|- (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả

17169. comfort nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfort danh từ|- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi|=a few words of comfort|+ vài lời an ủi|=to be a comfort to someone|+ là nguồn an ủi của người nào|=cold comfort|+ loài an ủi nhạt nhẽo|- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc|=to live in comfort|+ sống an nhàn sung túc|- (số nhiều) tiện nghi|=the comforts of life|+ những tiện nghi của cuộc sống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chăn lông vịt|- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...|- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)|* ngoại động từ|- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả|=to comfort a child|+ dỗ dành an ủi đứa trẻ|=to comfort those who are in sorrow|+ an ủi những người đang phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfort
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfət]
  • Nghĩa tiếng việt của comfort là: danh từ|- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi|=a few words of comfort|+ vài lời an ủi|=to be a comfort to someone|+ là nguồn an ủi của người nào|=cold comfort|+ loài an ủi nhạt nhẽo|- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc|=to live in comfort|+ sống an nhàn sung túc|- (số nhiều) tiện nghi|=the comforts of life|+ những tiện nghi của cuộc sống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chăn lông vịt|- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...|- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)|* ngoại động từ|- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả|=to comfort a child|+ dỗ dành an ủi đứa trẻ|=to comfort those who are in sorrow|+ an ủi những người đang phiền muộn

17170. comfort station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfort station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfort station danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfort station
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfətsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của comfort station là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng

17171. comfortable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|=a comfortable room(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortable tính từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|=a comfortable room|+ căn phòng ấm cúng|- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái|=to feel comfortable|+ cảm thấy dễ chịu|=make yourself comfortable|+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái|- đầy đủ, sung túc, phong lưu|=a comfortable life|+ cuộc sống sung túc|=to be in comfortable circumstances|+ sống đầy đủ phong lưu|- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng|=i do not feel comfortable about it|+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó|- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải|* danh từ|- chăn lông vịt, chăn bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortable
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfətəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của comfortable là: tính từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|=a comfortable room|+ căn phòng ấm cúng|- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái|=to feel comfortable|+ cảm thấy dễ chịu|=make yourself comfortable|+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái|- đầy đủ, sung túc, phong lưu|=a comfortable life|+ cuộc sống sung túc|=to be in comfortable circumstances|+ sống đầy đủ phong lưu|- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng|=i do not feel comfortable about it|+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó|- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải|* danh từ|- chăn lông vịt, chăn bông

17172. comfortableness nghĩa tiếng việt là xem comfortable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortablenessxem comfortable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comfortableness là: xem comfortable

17173. comfortably nghĩa tiếng việt là phó từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|- dễ chịu, thoải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortably phó từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|- dễ chịu, thoải mái|- sung túc, phong lưu|=to be comfortably off|+ phong lưu, sung túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortably
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfətəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của comfortably là: phó từ|- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng|- dễ chịu, thoải mái|- sung túc, phong lưu|=to be comfortably off|+ phong lưu, sung túc

17174. comforter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải|- khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comforter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comforter danh từ|- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải|- khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chăn lông vịt, chăn bông|- vú giả (cho trẻ con ngậm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comforter
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfətə]
  • Nghĩa tiếng việt của comforter là: danh từ|- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải|- khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chăn lông vịt, chăn bông|- vú giả (cho trẻ con ngậm)

17175. comfortful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đủ tiện nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortful tính từ|- đầy đủ tiện nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comfortful là: tính từ|- đầy đủ tiện nghi

17176. comforting nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể an ủi, khuyên giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comforting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comforting tính từ|- có thể an ủi, khuyên giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comforting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comforting là: tính từ|- có thể an ủi, khuyên giải

17177. comfortingly nghĩa tiếng việt là xem comfort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortinglyxem comfort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comfortingly là: xem comfort

17178. comfortless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tiện, không đủ tiện nghi|- tẻ nhạt, buồn tẻ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfortless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfortless tính từ|- bất tiện, không đủ tiện nghi|- tẻ nhạt, buồn tẻ|- bị bỏ rơi không ai an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfortless
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfətlis]
  • Nghĩa tiếng việt của comfortless là: tính từ|- bất tiện, không đủ tiện nghi|- tẻ nhạt, buồn tẻ|- bị bỏ rơi không ai an ủi

17179. comfy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) (như) comfortable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comfy tính từ|- (thông tục) (như) comfortable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comfy
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmfi]
  • Nghĩa tiếng việt của comfy là: tính từ|- (thông tục) (như) comfortable

17180. comic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hước, khôi hài|=a comic song|+ bài hát hài hướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comic tính từ|- hài hước, khôi hài|=a comic song|+ bài hát hài hước|=comic strip|+ trang tranh chuyện vui (ở báo)|- (thuộc) kịch vui|=a comic writer|+ nhà soạn kịch vui|* danh từ|- (thông tục) diễn viên kịch vui|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo tranh chuyện vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của comic là: tính từ|- hài hước, khôi hài|=a comic song|+ bài hát hài hước|=comic strip|+ trang tranh chuyện vui (ở báo)|- (thuộc) kịch vui|=a comic writer|+ nhà soạn kịch vui|* danh từ|- (thông tục) diễn viên kịch vui|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo tranh chuyện vui

17181. comic strip nghĩa tiếng việt là truyện tranh vui trên báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comic strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comic striptruyện tranh vui trên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comic strip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comic strip là: truyện tranh vui trên báo

17182. comical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn|- kỳ cục, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comical tính từ|- hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn|- kỳ cục, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comical
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của comical là: tính từ|- hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn|- kỳ cục, lố bịch

17183. comicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hài hước, tính khôi hài|- trò khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comicality danh từ|- tính hài hước, tính khôi hài|- trò khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comicality
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của comicality là: danh từ|- tính hài hước, tính khôi hài|- trò khôi hài

17184. comically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôi hài, tức cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comically phó từ|- khôi hài, tức cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comically là: phó từ|- khôi hài, tức cười

17185. comics nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện tranh|- văn học rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comics danh từ|- truyện tranh|- văn học rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comics là: danh từ|- truyện tranh|- văn học rẻ tiền

17186. cominform nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cominform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cominform danh từ|- cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cominform
  • Phiên âm (nếu có): [kɔminfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cominform là: danh từ|- cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956)

17187. coming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến, sự tới|* tính từ|- sắp tới, sắp đến|=in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coming danh từ|- sự đến, sự tới|* tính từ|- sắp tới, sắp đến|=in coming years|+ trong những năm sắp tới|- có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn|=a coming student|+ một học sinh có triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coming
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coming là: danh từ|- sự đến, sự tới|* tính từ|- sắp tới, sắp đến|=in coming years|+ trong những năm sắp tới|- có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn|=a coming student|+ một học sinh có triển vọng

17188. coming-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coming-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coming-in danh từ|- sự nhập (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coming-in
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmiɳin]
  • Nghĩa tiếng việt của coming-in là: danh từ|- sự nhập (hàng hoá)

17189. coming-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coming-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coming-out danh từ|- sự xuất (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coming-out
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmiɳaut]
  • Nghĩa tiếng việt của coming-out là: danh từ|- sự xuất (hàng hoá)

17190. comintern nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic internationa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comintern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comintern danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic international). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comintern
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmintə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của comintern là: danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic international)

17191. comitant nghĩa tiếng việt là (hình học) comitan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comitant(hình học) comitan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comitant là: (hình học) comitan

17192. comitia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều comitia|- đại hội quốc dân (từ cổ la mã)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comitia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comitia danh từ|- số nhiều comitia|- đại hội quốc dân (từ cổ la mã)|- đại hội tuyển cử (cách mạng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comitia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comitia là: danh từ|- số nhiều comitia|- đại hội quốc dân (từ cổ la mã)|- đại hội tuyển cử (cách mạng pháp)

17193. comity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comity danh từ|- sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ|- sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comity
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của comity là: danh từ|- sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ|- sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)

17194. comma nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu phẩy|- dấu ngoặc kép||@comma|- (tech) dấu phẩy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comma danh từ|- dấu phẩy|- dấu ngoặc kép||@comma|- (tech) dấu phẩy||@comma|- dấy phẩy|- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comma
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của comma là: danh từ|- dấu phẩy|- dấu ngoặc kép||@comma|- (tech) dấu phẩy||@comma|- dấy phẩy|- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

17195. command nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|=to give a command|+ ra mệnh lệnh|- q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|=to give a command|+ ra mệnh lệnh|- quyền chỉ huy, quyền điều khiển|- sự làm chủ|=the command of the sea|+ sự làm chủ trên mặt biển|- sự kiềm chế, sự nén|=command of ones emotion|+ sự nén xúc động|=command over oneself|+ sự tự chủ|- sự tinh thông, sự thành thạo|=to have a great command of a language|+ thông thạo một thứ tiếng|- đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)|- bộ tư lệnh|=the higher command; the supreme command|+ bộ tư lệnh tối cao|- sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng|- khi mệnh lệnh được ban ra|- tối biểu diễn do lệnh của vua|=command performance|+ buổi biểu diễn do lệnh của vua|- điều khiển, chỉ huy|- dưới quyền chỉ huy của|- nắm quyền chỉ huy|* ngoại động từ|- ra lệnh, hạ lệnh|=the officer commanded his men to fire|+ viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn|- chỉ huy, điều khiển|=to command a regiment|+ chỉ huy trung đoàn|- chế ngự, kiềm chế, nén|=to command oneself|+ tự kiềm chế, tự chủ|=to command ones temper|+ nén giận|- sẵn, có sẵn (để sử dụng)|=to command a vast sum of money|+ có sẵn một món tiền lớn|- đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải|=he commanded our sympathy|+ anh ta đáng được chúng ta đồng tình|=to command respect|+ khiến phải kính trọng|- bao quát|=the hill commands the plain below|+ quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới|* nội động từ|- ra lệnh, hạ lệnh|- chỉ huy, điều khiển||@command|- (tech) lệnh, mệnh/hiệu lệnh; lệnh máy||@command|- (điều khiển học) lệnh // lệnh, điều khiển|- control c. lệnh điều khiển|- stereotyped c. lệnh tiêu chuẩn |- transfer c. lệnh truyền|- unnumbered c. lệnh không đánh số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của command là: danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|=to give a command|+ ra mệnh lệnh|- quyền chỉ huy, quyền điều khiển|- sự làm chủ|=the command of the sea|+ sự làm chủ trên mặt biển|- sự kiềm chế, sự nén|=command of ones emotion|+ sự nén xúc động|=command over oneself|+ sự tự chủ|- sự tinh thông, sự thành thạo|=to have a great command of a language|+ thông thạo một thứ tiếng|- đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)|- bộ tư lệnh|=the higher command; the supreme command|+ bộ tư lệnh tối cao|- sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng|- khi mệnh lệnh được ban ra|- tối biểu diễn do lệnh của vua|=command performance|+ buổi biểu diễn do lệnh của vua|- điều khiển, chỉ huy|- dưới quyền chỉ huy của|- nắm quyền chỉ huy|* ngoại động từ|- ra lệnh, hạ lệnh|=the officer commanded his men to fire|+ viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn|- chỉ huy, điều khiển|=to command a regiment|+ chỉ huy trung đoàn|- chế ngự, kiềm chế, nén|=to command oneself|+ tự kiềm chế, tự chủ|=to command ones temper|+ nén giận|- sẵn, có sẵn (để sử dụng)|=to command a vast sum of money|+ có sẵn một món tiền lớn|- đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải|=he commanded our sympathy|+ anh ta đáng được chúng ta đồng tình|=to command respect|+ khiến phải kính trọng|- bao quát|=the hill commands the plain below|+ quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới|* nội động từ|- ra lệnh, hạ lệnh|- chỉ huy, điều khiển||@command|- (tech) lệnh, mệnh/hiệu lệnh; lệnh máy||@command|- (điều khiển học) lệnh // lệnh, điều khiển|- control c. lệnh điều khiển|- stereotyped c. lệnh tiêu chuẩn |- transfer c. lệnh truyền|- unnumbered c. lệnh không đánh số

17196. command car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy|- xe com-măng-ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command car danh từ|- (quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy|- xe com-măng-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command car
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của command car là: danh từ|- (quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy|- xe com-măng-ca

17197. command character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command character(tech) ký tự lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command character là: (tech) ký tự lệnh

17198. command economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế chỉ huy.|+ xem planned economy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command economy(econ) nền kinh tế chỉ huy.|+ xem planned economy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command economy là: (econ) nền kinh tế chỉ huy.|+ xem planned economy.

17199. command line nghĩa tiếng việt là (tech) hàng lệnh, dòng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command line(tech) hàng lệnh, dòng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command line là: (tech) hàng lệnh, dòng điều khiển

17200. command list nghĩa tiếng việt là (tech) bảng kê lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command list(tech) bảng kê lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command list là: (tech) bảng kê lệnh

17201. command menu nghĩa tiếng việt là (tech) đơn chọn lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command menu(tech) đơn chọn lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command menu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command menu là: (tech) đơn chọn lệnh

17202. command-driven software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu theo lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ command-driven software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh command-driven software(tech) nhu liệu theo lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:command-driven software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của command-driven software là: (tech) nhu liệu theo lệnh

17203. commandant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commandant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commandant danh từ|- sĩ quan chỉ huy (pháo đài...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commandant
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔməndænt]
  • Nghĩa tiếng việt của commandant là: danh từ|- sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)

17204. commandeer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trưng dụng cho quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commandeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commandeer ngoại động từ|- trưng dụng cho quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commandeer
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔməndiə]
  • Nghĩa tiếng việt của commandeer là: ngoại động từ|- trưng dụng cho quân đội

17205. commander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commander danh từ|- người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy|=the commander of an operation|+ người chỉ huy cuộc hành quân|- (kỹ thuật) cái vồ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commander
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của commander là: danh từ|- người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy|=the commander of an operation|+ người chỉ huy cuộc hành quân|- (kỹ thuật) cái vồ lớn

17206. commander-in-chief nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng tư lệnh|- bộ tổng tư lệnh|* động từ|- là tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commander-in-chief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commander-in-chief danh từ|- tổng tư lệnh|- bộ tổng tư lệnh|* động từ|- là tổng tư lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commander-in-chief
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndərintʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của commander-in-chief là: danh từ|- tổng tư lệnh|- bộ tổng tư lệnh|* động từ|- là tổng tư lệnh

17207. commanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ huy; điều khiển|=commanding officer|+ sĩ quan chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commanding tính từ|- chỉ huy; điều khiển|=commanding officer|+ sĩ quan chỉ huy|- oai vệ, uy nghi|- cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commanding
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của commanding là: tính từ|- chỉ huy; điều khiển|=commanding officer|+ sĩ quan chỉ huy|- oai vệ, uy nghi|- cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

17208. commandingly nghĩa tiếng việt là xem commanding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commandingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commandinglyxem commanding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commandingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commandingly là: xem commanding

17209. commandingness nghĩa tiếng việt là xem commanding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commandingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commandingnessxem commanding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commandingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commandingness là: xem commanding

17210. commandment nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều răn, lời dạy bảo|- mười điều răn của chúa|-(đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commandment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commandment danh từ|- điều răn, lời dạy bảo|- mười điều răn của chúa|-(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commandment
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của commandment là: danh từ|- điều răn, lời dạy bảo|- mười điều răn của chúa|-(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của chúa)

17211. commando nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commando danh từ|- lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commando
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɑ:ndou]
  • Nghĩa tiếng việt của commando là: danh từ|- lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công

17212. commemorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kỷ niệm, tưởng nhớ|=to commemorate a victory|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commemorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commemorate ngoại động từ|- kỷ niệm, tưởng nhớ|=to commemorate a victory|+ kỷ niệm chiến thắng|- là vật để kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commemorate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmeməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commemorate là: ngoại động từ|- kỷ niệm, tưởng nhớ|=to commemorate a victory|+ kỷ niệm chiến thắng|- là vật để kỷ niệm

17213. commemoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ|=in commemor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commemoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commemoration danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ|=in commemoration of|+ để kỷ niệm|- (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng|- lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commemoration
  • Phiên âm (nếu có): [kə,meməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commemoration là: danh từ|- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ|=in commemoration of|+ để kỷ niệm|- (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng|- lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học ôc-phớt)

17214. commemorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để kỷ niệm, để tưởng niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commemorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commemorative tính từ|- để kỷ niệm, để tưởng niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commemorative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmemərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của commemorative là: tính từ|- để kỷ niệm, để tưởng niệm

17215. commemorator nghĩa tiếng việt là xem commemorate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commemorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commemoratorxem commemorate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commemorator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commemorator là: xem commemorate

17216. commence nghĩa tiếng việt là động từ|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|- trúng tuyển, đỗ|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commence động từ|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|- trúng tuyển, đỗ|=to commence m.a.|+ đỗ bằng tiến sĩ văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commence
  • Phiên âm (nếu có): [kəmens]
  • Nghĩa tiếng việt của commence là: động từ|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|- trúng tuyển, đỗ|=to commence m.a.|+ đỗ bằng tiến sĩ văn chương

17217. commencement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- lễ phát bằng (trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commencement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commencement danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- lễ phát bằng (trường đại học căm-brít, đơ-blin và mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commencement
  • Phiên âm (nếu có): [kəmensmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của commencement là: danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- lễ phát bằng (trường đại học căm-brít, đơ-blin và mỹ)

17218. commencer nghĩa tiếng việt là xem commence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commencerxem commence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commencer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commencer là: xem commence

17219. commend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commend ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|=to commend someones work|+ tán dương (ca ngợi) công việc của ai|- hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành|=this book doesnt commend itself to me|+ quyển sách này không hấp dẫn tôi|- gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử|=to commend something to someone (someones care)|+ giao phó cái gì cho ai|=commend me to|+ ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commend
  • Phiên âm (nếu có): [kəmend]
  • Nghĩa tiếng việt của commend là: ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|=to commend someones work|+ tán dương (ca ngợi) công việc của ai|- hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành|=this book doesnt commend itself to me|+ quyển sách này không hấp dẫn tôi|- gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử|=to commend something to someone (someones care)|+ giao phó cái gì cho ai|=commend me to|+ ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi

17220. commendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commendable tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commendable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của commendable là: tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương

17221. commendableness nghĩa tiếng việt là xem commend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commendableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commendablenessxem commend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commendableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commendableness là: xem commend

17222. commendably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commendably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commendably phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commendably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commendably là: phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương

17223. commendation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commendation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commendation danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương|- sự giới thiệu, sự tiến cử|=letters of commendation|+ thư giới thiệu, thư tiến cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commendation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmendeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commendation là: danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương|- sự giới thiệu, sự tiến cử|=letters of commendation|+ thư giới thiệu, thư tiến cử

17224. commendatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|- giới thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commendatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commendatory tính từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|- giới thiệu, tiến cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commendatory
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmendətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của commendatory là: tính từ|- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương|- giới thiệu, tiến cử

17225. commensal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn|- (số nhiều) hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensal tính từ|- ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn|- (số nhiều) hội sinh|* danh từ|- người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn|- (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensal
  • Phiên âm (nếu có): [kəmensəl]
  • Nghĩa tiếng việt của commensal là: tính từ|- ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn|- (số nhiều) hội sinh|* danh từ|- người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn|- (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

17226. commensalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn|- (sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensalism danh từ|- sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn|- (sinh vật học) sự hội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensalism
  • Phiên âm (nếu có): [kəmensəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của commensalism là: danh từ|- sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn|- (sinh vật học) sự hội sinh

17227. commensally nghĩa tiếng việt là xem commensal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensallyxem commensal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commensally là: xem commensal

17228. commensurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurability danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thông ước||@commensurability|- tính thông ước|- critical c. tính thông ước tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurability
  • Phiên âm (nếu có): [kə,menʃərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của commensurability là: danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thông ước||@commensurability|- tính thông ước|- critical c. tính thông ước tới hạn

17229. commensurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with, to)|- có thể so được với|- (toán học) thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurable tính từ|- (+ with, to)|- có thể so được với|- (toán học) thông ước|=commensurable numbers|+ số thông ước|- (+ to) tỉ lệ với, xứng với||@commensurable|- thông ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmenʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của commensurable là: tính từ|- (+ with, to)|- có thể so được với|- (toán học) thông ước|=commensurable numbers|+ số thông ước|- (+ to) tỉ lệ với, xứng với||@commensurable|- thông ước

17230. commensurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurableness danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thông ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurableness
  • Phiên âm (nếu có): [kə,menʃərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của commensurableness là: danh từ|- tính có thể so được với nhau|- (toán học) tính thông ước

17231. commensurably nghĩa tiếng việt là xem commensurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurablyxem commensurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commensurably là: xem commensurable

17232. commensurate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) cùng diện tích với|- (+ to, with) xứng vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurate tính từ|- (+ with) cùng diện tích với|- (+ to, with) xứng với|=that mark is commensurate with your task|+ điểm đó xứng với bài làm của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmenʃərit]
  • Nghĩa tiếng việt của commensurate là: tính từ|- (+ with) cùng diện tích với|- (+ to, with) xứng với|=that mark is commensurate with your task|+ điểm đó xứng với bài làm của anh

17233. commensurately nghĩa tiếng việt là xem commensurate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensuratelyxem commensurate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commensurately là: xem commensurate

17234. commensurateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau|- tính xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensurateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurateness danh từ|- sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau|- tính xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensurateness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmenʃəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của commensurateness là: danh từ|- sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau|- tính xứng

17235. commensuration nghĩa tiếng việt là xem commensurate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commensuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commensurationxem commensurate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commensuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commensuration là: xem commensurate

17236. comment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời bình luận|=to make comments on an event|+ bình luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comment danh từ|- lời bình luận|=to make comments on an event|+ bình luận một sự kiện|- lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải|- lời phê bình, lời chỉ trích|* nội động từ|- bình luận|=to comment upon a text|+ bình luận một bài văn|- chú thích, dẫn giải|- phê bình, chỉ trích|=to comment on (upon) someones behaviour|+ phê bình của người nào||@comment|- (tech) chú giải, ghi chú = mark = note. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comment
  • Phiên âm (nếu có): [kɔment]
  • Nghĩa tiếng việt của comment là: danh từ|- lời bình luận|=to make comments on an event|+ bình luận một sự kiện|- lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải|- lời phê bình, lời chỉ trích|* nội động từ|- bình luận|=to comment upon a text|+ bình luận một bài văn|- chú thích, dẫn giải|- phê bình, chỉ trích|=to comment on (upon) someones behaviour|+ phê bình của người nào||@comment|- (tech) chú giải, ghi chú = mark = note

17237. commentarial nghĩa tiếng việt là xem commentary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commentarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commentarialxem commentary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commentarial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commentarial là: xem commentary

17238. commentary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài bình luận|- lời chú thích, lời dẫn giải|- bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commentary danh từ|- bài bình luận|- lời chú thích, lời dẫn giải|- bài tường thuật|- (xem) running. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commentary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔməntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của commentary là: danh từ|- bài bình luận|- lời chú thích, lời dẫn giải|- bài tường thuật|- (xem) running

17239. commentate nghĩa tiếng việt là động từ|- tường thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commentate động từ|- tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commentate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commentate là: động từ|- tường thuật

17240. commentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình luận|- sự chú thích, sự dẫn giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commentation danh từ|- sự bình luận|- sự chú thích, sự dẫn giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commentation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commentation là: danh từ|- sự bình luận|- sự chú thích, sự dẫn giải

17241. commentator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bình luận|- người viết chú thích, người viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commentator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commentator danh từ|- nhà bình luận|- người viết chú thích, người viết dẫn giải|- người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commentator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmmenteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của commentator là: danh từ|- nhà bình luận|- người viết chú thích, người viết dẫn giải|- người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)

17242. commerce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp|=home commerce|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commerce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commerce danh từ|- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp|=home commerce|+ nội thương|=chamber of commerce|+ phòng thương mại|- sự quan hệ, sự giao thiệp|=to have commerce with somebody|+ có giao thiệp với ai|- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau||@commerce|- (toán kinh tế) thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commerce
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của commerce là: danh từ|- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp|=home commerce|+ nội thương|=chamber of commerce|+ phòng thương mại|- sự quan hệ, sự giao thiệp|=to have commerce with somebody|+ có giao thiệp với ai|- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau||@commerce|- (toán kinh tế) thương mại

17243. commercial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial tính từ|- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp|=commercial school|+ trường thương nghiệp|=commercial treaty|+ hiệp ước thương mại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng|=commercial room|+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng|=commercial traveller|+ người đi chào hàng|* danh từ|- (thông tục) người chào hàng|- buổi phát thanh quảng cáo hàng||@commercial|- (toán kinh tế) (thuộc) thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial
  • Phiên âm (nếu có): [kəmə:ʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của commercial là: tính từ|- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp|=commercial school|+ trường thương nghiệp|=commercial treaty|+ hiệp ước thương mại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng|=commercial room|+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng|=commercial traveller|+ người đi chào hàng|* danh từ|- (thông tục) người chào hàng|- buổi phát thanh quảng cáo hàng||@commercial|- (toán kinh tế) (thuộc) thương mại

17244. commercial banks nghĩa tiếng việt là (econ) các ngân hàng thương mại.|+ một cụm thuật ngữ chung, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial banks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial banks(econ) các ngân hàng thương mại.|+ một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial banks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercial banks là: (econ) các ngân hàng thương mại.|+ một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh.

17245. commercial bill nghĩa tiếng việt là (econ) hối phiếu thương mại.|+ một hối phiếu được rút để tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial bill(econ) hối phiếu thương mại.|+ một hối phiếu được rút để tài trợ cho các hoạt động sản xuất, buôn bán hoặc thương mại khác. nó khác với hối phiếu bộ tài chính hay hối phiếu của chính quyền địa phương vì đó là công cụ của các nghiệp vụ tài chính công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercial bill là: (econ) hối phiếu thương mại.|+ một hối phiếu được rút để tài trợ cho các hoạt động sản xuất, buôn bán hoặc thương mại khác. nó khác với hối phiếu bộ tài chính hay hối phiếu của chính quyền địa phương vì đó là công cụ của các nghiệp vụ tài chính công cộng.

17246. commercial broadcasting nghĩa tiếng việt là (tech) quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial broadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial broadcasting(tech) quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial broadcasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercial broadcasting là: (tech) quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại

17247. commercial paper nghĩa tiếng việt là (econ) thương phiếu|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ hối phiếu th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial paper(econ) thương phiếu|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ hối phiếu thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercial paper là: (econ) thương phiếu|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ hối phiếu thương mại

17248. commercial policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thương mại|+ các quy tắc được một nước áp d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercial policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercial policy(econ) chính sách thương mại|+ các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercial policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercial policy là: (econ) chính sách thương mại|+ các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình

17249. commercialese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialese danh từ|- văn thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialese
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mə:ʃəlais]
  • Nghĩa tiếng việt của commercialese là: danh từ|- văn thương mại

17250. commercialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialise ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán|=to commercialize sports|+ biến thể thao thành món hàng mua bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialise
  • Phiên âm (nếu có): [kəmə:ʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của commercialise là: ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán|=to commercialize sports|+ biến thể thao thành món hàng mua bán

17251. commercialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc buôn bán, tính buôn bán|- sự buôn bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialism danh từ|- óc buôn bán, tính buôn bán|- sự buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialism
  • Phiên âm (nếu có): [kəmə:ʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của commercialism là: danh từ|- óc buôn bán, tính buôn bán|- sự buôn bán

17252. commercialist nghĩa tiếng việt là xem commercialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialistxem commercialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercialist là: xem commercialism

17253. commercialistic nghĩa tiếng việt là xem commercialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialisticxem commercialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercialistic là: xem commercialism

17254. commercialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialization danh từ|- sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialization
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mə:ʃəlaizeilʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commercialization là: danh từ|- sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

17255. commercialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercialize ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán|=to commercialize sports|+ biến thể thao thành món hàng mua bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercialize
  • Phiên âm (nếu có): [kəmə:ʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của commercialize là: ngoại động từ|- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán|=to commercialize sports|+ biến thể thao thành món hàng mua bán

17256. commercially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commercially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commercially phó từ|- về phương diện thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commercially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commercially là: phó từ|- về phương diện thương mại

17257. commie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người cộng sản|* tính từ|- cộng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commie danh từ|- (từ lóng) người cộng sản|* tính từ|- cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commie là: danh từ|- (từ lóng) người cộng sản|* tính từ|- cộng sản

17258. commination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commination danh từ|- (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt|- sự đe doạ, sự hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commination
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commination là: danh từ|- (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt|- sự đe doạ, sự hăm doạ

17259. comminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đe doạ, hăm doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comminatory tính từ|- đe doạ, hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comminatory
  • Phiên âm (nếu có): [kɔminətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của comminatory là: tính từ|- đe doạ, hăm doạ

17260. commingle nghĩa tiếng việt là động từ|- trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commingle động từ|- trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commingle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của commingle là: động từ|- trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)

17261. comminute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán nhỏ, nghiền nhỏ|- chia nhỏ (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comminute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comminute ngoại động từ|- tán nhỏ, nghiền nhỏ|- chia nhỏ (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comminute
  • Phiên âm (nếu có): [kɔminju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của comminute là: ngoại động từ|- tán nhỏ, nghiền nhỏ|- chia nhỏ (tài sản)

17262. comminuted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gẫy vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comminuted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comminuted tính từ|- (y học) gẫy vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comminuted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comminuted là: tính từ|- (y học) gẫy vụn

17263. comminution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ|- sự chia nhỏ (tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comminution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comminution danh từ|- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ|- sự chia nhỏ (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comminution
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔminju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của comminution là: danh từ|- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ|- sự chia nhỏ (tài sản)

17264. commis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều commis|- người giúp việc trong khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commis danh từ|- số nhiều commis|- người giúp việc trong khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commis là: danh từ|- số nhiều commis|- người giúp việc trong khách sạn

17265. commiserate nghĩa tiếng việt là động từ|- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commiserate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commiserate động từ|- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn|=to commiserate with someone|+ thương xót ai|=to commiserate a misfortune|+ ái ngại cho sự không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commiserate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmizəriet]
  • Nghĩa tiếng việt của commiserate là: động từ|- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn|=to commiserate with someone|+ thương xót ai|=to commiserate a misfortune|+ ái ngại cho sự không may

17266. commiseration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commiseration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commiseration danh từ|- sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commiseration
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mizəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commiseration là: danh từ|- sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại

17267. commiserative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương hại, ái ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commiserative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commiserative tính từ|- thương hại, ái ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commiserative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmizərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của commiserative là: tính từ|- thương hại, ái ngại

17268. commiseratively nghĩa tiếng việt là xem commiserate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commiseratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commiserativelyxem commiserate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commiseratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commiseratively là: xem commiserate

17269. commiserator nghĩa tiếng việt là xem commiserate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commiserator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commiseratorxem commiserate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commiserator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commiserator là: xem commiserate

17270. commissar nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissar danh từ|- uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác)|- chính uỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissar
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmisɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của commissar là: danh từ|- uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác)|- chính uỷ

17271. commissarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) uỷ viên nhân dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissarial tính từ|- (thuộc) uỷ viên nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissarial
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmiseəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của commissarial là: tính từ|- (thuộc) uỷ viên nhân dân

17272. commissariat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cục quân nhu|- dân uỷ (tổ chức tương đương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissariat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissariat danh từ|- (quân sự) cục quân nhu|- dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng mười ở liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissariat
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmiseəriət]
  • Nghĩa tiếng việt của commissariat là: danh từ|- (quân sự) cục quân nhu|- dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng mười ở liên-xô)

17273. commissary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan quân nhu|- (như) commissar|- đại diện giám mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissary danh từ|- sĩ quan quân nhu|- (như) commissar|- đại diện giám mục (ở một địa hạt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của commissary là: danh từ|- sĩ quan quân nhu|- (như) commissar|- đại diện giám mục (ở một địa hạt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)

17274. commission nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|- nhiệm vụ, phận sự|=to be on the c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commission danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|- nhiệm vụ, phận sự|=to be on the commission|+ đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác|=in commission|+ được uỷ nhiệm|- hội đồng uỷ ban|=commission of inquiry|+ hội đồng (uỷ ban) điều tra|=to put an offices in commission|+ đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng|- tiền hoa hồng|=sale on commission|+ sự bán hàng ăn tiền hoa hồng|- sự phạm, sự can phạm|=the commission of a crime|+ sự phạm tội|- (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan|- (hàng hải) sự trang bị vũ khí|=to be in commission|+ đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)|=to be out of commission|+ không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)|* ngoại động từ|- uỷ nhiệm, uỷ thác|=to commission someone to do something|+ uỷ thác ai làm việc gì|- (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu)|- đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)||@commission|- (toán kinh tế) tiền hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commission
  • Phiên âm (nếu có): [kəmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commission là: danh từ|- lệnh, mệnh lệnh|- nhiệm vụ, phận sự|=to be on the commission|+ đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác|=in commission|+ được uỷ nhiệm|- hội đồng uỷ ban|=commission of inquiry|+ hội đồng (uỷ ban) điều tra|=to put an offices in commission|+ đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng|- tiền hoa hồng|=sale on commission|+ sự bán hàng ăn tiền hoa hồng|- sự phạm, sự can phạm|=the commission of a crime|+ sự phạm tội|- (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan|- (hàng hải) sự trang bị vũ khí|=to be in commission|+ đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)|=to be out of commission|+ không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)|* ngoại động từ|- uỷ nhiệm, uỷ thác|=to commission someone to do something|+ uỷ thác ai làm việc gì|- (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu)|- đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)||@commission|- (toán kinh tế) tiền hoa hồng

17275. commissionaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissionaire danh từ|- người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)|- người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở luân-đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissionaire
  • Phiên âm (nếu có): [kə,miʃənəe]
  • Nghĩa tiếng việt của commissionaire là: danh từ|- người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)|- người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở luân-đôn)

17276. commissional nghĩa tiếng việt là xem commission(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissionalxem commission. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commissional là: xem commission

17277. commissioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được uỷ quyền|- có bằng phong cấp sĩ quan|- (hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissioned tính từ|- được uỷ quyền|- có bằng phong cấp sĩ quan|- (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissioned
  • Phiên âm (nếu có): [kəmiʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của commissioned là: tính từ|- được uỷ quyền|- có bằng phong cấp sĩ quan|- (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)

17278. commissioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được uỷ quyền|- uỷ viên hội đồng|- người đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissioner danh từ|- người được uỷ quyền|- uỷ viên hội đồng|- người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)|- cao uỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissioner
  • Phiên âm (nếu có): [kəmiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của commissioner là: danh từ|- người được uỷ quyền|- uỷ viên hội đồng|- người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)|- cao uỷ

17279. commissionership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị uỷ viên|- chức vị người đại biểu chính qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissionership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissionership danh từ|- chức vị uỷ viên|- chức vị người đại biểu chính quyền trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissionership
  • Phiên âm (nếu có): [kəmiʃnəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của commissionership là: danh từ|- chức vị uỷ viên|- chức vị người đại biểu chính quyền trung ương

17280. commissions nghĩa tiếng việt là (econ) xem compensation rules(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissions(econ) xem compensation rules. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commissions là: (econ) xem compensation rules

17281. commissural nghĩa tiếng việt là xem commissure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissuralxem commissure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commissural là: xem commissure

17282. commissure nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nối|- (y học) mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commissure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commissure danh từ|- chỗ nối|- (y học) mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commissure
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmisjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của commissure là: danh từ|- chỗ nối|- (y học) mép

17283. commit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác|=to c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commit ngoại động từ|- giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác|=to commit to someones care|+ giao cho ai trông nom|- bỏ tù, giam giữ, tống giam|=to commit somebody to prison|+ tống giam ai|=to commit a blunder|+ phạm sai lầm ngớ ngẩn|- chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)|- hứa, cam kết|- làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào|=to commit someones reputation|+ làm hại danh dự ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đưa (quân) đi đánh|=to commit troops to a war|+ đưa quân vào một cuộc chiến tranh|- (xem) memory|- ghi chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commit
  • Phiên âm (nếu có): [kəmit]
  • Nghĩa tiếng việt của commit là: ngoại động từ|- giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác|=to commit to someones care|+ giao cho ai trông nom|- bỏ tù, giam giữ, tống giam|=to commit somebody to prison|+ tống giam ai|=to commit a blunder|+ phạm sai lầm ngớ ngẩn|- chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)|- hứa, cam kết|- làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào|=to commit someones reputation|+ làm hại danh dự ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đưa (quân) đi đánh|=to commit troops to a war|+ đưa quân vào một cuộc chiến tranh|- (xem) memory|- ghi chép

17284. commitment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) committal|- trát bắt giam|- sự phạm (tội...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commitment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commitment danh từ|- (như) committal|- trát bắt giam|- sự phạm (tội...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa (quân) đi đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commitment
  • Phiên âm (nếu có): [kəmitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của commitment là: danh từ|- (như) committal|- trát bắt giam|- sự phạm (tội...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa (quân) đi đánh

17285. committable nghĩa tiếng việt là xem commit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committablexem commit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committable là: xem commit

17286. committal nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) commitment)|- sự giao phó, sự uỷ thác|- sự bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committal danh từ ((cũng) commitment)|- sự giao phó, sự uỷ thác|- sự bỏ tù, sự tống giam|- sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)|- lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committal
  • Phiên âm (nếu có): [kəmitl]
  • Nghĩa tiếng việt của committal là: danh từ ((cũng) commitment)|- sự giao phó, sự uỷ thác|- sự bỏ tù, sự tống giam|- sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)|- lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc

17287. committed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tận tụy; tận tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committed tính từ|- tận tụy; tận tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committed là: tính từ|- tận tụy; tận tâm

17288. committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ ban|=executive committee|+ uỷ ban chấp hành|=standi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committee danh từ|- uỷ ban|=executive committee|+ uỷ ban chấp hành|=standing committee|+ uỷ ban thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committee
  • Phiên âm (nếu có): [kəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của committee là: danh từ|- uỷ ban|=executive committee|+ uỷ ban chấp hành|=standing committee|+ uỷ ban thường trực

17289. committee-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủy viên hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committee-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committee-man danh từ|- ủy viên hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committee-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committee-man là: danh từ|- ủy viên hội đồng

17290. committee-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thường trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committee-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committee-room danh từ|- phòng thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committee-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committee-room là: danh từ|- phòng thường trực

17291. committee-woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ ủy viên hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committee-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committee-woman danh từ|- nữ ủy viên hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committee-woman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committee-woman là: danh từ|- nữ ủy viên hội đồng

17292. committer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ committer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh committer danh từ|- người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:committer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của committer là: danh từ|- người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu

17293. commix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commix ngoại động từ|- hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commix là: ngoại động từ|- hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp

17294. commixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commixture danh từ|- sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commixture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commixture là: danh từ|- sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp

17295. commmove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội|- gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commmove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commmove ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội|- gây xúc động mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commmove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commmove là: ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội|- gây xúc động mãnh liệt

17296. commodate nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cho mượn không đòi hỏi trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodate danh từ|- việc cho mượn không đòi hỏi trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodate là: danh từ|- việc cho mượn không đòi hỏi trả lại

17297. commode nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ nhiều ngăn, tủ commôt|- ghế dùng để tiểu tiện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commode danh từ|- tủ nhiều ngăn, tủ commôt|- ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commode là: danh từ|- tủ nhiều ngăn, tủ commôt|- ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ

17298. commodious nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, thênh thang|=a commodious house|+ căn nhà rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodious tính từ|- rộng rãi, thênh thang|=a commodious house|+ căn nhà rộng rãi|- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodious
  • Phiên âm (nếu có): [kəmoudjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của commodious là: tính từ|- rộng rãi, thênh thang|=a commodious house|+ căn nhà rộng rãi|- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi

17299. commodiously nghĩa tiếng việt là xem commodious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodiouslyxem commodious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodiously là: xem commodious

17300. commodiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rộng rãi, sự thênh thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodiousness danh từ|- sự rộng rãi, sự thênh thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmoudjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của commodiousness là: danh từ|- sự rộng rãi, sự thênh thang

17301. commodity nghĩa tiếng việt là (econ) vật phẩm; hàng hoá|+ bất kỳ vật nào được sản xuất ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity(econ) vật phẩm; hàng hoá|+ bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity là: (econ) vật phẩm; hàng hoá|+ bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường

17302. commodity nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity danh từ, (thường) số nhiều|- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi||@commodity|- (toán kinh tế) hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity
  • Phiên âm (nếu có): [kəmɔditi]
  • Nghĩa tiếng việt của commodity là: danh từ, (thường) số nhiều|- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi||@commodity|- (toán kinh tế) hàng hoá

17303. commodity bundling nghĩa tiếng việt là (econ) bán hàng theo lô|+ tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity bundling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity bundling(econ) bán hàng theo lô|+ tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn gói.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity bundling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity bundling là: (econ) bán hàng theo lô|+ tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn gói.

17304. commodity credit corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tín dụng hàng hoá; công ty tín dụng vật phẩm|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity credit corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity credit corporation(econ) công ty tín dụng hàng hoá; công ty tín dụng vật phẩm|+ một công ty của mỹ được thành lập năm 1933 nhằm tạo ra một thị trường có trật tự và ổn định hơn cho hàng hoá nông sản. (xem party price system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity credit corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity credit corporation là: (econ) công ty tín dụng hàng hoá; công ty tín dụng vật phẩm|+ một công ty của mỹ được thành lập năm 1933 nhằm tạo ra một thị trường có trật tự và ổn định hơn cho hàng hoá nông sản. (xem party price system)

17305. commodity money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền tệ dựa trên vật phẩm; tiền bằng hàng hoá.|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity money(econ) tiền tệ dựa trên vật phẩm; tiền bằng hàng hoá.|+ một hệ thống tiền tệ dựa trên một hàng hoá cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity money là: (econ) tiền tệ dựa trên vật phẩm; tiền bằng hàng hoá.|+ một hệ thống tiền tệ dựa trên một hàng hoá cụ thể.

17306. commodity space nghĩa tiếng việt là (econ) không gian hàng hoá.|+ giới hạn giữa hai trục biểu thị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity space(econ) không gian hàng hoá.|+ giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity space là: (econ) không gian hàng hoá.|+ giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua.

17307. commodity terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá trao đổi hàng hoá; tỷ giá hàng hoá.|+ xem term (…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodity terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodity terms of trade(econ) tỷ giá trao đổi hàng hoá; tỷ giá hàng hoá.|+ xem term of trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodity terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commodity terms of trade là: (econ) tỷ giá trao đổi hàng hoá; tỷ giá hàng hoá.|+ xem term of trade.

17308. commodore nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu tướng hải quân|- hội trưởng câu lạc bộ thuyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commodore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commodore danh từ|- thiếu tướng hải quân|- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua|- vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commodore
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của commodore là: danh từ|- thiếu tướng hải quân|- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua|- vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

17309. common nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung, công, công cộng|=a common language|+ ngôn ngữ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common tính từ|- chung, công, công cộng|=a common language|+ ngôn ngữ chung|=common ground|+ điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)|=common noun|+ danh từ chung|=common multiple|+ (toán học) bội số chung|=common divisor|+ (toán học) ước số chung|=common property|+ tài sản công cộng|- thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông|=common flowers|+ loại hoa phổ biến|=it is common knowledge that...|+ điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...|=the common man|+ người bình thường|=common sense|+ lẽ thường; lương tri|- tầm thường; thô tục|=a common appearance|+ diện mạo tầm thường|=he is very common|+ hắn thô tục lắm|* danh từ|- đất công|- quyền được hưởng trên đất đai của người khác|=common of pasturage|+ quyền được chăn thả trên đất đai của người khác|- sự chung, của chung|=in common|+ chung, chung chạ|=to have everything in common|+ chung tất cả mọi thứ|=to have nothing in common|+ không có gì chung|- (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng|- cùng với, cũng như, giống như|- đặc biệt khác thường||@common|- (tech) chung; tập thể; thuờng||@common|- chung, thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmən]
  • Nghĩa tiếng việt của common là: tính từ|- chung, công, công cộng|=a common language|+ ngôn ngữ chung|=common ground|+ điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)|=common noun|+ danh từ chung|=common multiple|+ (toán học) bội số chung|=common divisor|+ (toán học) ước số chung|=common property|+ tài sản công cộng|- thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông|=common flowers|+ loại hoa phổ biến|=it is common knowledge that...|+ điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...|=the common man|+ người bình thường|=common sense|+ lẽ thường; lương tri|- tầm thường; thô tục|=a common appearance|+ diện mạo tầm thường|=he is very common|+ hắn thô tục lắm|* danh từ|- đất công|- quyền được hưởng trên đất đai của người khác|=common of pasturage|+ quyền được chăn thả trên đất đai của người khác|- sự chung, của chung|=in common|+ chung, chung chạ|=to have everything in common|+ chung tất cả mọi thứ|=to have nothing in common|+ không có gì chung|- (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng|- cùng với, cũng như, giống như|- đặc biệt khác thường||@common|- (tech) chung; tập thể; thuờng||@common|- chung, thường

17310. common agricultural policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách nông nghiệp chung.|+ hệ thống chung về trợ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common agricultural policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common agricultural policy(econ) chính sách nông nghiệp chung.|+ hệ thống chung về trợ giá và trợ cấp nông nghiệp do cộng đồng châu âu áp dụng. chính sách này nhằm khuyến khích điều kiện thị trường nông nghiệp ổn định, đảm bảo lợi ích công bằng cho nông dân, duy trì giá cả hợp lý cho người tiêu dùng và áp dụng các chính sách đã được xây dựng để tăng sản lượng và năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của cộng đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common agricultural policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common agricultural policy là: (econ) chính sách nông nghiệp chung.|+ hệ thống chung về trợ giá và trợ cấp nông nghiệp do cộng đồng châu âu áp dụng. chính sách này nhằm khuyến khích điều kiện thị trường nông nghiệp ổn định, đảm bảo lợi ích công bằng cho nông dân, duy trì giá cả hợp lý cho người tiêu dùng và áp dụng các chính sách đã được xây dựng để tăng sản lượng và năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của cộng đồng.

17311. common area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common area(tech) khu vực chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common area là: (tech) khu vực chung

17312. common base nghĩa tiếng việt là (tech) cơ gốc chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common base(tech) cơ gốc chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common base là: (tech) cơ gốc chung

17313. common customs tariff nghĩa tiếng việt là (econ) biểu thuế quan chung.|+ mức thuế quan ngoại bộ chung của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common customs tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common customs tariff(econ) biểu thuế quan chung.|+ mức thuế quan ngoại bộ chung của cộng đồng châu âu (ec).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common customs tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common customs tariff là: (econ) biểu thuế quan chung.|+ mức thuế quan ngoại bộ chung của cộng đồng châu âu (ec).

17314. common decency nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách cư xử hợp với lẽ thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common decency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common decency danh từ|- cách cư xử hợp với lẽ thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common decency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common decency là: danh từ|- cách cư xử hợp với lẽ thông thường

17315. common external tariff nghĩa tiếng việt là (econ) biểu thuế đối ngoại chung.|+ mức thuế quan do các thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common external tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common external tariff(econ) biểu thuế đối ngoại chung.|+ mức thuế quan do các thành viên của một liên minh thuế quan, một thị trường chung hay một cộng đồng kinh tế áp dụng ở một mức được thống nhất và giống nhau đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common external tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common external tariff là: (econ) biểu thuế đối ngoại chung.|+ mức thuế quan do các thành viên của một liên minh thuế quan, một thị trường chung hay một cộng đồng kinh tế áp dụng ở một mức được thống nhất và giống nhau đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.

17316. common facility co-operative nghĩa tiếng việt là (econ) các hợp tác xã có thiết bị chung.|+ một biện pháp chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common facility co-operative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common facility co-operative(econ) các hợp tác xã có thiết bị chung.|+ một biện pháp chính sách được xây dựng nhằm tạo điều kiện cho việc tăng cường công nghệ tiên tiến bằng cách thành lập các hợp tác xã sử dụng những trang thiết bị chung hay các công xưởng sản xuất chung để nâng cao năng suất của thợ thủ công lành nghề địa phương và ngành công nghiệp. xem alternative technology.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common facility co-operative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common facility co-operative là: (econ) các hợp tác xã có thiết bị chung.|+ một biện pháp chính sách được xây dựng nhằm tạo điều kiện cho việc tăng cường công nghệ tiên tiến bằng cách thành lập các hợp tác xã sử dụng những trang thiết bị chung hay các công xưởng sản xuất chung để nâng cao năng suất của thợ thủ công lành nghề địa phương và ngành công nghiệp. xem alternative technology.

17317. common ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm tương đồng, điểm chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common ground danh từ|- điểm tương đồng, điểm chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common ground là: danh từ|- điểm tương đồng, điểm chung

17318. common land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất công, công thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common land danh từ|- đất công, công thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common land là: danh từ|- đất công, công thổ

17319. common language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common language(tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common language là: (tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng

17320. common law nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật tập tục (theo tập quán thông thường)|- vợ lẽ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common law danh từ|- luật tập tục (theo tập quán thông thường)|- vợ lẽ, vợ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common law
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của common law là: danh từ|- luật tập tục (theo tập quán thông thường)|- vợ lẽ, vợ hai

17321. common logarithm nghĩa tiếng việt là (tech) đối số thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common logarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common logarithm(tech) đối số thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common logarithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common logarithm là: (tech) đối số thập phân

17322. common market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường chung.|+ một khu vực thương kết hợp một số n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common market(econ) thị trường chung.|+ một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. xem european common market.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common market là: (econ) thị trường chung.|+ một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. xem european common market.

17323. common market nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối thị trường chung âu châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common market danh từ|- khối thị trường chung âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common market là: danh từ|- khối thị trường chung âu châu

17324. common noun nghĩa tiếng việt là (ngôn) danh từ chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common noun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common noun(ngôn) danh từ chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common noun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common noun là: (ngôn) danh từ chung

17325. common room nghĩa tiếng việt là phòng giáo viên ở một trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common roomphòng giáo viên ở một trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common room là: phòng giáo viên ở một trường

17326. common sense nghĩa tiếng việt là (tech) thường thức, thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common sense(tech) thường thức, thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common sense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common sense là: (tech) thường thức, thông thường

17327. common stock nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán phổ thông.|+ một công cụ tài chính (thoả th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common stock(econ) chứng khoán phổ thông.|+ một công cụ tài chính (thoả thuận tài chính) mang lại quyền sở hữu và quyền bỏ phiếu trong một công ty cho người chủ công cụ này. xem preference shares, equities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common stock là: (econ) chứng khoán phổ thông.|+ một công cụ tài chính (thoả thuận tài chính) mang lại quyền sở hữu và quyền bỏ phiếu trong một công ty cho người chủ công cụ này. xem preference shares, equities.

17328. common time nghĩa tiếng việt là danh từ|- bốn nhịp trong một khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common time danh từ|- bốn nhịp trong một khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của common time là: danh từ|- bốn nhịp trong một khung

17329. common-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng họp của giáo sư (đại học ôc-phớt) ((cũng) se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ common-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh common-room danh từ|- phòng họp của giáo sư (đại học ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)|- phòng họp của học sinh (đại học ôc-phớt) ((cũng) junior common-room). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:common-room
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənrum]
  • Nghĩa tiếng việt của common-room là: danh từ|- phòng họp của giáo sư (đại học ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)|- phòng họp của học sinh (đại học ôc-phớt) ((cũng) junior common-room)

17330. commonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chăn ở đất chung (vật)|- có thể làm đất c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonable tính từ|- có thể chăn ở đất chung (vật)|- có thể làm đất chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của commonable là: tính từ|- có thể chăn ở đất chung (vật)|- có thể làm đất chung

17331. commonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung|- đồng cỏ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonage danh từ|- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung|- đồng cỏ chung, đất chung|- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung|- những người bình dân, dân chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của commonage là: danh từ|- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung|- đồng cỏ chung, đất chung|- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung|- những người bình dân, dân chúng

17332. commonality nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều commonalities)|- sự tương đồng|- sự phổ biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonality danh từ (số nhiều commonalities)|- sự tương đồng|- sự phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commonality là: danh từ (số nhiều commonalities)|- sự tương đồng|- sự phổ biến

17333. commonalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người bình dân, dân chúng|- phần đông (của loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonalty danh từ|- những người bình dân, dân chúng|- phần đông (của loài người...)|- đoàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonalty
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənlti]
  • Nghĩa tiếng việt của commonalty là: danh từ|- những người bình dân, dân chúng|- phần đông (của loài người...)|- đoàn thể

17334. commondo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ com mốt|- ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commondo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commondo danh từ|- tủ com mốt|- ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commondo
  • Phiên âm (nếu có): [kəmoud]
  • Nghĩa tiếng việt của commondo là: danh từ|- tủ com mốt|- ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo)

17335. commoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình dân|- học sinh không có trợ cấp của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commoner danh từ|- người bình dân|- học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học ôc-phớt)|- người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ|=the first (chief) commoner|+ chủ tịch hạ nghị viện (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commoner
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənə]
  • Nghĩa tiếng việt của commoner là: danh từ|- người bình dân|- học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học ôc-phớt)|- người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ|=the first (chief) commoner|+ chủ tịch hạ nghị viện (anh)

17336. commoness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commoness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commoness danh từ|- tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commoness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commoness là: danh từ|- tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển

17337. commoney nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn bi loại xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commoney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commoney danh từ|- hòn bi loại xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commoney
  • Phiên âm (nếu có): [kɔməni]
  • Nghĩa tiếng việt của commoney là: danh từ|- hòn bi loại xấu

17338. commonish nghĩa tiếng việt là tính từ|- phổ thông; bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonish tính từ|- phổ thông; bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commonish là: tính từ|- phổ thông; bình thường

17339. commonly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thường thường, thông thường, bình thường|- tầm thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonly phó từ|- thường thường, thông thường, bình thường|- tầm thường, thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonly
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənli]
  • Nghĩa tiếng việt của commonly là: phó từ|- thường thường, thông thường, bình thường|- tầm thường, thô tục

17340. commonness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonness danh từ|- tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng|- tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông|- tính tầm thường, tính thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của commonness là: danh từ|- tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng|- tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông|- tính tầm thường, tính thô tục

17341. commonplace nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều đáng ghi vào sổ tay|- việc tầm thường; lời no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonplace danh từ|- điều đáng ghi vào sổ tay|- việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích|* tính từ|- tầm thường; sáo, cũ rích|* động từ|- trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay|- nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonplace
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của commonplace là: danh từ|- điều đáng ghi vào sổ tay|- việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích|* tính từ|- tầm thường; sáo, cũ rích|* động từ|- trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay|- nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích

17342. commonplace-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonplace-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonplace-book danh từ|- sổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonplace-book
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənpleisbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của commonplace-book là: danh từ|- sổ tay

17343. commonplaceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ ríc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonplaceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonplaceness danh từ|- tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonplaceness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənpleisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của commonplaceness là: danh từ|- tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích

17344. commons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dân chúng, những người bình dân|- đồ ăn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commons danh từ số nhiều|- dân chúng, những người bình dân|- đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung|- khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học ôc-phớt và căm-brít)|- thức ăn hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commons
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənz]
  • Nghĩa tiếng việt của commons là: danh từ số nhiều|- dân chúng, những người bình dân|- đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung|- khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học ôc-phớt và căm-brít)|- thức ăn hằng ngày

17345. commonweal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonweal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonweal danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonweal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của commonweal là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth)

17346. commonwealth nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn thể nhân dân (của một nước)|- khối cộng đồng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonwealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonwealth danh từ|- toàn thể nhân dân (của một nước)|- khối cộng đồng; nước cộng hoà|- commonwealth liên bang uc|- commonwealth chính phủ cộng hoà anh (thời kỳ crôm-oen 1649 1660)|- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)|- (như) commonweal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonwealth
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmənwelθ]
  • Nghĩa tiếng việt của commonwealth là: danh từ|- toàn thể nhân dân (của một nước)|- khối cộng đồng; nước cộng hoà|- commonwealth liên bang uc|- commonwealth chính phủ cộng hoà anh (thời kỳ crôm-oen 1649 1660)|- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)|- (như) commonweal

17347. commonwealth of nations nghĩa tiếng việt là khối cộng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commonwealth of nations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commonwealth of nationskhối cộng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commonwealth of nations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commonwealth of nations là: khối cộng đồng

17348. commotion nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commotion tính từ|- sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động|- (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa|- (y học) choáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commotion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commotion là: tính từ|- sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động|- (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa|- (y học) choáng

17349. communal nghĩa tiếng việt là tính từ|- công, chung, công cộng|=communal land|+ đất chung, đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communal tính từ|- công, chung, công cộng|=communal land|+ đất chung, đất công|=communal house|+ nhà công cộng; đình (làng)|- (thuộc) công xã|- (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunl]
  • Nghĩa tiếng việt của communal là: tính từ|- công, chung, công cộng|=communal land|+ đất chung, đất công|=communal house|+ nhà công cộng; đình (làng)|- (thuộc) công xã|- (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (ân-độ)

17350. communalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành của công, biến thành của chung|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ communalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communalise ngoại động từ|- biến thành của công, biến thành của chung|- công xã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communalise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunəlais]
  • Nghĩa tiếng việt của communalise là: ngoại động từ|- biến thành của công, biến thành của chung|- công xã hoá

17351. communality nghĩa tiếng việt là xem communal||@communality|- (thống kê) phương sai tương đối của ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communalityxem communal||@communality|- (thống kê) phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communality là: xem communal||@communality|- (thống kê) phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản

17352. communally nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách chung, có tính cách cộng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communally phó từ|- có tính cách chung, có tính cách cộng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communally là: phó từ|- có tính cách chung, có tính cách cộng đồng

17353. communard nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ công xã pa-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communard danh từ|- chiến sĩ công xã pa-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communard
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjumɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của communard là: danh từ|- chiến sĩ công xã pa-ri

17354. commune nghĩa tiếng việt là danh từ|- xã|- công xã|=the commune of paris|+ công xã pa-ri|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commune danh từ|- xã|- công xã|=the commune of paris|+ công xã pa-ri|* nội động từ|- đàm luận; nói chuyện thân mật|=friends commune together|+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau|- gần gụi, thân thiết, cảm thông|=to commune with nature|+ gần gụi với thiên nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể|- trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commune
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của commune là: danh từ|- xã|- công xã|=the commune of paris|+ công xã pa-ri|* nội động từ|- đàm luận; nói chuyện thân mật|=friends commune together|+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau|- gần gụi, thân thiết, cảm thông|=to commune with nature|+ gần gụi với thiên nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể|- trầm ngâm

17355. communicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicability danh từ|- tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri|- tính có thể lan truyền, tính có thể lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicability
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mju:nikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của communicability là: danh từ|- tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri|- tính có thể lan truyền, tính có thể lây

17356. communicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicable tính từ|- có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri|=communicable ideas|+ ý kiến có thể truyền đạt|- có thể lan truyền, có thể lây|=a communicable disease|+ bệnh có thể lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của communicable là: tính từ|- có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri|=communicable ideas|+ ý kiến có thể truyền đạt|- có thể lan truyền, có thể lây|=a communicable disease|+ bệnh có thể lây

17357. communicableness nghĩa tiếng việt là xem communicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicablenessxem communicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communicableness là: xem communicable

17358. communicably nghĩa tiếng việt là xem communicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicablyxem communicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communicably là: xem communicable

17359. communicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thông tin, người truyền tin, người báo tin|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicant danh từ|- người thông tin, người truyền tin, người báo tin|- (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể|* tính từ|- thông nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicant
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của communicant là: danh từ|- người thông tin, người truyền tin, người báo tin|- (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể|* tính từ|- thông nhau

17360. communicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền; truyền đạt, thông tri|=to communicate n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicate ngoại động từ|- truyền; truyền đạt, thông tri|=to communicate news|+ truyền tin|=to communicate a disease|+ truyền bệnh|=to communicate ones enthusiasm to somebody|+ truyền nhiệt tình cho ai|- (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)|- chia sẻ|=to communicate something with somobody|+ chia sẻ cái gì với ai|* nội động từ|- giao thiệp, liên lạc|=to communicate with somebody on the telephone|+ liên lạc với ai bằng dây nói|- thông nhau|=the two rooms communicate with each other|+ hai buồng thông nhau|- (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể||@communicate|- báo tin truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của communicate là: ngoại động từ|- truyền; truyền đạt, thông tri|=to communicate news|+ truyền tin|=to communicate a disease|+ truyền bệnh|=to communicate ones enthusiasm to somebody|+ truyền nhiệt tình cho ai|- (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)|- chia sẻ|=to communicate something with somobody|+ chia sẻ cái gì với ai|* nội động từ|- giao thiệp, liên lạc|=to communicate with somebody on the telephone|+ liên lạc với ai bằng dây nói|- thông nhau|=the two rooms communicate with each other|+ hai buồng thông nhau|- (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể||@communicate|- báo tin truyền tin

17361. communicating nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicating(tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communicating là: (tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín

17362. communication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication danh từ|- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo|- sự giao thiệp, sự liên lạc|=to get into communication with somebody|+ liên lạc với ai|=to be in secret communication with the enemy|+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch|- sự giao thông, sự thông nhau|=means of communication|+ phương tiện giao thông|=theres no communication between the two rooms|+ hai phòng không thông nhau|- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận|- dây báo hãm (trên xe lửa)|- (xem) trench||@communication|- (tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo||@communication|- (điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo|- digital c. thông tin bằng chữ số|- oneway c. thông tin một chiều|- radio c. thông tin vô tuyến|- two-way c. thông tin hai chiều|- voice c. thông tin bằng tiếng nói|- wire c. thông tin đường dây|- wireless c. thông tin vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication
  • Phiên âm (nếu có): [kə,mju:nikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của communication là: danh từ|- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo|- sự giao thiệp, sự liên lạc|=to get into communication with somebody|+ liên lạc với ai|=to be in secret communication with the enemy|+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch|- sự giao thông, sự thông nhau|=means of communication|+ phương tiện giao thông|=theres no communication between the two rooms|+ hai phòng không thông nhau|- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận|- dây báo hãm (trên xe lửa)|- (xem) trench||@communication|- (tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo||@communication|- (điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo|- digital c. thông tin bằng chữ số|- oneway c. thông tin một chiều|- radio c. thông tin vô tuyến|- two-way c. thông tin hai chiều|- voice c. thông tin bằng tiếng nói|- wire c. thông tin đường dây|- wireless c. thông tin vô tuyến

17363. communication agency nghĩa tiếng việt là (tech) cơ quan truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication agency(tech) cơ quan truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication agency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication agency là: (tech) cơ quan truyền thông

17364. communication bus nghĩa tiếng việt là (tech) buýt truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication bus(tech) buýt truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication bus là: (tech) buýt truyền thông

17365. communication channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication channel(tech) kênh truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication channel là: (tech) kênh truyền thông

17366. communication control unit = communication controller nghĩa tiếng việt là (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication control unit = communication controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication control unit = communication controller(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication control unit = communication controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication control unit = communication controller là: (tech)

17367. communication controller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều khiển truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication controller(tech) bộ điều khiển truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication controller là: (tech) bộ điều khiển truyền thông

17368. communication countermeasure nghĩa tiếng việt là (tech) biện pháp phá truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication countermeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication countermeasure(tech) biện pháp phá truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication countermeasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication countermeasure là: (tech) biện pháp phá truyền thông

17369. communication device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication device(tech) thiết bị truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication device là: (tech) thiết bị truyền thông

17370. communication engineering nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication engineering(tech) kỹ thuật truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication engineering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication engineering là: (tech) kỹ thuật truyền thông

17371. communication equipment nghĩa tiếng việt là (tech) trang thiết bị truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication equipment(tech) trang thiết bị truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication equipment là: (tech) trang thiết bị truyền thông

17372. communication facility nghĩa tiếng việt là (tech) phương tiện truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication facility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication facility(tech) phương tiện truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication facility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication facility là: (tech) phương tiện truyền thông

17373. communication interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication interface(tech) giao diện truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication interface là: (tech) giao diện truyền thông

17374. communication jammer nghĩa tiếng việt là (tech) máy phá rối truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication jammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication jammer(tech) máy phá rối truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication jammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication jammer là: (tech) máy phá rối truyền thông

17375. communication line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication line(tech) đường dây truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication line là: (tech) đường dây truyền thông

17376. communication link nghĩa tiếng việt là (tech) liên kết truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication link(tech) liên kết truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication link là: (tech) liên kết truyền thông

17377. communication monitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giám sát truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication monitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication monitor(tech) bộ giám sát truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication monitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication monitor là: (tech) bộ giám sát truyền thông

17378. communication multiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đa hợp truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication multiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication multiplexer(tech) bộ đa hợp truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication multiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication multiplexer là: (tech) bộ đa hợp truyền thông

17379. communication network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication network(tech) mạng truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication network là: (tech) mạng truyền thông

17380. communication processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication processing(tech) xử lý truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication processing là: (tech) xử lý truyền thông

17381. communication satellite nghĩa tiếng việt là (tech) vệ tinh truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication satellite(tech) vệ tinh truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication satellite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication satellite là: (tech) vệ tinh truyền thông

17382. communication science nghĩa tiếng việt là (tech) khoa học truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communication science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communication science(tech) khoa học truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communication science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communication science là: (tech) khoa học truyền thông

17383. communicational nghĩa tiếng việt là xem communication(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicationalxem communication. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communicational là: xem communication

17384. communicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ truyền đi; hay lan truyền|- cởi mở, hay thổ lộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicative tính từ|- dễ truyền đi; hay lan truyền|- cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của communicative là: tính từ|- dễ truyền đi; hay lan truyền|- cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò

17385. communicatively nghĩa tiếng việt là xem communicative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicativelyxem communicative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communicatively là: xem communicative

17386. communicativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền|- tính cởi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicativeness danh từ|- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền|- tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của communicativeness là: danh từ|- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền|- tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò

17387. communicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền tin, người truyền đạt|- (kỹ thuật) cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ communicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communicator danh từ|- người truyền tin, người truyền đạt|- (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communicator
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của communicator là: danh từ|- người truyền tin, người truyền đạt|- (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt

17388. communion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng chia sẻ|- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ communion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communion danh từ|- sự cùng chia sẻ|- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông|=to hold communion with|+ có quan hệ với|- nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)|=the communion of the faithfull|+ nhóm những người sùng tín|- communion lễ ban thánh thể (cg holy-ảcommunion)|=to take communion|+ chịu lễ ban thánh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của communion là: danh từ|- sự cùng chia sẻ|- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông|=to hold communion with|+ có quan hệ với|- nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)|=the communion of the faithfull|+ nhóm những người sùng tín|- communion lễ ban thánh thể (cg holy-ảcommunion)|=to take communion|+ chịu lễ ban thánh thể

17389. communiqué nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông cáo|=a joint communiqué|+ thông cáo chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communiqué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communiqué danh từ|- thông cáo|=a joint communiqué|+ thông cáo chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communiqué
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nikei]
  • Nghĩa tiếng việt của communiqué là: danh từ|- thông cáo|=a joint communiqué|+ thông cáo chung

17390. communise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cộng sản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communise ngoại động từ|- cộng sản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của communise là: ngoại động từ|- cộng sản hoá

17391. communism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa cộng sản.|+ theo một nghĩa hẹp, đây là một g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communism(econ) chủ nghĩa cộng sản.|+ theo một nghĩa hẹp, đây là một giai đoạn phát triển kinh tế được cho là diễn ra khi tất cả các tầng lớp trong xã hội bị thu hút vào giai cấp vô sản. cụm thuật ngữ này, dù vậy, thường được dùng để chỉ một hệ thống kinh tế kế hoạch hoá được điều hành tại các nước thuộc hội đồng tương trợ kinh tế (trước khi các cuộc cách mạng ở đông âu nổ ra vào cuối thập kỷ 80).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communism là: (econ) chủ nghĩa cộng sản.|+ theo một nghĩa hẹp, đây là một giai đoạn phát triển kinh tế được cho là diễn ra khi tất cả các tầng lớp trong xã hội bị thu hút vào giai cấp vô sản. cụm thuật ngữ này, dù vậy, thường được dùng để chỉ một hệ thống kinh tế kế hoạch hoá được điều hành tại các nước thuộc hội đồng tương trợ kinh tế (trước khi các cuộc cách mạng ở đông âu nổ ra vào cuối thập kỷ 80).

17392. communism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cộng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communism danh từ|- chủ nghĩa cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communism
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunizm]
  • Nghĩa tiếng việt của communism là: danh từ|- chủ nghĩa cộng sản

17393. communist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cộng sản|* tính từ+ (communistic) |/,kɔmjunist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communist danh từ|- người cộng sản|* tính từ+ (communistic) |/,kɔmjunistik/|- cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunist]
  • Nghĩa tiếng việt của communist là: danh từ|- người cộng sản|* tính từ+ (communistic) |/,kɔmjunistik/|- cộng sản

17394. communist international nghĩa tiếng việt là quốc tế cộng sản iil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communist international là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communist internationalquốc tế cộng sản iil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communist international
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communist international là: quốc tế cộng sản iil

17395. communistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) communist|- (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ communistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communistic tính từ|- (như) communist|- (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công xã pa-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communistic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmjunistik]
  • Nghĩa tiếng việt của communistic là: tính từ|- (như) communist|- (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công xã pa-ri

17396. communistic international nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic internationa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communistic international là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communistic international danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic international). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communistic international
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmintə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của communistic international là: danh từ|- quốc tế cộng sản iii ((cũng) communistic international)

17397. communistically nghĩa tiếng việt là xem communistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communisticallyxem communistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communistically là: xem communistic

17398. communitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên công xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communitarian danh từ|- thành viên công xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communitarian là: danh từ|- thành viên công xã

17399. communitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cộng đồng luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communitarianism danh từ|- cộng đồng luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communitarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communitarianism là: danh từ|- cộng đồng luận

17400. community nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh community danh từ|- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)|=we must work for the welfare of the community|+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân|- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)|=a religious community|+ giáo phái|=the foreign community in paris|+ nhóm người ngoại quốc ở pa-ri|- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung|=community of religion|+ cộng đồng tôn giáo|=community of interest|+ cộng đồng quyền lợi|- (the community) công chúng, xã hội|- câu lạc bộ khu vực|- đồng ca, sự hát tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:community
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của community là: danh từ|- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)|=we must work for the welfare of the community|+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân|- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)|=a religious community|+ giáo phái|=the foreign community in paris|+ nhóm người ngoại quốc ở pa-ri|- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung|=community of religion|+ cộng đồng tôn giáo|=community of interest|+ cộng đồng quyền lợi|- (the community) công chúng, xã hội|- câu lạc bộ khu vực|- đồng ca, sự hát tập thể

17401. community charge nghĩa tiếng việt là (econ) thuế cộng đồng.|+ một loại thuế áp dụng ở anh cuối th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ community charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh community charge(econ) thuế cộng đồng.|+ một loại thuế áp dụng ở anh cuối thập kỷ 80 thay thế cho các loại thuế khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:community charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của community charge là: (econ) thuế cộng đồng.|+ một loại thuế áp dụng ở anh cuối thập kỷ 80 thay thế cho các loại thuế khác.

17402. community chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ community chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh community chest danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:community chest
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:nititʃest]
  • Nghĩa tiếng việt của community chest là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)

17403. community home nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ community home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh community home danh từ|- trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:community home
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của community home là: danh từ|- trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá

17404. community indifference curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường bàng quan cộng đồng.|+ một đường dựa trên đó mỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ community indifference curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh community indifference curve(econ) đường bàng quan cộng đồng.|+ một đường dựa trên đó mỗi cá nhân trong một cộng đồng nhận được một mức thoả dụng không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:community indifference curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của community indifference curve là: (econ) đường bàng quan cộng đồng.|+ một đường dựa trên đó mỗi cá nhân trong một cộng đồng nhận được một mức thoả dụng không đổi.

17405. communization nghĩa tiếng việt là xem communize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communizationxem communize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của communization là: xem communize

17406. communize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cộng sản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ communize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh communize ngoại động từ|- cộng sản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:communize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmjunaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của communize là: ngoại động từ|- cộng sản hoá

17407. commutability nghĩa tiếng việt là xem commutable||@commutability|- tính giao hoán , tính khả toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutabilityxem commutable||@commutability|- tính giao hoán , tính khả toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutability là: xem commutable||@commutability|- tính giao hoán , tính khả toán

17408. commutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutable tính từ|- có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của commutable là: tính từ|- có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán

17409. commutant nghĩa tiếng việt là (đại số) hoán tập|- mutual c.(đại số) hoán tập tương hỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutant(đại số) hoán tập|- mutual c.(đại số) hoán tập tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutant là: (đại số) hoán tập|- mutual c.(đại số) hoán tập tương hỗ

17410. commutate nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển (mạch), đổi nối (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutate(tech) chuyển (mạch), đổi nối (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutate là: (tech) chuyển (mạch), đổi nối (đ)

17411. commutating device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị chuyển mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutating device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutating device(tech) thiết bị chuyển mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutating device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutating device là: (tech) thiết bị chuyển mạch

17412. commutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutation danh từ|- sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán|- tiền thế (để thế vào hiện vật...)|- (pháp lý) sự giảm (hình phạt)|- (điện học) sự đảo mạch|=sparkless commutation|+ sự đảo mạch không tia điện||@commutation|- (tech) chuyển (mạch), đổi nối (d)||@commutation|- (đại số) sự giao hoán; (máy tính) [sự đổi, sự chuyển],mạch|- regular c. đs giao hoán đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của commutation là: danh từ|- sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán|- tiền thế (để thế vào hiện vật...)|- (pháp lý) sự giảm (hình phạt)|- (điện học) sự đảo mạch|=sparkless commutation|+ sự đảo mạch không tia điện||@commutation|- (tech) chuyển (mạch), đổi nối (d)||@commutation|- (đại số) sự giao hoán; (máy tính) [sự đổi, sự chuyển],mạch|- regular c. đs giao hoán đều

17413. commutation ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vé tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutation ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutation ticket danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vé tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutation ticket
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmjuteiʃntikit]
  • Nghĩa tiếng việt của commutation ticket là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vé tháng

17414. commutative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thay thế, thay đổi, giao hoán|=commutative algebra|+ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutative tính từ|- thay thế, thay đổi, giao hoán|=commutative algebra|+ (toán học) đại số giao hoán||@commutative|- giao hoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của commutative là: tính từ|- thay thế, thay đổi, giao hoán|=commutative algebra|+ (toán học) đại số giao hoán||@commutative|- giao hoán

17415. commutativity nghĩa tiếng việt là xem commutative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutativityxem commutative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutativity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutativity là: xem commutative

17416. commutator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutator danh từ|- người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay|- (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch|=electronic commutator|+ cái chuyển mạch điện tử|- (toán học) hoán tử||@commutator|- (tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối||@commutator|- (đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh|- extended c. hoán tử suy rộng|- higher c. hoán tử cao cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmju:teitə]
  • Nghĩa tiếng việt của commutator là: danh từ|- người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay|- (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch|=electronic commutator|+ cái chuyển mạch điện tử|- (toán học) hoán tử||@commutator|- (tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối||@commutator|- (đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh|- extended c. hoán tử suy rộng|- higher c. hoán tử cao cấp

17417. commutator motor nghĩa tiếng việt là (tech) động cơ kiểu bộ chuyển mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commutator motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commutator motor(tech) động cơ kiểu bộ chuyển mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commutator motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của commutator motor là: (tech) động cơ kiểu bộ chuyển mạch

17418. commute nghĩa tiếng việt là động từ|- thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commute động từ|- thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán|- (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)|=to commute the dealth penalty to life imprisonment|+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)|- (điện học) đảo mạch, chuyển mạch||@commute|- giao hoán chuyển mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commute
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của commute là: động từ|- thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán|- (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)|=to commute the dealth penalty to life imprisonment|+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)|- (điện học) đảo mạch, chuyển mạch||@commute|- giao hoán chuyển mạch

17419. commuter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ commuter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh commuter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:commuter
  • Phiên âm (nếu có): [kəmju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của commuter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng

17420. comose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comose tính từ|- (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comose
  • Phiên âm (nếu có): [koumous]
  • Nghĩa tiếng việt của comose là: tính từ|- (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)

17421. comospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bào tử có mào lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comospore danh từ|- (thực vật) bào tử có mào lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comospore là: danh từ|- (thực vật) bào tử có mào lông

17422. comp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) compositor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comp danh từ|- (thông tục) (như) compositor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comp
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmp]
  • Nghĩa tiếng việt của comp là: danh từ|- (thông tục) (như) compositor

17423. compact nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoả thuận|=general compact|+ sự thoả thuận chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compact danh từ|- sự thoả thuận|=general compact|+ sự thoả thuận chung|- hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước|=social compact|+ khế ước xã hội|- hộp phấn sáp bỏ túi|* tính từ|- kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch|=a compact mass|+ một khối rắn chắc|- chật ních, chen chúc|=a compact crowd|+ đám đông chật ních|- (văn học) cô động, súc tích|- (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy|=a man compact of suspicion|+ một người đầy hoài nghi|* ngoại động từ, (thường) dạng bị động|- kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại|=to be compacted of|+ kết lại bằng, gồm có||@compact|- (tech) ép chặt, nén chặt; gọn, nhỏ||@compact|- (tô pô) compac|- absolutely c. compac tuyệt đối|- countably c. compac đếm được|- finitely c. (hình học) compac hữu hạn |- linearly c. (đại số) compac tuyến tính|- locally c. compac địa phương|- rim c. (tô pô) compac ngoại vi|- sequentially c. compac dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compact
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpækt]
  • Nghĩa tiếng việt của compact là: danh từ|- sự thoả thuận|=general compact|+ sự thoả thuận chung|- hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước|=social compact|+ khế ước xã hội|- hộp phấn sáp bỏ túi|* tính từ|- kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch|=a compact mass|+ một khối rắn chắc|- chật ních, chen chúc|=a compact crowd|+ đám đông chật ních|- (văn học) cô động, súc tích|- (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy|=a man compact of suspicion|+ một người đầy hoài nghi|* ngoại động từ, (thường) dạng bị động|- kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại|=to be compacted of|+ kết lại bằng, gồm có||@compact|- (tech) ép chặt, nén chặt; gọn, nhỏ||@compact|- (tô pô) compac|- absolutely c. compac tuyệt đối|- countably c. compac đếm được|- finitely c. (hình học) compac hữu hạn |- linearly c. (đại số) compac tuyến tính|- locally c. compac địa phương|- rim c. (tô pô) compac ngoại vi|- sequentially c. compac dãy

17424. compact disc nghĩa tiếng việt là danh từ|- dựa compăc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compact disc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compact disc danh từ|- dựa compăc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compact disc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compact disc là: danh từ|- dựa compăc

17425. compact disk (cd) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa gọn, đĩa cd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compact disk (cd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compact disk (cd)(tech) đĩa gọn, đĩa cd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compact disk (cd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compact disk (cd) là: (tech) đĩa gọn, đĩa cd

17426. compact disk-interactive nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn về đựa compact được thiết kế để sử dụng cho v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compact disk-interactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compact disk-interactivemột tiêu chuẩn về đựa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác các đựa compact chứa hình tiếng bằng máy tv và máy đọc đựa cd-i được thiết kế để dùng cho giáo dục, đào tạo và giải trí nhưng cd-i chậm tìm được thị trường cho mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compact disk-interactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compact disk-interactive là: một tiêu chuẩn về đựa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác các đựa compact chứa hình tiếng bằng máy tv và máy đọc đựa cd-i được thiết kế để dùng cho giáo dục, đào tạo và giải trí nhưng cd-i chậm tìm được thị trường cho mình

17427. compact disk-read only memory (cd-rom) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa cd-rom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compact disk-read only memory (cd-rom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compact disk-read only memory (cd-rom)(tech) đĩa cd-rom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compact disk-read only memory (cd-rom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compact disk-read only memory (cd-rom) là: (tech) đĩa cd-rom

17428. compacted nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắn chắc; gắn bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compacted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compacted tính từ|- rắn chắc; gắn bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compacted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compacted là: tính từ|- rắn chắc; gắn bó

17429. compactifi nghĩa tiếng việt là compac hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactifi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactificompac hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactifi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compactifi là: compac hoá

17430. compactification nghĩa tiếng việt là (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac|- onepoint c. compac hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactification(tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac|- onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo alexanđrop). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compactification là: (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac|- onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo alexanđrop)

17431. compaction nghĩa tiếng việt là (tech) ép, nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compaction(tech) ép, nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compaction là: (tech) ép, nén

17432. compactly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khít, đặc, chặt chẽ|- súc tích, mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactly phó từ|- khít, đặc, chặt chẽ|- súc tích, mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compactly là: phó từ|- khít, đặc, chặt chẽ|- súc tích, mạch lạc

17433. compactness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rắn chắc; tính chắc nịch|- độ chặt|- (văn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactness danh từ|- tính rắn chắc; tính chắc nịch|- độ chặt|- (văn học) tính cô động, tính súc tích||@compactness|- (tô pô) tính compac|- weak c. tính compac yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpæktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của compactness là: danh từ|- tính rắn chắc; tính chắc nịch|- độ chặt|- (văn học) tính cô động, tính súc tích||@compactness|- (tô pô) tính compac|- weak c. tính compac yếu

17434. compactor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ép, bộ nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactor(tech) bộ ép, bộ nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compactor là: (tech) bộ ép, bộ nén

17435. compactum nghĩa tiếng việt là (tô pô) compac (không gian hauxđrop compac)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compactum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compactum(tô pô) compac (không gian hauxđrop compac). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compactum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compactum là: (tô pô) compac (không gian hauxđrop compac)

17436. compander nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ép-giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compander(tech) bộ ép-giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compander là: (tech) bộ ép-giãn

17437. companding nghĩa tiếng việt là (tech) ép-giãn (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companding(tech) ép-giãn (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của companding là: (tech) ép-giãn (d)

17438. compandor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ép-giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compandor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compandor(tech) bộ ép-giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compandor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compandor là: (tech) bộ ép-giãn

17439. companion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn, bầu bạn|=faithful companion|+ người bạn trung th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companion danh từ|- bạn, bầu bạn|=faithful companion|+ người bạn trung thành|=the companions of the journey|+ những người bạn (đi) đường|- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)|- sổ tay, sách hướng dẫn|=the gardeners companion|+ sổ tay người làm vườn|- vật cùng đôi|=companion shoe|+ chiếc giày cùng đôi|* nội động từ|- (+ with) làm bạn với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjən]
  • Nghĩa tiếng việt của companion là: danh từ|- bạn, bầu bạn|=faithful companion|+ người bạn trung thành|=the companions of the journey|+ những người bạn (đi) đường|- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)|- sổ tay, sách hướng dẫn|=the gardeners companion|+ sổ tay người làm vườn|- vật cùng đôi|=companion shoe|+ chiếc giày cùng đôi|* nội động từ|- (+ with) làm bạn với

17440. companion-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companion-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companion-cell danh từ|- (sinh học) tế bào kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companion-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của companion-cell là: danh từ|- (sinh học) tế bào kèm

17441. companion-in-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companion-in-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companion-in-arms danh từ|- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companion-in-arms
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjəninɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của companion-in-arms là: danh từ|- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ

17442. companion-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companion-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companion-way danh từ|- cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companion-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của companion-way là: danh từ|- cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng

17443. companionability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionability danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionability
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pænjənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của companionability là: danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn

17444. companionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ làm bạn, dễ kết bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionable tính từ|- dễ làm bạn, dễ kết bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của companionable là: tính từ|- dễ làm bạn, dễ kết bạn

17445. companionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionableness danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionableness
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pænjənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của companionableness là: danh từ|- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn

17446. companionably nghĩa tiếng việt là xem companionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionablyxem companionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của companionably là: xem companionable

17447. companionate marriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionate marriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionate marriage danh từ|- sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionate marriage
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjənitmæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của companionate marriage là: danh từ|- sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)

17448. companionship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, tình bạn bè|=a companionship of many years|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ companionship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh companionship danh từ|- tình bạn, tình bạn bè|=a companionship of many years|+ tình bè bạn trong nhiều năm|=to enjoy someones companionship|+ kết thân với ai, làm bạn với ai|- (ngành in) tổ thợ sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:companionship
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpænjənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của companionship là: danh từ|- tình bạn, tình bạn bè|=a companionship of many years|+ tình bè bạn trong nhiều năm|=to enjoy someones companionship|+ kết thân với ai, làm bạn với ai|- (ngành in) tổ thợ sắp chữ

17449. company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty.|+ thường để chỉ công ty cổ phần, đây là một thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company(econ) công ty.|+ thường để chỉ công ty cổ phần, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành cổ phiếu do các thành viên của công ty nắm giữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của company là: (econ) công ty.|+ thường để chỉ công ty cổ phần, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành cổ phiếu do các thành viên của công ty nắm giữ.

17450. company nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn|=i shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company danh từ|- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn|=i shall be glad of your company|+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh|- khách, khách khứa|=they have company this evening|+ tối nay họ có khách|- bạn, bè bạn|=you may know a many by the company he keeps|+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào|- hội, công ty|=a railway company|+ công ty đường sắt|- đoàn, toán, bọn|=a company of players|+ đoàn diễn viên|=a theatrical company|+ đoàn kịch|- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)|- (quân sự) đại đội|- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn|- lối xã giao|- sĩ quan cấp uỷ|- đánh bọn với những người xấu|- có người đi cùng, có người ở cùng|- cùng với|- yêu nhau|- đi lại chơi với những người xấu|- khóc theo (vì bạn mình khóc)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo|* nội động từ|- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với||@company|- (toán kinh tế) hãng, công ty|- insurance c. công ty bảo hiểm|- stock c. công ty cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của company là: danh từ|- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn|=i shall be glad of your company|+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh|- khách, khách khứa|=they have company this evening|+ tối nay họ có khách|- bạn, bè bạn|=you may know a many by the company he keeps|+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào|- hội, công ty|=a railway company|+ công ty đường sắt|- đoàn, toán, bọn|=a company of players|+ đoàn diễn viên|=a theatrical company|+ đoàn kịch|- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)|- (quân sự) đại đội|- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn|- lối xã giao|- sĩ quan cấp uỷ|- đánh bọn với những người xấu|- có người đi cùng, có người ở cùng|- cùng với|- yêu nhau|- đi lại chơi với những người xấu|- khóc theo (vì bạn mình khóc)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo|* nội động từ|- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với||@company|- (toán kinh tế) hãng, công ty|- insurance c. công ty bảo hiểm|- stock c. công ty cổ phần

17451. company bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) đàm phán công ty.|+ đàm phán tập thể giữa các đại diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ company bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company bargaining(econ) đàm phán công ty.|+ đàm phán tập thể giữa các đại diện của một công ty, có thể có một hoặc nhiều hơn các nhà máy trên khắp đất nước và những người đại diện cho công nhân viên chức, để đưa ra mức lương và điều kiện làm việc trong công ty. xem plant bargaining.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của company bargaining là: (econ) đàm phán công ty.|+ đàm phán tập thể giữa các đại diện của một công ty, có thể có một hoặc nhiều hơn các nhà máy trên khắp đất nước và những người đại diện cho công nhân viên chức, để đưa ra mức lương và điều kiện làm việc trong công ty. xem plant bargaining.

17452. company director nghĩa tiếng việt là (econ) giám đốc công ty.|+ người do các cổ đông bầu ra để tham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ company director là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company director(econ) giám đốc công ty.|+ người do các cổ đông bầu ra để tham gia cùng các giám đốc khác điều hành công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company director
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của company director là: (econ) giám đốc công ty.|+ người do các cổ đông bầu ra để tham gia cùng các giám đốc khác điều hành công ty.

17453. company network nghĩa tiếng việt là mạng công ty|- mạng máy tính toàn cục, như dec enet (mạng (kỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ company network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company networkmạng công ty|- mạng máy tính toàn cục, như dec enet (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty digital equipment corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như arpanet hoặc bitnet để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của company network là: mạng công ty|- mạng máy tính toàn cục, như dec enet (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty digital equipment corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như arpanet hoặc bitnet để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin

17454. company saving nghĩa tiếng việt là (econ) so sánh về lương|+ so sánh chính thức hay không chính thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ company saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh company saving(econ) so sánh về lương|+ so sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. xem relative deprivation, coercive comparisions.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:company saving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của company saving là: (econ) so sánh về lương|+ so sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. xem relative deprivation, coercive comparisions.

17455. compaq nghĩa tiếng việt là hãng máy tính của mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compaq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compaqhãng máy tính của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compaq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compaq là: hãng máy tính của mỹ

17456. comparability nghĩa tiếng việt là xem comparable||@comparability|- tính so sánh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparabilityxem comparable||@comparability|- tính so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparability là: xem comparable||@comparability|- tính so sánh được

17457. comparability argument nghĩa tiếng việt là (econ) luận điểm về tính có thể so sánh.|+ một sự tin tưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparability argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparability argument(econ) luận điểm về tính có thể so sánh.|+ một sự tin tưởng rằng các cá nhân làm cùng công việc và sản xuất cùng lượng sản phẩm nên được trả cùng một mức lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparability argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparability argument là: (econ) luận điểm về tính có thể so sánh.|+ một sự tin tưởng rằng các cá nhân làm cùng công việc và sản xuất cùng lượng sản phẩm nên được trả cùng một mức lương.

17458. comparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể so sánh được||@comparable|- so sánh được|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparable tính từ|- có thể so sánh được||@comparable|- so sánh được|- purely c. đs hoàn toàn so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của comparable là: tính từ|- có thể so sánh được||@comparable|- so sánh được|- purely c. đs hoàn toàn so sánh được

17459. comparable worth nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị có thể so sánh.|+ lương ngang nhau trả cho công v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparable worth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparable worth(econ) giá trị có thể so sánh.|+ lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparable worth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparable worth là: (econ) giá trị có thể so sánh.|+ lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau.

17460. comparableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể so sánh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparableness danh từ|- sự có thể so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparableness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của comparableness là: danh từ|- sự có thể so sánh được

17461. comparably nghĩa tiếng việt là xem comparable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparablyxem comparable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparably là: xem comparable

17462. compararison nghĩa tiếng việt là sự so sánh|- group c. so sánh nhóm |- paired c. so sánh theo cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compararison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compararisonsự so sánh|- group c. so sánh nhóm |- paired c. so sánh theo cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compararison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compararison là: sự so sánh|- group c. so sánh nhóm |- paired c. so sánh theo cặp

17463. comparascope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính hiển vi so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparascope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparascope danh từ|- kính hiển vi so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparascope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparascope là: danh từ|- kính hiển vi so sánh

17464. comparative nghĩa tiếng việt là tính từ|- so sánh|=the comparative method of studying|+ phương pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparative tính từ|- so sánh|=the comparative method of studying|+ phương pháp nghiên cứu so sánh|- tương đối|=to live in comparative comfort|+ sống tương đối sung túc|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cấp so sánh|- từ ở cấp so sánh||@comparative|- so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpærətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của comparative là: tính từ|- so sánh|=the comparative method of studying|+ phương pháp nghiên cứu so sánh|- tương đối|=to live in comparative comfort|+ sống tương đối sung túc|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cấp so sánh|- từ ở cấp so sánh||@comparative|- so sánh

17465. comparative advantage nghĩa tiếng việt là (econ) lợi thế so sánh|+ david rivirdo đã khám phá ra lý thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparative advantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparative advantage(econ) lợi thế so sánh|+ david rivirdo đã khám phá ra lý thuyết về lợi thế tương đối. đây là cơ sở của chuyên môn hoá cho một bộ phận các quốc gia, các cá nhân và cho tự do thương mại. lý thuyết hiện đại, không còn dựa vào lý thuyết về lao động của ricardo, đã tạo lập điều kiện cần duy nhất cho khả năng thu lợi từ thương mại là tỷ số giá cả phải khác nhau giữa các quốc gia. tỷ giá hối đoái sau khi buôn bán giữa các hàng hoá mà sự xác định của nó ricardo không thể giải thích được, đã thiết lập bởi quy luật cầu qua lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparative advantage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparative advantage là: (econ) lợi thế so sánh|+ david rivirdo đã khám phá ra lý thuyết về lợi thế tương đối. đây là cơ sở của chuyên môn hoá cho một bộ phận các quốc gia, các cá nhân và cho tự do thương mại. lý thuyết hiện đại, không còn dựa vào lý thuyết về lao động của ricardo, đã tạo lập điều kiện cần duy nhất cho khả năng thu lợi từ thương mại là tỷ số giá cả phải khác nhau giữa các quốc gia. tỷ giá hối đoái sau khi buôn bán giữa các hàng hoá mà sự xác định của nó ricardo không thể giải thích được, đã thiết lập bởi quy luật cầu qua lại.

17466. comparative costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí so sánh.|+ xem comparative advantage.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparative costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparative costs(econ) chi phí so sánh.|+ xem comparative advantage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparative costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparative costs là: (econ) chi phí so sánh.|+ xem comparative advantage.

17467. comparative dynamics nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp so sánh động.|+ một phương pháp sử dụng tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparative dynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparative dynamics(econ) phương pháp so sánh động.|+ một phương pháp sử dụng trong kinh tế học động với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các tham số và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparative dynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparative dynamics là: (econ) phương pháp so sánh động.|+ một phương pháp sử dụng trong kinh tế học động với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các tham số và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi.

17468. comparative statics nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp so sánh tĩnh.|+ so sánh một vị trí cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparative statics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparative statics(econ) phương pháp so sánh tĩnh.|+ so sánh một vị trí cân bằng mới với vị trí cân bằng cũ sau khi có thay đổi nào đó trong các biến số mà không đổi chiều với cách đạt được vị trí mới và thường không có khía cạnh định lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparative statics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparative statics là: (econ) phương pháp so sánh tĩnh.|+ so sánh một vị trí cân bằng mới với vị trí cân bằng cũ sau khi có thay đổi nào đó trong các biến số mà không đổi chiều với cách đạt được vị trí mới và thường không có khía cạnh định lượng.

17469. comparatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparatively phó từ|- tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparatively là: phó từ|- tương đối

17470. comparator nghĩa tiếng việt là (tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)||@comparator|- bộ so sánh|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparator(tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)||@comparator|- bộ so sánh|- amplitude c. bộ so sánh biên độ|- data c. bộ so sánh dữ kiện|- tape c. bộ so sánh trên băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparator là: (tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)||@comparator|- bộ so sánh|- amplitude c. bộ so sánh biên độ|- data c. bộ so sánh dữ kiện|- tape c. bộ so sánh trên băng

17471. compare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ with) so, đối chiếu|=to compare the orginal w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compare ngoại động từ|- (+ with) so, đối chiếu|=to compare the orginal with the copy|+ so nguyên bản với bản sao|- (+ to) so sánh|=poets often compare sleep to death|+ các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết|- (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)|* nội động từ|- có thể so sánh được|=no work can compare with it|+ không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó|- trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh|=beyond (without, past) compare|+ không thể so sánh được, không thể bì được||@compare|- (tech) so sánh, đối chiếu||@compare|- so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compare
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của compare là: ngoại động từ|- (+ with) so, đối chiếu|=to compare the orginal with the copy|+ so nguyên bản với bản sao|- (+ to) so sánh|=poets often compare sleep to death|+ các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết|- (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)|* nội động từ|- có thể so sánh được|=no work can compare with it|+ không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó|- trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh|=beyond (without, past) compare|+ không thể so sánh được, không thể bì được||@compare|- (tech) so sánh, đối chiếu||@compare|- so sánh

17472. comparer nghĩa tiếng việt là xem compare||@comparer|- bộ so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparerxem compare||@comparer|- bộ so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparer là: xem compare||@comparer|- bộ so sánh

17473. comparison nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự so sánh|=to bear (stand) comparison with|+ có thể s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparison danh từ|- sự so sánh|=to bear (stand) comparison with|+ có thể so sánh với|=beyond all comparison|+ không thể so sánh được, không thể bì được|=to bring into comparison|+ đem so sánh|- khi so sánh|- so với||@comparison|- (tech) so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparison
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpærisn]
  • Nghĩa tiếng việt của comparison là: danh từ|- sự so sánh|=to bear (stand) comparison with|+ có thể so sánh với|=beyond all comparison|+ không thể so sánh được, không thể bì được|=to bring into comparison|+ đem so sánh|- khi so sánh|- so với||@comparison|- (tech) so sánh

17474. comparison operator nghĩa tiếng việt là toán tử liên quan|- một ký hiệu dùng để xác định mối quan hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparison operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparison operatortoán tử liên quan|- một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparison operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparison operator là: toán tử liên quan|- một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định

17475. comparison unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comparison unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comparison unit(tech) đơn vị so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comparison unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comparison unit là: (tech) đơn vị so sánh

17476. compartment nghĩa tiếng việt là danh từ|- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)|- (hàng hải) ngăn kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compartment danh từ|- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)|- (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)|- (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện anh)|- sống cách biệt mọi người|* ngoại động từ|- ngăn ra từng gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compartment
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của compartment là: danh từ|- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)|- (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)|- (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện anh)|- sống cách biệt mọi người|* ngoại động từ|- ngăn ra từng gian

17477. compartmental nghĩa tiếng việt là xem compartment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compartmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compartmentalxem compartment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compartmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compartmental là: xem compartment

17478. compartmentalization nghĩa tiếng việt là xem compartmentalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compartmentalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compartmentalizationxem compartmentalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compartmentalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compartmentalization là: xem compartmentalize

17479. compartmentalize nghĩa tiếng việt là động từ|- chia thành ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compartmentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compartmentalize động từ|- chia thành ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compartmentalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compartmentalize là: động từ|- chia thành ngăn

17480. compass nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- com-pa ((cũng) a pair of compasses)|- la bàn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass danh từ số nhiều|- com-pa ((cũng) a pair of compasses)|- la bàn|=mariners compass|+ la bàn đi biển|=gyroscopi compass|+ la bàn hồi chuyển|=magnetic compass|+ la bàn từ|- vòng điện, phạm vi, tầm|=beyond ones compass|+ vượt phạm vi hiểu biết|=within the compass of mans understanding|+ trong phạm vi hiểu biết của con người|=to keep (remain) within compass|+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi|- đường vòng, đường quanh|=to fetch (cast, take, go) a compass|+ đi đường vòng|- (âm nhạc) tầm âm|- (hàng hải) đi hết một vòng|- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu|* ngoại động từ|- đi vòng quanh (cái gì)|- bao vây, vây quanh|- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội|=i cant compass such complex problems|+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy|- âm mưu, mưu đồ|=to compass someones death|+ âm mưu giết ai|- thực hiện, hoàn thành, đạt được|=to compass ones purpose|+ đạt được mục đích||@compass|- (tech) la bàn, compa||@compass|- compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn|- azimuth c. địa bàn phương vị |- bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng |- bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường|- tròn nhỏ (5-8 mm) |- celescial c. địa bàn thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của compass là: danh từ số nhiều|- com-pa ((cũng) a pair of compasses)|- la bàn|=mariners compass|+ la bàn đi biển|=gyroscopi compass|+ la bàn hồi chuyển|=magnetic compass|+ la bàn từ|- vòng điện, phạm vi, tầm|=beyond ones compass|+ vượt phạm vi hiểu biết|=within the compass of mans understanding|+ trong phạm vi hiểu biết của con người|=to keep (remain) within compass|+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi|- đường vòng, đường quanh|=to fetch (cast, take, go) a compass|+ đi đường vòng|- (âm nhạc) tầm âm|- (hàng hải) đi hết một vòng|- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu|* ngoại động từ|- đi vòng quanh (cái gì)|- bao vây, vây quanh|- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội|=i cant compass such complex problems|+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy|- âm mưu, mưu đồ|=to compass someones death|+ âm mưu giết ai|- thực hiện, hoàn thành, đạt được|=to compass ones purpose|+ đạt được mục đích||@compass|- (tech) la bàn, compa||@compass|- compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn|- azimuth c. địa bàn phương vị |- bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng |- bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường|- tròn nhỏ (5-8 mm) |- celescial c. địa bàn thiên văn

17481. compass bearing nghĩa tiếng việt là (tech) góc phương vị la bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass bearing(tech) góc phương vị la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compass bearing là: (tech) góc phương vị la bàn

17482. compass deviation nghĩa tiếng việt là (tech) lệch la bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass deviation(tech) lệch la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compass deviation là: (tech) lệch la bàn

17483. compass needle nghĩa tiếng việt là (tech) kim la bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass needle(tech) kim la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass needle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compass needle là: (tech) kim la bàn

17484. compass-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass-card danh từ|- biểu đồ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compass-card là: danh từ|- biểu đồ gió

17485. compass-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim la bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass-needle danh từ|- kim la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass-needle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compass-needle là: danh từ|- kim la bàn

17486. compass-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào khum (để bào những mặt lõm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass-plane danh từ|- bào khum (để bào những mặt lõm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass-plane
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmpəsplein]
  • Nghĩa tiếng việt của compass-plane là: danh từ|- bào khum (để bào những mặt lõm)

17487. compass-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cưa vanh (để cưa những đường cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass-saw danh từ|- cưa vanh (để cưa những đường cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass-saw
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmpəssɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của compass-saw là: danh từ|- cưa vanh (để cưa những đường cong)

17488. compass-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compass-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compass-window danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compass-window
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmpəs,windou]
  • Nghĩa tiếng việt của compass-window là: danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt

17489. compassable nghĩa tiếng việt là xem compass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassablexem compass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compassable là: xem compass

17490. compassion nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn|=to have (take) compassion o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassion danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn|=to have (take) compassion on (upon somebody)|+ thương hại ai|=to feel compassion for somebody|+ cảm thấy thương hại ai|=to have no bowel of compassion|+ không có tình thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpæʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compassion là: danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn|=to have (take) compassion on (upon somebody)|+ thương hại ai|=to feel compassion for somebody|+ cảm thấy thương hại ai|=to have no bowel of compassion|+ không có tình thương

17491. compassionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassionate tính từ|- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn|- trợ cấp ngoài chế độ|- phép nghỉ cho vì thương tình|* ngoại động từ|- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassionate
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpæʃənit]
  • Nghĩa tiếng việt của compassionate là: tính từ|- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn|- trợ cấp ngoài chế độ|- phép nghỉ cho vì thương tình|* ngoại động từ|- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

17492. compassionately nghĩa tiếng việt là xem compassionate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassionatelyxem compassionate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compassionately là: xem compassionate

17493. compassionateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassionateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassionateness danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassionateness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpæʃənitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của compassionateness là: danh từ|- lòng thương, lòng trắc ẩn

17494. compassionless nghĩa tiếng việt là xem compassion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compassionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compassionlessxem compassion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compassionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compassionless là: xem compassion

17495. compatibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hợp nhau, tính tương hợp||@compatibility|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatibility danh từ|- tính hợp nhau, tính tương hợp||@compatibility|- (tech) tính tương thích, tính tương hợp||@compatibility|- tính tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatibility
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pætəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của compatibility là: danh từ|- tính hợp nhau, tính tương hợp||@compatibility|- (tech) tính tương thích, tính tương hợp||@compatibility|- tính tương thích

17496. compatible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp||@compatible|- (te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatible tính từ|- (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp||@compatible|- (tech) tương thích, tương hợp||@compatible|- tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatible
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của compatible là: tính từ|- (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp||@compatible|- (tech) tương thích, tương hợp||@compatible|- tương thích

17497. compatible computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán tương thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatible computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatible computer(tech) máy điện toán tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatible computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatible computer là: (tech) máy điện toán tương thích

17498. compatible hardware nghĩa tiếng việt là (tech) cương liệu tương thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatible hardware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatible hardware(tech) cương liệu tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatible hardware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatible hardware là: (tech) cương liệu tương thích

17499. compatible software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu tương thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatible software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatible software(tech) nhu liệu tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatible software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatible software là: (tech) nhu liệu tương thích

17500. compatible thin film circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch màng mỏng kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatible thin film circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatible thin film circuit(tech) mạch màng mỏng kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatible thin film circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatible thin film circuit là: (tech) mạch màng mỏng kết hợp

17501. compatibleness nghĩa tiếng việt là xem compatible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatiblenessxem compatible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatibleness là: xem compatible

17502. compatibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương hợp, tương thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatibly phó từ|- tương hợp, tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatibly là: phó từ|- tương hợp, tương thích

17503. compatriot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bào, người đồng xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatriot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatriot danh từ|- đồng bào, người đồng xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatriot
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpætriət]
  • Nghĩa tiếng việt của compatriot là: danh từ|- đồng bào, người đồng xứ

17504. compatriotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatriotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatriotic tính từ|- (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatriotic
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pætriɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của compatriotic là: tính từ|- (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ

17505. compatriotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng yêu nước, lòng ái quốc|- chủ nghĩa yêu nước, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ compatriotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compatriotism danh từ|- lòng yêu nước, lòng ái quốc|- chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compatriotism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compatriotism là: danh từ|- lòng yêu nước, lòng ái quốc|- chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc

17506. compeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngang hàng, người bằng vai|- bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compeer danh từ|- người ngang hàng, người bằng vai|- bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compeer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpiə]
  • Nghĩa tiếng việt của compeer là: danh từ|- người ngang hàng, người bằng vai|- bạn

17507. compel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc é(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compel ngoại động từ|- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép|=to compel respect|+ buộc phải kính trọng|=to compel submission|+ bắt phải khuất phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compel
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpel]
  • Nghĩa tiếng việt của compel là: ngoại động từ|- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép|=to compel respect|+ buộc phải kính trọng|=to compel submission|+ bắt phải khuất phục

17508. compelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compelation danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compelation là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi

17509. compellable nghĩa tiếng việt là xem compel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compellable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compellablexem compel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compellable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compellable là: xem compel

17510. compellably nghĩa tiếng việt là xem compel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compellably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compellablyxem compel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compellably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compellably là: xem compel

17511. compelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ép buộc, bị cưỡng bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compelled tính từ|- bị ép buộc, bị cưỡng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compelled là: tính từ|- bị ép buộc, bị cưỡng bách

17512. compeller nghĩa tiếng việt là xem compel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compellerxem compel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compeller là: xem compel

17513. compelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compelling tính từ|- hấp dẫn, thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compelling là: tính từ|- hấp dẫn, thuyết phục

17514. compendia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compendia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compendia danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compendia
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpendiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của compendia là: danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu

17515. compendious nghĩa tiếng việt là tính từ|- súc tích ((văn học))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compendious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compendious tính từ|- súc tích ((văn học)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compendious
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpendiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của compendious là: tính từ|- súc tích ((văn học))

17516. compendiously nghĩa tiếng việt là xem compendious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compendiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compendiouslyxem compendious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compendiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compendiously là: xem compendious

17517. compendiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compendiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compendiousness danh từ|- tính súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compendiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpendiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của compendiousness là: danh từ|- tính súc tích

17518. compendium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compendium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compendium danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compendium
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpendiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của compendium là: danh từ, số nhiều compendia|- bản tóm tắt, bản trích yếu

17519. compensate nghĩa tiếng việt là động từ|- bù, đền bù, bồi thường|=to compensate someone for so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensate động từ|- bù, đền bù, bồi thường|=to compensate someone for something|+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì|- (kỹ thuật) bù||@compensate|- bù, bồi thường, bổ chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpenseit]
  • Nghĩa tiếng việt của compensate là: động từ|- bù, đền bù, bồi thường|=to compensate someone for something|+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì|- (kỹ thuật) bù||@compensate|- bù, bồi thường, bổ chính

17520. compensated nghĩa tiếng việt là (tech) được bù trừ, được đền bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensated(tech) được bù trừ, được đền bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensated là: (tech) được bù trừ, được đền bù

17521. compensated demand curves nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu đã được bù.|+ một đường cầu trong đó hiệu ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensated demand curves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensated demand curves(econ) đường cầu đã được bù.|+ một đường cầu trong đó hiệu ứng thu nhập của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensated demand curves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensated demand curves là: (econ) đường cầu đã được bù.|+ một đường cầu trong đó hiệu ứng thu nhập của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi.

17522. compensated loop nghĩa tiếng việt là (tech) vòng bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensated loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensated loop(tech) vòng bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensated loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensated loop là: (tech) vòng bù trừ

17523. compensated regulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ổn định bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensated regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensated regulator(tech) bộ ổn định bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensated regulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensated regulator là: (tech) bộ ổn định bù trừ

17524. compensated semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensated semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensated semiconductor(tech) chất bán dẫn bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensated semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensated semiconductor là: (tech) chất bán dẫn bù trừ

17525. compensating nghĩa tiếng việt là (tech) làm bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating(tech) làm bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating là: (tech) làm bù trừ

17526. compensating circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating circuit(tech) mạch bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating circuit là: (tech) mạch bù trừ

17527. compensating coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating coil(tech) cuộn dây bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating coil là: (tech) cuộn dây bù trừ

17528. compensating differentials nghĩa tiếng việt là (econ) các mức bù thêm tiền lương.||@compensating differentials|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating differentials(econ) các mức bù thêm tiền lương.||@compensating differentials|- (econ) các mức bù thêm lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating differentials là: (econ) các mức bù thêm tiền lương.||@compensating differentials|- (econ) các mức bù thêm lương.

17529. compensating resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating resistance(tech) điện trở bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating resistance là: (tech) điện trở bù trừ

17530. compensating unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating unit(tech) đơn vị bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating unit là: (tech) đơn vị bù trừ

17531. compensating variation nghĩa tiếng việt là (econ) mức thay đổi bù đắp.|+ xem consumers surplus.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating variation(econ) mức thay đổi bù đắp.|+ xem consumers surplus.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating variation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating variation là: (econ) mức thay đổi bù đắp.|+ xem consumers surplus.

17532. compensating winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensating winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensating winding(tech) cuộn dây bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensating winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensating winding là: (tech) cuộn dây bù trừ

17533. compensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensation danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường|=to pay compensation to somebody for something|+ bồi thường cho ai về cái gì|- (kỹ thuật) sự bù||@compensation|- (tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)||@compensation|- sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmpenseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compensation là: danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường|=to pay compensation to somebody for something|+ bồi thường cho ai về cái gì|- (kỹ thuật) sự bù||@compensation|- (tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)||@compensation|- sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính

17534. compensation principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý bù đắp.|+ xem compensation tests.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensation principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensation principle(econ) nguyên lý bù đắp.|+ xem compensation tests.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensation principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensation principle là: (econ) nguyên lý bù đắp.|+ xem compensation tests.

17535. compensation rules nghĩa tiếng việt là (econ) các quy tắc trả thù lao.|+ một công thức xác định thu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensation rules là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensation rules(econ) các quy tắc trả thù lao.|+ một công thức xác định thu nhập của cá nhân. 1)dựa trên thời gian làm việc của cá nhân. 2)dựa trên kết quả hoàn thành công việc của cá nhân. 3)dựa trên cơ sở kết qủa thực hiện của một đội như trong chế độ chia lợi nhuận hay thưởng theo đội. 4)dựa trên kết quả thực hiện so sánh của cá nhân như đối với quy tắc thù lao theo xếp hạng trong thi đấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensation rules
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensation rules là: (econ) các quy tắc trả thù lao.|+ một công thức xác định thu nhập của cá nhân. 1)dựa trên thời gian làm việc của cá nhân. 2)dựa trên kết quả hoàn thành công việc của cá nhân. 3)dựa trên cơ sở kết qủa thực hiện của một đội như trong chế độ chia lợi nhuận hay thưởng theo đội. 4)dựa trên kết quả thực hiện so sánh của cá nhân như đối với quy tắc thù lao theo xếp hạng trong thi đấu.

17536. compensation tests nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm nghiệm đền bù.|+ những cuộc kiểm nghiệm như vậy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensation tests là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensation tests(econ) kiểm nghiệm đền bù.|+ những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là kiểm nghiệm kalldor - hichs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensation tests
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensation tests là: (econ) kiểm nghiệm đền bù.|+ những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là kiểm nghiệm kalldor - hichs.

17537. compensation theorem nghĩa tiếng việt là (tech) định lý bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensation theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensation theorem(tech) định lý bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensation theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensation theorem là: (tech) định lý bù trừ

17538. compensational nghĩa tiếng việt là xem compensation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensationalxem compensation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compensational là: xem compensation

17539. compensative nghĩa tiếng việt là tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensative tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensative
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpensətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của compensative là: tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù

17540. compensator nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu bù, cái bù|=optical compensator|+ cái bù quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensator danh từ|- cơ cấu bù, cái bù|=optical compensator|+ cái bù quang học|=sensivity compensator|+ cái bù độ nhạy||@compensator|- (tech) bộ bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpenseitə]
  • Nghĩa tiếng việt của compensator là: danh từ|- cơ cấu bù, cái bù|=optical compensator|+ cái bù quang học|=sensivity compensator|+ cái bù độ nhạy||@compensator|- (tech) bộ bù trừ

17541. compensatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compensatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compensatory tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compensatory
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpensətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của compensatory là: tính từ|- đền bù, bồi thường|- (kỹ thuật) bù

17542. compere nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giới thiệu chương trình|* động từ|- giới thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compere danh từ|- người giới thiệu chương trình|* động từ|- giới thiệu chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compere là: danh từ|- người giới thiệu chương trình|* động từ|- giới thiệu chương trình

17543. compete nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đua tranh, ganh đua, cạnh tranh|=to compete with so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compete nội động từ|- đua tranh, ganh đua, cạnh tranh|=to compete with someone in talent|+ đua tài với người nào|=to compete against other countries in trade|+ cạnh tranh thương mại với các nước khác||@compete|- (toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compete
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của compete là: nội động từ|- đua tranh, ganh đua, cạnh tranh|=to compete with someone in talent|+ đua tài với người nào|=to compete against other countries in trade|+ cạnh tranh thương mại với các nước khác||@compete|- (toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua

17544. competence nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lực, khả năng|=to have no competence for a task|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competence danh từ|- năng lực, khả năng|=to have no competence for a task|+ không có đủ khả năng làm việc gì|- tiền thu nhập đủ để sống sung túc|=to have no more than a competence|+ cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc|- (pháp lý) thẩm quyền|=this does not fall within the competence of the cow!|+ việc này không thuộc thẩm quyền của toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của competence là: danh từ|- năng lực, khả năng|=to have no competence for a task|+ không có đủ khả năng làm việc gì|- tiền thu nhập đủ để sống sung túc|=to have no more than a competence|+ cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc|- (pháp lý) thẩm quyền|=this does not fall within the competence of the cow!|+ việc này không thuộc thẩm quyền của toà

17545. competent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi|=is he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competent tính từ|- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi|=is he competent for that sort of work?|+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?|- (pháp lý) có thẩm quyền|=this shall be put before the competent court|+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết|- có thể cho phép được, tuỳ ý|=it was competent to him to refuse|+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của competent là: tính từ|- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi|=is he competent for that sort of work?|+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?|- (pháp lý) có thẩm quyền|=this shall be put before the competent court|+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết|- có thể cho phép được, tuỳ ý|=it was competent to him to refuse|+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

17546. competently nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thạo, điêu luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competently phó từ|- thành thạo, điêu luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competently là: phó từ|- thành thạo, điêu luyện

17547. competition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạnh tranh|=trade competition between two countries|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competition danh từ|- sự cạnh tranh|=trade competition between two countries|+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước|=to enter into competition|+ cạnh tranh nhau|- sự tranh giành (địa vị...)|- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức|=a swimming competition|+ cuộc thi bơi|=to be in competition with|+ cuộc thi đấu với||@competition|- (tech) tranh đua, cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competition
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmpitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của competition là: danh từ|- sự cạnh tranh|=trade competition between two countries|+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước|=to enter into competition|+ cạnh tranh nhau|- sự tranh giành (địa vị...)|- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức|=a swimming competition|+ cuộc thi bơi|=to be in competition with|+ cuộc thi đấu với||@competition|- (tech) tranh đua, cạnh tranh

17548. competition act đạo luật cạnh tranh 1980. nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competition act đạo luật cạnh tranh 1980. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competition act đạo luật cạnh tranh 1980.(econ) đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách cạnh tranh của các tập quán và điều kiện kinh doanh.(xem restrictive trade practices act 1956, monopolies and mergers act 1965, restrictive trade practices act 1968, fair trading act 1973, competition act 1980 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competition act đạo luật cạnh tranh 1980.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competition act đạo luật cạnh tranh 1980. là: (econ) đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách cạnh tranh của các tập quán và điều kiện kinh doanh.(xem restrictive trade practices act 1956, monopolies and mergers act 1965, restrictive trade practices act 1968, fair trading act 1973, competition act 1980 )

17549. competition and credit control nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát tín dụng và cạnh tranh|+ tên của một tài liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competition and credit control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competition and credit control(econ) kiểm soát tín dụng và cạnh tranh|+ tên của một tài liệu tham vấn do ngân hàng anh phát hnàh giữa năm 1971, tài liệu này tóm lược những đề xuất cho việc xem xét những thoả thuận tín dụng áp dụng đối với các ngân hàng và cơ quan tài chính khác và bắt đầu áp dụng vào cuối năm đó. bản chất của những thay đổi này là ở chỗ chúng cho phép kết thúc việc kiểm soát về số lượng cho vay dặc biệt của các ngân hàng thanh toán bù trừ và chúng áp dụng vối các ngân hàng và công ty tài chính theo cách thức càng lớn và càng không phân biệt càng tốt (xem monetary management).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competition and credit control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competition and credit control là: (econ) kiểm soát tín dụng và cạnh tranh|+ tên của một tài liệu tham vấn do ngân hàng anh phát hnàh giữa năm 1971, tài liệu này tóm lược những đề xuất cho việc xem xét những thoả thuận tín dụng áp dụng đối với các ngân hàng và cơ quan tài chính khác và bắt đầu áp dụng vào cuối năm đó. bản chất của những thay đổi này là ở chỗ chúng cho phép kết thúc việc kiểm soát về số lượng cho vay dặc biệt của các ngân hàng thanh toán bù trừ và chúng áp dụng vối các ngân hàng và công ty tài chính theo cách thức càng lớn và càng không phân biệt càng tốt (xem monetary management).

17550. competition policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách về cạnh tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competition policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competition policy(econ) chính sách về cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competition policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competition policy là: (econ) chính sách về cạnh tranh

17551. competitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cạnh tranh, đua tranh|=competitive price|+ giá có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitive tính từ|- cạnh tranh, đua tranh|=competitive price|+ giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)|- cuộc thi tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitive
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpetitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của competitive là: tính từ|- cạnh tranh, đua tranh|=competitive price|+ giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)|- cuộc thi tuyển

17552. competitive markets nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường cạnh tranh|+ một thị trường trong đó một số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitive markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitive markets(econ) thị trường cạnh tranh|+ một thị trường trong đó một số lớn những người mua và bán nhỏ buôn bán một cách độc lập và do đó, không ai có thể chi phối giá cả một cách đáng kể.(xem perfect competition).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitive markets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competitive markets là: (econ) thị trường cạnh tranh|+ một thị trường trong đó một số lớn những người mua và bán nhỏ buôn bán một cách độc lập và do đó, không ai có thể chi phối giá cả một cách đáng kể.(xem perfect competition).

17553. competitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đủ khả năng cạnh tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitively phó từ|- đủ khả năng cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competitively là: phó từ|- đủ khả năng cạnh tranh

17554. competitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cạnh tranh, tính đua tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitiveness danh từ|- tính cạnh tranh, tính đua tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpetitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của competitiveness là: danh từ|- tính cạnh tranh, tính đua tranh

17555. competitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitor danh từ|- người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitor
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpetitə]
  • Nghĩa tiếng việt của competitor là: danh từ|- người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

17556. competitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự cạnh tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ competitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh competitory tính từ|- thuộc sự cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:competitory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của competitory là: tính từ|- thuộc sự cạnh tranh

17557. compilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu|- tài liệu biên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ compilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compilation danh từ|- sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu|- tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập||@compilation|- (tech) biên dịch, dịch mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compilation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmpileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compilation là: danh từ|- sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu|- tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập||@compilation|- (tech) biên dịch, dịch mã

17558. compilation time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian biên dịch (ngôn ngữ nguồn ra ngôn ngữ máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compilation time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compilation time(tech) thời gian biên dịch (ngôn ngữ nguồn ra ngôn ngữ máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compilation time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compilation time là: (tech) thời gian biên dịch (ngôn ngữ nguồn ra ngôn ngữ máy)

17559. compilation unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biên dịch = compiler(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compilation unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compilation unit(tech) bộ biên dịch = compiler. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compilation unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compilation unit là: (tech) bộ biên dịch = compiler

17560. compile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biên soạn, sưu tập tài liệu||@compile|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compile ngoại động từ|- biên soạn, sưu tập tài liệu||@compile|- (tech) biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compile
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpail]
  • Nghĩa tiếng việt của compile là: ngoại động từ|- biên soạn, sưu tập tài liệu||@compile|- (tech) biên dịch

17561. compile time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian biên dịch (một ngôn ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compile time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compile time(tech) thời gian biên dịch (một ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compile time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compile time là: (tech) thời gian biên dịch (một ngôn ngữ)

17562. compiled language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ biên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiled language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiled language(tech) ngôn ngữ biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiled language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiled language là: (tech) ngôn ngữ biên dịch

17563. compiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biên soạn, người sưu tập tài liệu||@compiler|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiler danh từ|- người biên soạn, người sưu tập tài liệu||@compiler|- (tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch||@compiler|- biên soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiler
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpailə]
  • Nghĩa tiếng việt của compiler là: danh từ|- người biên soạn, người sưu tập tài liệu||@compiler|- (tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch||@compiler|- biên soạn

17564. compiler language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ để viết bộ biên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiler language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiler language(tech) ngôn ngữ để viết bộ biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiler language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiler language là: (tech) ngôn ngữ để viết bộ biên dịch

17565. compiler program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình biên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiler program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiler program(tech) chương trình biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiler program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiler program là: (tech) chương trình biên dịch

17566. compiling nghĩa tiếng việt là (tech) biên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiling(tech) biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiling là: (tech) biên dịch

17567. compiling program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình biên dịch = compiler(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiling program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiling program(tech) chương trình biên dịch = compiler. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiling program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiling program là: (tech) chương trình biên dịch = compiler

17568. compiling routine nghĩa tiếng việt là (tech) thường trình biên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compiling routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compiling routine(tech) thường trình biên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compiling routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compiling routine là: (tech) thường trình biên dịch

17569. complacence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complacence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complacence danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complacence
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleisns]
  • Nghĩa tiếng việt của complacence là: danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn

17570. complacency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complacency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complacency danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complacency
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleisns]
  • Nghĩa tiếng việt của complacency là: danh từ|- tính tự mãn|- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn

17571. complacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mãn|- bằng lòng, vừa ý, thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complacent tính từ|- tự mãn|- bằng lòng, vừa ý, thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complacent
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của complacent là: tính từ|- tự mãn|- bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

17572. complacently nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãn nguyện, thoả chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complacently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complacently phó từ|- mãn nguyện, thoả chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complacently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complacently là: phó từ|- mãn nguyện, thoả chí

17573. complain nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách|=h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complain nội động từ|- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách|=he complained of a pain in the head|+ anh ta kêu đau đầu|- kêu nài, thưa thưa kiện|=if your work is too hard, complain to your teacher about it|+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo|- (thơ ca) than van, rền rĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complain
  • Phiên âm (nếu có): [kəmplein]
  • Nghĩa tiếng việt của complain là: nội động từ|- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách|=he complained of a pain in the head|+ anh ta kêu đau đầu|- kêu nài, thưa thưa kiện|=if your work is too hard, complain to your teacher about it|+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo|- (thơ ca) than van, rền rĩ

17574. complainant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thưa kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complainant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complainant danh từ|- người thưa kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complainant
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của complainant là: danh từ|- người thưa kiện

17575. complainer nghĩa tiếng việt là xem complain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complainerxem complain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complainer là: xem complain

17576. complainingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- oán trách, ta thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complainingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complainingly phó từ|- oán trách, ta thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complainingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complainingly là: phó từ|- oán trách, ta thán

17577. complaint nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ complaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complaint danh từ|- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền|=to have no cause of complaint|+ không có gì phải phàn nàn cả|=to make complaints|+ phàn nàn, than phiền|- bệnh, sự đau|=to suffer from a heart complaint|+ đau tim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện|=to lodge (make) a gainst somebody|+ kiện ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complaint
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleint]
  • Nghĩa tiếng việt của complaint là: danh từ|- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền|=to have no cause of complaint|+ không có gì phải phàn nàn cả|=to make complaints|+ phàn nàn, than phiền|- bệnh, sự đau|=to suffer from a heart complaint|+ đau tim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện|=to lodge (make) a gainst somebody|+ kiện ai

17578. complaisance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đễ dãi|- tính hay chiều ý người khác; tính â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complaisance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complaisance danh từ|- tính đễ dãi|- tính hay chiều ý người khác; tính ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complaisance
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleizəns]
  • Nghĩa tiếng việt của complaisance là: danh từ|- tính đễ dãi|- tính hay chiều ý người khác; tính ân cần

17579. complaisant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ tính|- hay chiều ý; tính ân cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complaisant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complaisant tính từ|- dễ tính|- hay chiều ý; tính ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complaisant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpleizənt]
  • Nghĩa tiếng việt của complaisant là: tính từ|- dễ tính|- hay chiều ý; tính ân cần

17580. complaisantly nghĩa tiếng việt là xem complaisant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complaisantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complaisantlyxem complaisant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complaisantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complaisantly là: xem complaisant

17581. complanar nghĩa tiếng việt là đồng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complanar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complanarđồng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complanar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complanar là: đồng phẳng

17582. complanarity nghĩa tiếng việt là tính đồng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complanarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complanaritytính đồng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complanarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complanarity là: tính đồng phẳng

17583. complanation nghĩa tiếng việt là phép cầu phương (các mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complanationphép cầu phương (các mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complanation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complanation là: phép cầu phương (các mặt)

17584. compleat nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn hảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compleat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compleat tính từ|- hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compleat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compleat là: tính từ|- hoàn hảo

17585. complement nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần bù, phần bổ sung|- (quân sự) quân số đầy đủ|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complement danh từ|- phần bù, phần bổ sung|- (quân sự) quân số đầy đủ|=ships complement|+ quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu|- (ngôn ngữ học) bổ ngữ|- (toán học) phần bù (góc...)|- (sinh vật học) thể bù, bổ thể|* ngoại động từ|- làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung||@complement|- (tech) phần bù, bổ sung; bù; số mã, số bù; một bộ; bù, bổ sung (đ)||@complement|- phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù|- c. with respect to 10 bù cho đủ 10|- o. of an angle góc bù, phần bù của một góc|- c. of an are cung bù, phần bù của một cung|- c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập |- c. of a set phần bù của một tập hợp|- algebraic c. phần bù đại số|- orthogonal c. phần bù trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complement
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpliment]
  • Nghĩa tiếng việt của complement là: danh từ|- phần bù, phần bổ sung|- (quân sự) quân số đầy đủ|=ships complement|+ quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu|- (ngôn ngữ học) bổ ngữ|- (toán học) phần bù (góc...)|- (sinh vật học) thể bù, bổ thể|* ngoại động từ|- làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung||@complement|- (tech) phần bù, bổ sung; bù; số mã, số bù; một bộ; bù, bổ sung (đ)||@complement|- phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù|- c. with respect to 10 bù cho đủ 10|- o. of an angle góc bù, phần bù của một góc|- c. of an are cung bù, phần bù của một cung|- c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập |- c. of a set phần bù của một tập hợp|- algebraic c. phần bù đại số|- orthogonal c. phần bù trực giao

17586. complement base nghĩa tiếng việt là (tech) cơ số bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complement base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complement base(tech) cơ số bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complement base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complement base là: (tech) cơ số bù

17587. complement operation nghĩa tiếng việt là (tech) phép toán bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complement operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complement operation(tech) phép toán bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complement operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complement operation là: (tech) phép toán bù

17588. complement operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complement operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complement operator(tech) toán tử bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complement operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complement operator là: (tech) toán tử bù

17589. complement tree nghĩa tiếng việt là (tech) cây bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complement tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complement tree(tech) cây bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complement tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complement tree là: (tech) cây bù

17590. complementarily nghĩa tiếng việt là xem complementary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementarilyxem complementary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementarily là: xem complementary

17591. complementariness nghĩa tiếng việt là xem complementary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementarinessxem complementary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementariness là: xem complementary

17592. complementary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bù, bổ sung|=complementary angle|+ góc bù||@complemen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary tính từ|- bù, bổ sung|=complementary angle|+ góc bù||@complementary|- (tech) bù, bổ sung||@complementary|- bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmplimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của complementary là: tính từ|- bù, bổ sung|=complementary angle|+ góc bù||@complementary|- (tech) bù, bổ sung||@complementary|- bù

17593. complementary circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary circuit(tech) mạch bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary circuit là: (tech) mạch bù

17594. complementary color nghĩa tiếng việt là (tech) mầu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary color(tech) mầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary color là: (tech) mầu phụ

17595. complementary inputs nghĩa tiếng việt là (econ) (các loại) đầu vào bổ trợ; nhập lượng bổ trợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary inputs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary inputs(econ) (các loại) đầu vào bổ trợ; nhập lượng bổ trợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary inputs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary inputs là: (econ) (các loại) đầu vào bổ trợ; nhập lượng bổ trợ.

17596. complementary pair nghĩa tiếng việt là (tech) cặp bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary pair(tech) cặp bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary pair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary pair là: (tech) cặp bù

17597. complementary symmetry nghĩa tiếng việt là (tech) tính đối xứng bổ/hỗ trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary symmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary symmetry(tech) tính đối xứng bổ/hỗ trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary symmetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary symmetry là: (tech) tính đối xứng bổ/hỗ trợ

17598. complementary transistors nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary transistors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary transistors(tech) đèn tinh thể bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary transistors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary transistors là: (tech) đèn tinh thể bù

17599. complementary wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary wave(tech) sóng bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary wave là: (tech) sóng bù

17600. complementary wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementary wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementary wavelength(tech) độ dài sóng bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementary wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementary wavelength là: (tech) độ dài sóng bù

17601. complemented nghĩa tiếng việt là được bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complemented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementedđược bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complemented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complemented là: được bù

17602. complementer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complementer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complementer(tech) bộ bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complementer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complementer là: (tech) bộ bù

17603. complements nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá bổ trợ|+ một hàng hoá có xu hướng được mua t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complements(econ) hàng hoá bổ trợ|+ một hàng hoá có xu hướng được mua theo kèm với hàng hoá khác đã được mua vì nó bổ trợ cho hàng hoá thứ nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complements là: (econ) hàng hoá bổ trợ|+ một hàng hoá có xu hướng được mua theo kèm với hàng hoá khác đã được mua vì nó bổ trợ cho hàng hoá thứ nhất

17604. complete nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn|=a complete failure|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete tính từ|- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn|=a complete failure|+ một sự thất bại hoàn toàn|- hoàn thành, xong|=when will the work be complete?|+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?|- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)|=complete horseman|+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn|* ngoại động từ|- hoàn thành, làm xong|- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn|=this completes my happiness|+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn||@complete|- (tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ||@complete|- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung|- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông|- conditionally c. đầy đủ có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của complete là: tính từ|- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn|=a complete failure|+ một sự thất bại hoàn toàn|- hoàn thành, xong|=when will the work be complete?|+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?|- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)|=complete horseman|+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn|* ngoại động từ|- hoàn thành, làm xong|- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn|=this completes my happiness|+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn||@complete|- (tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ||@complete|- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung|- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông|- conditionally c. đầy đủ có điều kiện

17605. complete carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete carry(tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete carry là: (tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ

17606. complete cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete cycle(tech) chu kỳ hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete cycle là: (tech) chu kỳ hoàn chỉnh

17607. complete image nghĩa tiếng việt là (tech) hình hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete image(tech) hình hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete image là: (tech) hình hoàn chỉnh

17608. complete integration nghĩa tiếng việt là (tech) gia hợp hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete integration(tech) gia hợp hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete integration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete integration là: (tech) gia hợp hoàn chỉnh

17609. complete modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete modulation(tech) biến điệu hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete modulation là: (tech) biến điệu hoàn chỉnh

17610. complete routine nghĩa tiếng việt là (tech) thường trình hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complete routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complete routine(tech) thường trình hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complete routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complete routine là: (tech) thường trình hoàn chỉnh

17611. completed nghĩa tiếng việt là được bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completedđược bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của completed là: được bổ sung

17612. completely nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn||@completely|- một các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completely phó từ|- hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn||@completely|- một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completely
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpli:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của completely là: phó từ|- hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn||@completely|- một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn],

17613. completeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completeness danh từ|- tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn||@completeness|- (logic học) tính đầy đủ|- c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề|- c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực|- functional c. tính đầy đủ hàm|- simple c. tính đầy đủ đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completeness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpli:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của completeness là: danh từ|- tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn||@completeness|- (logic học) tính đầy đủ|- c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề|- c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực|- functional c. tính đầy đủ hàm|- simple c. tính đầy đủ đơn giản

17614. completeness check nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra sự hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completeness check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completeness check(tech) kiểm tra sự hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completeness check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của completeness check là: (tech) kiểm tra sự hoàn chỉnh

17615. completion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong|=near completion|+ sự gầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completion danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong|=near completion|+ sự gần xong|- sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ||@completion|- sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng|- c. of space sự bổ sung một không gian|- analytic c. sự mở rộng giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của completion là: danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong|=near completion|+ sự gần xong|- sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ||@completion|- sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng|- c. of space sự bổ sung một không gian|- analytic c. sự mở rộng giải tích

17616. completion code nghĩa tiếng việt là (tech) mã hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completion code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completion code(tech) mã hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completion code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của completion code là: (tech) mã hoàn chỉnh

17617. completive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bổ sung, để bổ khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ completive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh completive tính từ|- để bổ sung, để bổ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:completive
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpli:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của completive là: tính từ|- để bổ sung, để bổ khuyết

17618. complex nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complex question|+ một vấn đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complex question|+ một vấn đề phức tạp|* danh từ|- mớ phức tạp, phức hệ|- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp|- (tâm lý học) phức cảm tự ti|- (tâm lý học) phức cảm tự tôn||@complex|- (tech) phức hợp, phức tạp||@complex|- (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp|- c. in involution mớ đối hợp|- c. of circles mớ vòng tròn|- c. of curves mớ đường cong|- c. of spheres mớ các hình cầu|- acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình|- algebraic c. phức đại số|- augmented c. phức đã bổ sung|- bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp|- cell c. phức khối |- chian c. phức xích |- colsed c. phức đóng|- covering c. phức phủ|- derived c. phức dẫn suất|- double c. phức kép|- dual c. phức đối ngẫu|- geometric c. phức hình học|- harmonic c. mớ điều hoà|- infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn|- isomorphic c.es phức đẳng cấu|- linear c. mớ tuyến tính|- linear line c. mớ đường tuyến tính|- locally finite c.es phức hãu hạn địa phương|- minimal c. phức cực tiểu|- normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá|- n-tuple c. n- phức|- open c. phức mở|- ordered chain c. phức xích được sắp|- osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp|- quadratic c. mớ bậc hai|- quadraitic line c. mớ đường bậc hai|- reducel chain c. phức dây truyền rút gọn|- simplicial c. phức đơn hình|- singular c. phức kỳ dị|- special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt|- standart c. phức tiêu chuẩn|- star-finite c. phức hình sao hữu hạn|- tangent c. mớ tiếp xúc|- tetrahedral c. mớ tứ diện|- topological c. phức tôpô|- truncated c. phức bị cắt cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmleks]
  • Nghĩa tiếng việt của complex là: tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complex question|+ một vấn đề phức tạp|* danh từ|- mớ phức tạp, phức hệ|- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp|- (tâm lý học) phức cảm tự ti|- (tâm lý học) phức cảm tự tôn||@complex|- (tech) phức hợp, phức tạp||@complex|- (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp|- c. in involution mớ đối hợp|- c. of circles mớ vòng tròn|- c. of curves mớ đường cong|- c. of spheres mớ các hình cầu|- acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình|- algebraic c. phức đại số|- augmented c. phức đã bổ sung|- bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp|- cell c. phức khối |- chian c. phức xích |- colsed c. phức đóng|- covering c. phức phủ|- derived c. phức dẫn suất|- double c. phức kép|- dual c. phức đối ngẫu|- geometric c. phức hình học|- harmonic c. mớ điều hoà|- infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn|- isomorphic c.es phức đẳng cấu|- linear c. mớ tuyến tính|- linear line c. mớ đường tuyến tính|- locally finite c.es phức hãu hạn địa phương|- minimal c. phức cực tiểu|- normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá|- n-tuple c. n- phức|- open c. phức mở|- ordered chain c. phức xích được sắp|- osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp|- quadratic c. mớ bậc hai|- quadraitic line c. mớ đường bậc hai|- reducel chain c. phức dây truyền rút gọn|- simplicial c. phức đơn hình|- singular c. phức kỳ dị|- special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt|- standart c. phức tiêu chuẩn|- star-finite c. phức hình sao hữu hạn|- tangent c. mớ tiếp xúc|- tetrahedral c. mớ tứ diện|- topological c. phức tôpô|- truncated c. phức bị cắt cụt

17619. complex constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex constant(tech) hằng số tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complex constant là: (tech) hằng số tạp

17620. complex ion nghĩa tiếng việt là (tech) iông tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex ion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex ion(tech) iông tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex ion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complex ion là: (tech) iông tạp

17621. complex number nghĩa tiếng việt là (econ) số phức|+ các số bao gồm những phân tử tưởng tượng, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex number(econ) số phức|+ các số bao gồm những phân tử tưởng tượng, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complex number là: (econ) số phức|+ các số bao gồm những phân tử tưởng tượng, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.

17622. complex number nghĩa tiếng việt là (tech) số tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex number(tech) số tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complex number là: (tech) số tạp

17623. complex permittivity nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện môi phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complex permittivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complex permittivity(tech) hằng số điện môi phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complex permittivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complex permittivity là: (tech) hằng số điện môi phức tạp

17624. complexification nghĩa tiếng việt là (đại số) sự phức hoá|- c. of lie algebra phức hoá của đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexification(đại số) sự phức hoá|- c. of lie algebra phức hoá của đại số li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexification là: (đại số) sự phức hoá|- c. of lie algebra phức hoá của đại số li

17625. complexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước da|=a fair complexion|+ nước da đẹp|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexion danh từ|- nước da|=a fair complexion|+ nước da đẹp|- (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện|=this great victory changed the complexion of the war|+ thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmplekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của complexion là: danh từ|- nước da|=a fair complexion|+ nước da đẹp|- (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện|=this great victory changed the complexion of the war|+ thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

17626. complexional nghĩa tiếng việt là xem complexion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexionalxem complexion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexional là: xem complexion

17627. complexioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexioned tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó|= dark-complexioned|+ có nước da ngăm ngăm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexioned là: tính từ|- (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó|= dark-complexioned|+ có nước da ngăm ngăm đen

17628. complexity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp||@complex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexity danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp||@complexity|- (tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp||@complexity|- [độ, tính],phức tạp|- computational c. độ phức tạp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexity
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của complexity là: danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp||@complexity|- (tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp||@complexity|- [độ, tính],phức tạp|- computational c. độ phức tạp tính toán

17629. complexly nghĩa tiếng việt là xem complex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexlyxem complex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexly là: xem complex

17630. complexness nghĩa tiếng việt là xem complex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexnessxem complex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexness là: xem complex

17631. complexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ rối|- điều phức tạp|- (triết học) p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complexus danh từ|- (giải phẫu) cơ rối|- điều phức tạp|- (triết học) phức thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complexus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complexus là: danh từ|- (giải phẫu) cơ rối|- điều phức tạp|- (triết học) phức thể

17632. compliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compliance danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)|=it was done in compliance with your wish|+ việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh|- sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm||@compliance|- (tech) sự tuân theo||@compliance|- thuận, hoà hợp, sự dễ dãi|- coustic c. âm thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compliance
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của compliance là: danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)|=it was done in compliance with your wish|+ việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh|- sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm||@compliance|- (tech) sự tuân theo||@compliance|- thuận, hoà hợp, sự dễ dãi|- coustic c. âm thuận

17633. compliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chiều|- phục tùng mệnh lệnh||@compliant|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compliant tính từ|- hay chiều|- phục tùng mệnh lệnh||@compliant|- (tech) tuân theo, theo chuẩn mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compliant
  • Phiên âm (nếu có): [kəmplaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của compliant là: tính từ|- hay chiều|- phục tùng mệnh lệnh||@compliant|- (tech) tuân theo, theo chuẩn mực

17634. compliantly nghĩa tiếng việt là xem compliant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compliantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compliantlyxem compliant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compliantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compliantly là: xem compliant

17635. complicacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicacy danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicacy
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpleksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của complicacy là: danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- điều phức tạp

17636. complicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phức tạp, làm rắc rối|=to complicate mat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicate ngoại động từ|- làm phức tạp, làm rắc rối|=to complicate matters|+ làm cho vấn đề phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của complicate là: ngoại động từ|- làm phức tạp, làm rắc rối|=to complicate matters|+ làm cho vấn đề phức tạp

17637. complicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complicated piece of machinery|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicated tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complicated piece of machinery|+ bộ phận máy móc phức tạp|=complicated business|+ công việc làm ăn rắc rối|=a complicated puzzle|+ câu đố rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của complicated là: tính từ|- phức tạp, rắc rối|=a complicated piece of machinery|+ bộ phận máy móc phức tạp|=complicated business|+ công việc làm ăn rắc rối|=a complicated puzzle|+ câu đố rắc rối

17638. complicatedly nghĩa tiếng việt là xem complicated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicatedlyxem complicated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complicatedly là: xem complicated

17639. complicatedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phức tạp, tính chất rắc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicatedness danh từ|- tính chất phức tạp, tính chất rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicatedness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplikeitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của complicatedness là: danh từ|- tính chất phức tạp, tính chất rắc rối

17640. complication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- (y học) biến chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complication danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- (y học) biến chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complication
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của complication là: danh từ|- sự phức tạp, sự rắc rối|- (y học) biến chứng

17641. complice nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complice danh từ|- kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complice là: danh từ|- kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay

17642. complicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội a tòng, tội đồng loã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complicity danh từ|- tội a tòng, tội đồng loã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complicity
  • Phiên âm (nếu có): [kəmplisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của complicity là: danh từ|- tội a tòng, tội đồng loã

17643. complier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complier danh từ|- người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complier là: danh từ|- người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ

17644. compliment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khen, lời ca tụng|=to pay (make) a compliment to so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compliment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compliment danh từ|- lời khen, lời ca tụng|=to pay (make) a compliment to somebody|+ khen ngợi ai; ca tụng ai|- (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng|=give him my compliments|+ xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta|=with mr. xs compliments|+ với lời thăm hỏi của ông x, với lòi chào của ông x (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng|- câu lời khen|- lời chúc lễ nô-en, lời chúc mừng năm mới...|- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng|- tặng quà lại|* ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng|=to compliment somebody on something|+ khen ngợi ai về cái gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu|=to compliment somebody with something|+ biếu ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compliment
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của compliment là: danh từ|- lời khen, lời ca tụng|=to pay (make) a compliment to somebody|+ khen ngợi ai; ca tụng ai|- (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng|=give him my compliments|+ xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta|=with mr. xs compliments|+ với lời thăm hỏi của ông x, với lòi chào của ông x (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng|- câu lời khen|- lời chúc lễ nô-en, lời chúc mừng năm mới...|- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng|- tặng quà lại|* ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng|=to compliment somebody on something|+ khen ngợi ai về cái gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu|=to compliment somebody with something|+ biếu ai cái gì

17645. complimentarily nghĩa tiếng việt là xem complimentary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complimentarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complimentarilyxem complimentary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complimentarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complimentarily là: xem complimentary

17646. complimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ca ngợi, ca tụng, tán tụng|=to be complimentary about(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complimentary tính từ|- ca ngợi, ca tụng, tán tụng|=to be complimentary about somebodys work|+ ca ngợi việc làm của ai|=a complimentary speech|+ bài diễn văn tán tụng|- mời, biếu (vé)|=complimentary tickets|+ vé mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complimentary
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmplimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của complimentary là: tính từ|- ca ngợi, ca tụng, tán tụng|=to be complimentary about somebodys work|+ ca ngợi việc làm của ai|=a complimentary speech|+ bài diễn văn tán tụng|- mời, biếu (vé)|=complimentary tickets|+ vé mời

17647. complin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complin danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplin]
  • Nghĩa tiếng việt của complin là: danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

17648. compline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compline danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compline
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmplin]
  • Nghĩa tiếng việt của compline là: danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

17649. complot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- âm mưu|* danh từ|- cuộc âm mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ complot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh complot ngoại động từ|- âm mưu|* danh từ|- cuộc âm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:complot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của complot là: ngoại động từ|- âm mưu|* danh từ|- cuộc âm mưu

17650. comply nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo|=to compl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comply nội động từ|- tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo|=to comply with the rules|+ tuân theo luật lệ|=to refuse to comply|+ từ chối không tuân theo|=to comply with a request|+ đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comply
  • Phiên âm (nếu có): [kəmplai]
  • Nghĩa tiếng việt của comply là: nội động từ|- tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo|=to comply with the rules|+ tuân theo luật lệ|=to refuse to comply|+ từ chối không tuân theo|=to comply with a request|+ đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

17651. compo nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compo danh từ|- vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compo là: danh từ|- vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition

17652. componemtwise nghĩa tiếng việt là theo từng thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ componemtwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh componemtwisetheo từng thành phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:componemtwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của componemtwise là: theo từng thành phần

17653. component nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp thành, cấu thành|=component parts|+ những bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh component tính từ|- hợp thành, cấu thành|=component parts|+ những bộ phân cấu thành|* danh từ|- thành phần, phần hợp thành||@component|- (tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:component
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của component là: tính từ|- hợp thành, cấu thành|=component parts|+ những bộ phân cấu thành|* danh từ|- thành phần, phần hợp thành||@component|- (tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện

17654. component part nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ component part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh component part(tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:component part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của component part là: (tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết

17655. componential nghĩa tiếng việt là xem component(…)


Nghĩa tiếng việt của từ componential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh componentialxem component. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:componential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của componential là: xem component

17656. comport nghĩa tiếng việt là động từ|- (+ with) xứng với, hợp với|=to comport oneself|+ xử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comport động từ|- (+ with) xứng với, hợp với|=to comport oneself|+ xử sự|=to comport oneself with dignity|+ xử sự chững chạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comport
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của comport là: động từ|- (+ with) xứng với, hợp với|=to comport oneself|+ xử sự|=to comport oneself with dignity|+ xử sự chững chạc

17657. comportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comportable tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comportable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comportable là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp

17658. comportment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách xử thế, cách ứng xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comportment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comportment danh từ|- cách xử thế, cách ứng xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comportment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comportment là: danh từ|- cách xử thế, cách ứng xử

17659. compos mentis nghĩa tiếng việt là tính từgốc la tinh|- tỉnh táo, tỉnh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compos mentis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compos mentis tính từgốc la tinh|- tỉnh táo, tỉnh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compos mentis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compos mentis là: tính từgốc la tinh|- tỉnh táo, tỉnh trí

17660. composant nghĩa tiếng việt là bộ phận hợp thành, thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composantbộ phận hợp thành, thành phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composant là: bộ phận hợp thành, thành phần

17661. compose nghĩa tiếng việt là động từ|- soạn, sáng tác, làm|=to compose a piece of music|+ so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compose động từ|- soạn, sáng tác, làm|=to compose a piece of music|+ soạn một bản nhạc|=to compose a poem|+ làm một bài thơ|- ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm|=water is composed of hydrogen and oxygen|+ nước gồm có hyđrô và ôxy|- bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)|=compose yourself|+ anh hãy bình tĩnh lại|=to compose ones features (countenance)|+ giữ vẻ bình tĩnh|- giải quyết; dàn xếp; dẹp được|=to compose a quarrel|+ dàn xếp cuộc cãi nhau|- (ngành in) sắp chữ||@compose|- (tech) soạn; sáng tác; hình thành; tạo thành (đ); sắp chữ (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compose
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của compose là: động từ|- soạn, sáng tác, làm|=to compose a piece of music|+ soạn một bản nhạc|=to compose a poem|+ làm một bài thơ|- ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm|=water is composed of hydrogen and oxygen|+ nước gồm có hyđrô và ôxy|- bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)|=compose yourself|+ anh hãy bình tĩnh lại|=to compose ones features (countenance)|+ giữ vẻ bình tĩnh|- giải quyết; dàn xếp; dẹp được|=to compose a quarrel|+ dàn xếp cuộc cãi nhau|- (ngành in) sắp chữ||@compose|- (tech) soạn; sáng tác; hình thành; tạo thành (đ); sắp chữ (đ)

17662. compose sequence nghĩa tiếng việt là (tech) dẫy sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compose sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compose sequence(tech) dẫy sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compose sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compose sequence là: (tech) dẫy sắp chữ

17663. composed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composed tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composed
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của composed là: tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh

17664. composedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điềm tựnh, bình tựnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composedly phó từ|- điềm tựnh, bình tựnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composedly là: phó từ|- điềm tựnh, bình tựnh

17665. composedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composedness danh từ|- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composedness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouzidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của composedness là: danh từ|- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh

17666. composer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn nhạc|- người soạn, người sáng tác||@com(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composer danh từ|- người soạn nhạc|- người soạn, người sáng tác||@composer|- (tech) máy sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composer
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của composer là: danh từ|- người soạn nhạc|- người soạn, người sáng tác||@composer|- (tech) máy sắp chữ

17667. composing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng tác|- (ngành in) sự sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composing danh từ|- sự sáng tác|- (ngành in) sự sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composing
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của composing là: danh từ|- sự sáng tác|- (ngành in) sự sắp chữ

17668. composing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) máy sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composing-machine danh từ|- (ngành in) máy sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouziɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của composing-machine là: danh từ|- (ngành in) máy sắp chữ

17669. composing-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) buồng sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composing-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composing-room danh từ|- (ngành in) buồng sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composing-room
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouziɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của composing-room là: danh từ|- (ngành in) buồng sắp chữ

17670. composing-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) khung sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composing-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composing-stick danh từ|- (ngành in) khung sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composing-stick
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouziɳstik]
  • Nghĩa tiếng việt của composing-stick là: danh từ|- (ngành in) khung sắp chữ

17671. composite nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp lại; ghép, ghép lại|=a composite photograph|+ ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite tính từ|- hợp lại; ghép, ghép lại|=a composite photograph|+ ảnh ghép|- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc|- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp|- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)|- (ngành đường sắt) đủ các hạng|=a composite carriage|+ toa xe có ghế đủ các hạng|- (toán học) đa hợp|=a composite function|+ hàm đa hợp|* danh từ|- (hoá học) hợp chất|- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc|- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp|- (toán học) hợp tử|=composite of field|+ hợp tử của trường||@composite|- (tech) chất hỗn hợp, chất phức hợp; hỗn hơp; đa hợp||@composite|- hợp phần, đa hợp, phức hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpəzit]
  • Nghĩa tiếng việt của composite là: tính từ|- hợp lại; ghép, ghép lại|=a composite photograph|+ ảnh ghép|- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc|- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp|- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)|- (ngành đường sắt) đủ các hạng|=a composite carriage|+ toa xe có ghế đủ các hạng|- (toán học) đa hợp|=a composite function|+ hàm đa hợp|* danh từ|- (hoá học) hợp chất|- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc|- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp|- (toán học) hợp tử|=composite of field|+ hợp tử của trường||@composite|- (tech) chất hỗn hợp, chất phức hợp; hỗn hơp; đa hợp||@composite|- hợp phần, đa hợp, phức hợp

17672. composite attribute nghĩa tiếng việt là (tech) đặc tính đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite attribute(tech) đặc tính đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite attribute là: (tech) đặc tính đa hợp

17673. composite cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp đa hợp, cáp nhiều loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite cable(tech) cáp đa hợp, cáp nhiều loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite cable là: (tech) cáp đa hợp, cáp nhiều loại

17674. composite circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite circuit(tech) mạch đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite circuit là: (tech) mạch đa hợp

17675. composite commodity theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý hàng hoá đa hợp|+ theo j.r.hicks (giá trị và tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite commodity theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite commodity theorem(econ) định lý hàng hoá đa hợp|+ theo j.r.hicks (giá trị và tư bản, đại học oxford,1939), định lý này nói rằng nếu có một số hàng hoá mà giá tương đối của chúng (tức là giá của hàng hoá này so với giá của hàng hoá kia) không đổi thì những hàng hoá đó có thể coi là một hàng hoá có tên hàng hoá đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite commodity theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite commodity theorem là: (econ) định lý hàng hoá đa hợp|+ theo j.r.hicks (giá trị và tư bản, đại học oxford,1939), định lý này nói rằng nếu có một số hàng hoá mà giá tương đối của chúng (tức là giá của hàng hoá này so với giá của hàng hoá kia) không đổi thì những hàng hoá đó có thể coi là một hàng hoá có tên hàng hoá đa hợp

17676. composite external symbol dictionary (cesd) nghĩa tiếng việt là (tech) từ điển ký hiệu đa hợp ngoại vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite external symbol dictionary (cesd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite external symbol dictionary (cesd)(tech) từ điển ký hiệu đa hợp ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite external symbol dictionary (cesd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite external symbol dictionary (cesd) là: (tech) từ điển ký hiệu đa hợp ngoại vi

17677. composite filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite filter(tech) bộ lọc đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite filter là: (tech) bộ lọc đa hợp

17678. composite gain nghĩa tiếng việt là (tech) độ tăng lợi đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite gain(tech) độ tăng lợi đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite gain là: (tech) độ tăng lợi đa hợp

17679. composite instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite instruction(tech) chỉ thị đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite instruction là: (tech) chỉ thị đa hợp

17680. composite symbol nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite symbol(tech) ký hiệu đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite symbol là: (tech) ký hiệu đa hợp

17681. composite transistor nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite transistor(tech) trăngsito đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite transistor là: (tech) trăngsito đa hợp

17682. composite video nghĩa tiếng việt là (tech) viddêô đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composite video là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composite video(tech) viddêô đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composite video
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composite video là: (tech) viddêô đa hợp

17683. compositely nghĩa tiếng việt là xem composite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositelyxem composite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compositely là: xem composite

17684. compositeness nghĩa tiếng việt là xem composite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositenessxem composite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compositeness là: xem composite

17685. composites nghĩa tiếng việt là hợp tử|- c. of fields (đại số) hợp tử của trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositeshợp tử|- c. of fields (đại số) hợp tử của trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composites là: hợp tử|- c. of fields (đại số) hợp tử của trường

17686. composition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp thành, sự cấu thành|- cấu tạo, thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composition danh từ|- sự hợp thành, sự cấu thành|- cấu tạo, thành phần|=to study the composition of the soil|+ nghiên cứu thành phần của đất|- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép|- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm|=one of bethovens most famous compositions|+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của bi-tô-ven|- bài viết, bài luận (ở trường)|- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)|- (ngành in) sự sắp chữ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp|- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)|=composition billiars-ball|+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà|- tư chất, bản chất, tính, tâm tính|=there is a touch of madness in his composition|+ tính hắn hơi tàng tàng|- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp|=to come to composition|+ đi đến một thoả hiệp|- sự điều đình; sự khất (nợ)|=to make a composition with the creditor|+ điều đình xin khất chủ nợ||@composition|- (tech) hợp thành; cấu thành||@composition|- sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng|- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=|- thành|- ;|- c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=|- thành ; |- c. by volume sự hợp (bằng) thể tích; |- c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng|- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu|- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ|- c. of relation sự hợp thành các quan hệ|- c. of tensors tích các tenxơ |- c. of vectơ sự hợp vectơ|- cycle c. (đại số) sự hợp vòng|- program c. (máy tính) lập chương trình|- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composition
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của composition là: danh từ|- sự hợp thành, sự cấu thành|- cấu tạo, thành phần|=to study the composition of the soil|+ nghiên cứu thành phần của đất|- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép|- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm|=one of bethovens most famous compositions|+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của bi-tô-ven|- bài viết, bài luận (ở trường)|- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)|- (ngành in) sự sắp chữ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp|- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)|=composition billiars-ball|+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà|- tư chất, bản chất, tính, tâm tính|=there is a touch of madness in his composition|+ tính hắn hơi tàng tàng|- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp|=to come to composition|+ đi đến một thoả hiệp|- sự điều đình; sự khất (nợ)|=to make a composition with the creditor|+ điều đình xin khất chủ nợ||@composition|- (tech) hợp thành; cấu thành||@composition|- sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng|- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=|- thành|- ;|- c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=|- thành ; |- c. by volume sự hợp (bằng) thể tích; |- c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng|- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu|- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ|- c. of relation sự hợp thành các quan hệ|- c. of tensors tích các tenxơ |- c. of vectơ sự hợp vectơ|- cycle c. (đại số) sự hợp vòng|- program c. (máy tính) lập chương trình|- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi

17687. composition resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở hợp chất (than)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composition resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composition resistor(tech) cái điện trở hợp chất (than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composition resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composition resistor là: (tech) cái điện trở hợp chất (than)

17688. composition-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sách bài tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composition-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composition-book danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sách bài tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composition-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composition-book là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sách bài tập

17689. composition-mental nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗn dung với kẽm, thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ composition-mental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composition-mental danh từ|- sự hỗn dung với kẽm, thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composition-mental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của composition-mental là: danh từ|- sự hỗn dung với kẽm, thiết

17690. compositional nghĩa tiếng việt là xem composition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositionalxem composition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compositional là: xem composition

17691. compositionally nghĩa tiếng việt là xem composition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositionallyxem composition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compositionally là: xem composition

17692. compositor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) thợ sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositor danh từ|- (ngành in) thợ sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositor
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpɔzitə]
  • Nghĩa tiếng việt của compositor là: danh từ|- (ngành in) thợ sắp chữ

17693. compositorial nghĩa tiếng việt là xem compositor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compositorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compositorialxem compositor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compositorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compositorial là: xem compositor

17694. compost nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân trộn, phân compôt|* ngoại động từ|- bón phân, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compost danh từ|- phân trộn, phân compôt|* ngoại động từ|- bón phân, trộn|- chế thành phân trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compost
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của compost là: danh từ|- phân trộn, phân compôt|* ngoại động từ|- bón phân, trộn|- chế thành phân trộn

17695. composure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh|=to act with composure|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ composure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh composure danh từ|- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh|=to act with composure|+ hành động bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:composure
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của composure là: danh từ|- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh|=to act with composure|+ hành động bình tĩnh

17696. compotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chén chú chén anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compotation danh từ|- sự chén chú chén anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compotation
  • Phiên âm (nếu có): [,kəmpəteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compotation là: danh từ|- sự chén chú chén anh

17697. compotator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn chén chú chén anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compotator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compotator danh từ|- bạn chén chú chén anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compotator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpəteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của compotator là: danh từ|- bạn chén chú chén anh

17698. compote nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compote danh từ|- mứt quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compote
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpout]
  • Nghĩa tiếng việt của compote là: danh từ|- mứt quả

17699. compound nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hợp chất|=organic compound|+ hợp chất hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound danh từ|- (hoá học) hợp chất|=organic compound|+ hợp chất hữu cơ|- (ngôn ngữ học) từ ghép|- khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)|* tính từ|- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp|=compound word|+ từ ghép|=compound sentence|+ câu ghép|=compound function|+ (toán học) hàm đa hợp|=compound interrest|+ lãi kép|- gãy xương hở|- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế|* ngoại động từ|- pha, trộn, hoà lẫn|=to compound a medicine|+ pha thuốc|- ghép thành từ ghép|- dàn xếp (cuộc cãi lộn...)|* nội động từ|- điều đình, dàn xếp|=to compound with a claimant for foregoing complaint|+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn||@compound|- (tech) hợp chất; đa hợp||@compound|- phức, đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpaund]
  • Nghĩa tiếng việt của compound là: danh từ|- (hoá học) hợp chất|=organic compound|+ hợp chất hữu cơ|- (ngôn ngữ học) từ ghép|- khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)|* tính từ|- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp|=compound word|+ từ ghép|=compound sentence|+ câu ghép|=compound function|+ (toán học) hàm đa hợp|=compound interrest|+ lãi kép|- gãy xương hở|- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế|* ngoại động từ|- pha, trộn, hoà lẫn|=to compound a medicine|+ pha thuốc|- ghép thành từ ghép|- dàn xếp (cuộc cãi lộn...)|* nội động từ|- điều đình, dàn xếp|=to compound with a claimant for foregoing complaint|+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn||@compound|- (tech) hợp chất; đa hợp||@compound|- phức, đa hợp

17700. compound cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound cable(tech) cáp đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compound cable là: (tech) cáp đa hợp

17701. compound circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch đa hợp = composite circuit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound circuit(tech) mạch đa hợp = composite circuit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compound circuit là: (tech) mạch đa hợp = composite circuit

17702. compound device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị đa hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound device(tech) thiết bị đa hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compound device là: (tech) thiết bị đa hợp

17703. compound interest nghĩa tiếng việt là (econ) lãi kép|+ trình tự mà theo đó tiền lãi tương lai được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound interest(econ) lãi kép|+ trình tự mà theo đó tiền lãi tương lai được trả trên mức lãi trong quá khứ (lãi mẹ đẻ lãi con).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compound interest là: (econ) lãi kép|+ trình tự mà theo đó tiền lãi tương lai được trả trên mức lãi trong quá khứ (lãi mẹ đẻ lãi con).

17704. compound sentence nghĩa tiếng việt là (ngôn) câu kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compound sentence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compound sentence(ngôn) câu kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compound sentence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compound sentence là: (ngôn) câu kép

17705. compoundable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể điều đình, có thể dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compoundable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compoundable tính từ|- có thể điều đình, có thể dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compoundable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpaundəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của compoundable là: tính từ|- có thể điều đình, có thể dàn xếp

17706. compounder nghĩa tiếng việt là xem compound(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compounderxem compound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compounder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compounder là: xem compound

17707. comprador nghĩa tiếng việt là danh từ|- mại bản, tư sản mại bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprador danh từ|- mại bản, tư sản mại bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprador
  • Phiên âm (nếu có): [,kəmprədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của comprador là: danh từ|- mại bản, tư sản mại bản

17708. comprehend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo|- bao gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehend ngoại động từ|- hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo|- bao gồm, bao hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehend
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmprihend]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehend là: ngoại động từ|- hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo|- bao gồm, bao hàm

17709. comprehendible nghĩa tiếng việt là xem comprehend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehendiblexem comprehend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehendible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comprehendible là: xem comprehend

17710. comprehendingly nghĩa tiếng việt là xem comprehend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehendingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehendinglyxem comprehend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehendingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comprehendingly là: xem comprehend

17711. comprehensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensibility danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensibility
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpri,hensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensibility là: danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được

17712. comprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensible tính từ|- có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức|- có thể bao gồm được, có thể bao hàm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensible
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmprihensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensible là: tính từ|- có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức|- có thể bao gồm được, có thể bao hàm được

17713. comprehensibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensibleness danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensibleness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmpri,hensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensibleness là: danh từ|- tính hiểu được, tính lĩnh hội được|- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được

17714. comprehensibly nghĩa tiếng việt là xem comprehensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensiblyxem comprehensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensibly là: xem comprehensible

17715. comprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức|=its beyond my (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehension danh từ|- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức|=its beyond my comprehension|+ cái đó tôi không hiểu nổi|- sự bao gồm, sự bao hàm|=a term of wide comprehension|+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehension
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehension là: danh từ|- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức|=its beyond my comprehension|+ cái đó tôi không hiểu nổi|- sự bao gồm, sự bao hàm|=a term of wide comprehension|+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm

17716. comprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao hàm toàn diện|=a comprehensive term|+ một thuật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensive tính từ|- bao hàm toàn diện|=a comprehensive term|+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm|- mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý|=the comprehensive faculty|+ trí thông minh|=to have a comprehensive mind|+ mau hiểu, sáng ý|- trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensive
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensive là: tính từ|- bao hàm toàn diện|=a comprehensive term|+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm|- mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý|=the comprehensive faculty|+ trí thông minh|=to have a comprehensive mind|+ mau hiểu, sáng ý|- trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)

17717. comprehensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, toàn diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensively phó từ|- hoàn toàn, toàn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensively là: phó từ|- hoàn toàn, toàn diện

17718. comprehensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện|- sự mau hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprehensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprehensiveness danh từ|- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện|- sự mau hiểu, sự sáng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprehensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmprihensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của comprehensiveness là: danh từ|- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện|- sự mau hiểu, sự sáng ý

17719. compress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) gạc|* ngoại động từ|- ép, nén; đè|=compre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compress danh từ|- (y học) gạc|* ngoại động từ|- ép, nén; đè|=compressed air|+ khí nén|- (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)||@compress|- (tech) ép, nén||@compress|- nén, ép chặt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compress
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpres]
  • Nghĩa tiếng việt của compress là: danh từ|- (y học) gạc|* ngoại động từ|- ép, nén; đè|=compressed air|+ khí nén|- (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)||@compress|- (tech) ép, nén||@compress|- nén, ép chặt lại

17720. compressed nghĩa tiếng việt là (tech) bị ép, bị nén||@compressed|- bị nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressed(tech) bị ép, bị nén||@compressed|- bị nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressed là: (tech) bị ép, bị nén||@compressed|- bị nén

17721. compressed character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressed character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressed character(tech) ký tự nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressed character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressed character là: (tech) ký tự nén

17722. compressed pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung bị ép, xung bị nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressed pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressed pulse(tech) xung bị ép, xung bị nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressed pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressed pulse là: (tech) xung bị ép, xung bị nén

17723. compressibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nén được|- (vật lý) hệ số nén||@compressibili(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressibility danh từ|- tính nén được|- (vật lý) hệ số nén||@compressibility|- tính nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressibility
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,presibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của compressibility là: danh từ|- tính nén được|- (vật lý) hệ số nén||@compressibility|- tính nén được

17724. compressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressible tính từ|- có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén||@compressible|- nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressible
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của compressible là: tính từ|- có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén||@compressible|- nén được

17725. compressibleness nghĩa tiếng việt là xem compressible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressiblenessxem compressible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressibleness là: xem compressible

17726. compression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép, sự nén|- (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compression danh từ|- sự ép, sự nén|- (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt|=compression of ideas|+ sự cô đọng ý|=the compression of expenses|+ sự giảm bớt các khoản chi tiêu|- (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm||@compression|- (tech) ép, nén||@compression|- (vật lí) sự nén; (tô pô) sự co|- adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt|- one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compression
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compression là: danh từ|- sự ép, sự nén|- (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt|=compression of ideas|+ sự cô đọng ý|=the compression of expenses|+ sự giảm bớt các khoản chi tiêu|- (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm||@compression|- (tech) ép, nén||@compression|- (vật lí) sự nén; (tô pô) sự co|- adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt|- one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều

17727. compression of band nghĩa tiếng việt là (tech) ép dải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compression of band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compression of band(tech) ép dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compression of band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compression of band là: (tech) ép dải

17728. compression ratio nghĩa tiếng việt là (tech) độ ép, độ nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compression ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compression ratio(tech) độ ép, độ nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compression ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compression ratio là: (tech) độ ép, độ nén

17729. compressional nghĩa tiếng việt là xem compression(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressionalxem compression. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressional là: xem compression

17730. compressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy nén, máy ép|=air compressor|+ máy ne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressor danh từ|- (kỹ thuật) máy nén, máy ép|=air compressor|+ máy nén không khí|=gas compressor|+ máy nén khí||@compressor|- (tech) bộ nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressor
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của compressor là: danh từ|- (kỹ thuật) máy nén, máy ép|=air compressor|+ máy nén không khí|=gas compressor|+ máy nén khí||@compressor|- (tech) bộ nén

17731. compressor-expander nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nén-giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compressor-expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compressor-expander(tech) bộ nén-giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compressor-expander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compressor-expander là: (tech) bộ nén-giãn

17732. comprisable nghĩa tiếng việt là xem comprise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprisablexem comprise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comprisable là: xem comprise

17733. comprise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gồm có, bao gồm|=this dictionary comprises abou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comprise ngoại động từ|- gồm có, bao gồm|=this dictionary comprises about 65,000 words|+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comprise
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của comprise là: ngoại động từ|- gồm có, bao gồm|=this dictionary comprises about 65,000 words|+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

17734. compromise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoả hiệp|=a arrive at a compromise|+ đi đến chỗ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compromise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compromise danh từ|- sự thoả hiệp|=a arrive at a compromise|+ đi đến chỗ thoả hiệp|* ngoại động từ|- dàn xếp, thoả hiệp|- làm hại, làm tổn thương|=to compromise oneself|+ tự làm hại mình|* nội động từ|- thoả hiệp||@compromise|- (tech) dung hòa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compromise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmprəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của compromise là: danh từ|- sự thoả hiệp|=a arrive at a compromise|+ đi đến chỗ thoả hiệp|* ngoại động từ|- dàn xếp, thoả hiệp|- làm hại, làm tổn thương|=to compromise oneself|+ tự làm hại mình|* nội động từ|- thoả hiệp||@compromise|- (tech) dung hòa

17735. compromiser nghĩa tiếng việt là xem compromise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compromiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compromiserxem compromise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compromiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compromiser là: xem compromise

17736. compromission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà giải, sự dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compromission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compromission danh từ|- sự hoà giải, sự dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compromission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compromission là: danh từ|- sự hoà giải, sự dàn xếp

17737. comptometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đếm, máy tính||@comptometer|- máy kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comptometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comptometer danh từ|- máy đếm, máy tính||@comptometer|- máy kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comptometer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmptɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của comptometer là: danh từ|- máy đếm, máy tính||@comptometer|- máy kế toán

17738. comptroller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comptroller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comptroller danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)|- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comptroller
  • Phiên âm (nếu có): [kəntroulə]
  • Nghĩa tiếng việt của comptroller là: danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)|- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

17739. compulsative nghĩa tiếng việt là tính từ|- cưỡng bức; bắt buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsative tính từ|- cưỡng bức; bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compulsative là: tính từ|- cưỡng bức; bắt buộc

17740. compulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép buộc, sự cưỡng bách|=under (upon) compulsion|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsion danh từ|- sự ép buộc, sự cưỡng bách|=under (upon) compulsion|+ vì ép buộc, do cưỡng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsion
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compulsion là: danh từ|- sự ép buộc, sự cưỡng bách|=under (upon) compulsion|+ vì ép buộc, do cưỡng bách

17741. compulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ép buộc, có xu hướng ép buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsive tính từ|- ép buộc, có xu hướng ép buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsive
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của compulsive là: tính từ|- ép buộc, có xu hướng ép buộc

17742. compulsively nghĩa tiếng việt là xem compulsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsivelyxem compulsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compulsively là: xem compulsive

17743. compulsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ép buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsiveness danh từ|- tính chất ép buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌlsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của compulsiveness là: danh từ|- tính chất ép buộc

17744. compulsivity nghĩa tiếng việt là xem compulsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsivityxem compulsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compulsivity là: xem compulsive

17745. compulsorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- buộc lòng, đành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsorily phó từ|- buộc lòng, đành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compulsorily là: phó từ|- buộc lòng, đành

17746. compulsoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsoriness danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsoriness
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌlsərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của compulsoriness là: danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách

17747. compulsory nghĩa tiếng việt là tính từ|- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách|=compulsory measures|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compulsory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compulsory tính từ|- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách|=compulsory measures|+ những biện pháp cưỡng bách|- giáo dục phổ cập|- yêu cầu mặc lễ phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compulsory
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌlsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của compulsory là: tính từ|- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách|=compulsory measures|+ những biện pháp cưỡng bách|- giáo dục phổ cập|- yêu cầu mặc lễ phục

17748. compunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compunction danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc|=to be seized with compunction|+ hối hận|=without any compunction|+ không ân hận một chút nào cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compunction
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của compunction là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc|=to be seized with compunction|+ hối hận|=without any compunction|+ không ân hận một chút nào cả

17749. compunctious nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho hối hận, làm cho ăn năn|- ăn năn, hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compunctious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compunctious tính từ|- làm cho hối hận, làm cho ăn năn|- ăn năn, hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compunctious
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpʌɳkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của compunctious là: tính từ|- làm cho hối hận, làm cho ăn năn|- ăn năn, hối hận

17750. compunctiously nghĩa tiếng việt là xem compunction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compunctiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compunctiouslyxem compunction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compunctiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compunctiously là: xem compunction

17751. compurgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ compurgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compurgation danh từ|- (từ pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compurgation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compurgation là: danh từ|- (từ pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội

17752. compurgator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xác nhận trước toà can phạm vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compurgator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compurgator danh từ|- người xác nhận trước toà can phạm vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compurgator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compurgator là: danh từ|- người xác nhận trước toà can phạm vô tội

17753. compuserve nghĩa tiếng việt là một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compuserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compuservemột cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compuserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compuserve là: một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất

17754. compusex nghĩa tiếng việt là tính dục máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compusex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compusextính dục máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compusex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của compusex là: tính dục máy tính

17755. computability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tính được, tính có thể tính toán đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computability danh từ|- tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được||@computability|- (tech) sự khả tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computability
  • Phiên âm (nếu có): [kəm,pju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của computability là: danh từ|- tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được||@computability|- (tech) sự khả tính

17756. computability theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết về sự khả tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computability theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computability theory(tech) lý thuyết về sự khả tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computability theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computability theory là: (tech) lý thuyết về sự khả tính

17757. computable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computable tính từ|- có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính||@computable|- (tech) khả tính (tt)||@computable|- tính được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computable
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của computable là: tính từ|- có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính||@computable|- (tech) khả tính (tt)||@computable|- tính được

17758. computable function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số khả tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computable function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computable function(tech) hàm số khả tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computable function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computable function là: (tech) hàm số khả tính

17759. computalk nghĩa tiếng việt là (tech) đặc ngữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computalk(tech) đặc ngữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computalk là: (tech) đặc ngữ điện toán

17760. computation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính toán, sự ước tính|=at the lowest computation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation danh từ|- sự tính toán, sự ước tính|=at the lowest computation|+ theo sự ước tính thấp nhất||@computation|- (tech) tính toán, kế toán; kỹ thuật tính toán||@computation|- sự tính toán, tính|- analogue c. sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá |- area c. tính diện tích|- digital c. tính bằng chữ số|- hand c. tính tay|- industrial c.s tính toán công nghiệp|- step-by-step c. tính từng bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔmpju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của computation là: danh từ|- sự tính toán, sự ước tính|=at the lowest computation|+ theo sự ước tính thấp nhất||@computation|- (tech) tính toán, kế toán; kỹ thuật tính toán||@computation|- sự tính toán, tính|- analogue c. sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá |- area c. tính diện tích|- digital c. tính bằng chữ số|- hand c. tính tay|- industrial c.s tính toán công nghiệp|- step-by-step c. tính từng bước

17761. computation by combinator nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán bằng bộ tổ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation by combinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation by combinator(tech) tính toán bằng bộ tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation by combinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation by combinator là: (tech) tính toán bằng bộ tổ hợp

17762. computation by effect nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán bằng hiêu quả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation by effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation by effect(tech) tính toán bằng hiêu quả . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation by effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation by effect là: (tech) tính toán bằng hiêu quả

17763. computation correction nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu chính tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation correction(tech) hiệu chính tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation correction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation correction là: (tech) hiệu chính tính toán

17764. computation expression nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thức tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation expression(tech) biểu thức tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation expression là: (tech) biểu thức tính toán

17765. computation language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation language(tech) ngôn ngữ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation language là: (tech) ngôn ngữ tính toán

17766. computation method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation method(tech) phương pháp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation method là: (tech) phương pháp tính toán

17767. computation model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation model(tech) mô hình tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation model là: (tech) mô hình tính toán

17768. computation module nghĩa tiếng việt là (tech) môddun tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation module(tech) môddun tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation module là: (tech) môddun tính toán

17769. computation speed nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation speed(tech) tốc độ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation speed là: (tech) tốc độ tính toán

17770. computation theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation theory(tech) lý thuyết tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation theory là: (tech) lý thuyết tính toán

17771. computation time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computation time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computation time(tech) thời gian tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computation time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computation time là: (tech) thời gian tính toán

17772. computational nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sử dụng máy điện toán||@computational|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational tính từ|- có sử dụng máy điện toán||@computational|- (thuộc) tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational là: tính từ|- có sử dụng máy điện toán||@computational|- (thuộc) tính toán

17773. computational accuracy nghĩa tiếng việt là (tech) độ chính xác tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational accuracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational accuracy(tech) độ chính xác tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational accuracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational accuracy là: (tech) độ chính xác tính toán

17774. computational algorithm nghĩa tiếng việt là (tech) thuật toán/giải tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational algorithm(tech) thuật toán/giải tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational algorithm là: (tech) thuật toán/giải tính toán

17775. computational built-in function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số càl sẵn tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational built-in function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational built-in function(tech) hàm số càl sẵn tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational built-in function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational built-in function là: (tech) hàm số càl sẵn tính toán

17776. computational complexity nghĩa tiếng việt là (tech) tính phức tạp tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational complexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational complexity(tech) tính phức tạp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational complexity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational complexity là: (tech) tính phức tạp tính toán

17777. computational induction nghĩa tiếng việt là (tech) phép qui nạp tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational induction(tech) phép qui nạp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational induction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational induction là: (tech) phép qui nạp tính toán

17778. computational instability nghĩa tiếng việt là (tech) tính bất ổn định tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational instability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational instability(tech) tính bất ổn định tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational instability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational instability là: (tech) tính bất ổn định tính toán

17779. computational linguistics nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ học tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational linguistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational linguistics(tech) ngôn ngữ học tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational linguistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational linguistics là: (tech) ngôn ngữ học tính toán

17780. computational method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational method(tech) phương pháp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational method là: (tech) phương pháp tính toán

17781. computational mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu tính toán = computing mode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational mode(tech) kiểu tính toán = computing mode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational mode là: (tech) kiểu tính toán = computing mode
#VALUE!

17783. computational problem nghĩa tiếng việt là (tech) bài toán, đề toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational problem(tech) bài toán, đề toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational problem là: (tech) bài toán, đề toán

17784. computational procedure nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational procedure(tech) trình tự tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational procedure là: (tech) trình tự tính toán

17785. computational process nghĩa tiếng việt là (tech) quá trình tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational process(tech) quá trình tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational process là: (tech) quá trình tính toán

17786. computational schema nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational schema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational schema(tech) sơ đồ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational schema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational schema là: (tech) sơ đồ tính toán

17787. computational security nghĩa tiếng việt là (tech) tính bảo mật tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational security(tech) tính bảo mật tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational security là: (tech) tính bảo mật tính toán

17788. computational stability nghĩa tiếng việt là (tech) tính an định tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational stability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational stability(tech) tính an định tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational stability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational stability là: (tech) tính an định tính toán

17789. computational system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational system(tech) hệ thống tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational system là: (tech) hệ thống tính toán

17790. computational table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng tính toán, tính toán biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational table(tech) bảng tính toán, tính toán biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational table là: (tech) bảng tính toán, tính toán biểu

17791. computational technique nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computational technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computational technique(tech) kỹ thuật tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computational technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computational technique là: (tech) kỹ thuật tính toán

17792. computationally nghĩa tiếng việt là xem computation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computationallyxem computation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computationally là: xem computation

17793. computative nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computative(tech) thuộc tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computative là: (tech) thuộc tính toán

17794. computator nghĩa tiếng việt là (tech) máy tính (toán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computator(tech) máy tính (toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computator là: (tech) máy tính (toán)

17795. compute nghĩa tiếng việt là động từ|- tính toán, ước tính||@compute|- (tech) tính toán (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ compute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh compute động từ|- tính toán, ước tính||@compute|- (tech) tính toán (đ)||@compute|- tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:compute
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của compute là: động từ|- tính toán, ước tính||@compute|- (tech) tính toán (đ)||@compute|- tính toán

17796. computed nghĩa tiếng việt là (tech) được tính toán, đã tính xong||@computed|- được tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computed(tech) được tính toán, đã tính xong||@computed|- được tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computed là: (tech) được tính toán, đã tính xong||@computed|- được tính

17797. computed address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computed address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computed address(tech) địa chỉ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computed address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computed address là: (tech) địa chỉ tính toán

17798. computed azimuth nghĩa tiếng việt là (tech) phương vị tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computed azimuth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computed azimuth(tech) phương vị tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computed azimuth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computed azimuth là: (tech) phương vị tính toán

17799. computed go to nghĩa tiếng việt là (tech) go to bằng tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computed go to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computed go to(tech) go to bằng tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computed go to
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computed go to là: (tech) go to bằng tính toán

17800. computed impulse nghĩa tiếng việt là (tech) mạch xung tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computed impulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computed impulse(tech) mạch xung tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computed impulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computed impulse là: (tech) mạch xung tính toán

17801. computer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện toán|=electronic computer|+ máy tính điện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer danh từ|- máy điện toán|=electronic computer|+ máy tính điện tử||@computer|- (tech) máy điện toán, máy tính [tn],, computơ; kế toán viên; thiết bị tính||@computer|- máy tính, người tính|- airborne c. máy tính trên máy bay|- all transistore c. máy tính toàn bán dẫn|- analogue c. máy tính tương tự|- ballistc c. máy tính đường đạn|- binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân|- boolean c. máy tính bun|- business c. máy tính kinh doanh|- continuosly c. máy tính hoạt động lên tục|- cut-off c. máy tính hãm thời điểm|- cryotron c. máy tính crriôtron|- deviation c. máy tính độ lệch|- dialing set c. máy tính có bộ đĩa|- digital c. máy tính chữ số|- drift c. máy tính chuyển rời|- drum c. máy tính có trống từ (tính)|- electronic analogue c. máy tính điện tử tương tự|- file c. máy thông tin thống kê|- fire control c. máy tính điều khiển pháp|- fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định|- flight path c. máy tính hàng không|- floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động|- general-purpose c. máy tính vạn năng|- high-speed c. máy tính nhanh|- large-scale c. máy tính lớn|- logical c. máy tính lôgic|- machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)|- mechnical c. máy tính cơ khí|- polynomial c. máy tính đa thức|- program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình|- punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ|- relay c. máy tính có rơle|- scientific c. máy tính khoa học|- self-programming c. máy tính tự lập chương trình|- sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển|- small c. máy tính con|- special purpose c. máy tính chuyên dụng|- square-root c. máy tính căn bậc hai|- statistic(al) c. máy tính thống kê|- steering c. máy tính lái|- switching c. máy tính đảo mạch|- transistor c. máy tính bán dẫn|- universal digital c. máy tính chữ số vạn năng|- weather c. máy dự báo thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của computer là: danh từ|- máy điện toán|=electronic computer|+ máy tính điện tử||@computer|- (tech) máy điện toán, máy tính [tn],, computơ; kế toán viên; thiết bị tính||@computer|- máy tính, người tính|- airborne c. máy tính trên máy bay|- all transistore c. máy tính toàn bán dẫn|- analogue c. máy tính tương tự|- ballistc c. máy tính đường đạn|- binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân|- boolean c. máy tính bun|- business c. máy tính kinh doanh|- continuosly c. máy tính hoạt động lên tục|- cut-off c. máy tính hãm thời điểm|- cryotron c. máy tính crriôtron|- deviation c. máy tính độ lệch|- dialing set c. máy tính có bộ đĩa|- digital c. máy tính chữ số|- drift c. máy tính chuyển rời|- drum c. máy tính có trống từ (tính)|- electronic analogue c. máy tính điện tử tương tự|- file c. máy thông tin thống kê|- fire control c. máy tính điều khiển pháp|- fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định|- flight path c. máy tính hàng không|- floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động|- general-purpose c. máy tính vạn năng|- high-speed c. máy tính nhanh|- large-scale c. máy tính lớn|- logical c. máy tính lôgic|- machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)|- mechnical c. máy tính cơ khí|- polynomial c. máy tính đa thức|- program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình|- punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ|- relay c. máy tính có rơle|- scientific c. máy tính khoa học|- self-programming c. máy tính tự lập chương trình|- sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển|- small c. máy tính con|- special purpose c. máy tính chuyên dụng|- square-root c. máy tính căn bậc hai|- statistic(al) c. máy tính thống kê|- steering c. máy tính lái|- switching c. máy tính đảo mạch|- transistor c. máy tính bán dẫn|- universal digital c. máy tính chữ số vạn năng|- weather c. máy dự báo thời tiết

17802. computer analyst nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích viên điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer analyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer analyst(tech) phân tích viên điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer analyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer analyst là: (tech) phân tích viên điện toán

17803. computer animation nghĩa tiếng việt là (tech) hoạt họa điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer animation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer animation(tech) hoạt họa điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer animation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer animation là: (tech) hoạt họa điện toán

17804. computer application nghĩa tiếng việt là (tech) ứng dụng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer application là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer application(tech) ứng dụng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer application
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer application là: (tech) ứng dụng điện toán

17805. computer architecture nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer architecture(tech) cấu trúc máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer architecture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer architecture là: (tech) cấu trúc máy điện toán

17806. computer arithmetic nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer arithmetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer arithmetic(tech) tính toán máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer arithmetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer arithmetic là: (tech) tính toán máy tính

17807. computer art nghĩa tiếng việt là (tech) nghệ thuật điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer art(tech) nghệ thuật điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer art là: (tech) nghệ thuật điện toán

17808. computer base(d) education (cbe) nghĩa tiếng việt là (tech) giáo dục dựa theo điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer base(d) education (cbe) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer base(d) education (cbe)(tech) giáo dục dựa theo điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer base(d) education (cbe)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer base(d) education (cbe) là: (tech) giáo dục dựa theo điện toán

17809. computer base(d) learning (cbl) nghĩa tiếng việt là (tech) học hành dựa theo điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer base(d) learning (cbl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer base(d) learning (cbl)(tech) học hành dựa theo điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer base(d) learning (cbl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer base(d) learning (cbl) là: (tech) học hành dựa theo điện toán

17810. computer capacity nghĩa tiếng việt là (tech) năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer capacity(tech) năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer capacity là: (tech) năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán

17811. computer center nghĩa tiếng việt là (tech) trung tâm điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer center(tech) trung tâm điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer center là: (tech) trung tâm điện toán

17812. computer hardware nghĩa tiếng việt là (tech) cương liệu máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer hardware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer hardware(tech) cương liệu máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer hardware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer hardware là: (tech) cương liệu máy điện toán

17813. computer hardware description language (chdl) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ diễn tả cương kiện máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer hardware description language (chdl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer hardware description language (chdl)(tech) ngôn ngữ diễn tả cương kiện máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer hardware description language (chdl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer hardware description language (chdl) là: (tech) ngôn ngữ diễn tả cương kiện máy điện toán

17814. computer image processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý hình ảnh bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer image processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer image processing(tech) xử lý hình ảnh bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer image processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer image processing là: (tech) xử lý hình ảnh bằng máy điện toán

17815. computer industry nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ nghệ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer industry(tech) kỹ nghệ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer industry là: (tech) kỹ nghệ điện toán

17816. computer information system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thông tin điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer information system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer information system(tech) hệ thống thông tin điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer information system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer information system là: (tech) hệ thống thông tin điện toán

17817. computer input nghĩa tiếng việt là (tech) nhập phẩm máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer input là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer input(tech) nhập phẩm máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer input
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer input là: (tech) nhập phẩm máy điện toán

17818. computer installation nghĩa tiếng việt là (tech) thiết trí/trang bị máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer installation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer installation(tech) thiết trí/trang bị máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer installation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer installation là: (tech) thiết trí/trang bị máy điện toán

17819. computer instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer instruction(tech) chỉ thị máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer instruction là: (tech) chỉ thị máy điện toán

17820. computer instruction code nghĩa tiếng việt là (tech) mã chỉ thị máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer instruction code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer instruction code(tech) mã chỉ thị máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer instruction code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer instruction code là: (tech) mã chỉ thị máy điện toán

17821. computer instruction set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ thị máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer instruction set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer instruction set(tech) bộ chỉ thị máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer instruction set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer instruction set là: (tech) bộ chỉ thị máy điện toán

17822. computer integrated manufacturing (cim) nghĩa tiếng việt là (tech) sản xuất tập trung bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer integrated manufacturing (cim) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer integrated manufacturing (cim)(tech) sản xuất tập trung bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer integrated manufacturing (cim)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer integrated manufacturing (cim) là: (tech) sản xuất tập trung bằng máy điện toán

17823. computer interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer interface(tech) giao diện điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer interface là: (tech) giao diện điện toán

17824. computer internetwork nghĩa tiếng việt là (tech) liên mạng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer internetwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer internetwork(tech) liên mạng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer internetwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer internetwork là: (tech) liên mạng điện toán

17825. computer jargon nghĩa tiếng việt là (tech) biệt ngữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer jargon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer jargon(tech) biệt ngữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer jargon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer jargon là: (tech) biệt ngữ điện toán

17826. computer jumb instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị bước nhảy có điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer jumb instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer jumb instruction(tech) chỉ thị bước nhảy có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer jumb instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer jumb instruction là: (tech) chỉ thị bước nhảy có điều kiện

17827. computer keyboard nghĩa tiếng việt là (tech) bàn phím máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer keyboard(tech) bàn phím máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer keyboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer keyboard là: (tech) bàn phím máy điện toán

17828. computer language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer language(tech) ngôn ngữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer language là: (tech) ngôn ngữ điện toán

17829. computer learning nghĩa tiếng việt là (tech) học tập bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer learning(tech) học tập bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer learning là: (tech) học tập bằng điện toán

17830. computer literacy nghĩa tiếng việt là (tech) sự tinh thông về điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer literacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer literacy(tech) sự tinh thông về điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer literacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer literacy là: (tech) sự tinh thông về điện toán

17831. computer logic nghĩa tiếng việt là (tech) luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer logic(tech) luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer logic là: (tech) luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán

17832. computer management nghĩa tiếng việt là (tech) quản lý điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer management(tech) quản lý điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer management
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer management là: (tech) quản lý điện toán

17833. computer manager nghĩa tiếng việt là (tech) người quản lý máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer manager(tech) người quản lý máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer manager là: (tech) người quản lý máy điện toán

17834. computer manipulation technique nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật thao tác máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer manipulation technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer manipulation technique(tech) kỹ thuật thao tác máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer manipulation technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer manipulation technique là: (tech) kỹ thuật thao tác máy điện toán

17835. computer mapping nghĩa tiếng việt là (tech) vẽ bản đồ bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer mapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer mapping(tech) vẽ bản đồ bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer mapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer mapping là: (tech) vẽ bản đồ bằng điện toán

17836. computer mapping system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống vẽ bản đồ bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer mapping system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer mapping system(tech) hệ thống vẽ bản đồ bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer mapping system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer mapping system là: (tech) hệ thống vẽ bản đồ bằng điện toán

17837. computer mathematics nghĩa tiếng việt là (tech) toán học điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer mathematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer mathematics(tech) toán học điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer mathematics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer mathematics là: (tech) toán học điện toán

17838. computer memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer memory(tech) bộ nhớ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer memory là: (tech) bộ nhớ điện toán

17839. computer memory bank nghĩa tiếng việt là (tech) ngân hàng bộ nhớ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer memory bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer memory bank(tech) ngân hàng bộ nhớ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer memory bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer memory bank là: (tech) ngân hàng bộ nhớ điện toán

17840. computer micrographics nghĩa tiếng việt là (tech) vi họa điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer micrographics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer micrographics(tech) vi họa điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer micrographics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer micrographics là: (tech) vi họa điện toán

17841. computer model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer model(tech) mô hình điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer model là: (tech) mô hình điện toán

17842. computer modeling nghĩa tiếng việt là (tech) lập mô hình điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer modeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer modeling(tech) lập mô hình điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer modeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer modeling là: (tech) lập mô hình điện toán

17843. computer module nghĩa tiếng việt là (tech) mô đun máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer module(tech) mô đun máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer module là: (tech) mô đun máy điện toán

17844. computer monitor system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống giám thị điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer monitor system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer monitor system(tech) hệ thống giám thị điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer monitor system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer monitor system là: (tech) hệ thống giám thị điện toán

17845. computer music nghĩa tiếng việt là (tech) âm nhạc điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer music(tech) âm nhạc điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer music là: (tech) âm nhạc điện toán

17846. computer network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer network(tech) mạng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer network là: (tech) mạng điện toán

17847. computer networking nghĩa tiếng việt là (tech) tạo mạng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer networking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer networking(tech) tạo mạng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer networking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer networking là: (tech) tạo mạng máy điện toán

17848. computer numerical control (cnc) nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển bằng số bởi máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer numerical control (cnc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer numerical control (cnc)(tech) điều khiển bằng số bởi máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer numerical control (cnc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer numerical control (cnc) là: (tech) điều khiển bằng số bởi máy điện toán

17849. computer of averaged transients (cat) nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán về nhất thời/chợt biến trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer of averaged transients (cat) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer of averaged transients (cat)(tech) máy điện toán về nhất thời/chợt biến trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer of averaged transients (cat)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer of averaged transients (cat) là: (tech) máy điện toán về nhất thời/chợt biến trung bình

17850. computer operation nghĩa tiếng việt là (tech) điều hành máy điện toán, vận hành máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer operation(tech) điều hành máy điện toán, vận hành máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer operation là: (tech) điều hành máy điện toán, vận hành máy điện toán

17851. computer operator nghĩa tiếng việt là (tech) thao tác viên điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer operator(tech) thao tác viên điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer operator là: (tech) thao tác viên điện toán

17852. computer optimization technique nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật tối ưu hóa điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer optimization technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer optimization technique(tech) kỹ thuật tối ưu hóa điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer optimization technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer optimization technique là: (tech) kỹ thuật tối ưu hóa điện toán

17853. computer order code nghĩa tiếng việt là (tech) mã lệnh máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer order code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer order code(tech) mã lệnh máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer order code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer order code là: (tech) mã lệnh máy điện toán

17854. computer organization nghĩa tiếng việt là (tech) tổ chức máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer organization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer organization(tech) tổ chức máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer organization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer organization là: (tech) tổ chức máy điện toán

17855. computer output nghĩa tiếng việt là (tech) xuất phẩm (đầu ra) điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer output(tech) xuất phẩm (đầu ra) điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer output là: (tech) xuất phẩm (đầu ra) điện toán

17856. computer output microfilm (com) nghĩa tiếng việt là (tech) vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer output microfilm (com) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer output microfilm (com)(tech) vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer output microfilm (com)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer output microfilm (com) là: (tech) vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán

17857. computer output microfilm (com) recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer output microfilm (com) recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer output microfilm (com) recorder(tech) máy ghi vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer output microfilm (com) recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer output microfilm (com) recorder là: (tech) máy ghi vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán

17858. computer output statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh tạo xuất phẩm máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer output statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer output statement(tech) câu lệnh tạo xuất phẩm máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer output statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer output statement là: (tech) câu lệnh tạo xuất phẩm máy điện toán

17859. computer performance nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu năng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer performance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer performance(tech) hiệu năng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer performance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer performance là: (tech) hiệu năng điện toán

17860. computer performance evaluation (cpe) nghĩa tiếng việt là (tech) định hiệu năng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer performance evaluation (cpe) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer performance evaluation (cpe)(tech) định hiệu năng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer performance evaluation (cpe)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer performance evaluation (cpe) là: (tech) định hiệu năng máy điện toán

17861. computer peripherals nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị ngoại vi máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer peripherals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer peripherals(tech) thiết bị ngoại vi máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer peripherals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer peripherals là: (tech) thiết bị ngoại vi máy điện toán

17862. computer picture nghĩa tiếng việt là (tech) hình ảnh bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer picture(tech) hình ảnh bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer picture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer picture là: (tech) hình ảnh bằng máy điện toán

17863. computer port module nghĩa tiếng việt là (tech) mô đun cửa máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer port module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer port module(tech) mô đun cửa máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer port module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer port module là: (tech) mô đun cửa máy điện toán

17864. computer potentiometer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến trở máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer potentiometer(tech) bộ biến trở máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer potentiometer là: (tech) bộ biến trở máy điện toán

17865. computer power nghĩa tiếng việt là (tech) năng lực máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer power(tech) năng lực máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer power là: (tech) năng lực máy điện toán

17866. computer practice nghĩa tiếng việt là (tech) thực hành bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer practice(tech) thực hành bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer practice là: (tech) thực hành bằng máy điện toán

17867. computer print out nghĩa tiếng việt là (tech) bản in bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer print out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer print out(tech) bản in bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer print out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer print out là: (tech) bản in bằng máy điện toán

17868. computer printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer printer(tech) máy in điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer printer là: (tech) máy in điện toán

17869. computer process control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển xử lý máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer process control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer process control(tech) điều khiển xử lý máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer process control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer process control là: (tech) điều khiển xử lý máy điện toán

17870. computer processing cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ xử lý điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer processing cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer processing cycle(tech) chu kỳ xử lý điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer processing cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer processing cycle là: (tech) chu kỳ xử lý điện toán

17871. computer processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer processor(tech) bộ xử lý máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer processor là: (tech) bộ xử lý máy điện toán

17872. computer product nghĩa tiếng việt là (tech) sản phẩm điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer product(tech) sản phẩm điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer product là: (tech) sản phẩm điện toán

17873. computer professional nghĩa tiếng việt là (tech) chuyên gia điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer professional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer professional(tech) chuyên gia điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer professional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer professional là: (tech) chuyên gia điện toán

17874. computer program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer program(tech) chương trình điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer program là: (tech) chương trình điện toán

17875. computer programmer nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương viên điện toán, lập trình viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer programmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer programmer(tech) thảo chương viên điện toán, lập trình viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer programmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer programmer là: (tech) thảo chương viên điện toán, lập trình viên

17876. computer programming nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer programming(tech) thảo chương điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer programming là: (tech) thảo chương điện toán

17877. computer programming language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ thảo chương điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer programming language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer programming language(tech) ngôn ngữ thảo chương điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer programming language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer programming language là: (tech) ngôn ngữ thảo chương điện toán

17878. computer purchase criteria nghĩa tiếng việt là (tech) tiêu chuẩn mua máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer purchase criteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer purchase criteria(tech) tiêu chuẩn mua máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer purchase criteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer purchase criteria là: (tech) tiêu chuẩn mua máy điện toán

17879. computer recording nghĩa tiếng việt là (tech) ghi bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer recording(tech) ghi bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer recording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer recording là: (tech) ghi bằng máy điện toán

17880. computer relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ rơle điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer relay(tech) bộ rơle điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer relay là: (tech) bộ rơle điện toán

17881. computer revolution nghĩa tiếng việt là (tech) cách mạng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer revolution(tech) cách mạng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer revolution là: (tech) cách mạng điện toán

17882. computer room nghĩa tiếng việt là (tech) phòng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer room(tech) phòng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer room là: (tech) phòng máy điện toán

17883. computer satellite nghĩa tiếng việt là (tech) vệ tinh của máy điện toán, máy phụ trong hệ thống máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer satellite(tech) vệ tinh của máy điện toán, máy phụ trong hệ thống máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer satellite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer satellite là: (tech) vệ tinh của máy điện toán, máy phụ trong hệ thống máy điện toán

17884. computer science nghĩa tiếng việt là (tech) khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer science(tech) khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer science là: (tech) khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học

17885. computer security nghĩa tiếng việt là (tech) sự bảo mật máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer security(tech) sự bảo mật máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer security là: (tech) sự bảo mật máy điện toán

17886. computer self-learning nghĩa tiếng việt là (tech) tự học điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer self-learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer self-learning(tech) tự học điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer self-learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer self-learning là: (tech) tự học điện toán

17887. computer service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer service(tech) dịch vụ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer service là: (tech) dịch vụ điện toán

17888. computer servo system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống trợ động máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer servo system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer servo system(tech) hệ thống trợ động máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer servo system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer servo system là: (tech) hệ thống trợ động máy điện toán

17889. computer servomechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ cấu trợ động máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer servomechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer servomechanism(tech) cơ cấu trợ động máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer servomechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer servomechanism là: (tech) cơ cấu trợ động máy điện toán

17890. computer simulation nghĩa tiếng việt là (tech) mô phỏng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer simulation(tech) mô phỏng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer simulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer simulation là: (tech) mô phỏng điện toán

17891. computer simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer simulator(tech) bộ mô phỏng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer simulator là: (tech) bộ mô phỏng điện toán

17892. computer software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer software(tech) nhu liệu điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer software là: (tech) nhu liệu điện toán

17893. computer solution(s) nghĩa tiếng việt là (tech) lời giải điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer solution(s) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer solution(s)(tech) lời giải điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer solution(s)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer solution(s) là: (tech) lời giải điện toán

17894. computer specialist nghĩa tiếng việt là (tech) chuyên viên điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer specialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer specialist(tech) chuyên viên điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer specialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer specialist là: (tech) chuyên viên điện toán

17895. computer static test nghĩa tiếng việt là (tech) thử tĩnh điện máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer static test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer static test(tech) thử tĩnh điện máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer static test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer static test là: (tech) thử tĩnh điện máy điện toán

17896. computer storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer storage(tech) bộ trữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer storage là: (tech) bộ trữ điện toán

17897. computer store nghĩa tiếng việt là (tech) tiệm bán máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer store(tech) tiệm bán máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer store là: (tech) tiệm bán máy điện toán

17898. computer structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer structure(tech) cấu trúc máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer structure là: (tech) cấu trúc máy điện toán

17899. computer supervisory control system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống kiểm tra giám thị bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer supervisory control system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer supervisory control system(tech) hệ thống kiểm tra giám thị bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer supervisory control system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer supervisory control system là: (tech) hệ thống kiểm tra giám thị bằng máy điện toán

17900. computer support nghĩa tiếng việt là (tech) hỗ trợ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer support(tech) hỗ trợ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer support
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer support là: (tech) hỗ trợ điện toán

17901. computer switching group nghĩa tiếng việt là (tech) nhóm chuyển mạch dùng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer switching group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer switching group(tech) nhóm chuyển mạch dùng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer switching group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer switching group là: (tech) nhóm chuyển mạch dùng điện toán

17902. computer symbol nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer symbol(tech) ký hiệu điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer symbol là: (tech) ký hiệu điện toán

17903. computer synthesis nghĩa tiếng việt là (tech) phép tổng hợp bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer synthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer synthesis(tech) phép tổng hợp bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer synthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer synthesis là: (tech) phép tổng hợp bằng điện toán

17904. computer system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system(tech) hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system là: (tech) hệ thống điện toán

17905. computer system analyst nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích viên điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system analyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system analyst(tech) phân tích viên điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system analyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system analyst là: (tech) phân tích viên điện toán

17906. computer system engineer nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ sư hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system engineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system engineer(tech) kỹ sư hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system engineer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system engineer là: (tech) kỹ sư hệ thống điện toán

17907. computer system fault tolerance nghĩa tiếng việt là (tech) dung sai lỗi hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system fault tolerance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system fault tolerance(tech) dung sai lỗi hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system fault tolerance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system fault tolerance là: (tech) dung sai lỗi hệ thống điện toán

17908. computer system operator nghĩa tiếng việt là (tech) thao tác viên hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system operator(tech) thao tác viên hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system operator là: (tech) thao tác viên hệ thống điện toán

17909. computer system resilience nghĩa tiếng việt là (tech) sự bền bĩ của hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system resilience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system resilience(tech) sự bền bĩ của hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system resilience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system resilience là: (tech) sự bền bĩ của hệ thống điện toán

17910. computer system security nghĩa tiếng việt là (tech) sự bảo mật hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system security(tech) sự bảo mật hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system security là: (tech) sự bảo mật hệ thống điện toán

17911. computer system simulation nghĩa tiếng việt là (tech) mô phỏng hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system simulation(tech) mô phỏng hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system simulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system simulation là: (tech) mô phỏng hệ thống điện toán

17912. computer system simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng hệ thống điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer system simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer system simulator(tech) bộ mô phỏng hệ thống điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer system simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer system simulator là: (tech) bộ mô phỏng hệ thống điện toán

17913. computer tape nghĩa tiếng việt là (tech) băng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer tape(tech) băng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer tape là: (tech) băng điện toán

17914. computer technician nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật viên điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer technician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer technician(tech) kỹ thuật viên điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer technician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer technician là: (tech) kỹ thuật viên điện toán

17915. computer technology nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer technology(tech) kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer technology là: (tech) kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính

17916. computer term nghĩa tiếng việt là (tech) thuật ngữ điện toán = computer terminology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer term(tech) thuật ngữ điện toán = computer terminology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer term là: (tech) thuật ngữ điện toán = computer terminology

17917. computer terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer terminal(tech) đầu cuối máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer terminal là: (tech) đầu cuối máy điện toán

17918. computer test unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận thử máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer test unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer test unit(tech) bộ phận thử máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer test unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer test unit là: (tech) bộ phận thử máy điện toán

17919. computer theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer theory(tech) lý thuyết điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer theory là: (tech) lý thuyết điện toán

17920. computer time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian chạy máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer time(tech) thời gian chạy máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer time là: (tech) thời gian chạy máy điện toán

17921. computer tomography (ct) nghĩa tiếng việt là (tech) phép chụp đoạn tầng bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer tomography (ct) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer tomography (ct)(tech) phép chụp đoạn tầng bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer tomography (ct)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer tomography (ct) là: (tech) phép chụp đoạn tầng bằng máy điện toán

17922. computer transformer nghĩa tiếng việt là (tech) máy biến thế cho máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer transformer(tech) máy biến thế cho máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer transformer là: (tech) máy biến thế cho máy điện toán

17923. computer transistor nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer transistor(tech) trăngsito máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer transistor là: (tech) trăngsito máy điện toán

17924. computer typesetting nghĩa tiếng việt là (tech) sắp chữ bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer typesetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer typesetting(tech) sắp chữ bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer typesetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer typesetting là: (tech) sắp chữ bằng máy điện toán

17925. computer typesetting system (cts) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống sắp chữ bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer typesetting system (cts) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer typesetting system (cts)(tech) hệ thống sắp chữ bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer typesetting system (cts)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer typesetting system (cts) là: (tech) hệ thống sắp chữ bằng máy điện toán

17926. computer user nghĩa tiếng việt là (tech) người dùng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer user(tech) người dùng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer user
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer user là: (tech) người dùng máy điện toán

17927. computer users group nghĩa tiếng việt là (tech) nhóm người dùng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer users group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer users group(tech) nhóm người dùng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer users group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer users group là: (tech) nhóm người dùng máy điện toán

17928. computer utility nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình tiện ích điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer utility(tech) chương trình tiện ích điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer utility là: (tech) chương trình tiện ích điện toán

17929. computer vendor nghĩa tiếng việt là (tech) nhà bán máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer vendor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer vendor(tech) nhà bán máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer vendor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer vendor là: (tech) nhà bán máy điện toán

17930. computer virus(es) nghĩa tiếng việt là (tech) siêu vi khuẩn điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer virus(es) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer virus(es)(tech) siêu vi khuẩn điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer virus(es)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer virus(es) là: (tech) siêu vi khuẩn điện toán

17931. computer vision nghĩa tiếng việt là (tech) thị giác máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer vision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer vision(tech) thị giác máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer vision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer vision là: (tech) thị giác máy điện toán

17932. computer voice nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng nói máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer voice(tech) tiếng nói máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer voice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer voice là: (tech) tiếng nói máy điện toán

17933. computer watch nghĩa tiếng việt là (tech) theo dõi điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer watch(tech) theo dõi điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer watch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer watch là: (tech) theo dõi điện toán

17934. computer word nghĩa tiếng việt là (tech) chữ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer word(tech) chữ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer word là: (tech) chữ máy điện toán

17935. computer word processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý văn bản điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer word processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer word processor(tech) bộ xử lý văn bản điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer word processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer word processor là: (tech) bộ xử lý văn bản điện toán

17936. computers character set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ký tự máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computers character set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computers character set(tech) bộ ký tự máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computers character set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computers character set là: (tech) bộ ký tự máy điện toán

17937. computer-aided design (cad) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-aided design (cad) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-aided design (cad)(tech) thiết kế bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-aided design (cad)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-aided design (cad) là: (tech) thiết kế bằng máy điện toán

17938. computer-aided design and drafting (cadd) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế và chế đồ bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-aided design and drafting (cadd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-aided design and drafting (cadd)(tech) thiết kế và chế đồ bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-aided design and drafting (cadd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-aided design and drafting (cadd) là: (tech) thiết kế và chế đồ bằng máy điện toán

17939. computer-aided manufacturing (cam) nghĩa tiếng việt là (tech) chế tạo bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-aided manufacturing (cam) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-aided manufacturing (cam)(tech) chế tạo bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-aided manufacturing (cam)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-aided manufacturing (cam) là: (tech) chế tạo bằng máy điện toán

17940. computer-aided manufacturing (cam) international nghĩa tiếng việt là (tech) chế tạo bằng máy điện toán quốc tế [ngôn ngữ],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-aided manufacturing (cam) international là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-aided manufacturing (cam) international(tech) chế tạo bằng máy điện toán quốc tế [ngôn ngữ],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-aided manufacturing (cam) international
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-aided manufacturing (cam) international là: (tech) chế tạo bằng máy điện toán quốc tế [ngôn ngữ],

17941. computer-assisted instruction (cai) nghĩa tiếng việt là (tech) hướng dẫn dạy học với sự trợ giúp của máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-assisted instruction (cai) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-assisted instruction (cai)(tech) hướng dẫn dạy học với sự trợ giúp của máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-assisted instruction (cai)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-assisted instruction (cai) là: (tech) hướng dẫn dạy học với sự trợ giúp của máy điện toán

17942. computer-augmented learning (cal) nghĩa tiếng việt là (tech) học tập được tăng cường nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-augmented learning (cal) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-augmented learning (cal)(tech) học tập được tăng cường nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-augmented learning (cal)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-augmented learning (cal) là: (tech) học tập được tăng cường nhờ máy điện toán

17943. computer-based nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc dựa máy điện toán, thuộc lợi dụng máy điện toá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-based là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-based(tech) thuộc dựa máy điện toán, thuộc lợi dụng máy điện toán; thuộc điện toán hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-based
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-based là: (tech) thuộc dựa máy điện toán, thuộc lợi dụng máy điện toán; thuộc điện toán hóa

17944. computer-classified image nghĩa tiếng việt là (tech) hình ảnh phân loại bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-classified image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-classified image(tech) hình ảnh phân loại bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-classified image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-classified image là: (tech) hình ảnh phân loại bằng máy điện toán

17945. computer-computer communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông giữa các máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-computer communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-computer communication(tech) truyền thông giữa các máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-computer communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-computer communication là: (tech) truyền thông giữa các máy điện toán

17946. computer-controlled nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc điều khiển máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-controlled(tech) thuộc điều khiển máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-controlled là: (tech) thuộc điều khiển máy điện toán

17947. computer-controlled instrumentation nghĩa tiếng việt là (tech) trang cụ điều khiển bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-controlled instrumentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-controlled instrumentation(tech) trang cụ điều khiển bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-controlled instrumentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-controlled instrumentation là: (tech) trang cụ điều khiển bằng điện toán

17948. computer-dependent language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-dependent language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-dependent language(tech) ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-dependent language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-dependent language là: (tech) ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán

17949. computer-driven diagnostic unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-driven diagnostic unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-driven diagnostic unit(tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-driven diagnostic unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-driven diagnostic unit là: (tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán

17950. computer-enhanced image nghĩa tiếng việt là (tech) hình ảnh tăng cường bằng điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-enhanced image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-enhanced image(tech) hình ảnh tăng cường bằng điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-enhanced image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-enhanced image là: (tech) hình ảnh tăng cường bằng điện toán

17951. computer-generated command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh tạo bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-generated command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-generated command(tech) lệnh tạo bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-generated command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-generated command là: (tech) lệnh tạo bằng máy điện toán

17952. computer-independent language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-independent language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-independent language(tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-independent language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-independent language là: (tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán

17953. computer-integrated manufacturing nghĩa tiếng việt là (tech) chế tạo bằng kết hợp với máy điện toán||@computer-inte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-integrated manufacturing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-integrated manufacturing(tech) chế tạo bằng kết hợp với máy điện toán||@computer-integrated manufacturing|- (tech) chế tạo toàn bộ bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-integrated manufacturing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-integrated manufacturing là: (tech) chế tạo bằng kết hợp với máy điện toán||@computer-integrated manufacturing|- (tech) chế tạo toàn bộ bằng máy điện toán

17954. computer-limited nghĩa tiếng việt là (tech) giới hạn bởi máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-limited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-limited(tech) giới hạn bởi máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-limited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-limited là: (tech) giới hạn bởi máy điện toán

17955. computer-made decision nghĩa tiếng việt là (tech) quyết định nhờ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-made decision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-made decision(tech) quyết định nhờ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-made decision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-made decision là: (tech) quyết định nhờ máy điện toán

17956. computer-managed instruction (cmi) nghĩa tiếng việt là (tech) dạy học bằng máy điện toán = computer assisted instructio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-managed instruction (cmi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-managed instruction (cmi)(tech) dạy học bằng máy điện toán = computer assisted instruction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-managed instruction (cmi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-managed instruction (cmi) là: (tech) dạy học bằng máy điện toán = computer assisted instruction

17957. computer-managed instruction (cmi) = computer-assisted instruction nghĩa tiếng việt là (tech) hướng dẫn/dạy học được quản lý bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-managed instruction (cmi) = computer-assisted instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-managed instruction (cmi) = computer-assisted instruction(tech) hướng dẫn/dạy học được quản lý bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-managed instruction (cmi) = computer-assisted instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-managed instruction (cmi) = computer-assisted instruction là: (tech) hướng dẫn/dạy học được quản lý bằng máy điện toán

17958. computer-on-a-chip nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán trên chíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-on-a-chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-on-a-chip(tech) máy điện toán trên chíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-on-a-chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-on-a-chip là: (tech) máy điện toán trên chíp

17959. computer-operated memory test system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thử bộ nhớ bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-operated memory test system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-operated memory test system(tech) hệ thống thử bộ nhớ bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-operated memory test system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-operated memory test system là: (tech) hệ thống thử bộ nhớ bằng máy điện toán

17960. computer-operated universal test system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thử chung bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-operated universal test system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-operated universal test system(tech) hệ thống thử chung bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-operated universal test system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-operated universal test system là: (tech) hệ thống thử chung bằng máy điện toán

17961. computer-oriented nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc hướng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-oriented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-oriented(tech) thuộc hướng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-oriented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-oriented là: (tech) thuộc hướng máy điện toán

17962. computer-oriented language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ hướng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-oriented language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-oriented language(tech) ngôn ngữ hướng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-oriented language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-oriented language là: (tech) ngôn ngữ hướng máy điện toán

17963. computer-processable data file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin dữ kiện xử lý được bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-processable data file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-processable data file(tech) tập tin dữ kiện xử lý được bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-processable data file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-processable data file là: (tech) tập tin dữ kiện xử lý được bằng máy điện toán

17964. computer-rated nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc định suất máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-rated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-rated(tech) thuộc định suất máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-rated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-rated là: (tech) thuộc định suất máy điện toán

17965. computer-readable format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-readable format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-readable format(tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-readable format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-readable format là: (tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán

17966. computer-refined nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tu chính bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-refined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-refined(tech) thuộc tu chính bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-refined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-refined là: (tech) thuộc tu chính bằng máy điện toán

17967. computer-sensitive language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ nhạy cảm/phụ thuộc máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-sensitive language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-sensitive language(tech) ngôn ngữ nhạy cảm/phụ thuộc máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-sensitive language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-sensitive language là: (tech) ngôn ngữ nhạy cảm/phụ thuộc máy điện toán

17968. computer-set page nghĩa tiếng việt là (tech) trang sắp đặt bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-set page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-set page(tech) trang sắp đặt bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-set page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-set page là: (tech) trang sắp đặt bằng máy điện toán

17969. computer-supported graphical plotting nghĩa tiếng việt là (tech) vẽ đồ họa bằng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computer-supported graphical plotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computer-supported graphical plotting(tech) vẽ đồ họa bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computer-supported graphical plotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computer-supported graphical plotting là: (tech) vẽ đồ họa bằng máy điện toán

17970. computerdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán; giới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerdom danh từ|- giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán; giới tin học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerdom là: danh từ|- giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán; giới tin học

17971. computerese nghĩa tiếng việt là (tech) đặc ngữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerese(tech) đặc ngữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerese là: (tech) đặc ngữ điện toán

17972. computergraphic display nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình đồ họa máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computergraphic display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computergraphic display(tech) màn hình đồ họa máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computergraphic display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computergraphic display là: (tech) màn hình đồ họa máy điện toán

17973. computerisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang bị máy điện toán, sự điện toán hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerisation danh từ|- sự trang bị máy điện toán, sự điện toán hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerisation là: danh từ|- sự trang bị máy điện toán, sự điện toán hoá

17974. computerise nghĩa tiếng việt là trang bị máy điện toán, điện toán hoá|- kiểm soát bằng máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerisetrang bị máy điện toán, điện toán hoá|- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerise là: trang bị máy điện toán, điện toán hoá|- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán

17975. computerism nghĩa tiếng việt là (tech) chủ nghĩa máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerism(tech) chủ nghĩa máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerism là: (tech) chủ nghĩa máy điện toán

17976. computerist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sử dụng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerist danh từ|- người sử dụng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerist là: danh từ|- người sử dụng máy điện toán

17977. computerizable nghĩa tiếng việt là xem computerize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerizablexem computerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerizable là: xem computerize

17978. computerization nghĩa tiếng việt là (tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerization(tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerization là: (tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán

17979. computerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị máy điện toán|- kiểm soát bằng má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerize ngoại động từ|- trang bị máy điện toán|- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;||@computerize|- (tech) điện toán hóa (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerize
  • Phiên âm (nếu có): [kəmpju:təraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của computerize là: ngoại động từ|- trang bị máy điện toán|- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;||@computerize|- (tech) điện toán hóa (đ)

17980. computerized nghĩa tiếng việt là (tech) được điện toán hóa, được dùng máy điện toán (tt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerized(tech) được điện toán hóa, được dùng máy điện toán (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerized là: (tech) được điện toán hóa, được dùng máy điện toán (tt)

17981. computerized translation system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống dịch điện toán hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerized translation system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerized translation system(tech) hệ thống dịch điện toán hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerized translation system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerized translation system là: (tech) hệ thống dịch điện toán hóa

17982. computerjack nghĩa tiếng việt là (tech) sự khấu tặc điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerjack(tech) sự khấu tặc điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerjack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerjack là: (tech) sự khấu tặc điện toán

17983. computerjacker nghĩa tiếng việt là (tech) điện (toán) tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerjacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerjacker(tech) điện (toán) tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerjacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerjacker là: (tech) điện (toán) tặc

17984. computermatic nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu (máy) điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computermatic(tech) kiểu (máy) điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computermatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computermatic là: (tech) kiểu (máy) điện toán

17985. computernik nghĩa tiếng việt là (tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computernik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computernik(tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computernik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computernik là: (tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán

17986. computerphobia nghĩa tiếng việt là (tech) ngán/sợ máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computerphobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computerphobia(tech) ngán/sợ máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computerphobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computerphobia là: (tech) ngán/sợ máy điện toán

17987. computing nghĩa tiếng việt là (tech) điện toán; tính toán; máy điện toán||@computing|- sự ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing(tech) điện toán; tính toán; máy điện toán||@computing|- sự tính toán|- correction c. tính các lượng sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing là: (tech) điện toán; tính toán; máy điện toán||@computing|- sự tính toán|- correction c. tính các lượng sửa

17988. computing amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing amplifier(tech) bộ khuếch đại tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing amplifier là: (tech) bộ khuếch đại tính toán

17989. computing electronics nghĩa tiếng việt là (tech) điện tử học về điện toán; thiết bị điện tử tính toá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing electronics(tech) điện tử học về điện toán; thiết bị điện tử tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing electronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing electronics là: (tech) điện tử học về điện toán; thiết bị điện tử tính toán

17990. computing engine nghĩa tiếng việt là (tech) máy tính toán, máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing engine(tech) máy tính toán, máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing engine là: (tech) máy tính toán, máy điện toán

17991. computing error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing error(tech) sai số tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing error là: (tech) sai số tính toán

17992. computing facilities nghĩa tiếng việt là (tech) phương tiện tính toán, thiết bị tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing facilities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing facilities(tech) phương tiện tính toán, thiết bị tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing facilities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing facilities là: (tech) phương tiện tính toán, thiết bị tính toán

17993. computing formula nghĩa tiếng việt là (tech) công thức tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing formula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing formula(tech) công thức tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing formula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing formula là: (tech) công thức tính toán

17994. computing fundamental(s) nghĩa tiếng việt là (tech) cơ bản tính toán, nguyên lý tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing fundamental(s) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing fundamental(s)(tech) cơ bản tính toán, nguyên lý tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing fundamental(s)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing fundamental(s) là: (tech) cơ bản tính toán, nguyên lý tính toán

17995. computing gear nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị truyền động tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing gear(tech) thiết bị truyền động tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing gear là: (tech) thiết bị truyền động tính toán

17996. computing group nghĩa tiếng việt là (tech) nhóm điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing group(tech) nhóm điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing group là: (tech) nhóm điện toán

17997. computing machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing machine(tech) máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing machine là: (tech) máy tính

17998. computing machinery = computing machine nghĩa tiếng việt là (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing machinery = computing machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing machinery = computing machine(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing machinery = computing machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing machinery = computing machine là: (tech)

17999. computing matrix nghĩa tiếng việt là (tech) ma trận tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing matrix(tech) ma trận tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing matrix là: (tech) ma trận tính toán

18000. computing mechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ cấu tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing mechanism(tech) cơ cấu tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing mechanism là: (tech) cơ cấu tính toán

18001. computing method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing method(tech) phương pháp tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing method là: (tech) phương pháp tính toán

18002. computing mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing mode(tech) kiểu tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing mode là: (tech) kiểu tính toán

18003. computing network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing network(tech) mạng tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing network là: (tech) mạng tính toán

18004. computing neuron nghĩa tiếng việt là (tech) tế bào thần kinh tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing neuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing neuron(tech) tế bào thần kinh tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing neuron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing neuron là: (tech) tế bào thần kinh tính toán

18005. computing power nghĩa tiếng việt là (tech) năng lực tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing power(tech) năng lực tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing power là: (tech) năng lực tính toán

18006. computing procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing procedure(tech) thủ tục tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing procedure là: (tech) thủ tục tính toán

18007. computing resource nghĩa tiếng việt là (tech) tài nguyên tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing resource(tech) tài nguyên tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing resource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing resource là: (tech) tài nguyên tính toán

18008. computing service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing service(tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing service là: (tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán

18009. computing sight nghĩa tiếng việt là (tech) thước ngắm tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing sight(tech) thước ngắm tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing sight là: (tech) thước ngắm tính toán

18010. computing speed nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing speed(tech) tốc độ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing speed là: (tech) tốc độ tính toán

18011. computing statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing statement(tech) câu lệnh tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing statement là: (tech) câu lệnh tính toán

18012. computing store nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing store(tech) bộ trữ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing store là: (tech) bộ trữ tính toán

18013. computing technique nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing technique(tech) kỹ thuật tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing technique là: (tech) kỹ thuật tính toán

18014. computing technology nghĩa tiếng việt là (tech) công nghệ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing technology(tech) công nghệ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing technology là: (tech) công nghệ tính toán

18015. computing term nghĩa tiếng việt là (tech) thuật ngữ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing term(tech) thuật ngữ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing term là: (tech) thuật ngữ điện toán

18016. computing time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing time(tech) thời gian tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing time là: (tech) thời gian tính toán

18017. computing word nghĩa tiếng việt là (tech) từ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computing word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computing word(tech) từ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computing word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computing word là: (tech) từ điện toán

18018. computist nghĩa tiếng việt là (tech) chuyên viên tính toán, tính toán gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computist(tech) chuyên viên tính toán, tính toán gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computist là: (tech) chuyên viên tính toán, tính toán gia

18019. computopia nghĩa tiếng việt là (tech) điện toán không tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computopia(tech) điện toán không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computopia là: (tech) điện toán không tưởng

18020. computor nghĩa tiếng việt là máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computormáy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computor là: máy tính
#VALUE!

18022. computor method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computor method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computor method(tech) phương pháp máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computor method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computor method là: (tech) phương pháp máy điện toán

18023. computron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn điện tử đa cực (dùng trong máy điện toán)||@computr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computron(tech) đèn điện tử đa cực (dùng trong máy điện toán)||@computron|- computron (một đền trong máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computron là: (tech) đèn điện tử đa cực (dùng trong máy điện toán)||@computron|- computron (một đền trong máy tính)

18024. computus nghĩa tiếng việt là (tech) sổ kẻ bảng tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computus(tech) sổ kẻ bảng tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computus là: (tech) sổ kẻ bảng tính toán

18025. computyper nghĩa tiếng việt là (tech) máy đánh chữ tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ computyper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh computyper(tech) máy đánh chữ tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:computyper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của computyper là: (tech) máy đánh chữ tính toán
#VALUE!

18027. comrade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn, đồng chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comrade danh từ|- bạn, đồng chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comrade
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmrid]
  • Nghĩa tiếng việt của comrade là: danh từ|- bạn, đồng chí

18028. comrade-in-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comrade-in-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comrade-in-arms danh từ|- bạn chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comrade-in-arms
  • Phiên âm (nếu có): [kəmridinɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của comrade-in-arms là: danh từ|- bạn chiến đấu

18029. comradeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, tình đồng chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comradeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comradeliness danh từ|- tình bạn, tình đồng chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comradeliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comradeliness là: danh từ|- tình bạn, tình đồng chí

18030. comradery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comradery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comradery danh từ|- tình bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comradery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comradery là: danh từ|- tình bạn

18031. comradeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, tình đồng chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comradeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comradeship danh từ|- tình bạn, tình đồng chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comradeship
  • Phiên âm (nếu có): [kɔmridʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của comradeship là: danh từ|- tình bạn, tình đồng chí

18032. comradily nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạn bè, thân hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comradily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comradily tính từ|- bạn bè, thân hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comradily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comradily là: tính từ|- bạn bè, thân hữu

18033. comsat nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comsat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comsat danh từ|- vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comsat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comsat là: danh từ|- vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite

18034. comsat = communications satellite nghĩa tiếng việt là (tech) vệ tinh truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comsat = communications satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comsat = communications satellite(tech) vệ tinh truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comsat = communications satellite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comsat = communications satellite là: (tech) vệ tinh truyền thông

18035. comstockery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ comstockery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh comstockery danh từ|- sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:comstockery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của comstockery là: danh từ|- sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức

18036. con nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm|- đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ con là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh con ngoại động từ|- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm|- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt|* ngoại động từ|- lừa gạt, lừa bịp|* danh từ|- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:con
  • Phiên âm (nếu có): [kɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của con là: ngoại động từ|- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm|- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt|* ngoại động từ|- lừa gạt, lừa bịp|* danh từ|- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

18037. con man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bịp bợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ con man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh con man danh từ|- kẻ bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:con man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của con man là: danh từ|- kẻ bịp bợm

18038. con-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ con-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh con-rod danh từ|- (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:con-rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của con-rod là: danh từ|- (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod

18039. conarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) ấu trùng conaria|- (giải phẫu) tuyến tùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conarium danh từ|- (sinh học) ấu trùng conaria|- (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conarium là: danh từ|- (sinh học) ấu trùng conaria|- (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông

18040. conation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý muốn|- sự nỗ lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conation danh từ|- ý muốn|- sự nỗ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conation là: danh từ|- ý muốn|- sự nỗ lực

18041. conatus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản năng tự vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conatus danh từ|- bản năng tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conatus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conatus là: danh từ|- bản năng tự vệ

18042. concasse nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concasse tính từ|- thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concasse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concasse là: tính từ|- thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ

18043. concatenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concatenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concatenate ngoại động từ|- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)||@concatenate|- (tech) nối chuỗi, kết nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concatenate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkætineit]
  • Nghĩa tiếng việt của concatenate là: ngoại động từ|- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)||@concatenate|- (tech) nối chuỗi, kết nối

18044. concatenated data set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dữ kiện nối chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concatenated data set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concatenated data set(tech) bộ dữ kiện nối chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concatenated data set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concatenated data set là: (tech) bộ dữ kiện nối chuỗi

18045. concatenated file nghĩa tiếng việt là (tech) tập dữ kiện nối chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concatenated file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concatenated file(tech) tập dữ kiện nối chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concatenated file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concatenated file là: (tech) tập dữ kiện nối chuỗi

18046. concatenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự móc vào nhau, sự nối vào nhau|- (nghĩa bóng) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concatenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concatenation danh từ|- sự móc vào nhau, sự nối vào nhau|- (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp|=concatenation of circumstances|+ cơ hội trùng khớp|- (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi||@concatenation|- (tech) phép nối chuỗi, phép móc nối||@concatenation|- [sự, phép],ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concatenation
  • Phiên âm (nếu có): [kɔn,kætineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concatenation là: danh từ|- sự móc vào nhau, sự nối vào nhau|- (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp|=concatenation of circumstances|+ cơ hội trùng khớp|- (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi||@concatenation|- (tech) phép nối chuỗi, phép móc nối||@concatenation|- [sự, phép],ghép

18047. concatenation character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự nối chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concatenation character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concatenation character(tech) ký tự nối chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concatenation character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concatenation character là: (tech) ký tự nối chuỗi

18048. concave nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõm, hình lòng chão||@concave|- (tech) lõm||@concave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave tính từ|- lõm, hình lòng chão||@concave|- (tech) lõm||@concave|- lõm|- c. down-warrd lõm xuống|- c. to ward lõm về phải|- c. up-ward lõm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của concave là: tính từ|- lõm, hình lòng chão||@concave|- (tech) lõm||@concave|- lõm|- c. down-warrd lõm xuống|- c. to ward lõm về phải|- c. up-ward lõm lên

18049. concave function (concavity) nghĩa tiếng việt là (econ) hàm lõm (tính lõm).|+ một hàm lõm về vị trs gốc, vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave function (concavity) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave function (concavity)(econ) hàm lõm (tính lõm).|+ một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy đạo hàm bâc 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave function (concavity)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concave function (concavity) là: (econ) hàm lõm (tính lõm).|+ một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy đạo hàm bâc 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.

18050. concave lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave lens(tech) thấu kính lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concave lens là: (tech) thấu kính lõm

18051. concave mirror nghĩa tiếng việt là (tech) gương lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave mirror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave mirror(tech) gương lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave mirror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concave mirror là: (tech) gương lõm

18052. concave-convex nghĩa tiếng việt là (tech) lõm-lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave-convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave-convex(tech) lõm-lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave-convex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concave-convex là: (tech) lõm-lồi

18053. concave-convex lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính lõm-lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concave-convex lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concave-convex lens(tech) thấu kính lõm-lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concave-convex lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concave-convex lens là: (tech) thấu kính lõm-lồi

18054. concavely nghĩa tiếng việt là xem concave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concavely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concavelyxem concave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concavely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concavely là: xem concave

18055. concaveness nghĩa tiếng việt là xem concave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concaveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concavenessxem concave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concaveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concaveness là: xem concave

18056. concavity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lõm|- mặt lõm||@concavity|- (tech) lõm; bề lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concavity danh từ|- tính lõm|- mặt lõm||@concavity|- (tech) lõm; bề lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concavity
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkæviti]
  • Nghĩa tiếng việt của concavity là: danh từ|- tính lõm|- mặt lõm||@concavity|- (tech) lõm; bề lõm

18057. concavo-concave nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mặt lõm||@concavo-concave|- (vật lí) hai mặt lõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concavo-concave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concavo-concave tính từ|- hai mặt lõm||@concavo-concave|- (vật lí) hai mặt lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concavo-concave
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkeivoukɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của concavo-concave là: tính từ|- hai mặt lõm||@concavo-concave|- (vật lí) hai mặt lõm

18058. concavo-convex nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõm lồi||@concavo-convex|- (vật lí) tập trung; cô đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concavo-convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concavo-convex tính từ|- lõm lồi||@concavo-convex|- (vật lí) tập trung; cô đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concavo-convex
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkeivoukɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của concavo-convex là: tính từ|- lõm lồi||@concavo-convex|- (vật lí) tập trung; cô đặc

18059. conceal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giấu giếm, giấu, che đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceal ngoại động từ|- giấu giếm, giấu, che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceal
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của conceal là: ngoại động từ|- giấu giếm, giấu, che đậy

18060. concealable nghĩa tiếng việt là xem conceal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concealablexem conceal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concealable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concealable là: xem conceal

18061. concealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giấu giếm, người che đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concealer danh từ|- người giấu giếm, người che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concealer
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của concealer là: danh từ|- người giấu giếm, người che đậy

18062. concealment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy|- chỗ ẩn na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concealment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concealment danh từ|- sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy|- chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm|=to remain in concealment|+ ẩn náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concealment
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concealment là: danh từ|- sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy|- chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm|=to remain in concealment|+ ẩn náu

18063. concede nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận, thừa nhận|=to concede a point in an argum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concede ngoại động từ|- nhận, thừa nhận|=to concede a point in an argument|+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận|- cho, nhường cho|=to concede a privilege|+ cho một đặc quyền|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concede
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của concede là: ngoại động từ|- nhận, thừa nhận|=to concede a point in an argument|+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận|- cho, nhường cho|=to concede a privilege|+ cho một đặc quyền|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua

18064. concededly nghĩa tiếng việt là xem concede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concededly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concededlyxem concede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concededly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concededly là: xem concede

18065. conceder nghĩa tiếng việt là xem concede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concederxem concede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceder là: xem concede

18066. conceit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceit danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại|=to be full of conceit|+ rất tự cao tự đại|=he is a great man in his own conceit|+ nó tự cho nó là một người vĩ đại|- (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm|- không thích ai nữa, chán ngấy ai|- làm cho ai chán ngấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceit
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của conceit là: danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại|=to be full of conceit|+ rất tự cao tự đại|=he is a great man in his own conceit|+ nó tự cho nó là một người vĩ đại|- (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm|- không thích ai nữa, chán ngấy ai|- làm cho ai chán ngấy cái gì

18067. conceited nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceited tính từ|- tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceited
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của conceited là: tính từ|- tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

18068. conceitedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiêu hãnh, ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceitedly phó từ|- kiêu hãnh, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceitedly là: phó từ|- kiêu hãnh, ngạo mạn

18069. conceitedness nghĩa tiếng việt là xem conceited(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceitedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceitednessxem conceited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceitedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceitedness là: xem conceited

18070. conceivability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceivability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceivability danh từ|- tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceivability
  • Phiên âm (nếu có): [kən,səntrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của conceivability là: danh từ|- tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được

18071. conceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceivable tính từ|- có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceivable
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conceivable là: tính từ|- có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được

18072. conceivableness nghĩa tiếng việt là xem conceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceivableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceivablenessxem conceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceivableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceivableness là: xem conceive

18073. conceivably nghĩa tiếng việt là danh từ|- có thể tin được, có thể hình dung được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceivably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceivably danh từ|- có thể tin được, có thể hình dung được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceivably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceivably là: danh từ|- có thể tin được, có thể hình dung được

18074. conceive nghĩa tiếng việt là động từ|- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceive động từ|- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng|=to conceive a plan|+ nghĩ ra một kế hoạch|=i cant conceive how he did it|+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào|- (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ|=conceived in plain terms|+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng|- thai nghén trong óc; hình thành trong óc|=to conceive an affection foe somebody|+ có lòng thương yêu ai|- thụ thai, có mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceive
  • Phiên âm (nếu có): [kənsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của conceive là: động từ|- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng|=to conceive a plan|+ nghĩ ra một kế hoạch|=i cant conceive how he did it|+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào|- (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ|=conceived in plain terms|+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng|- thai nghén trong óc; hình thành trong óc|=to conceive an affection foe somebody|+ có lòng thương yêu ai|- thụ thai, có mang

18075. conceiver nghĩa tiếng việt là xem conceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceiverxem conceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceiver là: xem conceive

18076. concentrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tập trung|=to concentrate troops|+ tập trung quân|=to c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrate tính từ|- tập trung|=to concentrate troops|+ tập trung quân|=to concentrate ones attention|+ tập trung sự chú ý|- (hoá học) cô (chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsentreit]
  • Nghĩa tiếng việt của concentrate là: tính từ|- tập trung|=to concentrate troops|+ tập trung quân|=to concentrate ones attention|+ tập trung sự chú ý|- (hoá học) cô (chất lỏng)

18077. concentrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tập trung|=concentrated fire|+ hoả lực tập trung|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrated tính từ|- tập trung|=concentrated fire|+ hoả lực tập trung|- (hoá học) cô đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsentreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của concentrated là: tính từ|- tập trung|=concentrated fire|+ hoả lực tập trung|- (hoá học) cô đặc

18078. concentration nghĩa tiếng việt là (econ) sự tập trung.|+ 1).một cụm thuật ngữ chỉ tình trạng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentration(econ) sự tập trung.|+ 1).một cụm thuật ngữ chỉ tình trạng các điều kiện cạnh tranh phổ biến trong một ngành. 2).một khái niệm sử dụng khi nói tới phân phối quy mô của hãng trong một ngành của nền kinh tế, hoặc liên quan đến vị trí của ngành công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentration là: (econ) sự tập trung.|+ 1).một cụm thuật ngữ chỉ tình trạng các điều kiện cạnh tranh phổ biến trong một ngành. 2).một khái niệm sử dụng khi nói tới phân phối quy mô của hãng trong một ngành của nền kinh tế, hoặc liên quan đến vị trí của ngành công nghiệp.

18079. concentration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập trung; nơi tập trung|=power of concentration|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentration danh từ|- sự tập trung; nơi tập trung|=power of concentration|+ năng lực tập trung trong tư tưởng|=concentration camp|+ trại tập trung|- (hoá học) sự cô|=concentration by evaporation|+ sự cô cạn||@concentration|- (tech) tập trung, cô đặc; nồng độ, hàm lượng [tn],||@concentration|- sự tập trung, sự cô đặc|- stress c. sự tập trung ứng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentration
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsentreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concentration là: danh từ|- sự tập trung; nơi tập trung|=power of concentration|+ năng lực tập trung trong tư tưởng|=concentration camp|+ trại tập trung|- (hoá học) sự cô|=concentration by evaporation|+ sự cô cạn||@concentration|- (tech) tập trung, cô đặc; nồng độ, hàm lượng [tn],||@concentration|- sự tập trung, sự cô đặc|- stress c. sự tập trung ứng lực

18080. concentration gradient nghĩa tiếng việt là (tech) thang độ nồng độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentration gradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentration gradient(tech) thang độ nồng độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentration gradient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentration gradient là: (tech) thang độ nồng độ

18081. concentration ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tập trung.|+ tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentration ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentration ratio(econ) tỷ lệ tập trung.|+ tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. xem standard industrial classìication.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentration ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentration ratio là: (econ) tỷ lệ tập trung.|+ tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. xem standard industrial classìication.

18082. concentration nghĩa tiếng việt là coefficient of.,(econ) hệ số tập trung.|+ một số đo thống kê vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentration coefficient of.,(econ) hệ số tập trung.|+ một số đo thống kê về mức độ hoạt động kinh tế hay một đặc tính kinh tế được tập trung về mặt địa lý, chẳng hạn trong một quốc gia. xem location quotient, specialization, cofficient of.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentration là: coefficient of.,(econ) hệ số tập trung.|+ một số đo thống kê về mức độ hoạt động kinh tế hay một đặc tính kinh tế được tập trung về mặt địa lý, chẳng hạn trong một quốc gia. xem location quotient, specialization, cofficient of.

18083. concentrative nghĩa tiếng việt là xem concentrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrativexem concentrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentrative là: xem concentrate

18084. concentratively nghĩa tiếng việt là xem concentrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrativelyxem concentrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentratively là: xem concentrate

18085. concentrator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrator(tech) bộ tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentrator là: (tech) bộ tập trung

18086. concentrator network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng bộ tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrator network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrator network(tech) mạng bộ tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrator network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentrator network là: (tech) mạng bộ tập trung

18087. concentre nghĩa tiếng việt là động từ|- tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentre động từ|- tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm||@concentre|- có cùng tâm hướng (về) tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentre
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của concentre là: động từ|- tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm||@concentre|- có cùng tâm hướng (về) tâm

18088. concentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm||@c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentric tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm||@concentric|- (tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục||@concentric|- đồng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentric
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của concentric là: tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm||@concentric|- (tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục||@concentric|- đồng tâm

18089. concentric cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp đồng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentric cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentric cable(tech) cáp đồng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentric cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentric cable là: (tech) cáp đồng trục

18090. concentric groove nghĩa tiếng việt là (tech) rãnh đồng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentric groove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentric groove(tech) rãnh đồng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentric groove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentric groove là: (tech) rãnh đồng tâm

18091. concentrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentrical tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrical
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của concentrical là: tính từ|- đồng tâm|=concentric circles|+ vòng tròn đồng tâm

18092. concentrically nghĩa tiếng việt là xem concentric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentricallyxem concentric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concentrically là: xem concentric

18093. concentricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng tâm||@concentricity|- tính đồng tâm, sự cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concentricity danh từ|- tính đồng tâm||@concentricity|- tính đồng tâm, sự cùng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concentricity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəntrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của concentricity là: danh từ|- tính đồng tâm||@concentricity|- tính đồng tâm, sự cùng tâm

18094. concept nghĩa tiếng việt là (tech) khái niệm, quan niệm||@concept|- khái niệm, quan niệm|- a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concept(tech) khái niệm, quan niệm||@concept|- khái niệm, quan niệm|- absolute c. khái niệm tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concept là: (tech) khái niệm, quan niệm||@concept|- khái niệm, quan niệm|- absolute c. khái niệm tuyệt đối

18095. conception nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan niệm, nhận thức|=to have a clear conception of|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conception danh từ|- quan niệm, nhận thức|=to have a clear conception of|+ có một quan niệm rõ ràng về|- khái niệm|- sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc|- sự thụ thai||@conception|- khái niệm, quan niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conception
  • Phiên âm (nếu có): [kənsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conception là: danh từ|- quan niệm, nhận thức|=to have a clear conception of|+ có một quan niệm rõ ràng về|- khái niệm|- sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc|- sự thụ thai||@conception|- khái niệm, quan niệm

18096. conceptional nghĩa tiếng việt là xem conception||@conceptional|- (thuộc) khái niệm, hình dung được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptionalxem conception||@conceptional|- (thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptional là: xem conception||@conceptional|- (thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ

18097. conceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quan niệm, có thể nhận thức|- thai nghén t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptive tính từ|- có thể quan niệm, có thể nhận thức|- thai nghén trong óc; hình thành trong óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptive
  • Phiên âm (nếu có): [kənseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của conceptive là: tính từ|- có thể quan niệm, có thể nhận thức|- thai nghén trong óc; hình thành trong óc

18098. conceptively nghĩa tiếng việt là xem conception(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptivelyxem conception. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptively là: xem conception

18099. conceptual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quan niệm, thuộc nhận thức||@conceptual|- (tec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptual tính từ|- thuộc quan niệm, thuộc nhận thức||@conceptual|- (tech) thuộc khái niệm||@conceptual|- (logic học) có khải niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptual
  • Phiên âm (nếu có): [kənseptjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của conceptual là: tính từ|- thuộc quan niệm, thuộc nhận thức||@conceptual|- (tech) thuộc khái niệm||@conceptual|- (logic học) có khải niệm

18100. conceptual model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình khái niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptual model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptual model(tech) mô hình khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptual model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptual model là: (tech) mô hình khái niệm

18101. conceptualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết khái niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptualism danh từ|- (triết học) thuyết khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptualism
  • Phiên âm (nếu có): [kənseptjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của conceptualism là: danh từ|- (triết học) thuyết khái niệm

18102. conceptualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết khái niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptualist danh từ|- (triết học) người theo thuyết khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptualist
  • Phiên âm (nếu có): [kənseptjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của conceptualist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết khái niệm

18103. conceptualistic nghĩa tiếng việt là xem conceptualism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptualisticxem conceptualism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptualistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptualistic là: xem conceptualism

18104. conceptualistically nghĩa tiếng việt là xem conceptualism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptualistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptualisticallyxem conceptualism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptualistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptualistically là: xem conceptualism

18105. conceptually nghĩa tiếng việt là xem conceptual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptuallyxem conceptual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptually là: xem conceptual

18106. conceptus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conceptus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conceptus danh từ|- cái thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conceptus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conceptus là: danh từ|- cái thai

18107. concer-grand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) pianô cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concer-grand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concer-grand danh từ|- (âm nhạc) pianô cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concer-grand
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsətgrænd]
  • Nghĩa tiếng việt của concer-grand là: danh từ|- (âm nhạc) pianô cánh

18108. concer-hall nghĩa tiếng việt là #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concer-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concer-hall #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concer-hall
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəthɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của concer-hall là: #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc

18109. concern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới|=that has(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concern danh từ|- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới|=that has no concern with the question|+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả|- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần|=to have no concern in an affair|+ không có lợi gì trong một việc nào|=to have a concern in a business|+ có cổ phần trong một việc kinh doanh|- việc, chuyện phải lo|=its no concern of mine|+ đó không phải là việc của tôi|- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm|=to be filled with concern|+ đầy lo ngại|=to notice with deep concern that...|+ rất lo ngại, thấy rằng...|- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh|- (thông tục) cái, vật (gì)|=the whole concern was smashed|+ tất cả cái đó bị đập tan|- không biết gì đến, không quan tâm gì đến|* ngoại động từ|- liên quan, dính líu tới; nhúng vào|=that doesnt concern you at all|+ việc đó không dính líu gì tới anh|=dont concern yourself with other peoples affairs|+ đừng có nhúng vào việc của người khác|=im not concerned|+ không phải việc tôi|- lo lắng, băn khoăn; quan tâm|=please dont be concerned about me|+ đừng lo cho tôi|=everybody was concerned at the news|+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó|- về việc, đối với|- về phần tôi, đối với tôi||@concern|- liên quan, quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concern
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của concern là: danh từ|- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới|=that has no concern with the question|+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả|- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần|=to have no concern in an affair|+ không có lợi gì trong một việc nào|=to have a concern in a business|+ có cổ phần trong một việc kinh doanh|- việc, chuyện phải lo|=its no concern of mine|+ đó không phải là việc của tôi|- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm|=to be filled with concern|+ đầy lo ngại|=to notice with deep concern that...|+ rất lo ngại, thấy rằng...|- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh|- (thông tục) cái, vật (gì)|=the whole concern was smashed|+ tất cả cái đó bị đập tan|- không biết gì đến, không quan tâm gì đến|* ngoại động từ|- liên quan, dính líu tới; nhúng vào|=that doesnt concern you at all|+ việc đó không dính líu gì tới anh|=dont concern yourself with other peoples affairs|+ đừng có nhúng vào việc của người khác|=im not concerned|+ không phải việc tôi|- lo lắng, băn khoăn; quan tâm|=please dont be concerned about me|+ đừng lo cho tôi|=everybody was concerned at the news|+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó|- về việc, đối với|- về phần tôi, đối với tôi||@concern|- liên quan, quan hệ

18110. concerned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có liên quan; có dính líu|=concerned parties|+ những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerned tính từ|- có liên quan; có dính líu|=concerned parties|+ những bên có liên quan|- lo lắng, lo âu; quan tâm|=a very concerned look|+ vẻ rất lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerned
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của concerned là: tính từ|- có liên quan; có dính líu|=concerned parties|+ những bên có liên quan|- lo lắng, lo âu; quan tâm|=a very concerned look|+ vẻ rất lo âu

18111. concernedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bâng khuâng, ái ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concernedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concernedly phó từ|- bâng khuâng, ái ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concernedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concernedly là: phó từ|- bâng khuâng, ái ngại

18112. concerning nghĩa tiếng việt là giới từ|- về việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerning giới từ|- về việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerning
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của concerning là: giới từ|- về việc

18113. concernment nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc|- tầm quan trọng|=a matter of vital concernment|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ concernment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concernment danh từ|- việc|- tầm quan trọng|=a matter of vital concernment|+ vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử|- lợi lộc; phần|- sự lo lắng, sự lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concernment
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concernment là: danh từ|- việc|- tầm quan trọng|=a matter of vital concernment|+ vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử|- lợi lộc; phần|- sự lo lắng, sự lo âu

18114. concerpt nghĩa tiếng việt là danh từ|- khái niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerpt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerpt danh từ|- khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerpt
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsept]
  • Nghĩa tiếng việt của concerpt là: danh từ|- khái niệm

18115. concert nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phối hợp, sự hoà hợp|=to act in concert with|+ ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concert danh từ|- sự phối hợp, sự hoà hợp|=to act in concert with|+ hành động phối hợp với|- buổi hoà nhạc|* ngoại động từ|- dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concert
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của concert là: danh từ|- sự phối hợp, sự hoà hợp|=to act in concert with|+ hành động phối hợp với|- buổi hoà nhạc|* ngoại động từ|- dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

18116. concert grand nghĩa tiếng việt là danh từ|- pianô cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concert grand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concert grand danh từ|- pianô cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concert grand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concert grand là: danh từ|- pianô cánh

18117. concert-goer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi nghe hoà nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concert-goer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concert-goer danh từ|- người hay đi nghe hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concert-goer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concert-goer là: danh từ|- người hay đi nghe hoà nhạc

18118. concert-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng hoà nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concert-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concert-hall danh từ|- phòng hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concert-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concert-hall là: danh từ|- phòng hoà nhạc

18119. concert-room nghĩa tiếng việt là #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concert-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concert-room #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concert-room
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəthɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của concert-room là: #-room) |/kɔnsətrum/|* danh từ|- phòng hoà nhạc

18120. concertealy nghĩa tiếng việt là phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertealy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertealy phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertealy
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:tidli]
  • Nghĩa tiếng việt của concertealy là: phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp

18121. concerted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp|=to take co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerted tính từ|- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp|=to take concerted action|+ hành động phối hợp|=a concerted attack|+ tấn công phối hợp|- (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerted
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của concerted là: tính từ|- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp|=to take concerted action|+ hành động phối hợp|=a concerted attack|+ tấn công phối hợp|- (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

18122. concerted action nghĩa tiếng việt là (econ) hành động phối hợp.|+ đây là tên đặt cho một phương án (…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerted action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerted action(econ) hành động phối hợp.|+ đây là tên đặt cho một phương án của chính sách thu nhập của đức mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerted action
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concerted action là: (econ) hành động phối hợp.|+ đây là tên đặt cho một phương án của chính sách thu nhập của đức mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.

18123. concertedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertedly phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concertedly là: phó từ|- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp

18124. concertina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn côngxectina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertina danh từ|- (âm nhạc) đàn côngxectina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertina
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của concertina là: danh từ|- (âm nhạc) đàn côngxectina

18125. concertina method of tariff reduction nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp điều hoà giảm thuế quan; phương pháp giảm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertina method of tariff reduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertina method of tariff reduction(econ) phương pháp điều hoà giảm thuế quan; phương pháp giảm thuế quan hài hoà.|+ một quá trình giảm thuế quan, cắt giảm thuế suất cao trong khi không thay đổi thuế suất thấp, do đó chênh lệch giữa các mức thuế quan giảm đi. xem across-the-board tariff changes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertina method of tariff reduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concertina method of tariff reduction là: (econ) phương pháp điều hoà giảm thuế quan; phương pháp giảm thuế quan hài hoà.|+ một quá trình giảm thuế quan, cắt giảm thuế suất cao trong khi không thay đổi thuế suất thấp, do đó chênh lệch giữa các mức thuế quan giảm đi. xem across-the-board tariff changes.

18126. concertino nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều concertinos|- (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ|- nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertino danh từ|- số nhiều concertinos|- (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ|- nhóm chủ tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concertino là: danh từ|- số nhiều concertinos|- (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ|- nhóm chủ tấu

18127. concertmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy dàn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concertmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concertmaster danh từ|- người chỉ huy dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concertmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concertmaster là: danh từ|- người chỉ huy dàn nhạc

18128. concerto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) côngxectô|=a piano concerto|+ một bản côngxec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concerto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concerto danh từ|- (âm nhạc) côngxectô|=a piano concerto|+ một bản côngxectô cho pianô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concerto
  • Phiên âm (nếu có): [kəntʃə:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của concerto là: danh từ|- (âm nhạc) côngxectô|=a piano concerto|+ một bản côngxectô cho pianô

18129. concesionary prices nghĩa tiếng việt là #- (econ) giá / tỷ suất ưu đãi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concesionary prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concesionary prices #- (econ) giá / tỷ suất ưu đãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concesionary prices
  • Phiên âm (nếu có): [rates]
  • Nghĩa tiếng việt của concesionary prices là: #- (econ) giá / tỷ suất ưu đãi.

18130. concession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concession danh từ|- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)|=to make concessions|+ nhượng bộ, nhân nhượng|- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)|- (ngoại giao) nhượng địa, tô giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concession
  • Phiên âm (nếu có): [kənseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concession là: danh từ|- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)|=to make concessions|+ nhượng bộ, nhân nhượng|- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)|- (ngoại giao) nhượng địa, tô giới

18131. concessionaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessionaire danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người được nhượng độc quyền (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessionaire
  • Phiên âm (nếu có): [kən,seʃəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của concessionaire là: danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người được nhượng độc quyền (về cái gì)

18132. concessional nghĩa tiếng việt là xem concession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessionalxem concession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concessional là: xem concession

18133. concessionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưu đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessionary tính từ|- ưu đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concessionary là: tính từ|- ưu đãi

18134. concessionnaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessionnaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessionnaire danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người được nhượng độc quyền (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessionnaire
  • Phiên âm (nếu có): [kən,seʃəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của concessionnaire là: danh từ|- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)|- người được nhượng độc quyền (về cái gì)

18135. concessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhượng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessive tính từ|- nhượng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessive
  • Phiên âm (nếu có): [kənsesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của concessive là: tính từ|- nhượng bộ

18136. concessively nghĩa tiếng việt là xem concessive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concessively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concessivelyxem concessive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concessively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concessively là: xem concessive

18137. concettism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concettism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concettism danh từ|- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concettism
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntʃettizm]
  • Nghĩa tiếng việt của concettism là: danh từ|- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy

18138. concexo-convex nghĩa tiếng việt là vt. hai mặt lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concexo-convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concexo-convexvt. hai mặt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concexo-convex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concexo-convex là: vt. hai mặt lồi

18139. conch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc xà cừ|- tủ bằng ốc xà cừ|- vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conch danh từ|- (động vật học) ốc xà cừ|- tủ bằng ốc xà cừ|- vòm trần|- (như) concha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conch
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của conch là: danh từ|- (động vật học) ốc xà cừ|- tủ bằng ốc xà cừ|- vòm trần|- (như) concha

18140. concha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concha danh từ|- (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concha
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của concha là: danh từ|- (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)

18141. conchal nghĩa tiếng việt là xem concha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchalxem concha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conchal là: xem concha

18142. conchiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)|- (địa lý,địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchiferous tính từ|- (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)|- (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchiferous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của conchiferous là: tính từ|- (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)|- (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò

18143. conchiform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng vỏ ốc, dạng xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchiform danh từ|- dạng vỏ ốc, dạng xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conchiform là: danh từ|- dạng vỏ ốc, dạng xoắn

18144. conchoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) concoit||@conchoid|- controit (đồ thị của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchoid danh từ|- (toán học) concoit||@conchoid|- controit (đồ thị của (x-a) (x +y ) = b x ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchoid
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của conchoid là: danh từ|- (toán học) concoit||@conchoid|- controit (đồ thị của (x-a) (x +y ) = b x )

18145. conchological nghĩa tiếng việt là xem conchology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchologicalxem conchology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conchological là: xem conchology

18146. conchologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchologist danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchologist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của conchologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm

18147. conchology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchology danh từ|- khoa động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchology
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của conchology là: danh từ|- khoa động vật thân mềm

18148. conchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conchy danh từ|- (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conchy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của conchy là: danh từ|- (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng

18149. concierge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) người giữ cửa, phu khuân vác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concierge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concierge danh từ|- (từ pháp) người giữ cửa, phu khuân vác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concierge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concierge là: danh từ|- (từ pháp) người giữ cửa, phu khuân vác

18150. conciliable nghĩa tiếng việt là xem conciliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliablexem conciliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conciliable là: xem conciliate

18151. conciliar nghĩa tiếng việt là tính từ|- do hội đồng giám mục ban bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliar tính từ|- do hội đồng giám mục ban bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conciliar là: tính từ|- do hội đồng giám mục ban bố

18152. conciliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu phục được, chiếm được, lấy được, gây đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliate ngoại động từ|- thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được|=to the esteem of|+ thu phục được lòng kính mến của|=to conciliate somobody to ones side|+ thu phục được ai về phía mình|- xoa dịu|- hoà giải, giảng hoà|- điều hoà|=to conciliate discrepant theories|+ điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliate
  • Phiên âm (nếu có): [kənsilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của conciliate là: ngoại động từ|- thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được|=to the esteem of|+ thu phục được lòng kính mến của|=to conciliate somobody to ones side|+ thu phục được ai về phía mình|- xoa dịu|- hoà giải, giảng hoà|- điều hoà|=to conciliate discrepant theories|+ điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau

18153. conciliation nghĩa tiếng việt là (econ) hoà giải|+ sự can thiệp vào một tranh chấp về lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliation(econ) hoà giải|+ sự can thiệp vào một tranh chấp về lao động theo yêu cầu của các bên liên quan bằng một bên thứ ba độc lập và không thiên vị nhằm hoà giải các quan điểm của hai bên. xem mediation, arbitration.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conciliation là: (econ) hoà giải|+ sự can thiệp vào một tranh chấp về lao động theo yêu cầu của các bên liên quan bằng một bên thứ ba độc lập và không thiên vị nhằm hoà giải các quan điểm của hai bên. xem mediation, arbitration.

18154. conciliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà giải|=court of conciliation|+ toà án hoà giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliation danh từ|- sự hoà giải|=court of conciliation|+ toà án hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliation
  • Phiên âm (nếu có): [kən,silieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conciliation là: danh từ|- sự hoà giải|=court of conciliation|+ toà án hoà giải

18155. conciliator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoà giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliator danh từ|- người hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliator
  • Phiên âm (nếu có): [kənsilieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của conciliator là: danh từ|- người hoà giải

18156. conciliatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà giải|=a conciliatory act|+ hành động hoà giải|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciliatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciliatory tính từ|- hoà giải|=a conciliatory act|+ hành động hoà giải|=a conciliatory spirit|+ tinh thần hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciliatory
  • Phiên âm (nếu có): [kənsiliətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của conciliatory là: tính từ|- hoà giải|=a conciliatory act|+ hành động hoà giải|=a conciliatory spirit|+ tinh thần hoà giải

18157. concilium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều concilia|- hội nghị giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concilium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concilium danh từ|- số nhiều concilia|- hội nghị giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concilium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concilium là: danh từ|- số nhiều concilia|- hội nghị giám mục

18158. concinnity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối hành văn thanh nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concinnity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concinnity danh từ|- lối hành văn thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concinnity
  • Phiên âm (nếu có): [kənsiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của concinnity là: danh từ|- lối hành văn thanh nhã

18159. concirlular nghĩa tiếng việt là (hình học) đồng viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concirlular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concirlular(hình học) đồng viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concirlular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concirlular là: (hình học) đồng viên

18160. concise nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn gọn, súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concise tính từ|- ngắn gọn, súc tích (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concise
  • Phiên âm (nếu có): [kənsais]
  • Nghĩa tiếng việt của concise là: tính từ|- ngắn gọn, súc tích (văn)

18161. concisely nghĩa tiếng việt là phó từ|- gãy gọn, súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concisely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concisely phó từ|- gãy gọn, súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concisely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concisely là: phó từ|- gãy gọn, súc tích

18162. conciseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conciseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conciseness danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conciseness
  • Phiên âm (nếu có): [kənsaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conciseness là: danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)

18163. concision nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concision danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concision
  • Phiên âm (nếu có): [kənsaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của concision là: danh từ|- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)

18164. conclave nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclave danh từ|- hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)|- (nghĩa bóng) buổi họp kín|=to sit in conclave|+ họp kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclave
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của conclave là: danh từ|- hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)|- (nghĩa bóng) buổi họp kín|=to sit in conclave|+ họp kín

18165. conclude nghĩa tiếng việt là động từ|- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclude động từ|- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)|=to conclude a speech|+ kết thúc bài nói|- kết luận|- quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp|- ký kết|=to conclude a treaty|+ ký kết một bản hiệp ước||@conclude|- (logic học) kết luận, kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclude
  • Phiên âm (nếu có): [kənklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của conclude là: động từ|- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)|=to conclude a speech|+ kết thúc bài nói|- kết luận|- quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp|- ký kết|=to conclude a treaty|+ ký kết một bản hiệp ước||@conclude|- (logic học) kết luận, kết thúc

18166. concluder nghĩa tiếng việt là xem conclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concluder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concluderxem conclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concluder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concluder là: xem conclude

18167. conclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối|- sự kết luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclusion danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối|- sự kết luận, phần kết luận|- sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp|- sự ký kết (hiệp ước...)|- một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết|- định kiến|- kết quả có thể dự đoán trước được|=in conclusion|+ để kết luận|=to try conclusions with|+ đọ sức với, đọ tài với||@conclusion|- (logic học) kết luận, sự kết thúc|- c. of a theorem hệ quả của một định lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclusion
  • Phiên âm (nếu có): [kənklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của conclusion là: danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối|- sự kết luận, phần kết luận|- sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp|- sự ký kết (hiệp ước...)|- một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết|- định kiến|- kết quả có thể dự đoán trước được|=in conclusion|+ để kết luận|=to try conclusions with|+ đọ sức với, đọ tài với||@conclusion|- (logic học) kết luận, sự kết thúc|- c. of a theorem hệ quả của một định lý

18168. conclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng, để kết thúc|- để kết luận|- xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclusive tính từ|- cuối cùng, để kết thúc|- để kết luận|- xác định, quyết định, thuyết phục được|=conclusive experiment|+ thí nghiệm để xác định|=conclusive proof|+ chứng cớ thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclusive
  • Phiên âm (nếu có): [kənklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của conclusive là: tính từ|- cuối cùng, để kết thúc|- để kết luận|- xác định, quyết định, thuyết phục được|=conclusive experiment|+ thí nghiệm để xác định|=conclusive proof|+ chứng cớ thuyết phục được

18169. conclusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc chắn, thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclusively phó từ|- chắc chắn, thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conclusively là: phó từ|- chắc chắn, thuyết phục

18170. conclusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất để kết thúc|- tính chất để kết luận|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conclusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conclusiveness danh từ|- tính chất để kết thúc|- tính chất để kết luận|- tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conclusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kənklu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conclusiveness là: danh từ|- tính chất để kết thúc|- tính chất để kết luận|- tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết phục được

18171. concoct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- pha, chế|=to concoct a medicine|+ pha thuốc|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ concoct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concoct ngoại động từ|- pha, chế|=to concoct a medicine|+ pha thuốc|=to concoct a new dish|+ chế biến một món ăn mới|- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt|=to concoct a story|+ bịa chuyện, đặt chuyện|=to concoct a plot|+ bày mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concoct
  • Phiên âm (nếu có): [kənkɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của concoct là: ngoại động từ|- pha, chế|=to concoct a medicine|+ pha thuốc|=to concoct a new dish|+ chế biến một món ăn mới|- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt|=to concoct a story|+ bịa chuyện, đặt chuyện|=to concoct a plot|+ bày mưu

18172. concocter nghĩa tiếng việt là xem concoct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concocter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concocterxem concoct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concocter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concocter là: xem concoct

18173. concoction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế|- sự đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concoction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concoction danh từ|- sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế|- sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concoction
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkɔkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concoction là: danh từ|- sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế|- sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

18174. concoctor nghĩa tiếng việt là xem concoct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concoctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concoctorxem concoct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concoctor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concoctor là: xem concoct

18175. concolorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đồng màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concolorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concolorous tính từ|- (sinh vật học) đồng màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concolorous
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌlərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của concolorous là: tính từ|- (sinh vật học) đồng màu

18176. concomitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau||@concomitance|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concomitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concomitance danh từ|- sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau||@concomitance|- sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concomitance
  • Phiên âm (nếu có): [kənkɔmitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của concomitance là: danh từ|- sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau||@concomitance|- sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

18177. concomitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời|=co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concomitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concomitant tính từ|- đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời|=concomitant circumstances|+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc|- (y học) đồng phát|* danh từ|- sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi|=sleeplessness is often a concomitant of anxiety|+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu||@concomitant|- (tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hành||@concomitant|- kềm theo, đồng hành, trùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concomitant
  • Phiên âm (nếu có): [kənkɔmitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concomitant là: tính từ|- đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời|=concomitant circumstances|+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc|- (y học) đồng phát|* danh từ|- sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi|=sleeplessness is often a concomitant of anxiety|+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu||@concomitant|- (tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hành||@concomitant|- kềm theo, đồng hành, trùng nhau

18178. concomitantly nghĩa tiếng việt là xem concomitant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concomitantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concomitantlyxem concomitant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concomitantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concomitantly là: xem concomitant

18179. concord nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà hợp, sự hoà thuận|=to live in complete concor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concord danh từ|- sự hoà hợp, sự hoà thuận|=to live in complete concord|+ sống với nhau rất hoà thuận|- thoả ước, hiệp ước|- (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)|- (âm nhạc) hoà âm|- hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concord
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của concord là: danh từ|- sự hoà hợp, sự hoà thuận|=to live in complete concord|+ sống với nhau rất hoà thuận|- thoả ước, hiệp ước|- (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)|- (âm nhạc) hoà âm|- hợp với

18180. concordance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phù hợp|=in concordance with|+ phù hợp với|- sác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concordance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concordance danh từ|- sự phù hợp|=in concordance with|+ phù hợp với|- sách dẫn, mục lục|=verbal concordance|+ mục lục theo thứ tự chữ cái|=real concordance|+ sách dẫn các đề mục||@concordance|- (tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn||@concordance|- sự phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concordance
  • Phiên âm (nếu có): [kənkɔ:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của concordance là: danh từ|- sự phù hợp|=in concordance with|+ phù hợp với|- sách dẫn, mục lục|=verbal concordance|+ mục lục theo thứ tự chữ cái|=real concordance|+ sách dẫn các đề mục||@concordance|- (tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn||@concordance|- sự phù hợp

18181. concordant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) hợp với, phù hợp với|- (âm nhạc) hoà âm||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concordant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concordant tính từ|- (+ with) hợp với, phù hợp với|- (âm nhạc) hoà âm||@concordant|- phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concordant
  • Phiên âm (nếu có): [kənkɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concordant là: tính từ|- (+ with) hợp với, phù hợp với|- (âm nhạc) hoà âm||@concordant|- phù hợp

18182. concordantly nghĩa tiếng việt là xem concordant||@concordantly|- một cách phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concordantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concordantlyxem concordant||@concordantly|- một cách phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concordantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concordantly là: xem concordant||@concordantly|- một cách phù hợp

18183. concordat nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concordat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concordat danh từ|- giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concordat
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkɔ:dæt]
  • Nghĩa tiếng việt của concordat là: danh từ|- giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)

18184. concourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông tụ tập|- sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concourse danh từ|- đám đông tụ tập|- sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concourse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của concourse là: danh từ|- đám đông tụ tập|- sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)

18185. concrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự liên trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrescence danh từ|- (sinh vật học) sự liên trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrescence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkresns]
  • Nghĩa tiếng việt của concrescence là: danh từ|- (sinh vật học) sự liên trưởng

18186. concrescent nghĩa tiếng việt là xem concrescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrescentxem concrescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concrescent là: xem concrescence

18187. concrete nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụ thể|=concrete noun|+ danh từ cụ thể|- bằng bê tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrete tính từ|- cụ thể|=concrete noun|+ danh từ cụ thể|- bằng bê tông|* danh từ|- vật cụ thể|- bê tông|- thực tế, trong thực tế; cụ thể|* động từ|- đúc thành một khối; chắc lại|- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông|=to concrete a road|+ rải bê tông một con đường||@concrete|- (tech) bêtông||@concrete|- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrete
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của concrete là: tính từ|- cụ thể|=concrete noun|+ danh từ cụ thể|- bằng bê tông|* danh từ|- vật cụ thể|- bê tông|- thực tế, trong thực tế; cụ thể|* động từ|- đúc thành một khối; chắc lại|- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông|=to concrete a road|+ rải bê tông một con đường||@concrete|- (tech) bêtông||@concrete|- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

18188. concrete music nghĩa tiếng việt là âm nhạc thu âm tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrete music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrete musicâm nhạc thu âm tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrete music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concrete music là: âm nhạc thu âm tự nhiên

18189. concrete pole nghĩa tiếng việt là (tech) cột bêtông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrete pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrete pole(tech) cột bêtông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrete pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concrete pole là: (tech) cột bêtông

18190. concrete-mixer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy trộn bê tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concrete-mixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concrete-mixer danh từ|- máy trộn bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concrete-mixer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkri:tmiksə]
  • Nghĩa tiếng việt của concrete-mixer là: danh từ|- máy trộn bê tông

18191. concretely nghĩa tiếng việt là phó từ|- cụ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretely phó từ|- cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretely
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkri:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của concretely là: phó từ|- cụ thể

18192. concreteness nghĩa tiếng việt là xem concrete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concreteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretenessxem concrete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concreteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concreteness là: xem concrete

18193. concretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretion danh từ|- sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc|- khối kết|- (y học) thể kết|- (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretion
  • Phiên âm (nếu có): [kənkri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concretion là: danh từ|- sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc|- khối kết|- (y học) thể kết|- (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

18194. concretionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết thành khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretionary tính từ|- kết thành khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretionary
  • Phiên âm (nếu có): [kənkri:ʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của concretionary là: tính từ|- kết thành khối

18195. concretism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretism danh từ|- thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng|- thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ viết trong thơ|- cụ thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concretism là: danh từ|- thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng|- thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ viết trong thơ|- cụ thể luận

18196. concretization nghĩa tiếng việt là xem concretize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretizationxem concretize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concretization là: xem concretize

18197. concretize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cụ thể hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concretize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concretize ngoại động từ|- cụ thể hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concretize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkri:taiz]
  • Nghĩa tiếng việt của concretize là: ngoại động từ|- cụ thể hoá

18198. concubinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu|- sự ở với nhau m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concubinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concubinage danh từ|- sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu|- sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức|- thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concubinage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkju:binidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của concubinage là: danh từ|- sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu|- sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức|- thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu

18199. concubinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở làm lẽ, ở làm nàng hầu|- lấy vợ lẽ, lấy nàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concubinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concubinary tính từ|- ở làm lẽ, ở làm nàng hầu|- lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu|- (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concubinary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnkju:binəri]
  • Nghĩa tiếng việt của concubinary là: tính từ|- ở làm lẽ, ở làm nàng hầu|- lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu|- (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)

18200. concubine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ lẽ, nàng hầu|- gái bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concubine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concubine danh từ|- vợ lẽ, nàng hầu|- gái bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concubine
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkju:binəri]
  • Nghĩa tiếng việt của concubine là: danh từ|- vợ lẽ, nàng hầu|- gái bao

18201. concupiscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhục dục, sự dâm dục|- (kinh thánh) sự ham muốn thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concupiscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concupiscence danh từ|- nhục dục, sự dâm dục|- (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concupiscence
  • Phiên âm (nếu có): [kənkju:pisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của concupiscence là: danh từ|- nhục dục, sự dâm dục|- (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục

18202. concupiscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa nhục dục, dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concupiscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concupiscent tính từ|- ưa nhục dục, dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concupiscent
  • Phiên âm (nếu có): [kənkju:pisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concupiscent là: tính từ|- ưa nhục dục, dâm dục

18203. concur nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trùng nhau, xảy ra đồng thời|- kết hợp lại, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concur nội động từ|- trùng nhau, xảy ra đồng thời|- kết hợp lại, góp vào|=many couses concurred to bring about this revolution|+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này|- đồng ý, tán thành, nhất trí|- (toán học) đồng quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concur
  • Phiên âm (nếu có): [kənkə:]
  • Nghĩa tiếng việt của concur là: nội động từ|- trùng nhau, xảy ra đồng thời|- kết hợp lại, góp vào|=many couses concurred to bring about this revolution|+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này|- đồng ý, tán thành, nhất trí|- (toán học) đồng quy

18204. concurrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời|=in concurrence w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrence danh từ|- sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời|=in concurrence with|+ xảy ra đồng thời với, đi đôi với|- sự hợp lực, sự góp vào|- sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí|=concurrence of ideas|+ sự nhất trí về tư tưởng|- (toán học) điểm đồng qui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrence
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của concurrence là: danh từ|- sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời|=in concurrence with|+ xảy ra đồng thời với, đi đôi với|- sự hợp lực, sự góp vào|- sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí|=concurrence of ideas|+ sự nhất trí về tư tưởng|- (toán học) điểm đồng qui

18205. concurrency nghĩa tiếng việt là (tech) đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrency(tech) đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concurrency là: (tech) đồng thời

18206. concurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra đồng thời, trùng nhau|- hợp vào, góp vào, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrent tính từ|- xảy ra đồng thời, trùng nhau|- hợp vào, góp vào, giúp vào|- đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau|=concurrent opinions|+ ý kiến nhất trí|- (toán học) đồng quy|- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)|- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)||@concurrent|- (tech) đồng qui; đồng thời||@concurrent|- sự đồng quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrent
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của concurrent là: tính từ|- xảy ra đồng thời, trùng nhau|- hợp vào, góp vào, giúp vào|- đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau|=concurrent opinions|+ ý kiến nhất trí|- (toán học) đồng quy|- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)|- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)||@concurrent|- (tech) đồng qui; đồng thời||@concurrent|- sự đồng quy

18207. concurrent operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành đồng thời; phép toán đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrent operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrent operation(tech) vận hành đồng thời; phép toán đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrent operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concurrent operation là: (tech) vận hành đồng thời; phép toán đồng thời

18208. concurrent process nghĩa tiếng việt là (tech) quá trình đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrent process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrent process(tech) quá trình đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrent process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concurrent process là: (tech) quá trình đồng thời

18209. concurrent processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrent processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrent processing(tech) xử lý đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrent processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concurrent processing là: (tech) xử lý đồng thời

18210. concurrently nghĩa tiếng việt là phó từ|- đồng thời, kiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concurrently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concurrently phó từ|- đồng thời, kiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concurrently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concurrently là: phó từ|- đồng thời, kiêm

18211. concuss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động|- đe d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concuss ngoại động từ|- lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động|- đe doạ, doạ nạt, hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concuss
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của concuss là: ngoại động từ|- lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động|- đe doạ, doạ nạt, hăm doạ

18212. concussion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung chuyển, sự chấn động|- (y học) sự chấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concussion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concussion danh từ|- sự rung chuyển, sự chấn động|- (y học) sự chấn động|=concussion of the brain|+ sự chấn động não, sự choáng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concussion
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của concussion là: danh từ|- sự rung chuyển, sự chấn động|- (y học) sự chấn động|=concussion of the brain|+ sự chấn động não, sự choáng não

18213. concussion grenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- lựu đạn có sức ép mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concussion grenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concussion grenade danh từ|- lựu đạn có sức ép mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concussion grenade
  • Phiên âm (nếu có): [kənkʌʃngrineid]
  • Nghĩa tiếng việt của concussion grenade là: danh từ|- lựu đạn có sức ép mạnh

18214. concussive nghĩa tiếng việt là xem concussion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concussivexem concussion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concussive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concussive là: xem concussion

18215. concussively nghĩa tiếng việt là xem concussion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ concussively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh concussivelyxem concussion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:concussively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của concussively là: xem concussion

18216. condasyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condasyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condasyl danh từ|- (tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condasyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condasyl là: danh từ|- (tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl

18217. condemn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết án, kết tội, xử, xử phạt|=to be condemn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condemn ngoại động từ|- kết án, kết tội, xử, xử phạt|=to be condemned to death|+ bị kết án tội tử hình|- chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội|=do not condemn him before you know his motives|+ đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn|- (nghĩa bóng) bắt buộc, ép|=i an condemned to lie on my back another week|+ tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa|- tịch thu (hàng lậu...)|- thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)|- chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)|- (xem) cell. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condemn
  • Phiên âm (nếu có): [kəndem]
  • Nghĩa tiếng việt của condemn là: ngoại động từ|- kết án, kết tội, xử, xử phạt|=to be condemned to death|+ bị kết án tội tử hình|- chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội|=do not condemn him before you know his motives|+ đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn|- (nghĩa bóng) bắt buộc, ép|=i an condemned to lie on my back another week|+ tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa|- tịch thu (hàng lậu...)|- thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)|- chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)|- (xem) cell

18218. condemnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kết án được, có thể lên án được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condemnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condemnable tính từ|- có thể kết án được, có thể lên án được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condemnable
  • Phiên âm (nếu có): [kəndemnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của condemnable là: tính từ|- có thể kết án được, có thể lên án được

18219. condemnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt|- sự chỉ trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condemnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condemnation danh từ|- sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội|- lý do để lên án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condemnation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndemneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của condemnation là: danh từ|- sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội|- lý do để lên án

18220. condemnatory nghĩa tiếng việt là xem condemn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condemnatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condemnatoryxem condemn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condemnatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condemnatory là: xem condemn

18221. condemner nghĩa tiếng việt là xem condemn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condemner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condemnerxem condemn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condemner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condemner là: xem condemn

18222. condensability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensability danh từ|- tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)|- tính có thể cô đọng lại (lời, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensability
  • Phiên âm (nếu có): [kən,densəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của condensability là: danh từ|- tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)|- tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)

18223. condensable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensable tính từ|- có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)|- có thể cô lại (lời, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensable
  • Phiên âm (nếu có): [kəndensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của condensable là: tính từ|- có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)|- có thể cô lại (lời, văn...)

18224. condensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensation danh từ|- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)|- khối đặc lại|- sự cô đọng (lời, văn...)||@condensation|- (tech) ngưng tụ (d)||@condensation|- sự ngưng, sự cô đọng|- c. of singularities sự ngưng tụ các điểm kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndenseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của condensation là: danh từ|- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)|- khối đặc lại|- sự cô đọng (lời, văn...)||@condensation|- (tech) ngưng tụ (d)||@condensation|- sự ngưng, sự cô đọng|- c. of singularities sự ngưng tụ các điểm kỳ dị

18225. condensational nghĩa tiếng việt là xem condensation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensationalxem condensation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condensational là: xem condensation

18226. condense nghĩa tiếng việt là động từ|- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condense động từ|- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)|- nói cô đọng; viết súc tích||@condense|- làm ngưng, làm cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condense
  • Phiên âm (nếu có): [kəndens]
  • Nghĩa tiếng việt của condense là: động từ|- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)|- nói cô đọng; viết súc tích||@condense|- làm ngưng, làm cô đọng

18227. condensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cô đặc|=condensed milk|+ sữa đặc|- súc tích|=a conde(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensed tính từ|- cô đặc|=condensed milk|+ sữa đặc|- súc tích|=a condensed account|+ bài tường thuật súc tích||@condensed|- (tech) đậm đặc, cô lại, nén lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensed
  • Phiên âm (nếu có): [kəndenst]
  • Nghĩa tiếng việt của condensed là: tính từ|- cô đặc|=condensed milk|+ sữa đặc|- súc tích|=a condensed account|+ bài tường thuật súc tích||@condensed|- (tech) đậm đặc, cô lại, nén lại

18228. condensed milk nghĩa tiếng việt là sữa đặc (có đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensed milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensed milksữa đặc (có đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensed milk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condensed milk là: sữa đặc (có đường)

18229. condensedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cô đặc|- tính súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensedness danh từ|- tính cô đặc|- tính súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensedness
  • Phiên âm (nếu có): [kəndenstnis]
  • Nghĩa tiếng việt của condensedness là: danh từ|- tính cô đặc|- tính súc tích

18230. condenser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) bình ngưng|- cái tụ điện|- cái tụ sáng||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condenser danh từ|- (vật lý) bình ngưng|- cái tụ điện|- cái tụ sáng||@condenser|- (tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ||@condenser|- cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condenser
  • Phiên âm (nếu có): [kəndensə]
  • Nghĩa tiếng việt của condenser là: danh từ|- (vật lý) bình ngưng|- cái tụ điện|- cái tụ sáng||@condenser|- (tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ||@condenser|- cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh

18231. condenserery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy sữa dặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condenserery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condenserery danh từ|- nhà máy sữa dặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condenserery
  • Phiên âm (nếu có): [kəndensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của condenserery là: danh từ|- nhà máy sữa dặc

18232. condensery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy sữa dặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensery danh từ|- nhà máy sữa dặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condensery là: danh từ|- nhà máy sữa dặc

18233. condensible nghĩa tiếng việt là xem condense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensiblexem condense. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condensible là: xem condense

18234. condensor lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condensor lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condensor lens(tech) thấu kính hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condensor lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condensor lens là: (tech) thấu kính hội tụ

18235. condescend nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố|=to condescend do som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condescend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condescend nội động từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố|=to condescend do something|+ hạ mình làm việc gì|=to condescend to somebody|+ hạ cố đến người nào|- (ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản|=to condescend upon particulars|+ ghi rõ những chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condescend
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndisend]
  • Nghĩa tiếng việt của condescend là: nội động từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố|=to condescend do something|+ hạ mình làm việc gì|=to condescend to somebody|+ hạ cố đến người nào|- (ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản|=to condescend upon particulars|+ ghi rõ những chi tiết

18236. condescender nghĩa tiếng việt là xem condescend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condescender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condescenderxem condescend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condescender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condescender là: xem condescend

18237. condescending nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condescending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condescending tính từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condescending
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndisendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của condescending là: tính từ|- hạ mình, hạ cố, chiếu cố

18238. condescendingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hạ mình, nhún nhường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condescendingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condescendingly phó từ|- hạ mình, nhún nhường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condescendingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condescendingly là: phó từ|- hạ mình, nhún nhường

18239. condescension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố|- sự nhã nhặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condescension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condescension danh từ|- sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố|- sự nhã nhặn đối với người dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condescension
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndisenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của condescension là: danh từ|- sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố|- sự nhã nhặn đối với người dưới

18240. condign nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condign tính từ|- đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condign
  • Phiên âm (nếu có): [kəndain]
  • Nghĩa tiếng việt của condign là: tính từ|- đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù)

18241. condignly nghĩa tiếng việt là xem condign(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condignly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condignlyxem condign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condignly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condignly là: xem condign

18242. condimension nghĩa tiếng việt là (tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condimension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condimension(tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condimension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condimension là: (tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên

18243. condiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condiment danh từ|- đồ gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condiment
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của condiment là: danh từ|- đồ gia vị

18244. condimental nghĩa tiếng việt là xem condiment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condimentalxem condiment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condimental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condimental là: xem condiment

18245. condisciple nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condisciple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condisciple danh từ|- bạn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condisciple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condisciple là: danh từ|- bạn học

18246. condition nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện|=on (upon) condition that|+ với điều kiện l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condition danh từ|- điều kiện|=on (upon) condition that|+ với điều kiện là|- (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế|=under the present conditions|+ trong hoàn cảnh hiện tại|=favourable conditions|+ hoàn cảnh thuận lợi|- địa vị, thân phận|=a man of condition|+ người có địa vị|=men of all conditions|+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp|- trạng thái, tình trạng|=eggs arrived in good condition|+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi vớt|- lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình|* ngoại động từ|- ước định, quy định|- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi|=the size of the carpet is conditioned by the area of the room|+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng|- là điều kiện của, cần thiết cho|=the two things condition each other|+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau|- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)|- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dự kỳ thi vớt||@condition|- (tech) điều kiện||@condition|- điều kiện, tình hình, địa vị|- c. of equivalence điều kiện tương đương|- c. of integrability điều kiện khả tích|- adjunction c. điều kiện phù hợp|- ambient e.s điều kiện xung quanh|- annihilator điều kiện làm không|- ascending c. điều kiện dây chuyền tăng|- auxiliarry c. điều kiện phụ|- boundary c. điều kiện biên, biên kiện|- chain c. điều kiện dây chuyền|- competibility c. điều kiện tương thích|- corner c. gt điều kiện tại điểm góc|- countable chain c. điều kiện dây chuyền đếm được|- deformation c. điều kiện biến dạng|- desscending chain c. điều kiệndây chuyền giảm|- discontinuity c.s điều kiện gián đoạn|- end c.s điều kiệnở điểm cuối|- equilirium c. điều kiện cân bằng|- external c. điều kiện ngoài|- homogeneous boundary c điều kiện biên thuần nhất|- initial c.s điều kiện ban đầu|- instep c.s (điều khiển học) điều kiện trùng pha|- integrability c. điều kiện khả tích|- limiting c. điều kiện giới hạn|- load c.s (máy tính) điều kiện tải|- maximal c. điều kiện cực đại|- mechanical shock c. điều kiện có kích |- minimal c. (minimum c.) điều kiện cực tiểu|- necessary c điều kiện [cần, ắt có],|- necessary and sufficient c. điều kiện [ắt có và đủ, càn và đủ],|- non-homogeneousboundarry c. điều kiện biên không thuần nhất|- non-tangency c. điều kiện không tiếp xúc|- normality c. điều kiện chuẩn tắc|- normalizing c điều kiện chuẩn hoá|- no-slip c điều kiện dính|- onepoint boundary c. điều kiện biên một điểm|- operating c.s điều kiệnlàm việc|- order c.s (giải tích) cấp tăng|- permanence c. điều kiện thường trực|- pulse c. chế độ xung|- regularity c. top điều kiện chính quy|- servicwe c.s (máy tính) điều kiện sử dụng|- shock c. điều kiện kích động|- side c. (giải tích) điều kiện bổ sung|- stability c điều kiện ổn định|- start-oscillation c. (điều khiển học) điều kiện sinh dao động|- starting c.s (máy tính) điều kiện ban đầu|- steady-state c.s chế độ [dừng, ổn định],|- sufficient c. điều kiện đủ|- surface c. điều kiện mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condition
  • Phiên âm (nếu có): [kəndiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của condition là: danh từ|- điều kiện|=on (upon) condition that|+ với điều kiện là|- (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế|=under the present conditions|+ trong hoàn cảnh hiện tại|=favourable conditions|+ hoàn cảnh thuận lợi|- địa vị, thân phận|=a man of condition|+ người có địa vị|=men of all conditions|+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp|- trạng thái, tình trạng|=eggs arrived in good condition|+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi vớt|- lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình|* ngoại động từ|- ước định, quy định|- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi|=the size of the carpet is conditioned by the area of the room|+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng|- là điều kiện của, cần thiết cho|=the two things condition each other|+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau|- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)|- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dự kỳ thi vớt||@condition|- (tech) điều kiện||@condition|- điều kiện, tình hình, địa vị|- c. of equivalence điều kiện tương đương|- c. of integrability điều kiện khả tích|- adjunction c. điều kiện phù hợp|- ambient e.s điều kiện xung quanh|- annihilator điều kiện làm không|- ascending c. điều kiện dây chuyền tăng|- auxiliarry c. điều kiện phụ|- boundary c. điều kiện biên, biên kiện|- chain c. điều kiện dây chuyền|- competibility c. điều kiện tương thích|- corner c. gt điều kiện tại điểm góc|- countable chain c. điều kiện dây chuyền đếm được|- deformation c. điều kiện biến dạng|- desscending chain c. điều kiệndây chuyền giảm|- discontinuity c.s điều kiện gián đoạn|- end c.s điều kiệnở điểm cuối|- equilirium c. điều kiện cân bằng|- external c. điều kiện ngoài|- homogeneous boundary c điều kiện biên thuần nhất|- initial c.s điều kiện ban đầu|- instep c.s (điều khiển học) điều kiện trùng pha|- integrability c. điều kiện khả tích|- limiting c. điều kiện giới hạn|- load c.s (máy tính) điều kiện tải|- maximal c. điều kiện cực đại|- mechanical shock c. điều kiện có kích |- minimal c. (minimum c.) điều kiện cực tiểu|- necessary c điều kiện [cần, ắt có],|- necessary and sufficient c. điều kiện [ắt có và đủ, càn và đủ],|- non-homogeneousboundarry c. điều kiện biên không thuần nhất|- non-tangency c. điều kiện không tiếp xúc|- normality c. điều kiện chuẩn tắc|- normalizing c điều kiện chuẩn hoá|- no-slip c điều kiện dính|- onepoint boundary c. điều kiện biên một điểm|- operating c.s điều kiệnlàm việc|- order c.s (giải tích) cấp tăng|- permanence c. điều kiện thường trực|- pulse c. chế độ xung|- regularity c. top điều kiện chính quy|- servicwe c.s (máy tính) điều kiện sử dụng|- shock c. điều kiện kích động|- side c. (giải tích) điều kiện bổ sung|- stability c điều kiện ổn định|- start-oscillation c. (điều khiển học) điều kiện sinh dao động|- starting c.s (máy tính) điều kiện ban đầu|- steady-state c.s chế độ [dừng, ổn định],|- sufficient c. điều kiện đủ|- surface c. điều kiện mặt

18247. conditional nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ước định, quy định|- tuỳ thuộc vào, quyết đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional ngoại động từ|- ước định, quy định|- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi|=the size of the carpet is conditionaled by the area of the room|+ bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng|- là điều kiện của, cần thiết cho|=the two things conditional each other|+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau|- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)|- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dự kỳ thi vớt|* tính từ|- có điều kiện|- (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện|=conditional clause|+ mệnh đề điều kiện|=conditional mood|+ lối điều kiện||@conditional|- (tech) có điều kiện||@conditional|- có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của conditional là: ngoại động từ|- ước định, quy định|- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi|=the size of the carpet is conditionaled by the area of the room|+ bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng|- là điều kiện của, cần thiết cho|=the two things conditional each other|+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau|- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)|- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dự kỳ thi vớt|* tính từ|- có điều kiện|- (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện|=conditional clause|+ mệnh đề điều kiện|=conditional mood|+ lối điều kiện||@conditional|- (tech) có điều kiện||@conditional|- có điều kiện

18248. conditional assembly nghĩa tiếng việt là (tech) dịch hợp tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional assembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional assembly(tech) dịch hợp tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional assembly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional assembly là: (tech) dịch hợp tùy điều kiện

18249. conditional box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional box(tech) hộp tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional box là: (tech) hộp tùy điều kiện

18250. conditional branch nghĩa tiếng việt là (tech) nhánh rẽ tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional branch(tech) nhánh rẽ tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional branch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional branch là: (tech) nhánh rẽ tùy điều kiện

18251. conditional branching nghĩa tiếng việt là (tech) rẽ nhánh tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional branching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional branching(tech) rẽ nhánh tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional branching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional branching là: (tech) rẽ nhánh tùy điều kiện

18252. conditional expression nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thức tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional expression(tech) biểu thức tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional expression là: (tech) biểu thức tùy điều kiện

18253. conditional halt nghĩa tiếng việt là (tech) dừng tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional halt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional halt(tech) dừng tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional halt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional halt là: (tech) dừng tùy điều kiện

18254. conditional implication nghĩa tiếng việt là (tech) liên quan tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional implication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional implication(tech) liên quan tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional implication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional implication là: (tech) liên quan tùy điều kiện

18255. conditional instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional instruction(tech) chỉ thị tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional instruction là: (tech) chỉ thị tùy điều kiện

18256. conditional jump nghĩa tiếng việt là (tech) bước nhảy tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional jump(tech) bước nhảy tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional jump là: (tech) bước nhảy tùy điều kiện

18257. conditional operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional operation(tech) vận hành tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional operation là: (tech) vận hành tùy điều kiện

18258. conditional probability nghĩa tiếng việt là (econ) xác suất có điều kiện.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional probability(econ) xác suất có điều kiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional probability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional probability là: (econ) xác suất có điều kiện.

18259. conditional probality nghĩa tiếng việt là (econ) xác suất có điều kiện.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional probality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional probality(econ) xác suất có điều kiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional probality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional probality là: (econ) xác suất có điều kiện.

18260. conditional statement nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional statement(tech) lệnh tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional statement là: (tech) lệnh tùy điều kiện

18261. conditional stop nghĩa tiếng việt là (tech) dừng tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional stop(tech) dừng tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional stop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional stop là: (tech) dừng tùy điều kiện

18262. conditional transfer nghĩa tiếng việt là (tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional transfer(tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional transfer là: (tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện

18263. conditional variable nghĩa tiếng việt là (tech) biến số tùy điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditional variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditional variable(tech) biến số tùy điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditional variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditional variable là: (tech) biến số tùy điều kiện

18264. conditionality nghĩa tiếng việt là xem conditional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditionalityxem conditional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditionality là: xem conditional

18265. conditionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- có điều kiện, tùy theo điều kiện||@conditionally|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditionally phó từ|- có điều kiện, tùy theo điều kiện||@conditionally|- một cách có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conditionally là: phó từ|- có điều kiện, tùy theo điều kiện||@conditionally|- một cách có điều kiện

18266. conditioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điều kiện|=conditioned reflex|+ phản xạ có điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditioned tính từ|- có điều kiện|=conditioned reflex|+ phản xạ có điều kiện|- ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)|- điều hoà (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditioned
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndiʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của conditioned là: tính từ|- có điều kiện|=conditioned reflex|+ phản xạ có điều kiện|- ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)|- điều hoà (không khí)

18267. conditioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) air-conditioner|- người thử, người kiểm tra phẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conditioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conditioner danh từ|- (như) air-conditioner|- người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conditioner
  • Phiên âm (nếu có): [kəndiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của conditioner là: danh từ|- (như) air-conditioner|- người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

18268. condolatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condolatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condolatory tính từ|- chia buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condolatory
  • Phiên âm (nếu có): [kəndoulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của condolatory là: tính từ|- chia buồn

18269. condole nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn|=to condol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condole nội động từ|- (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn|=to condole with someone upon something|+ chia buồn với ai về việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condole
  • Phiên âm (nếu có): [kəndoul]
  • Nghĩa tiếng việt của condole là: nội động từ|- (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn|=to condole with someone upon something|+ chia buồn với ai về việc gì

18270. condolence nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- lời chia buồn|=to present ones co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condolence danh từ, (thường) số nhiều|- lời chia buồn|=to present ones condolences to somebody|+ ngỏ lời chia buồn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condolence
  • Phiên âm (nếu có): [kəndouləns]
  • Nghĩa tiếng việt của condolence là: danh từ, (thường) số nhiều|- lời chia buồn|=to present ones condolences to somebody|+ ngỏ lời chia buồn với ai

18271. condolent nghĩa tiếng việt là xem condolence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condolentxem condolence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condolent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condolent là: xem condolence

18272. condoler nghĩa tiếng việt là xem condole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condoler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condolerxem condole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condoler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condoler là: xem condole

18273. condom nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao dương vật (chống thụ thai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condom danh từ|- bao dương vật (chống thụ thai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condom
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của condom là: danh từ|- bao dương vật (chống thụ thai)

18274. condominial nghĩa tiếng việt là xem condominium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condominial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condominialxem condominium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condominial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condominial là: xem condominium

18275. condominium nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ quản lý chung, chế độ công quản|- nước công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condominium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condominium danh từ|- chế độ quản lý chung, chế độ công quản|- nước công quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condominium
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndəminiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của condominium là: danh từ|- chế độ quản lý chung, chế độ công quản|- nước công quản

18276. condonation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tha thứ, sự bỏ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condonation danh từ|- sự tha thứ, sự bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condonation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndouneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của condonation là: danh từ|- sự tha thứ, sự bỏ qua

18277. condone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condone ngoại động từ|- tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)|- chuộc (lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condone
  • Phiên âm (nếu có): [kəndoun]
  • Nghĩa tiếng việt của condone là: ngoại động từ|- tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)|- chuộc (lỗi)

18278. condoner nghĩa tiếng việt là xem condone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condonerxem condone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condoner là: xem condone

18279. condor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condor danh từ|- (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condor
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của condor là: danh từ|- (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ)

18280. condorcet criterion nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn gà chọi; tiêu chuẩn condorcet|+ một hệ thống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ condorcet criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condorcet criterion(econ) tiêu chuẩn gà chọi; tiêu chuẩn condorcet|+ một hệ thống lựa chọn tập thể, trong đó phương án được lựa chọn là phương án đánh bại tất cả những phương án khác trong chuỗi các cuộc lựa chọn từng đôi một sử dụng những quy tắc đa số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condorcet criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condorcet criterion là: (econ) tiêu chuẩn gà chọi; tiêu chuẩn condorcet|+ một hệ thống lựa chọn tập thể, trong đó phương án được lựa chọn là phương án đánh bại tất cả những phương án khác trong chuỗi các cuộc lựa chọn từng đôi một sử dụng những quy tắc đa số.

18281. condotiere nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều condotieri|- (lịch sử) tướng lĩnh đánh thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condotiere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condotiere danh từ|- số nhiều condotieri|- (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condotiere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condotiere là: danh từ|- số nhiều condotieri|- (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý)

18282. conduce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduce nội động từ|- đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra|=wealth does not conduce to happiness|+ của cải không mang lại hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduce
  • Phiên âm (nếu có): [kəndju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của conduce là: nội động từ|- đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra|=wealth does not conduce to happiness|+ của cải không mang lại hạnh phúc

18283. conducer nghĩa tiếng việt là xem conduce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conducerxem conduce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conducer là: xem conduce

18284. conducingly nghĩa tiếng việt là xem conduce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conducingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conducinglyxem conduce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conducingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conducingly là: xem conduce

18285. conducive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ích, có lợi|=fresh air is conducive to health|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conducive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conducive tính từ|- có ích, có lợi|=fresh air is conducive to health|+ không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ|- đưa đến, dẫn đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conducive
  • Phiên âm (nếu có): [kəndju:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của conducive là: tính từ|- có ích, có lợi|=fresh air is conducive to health|+ không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ|- đưa đến, dẫn đến

18286. conduciveness nghĩa tiếng việt là xem conducive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduciveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conducivenessxem conducive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduciveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conduciveness là: xem conducive

18287. conduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử|=good condu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduct danh từ|- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử|=good conduct|+ hạnh kiểm tốt|=bad conduct|+ hạnh kiểm xấu|- sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý|- (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)|- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính|* động từ|- dẫn tới (đường đi)|- chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom|=to conduct an army|+ chỉ huy một đạo quân|=to conduct an orchestra|+ điều khiển một dàn nhạc|=to conduct an affair|+ quản lý một công việc|=to conduct oneself|+ cư xử, ăn ở|=to conduct onself well|+ cư xử tốt|- (vật lý) dẫn|=to conduct hear|+ dẫn nhiệt||@conduct|- dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduct
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của conduct là: danh từ|- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử|=good conduct|+ hạnh kiểm tốt|=bad conduct|+ hạnh kiểm xấu|- sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý|- (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)|- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính|* động từ|- dẫn tới (đường đi)|- chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom|=to conduct an army|+ chỉ huy một đạo quân|=to conduct an orchestra|+ điều khiển một dàn nhạc|=to conduct an affair|+ quản lý một công việc|=to conduct oneself|+ cư xử, ăn ở|=to conduct onself well|+ cư xử tốt|- (vật lý) dẫn|=to conduct hear|+ dẫn nhiệt||@conduct|- dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo

18288. conduct-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đi đường (cho người làm chứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduct-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduct-money danh từ|- tiền đi đường (cho người làm chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduct-money
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndəkt,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của conduct-money là: danh từ|- tiền đi đường (cho người làm chứng)

18289. conductance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) độ dẫn||@conductance|- (tech) dẫn điện, tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductance danh từ|- (vật lý) độ dẫn||@conductance|- (tech) dẫn điện, truyền dẫn||@conductance|- (vật lí) tính dẫn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductance
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʌktəns]
  • Nghĩa tiếng việt của conductance là: danh từ|- (vật lý) độ dẫn||@conductance|- (tech) dẫn điện, truyền dẫn||@conductance|- (vật lí) tính dẫn điện

18290. conductibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductibility danh từ|- (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductibility
  • Phiên âm (nếu có): [kən,dʌktibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của conductibility là: danh từ|- (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện)

18291. conductible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)|- (từ hiếm,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductible tính từ|- (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductible
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʌktibl]
  • Nghĩa tiếng việt của conductible là: tính từ|- (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
#VALUE!

18293. conductimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductimetric tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductimetric là: tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn

18294. conducting material nghĩa tiếng việt là (tech) chất truyền dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conducting material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conducting material(tech) chất truyền dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conducting material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conducting material là: (tech) chất truyền dẫn

18295. conduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự dẫn; tính dẫn|- độ dẫn (nhiệt điện)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduction danh từ|- (vật lý) sự dẫn; tính dẫn|- độ dẫn (nhiệt điện)||@conduction|- (tech) sự truyền dẫn||@conduction|- sự truyền, sự dẫn|- c. of heat vt. độ dẫn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduction
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conduction là: danh từ|- (vật lý) sự dẫn; tính dẫn|- độ dẫn (nhiệt điện)||@conduction|- (tech) sự truyền dẫn||@conduction|- sự truyền, sự dẫn|- c. of heat vt. độ dẫn nhiệt

18296. conductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductive tính từ|- (vật lý) dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductive
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của conductive là: tính từ|- (vật lý) dẫn

18297. conductive coating nghĩa tiếng việt là (tech) phủ chất dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductive coating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductive coating(tech) phủ chất dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductive coating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductive coating là: (tech) phủ chất dẫn

18298. conductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính dẫn|- suất dẫn||@conductivity|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductivity danh từ|- (vật lý) tính dẫn|- suất dẫn||@conductivity|- (tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện||@conductivity|- độ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductivity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của conductivity là: danh từ|- (vật lý) tính dẫn|- suất dẫn||@conductivity|- (tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện||@conductivity|- độ dẫn

18299. conductivity meter = conductimeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo độ dẫn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductivity meter = conductimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductivity meter = conductimeter(tech) máy đo độ dẫn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductivity meter = conductimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductivity meter = conductimeter là: (tech) máy đo độ dẫn điện

18300. conductometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductometric tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductometric là: tính từ|- liên quan đến việc đo độ dẫn

18301. conductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductor danh từ|- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường|=the conductor of an archestra|+ người chỉ huy dàn nhạc|=the conductor of an expedition|+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm|- người bán vé (xe điện, xe buýt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)|- (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)|=metals are good conductors|+ kim loại là những chất dẫn tốt|- (điện học) dây dẫn||@conductor|- (tech) chất dẫn, dây dẫn||@conductor|- (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn|- lightning c. thu lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductor
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của conductor là: danh từ|- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường|=the conductor of an archestra|+ người chỉ huy dàn nhạc|=the conductor of an expedition|+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm|- người bán vé (xe điện, xe buýt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)|- (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)|=metals are good conductors|+ kim loại là những chất dẫn tốt|- (điện học) dây dẫn||@conductor|- (tech) chất dẫn, dây dẫn||@conductor|- (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn|- lightning c. thu lôi

18302. conductorial nghĩa tiếng việt là xem conductor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductorialxem conductor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductorial là: xem conductor

18303. conductorship nghĩa tiếng việt là xem conductor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductorshipxem conductor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductorship là: xem conductor

18304. conductress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conductress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conductress danh từ|- nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conductress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conductress là: danh từ|- nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt

18305. conduit nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng nước|- ống cách điện||@conduit|- (tech) đường d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduit danh từ|- máng nước|- ống cách điện||@conduit|- (tech) đường dẫn; cống (cáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduit
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndit]
  • Nghĩa tiếng việt của conduit là: danh từ|- máng nước|- ống cách điện||@conduit|- (tech) đường dẫn; cống (cáp)

18306. conduplicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduplicate tính từ|- (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduplicate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndju:plikit]
  • Nghĩa tiếng việt của conduplicate là: tính từ|- (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)

18307. conduplication nghĩa tiếng việt là xem conduplicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conduplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conduplicationxem conduplicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conduplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conduplication là: xem conduplicate

18308. condylar nghĩa tiếng việt là xem condyle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condylar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condylarxem condyle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condylar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condylar là: xem condyle

18309. condyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condyle danh từ|- (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condyle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndil]
  • Nghĩa tiếng việt của condyle là: danh từ|- (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu

18310. condyloid nghĩa tiếng việt là xem condyle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condyloidxem condyle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condyloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condyloid là: xem condyle

18311. condyloma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) condilom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condyloma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condyloma danh từ|- (y học) condilom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condyloma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condyloma là: danh từ|- (y học) condilom

18312. condylomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc về condilom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ condylomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh condylomatous tính từ|- (y học) thuộc về condilom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:condylomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của condylomatous là: tính từ|- (y học) thuộc về condilom

18313. cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình nón; vật hình nón|- (thực vật học) nón|- (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cone danh từ|- hình nón; vật hình nón|- (thực vật học) nón|- (động vật học) ốc nón|- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)|- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)|* ngoại động từ|- làm thành hình nón|=to be coned|+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)|* nội động từ|- có hình nón||@cone|- (tech) hình nón||@cone|- hình nón, mặt nón|- c. of class nhình nón lớp n|- c. of constant phase nón pha không đổi|- c. of friction nón ma xát|- c. of order nnón bậc n|- c. of revolution nón tròn xoay|- algebraic c. mặt nón đại số|- blunted c. hình nón cụt|- circular c. hình nón tròn|- circumscribed c. mặt nón ngoại tiếp|- confocal c.s nón đồng tiêu|- dỉector c. mặt nón chỉ phương|- elemntary c. nón sơ cấp|- equilateral c. mặt nón đều|- imaginary c. mặt nón ảo|- inscribed c. mặt nón nội tiếp|- isotrophic c. mặt nón đẳng phương|- mapping c. mặt nón ánh xạ|- null c. nón không, nón đẳng phương|- oblique c. hình nón xiên|- orthogonal c. nón trực giao|- projecting c. nón chiếu ảnh|- quadric c. mặt nón bậc hai|- reciprocal c. mặt nón đối cực|- reduced c. nón rút gọn|- right circular c. nón tròn phẳng|- spherical c. quạt cầu|- truncated c. hình nón cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cone
  • Phiên âm (nếu có): [koun]
  • Nghĩa tiếng việt của cone là: danh từ|- hình nón; vật hình nón|- (thực vật học) nón|- (động vật học) ốc nón|- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)|- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)|* ngoại động từ|- làm thành hình nón|=to be coned|+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)|* nội động từ|- có hình nón||@cone|- (tech) hình nón||@cone|- hình nón, mặt nón|- c. of class nhình nón lớp n|- c. of constant phase nón pha không đổi|- c. of friction nón ma xát|- c. of order nnón bậc n|- c. of revolution nón tròn xoay|- algebraic c. mặt nón đại số|- blunted c. hình nón cụt|- circular c. hình nón tròn|- circumscribed c. mặt nón ngoại tiếp|- confocal c.s nón đồng tiêu|- dỉector c. mặt nón chỉ phương|- elemntary c. nón sơ cấp|- equilateral c. mặt nón đều|- imaginary c. mặt nón ảo|- inscribed c. mặt nón nội tiếp|- isotrophic c. mặt nón đẳng phương|- mapping c. mặt nón ánh xạ|- null c. nón không, nón đẳng phương|- oblique c. hình nón xiên|- orthogonal c. nón trực giao|- projecting c. nón chiếu ảnh|- quadric c. mặt nón bậc hai|- reciprocal c. mặt nón đối cực|- reduced c. nón rút gọn|- right circular c. nón tròn phẳng|- spherical c. quạt cầu|- truncated c. hình nón cụt

18314. cone antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cone antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cone antenna(tech) ăngten hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cone antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cone antenna là: (tech) ăngten hình nón

18315. cone loudspeaker nghĩa tiếng việt là (tech) loa (có) vành loe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cone loudspeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cone loudspeaker(tech) loa (có) vành loe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cone loudspeaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cone loudspeaker là: (tech) loa (có) vành loe

18316. cone-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình nón||@cone-shaped|- có hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cone-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cone-shaped tính từ|- có hình nón||@cone-shaped|- có hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cone-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cone-shaped là: tính từ|- có hình nón||@cone-shaped|- có hình nón

18317. conet nghĩa tiếng việt là (tô pô) đối lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conet(tô pô) đối lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conet là: (tô pô) đối lưới

18318. coney nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coney danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thương nghiệp) da lông thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coney
  • Phiên âm (nếu có): [kouni]
  • Nghĩa tiếng việt của coney là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thương nghiệp) da lông thỏ

18319. confab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confab danh từ|- (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét|* nội động từ|- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confab
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfæb]
  • Nghĩa tiếng việt của confab là: danh từ|- (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét|* nội động từ|- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

18320. confabulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confabulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confabulate nội động từ|- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confabulate
  • Phiên âm (nếu có): [kənfæbjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của confabulate là: nội động từ|- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

18321. confabulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confabulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confabulation danh từ|- sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confabulation
  • Phiên âm (nếu có): [kən,fæbjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confabulation là: danh từ|- sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét

18322. confabulator nghĩa tiếng việt là xem confabulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confabulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confabulatorxem confabulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confabulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confabulator là: xem confabulate

18323. confabulatory nghĩa tiếng việt là xem confabulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confabulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confabulatoryxem confabulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confabulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confabulatory là: xem confabulate

18324. confection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha chế|- quả đóng hộp; mứt; kẹo|- áo quần may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confection danh từ|- sự pha chế|- quả đóng hộp; mứt; kẹo|- áo quần may sẵn (của phụ nữ)|* ngoại động từ|- làm, chế, pha chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confection
  • Phiên âm (nếu có): [kənfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confection là: danh từ|- sự pha chế|- quả đóng hộp; mứt; kẹo|- áo quần may sẵn (của phụ nữ)|* ngoại động từ|- làm, chế, pha chế

18325. confectioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mứt kẹo|- người bán mứt kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confectioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confectioner danh từ|- người làm mứt kẹo|- người bán mứt kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confectioner
  • Phiên âm (nếu có): [kənfekʃənə]
  • Nghĩa tiếng việt của confectioner là: danh từ|- người làm mứt kẹo|- người bán mứt kẹo

18326. confectionery nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt; kẹo|- cửa hàng mứt kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confectionery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confectionery danh từ|- mứt; kẹo|- cửa hàng mứt kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confectionery
  • Phiên âm (nếu có): [kənfekʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của confectionery là: danh từ|- mứt; kẹo|- cửa hàng mứt kẹo

18327. confederacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên minh|- liên bang|- sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederacy danh từ|- liên minh|- liên bang|- sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederacy
  • Phiên âm (nếu có): [kənfedərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của confederacy là: danh từ|- liên minh|- liên bang|- sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết

18328. confederalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederalist danh từ|- người theo thuyết liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederalist là: danh từ|- người theo thuyết liên bang

18329. confederat nghĩa tiếng việt là động từ|- liên minh; liên hiệp với (+ with)|- kết đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederat động từ|- liên minh; liên hiệp với (+ with)|- kết đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederat là: động từ|- liên minh; liên hiệp với (+ with)|- kết đảng

18330. confederate nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên minh, liên hiệp|* danh từ|- nước trong liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederate tính từ|- liên minh, liên hiệp|* danh từ|- nước trong liên bang|- người đồng mưu; người cấu kết|* động từ|- liên minh, liên hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederate
  • Phiên âm (nếu có): [kənfedərit]
  • Nghĩa tiếng việt của confederate là: tính từ|- liên minh, liên hiệp|* danh từ|- nước trong liên bang|- người đồng mưu; người cấu kết|* động từ|- liên minh, liên hiệp

18331. confederation nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên minh|- liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederation danh từ|- liên minh|- liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederation
  • Phiên âm (nếu có): [kənfedəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confederation là: danh từ|- liên minh|- liên bang

18332. confederation of british industrial nghĩa tiếng việt là (econ) liên đoàn công nghiệp anh (cbi).|+ một tổ chức của giới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederation of british industrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederation of british industrial(econ) liên đoàn công nghiệp anh (cbi).|+ một tổ chức của giới chủ ở anh thành lập năm 1965 bằng cách sát nhập 3 hiệp hội trước đây đại diện cho các lợi ích của ngành công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederation of british industrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederation of british industrial là: (econ) liên đoàn công nghiệp anh (cbi).|+ một tổ chức của giới chủ ở anh thành lập năm 1965 bằng cách sát nhập 3 hiệp hội trước đây đại diện cho các lợi ích của ngành công nghiệp.

18333. confederationism nghĩa tiếng việt là xem confederation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederationismxem confederation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederationism là: xem confederation

18334. confederationist nghĩa tiếng việt là xem confederation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederationistxem confederation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederationist là: xem confederation

18335. confederative nghĩa tiếng việt là xem confederate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confederative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confederativexem confederate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confederative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confederative là: xem confederate

18336. confer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong, ban|=to confer a title on somebody|+ phong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confer ngoại động từ|- phong, ban|=to confer a title on somebody|+ phong tước cho ai|* nội động từ|- (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý|=to confer with somebody|+ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confer
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:]
  • Nghĩa tiếng việt của confer là: ngoại động từ|- phong, ban|=to confer a title on somebody|+ phong tước cho ai|* nội động từ|- (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý|=to confer with somebody|+ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai

18337. conferee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia hội nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferee danh từ|- người tham gia hội nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferee
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của conferee là: danh từ|- người tham gia hội nghị

18338. conference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bàn bạc, sự hội ý|- hội nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conference danh từ|- sự bàn bạc, sự hội ý|- hội nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conference
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của conference là: danh từ|- sự bàn bạc, sự hội ý|- hội nghị

18339. conference communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông qua hội thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conference communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conference communication(tech) truyền thông qua hội thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conference communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conference communication là: (tech) truyền thông qua hội thảo

18340. conferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- bàn bạc, hội ý|- (thuộc) hội nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferential tính từ|- bàn bạc, hội ý|- (thuộc) hội nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferential
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfərenʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của conferential là: tính từ|- bàn bạc, hội ý|- (thuộc) hội nghị

18341. conferment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ban tước, sự phong tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferment danh từ|- sự ban tước, sự phong tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferment
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của conferment là: danh từ|- sự ban tước, sự phong tước

18342. conferrable nghĩa tiếng việt là xem confer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferrablexem confer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conferrable là: xem confer

18343. conferral nghĩa tiếng việt là xem confer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferralxem confer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conferral là: xem confer

18344. conferree nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem conferee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferree danh từ|- xem conferee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conferree là: danh từ|- xem conferee

18345. conferrer nghĩa tiếng việt là xem confer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conferrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conferrerxem confer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conferrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conferrer là: xem confer

18346. confess nghĩa tiếng việt là động từ|- thú tội, thú nhận|=to confess ones fault|+ nhận lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confess động từ|- thú tội, thú nhận|=to confess ones fault|+ nhận lỗi|=to confess to having done a fault|+ thu nhận có phạm lỗi|- (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confess
  • Phiên âm (nếu có): [kənfes]
  • Nghĩa tiếng việt của confess là: động từ|- thú tội, thú nhận|=to confess ones fault|+ nhận lỗi|=to confess to having done a fault|+ thu nhận có phạm lỗi|- (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

18347. confessable nghĩa tiếng việt là xem confess(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessablexem confess. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confessable là: xem confess

18348. confessant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xưng tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessant danh từ|- người xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confessant là: danh từ|- người xưng tội

18349. confessedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự thú nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessedly phó từ|- tự thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confessedly là: phó từ|- tự thú nhận

18350. confession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thú tội, sự thú nhận|- (tôn giáo) sự xưng tội|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confession danh từ|- sự thú tội, sự thú nhận|- (tôn giáo) sự xưng tội|- tôi đã xưng|- sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)|- tín điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confession
  • Phiên âm (nếu có): [kənfeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confession là: danh từ|- sự thú tội, sự thú nhận|- (tôn giáo) sự xưng tội|- tôi đã xưng|- sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)|- tín điều

18351. confessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xưng tội|* danh từ|- (tôn giáo) phòng xưng tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessional tính từ|- xưng tội|* danh từ|- (tôn giáo) phòng xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessional
  • Phiên âm (nếu có): [kənfeʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của confessional là: tính từ|- xưng tội|* danh từ|- (tôn giáo) phòng xưng tội

18352. confessionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nêu rõ tín ngưỡng của mình|- người của phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessionist danh từ|- người nêu rõ tín ngưỡng của mình|- người của phái tin lành luy-te. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confessionist là: danh từ|- người nêu rõ tín ngưỡng của mình|- người của phái tin lành luy-te

18353. confessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ nghe xưng tội|- người xưng tội, người thú t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confessor danh từ|- giáo sĩ nghe xưng tội|- người xưng tội, người thú tội|- người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confessor
  • Phiên âm (nếu có): [kənfesə]
  • Nghĩa tiếng việt của confessor là: danh từ|- giáo sĩ nghe xưng tội|- người xưng tội, người thú tội|- người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)

18354. confetti nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confetti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confetti danh từ số nhiều|- công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confetti
  • Phiên âm (nếu có): [kənfeti:]
  • Nghĩa tiếng việt của confetti là: danh từ số nhiều|- công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)

18355. confidant nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn tâm tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidant danh từ|- bạn tâm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidant
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfidænt]
  • Nghĩa tiếng việt của confidant là: danh từ|- bạn tâm tình

18356. confidante nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn gái tâm tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidante danh từ|- bạn gái tâm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidante
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfidænt]
  • Nghĩa tiếng việt của confidante là: danh từ|- bạn gái tâm tình

18357. confide nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (cong to)|- nói riêng; giãi bày tâm sự|=to confi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confide ngoại động từ (cong to)|- nói riêng; giãi bày tâm sự|=to confide a secret to somebody|+ nói riêng điều bí mật với ai|- phó thác, giao phó|=to confide a task to somebody|+ giao phó một công việc cho ai||@confide|- tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confide
  • Phiên âm (nếu có): [kənfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của confide là: ngoại động từ (cong to)|- nói riêng; giãi bày tâm sự|=to confide a secret to somebody|+ nói riêng điều bí mật với ai|- phó thác, giao phó|=to confide a task to somebody|+ giao phó một công việc cho ai||@confide|- tin cậy

18358. confidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự|=told in confidence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidence danh từ|- sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự|=told in confidence|+ nói riêng|- chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật|=to exchange confidences|+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau|=to take somebody into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|- sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng|=to have confidence in somebody|+ tin ở ai|=to gain somebodys confidence|+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm|=to give ones confidence to somebody|+ tin cậy ai|=to misplace ones confidence|+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin|=to worm oneself into somebodys confidence|+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai|- sự tin chắc, sự quả quyết|=to speak with confidence|+ nói quả quyết|- sự liều, sự liều lĩnh|=he speaks with too much confidence|+ nó nói liều|- hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)|- người tâm phúc||@confidence|- sự tin cậy, lòng tin tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của confidence là: danh từ|- sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự|=told in confidence|+ nói riêng|- chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật|=to exchange confidences|+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau|=to take somebody into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|- sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng|=to have confidence in somebody|+ tin ở ai|=to gain somebodys confidence|+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm|=to give ones confidence to somebody|+ tin cậy ai|=to misplace ones confidence|+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin|=to worm oneself into somebodys confidence|+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai|- sự tin chắc, sự quả quyết|=to speak with confidence|+ nói quả quyết|- sự liều, sự liều lĩnh|=he speaks with too much confidence|+ nó nói liều|- hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)|- người tâm phúc||@confidence|- sự tin cậy, lòng tin tưởng

18359. confidence game nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidence game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidence game danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidence game
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfidənsgeim]
  • Nghĩa tiếng việt của confidence game là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa

18360. confidence interval nghĩa tiếng việt là (econ) khoảng tin cậy.|+ khoảng tin cậy alpha của một tham số g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidence interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidence interval(econ) khoảng tin cậy.|+ khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. xem statistical inference, interval estimation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidence interval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidence interval là: (econ) khoảng tin cậy.|+ khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. xem statistical inference, interval estimation.

18361. confidence problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề lòng tin.|+ một trong những vấn đề của hệ thốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidence problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidence problem(econ) vấn đề lòng tin.|+ một trong những vấn đề của hệ thống tiền tệ quốc tế nảy sinh khi người ta cho rằng một đồng tiền sẽ bị phá giá, vốn ngắn hạn sau đó sẽ bị rút khỏi nước đó, xuất hiện sự mất lòng tin vào đồng tiền của nước đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidence problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidence problem là: (econ) vấn đề lòng tin.|+ một trong những vấn đề của hệ thống tiền tệ quốc tế nảy sinh khi người ta cho rằng một đồng tiền sẽ bị phá giá, vốn ngắn hạn sau đó sẽ bị rút khỏi nước đó, xuất hiện sự mất lòng tin vào đồng tiền của nước đó.

18362. confidence trick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidence trick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidence trick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidence trick
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfidənsgeim]
  • Nghĩa tiếng việt của confidence trick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò bội tín, sự lừa

18363. confident nghĩa tiếng việt là tính từ|- tin chắc, chắc chắn|=to be confident of sencess|+ tin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confident tính từ|- tin chắc, chắc chắn|=to be confident of sencess|+ tin chắc là thành công|- tự tin|- tin tưởng, tin cậy|=a confident smile|+ nụ cười tin tưởng|- liều, liều lĩnh|- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược|* danh từ|- người tâm phúc, người tri kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confident
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của confident là: tính từ|- tin chắc, chắc chắn|=to be confident of sencess|+ tin chắc là thành công|- tự tin|- tin tưởng, tin cậy|=a confident smile|+ nụ cười tin tưởng|- liều, liều lĩnh|- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược|* danh từ|- người tâm phúc, người tri kỷ

18364. confidential nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín, bí mật; nói riêng với nhau|=confidential inform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidential tính từ|- kín, bí mật; nói riêng với nhau|=confidential information|+ tin mật|- thân tín, tâm phúc; được tin cẩn|=confidential friend|+ bạn tâm phúc|- thổ lộ tâm tình, tâm sự|=to be confidential with someone|+ tâm sự với ai|- đặc vụ|- thư ký riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidential
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfidenʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của confidential là: tính từ|- kín, bí mật; nói riêng với nhau|=confidential information|+ tin mật|- thân tín, tâm phúc; được tin cẩn|=confidential friend|+ bạn tâm phúc|- thổ lộ tâm tình, tâm sự|=to be confidential with someone|+ tâm sự với ai|- đặc vụ|- thư ký riêng

18365. confidentiality nghĩa tiếng việt là (tech) bí mật, cơ mật; bảo mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidentiality(tech) bí mật, cơ mật; bảo mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidentiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidentiality là: (tech) bí mật, cơ mật; bảo mật

18366. confidentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tin cẩn, bộc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidentially phó từ|- tin cẩn, bộc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidentially là: phó từ|- tin cẩn, bộc bạch

18367. confidently nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidently phó từ|- tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidently là: phó từ|- tự tin

18368. confider nghĩa tiếng việt là xem confide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiderxem confide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confider là: xem confide

18369. confiding nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiding tính từ|- cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiding
  • Phiên âm (nếu có): [kənfaidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của confiding là: tính từ|- cả tin

18370. confidingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ dạ, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidingly phó từ|- nhẹ dạ, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidingly là: phó từ|- nhẹ dạ, cả tin

18371. confidingness nghĩa tiếng việt là xem confiding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confidingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confidingnessxem confiding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confidingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confidingness là: xem confiding

18372. configuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thể, hình dạng|- (thiên văn học) hình thể (cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configuration danh từ|- hình thể, hình dạng|- (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)||@configuration|- (tech) cấu hình, cấu thành, dạng||@configuration|- (hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng|- c. of a samplecấu hình của mẫu|- c. of a turing hình trạng của máy|- algebraic c. cấu hình đại số|- core c. cấu hình của lõi từ|- harmonic c. cấu hình điều hoà|- planne c. cấu hình phẳng|- space c. cấu hình không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configuration
  • Phiên âm (nếu có): [kən,figjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của configuration là: danh từ|- hình thể, hình dạng|- (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)||@configuration|- (tech) cấu hình, cấu thành, dạng||@configuration|- (hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng|- c. of a samplecấu hình của mẫu|- c. of a turing hình trạng của máy|- algebraic c. cấu hình đại số|- core c. cấu hình của lõi từ|- harmonic c. cấu hình điều hoà|- planne c. cấu hình phẳng|- space c. cấu hình không gian

18373. configuration section nghĩa tiếng việt là (tech) phần cấu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configuration section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configuration section(tech) phần cấu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configuration section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configuration section là: (tech) phần cấu hình

18374. configuration setting nghĩa tiếng việt là (tech) bố trí cấu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configuration setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configuration setting(tech) bố trí cấu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configuration setting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configuration setting là: (tech) bố trí cấu hình

18375. configuration system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống cấu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configuration system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configuration system(tech) hệ thống cấu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configuration system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configuration system là: (tech) hệ thống cấu hình

18376. configurational nghĩa tiếng việt là xem configuration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configurational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configurationalxem configuration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configurational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configurational là: xem configuration

18377. configurationally nghĩa tiếng việt là xem configuration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configurationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configurationallyxem configuration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configurationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configurationally là: xem configuration

18378. configurative nghĩa tiếng việt là xem configuration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configurativexem configuration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configurative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configurative là: xem configuration

18379. configurator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cấu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configurator(tech) bộ cấu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configurator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configurator là: (tech) bộ cấu hình

18380. configure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định hình thể, cho một hình dạng||@configure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configure ngoại động từ|- định hình thể, cho một hình dạng||@configure|- (tech) định hình thể, định cấu trúc (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configure
  • Phiên âm (nếu có): [kənfigə]
  • Nghĩa tiếng việt của configure là: ngoại động từ|- định hình thể, cho một hình dạng||@configure|- (tech) định hình thể, định cấu trúc (đ)

18381. configurrational nghĩa tiếng việt là (thuộc) cấu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ configurrational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh configurrational(thuộc) cấu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:configurrational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của configurrational là: (thuộc) cấu hình

18382. confinable nghĩa tiếng việt là xem confine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confinablexem confine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confinable là: xem confine

18383. confine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confine ngoại động từ|- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại|=to be confined to ones room|+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)|- hạn chế|=to confine oneself to the subject|+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với|- ở cữ, đẻ|- bị liệt giường|* danh từ|- ((thường) số nhiều) biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confine
  • Phiên âm (nếu có): [kənfain]
  • Nghĩa tiếng việt của confine là: ngoại động từ|- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại|=to be confined to ones room|+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)|- hạn chế|=to confine oneself to the subject|+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với|- ở cữ, đẻ|- bị liệt giường|* danh từ|- ((thường) số nhiều) biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

18384. confineable nghĩa tiếng việt là xem confine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confineable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confineablexem confine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confineable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confineable là: xem confine

18385. confined nghĩa tiếng việt là tính từ|- giới hạn, hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confined tính từ|- giới hạn, hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confined là: tính từ|- giới hạn, hạn chế

18386. confineless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confineless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confineless tính từ|- không bị giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confineless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confineless là: tính từ|- không bị giới hạn

18387. confinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam, sự giam hãm|=to be placed in confinement|+ bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confinement danh từ|- sự giam, sự giam hãm|=to be placed in confinement|+ bị giam|=close (solitary) confinement|+ sự giam riêng, sự giam xà lim|- sự hạn chế|- sự ở cữ, sự đẻ|=to be in confinement|+ ở cữ, đẻ||@confinement|- (tech) hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confinement
  • Phiên âm (nếu có): [kənfainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của confinement là: danh từ|- sự giam, sự giam hãm|=to be placed in confinement|+ bị giam|=close (solitary) confinement|+ sự giam riêng, sự giam xà lim|- sự hạn chế|- sự ở cữ, sự đẻ|=to be in confinement|+ ở cữ, đẻ||@confinement|- (tech) hạn chế

18388. confiner nghĩa tiếng việt là xem confine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confinerxem confine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confiner là: xem confine

18389. confines nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên giới; ranh giới|- beyond the confines of human know(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confines danh từ|- biên giới; ranh giới|- beyond the confines of human knowledge|* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người|= within the confines of family life|+ trong giới hạn của cuộc sống gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confines là: danh từ|- biên giới; ranh giới|- beyond the confines of human knowledge|* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người|= within the confines of family life|+ trong giới hạn của cuộc sống gia đình

18390. confirm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác nhận; chứng thực|=to confirm someones stat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirm ngoại động từ|- xác nhận; chứng thực|=to confirm someones statement|+ xác nhận lời tuyên bố của ai|- thừa nhận, phê chuẩn|=to confirm a treaty|+ phê chuẩn một bản hiệp ước|- làm vững chắc, củng cố|=to confirm ones power|+ củng cố quyền lực|- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)|=to confirm someone in his chain-smoking|+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục|- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirm
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của confirm là: ngoại động từ|- xác nhận; chứng thực|=to confirm someones statement|+ xác nhận lời tuyên bố của ai|- thừa nhận, phê chuẩn|=to confirm a treaty|+ phê chuẩn một bản hiệp ước|- làm vững chắc, củng cố|=to confirm ones power|+ củng cố quyền lực|- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)|=to confirm someone in his chain-smoking|+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục|- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

18391. confirmability nghĩa tiếng việt là xem confirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmabilityxem confirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confirmability là: xem confirm

18392. confirmable nghĩa tiếng việt là xem confirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmablexem confirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confirmable là: xem confirm

18393. confirmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác nhận; sự chứng thực|=the confirmation of a re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmation danh từ|- sự xác nhận; sự chứng thực|=the confirmation of a report|+ sự xác nhận một bản báo cáo|- sự thừa nhận, sự phê chuẩn|=the confirmation of a treaty|+ sự phê chuẩn một hiệp ước|- sự làm vững chắc, sự củng cố|- sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)|- (tôn giáo) lễ kiên tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confirmation là: danh từ|- sự xác nhận; sự chứng thực|=the confirmation of a report|+ sự xác nhận một bản báo cáo|- sự thừa nhận, sự phê chuẩn|=the confirmation of a treaty|+ sự phê chuẩn một hiệp ước|- sự làm vững chắc, sự củng cố|- sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)|- (tôn giáo) lễ kiên tín

18394. confirmative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmative tính từ|- xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmative
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của confirmative là: tính từ|- xác nhận

18395. confirmatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xác nhận; để chứng thực|- (tôn giáo) (thuộc) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmatory tính từ|- để xác nhận; để chứng thực|- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmatory
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:mətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của confirmatory là: tính từ|- để xác nhận; để chứng thực|- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín

18396. confirmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên|=a c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmed tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên|=a confirmed drunkard|+ anh chàng nghiện rượu thành cố tật|=confirmed disease|+ bệnh kinh niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmed
  • Phiên âm (nếu có): [kənfə:md]
  • Nghĩa tiếng việt của confirmed là: tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên|=a confirmed drunkard|+ anh chàng nghiện rượu thành cố tật|=confirmed disease|+ bệnh kinh niên

18397. confirmedly nghĩa tiếng việt là xem confirmed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmedlyxem confirmed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confirmedly là: xem confirmed

18398. confirmer nghĩa tiếng việt là xem confirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confirmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confirmerxem confirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confirmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confirmer là: xem confirm

18399. confiscable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tịch thu, có thể sung công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiscable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiscable tính từ|- có thể tịch thu, có thể sung công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiscable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfiskəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của confiscable là: tính từ|- có thể tịch thu, có thể sung công

18400. confiscate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tịch thu, sung công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiscate ngoại động từ|- tịch thu, sung công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiscate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfiskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của confiscate là: ngoại động từ|- tịch thu, sung công

18401. confiscation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tịch thu, sự sung công|- (thông tục) sự ỷ quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiscation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiscation danh từ|- sự tịch thu, sự sung công|- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiscation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfiskeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confiscation là: danh từ|- sự tịch thu, sự sung công|- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không

18402. confiscator nghĩa tiếng việt là xem confiscate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiscator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiscatorxem confiscate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiscator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confiscator là: xem confiscate

18403. confiscatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tịch thu, để sung công (biện pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiscatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiscatory tính từ|- để tịch thu, để sung công (biện pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiscatory
  • Phiên âm (nếu có): [kənfiskətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của confiscatory là: tính từ|- để tịch thu, để sung công (biện pháp)

18404. confiteor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh xưng tội (thiên chúa giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confiteor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confiteor danh từ|- kinh xưng tội (thiên chúa giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confiteor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confiteor là: danh từ|- kinh xưng tội (thiên chúa giáo)

18405. conflagrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflagrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflagrant tính từ|- bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflagrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflagrant là: tính từ|- bốc cháy

18406. conflagration nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám cháy lớn|- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflagration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflagration danh từ|- đám cháy lớn|- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflagration
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfləgreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conflagration là: danh từ|- đám cháy lớn|- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn

18407. conflate nghĩa tiếng việt là động từ|- đúc kết thành một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflate động từ|- đúc kết thành một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflate là: động từ|- đúc kết thành một

18408. conflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp vào với nhau|- sự đúc hai dị bản làm một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflation danh từ|- sự hợp vào với nhau|- sự đúc hai dị bản làm một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflation
  • Phiên âm (nếu có): [kənfleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conflation là: danh từ|- sự hợp vào với nhau|- sự đúc hai dị bản làm một

18409. conflict nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm|=to be in co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflict danh từ|- sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm|=to be in conflict with someone|+ xung đột với ai|- cuộc xung đột|- sự đối lập, sự mâu thuẫn|* nội động từ|- xung đột, va chạm|- đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với|=the interests of capital conflict with those of labour|+ quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân||@conflict|- (tech) xung đột, tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflict
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnflikt]
  • Nghĩa tiếng việt của conflict là: danh từ|- sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm|=to be in conflict with someone|+ xung đột với ai|- cuộc xung đột|- sự đối lập, sự mâu thuẫn|* nội động từ|- xung đột, va chạm|- đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với|=the interests of capital conflict with those of labour|+ quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân||@conflict|- (tech) xung đột, tranh chấp

18410. conflict resolution nghĩa tiếng việt là (tech) phân giải tranh chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflict resolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflict resolution(tech) phân giải tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflict resolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflict resolution là: (tech) phân giải tranh chấp

18411. conflict-free nghĩa tiếng việt là (tech) không xung đột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflict-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflict-free(tech) không xung đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflict-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflict-free là: (tech) không xung đột

18412. conflict-free access nghĩa tiếng việt là (tech) truy cập không xung đột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflict-free access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflict-free access(tech) truy cập không xung đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflict-free access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflict-free access là: (tech) truy cập không xung đột

18413. conflicting nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối lập, mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflicting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflicting tính từ|- đối lập, mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflicting
  • Phiên âm (nếu có): [kənfliktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của conflicting là: tính từ|- đối lập, mâu thuẫn

18414. conflicting instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflicting instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflicting instruction(tech) chỉ thị mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflicting instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflicting instruction là: (tech) chỉ thị mâu thuẫn

18415. confliction nghĩa tiếng việt là xem conflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confliction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflictionxem conflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confliction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confliction là: xem conflict

18416. conflictive nghĩa tiếng việt là xem conflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflictivexem conflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflictive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflictive là: xem conflict

18417. conflictual nghĩa tiếng việt là xem conflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflictual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflictualxem conflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflictual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conflictual là: xem conflict

18418. confluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confluence danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người||@confluence|- (tech) hợp lưu||@confluence|- sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confluence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của confluence là: danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người||@confluence|- (tech) hợp lưu||@confluence|- sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu

18419. confluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp dòng (sông)|- gặp nhau (đường)||@confluent|- hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confluent tính từ|- hợp dòng (sông)|- gặp nhau (đường)||@confluent|- hợp lưu; suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confluent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của confluent là: tính từ|- hợp dòng (sông)|- gặp nhau (đường)||@confluent|- hợp lưu; suy biến

18420. conflux nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conflux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conflux danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conflux
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnflʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của conflux là: danh từ|- chỗ hợp dòng, ngã ba sông|- ngã ba; ngã tư (đường)

18421. confocal nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm||@confocal|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confocal(tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm||@confocal|- đồng tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confocal là: (tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm||@confocal|- đồng tiêu

18422. confocal resonator nghĩa tiếng việt là (tech) cái cộng hưởng đồng tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confocal resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confocal resonator(tech) cái cộng hưởng đồng tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confocal resonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confocal resonator là: (tech) cái cộng hưởng đồng tiêu

18423. conform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conform ngoại động từ|- (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với|- to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với|=to conform oneself to a custom|+ thích nghi với một tục lệ|* nội động từ|- (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo|=to conform to fashion|+ theo thời trang|=to conform to the law|+ tuân theo pháp luật||@conform|- (tech) làm cho hợp/đúng (với)||@conform|- thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conform
  • Phiên âm (nếu có): [kənfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của conform là: ngoại động từ|- (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với|- to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với|=to conform oneself to a custom|+ thích nghi với một tục lệ|* nội động từ|- (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo|=to conform to fashion|+ theo thời trang|=to conform to the law|+ tuân theo pháp luật||@conform|- (tech) làm cho hợp/đúng (với)||@conform|- thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng

18424. conformability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformability danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformability
  • Phiên âm (nếu có): [kən,fɔ:məbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của conformability là: danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn

18425. conformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformable tính từ|- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng|=conformable to someones wishes|+ theo đúng những mong muốn của ai|- dễ bảo, ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformable
  • Phiên âm (nếu có): [kənfɔ:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conformable là: tính từ|- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng|=conformable to someones wishes|+ theo đúng những mong muốn của ai|- dễ bảo, ngoan ngoãn

18426. conformableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformableness danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformableness
  • Phiên âm (nếu có): [kən,fɔ:məbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của conformableness là: danh từ|- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp|- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn

18427. conformably nghĩa tiếng việt là xem conformable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformablyxem conformable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformably là: xem conformable

18428. conformal nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [đl],||@conformal|- bảo g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformal(tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [đl],||@conformal|- bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformal là: (tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [đl],||@conformal|- bảo giác

18429. conformal projection nghĩa tiếng việt là (tech) chiếu bảo hình/giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformal projection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformal projection(tech) chiếu bảo hình/giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformal projection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformal projection là: (tech) chiếu bảo hình/giác

18430. conformally nghĩa tiếng việt là một cách bảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformallymột cách bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformally là: một cách bảo giác

18431. conformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo|=the conformation (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformation danh từ|- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo|=the conformation of the land|+ hình thể đất đai|- (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi|- sự theo đúng, sự làm đúng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfɔ:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conformation là: danh từ|- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo|=the conformation of the land|+ hình thể đất đai|- (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi|- sự theo đúng, sự làm đúng theo

18432. conformational nghĩa tiếng việt là xem conformation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformationalxem conformation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformational là: xem conformation

18433. conformationally nghĩa tiếng việt là xem conformation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformationallyxem conformation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformationally là: xem conformation

18434. conformer nghĩa tiếng việt là xem conform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformerxem conform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conformer là: xem conform

18435. conformism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformism danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformism
  • Phiên âm (nếu có): [kənfɔ:mizm]
  • Nghĩa tiếng việt của conformism là: danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ

18436. conformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformist danh từ|- (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh)|- kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformist
  • Phiên âm (nếu có): [kənfɔ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của conformist là: danh từ|- (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh)|- kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)

18437. conformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp|- (+ with, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conformity danh từ|- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp|- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo|=in conformity with the law|+ theo đúng luật|- sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh)||@conformity|- (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conformity
  • Phiên âm (nếu có): [kənfɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của conformity là: danh từ|- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp|- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo|=in conformity with the law|+ theo đúng luật|- sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh)||@conformity|- (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

18438. conforrmable nghĩa tiếng việt là tương ứng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conforrmable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conforrmabletương ứng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conforrmable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conforrmable là: tương ứng được

18439. confound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan|=to con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confound ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan|=to confound a plan|+ làm hỏng một kế hoạch|=to confound a hope|+ làm tiêu tan một hy vọng|- làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên|- (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt|- làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)|=horse and foot were confounded together|+ kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả|- lầm, lầm lẫn|=i confound you with your brother|+ tôi lầm anh với anh anh|- quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!||@confound|- (thống kê) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confound
  • Phiên âm (nếu có): [kənfaund]
  • Nghĩa tiếng việt của confound là: ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan|=to confound a plan|+ làm hỏng một kế hoạch|=to confound a hope|+ làm tiêu tan một hy vọng|- làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên|- (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt|- làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)|=horse and foot were confounded together|+ kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả|- lầm, lầm lẫn|=i confound you with your brother|+ tôi lầm anh với anh anh|- quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!||@confound|- (thống kê) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)

18440. confounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- uột ết khuộng chết tiệt|=that confounded horse!|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confounded tính từ|- uột ết khuộng chết tiệt|=that confounded horse!|+ cái con ngựa chết tiệt này!||@confounded|- (thống kê) đã trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confounded
  • Phiên âm (nếu có): [kənfaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của confounded là: tính từ|- uột ết khuộng chết tiệt|=that confounded horse!|+ cái con ngựa chết tiệt này!||@confounded|- (thống kê) đã trùng hợp

18441. confoundedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) quá chừng, quá đỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confoundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confoundedly phó từ|- (thông tục) quá chừng, quá đỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confoundedly
  • Phiên âm (nếu có): [kənfaundidli]
  • Nghĩa tiếng việt của confoundedly là: phó từ|- (thông tục) quá chừng, quá đỗi

18442. confoundedness nghĩa tiếng việt là xem confounded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confoundedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confoundednessxem confounded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confoundedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confoundedness là: xem confounded

18443. confounder nghĩa tiếng việt là xem confound(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confounderxem confound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confounder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confounder là: xem confound

18444. confounding nghĩa tiếng việt là tk sự trùng hợp|- balanced c. sự trùng hợp cân bằng|- partial c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confoundingtk sự trùng hợp|- balanced c. sự trùng hợp cân bằng|- partial c. sự trùng hợp bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confounding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confounding là: tk sự trùng hợp|- balanced c. sự trùng hợp cân bằng|- partial c. sự trùng hợp bộ phận

18445. confraternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình anh em, tình hữu ái|- bầy, lũ, bọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confraternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confraternity danh từ|- tình anh em, tình hữu ái|- bầy, lũ, bọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confraternity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfrətə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của confraternity là: danh từ|- tình anh em, tình hữu ái|- bầy, lũ, bọn

18446. confrère nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn đồng nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrère là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrère danh từ|- bạn đồng nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrère
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnfreə]
  • Nghĩa tiếng việt của confrère là: danh từ|- bạn đồng nghiệp

18447. confront nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confront ngoại động từ|- mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với|=he stood confronting him|+ nó đứng đối diện với anh ta|=many diffuculties confront us|+ chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn|- đối chất|=defendant is confronted with plaintiff|+ bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn|- (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confront
  • Phiên âm (nếu có): [kənfrʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của confront là: ngoại động từ|- mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với|=he stood confronting him|+ nó đứng đối diện với anh ta|=many diffuculties confront us|+ chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn|- đối chất|=defendant is confronted with plaintiff|+ bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn|- (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)

18448. confrontation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạm trán, sự đương đầu|- sự đối chất|- sự đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrontation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrontation danh từ|- sự chạm trán, sự đương đầu|- sự đối chất|- sự đối chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrontation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfrʌnteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confrontation là: danh từ|- sự chạm trán, sự đương đầu|- sự đối chất|- sự đối chiếu

18449. confrontational nghĩa tiếng việt là xem confrontation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrontational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrontationalxem confrontation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrontational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confrontational là: xem confrontation

18450. confrontationist nghĩa tiếng việt là xem confrontation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrontationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrontationistxem confrontation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrontationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confrontationist là: xem confrontation

18451. confrontative nghĩa tiếng việt là xem confrontation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrontative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrontativexem confrontation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrontative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confrontative là: xem confrontation

18452. confronter nghĩa tiếng việt là xem confront(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confronter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confronterxem confront. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confronter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confronter là: xem confront

18453. confrontment nghĩa tiếng việt là xem confront(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confrontment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confrontmentxem confront. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confrontment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confrontment là: xem confront

18454. confucian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confucian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confucian danh từ|- người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confucian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confucian là: danh từ|- người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo

18455. confucianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo khổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confucianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confucianism danh từ|- đạo khổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confucianism
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:ʃjənist]
  • Nghĩa tiếng việt của confucianism là: danh từ|- đạo khổng

18456. confucianist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo khổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confucianist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confucianist danh từ|- người theo đạo khổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confucianist
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:ʃjənist]
  • Nghĩa tiếng việt của confucianist là: danh từ|- người theo đạo khổng

18457. confuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confuse ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn|- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)|- lẫn lộn, nhầm lẫn|=to confuse dates|+ nhầm ngày|=to confuse someone with another|+ nhầm ai với người khác|- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confuse
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của confuse là: ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn|- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)|- lẫn lộn, nhầm lẫn|=to confuse dates|+ nhầm ngày|=to confuse someone with another|+ nhầm ai với người khác|- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ

18458. confused nghĩa tiếng việt là danh từ|- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm|- mơ hồ|- bối rối, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confused danh từ|- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm|- mơ hồ|- bối rối, ngượng|=confused answer|+ câu trả lời bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confused
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của confused là: danh từ|- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm|- mơ hồ|- bối rối, ngượng|=confused answer|+ câu trả lời bối rối

18459. confusedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bối rối, lúng túng, ngượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusedly phó từ|- bối rối, lúng túng, ngượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confusedly là: phó từ|- bối rối, lúng túng, ngượng

18460. confusedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusedness danh từ|- tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm|- sự mơ hồ|- sự bối rối, sự ngượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusedness
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:zidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của confusedness là: danh từ|- tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm|- sự mơ hồ|- sự bối rối, sự ngượng

18461. confusing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó hiểu, gây bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusing tính từ|- khó hiểu, gây bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confusing là: tính từ|- khó hiểu, gây bối rối

18462. confusingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rắc rối, rối rắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusingly phó từ|- rắc rối, rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confusingly là: phó từ|- rắc rối, rối rắm

18463. confusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusion danh từ|- sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn|=everything was in confusion|+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn|=to throw the enemy into confusion|+ làm cho quân địch rối loạn|- sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)|- sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn|=confusion of something with another|+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác|- sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ|=to make confusion more confounded|+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm|- nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!|- tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn|- vừa uống rượu vừa chửi đổng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusion
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của confusion là: danh từ|- sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn|=everything was in confusion|+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn|=to throw the enemy into confusion|+ làm cho quân địch rối loạn|- sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)|- sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn|=confusion of something with another|+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác|- sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ|=to make confusion more confounded|+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm|- nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!|- tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn|- vừa uống rượu vừa chửi đổng ai

18464. confusion reflector nghĩa tiếng việt là (tech) cái phản xạ hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusion reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusion reflector(tech) cái phản xạ hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusion reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confusion reflector là: (tech) cái phản xạ hỗn loạn

18465. confusional nghĩa tiếng việt là xem confusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confusional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confusionalxem confusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confusional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confusional là: xem confusion

18466. confutable nghĩa tiếng việt là xem confute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confutablexem confute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confutable là: xem confute

18467. confutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác bỏ (một lý lẽ)|- sự chứng minh (ai) là sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confutation danh từ|- sự bác bỏ (một lý lẽ)|- sự chứng minh (ai) là sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confutation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnfju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của confutation là: danh từ|- sự bác bỏ (một lý lẽ)|- sự chứng minh (ai) là sai

18468. confutative nghĩa tiếng việt là xem confutation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confutativexem confutation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confutative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confutative là: xem confutation

18469. confute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bác bỏ|=to confute an argument|+ bác bỏ một l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confute ngoại động từ|- bác bỏ|=to confute an argument|+ bác bỏ một lý lẽ|- chưng minh (ai) là sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confute
  • Phiên âm (nếu có): [kənfju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của confute là: ngoại động từ|- bác bỏ|=to confute an argument|+ bác bỏ một lý lẽ|- chưng minh (ai) là sai

18470. confuter nghĩa tiếng việt là xem confute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ confuter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh confuterxem confute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:confuter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của confuter là: xem confute

18471. cong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress||@cong|- i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cong danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress||@cong|- i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ|- i. of stability chỉ số ổn định |- i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con |- aggregative i. chỉ số phức hợp|- bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn |- chain i. chỉ số dây truyền|- compression i. chỉ số nén|- contravariant i. chỉ số phản biến |- covariant i. chỉ số hiệp biến|- cuspidad i. chỉ số lùi |- dispersion i. chỉ số tán |- dummy i. chỉ số câm |- exceptional i. chỉ số ngoại lệ |- fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi|- free i. chỉ số tự do |- inferior i. chỉ số dưới|- plasticity i. chỉ số dẻo|- price i. (thống kê) chỉ số giá |- ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh |- rational i. chỉ số hữu tỷ |- refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ|- running i. chỉ số chạy|- singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị|- stationarity i. s chỉ số dừng |- umbral i. chỉ số câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cong
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cong là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress||@cong|- i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ|- i. of stability chỉ số ổn định |- i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con |- aggregative i. chỉ số phức hợp|- bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn |- chain i. chỉ số dây truyền|- compression i. chỉ số nén|- contravariant i. chỉ số phản biến |- covariant i. chỉ số hiệp biến|- cuspidad i. chỉ số lùi |- dispersion i. chỉ số tán |- dummy i. chỉ số câm |- exceptional i. chỉ số ngoại lệ |- fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi|- free i. chỉ số tự do |- inferior i. chỉ số dưới|- plasticity i. chỉ số dẻo|- price i. (thống kê) chỉ số giá |- ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh |- rational i. chỉ số hữu tỷ |- refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ|- running i. chỉ số chạy|- singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị|- stationarity i. s chỉ số dừng |- umbral i. chỉ số câm

18472. conga nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conga danh từ|- nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conga là: danh từ|- nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc

18473. congeal nghĩa tiếng việt là động từ|- làm đông lại; đông lại, đóng băng|=his blood was cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congeal động từ|- làm đông lại; đông lại, đóng băng|=his blood was congealed|+ (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congeal
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của congeal là: động từ|- làm đông lại; đông lại, đóng băng|=his blood was congealed|+ (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

18474. congealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congealable tính từ|- có thể đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congealable
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của congealable là: tính từ|- có thể đông lại

18475. congealer nghĩa tiếng việt là xem congeal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congealerxem congeal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congealer là: xem congeal

18476. congealment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congealment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congealment danh từ|- sự đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congealment
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤi:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của congealment là: danh từ|- sự đông lại

18477. congelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congelation danh từ|- sự đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congelation
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤi:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của congelation là: danh từ|- sự đông lại

18478. congener nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đồng loại, vật cùng giống|* tính từ|- đồng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congener danh từ|- vật đồng loại, vật cùng giống|* tính từ|- đồng loại, cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congener
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndʤinə]
  • Nghĩa tiếng việt của congener là: danh từ|- vật đồng loại, vật cùng giống|* tính từ|- đồng loại, cùng giống

18479. congeneric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cùng giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congeneric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congeneric tính từ|- (sinh vật học) cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congeneric
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʤinerik]
  • Nghĩa tiếng việt của congeneric là: tính từ|- (sinh vật học) cùng giống

18480. congenerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cùng giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenerical tính từ|- (sinh vật học) cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenerical
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʤinerik]
  • Nghĩa tiếng việt của congenerical là: tính từ|- (sinh vật học) cùng giống

18481. congenerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng loại, cùng giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenerous tính từ|- cùng loại, cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenerous
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤenərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của congenerous là: tính từ|- cùng loại, cùng giống

18482. congenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng di truyền, cùng nguồn gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenetic tính từ|- cùng di truyền, cùng nguồn gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congenetic là: tính từ|- cùng di truyền, cùng nguồn gốc

18483. congenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenial tính từ|- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc|=congenial souls|+ những tâm hồn hợp nhau|- hợp với, thích hợp|=do you find the climate congenial?|+ khí hậu có hợp với anh không?|=congenial employment|+ việc làm thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenial
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của congenial là: tính từ|- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc|=congenial souls|+ những tâm hồn hợp nhau|- hợp với, thích hợp|=do you find the climate congenial?|+ khí hậu có hợp với anh không?|=congenial employment|+ việc làm thích hợp

18484. congeniality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congeniality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congeniality danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congeniality
  • Phiên âm (nếu có): [kən,dʤi:niæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của congeniality là: danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc

18485. congenially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương đắc, thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenially phó từ|- tương đắc, thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congenially là: phó từ|- tương đắc, thích hợp

18486. congenialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenialness danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenialness
  • Phiên âm (nếu có): [kən,dʤi:niæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của congenialness là: danh từ|- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc

18487. congenital nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh|=congenital disease|+ bệnh bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenital tính từ|- bẩm sinh|=congenital disease|+ bệnh bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenital
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤenitl]
  • Nghĩa tiếng việt của congenital là: tính từ|- bẩm sinh|=congenital disease|+ bệnh bẩm sinh

18488. congenitality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenitality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenitality danh từ|- tính bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenitality
  • Phiên âm (nếu có): [kən,dʤenitæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của congenitality là: danh từ|- tính bẩm sinh

18489. congenitally nghĩa tiếng việt là xem congenital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congenitally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congenitallyxem congenital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congenitally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congenitally là: xem congenital

18490. conger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conger danh từ|- cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conger
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của conger là: danh từ|- cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel)

18491. congeries nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- mớ, đống, khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congeries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congeries danh từ, số nhiều không đổi|- mớ, đống, khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congeries
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndʤiəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của congeries là: danh từ, số nhiều không đổi|- mớ, đống, khối

18492. congest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm đông nghịt, làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congest ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)|- (y học) làm sung huyết|* nội động từ|- (y học) bị sung huyết (phổi...)||@congest|- (thống kê) chất quá tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congest
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của congest là: ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)|- (y học) làm sung huyết|* nội động từ|- (y học) bị sung huyết (phổi...)||@congest|- (thống kê) chất quá tải

18493. congested nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông nghịt, chật ních|=congested streets|+ phố phườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congested tính từ|- đông nghịt, chật ních|=congested streets|+ phố phường đông nghịt|- (y học) sung huyết|=congested lungs|+ phổi bị sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congested
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤestid]
  • Nghĩa tiếng việt của congested là: tính từ|- đông nghịt, chật ních|=congested streets|+ phố phường đông nghịt|- (y học) sung huyết|=congested lungs|+ phổi bị sung huyết

18494. congestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)|=a conges(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congestion danh từ|- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)|=a congestion of the traffic|+ sự tắc nghẽn giao thông|- (y học) sự sung huyết||@congestion|- sự quá tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congestion
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của congestion là: danh từ|- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)|=a congestion of the traffic|+ sự tắc nghẽn giao thông|- (y học) sự sung huyết||@congestion|- sự quá tải

18495. congestion costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí do tắc nghẽn.|+ khi việc sử dụng một phương tiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congestion costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congestion costs(econ) chi phí do tắc nghẽn.|+ khi việc sử dụng một phương tiện hay dịch vụ đang được nhiều người dùng tăng lên, sẽ xuất hiện một chi phí (không nhất thiết bằng tiền) đối với người đang sử dụng chúng, thì phương tiện đó gọi là tắc nghẽn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congestion costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congestion costs là: (econ) chi phí do tắc nghẽn.|+ khi việc sử dụng một phương tiện hay dịch vụ đang được nhiều người dùng tăng lên, sẽ xuất hiện một chi phí (không nhất thiết bằng tiền) đối với người đang sử dụng chúng, thì phương tiện đó gọi là tắc nghẽn.

18496. congestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) sung huyết|=congestive symptoms|+ triệu chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congestive tính từ|- (y học) sung huyết|=congestive symptoms|+ triệu chứng sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congestive
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤestiv]
  • Nghĩa tiếng việt của congestive là: tính từ|- (y học) sung huyết|=congestive symptoms|+ triệu chứng sung huyết

18497. conglobate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quả bóng|* động từ|- biến thành hình quả b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglobate tính từ|- hình quả bóng|* động từ|- biến thành hình quả bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglobate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔngloubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của conglobate là: tính từ|- hình quả bóng|* động từ|- biến thành hình quả bóng

18498. conglobation nghĩa tiếng việt là xem conglobate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglobationxem conglobate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglobation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglobation là: xem conglobate

18499. conglomerate nghĩa tiếng việt là (econ) conglomerate; tập đoàn; tổ hợp doanh nghiệp|+ một hãng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglomerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglomerate(econ) conglomerate; tập đoàn; tổ hợp doanh nghiệp|+ một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglomerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglomerate là: (econ) conglomerate; tập đoàn; tổ hợp doanh nghiệp|+ một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

18500. conglomerate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối kết|- (địa lý,địa chất) cuội kết|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglomerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglomerate danh từ|- khối kết|- (địa lý,địa chất) cuội kết|* tính từ|- kết thành khối tròn, kết khối|* động từ|- kết khối, kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglomerate
  • Phiên âm (nếu có): [kənglɔmərit]
  • Nghĩa tiếng việt của conglomerate là: danh từ|- khối kết|- (địa lý,địa chất) cuội kết|* tính từ|- kết thành khối tròn, kết khối|* động từ|- kết khối, kết hợp

18501. conglomeratic nghĩa tiếng việt là xem conglomerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglomeratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglomeraticxem conglomerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglomeratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglomeratic là: xem conglomerate

18502. conglomeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết khối, sự kết hợp|- khối kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglomeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglomeration danh từ|- sự kết khối, sự kết hợp|- khối kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglomeration
  • Phiên âm (nếu có): [kən,glɔməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conglomeration là: danh từ|- sự kết khối, sự kết hợp|- khối kết

18503. conglomerator nghĩa tiếng việt là xem conglomerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglomerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglomeratorxem conglomerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglomerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglomerator là: xem conglomerate

18504. conglutinate nghĩa tiếng việt là động từ|- dán lại (bằng hồ); dính lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglutinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglutinate động từ|- dán lại (bằng hồ); dính lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglutinate
  • Phiên âm (nếu có): [kənglu:tineit]
  • Nghĩa tiếng việt của conglutinate là: động từ|- dán lại (bằng hồ); dính lại

18505. conglutination nghĩa tiếng việt là xem conglutinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglutination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglutinationxem conglutinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglutination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglutination là: xem conglutinate

18506. conglutinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglutinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglutinative tính từ|- kết dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglutinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglutinative là: tính từ|- kết dính

18507. conglutinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc làm vết thương dính miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglutinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglutinator danh từ|- thuốc làm vết thương dính miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglutinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglutinator là: danh từ|- thuốc làm vết thương dính miệng

18508. conglutinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conglutinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conglutinous tính từ|- kết dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conglutinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conglutinous là: tính từ|- kết dính

18509. congou nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè công phu (một thứ chè đen trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congou danh từ|- chè công phu (một thứ chè đen trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congou
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgu:]
  • Nghĩa tiếng việt của congou là: danh từ|- chè công phu (một thứ chè đen trung quốc)

18510. congratulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chúc mừng, khen ngợi|=to congratulate someone o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congratulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congratulate ngoại động từ|- chúc mừng, khen ngợi|=to congratulate someone on something|+ mừng ai về việc gì|=to congratulate oneself on something|+ tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congratulate
  • Phiên âm (nếu có): [kən,grætjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của congratulate là: ngoại động từ|- chúc mừng, khen ngợi|=to congratulate someone on something|+ mừng ai về việc gì|=to congratulate oneself on something|+ tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

18511. congratulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chúc mừng, sự khen ngợi|- ((thường) số nhiều) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congratulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congratulation danh từ|- sự chúc mừng, sự khen ngợi|- ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi|=please accept my congratulations|+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congratulation
  • Phiên âm (nếu có): [kən,grætjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của congratulation là: danh từ|- sự chúc mừng, sự khen ngợi|- ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi|=please accept my congratulations|+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi

18512. congratulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chúc mừng, người khen ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congratulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congratulator danh từ|- người chúc mừng, người khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congratulator
  • Phiên âm (nếu có): [kəngrætjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của congratulator là: danh từ|- người chúc mừng, người khen ngợi

18513. congratulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chúc mừng, để khen ngợi|=congratulatory letter|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ congratulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congratulatory tính từ|- để chúc mừng, để khen ngợi|=congratulatory letter|+ thư chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congratulatory
  • Phiên âm (nếu có): [kəngrætjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của congratulatory là: tính từ|- để chúc mừng, để khen ngợi|=congratulatory letter|+ thư chúc mừng

18514. congregate nghĩa tiếng việt là động từ|- tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị|=to congregat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregate động từ|- tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị|=to congregate troops|+ tập hợp quân|- thu nhập, thu nhặt, thu góp|=to congregate documents|+ thu góp tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgrigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của congregate là: động từ|- tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị|=to congregate troops|+ tập hợp quân|- thu nhập, thu nhặt, thu góp|=to congregate documents|+ thu góp tài liệu

18515. congregation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp|- (tôn giáo) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregation danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp|- (tôn giáo) giáo đoàn|=the congregation de propaganda|+ giáo đoàn truyền giáo|- đại hội đồng trường đại học||@congregation|- (tô pô) sự tập hợp, sự thu thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔɳgrigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của congregation là: danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp|- (tôn giáo) giáo đoàn|=the congregation de propaganda|+ giáo đoàn truyền giáo|- đại hội đồng trường đại học||@congregation|- (tô pô) sự tập hợp, sự thu thập

18516. congregational nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về giáo đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregational tính từ|- thuộc về giáo đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregational là: tính từ|- thuộc về giáo đoàn

18517. congregationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregationalism danh từ|- chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregationalism là: danh từ|- chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành)

18518. congregationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregationalist danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregationalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregationalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo đoàn

18519. congregative nghĩa tiếng việt là xem congregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregativexem congregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregative là: xem congregate

18520. congregativeness nghĩa tiếng việt là xem congregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregativenessxem congregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregativeness là: xem congregate

18521. congregator nghĩa tiếng việt là xem congregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congregator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congregatorxem congregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congregator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congregator là: xem congregate

18522. congress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhóm hợp, sự hội họp|- đại hội, hội nghị|=pea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congress danh từ|- sự nhóm hợp, sự hội họp|- đại hội, hội nghị|=peace congress|+ đại hội hoà bình|=medical congress|+ hội nghị y tế|- (congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba)|=during congress|+ trong khi quốc hội họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congress
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgres]
  • Nghĩa tiếng việt của congress là: danh từ|- sự nhóm hợp, sự hội họp|- đại hội, hội nghị|=peace congress|+ đại hội hoà bình|=medical congress|+ hội nghị y tế|- (congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba)|=during congress|+ trong khi quốc hội họp

18523. congressional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị|=congressional de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congressional tính từ|- (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị|=congressional debates|+ những cuộc tranh luận ở hội nghị|- (congressional) (thuộc) quốc hội (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congressional
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgreʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của congressional là: tính từ|- (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị|=congressional debates|+ những cuộc tranh luận ở hội nghị|- (congressional) (thuộc) quốc hội (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba)

18524. congressionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết giáo hội địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congressionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congressionalism danh từ|- thuyết giáo hội địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congressionalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congressionalism là: danh từ|- thuyết giáo hội địa phương

18525. congressionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết giáo hội địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congressionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congressionalist danh từ|- người theo thuyết giáo hội địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congressionalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congressionalist là: danh từ|- người theo thuyết giáo hội địa phương

18526. congressionally nghĩa tiếng việt là xem congress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congressionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congressionallyxem congress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congressionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congressionally là: xem congress

18527. congressman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congressman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congressman danh từ|- nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congressman
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgresmən]
  • Nghĩa tiếng việt của congressman là: danh từ|- nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba)

18528. congresswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la tinh trừ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ congresswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congresswoman danh từ|- nữ nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la tinh trừ cu-ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congresswoman
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgres,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của congresswoman là: danh từ|- nữ nghị sĩ (mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la tinh trừ cu-ba)

18529. congruance nghĩa tiếng việt là (đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruance(đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức|- c. of circles đoàn vòng tròn|- c. of curves đoàn đường cong|- c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất|- c. of lines đoàn đường thẳng|- c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận|- c. of spheres đoàn mặt cần|- algebraic c. đoàn đại số |- canonical c. đoàn chỉnh tắc|- confocal c.s đoàn đồng tiêu|- elliptic c. đoàn eliptic|- hyperbolic c. đoàn hipebolic|- isotropic c. đoàn đẳng hướng|- linear c. đoàn tuyến tính|- linear line c. đoàn đường thẳng|- normal c. đoàn pháp tuyến|- quadraitic c. đoàn bậc hai|- rectilinear c. đoàn đường thẳng|- sextic c. đồng dư thức bậc sáu|- special c. đoàn đặc biệt|- tetrahedral c. đoàn tứ diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congruance là: (đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức|- c. of circles đoàn vòng tròn|- c. of curves đoàn đường cong|- c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất|- c. of lines đoàn đường thẳng|- c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận|- c. of spheres đoàn mặt cần|- algebraic c. đoàn đại số |- canonical c. đoàn chỉnh tắc|- confocal c.s đoàn đồng tiêu|- elliptic c. đoàn eliptic|- hyperbolic c. đoàn hipebolic|- isotropic c. đoàn đẳng hướng|- linear c. đoàn tuyến tính|- linear line c. đoàn đường thẳng|- normal c. đoàn pháp tuyến|- quadraitic c. đoàn bậc hai|- rectilinear c. đoàn đường thẳng|- sextic c. đồng dư thức bậc sáu|- special c. đoàn đặc biệt|- tetrahedral c. đoàn tứ diện

18530. congruence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruence danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congruence of circles|+ đoàn vòng tròn|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruence group|+ nhóm đồng dư|=congruence of figures|+ sự tương đẳng của các hình||@congruence|- (tech) tương đẳng, đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgruəns]
  • Nghĩa tiếng việt của congruence là: danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congruence of circles|+ đoàn vòng tròn|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruence group|+ nhóm đồng dư|=congruence of figures|+ sự tương đẳng của các hình||@congruence|- (tech) tương đẳng, đồng dư

18531. congruent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp, phù hợp|- (toán học) đồng dư; tương đẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruent tính từ|- thích hợp, phù hợp|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruent numbers|+ số đồng dư|=congruent transformation|+ phép biến đổi tương đẳng||@congruent|- đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgruənt]
  • Nghĩa tiếng việt của congruent là: tính từ|- thích hợp, phù hợp|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruent numbers|+ số đồng dư|=congruent transformation|+ phép biến đổi tương đẳng||@congruent|- đồng dư

18532. congruently nghĩa tiếng việt là xem congruent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruentlyxem congruent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congruently là: xem congruent

18533. congruity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruity danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congruence of circles|+ đoàn vòng tròn|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruence group|+ nhóm đồng dư|=congruence of figures|+ sự tương đẳng của các hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruity
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgruəns]
  • Nghĩa tiếng việt của congruity là: danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp|- (toán học) đoàn|=congruence of circles|+ đoàn vòng tròn|- (toán học) đồng dư; tương đẳng|=congruence group|+ nhóm đồng dư|=congruence of figures|+ sự tương đẳng của các hình

18534. congruous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với||@congruous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruous tính từ|- phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với||@congruous|- đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgruəs]
  • Nghĩa tiếng việt của congruous là: tính từ|- phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với||@congruous|- đồng dư

18535. congruously nghĩa tiếng việt là xem congruous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruouslyxem congruous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của congruously là: xem congruous

18536. congruousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phù hợp, tính thích hợp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ congruousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh congruousness danh từ|- tính phù hợp, tính thích hợp,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:congruousness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳgruəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của congruousness là: danh từ|- tính phù hợp, tính thích hợp,

18537. conic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón||@conic|- (tech) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conic tính từ|- (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón||@conic|- (tech) hình nón, cônic||@conic|- cônic, đường bậc hai|- absolute c. cônic tuyệt đối |- affine c. cônic afin|- bitangent c.s cônic song tuyến|- central c. cônic có tâm|- concentric c.s cônic đồng tâm|- confocal c.s cônic đồng tiêu|- conjugate c.s cônic liên hợp|- degenerate c. cônic suy biến|- focal c. (of a quadric) cônic tiêu|- homothetic c.s cônic vị tự|- line c cônic tuyến|- nine-line c. cônic chín đường|- non-singular c. không kỳ dị|- osculating c. cônic mật tiếp|- point c. cônic điểm|- proper c. cônic thật sự|- self-conjugate c. cônic tự liên hợp|- singhlar c. cônic kỳ dị|- similar c.s cônic đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của conic là: tính từ|- (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón||@conic|- (tech) hình nón, cônic||@conic|- cônic, đường bậc hai|- absolute c. cônic tuyệt đối |- affine c. cônic afin|- bitangent c.s cônic song tuyến|- central c. cônic có tâm|- concentric c.s cônic đồng tâm|- confocal c.s cônic đồng tiêu|- conjugate c.s cônic liên hợp|- degenerate c. cônic suy biến|- focal c. (of a quadric) cônic tiêu|- homothetic c.s cônic vị tự|- line c cônic tuyến|- nine-line c. cônic chín đường|- non-singular c. không kỳ dị|- osculating c. cônic mật tiếp|- point c. cônic điểm|- proper c. cônic thật sự|- self-conjugate c. cônic tự liên hợp|- singhlar c. cônic kỳ dị|- similar c.s cônic đồng dạng

18538. conical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nón|=conical hat|+ cái nón|=conical surface|+ mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical tính từ|- hình nón|=conical hat|+ cái nón|=conical surface|+ mặt nón||@conical|- (tech) thuộc hình nón, cônic||@conical|- (thuộc) cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của conical là: tính từ|- hình nón|=conical hat|+ cái nón|=conical surface|+ mặt nón||@conical|- (tech) thuộc hình nón, cônic||@conical|- (thuộc) cônic

18539. conical helix nghĩa tiếng việt là (tech) đường xoắn ốc hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical helix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical helix(tech) đường xoắn ốc hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical helix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical helix là: (tech) đường xoắn ốc hình nón

18540. conical horn nghĩa tiếng việt là (tech) ống loa nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical horn(tech) ống loa nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical horn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical horn là: (tech) ống loa nón

18541. conical projection nghĩa tiếng việt là (tech) chiếu (theo hình) nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical projection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical projection(tech) chiếu (theo hình) nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical projection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical projection là: (tech) chiếu (theo hình) nón

18542. conical scan nghĩa tiếng việt là (tech) quét hình chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical scan(tech) quét hình chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical scan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical scan là: (tech) quét hình chóp

18543. conical scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical scanning(tech) quét hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical scanning là: (tech) quét hình nón

18544. conical waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conical waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conical waveguide(tech) ống dẫn sóng hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conical waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conical waveguide là: (tech) ống dẫn sóng hình nón

18545. conicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cônic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conicalness danh từ|- tính chất cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conicalness là: danh từ|- tính chất cônic

18546. conicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conicity danh từ|- tính chất nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conicity là: danh từ|- tính chất nón

18547. conicograp nghĩa tiếng việt là compa cônic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conicograp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conicograpcompa cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conicograp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conicograp là: compa cônic

18548. conicoid nghĩa tiếng việt là cônicoit (mặt bậc hai không suy biến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conicoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conicoidcônicoit (mặt bậc hai không suy biến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conicoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conicoid là: cônicoit (mặt bậc hai không suy biến)

18549. conidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conidial tính từ|- (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conidial là: tính từ|- (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính

18550. conidiophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conidiophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conidiophore danh từ|- (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conidiophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conidiophore là: danh từ|- (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính

18551. conidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều conidia|- (thực vật) bào tử đính; hạt đí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conidium danh từ|- số nhiều conidia|- (thực vật) bào tử đính; hạt đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conidium là: danh từ|- số nhiều conidia|- (thực vật) bào tử đính; hạt đính

18552. conifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây loại tùng bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conifer danh từ|- (thực vật học) cây loại tùng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conifer
  • Phiên âm (nếu có): [kounifə]
  • Nghĩa tiếng việt của conifer là: danh từ|- (thực vật học) cây loại tùng bách

18553. coniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coniferous tính từ|- (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coniferous
  • Phiên âm (nếu có): [kounifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coniferous là: tính từ|- (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách

18554. coniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coniform tính từ|- hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coniform
  • Phiên âm (nếu có): [koumifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của coniform là: tính từ|- hình nón

18555. conjecturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjecturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjecturable tính từ|- có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjecturable
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤektʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conjecturable là: tính từ|- có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán

18556. conjecturably nghĩa tiếng việt là xem conjecture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjecturably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjecturablyxem conjecture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjecturably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjecturably là: xem conjecture

18557. conjectural nghĩa tiếng việt là tính từ|- phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjectural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjectural tính từ|- phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjectural
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤektʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của conjectural là: tính từ|- phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán

18558. conjectural behavior nghĩa tiếng việt là (econ) hành vi phỏng đoán.|+ xem conjectural variation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjectural behavior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjectural behavior(econ) hành vi phỏng đoán.|+ xem conjectural variation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjectural behavior
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjectural behavior là: (econ) hành vi phỏng đoán.|+ xem conjectural variation.

18559. conjectural variation nghĩa tiếng việt là (econ) sự thay đổi theo phỏng đoán.|+ chỉ hành vi của hãng tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjectural variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjectural variation(econ) sự thay đổi theo phỏng đoán.|+ chỉ hành vi của hãng trong thị trường độc quyền nhóm. xem oligopoly.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjectural variation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjectural variation là: (econ) sự thay đổi theo phỏng đoán.|+ chỉ hành vi của hãng trong thị trường độc quyền nhóm. xem oligopoly.

18560. conjecturally nghĩa tiếng việt là xem conjectural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjecturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjecturallyxem conjectural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjecturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjecturally là: xem conjectural

18561. conjecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỏng đoán, sự ước đoán|=to be right in a conject(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjecture danh từ|- sự phỏng đoán, sự ước đoán|=to be right in a conjecture|+ phỏng đoán đúng|- cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)|* động từ|- đoán, phỏng đoán, ước đoán|- đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)||@conjecture|- sự giả định, sự phỏng đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjecture
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjecture là: danh từ|- sự phỏng đoán, sự ước đoán|=to be right in a conjecture|+ phỏng đoán đúng|- cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)|* động từ|- đoán, phỏng đoán, ước đoán|- đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)||@conjecture|- sự giả định, sự phỏng đoán

18562. conjecturer nghĩa tiếng việt là xem conjecture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjecturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjecturerxem conjecture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjecturer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjecturer là: xem conjecture

18563. conjoin nghĩa tiếng việt là động từ|- kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại|=to co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjoin động từ|- kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại|=to conjoin two piece|+ nối hai mảnh|=two families conjoin|+ hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjoin
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjoin là: động từ|- kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại|=to conjoin two piece|+ nối hai mảnh|=two families conjoin|+ hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

18564. conjoiner nghĩa tiếng việt là xem conjoin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjoiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjoinerxem conjoin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjoiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjoiner là: xem conjoin

18565. conjoint nghĩa tiếng việt là tính từ|- nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjoint tính từ|- nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp|=conjoint action|+ hành động kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjoint
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của conjoint là: tính từ|- nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp|=conjoint action|+ hành động kết hợp

18566. conjointly nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjointly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjointly phó từ|- liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjointly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjointly là: phó từ|- liên kết

18567. conjugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vợ chồng|=conjugal happines|+ hạnh phúc vợ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugal tính từ|- (thuộc) vợ chồng|=conjugal happines|+ hạnh phúc vợ chồng|=conjugal life|+ đời sống vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của conjugal là: tính từ|- (thuộc) vợ chồng|=conjugal happines|+ hạnh phúc vợ chồng|=conjugal life|+ đời sống vợ chồng

18568. conjugality nghĩa tiếng việt là xem conjugal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugalityxem conjugal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugality là: xem conjugal

18569. conjugally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugally phó từ|- về phương diện hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugally là: phó từ|- về phương diện hôn nhân

18570. conjugant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugant danh từ|- (sinh học) thể tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugant là: danh từ|- (sinh học) thể tổng hợp

18571. conjugate nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hợp, ghép đôi (vật)|- (ngôn ngữ học) cùng gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate tính từ|- kết hợp, ghép đôi (vật)|- (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)|- (toán học) liên hợp|=conjugate groups|+ nhóm liên hợp|- (sinh vật học) tiếp hợp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc|- (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) chia (động từ)|* nội động từ|- giao hợp|- (sinh vật học) tiếp hợp||@conjugate|- (tech) liên hợp||@conjugate|- liên hợp|- c. of a function liên hợp của một hàm |- harmonic c. liên hợp điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔndʤugit]
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate là: tính từ|- kết hợp, ghép đôi (vật)|- (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)|- (toán học) liên hợp|=conjugate groups|+ nhóm liên hợp|- (sinh vật học) tiếp hợp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc|- (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) chia (động từ)|* nội động từ|- giao hợp|- (sinh vật học) tiếp hợp||@conjugate|- (tech) liên hợp||@conjugate|- liên hợp|- c. of a function liên hợp của một hàm |- harmonic c. liên hợp điều hoà

18572. conjugate attenuation coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số suy giảm liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate attenuation coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate attenuation coefficient(tech) hệ số suy giảm liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate attenuation coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate attenuation coefficient là: (tech) hệ số suy giảm liên hợp

18573. conjugate attenuation constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số suy giảm liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate attenuation constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate attenuation constant(tech) hằng số suy giảm liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate attenuation constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate attenuation constant là: (tech) hằng số suy giảm liên hợp

18574. conjugate branch nghĩa tiếng việt là (tech) nhánh liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate branch(tech) nhánh liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate branch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate branch là: (tech) nhánh liên hợp

18575. conjugate complex number nghĩa tiếng việt là (tech) số tạp liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate complex number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate complex number(tech) số tạp liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate complex number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate complex number là: (tech) số tạp liên hợp

18576. conjugate impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate impedance(tech) trở kháng liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate impedance là: (tech) trở kháng liên hợp

18577. conjugate phase change coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate phase change coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate phase change coefficient(tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate phase change coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate phase change coefficient là: (tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp

18578. conjugate phase change constant nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate phase change constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate phase change constant(tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate phase change constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate phase change constant là: (tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp

18579. conjugate transfer coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số truyền liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate transfer coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate transfer coefficient(tech) hệ số truyền liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate transfer coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate transfer coefficient là: (tech) hệ số truyền liên hợp

18580. conjugate transfer constant nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số truyền liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugate transfer constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugate transfer constant(tech) hệ số truyền liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugate transfer constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugate transfer constant là: (tech) hệ số truyền liên hợp

18581. conjugated nghĩa tiếng việt là (tech) được liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugated(tech) được liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugated là: (tech) được liên hợp

18582. conjugately nghĩa tiếng việt là xem conjugate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugatelyxem conjugate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugately là: xem conjugate

18583. conjugation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hợp|- (ngôn ngữ học) sự chia (động từ)|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugation danh từ|- sự kết hợp|- (ngôn ngữ học) sự chia (động từ)|- (sinh vật học) sự tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʤugeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conjugation là: danh từ|- sự kết hợp|- (ngôn ngữ học) sự chia (động từ)|- (sinh vật học) sự tiếp hợp

18584. conjugational nghĩa tiếng việt là xem conjugation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugationalxem conjugation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugational là: xem conjugation

18585. conjugationally nghĩa tiếng việt là xem conjugation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugationallyxem conjugation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugationally là: xem conjugation

18586. conjugative nghĩa tiếng việt là xem conjugate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugativexem conjugate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugative là: xem conjugate

18587. conjugator nghĩa tiếng việt là xem conjugate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugatorxem conjugate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugator là: xem conjugate

18588. conjugecy nghĩa tiếng việt là tính liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjugecy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjugecytính liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjugecy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjugecy là: tính liên hợp

18589. conjunct nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chung vốn (với người khác); người liên kết (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunct danh từ|- người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác|- vật liên kết (với vật khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunct
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤʌɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunct là: danh từ|- người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác|- vật liên kết (với vật khác)

18590. conjunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp|- cơ hội tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunction danh từ|- sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp|- cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp|- (ngôn ngữ học) liên từ|- (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)|- cùng chung, chung với (ai)||@conjunction|- (tech) phép hội, nhân luận lý||@conjunction|- sự liên hợp; (logic học) phép hội, hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunction
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunction là: danh từ|- sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp|- cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp|- (ngôn ngữ học) liên từ|- (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)|- cùng chung, chung với (ai)||@conjunction|- (tech) phép hội, nhân luận lý||@conjunction|- sự liên hợp; (logic học) phép hội, hội

18591. conjunction gate = or-gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunction gate = or-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunction gate = or-gate(tech) cổng hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunction gate = or-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunction gate = or-gate là: (tech) cổng hội

18592. conjunctional nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên kết, kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctional tính từ|- liên kết, kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctional
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤʌɳkʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctional là: tính từ|- liên kết, kết hợp

18593. conjunctionally nghĩa tiếng việt là xem conjunction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctionallyxem conjunction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctionally là: xem conjunction

18594. conjunctiva nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctiva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctiva danh từ|- (giải phẫu) màng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctiva
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʤʌɳktaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctiva là: danh từ|- (giải phẫu) màng kết

18595. conjunctival nghĩa tiếng việt là xem conjunctiva(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctivalxem conjunctiva. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctival là: xem conjunctiva

18596. conjunctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp|=conjunctiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctive tính từ|- để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp|=conjunctive tistue|+ (sinh vật học) mô liên kết|- (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ||@conjunctive|- hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctive
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤʌɳktaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctive là: tính từ|- để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp|=conjunctive tistue|+ (sinh vật học) mô liên kết|- (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ||@conjunctive|- hội

18597. conjunctive search nghĩa tiếng việt là (tech) tìm kiếm hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctive search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctive search(tech) tìm kiếm hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctive search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctive search là: (tech) tìm kiếm hội

18598. conjunctively nghĩa tiếng việt là xem conjunctive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctivelyxem conjunctive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctively là: xem conjunctive

18599. conjunctivitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctivitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctivitis danh từ|- (y học) viêm màng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctivitis
  • Phiên âm (nếu có): [kən,dʤʌɳktivaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctivitis là: danh từ|- (y học) viêm màng kết

18600. conjunctly nghĩa tiếng việt là xem conjunct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjunctly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjunctlyxem conjunct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjunctly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjunctly là: xem conjunct

18601. conjuncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thế, cảnh ngộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjuncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjuncture danh từ|- tình thế, cảnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjuncture
  • Phiên âm (nếu có): [kəndʤʌɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjuncture là: danh từ|- tình thế, cảnh ngộ

18602. conjuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phù phép|- lời khấn, lời tụng niệm|- lời kêu g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjuration danh từ|- sự phù phép|- lời khấn, lời tụng niệm|- lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjuration
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔndʤuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conjuration là: danh từ|- sự phù phép|- lời khấn, lời tụng niệm|- lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn

18603. conjure nghĩa tiếng việt là động từ|- làm trò ảo thuật|=to conjure a rabbit out of an hat|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjure động từ|- làm trò ảo thuật|=to conjure a rabbit out of an hat|+ làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra|- làm phép phù thuỷ|- gọi hồn, làm hiện hồn|=to conjure up the spirits of the dead|+ gọi hồn người chết|- gợi lên|=to conjure up visions of the past|+ gợi lên những hình ảnh của quá khứ|- trịnh trọng kêu gọi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ|- người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjure
  • Phiên âm (nếu có): [kʌndʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjure là: động từ|- làm trò ảo thuật|=to conjure a rabbit out of an hat|+ làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra|- làm phép phù thuỷ|- gọi hồn, làm hiện hồn|=to conjure up the spirits of the dead|+ gọi hồn người chết|- gợi lên|=to conjure up visions of the past|+ gợi lên những hình ảnh của quá khứ|- trịnh trọng kêu gọi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ|- người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

18604. conjurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjurer danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán|=he is no conjurer|+ nó chẳng có tài cán gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjurer
  • Phiên âm (nếu có): [kʌndʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjurer là: danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán|=he is no conjurer|+ nó chẳng có tài cán gì

18605. conjuring nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ảo thuật|=what clever conjuring!|+ trò ảo thuật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjuring danh từ|- trò ảo thuật|=what clever conjuring!|+ trò ảo thuật mới khéo làm sao!|- phép phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjuring
  • Phiên âm (nếu có): [kʌndʤəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của conjuring là: danh từ|- trò ảo thuật|=what clever conjuring!|+ trò ảo thuật mới khéo làm sao!|- phép phù thuỷ

18606. conjuror nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjuror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjuror danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán|=he is no conjurer|+ nó chẳng có tài cán gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjuror
  • Phiên âm (nếu có): [kʌndʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của conjuror là: danh từ|- người làm trò ảo thuật|- thầy phù thuỷ, pháp sư|- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán|=he is no conjurer|+ nó chẳng có tài cán gì

18607. conjury nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conjury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conjury danh từ|- yêu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conjury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conjury là: danh từ|- yêu thuật

18608. conk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) mũi|* nội động từ (thông tục) ((thường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conk danh từ|- (từ lóng) mũi|* nội động từ (thông tục) ((thường) + out)|- hỏng, long ra (máy móc)|- chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conk
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của conk là: danh từ|- (từ lóng) mũi|* nội động từ (thông tục) ((thường) + out)|- hỏng, long ra (máy móc)|- chết

18609. conker nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dẻ ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conker danh từ|- cây dẻ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conker là: danh từ|- cây dẻ ngựa

18610. conkers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trò chơi chọi sâu hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conkers danh từ số nhiều|- trò chơi chọi sâu hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conkers
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkəz]
  • Nghĩa tiếng việt của conkers là: danh từ số nhiều|- trò chơi chọi sâu hạt

18611. conky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) mũi to (người)|* danh từ|- người mũi to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conky tính từ|- (có) mũi to (người)|* danh từ|- người mũi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conky
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của conky là: tính từ|- (có) mũi to (người)|* danh từ|- người mũi to

18612. conn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khiễn, lái (con tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conn ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conn
  • Phiên âm (nếu có): [kɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của conn là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con)

18613. connascence nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cùng sinh; vật cùng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connascence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connascence danh từ|- con cùng sinh; vật cùng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connascence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connascence là: danh từ|- con cùng sinh; vật cùng sinh

18614. connascent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh cùng lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connascent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connascent tính từ|- sinh cùng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connascent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connascent là: tính từ|- sinh cùng lúc

18615. connate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh|- cùng sinh ra, sinh đồng thời|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ connate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connate tính từ|- bẩm sinh|- cùng sinh ra, sinh đồng thời|- (sinh vật học) hợp sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔneit]
  • Nghĩa tiếng việt của connate là: tính từ|- bẩm sinh|- cùng sinh ra, sinh đồng thời|- (sinh vật học) hợp sinh

18616. connately nghĩa tiếng việt là xem connate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connatelyxem connate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connately là: xem connate

18617. connateness nghĩa tiếng việt là xem connate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connatenessxem connate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connateness là: xem connate

18618. connatural nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhiên; hồn nhiên|- bẩm sinh (+ to)|- cùng loại; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connatural tính từ|- tự nhiên; hồn nhiên|- bẩm sinh (+ to)|- cùng loại; cùng bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connatural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connatural là: tính từ|- tự nhiên; hồn nhiên|- bẩm sinh (+ to)|- cùng loại; cùng bản chất

18619. connect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối, nối lại, chấp nối|=to connect one thing (…)


Nghĩa tiếng việt của từ connect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connect ngoại động từ|- nối, nối lại, chấp nối|=to connect one thing to (with) number|+ nối vật này với vật khác|- liên hệ (trong ý nghĩ)|- làm cho có mạch lạc|- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với|=to be connected with a family|+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình|* nội động từ|- nối nhau, nối tiếp nhau|=the two trains connect at y|+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga y||@connect|- (tech) nối, đóng (mạch)||@connect|- nối lại, làm cho liên thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connect
  • Phiên âm (nếu có): [kənekt]
  • Nghĩa tiếng việt của connect là: ngoại động từ|- nối, nối lại, chấp nối|=to connect one thing to (with) number|+ nối vật này với vật khác|- liên hệ (trong ý nghĩ)|- làm cho có mạch lạc|- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với|=to be connected with a family|+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình|* nội động từ|- nối nhau, nối tiếp nhau|=the two trains connect at y|+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga y||@connect|- (tech) nối, đóng (mạch)||@connect|- nối lại, làm cho liên thông

18620. connect node nghĩa tiếng việt là (tech) nút nối, điểm liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connect node là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connect node(tech) nút nối, điểm liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connect node
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connect node là: (tech) nút nối, điểm liên kết

18621. connectable nghĩa tiếng việt là xem connect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectablexem connect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectable là: xem connect

18622. connected nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạch lạc (bài nói, lý luận...)|- có quan hệ vơi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ connected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connected tính từ|- mạch lạc (bài nói, lý luận...)|- có quan hệ vơi, có họ hàng với|=well connected|+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao|- (toán học) liên thông|=connected space|+ không gian liên thông với nhau||@connected|- (tech) được nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connected
  • Phiên âm (nếu có): [kənektid]
  • Nghĩa tiếng việt của connected là: tính từ|- mạch lạc (bài nói, lý luận...)|- có quan hệ vơi, có họ hàng với|=well connected|+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao|- (toán học) liên thông|=connected space|+ không gian liên thông với nhau||@connected|- (tech) được nối

18623. connected graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connected graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connected graph(tech) đồ thị nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connected graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connected graph là: (tech) đồ thị nối

18624. connectedly nghĩa tiếng việt là xem connected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectedlyxem connected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectedly là: xem connected

18625. connectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạch lạc|- sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectedness danh từ|- sự mạch lạc|- sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectedness
  • Phiên âm (nếu có): [kənektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của connectedness là: danh từ|- sự mạch lạc|- sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ

18626. connecter nghĩa tiếng việt là xem connect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecterxem connect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connecter là: xem connect

18627. connectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectible tính từ|- có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectible
  • Phiên âm (nếu có): [kənektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của connectible là: tính từ|- có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối

18628. connecting nghĩa tiếng việt là (tech) nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecting(tech) nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connecting là: (tech) nối

18629. connecting cord nghĩa tiếng việt là (tech) dây nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connecting cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecting cord(tech) dây nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connecting cord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connecting cord là: (tech) dây nối

18630. connecting device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connecting device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecting device(tech) thiết bị nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connecting device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connecting device là: (tech) thiết bị nối

18631. connecting rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connecting rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecting rod danh từ|- thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connecting rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connecting rod là: danh từ|- thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy

18632. connection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connection danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối|=to have a connection with|+ có quan hệ với|- sự mạch lạc|=there is no connection in his speech|+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả|- sự giao thiệp, sự kết giao|=to form a connection with someone|+ giao thiệp với ai|=to break off a connection|+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao|- bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a connection of mine|+ anh ta là người bà con của tôi|- (tôn giáo) phái, giáo phái|- (thương nghiệp) khách hàng|=shop has a good (wide) connection|+ cửa hàng đông khách|- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)|=to miss the connection|+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp|- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)|- về điều đó, liên quan đến điều đó|- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới|- chạy nối tiếp với (tàu xe)||@connection|- (tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch||@connection|- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông|- affine c. liên thông afin|- bridge c. nối bắc cầu|- delta c. (kỹ thuật) đấu kiểu tam giác|- nonlinear c. (hình học) liên thông không tuyến tính|- non-symmetric(al) c. liên thông không đối xứng |- parallel c. (kỹ thuật) [ghép, mắc],song song|- projective c. (hình học) liên thông xạ ảnh|- semi-metric c. liên thông nửa mêtric|- semi-symmetric c. liên thông nửa đối xứng |- series c. (kỹ thuật) [ghép, mắc],nối tiếp|- symmetric(al) c. liên thông đối xứng |- tendem c. (kỹ thuật) nối dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connection
  • Phiên âm (nếu có): [kənekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của connection là: danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối|=to have a connection with|+ có quan hệ với|- sự mạch lạc|=there is no connection in his speech|+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả|- sự giao thiệp, sự kết giao|=to form a connection with someone|+ giao thiệp với ai|=to break off a connection|+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao|- bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a connection of mine|+ anh ta là người bà con của tôi|- (tôn giáo) phái, giáo phái|- (thương nghiệp) khách hàng|=shop has a good (wide) connection|+ cửa hàng đông khách|- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)|=to miss the connection|+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp|- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)|- về điều đó, liên quan đến điều đó|- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới|- chạy nối tiếp với (tàu xe)||@connection|- (tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch||@connection|- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông|- affine c. liên thông afin|- bridge c. nối bắc cầu|- delta c. (kỹ thuật) đấu kiểu tam giác|- nonlinear c. (hình học) liên thông không tuyến tính|- non-symmetric(al) c. liên thông không đối xứng |- parallel c. (kỹ thuật) [ghép, mắc],song song|- projective c. (hình học) liên thông xạ ảnh|- semi-metric c. liên thông nửa mêtric|- semi-symmetric c. liên thông nửa đối xứng |- series c. (kỹ thuật) [ghép, mắc],nối tiếp|- symmetric(al) c. liên thông đối xứng |- tendem c. (kỹ thuật) nối dọc

18633. connection diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connection diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connection diagram(tech) sơ đồ nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connection diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connection diagram là: (tech) sơ đồ nối

18634. connection terminal nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị đầu nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connection terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connection terminal(tech) thiết bị đầu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connection terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connection terminal là: (tech) thiết bị đầu nối

18635. connection time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connection time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connection time(tech) thời gian nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connection time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connection time là: (tech) thời gian nối

18636. connectional nghĩa tiếng việt là xem connection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectionalxem connection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectional là: xem connection

18637. connective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để nối, để chấp|- (toán học); (sinh vật học) liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connective tính từ|- để nối, để chấp|- (toán học); (sinh vật học) liên kết|=connective operation|+ phép toán liên kết|=connective tissue|+ mô liên kết|- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp|=connective word|+ từ nối|=connective morpheme|+ hình vị, liên hợp|=connective conjunction|+ liên từ liên hợp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)||@connective|- (tech) nối, liên kết||@connective|- cái nối, bộ phận nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connective
  • Phiên âm (nếu có): [kənektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của connective là: tính từ|- để nối, để chấp|- (toán học); (sinh vật học) liên kết|=connective operation|+ phép toán liên kết|=connective tissue|+ mô liên kết|- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp|=connective word|+ từ nối|=connective morpheme|+ hình vị, liên hợp|=connective conjunction|+ liên từ liên hợp|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)||@connective|- (tech) nối, liên kết||@connective|- cái nối, bộ phận nối

18638. connectively nghĩa tiếng việt là xem connective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectivelyxem connective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectively là: xem connective

18639. connectivity nghĩa tiếng việt là xem connective||@connectivity|- tính liên thông|- transposse c. liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connectivityxem connective||@connectivity|- tính liên thông|- transposse c. liên thông chuyển vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectivity là: xem connective||@connectivity|- tính liên thông|- transposse c. liên thông chuyển vị

18640. connector nghĩa tiếng việt là (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connector(tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connector là: (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết

18641. connectted nghĩa tiếng việt là liên thông|- arcwise c. liên thông đường|- cyclic lly c. liên thông x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connectted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connecttedliên thông|- arcwise c. liên thông đường|- cyclic lly c. liên thông xilic|- finitely c. liên thông hữu hạn |- irreducibly c. liên thông không khả quy|- locally c. liên thông địa phương|- locally simple c. đơn liên địa phương|- simple c. đơn liên|- strongly c. liên thông mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connectted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connectted là: liên thông|- arcwise c. liên thông đường|- cyclic lly c. liên thông xilic|- finitely c. liên thông hữu hạn |- irreducibly c. liên thông không khả quy|- locally c. liên thông địa phương|- locally simple c. đơn liên địa phương|- simple c. đơn liên|- strongly c. liên thông mạch

18642. conner nghĩa tiếng việt là xem con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connerxem con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conner là: xem con

18643. connexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connexion danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối|=to have a connection with|+ có quan hệ với|- sự mạch lạc|=there is no connection in his speech|+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả|- sự giao thiệp, sự kết giao|=to form a connection with someone|+ giao thiệp với ai|=to break off a connection|+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao|- bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a connection of mine|+ anh ta là người bà con của tôi|- (tôn giáo) phái, giáo phái|- (thương nghiệp) khách hàng|=shop has a good (wide) connection|+ cửa hàng đông khách|- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)|=to miss the connection|+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp|- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)|- về điều đó, liên quan đến điều đó|- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới|- chạy nối tiếp với (tàu xe)||@connexion|- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông|- conformal c. liên thôngbảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connexion
  • Phiên âm (nếu có): [kənekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của connexion là: danh từ|- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối|=to have a connection with|+ có quan hệ với|- sự mạch lạc|=there is no connection in his speech|+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả|- sự giao thiệp, sự kết giao|=to form a connection with someone|+ giao thiệp với ai|=to break off a connection|+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao|- bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a connection of mine|+ anh ta là người bà con của tôi|- (tôn giáo) phái, giáo phái|- (thương nghiệp) khách hàng|=shop has a good (wide) connection|+ cửa hàng đông khách|- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)|=to miss the connection|+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp|- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)|- về điều đó, liên quan đến điều đó|- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới|- chạy nối tiếp với (tàu xe)||@connexion|- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông|- conformal c. liên thôngbảo giác

18644. connexion = connection nghĩa tiếng việt là (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connexion = connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connexion = connection(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connexion = connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connexion = connection là: (tech)

18645. conning nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) chỉ huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conning tính từ|- (hàng hải) chỉ huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conning là: tính từ|- (hàng hải) chỉ huy

18646. conning-tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conning-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conning-tower danh từ|- đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conning-tower
  • Phiên âm (nếu có): [kɔniɳ,tauə]
  • Nghĩa tiếng việt của conning-tower là: danh từ|- đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến)

18647. conniption nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conniption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conniption danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conniption
  • Phiên âm (nếu có): [kənaivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của conniption là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit)

18648. connivance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu|=to be in c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connivance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connivance danh từ|- sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu|=to be in connivance with someone|+ đồng loã với ai|- sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm|=it was done with his connivance|+ việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connivance
  • Phiên âm (nếu có): [kənaivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của connivance là: danh từ|- sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu|=to be in connivance with someone|+ đồng loã với ai|- sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm|=it was done with his connivance|+ việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn

18649. connive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thông đồng, đồng loã|=to connive at a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connive tính từ|- (sinh vật học) thông đồng, đồng loã|=to connive at a crime|+ đồng loã trong một tội ác|- nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm|=to connive at an abuse|+ nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connive
  • Phiên âm (nếu có): [kənaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của connive là: tính từ|- (sinh vật học) thông đồng, đồng loã|=to connive at a crime|+ đồng loã trong một tội ác|- nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm|=to connive at an abuse|+ nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng

18650. connivent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) chụm lại, đồng quy|=connivent leaves|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connivent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connivent tính từ|- (sinh vật học) chụm lại, đồng quy|=connivent leaves|+ lá mọc chụm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connivent
  • Phiên âm (nếu có): [kənaivənt]
  • Nghĩa tiếng việt của connivent là: tính từ|- (sinh vật học) chụm lại, đồng quy|=connivent leaves|+ lá mọc chụm lại

18651. conniver nghĩa tiếng việt là xem connive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conniver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conniverxem connive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conniver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conniver là: xem connive

18652. connivery nghĩa tiếng việt là xem connive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conniveryxem connive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connivery là: xem connive

18653. conniving nghĩa tiếng việt là tính từ|- thâm hiểm, quỷ quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conniving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conniving tính từ|- thâm hiểm, quỷ quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conniving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conniving là: tính từ|- thâm hiểm, quỷ quyệt

18654. connocarpus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây quả có hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connocarpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connocarpus danh từ|- (thực vật) cây quả có hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connocarpus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connocarpus là: danh từ|- (thực vật) cây quả có hình nón

18655. connoisseur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành sỏi, người thành thạo|=a connoisseur in ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ connoisseur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connoisseur danh từ|- người sành sỏi, người thành thạo|=a connoisseur in (of) paintings|+ người sành sỏi về hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connoisseur
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnisə:]
  • Nghĩa tiếng việt của connoisseur là: danh từ|- người sành sỏi, người thành thạo|=a connoisseur in (of) paintings|+ người sành sỏi về hoạ

18656. connoisseurship nghĩa tiếng việt là xem connoisseur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connoisseurship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connoisseurshipxem connoisseur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connoisseurship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connoisseurship là: xem connoisseur

18657. connotate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connotate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connotate ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùng nhiệt đới bao hàm nghĩa nóng bức|- (thông tục) có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connotate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnout]
  • Nghĩa tiếng việt của connotate là: ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùng nhiệt đới bao hàm nghĩa nóng bức|- (thông tục) có nghĩa là

18658. connotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connotation danh từ|- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connotation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của connotation là: danh từ|- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

18659. connotative nghĩa tiếng việt là xem connotation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connotative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connotativexem connotation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connotative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connotative là: xem connotation

18660. connotatively nghĩa tiếng việt là xem connotation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connotatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connotativelyxem connotation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connotatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connotatively là: xem connotation

18661. connote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connote ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùng nhiệt đới bao hàm nghĩa nóng bức|- (thông tục) có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connote
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnout]
  • Nghĩa tiếng việt của connote là: ngoại động từ|- bao hàm|=the word tropics connote heat|+ từ vùng nhiệt đới bao hàm nghĩa nóng bức|- (thông tục) có nghĩa là

18662. connubial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connubial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connubial tính từ|- (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connubial
  • Phiên âm (nếu có): [kənju:biæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của connubial là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng

18663. connubialism nghĩa tiếng việt là xem connubial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connubialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connubialismxem connubial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connubialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connubialism là: xem connubial

18664. connubiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng|- quyền kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connubiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connubiality danh từ|- tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng|- quyền kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connubiality
  • Phiên âm (nếu có): [kə,nju:biæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của connubiality là: danh từ|- tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng|- quyền kết hôn

18665. connubially nghĩa tiếng việt là xem connubial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ connubially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh connubiallyxem connubial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:connubially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của connubially là: xem connubial

18666. conoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nêm, conoit|* danh từ|- (toán học) hình nêm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conoid tính từ|- hình nêm, conoit|* danh từ|- (toán học) hình nêm, conoit||@conoid|- hình nêm conoit|- right c. conoit thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conoid
  • Phiên âm (nếu có): [kounɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của conoid là: tính từ|- hình nêm, conoit|* danh từ|- (toán học) hình nêm, conoit||@conoid|- hình nêm conoit|- right c. conoit thẳng

18667. conormal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) có pháp tuyến chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conormal danh từ|- (toán học) có pháp tuyến chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conormal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conormal là: danh từ|- (toán học) có pháp tuyến chung

18668. conponemt nghĩa tiếng việt là thành phần bộ phận cấu thành|- c. of force thành phần của lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conponemt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conponemtthành phần bộ phận cấu thành|- c. of force thành phần của lực|- c. of the edentity thành phần của đơn vị |- c. of momnet thành phần của mônen|- c. of rotation thành phần của phép quay|- c. of a space thành phần liên thông của một không gian|- c. of variance (thống kê) thành phần phương sai|- boundary c. thành phần biên |- control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển|- covariant c. thành phần hiệp biến|- data handling c. bộ xử lý dữ liệu|- delay c. thành phần trễ|- dỉection c. thành phần chỉ phương|- exetitive c. phần tử chấp hành|- floating c. (điều khiển học) mắt phiếm định|- harmonic c. thành phần điều hoà|- imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức|- isolated c. thành phần cổ lập|- logical c. (máy tính) thành phần lôgic|- logical “and” c. (máy tính) thành phần lôgic “và” |- logical “or” c. (máy tính) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”],|- major c.s (máy tính) các bộ phận cơ bản|- miniature c.s. (máy tính) các chi tiết rất bé|- normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực|- primary c. thành phần nguyên sơ|- principal c.s(thống kê) các thành phần chính |- real c. thành phần thực|- restoring c. bộ phục hồi|- stable c. (điều khiển học) mắt tĩnh, mắt ổn định|- transition c. (xác suất) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)|- unstable c. (điều khiển học) mắt không ổn định|- variance c.s thành phần phương sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conponemt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conponemt là: thành phần bộ phận cấu thành|- c. of force thành phần của lực|- c. of the edentity thành phần của đơn vị |- c. of momnet thành phần của mônen|- c. of rotation thành phần của phép quay|- c. of a space thành phần liên thông của một không gian|- c. of variance (thống kê) thành phần phương sai|- boundary c. thành phần biên |- control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển|- covariant c. thành phần hiệp biến|- data handling c. bộ xử lý dữ liệu|- delay c. thành phần trễ|- dỉection c. thành phần chỉ phương|- exetitive c. phần tử chấp hành|- floating c. (điều khiển học) mắt phiếm định|- harmonic c. thành phần điều hoà|- imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức|- isolated c. thành phần cổ lập|- logical c. (máy tính) thành phần lôgic|- logical “and” c. (máy tính) thành phần lôgic “và” |- logical “or” c. (máy tính) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”],|- major c.s (máy tính) các bộ phận cơ bản|- miniature c.s. (máy tính) các chi tiết rất bé|- normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực|- primary c. thành phần nguyên sơ|- principal c.s(thống kê) các thành phần chính |- real c. thành phần thực|- restoring c. bộ phục hồi|- stable c. (điều khiển học) mắt tĩnh, mắt ổn định|- transition c. (xác suất) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)|- unstable c. (điều khiển học) mắt không ổn định|- variance c.s thành phần phương sai

18669. conquer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng|=to conquer an en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquer ngoại động từ|- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng|=to conquer an enemy|+ chiến thắng quân thù|- chinh phục, chế ngự|=to stop to conquer|+ hạ mình để chinh phục|=to conquer a bad habit|+ chế ngự được một thói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của conquer là: ngoại động từ|- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng|=to conquer an enemy|+ chiến thắng quân thù|- chinh phục, chế ngự|=to stop to conquer|+ hạ mình để chinh phục|=to conquer a bad habit|+ chế ngự được một thói xấu

18670. conquerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị xâm chiếm|- có thể chinh phục được, có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquerable tính từ|- có thể bị xâm chiếm|- có thể chinh phục được, có thể chế ngự được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquerable
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conquerable là: tính từ|- có thể bị xâm chiếm|- có thể chinh phục được, có thể chế ngự được

18671. conquerableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bị xâm chiếm|- tính có thể chinh phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquerableness danh từ|- tính có thể bị xâm chiếm|- tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquerableness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conquerableness là: danh từ|- tính có thể bị xâm chiếm|- tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được

18672. conquerer nghĩa tiếng việt là xem conquer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquererxem conquer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conquerer là: xem conquer

18673. conquering nghĩa tiếng việt là tính từ|- xâm chiếm|- chinh phục, chế ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquering tính từ|- xâm chiếm|- chinh phục, chế ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquering
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của conquering là: tính từ|- xâm chiếm|- chinh phục, chế ngự

18674. conquero nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquero danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquero
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkərə]
  • Nghĩa tiếng việt của conquero là: danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiến thắng

18675. conqueror nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conqueror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conqueror danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conqueror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conqueror là: danh từ|- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục|- người chiến thắng

18676. conquest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm chiếm, sự chinh phục|- đất đai xâm chiếm đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquest danh từ|- sự xâm chiếm, sự chinh phục|- đất đai xâm chiếm được|- người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình|- thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquest
  • Phiên âm (nếu có): [kɔɳkwest]
  • Nghĩa tiếng việt của conquest là: danh từ|- sự xâm chiếm, sự chinh phục|- đất đai xâm chiếm được|- người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình|- thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai

18677. conquistador nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conquistador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conquistador danh từ|- người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conquistador
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conquistador là: danh từ|- người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ

18678. consanguine nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng dòng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consanguine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consanguine tính từ|- cùng dòng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consanguine
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsæɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của consanguine là: tính từ|- cùng dòng máu

18679. consanguineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng dòng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consanguineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consanguineous tính từ|- cùng dòng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consanguineous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsæɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của consanguineous là: tính từ|- cùng dòng máu

18680. consanguineously nghĩa tiếng việt là xem consanguineous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consanguineously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consanguineouslyxem consanguineous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consanguineously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consanguineously là: xem consanguineous

18681. consanguineousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consanguineousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consanguineousness danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consanguineousness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsæɳgwiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của consanguineousness là: danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ

18682. consanguinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consanguinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consanguinity danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consanguinity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsæɳgwiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của consanguinity là: danh từ|- quan hệ dòng máu; tình máu mủ

18683. conscience nghĩa tiếng việt là danh từ|- lương tâm|=bad (evil, guiltry) conscience|+ lương tâm tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscience danh từ|- lương tâm|=bad (evil, guiltry) conscience|+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch|- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng|- điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can|- tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt|- vì lương tâm|- tự do tín ngưỡng|- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì|- làm trái với lương tâm|- lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên|- có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm|- có gan (dám) làm (nói) cái gì|- (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng|- coi cái gì là có bổn phận phải làm|- (xem) prick (twinge, qualm, worm)|- nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscience
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃns]
  • Nghĩa tiếng việt của conscience là: danh từ|- lương tâm|=bad (evil, guiltry) conscience|+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch|- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng|- điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can|- tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt|- vì lương tâm|- tự do tín ngưỡng|- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì|- làm trái với lương tâm|- lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên|- có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm|- có gan (dám) làm (nói) cái gì|- (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng|- coi cái gì là có bổn phận phải làm|- (xem) prick (twinge, qualm, worm)|- nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

18684. conscience money nghĩa tiếng việt là món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscience money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscience moneymón tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscience money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conscience money là: món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả

18685. conscience-smitten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lương tâm cắn rứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscience-smitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscience-smitten tính từ|- bị lương tâm cắn rứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscience-smitten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conscience-smitten là: tính từ|- bị lương tâm cắn rứt

18686. conscience-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- day dứt, đầy hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscience-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscience-stricken tính từ|- day dứt, đầy hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscience-stricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conscience-stricken là: tính từ|- day dứt, đầy hối hận

18687. conscience-struck nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscience-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscience-struck tính từ|- bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscience-struck
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃnsstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của conscience-struck là: tính từ|- bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận

18688. conscienceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscienceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscienceless tính từ|- vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscienceless
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃnslis]
  • Nghĩa tiếng việt của conscienceless là: tính từ|- vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm

18689. conscientious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscientious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscientious tính từ|- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ|=a conscientious worker|+ người công nhân tận tâm|=a conscientious piece of work|+ một công việc làm chu đáo|- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscientious
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnʃienʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conscientious là: tính từ|- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ|=a conscientious worker|+ người công nhân tận tâm|=a conscientious piece of work|+ một công việc làm chu đáo|- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

18690. conscientious objector nghĩa tiếng việt là người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscientious objector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscientious objectorngười phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscientious objector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conscientious objector là: người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)

18691. conscientiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chu toàn, tận tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscientiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscientiously phó từ|- chu toàn, tận tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscientiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conscientiously là: phó từ|- chu toàn, tận tình

18692. conscientiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscientiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscientiousness danh từ|- sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscientiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnʃienʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conscientiousness là: danh từ|- sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng

18693. conscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscious tính từ|- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức|=to be conscious of ones guilt|+ biết (rõ) tội của mình|=to become conscious|+ tỉnh lại, hồi lại|=the old man was conscious to the last|+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh|=man is a conscious animal|+ người là một động vật có ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscious
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của conscious là: tính từ|- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức|=to be conscious of ones guilt|+ biết (rõ) tội của mình|=to become conscious|+ tỉnh lại, hồi lại|=the old man was conscious to the last|+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh|=man is a conscious animal|+ người là một động vật có ý thức

18694. consciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có ý thức, cố ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consciously phó từ|- có ý thức, cố ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consciously
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của consciously là: phó từ|- có ý thức, cố ý

18695. consciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết|=men have no consciousness during sleep|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consciousness danh từ|- sự hiểu biết|=men have no consciousness during sleep|+ trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả|- ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consciousness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của consciousness là: danh từ|- sự hiểu biết|=men have no consciousness during sleep|+ trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả|- ý thức

18696. conscribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bắt đi lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscribable tính từ|- có thể bắt đi lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscribable
  • Phiên âm (nếu có): [kənskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conscribable là: tính từ|- có thể bắt đi lính

18697. conscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscribe ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscribe
  • Phiên âm (nếu có): [kənskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của conscribe là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript

18698. conscript nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến tuổi đi lính|* ngoại động từ|- bắt đi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscript danh từ|- người đến tuổi đi lính|* ngoại động từ|- bắt đi lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscript
  • Phiên âm (nếu có): [kənskrip]
  • Nghĩa tiếng việt của conscript là: danh từ|- người đến tuổi đi lính|* ngoại động từ|- bắt đi lính

18699. conscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conscription danh từ|- chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân|- đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conscription
  • Phiên âm (nếu có): [kənskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conscription là: danh từ|- chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân|- đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)

18700. consecrate nghĩa tiếng việt là #- kɔnsikreit/|* tính từ|- được cúng, được đem dâng (cho ai)|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecrate #- kɔnsikreit/|* tính từ|- được cúng, được đem dâng (cho ai)|- được phong thánh; thánh hoá|* ngoại động từ|- hiến dâng|=to consecrate ones life to the service of the country|+ hiến dâng đời mình cho đất nước|- (tôn giáo) cúng|- (tôn giáo) tôn phong (giám mục)|- (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecrate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsikrit - kɔnsikreit]
  • Nghĩa tiếng việt của consecrate là: #- kɔnsikreit/|* tính từ|- được cúng, được đem dâng (cho ai)|- được phong thánh; thánh hoá|* ngoại động từ|- hiến dâng|=to consecrate ones life to the service of the country|+ hiến dâng đời mình cho đất nước|- (tôn giáo) cúng|- (tôn giáo) tôn phong (giám mục)|- (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá

18701. consecration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiến dâng|- (tôn giáo) sự cúng tế|- (tôn giáo) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecration danh từ|- sự hiến dâng|- (tôn giáo) sự cúng tế|- (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)|- (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecration
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsikreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consecration là: danh từ|- sự hiến dâng|- (tôn giáo) sự cúng tế|- (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)|- (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá

18702. consecrative nghĩa tiếng việt là xem consecrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecrativexem consecrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consecrative là: xem consecrate

18703. consecrator nghĩa tiếng việt là xem consecrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecratorxem consecrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consecrator là: xem consecrate

18704. consecratory nghĩa tiếng việt là xem consecrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecratoryxem consecrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consecratory là: xem consecrate

18705. consecution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự|- (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecution danh từ|- sự|- (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecution
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsikju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consecution là: danh từ|- sự|- (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)

18706. consecutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau|=three consecutiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecutive tính từ|- liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau|=three consecutive days|+ ba ngày liên tiếp|=many consecutive grenerations|+ mấy đời tiếp liền nhau||@consecutive|- (tech) liên tục, tuần tự||@consecutive|- liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecutive
  • Phiên âm (nếu có): [kənsekjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của consecutive là: tính từ|- liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau|=three consecutive days|+ ba ngày liên tiếp|=many consecutive grenerations|+ mấy đời tiếp liền nhau||@consecutive|- (tech) liên tục, tuần tự||@consecutive|- liên tiếp

18707. consecutive bytes nghĩa tiếng việt là (tech) bai tuần tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecutive bytes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecutive bytes(tech) bai tuần tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecutive bytes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consecutive bytes là: (tech) bai tuần tự

18708. consecutively nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên tiếp, dồn dập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecutively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecutively phó từ|- liên tiếp, dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecutively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consecutively là: phó từ|- liên tiếp, dồn dập

18709. consecutiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consecutiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consecutiveness danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consecutiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kənsekjutivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của consecutiveness là: danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau

18710. consenescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nhược vì già, sự lão suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consenescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consenescence danh từ|- sự suy nhược vì già, sự lão suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consenescence
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔsinesns]
  • Nghĩa tiếng việt của consenescence là: danh từ|- sự suy nhược vì già, sự lão suy

18711. consensual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) liên ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consensual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consensual tính từ|- (sinh vật học) liên ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consensual
  • Phiên âm (nếu có): [kənsensjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của consensual là: tính từ|- (sinh vật học) liên ứng

18712. consensually nghĩa tiếng việt là xem consensual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consensually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consensuallyxem consensual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consensually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consensually là: xem consensual

18713. consensus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí|=consensus (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consensus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consensus danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí|=consensus of opinion|+ sự nhất trí ý kiến|- (sinh vật học) sự liên ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consensus
  • Phiên âm (nếu có): [kənsensəs]
  • Nghĩa tiếng việt của consensus là: danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí|=consensus of opinion|+ sự nhất trí ý kiến|- (sinh vật học) sự liên ứng

18714. consent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consent danh từ|- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)|=by greneral (common) consent|+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành|=by mutual consent|+ do hai bên bằng lòng|=with one consent|+ được toàn thể tán thành|=to carry the consent of somebody|+ được sự tán thành của ai|- tuổi kết hôn, tuổi cập kê|- (xem) silence|* nội động từ|- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành|=to consent to a plan|+ tán thành một kế hoạch||@consent|- (tech) ưng thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consent
  • Phiên âm (nếu có): [kənsent]
  • Nghĩa tiếng việt của consent là: danh từ|- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)|=by greneral (common) consent|+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành|=by mutual consent|+ do hai bên bằng lòng|=with one consent|+ được toàn thể tán thành|=to carry the consent of somebody|+ được sự tán thành của ai|- tuổi kết hôn, tuổi cập kê|- (xem) silence|* nội động từ|- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành|=to consent to a plan|+ tán thành một kế hoạch||@consent|- (tech) ưng thuận

18715. consentaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà hợp, sự thích hợp|- sự đồng ý; sự nhất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consentaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consentaneity danh từ|- sự hoà hợp, sự thích hợp|- sự đồng ý; sự nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consentaneity
  • Phiên âm (nếu có): [kənsentəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của consentaneity là: danh từ|- sự hoà hợp, sự thích hợp|- sự đồng ý; sự nhất trí

18716. consentaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà hợp, thích hợp|- đồng ý; nhất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consentaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consentaneous tính từ|- hoà hợp, thích hợp|- đồng ý; nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consentaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsenteiniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của consentaneous là: tính từ|- hoà hợp, thích hợp|- đồng ý; nhất trí

18717. consentaneously nghĩa tiếng việt là xem consentaneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consentaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consentaneouslyxem consentaneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consentaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consentaneously là: xem consentaneous

18718. consenter nghĩa tiếng việt là xem consent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consenterxem consent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consenter là: xem consent

18719. consentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consentient tính từ|- đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consentient
  • Phiên âm (nếu có): [kənsenʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consentient là: tính từ|- đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí

18720. consequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu quả, kết quả|=to take the consequence of something(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequence danh từ|- hậu quả, kết quả|=to take the consequence of something|+ chịu hậu quả của việc gì|=in consequence of|+ do kết quả của|- (toán học) hệ quả|- tầm quan trọng, tính trọng đại|=its of no consequence|+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề|=a person of consequence|+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao|- vì thế, vậy thì, như vậy thì||@consequence|- (tech) hậu quả||@consequence|- (logic học) hệ quả, hậu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsikwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của consequence là: danh từ|- hậu quả, kết quả|=to take the consequence of something|+ chịu hậu quả của việc gì|=in consequence of|+ do kết quả của|- (toán học) hệ quả|- tầm quan trọng, tính trọng đại|=its of no consequence|+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề|=a person of consequence|+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao|- vì thế, vậy thì, như vậy thì||@consequence|- (tech) hậu quả||@consequence|- (logic học) hệ quả, hậu quả

18721. consequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequent tính từ|- do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của|=the confusion consequent upon the earthquake|+ sự hỗn loạn do động đất gây nên|- hợp lý, lôgíc|* danh từ|- hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên|- (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả||@consequent|- hậu thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsikwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consequent là: tính từ|- do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của|=the confusion consequent upon the earthquake|+ sự hỗn loạn do động đất gây nên|- hợp lý, lôgíc|* danh từ|- hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên|- (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả||@consequent|- hậu thức

18722. consequential nghĩa tiếng việt là tính từ|- do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequential tính từ|- do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của|- tự phụ, tự mãn, tự đắc|=a consequential air|+ vẻ tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequential
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsikwenʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của consequential là: tính từ|- do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của|- tự phụ, tự mãn, tự đắc|=a consequential air|+ vẻ tự đắc

18723. consequentiality nghĩa tiếng việt là xem consequential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequentialityxem consequential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequentiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consequentiality là: xem consequential

18724. consequentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự đắc, kiêu căng|- do đó, do vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequentially phó từ|- tự đắc, kiêu căng|- do đó, do vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consequentially là: phó từ|- tự đắc, kiêu căng|- do đó, do vậy

18725. consequently nghĩa tiếng việt là phó từ|- do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consequently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consequently phó từ|- do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consequently
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsikwəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của consequently là: phó từ|- do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì

18726. conservable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bảo tồn, có thể lưu giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservable tính từ|- có thể bảo tồn, có thể lưu giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservable là: tính từ|- có thể bảo tồn, có thể lưu giữ

18727. conservancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservancy danh từ|- sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)|=forest conservancy|+ sự bảo vệ rừng|- uỷ ban bảo vệ sông cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservancy
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:vənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của conservancy là: danh từ|- sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)|=forest conservancy|+ sự bảo vệ rừng|- uỷ ban bảo vệ sông cảng

18728. conservation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservation danh từ|- sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn|=conservation of energy|+ sự bảo toàn năng lượng||@conservation|- (vật lí) bảo toàn|- c. of energy bảo toàn|- c. of momentum bảo toàn động lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conservation là: danh từ|- sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn|=conservation of energy|+ sự bảo toàn năng lượng||@conservation|- (vật lí) bảo toàn|- c. of energy bảo toàn|- c. of momentum bảo toàn động lượng

18729. conservational nghĩa tiếng việt là xem conservation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservationalxem conservation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservational là: xem conservation

18730. conservationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservationist danh từ|- người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservationist là: danh từ|- người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên

18731. conservatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bảo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatism danh từ|- chủ nghĩa bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatism
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:vətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của conservatism là: danh từ|- chủ nghĩa bảo thủ

18732. conservative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservative tính từ|- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn|- bảo thủ, thủ cựu|=conservative views|+ quan điểm bảo thủ|=the conversative party|+ đảng bảo thủ (anh)|- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng|=conservative estimate|+ sự ước lượng dè dặt|* danh từ|- người bảo thủ, người thủ cựu|- đảng viên đảng bảo thủ (anh)||@conservative|- (tech) bảo toàn, bảo thủ||@conservative|- bảo toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservative
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:vətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của conservative là: tính từ|- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn|- bảo thủ, thủ cựu|=conservative views|+ quan điểm bảo thủ|=the conversative party|+ đảng bảo thủ (anh)|- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng|=conservative estimate|+ sự ước lượng dè dặt|* danh từ|- người bảo thủ, người thủ cựu|- đảng viên đảng bảo thủ (anh)||@conservative|- (tech) bảo toàn, bảo thủ||@conservative|- bảo toàn

18733. conservative party nghĩa tiếng việt là đảng bảo thủ (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservative party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservative partyđảng bảo thủ (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservative party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservative party là: đảng bảo thủ (anh)

18734. conservatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dè dặt|- bảo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatively phó từ|- dè dặt|- bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservatively là: phó từ|- dè dặt|- bảo thủ

18735. conservativeness nghĩa tiếng việt là xem conservatively(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservativenessxem conservatively. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservativeness là: xem conservatively

18736. conservatize nghĩa tiếng việt là động từ|- (làm cho) trở thành bảo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatize động từ|- (làm cho) trở thành bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservatize là: động từ|- (làm cho) trở thành bảo thủ

18737. conservatoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatoire danh từ|- trường nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatoire
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:vətwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của conservatoire là: danh từ|- trường nhạc

18738. conservator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản|- chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservator danh từ|- người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản|- chuyên viên bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsə:veitə]
  • Nghĩa tiếng việt của conservator là: danh từ|- người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản|- chuyên viên bảo quản

18739. conservatorial nghĩa tiếng việt là xem conservator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatorialxem conservator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservatorial là: xem conservator

18740. conservatorship nghĩa tiếng việt là xem conservator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatorshipxem conservator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conservatorship là: xem conservator

18741. conservatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (như) conservatoire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conservatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conservatory danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (như) conservatoire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conservatory
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:vətri]
  • Nghĩa tiếng việt của conservatory là: danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (như) conservatoire

18742. conserve nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- mứt, mứt quả|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conserve danh từ, (thường) số nhiều|- mứt, mứt quả|* ngoại động từ|- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn|=to conserve ones strength|+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng|- chế thành mứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conserve
  • Phiên âm (nếu có): [kənsə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của conserve là: danh từ, (thường) số nhiều|- mứt, mứt quả|* ngoại động từ|- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn|=to conserve ones strength|+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng|- chế thành mứt

18743. conserver nghĩa tiếng việt là xem conserve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conserver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conserverxem conserve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conserver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conserver là: xem conserve

18744. consider nghĩa tiếng việt là động từ|- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ|=all things cons(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consider động từ|- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ|=all things considered|+ sau khi đã cân nhắc mọi điều|- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến|=to consider the feelings of other people|+ quan tâm đến những tình cảm của người khác|- xem như, coi như|=he considers himself very important|+ tự nó coi mình là quan trọng lắm|- có ý kiến là||@consider|- xét, chú ý đến cho rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consider
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidə]
  • Nghĩa tiếng việt của consider là: động từ|- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ|=all things considered|+ sau khi đã cân nhắc mọi điều|- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến|=to consider the feelings of other people|+ quan tâm đến những tình cảm của người khác|- xem như, coi như|=he considers himself very important|+ tự nó coi mình là quan trọng lắm|- có ý kiến là||@consider|- xét, chú ý đến cho rằng

18745. considerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng kể, to tát, lớn|=a considerable distance|+ khoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considerable tính từ|- đáng kể, to tát, lớn|=a considerable distance|+ khoảng cách đáng kể|=considerable expense|+ khoản chi tiêu lớn|- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)|=a considerable person|+ người quan trọng, người có vai vế|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerable
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của considerable là: tính từ|- đáng kể, to tát, lớn|=a considerable distance|+ khoảng cách đáng kể|=considerable expense|+ khoản chi tiêu lớn|- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)|=a considerable person|+ người quan trọng, người có vai vế|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể

18746. considerably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng kể, lớn lao, nhiều|=its considerably colder this (…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considerably phó từ|- đáng kể, lớn lao, nhiều|=its considerably colder this morning|+ sáng nay rét hơn nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerably
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidərəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của considerably là: phó từ|- đáng kể, lớn lao, nhiều|=its considerably colder this morning|+ sáng nay rét hơn nhiều

18747. considerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác|=to be (…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considerate tính từ|- ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác|=to be considerate towards (to) someone|+ ân cần chu đáo với ai|=it is very considerate of you|+ anh thật chu đáo quá|- (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerate
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidərit]
  • Nghĩa tiếng việt của considerate là: tính từ|- ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác|=to be considerate towards (to) someone|+ ân cần chu đáo với ai|=it is very considerate of you|+ anh thật chu đáo quá|- (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng

18748. considerately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thận trọng, chu đáo, y tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considerately phó từ|- thận trọng, chu đáo, y tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của considerately là: phó từ|- thận trọng, chu đáo, y tứ

18749. considerateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considerateness danh từ|- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerateness
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của considerateness là: danh từ|- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác

18750. consideration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consideration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consideration danh từ|- sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ|=under consideration|+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu|=to give a problem ones careful consideration|+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề|=to leave out of consideration|+ không xét đến, không tính đến|=to take into consideration|+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến|- sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý|- sự tôn kính, sự kính trọng|=to show great consideration for|+ tỏ lòng tôn kính (ai)|- sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công|=for a consideration|+ để thưởng công|- cớ, lý do, lý|=he will do it on no consideration|+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng|=its of no consideration at all|+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả|- xét đến, tính đến; vì lẽ|- để đền bù, để đền ơn|- sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ||@consideration|- sự xét đến, sự chú ý in c. of chú ý đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consideration
  • Phiên âm (nếu có): [kən,sidəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consideration là: danh từ|- sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ|=under consideration|+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu|=to give a problem ones careful consideration|+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề|=to leave out of consideration|+ không xét đến, không tính đến|=to take into consideration|+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến|- sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý|- sự tôn kính, sự kính trọng|=to show great consideration for|+ tỏ lòng tôn kính (ai)|- sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công|=for a consideration|+ để thưởng công|- cớ, lý do, lý|=he will do it on no consideration|+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng|=its of no consideration at all|+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả|- xét đến, tính đến; vì lẽ|- để đền bù, để đền ơn|- sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ||@consideration|- sự xét đến, sự chú ý in c. of chú ý đến

18751. considerer nghĩa tiếng việt là xem consider(…)


Nghĩa tiếng việt của từ considerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considererxem consider. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của considerer là: xem consider

18752. considering nghĩa tiếng việt là giới từ|- vì rằng, thấy rằng, xét rằng|=it was not so bad con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ considering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh considering giới từ|- vì rằng, thấy rằng, xét rằng|=it was not so bad considering it was his first attempt|+ cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta|- xét cho kỹ, xét cho đến cùng|=you were pretty lucky considering|+ xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:considering
  • Phiên âm (nếu có): [kənsidəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của considering là: giới từ|- vì rằng, thấy rằng, xét rằng|=it was not so bad considering it was his first attempt|+ cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta|- xét cho kỹ, xét cho đến cùng|=you were pretty lucky considering|+ xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật

18753. consign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consign ngoại động từ|- gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán|- uỷ thác, ký thác; giao phó|=to consign a child to his uncles care|+ giao phó con cho chú nuôi||@consign|- (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consign
  • Phiên âm (nếu có): [kənsain]
  • Nghĩa tiếng việt của consign là: ngoại động từ|- gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán|- uỷ thác, ký thác; giao phó|=to consign a child to his uncles care|+ giao phó con cho chú nuôi||@consign|- (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá)

18754. consignable nghĩa tiếng việt là xem consign(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consignable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consignablexem consign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consignable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consignable là: xem consign

18755. consignation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi; sự gửi (hàng) để bán|=to the consignation o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consignation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consignation danh từ|- sự gửi; sự gửi (hàng) để bán|=to the consignation of mr. x|+ gửi cho ông x|- tiền gửi ngân hàng|- sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consignation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsaineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consignation là: danh từ|- sự gửi; sự gửi (hàng) để bán|=to the consignation of mr. x|+ gửi cho ông x|- tiền gửi ngân hàng|- sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định

18756. consignee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận, người nhận hàng gửi để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consignee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consignee danh từ|- người nhận, người nhận hàng gửi để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consignee
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsaini:]
  • Nghĩa tiếng việt của consignee là: danh từ|- người nhận, người nhận hàng gửi để bán

18757. consigner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consigner danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consigner
  • Phiên âm (nếu có): [kənsainə]
  • Nghĩa tiếng việt của consigner là: danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán

18758. consignment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán|=goods for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consignment danh từ|- sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán|=goods for consignment to the provinces and abroad|+ hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài|=to send someone goods on consignment|+ gửi hàng hoá cho người nào bán|=your consignment of book has duly come to hand|+ chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến|=to the consignment of mr. x|+ gửi ông x|=consignment note|+ phiếu gửi hàng|- gửi hàng để bán||@consignment|- hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consignment
  • Phiên âm (nếu có): [kənsiliənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consignment là: danh từ|- sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán|=goods for consignment to the provinces and abroad|+ hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài|=to send someone goods on consignment|+ gửi hàng hoá cho người nào bán|=your consignment of book has duly come to hand|+ chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến|=to the consignment of mr. x|+ gửi ông x|=consignment note|+ phiếu gửi hàng|- gửi hàng để bán||@consignment|- hàng hoá

18759. consignor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán||@consignor|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consignor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consignor danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán||@consignor|- người gửi hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consignor
  • Phiên âm (nếu có): [kənsainə]
  • Nghĩa tiếng việt của consignor là: danh từ|- người gửi, người gửi hàng gửi để bán||@consignor|- người gửi hàng

18760. consilience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trùng hợp, sự ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consilience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consilience danh từ|- sự trùng hợp, sự ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consilience
  • Phiên âm (nếu có): [kənsainə]
  • Nghĩa tiếng việt của consilience là: danh từ|- sự trùng hợp, sự ăn khớp

18761. consilient nghĩa tiếng việt là tính từ|- trùng hợp, ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consilient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consilient tính từ|- trùng hợp, ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consilient
  • Phiên âm (nếu có): [kənsiliənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consilient là: tính từ|- trùng hợp, ăn khớp

18762. consist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ of) gồm có|=water consists of hydrogen|+ nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consist nội động từ|- (+ of) gồm có|=water consists of hydrogen|+ nước gồm có hydrô và ôxy|- (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ|=happiness consists trying ones best to fulfill ones duty|+ hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ|- (+ with) phù hợp|=to consist with something|+ phù hợp với việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consist
  • Phiên âm (nếu có): [kənsist]
  • Nghĩa tiếng việt của consist là: nội động từ|- (+ of) gồm có|=water consists of hydrogen|+ nước gồm có hydrô và ôxy|- (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ|=happiness consists trying ones best to fulfill ones duty|+ hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ|- (+ with) phù hợp|=to consist with something|+ phù hợp với việc gì

18763. consist (of) nghĩa tiếng việt là gồm, bao gồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consist (of) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consist (of)gồm, bao gồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consist (of)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consist (of) là: gồm, bao gồm

18764. consistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ đặc, độ chắc|=oil has greater consistence than wate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistence danh từ|- độ đặc, độ chắc|=oil has greater consistence than water|+ dầu đặc hơn nước|- (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn||@consistence|- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistence
  • Phiên âm (nếu có): [kənsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của consistence là: danh từ|- độ đặc, độ chắc|=oil has greater consistence than water|+ dầu đặc hơn nước|- (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn||@consistence|- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

18765. consistency nghĩa tiếng việt là (econ) tính nhất quán.|+ một tính chất mong muốn của các ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistency(econ) tính nhất quán.|+ một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consistency là: (econ) tính nhất quán.|+ một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng.

18766. consistency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) consistence|- tính kiên định, tính trước sau như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistency danh từ|- (như) consistence|- tính kiên định, tính trước sau như một|=there is no consistency in this man|+ anh chàng này thiếu kiên định||@consistency|- (tech) tính nhất quán, tính đồng nhất||@consistency|- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững|- c. of an estimator tính vững của một ước lượng|- c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề|- c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình |- simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistency
  • Phiên âm (nếu có): [kənsistənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của consistency là: danh từ|- (như) consistence|- tính kiên định, tính trước sau như một|=there is no consistency in this man|+ anh chàng này thiếu kiên định||@consistency|- (tech) tính nhất quán, tính đồng nhất||@consistency|- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững|- c. of an estimator tính vững của một ước lượng|- c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề|- c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình |- simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản

18767. consistent nghĩa tiếng việt là (econ) thống nhất/ nhất quán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistent(econ) thống nhất/ nhất quán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consistent là: (econ) thống nhất/ nhất quán.

18768. consistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc, chắc|- (+ with) phù hợp, thích hợp|=action con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistent tính từ|- đặc, chắc|- (+ with) phù hợp, thích hợp|=action consistent with the law|+ hành động phù hợp với luật pháp|=it would not be consistent with my honour to...|+ danh dự của tôi không cho phép tôi...|- kiên định, trước sau như một|=a consistent friend of the working class|+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistent
  • Phiên âm (nếu có): [kənsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consistent là: tính từ|- đặc, chắc|- (+ with) phù hợp, thích hợp|=action consistent with the law|+ hành động phù hợp với luật pháp|=it would not be consistent with my honour to...|+ danh dự của tôi không cho phép tôi...|- kiên định, trước sau như một|=a consistent friend of the working class|+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân

18769. consistently nghĩa tiếng việt là phó từ|- (+ with) phù hợp với, thích hợp với|- kiên định, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistently phó từ|- (+ with) phù hợp với, thích hợp với|- kiên định, trước sau như một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistently
  • Phiên âm (nếu có): [kənsistəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của consistently là: phó từ|- (+ with) phù hợp với, thích hợp với|- kiên định, trước sau như một

18770. consistnet nghĩa tiếng việt là tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistnettính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consistnet là: tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững

18771. consistorial nghĩa tiếng việt là xem consistory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistorialxem consistory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consistorial là: xem consistory

18772. consistory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consistory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consistory danh từ|- (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)|- toà án tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consistory
  • Phiên âm (nếu có): [kənsistəri]
  • Nghĩa tiếng việt của consistory là: danh từ|- (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)|- toà án tôn giáo

18773. consociate nghĩa tiếng việt là động từ|- cộng tác; liên kết|* danh từ|- người cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consociate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consociate động từ|- cộng tác; liên kết|* danh từ|- người cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consociate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consociate là: động từ|- cộng tác; liên kết|* danh từ|- người cộng tác

18774. consolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolable tính từ|- có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolable
  • Phiên âm (nếu có): [kənsouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của consolable là: tính từ|- có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được

18775. consolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự an ủi, sự giải khuây|=words of consolation|+ những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolation danh từ|- sự an ủi, sự giải khuây|=words of consolation|+ những lời an ủi|=consolation prize|+ giải thưởng an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consolation là: danh từ|- sự an ủi, sự giải khuây|=words of consolation|+ những lời an ủi|=consolation prize|+ giải thưởng an ủi

18776. consolatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolatory tính từ|- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolatory
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔlətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của consolatory là: tính từ|- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng

18777. console nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- an ủi, giải khuây|* danh từ|- (kiến trúc) râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console ngoại động từ|- an ủi, giải khuây|* danh từ|- (kiến trúc) rầm chìa||@console|- (tech) bàn kiểm soát, bàn điều khiển||@console|- (kỹ thuật) dẫm chìa. bàn điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console
  • Phiên âm (nếu có): [kənsoul]
  • Nghĩa tiếng việt của console là: ngoại động từ|- an ủi, giải khuây|* danh từ|- (kiến trúc) rầm chìa||@console|- (tech) bàn kiểm soát, bàn điều khiển||@console|- (kỹ thuật) dẫm chìa. bàn điều khiển

18778. console operator nghĩa tiếng việt là (tech) điều hành viên bàn kiểm soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console operator(tech) điều hành viên bàn kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của console operator là: (tech) điều hành viên bàn kiểm soát

18779. console printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in tại bàn kiểm soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console printer(tech) máy in tại bàn kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của console printer là: (tech) máy in tại bàn kiểm soát

18780. console terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối bàn kiểm soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console terminal(tech) đầu cuối bàn kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của console terminal là: (tech) đầu cuối bàn kiểm soát

18781. console type nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu bàn kiểm soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console type(tech) kiểu bàn kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của console type là: (tech) kiểu bàn kiểm soát

18782. console typewriter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đánh chữ điều hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console typewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console typewriter(tech) máy đánh chữ điều hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console typewriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của console typewriter là: (tech) máy đánh chữ điều hành

18783. console-mirror nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương chân quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console-mirror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console-mirror danh từ|- gương chân quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console-mirror
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsoul,mirə]
  • Nghĩa tiếng việt của console-mirror là: danh từ|- gương chân quỳ

18784. console-radio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console-radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console-radio danh từ|- (rađiô) đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console-radio
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsoul,reidiou]
  • Nghĩa tiếng việt của console-radio là: danh từ|- (rađiô) đứng

18785. console-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chân quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ console-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh console-table danh từ|- bàn chân quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:console-table
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsoulteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của console-table là: danh từ|- bàn chân quỳ

18786. consoler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người an ủi|- núm vú cao su (để trẻ em ngậm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consoler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consoler danh từ|- người an ủi|- núm vú cao su (để trẻ em ngậm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consoler
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của consoler là: danh từ|- người an ủi|- núm vú cao su (để trẻ em ngậm)

18787. consolidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm (cho) chắc, củng cố|=to consolidate the ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidate ngoại động từ|- làm (cho) chắc, củng cố|=to consolidate the road surface|+ làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)|=to consolidate a military position|+ củng cố một vị trí quân sự|=to consolidate ones position|+ củng cố địa vị|=to consolidate the friendship between two countries|+ củng cố tình hữu nghị giữa hai nước|- hợp nhất, thống nhất|=to consolidate two factories|+ hợp nhất hai nhà máy|* nội động từ|- trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidate
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔlideit]
  • Nghĩa tiếng việt của consolidate là: ngoại động từ|- làm (cho) chắc, củng cố|=to consolidate the road surface|+ làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)|=to consolidate a military position|+ củng cố một vị trí quân sự|=to consolidate ones position|+ củng cố địa vị|=to consolidate the friendship between two countries|+ củng cố tình hữu nghị giữa hai nước|- hợp nhất, thống nhất|=to consolidate two factories|+ hợp nhất hai nhà máy|* nội động từ|- trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc

18788. consolidated balance sheets nghĩa tiếng việt là (econ) bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidated balance sheets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidated balance sheets(econ) bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidated balance sheets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consolidated balance sheets là: (econ) bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.

18789. consolidated fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ ngân khố.|+ một cụm thuật ngữ khác cho ngân khố ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidated fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidated fund(econ) quỹ ngân khố.|+ một cụm thuật ngữ khác cho ngân khố ở anh. đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidated fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consolidated fund là: (econ) quỹ ngân khố.|+ một cụm thuật ngữ khác cho ngân khố ở anh. đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.

18790. consolidated-annuities nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidated-annuities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidated-annuities danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidated-annuities
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔlz]
  • Nghĩa tiếng việt của consolidated-annuities là: danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751)

18791. consolidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm vững chắc, sự làm củng cố|- sự hợp nhất,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidation danh từ|- sự làm vững chắc, sự làm củng cố|- sự hợp nhất, sự thống nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidation
  • Phiên âm (nếu có): [kən,sɔlideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consolidation là: danh từ|- sự làm vững chắc, sự làm củng cố|- sự hợp nhất, sự thống nhất

18792. consolidator nghĩa tiếng việt là xem console(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolidator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolidatorxem console. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolidator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consolidator là: xem console

18793. consolingly nghĩa tiếng việt là xem consolidate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consolingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consolinglyxem consolidate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consolingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consolingly là: xem consolidate

18794. consols nghĩa tiếng việt là (econ) công trái hợp nhất.|+ ngày nay, thuật ngữ này để chỉ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consols là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consols(econ) công trái hợp nhất.|+ ngày nay, thuật ngữ này để chỉ loại công trái 2,5% lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consols
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consols là: (econ) công trái hợp nhất.|+ ngày nay, thuật ngữ này để chỉ loại công trái 2,5% lãi suất.

18795. consols nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consols là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consols danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consols
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔlz]
  • Nghĩa tiếng việt của consols là: danh từ số nhiều|- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751)

18796. consommé nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consommé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consommé danh từ|- nước dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consommé
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔmei]
  • Nghĩa tiếng việt của consommé là: danh từ|- nước dùng

18797. consonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự thuận tai|- sự phù hợp, sự hoà hợp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonance danh từ|- (âm nhạc) sự thuận tai|- sự phù hợp, sự hoà hợp|- sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)||@consonance|- (tech) hòa điệu (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonance
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của consonance là: danh từ|- (âm nhạc) sự thuận tai|- sự phù hợp, sự hoà hợp|- sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)||@consonance|- (tech) hòa điệu (d)

18798. consonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương|- hoà hợp, phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonant tính từ|- (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương|- hoà hợp, phù hợp|=consonant with ones duty|+ phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consonant là: tính từ|- (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương|- hoà hợp, phù hợp|=consonant with ones duty|+ phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm

18799. consonant articulation nghĩa tiếng việt là (tech) cách phát rõ phụ âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonant articulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonant articulation(tech) cách phát rõ phụ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonant articulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consonant articulation là: (tech) cách phát rõ phụ âm

18800. consonantal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonantal tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonantal
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsənæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của consonantal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm

18801. consonantally nghĩa tiếng việt là xem consonantal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonantally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonantallyxem consonantal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonantally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consonantally là: xem consonantal

18802. consonantly nghĩa tiếng việt là xem consonant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consonantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consonantlyxem consonant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consonantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consonantly là: xem consonant

18803. consort nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồng, vợ (của vua chúa)|=king (prince) consort|+ chồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consort danh từ|- chồng, vợ (của vua chúa)|=king (prince) consort|+ chồng nữ hoàng|=queen consort|+ đương kim hoàng hậu|- (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường|=to sail in consort|+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền|* nội động từ|- đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với|=to consort with someone|+ đi lại giao thiệp với ai|- (+ with) phù hợp, hoà hợp|=to consort with something|+ phù hợp với cái gì|* ngoại động từ|- kết thân, kết giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consort
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của consort là: danh từ|- chồng, vợ (của vua chúa)|=king (prince) consort|+ chồng nữ hoàng|=queen consort|+ đương kim hoàng hậu|- (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường|=to sail in consort|+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền|* nội động từ|- đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với|=to consort with someone|+ đi lại giao thiệp với ai|- (+ with) phù hợp, hoà hợp|=to consort with something|+ phù hợp với cái gì|* ngoại động từ|- kết thân, kết giao

18804. consortia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consortia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consortia danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consortia
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔ:tjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của consortia là: danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom

18805. consortial nghĩa tiếng việt là xem consortium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consortial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consortialxem consortium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consortial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consortial là: xem consortium

18806. consortism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consortism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consortism danh từ|- (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consortism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consortism là: danh từ|- (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp

18807. consortium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consortium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consortium danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consortium
  • Phiên âm (nếu có): [kənsɔ:tjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của consortium là: danh từ, số nhiều consortium|- côngxoocxiom

18808. consortium bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng consortium.|+ một kiểu ngân hàng quốc tế hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consortium bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consortium bank(econ) ngân hàng consortium.|+ một kiểu ngân hàng quốc tế hình thành bằng cách tập hợp các ngân hàng vốn đang tồn tại từ các nước khác nhau. xem libor.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consortium bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consortium bank là: (econ) ngân hàng consortium.|+ một kiểu ngân hàng quốc tế hình thành bằng cách tập hợp các ngân hàng vốn đang tồn tại từ các nước khác nhau. xem libor.

18809. conspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspecific tính từ|- cùng loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspecific là: tính từ|- cùng loài

18810. conspectus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại cương, tổng quan|- biểu đồ tổng quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspectus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspectus danh từ|- đại cương, tổng quan|- biểu đồ tổng quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspectus
  • Phiên âm (nếu có): [kənspektəs]
  • Nghĩa tiếng việt của conspectus là: danh từ|- đại cương, tổng quan|- biểu đồ tổng quát

18811. consperse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) phát tán dày; mọc dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consperse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consperse tính từ|- (thực vật) phát tán dày; mọc dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consperse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consperse là: tính từ|- (thực vật) phát tán dày; mọc dày

18812. conspicuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspicuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspicuity danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspicuity
  • Phiên âm (nếu có): [kənspikjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conspicuity là: danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt

18813. conspicuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ|=traff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspicuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspicuous tính từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ|=traffic sings should be conspicuous|+ các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy|- làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý|=he is conspicuous for his bravery|+ anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm|=to make oneself conspicuous|+ làm cho người ta để ý đến mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspicuous
  • Phiên âm (nếu có): [kənspikjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của conspicuous là: tính từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ|=traffic sings should be conspicuous|+ các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy|- làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý|=he is conspicuous for his bravery|+ anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm|=to make oneself conspicuous|+ làm cho người ta để ý đến mình

18814. conspicuous consumption nghĩa tiếng việt là (econ) sự tiêu dùng nhằm thể hiện; sự tiêu dùng nhằm khoe khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspicuous consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspicuous consumption(econ) sự tiêu dùng nhằm thể hiện; sự tiêu dùng nhằm khoe khoang.|+ xem veblen.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspicuous consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspicuous consumption là: (econ) sự tiêu dùng nhằm thể hiện; sự tiêu dùng nhằm khoe khoang.|+ xem veblen.

18815. conspicuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspicuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspicuously phó từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspicuously
  • Phiên âm (nếu có): [kənspikjuəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của conspicuously là: phó từ|- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ

18816. conspicuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspicuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspicuousness danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspicuousness
  • Phiên âm (nếu có): [kənspikjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conspicuousness là: danh từ|- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt

18817. conspiracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm mưu|=to be in the conspiracy|+ tham gia cuộc âm mưu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspiracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspiracy danh từ|- âm mưu|=to be in the conspiracy|+ tham gia cuộc âm mưu|- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspiracy
  • Phiên âm (nếu có): [kənspirəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của conspiracy là: danh từ|- âm mưu|=to be in the conspiracy|+ tham gia cuộc âm mưu|- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

18818. conspirant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đồng mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspirant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspirant danh từ|- người đồng mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspirant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspirant là: danh từ|- người đồng mưu

18819. conspirator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người âm mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspirator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspirator danh từ|- người âm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspirator
  • Phiên âm (nếu có): [kənspirətə]
  • Nghĩa tiếng việt của conspirator là: danh từ|- người âm mưu

18820. conspiratorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspiratorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspiratorial tính từ|- bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspiratorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspiratorial là: tính từ|- bí ẩn

18821. conspiratorially nghĩa tiếng việt là xem conspiratorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspiratorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspiratoriallyxem conspiratorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspiratorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspiratorially là: xem conspiratorial

18822. conspiratress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà âm mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspiratress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspiratress danh từ|- người đàn bà âm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspiratress
  • Phiên âm (nếu có): [kənspirətris]
  • Nghĩa tiếng việt của conspiratress là: danh từ|- người đàn bà âm mưu

18823. conspire nghĩa tiếng việt là động từ|- âm mưu, mưu hại|=to conspire to do something|+ âm mưu la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspire động từ|- âm mưu, mưu hại|=to conspire to do something|+ âm mưu làm gì|=they have conspired his ruin|+ họ đã âm mưu hại ông ta|- chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào|=everything seemed to conspire to make him angry|+ tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspire
  • Phiên âm (nếu có): [kənspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của conspire là: động từ|- âm mưu, mưu hại|=to conspire to do something|+ âm mưu làm gì|=they have conspired his ruin|+ họ đã âm mưu hại ông ta|- chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào|=everything seemed to conspire to make him angry|+ tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

18824. conspirer nghĩa tiếng việt là xem conspire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspirerxem conspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspirer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspirer là: xem conspire

18825. conspiringly nghĩa tiếng việt là xem conspire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspiringlyxem conspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conspiringly là: xem conspire

18826. conspue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conspue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conspue ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ|- phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conspue
  • Phiên âm (nếu có): [kənspju:]
  • Nghĩa tiếng việt của conspue là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ|- phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)

18827. constable nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát, công an|=chief constable|+ cảnh sát trưởng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constable danh từ|- cảnh sát, công an|=chief constable|+ cảnh sát trưởng|=special constable|+ cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)|- (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu|- mang công mắc nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constable
  • Phiên âm (nếu có): [kʌnstəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của constable là: danh từ|- cảnh sát, công an|=chief constable|+ cảnh sát trưởng|=special constable|+ cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)|- (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu|- mang công mắc nợ

18828. constableship nghĩa tiếng việt là xem constable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constableship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constableshipxem constable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constableship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constableship là: xem constable

18829. constabulary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an|* danh từ|- sở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constabulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constabulary tính từ|- (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an|* danh từ|- sở cảnh sát, sở công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constabulary
  • Phiên âm (nếu có): [kənstæbjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của constabulary là: tính từ|- (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an|* danh từ|- sở cảnh sát, sở công an

18830. constancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bền lòng, tính kiên trì|- tính kiên định, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constancy danh từ|- sự bền lòng, tính kiên trì|- tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ|- sự bất biến, sự không thay đổi||@constancy|- tính không đổi|- c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constancy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của constancy là: danh từ|- sự bền lòng, tính kiên trì|- tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ|- sự bất biến, sự không thay đổi||@constancy|- tính không đổi|- c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong

18831. constant nghĩa tiếng việt là tính từ|- bền lòng, kiên trì|- kiên định, trung kiên; trung tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant tính từ|- bền lòng, kiên trì|- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ|=to remain constant to ones principles|+ trung thành với nguyên tắc của mình|- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp|=constant rain|+ mưa liên miên|=constant chatter|+ sự nói không dứt, sự nói liên miên|- bất biến, không thay đổi||@constant|- (tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số||@constant|- bằng số, hằng lượng, số không đổi|- c. of integration hằng số tích phân|- c. of proportionality hệ số tỷ lệ|- absolute c. hằng số tuyệt đối|- arbitrary c. hằng số tuỳ ý|- beam c. hằng số dầm|- characteristic c. hằng số đặc trưng|- coupling c. hằng số ngẫu hợp|- damping c. hằng số làm tắt dần|- dielectric c (vật lí) hằng số điện môi|- elastic c hằng số đàn hồi|- gravitation c. hằng số hấp dẫn|- logical c. (logic học) hằng lượng lôgic|- multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số|- nummerical hằng số|- oscillation c hằng số dao động|- plase c. hằng số pha|- separation c hằng số tách|- structural c. hằng số kết cấu|- time c hằng số thời gian|- transferr c. hằng số di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstənt]
  • Nghĩa tiếng việt của constant là: tính từ|- bền lòng, kiên trì|- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ|=to remain constant to ones principles|+ trung thành với nguyên tắc của mình|- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp|=constant rain|+ mưa liên miên|=constant chatter|+ sự nói không dứt, sự nói liên miên|- bất biến, không thay đổi||@constant|- (tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số||@constant|- bằng số, hằng lượng, số không đổi|- c. of integration hằng số tích phân|- c. of proportionality hệ số tỷ lệ|- absolute c. hằng số tuyệt đối|- arbitrary c. hằng số tuỳ ý|- beam c. hằng số dầm|- characteristic c. hằng số đặc trưng|- coupling c. hằng số ngẫu hợp|- damping c. hằng số làm tắt dần|- dielectric c (vật lí) hằng số điện môi|- elastic c hằng số đàn hồi|- gravitation c. hằng số hấp dẫn|- logical c. (logic học) hằng lượng lôgic|- multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số|- nummerical hằng số|- oscillation c hằng số dao động|- plase c. hằng số pha|- separation c hằng số tách|- structural c. hằng số kết cấu|- time c hằng số thời gian|- transferr c. hằng số di chuyển

18832. constant address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ hằng số (gốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant address(tech) địa chỉ hằng số (gốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant address là: (tech) địa chỉ hằng số (gốc)

18833. constant capital nghĩa tiếng việt là (econ) tư bản bất biến.|+ theo học thuyết của c.mác, tư bản bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant capital(econ) tư bản bất biến.|+ theo học thuyết của c.mác, tư bản bất biến là một phần của tư bản được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. xem variable capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant capital là: (econ) tư bản bất biến.|+ theo học thuyết của c.mác, tư bản bất biến là một phần của tư bản được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. xem variable capital.

18834. constant elasticity of substitution (ces) production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi.|+ hàm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant elasticity of substitution (ces) production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant elasticity of substitution (ces) production function(econ) hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi.|+ hàm sản xuất ces là một hàm sản xuất đồng nhất tuyến tính có độ co giãn thay thế đầu vào không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant elasticity of substitution (ces) production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant elasticity of substitution (ces) production function là: (econ) hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi.|+ hàm sản xuất ces là một hàm sản xuất đồng nhất tuyến tính có độ co giãn thay thế đầu vào không đổi.

18835. constant market share demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu với thị phần bất biến.|+ mối quan hệ giữa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant market share demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant market share demand curve(econ) đường cầu với thị phần bất biến.|+ mối quan hệ giữa lượng bán và giá mà hãng phải đối mặt nếu tất cả các đối thủ cạnh tranh của nó thích ứng với bất cứ sự thay đổi về giá nào do hãng này đưa ra.(xem elasticity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant market share demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant market share demand curve là: (econ) đường cầu với thị phần bất biến.|+ mối quan hệ giữa lượng bán và giá mà hãng phải đối mặt nếu tất cả các đối thủ cạnh tranh của nó thích ứng với bất cứ sự thay đổi về giá nào do hãng này đưa ra.(xem elasticity)

18836. constant prices nghĩa tiếng việt là (econ) giá cố định / giá bán không đổi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant prices(econ) giá cố định / giá bán không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant prices là: (econ) giá cố định / giá bán không đổi.

18837. constant returns to scale nghĩa tiếng việt là (econ) sinh lợi không đổi theo qui mô; lợi tức cố định theo quy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constant returns to scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constant returns to scale(econ) sinh lợi không đổi theo qui mô; lợi tức cố định theo quy mô|+ xem economies of scale, returns to scale||@constant returns to scale|- (econ) sinh lợi không đổi theo quy mô.||@constant returns to scale|- (econ) sinh lợi cố định theo quy mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constant returns to scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constant returns to scale là: (econ) sinh lợi không đổi theo qui mô; lợi tức cố định theo quy mô|+ xem economies of scale, returns to scale||@constant returns to scale|- (econ) sinh lợi không đổi theo quy mô.||@constant returns to scale|- (econ) sinh lợi cố định theo quy mô.

18838. constantan nghĩa tiếng việt là (tech) hợp kim kền-đồng, côngtantan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constantan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constantan(tech) hợp kim kền-đồng, côngtantan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constantan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constantan là: (tech) hợp kim kền-đồng, côngtantan

18839. constantly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học); (vật lý) hằng số|=atomic constantly|+ hă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constantly danh từ|- (toán học); (vật lý) hằng số|=atomic constantly|+ hằng số nguyên tử|=constantly of friction|+ hằng số ma sát|* phó từ|- luôn luôn, liên miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constantly
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của constantly là: danh từ|- (toán học); (vật lý) hằng số|=atomic constantly|+ hằng số nguyên tử|=constantly of friction|+ hằng số ma sát|* phó từ|- luôn luôn, liên miên

18840. constellate nghĩa tiếng việt là động từ|- họp thành chòm sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constellate động từ|- họp thành chòm sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constellate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của constellate là: động từ|- họp thành chòm sao

18841. constellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòm sao||@constellation|- (thiên văn) chòm sao|- zodiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constellation danh từ|- chòm sao||@constellation|- (thiên văn) chòm sao|- zodiacal c. chòm sao hoàng đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constellation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của constellation là: danh từ|- chòm sao||@constellation|- (thiên văn) chòm sao|- zodiacal c. chòm sao hoàng đới

18842. constellational nghĩa tiếng việt là xem constellation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constellational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constellationalxem constellation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constellational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constellational là: xem constellation

18843. constellatory nghĩa tiếng việt là xem constellation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constellatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constellatoryxem constellation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constellatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constellatory là: xem constellation

18844. consternate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm kinh hoàng, làm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consternate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consternate ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consternate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstə:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của consternate là: ngoại động từ (thường) dạng bị động|- làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời

18845. consternated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consternated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consternated tính từ|- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consternated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstə:neitid]
  • Nghĩa tiếng việt của consternated là: tính từ|- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời

18846. consternation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consternation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consternation danh từ|- sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời|=to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone|+ làm cho ai thất kinh khiếp đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consternation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstə:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consternation là: danh từ|- sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời|=to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone|+ làm cho ai thất kinh khiếp đảm

18847. constestable market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường có thể cạnh tranh được|+ một thị trường tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constestable market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constestable market(econ) thị trường có thể cạnh tranh được|+ một thị trường trong đó có sự tự do nhập thị, sự gia nhập và rút lui không mất chi phí.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constestable market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constestable market là: (econ) thị trường có thể cạnh tranh được|+ một thị trường trong đó có sự tự do nhập thị, sự gia nhập và rút lui không mất chi phí.

18848. constipate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm táo bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constipate ngoại động từ|- (y học) làm táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constipate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của constipate là: ngoại động từ|- (y học) làm táo bón

18849. constipated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị táo bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constipated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constipated tính từ|- (y học) bị táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constipated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstipeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của constipated là: tính từ|- (y học) bị táo bón

18850. constipation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng táo bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constipation danh từ|- (y học) chứng táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constipation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstə:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của constipation là: danh từ|- (y học) chứng táo bón

18851. constitionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ hiến pháp|- tính chất lập hiến|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitionalism danh từ|- người ủng hộ hiến pháp|- tính chất lập hiến|- sự hợp hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitionalism
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của constitionalism là: danh từ|- người ủng hộ hiến pháp|- tính chất lập hiến|- sự hợp hiến pháp

18852. constitionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa lập hiến|- người ủng hộ chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitionalist danh từ|- người theo chủ nghĩa lập hiến|- người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến|- người chuyên nghiên cứu hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitionalist
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của constitionalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa lập hiến|- người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến|- người chuyên nghiên cứu hiến pháp

18853. constitionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lập hiến|- sự hợp hiến pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitionality danh từ|- tính chất lập hiến|- sự hợp hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitionality
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsti,tju:ʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của constitionality là: danh từ|- tính chất lập hiến|- sự hợp hiến pháp

18854. constitionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitionalize ngoại động từ|- làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...)|* nội động từ|- đi dạo, đi tản bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitionalize
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của constitionalize là: ngoại động từ|- làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...)|* nội động từ|- đi dạo, đi tản bộ

18855. constitionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp hiến pháp|- do thể tạng, do thể chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitionally phó từ|- hợp hiến pháp|- do thể tạng, do thể chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitionally
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của constitionally là: phó từ|- hợp hiến pháp|- do thể tạng, do thể chất

18856. constituency nghĩa tiếng việt là danh từ|- các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constituency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constituency danh từ|- các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)|- khu vực bầu cử|- (thực vật học) khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constituency
  • Phiên âm (nếu có): [kənstitjuənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của constituency là: danh từ|- các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)|- khu vực bầu cử|- (thực vật học) khách hàng

18857. constituent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấu tạo, hợp thành, lập thành|=the constituent elem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constituent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constituent tính từ|- cấu tạo, hợp thành, lập thành|=the constituent elements of air|+ những phần tử cấu tạo không khí|- có quyền bầu cử|- lập hiến|=constituent assembly|+ hội đồng lập hiến|* danh từ|- phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần|- cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)|- người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)||@constituent|- cấu thành|- c. of unity cấu thành của đơn vị|- c. of zero cấu thành không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constituent
  • Phiên âm (nếu có): [kənstitjuənt]
  • Nghĩa tiếng việt của constituent là: tính từ|- cấu tạo, hợp thành, lập thành|=the constituent elements of air|+ những phần tử cấu tạo không khí|- có quyền bầu cử|- lập hiến|=constituent assembly|+ hội đồng lập hiến|* danh từ|- phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần|- cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)|- người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)||@constituent|- cấu thành|- c. of unity cấu thành của đơn vị|- c. of zero cấu thành không

18858. constituently nghĩa tiếng việt là xem constituent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constituently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constituentlyxem constituent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constituently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constituently là: xem constituent

18859. constitute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấu tạo, tạo thành|=to constitute someones hap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitute ngoại động từ|- cấu tạo, tạo thành|=to constitute someones happiness|+ tạo hạnh phúc cho ai|=twelve months constitute a years|+ mười hai tháng (tạo) thành một năm|- thiết lập, thành lập|=to constitute a tribunal|+ thiết lập toà án|- chỉ đinh, uỷ nhiệm|=to constitute someone arbitrator|+ uỷ nhiệm ai làm trọng tải|=they constituted him president|+ ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch|- khoẻ, có thể chất khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitute
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstitju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của constitute là: ngoại động từ|- cấu tạo, tạo thành|=to constitute someones happiness|+ tạo hạnh phúc cho ai|=twelve months constitute a years|+ mười hai tháng (tạo) thành một năm|- thiết lập, thành lập|=to constitute a tribunal|+ thiết lập toà án|- chỉ đinh, uỷ nhiệm|=to constitute someone arbitrator|+ uỷ nhiệm ai làm trọng tải|=they constituted him president|+ ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch|- khoẻ, có thể chất khoẻ

18860. constituter nghĩa tiếng việt là xem constitute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constituter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constituterxem constitute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constituter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constituter là: xem constitute

18861. constitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiến pháp|- thể tạng, thể chất|=to have a strong con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitution danh từ|- hiến pháp|- thể tạng, thể chất|=to have a strong constitution|+ có thể chất khoẻ|=to have a delicate constitution|+ có thể chất yếu ớt mảnh khảnh|- tính tình, tính khí|- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức|=the constitution of a cabinet|+ sự thành lập một nội các. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitution
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của constitution là: danh từ|- hiến pháp|- thể tạng, thể chất|=to have a strong constitution|+ có thể chất khoẻ|=to have a delicate constitution|+ có thể chất yếu ớt mảnh khảnh|- tính tình, tính khí|- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức|=the constitution of a cabinet|+ sự thành lập một nội các

18862. constitutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutional tính từ|- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp|=constitutional reform|+ sự sửa đổi hiến pháp|- lập hiến|=constitutional government|+ chính thể lập hiến|- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất|=constitutional weakness|+ sự yếu đuối về thể chất|* danh từ|- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)|=to go for an hours constitutional|+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutional
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnstitju:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của constitutional là: tính từ|- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp|=constitutional reform|+ sự sửa đổi hiến pháp|- lập hiến|=constitutional government|+ chính thể lập hiến|- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất|=constitutional weakness|+ sự yếu đuối về thể chất|* danh từ|- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)|=to go for an hours constitutional|+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ

18863. constitutionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hợp hiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutionalism danh từ|- chủ nghĩa hợp hiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutionalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constitutionalism là: danh từ|- chủ nghĩa hợp hiến

18864. constitutionalist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về chủ nghĩa hợp hiến|* danh từ|- người ủn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutionalist tính từ|- thuộc về chủ nghĩa hợp hiến|* danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutionalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constitutionalist là: tính từ|- thuộc về chủ nghĩa hợp hiến|* danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến

18865. constitutionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutionalize ngoại động từ|- bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutionalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constitutionalize là: ngoại động từ|- bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá

18866. constitutionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutionally phó từ|- căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constitutionally là: phó từ|- căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến

18867. constitutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức|=the elem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutive tính từ|- cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức|=the elements of the human body|+ những yếu tố cấu tạo thân thể con người|- cơ bản chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutive
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstitju:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của constitutive là: tính từ|- cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức|=the elements of the human body|+ những yếu tố cấu tạo thân thể con người|- cơ bản chủ yếu

18868. constitutively nghĩa tiếng việt là xem constitutive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutivelyxem constitutive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constitutively là: xem constitutive

18869. constitutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constitutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constitutor danh từ|- người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constitutor
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnstitju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của constitutor là: danh từ|- người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)

18870. constrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép|=to con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrain ngoại động từ|- bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép|=to constrain someone to do something|+ ép buộc ai làm việc gì|- dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại|- nhốt, giam cầm||@constrain|- ràng buộc, kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrain
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrein]
  • Nghĩa tiếng việt của constrain là: ngoại động từ|- bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép|=to constrain someone to do something|+ ép buộc ai làm việc gì|- dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại|- nhốt, giam cầm||@constrain|- ràng buộc, kiềm chế

18871. constrain informal nghĩa tiếng việt là #- (econ) hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrain informal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrain informal #- (econ) hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrain informal
  • Phiên âm (nếu có): [formal]
  • Nghĩa tiếng việt của constrain informal là: #- (econ) hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định).

18872. constrainable nghĩa tiếng việt là xem constrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrainablexem constrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constrainable là: xem constrain

18873. constrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên|=constrained v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrained tính từ|- ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên|=constrained voice|+ giọng nói không tự nhiên|- miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo|=constrained manner|+ vẻ miễn cưỡng|=constrained smile|+ nụ cười gượng gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrained
  • Phiên âm (nếu có): [kənstreind]
  • Nghĩa tiếng việt của constrained là: tính từ|- ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên|=constrained voice|+ giọng nói không tự nhiên|- miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo|=constrained manner|+ vẻ miễn cưỡng|=constrained smile|+ nụ cười gượng gạo

18874. constrained optimization nghĩa tiếng việt là (econ) tối ưu hoá có rằng buộc|+ cực đại hoá hay cực tiểu ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrained optimization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrained optimization(econ) tối ưu hoá có rằng buộc|+ cực đại hoá hay cực tiểu hoá một hàm mục tiêu, trong đó các biến lựa chọn tuân theo một số rằng buộc nào đó. (xem linear programming).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrained optimization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constrained optimization là: (econ) tối ưu hoá có rằng buộc|+ cực đại hoá hay cực tiểu hoá một hàm mục tiêu, trong đó các biến lựa chọn tuân theo một số rằng buộc nào đó. (xem linear programming).

18875. constrainedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gượng gạo, miễn cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrainedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrainedly phó từ|- gượng gạo, miễn cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrainedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constrainedly là: phó từ|- gượng gạo, miễn cưỡng

18876. constrainer nghĩa tiếng việt là xem constrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrainerxem constrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constrainer là: xem constrain

18877. constraint nghĩa tiếng việt là (econ) rằng buộc|+ thường là một mối quan hệ toán học giữa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constraint(econ) rằng buộc|+ thường là một mối quan hệ toán học giữa các biến lựa chọn của một bài toán tối ưu hoá; trong đó một hàm nào đó của biến (ví dụ hàm tuyến tính) không bằng một hằng số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constraint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constraint là: (econ) rằng buộc|+ thường là một mối quan hệ toán học giữa các biến lựa chọn của một bài toán tối ưu hoá; trong đó một hàm nào đó của biến (ví dụ hàm tuyến tính) không bằng một hằng số.

18878. constraint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constraint danh từ|- sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép|=to act under constraint|+ hành động do bị ép buộc|- sự đè nén, sự kiềm chế|- sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè|=to speak without constraint|+ nói không e dè|- sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)||@constraint|- (tech) ước chế, ràng buộc||@constraint|- sự ràng buộc, sự hạn chế|- artificial c. liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo|- dual c.s ràng buộc đối ngẫu|- feasible c.s (lý thuyết trò chơi) ràng buộc chấp nhận được|- geometric c. ràng buộc hình học|- ideal c. ràng buộc lý tưởng|- nonintegrable c. ràng buộc không khả tích|- rheonomous c. (cơ học) liên kết không ngừng|- row c. ràng buộc về hàng|- scleronomous c. (cơ học) liên kết dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constraint
  • Phiên âm (nếu có): [kənstreint]
  • Nghĩa tiếng việt của constraint là: danh từ|- sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép|=to act under constraint|+ hành động do bị ép buộc|- sự đè nén, sự kiềm chế|- sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè|=to speak without constraint|+ nói không e dè|- sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)||@constraint|- (tech) ước chế, ràng buộc||@constraint|- sự ràng buộc, sự hạn chế|- artificial c. liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo|- dual c.s ràng buộc đối ngẫu|- feasible c.s (lý thuyết trò chơi) ràng buộc chấp nhận được|- geometric c. ràng buộc hình học|- ideal c. ràng buộc lý tưởng|- nonintegrable c. ràng buộc không khả tích|- rheonomous c. (cơ học) liên kết không ngừng|- row c. ràng buộc về hàng|- scleronomous c. (cơ học) liên kết dừng

18879. constraint (informal nghĩa tiếng việt là #- (econ) hạn chế / ràng buộc (không chính thức/ chính thức) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constraint (informal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constraint (informal #- (econ) hạn chế / ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constraint (informal
  • Phiên âm (nếu có): [formal)]
  • Nghĩa tiếng việt của constraint (informal là: #- (econ) hạn chế / ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định.

18880. constraint matrix nghĩa tiếng việt là (tech) ma trận ràng buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constraint matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constraint matrix(tech) ma trận ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constraint matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constraint matrix là: (tech) ma trận ràng buộc

18881. constrict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrict ngoại động từ|- thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại|=to constrict a vein|+ thắt tĩnh mạch lại|=to constrict a muscle|+ làm bắp cơ co thắt lại|- làm thui chột, làm cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrict
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrikt]
  • Nghĩa tiếng việt của constrict là: ngoại động từ|- thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại|=to constrict a vein|+ thắt tĩnh mạch lại|=to constrict a muscle|+ làm bắp cơ co thắt lại|- làm thui chột, làm cằn cỗi

18882. constricted nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp hòi nông cạn, thiển cận|=a constricted outlook|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constricted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constricted tính từ|- hẹp hòi nông cạn, thiển cận|=a constricted outlook|+ cách nhìn thiển cận|- thui chột, cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constricted
  • Phiên âm (nếu có): [kənstriktid]
  • Nghĩa tiếng việt của constricted là: tính từ|- hẹp hòi nông cạn, thiển cận|=a constricted outlook|+ cách nhìn thiển cận|- thui chột, cằn cỗi

18883. constriction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắt, sự siết, sự co khít|- vật thắt lại, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constriction danh từ|- sự thắt, sự siết, sự co khít|- vật thắt lại, vật eo lại||@constriction|- (tech) độ co thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constriction
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của constriction là: danh từ|- sự thắt, sự siết, sự co khít|- vật thắt lại, vật eo lại||@constriction|- (tech) độ co thắt

18884. constrictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít|- co khít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrictive tính từ|- dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít|- co khít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrictive
  • Phiên âm (nếu có): [kənstriktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của constrictive là: tính từ|- dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít|- co khít

18885. constrictively nghĩa tiếng việt là xem constrict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrictivelyxem constrict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constrictively là: xem constrict

18886. constrictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ co khít|- (y học) cái kẹp (dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constrictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constrictor danh từ|- (giải phẫu) cơ co khít|- (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constrictor
  • Phiên âm (nếu có): [kənstriktə]
  • Nghĩa tiếng việt của constrictor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ co khít|- (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)

18887. constringe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút lại, thắt, siết, làm co lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constringe ngoại động từ|- rút lại, thắt, siết, làm co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constringe
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của constringe là: ngoại động từ|- rút lại, thắt, siết, làm co lại

18888. constringency nghĩa tiếng việt là xem constringe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constringency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constringencyxem constringe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constringency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constringency là: xem constringe

18889. constringent nghĩa tiếng việt là tính từ|- siết lại, bó lại, bóp lại, co lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constringent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constringent tính từ|- siết lại, bó lại, bóp lại, co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constringent
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrindʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của constringent là: tính từ|- siết lại, bó lại, bóp lại, co lại

18890. construable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải thích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ construable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh construable tính từ|- có thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:construable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của construable là: tính từ|- có thể giải thích được

18891. construct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm xây dựng (nhà cửa...)|- đặt (câu)|- vẽ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ construct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh construct ngoại động từ|- làm xây dựng (nhà cửa...)|- đặt (câu)|- vẽ (hình); dựng (vở kịch)||@construct|- xây dựng, dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:construct
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của construct là: ngoại động từ|- làm xây dựng (nhà cửa...)|- đặt (câu)|- vẽ (hình); dựng (vở kịch)||@construct|- xây dựng, dựng

18892. constructer nghĩa tiếng việt là xem construct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructerxem construct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructer là: xem construct

18893. constructible nghĩa tiếng việt là xem construct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructiblexem construct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructible là: xem construct

18894. construction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng|=under construction; in the course of constr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ construction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh construction danh từ|- sự xây dựng|=under construction; in the course of construction|+ đang xây dựng, đang làm|- vật được xây dựng|- (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu|- sự giải thích|=to put a wrong construction an someones words|+ giải thích sai những lời nói của ai|=to put the best construction on something|+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì|- (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình|- (định ngữ) xây dựng|=construction site|+ công trường xây dựng||@construction|- (tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình||@construction|- (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình|- c. of function sự xây dựng một hàm|- approxximate c. phép dựng xấp xỉ|- geometric c. phép dựng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:construction
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của construction là: danh từ|- sự xây dựng|=under construction; in the course of construction|+ đang xây dựng, đang làm|- vật được xây dựng|- (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu|- sự giải thích|=to put a wrong construction an someones words|+ giải thích sai những lời nói của ai|=to put the best construction on something|+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì|- (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình|- (định ngữ) xây dựng|=construction site|+ công trường xây dựng||@construction|- (tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình||@construction|- (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình|- c. of function sự xây dựng một hàm|- approxximate c. phép dựng xấp xỉ|- geometric c. phép dựng hình

18895. constructional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructional tính từ|- (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructional
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrʌkʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của constructional là: tính từ|- (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu

18896. constructionally nghĩa tiếng việt là xem construction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructionallyxem construction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructionally là: xem construction

18897. constructionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải thích (pháp luật, chứng thư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructionist danh từ|- người giải thích (pháp luật, chứng thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructionist là: danh từ|- người giải thích (pháp luật, chứng thư)

18898. constructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách xây dựng|=constructive criticsm|+ phê bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructive tính từ|- có tính cách xây dựng|=constructive criticsm|+ phê bình xây dựng|- (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng|- suy diễn, hiểu ngầm|=a constructive denial|+ một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo||@constructive|- (logic học) xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructive
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrʌktic]
  • Nghĩa tiếng việt của constructive là: tính từ|- có tính cách xây dựng|=constructive criticsm|+ phê bình xây dựng|- (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng|- suy diễn, hiểu ngầm|=a constructive denial|+ một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo||@constructive|- (logic học) xây dựng

18899. constructive interference nghĩa tiếng việt là (tech) giao thoa tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructive interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructive interference(tech) giao thoa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructive interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructive interference là: (tech) giao thoa tăng

18900. constructively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructively phó từ|- có tính cách xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructively là: phó từ|- có tính cách xây dựng

18901. constructiveness nghĩa tiếng việt là xem constructive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructivenessxem constructive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructiveness là: xem constructive

18902. constructivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructivism danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructivism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructivism là: danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng

18903. constructivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo xu hướng tạo dựng|* tính từ|- theo xu hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructivist danh từ|- người theo xu hướng tạo dựng|* tính từ|- theo xu hướng tạo dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructivist là: danh từ|- người theo xu hướng tạo dựng|* tính từ|- theo xu hướng tạo dựng

18904. constructivity nghĩa tiếng việt là tính kiến thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructivitytính kiến thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của constructivity là: tính kiến thiết

18905. constructor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây dựng, kỹ sư xây dựng|- (hàng hải) kỹ sư đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ constructor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh constructor danh từ|- người xây dựng, kỹ sư xây dựng|- (hàng hải) kỹ sư đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:constructor
  • Phiên âm (nếu có): [kənstrʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của constructor là: danh từ|- người xây dựng, kỹ sư xây dựng|- (hàng hải) kỹ sư đóng tàu

18906. construe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích (một câu)|=to construe a sentence|+ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ construe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh construe ngoại động từ|- phân tích (một câu)|=to construe a sentence|+ phân tích một câu|- phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp|=to depend is construed with upon|+ động từ depend phải phối hợp với upon đi sau nó|- dịch từng chữ|- hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)|=his remarks were wrongly construed|+ người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta|* nội động từ|- có thể phân tích được (một câu)|=this sentence does not construe|+ câu này không phân tích được|* danh từ|- đoạn văn để dịch từng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:construe
  • Phiên âm (nếu có): [kənstru:]
  • Nghĩa tiếng việt của construe là: ngoại động từ|- phân tích (một câu)|=to construe a sentence|+ phân tích một câu|- phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp|=to depend is construed with upon|+ động từ depend phải phối hợp với upon đi sau nó|- dịch từng chữ|- hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)|=his remarks were wrongly construed|+ người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta|* nội động từ|- có thể phân tích được (một câu)|=this sentence does not construe|+ câu này không phân tích được|* danh từ|- đoạn văn để dịch từng chữ

18907. construing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích (một câu)|- sự giải nghĩa, sự giải th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ construing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh construing danh từ|- sự phân tích (một câu)|- sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:construing
  • Phiên âm (nếu có): [kənstru:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của construing là: danh từ|- sự phân tích (một câu)|- sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)

18908. consubstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng một thể chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantial tính từ|- cùng một thể chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantial
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəbstænʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantial là: tính từ|- cùng một thể chất

18909. consubstantialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bản chất luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantialism danh từ|- đồng bản chất luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantialism là: danh từ|- đồng bản chất luận

18910. consubstantialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đồng bản chất luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantialist danh từ|- người theo đồng bản chất luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantialist là: danh từ|- người theo đồng bản chất luận

18911. consubstantiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng thể chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantiality danh từ|- tính đồng thể chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantiality
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəbstənʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantiality là: danh từ|- tính đồng thể chất

18912. consubstantiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành cùng bản chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantiate ngoại động từ|- biến thành cùng bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantiate là: ngoại động từ|- biến thành cùng bản chất

18913. consubstantiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consubstantiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consubstantiation danh từ|- (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của chúa giê-xu có trong rượu và bánh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consubstantiation
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəb,stænʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consubstantiation là: danh từ|- (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của chúa giê-xu có trong rượu và bánh thánh)

18914. consuetude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập quán, tục lệ|- quan hệ xã hội, sự giao thiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consuetude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consuetude danh từ|- tập quán, tục lệ|- quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consuetude
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnswitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của consuetude là: danh từ|- tập quán, tục lệ|- quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội

18915. consuetudinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ|=consuetudinary la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consuetudinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consuetudinary tính từ|- (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ|=consuetudinary law|+ luật pháp theo tập quán|* danh từ|- (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consuetudinary
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnswitju:dinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của consuetudinary là: tính từ|- (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ|=consuetudinary law|+ luật pháp theo tập quán|* danh từ|- (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)

18916. consul nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh sự|- (sử học) quan tổng tài (pháp)|- quan chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consul danh từ|- lãnh sự|- (sử học) quan tổng tài (pháp)|- quan chấp chính tối cao (cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consul
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của consul là: danh từ|- lãnh sự|- (sử học) quan tổng tài (pháp)|- quan chấp chính tối cao (cổ la-mã)

18917. consul-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consul-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consul-general danh từ|- tổng lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consul-general
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəldʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của consul-general là: danh từ|- tổng lãnh sự

18918. consular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consular tính từ|- (thuộc) lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consular
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của consular là: tính từ|- (thuộc) lãnh sự

18919. consulate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức lãnh sự|- toà lãnh sự|- (sử học) chế độ tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulate danh từ|- chức lãnh sự|- toà lãnh sự|- (sử học) chế độ tổng tài (pháp)|- chức chấp chính tối cao (cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của consulate là: danh từ|- chức lãnh sự|- toà lãnh sự|- (sử học) chế độ tổng tài (pháp)|- chức chấp chính tối cao (cổ la-mã)

18920. consulship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulship danh từ|- chức lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulship
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnsəlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của consulship là: danh từ|- chức lãnh sự

18921. consult nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò|=to consult a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consult ngoại động từ|- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò|=to consult a lawyer|+ hỏi ý kiến luật sư|- tra cứu, tham khảo|=to consult a dictionary|+ tra (cứu) tự điển|=to consult a map|+ coi bản đồ|=to consult history|+ tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử|- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến|=to consult common interests|+ nghĩ đến quyền lợi chung|=to consult someones feelings|+ lưu ý đến tình cảm của ai|* nội động từ|- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý|=to consult together|+ thảo luận bàn bạc với nhau|=we have consulted about the matter|+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy|- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ||@consult|- (tech) cố vấn, tham vấn (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consult
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của consult là: ngoại động từ|- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò|=to consult a lawyer|+ hỏi ý kiến luật sư|- tra cứu, tham khảo|=to consult a dictionary|+ tra (cứu) tự điển|=to consult a map|+ coi bản đồ|=to consult history|+ tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử|- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến|=to consult common interests|+ nghĩ đến quyền lợi chung|=to consult someones feelings|+ lưu ý đến tình cảm của ai|* nội động từ|- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý|=to consult together|+ thảo luận bàn bạc với nhau|=we have consulted about the matter|+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy|- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ||@consult|- (tech) cố vấn, tham vấn (đ)

18922. consultancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn|- cơ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consultancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consultancy danh từ|- sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn|- cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó|= to open a financial consultancy|+ mở văn phòng tư vấn về tài chính|- địa vị của người tư vấn|= to accept a three-year consultancy abroad|+ nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consultancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consultancy là: danh từ|- sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn|- cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó|= to open a financial consultancy|+ mở văn phòng tư vấn về tài chính|- địa vị của người tư vấn|= to accept a three-year consultancy abroad|+ nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

18923. consultant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi ý kiến|- (y học) thầy thuốc chỉ đạo chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consultant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consultant danh từ|- người hỏi ý kiến|- (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn|- nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến||@consultant|- (tech) cố vấn, chuyên viên tham vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consultant
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌltənt]
  • Nghĩa tiếng việt của consultant là: danh từ|- người hỏi ý kiến|- (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn|- nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến||@consultant|- (tech) cố vấn, chuyên viên tham vấn

18924. consultantship nghĩa tiếng việt là xem consultant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consultantship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consultantshipxem consultant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consultantship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consultantship là: xem consultant

18925. consultation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏi ý kiến|- sự tra cứu, sự tham khảo|- sự bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consultation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consultation danh từ|- sự hỏi ý kiến|- sự tra cứu, sự tham khảo|- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý|=to hold a consultation|+ bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý|- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư|- (y học) sự hội chẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consultation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsəlteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consultation là: danh từ|- sự hỏi ý kiến|- sự tra cứu, sự tham khảo|- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý|=to hold a consultation|+ bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý|- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư|- (y học) sự hội chẩn

18926. consultative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để hỏi ý kiến; tư vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consultative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consultative tính từ|- để hỏi ý kiến; tư vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consultative
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌltətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của consultative là: tính từ|- để hỏi ý kiến; tư vấn

18927. consulter nghĩa tiếng việt là xem consult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulterxem consult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consulter là: xem consult

18928. consulting nghĩa tiếng việt là tính từ|- cố vấn, để hỏi ý kiến|=consulting engineer|+ kỹ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulting tính từ|- cố vấn, để hỏi ý kiến|=consulting engineer|+ kỹ sư cố vấn|=consulting physician|+ bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulting
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của consulting là: tính từ|- cố vấn, để hỏi ý kiến|=consulting engineer|+ kỹ sư cố vấn|=consulting physician|+ bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

18929. consulting-hours nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giờ khám bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulting-hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulting-hours danh từ số nhiều|- giờ khám bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulting-hours
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌltiɳauəz]
  • Nghĩa tiếng việt của consulting-hours là: danh từ số nhiều|- giờ khám bệnh

18930. consulting-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khám bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consulting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consulting-room danh từ|- phòng khám bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consulting-room
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌltiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của consulting-room là: danh từ|- phòng khám bệnh

18931. consumable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch|- có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumable tính từ|- có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch|- có thể ăn được, có thể tiêu thụ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumable
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của consumable là: tính từ|- có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch|- có thể ăn được, có thể tiêu thụ được

18932. consumables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những thứ có thể tiêu dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumables danh từ số nhiều|- những thứ có thể tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumables
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:məblz]
  • Nghĩa tiếng việt của consumables là: danh từ số nhiều|- những thứ có thể tiêu dùng

18933. consume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)|- dùng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consume ngoại động từ|- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)|- dùng, tiêu thụ|=this engine consumes a ton of coal per hour|+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ|- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí|=to consume ones time|+ tiêu phí thời giờ|- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ|=to be consumed with grief|+ héo hon vì đau buồn|* nội động từ|- cháy đi, tan nát hết|- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ||@consume|- tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consume
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của consume là: ngoại động từ|- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)|- dùng, tiêu thụ|=this engine consumes a ton of coal per hour|+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ|- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí|=to consume ones time|+ tiêu phí thời giờ|- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ|=to be consumed with grief|+ héo hon vì đau buồn|* nội động từ|- cháy đi, tan nát hết|- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ||@consume|- tiêu dùng

18934. consumed power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất tiêu thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumed power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumed power(tech) công suất tiêu thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumed power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumed power là: (tech) công suất tiêu thụ

18935. consumedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumedly phó từ|- quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumedly
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:midli]
  • Nghĩa tiếng việt của consumedly là: phó từ|- quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng

18936. consumer nghĩa tiếng việt là (econ) người tiêu dùng|+ bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer(econ) người tiêu dùng|+ bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer là: (econ) người tiêu dùng|+ bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.

18937. consumer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer danh từ|- người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)|=producers and consumers|+ những người sản xuất và những người tiêu thụ|- sự thờ ơ của khách hàng||@consumer|- (tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao||@consumer|- người tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của consumer là: danh từ|- người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)|=producers and consumers|+ những người sản xuất và những người tiêu thụ|- sự thờ ơ của khách hàng||@consumer|- (tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao||@consumer|- người tiêu dùng

18938. consumer borrowing nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vay cho người tiêu dùng; vay để tiêu dùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer borrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer borrowing(econ) khoản vay cho người tiêu dùng; vay để tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer borrowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer borrowing là: (econ) khoản vay cho người tiêu dùng; vay để tiêu dùng.

18939. consumer choice nghĩa tiếng việt là (econ) lựa chọn của người tiêu dùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer choice(econ) lựa chọn của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer choice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer choice là: (econ) lựa chọn của người tiêu dùng.

18940. consumer credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng tiêu dùng|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer credit(econ) tín dụng tiêu dùng|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho người tiêu dùng vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer credit là: (econ) tín dụng tiêu dùng|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho người tiêu dùng vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.

18941. consumer demand theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết cầu tiêu dùng|+ lĩnh vực của môn kinh tế học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer demand theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer demand theory(econ) lý thuyết cầu tiêu dùng|+ lĩnh vực của môn kinh tế học xác định những lý thuyết có thể kiểm nghiệm về cách người tiêu dùng phản ứng lại với những thay đổi trong các biến như giá cả, các giá khác, thay đổi về thu nhập…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer demand theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer demand theory là: (econ) lý thuyết cầu tiêu dùng|+ lĩnh vực của môn kinh tế học xác định những lý thuyết có thể kiểm nghiệm về cách người tiêu dùng phản ứng lại với những thay đổi trong các biến như giá cả, các giá khác, thay đổi về thu nhập…

18942. consumer durable nghĩa tiếng việt là (econ) hàng tiêu dùng lâu bền|+ là bất cứ hàng tiêu dùng nào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer durable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer durable(econ) hàng tiêu dùng lâu bền|+ là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu dùng ngay lập tức (như thức ăn).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer durable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer durable là: (econ) hàng tiêu dùng lâu bền|+ là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu dùng ngay lập tức (như thức ăn).

18943. consumer electronics nghĩa tiếng việt là (tech) đồ điện tử gia dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer electronics(tech) đồ điện tử gia dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer electronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer electronics là: (tech) đồ điện tử gia dụng

18944. consumer equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng tiêu dùng|+ tình huống mà người tiêu dùng tối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer equilibrium(econ) cân bằng tiêu dùng|+ tình huống mà người tiêu dùng tối đa hoá độ thoả dụng của mình theo ràng buộc ngân sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer equilibrium là: (econ) cân bằng tiêu dùng|+ tình huống mà người tiêu dùng tối đa hoá độ thoả dụng của mình theo ràng buộc ngân sách.

18945. consumer expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu của người tiêu dùng|+ xem consumption expenditure.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer expenditure(econ) chi tiêu của người tiêu dùng|+ xem consumption expenditure.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer expenditure là: (econ) chi tiêu của người tiêu dùng|+ xem consumption expenditure.

18946. consumer goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng tiêu dùng||@consumer goods|- (tech) hàng tiêu thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer goods danh từ|- hàng tiêu dùng||@consumer goods|- (tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer goods
  • Phiên âm (nếu có): [kənsju:məgudz]
  • Nghĩa tiếng việt của consumer goods là: danh từ|- hàng tiêu dùng||@consumer goods|- (tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng

18947. consumer goods and services nghĩa tiếng việt là (econ) hàng và dịch vụ tiêu dùng|+ hàng hoá hữu hình và vô h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer goods and services là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer goods and services(econ) hàng và dịch vụ tiêu dùng|+ hàng hoá hữu hình và vô hình được tiêu dùng theo lợi ích của bản thân để thoả mãn những nhu cầu hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer goods and services
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer goods and services là: (econ) hàng và dịch vụ tiêu dùng|+ hàng hoá hữu hình và vô hình được tiêu dùng theo lợi ích của bản thân để thoả mãn những nhu cầu hiện tại.

18948. consumer price index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá tiêu dùng|+ xem retail price index(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer price index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer price index(econ) chỉ số giá tiêu dùng|+ xem retail price index. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer price index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer price index là: (econ) chỉ số giá tiêu dùng|+ xem retail price index

18949. consumer sovereignty nghĩa tiếng việt là (econ) quyền tối thượng của người tiêu dùng; chủ quyền của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer sovereignty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer sovereignty(econ) quyền tối thượng của người tiêu dùng; chủ quyền của người tiêu dùng|+ ý tưởng cho rằng người tiêu dùng là quan toà tốt nhất đối với bản thân họ.||@consumer sovereignty|- (econ) chủ quyền người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer sovereignty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer sovereignty là: (econ) quyền tối thượng của người tiêu dùng; chủ quyền của người tiêu dùng|+ ý tưởng cho rằng người tiêu dùng là quan toà tốt nhất đối với bản thân họ.||@consumer sovereignty|- (econ) chủ quyền người tiêu dùng.

18950. consumer surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư người tiêu dùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumer surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumer surplus(econ) thặng dư người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumer surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumer surplus là: (econ) thặng dư người tiêu dùng.

18951. consumers surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư của người tiêu dùng|+ được dùng phổ biến để c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumers surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumers surplus(econ) thặng dư của người tiêu dùng|+ được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu marshall của một cá nhân giữa hai mức giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumers surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumers surplus là: (econ) thặng dư của người tiêu dùng|+ được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu marshall của một cá nhân giữa hai mức giá.

18952. consumerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumerism danh từ|- sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumerism là: danh từ|- sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

18953. consumerist nghĩa tiếng việt là xem consumerism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumeristxem consumerism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumerist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumerist là: xem consumerism

18954. consumeristic nghĩa tiếng việt là xem consumerism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumeristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumeristicxem consumerism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumeristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumeristic là: xem consumerism

18955. consumership nghĩa tiếng việt là xem consumer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumershipxem consumer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumership là: xem consumer

18956. consuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- ám ảnh, chi phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consuming tính từ|- ám ảnh, chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consuming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consuming là: tính từ|- ám ảnh, chi phối

18957. consummate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummate tính từ|- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời|=consummate skill|+ sự khéo léo tột bực|=to be a consummate matter (mistress) of ones craft|+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình|- quá đỗi, quá chừng, quá xá|=consummate liar|+ người nói láo quá chừng|=a consummate ass|+ thằng đại ngu|* ngoại động từ|- làm xong, hoàn thành, làm trọn|- đã qua đêm tân hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummate
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của consummate là: tính từ|- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời|=consummate skill|+ sự khéo léo tột bực|=to be a consummate matter (mistress) of ones craft|+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình|- quá đỗi, quá chừng, quá xá|=consummate liar|+ người nói láo quá chừng|=a consummate ass|+ thằng đại ngu|* ngoại động từ|- làm xong, hoàn thành, làm trọn|- đã qua đêm tân hôn

18958. consummately nghĩa tiếng việt là xem consummate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummatelyxem consummate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consummately là: xem consummate

18959. consummation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm xong, sự hoàn thành|=the consummation of a lif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummation danh từ|- sự làm xong, sự hoàn thành|=the consummation of a life work|+ hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời|- sự qua đêm tân hôn|- đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)|- (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnsʌmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consummation là: danh từ|- sự làm xong, sự hoàn thành|=the consummation of a life work|+ hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời|- sự qua đêm tân hôn|- đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)|- (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ

18960. consummative nghĩa tiếng việt là xem consummate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummativexem consummate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consummative là: xem consummate

18961. consummator nghĩa tiếng việt là xem consummate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummatorxem consummate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consummator là: xem consummate

18962. consummatory nghĩa tiếng việt là xem consummate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consummatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consummatoryxem consummate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consummatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consummatory là: xem consummate

18963. consumptilble nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể tiêu hao, có thể tiêu phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumptilble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumptilble phó từ|- có thể tiêu hao, có thể tiêu phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumptilble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumptilble là: phó từ|- có thể tiêu hao, có thể tiêu phí

18964. consumption nghĩa tiếng việt là (econ) sự tiêu dùng|+ hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption(econ) sự tiêu dùng|+ hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.||@consumption|- (econ) tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption là: (econ) sự tiêu dùng|+ hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.||@consumption|- (econ) tiêu dùng.

18965. consumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption danh từ|- sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)|=home consumption|+ sự tiêu thụ trong nước|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá|=consumption of a fortume|+ sự tiêu phá tài sản|- (y học) bệnh lao phổi||@consumption|- (tech) tiêu thụ||@consumption|- sự tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của consumption là: danh từ|- sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)|=home consumption|+ sự tiêu thụ trong nước|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá|=consumption of a fortume|+ sự tiêu phá tài sản|- (y học) bệnh lao phổi||@consumption|- (tech) tiêu thụ||@consumption|- sự tiêu dùng

18966. consumption bundle nghĩa tiếng việt là (econ) bó hàng tiêu dùng; điểm kết hợp tiêu dùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption bundle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption bundle(econ) bó hàng tiêu dùng; điểm kết hợp tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption bundle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption bundle là: (econ) bó hàng tiêu dùng; điểm kết hợp tiêu dùng.

18967. consumption expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu tiêu dùng|+ tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption expenditure(econ) chi tiêu tiêu dùng|+ tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (xem consumption).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption expenditure là: (econ) chi tiêu tiêu dùng|+ tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (xem consumption).

18968. consumption externalities nghĩa tiếng việt là (econ) những ngoại tác tiêu dùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption externalities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption externalities(econ) những ngoại tác tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption externalities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption externalities là: (econ) những ngoại tác tiêu dùng.

18969. consumption function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm tiêu dùng|+ một đồ thị chi tiết hoá về quan hệ giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption function(econ) hàm tiêu dùng|+ một đồ thị chi tiết hoá về quan hệ giữa tổng chi tiêu tiêu dùng và thu nhập, nghĩa là c = c(y).||@consumption function|- (econ) hàm tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption function là: (econ) hàm tiêu dùng|+ một đồ thị chi tiết hoá về quan hệ giữa tổng chi tiêu tiêu dùng và thu nhập, nghĩa là c = c(y).||@consumption function|- (econ) hàm tiêu dùng.

18970. consumption tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế tiêu dùng|+ thuế này có thể có hai dạng: một là,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumption tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumption tax(econ) thuế tiêu dùng|+ thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với thuế chi tiêu và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumption tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của consumption tax là: (econ) thuế tiêu dùng|+ thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với thuế chi tiêu và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.

18971. consumptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu thụ|=consumptive power|+ sức tiêu thụ|- hao phí,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumptive tính từ|- tiêu thụ|=consumptive power|+ sức tiêu thụ|- hao phí, hao tốn|=work too consumptive of time|+ công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ|- phá hoại, phá huỷ|- (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi|* danh từ|- người lao phổi, người ho lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumptive
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌmptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của consumptive là: tính từ|- tiêu thụ|=consumptive power|+ sức tiêu thụ|- hao phí, hao tốn|=work too consumptive of time|+ công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ|- phá hoại, phá huỷ|- (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi|* danh từ|- người lao phổi, người ho lao

18972. consumptively nghĩa tiếng việt là phó từ|- như người lao phổi, như người ho lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumptively phó từ|- như người lao phổi, như người ho lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumptively
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌmptivli]
  • Nghĩa tiếng việt của consumptively là: phó từ|- như người lao phổi, như người ho lao

18973. consumptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mắc bệnh lao phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ consumptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh consumptiveness danh từ|- (y học) sự mắc bệnh lao phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:consumptiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kənsʌmptivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của consumptiveness là: danh từ|- (y học) sự mắc bệnh lao phổi

18974. cont nghĩa tiếng việt là nội dung|- tiếp theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cont nội dung|- tiếp theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cont là: nội dung|- tiếp theo

18975. cont-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cont-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cont-line danh từ|- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cont-line
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntlain]
  • Nghĩa tiếng việt của cont-line là: danh từ|- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)

18976. contact nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạm, sự tiếp xúc|=our troops are in contact with (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact danh từ|- sự chạm, sự tiếp xúc|=our troops are in contact with the enemy|+ quân ta đã chạm với quân địch|=point of contact|+ điểm tiếp xúc|- (toán học) tiếp điểm|- (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)|=to break contact|+ cắt điện, ngắt điện|- sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới|=to be in contact with someone|+ giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen|- người đầu mối liên lạc|- (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)|- tiếp xúc với, giao thiệp với|- không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc|- mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)|* ngoại động từ|- cho tiếp với, cho tiếp xúc với||@contact|- (tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)||@contact|- sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc|- c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao|- adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh được|- break c. (máy tính) công tắc hãm|- double c. (hình học) tiếp xúc kép|- high c. tiếp xúc bậc cao|- make c. (máy tính) công tắc đóng|- normally closed c. (máy tính) công tắc đóng thường|- normally open c. (máy tính) công tắc mở thường|- poor c. (máy tính) công tắc xấu|- retaining c. (máy tính) công tắc giữa|- shut-off c.(máy tính) công tắc hãm|- total c. tiếp xúc toàn phần|- transfer c. (máy tính) công tắc đổi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntækt]
  • Nghĩa tiếng việt của contact là: danh từ|- sự chạm, sự tiếp xúc|=our troops are in contact with the enemy|+ quân ta đã chạm với quân địch|=point of contact|+ điểm tiếp xúc|- (toán học) tiếp điểm|- (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)|=to break contact|+ cắt điện, ngắt điện|- sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới|=to be in contact with someone|+ giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen|- người đầu mối liên lạc|- (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)|- tiếp xúc với, giao thiệp với|- không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc|- mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)|* ngoại động từ|- cho tiếp với, cho tiếp xúc với||@contact|- (tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)||@contact|- sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc|- c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao|- adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh được|- break c. (máy tính) công tắc hãm|- double c. (hình học) tiếp xúc kép|- high c. tiếp xúc bậc cao|- make c. (máy tính) công tắc đóng|- normally closed c. (máy tính) công tắc đóng thường|- normally open c. (máy tính) công tắc mở thường|- poor c. (máy tính) công tắc xấu|- retaining c. (máy tính) công tắc giữa|- shut-off c.(máy tính) công tắc hãm|- total c. tiếp xúc toàn phần|- transfer c. (máy tính) công tắc đổi mạch

18977. contact base nghĩa tiếng việt là (tech) đui/chân tiếp xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact base(tech) đui/chân tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contact base là: (tech) đui/chân tiếp xúc

18978. contact lens nghĩa tiếng việt là kính áp giác mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact lenskính áp giác mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contact lens là: kính áp giác mạc

18979. contact lenses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính đeo lồng vào con ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact lenses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact lenses danh từ số nhiều|- kính đeo lồng vào con ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact lenses
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntæktlenziz]
  • Nghĩa tiếng việt của contact lenses là: danh từ số nhiều|- kính đeo lồng vào con ngươi

18980. contact man nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact man danh từ|- nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact man
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntæktmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của contact man là: danh từ|- nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân

18981. contact print nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact print danh từ|- sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact print
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contact print là: danh từ|- sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng

18982. contact time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian tiếp xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact time(tech) thời gian tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contact time là: (tech) thời gian tiếp xúc

18983. contact wire nghĩa tiếng việt là (tech) chổi tiếp xúc, chổi quét (điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contact wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contact wire(tech) chổi tiếp xúc, chổi quét (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contact wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contact wire là: (tech) chổi tiếp xúc, chổi quét (điện)

18984. contactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái tiếp xúc|=electromagnetic contactor|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contactor danh từ|- (vật lý) cái tiếp xúc|=electromagnetic contactor|+ cái tiếp xúc điện tử||@contactor|- (tech) công tắc (tự động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contactor
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của contactor là: danh từ|- (vật lý) cái tiếp xúc|=electromagnetic contactor|+ cái tiếp xúc điện tử||@contactor|- (tech) công tắc (tự động)

18985. contactual nghĩa tiếng việt là xem contact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contactual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contactualxem contact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contactual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contactual là: xem contact

18986. contactually nghĩa tiếng việt là xem contact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contactually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contactuallyxem contact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contactually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contactually là: xem contact

18987. contagion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagion of fe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contagion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contagion danh từ|- sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagion of fear|+ sự lây sợ|- bệnh lây|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contagion
  • Phiên âm (nếu có): [kənteidʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của contagion là: danh từ|- sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagion of fear|+ sự lây sợ|- bệnh lây|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

18988. contagious nghĩa tiếng việt là tính từ|- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagious disease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contagious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contagious tính từ|- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagious disease|+ bệnh lây|=contagious laughter|+ cái cười lây|=contagious gloom|+ nỗi buồn lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contagious
  • Phiên âm (nếu có): [kənteidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contagious là: tính từ|- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a contagious disease|+ bệnh lây|=contagious laughter|+ cái cười lây|=contagious gloom|+ nỗi buồn lây

18989. contagiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ lây, dễ nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contagiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contagiously phó từ|- dễ lây, dễ nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contagiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contagiously là: phó từ|- dễ lây, dễ nhiễm

18990. contagiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contagiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contagiousness danh từ|- sự lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contagiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kənteidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contagiousness là: danh từ|- sự lây

18991. contain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm|=whisky (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contain ngoại động từ|- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm|=whisky contains a large percentage of alcohol|+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao|- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế|=to contain oneself|+ nén mình, dằn lòng|=to contain ones anger|+ nén giận|- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại|=to contain the enemy|+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)|- (toán học) có thể chia hết cho (một số)||@contain|- chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contain
  • Phiên âm (nếu có): [kəntein]
  • Nghĩa tiếng việt của contain là: ngoại động từ|- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm|=whisky contains a large percentage of alcohol|+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao|- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế|=to contain oneself|+ nén mình, dằn lòng|=to contain ones anger|+ nén giận|- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại|=to contain the enemy|+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)|- (toán học) có thể chia hết cho (một số)||@contain|- chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

18992. containable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ containable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh containable tính từ|- có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:containable
  • Phiên âm (nếu có): [kənteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của containable là: tính từ|- có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế

18993. container nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ container là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh container danh từ|- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)|- (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng|- (kỹ thuật) côngtenơ|=isotope container|+ côngtenơ đồng vị phóng xạ||@container|- (tech) đồ chứa; thùng hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:container
  • Phiên âm (nếu có): [kənteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của container là: danh từ|- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)|- (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng|- (kỹ thuật) côngtenơ|=isotope container|+ côngtenơ đồng vị phóng xạ||@container|- (tech) đồ chứa; thùng hàng

18994. containerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho hàng vào côngtenơ|- sự thiết kế tàu (hoặc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ containerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh containerization danh từ|- sự cho hàng vào côngtenơ|- sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:containerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của containerization là: danh từ|- sự cho hàng vào côngtenơ|- sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ

18995. containerize nghĩa tiếng việt là động từ|- cho hàng vào côngtenơ|- thiết kế (tàu, cảng) để vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ containerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh containerize động từ|- cho hàng vào côngtenơ|- thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:containerize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của containerize là: động từ|- cho hàng vào côngtenơ|- thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ

18996. containment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chính sách ngăn chận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ containment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh containment danh từ|- (chính trị) chính sách ngăn chận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:containment
  • Phiên âm (nếu có): [kənteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của containment là: danh từ|- (chính trị) chính sách ngăn chận

18997. contaminant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây ô nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contaminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contaminant danh từ|- chất gây ô nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contaminant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contaminant là: danh từ|- chất gây ô nhiễm

18998. contaminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bẩn, làm ô uế|- làm nhiễm (bệnh)|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contaminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contaminate ngoại động từ|- làm bẩn, làm ô uế|- làm nhiễm (bệnh)|- làm hư hỏng|=to be contaminated by companions|+ bị bạn xấu làm hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contaminate
  • Phiên âm (nếu có): [kəntæmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của contaminate là: ngoại động từ|- làm bẩn, làm ô uế|- làm nhiễm (bệnh)|- làm hư hỏng|=to be contaminated by companions|+ bị bạn xấu làm hư hỏng

18999. contamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế|- sự nhiễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contamination danh từ|- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế|- sự nhiễm (bệnh)|- (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một||@contamination|- (tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contamination
  • Phiên âm (nếu có): [kən,tæmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contamination là: danh từ|- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế|- sự nhiễm (bệnh)|- (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một||@contamination|- (tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc

19000. contaminative nghĩa tiếng việt là xem contaminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contaminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contaminativexem contaminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contaminative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contaminative là: xem contaminate

19001. contaminator nghĩa tiếng việt là xem contaminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contaminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contaminatorxem contaminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contaminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contaminator là: xem contaminate

19002. contango nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều contangos|- tiền người mua đưa để hoãn việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contango là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contango danh từ|- số nhiều contangos|- tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ|= contango day|+ ngày hoãn nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contango
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contango là: danh từ|- số nhiều contangos|- tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ|= contango day|+ ngày hoãn nợ

19003. contd nghĩa tiếng việt là nội dung|- tiếp theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contd nội dung|- tiếp theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contd là: nội dung|- tiếp theo

19004. conte nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện ngắn; chuyện kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conte danh từ|- chuyện ngắn; chuyện kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conte là: danh từ|- chuyện ngắn; chuyện kể

19005. contemn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemn ngoại động từ|- (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemn
  • Phiên âm (nếu có): [kəntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của contemn là: ngoại động từ|- (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

19006. contemner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemner danh từ|- (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemner
  • Phiên âm (nếu có): [kəntemə]
  • Nghĩa tiếng việt của contemner là: danh từ|- (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai)

19007. contemplate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngắm, thưởng ngoạn|- lặng ngắm|- dự tính, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplate ngoại động từ|- ngắm, thưởng ngoạn|- lặng ngắm|- dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)|=to contemplate doing something|+ dự định làm gì|* nội động từ|- trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntempleit]
  • Nghĩa tiếng việt của contemplate là: ngoại động từ|- ngắm, thưởng ngoạn|- lặng ngắm|- dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)|=to contemplate doing something|+ dự định làm gì|* nội động từ|- trầm ngâm

19008. contemplation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngắm, sự thưởng ngoạn|- sự trầm ngâm, sự lặng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplation danh từ|- sự ngắm, sự thưởng ngoạn|- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm|=deep in contemplation|+ trầm ngâm|- sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)|=to have something in contemplation|+ dự định làm một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntempleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contemplation là: danh từ|- sự ngắm, sự thưởng ngoạn|- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm|=deep in contemplation|+ trầm ngâm|- sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)|=to have something in contemplation|+ dự định làm một việc gì

19009. contemplative nghĩa tiếng việt là tính từ|- trầm ngâm, lặng ngắm|- tu hành|* danh từ|- nhà tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplative tính từ|- trầm ngâm, lặng ngắm|- tu hành|* danh từ|- nhà tu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntempleitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của contemplative là: tính từ|- trầm ngâm, lặng ngắm|- tu hành|* danh từ|- nhà tu hành

19010. contemplatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- trầm ngâm, suy tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplatively phó từ|- trầm ngâm, suy tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemplatively là: phó từ|- trầm ngâm, suy tư

19011. contemplativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplativeness danh từ|- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntempleitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contemplativeness là: danh từ|- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm

19012. contemplator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngắm, người thưởng ngoạn|- người trầm ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemplator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemplator danh từ|- người ngắm, người thưởng ngoạn|- người trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemplator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntempleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của contemplator là: danh từ|- người ngắm, người thưởng ngoạn|- người trầm ngâm

19013. contemporaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporaneity danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporaneity
  • Phiên âm (nếu có): [kən,tempərəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporaneity là: danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời

19014. contemporaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) cùng thời (với)|- đương thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporaneous tính từ|- (+ with) cùng thời (với)|- đương thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporaneous
  • Phiên âm (nếu có): [kən,tempəreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporaneous là: tính từ|- (+ with) cùng thời (với)|- đương thời

19015. contemporaneously nghĩa tiếng việt là xem contemporaneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporaneouslyxem contemporaneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemporaneously là: xem contemporaneous

19016. contemporaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporaneousness danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [kən,tempərəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporaneousness là: danh từ|- tính chất cùng thời|- tính chất đương thời

19017. contemporarily nghĩa tiếng việt là xem contemporary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporarilyxem contemporary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemporarily là: xem contemporary

19018. contemporary nghĩa tiếng việt là #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporary #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)|- hiện đại (lịch sử)|* danh từ|- người cùng thời; người cùng tuổi|- bạn đồng nghiệp (báo chí)|=some of our contemporaries have published the news|+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporary
  • Phiên âm (nếu có): [kəntempərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporary là: #-temporary) |/kəntempərəri/|* tính từ|- đương thời|- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)|- hiện đại (lịch sử)|* danh từ|- người cùng thời; người cùng tuổi|- bạn đồng nghiệp (báo chí)|=some of our contemporaries have published the news|+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

19019. contemporise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đồng thời hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporise ngoại động từ|- đồng thời hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporise
  • Phiên âm (nếu có): [kəntempəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporise là: ngoại động từ|- đồng thời hoá

19020. contemporization nghĩa tiếng việt là xem contemporize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporizationxem contemporize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemporization là: xem contemporize

19021. contemporize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đồng thời hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemporize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemporize ngoại động từ|- đồng thời hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemporize
  • Phiên âm (nếu có): [kəntempəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của contemporize là: ngoại động từ|- đồng thời hoá

19022. contempt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contempt danh từ|- sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt|=he rushed forward in contempt of danger|+ anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm|=to have a contempt for something|+ coi thường cái gì|=to show contempt for someone|+ tỏ vẻ khinh rẻ ai|=to treat someone with contempt|+ đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to incur someones contempt|+ bị ai khinh rẻ|=to fall into contempt|+ bị khinh rẻ, bị khinh miệt|=to bring someone into contempt|+ làm cho ai bị khinh miệt|- (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)|=contempt of court|+ sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà|- (tục ngữ) thân quá hoá nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contempt
  • Phiên âm (nếu có): [kəntempt]
  • Nghĩa tiếng việt của contempt là: danh từ|- sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt|=he rushed forward in contempt of danger|+ anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm|=to have a contempt for something|+ coi thường cái gì|=to show contempt for someone|+ tỏ vẻ khinh rẻ ai|=to treat someone with contempt|+ đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to incur someones contempt|+ bị ai khinh rẻ|=to fall into contempt|+ bị khinh rẻ, bị khinh miệt|=to bring someone into contempt|+ làm cho ai bị khinh miệt|- (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)|=contempt of court|+ sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà|- (tục ngữ) thân quá hoá nhờn

19023. contemptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptibility danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptibility
  • Phiên âm (nếu có): [kən,temptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của contemptibility là: danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện

19024. contemptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khinh, đê tiện, bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptible tính từ|- đáng khinh, đê tiện, bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptible
  • Phiên âm (nếu có): [kəntemptəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contemptible là: tính từ|- đáng khinh, đê tiện, bần tiện

19025. contemptibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptibleness danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptibleness
  • Phiên âm (nếu có): [kən,temptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của contemptibleness là: danh từ|- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện

19026. contemptibly nghĩa tiếng việt là xem contemptible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptiblyxem contemptible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemptibly là: xem contemptible

19027. contemptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptuous tính từ|- khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh|=to be contemptuous of something|+ khinh thường việc gì|=a contemptuous attitude|+ thái độ khinh người|=a contemptuous look|+ cái nhìn khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptuous
  • Phiên âm (nếu có): [kəntemptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contemptuous là: tính từ|- khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh|=to be contemptuous of something|+ khinh thường việc gì|=a contemptuous attitude|+ thái độ khinh người|=a contemptuous look|+ cái nhìn khinh khỉnh

19028. contemptuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptuously phó từ|- khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contemptuously là: phó từ|- khinh khỉnh

19029. contemptuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contemptuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contemptuousness danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contemptuousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntemptjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contemptuousness là: danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người

19030. contend nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chiến đấu, đấu tranh|=to contend for the truth|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contend nội động từ|- chiến đấu, đấu tranh|=to contend for the truth|+ đấu tranh cho chân lý|=to contend with difficulties|+ đấu tranh với những khó khăn|- tranh giành, ganh đua|=to contend with someone for a prize|+ tranh giải với ai|- tranh cãi, tranh luận|* ngoại động từ|- dám chắc rằng, cho rằng|=i contend that it is impossible|+ tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contend
  • Phiên âm (nếu có): [kəntend]
  • Nghĩa tiếng việt của contend là: nội động từ|- chiến đấu, đấu tranh|=to contend for the truth|+ đấu tranh cho chân lý|=to contend with difficulties|+ đấu tranh với những khó khăn|- tranh giành, ganh đua|=to contend with someone for a prize|+ tranh giải với ai|- tranh cãi, tranh luận|* ngoại động từ|- dám chắc rằng, cho rằng|=i contend that it is impossible|+ tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

19031. contender nghĩa tiếng việt là danh từ|- đối thủ, địch thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contender danh từ|- đối thủ, địch thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contender
  • Phiên âm (nếu có): [kəntendə]
  • Nghĩa tiếng việt của contender là: danh từ|- đối thủ, địch thủ

19032. contensive nghĩa tiếng việt là (logic học) súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contensive(logic học) súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contensive là: (logic học) súc tích

19033. content nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- nội dung|=the contents of a letter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ content là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh content danh từ, (thường) số nhiều|- nội dung|=the contents of a letter|+ nội dung một bức thư|- (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)|=the content of a cask|+ dung lượng một cái thùng|- lượng, phân lượng|=the sugar content per acre of beer|+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu anh củ cải|=the ester content of an oil|+ (phân) lượng este trong một chất dầu|- (xem) table|* danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn|=to ones hearts content|+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý|- sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện anh)|- (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận|=supposing the number of contents and not contents are strictly equal|+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau|* tính từ|- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn|=to be content with something|+ vừa lòng cái gì|- sẵn lòng, vui lòng|=i am content to go of you want mr to|+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn|- thuận (thượng nghị viện anh)|=content|+ thuận|=not content|+ chống|* ngoại động từ|- làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn|=to content oneself with something|+ bằng lòng vậy với cái gì|=to content oneself with doing something|+ bằng lòng cái gì||@content|- (tech) nội dung; dung tích; lượng||@content|- dung, dung lượng|- c. of a point set dung lượng của một tập hợp điểm|- frequency c. phổ tần xuất|- information c. lượng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:content
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntent]
  • Nghĩa tiếng việt của content là: danh từ, (thường) số nhiều|- nội dung|=the contents of a letter|+ nội dung một bức thư|- (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)|=the content of a cask|+ dung lượng một cái thùng|- lượng, phân lượng|=the sugar content per acre of beer|+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu anh củ cải|=the ester content of an oil|+ (phân) lượng este trong một chất dầu|- (xem) table|* danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn|=to ones hearts content|+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý|- sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện anh)|- (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận|=supposing the number of contents and not contents are strictly equal|+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau|* tính từ|- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn|=to be content with something|+ vừa lòng cái gì|- sẵn lòng, vui lòng|=i am content to go of you want mr to|+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn|- thuận (thượng nghị viện anh)|=content|+ thuận|=not content|+ chống|* ngoại động từ|- làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn|=to content oneself with something|+ bằng lòng vậy với cái gì|=to content oneself with doing something|+ bằng lòng cái gì||@content|- (tech) nội dung; dung tích; lượng||@content|- dung, dung lượng|- c. of a point set dung lượng của một tập hợp điểm|- frequency c. phổ tần xuất|- information c. lượng thông tin

19034. contented nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contented tính từ|- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn|=to keep someone contented|+ làm vừa lòng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contented
  • Phiên âm (nếu có): [kəntentid]
  • Nghĩa tiếng việt của contented là: tính từ|- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn|=to keep someone contented|+ làm vừa lòng ai

19035. contentedly nghĩa tiếng việt là xem contented(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentedlyxem contented. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contentedly là: xem contented

19036. contentedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentedness danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentedness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntentidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contentedness là: danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

19037. contention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contention danh từ|- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh|- luận điểm, luận điệu|=my contention is that...|+ luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...||@contention|- (tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contention
  • Phiên âm (nếu có): [kəntenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contention là: danh từ|- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh|- luận điểm, luận điệu|=my contention is that...|+ luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...||@contention|- (tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ

19038. contentious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentious tính từ|- hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự|- lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng|=contentious case|+ việc lôi thôi phải kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentious
  • Phiên âm (nếu có): [kəntenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contentious là: tính từ|- hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự|- lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng|=contentious case|+ việc lôi thôi phải kiện

19039. contentiously nghĩa tiếng việt là xem contentious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentiouslyxem contentious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contentiously là: xem contentious

19040. contentiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentiousness danh từ|- tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntenʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contentiousness là: danh từ|- tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự

19041. contentment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contentment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contentment danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contentment
  • Phiên âm (nếu có): [kəntentmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của contentment là: danh từ|- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

19042. contents nghĩa tiếng việt là (tech) nội dung, dung lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contents là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contents(tech) nội dung, dung lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contents
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contents là: (tech) nội dung, dung lượng

19043. contents directory nghĩa tiếng việt là (tech) danh mục nội dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contents directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contents directory(tech) danh mục nội dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contents directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contents directory là: (tech) danh mục nội dung

19044. conterminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conterminal tính từ|- có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conterminal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntə:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của conterminal là: tính từ|- có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới

19045. conterminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conterminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conterminous tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề|- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)|- cùng một bề rộng|- cùng một thời gian|- cùng một nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conterminous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntə:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của conterminous là: tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề|- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)|- cùng một bề rộng|- cùng một thời gian|- cùng một nghĩa

19046. conterminously nghĩa tiếng việt là xem conterminous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conterminously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conterminouslyxem conterminous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conterminously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conterminously là: xem conterminous

19047. conterminousness nghĩa tiếng việt là xem conterminous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conterminousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conterminousnessxem conterminous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conterminousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conterminousness là: xem conterminous

19048. contest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi|=beyond contest|+ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contest danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi|=beyond contest|+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa|- (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh|=musical contest|+ cuộc thi âm nhạc|=a baxing contest|+ trận đấu quyền anh|- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh|* động từ|- tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)|=to contest with someone|+ tranh cãi với ai|- đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận|=to contest someones right|+ không thừa nhận quyền của ai|- tranh, tranh giành, tranh đoạt|=to contest for a prize|+ tranh giải|=the enemy contested every inch of ground|+ quân địch cố giành từng tất đất|- tranh cử (nghị viện)|=to contest a seat in the parliament|+ tranh một ghế ở nghị viện|=a contested election|+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contest
  • Phiên âm (nếu có): [kəntest]
  • Nghĩa tiếng việt của contest là: danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi|=beyond contest|+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa|- (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh|=musical contest|+ cuộc thi âm nhạc|=a baxing contest|+ trận đấu quyền anh|- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh|* động từ|- tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)|=to contest with someone|+ tranh cãi với ai|- đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận|=to contest someones right|+ không thừa nhận quyền của ai|- tranh, tranh giành, tranh đoạt|=to contest for a prize|+ tranh giải|=the enemy contested every inch of ground|+ quân địch cố giành từng tất đất|- tranh cử (nghị viện)|=to contest a seat in the parliament|+ tranh một ghế ở nghị viện|=a contested election|+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

19049. contestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contestable tính từ|- có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi|- có thể đặt vấn đề, đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contestable
  • Phiên âm (nếu có): [kəntestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của contestable là: tính từ|- có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi|- có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

19050. contestable market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường có thể cạnh tranh được.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contestable market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contestable market(econ) thị trường có thể cạnh tranh được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contestable market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contestable market là: (econ) thị trường có thể cạnh tranh được.

19051. contestableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contestableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contestableness danh từ|- tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi|- tính đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contestableness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntestəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contestableness là: danh từ|- tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi|- tính đáng ngờ

19052. contestant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contestant danh từ|- đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi|- người tranh luận, người tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contestant
  • Phiên âm (nếu có): [kəntestənt]
  • Nghĩa tiếng việt của contestant là: danh từ|- đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi|- người tranh luận, người tranh cãi

19053. contestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=in contestation|+ đang tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contestation danh từ|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=in contestation|+ đang tranh luận, đang tranh cãi|- điều tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contestation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contestation là: danh từ|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=in contestation|+ đang tranh luận, đang tranh cãi|- điều tranh cãi

19054. contester nghĩa tiếng việt là xem contest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contesterxem contest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contester là: xem contest

19055. context nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn|=it is often d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context danh từ|- (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn|=it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context|+ thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản|- khung cảnh, phạm vi|=in this context|+ trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này||@context|- (tech) bối cảnh; ngữ/văn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntekst]
  • Nghĩa tiếng việt của context là: danh từ|- (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn|=it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context|+ thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản|- khung cảnh, phạm vi|=in this context|+ trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này||@context|- (tech) bối cảnh; ngữ/văn cảnh

19056. context dependent nghĩa tiếng việt là (tech) phụ thuộc ngữ cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context dependent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context dependent(tech) phụ thuộc ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context dependent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context dependent là: (tech) phụ thuộc ngữ cảnh

19057. context sensitive help key nghĩa tiếng việt là (tech) khóa giúp theo nội dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context sensitive help key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context sensitive help key(tech) khóa giúp theo nội dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context sensitive help key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context sensitive help key là: (tech) khóa giúp theo nội dung

19058. context-dependent nghĩa tiếng việt là (tech) tùy thuộc ngữ cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context-dependent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context-dependent(tech) tùy thuộc ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context-dependent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context-dependent là: (tech) tùy thuộc ngữ cảnh

19059. context-free grammar nghĩa tiếng việt là (tech) văn phạm phi ngữ cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context-free grammar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context-free grammar(tech) văn phạm phi ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context-free grammar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context-free grammar là: (tech) văn phạm phi ngữ cảnh

19060. context-free language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ phi ngữ cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context-free language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context-free language(tech) ngôn ngữ phi ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context-free language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context-free language là: (tech) ngôn ngữ phi ngữ cảnh

19061. context-sensitive help nghĩa tiếng việt là (tech) giúp đỡ giải thích bén nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ context-sensitive help là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh context-sensitive help(tech) giúp đỡ giải thích bén nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:context-sensitive help
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của context-sensitive help là: (tech) giúp đỡ giải thích bén nhạy

19062. contextual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contextual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contextual tính từ|- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn|=the contextual method of showing the meaning of a word|+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contextual
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntekstjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của contextual là: tính từ|- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn|=the contextual method of showing the meaning of a word|+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

19063. contextual help nghĩa tiếng việt là (tech) giúp đỡ thuộc bối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contextual help là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contextual help(tech) giúp đỡ thuộc bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contextual help
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contextual help là: (tech) giúp đỡ thuộc bối cảnh

19064. contextually nghĩa tiếng việt là xem contextual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contextually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contextuallyxem contextual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contextually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contextually là: xem contextual

19065. contextural nghĩa tiếng việt là xem contexture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contextural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contexturalxem contexture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contextural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contextural là: xem contexture

19066. contexture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đan kết lại với nhau|- cách dệt vải|- tổ chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contexture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contexture danh từ|- sự đan kết lại với nhau|- cách dệt vải|- tổ chức cấu kết|- cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contexture
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntekstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của contexture là: danh từ|- sự đan kết lại với nhau|- cách dệt vải|- tổ chức cấu kết|- cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)

19067. contigence nghĩa tiếng việt là tiếp liên, tiếp cận|- mean square c. (thống kê) tiếp liên bình p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contigence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contigencetiếp liên, tiếp cận|- mean square c. (thống kê) tiếp liên bình phương trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contigence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contigence là: tiếp liên, tiếp cận|- mean square c. (thống kê) tiếp liên bình phương trung bình

19068. contigency nghĩa tiếng việt là (thống kê) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contigency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contigency(thống kê) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contigency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contigency là: (thống kê) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên

19069. contigent nghĩa tiếng việt là tiếp liên|- c. of a set tiếp liên của một tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contigent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contigenttiếp liên|- c. of a set tiếp liên của một tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contigent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contigent là: tiếp liên|- c. of a set tiếp liên của một tập hợp

19070. contiguity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp|- (tâm lý ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contiguity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contiguity danh từ|- sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp|- (tâm lý học) sự liên tưởng||@contiguity|- (tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contiguity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntigju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của contiguity là: danh từ|- sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp|- (tâm lý học) sự liên tưởng||@contiguity|- (tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận

19071. contiguous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contiguous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contiguous tính từ|- kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh|=to be contiguous to something|+ tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì|=contiguous angles|+ (toán học) góc kề||@contiguous|- (tech) kề nhau, bên cạnh, tiếp cận||@contiguous|- sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contiguous
  • Phiên âm (nếu có): [kəntigjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contiguous là: tính từ|- kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh|=to be contiguous to something|+ tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì|=contiguous angles|+ (toán học) góc kề||@contiguous|- (tech) kề nhau, bên cạnh, tiếp cận||@contiguous|- sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận

19072. contiguous data structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc dữ kiện tiếp cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contiguous data structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contiguous data structure(tech) cấu trúc dữ kiện tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contiguous data structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contiguous data structure là: (tech) cấu trúc dữ kiện tiếp cận

19073. contiguously nghĩa tiếng việt là xem contiguous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contiguously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contiguouslyxem contiguous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contiguously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contiguously là: xem contiguous

19074. contiguousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contiguousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contiguousness danh từ|- sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contiguousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntigjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contiguousness là: danh từ|- sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh

19075. continence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết dục|- sự trinh bạch, sự trinh tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continence danh từ|- sự tiết dục|- sự trinh bạch, sự trinh tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của continence là: danh từ|- sự tiết dục|- sự trinh bạch, sự trinh tiết

19076. continent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết độ, điều độ|- trinh bạch, trinh tiết|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continent tính từ|- tiết độ, điều độ|- trinh bạch, trinh tiết|* danh từ|- lục địa, đại lục|- lục địa châu âu (đối với nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lục địa bắc mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của continent là: tính từ|- tiết độ, điều độ|- trinh bạch, trinh tiết|* danh từ|- lục địa, đại lục|- lục địa châu âu (đối với nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lục địa bắc mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

19077. continental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục|=continental clima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continental tính từ|- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục|=continental climate|+ khí hậu lục địa|- (thuộc) lục địa châu âu (đối với nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tớ cóc cần|- không đáng một xu||@continental|- (tech) lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continental
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntinentl]
  • Nghĩa tiếng việt của continental là: tính từ|- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục|=continental climate|+ khí hậu lục địa|- (thuộc) lục địa châu âu (đối với nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tớ cóc cần|- không đáng một xu||@continental|- (tech) lục địa

19078. continental breakfast nghĩa tiếng việt là điểm tâm nhẹ theo kiểu châu lục (chỉcó cà phê và mấy lát ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continental breakfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continental breakfastđiểm tâm nhẹ theo kiểu châu lục (chỉcó cà phê và mấy lát bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continental breakfast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continental breakfast là: điểm tâm nhẹ theo kiểu châu lục (chỉcó cà phê và mấy lát bánh mì

19079. continental drift nghĩa tiếng việt là sự trượt lục địa (trong quá trình tạo các lục địa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continental drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continental driftsự trượt lục địa (trong quá trình tạo các lục địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continental drift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continental drift là: sự trượt lục địa (trong quá trình tạo các lục địa)

19080. continental effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng lục địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continental effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continental effect(tech) hiệu ứng lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continental effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continental effect là: (tech) hiệu ứng lục địa

19081. continentalism nghĩa tiếng việt là xem continental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continentalismxem continental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continentalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continentalism là: xem continental

19082. continentalist nghĩa tiếng việt là xem continental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continentalistxem continental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continentalist là: xem continental

19083. continentality nghĩa tiếng việt là xem continental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continentalityxem continental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continentality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continentality là: xem continental

19084. continentally nghĩa tiếng việt là xem continental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continentallyxem continental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continentally là: xem continental

19085. continently nghĩa tiếng việt là xem continent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continentlyxem continent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continently là: xem continent

19086. contingency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ|=should a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingency danh từ|- sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ|=should a contingency arise; in case of a contingency|+ trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ|=prepared for all contingencies|+ chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc|=a contingency plan|+ kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ|- món chi tiêu bất ngờ||@contingency|- (tech) sự bất ngờ, không lường trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingency
  • Phiên âm (nếu có): [kəntindʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của contingency là: danh từ|- sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ|=should a contingency arise; in case of a contingency|+ trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ|=prepared for all contingencies|+ chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc|=a contingency plan|+ kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ|- món chi tiêu bất ngờ||@contingency|- (tech) sự bất ngờ, không lường trước

19087. contingency plan nghĩa tiếng việt là (tech) kế hoạch phòng bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingency plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingency plan(tech) kế hoạch phòng bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingency plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contingency plan là: (tech) kế hoạch phòng bất ngờ

19088. contingency reserve nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ phát sinh|+ dự trữ không phân bổ dành cho sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingency reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingency reserve(econ) dự trữ phát sinh|+ dự trữ không phân bổ dành cho sự cố bất thường và các nhu cầu khác, nó không thể được định lượng khi xem xét các kế hoạch chi tiêu định lượng của anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingency reserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contingency reserve là: (econ) dự trữ phát sinh|+ dự trữ không phân bổ dành cho sự cố bất thường và các nhu cầu khác, nó không thể được định lượng khi xem xét các kế hoạch chi tiêu định lượng của anh.

19089. contingency table nghĩa tiếng việt là (econ) bảng phát sinh; bảng sự cố|+ một công cụ mà theo đó mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingency table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingency table(econ) bảng phát sinh; bảng sự cố|+ một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingency table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contingency table là: (econ) bảng phát sinh; bảng sự cố|+ một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.

19090. contingent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=contingent expenses|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingent tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=contingent expenses|+ những món chi tiêu bất ngờ|- còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo|=to be contingent on something|+ còn tuỳ thuộc vào việc gì|* danh từ|- (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)|- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)|- (như) contingency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingent
  • Phiên âm (nếu có): [kəntindʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của contingent là: tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=contingent expenses|+ những món chi tiêu bất ngờ|- còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo|=to be contingent on something|+ còn tuỳ thuộc vào việc gì|* danh từ|- (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)|- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)|- (như) contingency

19091. contingent valuation nghĩa tiếng việt là (econ) định giá (hiện tượng) phát sinh; việc định giá bất thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingent valuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingent valuation(econ) định giá (hiện tượng) phát sinh; việc định giá bất thường|+ việc làm rõ giá trị tiêu dùng của hàng hoá và dịch vụ không được trao đổi trên thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingent valuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contingent valuation là: (econ) định giá (hiện tượng) phát sinh; việc định giá bất thường|+ việc làm rõ giá trị tiêu dùng của hàng hoá và dịch vụ không được trao đổi trên thị trường.

19092. contingently nghĩa tiếng việt là xem contingent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contingently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contingentlyxem contingent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contingently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contingently là: xem contingent

19093. continu um nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continu um là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continu um danh từ|- chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continu um
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continu um là: danh từ|- chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục

19094. continuable nghĩa tiếng việt là xem continue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuablexem continue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuable là: xem continue

19095. continual nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục, liên miên|=continual rain|+ mưa liên miên||@co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continual tính từ|- liên tục, liên miên|=continual rain|+ mưa liên miên||@continual|- contunuan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continual
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của continual là: tính từ|- liên tục, liên miên|=continual rain|+ mưa liên miên||@continual|- contunuan

19096. continually nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên tục, không ngớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continually phó từ|- liên tục, không ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continually là: phó từ|- liên tục, không ngớt

19097. continualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liên tục, tính liên miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continualness danh từ|- tính liên tục, tính liên miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continualness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của continualness là: danh từ|- tính liên tục, tính liên miên

19098. continuance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)|=during t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuance danh từ|- sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)|=during the continuance of the war|+ trong khi chiến tranh tiếp tục|- sự kéo dài, sự lâu dài|=a continuance of prosperity|+ sự phồn vinh lâu dài|- sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng|- (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuance
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəns]
  • Nghĩa tiếng việt của continuance là: danh từ|- sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)|=during the continuance of the war|+ trong khi chiến tranh tiếp tục|- sự kéo dài, sự lâu dài|=a continuance of prosperity|+ sự phồn vinh lâu dài|- sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng|- (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

19099. continuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuant tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuant
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuənt]
  • Nghĩa tiếng việt của continuant là: tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát

19100. continuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp tục, sự làm tiếp|=turn to page 137 for the c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuation danh từ|- sự tiếp tục, sự làm tiếp|=turn to page 137 for the continuation of this article|+ mở trang 137 để xem tiếp bài này|- sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm|=a continuation to a room|+ sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng|- (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài||@continuation|- sự mở rộng, sự tiếp tục|- analytic c. [sự mở rộng, thác triển],giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuation
  • Phiên âm (nếu có): [kən,tinjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của continuation là: danh từ|- sự tiếp tục, sự làm tiếp|=turn to page 137 for the continuation of this article|+ mở trang 137 để xem tiếp bài này|- sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm|=a continuation to a room|+ sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng|- (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài||@continuation|- sự mở rộng, sự tiếp tục|- analytic c. [sự mở rộng, thác triển],giải tích

19101. continuation line nghĩa tiếng việt là (tech) dòng nối tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuation line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuation line(tech) dòng nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuation line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuation line là: (tech) dòng nối tiếp

19102. continuative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuative tính từ|- để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuative
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của continuative là: tính từ|- để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài

19103. continuatively nghĩa tiếng việt là xem continuative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuativelyxem continuative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuatively là: xem continuative

19104. continuator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuator danh từ|- người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuator
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjueitə]
  • Nghĩa tiếng việt của continuator là: danh từ|- người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)

19105. continue nghĩa tiếng việt là động từ|- tiếp tục, làm tiếp|=to continue ones narrative|+ tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continue động từ|- tiếp tục, làm tiếp|=to continue ones narrative|+ tiếp tục câu chuyện|=to be continued|+ còn tiếp nữa|- giữ, duy trì|=to continue someone in a post|+ giữ ai ở trong một cương vị công tác|- vẫn cứ, tiếp diễn|=if you continue stubborn|+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ|=i continue to think the same|+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy|- ở lại|=ill in paris till next year|+ tôi sẽ ở lại pa-ri cho đến sang năm|- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continue
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của continue là: động từ|- tiếp tục, làm tiếp|=to continue ones narrative|+ tiếp tục câu chuyện|=to be continued|+ còn tiếp nữa|- giữ, duy trì|=to continue someone in a post|+ giữ ai ở trong một cương vị công tác|- vẫn cứ, tiếp diễn|=if you continue stubborn|+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ|=i continue to think the same|+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy|- ở lại|=ill in paris till next year|+ tôi sẽ ở lại pa-ri cho đến sang năm|- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)

19106. continued nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continued tính từ|- liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continued là: tính từ|- liên tục

19107. continuer nghĩa tiếng việt là xem continue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuerxem continue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuer là: xem continue

19108. continuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục|=the princi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuity danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục|=the principle of continuity|+ nguyên tắc liên tục|- kịch bản điện ảnh||@continuity|- (tech) liên tục, tính liên tục||@continuity|- tính liên tục|- absolute tính liên tục tuyệt đối |- approximate c. tính liên tục xấp xỉ|- left hand c. tính liên tục bên trái|- stochastic c. ngẫu nhiên|- uniforme c. tính liên tục đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntinju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của continuity là: danh từ|- sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục|=the principle of continuity|+ nguyên tắc liên tục|- kịch bản điện ảnh||@continuity|- (tech) liên tục, tính liên tục||@continuity|- tính liên tục|- absolute tính liên tục tuyệt đối |- approximate c. tính liên tục xấp xỉ|- left hand c. tính liên tục bên trái|- stochastic c. ngẫu nhiên|- uniforme c. tính liên tục đều

19109. continuity condition nghĩa tiếng việt là (tech) điều kiện liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuity condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuity condition(tech) điều kiện liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuity condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuity condition là: (tech) điều kiện liên tục

19110. continuity test nghĩa tiếng việt là (tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuity test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuity test(tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuity test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuity test là: (tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt

19111. continuo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bè hát chạy liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuo danh từ|- (âm nhạc) bè hát chạy liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuo là: danh từ|- (âm nhạc) bè hát chạy liền

19112. continuos nghĩa tiếng việt là liên tục, kéo dài|- c. on the left (right) liên tục bên trái, pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuosliên tục, kéo dài|- c. on the left (right) liên tục bên trái, phải|- absolutaly c. liên tục tuyệt đối|- equally c. liên tục đồng bậc|- piecewise c. liên tục từng mảnh|- sectionally c. liên tục từng mảnh|- totally c. liên tục tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuos là: liên tục, kéo dài|- c. on the left (right) liên tục bên trái, phải|- absolutaly c. liên tục tuyệt đối|- equally c. liên tục đồng bậc|- piecewise c. liên tục từng mảnh|- sectionally c. liên tục từng mảnh|- totally c. liên tục tuyệt đối

19113. continuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng|=continuo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous tính từ|- liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng|=continuous rain|+ mưa liên tục|=continuous function|+ (toán học) hàm liên tục|- (ngôn ngữ học) tiến hành|=continuous from|+ hình thái tiến hành (động từ)|- (rađiô) duy trì|=continuous waves|+ sóng duy trì||@continuous|- (tech) liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của continuous là: tính từ|- liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng|=continuous rain|+ mưa liên tục|=continuous function|+ (toán học) hàm liên tục|- (ngôn ngữ học) tiến hành|=continuous from|+ hình thái tiến hành (động từ)|- (rađiô) duy trì|=continuous waves|+ sóng duy trì||@continuous|- (tech) liên tục

19114. continuous distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối liên tục||@continuous distribution|- (econ) phân ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous distribution(econ) phân phối liên tục||@continuous distribution|- (econ) phân phối liên tục.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous distribution là: (econ) phân phối liên tục||@continuous distribution|- (econ) phân phối liên tục.

19115. continuous monitoring nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous monitoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous monitoring(tech) kiểm tra liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous monitoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous monitoring là: (tech) kiểm tra liên tục

19116. continuous operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous operation(tech) vận hành liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous operation là: (tech) vận hành liên tục

19117. continuous processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous processing(tech) xử lý liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous processing là: (tech) xử lý liên tục

19118. continuous spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous spectrum(tech) phổ liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous spectrum là: (tech) phổ liên tục

19119. continuous variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số liên tục|+ một biến số có thể lấy bất cứ gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuous variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuous variable(econ) biến số liên tục|+ một biến số có thể lấy bất cứ giá trị nào (nghĩa là nó có thể thay đổi mà không gián đoạn) giữa những giới hạn xác định (có thể là vô hạn) (xem discrete variable).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuous variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuous variable là: (econ) biến số liên tục|+ một biến số có thể lấy bất cứ giá trị nào (nghĩa là nó có thể thay đổi mà không gián đoạn) giữa những giới hạn xác định (có thể là vô hạn) (xem discrete variable).

19120. continuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên tục, liên tiếp||@continuously|- (tech) được liên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuously phó từ|- liên tục, liên tiếp||@continuously|- (tech) được liên tục||@continuously|- một cách liên tục|- deformation-free c. continum không biến dạng|- indecomposablr c. continum không phân tích được|- irreducible c. continum không khả quy|- linear c. continum tuyến tính|- locally connected c. continum liên thông địa phương|- rigid c. continum cứng|- snake-like c. continum hình cây|- tree-like c. continum ba cực|- webless c. continum không thành mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuously
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của continuously là: phó từ|- liên tục, liên tiếp||@continuously|- (tech) được liên tục||@continuously|- một cách liên tục|- deformation-free c. continum không biến dạng|- indecomposablr c. continum không phân tích được|- irreducible c. continum không khả quy|- linear c. continum tuyến tính|- locally connected c. continum liên thông địa phương|- rigid c. continum cứng|- snake-like c. continum hình cây|- tree-like c. continum ba cực|- webless c. continum không thành mạng

19121. continuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liên tục, tính liên tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuousness danh từ|- tính liên tục, tính liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuousness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntinjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của continuousness là: danh từ|- tính liên tục, tính liên tiếp

19122. continuum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều continua, continuums|- (triết học) thể liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ continuum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh continuum danh từ|- số nhiều continua, continuums|- (triết học) thể liên tục|- (toán học) continum|- (sinh học) thảm thực vật liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:continuum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của continuum là: danh từ|- số nhiều continua, continuums|- (triết học) thể liên tục|- (toán học) continum|- (sinh học) thảm thực vật liền

19123. contorniate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gờ nổi (huy chương, huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contorniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contorniate tính từ|- có gờ nổi (huy chương, huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contorniate
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:niit]
  • Nghĩa tiếng việt của contorniate là: tính từ|- có gờ nổi (huy chương, huy hiệu)

19124. contort nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo|- làm méo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contort ngoại động từ|- vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo|- làm méo mó, làm nhăn nhó|=a face contorted with (by) pain|+ mặt nhăn nhó vì đau đớn|=to contort a word from its proper meaning|+ làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contort
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của contort là: ngoại động từ|- vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo|- làm méo mó, làm nhăn nhó|=a face contorted with (by) pain|+ mặt nhăn nhó vì đau đớn|=to contort a word from its proper meaning|+ làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ

19125. contorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- vặn vẹo|- méo mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contorted tính từ|- vặn vẹo|- méo mó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contorted
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của contorted là: tính từ|- vặn vẹo|- méo mó

19126. contortedly nghĩa tiếng việt là xem contorted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortedlyxem contorted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contortedly là: xem contorted

19127. contortedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn vẹo|- sự méo mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortedness danh từ|- sự vặn vẹo|- sự méo mó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortedness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contortedness là: danh từ|- sự vặn vẹo|- sự méo mó

19128. contortion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoắn lại, sự vặn lại|- sự nhăn mặt, sự méo mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortion danh từ|- sự xoắn lại, sự vặn lại|- sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày|=these contortions can hardly be called dancing|+ thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ|- (y học) trật khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortion
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contortion là: danh từ|- sự xoắn lại, sự vặn lại|- sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày|=these contortions can hardly be called dancing|+ thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ|- (y học) trật khớp

19129. contortionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortionist danh từ|- người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortionist
  • Phiên âm (nếu có): [kəntɔ:ʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của contortionist là: danh từ|- người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo

19130. contortionistic nghĩa tiếng việt là xem contortionist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortionisticxem contortionist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contortionistic là: xem contortionist

19131. contortive nghĩa tiếng việt là xem contort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contortive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contortivexem contort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contortive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contortive là: xem contort

19132. contour nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền, đường quanh|- đường nét|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour danh từ|- đường viền, đường quanh|- đường nét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng|=he is jubilant over the contour of things|+ nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc|* động từ|- đánh dấu bằng đường mức|- đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi||@contour|- (tech) ngoại hình, đường viền; đường đồng mức, đường đẳng trị||@contour|- chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntuə]
  • Nghĩa tiếng việt của contour là: danh từ|- đường viền, đường quanh|- đường nét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng|=he is jubilant over the contour of things|+ nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc|* động từ|- đánh dấu bằng đường mức|- đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi||@contour|- (tech) ngoại hình, đường viền; đường đồng mức, đường đẳng trị||@contour|- chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang

19133. contour analysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour analysis(tech) phân tích ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contour analysis là: (tech) phân tích ngoại hình

19134. contour line nghĩa tiếng việt là (tech) đường đẳng trị, đường đồng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour line(tech) đường đẳng trị, đường đồng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contour line là: (tech) đường đẳng trị, đường đồng mức

19135. contour map nghĩa tiếng việt là bản đò có vẽ đường đồng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour mapbản đò có vẽ đường đồng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contour map là: bản đò có vẽ đường đồng mức

19136. contour-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour-fighter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntuəfaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của contour-fighter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp)

19137. contour-interval nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cách đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour-interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour-interval danh từ|- sự cách đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour-interval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contour-interval là: danh từ|- sự cách đều

19138. contour-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mức (trên bản đồ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour-line danh từ|- đường mức (trên bản đồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour-line
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntuəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của contour-line là: danh từ|- đường mức (trên bản đồ...)

19139. contour-map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ đường mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour-map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour-map danh từ|- bản đồ đường mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour-map
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntuəmæp]
  • Nghĩa tiếng việt của contour-map là: danh từ|- bản đồ đường mức

19140. contour-ploughing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contour-ploughing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contour-ploughing danh từ|- sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contour-ploughing
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntuəplauiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của contour-ploughing là: danh từ|- sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)

19141. contouring nghĩa tiếng việt là (tech) định ngoại hình, định đường đồng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contouring(tech) định ngoại hình, định đường đồng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contouring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contouring là: (tech) định ngoại hình, định đường đồng mức

19142. contra nghĩa tiếng việt là giới từ|- đối với, chống với, ngược lại, trái lại|=per cont(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contra giới từ|- đối với, chống với, ngược lại, trái lại|=per contra|+ trái lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contra
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrə]
  • Nghĩa tiếng việt của contra là: giới từ|- đối với, chống với, ngược lại, trái lại|=per contra|+ trái lại

19143. contra-bassoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contra-bassoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contra-bassoon danh từ|- (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contra-bassoon
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəbəsu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của contra-bassoon là: danh từ|- (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)

19144. contra-indication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống chỉ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contra-indication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contra-indication danh từ|- sự chống chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contra-indication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contra-indication là: danh từ|- sự chống chỉ định

19145. contraband nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn lậu; sự lậu thuế|- hàng hoá|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraband danh từ|- sự buôn lậu; sự lậu thuế|- hàng hoá|* tính từ|- lậu, lậu thuế|=contraband good|+ hàng lậu thuế|=contraband vessel|+ tàu buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraband
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của contraband là: danh từ|- sự buôn lậu; sự lậu thuế|- hàng hoá|* tính từ|- lậu, lậu thuế|=contraband good|+ hàng lậu thuế|=contraband vessel|+ tàu buôn lậu

19146. contrabandage nghĩa tiếng việt là xem contraband(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrabandage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrabandagexem contraband. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrabandage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrabandage là: xem contraband

19147. contrabandism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thương nghiệp bất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrabandism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrabandism danh từ|- thương nghiệp bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrabandism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrabandism là: danh từ|- thương nghiệp bất chính

19148. contrabandist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrabandist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrabandist danh từ|- người buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrabandist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəbændist]
  • Nghĩa tiếng việt của contrabandist là: danh từ|- người buôn lậu

19149. contrabass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrabass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrabass danh từ|- (âm nhạc) côngbat (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrabass
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contrabass là: danh từ|- (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)

19150. contrabassist nghĩa tiếng việt là xem contrabass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrabassist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrabassistxem contrabass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrabassist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrabassist là: xem contrabass

19151. contracdict nghĩa tiếng việt là phủ định, từ chối; mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contracdict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contracdictphủ định, từ chối; mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contracdict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contracdict là: phủ định, từ chối; mâu thuẫn

19152. contraception nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraception danh từ|- phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraception
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contraception là: danh từ|- phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai

19153. contraceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tránh thụ thai|* danh từ|- dụng cụ tránh thụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraceptive tính từ|- để tránh thụ thai|* danh từ|- dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraceptive
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của contraceptive là: tính từ|- để tránh thụ thai|* danh từ|- dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai

19154. contract nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết|=marriage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contract danh từ|- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết|=marriage contract|+ giấy giá thú|=to bind oneself by contract|+ cam kết bằng hợp đồng|=a contract for a supply of coal|+ hợp đồng cung cấp than|- sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá|=to make (enter into) a contract with|+ ký hợp đồng với|=to put up to contract|+ cho bỏ thầu, cho đấu giá|=the contract for a bridge|+ việc bỏ thầu xây một cái cầu|=to put work out to contract|+ cho thầu một công việc|=to place (give out) the contract for an undertaking|+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc|=to get (win, secure) a contract for something|+ thầu được một công việc gì|* ngoại động từ|- đính ước, giao ước, kết giao|=to contract a friendship|+ kết bạn|- nhiễm, mắc, tiêm nhiễm|=to contract bad habits|+ nhiễm thói xấu|=to contract debts|+ mắc nợ|=to contract a serious illeness|+ mắc bệnh nặng|- ký giao kèo, thầu (làm việc gì)|=to contract to build a bridge|+ thầu xây dựng một cái cầu|* nội động từ|- ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu|=to contract for a supply of something|+ thầu cung cấp cái gì|- thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)|* động từ|- thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại|=to contract a muscle|+ làm co bắp cơ|=to contract the heart|+ làm co bóp trái tim|- (nghĩa bóng) làm đau lòng|=his intellect seems to contract|+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)|- (ngôn ngữ học) rút gọn|=contract ed word|+ từ rút gọn (ví dụ cant thay cho cannot)||@contract|- (tech) co rút (đ); hợp đồng (d)||@contract|- co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contract
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của contract là: danh từ|- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết|=marriage contract|+ giấy giá thú|=to bind oneself by contract|+ cam kết bằng hợp đồng|=a contract for a supply of coal|+ hợp đồng cung cấp than|- sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá|=to make (enter into) a contract with|+ ký hợp đồng với|=to put up to contract|+ cho bỏ thầu, cho đấu giá|=the contract for a bridge|+ việc bỏ thầu xây một cái cầu|=to put work out to contract|+ cho thầu một công việc|=to place (give out) the contract for an undertaking|+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc|=to get (win, secure) a contract for something|+ thầu được một công việc gì|* ngoại động từ|- đính ước, giao ước, kết giao|=to contract a friendship|+ kết bạn|- nhiễm, mắc, tiêm nhiễm|=to contract bad habits|+ nhiễm thói xấu|=to contract debts|+ mắc nợ|=to contract a serious illeness|+ mắc bệnh nặng|- ký giao kèo, thầu (làm việc gì)|=to contract to build a bridge|+ thầu xây dựng một cái cầu|* nội động từ|- ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu|=to contract for a supply of something|+ thầu cung cấp cái gì|- thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)|* động từ|- thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại|=to contract a muscle|+ làm co bắp cơ|=to contract the heart|+ làm co bóp trái tim|- (nghĩa bóng) làm đau lòng|=his intellect seems to contract|+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)|- (ngôn ngữ học) rút gọn|=contract ed word|+ từ rút gọn (ví dụ cant thay cho cannot)||@contract|- (tech) co rút (đ); hợp đồng (d)||@contract|- co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng

19155. contract bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bài brit mà người chơi thắng được nhờ mưu mẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contract bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contract bridge danh từ|- loại bài brit mà người chơi thắng được nhờ mưu mẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contract bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contract bridge là: danh từ|- loại bài brit mà người chơi thắng được nhờ mưu mẹo

19156. contract curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường hợp đồng|+ trong trường hợp hai người tiêu dùng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contract curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contract curve(econ) đường hợp đồng|+ trong trường hợp hai người tiêu dùng trao đổi hai mặt hàng, đường này là quỹ tích các điểm tại đó tỷ lệ thay thế biên giữa hai mặt hàng là như nhau đối với hai người tiêu dùng (xem edgeworth box).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contract curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contract curve là: (econ) đường hợp đồng|+ trong trường hợp hai người tiêu dùng trao đổi hai mặt hàng, đường này là quỹ tích các điểm tại đó tỷ lệ thay thế biên giữa hai mặt hàng là như nhau đối với hai người tiêu dùng (xem edgeworth box).

19157. contracted nghĩa tiếng việt là bị rút ngắn, bị co rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractedbị rút ngắn, bị co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contracted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contracted là: bị rút ngắn, bị co rút

19158. contractibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractibility danh từ|- tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractibility
  • Phiên âm (nếu có): [kən,træktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của contractibility là: danh từ|- tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại

19159. contractible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thu nhỏ, có thể co lại||@contractible|- (tô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractible tính từ|- có thể thu nhỏ, có thể co lại||@contractible|- (tô pô) co rút được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractible
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của contractible là: tính từ|- có thể thu nhỏ, có thể co lại||@contractible|- (tô pô) co rút được

19160. contractibleness nghĩa tiếng việt là xem contract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractiblenessxem contract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contractibleness là: xem contract

19161. contractile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rút lại, có thể co lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractile tính từ|- có thể rút lại, có thể co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractile
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktail]
  • Nghĩa tiếng việt của contractile là: tính từ|- có thể rút lại, có thể co lại

19162. contractility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể rút lại, tính co lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractility danh từ|- tính có thể rút lại, tính co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractility
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntræktiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của contractility là: danh từ|- tính có thể rút lại, tính co lại

19163. contraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)|=contraction of a h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraction danh từ|- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)|=contraction of a habit|+ sự mắc thói quen|=contraction of debts|+ sự mắc nợ|* danh từ|- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại|- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn||@contraction|- (tech) sự co rút (d)||@contraction|- [phép, sự],co rút, sự rút ngắn|- c. of indices sự co rút chỉ số|- tensor c. phép co tenxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraction
  • Phiên âm (nếu có): [kəntrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contraction là: danh từ|- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)|=contraction of a habit|+ sự mắc thói quen|=contraction of debts|+ sự mắc nợ|* danh từ|- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại|- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn||@contraction|- (tech) sự co rút (d)||@contraction|- [phép, sự],co rút, sự rút ngắn|- c. of indices sự co rút chỉ số|- tensor c. phép co tenxơ

19164. contractionary fiscal policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thu chi ngân sách thu hẹp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractionary fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractionary fiscal policy(econ) chính sách thu chi ngân sách thu hẹp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractionary fiscal policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contractionary fiscal policy là: (econ) chính sách thu chi ngân sách thu hẹp.

19165. contractionary phase nghĩa tiếng việt là (econ) giai đoạn suy giảm; giai đoạn thu hẹp|+ giai đoạn của chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractionary phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractionary phase(econ) giai đoạn suy giảm; giai đoạn thu hẹp|+ giai đoạn của chu kì kinh doanh sau khi đạt đến điểm cao nhất và kéo dài cho đến điểm thấp nhất sau đó. nó đánh dấu sự suy giảm của hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractionary phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contractionary phase là: (econ) giai đoạn suy giảm; giai đoạn thu hẹp|+ giai đoạn của chu kì kinh doanh sau khi đạt đến điểm cao nhất và kéo dài cho đến điểm thấp nhất sau đó. nó đánh dấu sự suy giảm của hoạt động kinh tế.

19166. contractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- co lại được, làm co||@contractive|- co, rút, rút ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractive tính từ|- co lại được, làm co||@contractive|- co, rút, rút ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractive
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của contractive là: tính từ|- co lại được, làm co||@contractive|- co, rút, rút ngắn

19167. contractiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính co lại được, khả năng làm co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractiveness danh từ|- tính co lại được, khả năng làm co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contractiveness là: danh từ|- tính co lại được, khả năng làm co

19168. contractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractor danh từ|- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)|=army contractor|+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội|* danh từ|- (giải phẫu) cơ co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractor
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktə]
  • Nghĩa tiếng việt của contractor là: danh từ|- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)|=army contractor|+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội|* danh từ|- (giải phẫu) cơ co

19169. contractual nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractual tính từ|- bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractual
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của contractual là: tính từ|- bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước

19170. contractually nghĩa tiếng việt là xem contractual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contractually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contractuallyxem contractual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contractually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contractually là: xem contractual

19171. contracture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự co cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contracture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contracture danh từ|- sự co cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contracture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contracture là: danh từ|- sự co cứng

19172. contradication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chống chỉ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradication danh từ|- (y học) sự chống chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradication
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrə,indikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contradication là: danh từ|- (y học) sự chống chỉ định

19173. contradict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái với|=the statements of the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradict ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái với|=the statements of the witnessess contradict each other|+ lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau|- cãi lại, phủ nhận|=to contradict a statement|+ phủ nhận lời tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradict
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədikt]
  • Nghĩa tiếng việt của contradict là: ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái với|=the statements of the witnessess contradict each other|+ lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau|- cãi lại, phủ nhận|=to contradict a statement|+ phủ nhận lời tuyên bố

19174. contradictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị cãi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictable tính từ|- có thể bị cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictable
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədiktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của contradictable là: tính từ|- có thể bị cãi lại

19175. contradicter nghĩa tiếng việt là xem contradict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradicter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradicterxem contradict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradicter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contradicter là: xem contradict

19176. contradiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái ngược|=in contradiction with|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradiction danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái ngược|=in contradiction with|+ trái ngược với, mâu thuẫn với|=a contradiction in terms|+ sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ|- sự cãi lại||@contradiction|- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradiction
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contradiction là: danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái ngược|=in contradiction with|+ trái ngược với, mâu thuẫn với|=a contradiction in terms|+ sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ|- sự cãi lại||@contradiction|- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn

19177. contradictious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nói trái lại; hay nói ngược lại|- hay cãi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictious tính từ|- hay nói trái lại; hay nói ngược lại|- hay cãi lại, hay lý sự cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictious
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədikʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contradictious là: tính từ|- hay nói trái lại; hay nói ngược lại|- hay cãi lại, hay lý sự cùn

19178. contradictiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictiousness danh từ|- tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại|- tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədikʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contradictiousness là: danh từ|- tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại|- tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn

19179. contradictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói trái lại|- người cãi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictor danh từ|- người nói trái lại|- người cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictor
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədiktə]
  • Nghĩa tiếng việt của contradictor là: danh từ|- người nói trái lại|- người cãi lại

19180. contradictorily nghĩa tiếng việt là xem contradictory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictorilyxem contradictory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contradictorily là: xem contradictory

19181. contradictoriness nghĩa tiếng việt là xem contradictory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictorinessxem contradictory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictoriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contradictoriness là: xem contradictory

19182. contradictory nghĩa tiếng việt là tính từ|- mâu thuẫn, trái ngược|=contradictory statements|+ nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradictory tính từ|- mâu thuẫn, trái ngược|=contradictory statements|+ những lời tuyên bố mâu thuẫn|- hay cãi lại, hay lý sự cùn|* danh từ|- lời nói trái lại|- lời cãi lại||@contradictory|- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn||@contradictory|- (logic học) mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradictory
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədiktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của contradictory là: tính từ|- mâu thuẫn, trái ngược|=contradictory statements|+ những lời tuyên bố mâu thuẫn|- hay cãi lại, hay lý sự cùn|* danh từ|- lời nói trái lại|- lời cãi lại||@contradictory|- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn||@contradictory|- (logic học) mâu thuẫn

19183. contradistinction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản|=in contradistinction wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradistinction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradistinction danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản|=in contradistinction with|+ trái ngược với, tương phản với|- sự phân biệt, sự khác|=in contradistinction to|+ khác với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradistinction
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədistiɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contradistinction là: danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản|=in contradistinction with|+ trái ngược với, tương phản với|- sự phân biệt, sự khác|=in contradistinction to|+ khác với

19184. contradistinctive nghĩa tiếng việt là xem contradistinction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradistinctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradistinctivexem contradistinction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradistinctive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contradistinctive là: xem contradistinction

19185. contradistinctively nghĩa tiếng việt là xem contradistinction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradistinctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradistinctivelyxem contradistinction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradistinctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contradistinctively là: xem contradistinction

19186. contradistinguish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contradistinguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contradistinguish ngoại động từ|- phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contradistinguish
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrədistiɳgwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của contradistinguish là: ngoại động từ|- phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu)

19187. contraflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tạm lưu thông hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraflow danh từ|- đường tạm lưu thông hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contraflow là: danh từ|- đường tạm lưu thông hai chiều

19188. contraflow coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép ngược dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraflow coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraflow coupling(tech) ghép ngược dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraflow coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contraflow coupling là: (tech) ghép ngược dòng

19189. contragradient nghĩa tiếng việt là tính phản bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contragradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contragradienttính phản bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contragradient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contragradient là: tính phản bộ

19190. contraindicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấm dùng|= this drug is contraindicated in pregn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraindicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraindicate ngoại động từ|- cấm dùng|= this drug is contraindicated in pregnancy|+ thuốc này cấm dùng khi có thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraindicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contraindicate là: ngoại động từ|- cấm dùng|= this drug is contraindicated in pregnancy|+ thuốc này cấm dùng khi có thai

19191. contraindication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraindication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraindication danh từ|- (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraindication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contraindication là: danh từ|- (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc)

19192. contralateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) đối bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contralateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contralateral tính từ|- (giải phẫu) đối bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contralateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contralateral là: tính từ|- (giải phẫu) đối bên

19193. contralto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contralto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contralto danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contralto
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræltou]
  • Nghĩa tiếng việt của contralto là: danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm

19194. contraposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái ngược nhau, sự tương phản||@contraposition|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraposition danh từ|- sự trái ngược nhau, sự tương phản||@contraposition|- (logic học) lập trường mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraposition
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contraposition là: danh từ|- sự trái ngược nhau, sự tương phản||@contraposition|- (logic học) lập trường mâu thuẫn

19195. contrapositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái ngược, tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrapositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrapositive tính từ|- trái ngược, tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrapositive
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəpɔzətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của contrapositive là: tính từ|- trái ngược, tương phản

19196. contraprop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraprop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraprop danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraprop
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəprɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của contraprop là: danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục

19197. contraption nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- máy kỳ cục|- dụng cụ thay thế tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contraption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contraption danh từ (từ lóng)|- máy kỳ cục|- dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contraption
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contraption là: danh từ (từ lóng)|- máy kỳ cục|- dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)

19198. contrapuntal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) đối âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrapuntal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrapuntal tính từ|- (âm nhạc) đối âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrapuntal
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəpʌntl]
  • Nghĩa tiếng việt của contrapuntal là: tính từ|- (âm nhạc) đối âm

19199. contrapuntally nghĩa tiếng việt là xem contrapuntal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrapuntally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrapuntallyxem contrapuntal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrapuntally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrapuntally là: xem contrapuntal

19200. contrapuntist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người thạo đối âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrapuntist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrapuntist danh từ|- (âm nhạc) người thạo đối âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrapuntist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəpʌntist]
  • Nghĩa tiếng việt của contrapuntist là: danh từ|- (âm nhạc) người thạo đối âm

19201. contrariant nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái ngược; chống đối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrariant tính từ|- trái ngược; chống đối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrariant là: tính từ|- trái ngược; chống đối lại

19202. contrariety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrariety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrariety danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)|- cái trái ngược, điều trái ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrariety
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của contrariety là: danh từ|- sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)|- cái trái ngược, điều trái ngược

19203. contrarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- trái ngược, ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrarily phó từ|- trái ngược, ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrarily
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrərili]
  • Nghĩa tiếng việt của contrarily là: phó từ|- trái ngược, ngược lại

19204. contrariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trái lại, tính chất ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrariness danh từ|- tính chất trái lại, tính chất ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrariness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của contrariness là: danh từ|- tính chất trái lại, tính chất ngược lại

19205. contrarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrarious tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)|- trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrarious
  • Phiên âm (nếu có): [kəntreəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contrarious là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)|- trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)

19206. contrariously nghĩa tiếng việt là xem contrarious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrariouslyxem contrarious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrariously là: xem contrarious

19207. contrariwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngược lại, trái lại|- ngược chiều, trái chiều|- tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrariwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrariwise phó từ|- ngược lại, trái lại|- ngược chiều, trái chiều|- trái thói bướng bỉnh, ngang ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrariwise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəriwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của contrariwise là: phó từ|- ngược lại, trái lại|- ngược chiều, trái chiều|- trái thói bướng bỉnh, ngang ngược

19208. contrary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái ngược, nghịch|=in a contrary direction|+ ngược c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrary tính từ|- trái ngược, nghịch|=in a contrary direction|+ ngược chiều|=contrary winds|+ gió ngược|- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo|=dont be so contrary|+ đừng có ngang ngược thế|* danh từ|- sự trái lại; điều trái ngược|=quite the contrary|+ trái hẳn|=on the contrary|+ trái lại|=to the contrary|+ trái lại, ngược lại|=there is no evidence to the contrary|+ không có chứng cớ gì ngược lại|=to interpret by contraries|+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)|* phó từ|- (+ to) trái với, trái ngược với|=contrary to our expectations|+ trái với sự mong đợi của chúng tôi|=at contrary to...|+ làm ngược lại với...|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)||@contrary|- (tech) trái ngược||@contrary|- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của contrary là: tính từ|- trái ngược, nghịch|=in a contrary direction|+ ngược chiều|=contrary winds|+ gió ngược|- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo|=dont be so contrary|+ đừng có ngang ngược thế|* danh từ|- sự trái lại; điều trái ngược|=quite the contrary|+ trái hẳn|=on the contrary|+ trái lại|=to the contrary|+ trái lại, ngược lại|=there is no evidence to the contrary|+ không có chứng cớ gì ngược lại|=to interpret by contraries|+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)|* phó từ|- (+ to) trái với, trái ngược với|=contrary to our expectations|+ trái với sự mong đợi của chúng tôi|=at contrary to...|+ làm ngược lại với...|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)||@contrary|- (tech) trái ngược||@contrary|- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại

19209. contrary-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý kiến ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrary-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrary-minded tính từ|- có ý kiến ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrary-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrary-minded là: tính từ|- có ý kiến ngược lại

19210. contrast nghĩa tiếng việt là danh từ (+ between)|- sự tương phản, sự trái ngược (giữa)|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrast danh từ (+ between)|- sự tương phản, sự trái ngược (giữa)|=the contrast between light and shade|+ sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối|=to put colours in contrast|+ để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau|- (+ to) cái tương phản (với)|* động từ|- làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn|=thesee two colours contrast very well|+ hai màu này tương phản với nhau rất nổ|=his actions contrast with his words|+ hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn||@contrast|- (tech) tương phản; độ tương phản||@contrast|- sự tương phản // đối lập, đối chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrast
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntræst]
  • Nghĩa tiếng việt của contrast là: danh từ (+ between)|- sự tương phản, sự trái ngược (giữa)|=the contrast between light and shade|+ sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối|=to put colours in contrast|+ để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau|- (+ to) cái tương phản (với)|* động từ|- làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn|=thesee two colours contrast very well|+ hai màu này tương phản với nhau rất nổ|=his actions contrast with his words|+ hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn||@contrast|- (tech) tương phản; độ tương phản||@contrast|- sự tương phản // đối lập, đối chiếu

19211. contrast control nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh (độ) tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrast control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrast control(tech) điều chỉnh (độ) tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrast control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrast control là: (tech) điều chỉnh (độ) tương phản

19212. contrast detail nghĩa tiếng việt là (tech) chi tiết tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrast detail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrast detail(tech) chi tiết tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrast detail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrast detail là: (tech) chi tiết tương phản

19213. contrast reduction nghĩa tiếng việt là (tech) giảm tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrast reduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrast reduction(tech) giảm tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrast reduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrast reduction là: (tech) giảm tương phản

19214. contrast sensitivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ nhạy tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrast sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrast sensitivity(tech) độ nhạy tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrast sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrast sensitivity là: (tech) độ nhạy tương phản

19215. contrastable nghĩa tiếng việt là xem contrast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrastable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrastablexem contrast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrastable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrastable là: xem contrast

19216. contrastingly nghĩa tiếng việt là xem contrast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrastingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrastinglyxem contrast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrastingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrastingly là: xem contrast

19217. contrastive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để nêu bật sự tương phản|= contrastive analysis|+ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrastive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrastive tính từ|- để nêu bật sự tương phản|= contrastive analysis|+ cách phân tích nêu bật sự tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrastive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrastive là: tính từ|- để nêu bật sự tương phản|= contrastive analysis|+ cách phân tích nêu bật sự tương phản

19218. contrasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrasty tính từ|- đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrasty
  • Phiên âm (nếu có): [kəntræsti]
  • Nghĩa tiếng việt của contrasty là: tính từ|- đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)

19219. contravaid nghĩa tiếng việt là (logic học) vô hiệu, phản hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravaid(logic học) vô hiệu, phản hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravaid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contravaid là: (logic học) vô hiệu, phản hữu hiệu

19220. contravallation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravallation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravallation danh từ|- hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravallation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contravallation là: danh từ|- hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây

19221. contravariant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) phản biến||@contravariant|- phản biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravariant tính từ|- (toán học) phản biến||@contravariant|- phản biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravariant
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəveəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của contravariant là: tính từ|- (toán học) phản biến||@contravariant|- phản biến

19222. contravene nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái ngược với|- vi phạm, pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravene ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái ngược với|- vi phạm, phạm, làm trái (luật...)|=to contravene the law|+ vi phạm pháp luật|- phản đối|=to contravene a statement|+ phản đối một lời phát biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravene
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của contravene là: ngoại động từ|- mâu thuẫn với, trái ngược với|- vi phạm, phạm, làm trái (luật...)|=to contravene the law|+ vi phạm pháp luật|- phản đối|=to contravene a statement|+ phản đối một lời phát biểu

19223. contravener nghĩa tiếng việt là xem contravene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravenerxem contravene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contravener là: xem contravene

19224. contravention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vi phạm|=contravention of law|+ sự vi phạm luật ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contravention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contravention danh từ|- sự vi phạm|=contravention of law|+ sự vi phạm luật pháp|=in contravention of|+ vi phạm..., trái với.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contravention
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contravention là: danh từ|- sự vi phạm|=contravention of law|+ sự vi phạm luật pháp|=in contravention of|+ vi phạm..., trái với...

19225. contretemps nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trắc trở|- sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contretemps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contretemps danh từ|- sự trắc trở|- sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contretemps
  • Phiên âm (nếu có): [kʤ:ntrətỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của contretemps là: danh từ|- sự trắc trở|- sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

19226. contribute nghĩa tiếng việt là động từ|- đóng góp, góp phần|=to contribute an article to a mag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contribute động từ|- đóng góp, góp phần|=to contribute an article to a magazine|+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí|=to contribute to acouse|+ góp phần vào một sự nghiệp|=good health contributed to his success|+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công||@contribute|- đóng góp, cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contribute
  • Phiên âm (nếu có): [kəntribju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của contribute là: động từ|- đóng góp, góp phần|=to contribute an article to a magazine|+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí|=to contribute to acouse|+ góp phần vào một sự nghiệp|=good health contributed to his success|+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công||@contribute|- đóng góp, cộng tác

19227. contribution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contribution danh từ|- sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác|=to lay under contribution|+ bắt đóng góp|=to pay ones contribution|+ trả phần góp của mình, trả hội phí|- vật đóng góp|- bài báo|=contribution to a newspaper|+ bài viết cho một tờ báo|- (quân sự) đảm phụ quốc phòng||@contribution|- sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contribution
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntribju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contribution là: danh từ|- sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác|=to lay under contribution|+ bắt đóng góp|=to pay ones contribution|+ trả phần góp của mình, trả hội phí|- vật đóng góp|- bài báo|=contribution to a newspaper|+ bài viết cho một tờ báo|- (quân sự) đảm phụ quốc phòng||@contribution|- sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế

19228. contributive nghĩa tiếng việt là xem contribute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contributive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contributivexem contribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contributive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contributive là: xem contribute

19229. contributively nghĩa tiếng việt là xem contribute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contributively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contributivelyxem contribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contributively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contributively là: xem contribute

19230. contributiveness nghĩa tiếng việt là xem contribute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contributiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contributivenessxem contribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contributiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contributiveness là: xem contribute

19231. contributor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng góp, người góp phần|- người cộng tác ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ contributor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contributor danh từ|- người đóng góp, người góp phần|- người cộng tác (với một tờ báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contributor
  • Phiên âm (nếu có): [kəntribjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của contributor là: danh từ|- người đóng góp, người góp phần|- người cộng tác (với một tờ báo)

19232. contributory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác|- phụ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contributory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contributory tính từ|- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác|- phụ thêm vào|=contributory cause|+ nguyên nhân phụ thêm vào|- (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)|* danh từ|- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)||@contributory|- góp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contributory
  • Phiên âm (nếu có): [kəntribjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của contributory là: tính từ|- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác|- phụ thêm vào|=contributory cause|+ nguyên nhân phụ thêm vào|- (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)|* danh từ|- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)||@contributory|- góp lại

19233. contrite nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrite tính từ|- ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrite
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrait]
  • Nghĩa tiếng việt của contrite là: tính từ|- ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)

19234. contritely nghĩa tiếng việt là xem contrite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contritely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contritelyxem contrite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contritely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contritely là: xem contrite

19235. contriteness nghĩa tiếng việt là xem contrite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contriteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contritenessxem contrite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contriteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contriteness là: xem contrite

19236. contrition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrition danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrition
  • Phiên âm (nếu có): [kəntriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của contrition là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi

19237. contrivance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrivance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrivance danh từ|- sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra|=a new contrivance for motor-cars|+ một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô|- sự khéo léo kỹ xảo|- sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)|- mưu mẹo, thủ đoạn|- cách, phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrivance
  • Phiên âm (nếu có): [kəntraivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của contrivance là: danh từ|- sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra|=a new contrivance for motor-cars|+ một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô|- sự khéo léo kỹ xảo|- sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)|- mưu mẹo, thủ đoạn|- cách, phương pháp

19238. contrive nghĩa tiếng việt là động từ|- nghĩ ra, sáng chế ra|=to contrive a device for opening(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrive động từ|- nghĩ ra, sáng chế ra|=to contrive a device for opening tins|+ nghĩ ra được một cái để mở hộp|- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt|- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)|- bày mưu tính kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrive
  • Phiên âm (nếu có): [kəntraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của contrive là: động từ|- nghĩ ra, sáng chế ra|=to contrive a device for opening tins|+ nghĩ ra được một cái để mở hộp|- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt|- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)|- bày mưu tính kế

19239. contrived nghĩa tiếng việt là tính từ|- trù tính, có sắp xếp trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrived tính từ|- trù tính, có sắp xếp trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrived là: tính từ|- trù tính, có sắp xếp trước

19240. contrivedly nghĩa tiếng việt là xem contrived(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contrivedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contrivedlyxem contrived. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contrivedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contrivedly là: xem contrived

19241. contriver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghĩ ra, người sáng chế ra|- người tài xoay x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contriver danh từ|- người nghĩ ra, người sáng chế ra|- người tài xoay xở, người khéo lo liệu|=a good contriver|+ người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang|- người bày mưu tính kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contriver
  • Phiên âm (nếu có): [kəntraivə]
  • Nghĩa tiếng việt của contriver là: danh từ|- người nghĩ ra, người sáng chế ra|- người tài xoay xở, người khéo lo liệu|=a good contriver|+ người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang|- người bày mưu tính kế

19242. control nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy|=to have contro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control danh từ|- quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy|=to have control over the whole district|+ có quyền hành khắp vùng|- sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái|=to lose control over ones car|+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa|- sự kiềm chế, sự nén lại|=to keep someone under control|+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai|=to keep ones temper under control|+ nén giận, bình tĩnh|- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)|=control experiment|+ thí nghiệm kiểm tra|- trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)|- đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)|- (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)|- hồn (do bà đồng gọi lên)|- không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được|=the situation is out of control|+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn|- bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi|- kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được|- không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)|- nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì|- nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy|- sự hạn chế tự do tư tưởng|* ngoại động từ|- điều khiển, chỉ huy, làm chủ|=to control the traffic|+ điều khiển sự giao thông|- kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại|=to control oneself|+ tự kiềm chế, tự chủ|=to control ones anger|+ nén giận|- kiểm tra, kiểm soát, thử lại|- điều chỉnh, qui định (giá hàng...)||@control|- (tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)||@control|- điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra|- anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa|- automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động |- automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động|- automatic remote c. điều khiển tự động từ xa|- closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng |- dash c. điều khiển bằng nút bấm|- derivative . điều chỉnh theo đạo hàm|- differential c. điều khiển vi phân|- direct c. điều chỉnh trực tiếp|- discontinuous c. điều khiển gián đoạn|- distance c. điều khiển từ xa |- dual c. điều khiển kép|- emergency c. điều khiển dự trữ|- feed c. điều khiển cấp liệu|- feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh],có liên hệ ngược|- fine c. điều khiển chính xác|- floating c. điều chỉnh phiếm định|- frequency c. ổn định hoá tần số|- gain c điều chỉnh độc lập|- independent c. điều chỉnh độc lập|- indirect c. điều chỉnh gián tiếp|- industrial c. điều chỉnh công nghiệp|- integral c. điều khiển tích phân|- inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển|- load c. điều chỉnh theo tải trọng|- manual c. điều khiển bằng tay|- master c. điều khiển chính|- mechaincal c. điều khiển cơ giới|- multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến|- multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội|- multivariable c. điều khiển nhiều biến|- non interacting c. điều chỉnh ôtônôm|- numerical c. điều chỉnh số trị|- open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở|- optimization c. điều khiển tối ưu|- peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí|- pneumatic c. điều khiển khí lực|- process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp|- product c. kiểm tra sản phẩm|- programme c. điều khiển có chương trình|- proportional c. điều chỉnh tỷ lệ|- pulse c. điều khiển xung|- push-button c. điều khiển bằng nút bấm|- quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất|- rate c. điều chỉnh theo vận tốc|- ratio c. điều chỉnh các liên hệ|- reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược|- remote c. điều khiển từ xa|- retarded c. điều chỉnh chậm|- self-acting c. điều chỉnh trực tiếp|- sensitivity c. điều khiển độ nhạy|- servo c. điều khiển secvô|- sight c. kiểm tra bằng mắt|- slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần|- split-cycle c. điều khiển nhanh|- satble c. điều chỉnh ổn định|- statistical c. tk kiểm tra thống kê|- step-by-step c. điều chỉnh từng bước|- supervisory c. điều khiển từ xa|- terminal c. điều chỉnh cuối cùng|- time c. kiểm tra thời gian|- time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh],theo chương trình|- time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình|- two-position c. điều khiển hai vị trí|- undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control
  • Phiên âm (nếu có): [kəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của control là: danh từ|- quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy|=to have control over the whole district|+ có quyền hành khắp vùng|- sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái|=to lose control over ones car|+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa|- sự kiềm chế, sự nén lại|=to keep someone under control|+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai|=to keep ones temper under control|+ nén giận, bình tĩnh|- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)|=control experiment|+ thí nghiệm kiểm tra|- trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)|- đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)|- (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)|- hồn (do bà đồng gọi lên)|- không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được|=the situation is out of control|+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn|- bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi|- kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được|- không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)|- nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì|- nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy|- sự hạn chế tự do tư tưởng|* ngoại động từ|- điều khiển, chỉ huy, làm chủ|=to control the traffic|+ điều khiển sự giao thông|- kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại|=to control oneself|+ tự kiềm chế, tự chủ|=to control ones anger|+ nén giận|- kiểm tra, kiểm soát, thử lại|- điều chỉnh, qui định (giá hàng...)||@control|- (tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)||@control|- điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra|- anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa|- automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động |- automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động|- automatic remote c. điều khiển tự động từ xa|- closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng |- dash c. điều khiển bằng nút bấm|- derivative . điều chỉnh theo đạo hàm|- differential c. điều khiển vi phân|- direct c. điều chỉnh trực tiếp|- discontinuous c. điều khiển gián đoạn|- distance c. điều khiển từ xa |- dual c. điều khiển kép|- emergency c. điều khiển dự trữ|- feed c. điều khiển cấp liệu|- feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh],có liên hệ ngược|- fine c. điều khiển chính xác|- floating c. điều chỉnh phiếm định|- frequency c. ổn định hoá tần số|- gain c điều chỉnh độc lập|- independent c. điều chỉnh độc lập|- indirect c. điều chỉnh gián tiếp|- industrial c. điều chỉnh công nghiệp|- integral c. điều khiển tích phân|- inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển|- load c. điều chỉnh theo tải trọng|- manual c. điều khiển bằng tay|- master c. điều khiển chính|- mechaincal c. điều khiển cơ giới|- multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến|- multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội|- multivariable c. điều khiển nhiều biến|- non interacting c. điều chỉnh ôtônôm|- numerical c. điều chỉnh số trị|- open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở|- optimization c. điều khiển tối ưu|- peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí|- pneumatic c. điều khiển khí lực|- process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp|- product c. kiểm tra sản phẩm|- programme c. điều khiển có chương trình|- proportional c. điều chỉnh tỷ lệ|- pulse c. điều khiển xung|- push-button c. điều khiển bằng nút bấm|- quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất|- rate c. điều chỉnh theo vận tốc|- ratio c. điều chỉnh các liên hệ|- reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược|- remote c. điều khiển từ xa|- retarded c. điều chỉnh chậm|- self-acting c. điều chỉnh trực tiếp|- sensitivity c. điều khiển độ nhạy|- servo c. điều khiển secvô|- sight c. kiểm tra bằng mắt|- slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần|- split-cycle c. điều khiển nhanh|- satble c. điều chỉnh ổn định|- statistical c. tk kiểm tra thống kê|- step-by-step c. điều chỉnh từng bước|- supervisory c. điều khiển từ xa|- terminal c. điều chỉnh cuối cùng|- time c. kiểm tra thời gian|- time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh],theo chương trình|- time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình|- two-position c. điều khiển hai vị trí|- undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn

19243. control bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control bit(tech) bit điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control bit là: (tech) bit điều khiển

19244. control block nghĩa tiếng việt là (tech) khối điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control block(tech) khối điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control block là: (tech) khối điều khiển

19245. control board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control board(tech) bảng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control board là: (tech) bảng điều khiển

19246. control card nghĩa tiếng việt là (tech) phiếu điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control card(tech) phiếu điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control card là: (tech) phiếu điều khiển

19247. control character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự điều khiển, kiểm tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control character(tech) ký tự điều khiển, kiểm tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control character là: (tech) ký tự điều khiển, kiểm tự

19248. control code nghĩa tiếng việt là (tech) mã điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control code(tech) mã điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control code là: (tech) mã điều khiển

19249. control equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control equipment(tech) thiết bị điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control equipment là: (tech) thiết bị điều khiển

19250. control function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm điều khiển; cơ năng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control function(tech) hàm điều khiển; cơ năng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control function là: (tech) hàm điều khiển; cơ năng điều khiển

19251. control gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng điều khiển; cực cổng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control gate(tech) cổng điều khiển; cực cổng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control gate là: (tech) cổng điều khiển; cực cổng điều khiển

19252. control grid nghĩa tiếng việt là (tech) lưới điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control grid(tech) lưới điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control grid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control grid là: (tech) lưới điều khiển

19253. control index nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ mục điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control index(tech) chỉ mục điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control index là: (tech) chỉ mục điều khiển

19254. control key nghĩa tiếng việt là (tech) phím điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control key(tech) phím điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control key là: (tech) phím điều khiển

19255. control knob nghĩa tiếng việt là (tech) núm điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control knob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control knob(tech) núm điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control knob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control knob là: (tech) núm điều chỉnh

19256. control limit nghĩa tiếng việt là (tech) giới hạn điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control limit(tech) giới hạn điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control limit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control limit là: (tech) giới hạn điều khiển

19257. control line nghĩa tiếng việt là (tech) dây điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control line(tech) dây điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control line là: (tech) dây điều khiển

19258. control menu nghĩa tiếng việt là (tech) đơn chọn điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control menu(tech) đơn chọn điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control menu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control menu là: (tech) đơn chọn điều khiển

19259. control panel nghĩa tiếng việt là (tech) bảng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control panel(tech) bảng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control panel là: (tech) bảng điều khiển

19260. control point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control point(tech) điểm kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control point là: (tech) điểm kiểm tra

19261. control processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control processor(tech) bộ xử lý điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control processor là: (tech) bộ xử lý điều khiển

19262. control program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control program(tech) chương trình điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control program là: (tech) chương trình điều khiển

19263. control room nghĩa tiếng việt là (tech) phòng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control room(tech) phòng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control room là: (tech) phòng điều khiển

19264. control sequence nghĩa tiếng việt là (tech) tuần tự điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control sequence(tech) tuần tự điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control sequence là: (tech) tuần tự điều khiển

19265. control statement nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control statement(tech) lệnh điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control statement là: (tech) lệnh điều khiển

19266. control station nghĩa tiếng việt là (tech) đài điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control station(tech) đài điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của control station là: (tech) đài điều khiển

19267. control tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ control tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh control tower danh từ|- đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:control tower
  • Phiên âm (nếu có): [kəntroultauə]
  • Nghĩa tiếng việt của control tower là: danh từ|- đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)

19268. controllability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controllability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controllability danh từ|- tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát|- tính có thể vận dụng, tính dễ điều khiển|- tính có thể chế ngự, tính có thể kiềm chế||@controllability|- sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controllability
  • Phiên âm (nếu có): [kən,trouləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của controllability là: danh từ|- tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát|- tính có thể vận dụng, tính dễ điều khiển|- tính có thể chế ngự, tính có thể kiềm chế||@controllability|- sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được

19269. controllable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controllable tính từ|- có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ|- dễ vận dụng, dễ điều khiển|- có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)||@controllable|- điều khiển được, điều chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controllable
  • Phiên âm (nếu có): [kəntrouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của controllable là: tính từ|- có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ|- dễ vận dụng, dễ điều khiển|- có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)||@controllable|- điều khiển được, điều chỉnh được

19270. controlled nghĩa tiếng việt là được điều chỉnh, được kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controlledđược điều chỉnh, được kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controlled là: được điều chỉnh, được kiểm tra

19271. controller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controller danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)|- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)||@controller|- (tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển||@controller|- bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra|- counter c. bộ đếm|- programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controller
  • Phiên âm (nếu có): [kəntroulə]
  • Nghĩa tiếng việt của controller là: danh từ|- người kiểm tra, người kiểm soát|- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)|- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)||@controller|- (tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển||@controller|- bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra|- counter c. bộ đếm|- programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình

19272. controller-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controller-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controller-general danh từ|- tổng giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controller-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controller-general là: danh từ|- tổng giám đốc

19273. controllership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controllership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controllership danh từ|- chức kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controllership
  • Phiên âm (nếu có): [kəntrouləʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của controllership là: danh từ|- chức kiểm tra

19274. controlling interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controlling interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controlling interest danh từ|- sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controlling interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controlling interest là: danh từ|- sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty

19275. controlment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quản lý|- sự chi phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controlment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controlment danh từ|- sự quản lý|- sự chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controlment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controlment là: danh từ|- sự quản lý|- sự chi phối

19276. controversial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controversial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controversial tính từ|- có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)|- ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)|- một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controversial
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvə:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của controversial là: tính từ|- có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)|- ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)|- một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét

19277. controversialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controversialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controversialist danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controversialist
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvə:ʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của controversialist là: danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến

19278. controversiality nghĩa tiếng việt là xem controversial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controversiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controversialityxem controversial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controversiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controversiality là: xem controversial

19279. controversially nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách tranh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controversially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controversially phó từ|- có tính cách tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controversially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controversially là: phó từ|- có tính cách tranh luận

19280. controversy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tranh luận, sự tranh cãi|- cuộc tranh luận, cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controversy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controversy danh từ|- sự tranh luận, sự tranh cãi|- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến|- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controversy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəvə:si]
  • Nghĩa tiếng việt của controversy là: danh từ|- sự tranh luận, sự tranh cãi|- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến|- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa

19281. controvert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controvert ngoại động từ|- bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến|- đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controvert
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của controvert là: ngoại động từ|- bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến|- đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối

19282. controvertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controvertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controvertible tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controvertible
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntrəvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của controvertible là: tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh luận

19283. controvertist nghĩa tiếng việt là xem controversialist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controvertist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controvertistxem controversialist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controvertist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của controvertist là: xem controversialist

19284. controvertst nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ controvertst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh controvertst danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:controvertst
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntrəvə:ʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của controvertst là: danh từ|- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến

19285. contumacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh|- (pháp lý) vắng mặt; không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumacious tính từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh|- (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumacious
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntjumeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contumacious là: tính từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh|- (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà

19286. contumaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumaciously phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contumaciously là: phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngạnh

19287. contumaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh|- (pháp lý) sự vắng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumaciousness danh từ|- sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh|- (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntjumeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contumaciousness là: danh từ|- sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh|- (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà

19288. contumacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumacy danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumacy
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntjumi:ljəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contumacy là: danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược

19289. contumelious nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục|- vô lễ, hỗn xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumelious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumelious tính từ|- làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục|- vô lễ, hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumelious
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntjumi:ljəs]
  • Nghĩa tiếng việt của contumelious là: tính từ|- làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục|- vô lễ, hỗn xược

19290. contumeliously nghĩa tiếng việt là xem contumely(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumeliously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumeliouslyxem contumely. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumeliously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của contumeliously là: xem contumely

19291. contumeliousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumeliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumeliousness danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumeliousness
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔntjumi:ljəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của contumeliousness là: danh từ|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục|- sự vô lễ, sự hỗn xược

19292. contumely nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều nhục nhã, điều sỉ nhục|=to cast contumely on so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contumely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contumely danh từ|- điều nhục nhã, điều sỉ nhục|=to cast contumely on someone|+ làm nhục ai|- thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contumely
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntjumli]
  • Nghĩa tiếng việt của contumely là: danh từ|- điều nhục nhã, điều sỉ nhục|=to cast contumely on someone|+ làm nhục ai|- thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ

19293. contuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contuse ngoại động từ|- làm giập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contuse
  • Phiên âm (nếu có): [kəntju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của contuse là: ngoại động từ|- làm giập

19294. contusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giập; (y học) sự đụng giập|- vết đụng giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contusion danh từ|- sự làm giập; (y học) sự đụng giập|- vết đụng giập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contusion
  • Phiên âm (nếu có): [kəntju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của contusion là: danh từ|- sự làm giập; (y học) sự đụng giập|- vết đụng giập

19295. contusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ contusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh contusive tính từ|- làm giập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:contusive
  • Phiên âm (nếu có): [kəntju:ziv]
  • Nghĩa tiếng việt của contusive là: tính từ|- làm giập

19296. conundrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu đố|- câu hỏi hắc búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conundrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conundrum danh từ|- câu đố|- câu hỏi hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conundrum
  • Phiên âm (nếu có): [kənʌndrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của conundrum là: danh từ|- câu đố|- câu hỏi hắc búa

19297. conurbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu thành phố (tập trung các thành phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conurbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conurbation danh từ|- khu thành phố (tập trung các thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conurbation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnə:beiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conurbation là: danh từ|- khu thành phố (tập trung các thành phố)

19298. conus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coni|- (sinh học) thể nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conus danh từ|- số nhiều coni|- (sinh học) thể nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conus là: danh từ|- số nhiều coni|- (sinh học) thể nón

19299. convalesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lại sức, hồi phục (sau khi ốm)|- dưỡng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convalesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convalesce nội động từ|- lại sức, hồi phục (sau khi ốm)|- dưỡng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convalesce
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəles]
  • Nghĩa tiếng việt của convalesce là: nội động từ|- lại sức, hồi phục (sau khi ốm)|- dưỡng bệnh

19300. convalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)|- thời kỳ dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convalescence danh từ|- sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)|- thời kỳ dưỡng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convalescence
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của convalescence là: danh từ|- sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)|- thời kỳ dưỡng bệnh

19301. convalescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)|- đang dưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convalescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convalescent tính từ|- đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)|- đang dưỡng bệnh|* danh từ|- người dưỡng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convalescent
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəlesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của convalescent là: tính từ|- đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)|- đang dưỡng bệnh|* danh từ|- người dưỡng bệnh

19302. convallaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống quân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convallaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convallaria danh từ|- (thực vật học) giống quân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convallaria
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəleəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của convallaria là: danh từ|- (thực vật học) giống quân anh

19303. convect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convect ngoại động từ|- làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convect là: ngoại động từ|- làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu

19304. convection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự đối lưu|=thermal convection|+ sự đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convection danh từ|- (vật lý) sự đối lưu|=thermal convection|+ sự đối lưu nhiệt||@convection|- (tech) đối lưu||@convection|- sự đối lưu|- c. of energy sự đối lưu năng lượng|- c. of heat sự đối lưu nhiệt|- forced c. sự đối lưu cưỡng bức|- free c. sự đối lưu tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convection
  • Phiên âm (nếu có): [kənvekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của convection là: danh từ|- (vật lý) sự đối lưu|=thermal convection|+ sự đối lưu nhiệt||@convection|- (tech) đối lưu||@convection|- sự đối lưu|- c. of energy sự đối lưu năng lượng|- c. of heat sự đối lưu nhiệt|- forced c. sự đối lưu cưỡng bức|- free c. sự đối lưu tự do

19305. convection current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convection current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convection current(tech) dòng đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convection current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convection current là: (tech) dòng đối lưu

19306. convectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convectional tính từ|- (vật lý) đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convectional
  • Phiên âm (nếu có): [kənvekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của convectional là: tính từ|- (vật lý) đối lưu

19307. convective nghĩa tiếng việt là xem convection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convectivexem convection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convective là: xem convection

19308. convectively nghĩa tiếng việt là xem convection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convectivelyxem convection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convectively là: xem convection

19309. convector nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sưởi đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convector danh từ|- lò sưởi đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convector
  • Phiên âm (nếu có): [kənvəktə]
  • Nghĩa tiếng việt của convector là: danh từ|- lò sưởi đối lưu

19310. convenable nghĩa tiếng việt là xem convene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convenablexem convene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convenable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convenable là: xem convene

19311. convenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chính đáng|- (số nhiều) điều hợp với tập tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convenance danh từ|- việc chính đáng|- (số nhiều) điều hợp với tập tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convenance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convenance là: danh từ|- việc chính đáng|- (số nhiều) điều hợp với tập tục

19312. convene nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convene ngoại động từ|- triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp|=to convene a meetting|+ họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh|=to convene someone before a court|+ triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà|* nội động từ|- hội họp, họp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convene
  • Phiên âm (nếu có): [kənvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của convene là: ngoại động từ|- triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp|=to convene a meetting|+ họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh|=to convene someone before a court|+ triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà|* nội động từ|- hội họp, họp lại

19313. convener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người triệu tập họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convener danh từ|- người triệu tập họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convener
  • Phiên âm (nếu có): [kənvi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của convener là: danh từ|- người triệu tập họp

19314. convenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp|=for grea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convenience danh từ|- sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp|=for greater convenience|+ để thuận lợi hơn|=that is a matter of convenience|+ vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không|=at your earliest convenience|+ lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)|=to like ones|+ thích tiện nghi|- đồ dùng, các thứ tiện nghi|=the house is full of conveniences of every sort|+ nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi|- lợi ích vật chất, điều lợi|=marriage of convenience|+ sự lấy nhau vì lợi|- nhà tiêu, hố xí|- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai|- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm|- thích hợp với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convenience
  • Phiên âm (nếu có): [kənvi:njəns]
  • Nghĩa tiếng việt của convenience là: danh từ|- sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp|=for greater convenience|+ để thuận lợi hơn|=that is a matter of convenience|+ vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không|=at your earliest convenience|+ lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)|=to like ones|+ thích tiện nghi|- đồ dùng, các thứ tiện nghi|=the house is full of conveniences of every sort|+ nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi|- lợi ích vật chất, điều lợi|=marriage of convenience|+ sự lấy nhau vì lợi|- nhà tiêu, hố xí|- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai|- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm|- thích hợp với ai

19315. convenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiện lợi, thuận lợi; thích hợp|=to find a convenien(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convenient tính từ|- tiện lợi, thuận lợi; thích hợp|=to find a convenient opportunity to do something|+ tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì|=convenient to the hand|+ thuận tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convenient
  • Phiên âm (nếu có): [kənvi:njənt]
  • Nghĩa tiếng việt của convenient là: tính từ|- tiện lợi, thuận lợi; thích hợp|=to find a convenient opportunity to do something|+ tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì|=convenient to the hand|+ thuận tay

19316. conveniently nghĩa tiếng việt là phó từ|- tiện lợi, thuận tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveniently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveniently phó từ|- tiện lợi, thuận tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveniently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conveniently là: phó từ|- tiện lợi, thuận tiện

19317. convenor nghĩa tiếng việt là xem convene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convenorxem convene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convenor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convenor là: xem convene

19318. convent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tu viện, nhà tu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convent danh từ|- nữ tu viện, nhà tu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của convent là: danh từ|- nữ tu viện, nhà tu kín

19319. conventicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventicle danh từ|- cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventicle là: danh từ|- cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp

19320. convention nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội nghị (chính trị); sự triệu tập|- hiệp định|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convention danh từ|- hội nghị (chính trị); sự triệu tập|- hiệp định|- sự thoả thuận (thường là ngầm)|- tục lệ, lệ thường|=social conventions|+ tục lệ xã hội|- quy ước (của một số trò chơi)||@convention|- (tech) quy ước, quán lệ; hội nghị||@convention|- quy ước, hiệp ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convention
  • Phiên âm (nếu có): [kənvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của convention là: danh từ|- hội nghị (chính trị); sự triệu tập|- hiệp định|- sự thoả thuận (thường là ngầm)|- tục lệ, lệ thường|=social conventions|+ tục lệ xã hội|- quy ước (của một số trò chơi)||@convention|- (tech) quy ước, quán lệ; hội nghị||@convention|- quy ước, hiệp ước

19321. conventional nghĩa tiếng việt là tính từ|- quy ước|- theo tập quán, theo tục lệ|- thường|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventional tính từ|- quy ước|- theo tập quán, theo tục lệ|- thường|=the conventional type of the car|+ kiểu ô tô thường|=conventional bombs (weapons)|+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)|=conventional warfare|+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)|- (nghệ thuật) theo lối cổ truyền|=conventional art|+ nghệ thuật theo lối cổ truyền||@conventional|- (tech) quy ước; thông thường||@conventional|- có quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventional
  • Phiên âm (nếu có): [kənvenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của conventional là: tính từ|- quy ước|- theo tập quán, theo tục lệ|- thường|=the conventional type of the car|+ kiểu ô tô thường|=conventional bombs (weapons)|+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)|=conventional warfare|+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)|- (nghệ thuật) theo lối cổ truyền|=conventional art|+ nghệ thuật theo lối cổ truyền||@conventional|- (tech) quy ước; thông thường||@conventional|- có quy ước

19322. conventional memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ quy ước, bộ nhớ thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventional memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventional memory(tech) bộ nhớ quy ước, bộ nhớ thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventional memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventional memory là: (tech) bộ nhớ quy ước, bộ nhớ thông thường

19323. conventional sign nghĩa tiếng việt là (tech) dấu quy ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventional sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventional sign(tech) dấu quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventional sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventional sign là: (tech) dấu quy ước

19324. conventional type nghĩa tiếng việt là (tech) loại quy ước, loại thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventional type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventional type(tech) loại quy ước, loại thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventional type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventional type là: (tech) loại quy ước, loại thông thường

19325. conventionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết quy ước|- sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionalism danh từ|- thuyết quy ước|- sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionalism
  • Phiên âm (nếu có): [kənvenʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của conventionalism là: danh từ|- thuyết quy ước|- sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước

19326. conventionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionalist danh từ|- người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionalist
  • Phiên âm (nếu có): [kənvenʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của conventionalist là: danh từ|- người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước

19327. conventionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập quán, tập tục, lễ nghi|- tính nệ tập tục, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionality danh từ|- tập quán, tập tục, lễ nghi|- tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionality
  • Phiên âm (nếu có): [kən,venʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của conventionality là: danh từ|- tập quán, tập tục, lễ nghi|- tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước

19328. conventionalization nghĩa tiếng việt là xem conventionalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionalizationxem conventionalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventionalization là: xem conventionalize

19329. conventionalize nghĩa tiếng việt là động từ|- làm thành quy ước, quy ước hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionalize động từ|- làm thành quy ước, quy ước hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventionalize là: động từ|- làm thành quy ước, quy ước hoá

19330. conventionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo thói thường, như vẫn quy ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionally phó từ|- theo thói thường, như vẫn quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conventionally là: phó từ|- theo thói thường, như vẫn quy ước

19331. conventionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- do thoả thuân; theo quy ước|* danh từ|- người ở thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventionary tính từ|- do thoả thuân; theo quy ước|* danh từ|- người ở thuê do thoả thuận|- sự sử dụng theo quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventionary
  • Phiên âm (nếu có): [kənvenʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của conventionary là: tính từ|- do thoả thuân; theo quy ước|* danh từ|- người ở thuê do thoả thuận|- sự sử dụng theo quy ước

19332. conventual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conventual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conventual tính từ|- (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín|* danh từ|- nữ tu sĩ; tu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conventual
  • Phiên âm (nếu có): [kənventjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của conventual là: tính từ|- (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín|* danh từ|- nữ tu sĩ; tu sĩ

19333. converge nghĩa tiếng việt là động từ|- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ converge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converge động từ|- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy|- cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)||@converge|- hội tụ, đồng quy|- c. in the mean hội tụ trung bình|- c. to a limat hội tụ tới một giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converge
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của converge là: động từ|- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy|- cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)||@converge|- hội tụ, đồng quy|- c. in the mean hội tụ trung bình|- c. to a limat hội tụ tới một giới hạn

19334. convergence nghĩa tiếng việt là danh từ (vật lý); (toán học)|- sự hội tụ|- độ hội tụ||@con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergence danh từ (vật lý); (toán học)|- sự hội tụ|- độ hội tụ||@convergence|- (tech) hội tụ; độ hội tụ||@convergence|- [sự, tính],hội tụ|- c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi|- c. in mean hội tụ trung bình|- c. in measurre hội tụ theo độ đo|- c. in probability hội tụ theo xác suất|- c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số|- absolute c. tính hội tụ tuyệt đối|- accidental c. [sự; tính],hội tụ ngẫu nhiên|- almost uniform c. sự hội tụ gần đều|- approximate c. sự hội tụ xấp xỉ|- asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận|- continuos c. sự hội tụ liên tục|- dominated c. (giải tích) tính hội tụ bị trội|- mear c. sự hội tụ trung bình|- non-uniform c. (giải tích) tính hội tụ không đều|- probability c. sự hội tụ theo xác suất|- quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều|- rapid c. sự hội tụ nhanh|- regular c. sự hội tụ chính quy|- relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối|- stochastic c. (xác suất) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên|- strong c. sự hội tụ mạnh|- substantial c. sự hội tụ thực chất|- unconditional c sự hội tụ không điều kiện|- unioform c. of a series (giải tích) sự hội tụ đều của một chuỗi|- weak c. sự hội tụ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergence
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của convergence là: danh từ (vật lý); (toán học)|- sự hội tụ|- độ hội tụ||@convergence|- (tech) hội tụ; độ hội tụ||@convergence|- [sự, tính],hội tụ|- c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi|- c. in mean hội tụ trung bình|- c. in measurre hội tụ theo độ đo|- c. in probability hội tụ theo xác suất|- c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số|- absolute c. tính hội tụ tuyệt đối|- accidental c. [sự; tính],hội tụ ngẫu nhiên|- almost uniform c. sự hội tụ gần đều|- approximate c. sự hội tụ xấp xỉ|- asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận|- continuos c. sự hội tụ liên tục|- dominated c. (giải tích) tính hội tụ bị trội|- mear c. sự hội tụ trung bình|- non-uniform c. (giải tích) tính hội tụ không đều|- probability c. sự hội tụ theo xác suất|- quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều|- rapid c. sự hội tụ nhanh|- regular c. sự hội tụ chính quy|- relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối|- stochastic c. (xác suất) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên|- strong c. sự hội tụ mạnh|- substantial c. sự hội tụ thực chất|- unconditional c sự hội tụ không điều kiện|- unioform c. of a series (giải tích) sự hội tụ đều của một chuỗi|- weak c. sự hội tụ yếu

19335. convergence algorithm nghĩa tiếng việt là (tech) thuật toán hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergence algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergence algorithm(tech) thuật toán hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergence algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergence algorithm là: (tech) thuật toán hội tụ

19336. convergence circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergence circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergence circuit(tech) mạch hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergence circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergence circuit là: (tech) mạch hội tụ

19337. convergence coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergence coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergence coil(tech) cuộn dây hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergence coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergence coil là: (tech) cuộn dây hội tụ

19338. convergence thesis nghĩa tiếng việt là (econ) luận chứng hội tụ|+ ý tưởng cho rằng các nền kinh tế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergence thesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergence thesis(econ) luận chứng hội tụ|+ ý tưởng cho rằng các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đi ra khỏi các dạng lý tưởng tương ứng của chúng và tiến hoá theo những hình thái, suy nghĩ, thể chế và phương pháp ngày càng giống nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergence thesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergence thesis là: (econ) luận chứng hội tụ|+ ý tưởng cho rằng các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đi ra khỏi các dạng lý tưởng tương ứng của chúng và tiến hoá theo những hình thái, suy nghĩ, thể chế và phương pháp ngày càng giống nhau.

19339. convergent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=convergent series|+ chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergent danh từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=convergent series|+ chuỗi hội tụ|=convergent angle|+ góc hội tụ||@convergent|- hội tụ|- conditionally c. hội tụ có điều kiện|- everywhere c. hội tụ khắp nơi|- restrictedly c. hội tụ bị chặn|- unconditionally c. hội tụ không điều kiện|- uniformly c. (giải tích) hội tụ đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergent
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của convergent là: danh từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=convergent series|+ chuỗi hội tụ|=convergent angle|+ góc hội tụ||@convergent|- hội tụ|- conditionally c. hội tụ có điều kiện|- everywhere c. hội tụ khắp nơi|- restrictedly c. hội tụ bị chặn|- unconditionally c. hội tụ không điều kiện|- uniformly c. (giải tích) hội tụ đều

19340. convergent cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ hội tụ|+ xem damped cycle.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergent cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergent cycle(econ) chu kỳ hội tụ|+ xem damped cycle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergent cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergent cycle là: (econ) chu kỳ hội tụ|+ xem damped cycle.

19341. convergent lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergent lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergent lens(tech) thấu kính hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergent lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergent lens là: (tech) thấu kính hội tụ

19342. convergent magnet nghĩa tiếng việt là (tech) nam châm hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergent magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergent magnet(tech) nam châm hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergent magnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergent magnet là: (tech) nam châm hội tụ

19343. convergent point nghĩa tiếng việt là (tech) tụ điểm, điểm tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convergent point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convergent point(tech) tụ điểm, điểm tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convergent point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convergent point là: (tech) tụ điểm, điểm tụ

19344. converging nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=converging less|+ thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ converging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converging tính từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=converging less|+ thấu kính hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converging
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:dʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của converging là: tính từ|- (vật lý); (toán học) hội tụ|=converging less|+ thấu kính hội tụ

19345. conversable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversable tính từ|- nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)|- dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversable
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conversable là: tính từ|- nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)|- dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen

19346. conversableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện|- tính dễ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversableness danh từ|- tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện|- tính dễ giao du, tính dễ làm quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversableness
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:səblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của conversableness là: danh từ|- tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện|- tính dễ giao du, tính dễ làm quen

19347. conversance nghĩa tiếng việt là danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversance danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversance
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:səns]
  • Nghĩa tiếng việt của conversance là: danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết

19348. conversancy nghĩa tiếng việt là danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversancy danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversancy
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:səns]
  • Nghĩa tiếng việt của conversancy là: danh từ (+ with)|- tính thân mật, sự thân giao|- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết

19349. conversant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật, thân thiết|=conversant with someone|+ thân mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversant tính từ|- thân mật, thân thiết|=conversant with someone|+ thân mật với ai, thân thiết với ai|- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)|=not yet conversant with the new rules|+ chưa biết những điều lệ mới|=conversant with something|+ thạo việc gì|- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversant
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:sənt]
  • Nghĩa tiếng việt của conversant là: tính từ|- thân mật, thân thiết|=conversant with someone|+ thân mật với ai, thân thiết với ai|- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)|=not yet conversant with the new rules|+ chưa biết những điều lệ mới|=conversant with something|+ thạo việc gì|- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

19350. conversantly nghĩa tiếng việt là xem conversant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversantlyxem conversant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversantly là: xem conversant

19351. conversation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversation danh từ|- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận|=to hold a conversation with someone|+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai|=to change the conversation|+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác|- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp|=criminal conversation|+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình||@conversation|- (tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conversation là: danh từ|- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận|=to hold a conversation with someone|+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai|=to change the conversation|+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác|- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp|=criminal conversation|+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình||@conversation|- (tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại

19352. conversational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversational tính từ|- (thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò|- thích nói chuyện, vui chuyện (người)||@conversational|- (tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversational
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəseiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của conversational là: tính từ|- (thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò|- thích nói chuyện, vui chuyện (người)||@conversational|- (tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại

19353. conversational interaction nghĩa tiếng việt là (tech) tương tác đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversational interaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversational interaction(tech) tương tác đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversational interaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversational interaction là: (tech) tương tác đối thoại

19354. conversational language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversational language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversational language(tech) ngôn ngữ đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversational language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversational language là: (tech) ngôn ngữ đối thoại

19355. conversational processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversational processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversational processing(tech) xử lý đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversational processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversational processing là: (tech) xử lý đối thoại

19356. conversational program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversational program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversational program(tech) chương trình đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversational program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversational program là: (tech) chương trình đối thoại

19357. conversationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversationalist danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversationalist
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəseiʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của conversationalist là: danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

19358. conversationally nghĩa tiếng việt là xem conversation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversationallyxem conversation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversationally là: xem conversation

19359. conversationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversationist danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversationist
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəseiʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của conversationist là: danh từ|- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

19360. conversazione nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều conversazioni, conversaziones|- buổi dạ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversazione là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversazione danh từ, số nhiều conversazioni, conversaziones|- buổi dạ hội văn học nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversazione
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvə,sætsiouni]
  • Nghĩa tiếng việt của conversazione là: danh từ, số nhiều conversazioni, conversaziones|- buổi dạ hội văn học nghệ thuật

19361. conversazioni nghĩa tiếng việt là xem conversazione(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversazioni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversazionixem conversazione. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversazioni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversazioni là: xem conversazione

19362. converse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói chuyện, chuyện trò|* danh từ|- đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ converse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converse nội động từ|- nói chuyện, chuyện trò|* danh từ|- đảo đề|* tính từ|- trái ngược, nghịch đảo||@converse|- đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của converse là: nội động từ|- nói chuyện, chuyện trò|* danh từ|- đảo đề|* tính từ|- trái ngược, nghịch đảo||@converse|- đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại

19363. conversely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngược lại||@conversely|- một cách ngược lại, đảo la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversely phó từ|- ngược lại||@conversely|- một cách ngược lại, đảo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversely là: phó từ|- ngược lại||@conversely|- một cách ngược lại, đảo lại

19364. converser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trò chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ converser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converser danh từ|- người trò chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của converser là: danh từ|- người trò chuyện

19365. conversion nghĩa tiếng việt là (econ) sự chuyển đổi|+ tập quán phát hành chứng khoán và cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion(econ) sự chuyển đổi|+ tập quán phát hành chứng khoán và cổ phiếu mới để thay thế cái cũ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion là: (econ) sự chuyển đổi|+ tập quán phát hành chứng khoán và cổ phiếu mới để thay thế cái cũ.

19366. conversion nghĩa tiếng việt là (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi||@conversion|- sự biến đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion(tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi||@conversion|- sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá|- code ự biển đổi mã|- data c. sự biển đổi các số liệu|- digital c. sự biển đổi chữ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion là: (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi||@conversion|- sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá|- code ự biển đổi mã|- data c. sự biển đổi các số liệu|- digital c. sự biển đổi chữ số

19367. conversion coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion coefficient(tech) hệ số hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion coefficient là: (tech) hệ số hoán đổi

19368. conversion conductance nghĩa tiếng việt là (tech) độ truyền dẫn hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion conductance(tech) độ truyền dẫn hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion conductance là: (tech) độ truyền dẫn hoán đổi

19369. conversion factor nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số chuyển đổi.||@conversion factor|- (econ) hệ số chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion factor(econ) hệ số chuyển đổi.||@conversion factor|- (econ) hệ số chuyển đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion factor là: (econ) hệ số chuyển đổi.||@conversion factor|- (econ) hệ số chuyển đổi.

19370. conversion gain nghĩa tiếng việt là (tech) tăng ích hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion gain(tech) tăng ích hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion gain là: (tech) tăng ích hoán đổi

19371. conversion loss nghĩa tiếng việt là (tech) tổn hao hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion loss(tech) tổn hao hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion loss là: (tech) tổn hao hoán đổi

19372. conversion operator nghĩa tiếng việt là (tech) tác tử hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion operator(tech) tác tử hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion operator là: (tech) tác tử hoán đổi

19373. conversion ratio nghĩa tiếng việt là (tech) tỉ số hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion ratio(tech) tỉ số hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion ratio là: (tech) tỉ số hoán đổi

19374. conversion specifier nghĩa tiếng việt là (tech) đặc từ hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion specifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion specifier(tech) đặc từ hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion specifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion specifier là: (tech) đặc từ hoán đổi

19375. conversion table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion table(tech) bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion table là: (tech) bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu

19376. conversion transconductance nghĩa tiếng việt là (tech) độ hỗ dẫn hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion transconductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion transconductance(tech) độ hỗ dẫn hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion transconductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion transconductance là: (tech) độ hỗ dẫn hoán đổi

19377. conversion voltage gain nghĩa tiếng việt là (tech) tăng ích điện áp hoán đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversion voltage gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversion voltage gain(tech) tăng ích điện áp hoán đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversion voltage gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversion voltage gain là: (tech) tăng ích điện áp hoán đổi

19378. conversional nghĩa tiếng việt là xem conversion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversionalxem conversion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversional là: xem conversion

19379. conversionary nghĩa tiếng việt là xem conversion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conversionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conversionaryxem conversion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conversionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conversionary là: xem conversion

19380. convert nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convert danh từ|- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)|- người thay đổi chính kiến|* ngoại động từ|- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái|=to convert someone to christianity|+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo cơ đốc|- đổi, biến đổi|=to convert iton into steel|+ biến sắt ra thép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô|=to convert funds to ones own use|+ biển thủ tiền quỹ, thụt két|- xẻ gỗ (còn vỏ)||@convert|- (tech) đổi, chuyển hoán/đổi (đ)||@convert|- làm nghịch đảo, biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convert
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của convert là: danh từ|- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)|- người thay đổi chính kiến|* ngoại động từ|- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái|=to convert someone to christianity|+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo cơ đốc|- đổi, biến đổi|=to convert iton into steel|+ biến sắt ra thép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô|=to convert funds to ones own use|+ biển thủ tiền quỹ, thụt két|- xẻ gỗ (còn vỏ)||@convert|- (tech) đổi, chuyển hoán/đổi (đ)||@convert|- làm nghịch đảo, biến đổi

19381. converted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã cải đạo; theo đạo|* danh từ|- người cải đạo, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ converted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converted tính từ|- đã cải đạo; theo đạo|* danh từ|- người cải đạo, người theo đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converted
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của converted là: tính từ|- đã cải đạo; theo đạo|* danh từ|- người cải đạo, người theo đạo

19382. converter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lò chuyển|- (điện học) máy đổi điện|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converter danh từ|- (kỹ thuật) lò chuyển|- (điện học) máy đổi điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã||@converter|- (tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng||@converter|- (máy tính) máy biển, máy đổi (điện)|- analog-to-digital c. máy biến tương tự số|- angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số|- binary-to-decimal máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân|- thành các số thập phân).|- code c. máy đổi mã|- data c. máy biến đổi các số liệu|- film c. máy biến có phin|- number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)|- pulse c. máy biến xung|- radix c. máy đổi hệ thống đếm|- rotating c. máy đổi điện quay|- serial-to-parallel c. (máy tính) máy biến nối tiếp - song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converter
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của converter là: danh từ|- (kỹ thuật) lò chuyển|- (điện học) máy đổi điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã||@converter|- (tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng||@converter|- (máy tính) máy biển, máy đổi (điện)|- analog-to-digital c. máy biến tương tự số|- angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số|- binary-to-decimal máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân|- thành các số thập phân).|- code c. máy đổi mã|- data c. máy biến đổi các số liệu|- film c. máy biến có phin|- number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)|- pulse c. máy biến xung|- radix c. máy đổi hệ thống đếm|- rotating c. máy đổi điện quay|- serial-to-parallel c. (máy tính) máy biến nối tiếp - song song

19383. converter box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp chuyển hoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ converter box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh converter box(tech) hộp chuyển hoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:converter box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của converter box là: (tech) hộp chuyển hoán

19384. convertibility nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng chuyển đổi|+ một thuộc tính của một đồng tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertibility(econ) khả năng chuyển đổi|+ một thuộc tính của một đồng tiền có thể trao đổi một cách thoải mái với một đồng tiền khác hay với vàng. (xem exchange rates, gold standard, exchange reserves, gold reserves).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertibility là: (econ) khả năng chuyển đổi|+ một thuộc tính của một đồng tiền có thể trao đổi một cách thoải mái với một đồng tiền khác hay với vàng. (xem exchange rates, gold standard, exchange reserves, gold reserves).

19385. convertibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertibility danh từ|- sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertibility
  • Phiên âm (nếu có): [kən,və:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của convertibility là: danh từ|- sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được

19386. convertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertible tính từ|- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được|- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)|- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)|=convertible terms|+ từ đồng nghĩa|- có thể bỏ mui (ô tô)|- luân canh|* danh từ|- ô tô bỏ mui được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertible
  • Phiên âm (nếu có): [kənvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của convertible là: tính từ|- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được|- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)|- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)|=convertible terms|+ từ đồng nghĩa|- có thể bỏ mui (ô tô)|- luân canh|* danh từ|- ô tô bỏ mui được

19387. convertible bond nghĩa tiếng việt là (econ) trái khoán chuyển đổi được.|+ xem convertible security.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertible bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertible bond(econ) trái khoán chuyển đổi được.|+ xem convertible security.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertible bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertible bond là: (econ) trái khoán chuyển đổi được.|+ xem convertible security.

19388. convertible loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vay chuyển đổi được.|+ xem financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertible loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertible loan stock(econ) khoản vay chuyển đổi được.|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertible loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertible loan stock là: (econ) khoản vay chuyển đổi được.|+ xem financial capital.

19389. convertible security nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán chuyển đổi được.|+ một loại chứng khoán, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertible security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertible security(econ) chứng khoán chuyển đổi được.|+ một loại chứng khoán, tức là một khiếu nợ đối với người phát hành, có thể chuyển đổi sang các loại khác trong đó có tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertible security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertible security là: (econ) chứng khoán chuyển đổi được.|+ một loại chứng khoán, tức là một khiếu nợ đối với người phát hành, có thể chuyển đổi sang các loại khác trong đó có tiền mặt.

19390. convertibleness nghĩa tiếng việt là xem convertible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertiblenessxem convertible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertibleness là: xem convertible

19391. convertibly nghĩa tiếng việt là xem convertible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convertibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convertiblyxem convertible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convertibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convertibly là: xem convertible

19392. convex nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học), (vật lý) lồi|=double convex|+ hai mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convex tính từ|- (toán học), (vật lý) lồi|=double convex|+ hai mặt lồi|=convex polygon|+ đa giác lồi||@convex|- (tech) mặt lồi||@convex|- lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...|- completely c. (giải tích) lồi tuyệt đối|- relatively c. (hình học) lồi tương đối|- strictly c. (giải tích) lồi ngặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convex
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của convex là: tính từ|- (toán học), (vật lý) lồi|=double convex|+ hai mặt lồi|=convex polygon|+ đa giác lồi||@convex|- (tech) mặt lồi||@convex|- lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...|- completely c. (giải tích) lồi tuyệt đối|- relatively c. (hình học) lồi tương đối|- strictly c. (giải tích) lồi ngặt

19393. convex function (convexity) nghĩa tiếng việt là (econ) hàm lồi (tính lồi).|+ một hàm lồi so với gốc toạ độ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convex function (convexity) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convex function (convexity)(econ) hàm lồi (tính lồi).|+ một hàm lồi so với gốc toạ độ, do đó, đạo hàm bậc hai của nó là dương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convex function (convexity)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convex function (convexity) là: (econ) hàm lồi (tính lồi).|+ một hàm lồi so với gốc toạ độ, do đó, đạo hàm bậc hai của nó là dương.

19394. convex lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convex lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convex lens(tech) thấu kính lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convex lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convex lens là: (tech) thấu kính lồi

19395. convex mirror nghĩa tiếng việt là (tech) gương lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convex mirror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convex mirror(tech) gương lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convex mirror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convex mirror là: (tech) gương lồi

19396. convexity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lồi|- độ lồi||@convexity|- (tech) tính lồi; bề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexity danh từ|- tính lồi|- độ lồi||@convexity|- (tech) tính lồi; bề lồi||@convexity|- tính lồi; bề lồi|- modified c. (giải tích) bề lồi đã đổi dạng |- stric c. (giải tích) tính lồi ngặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexity
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnveksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của convexity là: danh từ|- tính lồi|- độ lồi||@convexity|- (tech) tính lồi; bề lồi||@convexity|- tính lồi; bề lồi|- modified c. (giải tích) bề lồi đã đổi dạng |- stric c. (giải tích) tính lồi ngặt

19397. convexly nghĩa tiếng việt là xem convex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexlyxem convex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convexly là: xem convex

19398. convexness nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ (tính chất) lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexness danh từ|- độ (tính chất) lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convexness là: danh từ|- độ (tính chất) lồi

19399. convexo-concave nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi lõm, mặt lồi mặt lõm||@convexo-concave|- lồi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexo-concave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexo-concave tính từ|- lồi lõm, mặt lồi mặt lõm||@convexo-concave|- lồi lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexo-concave
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnveksoukɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của convexo-concave là: tính từ|- lồi lõm, mặt lồi mặt lõm||@convexo-concave|- lồi lõm

19400. convexo-convex nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mặt lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexo-convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexo-convex tính từ|- hai mặt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexo-convex
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnveksoukɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của convexo-convex là: tính từ|- hai mặt lồi

19401. convexo-plane nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt lồi-mặt phẳng||@convexo-plane|- lồi - phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convexo-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convexo-plane tính từ|- có mặt lồi-mặt phẳng||@convexo-plane|- lồi - phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convexo-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convexo-plane là: tính từ|- có mặt lồi-mặt phẳng||@convexo-plane|- lồi - phẳng

19402. convey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chở, chuyên chở, vận chuyển|- truyền (âm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convey ngoại động từ|- chở, chuyên chở, vận chuyển|- truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển|=convey my good wishes to your parents|+ nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh|- (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convey
  • Phiên âm (nếu có): [kənvei]
  • Nghĩa tiếng việt của convey là: ngoại động từ|- chở, chuyên chở, vận chuyển|- truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển|=convey my good wishes to your parents|+ nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh|- (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

19403. conveyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chở, có thể chuyên chở|- có thể truyền đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyable tính từ|- có thể chở, có thể chuyên chở|- có thể truyền đạt, có thể cho biết|- (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyable
  • Phiên âm (nếu có): [kənveiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của conveyable là: tính từ|- có thể chở, có thể chuyên chở|- có thể truyền đạt, có thể cho biết|- (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên

19404. conveyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển|=means of conv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyance danh từ|- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển|=means of conveyance|+ phương tiện vận chuyển|- sự truyền, sự truyền đạt|=conveyance of sound|+ sự truyền âm|- (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)|- xe cộ|=a public conveyance|+ xe chở hành khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyance
  • Phiên âm (nếu có): [kənveiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của conveyance là: danh từ|- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển|=means of conveyance|+ phương tiện vận chuyển|- sự truyền, sự truyền đạt|=conveyance of sound|+ sự truyền âm|- (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)|- xe cộ|=a public conveyance|+ xe chở hành khách

19405. conveyancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyancer danh từ|- luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyancer
  • Phiên âm (nếu có): [kənveiənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của conveyancer là: danh từ|- luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản

19406. conveyancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyancing danh từ|- (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyancing
  • Phiên âm (nếu có): [kənveiənsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của conveyancing là: danh từ|- (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên

19407. conveyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đem, người mang (thư, gói hàng)|- (kỹ thuật) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyer danh từ|- người đem, người mang (thư, gói hàng)|- (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyer
  • Phiên âm (nếu có): [kənveiə]
  • Nghĩa tiếng việt của conveyer là: danh từ|- người đem, người mang (thư, gói hàng)|- (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)

19408. conveyor nghĩa tiếng việt là (tech) băng truyền; máy truyền; băng tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyor(tech) băng truyền; máy truyền; băng tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conveyor là: (tech) băng truyền; máy truyền; băng tải

19409. conveyor belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conveyor belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conveyor belt danh từ|- băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conveyor belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của conveyor belt là: danh từ|- băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)

19410. convict nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị kết án tù, người tù|=convict prison (estab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convict danh từ|- người bị kết án tù, người tù|=convict prison (establishment)|+ nhà tù, khám lớn|=returned convict|+ tù được phóng thích|* ngoại động từ|- kết án, tuyên bố có tội|=to convict someone of a crime|+ tuyên bố người nào phạm tội|- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convict
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvikt]
  • Nghĩa tiếng việt của convict là: danh từ|- người bị kết án tù, người tù|=convict prison (establishment)|+ nhà tù, khám lớn|=returned convict|+ tù được phóng thích|* ngoại động từ|- kết án, tuyên bố có tội|=to convict someone of a crime|+ tuyên bố người nào phạm tội|- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)

19411. conviction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết án, sự kết tội|=summary conviction|+ sự kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ conviction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conviction danh từ|- sự kết án, sự kết tội|=summary conviction|+ sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm|- sự tin chắc; sức thuyết phục|=it is my conviction that he is innocent|+ tôi tin chắc rằng nó vô tội|=his story does bot carry much conviction|+ câu chuyện của anh ta không tin được|- (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi|- sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi|- sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)|- tin chắc chắn rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conviction
  • Phiên âm (nếu có): [kənvikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của conviction là: danh từ|- sự kết án, sự kết tội|=summary conviction|+ sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm|- sự tin chắc; sức thuyết phục|=it is my conviction that he is innocent|+ tôi tin chắc rằng nó vô tội|=his story does bot carry much conviction|+ câu chuyện của anh ta không tin được|- (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi|- sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi|- sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)|- tin chắc chắn rằng

19412. convictional nghĩa tiếng việt là xem conviction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convictional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convictionalxem conviction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convictional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convictional là: xem conviction

19413. convictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convictive tính từ|- có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convictive
  • Phiên âm (nếu có): [kənviktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của convictive là: tính từ|- có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục

19414. convictively nghĩa tiếng việt là xem convictive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convictivelyxem convictive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convictively là: xem convictive

19415. convince nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convince ngoại động từ|- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục|- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convince
  • Phiên âm (nếu có): [kənvins]
  • Nghĩa tiếng việt của convince là: ngoại động từ|- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục|- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)

19416. convinced nghĩa tiếng việt là tính từ|- tin chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convinced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convinced tính từ|- tin chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convinced
  • Phiên âm (nếu có): [kənvinst]
  • Nghĩa tiếng việt của convinced là: tính từ|- tin chắc

19417. convincement nghĩa tiếng việt là xem convince(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincementxem convince. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convincement là: xem convince

19418. convincer nghĩa tiếng việt là xem convince(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincerxem convince. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convincer là: xem convince

19419. convincible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuyết phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincible tính từ|- có thể thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincible
  • Phiên âm (nếu có): [kənvinsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của convincible là: tính từ|- có thể thuyết phục được

19420. convincing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục|=a convinc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincing tính từ|- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục|=a convincing speak|+ người nói (chuyện) có sức thuyết phục|=a convincing argument|+ lý lẽ có sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincing
  • Phiên âm (nếu có): [kən,vinsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của convincing là: tính từ|- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục|=a convincing speak|+ người nói (chuyện) có sức thuyết phục|=a convincing argument|+ lý lẽ có sức thuyết phục

19421. convincingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincingly phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convincingly là: phó từ|- thuyết phục, lôi cuốn

19422. convincingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convincingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convincingness danh từ|- sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convincingness
  • Phiên âm (nếu có): [kənvinsiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của convincingness là: danh từ|- sức thuyết phục

19423. convive nghĩa tiếng việt là danh từ|- tân khách|- bạn rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convive danh từ|- tân khách|- bạn rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convive là: danh từ|- tân khách|- bạn rượu

19424. convivial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc|- vui ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convivial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convivial tính từ|- (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc|- vui vẻ|- thích chè chén|=a man of convivial habits|+ người thích chè chén với anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convivial
  • Phiên âm (nếu có): [kənviviəl]
  • Nghĩa tiếng việt của convivial là: tính từ|- (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc|- vui vẻ|- thích chè chén|=a man of convivial habits|+ người thích chè chén với anh em

19425. conviviality nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ|- sự vui vẻ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ conviviality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conviviality danh từ|- thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ|- sự vui vẻ|- (số nhiều) yến tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:conviviality
  • Phiên âm (nếu có): [kən,viviæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của conviviality là: danh từ|- thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ|- sự vui vẻ|- (số nhiều) yến tiệc

19426. convivially nghĩa tiếng việt là xem convivial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convivially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh conviviallyxem convivial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convivially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convivially là: xem convivial

19427. convocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- triệu tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convocate ngoại động từ|- triệu tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convocate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convocate là: ngoại động từ|- triệu tập

19428. convocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự triệu tập họp|- hội nghị|- hội nghị tôn giáo|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convocation danh từ|- sự triệu tập họp|- hội nghị|- hội nghị tôn giáo|- hội nghị trường đại học (ôc-phớt hay đớc-ham ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convocation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của convocation là: danh từ|- sự triệu tập họp|- hội nghị|- hội nghị tôn giáo|- hội nghị trường đại học (ôc-phớt hay đớc-ham ở anh)

19429. convocational nghĩa tiếng việt là xem convocation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convocationalxem convocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convocational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convocational là: xem convocation

19430. convocator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người triệu tập họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convocator danh từ|- người triệu tập họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convocator
  • Phiên âm (nếu có): [kənvoukeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của convocator là: danh từ|- người triệu tập họp

19431. convoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- triệu tập, đòi đến, mời đến|=to convoke the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convoke ngoại động từ|- triệu tập, đòi đến, mời đến|=to convoke the national assembly|+ triệu tập quốc hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convoke
  • Phiên âm (nếu có): [kənvouk]
  • Nghĩa tiếng việt của convoke là: ngoại động từ|- triệu tập, đòi đến, mời đến|=to convoke the national assembly|+ triệu tập quốc hội

19432. convoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người triệu tập họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convoker danh từ|- người triệu tập họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convoker
  • Phiên âm (nếu có): [kənvoukeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của convoker là: danh từ|- người triệu tập họp

19433. convolute nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|* tính từ|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolute danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|* tính từ|- (thực vật học) quấn||@convolute|- mặt cuốn || chập cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolute
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của convolute là: danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|* tính từ|- (thực vật học) quấn||@convolute|- mặt cuốn || chập cuốn

19434. convoluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- quấn, xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convoluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convoluted tính từ|- quấn, xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convoluted
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của convoluted là: tính từ|- quấn, xoắn

19435. convolutely nghĩa tiếng việt là xem convolute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolutelyxem convolute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convolutely là: xem convolute

19436. convolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|- nếp, cuộn|=cerebral con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolution danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|- nếp, cuộn|=cerebral convolutions|+ nếp cuộn não||@convolution|- (tech) đường quấn xoắn||@convolution|- phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn|- c. of two function tích chập của hai hàm số|- c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa|- bilateral c. tích chập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolution
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔnvəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của convolution là: danh từ|- sự quấn lại, sự xoắn lại|- nếp, cuộn|=cerebral convolutions|+ nếp cuộn não||@convolution|- (tech) đường quấn xoắn||@convolution|- phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn|- c. of two function tích chập của hai hàm số|- c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa|- bilateral c. tích chập

19437. convolutional nghĩa tiếng việt là xem convolution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolutionalxem convolution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolutional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convolutional là: xem convolution

19438. convolve nghĩa tiếng việt là động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- quấn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolve động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- quấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolve
  • Phiên âm (nếu có): [kənvɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của convolve là: động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- quấn lại

19439. convolvulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống cây bìm bìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convolvulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convolvulus danh từ|- giống cây bìm bìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convolvulus
  • Phiên âm (nếu có): [kənvɔlvjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của convolvulus là: danh từ|- giống cây bìm bìm

19440. convoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hộ tống, sự hộ vệ|- đoàn hộ tống, đoàn hộ vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convoy danh từ|- sự hộ tống, sự hộ vệ|- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống|* ngoại động từ|- hộ tống, hộ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convoy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của convoy là: danh từ|- sự hộ tống, sự hộ vệ|- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống|* ngoại động từ|- hộ tống, hộ vệ

19441. convoyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu hộ tống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convoyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convoyer danh từ|- tàu hộ tống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convoyer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnvɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của convoyer là: danh từ|- tàu hộ tống

19442. convulsant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc gây co giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulsant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulsant danh từ|- (y học) thuốc gây co giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulsant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convulsant là: danh từ|- (y học) thuốc gây co giật

19443. convulse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulse ngoại động từ|- làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the island was convulsed by an earthquake|+ hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển|=country convulsed with civil war|+ một nước bị rối loạn vì nội chiến|- (y học) làm co giật (bắp cơ)|- mặt nhăn nhó vì sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulse
  • Phiên âm (nếu có): [kənvʌls]
  • Nghĩa tiếng việt của convulse là: ngoại động từ|- làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the island was convulsed by an earthquake|+ hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển|=country convulsed with civil war|+ một nước bị rối loạn vì nội chiến|- (y học) làm co giật (bắp cơ)|- mặt nhăn nhó vì sợ

19444. convulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulsion danh từ|- sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển|=convulsion of nature|+ sự biến động của thiên nhiên|=political convulsions|+ những biến động chính trị, những cuộc chính biến|- (số nhiều) cơn cười thắt ruột|=everybody was in convulsions|+ mọi người cười thắt ruột|- (số nhiều) (y học) chứng co giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulsion
  • Phiên âm (nếu có): [kənvʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của convulsion là: danh từ|- sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển|=convulsion of nature|+ sự biến động của thiên nhiên|=political convulsions|+ những biến động chính trị, những cuộc chính biến|- (số nhiều) cơn cười thắt ruột|=everybody was in convulsions|+ mọi người cười thắt ruột|- (số nhiều) (y học) chứng co giật

19445. convulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chấn động, náo động, rối loạn|- (y học) co giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulsive tính từ|- chấn động, náo động, rối loạn|- (y học) co giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulsive
  • Phiên âm (nếu có): [kənvʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của convulsive là: tính từ|- chấn động, náo động, rối loạn|- (y học) co giật

19446. convulsively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dữ dội, rúng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulsively phó từ|- dữ dội, rúng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convulsively là: phó từ|- dữ dội, rúng động

19447. convulsiveness nghĩa tiếng việt là xem convulsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ convulsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh convulsivenessxem convulsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:convulsiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của convulsiveness là: xem convulsive

19448. cony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cony danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thương nghiệp) da lông thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cony
  • Phiên âm (nếu có): [kouni]
  • Nghĩa tiếng việt của cony là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ|=cony skin|+ da thỏ|- (thương nghiệp) da lông thỏ

19449. coo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gù của bồ câu|* động từ|- gù (bồ câu)|- nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coo danh từ|- tiếng gù của bồ câu|* động từ|- gù (bồ câu)|- nói thì thầm, thủ thỉ|=to coo ones words|+ nói thì thầm|- thủ thỉ với nhau (trai gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coo
  • Phiên âm (nếu có): [ku:]
  • Nghĩa tiếng việt của coo là: danh từ|- tiếng gù của bồ câu|* động từ|- gù (bồ câu)|- nói thì thầm, thủ thỉ|=to coo ones words|+ nói thì thầm|- thủ thỉ với nhau (trai gái)

19450. cooer nghĩa tiếng việt là xem coo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooerxem coo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooer là: xem coo

19451. cook nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook danh từ|- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi|- (tục ngữ) lắm thầy thối ma|* ngoại động từ|- nấu, nấu chín|- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)|=to cook an election|+ gian lận trong cuộc bầu cử|- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)|=to be cooked|+ bị kiệt sức|* nội động từ|- nhà nấu bếp, nấu ăn|- chín, nấu nhừ|=these potatoes do not cook well|+ khoai tây này khó nấu nhừ|- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)|- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)|- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)|- (từ lóng) giết ai, khử ai đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook
  • Phiên âm (nếu có): [kuk]
  • Nghĩa tiếng việt của cook là: danh từ|- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi|- (tục ngữ) lắm thầy thối ma|* ngoại động từ|- nấu, nấu chín|- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)|=to cook an election|+ gian lận trong cuộc bầu cử|- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)|=to be cooked|+ bị kiệt sức|* nội động từ|- nhà nấu bếp, nấu ăn|- chín, nấu nhừ|=these potatoes do not cook well|+ khoai tây này khó nấu nhừ|- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)|- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)|- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)|- (từ lóng) giết ai, khử ai đi

19452. cook-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cookery-book(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-book danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cookery-book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-book
  • Phiên âm (nếu có): [kukbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của cook-book là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cookery-book

19453. cook-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp, nhà bếp (ngoài trời)|- (hàng hải) bếp, phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-house danh từ|- bếp, nhà bếp (ngoài trời)|- (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-house
  • Phiên âm (nếu có): [kukhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của cook-house là: danh từ|- bếp, nhà bếp (ngoài trời)|- (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu)

19454. cook-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-room
  • Phiên âm (nếu có): [kukrum]
  • Nghĩa tiếng việt của cook-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ)

19455. cook-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ăn; hiệu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-shop danh từ|- nhà ăn; hiệu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-shop
  • Phiên âm (nếu có): [kukʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của cook-shop là: danh từ|- nhà ăn; hiệu ăn

19456. cook-stove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-stove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-stove danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-stove
  • Phiên âm (nếu có): [kukstouv]
  • Nghĩa tiếng việt của cook-stove là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò

19457. cook-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-table danh từ|- bàn nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cook-table là: danh từ|- bàn nấu ăn

19458. cook-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- củi để nấu thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cook-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cook-wood danh từ|- củi để nấu thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cook-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cook-wood là: danh từ|- củi để nấu thức ăn

19459. cookbook nghĩa tiếng việt là (tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cookbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cookbook(tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cookbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cookbook là: (tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn

19460. cooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò, bếp, nồi nấu|=electric cooker|+ bếp điện|- rau ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooker danh từ|- lò, bếp, nồi nấu|=electric cooker|+ bếp điện|- rau (quả) dễ nấu nhừ|- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian|=cooker of accounts|+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooker
  • Phiên âm (nếu có): [kukə]
  • Nghĩa tiếng việt của cooker là: danh từ|- lò, bếp, nồi nấu|=electric cooker|+ bếp điện|- rau (quả) dễ nấu nhừ|- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian|=cooker of accounts|+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

19461. cookery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cookery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cookery danh từ|- nghề nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cookery
  • Phiên âm (nếu có): [kukəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cookery là: danh từ|- nghề nấu ăn

19462. cookery-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách dạy nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cookery-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cookery-book danh từ|- sách dạy nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cookery-book
  • Phiên âm (nếu có): [kukəribuk]
  • Nghĩa tiếng việt của cookery-book là: danh từ|- sách dạy nấu ăn

19463. cookie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) bánh bao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cookie danh từ|- (ê-cốt) bánh bao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cookie
  • Phiên âm (nếu có): [kuki]
  • Nghĩa tiếng việt của cookie là: danh từ|- (ê-cốt) bánh bao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

19464. cooking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu; cách nấu ăn|=to be the cooking|+ nấu ăn, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooking danh từ|- sự nấu; cách nấu ăn|=to be the cooking|+ nấu ăn, làm cơm|- (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian|=cooking of accounts|+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooking
  • Phiên âm (nếu có): [kukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cooking là: danh từ|- sự nấu; cách nấu ăn|=to be the cooking|+ nấu ăn, làm cơm|- (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian|=cooking of accounts|+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

19465. cooking range nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooking range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooking range danh từ|- bếp lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooking range
  • Phiên âm (nếu có): [kukiɳreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cooking range là: danh từ|- bếp lò

19466. cookout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cookout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cookout danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cookout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cookout là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời

19467. cooky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cookie|- chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooky danh từ|- (như) cookie|- chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooky
  • Phiên âm (nếu có): [kuki]
  • Nghĩa tiếng việt của cooky là: danh từ|- (như) cookie|- chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi

19468. cool nghĩa tiếng việt là tính từ|- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội|=its getting cool|+ trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cool tính từ|- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội|=its getting cool|+ trời trở mát|=to leave ones soup to get cool|+ để xúp nguội bớt|- trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh|=to keep cool; to keep a cool head|+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh|- lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm|=to be cool toward someone|+ lãnh đạm với ai|=to give someone a cool reception|+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng|=i call that cool!|+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày|=a cool hand (card, customer, fish)|+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ|- (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)|=it cost me a cool thousand|+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng|- bình tĩnh, không hề nao núng|* danh từ|- khí mát|=the cool of the evening|+ khí mát buổi chiều|- chỗ mát mẻ|* động từ|- làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi|- làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi|=to cool ones anger|+ nguôi giận|=to cool ones enthusian|+ giảm nhiệt tình|- nguôi đi, bình tĩnh lại|- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)|- (xem) heel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cool
  • Phiên âm (nếu có): [ku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cool là: tính từ|- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội|=its getting cool|+ trời trở mát|=to leave ones soup to get cool|+ để xúp nguội bớt|- trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh|=to keep cool; to keep a cool head|+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh|- lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm|=to be cool toward someone|+ lãnh đạm với ai|=to give someone a cool reception|+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng|=i call that cool!|+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày|=a cool hand (card, customer, fish)|+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ|- (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)|=it cost me a cool thousand|+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng|- bình tĩnh, không hề nao núng|* danh từ|- khí mát|=the cool of the evening|+ khí mát buổi chiều|- chỗ mát mẻ|* động từ|- làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi|- làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi|=to cool ones anger|+ nguôi giận|=to cool ones enthusian|+ giảm nhiệt tình|- nguôi đi, bình tĩnh lại|- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)|- (xem) heel

19469. cool-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cool-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cool-headed tính từ|- bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cool-headed
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của cool-headed là: tính từ|- bình tĩnh

19470. coolant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coolant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coolant danh từ|- (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coolant
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coolant là: danh từ|- (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

19471. cooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ướp lạnh, thùng lạnh|=a wine cooler|+ máy ướp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooler danh từ|- máy ướp lạnh, thùng lạnh|=a wine cooler|+ máy ướp lạnh rượu vang|- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu|- (từ lóng) xà lim|- (thông tục) vòi tắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ ướp lạnh||@cooler|- (tech) bộ phận làm nguội/mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooler
  • Phiên âm (nếu có): [cooler]
  • Nghĩa tiếng việt của cooler là: danh từ|- máy ướp lạnh, thùng lạnh|=a wine cooler|+ máy ướp lạnh rượu vang|- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu|- (từ lóng) xà lim|- (thông tục) vòi tắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ ướp lạnh||@cooler|- (tech) bộ phận làm nguội/mát

19472. coolie nghĩa tiếng việt là danh từ|- phu, cu li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coolie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coolie danh từ|- phu, cu li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coolie
  • Phiên âm (nếu có): [ku:li]
  • Nghĩa tiếng việt của coolie là: danh từ|- phu, cu li

19473. cooling fan nghĩa tiếng việt là (tech) quạt làm nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling fan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling fan(tech) quạt làm nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling fan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling fan là: (tech) quạt làm nguội

19474. cooling fin nghĩa tiếng việt là (tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling fin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling fin(tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling fin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling fin là: (tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội

19475. cooling jacket nghĩa tiếng việt là (tech) áo làm nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling jacket(tech) áo làm nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling jacket là: (tech) áo làm nguội

19476. cooling off period nghĩa tiếng việt là (econ) giai đoạn lắng dịu.|+ một giai đoạn trì hoãn được tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling off period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling off period(econ) giai đoạn lắng dịu.|+ một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling off period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling off period là: (econ) giai đoạn lắng dịu.|+ một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi.

19477. cooling system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống làm nguội/mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling system(tech) hệ thống làm nguội/mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling system là: (tech) hệ thống làm nguội/mát

19478. cooling-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu bớt những căm tức|= a cooling-off period|+ thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooling-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooling-off tính từ|- dịu bớt những căm tức|= a cooling-off period|+ thời kỳ hoà dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooling-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooling-off là: tính từ|- dịu bớt những căm tức|= a cooling-off period|+ thời kỳ hoà dịu

19479. coolish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lạnh, mát|=it is coolish this morning|+ sáng nay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coolish tính từ|- hơi lạnh, mát|=it is coolish this morning|+ sáng nay trời mát|- lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững|=a coolish reception|+ sự tiếp đãi hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coolish
  • Phiên âm (nếu có): [ku:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coolish là: tính từ|- hơi lạnh, mát|=it is coolish this morning|+ sáng nay trời mát|- lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững|=a coolish reception|+ sự tiếp đãi hờ hững

19480. coolly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mát nẻ|- điềm tĩnh, bình tĩnh|- lãnh đạm, nhạt nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coolly phó từ|- mát nẻ|- điềm tĩnh, bình tĩnh|- lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coolly
  • Phiên âm (nếu có): [ku:li]
  • Nghĩa tiếng việt của coolly là: phó từ|- mát nẻ|- điềm tĩnh, bình tĩnh|- lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình

19481. coolness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát|- sự trầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coolness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coolness danh từ|- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát|- sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh|- sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình|- sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coolness
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lnis]
  • Nghĩa tiếng việt của coolness là: danh từ|- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát|- sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh|- sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình|- sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ

19482. coomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coomb danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coomb
  • Phiên âm (nếu có): [ku:m]
  • Nghĩa tiếng việt của coomb là: danh từ|- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp

19483. coon nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (động vật học) gấu trúc mỹ|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coon danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (động vật học) gấu trúc mỹ|- người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá|- (thông tục), ghuộm đen|=coon songs|+ những bài hát của người mỹ da đen|- (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coon
  • Phiên âm (nếu có): [ku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của coon là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (động vật học) gấu trúc mỹ|- người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá|- (thông tục), ghuộm đen|=coon songs|+ những bài hát của người mỹ da đen|- (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp

19484. coop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng gà, chuồng gà|- cái đó, cái lờ (bắt cá)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ coop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coop danh từ|- lồng gà, chuồng gà|- cái đó, cái lờ (bắt cá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam|=to fly the coop|+ trốn khỏi nhà tù|* ngoại động từ|- nhốt gà vào lồng (chuồng)|- ((thường) + up, in) giam, nhốt lại|=a cold has kept me cooped up all day in the house|+ cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coop
  • Phiên âm (nếu có): [ku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của coop là: danh từ|- lồng gà, chuồng gà|- cái đó, cái lờ (bắt cá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam|=to fly the coop|+ trốn khỏi nhà tù|* ngoại động từ|- nhốt gà vào lồng (chuồng)|- ((thường) + up, in) giam, nhốt lại|=a cold has kept me cooped up all day in the house|+ cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

19485. cooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooper danh từ|- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ((cũng) coper)|- thợ đóng hàng|=dry cooper|+ thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)|=wet cooper|+ thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)|- thợ chữa thùng|- người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)|- người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)|- bia đen trộn lẫn bia nâu|- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)|* ngoại động từ|- chữa (thùng), đóng đáy (thùng)|- cho vào thùng|=to cooper up|+ sửa sang, vá víu (cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooper
  • Phiên âm (nếu có): [koupə]
  • Nghĩa tiếng việt của cooper là: danh từ|- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ((cũng) coper)|- thợ đóng hàng|=dry cooper|+ thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)|=wet cooper|+ thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)|- thợ chữa thùng|- người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)|- người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)|- bia đen trộn lẫn bia nâu|- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)|* ngoại động từ|- chữa (thùng), đóng đáy (thùng)|- cho vào thùng|=to cooper up|+ sửa sang, vá víu (cái gì...)

19486. cooperage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooperage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooperage danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooperage
  • Phiên âm (nếu có): [ku:pəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cooperage là: danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng

19487. cooperation nghĩa tiếng việt là sự hợp tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooperationsự hợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooperation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooperation là: sự hợp tác

19488. cooperative nghĩa tiếng việt là hợp tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cooperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cooperativehợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cooperative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cooperative là: hợp tác

19489. coopery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coopery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coopery danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coopery
  • Phiên âm (nếu có): [ku:pəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của coopery là: danh từ|- nghề đóng thùng|- xưởng đóng thùng

19490. coordinate nghĩa tiếng việt là (tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)||@coordinate|- toạ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinate(tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)||@coordinate|- toạ độ|- absolute c. toạ độ tuyệt đối|- allowable c.s toạ độ thừa nhận|- areal c.s toạ độ diện tích|- axial c.s toạ độ trục|- barycemtric c.s toạ độ trọng tâm|- biaxial c.s. toạ độ song trục|- bipolar c.s toạ độ lưỡng cực|- cartesian c.s toạ độ đề các|- circle c.s toạ độ vòng|- circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn|- confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit|- current c.s toạ độ hiện tại|- curvilinear c.s toạ độ cong|- cyclic c.s toạ độ xiclic|- cylindrical c.s toạ độ trụ|- elliptic c.s toạ độ eliptric|- elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptric|- ellipsoidal c. toạ độ elipxoiđan|- focal c.s toạ độ tiêu|- generalized c.s toạ độ suy rộng|- geodesic c.s toạ độ trắc địa|- geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa|- geographic(al) c.s toạ độ địa lý|- heliocentric c.s toạ độ nhật tâm|- homogeneous c.s toạ độ thuần nhất|- ignorable c.s toạ độ xiclic|- inertial c.s toạ độ quán tính|- intrinsic c.s toạ độ nội tại|- isotropic c.s toạ độ đẳng hướng|- line c.s toạ độ tuyến|- local c.s toạ độ địa phương|- non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất|- normal c.s toạ độ pháp tuyến|- normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến|- oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt|- orthogonal c.s toạ độ trực giao|- orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao|- osculating c.s toạ độ mật thiết|- parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic|- paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan|- parallel c.s toạ độ song song|- pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu|- plane c.s toạ độ phẳng|- point c.s toạ độ điểm|- projective c.s toạ độ xạ ảnh|- prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn|- ray c.s toạ độ tia|- rectangular c.s toạ độ vuông góc|- rectilinear c.s toạ độ thẳng|- relative c.s toạ độ tương đối|- semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao|- spherical c.s toạ độ cầu|- spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu|- spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu|- tangential c.s toạ độ tiếp tuyến|- tetrahedral c.s toạ độ tứ diện|- time c. toạ độ thời gian|- toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến|- trilinear c.s toạ độ tam giác|- trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến|- trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinate là: (tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)||@coordinate|- toạ độ|- absolute c. toạ độ tuyệt đối|- allowable c.s toạ độ thừa nhận|- areal c.s toạ độ diện tích|- axial c.s toạ độ trục|- barycemtric c.s toạ độ trọng tâm|- biaxial c.s. toạ độ song trục|- bipolar c.s toạ độ lưỡng cực|- cartesian c.s toạ độ đề các|- circle c.s toạ độ vòng|- circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn|- confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit|- current c.s toạ độ hiện tại|- curvilinear c.s toạ độ cong|- cyclic c.s toạ độ xiclic|- cylindrical c.s toạ độ trụ|- elliptic c.s toạ độ eliptric|- elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptric|- ellipsoidal c. toạ độ elipxoiđan|- focal c.s toạ độ tiêu|- generalized c.s toạ độ suy rộng|- geodesic c.s toạ độ trắc địa|- geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa|- geographic(al) c.s toạ độ địa lý|- heliocentric c.s toạ độ nhật tâm|- homogeneous c.s toạ độ thuần nhất|- ignorable c.s toạ độ xiclic|- inertial c.s toạ độ quán tính|- intrinsic c.s toạ độ nội tại|- isotropic c.s toạ độ đẳng hướng|- line c.s toạ độ tuyến|- local c.s toạ độ địa phương|- non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất|- normal c.s toạ độ pháp tuyến|- normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến|- oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt|- orthogonal c.s toạ độ trực giao|- orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao|- osculating c.s toạ độ mật thiết|- parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic|- paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan|- parallel c.s toạ độ song song|- pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu|- plane c.s toạ độ phẳng|- point c.s toạ độ điểm|- projective c.s toạ độ xạ ảnh|- prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn|- ray c.s toạ độ tia|- rectangular c.s toạ độ vuông góc|- rectilinear c.s toạ độ thẳng|- relative c.s toạ độ tương đối|- semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao|- spherical c.s toạ độ cầu|- spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu|- spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu|- tangential c.s toạ độ tiếp tuyến|- tetrahedral c.s toạ độ tứ diện|- time c. toạ độ thời gian|- toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến|- trilinear c.s toạ độ tam giác|- trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến|- trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm

19491. coordinate dimensioning nghĩa tiếng việt là (tech) phép xác định tọa độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinate dimensioning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinate dimensioning(tech) phép xác định tọa độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinate dimensioning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinate dimensioning là: (tech) phép xác định tọa độ

19492. coordinate geometry (cogo) nghĩa tiếng việt là (tech) hình học tọa độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinate geometry (cogo) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinate geometry (cogo)(tech) hình học tọa độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinate geometry (cogo)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinate geometry (cogo) là: (tech) hình học tọa độ

19493. coordinate indexing nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ số hóa tọa độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinate indexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinate indexing(tech) chỉ số hóa tọa độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinate indexing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinate indexing là: (tech) chỉ số hóa tọa độ

19494. coordinate plane nghĩa tiếng việt là (tech) mặt phẳng tọa độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinate plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinate plane(tech) mặt phẳng tọa độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinate plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinate plane là: (tech) mặt phẳng tọa độ

19495. coordinatograp nghĩa tiếng việt là (thống kê) dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinatograp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinatograp(thống kê) dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinatograp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinatograp là: (thống kê) dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng)

19496. coordinator nghĩa tiếng việt là (tech) điều hợp viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coordinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coordinator(tech) điều hợp viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coordinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coordinator là: (tech) điều hợp viên

19497. coot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ coot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coot danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ|- (xem) bald. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coot
  • Phiên âm (nếu có): [ku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của coot là: danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ|- (xem) bald

19498. cootie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) con rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cootie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cootie danh từ|- (quân sự), (từ lóng) con rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cootie
  • Phiên âm (nếu có): [ku:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của cootie là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) con rận

19499. cop nghĩa tiếng việt là danh từ|- suốt chỉ, con chỉ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cop danh từ|- suốt chỉ, con chỉ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm|- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được|=a fair cop|+ sự bị tóm gọn|* ngoại động từ|- (từ lóng) bắt được, tóm được|- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cop
  • Phiên âm (nếu có): [kɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của cop là: danh từ|- suốt chỉ, con chỉ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm|- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được|=a fair cop|+ sự bị tóm gọn|* ngoại động từ|- (từ lóng) bắt được, tóm được|- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

19500. cop-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tránh né(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cop-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cop-out danh từ|- sự tránh né. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cop-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cop-out là: danh từ|- sự tránh né

19501. copacetic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng copasetic|- rất hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copacetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copacetic tính từ, cũng copasetic|- rất hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copacetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copacetic là: tính từ, cũng copasetic|- rất hài lòng

19502. copaiba nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa copaiba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copaiba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copaiba danh từ|- nhựa copaiba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copaiba
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpaibə]
  • Nghĩa tiếng việt của copaiba là: danh từ|- nhựa copaiba

19503. copaiva nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa copaiba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copaiva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copaiva danh từ|- nhựa copaiba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copaiva
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpaibə]
  • Nghĩa tiếng việt của copaiva là: danh từ|- nhựa copaiba

19504. copal nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa copan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copal danh từ|- nhựa copan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copal
  • Phiên âm (nếu có): [koupəl]
  • Nghĩa tiếng việt của copal là: danh từ|- nhựa copan

19505. copaliferous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sinh nhựa copan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copaliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copaliferous danh từ|- (thực vật) sinh nhựa copan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copaliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copaliferous là: danh từ|- (thực vật) sinh nhựa copan

19506. coparcenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coparcenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coparcenary danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coparcenary
  • Phiên âm (nếu có): [koupɑ:sinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của coparcenary là: danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung

19507. coparcener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coparcener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coparcener danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coparcener
  • Phiên âm (nếu có): [koupɑ:sinə]
  • Nghĩa tiếng việt của coparcener là: danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế

19508. copartner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copartner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copartner danh từ|- người chung cổ phần (trong việc kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copartner
  • Phiên âm (nếu có): [koupɑ:tnə]
  • Nghĩa tiếng việt của copartner là: danh từ|- người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)

19509. copartnership nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copartnership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copartnership danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copartnership
  • Phiên âm (nếu có): [koupɑ:tnəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của copartnership là: danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần

19510. copartnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copartnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copartnery danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copartnery
  • Phiên âm (nếu có): [koupɑ:tnəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của copartnery là: danh từ|- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần

19511. cope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) áo lễ|- (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cope danh từ|- (tôn giáo) áo lễ|- (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn|=the cope of night|+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối|- nắp khuôn đúc|- (như) coping|- (kỹ thuật) cái chao, cái chụp|* ngoại động từ|- khoác áo lễ (cho giáo sĩ)|- xây vòm|- xây mái (một bức tường)|* nội động từ|- (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)|- (+ with) đối phó, đương đầu|=to cope with difficulties|+ đương đầu với những khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cope
  • Phiên âm (nếu có): [koup]
  • Nghĩa tiếng việt của cope là: danh từ|- (tôn giáo) áo lễ|- (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn|=the cope of night|+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối|- nắp khuôn đúc|- (như) coping|- (kỹ thuật) cái chao, cái chụp|* ngoại động từ|- khoác áo lễ (cho giáo sĩ)|- xây vòm|- xây mái (một bức tường)|* nội động từ|- (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)|- (+ with) đối phó, đương đầu|=to cope with difficulties|+ đương đầu với những khó khăn

19512. cope-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) coping-stone|- công việc cuối cùng, phần việc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cope-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cope-stone danh từ|- (như) coping-stone|- công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)|=to put the cope-stone to ones work|+ làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cope-stone
  • Phiên âm (nếu có): [koupstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của cope-stone là: danh từ|- (như) coping-stone|- công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)|=to put the cope-stone to ones work|+ làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác

19513. copeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô, bằng một phần trăm rúp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copeck danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô, bằng một phần trăm rúp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copeck
  • Phiên âm (nếu có): [koupek]
  • Nghĩa tiếng việt của copeck là: danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô, bằng một phần trăm rúp)

19514. copemate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng copesmate|- người đồng nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copemate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copemate danh từ|- cũng copesmate|- người đồng nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copemate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copemate là: danh từ|- cũng copesmate|- người đồng nghiệp

19515. copepod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)|* tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copepod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copepod danh từ|- (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)|* tính từ|- thuộc bộ chân kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copepod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copepod là: danh từ|- (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)|* tính từ|- thuộc bộ chân kiếm

19516. coper nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)|- quán rượu nổi (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coper danh từ|- anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)|- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ((cũng) cooper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coper
  • Phiên âm (nếu có): [koupə]
  • Nghĩa tiếng việt của coper là: danh từ|- anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)|- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ((cũng) cooper)

19517. copernican nghĩa tiếng việt là (thuộc) hệ copecnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copernican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copernican(thuộc) hệ copecnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copernican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copernican là: (thuộc) hệ copecnic

19518. copernican nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về côpecnich (nhà ba lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copernican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copernican tính từ|- thuộc về côpecnich (nhà ba lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copernican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copernican là: tính từ|- thuộc về côpecnich (nhà ba lan)

19519. copernicanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết copecnic|* danh từ|- thuyết copecnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copernicanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copernicanism danh từ|- thuyết copecnic|* danh từ|- thuyết copecnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copernicanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copernicanism là: danh từ|- thuyết copecnic|* danh từ|- thuyết copecnic

19520. cophasal nghĩa tiếng việt là (tech) đồng vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cophasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cophasal(tech) đồng vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cophasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cophasal là: (tech) đồng vị tướng

19521. cophased nghĩa tiếng việt là (tech) được đồng vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cophased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cophased(tech) được đồng vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cophased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cophased là: (tech) được đồng vị tướng

19522. copier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sao lục, người chép lại|- người bắt chước, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copier danh từ|- người sao lục, người chép lại|- người bắt chước, người mô phỏng||@copier|- (tech) máy sao, máy cóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copier
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpiə]
  • Nghĩa tiếng việt của copier là: danh từ|- người sao lục, người chép lại|- người bắt chước, người mô phỏng||@copier|- (tech) máy sao, máy cóp

19523. coping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coping danh từ|- (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coping
  • Phiên âm (nếu có): [koupiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coping là: danh từ|- (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

19524. coping-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coping-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coping-stone danh từ|- (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coping-stone
  • Phiên âm (nếu có): [koupiɳstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của coping-stone là: danh từ|- (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)

19525. copious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phong phú, dồi dào, hậu hỉ|=copious language|+ ngôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ copious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copious tính từ|- phong phú, dồi dào, hậu hỉ|=copious language|+ ngôn ngữ phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copious
  • Phiên âm (nếu có): [koupiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của copious là: tính từ|- phong phú, dồi dào, hậu hỉ|=copious language|+ ngôn ngữ phong phú

19526. copiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dồi dào, phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copiously phó từ|- dồi dào, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copiously là: phó từ|- dồi dào, phong phú

19527. copiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copiousness danh từ|- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copiousness
  • Phiên âm (nếu có): [koupjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của copiousness là: danh từ|- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ

19528. coplaintiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chung đơn kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coplaintiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coplaintiff danh từ|- người chung đơn kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coplaintiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coplaintiff là: danh từ|- người chung đơn kiện

19529. coplanar nghĩa tiếng việt là (tech) đồng diện||@coplanar|- đồng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coplanar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coplanar(tech) đồng diện||@coplanar|- đồng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coplanar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coplanar là: (tech) đồng diện||@coplanar|- đồng phẳng

19530. coplanar process nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp đồng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coplanar process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coplanar process(tech) phương pháp đồng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coplanar process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coplanar process là: (tech) phương pháp đồng diện

19531. coplanarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng phẳng||@coplanarity|- tính đồng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coplanarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coplanarity danh từ|- tính đồng phẳng||@coplanarity|- tính đồng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coplanarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coplanarity là: danh từ|- tính đồng phẳng||@coplanarity|- tính đồng phẳng

19532. copolymer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất đồng trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copolymer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copolymer danh từ|- (hoá học) chất đồng trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copolymer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copolymer là: danh từ|- (hoá học) chất đồng trùng hợp

19533. copolymerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tạo thành chất đồng trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copolymerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copolymerization danh từ|- việc tạo thành chất đồng trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copolymerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copolymerization là: danh từ|- việc tạo thành chất đồng trùng hợp

19534. copolymerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo thành chất đồng trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copolymerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copolymerize ngoại động từ|- tạo thành chất đồng trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copolymerize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copolymerize là: ngoại động từ|- tạo thành chất đồng trùng hợp

19535. copper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm|- đồng (đỏ)|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper danh từ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm|- đồng (đỏ)|- đồng xu đồng|- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng|- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng|=to have hot coppers|+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)|- giải khát, uống cho mát họng|* tính từ|- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng|- bằng đồng|- có màu đồng|* ngoại động từ|- bọc đồng (đáy tàu)||@copper|- (tech) đồng (cu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của copper là: danh từ|- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm|- đồng (đỏ)|- đồng xu đồng|- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng|- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng|=to have hot coppers|+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)|- giải khát, uống cho mát họng|* tính từ|- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng|- bằng đồng|- có màu đồng|* ngoại động từ|- bọc đồng (đáy tàu)||@copper|- (tech) đồng (cu)

19536. copper (oxide) rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper (oxide) rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper (oxide) rectifier(tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper (oxide) rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper (oxide) rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng

19537. copper conductor nghĩa tiếng việt là (tech) dây dẫn bằng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper conductor(tech) dây dẫn bằng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper conductor là: (tech) dây dẫn bằng đồng

19538. copper oxide nghĩa tiếng việt là (tech) ôxit đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper oxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper oxide(tech) ôxit đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper oxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper oxide là: (tech) ôxit đồng

19539. copper-beech nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ngô đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-beech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-beech danh từ|- cây ngô đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-beech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper-beech là: danh từ|- cây ngô đồng

19540. copper-bottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-bottomed tính từ|- có đáy bọc đồng (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəbɔtəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của copper-bottomed là: tính từ|- có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)

19541. copper-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-coloured tính từ|- màu đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper-coloured là: tính từ|- màu đồng

19542. copper-glance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) chancocit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-glance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-glance danh từ|- (khoáng chất) chancocit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-glance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper-glance là: danh từ|- (khoáng chất) chancocit

19543. copper-indian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổ dân châu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-indian danh từ|- người thổ dân châu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-indian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copper-indian là: danh từ|- người thổ dân châu mỹ

19544. copper-smith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc đồ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-smith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-smith danh từ|- thợ đúc đồ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-smith
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəsmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của copper-smith là: danh từ|- thợ đúc đồ đồng

19545. copper-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-ware danh từ|- đồ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-ware
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của copper-ware là: danh từ|- đồ đồng

19546. copper-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copper-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copper-works danh từ|- xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copper-works
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của copper-works là: danh từ|- xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng

19547. copperas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sắt ii sunfat kết tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copperas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copperas danh từ|- (hoá học) sắt ii sunfat kết tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copperas
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của copperas là: danh từ|- (hoá học) sắt ii sunfat kết tinh

19548. copperhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn hổ mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copperhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copperhead danh từ|- (động vật học) rắn hổ mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copperhead
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của copperhead là: danh từ|- (động vật học) rắn hổ mang

19549. copperplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản khắc đồng để in|=copperplate engraving|+ thuật kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copperplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copperplate danh từ|- bản khắc đồng để in|=copperplate engraving|+ thuật khắc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copperplate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của copperplate là: danh từ|- bản khắc đồng để in|=copperplate engraving|+ thuật khắc đồng

19550. copperskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copperskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copperskin danh từ|- người da đỏ (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copperskin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəpskin]
  • Nghĩa tiếng việt của copperskin là: danh từ|- người da đỏ (mỹ)

19551. coppersmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc đồ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coppersmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coppersmith danh từ|- thợ đúc đồ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coppersmith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coppersmith là: danh từ|- thợ đúc đồ đồng

19552. coppery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồng; có chất đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coppery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coppery tính từ|- (thuộc) đồng; có chất đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coppery
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của coppery là: tính từ|- (thuộc) đồng; có chất đồng

19553. coppice nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coppice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coppice danh từ|- bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coppice
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpis]
  • Nghĩa tiếng việt của coppice là: danh từ|- bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)

19554. coppice-clump nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi, gốc, tược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coppice-clump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coppice-clump danh từ|- chồi, gốc, tược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coppice-clump
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpisklʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của coppice-clump là: danh từ|- chồi, gốc, tược

19555. copra nghĩa tiếng việt là danh từ|- cùi dừa khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copra danh từ|- cùi dừa khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copra
  • Phiên âm (nếu có): [kɔprə]
  • Nghĩa tiếng việt của copra là: danh từ|- cùi dừa khô

19556. coprime nghĩa tiếng việt là nguyên tố cùng nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprimenguyên tố cùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprime là: nguyên tố cùng nhau

19557. coprocessor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprocessor(tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprocessor là: (tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiếp

19558. coproduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cùng sản suất với người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coproduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coproduce ngoại động từ|- cùng sản suất với người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coproduce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coproduce là: ngoại động từ|- cùng sản suất với người khác

19559. coproducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng sản suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coproducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coproducer danh từ|- người cùng sản suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coproducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coproducer là: danh từ|- người cùng sản suất

19560. coprogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- do phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprogenous tính từ|- do phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprogenous là: tính từ|- do phân

19561. coprolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân bị hoá đá; sỏi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprolite danh từ|- phân bị hoá đá; sỏi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprolite là: danh từ|- phân bị hoá đá; sỏi phân

19562. coprology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprology danh từ|- sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprology
  • Phiên âm (nếu có): [kɔprɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của coprology là: danh từ|- sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu

19563. coprophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn phân (bọ hung...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprophagous tính từ|- ăn phân (bọ hung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprophagous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔprɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coprophagous là: tính từ|- ăn phân (bọ hung...)

19564. coprophagy nghĩa tiếng việt là xem coprophagous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprophagyxem coprophagous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprophagy là: xem coprophagous

19565. coprophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa phân, chịu phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprophilous tính từ|- ưa phân, chịu phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprophilous là: tính từ|- ưa phân, chịu phân

19566. coprophyte nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) mọc ở (sống ở) phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coprophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coprophyte tính từ|- (thực vật) mọc ở (sống ở) phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coprophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coprophyte là: tính từ|- (thực vật) mọc ở (sống ở) phân

19567. copse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) coppice|* ngoại động từ|- gây bãi cây nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copse danh từ|- (như) coppice|* ngoại động từ|- gây bãi cây nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của copse là: danh từ|- (như) coppice|* ngoại động từ|- gây bãi cây nhỏ

19568. copsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bãi cây nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copsy tính từ|- có nhiều bãi cây nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copsy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của copsy là: tính từ|- có nhiều bãi cây nhỏ

19569. copt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copt danh từ|- thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copt là: danh từ|- thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập

19570. copter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) máy bay lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copter danh từ|- (thông tục) máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copter
  • Phiên âm (nếu có): [kɔptə]
  • Nghĩa tiếng việt của copter là: danh từ|- (thông tục) máy bay lên thẳng

19571. coptic nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coptic danh từ|- ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coptic là: danh từ|- ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập

19572. copula nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ từ|- (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copula danh từ|- hệ từ|- (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)|- (âm nhạc) đoạn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copula
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của copula là: danh từ|- hệ từ|- (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)|- (âm nhạc) đoạn nối

19573. copular nghĩa tiếng việt là xem copula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copularxem copula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copular là: xem copula

19574. copulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- giao cấu, giao hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copulate nội động từ|- giao cấu, giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copulate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của copulate là: nội động từ|- giao cấu, giao hợp

19575. copulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự nối|- sự giao cấu, sự giao hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copulation danh từ|- (ngôn ngữ học) sự nối|- sự giao cấu, sự giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copulation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔpjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của copulation là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự nối|- sự giao cấu, sự giao hợp

19576. copulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- đế nối|- (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copulative tính từ|- đế nối|- (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copulative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của copulative là: tính từ|- đế nối|- (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ

19577. copulatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- nối tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copulatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copulatively phó từ|- nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copulatively
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpjulətivli]
  • Nghĩa tiếng việt của copulatively là: phó từ|- nối tiếp

19578. copulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) để giao cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copulatory tính từ|- (giải phẫu) để giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copulatory
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của copulatory là: tính từ|- (giải phẫu) để giao cấu

19579. copunctal nghĩa tiếng việt là có một điểm chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copunctal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copunctalcó một điểm chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copunctal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copunctal là: có một điểm chung

19580. copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao, bản chép lại|=certified copy|+ bản sao chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy danh từ|- bản sao, bản chép lại|=certified copy|+ bản sao chính thức|=certified true copy|+ bản sao đúng nguyên văn|=to make a copy of a deed|+ sao một chứng từ|- sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng|- bản, cuộn (sách); số (báo)|- (ngành in) bản thảo, bản in|- đề tài để viết (báo)|=this event will make good copy|+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo|- kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)|- bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in|- bản nháp|* động từ|- sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng|=to copy a letter|+ sao lại một bức thư|=to copy out a passage from a book|+ chép lại một đoạn trong sách|=to copy someone|+ bắt chước ai, làm theo ai|=to copy someones walk|+ bắt chước dáng đi của người nào|- quay cóp||@copy|- (tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)||@copy|- bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của copy là: danh từ|- bản sao, bản chép lại|=certified copy|+ bản sao chính thức|=certified true copy|+ bản sao đúng nguyên văn|=to make a copy of a deed|+ sao một chứng từ|- sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng|- bản, cuộn (sách); số (báo)|- (ngành in) bản thảo, bản in|- đề tài để viết (báo)|=this event will make good copy|+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo|- kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)|- bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in|- bản nháp|* động từ|- sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng|=to copy a letter|+ sao lại một bức thư|=to copy out a passage from a book|+ chép lại một đoạn trong sách|=to copy someone|+ bắt chước ai, làm theo ai|=to copy someones walk|+ bắt chước dáng đi của người nào|- quay cóp||@copy|- (tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)||@copy|- bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước

19581. copy command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy command(tech) lệnh sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy command là: (tech) lệnh sao chép

19582. copy desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy desk danh từ|- bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy desk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy desk là: danh từ|- bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in

19583. copy holder nghĩa tiếng việt là (tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy holder(tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy holder là: (tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)

19584. copy protection nghĩa tiếng việt là (tech) bảo vệ tác quyền, bảo vệ chống sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy protection(tech) bảo vệ tác quyền, bảo vệ chống sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy protection là: (tech) bảo vệ tác quyền, bảo vệ chống sao chép

19585. copy-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở, tập viết|- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-book danh từ|- vở, tập viết|- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng|- những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết|- những câu châm ngôn sáo, cũ rích|- tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-book
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpibuk]
  • Nghĩa tiếng việt của copy-book là: danh từ|- vở, tập viết|- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng|- những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết|- những câu châm ngôn sáo, cũ rích|- tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường

19586. copy-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt chước một cách mù quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-cat danh từ|- người bắt chước một cách mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-cat
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpikæt]
  • Nghĩa tiếng việt của copy-cat là: danh từ|- người bắt chước một cách mù quáng

19587. copy-hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ|- tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-hold danh từ|- người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ|- tài sản được giữ theo sổ sách cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-hold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy-hold là: danh từ|- người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ|- tài sản được giữ theo sổ sách cũ

19588. copy-protected nghĩa tiếng việt là (tech) được ngừa sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-protected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-protected(tech) được ngừa sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-protected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy-protected là: (tech) được ngừa sao chép

19589. copy-protected disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa được ngừa sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-protected disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-protected disk(tech) đĩa được ngừa sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-protected disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy-protected disk là: (tech) đĩa được ngừa sao chép

19590. copy-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đọc bài gửi đăng, người ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-reader danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-reader
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpi,ri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của copy-reader là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)

19591. copy-typist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh máy tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-typist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-typist danh từ|- người đánh máy tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-typist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copy-typist là: danh từ|- người đánh máy tài liệu

19592. copy-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết bài quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copy-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copy-writer danh từ|- người viết bài quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copy-writer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpiraitə]
  • Nghĩa tiếng việt của copy-writer là: danh từ|- người viết bài quảng cáo

19593. copyable nghĩa tiếng việt là xem copy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyablexem copy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copyable là: xem copy

19594. copybook nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở tập viết|* tính từ|- đúng bài bản|- rũrích, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copybook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copybook danh từ|- vở tập viết|* tính từ|- đúng bài bản|- rũrích, sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copybook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copybook là: danh từ|- vở tập viết|* tính từ|- đúng bài bản|- rũrích, sáo

19595. copycat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay bắt chứơc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copycat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copycat danh từ|- người hay bắt chứơc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copycat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copycat là: danh từ|- người hay bắt chứơc

19596. copyholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để giữ bản đánh máy|- người đọc bản thảo cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyholder danh từ|- giá để giữ bản đánh máy|- người đọc bản thảo cho người chữa bản in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copyholder là: danh từ|- giá để giữ bản đánh máy|- người đọc bản thảo cho người chữa bản in thử

19597. copying nghĩa tiếng việt là (tech) sao lại, in lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copying(tech) sao lại, in lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copying là: (tech) sao lại, in lại

19598. copying-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực để sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copying-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copying-ink danh từ|- mực để sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copying-ink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copying-ink là: danh từ|- mực để sao chép

19599. copying-pencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút chì để sao chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copying-pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copying-pencil danh từ|- bút chì để sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copying-pencil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copying-pencil là: danh từ|- bút chì để sao chép

19600. copyist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyist danh từ|- người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)|- người bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpiist]
  • Nghĩa tiếng việt của copyist là: danh từ|- người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)|- người bắt chước

19601. copyright nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản quyền, quyền tác giả|- tác giả giữ bản quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyright danh từ|- bản quyền, quyền tác giả|- tác giả giữ bản quyền|* tính từ|- do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả|* ngoại động từ|- giữ quyền tác giả|= this dictionary is copyrighted by ho ngoc duc and the free vietnamese dictionary project|+ hồ ngọc đức và dự án từ điển việt nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này||@copyright|- (tech) tác quyền, bản quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyright
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpirait]
  • Nghĩa tiếng việt của copyright là: danh từ|- bản quyền, quyền tác giả|- tác giả giữ bản quyền|* tính từ|- do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả|* ngoại động từ|- giữ quyền tác giả|= this dictionary is copyrighted by ho ngoc duc and the free vietnamese dictionary project|+ hồ ngọc đức và dự án từ điển việt nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này||@copyright|- (tech) tác quyền, bản quyền

19602. copyright fingerprint nghĩa tiếng việt là (tech) mã số bản quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyright fingerprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyright fingerprint(tech) mã số bản quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyright fingerprint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copyright fingerprint là: (tech) mã số bản quyền

19603. copyrightable nghĩa tiếng việt là xem copyright(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyrightable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyrightablexem copyright. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyrightable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copyrightable là: xem copyright

19604. copyrighter nghĩa tiếng việt là xem copyright(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copyrighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copyrighterxem copyright. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copyrighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copyrighter là: xem copyright

19605. copytaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo chọn bài viết để đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ copytaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh copytaster danh từ|- nhà báo chọn bài viết để đăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:copytaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của copytaster là: danh từ|- nhà báo chọn bài viết để đăng

19606. coquelicot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mỹ nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquelicot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquelicot danh từ|- cây mỹ nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquelicot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coquelicot là: danh từ|- cây mỹ nhân

19607. coquet nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng|* nội động từ|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquet tính từ|- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng|* nội động từ|- làm đỏm, làm duyên, làm dáng|=to coquet with someone|+ làm duyên, làm dáng với ai|- đùa cợt, coi thường (một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquet
  • Phiên âm (nếu có): [kouket]
  • Nghĩa tiếng việt của coquet là: tính từ|- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng|* nội động từ|- làm đỏm, làm duyên, làm dáng|=to coquet with someone|+ làm duyên, làm dáng với ai|- đùa cợt, coi thường (một vấn đề)

19608. coquetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquetry danh từ|- tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquetry
  • Phiên âm (nếu có): [koukitri]
  • Nghĩa tiếng việt của coquetry là: danh từ|- tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng

19609. coquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquette danh từ|- người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng|- (động vật học) chim ruồi|* nội động từ|- (như) coquet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquette
  • Phiên âm (nếu có): [kouket]
  • Nghĩa tiếng việt của coquette là: danh từ|- người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng|- (động vật học) chim ruồi|* nội động từ|- (như) coquet

19610. coquettish nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm dáng, làm đỏm|- quyến rũ, khêu gợi, làm say đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquettish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquettish tính từ|- làm dáng, làm đỏm|- quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquettish
  • Phiên âm (nếu có): [kouketiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của coquettish là: tính từ|- làm dáng, làm đỏm|- quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

19611. coquettishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đỏm dáng, điệu hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquettishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquettishly phó từ|- đỏm dáng, điệu hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquettishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coquettishly là: phó từ|- đỏm dáng, điệu hạnh

19612. coquettishness nghĩa tiếng việt là xem coquette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquettishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquettishnessxem coquette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquettishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coquettishness là: xem coquette

19613. coquito nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coquito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coquito danh từ|- (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở chi-lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coquito
  • Phiên âm (nếu có): [kouki:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của coquito là: danh từ|- (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở chi-lê)

19614. cor anglais nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cor anglais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cor anglais danh từ|- kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cor anglais
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cor anglais là: danh từ|- kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn

19615. coracle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền thúng (bọc vải dầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coracle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coracle danh từ|- thuyền thúng (bọc vải dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coracle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của coracle là: danh từ|- thuyền thúng (bọc vải dầu)

19616. coracoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng xương quạ|* danh từ|- xương quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coracoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coracoid tính từ|- dạng xương quạ|* danh từ|- xương quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coracoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coracoid là: tính từ|- dạng xương quạ|* danh từ|- xương quạ

19617. coral nghĩa tiếng việt là danh từ|- san hô|- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)|- bọc trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coral danh từ|- san hô|- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)|- bọc trứng tôm hùm|- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương|* tính từ|- đỏ như san hô|=coral lips|+ môi đỏ như san hô|- (thuộc) san hô|=coral island|+ đảo san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coral
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của coral là: danh từ|- san hô|- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)|- bọc trứng tôm hùm|- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương|* tính từ|- đỏ như san hô|=coral lips|+ môi đỏ như san hô|- (thuộc) san hô|=coral island|+ đảo san hô

19618. coral reef nghĩa tiếng việt là đá ngầm san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coral reef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coral reefđá ngầm san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coral reef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coral reef là: đá ngầm san hô

19619. coralliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coralliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coralliferous tính từ|- có san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coralliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrəlifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coralliferous là: tính từ|- có san hô

19620. coralliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coralliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coralliform tính từ|- hình san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coralliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coralliform là: tính từ|- hình san hô

19621. corallinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corallinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corallinaceous tính từ|- giống san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corallinaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corallinaceous là: tính từ|- giống san hô

19622. coralline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo san hô|* tính từ|- bằng san hô,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coralline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coralline danh từ|- (thực vật học) tảo san hô|* tính từ|- bằng san hô, do san hô kết thành|- đỏ như san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coralline
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của coralline là: danh từ|- (thực vật học) tảo san hô|* tính từ|- bằng san hô, do san hô kết thành|- đỏ như san hô

19623. corallite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá san hô coralit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corallite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corallite danh từ|- đá san hô coralit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corallite
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của corallite là: danh từ|- đá san hô coralit

19624. coralloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coralloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coralloid tính từ|- tựa san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coralloid
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của coralloid là: tính từ|- tựa san hô

19625. corallum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ xương san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corallum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corallum danh từ|- bộ xương san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corallum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corallum là: danh từ|- bộ xương san hô

19626. coranto nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều corantos, corantoes|- điệu vũ côrantô (ă)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coranto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coranto danh từ|- số nhiều corantos, corantoes|- điệu vũ côrantô (ă). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coranto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coranto là: danh từ|- số nhiều corantos, corantoes|- điệu vũ côrantô (ă)

19627. corban nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corban danh từ|- lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corban là: danh từ|- lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời

19628. corbeil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giỏ đan|- (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corbeil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corbeil danh từ|- cái giỏ đan|- (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corbeil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corbeil là: danh từ|- cái giỏ đan|- (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả

19629. corbel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corbel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corbel danh từ|- (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corbel
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:bəl]
  • Nghĩa tiếng việt của corbel là: danh từ|- (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa

19630. corbicula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều corbiculae|- giỏ phấn (chân sau của ong); di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corbicula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corbicula danh từ|- số nhiều corbiculae|- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)|- danh từ, số nhiều corbiculae|- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corbicula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corbicula là: danh từ|- số nhiều corbiculae|- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)|- danh từ, số nhiều corbiculae|- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)

19631. corbie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) con quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corbie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corbie danh từ|- (ê-cốt) con quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corbie
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của corbie là: danh từ|- (ê-cốt) con quạ

19632. corbie-steps nghĩa tiếng việt là danh từ|- trán tường có nhiều bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corbie-steps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corbie-steps danh từ|- trán tường có nhiều bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corbie-steps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corbie-steps là: danh từ|- trán tường có nhiều bậc

19633. cord nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thừng nhỏ|- (giải phẫu) dây|=vocal cords|+ dây tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cord danh từ|- dây thừng nhỏ|- (giải phẫu) dây|=vocal cords|+ dây thanh âm|=spinal cord|+ dây sống|- đường sọc nối (ở vải)|- nhung kẻ|- (số nhiều) quần nhung kẻ|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc|=the cords of discipline|+ những cái thắt buộc của kỷ luật|- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)|* ngoại động từ|- buộc bằng dây thừng nhỏ||@cord|- (tech) dây; dây phích, dây mềm||@cord|- sợi dây|- extension c. (máy tính) dây kéo dài|- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền|- patch c. dây nối (các bộ phận)|- three-way c. (máy tính) dây chập ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cord
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cord là: danh từ|- dây thừng nhỏ|- (giải phẫu) dây|=vocal cords|+ dây thanh âm|=spinal cord|+ dây sống|- đường sọc nối (ở vải)|- nhung kẻ|- (số nhiều) quần nhung kẻ|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc|=the cords of discipline|+ những cái thắt buộc của kỷ luật|- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)|* ngoại động từ|- buộc bằng dây thừng nhỏ||@cord|- (tech) dây; dây phích, dây mềm||@cord|- sợi dây|- extension c. (máy tính) dây kéo dài|- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền|- patch c. dây nối (các bộ phận)|- three-way c. (máy tính) dây chập ba

19634. cordage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thừng chão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordage danh từ|- (hàng hải) thừng chão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:didʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cordage là: danh từ|- (hàng hải) thừng chão

19635. cordate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordate tính từ|- hình tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:deit]
  • Nghĩa tiếng việt của cordate là: tính từ|- hình tim

19636. cordately nghĩa tiếng việt là xem cordate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordatelyxem cordate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordately là: xem cordate

19637. corded nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc bằng dây|- có sọc nổi (vải, nhung...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corded tính từ|- buộc bằng dây|- có sọc nổi (vải, nhung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corded
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:did]
  • Nghĩa tiếng việt của corded là: tính từ|- buộc bằng dây|- có sọc nổi (vải, nhung...)

19638. cordelier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sĩ dòng thánh fran-xít (thường buộc dây thừng co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordelier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordelier danh từ|- tu sĩ dòng thánh fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordelier
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:diliə]
  • Nghĩa tiếng việt của cordelier là: danh từ|- tu sĩ dòng thánh fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)

19639. corder nghĩa tiếng việt là xem cord(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corderxem cord. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corder là: xem cord

19640. cordial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân ái, thân mật, chân thành|=cordial smile|+ nụ cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordial tính từ|- thân ái, thân mật, chân thành|=cordial smile|+ nụ cười thân mật|- kích thích tim|=cordial medicine|+ thuốc kích thích tim|- sự ghét cay ghét đắng|* danh từ|- (thương nghiệp) rượu bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordial
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:djəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cordial là: tính từ|- thân ái, thân mật, chân thành|=cordial smile|+ nụ cười thân mật|- kích thích tim|=cordial medicine|+ thuốc kích thích tim|- sự ghét cay ghét đắng|* danh từ|- (thương nghiệp) rượu bổ

19641. cordiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordiality danh từ|- sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordiality
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:diæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của cordiality là: danh từ|- sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành

19642. cordially nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân ái, thân mật; chân thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordially phó từ|- thân ái, thân mật; chân thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordially
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:djəli]
  • Nghĩa tiếng việt của cordially là: phó từ|- thân ái, thân mật; chân thành

19643. cordierite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cocđierit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordierite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordierite danh từ|- (khoáng chất) cocđierit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordierite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordierite là: danh từ|- (khoáng chất) cocđierit

19644. cordiform nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình quả tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordiform danh từ|- hình quả tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordiform là: danh từ|- hình quả tim

19645. cordillera nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordillera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordillera danh từ|- dãy núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordillera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordillera là: danh từ|- dãy núi

19646. cordite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cođit (thuốc nổ không khói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordite danh từ|- cođit (thuốc nổ không khói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordite
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dait]
  • Nghĩa tiếng việt của cordite là: danh từ|- cođit (thuốc nổ không khói)

19647. cordless nghĩa tiếng việt là (tech) không dây, vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordless(tech) không dây, vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordless là: (tech) không dây, vô tuyến

19648. cordless telephone nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện thoại không dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordless telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordless telephone(tech) máy điện thoại không dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordless telephone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordless telephone là: (tech) máy điện thoại không dây

19649. cordon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát|- hàng rào vệ sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordon danh từ|- dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát|- hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)|- dây kim tuyến (đeo ở vai...)|- (kiến trúc) gờ đầu tường|- cây ăn quả xén trụi cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordon
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của cordon là: danh từ|- dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát|- hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)|- dây kim tuyến (đeo ở vai...)|- (kiến trúc) gờ đầu tường|- cây ăn quả xén trụi cành

19650. cordon bleu nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan to, người tai mắt|- <đùa> tay đầu bếp hạng nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordon bleu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordon bleu danh từ|- quan to, người tai mắt|- <đùa> tay đầu bếp hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordon bleu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordon bleu là: danh từ|- quan to, người tai mắt|- <đùa> tay đầu bếp hạng nhất

19651. cordon blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan to, người tai mắt|-(đùa cợt) tay đầu bếp hạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordon blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordon blue danh từ|- quan to, người tai mắt|-(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordon blue
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dɔ:ɳblə:]
  • Nghĩa tiếng việt của cordon blue là: danh từ|- quan to, người tai mắt|-(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất

19652. cordovan nghĩa tiếng việt là danh từ|- da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordovan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordovan danh từ|- da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordovan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordovan là: danh từ|- da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha)

19653. corduroy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhung kẻ|- (số nhiều) quần nhung kẻ|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corduroy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corduroy danh từ|- nhung kẻ|- (số nhiều) quần nhung kẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corduroy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dərɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của corduroy là: danh từ|- nhung kẻ|- (số nhiều) quần nhung kẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)

19654. cordwain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordwain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordwain danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordwain
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dwein]
  • Nghĩa tiếng việt của cordwain là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha)

19655. cordwainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordwainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordwainer danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordwainer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:dweinə]
  • Nghĩa tiếng việt của cordwainer là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày

19656. cordwainery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thuộc da|- nghề đóng giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordwainery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordwainery danh từ|- nghề thuộc da|- nghề đóng giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordwainery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordwainery là: danh từ|- nghề thuộc da|- nghề đóng giày

19657. cordwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ chồng thành khối để đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cordwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cordwood danh từ|- gỗ chồng thành khối để đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cordwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cordwood là: danh từ|- gỗ chồng thành khối để đốt

19658. core nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)|- điểm trung tâm, nò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh core danh từ|- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)|- điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân|=the core of a subject|+ điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề|=the core of an organization|+ nòng cốt của một tổ chức|- lõi dây thừng|- (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột|- (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất|=in my hearts core|+ tận đáy lòng tôi|=rotten to the core|+ thối nát đến tận xương tuỷ|* ngoại động từ|- lấy lõi ra, lấy nhân ra||@core|- (tech) lõi (từ), nhẫn từ, bộ nhớ; ruột (cáp), tâm||@core|- lõi; thực chất, bản chất|- c. of sequence (giải tích) lõi của một dãy|- ferrite c. (máy tính) lõi ferit|- head c. (máy tính) lõi của đầu cái đề ghi|- ring-shaped c. (máy tính) lõi vành, lõi khuyên|- saturable c. (máy tính) cuộn bão hoà|- toroidal c. lõi phỏng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:core
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của core là: danh từ|- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)|- điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân|=the core of a subject|+ điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề|=the core of an organization|+ nòng cốt của một tổ chức|- lõi dây thừng|- (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột|- (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất|=in my hearts core|+ tận đáy lòng tôi|=rotten to the core|+ thối nát đến tận xương tuỷ|* ngoại động từ|- lấy lõi ra, lấy nhân ra||@core|- (tech) lõi (từ), nhẫn từ, bộ nhớ; ruột (cáp), tâm||@core|- lõi; thực chất, bản chất|- c. of sequence (giải tích) lõi của một dãy|- ferrite c. (máy tính) lõi ferit|- head c. (máy tính) lõi của đầu cái đề ghi|- ring-shaped c. (máy tính) lõi vành, lõi khuyên|- saturable c. (máy tính) cuộn bão hoà|- toroidal c. lõi phỏng tuyến

19659. core dump nghĩa tiếng việt là (tech) xổ bộ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ core dump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh core dump(tech) xổ bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:core dump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của core dump là: (tech) xổ bộ nhớ

19660. core memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ kiểu lõi/nhẫn từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ core memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh core memory(tech) bộ nhớ kiểu lõi/nhẫn từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:core memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của core memory là: (tech) bộ nhớ kiểu lõi/nhẫn từ

19661. core nghĩa tiếng việt là the,(econ) giá gốc.|+ xem game theory.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh core the,(econ) giá gốc.|+ xem game theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của core là: the,(econ) giá gốc.|+ xem game theory.

19662. coreciprocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương hỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coreciprocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coreciprocal tính từ|- tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coreciprocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coreciprocal là: tính từ|- tương hỗ

19663. corect nghĩa tiếng việt là sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corectsửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đúng đến một phần mười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corect là: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đúng đến một phần mười

19664. corelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corelation danh từ|- sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corelation là: danh từ|- sự tương quan

19665. coreless nghĩa tiếng việt là (tech) không lõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coreless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coreless(tech) không lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coreless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coreless là: (tech) không lõi

19666. coremiform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng chổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coremiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coremiform danh từ|- dạng chổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coremiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coremiform là: danh từ|- dạng chổi

19667. coremium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều coremia|- (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coremium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coremium danh từ|- số nhiều coremia|- (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coremium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coremium là: danh từ|- số nhiều coremia|- (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm

19668. coreopsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phòng phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coreopsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coreopsis danh từ|- (thực vật học) cây phòng phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coreopsis
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔriɔpsis]
  • Nghĩa tiếng việt của coreopsis là: danh từ|- (thực vật học) cây phòng phong

19669. corepressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; ge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corepressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corepressor danh từ|- (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corepressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corepressor là: danh từ|- (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế

19670. corer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để lấy lõi (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corer danh từ|- cái để lấy lõi (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của corer là: danh từ|- cái để lấy lõi (quả)

19671. coresidual nghĩa tiếng việt là đồng dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coresidual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coresidualđồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coresidual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coresidual là: đồng dư

19672. corf nghĩa tiếng việt là danh từ|- thúng đựng than, thúng đựng qặng|- giỏ đựng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corf danh từ|- thúng đựng than, thúng đựng qặng|- giỏ đựng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corf
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của corf là: danh từ|- thúng đựng than, thúng đựng qặng|- giỏ đựng cá

19673. corgi nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại chó ở xứ wales(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corgi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corgi danh từ|- một loại chó ở xứ wales. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corgi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corgi là: danh từ|- một loại chó ở xứ wales

19674. coriaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như da, dai như da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coriaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coriaceous tính từ|- như da, dai như da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coriaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coriaceous là: tính từ|- như da, dai như da

19675. coriander nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây rau mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coriander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coriander danh từ|- cây rau mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coriander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coriander là: danh từ|- cây rau mùi

19676. corinthian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về thành corin (hy lạp)|* danh từ|- người gố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corinthian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corinthian tính từ|- thuộc về thành corin (hy lạp)|* danh từ|- người gốc corinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corinthian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corinthian là: tính từ|- thuộc về thành corin (hy lạp)|* danh từ|- người gốc corinh

19677. corium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corium danh từ|- (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corium là: danh từ|- (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết

19678. corival nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng cạnh tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corival danh từ|- người cùng cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corival là: danh từ|- người cùng cạnh tranh

19679. cork nghĩa tiếng việt là danh từ|- li e, bần|- nút bần; phao bần (dây câu)|- (xem) bob|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork danh từ|- li e, bần|- nút bần; phao bần (dây câu)|- (xem) bob|- mở nút chai|- đánh cho hộc máu mũi (quyền anh)|* ngoại động từ|- đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)|- bôi đen (mặt) bàng than bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cork là: danh từ|- li e, bần|- nút bần; phao bần (dây câu)|- (xem) bob|- mở nút chai|- đánh cho hộc máu mũi (quyền anh)|* ngoại động từ|- đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)|- bôi đen (mặt) bàng than bần

19680. cork-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-board danh từ|- ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cork-board là: danh từ|- ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm

19681. cork-cambium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bần-tượng tằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-cambium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-cambium danh từ|- (thực vật) bần-tượng tằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-cambium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cork-cambium là: danh từ|- (thực vật) bần-tượng tằng

19682. cork-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nút bần|- người bán nút bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-cutter danh từ|- người làm nút bần|- người bán nút bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:k,kʌte]
  • Nghĩa tiếng việt của cork-cutter là: danh từ|- người làm nút bần|- người bán nút bần

19683. cork-drawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mở nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-drawer danh từ|- cái mở nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-drawer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:k,drɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của cork-drawer là: danh từ|- cái mở nút

19684. cork-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo phao, áo bằng li e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-jacket danh từ|- áo phao, áo bằng li e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kdʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của cork-jacket là: danh từ|- áo phao, áo bằng li e

19685. cork-leg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-leg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-leg danh từ|- chân giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-leg
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kleg]
  • Nghĩa tiếng việt của cork-leg là: danh từ|- chân giả

19686. cork-oak nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sồi có vỏ để làm bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-oak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-oak danh từ|- cây sồi có vỏ để làm bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-oak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cork-oak là: danh từ|- cây sồi có vỏ để làm bần

19687. cork-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây li e, cây bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cork-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cork-tree danh từ|- cây li e, cây bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cork-tree
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ktri:]
  • Nghĩa tiếng việt của cork-tree là: danh từ|- cây li e, cây bần

19688. corkage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng nút chai|- sự mở nút chai|- tiền mở nút ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ corkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corkage danh từ|- sự đóng nút chai|- sự mở nút chai|- tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corkage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của corkage là: danh từ|- sự đóng nút chai|- sự mở nút chai|- tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)

19689. corked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi nút chai (rượu)|- đóng bằng nút chai|- bôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corked tính từ|- có mùi nút chai (rượu)|- đóng bằng nút chai|- bôi đen bằng than bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corked
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của corked là: tính từ|- có mùi nút chai (rượu)|- đóng bằng nút chai|- bôi đen bằng than bần

19690. corker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corker danh từ|- (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ|- lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ|- lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi|- người cừ khôi, tay cự phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corker
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của corker là: danh từ|- (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ|- lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ|- lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi|- người cừ khôi, tay cự phách

19691. corkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như bần|- (thông tục) tính vui vẻ, tính h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corkiness danh từ|- tính chất như bần|- (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động|- (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corkiness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của corkiness là: danh từ|- tính chất như bần|- (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động|- (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính tếu

19692. corking nghĩa tiếng việt là tính từ (thông tục)|- lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corking tính từ (thông tục)|- lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên|- cừ khôi, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corking
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của corking là: tính từ (thông tục)|- lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên|- cừ khôi, phi thường

19693. corkscrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)|* động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corkscrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corkscrew danh từ|- cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)|* động từ|- làm xoắn ốc; xoắn lại|=to corkscrew a line|+ vẽ một đường xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corkscrew
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của corkscrew là: danh từ|- cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)|* động từ|- làm xoắn ốc; xoắn lại|=to corkscrew a line|+ vẽ một đường xoắn ốc

19694. corkwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ xốp, gỗ nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corkwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corkwood danh từ|- gỗ xốp, gỗ nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corkwood
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:kwud]
  • Nghĩa tiếng việt của corkwood là: danh từ|- gỗ xốp, gỗ nhẹ

19695. corky nghĩa tiếng việt là tính từ|- như li e, như bần|- (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corky tính từ|- như li e, như bần|- (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động|- (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corky
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của corky là: tính từ|- như li e, như bần|- (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động|- (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu

19696. corm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân hành, hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corm danh từ|- (thực vật học) thân hành, hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corm
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của corm là: danh từ|- (thực vật học) thân hành, hành

19697. cormorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cốc|- (nghĩa bóng) người tham l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cormorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cormorant danh từ|- (động vật học) chim cốc|- (nghĩa bóng) người tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cormorant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:mərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cormorant là: danh từ|- (động vật học) chim cốc|- (nghĩa bóng) người tham lam

19698. corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai (chân)|- chỗ đau|- (xem) tread|* danh từ|- hạt ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn danh từ|- chai (chân)|- chỗ đau|- (xem) tread|* danh từ|- hạt ngũ cốc|- cây ngũ cốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rượu ngô|- công nhận lời của ai là đúng|- nhận lỗi|- (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay|- (xem) bushel|* ngoại động từ|- muối bằng muối hột, muối (thịt...)|=corn ed beef|+ thịt bò muối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên thành hạt nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nuôi bằng ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của corn là: danh từ|- chai (chân)|- chỗ đau|- (xem) tread|* danh từ|- hạt ngũ cốc|- cây ngũ cốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rượu ngô|- công nhận lời của ai là đúng|- nhận lỗi|- (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay|- (xem) bushel|* ngoại động từ|- muối bằng muối hột, muối (thịt...)|=corn ed beef|+ thịt bò muối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên thành hạt nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nuôi bằng ngô

19699. corn laws nghĩa tiếng việt là (econ) các bộ luật về ngô.|+ các bộ luật áp dụng ở anh từ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn laws(econ) các bộ luật về ngô.|+ các bộ luật áp dụng ở anh từ năm 1815 và được bãi bỏ từ năm 1846 nhằm duy trì giá ngũ cốc bằng cách cấm nhập khẩu khi giá trong nước giảm xuống dưới một mức nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn laws
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn laws là: (econ) các bộ luật về ngô.|+ các bộ luật áp dụng ở anh từ năm 1815 và được bãi bỏ từ năm 1846 nhằm duy trì giá ngũ cốc bằng cách cấm nhập khẩu khi giá trong nước giảm xuống dưới một mức nhất định.

19700. corn laws nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn laws danh từ|- (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn laws
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn laws là: danh từ|- (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc

19701. corn pone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngô nướng hoặc rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn pone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn pone danh từ|- bánh ngô nướng hoặc rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn pone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn pone là: danh từ|- bánh ngô nướng hoặc rán

19702. corn-chandler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán lẻ ngũ cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-chandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-chandler danh từ|- người bán lẻ ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-chandler
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n,tʃɑ:ndlə]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-chandler là: danh từ|- người bán lẻ ngũ cốc

19703. corn-cob nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-cob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-cob danh từ|- lõi ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-cob
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nkɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-cob là: danh từ|- lõi ngô

19704. corn-dealer nghĩa tiếng việt là #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-dealer #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-dealer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-dealer là: #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc

19705. corn-exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi mua bán ngũ cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-exchange danh từ|- nơi mua bán ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn-exchange là: danh từ|- nơi mua bán ngũ cốc

19706. corn-factor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhà máy bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-factor danh từ|- chủ nhà máy bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn-factor là: danh từ|- chủ nhà máy bột

19707. corn-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuôi bằng ngô|- (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-fed tính từ|- nuôi bằng ngô|- (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-fed
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nfed]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-fed là: tính từ|- nuôi bằng ngô|- (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện

19708. corn-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng lúa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruộng ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-field danh từ|- ruộng lúa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruộng ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-field
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-field là: danh từ|- ruộng lúa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruộng ngô

19709. corn-flour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ngũ cốc|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-flour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-flour danh từ|- bột ngũ cốc|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-flour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corn-flour là: danh từ|- bột ngũ cốc|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột ngô

19710. corn-killer nghĩa tiếng việt là #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-killer #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-killer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n,kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-killer là: #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân

19711. corn-knife nghĩa tiếng việt là #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-knife #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-knife
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-knife là: #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân

19712. corn-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất trồng lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-land danh từ|- đất trồng lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-land
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-land là: danh từ|- đất trồng lúa

19713. corn-merchant nghĩa tiếng việt là #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-merchant #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-merchant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-merchant là: #-merchant) |/kɔ:n,mə:tʃənt/|* danh từ|- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc

19714. corn-plaster nghĩa tiếng việt là #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-plaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-plaster #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-plaster
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:n,kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-plaster là: #-plaster) |/kɔ:n,plɑ:stə/|* danh từ|- thuốc chữa chai chân

19715. corn-razor nghĩa tiếng việt là #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-razor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-razor #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-razor
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-razor là: #-razor) |/kɔ:n,reizə/|* danh từ|- dao cắt chai chân

19716. corn-stalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân cây ngô|- (thông tục) người cao mà gầy, anh chàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corn-stalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corn-stalk danh từ|- thân cây ngô|- (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corn-stalk
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nstɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của corn-stalk là: danh từ|- thân cây ngô|- (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương

19717. cornaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornaceous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:neiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cornaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ phù du

19718. cornball nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thật thà|* tính từ|- có chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornball danh từ|- người thật thà|* tính từ|- có chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornball là: danh từ|- người thật thà|* tính từ|- có chai

19719. cornea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornea danh từ|- (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornea
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:niə]
  • Nghĩa tiếng việt của cornea là: danh từ|- (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

19720. corneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corneal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corneal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:niəl]
  • Nghĩa tiếng việt của corneal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng sừng

19721. cornel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornel danh từ|- (thực vật học) giống cây phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornel
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:neỵ]
  • Nghĩa tiếng việt của cornel là: danh từ|- (thực vật học) giống cây phù du

19722. cornelian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cacnelian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornelian danh từ|- (khoáng chất) cacnelian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornelian
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ni:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của cornelian là: danh từ|- (khoáng chất) cacnelian

19723. corneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng sừng|- giống sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corneous tính từ|- bằng sừng|- giống sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corneous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:niəs]
  • Nghĩa tiếng việt của corneous là: tính từ|- bằng sừng|- giống sừng

19724. corner nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc (tường, nhà, phố...)|=the corner of the street|+ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner danh từ|- góc (tường, nhà, phố...)|=the corner of the street|+ góc phố|=to put a child in the corner|+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường|- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm|=done in a corner|+ làm giấu giếm, làm lén lút|- nơi, phương|=fron all the corners of the world|+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương|- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường|=to make a big corner in wheat|+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn|- (thể dục,thể thao) quả phạt gốc|- đi tắt|- (xem) drive|- ngã té|- được ai yêu mến|- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai|- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt|- liếc ai, nhìn trộm ai|- nơi nguy hiểm|- hoàn cảnh khó khăn|- rẽ, ngoặt|- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn|* ngoại động từ|- đặt thành góc, làm thành góc|- để vào góc|- dồn vào chân tường, dồn vào thế bí|- mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)|=to corner the market|+ mua vét hết hàng ở thị trường|* nội động từ|- vét hàng (để đầu cơ)||@corner|- góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của corner là: danh từ|- góc (tường, nhà, phố...)|=the corner of the street|+ góc phố|=to put a child in the corner|+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường|- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm|=done in a corner|+ làm giấu giếm, làm lén lút|- nơi, phương|=fron all the corners of the world|+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương|- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường|=to make a big corner in wheat|+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn|- (thể dục,thể thao) quả phạt gốc|- đi tắt|- (xem) drive|- ngã té|- được ai yêu mến|- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai|- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt|- liếc ai, nhìn trộm ai|- nơi nguy hiểm|- hoàn cảnh khó khăn|- rẽ, ngoặt|- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn|* ngoại động từ|- đặt thành góc, làm thành góc|- để vào góc|- dồn vào chân tường, dồn vào thế bí|- mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)|=to corner the market|+ mua vét hết hàng ở thị trường|* nội động từ|- vét hàng (để đầu cơ)||@corner|- góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )

19725. corner antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner antenna(tech) ăngten góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corner antenna là: (tech) ăngten góc

19726. corner reflector nghĩa tiếng việt là (tech) cái phản xạ góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner reflector(tech) cái phản xạ góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corner reflector là: (tech) cái phản xạ góc

19727. corner relector cavity nghĩa tiếng việt là (tech) cái hốc phản xạ góc .(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner relector cavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner relector cavity(tech) cái hốc phản xạ góc .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner relector cavity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corner relector cavity là: (tech) cái hốc phản xạ góc .

19728. corner solution nghĩa tiếng việt là (econ) đáp số góc.|+ trong bài toán tối ưu, một tình thế mà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner solution(econ) đáp số góc.|+ trong bài toán tối ưu, một tình thế mà một hoặc hơn các biến lựa chọn có giá trị bằng 0 tại mức tối ưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner solution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corner solution là: (econ) đáp số góc.|+ trong bài toán tối ưu, một tình thế mà một hoặc hơn các biến lựa chọn có giá trị bằng 0 tại mức tối ưu.

19729. corner-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-boy danh từ|- du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-boy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnəbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-boy là: danh từ|- du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man)

19730. corner-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế ngồi cạnh lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-chair danh từ|- ghế ngồi cạnh lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-chair
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nətʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-chair là: danh từ|- ghế ngồi cạnh lò sưởi

19731. corner-cupboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ đặt ở góc phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-cupboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-cupboard danh từ|- tủ đặt ở góc phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-cupboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corner-cupboard là: danh từ|- tủ đặt ở góc phòng

19732. corner-flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-flag danh từ|- (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-flag
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nəflæg]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-flag là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá)

19733. corner-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) corner-boy|- kẻ vét hàng đầu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-man danh từ|- (như) corner-boy|- kẻ vét hàng đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-man
  • Phiên âm (nếu có): [kɔnəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-man là: danh từ|- (như) corner-boy|- kẻ vét hàng đầu cơ

19734. corner-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-stone danh từ|- viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng|- (nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-stone
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nəstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-stone là: danh từ|- viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng|- (nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở

19735. corner-tile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói (ở) góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corner-tile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corner-tile danh từ|- ngói (ở) góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corner-tile
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nətail]
  • Nghĩa tiếng việt của corner-tile là: danh từ|- ngói (ở) góc

19736. cornered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có góc|- bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornered tính từ|- có góc|- bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornered
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nəd]
  • Nghĩa tiếng việt của cornered là: tính từ|- có góc|- bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí

19737. cornerways nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem cornerwise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornerways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornerways phó từ|- xem cornerwise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornerways
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornerways là: phó từ|- xem cornerwise

19738. cornerwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo đường chéo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornerwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornerwise phó từ|- theo đường chéo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornerwise
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nəwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cornerwise là: phó từ|- theo đường chéo góc

19739. cornet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê|- người thổi kèn coonê|- bao giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornet danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê|- người thổi kèn coonê|- bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)|- khăn trùm của bá tước (màu trắng)|- (sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của cornet là: danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê|- người thổi kèn coonê|- bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)|- khăn trùm của bá tước (màu trắng)|- (sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh

19740. cornetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi kèn coonê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornetist danh từ|- người thổi kèn coonê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornetist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nitist]
  • Nghĩa tiếng việt của cornetist là: danh từ|- người thổi kèn coonê

19741. cornflakes nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bột ngô nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornflakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornflakes danh từ|- bánh bột ngô nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornflakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornflakes là: danh từ|- bánh bột ngô nướng

19742. cornflour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornflour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornflour danh từ|- bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornflour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornflour là: danh từ|- bột ngô

19743. cornflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây mọc trong cánh đồng ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornflower danh từ|- loại cây mọc trong cánh đồng ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornflower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornflower là: danh từ|- loại cây mọc trong cánh đồng ngô

19744. cornice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) gờ; mái đua|- khối tuyết cứng trên miệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornice danh từ|- (kiến trúc) gờ; mái đua|- khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornice
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của cornice là: danh từ|- (kiến trúc) gờ; mái đua|- khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

19745. corniced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gờ; có mái đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corniced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corniced tính từ|- có gờ; có mái đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corniced
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của corniced là: tính từ|- có gờ; có mái đua

19746. corniche nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường đắp dọc bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corniche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corniche danh từ|- con đường đắp dọc bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corniche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corniche là: danh từ|- con đường đắp dọc bờ biển

19747. cornicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến tiết sáp (rệp cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornicle danh từ|- tuyến tiết sáp (rệp cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornicle là: danh từ|- tuyến tiết sáp (rệp cây)

19748. cornification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornification danh từ|- (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornification là: danh từ|- (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì

19749. cornily nghĩa tiếng việt là xem corny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornilyxem corny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornily là: xem corny

19750. corniness nghĩa tiếng việt là xem corny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corninessxem corny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corniness là: xem corny

19751. cornish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về xứ cornwall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornish tính từ|- thuộc về xứ cornwall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornish là: tính từ|- thuộc về xứ cornwall

19752. cornless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hạt (ngũ cốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornless tính từ|- không có hạt (ngũ cốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornless là: tính từ|- không có hạt (ngũ cốc)

19753. cornoid nghĩa tiếng việt là đường sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornoidđường sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornoid là: đường sừng

19754. cornopean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornopean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornopean danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornopean
  • Phiên âm (nếu có): [kənoupjən]
  • Nghĩa tiếng việt của cornopean là: danh từ|- (âm nhạc) kèn coonê

19755. cornor solution nghĩa tiếng việt là (econ) giải pháp khó xử.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornor solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornor solution(econ) giải pháp khó xử.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornor solution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornor solution là: (econ) giải pháp khó xử.

19756. cornstarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornstarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornstarch danh từ|- bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornstarch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornstarch là: danh từ|- bột ngô

19757. cornucopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornucopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornucopia danh từ|- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)|- sự phong phú, sự dồi dào|- kho hàng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornucopia
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:njukoupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của cornucopia là: danh từ|- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)|- sự phong phú, sự dồi dào|- kho hàng lớn

19758. cornucopian nghĩa tiếng việt là xem cornucopia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornucopian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornucopianxem cornucopia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornucopian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornucopian là: xem cornucopia

19759. cornuto nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chồng bị cắm sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cornuto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cornuto danh từ|- người chồng bị cắm sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cornuto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cornuto là: danh từ|- người chồng bị cắm sừng

19760. corny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chai (chân)|- nhiều lúa|- (từ lóng) cổ lổ sĩ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corny tính từ|- có chai (chân)|- nhiều lúa|- (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích|- (thông tục) uỷ mị, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corny
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của corny là: tính từ|- có chai (chân)|- nhiều lúa|- (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích|- (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

19761. corolla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tràng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corolla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corolla danh từ|- (thông tục) tràng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corolla
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của corolla là: danh từ|- (thông tục) tràng hoa

19762. corollaceou nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corollaceou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corollaceou tính từ|- (thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corollaceou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corollaceou là: tính từ|- (thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa

19763. corollarry nghĩa tiếng việt là hệ quả, hệ luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corollarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corollarryhệ quả, hệ luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corollarry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corollarry là: hệ quả, hệ luận

19764. corollary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hệ luận|- kết quả tất yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corollary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corollary danh từ|- (toán học) hệ luận|- kết quả tất yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corollary
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔləri]
  • Nghĩa tiếng việt của corollary là: danh từ|- (toán học) hệ luận|- kết quả tất yếu

19765. corollate nghĩa tiếng việt là xem corolla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corollate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corollatexem corolla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corollate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corollate là: xem corolla

19766. corollet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tràng hoa con (trong cụm hoa phức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corollet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corollet danh từ|- tràng hoa con (trong cụm hoa phức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corollet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corollet là: danh từ|- tràng hoa con (trong cụm hoa phức)

19767. corona nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corona danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)|- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)|- (điện học) điện hoa|- (giải phẫu) vành|- (giải phẫu) thân răng||@corona|- (tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corona
  • Phiên âm (nếu có): [kərounə]
  • Nghĩa tiếng việt của corona là: danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)|- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)|- (điện học) điện hoa|- (giải phẫu) vành|- (giải phẫu) thân răng||@corona|- (tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna

19768. corona discharge nghĩa tiếng việt là (tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corona discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corona discharge(tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corona discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corona discharge là: (tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán

19769. corona statics nghĩa tiếng việt là (tech) tạp âm do quầng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corona statics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corona statics(tech) tạp âm do quầng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corona statics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corona statics là: (tech) tạp âm do quầng sáng

19770. coronach nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát tang (bắc ê-cốt, ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronach danh từ|- bài hát tang (bắc ê-cốt, ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronach
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənək]
  • Nghĩa tiếng việt của coronach là: danh từ|- bài hát tang (bắc ê-cốt, ai-len)

19771. coronae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronae danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)|- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)|- (điện học) điện hoa|- (giải phẫu) vành|- (giải phẫu) thân răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronae
  • Phiên âm (nếu có): [kərounə]
  • Nghĩa tiếng việt của coronae là: danh từ, số nhiều coronae|- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)|- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)|- (điện học) điện hoa|- (giải phẫu) vành|- (giải phẫu) thân răng

19772. coronal nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)|- vòng hoa|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronal danh từ|- vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)|- vòng hoa|* tính từ (giải phẫu)|- coronal bone xương trán|- coronal suture đường khớp, trán đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrounl]
  • Nghĩa tiếng việt của coronal là: danh từ|- vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)|- vòng hoa|* tính từ (giải phẫu)|- coronal bone xương trán|- coronal suture đường khớp, trán đỉnh

19773. coronally nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc trán|= coronally bone|+ xương trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronally tính từ|- (giải phẫu) thuộc trán|= coronally bone|+ xương trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coronally là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc trán|= coronally bone|+ xương trán

19774. coronary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình vành|=coronary arteries|+ động mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronary tính từ|- (giải phẫu) hình vành|=coronary arteries|+ động mạch vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronary
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của coronary là: tính từ|- (giải phẫu) hình vành|=coronary arteries|+ động mạch vành

19775. coronate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronate tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của coronate là: tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành

19776. coronated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronated tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của coronated là: tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có vành

19777. coronation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronation danh từ|- lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrəneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của coronation là: danh từ|- lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu

19778. coroner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coroner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coroner danh từ|- (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)|=coroners inquess|+ sự điều tra về một vụ chết bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coroner
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənə]
  • Nghĩa tiếng việt của coroner là: danh từ|- (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)|=coroners inquess|+ sự điều tra về một vụ chết bất thường

19779. coronership nghĩa tiếng việt là xem coroner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronershipxem coroner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coronership là: xem coroner

19780. coronet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ miện nhỏ|- dây băng dát đá quý (để thắt tóc ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronet danh từ|- mũ miện nhỏ|- dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)|- vòng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənit]
  • Nghĩa tiếng việt của coronet là: danh từ|- mũ miện nhỏ|- dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)|- vòng hoa

19781. coroneted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đội mũ miện nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coroneted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coroneted tính từ|- đội mũ miện nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coroneted
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənitid]
  • Nghĩa tiếng việt của coroneted là: tính từ|- đội mũ miện nhỏ

19782. coronograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng coronagraph|- kính thiên văn để nhìn tán mặt tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronograph danh từ|- cũng coronagraph|- kính thiên văn để nhìn tán mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coronograph là: danh từ|- cũng coronagraph|- kính thiên văn để nhìn tán mặt trời

19783. coronoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coronoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coronoid tính từ|- (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coronoid
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrənɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của coronoid là: tính từ|- (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)

19784. corotate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corotate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corotate nội động từ|- (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác|- quay cùng tốc độ với một vật thể khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corotate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corotate là: nội động từ|- (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác|- quay cùng tốc độ với một vật thể khác

19785. corotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác|- sự q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corotation danh từ|- sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác|- sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corotation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corotation là: danh từ|- sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác|- sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác

19786. coroutine nghĩa tiếng việt là (tech) đồng thường trình, thường trình phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coroutine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coroutine(tech) đồng thường trình, thường trình phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coroutine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coroutine là: (tech) đồng thường trình, thường trình phụ

19787. corozo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dừa ngà (nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corozo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corozo danh từ|- (thực vật học) dừa ngà (nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corozo
  • Phiên âm (nếu có): [kərouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của corozo là: danh từ|- (thực vật học) dừa ngà (nam mỹ)

19788. corpora nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpora danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật học) thể|=corpus striatum|+ thể vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpora
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của corpora là: danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật học) thể|=corpus striatum|+ thể vân

19789. corporal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) khăn thánh|- (quân sự) hạ sĩ, cai|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporal danh từ|- (tôn giáo) khăn thánh|- (quân sự) hạ sĩ, cai|* tính từ|- (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác|=corporal punishment|+ hình phạt về thể xác; nhục hình|- cá nhân, riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của corporal là: danh từ|- (tôn giáo) khăn thánh|- (quân sự) hạ sĩ, cai|* tính từ|- (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác|=corporal punishment|+ hình phạt về thể xác; nhục hình|- cá nhân, riêng

19790. corporality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hữu hình, tính cụ thể|- cơ thể, thân thể|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporality danh từ|- tính hữu hình, tính cụ thể|- cơ thể, thân thể|- (số nhiều) nhu cầu của cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporality
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:pəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của corporality là: danh từ|- tính hữu hình, tính cụ thể|- cơ thể, thân thể|- (số nhiều) nhu cầu của cơ thể

19791. corporally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về thân thể, về thể xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporally phó từ|- về thân thể, về thể xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporally
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pərəli]
  • Nghĩa tiếng việt của corporally là: phó từ|- về thân thể, về thể xác

19792. corporate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể|=corporate bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporate tính từ|- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể|=corporate body|+ tổ chức đoàn thể|=corporate responsibility|+ trác nhiệm của từng người trong đoàn thể|- thành phố có quyền tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pərit]
  • Nghĩa tiếng việt của corporate là: tính từ|- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể|=corporate body|+ tổ chức đoàn thể|=corporate responsibility|+ trác nhiệm của từng người trong đoàn thể|- thành phố có quyền tự trị

19793. corporate capitalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa tư bản hợp doanh; chủ nghĩa tư bản doanh nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporate capitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporate capitalism(econ) chủ nghĩa tư bản hợp doanh; chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.|+ một quan điểm đương thời về các nền kinh tế phát triển phương tây, trong đó khu vực sản xuất do các công ty lớn thống trị mà đặc điểm các công ty này là sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý. xem managerial theories of the firm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporate capitalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporate capitalism là: (econ) chủ nghĩa tư bản hợp doanh; chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.|+ một quan điểm đương thời về các nền kinh tế phát triển phương tây, trong đó khu vực sản xuất do các công ty lớn thống trị mà đặc điểm các công ty này là sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý. xem managerial theories of the firm.

19794. corporate conscience nghĩa tiếng việt là (econ) lương tâm hợp doanh; lương tâm doanh nghiệp.|+ với sự tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporate conscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporate conscience(econ) lương tâm hợp doanh; lương tâm doanh nghiệp.|+ với sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý, một số nhà phân tích lập luận rằng, các nhà quản lý của các công ty lớn đã tách khỏi lương tâm vì cổ đông và thay vào đó áp dụng một ý thức phổ biến về trách nhiệm đối với công chúng nói chung. xem corporate capitalism.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporate conscience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporate conscience là: (econ) lương tâm hợp doanh; lương tâm doanh nghiệp.|+ với sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý, một số nhà phân tích lập luận rằng, các nhà quản lý của các công ty lớn đã tách khỏi lương tâm vì cổ đông và thay vào đó áp dụng một ý thức phổ biến về trách nhiệm đối với công chúng nói chung. xem corporate capitalism.

19795. corporate risk nghĩa tiếng việt là (econ) rủi ro hợp doanh; rủi ro công ty.|+ toàn bộ rủi ro liên q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporate risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporate risk(econ) rủi ro hợp doanh; rủi ro công ty.|+ toàn bộ rủi ro liên quan tới một doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporate risk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporate risk là: (econ) rủi ro hợp doanh; rủi ro công ty.|+ toàn bộ rủi ro liên quan tới một doanh nghiệp.

19796. corporate state nghĩa tiếng việt là (econ) địa phận của hợp doanh; nhà nước công ty.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporate state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporate state(econ) địa phận của hợp doanh; nhà nước công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporate state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporate state là: (econ) địa phận của hợp doanh; nhà nước công ty.

19797. corporately nghĩa tiếng việt là xem corporate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporatelyxem corporate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporately là: xem corporate

19798. corporation nghĩa tiếng việt là (econ) hợp doanh; công ty.|+ xem company.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporation(econ) hợp doanh; công ty.|+ xem company.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporation là: (econ) hợp doanh; công ty.|+ xem company.

19799. corporation nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn thể, liên đoàn; phường hội|- hội đồng thành p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporation danh từ|- đoàn thể, liên đoàn; phường hội|- hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)|- (thông tục) bụng phệ||@corporation|- (toán kinh tế) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)|- stock c. công ty cổ phẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:pəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của corporation là: danh từ|- đoàn thể, liên đoàn; phường hội|- hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)|- (thông tục) bụng phệ||@corporation|- (toán kinh tế) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)|- stock c. công ty cổ phẩn

19800. corporation tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế doanh nghiệp; thuế công ty.|+ thuế đánh vào doanh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporation tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporation tax(econ) thuế doanh nghiệp; thuế công ty.|+ thuế đánh vào doanh thu của các công ty sau khi đã trừ đi chi phí hoạt động, lãi suất, phần giảm thuế cho đầu tư vốn và mức giảm vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporation tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporation tax là: (econ) thuế doanh nghiệp; thuế công ty.|+ thuế đánh vào doanh thu của các công ty sau khi đã trừ đi chi phí hoạt động, lãi suất, phần giảm thuế cho đầu tư vốn và mức giảm vốn.

19801. corporatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng corporativism|- chủ nghĩa nghiệp đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporatism danh từ|- cũng corporativism|- chủ nghĩa nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporatism là: danh từ|- cũng corporativism|- chủ nghĩa nghiệp đoàn

19802. corporatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporatist danh từ|- người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporatist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn

19803. corporative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporative tính từ|- (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pəreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của corporative là: tính từ|- (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội

19804. corporator nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên, thành viên phường hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporator danh từ|- hội viên, thành viên phường hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporator
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của corporator là: danh từ|- hội viên, thành viên phường hội

19805. corporeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể|=c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporeal tính từ|- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể|=corporeal hereditament|+ gia tài cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporeal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của corporeal là: tính từ|- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể|=corporeal hereditament|+ gia tài cụ thể

19806. corporealism nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thể luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporealism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporealism danh từ|- vật thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporealism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporealism là: danh từ|- vật thể luận

19807. corporealist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vật thể luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporealist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporealist danh từ|- người vật thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporealist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporealist là: danh từ|- người vật thể luận

19808. corporeality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporeality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporeality danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporeality
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:,pɔ:riæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của corporeality là: danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình

19809. corporealize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporealize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporealize ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporealize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pɔ:riəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của corporealize là: ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá

19810. corporeally nghĩa tiếng việt là xem corporeal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporeally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporeallyxem corporeal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporeally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporeally là: xem corporeal

19811. corporealness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem corporeality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporealness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporealness danh từ|- xem corporeality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporealness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corporealness là: danh từ|- xem corporeality

19812. corporeity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corporeity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corporeity danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corporeity
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:pəri:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của corporeity là: danh từ|- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình

19813. corposant nghĩa tiếng việt là #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corposant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corposant #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corposant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pɔzænt]
  • Nghĩa tiếng việt của corposant là: #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

19814. corps nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều corps|- (quân sự) quân đoàn|- đoàn|=the corp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corps danh từ, số nhiều corps|- (quân sự) quân đoàn|- đoàn|=the corps diplomatique|+ đoàn ngoại giao|=a corps de ballet|+ đoàn vũ ba lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corps
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của corps là: danh từ, số nhiều corps|- (quân sự) quân đoàn|- đoàn|=the corps diplomatique|+ đoàn ngoại giao|=a corps de ballet|+ đoàn vũ ba lê

19815. corpse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác chết, thi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpse danh từ|- xác chết, thi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của corpse là: danh từ|- xác chết, thi hài

19816. corpse-candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma trơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpse-candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpse-candle danh từ|- ma trơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpse-candle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:ps,kændl]
  • Nghĩa tiếng việt của corpse-candle là: danh từ|- ma trơi

19817. corpse-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpse-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpse-gate danh từ|- cửa mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpse-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corpse-gate là: danh từ|- cửa mộ

19818. corpsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpsman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpsman
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của corpsman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y

19819. corpulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpulence danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpulence
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của corpulence là: danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

19820. corpulency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpulency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpulency danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpulency
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của corpulency là: danh từ|- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

19821. corpulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- to béo, béo tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpulent tính từ|- to béo, béo tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpulent
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của corpulent là: tính từ|- to béo, béo tốt

19822. corpulently nghĩa tiếng việt là xem corpulent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpulentlyxem corpulent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corpulently là: xem corpulent

19823. corpulentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vạm vỡ; sự to béo|* danh từ|- sự vạm vỡ; sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpulentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpulentness danh từ|- sự vạm vỡ; sự to béo|* danh từ|- sự vạm vỡ; sự to béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpulentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corpulentness là: danh từ|- sự vạm vỡ; sự to béo|* danh từ|- sự vạm vỡ; sự to béo

19824. corpus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpus danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật học) thể|=corpus striatum|+ thể vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpus
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của corpus là: danh từ, số nhiều corpora|- tập sao lục, tập văn|- (sinh vật học) thể|=corpus striatum|+ thể vân

19825. corpuscle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpuscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpuscle danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầu|- (vật lý) hạt||@corpuscle|- (vật lí) hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpuscle
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của corpuscle là: danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầu|- (vật lý) hạt||@corpuscle|- (vật lí) hạt

19826. corpuscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiểu thể|- (thuộc) hạt||@corpuscular|- (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpuscular tính từ|- (thuộc) tiểu thể|- (thuộc) hạt||@corpuscular|- (thuộc) hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpuscular
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pʌskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của corpuscular là: tính từ|- (thuộc) tiểu thể|- (thuộc) hạt||@corpuscular|- (thuộc) hạt

19827. corpuscularian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo nguyên tử luận|* tính từ|- thuộc nguyên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpuscularian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpuscularian danh từ|- người theo nguyên tử luận|* tính từ|- thuộc nguyên tử; nguyên tử luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpuscularian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corpuscularian là: danh từ|- người theo nguyên tử luận|* tính từ|- thuộc nguyên tử; nguyên tử luận

19828. corpuscule nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corpuscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corpuscule danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầu|- (vật lý) hạt||@corpuscule|- (tech) hạt, cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corpuscule
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của corpuscule là: danh từ|- tiểu thể|=blood corpuscles|+ tiểu thể máu, huyết cầu|- (vật lý) hạt||@corpuscule|- (tech) hạt, cầu

19829. corrade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xâm thực (nước bào mòn đất, đá)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrade ngoại động từ|- xâm thực (nước bào mòn đất, đá)|* nội động từ|- bị xâm thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrade là: ngoại động từ|- xâm thực (nước bào mòn đất, đá)|* nội động từ|- bị xâm thực

19830. corral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật|- luỹ toa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corral danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật|- luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)|- bãi bẫy thú (xung quanh có rào)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) vào ràn|- dồn (toa xe) thành luỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corral
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của corral là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật|- luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)|- bãi bẫy thú (xung quanh có rào)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) vào ràn|- dồn (toa xe) thành luỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy

19831. corrasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrasion danh từ|- sự xâm thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrasion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrasion là: danh từ|- sự xâm thực

19832. corrasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng xâm thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrasive tính từ|- có tác dụng xâm thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrasive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrasive là: tính từ|- có tác dụng xâm thực

19833. correct nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng, chính xác|=if my memory is correct|+ nếu tôi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correct tính từ|- đúng, chính xác|=if my memory is correct|+ nếu tôi nhớ đúng|- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối|- làm (nói) đúng lúc|- làm (nói) điều phải|* ngoại động từ|- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh|=to correct a bad habit|+ sửa một thói xấu|=to correct ones watch by...|+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...|- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị|=to correct a child for disobedience|+ trừng phạt đứa bé không vâng lời|- làm mất tác hại (của cái gì)||@correct|- (tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correct
  • Phiên âm (nếu có): [kərekt]
  • Nghĩa tiếng việt của correct là: tính từ|- đúng, chính xác|=if my memory is correct|+ nếu tôi nhớ đúng|- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối|- làm (nói) đúng lúc|- làm (nói) điều phải|* ngoại động từ|- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh|=to correct a bad habit|+ sửa một thói xấu|=to correct ones watch by...|+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...|- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị|=to correct a child for disobedience|+ trừng phạt đứa bé không vâng lời|- làm mất tác hại (của cái gì)||@correct|- (tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ)

19834. correctable nghĩa tiếng việt là xem correct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctablexem correct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correctable là: xem correct

19835. corrected nghĩa tiếng việt là đã sửa (chữa), đã hiệu đính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctedđã sửa (chữa), đã hiệu đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrected là: đã sửa (chữa), đã hiệu đính

19836. correctible nghĩa tiếng việt là xem correct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctiblexem correct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correctible là: xem correct

19837. correcting nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu chỉnh, sửa (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correcting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correcting(tech) hiệu chỉnh, sửa (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correcting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correcting là: (tech) hiệu chỉnh, sửa (d)

19838. correcting code nghĩa tiếng việt là (tech) mã hiệu chỉnh = error correcting code(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correcting code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correcting code(tech) mã hiệu chỉnh = error correcting code. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correcting code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correcting code là: (tech) mã hiệu chỉnh = error correcting code

19839. correcting software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correcting software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correcting software(tech) nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correcting software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correcting software là: (tech) nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software

19840. correction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh|- sự trừng ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correction danh từ|- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh|- sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới|=house of correction|+ nhà trừng giới|- cái đúng; chỗ sửa|- nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm||@correction|- (tech) đúng, chính xác; hiệu chỉnh, sửa (d)||@correction|- sự sửa chữa, sự hiệu đính|- c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ|- double-error c. sửa cho trùng nhau|- end c. hiệu chính các giá trị biên|- frequency c. hiệu đính tần số|- index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correction
  • Phiên âm (nếu có): [kərekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của correction là: danh từ|- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh|- sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới|=house of correction|+ nhà trừng giới|- cái đúng; chỗ sửa|- nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm||@correction|- (tech) đúng, chính xác; hiệu chỉnh, sửa (d)||@correction|- sự sửa chữa, sự hiệu đính|- c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ|- double-error c. sửa cho trùng nhau|- end c. hiệu chính các giá trị biên|- frequency c. hiệu đính tần số|- index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ

19841. correction factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correction factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correction factor(tech) hệ số điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correction factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correction factor là: (tech) hệ số điều chỉnh

19842. correction signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correction signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correction signal(tech) tín hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correction signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correction signal là: (tech) tín hiệu chỉnh

19843. correctional nghĩa tiếng việt là tính từ|- sửa chữa, hiệu chỉnh|- trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctional tính từ|- sửa chữa, hiệu chỉnh|- trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctional
  • Phiên âm (nếu có): [kərekʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của correctional là: tính từ|- sửa chữa, hiệu chỉnh|- trừng phạt

19844. correctitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctitude danh từ|- sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctitude
  • Phiên âm (nếu có): [kərektitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của correctitude là: danh từ|- sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang

19845. corrective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sửa chữa, để hiệu chỉnh|- để trừng phạt, để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrective tính từ|- để sửa chữa, để hiệu chỉnh|- để trừng phạt, để trừng trị|- để làm mất tác hại|* danh từ|- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh|- cái để làm mất tác hại|- (y học) chất điều hoà||@corrective|- sửa (sai), hiệu đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrective
  • Phiên âm (nếu có): [kərektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của corrective là: tính từ|- để sửa chữa, để hiệu chỉnh|- để trừng phạt, để trừng trị|- để làm mất tác hại|* danh từ|- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh|- cái để làm mất tác hại|- (y học) chất điều hoà||@corrective|- sửa (sai), hiệu đính

19846. corrective maintenance nghĩa tiếng việt là (tech) bảo trì sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrective maintenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrective maintenance(tech) bảo trì sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrective maintenance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrective maintenance là: (tech) bảo trì sửa chữa

19847. corrective network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrective network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrective network(tech) mạng chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrective network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrective network là: (tech) mạng chỉnh

19848. correctively nghĩa tiếng việt là xem corrective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctivelyxem corrective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correctively là: xem corrective

19849. correctly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng cách thức, phù hợp|- đúng đắn, nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctly phó từ|- đúng cách thức, phù hợp|- đúng đắn, nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correctly là: phó từ|- đúng cách thức, phù hợp|- đúng đắn, nghiêm chỉnh

19850. correctness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác||@correctness|- (tech) đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correctness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correctness danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác||@correctness|- (tech) đúng, chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correctness
  • Phiên âm (nếu có): [kərektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của correctness là: danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác||@correctness|- (tech) đúng, chính xác

19851. corrector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa, người hiệu chỉnh|=corrector of the press|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrector danh từ|- người sửa, người hiệu chỉnh|=corrector of the press|+ người sửa bản in|- người phê bình, người kiểm duyệt|- (điện học) cái hiệu chỉnh|=phase corrector|+ cái hiệu chỉnh pha|- người trừng phạt, người trừng trị||@corrector|- (tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa||@corrector|- dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrector
  • Phiên âm (nếu có): [kərektə]
  • Nghĩa tiếng việt của corrector là: danh từ|- người sửa, người hiệu chỉnh|=corrector of the press|+ người sửa bản in|- người phê bình, người kiểm duyệt|- (điện học) cái hiệu chỉnh|=phase corrector|+ cái hiệu chỉnh pha|- người trừng phạt, người trừng trị||@corrector|- (tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa||@corrector|- dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa

19852. corrector circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch sửa, mạch hiệu chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrector circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrector circuit(tech) mạch sửa, mạch hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrector circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrector circuit là: (tech) mạch sửa, mạch hiệu chỉnh

19853. corregidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corregidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corregidor danh từ|- (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corregidor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corregidor là: danh từ|- (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha

19854. correlate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể tương liên, yếu tố tương liên|* động từ|- có tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlate danh từ|- thể tương liên, yếu tố tương liên|* động từ|- có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau||@correlate|- tươgn quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrileit]
  • Nghĩa tiếng việt của correlate là: danh từ|- thể tương liên, yếu tố tương liên|* động từ|- có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau||@correlate|- tươgn quan

19855. correlated nghĩa tiếng việt là tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlatedtương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlated là: tương quan

19856. correlated state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlated state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlated state(tech) trạng thái tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlated state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlated state là: (tech) trạng thái tương quan

19857. correlation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tương quan|+ mức độ mà hai biến tương quan với nhau mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation(econ) sự tương quan|+ mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. xem rank correlation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation là: (econ) sự tương quan|+ mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. xem rank correlation.

19858. correlation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương quan|- thể tương liên||@correlation|- (tech) tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation danh từ|- sự tương quan|- thể tương liên||@correlation|- (tech) tương quan; phép đối xạ||@correlation|- đs, (thống kê) sự tương quan; (hình học) phép đối xạ|- c. in space phép đối xạ trong không gian|- c. of indices tương quan của các chỉ số|- antithetic(al) c. tương quan âm|- biserial c. tương quan hai chuỗi|- canonical c. tương quan chính tắc|- circular c. tương quan vòng|- direct c. tương quan dương|- grade c. tương quan hạng|- illusory c. tương quan ảo tưởng|- intraclass c. tương quan trong lớp|- inverse c. tương quan âm|- involitory c. (hình học) phép đối xạ đối hợp|- lag c. tương quan trễ|- linear c. tương quan tuyến tính|- multiple curvilinear c. tương quan bội phi tuyến tính|- multiple noraml c. tương quan bội chuẩn tắc|- nonlinear c. tương quan không tuyến tính|- nonsense c. tương quan [không thật, giả tạo],|- non-singular c. (hình học) phép đối xạ không kỳ dị|- partical c. tương quan riêng|- perfect c. tương quan hoàn toàn|- product moment c. tương quan mômen tích |- rank c. tương quan hạng|- singular c. (hình học) phép đối xạ kỳ dị|- spurious c. tương quan [không thật, giả tạo],|- total c. tương quan toàn phần|- true c. tương quan thật|- vector c. tương quan vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của correlation là: danh từ|- sự tương quan|- thể tương liên||@correlation|- (tech) tương quan; phép đối xạ||@correlation|- đs, (thống kê) sự tương quan; (hình học) phép đối xạ|- c. in space phép đối xạ trong không gian|- c. of indices tương quan của các chỉ số|- antithetic(al) c. tương quan âm|- biserial c. tương quan hai chuỗi|- canonical c. tương quan chính tắc|- circular c. tương quan vòng|- direct c. tương quan dương|- grade c. tương quan hạng|- illusory c. tương quan ảo tưởng|- intraclass c. tương quan trong lớp|- inverse c. tương quan âm|- involitory c. (hình học) phép đối xạ đối hợp|- lag c. tương quan trễ|- linear c. tương quan tuyến tính|- multiple curvilinear c. tương quan bội phi tuyến tính|- multiple noraml c. tương quan bội chuẩn tắc|- nonlinear c. tương quan không tuyến tính|- nonsense c. tương quan [không thật, giả tạo],|- non-singular c. (hình học) phép đối xạ không kỳ dị|- partical c. tương quan riêng|- perfect c. tương quan hoàn toàn|- product moment c. tương quan mômen tích |- rank c. tương quan hạng|- singular c. (hình học) phép đối xạ kỳ dị|- spurious c. tương quan [không thật, giả tạo],|- total c. tương quan toàn phần|- true c. tương quan thật|- vector c. tương quan vectơ

19859. correlation curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation curve(tech) đường tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation curve là: (tech) đường tương quan

19860. correlation detection nghĩa tiếng việt là (tech) sự phát hiện sóng tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation detection(tech) sự phát hiện sóng tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation detection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation detection là: (tech) sự phát hiện sóng tương quan

19861. correlation detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phát hiện sóng tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation detector(tech) bộ phát hiện sóng tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation detector là: (tech) bộ phát hiện sóng tương quan

19862. correlation factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation factor(tech) hệ số tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation factor là: (tech) hệ số tương quan

19863. correlation of returns nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan của lợi tức.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlation of returns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlation of returns(econ) tương quan của lợi tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlation of returns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlation of returns là: (econ) tương quan của lợi tức.

19864. correlational nghĩa tiếng việt là xem correlation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlationalxem correlation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlational là: xem correlation

19865. correlative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương quan|- giống nhau, tương tự|- (ngôn ngữ học) tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlative tính từ|- tương quan|- giống nhau, tương tự|- (ngôn ngữ học) tương liên (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlative
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrelətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của correlative là: tính từ|- tương quan|- giống nhau, tương tự|- (ngôn ngữ học) tương liên (từ)

19866. correlatively nghĩa tiếng việt là xem correlative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlativelyxem correlative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlatively là: xem correlative

19867. correlativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tương quan|- sự giống nhau, sự tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlativeness danh từ|- sự có tương quan|- sự giống nhau, sự tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrelətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của correlativeness là: danh từ|- sự có tương quan|- sự giống nhau, sự tương tự

19868. correlatograph nghĩa tiếng việt là máy vẽ tương quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlatograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlatographmáy vẽ tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlatograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlatograph là: máy vẽ tương quan

19869. correlator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tương quan||@correlator|- máy tương quan|- analogue c. má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlator(tech) bộ tương quan||@correlator|- máy tương quan|- analogue c. máy tương quan tương tự|- high-speed c. máy tương quan nhanh|- speech-waveform c. (máy tính) máy phân tích câu nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlator là: (tech) bộ tương quan||@correlator|- máy tương quan|- analogue c. máy tương quan tương tự|- high-speed c. máy tương quan nhanh|- speech-waveform c. (máy tính) máy phân tích câu nói

19870. correlogram nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ tương quan|+ một đồ thị biểu thị hệ số tương q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlogram(econ) biểu đồ tương quan|+ một đồ thị biểu thị hệ số tương quan giữa giá trị hiện tại của một biến và các giá trị trễ của chính nó so với độ trễ dài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlogram là: (econ) biểu đồ tương quan|+ một đồ thị biểu thị hệ số tương quan giữa giá trị hiện tại của một biến và các giá trị trễ của chính nó so với độ trễ dài.

19871. correlogram nghĩa tiếng việt là (thống kê) tương quan đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correlogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correlogram(thống kê) tương quan đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correlogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correlogram là: (thống kê) tương quan đồ

19872. correspond nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với|=expenses d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspond nội động từ|- xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với|=expenses do not correspond to income|+ chi tiêu không phù hợp với thu nhập|=to correspond do sample|+ đúng với hàng mẫu|- tương đương, đối nhau|=the american congress corresponds to the british parliament|+ quốc hội mỹ tương đương với nghị viện anh|=the two windows do not correspond|+ hai cửa sổ không cân đối nhau|- giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ||@correspond|- tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspond
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrispɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của correspond là: nội động từ|- xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với|=expenses do not correspond to income|+ chi tiêu không phù hợp với thu nhập|=to correspond do sample|+ đúng với hàng mẫu|- tương đương, đối nhau|=the american congress corresponds to the british parliament|+ quốc hội mỹ tương đương với nghị viện anh|=the two windows do not correspond|+ hai cửa sổ không cân đối nhau|- giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ||@correspond|- tương ứng

19873. correspondence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp|- thư từ; q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondence danh từ|- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp|- thư từ; quan hệ thư từ|=to be in (to have) correspondence with someone|+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai|=to do (to attend to) the correspondence|+ viết thư|=correspondence clerk|+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký|=correspondence class|+ lớp học bằng thư, lớp hàm thụ||@correspondence|- (tech) phép tương ứng; thư tín||@correspondence|- [phép, sự],tương ứng|- algebraic c. tương ứng đại số|- birational c. tương ứng song hữu tỷ|- boundary c. tương ứng ở biên|- direct c. tương ứng trực tiếp|- dualistic c. tương ứng đối ngẫu|- homographic c. tương ứng phân tuyến|- incidence c. đs; (hình học) tương ứng liên thuộc|- irreducible c. tương ứng không khả quy|- isometric c tương ứng đẳng cự|- many-one c. tương ứng một đối nhiều|- non-singular c. tương ứng không kỳ dị|- one-to-one c. tương ứng một đối một|- point c. tương ứng điểm|- projective c. tương ứng xạ ảnh|- recprocal c. tương ứng thuận nghịch|- reducible c. tương ứng khả quy|- singular c. tương ứng kỳ dị|- symmetric c. tương ứng đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondence
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrispɔndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của correspondence là: danh từ|- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp|- thư từ; quan hệ thư từ|=to be in (to have) correspondence with someone|+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai|=to do (to attend to) the correspondence|+ viết thư|=correspondence clerk|+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký|=correspondence class|+ lớp học bằng thư, lớp hàm thụ||@correspondence|- (tech) phép tương ứng; thư tín||@correspondence|- [phép, sự],tương ứng|- algebraic c. tương ứng đại số|- birational c. tương ứng song hữu tỷ|- boundary c. tương ứng ở biên|- direct c. tương ứng trực tiếp|- dualistic c. tương ứng đối ngẫu|- homographic c. tương ứng phân tuyến|- incidence c. đs; (hình học) tương ứng liên thuộc|- irreducible c. tương ứng không khả quy|- isometric c tương ứng đẳng cự|- many-one c. tương ứng một đối nhiều|- non-singular c. tương ứng không kỳ dị|- one-to-one c. tương ứng một đối một|- point c. tương ứng điểm|- projective c. tương ứng xạ ảnh|- recprocal c. tương ứng thuận nghịch|- reducible c. tương ứng khả quy|- singular c. tương ứng kỳ dị|- symmetric c. tương ứng đối xứng

19874. correspondence principle nghĩa tiếng việt là (tech) nguyên lý tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondence principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondence principle(tech) nguyên lý tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondence principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correspondence principle là: (tech) nguyên lý tương ứng

19875. correspondence quality nghĩa tiếng việt là (tech) phẩm chất tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondence quality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondence quality(tech) phẩm chất tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondence quality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correspondence quality là: (tech) phẩm chất tương ứng

19876. correspondent nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tín viên, phóng viên (báo chí)|=war corresponden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondent danh từ|- thông tín viên, phóng viên (báo chí)|=war correspondent|+ phóng viên mặt trận|- người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)|* tính từ|- (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với|=to be correspondent to (with) something|+ xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondent
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrispɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của correspondent là: danh từ|- thông tín viên, phóng viên (báo chí)|=war correspondent|+ phóng viên mặt trận|- người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)|* tính từ|- (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với|=to be correspondent to (with) something|+ xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì

19877. correspondent banks nghĩa tiếng việt là (econ) các ngân hàng đại lý.|+ một ngân hàng hoạt động như mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondent banks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondent banks(econ) các ngân hàng đại lý.|+ một ngân hàng hoạt động như một đại lý cho một ngân hàng khác ở nơi mà ngân hàng này không có văn phòng hoặc vì lý do nào đó ngân hàng không thể tiến hành cho các nghiệp vụ của bản thân nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondent banks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correspondent banks là: (econ) các ngân hàng đại lý.|+ một ngân hàng hoạt động như một đại lý cho một ngân hàng khác ở nơi mà ngân hàng này không có văn phòng hoặc vì lý do nào đó ngân hàng không thể tiến hành cho các nghiệp vụ của bản thân nó.

19878. correspondently nghĩa tiếng việt là xem correspondent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondentlyxem correspondent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của correspondently là: xem correspondent

19879. corresponding nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương ứng; đúng với|=corresponding to the original|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corresponding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corresponding tính từ|- tương ứng; đúng với|=corresponding to the original|+ đúng với nguyên bản|- trao đổi thư từ, thông tin|=corresponding member of a society|+ hội viên thông tin của một hội|=corresponding member of an academy|+ viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm|- (toán học) góc đồng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corresponding
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrispɔndiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của corresponding là: tính từ|- tương ứng; đúng với|=corresponding to the original|+ đúng với nguyên bản|- trao đổi thư từ, thông tin|=corresponding member of a society|+ hội viên thông tin của một hội|=corresponding member of an academy|+ viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm|- (toán học) góc đồng vị

19880. correspondingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ correspondingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh correspondingly phó từ|- tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:correspondingly
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrispɔndiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của correspondingly là: phó từ|- tương ứng

19881. corresponsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương ứng; nhất trí; phù hợp với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corresponsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corresponsive tính từ|- tương ứng; nhất trí; phù hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corresponsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corresponsive là: tính từ|- tương ứng; nhất trí; phù hợp với

19882. corridor nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang (nhà, toa xe lửa)|- (chính trị) đường hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corridor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corridor danh từ|- hành lang (nhà, toa xe lửa)|- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)|- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corridor
  • Phiên âm (nếu có): [kɔridɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của corridor là: danh từ|- hành lang (nhà, toa xe lửa)|- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)|- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)

19883. corrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng vòng (ven sườn núi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrie danh từ|- thung lũng vòng (ven sườn núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrie
  • Phiên âm (nếu có): [kɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của corrie là: danh từ|- thung lũng vòng (ven sườn núi)

19884. corrigenda nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrigenda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrigenda danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrigenda
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔridʤedəm]
  • Nghĩa tiếng việt của corrigenda là: danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách)

19885. corrigendum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrigendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrigendum danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách)||@corrigendum|- bản đính chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrigendum
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔridʤedəm]
  • Nghĩa tiếng việt của corrigendum là: danh từ, số nhiều corrigenda |/corrigenda/|- lỗi in (trang sách)||@corrigendum|- bản đính chính

19886. corrigibility nghĩa tiếng việt là xem corrigible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrigibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrigibilityxem corrigible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrigibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrigibility là: xem corrigible

19887. corrigible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrigible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrigible tính từ|- có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrigible
  • Phiên âm (nếu có): [kɔridʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của corrigible là: tính từ|- có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)

19888. corrigibly nghĩa tiếng việt là xem corrigible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrigibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrigiblyxem corrigible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrigibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrigibly là: xem corrigible

19889. corrival nghĩa tiếng việt là tính từ|- cạnh tranh nhau|* danh từ|- người cạnh tranh nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrival tính từ|- cạnh tranh nhau|* danh từ|- người cạnh tranh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrival là: tính từ|- cạnh tranh nhau|* danh từ|- người cạnh tranh nhau

19890. corroborant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)|- làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroborant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroborant tính từ|- làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)|- làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)|* danh từ|- (y học) thuốc bổ|- sự kiện để chứng thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroborant
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔbərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của corroborant là: tính từ|- làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)|- làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)|* danh từ|- (y học) thuốc bổ|- sự kiện để chứng thực

19891. corroborate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroborate ngoại động từ|- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)|- chứng thực lời nói của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroborate
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔbəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của corroborate là: ngoại động từ|- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)|- chứng thực lời nói của ai

19892. corroboration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroboration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroboration danh từ|- sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroboration
  • Phiên âm (nếu có): [kə,rɔbəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của corroboration là: danh từ|- sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm

19893. corroborative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroborative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroborative tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroborative
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔbərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của corroborative là: tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

19894. corroborator nghĩa tiếng việt là xem corroborate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroborator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroboratorxem corroborate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroborator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corroborator là: xem corroborate

19895. corroboratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroboratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroboratory tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroboratory
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔbərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của corroboratory là: tính từ|- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

19896. corroboree nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corroboree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corroboree danh từ|- điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc)|* nội động từ|- nhảy múa theo điệu corrobori. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corroboree
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của corroboree là: danh từ|- điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc)|* nội động từ|- nhảy múa theo điệu corrobori

19897. corrode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrode ngoại động từ|- gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* nội động từ|- mòn dần, ruỗng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrode
  • Phiên âm (nếu có): [kəroud]
  • Nghĩa tiếng việt của corrode là: ngoại động từ|- gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* nội động từ|- mòn dần, ruỗng ra

19898. corrodent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gặm mòn, thuốc gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrodent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrodent danh từ|- chất gặm mòn, thuốc gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrodent
  • Phiên âm (nếu có): [kəroudənt]
  • Nghĩa tiếng việt của corrodent là: danh từ|- chất gặm mòn, thuốc gặm mòn

19899. corrodible nghĩa tiếng việt là xem corrode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrodible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrodiblexem corrode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrodible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrodible là: xem corrode

19900. corrody nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem corody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrody danh từ|- xem corody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrody là: danh từ|- xem corody

19901. corrosible nghĩa tiếng việt là xem corrode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrosible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrosiblexem corrode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrosible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrosible là: xem corrode

19902. corrosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrosion danh từ|- sự gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrosion
  • Phiên âm (nếu có): [kərouʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của corrosion là: danh từ|- sự gặm mòn

19903. corrosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- gặm mòn, phá huỷ dần|* danh từ|- chất gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrosive tính từ|- gặm mòn, phá huỷ dần|* danh từ|- chất gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrosive
  • Phiên âm (nếu có): [kərousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của corrosive là: tính từ|- gặm mòn, phá huỷ dần|* danh từ|- chất gặm mòn

19904. corrosively nghĩa tiếng việt là xem corrosive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrosively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrosivelyxem corrosive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrosively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrosively là: xem corrosive

19905. corrosiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrosiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrosiveness danh từ|- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrosiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kərousivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của corrosiveness là: danh từ|- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần

19906. corrugate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gấp nếp; làm nhăn|=to corrugate the forehead|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugate ngoại động từ|- gấp nếp; làm nhăn|=to corrugate the forehead|+ nhăn trán|* nội động từ|- nhăn lại|- tôn múi|- giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)||@corrugate|- (tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrugeit]
  • Nghĩa tiếng việt của corrugate là: ngoại động từ|- gấp nếp; làm nhăn|=to corrugate the forehead|+ nhăn trán|* nội động từ|- nhăn lại|- tôn múi|- giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)||@corrugate|- (tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp

19907. corrugated nghĩa tiếng việt là (tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugated(tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrugated là: (tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng

19908. corrugated antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten dạng uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugated antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugated antenna(tech) ăngten dạng uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugated antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrugated antenna là: (tech) ăngten dạng uốn nếp

19909. corrugated cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực dạng uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugated cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugated cathode(tech) âm cực dạng uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugated cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrugated cathode là: (tech) âm cực dạng uốn nếp

19910. corrugated membrane nghĩa tiếng việt là (tech) màng dạng uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugated membrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugated membrane(tech) màng dạng uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugated membrane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrugated membrane là: (tech) màng dạng uốn nếp

19911. corrugated waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugated waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugated waveguide(tech) ống dẫn sóng uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugated waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrugated waveguide là: (tech) ống dẫn sóng uốn nếp

19912. corrugation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gấp nếp; sự nhăn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrugation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrugation danh từ|- sự gấp nếp; sự nhăn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrugation
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrugeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của corrugation là: danh từ|- sự gấp nếp; sự nhăn lại

19913. corrupt nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ|- đồi bại, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrupt tính từ|- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ|- đồi bại, thối nát, mục nát|- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)|- bẩn (không khí...)|- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)|* ngoại động từ|- mua chuộc, đút lót, hối lộ|- làm hư hỏng, làm đồi bại|- làm hư, làm thối|- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)|* nội động từ|- hư hỏng, thối nát, đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrupt
  • Phiên âm (nếu có): [kərʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của corrupt là: tính từ|- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ|- đồi bại, thối nát, mục nát|- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)|- bẩn (không khí...)|- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)|* ngoại động từ|- mua chuộc, đút lót, hối lộ|- làm hư hỏng, làm đồi bại|- làm hư, làm thối|- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)|* nội động từ|- hư hỏng, thối nát, đồi bại

19914. corrupter nghĩa tiếng việt là xem corrupt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corrupter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corrupterxem corrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corrupter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corrupter là: xem corrupt

19915. corruptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptibility danh từ|- tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ|- tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc|- tính dễ thối nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptibility
  • Phiên âm (nếu có): [kə,rʌptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của corruptibility là: danh từ|- tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ|- tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc|- tính dễ thối nát

19916. corruptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ|- dễ hư hỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptible tính từ|- dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ|- dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc|- dễ thối nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptible
  • Phiên âm (nếu có): [kərʌptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của corruptible là: tính từ|- dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ|- dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc|- dễ thối nát

19917. corruptibleness nghĩa tiếng việt là xem corruptible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptiblenessxem corruptible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptibleness là: xem corruptible

19918. corruptibly nghĩa tiếng việt là xem corruptible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptiblyxem corruptible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptibly là: xem corruptible

19919. corruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hối lộ, sự tham nhũng|- sự mục nát, sự thối n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruption danh từ|- sự hối lộ, sự tham nhũng|- sự mục nát, sự thối nát|- sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruption
  • Phiên âm (nếu có): [kərʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của corruption là: danh từ|- sự hối lộ, sự tham nhũng|- sự mục nát, sự thối nát|- sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

19920. corruptive nghĩa tiếng việt là xem corrupt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptivexem corrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptive là: xem corrupt

19921. corruptly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai lệch|- đồi bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptly phó từ|- sai lệch|- đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptly là: phó từ|- sai lệch|- đồi bại

19922. corruptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thối nát, sự đồi bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptness danh từ|- sự thối nát, sự đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptness là: danh từ|- sự thối nát, sự đồi bại

19923. corruptor nghĩa tiếng việt là xem corrupt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corruptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corruptorxem corrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corruptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corruptor là: xem corrupt

19924. corsage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corsage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corsage danh từ|- vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corsage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:sɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của corsage là: danh từ|- vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực

19925. corsair nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên cướp biển|- tàu cướp biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corsair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corsair danh từ|- tên cướp biển|- tàu cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corsair
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:seə]
  • Nghĩa tiếng việt của corsair là: danh từ|- tên cướp biển|- tàu cướp biển

19926. corse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corse danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corse
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của corse là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)

19927. corselet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corselet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corselet danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corselet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:slit]
  • Nghĩa tiếng việt của corselet là: danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu bọ)

19928. corset nghĩa tiếng việt là (econ) yêu cầu thắt chặt.|+ một tên lóng thông thường trên thị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corset(econ) yêu cầu thắt chặt.|+ một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản tiền gửi đặc biệt bổ sung, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của ngân hàng anh đối với các khoản gửi ngân hàng. xem competition and credit control.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corset là: (econ) yêu cầu thắt chặt.|+ một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản tiền gửi đặc biệt bổ sung, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của ngân hàng anh đối với các khoản gửi ngân hàng. xem competition and credit control.

19929. corset nghĩa tiếng việt là danh từ|- coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corset danh từ|- coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corset
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:sit]
  • Nghĩa tiếng việt của corset là: danh từ|- coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)

19930. corsetiere nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán (/ làm) cóoc xê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corsetiere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corsetiere danh từ|- người bán (/ làm) cóoc xê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corsetiere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corsetiere là: danh từ|- người bán (/ làm) cóoc xê

19931. corsetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corsetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corsetry danh từ|- đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corsetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corsetry là: danh từ|- đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ

19932. corslet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ corslet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corslet danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corslet
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:slit]
  • Nghĩa tiếng việt của corslet là: danh từ|- (sử học) áo giáp|- (động vật học) phần ngực (sâu bọ)

19933. cortes nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị viện (tây-ban-nha, bồ-đào-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortes danh từ|- nghị viện (tây-ban-nha, bồ-đào-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortes
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tes]
  • Nghĩa tiếng việt của cortes là: danh từ|- nghị viện (tây-ban-nha, bồ-đào-nha)

19934. cortex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortex danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortex
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của cortex là: danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ não

19935. cortège nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám rước lễ; đám tang|- đoàn tuỳ tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortège là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortège danh từ|- đám rước lễ; đám tang|- đoàn tuỳ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortège
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:teiʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cortège là: danh từ|- đám rước lễ; đám tang|- đoàn tuỳ tùng

19936. cortical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) vỏ|- (giải phẫu) (thuộc) vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortical tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) vỏ|- (giải phẫu) (thuộc) vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortical
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cortical là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) vỏ|- (giải phẫu) (thuộc) vỏ não

19937. cortical neuron nghĩa tiếng việt là (tech) tế bào thần kinh vỏ não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortical neuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortical neuron(tech) tế bào thần kinh vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortical neuron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cortical neuron là: (tech) tế bào thần kinh vỏ não

19938. cortically nghĩa tiếng việt là xem cortical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticallyxem cortical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cortically là: xem cortical

19939. corticate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticate tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của corticate là: tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây

19940. corticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticated tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticated
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của corticated là: tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây

19941. cortices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortices danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortices
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của cortices là: danh từ, số nhiều cortices|- (số nhiều) vỏ|- (giải phẫu) vỏ não

19942. corticiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh vỏ ở ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticiferous tính từ|- sinh vỏ ở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corticiferous là: tính từ|- sinh vỏ ở ngoài

19943. corticiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticiform tính từ|- có dạng vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corticiform là: tính từ|- có dạng vỏ

19944. cortico-spinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ não-tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortico-spinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortico-spinal tính từ|- thuộc vỏ não-tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortico-spinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cortico-spinal là: tính từ|- thuộc vỏ não-tủy sống

19945. corticoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) coocticoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticoid danh từ|- (hoá học) coocticoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corticoid là: danh từ|- (hoá học) coocticoit

19946. corticotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng corticotropic|- kích thích thượng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corticotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corticotrophic tính từ, cũng corticotropic|- kích thích thượng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corticotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corticotrophic là: tính từ, cũng corticotropic|- kích thích thượng thận

19947. cortison nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) cooctizon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortison danh từ|- (dược học) cooctizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortison
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tisən]
  • Nghĩa tiếng việt của cortison là: danh từ|- (dược học) cooctizon

19948. cortisone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hormon chữa viêm và dị ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cortisone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cortisone danh từ|- hormon chữa viêm và dị ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cortisone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cortisone là: danh từ|- hormon chữa viêm và dị ứng

19949. corundum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) corunđum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corundum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corundum danh từ|- (khoáng chất) corunđum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corundum
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrʌndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của corundum là: danh từ|- (khoáng chất) corunđum

19950. coruscant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng loáng, lấp lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coruscant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coruscant tính từ|- sáng loáng, lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coruscant
  • Phiên âm (nếu có): [kərʌskənt]
  • Nghĩa tiếng việt của coruscant là: tính từ|- sáng loáng, lấp lánh

19951. coruscate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chói lọi, sáng loáng, lấp lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coruscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coruscate nội động từ|- chói lọi, sáng loáng, lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coruscate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrəskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của coruscate là: nội động từ|- chói lọi, sáng loáng, lấp lánh

19952. coruscation nghĩa tiếng việt là xem coruscate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coruscation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coruscationxem coruscate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coruscation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coruscation là: xem coruscate

19953. corvette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corvette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corvette danh từ|- (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corvette
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:vet]
  • Nghĩa tiếng việt của corvette là: danh từ|- (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ

19954. corvée nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ dịch, lao động khổ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corvée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corvée danh từ|- khổ dịch, lao động khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corvée
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:vei]
  • Nghĩa tiếng việt của corvée là: danh từ|- khổ dịch, lao động khổ sai

19955. corvine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) con quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corvine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corvine tính từ|- (thuộc) con quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corvine
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:vain]
  • Nghĩa tiếng việt của corvine là: tính từ|- (thuộc) con quạ

19956. corybantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corybantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corybantic tính từ|- phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corybantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corybantic là: tính từ|- phóng đãng

19957. corymb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corymb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corymb danh từ|- (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corymb
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrimb]
  • Nghĩa tiếng việt của corymb là: danh từ|- (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)

19958. corymbiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có ngù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corymbiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corymbiferous tính từ|- (thực vật) có ngù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corymbiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corymbiferous là: tính từ|- (thực vật) có ngù

19959. corymbiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng ngù|* tính từ|- dạng ngù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corymbiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corymbiform tính từ|- dạng ngù|* tính từ|- dạng ngù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corymbiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corymbiform là: tính từ|- dạng ngù|* tính từ|- dạng ngù

19960. corymbose nghĩa tiếng việt là xem corymb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corymbose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corymbosexem corymb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corymbose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corymbose là: xem corymb

19961. corymbosely nghĩa tiếng việt là xem corymb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ corymbosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh corymboselyxem corymb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:corymbosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của corymbosely là: xem corymb

19962. coryphaei nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coryphaei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coryphaei danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coryphaei
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrifi:əs]
  • Nghĩa tiếng việt của coryphaei là: danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát

19963. coryphaeus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coryphaeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coryphaeus danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coryphaeus
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrifi:əs]
  • Nghĩa tiếng việt của coryphaeus là: danh từ, số nhiều coryphaei|- người dẫn hát

19964. coryphée nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn múa (vũ ba lê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coryphée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coryphée danh từ|- người dẫn múa (vũ ba lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coryphée
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔrifei]
  • Nghĩa tiếng việt của coryphée là: danh từ|- người dẫn múa (vũ ba lê)

19965. coryza nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sổ mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coryza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coryza danh từ|- (y học) chứng sổ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coryza
  • Phiên âm (nếu có): [kəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của coryza là: danh từ|- (y học) chứng sổ mũi

19966. cos nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau diếp cốt ((cũng) cos-lettuce)|- (viết tắt) của c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cos danh từ|- rau diếp cốt ((cũng) cos-lettuce)|- (viết tắt) của cosine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cos
  • Phiên âm (nếu có): [kɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của cos là: danh từ|- rau diếp cốt ((cũng) cos-lettuce)|- (viết tắt) của cosine

19967. cose nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ngồi thoải mái, nằm thoải mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cose nội động từ|- ngồi thoải mái, nằm thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cose
  • Phiên âm (nếu có): [kouz]
  • Nghĩa tiếng việt của cose là: nội động từ|- ngồi thoải mái, nằm thoải mái

19968. cosecant nghĩa tiếng việt là (tech) côsec||@cosecant|- cosec|- arc c. accosec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosecant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosecant(tech) côsec||@cosecant|- cosec|- arc c. accosec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosecant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosecant là: (tech) côsec||@cosecant|- cosec|- arc c. accosec

19969. cosecant antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten côsec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosecant antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosecant antenna(tech) ăngten côsec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosecant antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosecant antenna là: (tech) ăngten côsec

19970. coseismal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : coseismic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coseismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coseismalcách viết khác : coseismic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coseismal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coseismal là: cách viết khác : coseismic

19971. cosentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosentient tính từ|- đồng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosentient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosentient là: tính từ|- đồng cảm

19972. cosesant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) cosec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosesant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosesant danh từ|- (toán học) cosec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosesant
  • Phiên âm (nếu có): [kousi:kənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cosesant là: danh từ|- (toán học) cosec

19973. coset nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coset danh từ|- tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn||@coset|- lớp (môđulô)|- double c. (đại số) lớp kép|- left c. lớp (bên) trái|- right c. lớp (bên) phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coset là: danh từ|- tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn||@coset|- lớp (môđulô)|- double c. (đại số) lớp kép|- left c. lớp (bên) trái|- right c. lớp (bên) phải

19974. cosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái dùi cui|* ngoại động từ|- (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosh danh từ|- (từ lóng) cái dùi cui|* ngoại động từ|- (từ lóng) đánh bằng dùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosh
  • Phiên âm (nếu có): [kɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cosh là: danh từ|- (từ lóng) cái dùi cui|* ngoại động từ|- (từ lóng) đánh bằng dùi cui

19975. cosher nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng niu, chiều chuộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosher ngoại động từ|- nâng niu, chiều chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosher
  • Phiên âm (nếu có): [kɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của cosher là: ngoại động từ|- nâng niu, chiều chuộng

19976. cosignatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng ký vào đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosignatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosignatory danh từ|- người cùng ký vào đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosignatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosignatory là: danh từ|- người cùng ký vào đơn

19977. cosily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ấm cúng, thoải mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosily phó từ|- ấm cúng, thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosily là: phó từ|- ấm cúng, thoải mái

19978. cosine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) cosin||@cosine|- (tech) côsin||@cosine|- cosi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosine danh từ|- (toán học) cosin||@cosine|- (tech) côsin||@cosine|- cosin|- are c. accosin|- direction c. cosin chỉ phương|- versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosine
  • Phiên âm (nếu có): [kousain]
  • Nghĩa tiếng việt của cosine là: danh từ|- (toán học) cosin||@cosine|- (tech) côsin||@cosine|- cosin|- are c. accosin|- direction c. cosin chỉ phương|- versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in)

19979. cosine potentiometer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân áp côsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosine potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosine potentiometer(tech) bộ phân áp côsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosine potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosine potentiometer là: (tech) bộ phân áp côsin

19980. cosiness nghĩa tiếng việt là số từ|- sự ấm cúng, sự thoải mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosiness số từ|- sự ấm cúng, sự thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosiness
  • Phiên âm (nếu có): [kouzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cosiness là: số từ|- sự ấm cúng, sự thoải mái

19981. cosinusoid nghĩa tiếng việt là đường cosin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosinusoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosinusoidđường cosin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosinusoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosinusoid là: đường cosin

19982. cosmetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmetic danh từ|- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmetic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmetik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmetic là: danh từ|- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)

19983. cosmetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmetically phó từ|- có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmetically là: phó từ|- có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm

19984. cosmetician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kinh doanh mỹ phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmetician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmetician danh từ|- người kinh doanh mỹ phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmetician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmetician là: danh từ|- người kinh doanh mỹ phẩm

19985. cosmetologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà mỹ dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmetologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmetologist danh từ|- nhà mỹ dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmetologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmetologist là: danh từ|- nhà mỹ dung

19986. cosmetology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa mỹ dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmetology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmetology danh từ|- khoa mỹ dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmetology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmetology là: danh từ|- khoa mỹ dung

19987. cosmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vũ trụ|=cosmic rays|+ tia vũ trụ|- rộng lơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmic tính từ|- (thuộc) vũ trụ|=cosmic rays|+ tia vũ trụ|- rộng lơn, khổng lồ|- có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà||@cosmic|- (tech) thuộc vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmic là: tính từ|- (thuộc) vũ trụ|=cosmic rays|+ tia vũ trụ|- rộng lơn, khổng lồ|- có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà||@cosmic|- (tech) thuộc vũ trụ

19988. cosmic noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu âm vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmic noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmic noise(tech) nhiễu âm vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmic noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmic noise là: (tech) nhiễu âm vũ trụ

19989. cosmic radiation nghĩa tiếng việt là (tech) bức xạ vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmic radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmic radiation(tech) bức xạ vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmic radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmic radiation là: (tech) bức xạ vũ trụ

19990. cosmic ray nghĩa tiếng việt là (tech) tia vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmic ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmic ray(tech) tia vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmic ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmic ray là: (tech) tia vũ trụ

19991. cosmic wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng (bức xạ) vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmic wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmic wave(tech) sóng (bức xạ) vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmic wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmic wave là: (tech) sóng (bức xạ) vũ trụ

19992. cosmically nghĩa tiếng việt là xem cosmic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmicallyxem cosmic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmically là: xem cosmic

19993. cosmiic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmiic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmiic(al)(thuộc) vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmiic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmiic(al) là: (thuộc) vũ trụ

19994. cosmism nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ trụ luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmism danh từ|- vũ trụ luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmism là: danh từ|- vũ trụ luận

19995. cosmocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmocracy danh từ|- chính phủ toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmocracy là: danh từ|- chính phủ toàn cầu

19996. cosmodrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay vũ trụ||@cosmodrome|- (tech) dàn phóng vũ tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmodrome danh từ|- sân bay vũ trụ||@cosmodrome|- (tech) dàn phóng vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmodrome
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmədroum]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmodrome là: danh từ|- sân bay vũ trụ||@cosmodrome|- (tech) dàn phóng vũ trụ

19997. cosmogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo nên bởi tác dụng các tia vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmogenic tính từ|- tạo nên bởi tác dụng các tia vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmogenic là: tính từ|- tạo nên bởi tác dụng các tia vũ trụ

19998. cosmogonic nghĩa tiếng việt là xem cosmogony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmogonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmogonicxem cosmogony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmogonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmogonic là: xem cosmogony

19999. cosmogonically nghĩa tiếng việt là xem cosmogony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmogonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmogonicallyxem cosmogony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmogonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmogonically là: xem cosmogony

20000. cosmogonist nghĩa tiếng việt là xem cosmogony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmogonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmogonistxem cosmogony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmogonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmogonist là: xem cosmogony

20001. cosmogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn gốc vũ trụ|- thuyết nguồn gốc vũ trụ||@cosm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmogony danh từ|- nguồn gốc vũ trụ|- thuyết nguồn gốc vũ trụ||@cosmogony|- (thiên văn) tinh nguyên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmogony
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔgeni]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmogony là: danh từ|- nguồn gốc vũ trụ|- thuyết nguồn gốc vũ trụ||@cosmogony|- (thiên văn) tinh nguyên học

20002. cosmographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmographer danh từ|- nhà nghiên cứu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmographer
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmographer là: danh từ|- nhà nghiên cứu vũ trụ

20003. cosmographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmographic tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmographic là: tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ

20004. cosmographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmographical tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmographical
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmographical là: tính từ|- (thuộc) khoa vũ trụ

20005. cosmography nghĩa tiếng việt là (thiên văn) vũ trụ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmography(thiên văn) vũ trụ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmography là: (thiên văn) vũ trụ học

20006. cosmologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vũ trụ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmologic tính từ|- (thuộc) vũ trụ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmologic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmologic là: tính từ|- (thuộc) vũ trụ học

20007. cosmological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vũ trụ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmological tính từ|- (thuộc) vũ trụ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmological
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmological là: tính từ|- (thuộc) vũ trụ học

20008. cosmologically nghĩa tiếng việt là xem cosmology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmologicallyxem cosmology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosmologically là: xem cosmology

20009. cosmologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vũ trụ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmologist danh từ|- nhà vũ trụ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmologist
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmologist là: danh từ|- nhà vũ trụ học

20010. cosmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ trụ học||@cosmology|- (tech) vũ trụ học, vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmology danh từ|- vũ trụ học||@cosmology|- (tech) vũ trụ học, vũ trụ luận||@cosmology|- (thiên văn) vũ trụ luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmology
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmology là: danh từ|- vũ trụ học||@cosmology|- (tech) vũ trụ học, vũ trụ luận||@cosmology|- (thiên văn) vũ trụ luận

20011. cosmonaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà du hành vũ trụ|=hero cosmonaut|+ anh hùng du hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmonaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmonaut danh từ|- nhà du hành vũ trụ|=hero cosmonaut|+ anh hùng du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmonaut
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmənɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmonaut là: danh từ|- nhà du hành vũ trụ|=hero cosmonaut|+ anh hùng du hành vũ trụ

20012. cosmonautic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmonautic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmonautic tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmonautic
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzmənɔ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmonautic là: tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ

20013. cosmonautical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmonautical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmonautical tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmonautical
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzmənɔ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmonautical là: tính từ|- (thuộc) khoa du hành vũ trụ

20014. cosmonautics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmonautics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmonautics danh từ|- khoa du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmonautics
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzmənɔ:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmonautics là: danh từ|- khoa du hành vũ trụ

20015. cosmopolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolis danh từ|- thành phố quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolis
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolis là: danh từ|- thành phố quốc tế

20016. cosmopolitan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolitan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolitan tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới|=to have a cosmopolitan outlook|+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa|=a cosmopolitan city|+ thành phố quốc tế|* danh từ|- người theo chủ nghĩa thế giới|- kẻ giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolitan
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməpɔlitən]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolitan là: tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới|=to have a cosmopolitan outlook|+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa|=a cosmopolitan city|+ thành phố quốc tế|* danh từ|- người theo chủ nghĩa thế giới|- kẻ giang hồ

20017. cosmopolitanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thế giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolitanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolitanise ngoại động từ|- thế giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolitanise
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔməpɔlitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolitanise là: ngoại động từ|- thế giới hoá

20018. cosmopolitanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolitanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolitanism danh từ|- chủ nghĩa thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolitanism
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməpɔlitənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolitanism là: danh từ|- chủ nghĩa thế giới

20019. cosmopolitanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thế giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolitanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolitanize ngoại động từ|- thế giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolitanize
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔməpɔlitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolitanize là: ngoại động từ|- thế giới hoá

20020. cosmopolite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolite tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới|=to have a cosmopolitan outlook|+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa|=a cosmopolitan city|+ thành phố quốc tế|* danh từ|- người theo chủ nghĩa thế giới|- kẻ giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolite
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməpɔlitən]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolite là: tính từ|- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới|=to have a cosmopolitan outlook|+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa|=a cosmopolitan city|+ thành phố quốc tế|* danh từ|- người theo chủ nghĩa thế giới|- kẻ giang hồ

20021. cosmopolitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmopolitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmopolitism danh từ|- chủ nghĩa thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmopolitism
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔzməpɔlitənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmopolitism là: danh từ|- chủ nghĩa thế giới

20022. cosmos nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ trụ|- sự trật tự, sự hài hoà|- hệ thống hài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosmos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosmos danh từ|- vũ trụ|- sự trật tự, sự hài hoà|- hệ thống hài hoà (tư tưởng...)|- (thực vật học) cúc vạn thọ tây||@cosmos|- (tech) vũ trụ||@cosmos|- (thiên văn) vũ trụ, thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosmos
  • Phiên âm (nếu có): [kɔzmɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của cosmos là: danh từ|- vũ trụ|- sự trật tự, sự hài hoà|- hệ thống hài hoà (tư tưởng...)|- (thực vật học) cúc vạn thọ tây||@cosmos|- (tech) vũ trụ||@cosmos|- (thiên văn) vũ trụ, thế giới

20023. cossack nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cô-dắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cossack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cossack danh từ|- người cô-dắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cossack
  • Phiên âm (nếu có): [kɔsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cossack là: danh từ|- người cô-dắc

20024. cosset nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cừu con được nâng niu|- người được nâng niu nuông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosset danh từ|- con cừu con được nâng niu|- người được nâng niu nuông chiều|* ngoại động từ|- nâng niu, nuông chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosset
  • Phiên âm (nếu có): [kɔsit]
  • Nghĩa tiếng việt của cosset là: danh từ|- con cừu con được nâng niu|- người được nâng niu nuông chiều|* ngoại động từ|- nâng niu, nuông chiều

20025. cossie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đồ tắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cossie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cossie danh từ|- bộ đồ tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cossie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cossie là: danh từ|- bộ đồ tắm

20026. cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí.|+ nói chung đây là một thước đo nững gì phải t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost(econ) chi phí.|+ nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost là: (econ) chi phí.|+ nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất.

20027. cost nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá|=the cost of living|+ giá sinh hoạt|=prime (first) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost danh từ|- giá|=the cost of living|+ giá sinh hoạt|=prime (first) cost|+ giá vốn|- chi phí, phí tổn|=to cut costs|+ giảm các món chi|- sự phí (thì giờ, sức lực)|- (pháp lý) (số nhiều) án phí|- (nghĩa bóng) giá phải trả|- bằng bất cứ giá nào|- phải trả bằng giá...|- (xem) count|- sống bám vào ai, sống nhờ vào ai|=to ones cost|+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ|=to know to ones own cost|+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được|* nội động từ|- trị giá; phải trả|=the bicycle cost me 900đ|+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ|- đòi hỏi|=making a dictionary costs much time and care|+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu|- gây tổn thất; làm mất|=carelessness may cost one ones life|+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng|- (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng|=this costs next to nothing|+ cái này chẳng đáng giá gì||@cost|- (tech) chi phí; giá thành||@cost/benefit analysis|- (tech) phân tích lợi/chi, phân tích hiệu quả kinh tế||@cost/performance ratio|- (tech) tỉ số chi phí/hiệu suất||@cost/productivity ratio|- (tech) tỉ số chi phí/năng suất||@cost|- (toán kinh tế) chi phí, phí tổn|- c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho|- c. of observation (thống kê) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát|- c. of ordering giá đặt hàng|- c. of production giá thành sản xuất|- c. of a sample phí tổn của mẫu|- manufacturing c. giá thành sản suất|- marginal c. chi phí giới hạn|- prime c. giá thành sản phẩm|- purchasing c. giá bán lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost
  • Phiên âm (nếu có): [kɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của cost là: danh từ|- giá|=the cost of living|+ giá sinh hoạt|=prime (first) cost|+ giá vốn|- chi phí, phí tổn|=to cut costs|+ giảm các món chi|- sự phí (thì giờ, sức lực)|- (pháp lý) (số nhiều) án phí|- (nghĩa bóng) giá phải trả|- bằng bất cứ giá nào|- phải trả bằng giá...|- (xem) count|- sống bám vào ai, sống nhờ vào ai|=to ones cost|+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ|=to know to ones own cost|+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được|* nội động từ|- trị giá; phải trả|=the bicycle cost me 900đ|+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ|- đòi hỏi|=making a dictionary costs much time and care|+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu|- gây tổn thất; làm mất|=carelessness may cost one ones life|+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng|- (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng|=this costs next to nothing|+ cái này chẳng đáng giá gì||@cost|- (tech) chi phí; giá thành||@cost/benefit analysis|- (tech) phân tích lợi/chi, phân tích hiệu quả kinh tế||@cost/performance ratio|- (tech) tỉ số chi phí/hiệu suất||@cost/productivity ratio|- (tech) tỉ số chi phí/năng suất||@cost|- (toán kinh tế) chi phí, phí tổn|- c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho|- c. of observation (thống kê) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát|- c. of ordering giá đặt hàng|- c. of production giá thành sản xuất|- c. of a sample phí tổn của mẫu|- manufacturing c. giá thành sản suất|- marginal c. chi phí giới hạn|- prime c. giá thành sản phẩm|- purchasing c. giá bán lẻ

20028. cost - benefit analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích chi phí - lợi ích.|+ khung khái niệm để đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost - benefit analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost - benefit analysis(econ) phân tích chi phí - lợi ích.|+ khung khái niệm để đánh giá các dự án đầu tư trong khu vực chính phủ, mặc dù nó có thể được mở rộng sang bất cứ dự án khu vực tư nhân nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost - benefit analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost - benefit analysis là: (econ) phân tích chi phí - lợi ích.|+ khung khái niệm để đánh giá các dự án đầu tư trong khu vực chính phủ, mặc dù nó có thể được mở rộng sang bất cứ dự án khu vực tư nhân nào.

20029. cost - effectiveness analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích chi phí - hiệu quả|+ gần giống như phân tích c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost - effectiveness analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost - effectiveness analysis(econ) phân tích chi phí - hiệu quả|+ gần giống như phân tích chi phí - lợi ích nhưng khác ở chỗ nó đòi hỏi một yêu cầu khác. đó là, nếu xét về một mục tiêu, làm cách nào để đạt được mục tiêu đó ở mức chi phí thấp nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost - effectiveness analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost - effectiveness analysis là: (econ) phân tích chi phí - hiệu quả|+ gần giống như phân tích chi phí - lợi ích nhưng khác ở chỗ nó đòi hỏi một yêu cầu khác. đó là, nếu xét về một mục tiêu, làm cách nào để đạt được mục tiêu đó ở mức chi phí thấp nhất.

20030. cost - plus pricing nghĩa tiếng việt là (econ) cách định giá chi phí-cộng lợi; cách định giá dựa và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost - plus pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost - plus pricing(econ) cách định giá chi phí-cộng lợi; cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận.|+ là định giá bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào chi phí khả biến bình quân nhằm trang trải chi phí cố định và một mức lợi nhuận hợp lý nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost - plus pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost - plus pricing là: (econ) cách định giá chi phí-cộng lợi; cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận.|+ là định giá bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào chi phí khả biến bình quân nhằm trang trải chi phí cố định và một mức lợi nhuận hợp lý nào đó.

20031. cost - push inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do chi phí đẩy.|+ là sự gia tăng được duy trì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost - push inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost - push inflation(econ) lạm phát do chi phí đẩy.|+ là sự gia tăng được duy trì của mức giá chung do sự gia tăng tự định của các chi phí. xem demand-full inflation, the wage-wage spiral.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost - push inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost - push inflation là: (econ) lạm phát do chi phí đẩy.|+ là sự gia tăng được duy trì của mức giá chung do sự gia tăng tự định của các chi phí. xem demand-full inflation, the wage-wage spiral.

20032. cost - utility analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích chi phí - công dụng; phân tích tận dụng chi phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost - utility analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost - utility analysis(econ) phân tích chi phí - công dụng; phân tích tận dụng chi phí.|+ là một phân tích chi phí - hiệu quả trong kinh tế học y tế, trong đó kết quả hay lợi ích được tính bằng tuổi thọ đã điều chỉnh theo chất lượng hoặc một số đo phi tiền tệ chỉ phúc lợi của bệnh nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost - utility analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost - utility analysis là: (econ) phân tích chi phí - công dụng; phân tích tận dụng chi phí.|+ là một phân tích chi phí - hiệu quả trong kinh tế học y tế, trong đó kết quả hay lợi ích được tính bằng tuổi thọ đã điều chỉnh theo chất lượng hoặc một số đo phi tiền tệ chỉ phúc lợi của bệnh nhân.

20033. cost accountant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công tác kế toán, kế toán viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost accountant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost accountant danh từ|- người làm công tác kế toán, kế toán viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost accountant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost accountant là: danh từ|- người làm công tác kế toán, kế toán viên

20034. cost analysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích giá cả, phân tích giá thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost analysis(tech) phân tích giá cả, phân tích giá thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost analysis là: (tech) phân tích giá cả, phân tích giá thành

20035. cost benefit nghĩa tiếng việt là thuộc ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost benefitthuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost benefit là: thuộc ngữ

20036. cost insurance freight nghĩa tiếng việt là (econ) phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá cif.|+ xem cif.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost insurance freight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost insurance freight(econ) phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá cif.|+ xem cif.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost insurance freight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost insurance freight là: (econ) phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá cif.|+ xem cif.

20037. cost minimization nghĩa tiếng việt là (econ) tối thiểu hoá chi phí.|+ đối với bất kỳ mức sản lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost minimization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost minimization(econ) tối thiểu hoá chi phí.|+ đối với bất kỳ mức sản lượng nào, đó là việc lựa chọn tổ hợp đầu vào để sản xuất một lượng đầu ra nhất định với mức phí thấp nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost minimization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost minimization là: (econ) tối thiểu hoá chi phí.|+ đối với bất kỳ mức sản lượng nào, đó là việc lựa chọn tổ hợp đầu vào để sản xuất một lượng đầu ra nhất định với mức phí thấp nhất.

20038. cost of capital nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí vốn.|+ là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost of capital(econ) chi phí vốn.|+ là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn vốn khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost of capital là: (econ) chi phí vốn.|+ là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn vốn khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ.

20039. cost of living nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.|+ xem retail price i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost of living là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost of living(econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.|+ xem retail price index.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost of living
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost of living là: (econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.|+ xem retail price index.

20040. cost of protection nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí bảo hộ.|+ việc bảo hộ nền công nghiệp trong nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost of protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost of protection(econ) chi phí bảo hộ.|+ việc bảo hộ nền công nghiệp trong nước bằng thuế quan, hạn nghạch hoặc hạn chế khác thường áp đặt chi phí lên nền kinh tế được bảo hộ dưới 2 hình thức: sự phân bố sai nguồn lực và bóp méo cơ cấu tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost of protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost of protection là: (econ) chi phí bảo hộ.|+ việc bảo hộ nền công nghiệp trong nước bằng thuế quan, hạn nghạch hoặc hạn chế khác thường áp đặt chi phí lên nền kinh tế được bảo hộ dưới 2 hình thức: sự phân bố sai nguồn lực và bóp méo cơ cấu tiêu dùng.

20041. cost overrun nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí phát sinh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost overrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost overrun(econ) chi phí phát sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost overrun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost overrun là: (econ) chi phí phát sinh.

20042. cost price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá vốn, giá bán sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost price danh từ|- giá vốn, giá bán sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost price là: danh từ|- giá vốn, giá bán sỉ

20043. cost-benefit nghĩa tiếng việt là (ktế) quan hệ vốn lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-benefit(ktế) quan hệ vốn lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-benefit là: (ktế) quan hệ vốn lãi

20044. cost-effective nghĩa tiếng việt là (tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-effective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-effective(tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-effective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-effective là: (tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí

20045. cost-effectively nghĩa tiếng việt là xem cost-effective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-effectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-effectivelyxem cost-effective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-effectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-effectively là: xem cost-effective

20046. cost-effectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-effectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-effectiveness danh từ|- sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-effectiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-effectiveness là: danh từ|- sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi

20047. cost-plus nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá sản xuất cộng với tiền lãi vừa phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-plus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-plus tính từ|- giá sản xuất cộng với tiền lãi vừa phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-plus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-plus là: tính từ|- giá sản xuất cộng với tiền lãi vừa phải

20048. cost-price nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi phí để sản xuất cái gì hoặc giá có thể bán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cost-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cost-price danh từ|- chi phí để sản xuất cái gì hoặc giá có thể bán buôn; giá vốn, giá bán buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cost-price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cost-price là: danh từ|- chi phí để sản xuất cái gì hoặc giá có thể bán buôn; giá vốn, giá bán buôn

20049. costa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều costae|- xương sườn|- (thực vật) gân (sống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ costa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costa danh từ|- số nhiều costae|- xương sườn|- (thực vật) gân (sống lá)|- cạnh (cuống lá)|- gân sườn cánh (côn trùng)|- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costa là: danh từ|- số nhiều costae|- xương sườn|- (thực vật) gân (sống lá)|- cạnh (cuống lá)|- gân sườn cánh (côn trùng)|- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

20050. costal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costal
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của costal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sườn

20051. costard nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại táo lớn ở anh|- (đùa cợt) cái đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costard danh từ|- loại táo lớn ở anh|- (đùa cợt) cái đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costard là: danh từ|- loại táo lớn ở anh|- (đùa cợt) cái đầu

20052. costean nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (ngành mỏ) dò hướng vỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costean nội động từ|- (ngành mỏ) dò hướng vỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costean
  • Phiên âm (nếu có): [kɔsti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của costean là: nội động từ|- (ngành mỏ) dò hướng vỉa

20053. coster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coster danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coster
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của coster là: danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)

20054. costermonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costermonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costermonger danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costermonger
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của costermonger là: danh từ|- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)

20055. costing nghĩa tiếng việt là (tech) định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costing(tech) định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costing là: (tech) định giá

20056. costive nghĩa tiếng việt là tính từ|- táo bón|- keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn|- viết khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ costive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costive tính từ|- táo bón|- keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn|- viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costive
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstiv]
  • Nghĩa tiếng việt của costive là: tính từ|- táo bón|- keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn|- viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát

20057. costively nghĩa tiếng việt là xem costive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costivelyxem costive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costively là: xem costive

20058. costiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự táo bón|- tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costiveness danh từ|- sự táo bón|- tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costiveness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của costiveness là: danh từ|- sự táo bón|- tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn

20059. costless nghĩa tiếng việt là xem cost(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costlessxem cost. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costless là: xem cost

20060. costlessness nghĩa tiếng việt là xem cost(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costlessnessxem cost. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costlessness là: xem cost

20061. costliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đắt tiền, sự quý giá|- sự hao tiền tốn của; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costliness danh từ|- sự đắt tiền, sự quý giá|- sự hao tiền tốn của; sự tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costliness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của costliness là: danh từ|- sự đắt tiền, sự quý giá|- sự hao tiền tốn của; sự tai hại

20062. costly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đắt tiền, quý giá|=costly furniture|+ đồ đạc đắc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costly tính từ|- đắt tiền, quý giá|=costly furniture|+ đồ đạc đắc tiền|- tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại|=a costly war|+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costly
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstli]
  • Nghĩa tiếng việt của costly là: tính từ|- đắt tiền, quý giá|=costly furniture|+ đồ đạc đắc tiền|- tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại|=a costly war|+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

20063. costmary nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costmary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costmary danh từ|- loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costmary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costmary là: danh từ|- loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm

20064. costume nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo, y phục|=national costume|+ quần áo dân tộc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costume danh từ|- quần áo, y phục|=national costume|+ quần áo dân tộc|- cách ăn mặc, trang phục, phục sức|- buổi khiêu vũ cải trang|- đồ nữ trang giả|- vở kịch có y phục lịch sử|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costume
  • Phiên âm (nếu có): [kɔstju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của costume là: danh từ|- quần áo, y phục|=national costume|+ quần áo dân tộc|- cách ăn mặc, trang phục, phục sức|- buổi khiêu vũ cải trang|- đồ nữ trang giả|- vở kịch có y phục lịch sử|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho

20065. costumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc y phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costumed tính từ|- mặc y phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costumed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costumed là: tính từ|- mặc y phục

20066. costumier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê y phục sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ costumier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh costumier danh từ|- người cho thuê y phục sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:costumier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của costumier là: danh từ|- người cho thuê y phục sân khấu

20067. cosubordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng phụ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosubordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosubordinate tính từ|- cùng phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosubordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cosubordinate là: tính từ|- cùng phụ thuộc

20068. cosy nghĩa tiếng việt là tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cosy tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy life|+ một cuộc đời ấm cúng|* danh từ|- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)|- ghế hai chỗ có nệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cosy
  • Phiên âm (nếu có): [kouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của cosy là: tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy life|+ một cuộc đời ấm cúng|* danh từ|- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)|- ghế hai chỗ có nệm

20069. cot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)|- (hàng hải) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cot danh từ|- giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)|- (hàng hải) võng|* danh từ|- (viết tắt) của cotangent|- lều, lán|- (thơ ca) nhà tranh|* ngoại động từ|- cho (cừu...) vào lán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cot
  • Phiên âm (nếu có): [kɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của cot là: danh từ|- giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)|- (hàng hải) võng|* danh từ|- (viết tắt) của cotangent|- lều, lán|- (thơ ca) nhà tranh|* ngoại động từ|- cho (cừu...) vào lán

20070. cot-death nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cot-death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cot-death danh từ|- tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cot-death
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cot-death là: danh từ|- tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn

20071. cotagent nghĩa tiếng việt là cotg; đối tiếp xúc|- arc c. accotg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotagent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotagentcotg; đối tiếp xúc|- arc c. accotg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotagent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotagent là: cotg; đối tiếp xúc|- arc c. accotg

20072. cotangent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) cotang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotangent danh từ|- (toán học) cotang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotangent
  • Phiên âm (nếu có): [koutændʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của cotangent là: danh từ|- (toán học) cotang

20073. cotangential nghĩa tiếng việt là xem cotangent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotangential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotangentialxem cotangent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotangential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotangential là: xem cotangent

20074. cote nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chuồng (nhốt vật nuôi)||@cote|- độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cote danh từ|- cái chuồng (nhốt vật nuôi)||@cote|- độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cote
  • Phiên âm (nếu có): [kout]
  • Nghĩa tiếng việt của cote là: danh từ|- cái chuồng (nhốt vật nuôi)||@cote|- độ cao

20075. cotenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê chung nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotenant danh từ|- người thuê chung nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotenant là: danh từ|- người thuê chung nhà

20076. coterie nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm; phái|=a liteary coterie|+ nhóm văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coterie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coterie danh từ|- nhóm; phái|=a liteary coterie|+ nhóm văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coterie
  • Phiên âm (nếu có): [koutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của coterie là: danh từ|- nhóm; phái|=a liteary coterie|+ nhóm văn học

20077. coterminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coterminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coterminous tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề|- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)|- cùng một bề rộng|- cùng một thời gian|- cùng một nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coterminous
  • Phiên âm (nếu có): [kɔntə:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của coterminous là: tính từ|- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề|- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)|- cùng một bề rộng|- cùng một thời gian|- cùng một nghĩa

20078. cothurnus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cothurni|- ủng (diễn viên bi kịch hy lạp ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cothurnus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cothurnus danh từ|- số nhiều cothurni|- ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang)|- bi kịch|- phong cách trang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cothurnus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cothurnus là: danh từ|- số nhiều cothurni|- ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang)|- bi kịch|- phong cách trang trọng

20079. cotillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotillion danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotillion
  • Phiên âm (nếu có): [kətiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của cotillion là: danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông

20080. cotillon nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotillon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotillon danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotillon
  • Phiên âm (nếu có): [kətiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của cotillon là: danh từ|- điệu nhảy côticông|- nhạc nhảy côticông

20081. coton-gin nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tỉa hạt bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coton-gin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coton-gin danh từ|- máy tỉa hạt bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coton-gin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtndʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của coton-gin là: danh từ|- máy tỉa hạt bông

20082. cotoneaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotoneaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotoneaster danh từ|- bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotoneaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotoneaster là: danh từ|- bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt)

20083. cotqueen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà tính tình đàn ông|- đàn ông quan tâm đến côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotqueen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotqueen danh từ|- đàn bà tính tình đàn ông|- đàn ông quan tâm đến công việc phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotqueen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotqueen là: danh từ|- đàn bà tính tình đàn ông|- đàn ông quan tâm đến công việc phụ nữ

20084. cotta nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotta danh từ|- áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ hy lạp mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotta là: danh từ|- áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ hy lạp mặc

20085. cottage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tranh|- nhà riêng ở nông thôn|- (xem) piano|- bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottage danh từ|- nhà tranh|- nhà riêng ở nông thôn|- (xem) piano|- bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottage
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cottage là: danh từ|- nhà tranh|- nhà riêng ở nông thôn|- (xem) piano|- bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

20086. cottage cheese nghĩa tiếng việt là pho mát sữa gạn kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottage cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottage cheesepho mát sữa gạn kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottage cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cottage cheese là: pho mát sữa gạn kem

20087. cottage industry nghĩa tiếng việt là thủ công gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottage industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottage industrythủ công gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottage industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cottage industry là: thủ công gia đình

20088. cottager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottager danh từ|- người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottager
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của cottager là: danh từ|- người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã

20089. cottagey nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhà tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottagey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottagey tính từ|- giống nhà tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottagey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cottagey là: tính từ|- giống nhà tranh

20090. cottar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottar danh từ|- (ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottar
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của cottar là: danh từ|- (ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)

20091. cotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cottar|- (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotter danh từ|- (như) cottar|- (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotter
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của cotter là: danh từ|- (như) cottar|- (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)

20092. cotter-pin nghĩa tiếng việt là thành ngữ cotter|- cotter-pin|- chốt định vị|- thành ngữ cotter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotter-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotter-pinthành ngữ cotter|- cotter-pin|- chốt định vị|- thành ngữ cotter|- cotter-pin|- chốt định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotter-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotter-pin là: thành ngữ cotter|- cotter-pin|- chốt định vị|- thành ngữ cotter|- cotter-pin|- chốt định vị

20093. cotterpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotterpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotterpin danh từ|- đinh chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotterpin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotterpin là: danh từ|- đinh chốt

20094. cotton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông|=a bale of cotton|+ kiệu bông|- cây bông|- chỉ, sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton danh từ|- bông|=a bale of cotton|+ kiệu bông|- cây bông|- chỉ, sợi|- vải bông|* nội động từ|- hoà hợp, ăn ý|=to cotton together|+ ăn ý với nhau|=to cotton with each other|+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau|- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu|- bắt đầu thích ai; kết thân với ai|- (từ lóng) hiểu|- làm thân, ngỏ ý trước|- gắn bó với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton là: danh từ|- bông|=a bale of cotton|+ kiệu bông|- cây bông|- chỉ, sợi|- vải bông|* nội động từ|- hoà hợp, ăn ý|=to cotton together|+ ăn ý với nhau|=to cotton with each other|+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau|- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu|- bắt đầu thích ai; kết thân với ai|- (từ lóng) hiểu|- làm thân, ngỏ ý trước|- gắn bó với ai

20095. cotton waste nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ bông, bông vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton waste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton waste danh từ|- xơ bông, bông vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton waste
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnweist]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton waste là: danh từ|- xơ bông, bông vụn

20096. cotton wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton wool danh từ|- bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông|- quá cưng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton wool
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnwul]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton wool là: danh từ|- bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông|- quá cưng con

20097. cotton-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-cake danh từ|- bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-cake
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-cake là: danh từ|- bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn)

20098. cotton-grower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-grower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-grower danh từ|- người trồng bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-grower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-grower là: danh từ|- người trồng bông

20099. cotton-lord nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua bông (tư bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-lord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-lord danh từ|- vua bông (tư bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-lord
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnlɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-lord là: danh từ|- vua bông (tư bản)

20100. cotton-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kéo sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-machine danh từ|- máy kéo sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-machine
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-machine là: danh từ|- máy kéo sợi

20101. cotton-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy sợi, nhà máy dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-mill danh từ|- nhà máy sợi, nhà máy dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-mill
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnmil]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-mill là: danh từ|- nhà máy sợi, nhà máy dệt

20102. cotton-picker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hái bông|- máy hái bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-picker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-picker danh từ|- người hái bông|- máy hái bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-picker
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtn,pikə]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-picker là: danh từ|- người hái bông|- máy hái bông

20103. cotton-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-plant danh từ|- cây bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-plant
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-plant là: danh từ|- cây bông

20104. cotton-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-seed danh từ|- hạt bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-seed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-seed là: danh từ|- hạt bông

20105. cotton-spinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ kéo sợi|- chủ nhà máy sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-spinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-spinner danh từ|- thợ kéo sợi|- chủ nhà máy sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-spinner
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtn,spinə]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-spinner là: danh từ|- thợ kéo sợi|- chủ nhà máy sợi

20106. cotton-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thỏ đuôi bông (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-tail danh từ|- (động vật học) thỏ đuôi bông (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-tail
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtnteil]
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-tail là: danh từ|- (động vật học) thỏ đuôi bông (mỹ)

20107. cotton-waste nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ bông; vụn bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-waste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-waste danh từ|- xơ bông; vụn bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-waste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-waste là: danh từ|- xơ bông; vụn bông

20108. cotton-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-weed danh từ|- rau khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-weed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-weed là: danh từ|- rau khúc

20109. cotton-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây dương|= black cotton-wood|+ cây dương đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-wood danh từ|- (thực vật) cây dương|= black cotton-wood|+ cây dương đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-wood là: danh từ|- (thực vật) cây dương|= black cotton-wood|+ cây dương đen

20110. cotton-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-worm danh từ|- sâu bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-worm là: danh từ|- sâu bông

20111. cotton-yarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotton-yarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotton-yarn danh từ|- chỉ vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotton-yarn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotton-yarn là: danh từ|- chỉ vải

20112. cottonocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- những vua bông, những vua dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottonocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottonocracy danh từ|- những vua bông, những vua dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottonocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔtənɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của cottonocracy là: danh từ|- những vua bông, những vua dệt

20113. cottonopolis nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) thành phố man-se-xte (trung tâm kỹ nghệ bôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottonopolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottonopolis danh từ|-(đùa cợt) thành phố man-se-xte (trung tâm kỹ nghệ bông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottonopolis
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔtənɔpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của cottonopolis là: danh từ|-(đùa cợt) thành phố man-se-xte (trung tâm kỹ nghệ bông)

20114. cottony nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bông; như bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cottony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cottony tính từ|- (thuộc) bông; như bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cottony
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtni]
  • Nghĩa tiếng việt của cottony là: tính từ|- (thuộc) bông; như bông

20115. cotyledon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotyledon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotyledon danh từ|- (thực vật học) lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotyledon
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔtili:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của cotyledon là: danh từ|- (thực vật học) lá mầm

20116. cotyledonal nghĩa tiếng việt là xem cotyledon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotyledonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotyledonalxem cotyledon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotyledonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotyledonal là: xem cotyledon

20117. cotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotyledonous tính từ|- có lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔtili:dənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cotyledonous là: tính từ|- có lá mầm

20118. cotyloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotyloid tính từ|- (giải phẫu) hình cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotyloid
  • Phiên âm (nếu có): [kɔtilɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cotyloid là: tính từ|- (giải phẫu) hình cối

20119. cotylosaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) bộ thằn lằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cotylosaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cotylosaur danh từ|- (động từ) bộ thằn lằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cotylosaur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cotylosaur là: danh từ|- (động từ) bộ thằn lằn

20120. couch nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường kỷ, đi văng|- giường|=on a couch of pain|+ trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ couch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couch danh từ|- trường kỷ, đi văng|- giường|=on a couch of pain|+ trên giường bệnh|- hang (chồn, cáo...)|- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra|- diễn đạt, diễn tả|=couched in writing|+ diễn đạt bằng văn|- ẩn, che đậy|=irony couched under compliment|+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi|- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)|- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)|- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm|* nội động từ|- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)|- ẩn náu, núp trốn|- nằm phục kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couch
  • Phiên âm (nếu có): [kautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của couch là: danh từ|- trường kỷ, đi văng|- giường|=on a couch of pain|+ trên giường bệnh|- hang (chồn, cáo...)|- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra|- diễn đạt, diễn tả|=couched in writing|+ diễn đạt bằng văn|- ẩn, che đậy|=irony couched under compliment|+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi|- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)|- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)|- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm|* nội động từ|- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)|- ẩn náu, núp trốn|- nằm phục kích

20121. couch grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ)(thực) cỏ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couch grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couch grass danh từ|- (mỹ)(thực) cỏ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couch grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couch grass là: danh từ|- (mỹ)(thực) cỏ gà

20122. couch-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couch-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couch-grass danh từ|- (thực vật học) cỏ băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couch-grass
  • Phiên âm (nếu có): [kautʃgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của couch-grass là: danh từ|- (thực vật học) cỏ băng

20123. couchant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couchant tính từ|- nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couchant
  • Phiên âm (nếu có): [kautʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của couchant là: tính từ|- nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)

20124. coucher nghĩa tiếng việt là xem couch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coucherxem couch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coucher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coucher là: xem couch

20125. couchette nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường, cuset (ở trong toa xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couchette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couchette danh từ|- giường, cuset (ở trong toa xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couchette
  • Phiên âm (nếu có): [kuʃet]
  • Nghĩa tiếng việt của couchette là: danh từ|- giường, cuset (ở trong toa xe lửa)

20126. cougar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cougar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cougar danh từ|- (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cougar
  • Phiên âm (nếu có): [ku:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của cougar là: danh từ|- (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (mỹ)

20127. cough nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng ho; sự ho; tiếng ho|=to have a bad cough|+ bị ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cough danh từ|- chứng ho; sự ho; tiếng ho|=to have a bad cough|+ bị ho nặng|- (xem) churchyard|- đằng hắng|* nội động từ|- ho|- ho ầm lên để át lời (ai)|=to cough the speaker down|+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi|- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra|- (từ lóng) phun ra, nhả ra|=to cough out (up) money|+ nhả tiền ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cough
  • Phiên âm (nếu có): [kɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của cough là: danh từ|- chứng ho; sự ho; tiếng ho|=to have a bad cough|+ bị ho nặng|- (xem) churchyard|- đằng hắng|* nội động từ|- ho|- ho ầm lên để át lời (ai)|=to cough the speaker down|+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi|- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra|- (từ lóng) phun ra, nhả ra|=to cough out (up) money|+ nhả tiền ra

20128. cough-drop nghĩa tiếng việt là #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cough-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cough-drop #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cough-drop
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfdrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của cough-drop là: #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho

20129. cough-lozenge nghĩa tiếng việt là #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cough-lozenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cough-lozenge #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cough-lozenge
  • Phiên âm (nếu có): [kɔfdrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của cough-lozenge là: #-lozenge) |/kɔf,lɔzindʤ/|* danh từ|- viên ho

20130. could nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ could là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh could danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam|- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng|- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm|* ngoại động từ|- đóng hộp (thịt, cá, quả...)|- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)|- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|* động từ could|- có thể, có khả năng|=it can not be true|+ điều đó không thể có thật được|- có thể, được phép|=you can go now|+ bây giờ anh có thể đi được|- biết|=can speak english|+ biết nói tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:could
  • Phiên âm (nếu có): [kæn]
  • Nghĩa tiếng việt của could là: danh từ|- bình, bi đông, ca (đựng nước)|- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam|- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng|- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm|* ngoại động từ|- đóng hộp (thịt, cá, quả...)|- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)|- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|* động từ could|- có thể, có khả năng|=it can not be true|+ điều đó không thể có thật được|- có thể, được phép|=you can go now|+ bây giờ anh có thể đi được|- biết|=can speak english|+ biết nói tiếng anh

20131. couldnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của could-not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couldnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couldnt (viết tắt) của could-not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couldnt
  • Phiên âm (nếu có): [kudnt]
  • Nghĩa tiếng việt của couldnt là: (viết tắt) của could-not

20132. couldst nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couldst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couldst động từ|- quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couldst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couldst là: động từ|- quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn

20133. coulee nghĩa tiếng việt là lớp dung nham dày|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couleelớp dung nham dày|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coulee là: lớp dung nham dày|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu

20134. coulisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) hậu trường|- (kỹ thuật) rãnh trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coulisse danh từ|- (sân khấu) hậu trường|- (kỹ thuật) rãnh trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulisse
  • Phiên âm (nếu có): [ku:li:s]
  • Nghĩa tiếng việt của coulisse là: danh từ|- (sân khấu) hậu trường|- (kỹ thuật) rãnh trượt

20135. couloir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couloir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couloir danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couloir
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của couloir là: danh từ|- (địa lý,địa chất) hẻm

20136. coulomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) culông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coulomb danh từ|- (điện học) culông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulomb
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của coulomb là: danh từ|- (điện học) culông

20137. coulombmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo culông||@coulombmeter|- (tech) culôm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulombmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coulombmeter danh từ|- (điện học) cái đo culông||@coulombmeter|- (tech) culôm kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulombmeter
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của coulombmeter là: danh từ|- (điện học) cái đo culông||@coulombmeter|- (tech) culôm kế

20138. coulometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo culông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coulometer danh từ|- (điện học) cái đo culông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulometer
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của coulometer là: danh từ|- (điện học) cái đo culông

20139. coulter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) dao cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coulter danh từ|- (nông nghiệp) dao cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coulter
  • Phiên âm (nếu có): [koultə]
  • Nghĩa tiếng việt của coulter là: danh từ|- (nông nghiệp) dao cày

20140. coumarin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cumarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coumarin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coumarin danh từ|- (hoá học) cumarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coumarin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coumarin là: danh từ|- (hoá học) cumarin

20141. coumerone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cumaron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coumerone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coumerone danh từ|- (hoá học) cumaron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coumerone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coumerone là: danh từ|- (hoá học) cumaron

20142. council nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng|=city council|+ hội đồng thành phố|=the cou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh council danh từ|- hội đồng|=city council|+ hội đồng thành phố|=the council of minister|+ hội đồng bộ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:council
  • Phiên âm (nếu có): [kaunsl]
  • Nghĩa tiếng việt của council là: danh từ|- hội đồng|=city council|+ hội đồng thành phố|=the council of minister|+ hội đồng bộ trưởng

20143. council for mutual economic assitance (comecon) nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ là một hội đồng liên chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ council for mutual economic assitance (comecon) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh council for mutual economic assitance (comecon)(econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ là một hội đồng liên chính phủ được thành lập theo sự thoả thuận vào năm 1949 giữa bungary, tiệp khắc, hungary, balan, rumani và liên xô. mục đích là tăng cường sự phát triển kinh tế và sự hội nhập của các nứơc thành viên. hội đồng nay tan rã vào tháng 2/1991. xem planned economy, transferable rouble.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:council for mutual economic assitance (comecon)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của council for mutual economic assitance (comecon) là: (econ) hội đồng tương trợ kinh tế.|+ là một hội đồng liên chính phủ được thành lập theo sự thoả thuận vào năm 1949 giữa bungary, tiệp khắc, hungary, balan, rumani và liên xô. mục đích là tăng cường sự phát triển kinh tế và sự hội nhập của các nứơc thành viên. hội đồng nay tan rã vào tháng 2/1991. xem planned economy, transferable rouble.

20144. council of economic advisors (eca). nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng cố vấn kinh tế.|+ là cơ quan thừa hành của ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ council of economic advisors (eca). là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh council of economic advisors (eca).(econ) hội đồng cố vấn kinh tế.|+ là cơ quan thừa hành của chính phủ mỹ được thành lập theo luật về lao động năm 1946. tổ chức này hoạt động với tư cách là cố vấn cho tổng thống mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:council of economic advisors (eca).
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của council of economic advisors (eca). là: (econ) hội đồng cố vấn kinh tế.|+ là cơ quan thừa hành của chính phủ mỹ được thành lập theo luật về lao động năm 1946. tổ chức này hoạt động với tư cách là cố vấn cho tổng thống mỹ.

20145. council-chamber nghĩa tiếng việt là #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ council-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh council-chamber #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:council-chamber
  • Phiên âm (nếu có): [kaunsl,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của council-chamber là: #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng

20146. council-hall nghĩa tiếng việt là #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ council-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh council-hall #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:council-hall
  • Phiên âm (nếu có): [kaunsl,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của council-hall là: #-hall) |/kaunslhɔ:l/|* danh từ|- phòng hội đồng

20147. councillor nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ councillor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh councillor danh từ|- hội viên hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:councillor
  • Phiên âm (nếu có): [kaunsilə]
  • Nghĩa tiếng việt của councillor là: danh từ|- hội viên hội đồng

20148. councilman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ councilman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh councilman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên hội đồng (thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:councilman
  • Phiên âm (nếu có): [kaunslmən]
  • Nghĩa tiếng việt của councilman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)

20149. counsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc|=to take counsel with som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counsel danh từ|- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc|=to take counsel with somebody|+ hội ý với ai, bàn bạc với ai|=to take counsel together|+ cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau|- lời khuyên, lời chỉ bảo|=to give good counsel|+ góp lời khuyên tốt|- ý định, dự định|=to keep ones own counsel|+ giữ bí mật, không để lộ ý định của mình|- luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)|=to be counsel for the plaintif|+ làm luật sư cho nguyên đơn|* ngoại động từ|- khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo|=to counsel someone to do something|+ khuyên ai làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counsel
  • Phiên âm (nếu có): [kaunsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của counsel là: danh từ|- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc|=to take counsel with somebody|+ hội ý với ai, bàn bạc với ai|=to take counsel together|+ cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau|- lời khuyên, lời chỉ bảo|=to give good counsel|+ góp lời khuyên tốt|- ý định, dự định|=to keep ones own counsel|+ giữ bí mật, không để lộ ý định của mình|- luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)|=to be counsel for the plaintif|+ làm luật sư cho nguyên đơn|* ngoại động từ|- khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo|=to counsel someone to do something|+ khuyên ai làm gì

20150. counsel-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counsel-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counsel-keeper danh từ|- người giữ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counsel-keeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counsel-keeper là: danh từ|- người giữ bí mật

20151. counsel-keeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc giữ bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counsel-keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counsel-keeping danh từ|- việc giữ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counsel-keeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counsel-keeping là: danh từ|- việc giữ bí mật

20152. counselee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được khuyên bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counselee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counselee danh từ|- người được khuyên bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counselee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counselee là: danh từ|- người được khuyên bảo

20153. counselling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời hướng dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counselling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counselling danh từ|- lời hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counselling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counselling là: danh từ|- lời hướng dẫn

20154. counsellor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuyên bảo|- cố vấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counsellor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counsellor danh từ|- người khuyên bảo|- cố vấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counsellor
  • Phiên âm (nếu có): [kaunslə]
  • Nghĩa tiếng việt của counsellor là: danh từ|- người khuyên bảo|- cố vấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư

20155. counselor nghĩa tiếng việt là danh từhư counsellor|- như counsellor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counselor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counselor danh từhư counsellor|- như counsellor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counselor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counselor là: danh từhư counsellor|- như counsellor

20156. count nghĩa tiếng việt là danh từ|- bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl)|- sự đếm; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count danh từ|- bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl)|- sự đếm; sự tính|=body count|+ việc đếm xác (sau một trận đánh)|- tổng số|- điểm trong lời buộc tội|- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ((cũng) count-out)|- biết đã đếm được bao nhiêu|- không nhớ đã đếm được bao nhiêu|* ngoại động từ|- đếm; tính|- kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến|=there were forty people there, not count ing the children|+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em|- coi là, coi như, chom là|=to count oneself fortunate|+ tự coi là được may mắn|* nội động từ|- đếm, tính|=to count from one to twenty|+ đếm từ 1 đến 20|- có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến|=that doesnt count|+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến|- đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)|!to count upon|- hy vọng ở, trông mong ở|- để riêng ra, không tính vào (một tổng số)|- đếm ra, lấy ra|- tuyên bố bị đo ván (quyền anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được)|- hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện anh)|- cộng sổ, tính sổ|- tính toán hơn thiệt|- coi như đã chết (mất)|- rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng|- (xem) chicken||@count|- (tech) đếm (d/đ); tính (d/đ); kiểm (đ)||@count|- sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán c. by twos, three. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count
  • Phiên âm (nếu có): [kaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của count là: danh từ|- bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl)|- sự đếm; sự tính|=body count|+ việc đếm xác (sau một trận đánh)|- tổng số|- điểm trong lời buộc tội|- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ((cũng) count-out)|- biết đã đếm được bao nhiêu|- không nhớ đã đếm được bao nhiêu|* ngoại động từ|- đếm; tính|- kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến|=there were forty people there, not count ing the children|+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em|- coi là, coi như, chom là|=to count oneself fortunate|+ tự coi là được may mắn|* nội động từ|- đếm, tính|=to count from one to twenty|+ đếm từ 1 đến 20|- có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến|=that doesnt count|+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến|- đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)|!to count upon|- hy vọng ở, trông mong ở|- để riêng ra, không tính vào (một tổng số)|- đếm ra, lấy ra|- tuyên bố bị đo ván (quyền anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được)|- hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện anh)|- cộng sổ, tính sổ|- tính toán hơn thiệt|- coi như đã chết (mất)|- rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng|- (xem) chicken||@count|- (tech) đếm (d/đ); tính (d/đ); kiểm (đ)||@count|- sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán c. by twos, three

20157. count cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ count cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count cycle(tech) chu kỳ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của count cycle là: (tech) chu kỳ đếm

20158. count field nghĩa tiếng việt là (tech) trường đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ count field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count field(tech) trường đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của count field là: (tech) trường đếm

20159. count modulo n nghĩa tiếng việt là (tech) đếm theo mô khối (môddulô) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ count modulo n là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count modulo n(tech) đếm theo mô khối (môddulô) n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count modulo n
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của count modulo n là: (tech) đếm theo mô khối (môddulô) n

20160. count pulse nghĩa tiếng việt là (tech) nhịp đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ count pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count pulse(tech) nhịp đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của count pulse là: (tech) nhịp đếm

20161. count-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ count-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count-down danh từ|- sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count-down
  • Phiên âm (nếu có): [kauntdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của count-down là: danh từ|- sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...)

20162. count-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh)|- sự hoãn họp (khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ count-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh count-out danh từ|- sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh)|- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ((cũng) count). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:count-out
  • Phiên âm (nếu có): [kauntaut]
  • Nghĩa tiếng việt của count-out là: danh từ|- sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh)|- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ((cũng) count)

20163. countability nghĩa tiếng việt là xem countable||@countability|- tính đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countabilityxem countable||@countability|- tính đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countability là: xem countable||@countability|- tính đếm được

20164. countable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đếm được||@countable|- đếm được tính được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countable tính từ|- có thể đếm được||@countable|- đếm được tính được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countable là: tính từ|- có thể đếm được||@countable|- đếm được tính được

20165. countably nghĩa tiếng việt là xem countable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countablyxem countable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countably là: xem countable

20166. countdown nghĩa tiếng việt là (tech) đếm ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countdown(tech) đếm ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countdown là: (tech) đếm ngược

20167. countenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc mặt; vẻ mặt|=to change ones countenance|+ đổi sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countenance danh từ|- sắc mặt; vẻ mặt|=to change ones countenance|+ đổi sắc mặt|- sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích|=to give a countenance to a plan|+ tán thành một bản kế hoạch|- vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh|=to lose ones countenance|+ mất bình tĩnh|=to keep ones countenance|+ giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang|!to lead (give) countenance to somebody|- ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ|- mặt xịu xuống|- (xem) put|- (xem) state|* ngoại động từ|- ủng hộ, khuyến khích|- ưng thuận, cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countenance
  • Phiên âm (nếu có): [kauntinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của countenance là: danh từ|- sắc mặt; vẻ mặt|=to change ones countenance|+ đổi sắc mặt|- sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích|=to give a countenance to a plan|+ tán thành một bản kế hoạch|- vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh|=to lose ones countenance|+ mất bình tĩnh|=to keep ones countenance|+ giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang|!to lead (give) countenance to somebody|- ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ|- mặt xịu xuống|- (xem) put|- (xem) state|* ngoại động từ|- ủng hộ, khuyến khích|- ưng thuận, cho phép

20168. countenancer nghĩa tiếng việt là xem countenance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countenancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countenancerxem countenance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countenancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countenancer là: xem countenance

20169. counter nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầy hàng, quầy thu tiền|=to serve behind the counter|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter danh từ|- quầy hàng, quầy thu tiền|=to serve behind the counter|+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng|- ghi sê (ngân hàng)|- bàn tính, máy tính|- người đếm|- thẻ (để đánh bạc thay tiền)|- ức ngực|- (hàng hải) thành đuôi tàu|- miếng đệm lót giày|* tính từ|- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại|- sao để đối chiếu (bản văn kiện)|* phó từ|- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại|=to act counter to someones wishes|+ hành động chống lại y muốn của một người nào|- đi ngược lại, làm trái lại|* động từ|- phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại|- chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền anh)||@counter|- (tech) máy đếm, bộ đếm, đồng hồ đếm||@counter|- máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi) quân cờ nhảy || ngược lại|- alpha c. máy đếm hạt anpha|- batching c. máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm|- battery operated c. máy đếm chạy bằng pin|- beta c. máy đếm hạt bêta|- bidirectional c. máy đếm hai chiều|- continuos c. máy tính liên tục|- digit c. máy đếm chữ số|- directional c. máy đếm có vận hành định hướng |- discharge c. máy đếm phóng điện|- dust c. máy đếm bụi|- electromagnetic c. máy đếm điện tử|- flat response c. máy đếm có đặc trưng nằm ngang|- flip-flop c. máy đếm trigơ|- frequency c. máy đếm tần số|- friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay|- functional c. máy đếm hàm|- gamma c máy đếm hạt gama|- gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển được|- impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung|- ion c. máy đếm ion|- lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá|- modul 2 c. máy tính theo môdul 2|- non-directional c. máy đếm không có phương|- part c. máy đếm các chi tiết|- portable c. máy tính cầm tay|- predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ|- production c. máy đếm sản phẩm|- proportional c. máy đếmtỷ lệ|- radiation c. máy tính bức xạ|- revolution c. máy đếm vòng quay|- scale-of-two c. máy đếm nhị phân|- scintillation c. máy đếm nhấp nháy|- seconds c. máy đếm giây|- spark c. máy đếm nhấp nháy|- speed c. máy đếm vòng quay|- start-stop c. máy đếm khởi dừng|- step c. máy đếm bước|- storage c. máy đếm tích luỹ|- television c. máy đếm vô tuyến truyền hình|- tubeless c. máy đếm không đền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter
  • Phiên âm (nếu có): [kauntə]
  • Nghĩa tiếng việt của counter là: danh từ|- quầy hàng, quầy thu tiền|=to serve behind the counter|+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng|- ghi sê (ngân hàng)|- bàn tính, máy tính|- người đếm|- thẻ (để đánh bạc thay tiền)|- ức ngực|- (hàng hải) thành đuôi tàu|- miếng đệm lót giày|* tính từ|- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại|- sao để đối chiếu (bản văn kiện)|* phó từ|- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại|=to act counter to someones wishes|+ hành động chống lại y muốn của một người nào|- đi ngược lại, làm trái lại|* động từ|- phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại|- chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền anh)||@counter|- (tech) máy đếm, bộ đếm, đồng hồ đếm||@counter|- máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi) quân cờ nhảy || ngược lại|- alpha c. máy đếm hạt anpha|- batching c. máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm|- battery operated c. máy đếm chạy bằng pin|- beta c. máy đếm hạt bêta|- bidirectional c. máy đếm hai chiều|- continuos c. máy tính liên tục|- digit c. máy đếm chữ số|- directional c. máy đếm có vận hành định hướng |- discharge c. máy đếm phóng điện|- dust c. máy đếm bụi|- electromagnetic c. máy đếm điện tử|- flat response c. máy đếm có đặc trưng nằm ngang|- flip-flop c. máy đếm trigơ|- frequency c. máy đếm tần số|- friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay|- functional c. máy đếm hàm|- gamma c máy đếm hạt gama|- gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển được|- impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung|- ion c. máy đếm ion|- lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá|- modul 2 c. máy tính theo môdul 2|- non-directional c. máy đếm không có phương|- part c. máy đếm các chi tiết|- portable c. máy tính cầm tay|- predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ|- production c. máy đếm sản phẩm|- proportional c. máy đếmtỷ lệ|- radiation c. máy tính bức xạ|- revolution c. máy đếm vòng quay|- scale-of-two c. máy đếm nhị phân|- scintillation c. máy đếm nhấp nháy|- seconds c. máy đếm giây|- spark c. máy đếm nhấp nháy|- speed c. máy đếm vòng quay|- start-stop c. máy đếm khởi dừng|- step c. máy đếm bước|- storage c. máy đếm tích luỹ|- television c. máy đếm vô tuyến truyền hình|- tubeless c. máy đếm không đền

20170. counter - vailing duty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter - vailing duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter - vailing duty(econ) thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter - vailing duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter - vailing duty là: (econ) thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá.

20171. counter-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tố phản tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-agent danh từ|- nhân tố phản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-agent
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəreidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-agent là: danh từ|- nhân tố phản tác dụng

20172. counter-alliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống liên minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-alliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-alliance danh từ|- sự chống liên minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-alliance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-alliance là: danh từ|- sự chống liên minh

20173. counter-approach nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (quân sự) luỹ cản tấn công (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-approach danh từ, (thường) số nhiều|- (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-approach
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərə,proutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-approach là: danh từ, (thường) số nhiều|- (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào)

20174. counter-argue nghĩa tiếng việt là động từ|- biện bác; bác lại luận điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-argue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-argue động từ|- biện bác; bác lại luận điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-argue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-argue là: động từ|- biện bác; bác lại luận điểm

20175. counter-attack nghĩa tiếng việt là động từ|- phản công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-attack động từ|- phản công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-attack
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərə,tæk]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-attack là: động từ|- phản công

20176. counter-attraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức hút ngược lại|- sự lôi kéo cạnh tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-attraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-attraction danh từ|- sức hút ngược lại|- sự lôi kéo cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-attraction
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərə,trækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-attraction là: danh từ|- sức hút ngược lại|- sự lôi kéo cạnh tranh

20177. counter-battery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản pháo kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-battery danh từ|- sự phản pháo kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-battery là: danh từ|- sự phản pháo kích

20178. counter-blast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối kịch liệt|- cơn gió ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-blast danh từ|- sự phản đối kịch liệt|- cơn gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-blast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-blast là: danh từ|- sự phản đối kịch liệt|- cơn gió ngược

20179. counter-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đò đánh trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-blow danh từ|- đò đánh trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-blow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-blow là: danh từ|- đò đánh trả

20180. counter-charm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá phù phép|* danh từ|- việc phá phù phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-charm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-charm ngoại động từ|- phá phù phép|* danh từ|- việc phá phù phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-charm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-charm là: ngoại động từ|- phá phù phép|* danh từ|- việc phá phù phép

20181. counter-claim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản tố, sự kiện chống lại|* động từ|- phản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-claim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-claim danh từ|- sự phản tố, sự kiện chống lại|* động từ|- phản tố, kiện chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-claim
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəkleim]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-claim là: danh từ|- sự phản tố, sự kiện chống lại|* động từ|- phản tố, kiện chống lại

20182. counter-clockwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngược chiều kim đồng hồ||@counter-clockwise|- ngược c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-clockwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-clockwise phó từ|- ngược chiều kim đồng hồ||@counter-clockwise|- ngược chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-clockwise
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəklɔkwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-clockwise là: phó từ|- ngược chiều kim đồng hồ||@counter-clockwise|- ngược chiều kim đồng hồ

20183. counter-compact nghĩa tiếng việt là phản conpact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-compact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-compactphản conpact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-compact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-compact là: phản conpact

20184. counter-condemnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời phản buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-condemnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-condemnation danh từ|- lời phản buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-condemnation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-condemnation là: danh từ|- lời phản buộc tội

20185. counter-controller nghĩa tiếng việt là bộ đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-controllerbộ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-controller là: bộ đếm

20186. counter-coup nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-coup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-coup danh từ|- cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-coup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-coup là: danh từ|- cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính

20187. counter-criticizm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản phê phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-criticizm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-criticizm danh từ|- sự phản phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-criticizm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-criticizm là: danh từ|- sự phản phê phán

20188. counter-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-culture danh từ|- phản văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-culture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-culture là: danh từ|- phản văn hoá

20189. counter-current nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-current danh từ|- dòng nước ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-current là: danh từ|- dòng nước ngược

20190. counter-declaration nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời bác lại lời tuyên bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-declaration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-declaration danh từ|- lời bác lại lời tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-declaration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-declaration là: danh từ|- lời bác lại lời tuyên bố

20191. counter-espionage nghĩa tiếng việt là #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-espionage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-espionage #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-espionage
  • Phiên âm (nếu có): [kauntər,espiənɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-espionage là: #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gián

20192. counter-evidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-evidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-evidence danh từ|- phản chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-evidence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-evidence là: danh từ|- phản chứng

20193. counter-example nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-example là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-example danh từ|- ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-example
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-example là: danh từ|- ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ

20194. counter-fuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) fuga ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-fuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-fuge danh từ|- (âm nhạc) fuga ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-fuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-fuge là: danh từ|- (âm nhạc) fuga ngược

20195. counter-influence nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh hưởng chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-influence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-influence danh từ|- ảnh hưởng chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-influence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-influence là: danh từ|- ảnh hưởng chống lại

20196. counter-insurgency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống khởi nghĩa|- sự chống chiến tranh du kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-insurgency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-insurgency danh từ|- sự chống khởi nghĩa|- sự chống chiến tranh du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-insurgency
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərin,sə:dʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-insurgency là: danh từ|- sự chống khởi nghĩa|- sự chống chiến tranh du kích

20197. counter-insurgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống khởi nghĩa|- chống chiến tranh du kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-insurgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-insurgent tính từ|- chống khởi nghĩa|- chống chiến tranh du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-insurgent
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərin,sə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-insurgent là: tính từ|- chống khởi nghĩa|- chống chiến tranh du kích

20198. counter-intelligence nghĩa tiếng việt là #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-intelligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-intelligence #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-intelligence
  • Phiên âm (nếu có): [kauntər,espiənɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-intelligence là: #-intelligence) |/kautərin,telidʤəns/|* danh từ|- công tác phản gián

20199. counter-intuitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản trực giác, khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-intuitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-intuitive tính từ|- phản trực giác, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-intuitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-intuitive là: tính từ|- phản trực giác, khác thường

20200. counter-irritant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-irritant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-irritant danh từ|- (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-irritant
  • Phiên âm (nếu có): [kauntər,iritənt]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-irritant là: danh từ|- (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người)

20201. counter-jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-jumper danh từ|- (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-jumper
  • Phiên âm (nếu có): [kauntə,dʤʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-jumper là: danh từ|- (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng

20202. counter-offensive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản công|- cuộc phản công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-offensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-offensive danh từ|- sự phản công|- cuộc phản công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-offensive
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərə,fensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-offensive là: danh từ|- sự phản công|- cuộc phản công

20203. counter-offer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-offer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-offer danh từ|- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-offer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-offer là: danh từ|- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác

20204. counter-pace nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đoạn (chiến lược) đối phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-pace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-pace danh từ|- thủ đoạn (chiến lược) đối phó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-pace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-pace là: danh từ|- thủ đoạn (chiến lược) đối phó

20205. counter-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cực đối lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-pole danh từ|- cực đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-pole là: danh từ|- cực đối lập

20206. counter-pressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp lực chống lại|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đối áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-pressure danh từ|- áp lực chống lại|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đối áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-pressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-pressure là: danh từ|- áp lực chống lại|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đối áp

20207. counter-productive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-productive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-productive tính từ|- phản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-productive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-productive là: tính từ|- phản tác dụng

20208. counter-productively nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-productively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-productively phó từ|- phản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-productively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-productively là: phó từ|- phản tác dụng

20209. counter-productiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-productiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-productiveness danh từ|- sự phản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-productiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-productiveness là: danh từ|- sự phản tác dụng

20210. counter-question nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hỏi vặn lại|* danh từ|- câu hỏi vặn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-question ngoại động từ|- hỏi vặn lại|* danh từ|- câu hỏi vặn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-question
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-question là: ngoại động từ|- hỏi vặn lại|* danh từ|- câu hỏi vặn lại

20211. counter-reformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống lại cải cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-reformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-reformation danh từ|- sự chống lại cải cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-reformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-reformation là: danh từ|- sự chống lại cải cách

20212. counter-revolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc phản cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-revolution danh từ|- cuộc phản cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-revolution
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərevə,lu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-revolution là: danh từ|- cuộc phản cách mạng

20213. counter-revolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- tên phản cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-revolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-revolutionary tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- tên phản cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-revolutionary
  • Phiên âm (nếu có): [kauntərevə,lu:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của counter-revolutionary là: tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- tên phản cách mạng

20214. counter-tenor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng nam cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-tenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-tenor danh từ|- giọng nam cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-tenor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-tenor là: danh từ|- giọng nam cao

20215. counter-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counter-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counter-word danh từ|- sự phản kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counter-word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counter-word là: danh từ|- sự phản kháng

20216. counteract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chống lại, kháng cự lại|- trung hoà, làm mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counteract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counteract ngoại động từ|- chống lại, kháng cự lại|- trung hoà, làm mất tác dụng|=to counteract the effects of the poison|+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counteract
  • Phiên âm (nếu có): [,kauntərækt]
  • Nghĩa tiếng việt của counteract là: ngoại động từ|- chống lại, kháng cự lại|- trung hoà, làm mất tác dụng|=to counteract the effects of the poison|+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc

20217. counteraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ counteraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counteraction danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng||@counteraction|- phản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counteraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counteraction là: danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng||@counteraction|- phản tác dụng

20218. counteractive nghĩa tiếng việt là xem counteract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counteractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counteractivexem counteract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counteractive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counteractive là: xem counteract

20219. counteractively nghĩa tiếng việt là xem counteract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counteractively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counteractivelyxem counteract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counteractively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counteractively là: xem counteract

20220. counteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ counteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counteration danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counteration
  • Phiên âm (nếu có): [,kauntərækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của counteration là: danh từ|- sự chống lại, sự kháng cự lại|- phản tác dụng|- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng

20221. counterbalance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ngang bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterbalance ngoại động từ|- làm ngang bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterbalance
  • Phiên âm (nếu có): [kauntə,bæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của counterbalance là: ngoại động từ|- làm ngang bằng

20222. counterblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterblast danh từ|- lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt|- cơn gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterblast
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của counterblast là: danh từ|- lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt|- cơn gió ngược

20223. counterblow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh trả, đòn giáng trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterblow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterblow danh từ|- cú đánh trả, đòn giáng trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterblow
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəblou]
  • Nghĩa tiếng việt của counterblow là: danh từ|- cú đánh trả, đòn giáng trả

20224. countercharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản công|- (pháp lý) sự buộc tội chống lại; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countercharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countercharge danh từ|- sự phản công|- (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại|* ngoại động từ|- phản công|- (pháp lý) buộc tội chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countercharge
  • Phiên âm (nếu có): [kauntətʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của countercharge là: danh từ|- sự phản công|- (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại|* ngoại động từ|- phản công|- (pháp lý) buộc tội chống lại

20225. countercheck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ countercheck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countercheck danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống lại, cái cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countercheck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countercheck là: danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống lại, cái cản trở

20226. countercherk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ countercherk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countercherk danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống lại, cái cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countercherk
  • Phiên âm (nếu có): [kauntətʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của countercherk là: danh từ|- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở|- sự chống lại, cái cản trở

20227. counterclockwise nghĩa tiếng việt là (tech) ngược chiều kim đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterclockwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterclockwise(tech) ngược chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterclockwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterclockwise là: (tech) ngược chiều kim đồng hồ

20228. countercyclical nghĩa tiếng việt là (econ) ngược chu kỳ.|+ vận động ngược chiều với một pha nào đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countercyclical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countercyclical(econ) ngược chu kỳ.|+ vận động ngược chiều với một pha nào đó trong chu kỳ kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countercyclical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countercyclical là: (econ) ngược chu kỳ.|+ vận động ngược chiều với một pha nào đó trong chu kỳ kinh doanh.

20229. counterfeit nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật giả, vật giả mạo|* tính từ|- giả, giả mạo|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterfeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterfeit danh từ|- vật giả, vật giả mạo|* tính từ|- giả, giả mạo|=counterfeit money|+ tiền giả|- giả vờ, giả đò|=counterfeit virtue|+ đạo đức giả vờ|=counterfeit grief|+ đau khổ giả vờ|* ngoại động từ|- giả mạo|=to counterfeit someones handwriting|+ giả mạo chữ viết của ai|- giả vờ, giả đò|- giống như đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterfeit
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəfit]
  • Nghĩa tiếng việt của counterfeit là: danh từ|- vật giả, vật giả mạo|* tính từ|- giả, giả mạo|=counterfeit money|+ tiền giả|- giả vờ, giả đò|=counterfeit virtue|+ đạo đức giả vờ|=counterfeit grief|+ đau khổ giả vờ|* ngoại động từ|- giả mạo|=to counterfeit someones handwriting|+ giả mạo chữ viết của ai|- giả vờ, giả đò|- giống như đúc

20230. counterfeiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo|- kẻ giả vờ, kẻ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterfeiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterfeiter danh từ|- kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo|- kẻ giả vờ, kẻ giả đò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterfeiter
  • Phiên âm (nếu có): [kauntə,fitə]
  • Nghĩa tiếng việt của counterfeiter là: danh từ|- kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo|- kẻ giả vờ, kẻ giả đò

20231. counterfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterfoil danh từ|- cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterfoil
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của counterfoil là: danh từ|- cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)

20232. counterforce nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực đối lập, lực phản kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterforce danh từ|- lực đối lập, lực phản kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterforce là: danh từ|- lực đối lập, lực phản kháng

20233. counterfort nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường chống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterfort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterfort danh từ|- tường chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterfort
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəfɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của counterfort là: danh từ|- tường chống

20234. counterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng (ở quầy hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterman danh từ|- người bán hàng (ở quầy hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterman là: danh từ|- người bán hàng (ở quầy hàng)

20235. countermand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng (ở các cửa hiệu)|- lệnh huỷ bỏ; p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermand danh từ|- người bán hàng (ở các cửa hiệu)|- lệnh huỷ bỏ; phản lệnh|- sự huỷ bỏ đơn đặt hàng|* ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)|- huỷ đơn đặt (hàng)|- triệu về, gọi về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermand
  • Phiên âm (nếu có): [,kauntəmɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của countermand là: danh từ|- người bán hàng (ở các cửa hiệu)|- lệnh huỷ bỏ; phản lệnh|- sự huỷ bỏ đơn đặt hàng|* ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)|- huỷ đơn đặt (hàng)|- triệu về, gọi về

20236. countermarch nghĩa tiếng việt là #- ,kauntəmɑ:tʃ/|* danh từ|- sự đi ngược lại; sự quay trở lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermarch #- ,kauntəmɑ:tʃ/|* danh từ|- sự đi ngược lại; sự quay trở lại|* động từ|- đi ngược; quay trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermarch
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəmɑ:tʃ - ,kauntəmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của countermarch là: #- ,kauntəmɑ:tʃ/|* danh từ|- sự đi ngược lại; sự quay trở lại|* động từ|- đi ngược; quay trở lại

20237. countermark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu phụ, dấu đóng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermark danh từ|- dấu phụ, dấu đóng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermark
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của countermark là: danh từ|- dấu phụ, dấu đóng thêm

20238. countermeasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa||@countermeas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermeasure danh từ|- biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa||@countermeasure|- (tech) biện pháp chống, phòng chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermeasure
  • Phiên âm (nếu có): [kauntə,meʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của countermeasure là: danh từ|- biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa||@countermeasure|- (tech) biện pháp chống, phòng chống

20239. countermine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mìn chống mìn|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermine danh từ|- mìn chống mìn|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* động từ|- đặt mìn chống mìn|- dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermine
  • Phiên âm (nếu có): [,kauntəmain]
  • Nghĩa tiếng việt của countermine là: danh từ|- mìn chống mìn|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* động từ|- đặt mìn chống mìn|- dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế

20240. countermove nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermove danh từ|- nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermove
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəmu:v]
  • Nghĩa tiếng việt của countermove là: danh từ|- nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó

20241. countermovement nghĩa tiếng việt là xem countermove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermovement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermovementxem countermove. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermovement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countermovement là: xem countermove

20242. countermure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) tường tựa, tường chống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countermure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countermure danh từ|- (kiến trúc) tường tựa, tường chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countermure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countermure là: danh từ|- (kiến trúc) tường tựa, tường chống

20243. counterpane nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn phủ giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterpane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterpane danh từ|- khăn phủ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterpane
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəpein]
  • Nghĩa tiếng việt của counterpane là: danh từ|- khăn phủ giường

20244. counterpart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao, bản đối chiếu|- người giống hệt (người kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterpart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterpart danh từ|- bản sao, bản đối chiếu|- người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)|- bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung||@counterpart|- (tech) tương ứng, đối tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterpart
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của counterpart là: danh từ|- bản sao, bản đối chiếu|- người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)|- bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung||@counterpart|- (tech) tương ứng, đối tác

20245. counterplot nghĩa tiếng việt là #- ,kautəplɔt/|* danh từ|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterplot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterplot #- ,kautəplɔt/|* danh từ|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* ngoại động từ|- dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterplot
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəplɔt - ,kautəplɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của counterplot là: #- ,kautəplɔt/|* danh từ|- kẻ chống lại âm mưu, phản kế|* ngoại động từ|- dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)

20246. counterpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đối âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterpoint danh từ|- (âm nhạc) đối âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterpoint
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của counterpoint là: danh từ|- (âm nhạc) đối âm

20247. counterpoise nghĩa tiếng việt là danh từ|- đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterpoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterpoise danh từ|- đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng|- sự thăng bằng|- (vật lý) lưới đất|* ngoại động từ|- (như) counterbalance||@counterpoise|- (tech) đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterpoise
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của counterpoise là: danh từ|- đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng|- sự thăng bằng|- (vật lý) lưới đất|* ngoại động từ|- (như) counterbalance||@counterpoise|- (tech) đối trọng

20248. counterpoison nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterpoison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterpoison danh từ|- thuốc giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterpoison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterpoison là: danh từ|- thuốc giải độc

20249. counterproductively nghĩa tiếng việt là phản tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterproductively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterproductivelyphản tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterproductively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterproductively là: phản tác dụng

20250. counterrevolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc phản cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterrevolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterrevolution danh từ|- cuộc phản cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterrevolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterrevolution là: danh từ|- cuộc phản cách mạng

20251. counterrevolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterrevolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterrevolutionary tính từ|- phản cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterrevolutionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterrevolutionary là: tính từ|- phản cách mạng

20252. counterscarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường ngoài hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterscarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterscarp danh từ|- tường ngoài hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterscarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterscarp là: danh từ|- tường ngoài hào

20253. countersign nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ countersign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countersign danh từ|- khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)|- chữ tiếp ký|* ngoại động từ|- tiếp ký|- phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countersign
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəsain]
  • Nghĩa tiếng việt của countersign là: danh từ|- khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)|- chữ tiếp ký|* ngoại động từ|- tiếp ký|- phê chuẩn

20254. countersignal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu đáp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countersignal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countersignal danh từ|- tín hiệu đáp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countersignal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countersignal là: danh từ|- tín hiệu đáp lại

20255. countersignature nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu đáp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countersignature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countersignature danh từ|- tín hiệu đáp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countersignature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countersignature là: danh từ|- tín hiệu đáp lại

20256. countersink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (kỹ thuật)|- khoét loe miệng (để đánh bóng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countersink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countersink ngoại động từ (kỹ thuật)|- khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)|- đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countersink
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəsiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của countersink là: ngoại động từ (kỹ thuật)|- khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)|- đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng

20257. counterspy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản gián điệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterspy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterspy danh từ|- người phản gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterspy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterspy là: danh từ|- người phản gián điệp

20258. counterstand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phản kháng; phản đối; chống lại|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterstand ngoại động từ|- phản kháng; phản đối; chống lại|* danh từ|- sự phản kháng; sự phản đối; sự chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterstand là: ngoại động từ|- phản kháng; phản đối; chống lại|* danh từ|- sự phản kháng; sự phản đối; sự chống lại

20259. countertenor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng nam cao|- người cógiọng nam cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countertenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countertenor danh từ|- giọng nam cao|- người cógiọng nam cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countertenor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countertenor là: danh từ|- giọng nam cao|- người cógiọng nam cao

20260. counterterroism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterterroism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterterroism danh từ|- sự chống khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterterroism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterterroism là: danh từ|- sự chống khủng bố

20261. countertrade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại đối lưu.|+ là các hinh thức thương mại quốc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countertrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countertrade(econ) thương mại đối lưu.|+ là các hinh thức thương mại quốc tế, không bình thường tư những hình thức đơn giản nhưng ít gặp như hàng đổi hàng cho đến các hình thức cân bằng công nghiệp phức tạp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countertrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countertrade là: (econ) thương mại đối lưu.|+ là các hinh thức thương mại quốc tế, không bình thường tư những hình thức đơn giản nhưng ít gặp như hàng đổi hàng cho đến các hình thức cân bằng công nghiệp phức tạp.

20262. countervail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây tác dụng đối lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countervail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countervail ngoại động từ|- gây tác dụng đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countervail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countervail là: ngoại động từ|- gây tác dụng đối lập

20263. countervailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bù lại, bù đắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countervailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countervailing tính từ|- bù lại, bù đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countervailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countervailing là: tính từ|- bù lại, bù đắp

20264. countervailing power nghĩa tiếng việt là (econ) lực bù đối trọng; thế lực làm cân bằng.|+ thế lực là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countervailing power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countervailing power(econ) lực bù đối trọng; thế lực làm cân bằng.|+ thế lực làm cân bằng thường thấy khi sức mạnh thị trường của một nhóm đơn vị kinh tế hay của một hãng được cân bằng bởi sức mạnh thị trường của một nhóm các đơn vị kinh tế khác mua hoặc bán cho các nhóm kể trên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countervailing power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countervailing power là: (econ) lực bù đối trọng; thế lực làm cân bằng.|+ thế lực làm cân bằng thường thấy khi sức mạnh thị trường của một nhóm đơn vị kinh tế hay của một hãng được cân bằng bởi sức mạnh thị trường của một nhóm các đơn vị kinh tế khác mua hoặc bán cho các nhóm kể trên.

20265. counterview nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan điểm đối lập; ý kiến bác lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterview danh từ|- quan điểm đối lập; ý kiến bác lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterview
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterview là: danh từ|- quan điểm đối lập; ý kiến bác lại

20266. counterweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đối tượng||@counterweight|- (tech) đối trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterweight danh từ|- đối tượng||@counterweight|- (tech) đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterweight
  • Phiên âm (nếu có): [kauntəweit]
  • Nghĩa tiếng việt của counterweight là: danh từ|- đối tượng||@counterweight|- (tech) đối trọng

20267. counterweighted nghĩa tiếng việt là xem counterweight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterweighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterweightedxem counterweight. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterweighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterweighted là: xem counterweight

20268. counterwind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counterwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counterwind danh từ|- gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counterwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counterwind là: danh từ|- gió ngược

20269. countess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ bá tước|- vợ bá tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countess danh từ|- nữ bá tước|- vợ bá tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countess
  • Phiên âm (nếu có): [kauntis]
  • Nghĩa tiếng việt của countess là: danh từ|- nữ bá tước|- vợ bá tước

20270. counting device nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting device(tech) bộ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counting device là: (tech) bộ đếm

20271. counting house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tài vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting house danh từ|- phòng tài vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counting house là: danh từ|- phòng tài vụ

20272. counting loop nghĩa tiếng việt là (tech) vòng đếm, vòng tính số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting loop(tech) vòng đếm, vòng tính số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counting loop là: (tech) vòng đếm, vòng tính số

20273. counting machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm/tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting machine(tech) máy đếm/tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counting machine là: (tech) máy đếm/tính

20274. counting rate nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting rate(tech) tốc độ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của counting rate là: (tech) tốc độ đếm

20275. counting-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tài vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting-house danh từ|- phòng tài vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting-house
  • Phiên âm (nếu có): [kauntiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của counting-house là: danh từ|- phòng tài vụ

20276. counting-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house(…)


Nghĩa tiếng việt của từ counting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh counting-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:counting-room
  • Phiên âm (nếu có): [kauntiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của counting-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house

20277. countless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô số, vô kể, không đếm xuể||@countless|- không đếm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ countless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countless tính từ|- vô số, vô kể, không đếm xuể||@countless|- không đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countless
  • Phiên âm (nếu có): [kauntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của countless là: tính từ|- vô số, vô kể, không đếm xuể||@countless|- không đếm được

20278. countlessly nghĩa tiếng việt là xem countless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countlesslyxem countless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countlessly là: xem countless

20279. countrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countrified tính từ|- có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countrified
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntrifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của countrified là: tính từ|- có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn

20280. countrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nông thôn hoá; thôn dã hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countrify ngoại động từ|- nông thôn hoá; thôn dã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countrify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countrify là: ngoại động từ|- nông thôn hoá; thôn dã hoá

20281. country nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước, quốc gia|- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country danh từ|- nước, quốc gia|- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở|- nhân dân (một nước)|- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực|=densely wooded country|+ vùng cây cối rậm rạp|=this is unknown country to me|+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi|- số ít nông thôn, thôn dã|=to live in the country|+ sống ở nông thôn|=the country life|+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn|- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntri]
  • Nghĩa tiếng việt của country là: danh từ|- nước, quốc gia|- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở|- nhân dân (một nước)|- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực|=densely wooded country|+ vùng cây cối rậm rạp|=this is unknown country to me|+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi|- số ít nông thôn, thôn dã|=to live in the country|+ sống ở nông thôn|=the country life|+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn|- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

20282. country club nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ country club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country club danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country club
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntriklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của country club là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn)

20283. country code nghĩa tiếng việt là (tech) mã số quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country code(tech) mã số quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country code là: (tech) mã số quốc gia

20284. country cousin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghuộm[kʌntridɑ:ns],|* danh từ|- điệu nhảy hai hàng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country cousin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country cousin danh từ|- ghuộm[kʌntridɑ:ns],|* danh từ|- điệu nhảy hai hàng sóng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country cousin
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntri,kʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của country cousin là: danh từ|- ghuộm[kʌntridɑ:ns],|* danh từ|- điệu nhảy hai hàng sóng đôi

20285. country dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy hai hàng sóng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country dance danh từ|- điệu nhảy hai hàng sóng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country dance
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntridɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của country dance là: danh từ|- điệu nhảy hai hàng sóng đôi

20286. country gentleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- phú ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country gentleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country gentleman danh từ|- phú ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country gentleman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country gentleman là: danh từ|- phú ông

20287. country gentlemant nghĩa tiếng việt là danh từ|- phú ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country gentlemant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country gentlemant danh từ|- phú ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country gentlemant
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntridʤentlmən]
  • Nghĩa tiếng việt của country gentlemant là: danh từ|- phú ông

20288. country house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phú ông (ở nông thôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country house danh từ|- nhà phú ông (ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country house
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntrihaus]
  • Nghĩa tiếng việt của country house là: danh từ|- nhà phú ông (ở nông thôn)

20289. country party nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính đảng của nông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country party danh từ|- chính đảng của nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country party
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntripɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của country party là: danh từ|- chính đảng của nông dân

20290. country-air nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhạc thôn dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-air danh từ|- điệu nhạc thôn dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-air
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-air là: danh từ|- điệu nhạc thôn dã

20291. country-and-western nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc đồng quê (xuất xứ từ nhạc dân gian miền nam va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-and-western là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-and-western danh từ|- nhạc đồng quê (xuất xứ từ nhạc dân gian miền nam và miền tây nứơc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-and-western
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-and-western là: danh từ|- nhạc đồng quê (xuất xứ từ nhạc dân gian miền nam và miền tây nứơc mỹ)

20292. country-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng ở tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-bank danh từ|- ngân hàng ở tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-bank là: danh từ|- ngân hàng ở tỉnh

20293. country-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi nhà nhỏ ở nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-box danh từ|- ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-box là: danh từ|- ngôi nhà nhỏ ở nông thôn

20294. country-bred nghĩa tiếng việt là danh từ|- sống ở tỉnh hay ở nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-bred danh từ|- sống ở tỉnh hay ở nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-bred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-bred là: danh từ|- sống ở tỉnh hay ở nông thôn

20295. country-dance nghĩa tiếng việt là (anh) điệu vũ sóng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-dance(anh) điệu vũ sóng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-dance là: (anh) điệu vũ sóng đôi

20296. country-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi nhà lớn ở nông thôn có đất đai bao bọc xung qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-house danh từ|- ngôi nhà lớn ở nông thôn có đất đai bao bọc xung quanh (của người giàu ở nông thôn); trang viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-house là: danh từ|- ngôi nhà lớn ở nông thôn có đất đai bao bọc xung quanh (của người giàu ở nông thôn); trang viên

20297. country-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt thự của phú ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-seat danh từ|- biệt thự của phú ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-seat
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntrisi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của country-seat là: danh từ|- biệt thự của phú ông

20298. country-ward nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng về nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-ward phó từ|- hướng về nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-ward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-ward là: phó từ|- hướng về nông thôn

20299. country-wide nghĩa tiếng việt là phó từ|- khắp nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ country-wide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh country-wide phó từ|- khắp nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:country-wide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của country-wide là: phó từ|- khắp nông thôn

20300. countryfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách thôn quê, thôn dã|- chân chất, chất ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countryfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countryfied tính từ|- có tính cách thôn quê, thôn dã|- chân chất, chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countryfied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countryfied là: tính từ|- có tính cách thôn quê, thôn dã|- chân chất, chất phác

20301. countryfield nghĩa tiếng việt là xem countrifield(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countryfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countryfieldxem countrifield. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countryfield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của countryfield là: xem countrifield

20302. countryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nông thôn|- người đồng xứ, người đồng hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countryman danh từ|- người nông thôn|- người đồng xứ, người đồng hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countryman
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntrimən]
  • Nghĩa tiếng việt của countryman là: danh từ|- người nông thôn|- người đồng xứ, người đồng hương

20303. countryside nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ countryside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countryside danh từ|- nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)|- nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countryside
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntrisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của countryside là: danh từ|- nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)|- nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)

20304. countrywoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ở nông thôn|- người đàn bà đồng xứ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ countrywoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh countrywoman danh từ|- người đàn bà ở nông thôn|- người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:countrywoman
  • Phiên âm (nếu có): [kʌntri,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của countrywoman là: danh từ|- người đàn bà ở nông thôn|- người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương

20305. county nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ county là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh county danh từ|- hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh)|- (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)|- đất (phong của) bá tước|- thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)|- gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ|- thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:county
  • Phiên âm (nếu có): [kaunti]
  • Nghĩa tiếng việt của county là: danh từ|- hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh)|- (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)|- đất (phong của) bá tước|- thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)|- gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ|- thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)

20306. county-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường học do quận quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ county-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh county-school danh từ|- trường học do quận quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:county-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của county-school là: danh từ|- trường học do quận quản lý

20307. coup nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm táo bạo; hành động phi thường|=to make a c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup danh từ|- việc làm táo bạo; hành động phi thường|=to make a coup|+ làm một chuyện phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup
  • Phiên âm (nếu có): [ku:]
  • Nghĩa tiếng việt của coup là: danh từ|- việc làm táo bạo; hành động phi thường|=to make a coup|+ làm một chuyện phi thường

20308. coup détat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đảo chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup détat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup détat danh từ|- cuộc đảo chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup détat
  • Phiên âm (nếu có): [ku:deitɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của coup détat là: danh từ|- cuộc đảo chính

20309. coup doeil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc mắt|- cái nhìn tổng quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup doeil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup doeil danh từ|- cái liếc mắt|- cái nhìn tổng quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup doeil
  • Phiên âm (nếu có): [ku:də:i]
  • Nghĩa tiếng việt của coup doeil là: danh từ|- cái liếc mắt|- cái nhìn tổng quát

20310. coup de grâce nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup de grâce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup de grâce danh từ|- phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup de grâce
  • Phiên âm (nếu có): [ku:dəmæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coup de grâce là: danh từ|- phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn

20311. coup de main nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tập kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup de main là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup de main danh từ|- cuộc tập kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup de main
  • Phiên âm (nếu có): [ku:dəmæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coup de main là: danh từ|- cuộc tập kích

20312. coup de theâtre nghĩa tiếng việt là danh từ|- biến cố, sự biến đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coup de theâtre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coup de theâtre danh từ|- biến cố, sự biến đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coup de theâtre
  • Phiên âm (nếu có): [ku:də,teiɑ:tr]
  • Nghĩa tiếng việt của coup de theâtre là: danh từ|- biến cố, sự biến đột ngột

20313. coupé nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa hai chỗ ngồi|- xe ô tô hai chỗ ngồi|- ngăn bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupé danh từ|- xe ngựa hai chỗ ngồi|- xe ô tô hai chỗ ngồi|- ngăn buồng cuối toa (xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupé
  • Phiên âm (nếu có): [ku:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của coupé là: danh từ|- xe ngựa hai chỗ ngồi|- xe ô tô hai chỗ ngồi|- ngăn buồng cuối toa (xe lửa)

20314. couplant film nghĩa tiếng việt là (tech) màng ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couplant film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couplant film(tech) màng ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couplant film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couplant film là: (tech) màng ghép

20315. couple nghĩa tiếng việt là danh từ|- đôi, cặp|=a couple of girls|+ đôi bạn gái|- đôi vợ chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couple danh từ|- đôi, cặp|=a couple of girls|+ đôi bạn gái|- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế|=a married couple|+ đôi vợ chồng (đã cưới)|=a courting couple|+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu|- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)|- cặp chó săn|- (cơ khí) ngẫu lực|- (điện học) cặp|=thermoelectric couple|+ cặp nhiệt điện|- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau|* ngoại động từ|- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi|- nối hợp lại, ghép lại|=to couple two railway carriages|+ nối hai toa xe lửa|- cho cưới, cho lấy nhau|- gắn liền, liên tưởng|=to couple the name of lenin with the october revolution|+ gắn liền le-nin với cuộc cách mạng tháng mười|- (điện học) mắc, nối|* nội động từ|- lấy nhau, cưới nhau (người)|- giao cấu (loài vật)||@couple|- (tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)||@couple|- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi|- exact c. (tô pô) cặp khớp|- resultant c. (cơ học) ngẫu lực tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couple
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpl]
  • Nghĩa tiếng việt của couple là: danh từ|- đôi, cặp|=a couple of girls|+ đôi bạn gái|- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế|=a married couple|+ đôi vợ chồng (đã cưới)|=a courting couple|+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu|- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)|- cặp chó săn|- (cơ khí) ngẫu lực|- (điện học) cặp|=thermoelectric couple|+ cặp nhiệt điện|- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau|* ngoại động từ|- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi|- nối hợp lại, ghép lại|=to couple two railway carriages|+ nối hai toa xe lửa|- cho cưới, cho lấy nhau|- gắn liền, liên tưởng|=to couple the name of lenin with the october revolution|+ gắn liền le-nin với cuộc cách mạng tháng mười|- (điện học) mắc, nối|* nội động từ|- lấy nhau, cưới nhau (người)|- giao cấu (loài vật)||@couple|- (tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)||@couple|- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi|- exact c. (tô pô) cặp khớp|- resultant c. (cơ học) ngẫu lực tổng

20316. coupled nghĩa tiếng việt là (tech) bị ghép||@coupled|- được ghép thành đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupled(tech) bị ghép||@coupled|- được ghép thành đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupled là: (tech) bị ghép||@coupled|- được ghép thành đôi

20317. coupled circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch được ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupled circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupled circuit(tech) mạch được ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupled circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupled circuit là: (tech) mạch được ghép

20318. coupled impedance nghĩa tiếng việt là (tech) điên trở đối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupled impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupled impedance(tech) điên trở đối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupled impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupled impedance là: (tech) điên trở đối hợp

20319. couplement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couplement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couplement danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couplement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couplement là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết

20320. coupler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc nối|- cái mắc nối, bộ nối||@coupler|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupler danh từ|- người mắc nối|- cái mắc nối, bộ nối||@coupler|- (tech) bộ ghép, phần tử ghép||@coupler|- bộ ghép|- computer c. bộ đảo mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupler
  • Phiên âm (nếu có): [kʌplə]
  • Nghĩa tiếng việt của coupler là: danh từ|- người mắc nối|- cái mắc nối, bộ nối||@coupler|- (tech) bộ ghép, phần tử ghép||@coupler|- bộ ghép|- computer c. bộ đảo mạch

20321. couplet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couplet danh từ|- (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couplet
  • Phiên âm (nếu có): [kʌplit]
  • Nghĩa tiếng việt của couplet là: danh từ|- (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)

20322. coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối; sự hợp lại|- vật nối, móc nối; chỗ nối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling danh từ|- sự nối; sự hợp lại|- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)|- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc||@coupling|- (tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp||@coupling|- ghép; tương tác, liên quan|- electromagnetic c. ghép điện tử|- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coupling là: danh từ|- sự nối; sự hợp lại|- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)|- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc||@coupling|- (tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp||@coupling|- ghép; tương tác, liên quan|- electromagnetic c. ghép điện tử|- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiên

20323. coupling cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling cable(tech) cáp ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling cable là: (tech) cáp ghép

20324. coupling capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tụ điện ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling capacitor(tech) bộ tụ điện ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling capacitor là: (tech) bộ tụ điện ghép

20325. coupling circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling circuit(tech) mạch ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling circuit là: (tech) mạch ghép

20326. coupling coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling coefficient(tech) hệ số ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling coefficient là: (tech) hệ số ghép

20327. coupling coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling coil(tech) cuộn dây ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling coil là: (tech) cuộn dây ghép

20328. coupling unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupling unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupling unit(tech) bộ phận ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupling unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupling unit là: (tech) bộ phận ghép

20329. coupon nghĩa tiếng việt là (econ) phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.|+ là một loại chứng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupon(econ) phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.|+ là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupon là: (econ) phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.|+ là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.

20330. coupon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupon danh từ|- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)|- phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupon
  • Phiên âm (nếu có): [ku:pɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của coupon là: danh từ|- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)|- phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

20331. coupon payments nghĩa tiếng việt là (econ) tiền trả lãi theo năm|+ xem yield.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coupon payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coupon payments(econ) tiền trả lãi theo năm|+ xem yield.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coupon payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coupon payments là: (econ) tiền trả lãi theo năm|+ xem yield.

20332. courage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí|=to keep up ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ courage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courage danh từ|- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí|=to keep up ones courage|+ giữ vững can đảm, không nản lòng|=to lose courage|+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái|=to pluck (muster) up courage; to screw up ones courage; to take courage; to take ones courage in both hands|+ lấy hết can đảm|- tính anh hùng (sau khi uống rượu)|- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courage
  • Phiên âm (nếu có): [kʌridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của courage là: danh từ|- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí|=to keep up ones courage|+ giữ vững can đảm, không nản lòng|=to lose courage|+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái|=to pluck (muster) up courage; to screw up ones courage; to take courage; to take ones courage in both hands|+ lấy hết can đảm|- tính anh hùng (sau khi uống rượu)|- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình

20333. courageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- can đảm, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courageous tính từ|- can đảm, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courageous
  • Phiên âm (nếu có): [kəreidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của courageous là: tính từ|- can đảm, dũng cảm

20334. courageously nghĩa tiếng việt là phó từ|- can đảm, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courageously phó từ|- can đảm, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courageously là: phó từ|- can đảm, dũng cảm

20335. courageousness nghĩa tiếng việt là xem courageous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courageousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courageousnessxem courageous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courageousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courageousness là: xem courageous

20336. courante nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ cua-răng|- nhạc nhảy cua-răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courante danh từ|- điệu vũ cua-răng|- nhạc nhảy cua-răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courante là: danh từ|- điệu vũ cua-răng|- nhạc nhảy cua-răng

20337. courbaril nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cườm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courbaril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courbaril danh từ|- (thực vật) cây cườm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courbaril
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courbaril là: danh từ|- (thực vật) cây cườm

20338. courgette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bí xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courgette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courgette danh từ|- (thực vật) bí xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courgette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courgette là: danh từ|- (thực vật) bí xanh

20339. courier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courier danh từ|- người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)|= vietnam courier|+ tin tức vietnam|=diplomatic courier|+ người giao thông ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courier
  • Phiên âm (nếu có): [kuriə]
  • Nghĩa tiếng việt của courier là: danh từ|- người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)|= vietnam courier|+ tin tức vietnam|=diplomatic courier|+ người giao thông ngoại giao

20340. cournots duopoly model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lưỡng độc quyền cournot.|+ mô hình này dựa trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cournots duopoly model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cournots duopoly model(econ) mô hình lưỡng độc quyền cournot.|+ mô hình này dựa trên giả thiết hành vi cho rằng một trong hai hãng sẽ tối đa hoá lợi nhuận nếu sản lượng của đối thủ cạnh tranh vẫn giữ mức giá không đổi. xem profit maximization, bertrands duopoly model, stackelbergs duopoly model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cournots duopoly model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cournots duopoly model là: (econ) mô hình lưỡng độc quyền cournot.|+ mô hình này dựa trên giả thiết hành vi cho rằng một trong hai hãng sẽ tối đa hoá lợi nhuận nếu sản lượng của đối thủ cạnh tranh vẫn giữ mức giá không đổi. xem profit maximization, bertrands duopoly model, stackelbergs duopoly model.

20341. cournot nghĩa tiếng việt là antoine a. (1801-1877),(econ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cournot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cournot antoine a. (1801-1877),(econ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cournot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cournot là: antoine a. (1801-1877),(econ)

20342. course nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến|=the course o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh course danh từ|- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến|=the course of a river|+ dòng sông|=the course of events|+ quá trình diễn biến các sự kiện|- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)|- hướng, chiều hướng; đường đi|=the ship is on her right course|+ con tàu đang đi đúng hướng|- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))|=to follow a dangerous course|+ theo con đường nguy hiểm|=to hold ones course|+ theo con đường đã vạch sẵn|=to take its course|+ theo con đường của nó; cứ tiến hành|=several courses open before us|+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết|- món ăn (đưa lần lượt)|- loạt; khoá; đợt; lớp|=course of lectures|+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình|- hàng gạch, hàng đá|- (số nhiều) đạo đức, tư cách|- (số nhiều) kỳ hành kinh|- theo thủ tục (lệ) thông thường|- lệ thường lẽ thường|- đang diễn biến|- trong khi|- đúng lúc; đúng trình tự|- một vấn đề dĩ nhiên|- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên|- làm theo ý mình|* ngoại động từ|- săn đuổi (thỏ)|- cho (ngựa) chạy|* nội động từ|- chạy|- chảy|=blood courses through vein|+ máu chảy qua tĩnh mạch|* danh từ|- (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã||@course|- (tech) đường hướng; hướng bay, hướng chạy, hàng hướng; khóa học||@course|- quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên|- c. of value function hàm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:course
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của course là: danh từ|- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến|=the course of a river|+ dòng sông|=the course of events|+ quá trình diễn biến các sự kiện|- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)|- hướng, chiều hướng; đường đi|=the ship is on her right course|+ con tàu đang đi đúng hướng|- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))|=to follow a dangerous course|+ theo con đường nguy hiểm|=to hold ones course|+ theo con đường đã vạch sẵn|=to take its course|+ theo con đường của nó; cứ tiến hành|=several courses open before us|+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết|- món ăn (đưa lần lượt)|- loạt; khoá; đợt; lớp|=course of lectures|+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình|- hàng gạch, hàng đá|- (số nhiều) đạo đức, tư cách|- (số nhiều) kỳ hành kinh|- theo thủ tục (lệ) thông thường|- lệ thường lẽ thường|- đang diễn biến|- trong khi|- đúng lúc; đúng trình tự|- một vấn đề dĩ nhiên|- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên|- làm theo ý mình|* ngoại động từ|- săn đuổi (thỏ)|- cho (ngựa) chạy|* nội động từ|- chạy|- chảy|=blood courses through vein|+ máu chảy qua tĩnh mạch|* danh từ|- (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã||@course|- (tech) đường hướng; hướng bay, hướng chạy, hàng hướng; khóa học||@course|- quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên|- c. of value function hàm sinh

20343. course line computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán đường bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ course line computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh course line computer(tech) máy điện toán đường bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:course line computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của course line computer là: (tech) máy điện toán đường bay

20344. courseware nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình dạy học [máy điện toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courseware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courseware(tech) chương trình dạy học [máy điện toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courseware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courseware là: (tech) chương trình dạy học [máy điện toán],

20345. coursing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coursing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coursing danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coursing
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của coursing là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ

20346. court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nhà|- toà án; quan toà; phiên toà|=court of justi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court danh từ|- sân nhà|- toà án; quan toà; phiên toà|=court of justice|+ toà án|=at a court|+ tại một phiên toà|=to bring to court for trial|+ mang ra toà để xét xử|- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu|=to hold a court|+ tổ chức buổi chầu thiết triều|=the court of the tsars|+ cung vua nga|=court of st jamess|+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước anh|- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)|- phố cụt|- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh|=to pay ones court to someone|+ tán tỉnh ai|- mất quyền thưa kiện|- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ|* ngoại động từ|- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ|=to court popular applause|+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh|=to court someones support|+ tranh thủ sự ủng hộ của ai|- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu|- quyến rũ|=to court somebody into doing something|+ quyến rũ ai làm việc gì|- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy|=to court disaster|+ chuốc lấy tai hoạ|=to court death|+ chuốc lấy cái chết; liều chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của court là: danh từ|- sân nhà|- toà án; quan toà; phiên toà|=court of justice|+ toà án|=at a court|+ tại một phiên toà|=to bring to court for trial|+ mang ra toà để xét xử|- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu|=to hold a court|+ tổ chức buổi chầu thiết triều|=the court of the tsars|+ cung vua nga|=court of st jamess|+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước anh|- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)|- phố cụt|- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh|=to pay ones court to someone|+ tán tỉnh ai|- mất quyền thưa kiện|- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ|* ngoại động từ|- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ|=to court popular applause|+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh|=to court someones support|+ tranh thủ sự ủng hộ của ai|- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu|- quyến rũ|=to court somebody into doing something|+ quyến rũ ai làm việc gì|- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy|=to court disaster|+ chuốc lấy tai hoạ|=to court death|+ chuốc lấy cái chết; liều chết

20347. court martial nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court martial danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried by court_martial|+ bị đem xử ở toà án quân sự|- phiên toà quân sự|=drumhead court_martial|+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)|* ngoại động từ|- xử (ai) ở toà án quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court martial
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tmɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của court martial là: danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried by court_martial|+ bị đem xử ở toà án quân sự|- phiên toà quân sự|=drumhead court_martial|+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)|* ngoại động từ|- xử (ai) ở toà án quân sự

20348. court order nghĩa tiếng việt là danh từ|- án lệnh của thẩm phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court order danh từ|- án lệnh của thẩm phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court order là: danh từ|- án lệnh của thẩm phán

20349. court plaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court plaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court plaster danh từ|- băng dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court plaster
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tplɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của court plaster là: danh từ|- băng dính

20350. court shoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày cao gót (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court shoe danh từ|- giày cao gót (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court shoe
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của court shoe là: danh từ|- giày cao gót (đàn bà)

20351. court-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân bài có hình người (quân k, q, j)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-card danh từ|- quân bài có hình người (quân k, q, j). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-card
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của court-card là: danh từ|- quân bài có hình người (quân k, q, j)

20352. court-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày mở phiên toà; ngày xét xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-day danh từ|- ngày mở phiên toà; ngày xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-day là: danh từ|- ngày mở phiên toà; ngày xét xử

20353. court-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều phục; áo chầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-dress danh từ|- triều phục; áo chầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-dress là: danh từ|- triều phục; áo chầu

20354. court-fool nghĩa tiếng việt là danh từ|- sủng thần; lộng thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-fool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-fool danh từ|- sủng thần; lộng thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-fool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-fool là: danh từ|- sủng thần; lộng thần

20355. court-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-hand danh từ|- lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-hand là: danh từ|- lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình

20356. court-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ sở toà án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-house danh từ|- trụ sở toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-house là: danh từ|- trụ sở toà án

20357. court-martial nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa ra xử ở toà án quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-martial ngoại động từ|- đưa ra xử ở toà án quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-martial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-martial là: ngoại động từ|- đưa ra xử ở toà án quân sự

20358. court-record nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên bản phiên toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-record danh từ|- biên bản phiên toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-record là: danh từ|- biên bản phiên toà

20359. court-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng xử án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-room danh từ|- phòng xử án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-room là: danh từ|- phòng xử án

20360. court-usher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) mõ toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ court-usher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh court-usher danh từ|- (pháp lý) mõ toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:court-usher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của court-usher là: danh từ|- (pháp lý) mõ toà

20361. courteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courteous tính từ|- lịch sự, nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courteous
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của courteous là: tính từ|- lịch sự, nhã nhặn

20362. courteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lịch sự, nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courteously phó từ|- lịch sự, nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courteously là: phó từ|- lịch sự, nhã nhặn

20363. courteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courteousness danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courteousness
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của courteousness là: danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn

20364. courter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xu nịnh, người cầu khẩn|- người cầu hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courter danh từ|- người xu nịnh, người cầu khẩn|- người cầu hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courter là: danh từ|- người xu nịnh, người cầu khẩn|- người cầu hôn

20365. courtesan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtesan danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtesan
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của courtesan là: danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang

20366. courtesanship nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng courtezanship|- nghề đĩ quý phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtesanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtesanship danh từ; cũng courtezanship|- nghề đĩ quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtesanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courtesanship là: danh từ; cũng courtezanship|- nghề đĩ quý phái

20367. courtesy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- tác phong lịch sự, tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtesy danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn|- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ|- đến thăm xã giao người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtesy
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tisi]
  • Nghĩa tiếng việt của courtesy là: danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn|- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ|- đến thăm xã giao người nào

20368. courtezan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtezan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtezan danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtezan
  • Phiên âm (nếu có): [,kɔ:tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của courtezan là: danh từ|- đĩ quý phái, đĩ hạng sang

20369. courtier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dự buổi chầu; triều thần, cận thần|- kẻ nị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtier danh từ|- người dự buổi chầu; triều thần, cận thần|- kẻ nịnh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtier
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tjə]
  • Nghĩa tiếng việt của courtier là: danh từ|- người dự buổi chầu; triều thần, cận thần|- kẻ nịnh thần

20370. courtliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- sự khúm núm, sự xiểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtliness danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- sự khúm núm, sự xiểm nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtliness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của courtliness là: danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn|- sự khúm núm, sự xiểm nịnh

20371. courtly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, phong nhã|- khúm núm, xiểm nị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtly tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, phong nhã|- khúm núm, xiểm nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtly
  • Phiên âm (nếu có): [kkɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của courtly là: tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, phong nhã|- khúm núm, xiểm nịnh

20372. courts martial nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courts martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courts martial danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried by court_martial|+ bị đem xử ở toà án quân sự|- phiên toà quân sự|=drumhead court_martial|+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)|* ngoại động từ|- xử (ai) ở toà án quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courts martial
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tmɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của courts martial là: danh từ, số nhiều courts martial|- toà án quân sự|=to be tried by court_martial|+ bị đem xử ở toà án quân sự|- phiên toà quân sự|=drumhead court_martial|+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)|* ngoại động từ|- xử (ai) ở toà án quân sự

20373. courtship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtship danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu|- thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtship
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của courtship là: danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu|- thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)

20374. courtside nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtside danh từ|- phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của courtside là: danh từ|- phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ)

20375. courtyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nhỏ; sân trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ courtyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh courtyard danh từ|- sân nhỏ; sân trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:courtyard
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:tjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của courtyard là: danh từ|- sân nhỏ; sân trong

20376. couscous nghĩa tiếng việt là danh từ|- một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ couscous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couscous danh từ|- một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couscous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couscous là: danh từ|- một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt)

20377. cousin nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cousin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cousin danh từ|- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú|- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)|- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột|- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)|- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)|- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ|- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ|- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ|- tự nhiên là có họ với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cousin
  • Phiên âm (nếu có): [kʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của cousin là: danh từ|- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú|- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)|- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột|- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)|- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)|- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ|- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ|- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ|- tự nhiên là có họ với ai

20378. cousinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ giữa anh em họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cousinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cousinage danh từ|- quan hệ giữa anh em họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cousinage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cousinage là: danh từ|- quan hệ giữa anh em họ

20379. cousinhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình anh em họ, tình họ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cousinhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cousinhood danh từ|- tình anh em họ, tình họ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cousinhood
  • Phiên âm (nếu có): [kʌznhud]
  • Nghĩa tiếng việt của cousinhood là: danh từ|- tình anh em họ, tình họ hàng

20380. cousinly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như anh em họ; có họ; thân thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cousinly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cousinly tính từ|- như anh em họ; có họ; thân thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cousinly
  • Phiên âm (nếu có): [kʌznli]
  • Nghĩa tiếng việt của cousinly là: tính từ|- như anh em họ; có họ; thân thuộc

20381. cousinship nghĩa tiếng việt là tình anh em họ, tình họ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cousinship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cousinshiptình anh em họ, tình họ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cousinship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cousinship là: tình anh em họ, tình họ hàng

20382. couth nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẵn bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couth tính từ|- nhẵn bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couth là: tính từ|- nhẵn bóng

20383. couture nghĩa tiếng việt là thuộc ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couturethuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couture là: thuộc ngữ

20384. couturier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người may y phục thời trang cho phái nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couturier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couturier danh từ|- người may y phục thời trang cho phái nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couturier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couturier là: danh từ|- người may y phục thời trang cho phái nữ

20385. couvade nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couvade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couvade danh từ|- tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couvade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couvade là: danh từ|- tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)

20386. couverture nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ couverture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh couverture danh từ|- lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:couverture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của couverture là: danh từ|- lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo

20387. covalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng covalence|- (hoá học) sự cùng hoá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covalency danh từ|- cũng covalence|- (hoá học) sự cùng hoá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covalency là: danh từ|- cũng covalence|- (hoá học) sự cùng hoá trị

20388. covalent nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hóa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covalent(tech) đồng hóa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covalent là: (tech) đồng hóa trị

20389. covalent bond nghĩa tiếng việt là (tech) nối đồng hóa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covalent bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covalent bond(tech) nối đồng hóa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covalent bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covalent bond là: (tech) nối đồng hóa trị

20390. covariance nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp phương sai.|+ thước đo mức độ tương quan của 2 biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covariance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covariance(econ) hiệp phương sai.|+ thước đo mức độ tương quan của 2 biến. xem variance-covariance matrix.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covariance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covariance là: (econ) hiệp phương sai.|+ thước đo mức độ tương quan của 2 biến. xem variance-covariance matrix.

20391. covariance nghĩa tiếng việt là (tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai||@covariance|- (thống kê) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ covariance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covariance(tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai||@covariance|- (thống kê) hiệp phương sai|- lag c. (thống kê) hiệp phương sai trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covariance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covariance là: (tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai||@covariance|- (thống kê) hiệp phương sai|- lag c. (thống kê) hiệp phương sai trễ

20392. covariance stationary nghĩa tiếng việt là (econ) tĩnh theo hiệp phương sai.|+ xem stationarity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covariance stationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covariance stationary(econ) tĩnh theo hiệp phương sai.|+ xem stationarity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covariance stationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covariance stationary là: (econ) tĩnh theo hiệp phương sai.|+ xem stationarity.

20393. covariant nghĩa tiếng việt là (tech) hiệp biến||@covariant|- hiệp biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covariant(tech) hiệp biến||@covariant|- hiệp biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covariant là: (tech) hiệp biến||@covariant|- hiệp biến

20394. covariation nghĩa tiếng việt là sự biến thiên đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covariation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covariationsự biến thiên đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covariation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covariation là: sự biến thiên đồng thời

20395. cove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng|- (kiến trúc) vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cove danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng|- (kiến trúc) vòm, khung to vò|- chỗ kín đáo, nơi kín đáo|* danh từ|- (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cove
  • Phiên âm (nếu có): [kouv]
  • Nghĩa tiếng việt của cove là: danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng|- (kiến trúc) vòm, khung to vò|- chỗ kín đáo, nơi kín đáo|* danh từ|- (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

20396. covelline nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng covellite|- (khoáng chất) covelit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covelline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covelline danh từ|- cũng covellite|- (khoáng chất) covelit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covelline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covelline là: danh từ|- cũng covellite|- (khoáng chất) covelit

20397. coven nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chức của các mụ phù thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coven danh từ|- tổ chức của các mụ phù thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coven là: danh từ|- tổ chức của các mụ phù thủy

20398. covenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenant danh từ|- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)|- (pháp lý) hợp đồng giao kèo|* động từ|- ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo|=to covenant an agreement|+ ký kết hiệp định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenant
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của covenant là: danh từ|- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)|- (pháp lý) hợp đồng giao kèo|* động từ|- ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo|=to covenant an agreement|+ ký kết hiệp định

20399. covenantal nghĩa tiếng việt là xem covenant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenantalxem covenant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenantal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covenantal là: xem covenant

20400. covenantally nghĩa tiếng việt là xem covenant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenantally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenantallyxem covenant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenantally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covenantally là: xem covenant

20401. covenanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenanted tính từ|- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenanted
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvinəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của covenanted là: tính từ|- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo

20402. covenantee nghĩa tiếng việt là danh từ|- bên ký giao kèo / hiệp ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenantee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenantee danh từ|- bên ký giao kèo / hiệp ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenantee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covenantee là: danh từ|- bên ký giao kèo / hiệp ước

20403. covenanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ký hiệp ước, người thoả thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenanter danh từ|- người ký hiệp ước, người thoả thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenanter
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvinəntə]
  • Nghĩa tiếng việt của covenanter là: danh từ|- người ký hiệp ước, người thoả thuận

20404. covenantor nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem convenanter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covenantor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covenantor danh từ|- xem convenanter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covenantor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covenantor là: danh từ|- xem convenanter

20405. covent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covent danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covent là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện

20406. coventrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coventrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coventrate ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coventrate
  • Phiên âm (nếu có): [kɔvəntreit]
  • Nghĩa tiếng việt của coventrate là: ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá

20407. coventrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coventrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coventrize ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coventrize
  • Phiên âm (nếu có): [kɔvəntreit]
  • Nghĩa tiếng việt của coventrize là: ngoại động từ|- (quân sự) ném bom tàn phá

20408. cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì|=un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover danh từ|- vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì|=under the same cover|+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì|- vung, nắp|=the cover of a pan|+ vung chão, vung xoong|- lùm cây, bụi rậm|- chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú|- màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng))|=under the cover of religion|+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo|- bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)|- (thương nghiệp) tiền bảo chứng|- lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân)|- ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)|- đọc một quyển sách từ đầu đến cuối|- (quân sự) ẩn núp|=under [the],cover of|+ giả danh, đội lốt|- dưới sự yểm trợ của|=under cover of the night|+ thừa lúc đêm tối|* ngoại động từ|- che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc|=to cover a wall with paper|+ dán giấy phủ lên tường|=to cover ones face with ones hands|+ lấy tay che mặt|=to cover someone with disgrace|+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai|=to cover oneself with glory|+ được vẻ vang|- mặc quần áo, đội mũ|=cover yourself up, its cold today|+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào|=to stand covered; to remain covered|+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra|- (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát|=to cover the retreat|+ yểm hộ cuộc rút lui|=to cover an area|+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng|- giấu, che giấu, che đậy|=to cover ones confusion|+ che dấu sự bối rối|=to cover ones tracks|+ làm mất dấu vết|- bao gồm, bao hàm, gồm|=the definition does not cover all the meanings of the word|+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ|=the book covers the whole subject|+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề|- trải ra|=the city covers ten square miles|+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông|- đi được|=to cover sixty kilometres in three hours|+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ|- đủ để bù đắp lại được, đủ để trả|=this must be enough to cover your expenses|+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh|=to cover a loss|+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát|- nhằm, chĩa vào (ai)|=to cover someone with a revolver|+ chĩa súng lục vào ai|- ấp (trứng)|- (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)|- theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo|=to cover a conference|+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên|- bảo hiểm|=a covered house|+ một toà nhà có bảo hiểm|- che phủ, phủ kín|- phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)|- bọc kỹ, bọc kín|- giấu giếm, che đậy||@cover|- (tech) cái chụp, cái nắp; phong bì; bọc dây||@cover|- phủ || cái phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của cover là: danh từ|- vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì|=under the same cover|+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì|- vung, nắp|=the cover of a pan|+ vung chão, vung xoong|- lùm cây, bụi rậm|- chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú|- màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng))|=under the cover of religion|+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo|- bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)|- (thương nghiệp) tiền bảo chứng|- lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân)|- ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)|- đọc một quyển sách từ đầu đến cuối|- (quân sự) ẩn núp|=under [the],cover of|+ giả danh, đội lốt|- dưới sự yểm trợ của|=under cover of the night|+ thừa lúc đêm tối|* ngoại động từ|- che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc|=to cover a wall with paper|+ dán giấy phủ lên tường|=to cover ones face with ones hands|+ lấy tay che mặt|=to cover someone with disgrace|+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai|=to cover oneself with glory|+ được vẻ vang|- mặc quần áo, đội mũ|=cover yourself up, its cold today|+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào|=to stand covered; to remain covered|+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra|- (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát|=to cover the retreat|+ yểm hộ cuộc rút lui|=to cover an area|+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng|- giấu, che giấu, che đậy|=to cover ones confusion|+ che dấu sự bối rối|=to cover ones tracks|+ làm mất dấu vết|- bao gồm, bao hàm, gồm|=the definition does not cover all the meanings of the word|+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ|=the book covers the whole subject|+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề|- trải ra|=the city covers ten square miles|+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông|- đi được|=to cover sixty kilometres in three hours|+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ|- đủ để bù đắp lại được, đủ để trả|=this must be enough to cover your expenses|+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh|=to cover a loss|+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát|- nhằm, chĩa vào (ai)|=to cover someone with a revolver|+ chĩa súng lục vào ai|- ấp (trứng)|- (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)|- theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo|=to cover a conference|+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên|- bảo hiểm|=a covered house|+ một toà nhà có bảo hiểm|- che phủ, phủ kín|- phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)|- bọc kỹ, bọc kín|- giấu giếm, che đậy||@cover|- (tech) cái chụp, cái nắp; phong bì; bọc dây||@cover|- phủ || cái phủ

20409. cover disk nghĩa tiếng việt là (tech) cái chụp tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover disk(tech) cái chụp tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cover disk là: (tech) cái chụp tròn

20410. cover girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover girl danh từ|- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover girl
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cover girl là: danh từ|- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh

20411. cover-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover-crop danh từ|- cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover-crop
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của cover-crop là: danh từ|- cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)

20412. cover-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover-point danh từ|- (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cover-point là: danh từ|- (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê)

20413. cover-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện tranh ở bìa tạp chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cover-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cover-story danh từ|- truyện tranh ở bìa tạp chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cover-story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cover-story là: danh từ|- truyện tranh ở bìa tạp chí

20414. coverable nghĩa tiếng việt là xem cover(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverablexem cover. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coverable là: xem cover

20415. coverage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào|- sự theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverage danh từ|- vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào|- sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)||@coverage|- (tech) phạm vi, góc quét, bao quát||@coverage|- (thống kê) phủ; bản báo cáo tình hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverage
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của coverage là: danh từ|- vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào|- sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)||@coverage|- (tech) phạm vi, góc quét, bao quát||@coverage|- (thống kê) phủ; bản báo cáo tình hình

20416. coverage diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ phạm vi bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverage diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverage diagram(tech) sơ đồ phạm vi bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverage diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coverage diagram là: (tech) sơ đồ phạm vi bao quát

20417. coverage range nghĩa tiếng việt là (tech) tầm bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverage range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverage range(tech) tầm bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverage range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coverage range là: (tech) tầm bao quát

20418. coveralls nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ áo liền quần cho những người làm công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coveralls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coveralls danh từ số nhiều|- bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coveralls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coveralls là: danh từ số nhiều|- bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc

20419. covered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mái che|- kín đáo|- được yểm hộ (nhờ pháo bin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covered tính từ|- có mái che|- kín đáo|- được yểm hộ (nhờ pháo binh)|- có đội mũ|= to remain covered|+ cứ đội nguyên mũ||@covered|- bị phủ|- finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn|- simple c. (tô pô) phủ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covered là: tính từ|- có mái che|- kín đáo|- được yểm hộ (nhờ pháo binh)|- có đội mũ|= to remain covered|+ cứ đội nguyên mũ||@covered|- bị phủ|- finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn|- simple c. (tô pô) phủ đơn

20420. covered interest parity nghĩa tiếng việt là (econ) mức lãi xuất qui ngang; ngang giá lãi suất.|+ trong một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ covered interest parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covered interest parity(econ) mức lãi xuất qui ngang; ngang giá lãi suất.|+ trong một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. xem forward rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covered interest parity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covered interest parity là: (econ) mức lãi xuất qui ngang; ngang giá lãi suất.|+ trong một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. xem forward rate.

20421. coverer nghĩa tiếng việt là xem cover(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covererxem cover. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coverer là: xem cover

20422. covering nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài|- cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covering danh từ|- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài|- cái nắp|- sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy|=lead covering|+ sự phủ chì, sự mạ chì|- sự trải ra|- thư giải thích gửi kèm theo|- (quân sự) đội hộ tống||@covering|- (tech) bọc dây||@covering|- phủ || cái phủ|- closed c. cái phủ đóng|- finite c. cái phủ hữu hạn|- lattice c. cái phủ dàn|- locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương|- open c. cái phủ mở|- stacked c. cái phủ thành miếng|- star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covering
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của covering là: danh từ|- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài|- cái nắp|- sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy|=lead covering|+ sự phủ chì, sự mạ chì|- sự trải ra|- thư giải thích gửi kèm theo|- (quân sự) đội hộ tống||@covering|- (tech) bọc dây||@covering|- phủ || cái phủ|- closed c. cái phủ đóng|- finite c. cái phủ hữu hạn|- lattice c. cái phủ dàn|- locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương|- open c. cái phủ mở|- stacked c. cái phủ thành miếng|- star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn

20423. coverless nghĩa tiếng việt là xem cover(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverlessxem cover. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coverless là: xem cover

20424. coverlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn phủ giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverlet danh từ|- khăn phủ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverlet
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của coverlet là: danh từ|- khăn phủ giường

20425. coverlid nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn phủ giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverlid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverlid danh từ|- khăn phủ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverlid
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của coverlid là: danh từ|- khăn phủ giường

20426. covert nghĩa tiếng việt là tính từ|- che đậy, giấu giếm, vụng trộm|=a covert glance|+ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covert tính từ|- che đậy, giấu giếm, vụng trộm|=a covert glance|+ cái nhìn (vụng) trộm|=covert threat|+ sự đe doạ ngầm|* danh từ|- hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)|=to draw a covert|+ sục bụi rậm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng|- áo choàng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covert
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvət]
  • Nghĩa tiếng việt của covert là: tính từ|- che đậy, giấu giếm, vụng trộm|=a covert glance|+ cái nhìn (vụng) trộm|=covert threat|+ sự đe doạ ngầm|* danh từ|- hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)|=to draw a covert|+ sục bụi rậm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng|- áo choàng ngắn

20427. covertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngầm, lén lút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covertly phó từ|- ngầm, lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covertly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covertly là: phó từ|- ngầm, lén lút

20428. covertness nghĩa tiếng việt là xem covert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covertnessxem covert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covertness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covertness là: xem covert

20429. coverture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che chở|- nơi ẩn núp|- (pháp lý) hoàn cảnh ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coverture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coverture danh từ|- sự che chở|- nơi ẩn núp|- (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coverture
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của coverture là: danh từ|- sự che chở|- nơi ẩn núp|- (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng

20430. covet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thèm thuồng, thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covet ngoại động từ|- thèm thuồng, thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covet
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvit]
  • Nghĩa tiếng việt của covet là: ngoại động từ|- thèm thuồng, thèm muốn

20431. covetable nghĩa tiếng việt là xem covet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covetable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covetablexem covet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covetable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covetable là: xem covet

20432. coveter nghĩa tiếng việt là xem covet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coveter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coveterxem covet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coveter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coveter là: xem covet

20433. covetingly nghĩa tiếng việt là xem covet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covetingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covetinglyxem covet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covetingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covetingly là: xem covet

20434. covetous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm thuồng, thèm muốn|=a covetous glance|+ cái nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covetous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covetous tính từ|- thèm thuồng, thèm muốn|=a covetous glance|+ cái nhìn thèm thuồng|=to be covetous of something|+ thèm muốn cái gì|- tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covetous
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của covetous là: tính từ|- thèm thuồng, thèm muốn|=a covetous glance|+ cái nhìn thèm thuồng|=to be covetous of something|+ thèm muốn cái gì|- tham lam

20435. covetously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thèm muốn, thèm thuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covetously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covetously phó từ|- thèm muốn, thèm thuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covetously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covetously là: phó từ|- thèm muốn, thèm thuồng

20436. covetousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát|- sự tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covetousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covetousness danh từ|- sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát|- sự tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covetousness
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của covetousness là: danh từ|- sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát|- sự tham lam

20437. covey nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ gà gô|- ổ, bọn, bầy, lũ, đám|- bộ (đồ vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covey danh từ|- ổ gà gô|- ổ, bọn, bầy, lũ, đám|- bộ (đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covey
  • Phiên âm (nếu có): [kʌvi]
  • Nghĩa tiếng việt của covey là: danh từ|- ổ gà gô|- ổ, bọn, bầy, lũ, đám|- bộ (đồ vật)

20438. covin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covin danh từ|- (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covin là: danh từ|- (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại

20439. covinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp luật) đồng mưu, lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ covinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh covinous tính từ|- (pháp luật) đồng mưu, lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:covinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của covinous là: tính từ|- (pháp luật) đồng mưu, lừa dối

20440. cow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cái|=to milk the cow|+ vắt bò sữa|=milking cow|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow danh từ|- bò cái|=to milk the cow|+ vắt bò sữa|=milking cow|+ bò sữa|=a cow eith (in) calf|+ bò chửa|- voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái|- mãi mãi, lâu dài, vô tận|=ill be with you till the cow comes home|+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi|* ngoại động từ|- doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi|=a cowed look|+ vẻ mặt sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow
  • Phiên âm (nếu có): [kau]
  • Nghĩa tiếng việt của cow là: danh từ|- bò cái|=to milk the cow|+ vắt bò sữa|=milking cow|+ bò sữa|=a cow eith (in) calf|+ bò chửa|- voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái|- mãi mãi, lâu dài, vô tận|=ill be with you till the cow comes home|+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi|* ngoại động từ|- doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi|=a cowed look|+ vẻ mặt sợ hãi

20441. cow-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim chìa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-bird danh từ|- (động vật) chim chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-bird là: danh từ|- (động vật) chim chìa vôi

20442. cow-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò|- cao bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-boy danh từ|- người chăn bò|- cao bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-boy
  • Phiên âm (nếu có): [kaubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-boy là: danh từ|- người chăn bò|- cao bồi

20443. cow-bunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem cow-bird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-bunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-bunting danh từ|- xem cow-bird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-bunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-bunting là: danh từ|- xem cow-bird

20444. cow-catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-catcher danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [kau,kætʃɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-catcher là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa)

20445. cow-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- cá nóc hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-fish danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- cá nóc hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-fish
  • Phiên âm (nếu có): [kaufiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-fish là: danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- cá nóc hòm

20446. cow-flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây địa hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-flap danh từ|- (thực vật) cây địa hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-flap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-flap là: danh từ|- (thực vật) cây địa hoàng

20447. cow-heart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-heart danh từ|- người nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-heart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-heart là: danh từ|- người nhát gan

20448. cow-heel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân bò hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-heel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-heel danh từ|- chân bò hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-heel
  • Phiên âm (nếu có): [kauhi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-heel là: danh từ|- chân bò hầm

20449. cow-hide nghĩa tiếng việt là danh từ|- da bò|- roi da bò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-hide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-hide danh từ|- da bò|- roi da bò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quất bằng roi da bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-hide
  • Phiên âm (nếu có): [kauhaid]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-hide là: danh từ|- da bò|- roi da bò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quất bằng roi da bò

20450. cow-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-house danh từ|- chuồng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-house
  • Phiên âm (nếu có): [kauhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-house là: danh từ|- chuồng bò

20451. cow-leech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thú y sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-leech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-leech danh từ|- (thông tục) thú y sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-leech
  • Phiên âm (nếu có): [kauli:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-leech là: danh từ|- (thông tục) thú y sĩ

20452. cow-leeching nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chữa bệnh thú vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-leeching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-leeching danh từ|- cách chữa bệnh thú vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-leeching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-leeching là: danh từ|- cách chữa bệnh thú vật

20453. cow-pat nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống phân bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-pat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-pat danh từ|- đống phân bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-pat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cow-pat là: danh từ|- đống phân bò

20454. cow-pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đậu bò, ngưu đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-pox danh từ|- (y học) đậu bò, ngưu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-pox
  • Phiên âm (nếu có): [kaupɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-pox là: danh từ|- (y học) đậu bò, ngưu đậu

20455. cow-puncher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cow-puncher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cow-puncher danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cow-puncher
  • Phiên âm (nếu có): [kau,pʌntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của cow-puncher là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy

20456. cowalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowalker danh từ|- linh hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowalker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowalker là: danh từ|- linh hồn

20457. coward nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coward danh từ|- người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát|* tính từ|- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coward
  • Phiên âm (nếu có): [kauəd]
  • Nghĩa tiếng việt của coward là: danh từ|- người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát|* tính từ|- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

20458. cowardice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowardice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowardice danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát|- tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowardice
  • Phiên âm (nếu có): [kauədis]
  • Nghĩa tiếng việt của cowardice là: danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát|- tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành

20459. cowardliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowardliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowardliness danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowardliness
  • Phiên âm (nếu có): [kauədlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cowardliness là: danh từ|- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát

20460. cowardly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowardly tính từ & phó từ|- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowardly
  • Phiên âm (nếu có): [kauədli]
  • Nghĩa tiếng việt của cowardly là: tính từ & phó từ|- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

20461. cowbaby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowbaby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowbaby danh từ|- (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người nhút nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowbaby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowbaby là: danh từ|- (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người nhút nhác

20462. cowbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông đeo ở cổ bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowbell danh từ|- chuông đeo ở cổ bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowbell là: danh từ|- chuông đeo ở cổ bò

20463. cowboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi|- a cowbo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowboy danh từ|- người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi|- a cowboy movie|- phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền tây nước mỹ; phim cao bồi|- nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowboy là: danh từ|- người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi|- a cowboy movie|- phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền tây nước mỹ; phim cao bồi|- nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí

20464. cowedly nghĩa tiếng việt là xem cow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowedlyxem cow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowedly là: xem cow

20465. cower nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cower nội động từ|- ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cower
  • Phiên âm (nếu có): [kauə]
  • Nghĩa tiếng việt của cower là: nội động từ|- ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)

20466. cowgirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái chăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowgirl danh từ|- cô gái chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowgirl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowgirl là: danh từ|- cô gái chăn bò

20467. cowhand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowhand danh từ|- người nuôi bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowhand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowhand là: danh từ|- người nuôi bò

20468. cowherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowherd danh từ|- người chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowherd
  • Phiên âm (nếu có): [kauhə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cowherd là: danh từ|- người chăn bò

20469. cowish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowish tính từ|- nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowish là: tính từ|- nhút nhát

20470. cowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ trùm đầu (của thầy tu)|- cái chụp ống khói|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowl danh từ|- mũ trùm đầu (của thầy tu)|- cái chụp ống khói|- capô (che đầu máy)|- mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowl
  • Phiên âm (nếu có): [kaul]
  • Nghĩa tiếng việt của cowl là: danh từ|- mũ trùm đầu (của thầy tu)|- cái chụp ống khói|- capô (che đầu máy)|- mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong

20471. cowled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đội mũ trùm đầu của tu sĩ|= cowled flower|+ bông ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowled tính từ|- đội mũ trùm đầu của tu sĩ|= cowled flower|+ bông hoa dạng chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowled là: tính từ|- đội mũ trùm đầu của tu sĩ|= cowled flower|+ bông hoa dạng chóp

20472. cowlick nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhúm tóc giữa trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowlick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowlick danh từ|- nhúm tóc giữa trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowlick
  • Phiên âm (nếu có): [kaulik]
  • Nghĩa tiếng việt của cowlick là: danh từ|- nhúm tóc giữa trán

20473. cowlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống con bò cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowlike tính từ|- giống con bò cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowlike là: tính từ|- giống con bò cái

20474. cowling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp đậy máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowling danh từ|- nắp đậy máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowling là: danh từ|- nắp đậy máy

20475. cowlstaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowlstaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowlstaff danh từ|- cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowlstaff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowlstaff là: danh từ|- cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật

20476. cowman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân trại chăn nuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowman danh từ|- công nhân trại chăn nuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowman
  • Phiên âm (nếu có): [kaumən]
  • Nghĩa tiếng việt của cowman là: danh từ|- công nhân trại chăn nuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi

20477. coworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coworker danh từ|- bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coworker là: danh từ|- bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp

20478. cowpea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây đậu đũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowpea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowpea danh từ|- (thực vật) cây đậu đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowpea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowpea là: danh từ|- (thực vật) cây đậu đũa

20479. cowpox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đậu mùa (ở súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowpox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowpox danh từ|- bệnh đậu mùa (ở súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowpox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowpox là: danh từ|- bệnh đậu mùa (ở súc vật)

20480. cowrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc tiền|- tiền vỏ ốc (ở nam phi va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowrie danh từ|- (động vật học) ốc tiền|- tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowrie
  • Phiên âm (nếu có): [kauri]
  • Nghĩa tiếng việt của cowrie là: danh từ|- (động vật học) ốc tiền|- tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á)

20481. cowshed nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowshed danh từ|- chuồng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowshed
  • Phiên âm (nếu có): [kauʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của cowshed là: danh từ|- chuồng bò

20482. cowslip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowslip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowslip danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowslip
  • Phiên âm (nếu có): [kauslip]
  • Nghĩa tiếng việt của cowslip là: danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng

20483. cowy nghĩa tiếng việt là xem cow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cowyxem cow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cowy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cowy là: xem cow

20484. cox nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lái (tàu, thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cox ngoại động từ|- lái (tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cox
  • Phiên âm (nếu có): [kɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của cox là: ngoại động từ|- lái (tàu, thuyền)

20485. coxa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxa danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxa
  • Phiên âm (nếu có): [kɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của coxa là: danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng

20486. coxae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxae danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxae
  • Phiên âm (nếu có): [kɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của coxae là: danh từ, số nhiều coxae |/kɔksi:/|- (y học) háng, khớp háng

20487. coxal nghĩa tiếng việt là xem coxa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxalxem coxa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coxal là: xem coxa

20488. coxalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) lao khớp xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxalgia danh từ|- (y học) lao khớp xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxalgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coxalgia là: danh từ|- (y học) lao khớp xương

20489. coxalgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lao khớp xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxalgic tính từ|- thuộc lao khớp xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxalgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coxalgic là: tính từ|- thuộc lao khớp xương

20490. coxcomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tử bột|- người tự phụ, người tự mãn, người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxcomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxcomb danh từ|- công tử bột|- người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxcomb
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkskoum]
  • Nghĩa tiếng việt của coxcomb là: danh từ|- công tử bột|- người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh

20491. coxcombry nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoe khoang, người ăn diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxcombry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxcombry danh từ|- người khoe khoang, người ăn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxcombry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coxcombry là: danh từ|- người khoe khoang, người ăn diện

20492. coxswain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxswain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxswain danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxswain
  • Phiên âm (nếu có): [kɔkswein, kɔksn]
  • Nghĩa tiếng việt của coxswain là: danh từ|- thuyền trưởng|- người lái (tàu, thuyền, xuồng)

20493. coxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coxy tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coxy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của coxy là: tính từ|- tự phụ, tự mãn, vênh váo

20494. coy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coy tính từ|- bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng|- cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)|- ăn nói giữ gìn, ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coy
  • Phiên âm (nếu có): [kɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của coy là: tính từ|- bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng|- cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)|- ăn nói giữ gìn, ít nói

20495. coyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem coy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coyish tính từ|- xem coy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coyish là: tính từ|- xem coy

20496. coyly nghĩa tiếng việt là xem coy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coylyxem coy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coyly là: xem coy

20497. coyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coyness danh từ|- tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ|- tính hay làm duyên làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coyness
  • Phiên âm (nếu có): [kɔinis]
  • Nghĩa tiếng việt của coyness là: danh từ|- tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ|- tính hay làm duyên làm dáng

20498. coyote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ)|- kẻ vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ coyote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coyote danh từ|- (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ)|- kẻ vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coyote
  • Phiên âm (nếu có): [kɔiout]
  • Nghĩa tiếng việt của coyote là: danh từ|- (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ)|- kẻ vô lại

20499. coypu nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coypu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coypu danh từ|- loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coypu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coypu là: danh từ|- loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông

20500. coz nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem cousin (dùng trong khẩu ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coz danh từ|- xem cousin (dùng trong khẩu ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coz là: danh từ|- xem cousin (dùng trong khẩu ngữ)

20501. coze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói chuyện phiếm|= to coze with somebody|+ tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coze ngoại động từ|- nói chuyện phiếm|= to coze with somebody|+ tán gẫu với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coze là: ngoại động từ|- nói chuyện phiếm|= to coze with somebody|+ tán gẫu với ai

20502. cozen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (văn học)|- lừa đảo, lừa gạt, lừa dối|=to coz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozen ngoại động từ (văn học)|- lừa đảo, lừa gạt, lừa dối|=to cozen somebody into doing something|+ lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cozen
  • Phiên âm (nếu có): [kʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của cozen là: ngoại động từ (văn học)|- lừa đảo, lừa gạt, lừa dối|=to cozen somebody into doing something|+ lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì

20503. cozenage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cozenage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozenage danh từ|- (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cozenage
  • Phiên âm (nếu có): [kʌznidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cozenage là: danh từ|- (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt

20504. cozener nghĩa tiếng việt là xem cozen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cozener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozenerxem cozen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cozener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cozener là: xem cozen

20505. cozily nghĩa tiếng việt là xem cozy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cozily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozilyxem cozy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cozily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cozily là: xem cozy

20506. coziness nghĩa tiếng việt là xem cozy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozinessxem cozy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coziness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của coziness là: xem cozy

20507. cozy nghĩa tiếng việt là tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cozy tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy life|+ một cuộc đời ấm cúng|* danh từ|- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)|- ghế hai chỗ có nệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cozy
  • Phiên âm (nếu có): [kouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của cozy là: tính từ+ (cozy) |/kouzi/|- ấm cúng, thoải mái dễ chịu|=a cosy life|+ một cuộc đời ấm cúng|* danh từ|- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)|- ghế hai chỗ có nệm

20508. coûte que coûte nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng mọi giá, với bất cứ giá nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ coûte que coûte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh coûte que coûte phó từ|- bằng mọi giá, với bất cứ giá nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:coûte que coûte
  • Phiên âm (nếu có): [,ku:tkəku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của coûte que coûte là: phó từ|- bằng mọi giá, với bất cứ giá nào

20509. cp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- so sánh (compare)|- đảng cộng sản (communist party(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cp (viết tắt)|- so sánh (compare)|- đảng cộng sản (communist party)||@cp/m|- một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit intel 8088 và zilog z- 80. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cp là: (viết tắt)|- so sánh (compare)|- đảng cộng sản (communist party)||@cp/m|- một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit intel 8088 và zilog z- 80

20510. cp. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của compare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cp. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cp. (viết tắt) của compare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cp.
  • Phiên âm (nếu có): [si:pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của cp. là: (viết tắt) của compare

20511. cpi nghĩa tiếng việt là ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cpiký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cpi là: ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch

20512. cpm nghĩa tiếng việt là phương pháp đường tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cpm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cpmphương pháp đường tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cpm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cpm là: phương pháp đường tới hạn

20513. cprs nghĩa tiếng việt là (econ) xem central policy review staff.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cprs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cprs(econ) xem central policy review staff.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cprs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cprs là: (econ) xem central policy review staff.

20514. cps nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vòng /giây (cycles per second)|- ký tự/giây, số ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cps (viết tắt)|- vòng /giây (cycles per second)|- ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây (đơn vị đo tốc độ thiết bị truyền thông hoặc thiết bị in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cps là: (viết tắt)|- vòng /giây (cycles per second)|- ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây (đơn vị đo tốc độ thiết bị truyền thông hoặc thiết bị in)

20515. cpu nghĩa tiếng việt là đơn vị xử lý trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cpu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cpuđơn vị xử lý trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cpu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cpu là: đơn vị xử lý trung tâm

20516. cpu (central processing unit) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cpu (central processing unit) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cpu (central processing unit)(tech) bộ xử lý trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cpu (central processing unit)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cpu (central processing unit) là: (tech) bộ xử lý trung ương

20517. cpu time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cpu time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cpu time(tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cpu time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cpu time là: (tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương

20518. cqd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cqd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cqd (viết tắt)|- tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm (come quick! danger). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cqd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cqd là: (viết tắt)|- tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm (come quick! danger)

20519. cr (carriage return) nghĩa tiếng việt là (tech) xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cr (carriage return) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cr (carriage return)(tech) xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cr (carriage return)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cr (carriage return) là: (tech) xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui

20520. crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab danh từ|- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)|- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu|- con cua|- can rận ((cũng) crab louse)|- (kỹ thuật) cái tời|- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại|* động từ|- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)|- công kích chê bai, chỉ trích (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab
  • Phiên âm (nếu có): [kræb]
  • Nghĩa tiếng việt của crab là: danh từ|- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)|- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu|- con cua|- can rận ((cũng) crab louse)|- (kỹ thuật) cái tời|- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại|* động từ|- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)|- công kích chê bai, chỉ trích (ai)

20521. crab apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây táo đại|- quả táo đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab apple danh từ|- cây táo đại|- quả táo đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crab apple là: danh từ|- cây táo đại|- quả táo đại

20522. crab-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo tây dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab-apple danh từ|- quả táo tây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab-apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crab-apple là: danh từ|- quả táo tây dại

20523. crab-louse nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab-louse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab-louse danh từ|- con rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab-louse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crab-louse là: danh từ|- con rận

20524. crab-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nứt, vết rạn, vết nẻ|- tiếng kêu răng rắc; tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab-pot danh từ|- vết nứt, vết rạn, vết nẻ|- tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)|- quả đấm mạnh|=a crab-pot on the head|+ một quả đấm mạnh vào đầu|- lát, thoáng|=in a crab-pot|+ chỉ một thoáng|- cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm|- tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...)|- (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giọng vỡ tiếng|- (số nhiều) tin tức|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab-pot
  • Phiên âm (nếu có): [kræbpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của crab-pot là: danh từ|- vết nứt, vết rạn, vết nẻ|- tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)|- quả đấm mạnh|=a crab-pot on the head|+ một quả đấm mạnh vào đầu|- lát, thoáng|=in a crab-pot|+ chỉ một thoáng|- cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm|- tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...)|- (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giọng vỡ tiếng|- (số nhiều) tin tức|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác

20525. crab-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây táo tây dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crab-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crab-tree danh từ|- cây táo tây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crab-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crab-tree là: danh từ|- cây táo tây dại

20526. crabbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát|- khó đọc|=c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbed tính từ|- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát|- khó đọc|=crabbed writing|+ chữ khó đọc|- lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbed
  • Phiên âm (nếu có): [kræbid]
  • Nghĩa tiếng việt của crabbed là: tính từ|- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát|- khó đọc|=crabbed writing|+ chữ khó đọc|- lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)

20527. crabbedly nghĩa tiếng việt là xem crabbed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbedlyxem crabbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbedly là: xem crabbed

20528. crabbedness nghĩa tiếng việt là xem crabbed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbednessxem crabbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbedness là: xem crabbed

20529. crabber nghĩa tiếng việt là xem crab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabberxem crab. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabber là: xem crab

20530. crabbily nghĩa tiếng việt là xem crabby(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbilyxem crabby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbily là: xem crabby

20531. crabbiness nghĩa tiếng việt là xem crabby(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbinessxem crabby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbiness là: xem crabby

20532. crabbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bắt cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbing danh từ|- việc bắt cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbing là: danh từ|- việc bắt cua

20533. crabbit nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính; dễ cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabbit tính từ|- khó tính; dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabbit là: tính từ|- khó tính; dễ cáu

20534. crabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- cáu gắt, gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabby tính từ|- cáu gắt, gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabby là: tính từ|- cáu gắt, gắt gỏng

20535. crabwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó nhọc, cực nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crabwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crabwise phó từ|- khó nhọc, cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crabwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crabwise là: phó từ|- khó nhọc, cực nhọc

20536. crack nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) cừ, xuất sắc|=a crack oar|+ tay chèo cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack tính từ|- (thông tục) cừ, xuất sắc|=a crack oar|+ tay chèo cừ|=a crack shot|+ tay súng giỏi|=crack unit|+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến|* ngoại động từ|- quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc|- làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ|- làm rạn một cái tách|=to crack a skull|+ đánh vỡ sọ|- làm tổn thương|=to crack someones credit (reputation)|+ làm tổn thương danh dự của ai|- (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)|* nội động từ|- kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn|- nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=that board has cracked in the sun|+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng|=imperialism is cracking everywhere|+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi|=his voice begins to crack|+ nó bắt đầu vỡ tiếng|- nói chuyện vui, nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay|- tán dương, ca ngợi (ai)|- vỡ nợ, phá sản|- kiệt sức|- khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách|- mở một chai rượu uống hết với ai|- (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm|- nói đùa một câu|- (xem) nut||@crack|- (cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack
  • Phiên âm (nếu có): [kræk]
  • Nghĩa tiếng việt của crack là: tính từ|- (thông tục) cừ, xuất sắc|=a crack oar|+ tay chèo cừ|=a crack shot|+ tay súng giỏi|=crack unit|+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến|* ngoại động từ|- quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc|- làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ|- làm rạn một cái tách|=to crack a skull|+ đánh vỡ sọ|- làm tổn thương|=to crack someones credit (reputation)|+ làm tổn thương danh dự của ai|- (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)|* nội động từ|- kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn|- nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=that board has cracked in the sun|+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng|=imperialism is cracking everywhere|+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi|=his voice begins to crack|+ nó bắt đầu vỡ tiếng|- nói chuyện vui, nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay|- tán dương, ca ngợi (ai)|- vỡ nợ, phá sản|- kiệt sức|- khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách|- mở một chai rượu uống hết với ai|- (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm|- nói đùa một câu|- (xem) nut||@crack|- (cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe

20537. crack-barrel nghĩa tiếng việt là tính từ|- thôn dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack-barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack-barrel tính từ|- thôn dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack-barrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crack-barrel là: tính từ|- thôn dã

20538. crack-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- gàn, dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack-brained tính từ|- gàn, dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack-brained
  • Phiên âm (nếu có): [krækbreind]
  • Nghĩa tiếng việt của crack-brained là: tính từ|- gàn, dở hơi

20539. crack-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack-down danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crack-down là: danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay

20540. crack-jaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) khó đọc, khó phát âm (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack-jaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack-jaw danh từ|- (thông tục) khó đọc, khó phát âm (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack-jaw
  • Phiên âm (nếu có): [krækdʤɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của crack-jaw là: danh từ|- (thông tục) khó đọc, khó phát âm (từ)

20541. crack-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crack-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crack-up danh từ|- sự kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crack-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crack-up là: danh từ|- sự kiệt sức

20542. crackajack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người tài năng phi thường|* tính từ|- ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackajack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackajack danh từ|- (thông tục) người tài năng phi thường|* tính từ|- tài giỏi tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackajack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackajack là: danh từ|- (thông tục) người tài năng phi thường|* tính từ|- tài giỏi tuyệt vời

20543. crackbrain nghĩa tiếng việt là tính từ|- gàn dở, dở hơi, điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackbrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackbrain tính từ|- gàn dở, dở hơi, điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackbrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackbrain là: tính từ|- gàn dở, dở hơi, điên rồ

20544. crackdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackdown danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackdown là: danh từ|- sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn

20545. cracked nghĩa tiếng việt là tính từ|- rạn, nứt|=a cracked cup|+ cái tách rạn|- vỡ (tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracked tính từ|- rạn, nứt|=a cracked cup|+ cái tách rạn|- vỡ (tiếng nói)|- (thông tục) gàn, dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracked
  • Phiên âm (nếu có): [krækt]
  • Nghĩa tiếng việt của cracked là: tính từ|- rạn, nứt|=a cracked cup|+ cái tách rạn|- vỡ (tiếng nói)|- (thông tục) gàn, dở hơi

20546. cracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn|- kẹo giòn|- pháo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn|- kẹo giòn|- pháo (để đốt)|- (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ|- tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán|- (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracker
  • Phiên âm (nếu có): [krækə]
  • Nghĩa tiếng việt của cracker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn|- kẹo giòn|- pháo (để đốt)|- (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ|- tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán|- (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn

20547. cracking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) crackinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracking danh từ|- (kỹ thuật) crackinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracking
  • Phiên âm (nếu có): [krækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cracking là: danh từ|- (kỹ thuật) crackinh

20548. crackjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackjack danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)|- vật rất chiến, vật rất tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackjack
  • Phiên âm (nếu có): [krækdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của crackjack là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)|- vật rất chiến, vật rất tuyệt

20549. crackle nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) crackling)|- tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackle danh từ ((cũng) crackling)|- tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp|- da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)|* nội động từ|- kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackle
  • Phiên âm (nếu có): [krækl]
  • Nghĩa tiếng việt của crackle là: danh từ ((cũng) crackling)|- tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp|- da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)|* nội động từ|- kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

20550. crackle-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ men rạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackle-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackle-ware danh từ|- sứ men rạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackle-ware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackle-ware là: danh từ|- sứ men rạn

20551. crackled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị rạn nứt|- có da rạn (đồ sứ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackled tính từ|- bị rạn nứt|- có da rạn (đồ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackled
  • Phiên âm (nếu có): [krækld]
  • Nghĩa tiếng việt của crackled là: tính từ|- bị rạn nứt|- có da rạn (đồ sứ)

20552. crackleware nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ men rạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackleware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackleware danh từ|- sứ men rạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackleware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackleware là: danh từ|- sứ men rạn

20553. crackling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) crackle|- bị giòn (thịt lợn quay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackling danh từ|- (như) crackle|- bị giòn (thịt lợn quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackling
  • Phiên âm (nếu có): [krækliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của crackling là: danh từ|- (như) crackle|- bị giòn (thịt lợn quay)

20554. crackly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn nheo; dễ nổ lách tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackly tính từ|- nhăn nheo; dễ nổ lách tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackly là: tính từ|- nhăn nheo; dễ nổ lách tách

20555. cracknel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracknel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracknel danh từ|- bánh quy giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracknel
  • Phiên âm (nếu có): [kræknl]
  • Nghĩa tiếng việt của cracknel là: danh từ|- bánh quy giòn

20556. crackpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có suy nghĩ lập dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crackpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crackpot danh từ|- người có suy nghĩ lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crackpot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crackpot là: danh từ|- người có suy nghĩ lập dị

20557. cracksman nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracksman danh từ|- kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracksman
  • Phiên âm (nếu có): [kræksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cracksman là: danh từ|- kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa

20558. cracky nghĩa tiếng việt là tính từ|- nứt, rạn|- giòn, dễ vỡ|- (thông tục) gàn, dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracky tính từ|- nứt, rạn|- giòn, dễ vỡ|- (thông tục) gàn, dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracky
  • Phiên âm (nếu có): [kræki]
  • Nghĩa tiếng việt của cracky là: tính từ|- nứt, rạn|- giòn, dễ vỡ|- (thông tục) gàn, dở hơi

20559. cracovian nghĩa tiếng việt là (giải tích) cracôvian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cracovian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cracovian(giải tích) cracôvian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cracovian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cracovian là: (giải tích) cracôvian

20560. cradle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nôi|- (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cradle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cradle danh từ|- cái nôi|- (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi|=the cradle of the anglo-saxon|+ nguồn gốc người ang-lô xắc-xông|- (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)|- cái khung gạt (ở cái hái lớn|- thùng đãi vàng|- giá để ống nghe (của máy điện thoại)|- từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng|- (thơ ca) biển cả|- (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi|* ngoại động từ|- đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay|- đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)|- cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt|- đãi (quặng vàng)||@cradle|- (tech) giá để ống nghe (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cradle
  • Phiên âm (nếu có): [kreidl]
  • Nghĩa tiếng việt của cradle là: danh từ|- cái nôi|- (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi|=the cradle of the anglo-saxon|+ nguồn gốc người ang-lô xắc-xông|- (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)|- cái khung gạt (ở cái hái lớn|- thùng đãi vàng|- giá để ống nghe (của máy điện thoại)|- từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng|- (thơ ca) biển cả|- (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi|* ngoại động từ|- đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay|- đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)|- cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt|- đãi (quặng vàng)||@cradle|- (tech) giá để ống nghe (điện thoại)

20561. cradle switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch trên giá [điện thoại],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cradle switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cradle switch(tech) cái chuyển mạch trên giá [điện thoại],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cradle switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cradle switch là: (tech) cái chuyển mạch trên giá [điện thoại],

20562. cradler nghĩa tiếng việt là xem cradle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cradler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cradlerxem cradle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cradler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cradler là: xem cradle

20563. cradling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu|- sự đặt va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cradling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cradling danh từ|- sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu|- sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)|- sự cắt bằng hái có khung gạt|- sự đãi (quặng vàng)|- (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cradling
  • Phiên âm (nếu có): [kreidliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cradling là: danh từ|- sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu|- sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)|- sự cắt bằng hái có khung gạt|- sự đãi (quặng vàng)|- (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

20564. craff unions nghĩa tiếng việt là (econ) nghiệp đoàn theo chuyên môn.|+ nghiệp đoàn tập hợp tất c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craff unions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craff unions(econ) nghiệp đoàn theo chuyên môn.|+ nghiệp đoàn tập hợp tất cả các công nhân có một kỹ năng hay một số kỹ năng có liên quan với nhau bất kể họ làm trong ngành nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craff unions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craff unions là: (econ) nghiệp đoàn theo chuyên môn.|+ nghiệp đoàn tập hợp tất cả các công nhân có một kỹ năng hay một số kỹ năng có liên quan với nhau bất kể họ làm trong ngành nào.

20565. craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề, nghề thủ công|- tập thể những người cùng ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craft danh từ|- nghề, nghề thủ công|- tập thể những người cùng nghề (thủ công)|- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo|- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu|- (số nhiều không đổi) máy bay|- (the craft) hội tam điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craft
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của craft là: danh từ|- nghề, nghề thủ công|- tập thể những người cùng nghề (thủ công)|- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo|- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu|- (số nhiều không đổi) máy bay|- (the craft) hội tam điểm

20566. craft-brother nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng nghề (thủ công)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craft-brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craft-brother danh từ|- bạn cùng nghề (thủ công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craft-brother
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ft,brʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của craft-brother là: danh từ|- bạn cùng nghề (thủ công)

20567. craft-guild nghĩa tiếng việt là danh từ|- phường hội (thủ công)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craft-guild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craft-guild danh từ|- phường hội (thủ công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craft-guild
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ftgild]
  • Nghĩa tiếng việt của craft-guild là: danh từ|- phường hội (thủ công)

20568. crafter nghĩa tiếng việt là xem craft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crafterxem craft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crafter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crafter là: xem craft

20569. craftily nghĩa tiếng việt là phó từ|- láu cá, quỷ quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftily phó từ|- láu cá, quỷ quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craftily là: phó từ|- láu cá, quỷ quyệt

20570. craftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftiness danh từ|- sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftiness
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của craftiness là: danh từ|- sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá

20571. craftless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gian xảo; không mánh khoé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftless tính từ|- không gian xảo; không mánh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craftless là: tính từ|- không gian xảo; không mánh khoé

20572. craftsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ thủ công|- người khéo léo, người có kỹ xảo, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftsman danh từ|- thợ thủ công|- người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftsman
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ftsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của craftsman là: danh từ|- thợ thủ công|- người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

20573. craftsmanlike nghĩa tiếng việt là xem craftsman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftsmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftsmanlikexem craftsman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftsmanlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craftsmanlike là: xem craftsman

20574. craftsmanly nghĩa tiếng việt là xem craftsman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftsmanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftsmanlyxem craftsman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftsmanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craftsmanly là: xem craftsman

20575. craftsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craftsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craftsmanship danh từ|- sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craftsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ftsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của craftsmanship là: danh từ|- sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề

20576. crafty nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crafty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crafty tính từ|- lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crafty
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:fti]
  • Nghĩa tiếng việt của crafty là: tính từ|- lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

20577. crag nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crag danh từ|- núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crag
  • Phiên âm (nếu có): [kræg]
  • Nghĩa tiếng việt của crag là: danh từ|- núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

20578. cragged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cragged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cragged tính từ|- có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cragged
  • Phiên âm (nếu có): [krægid]
  • Nghĩa tiếng việt của cragged là: tính từ|- có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo

20579. craggily nghĩa tiếng việt là xem craggy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craggilyxem craggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craggily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craggily là: xem craggy

20580. cragginess nghĩa tiếng việt là xem craggy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cragginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cragginessxem craggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cragginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cragginess là: xem craggy

20581. craggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craggy tính từ|- lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craggy
  • Phiên âm (nếu có): [krægi]
  • Nghĩa tiếng việt của craggy là: tính từ|- lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở

20582. cragpit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cragpit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cragpit danh từ|- hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cragpit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cragpit là: danh từ|- hang động

20583. cragsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người leo núi giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cragsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cragsman danh từ|- người leo núi giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cragsman
  • Phiên âm (nếu có): [krægzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cragsman là: danh từ|- người leo núi giỏi

20584. crake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà nước|- tiếng kêu của gà nước|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crake danh từ|- (động vật học) gà nước|- tiếng kêu của gà nước|* nội động từ|- kêu (gà nước); kêu như gà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crake
  • Phiên âm (nếu có): [kreik]
  • Nghĩa tiếng việt của crake là: danh từ|- (động vật học) gà nước|- tiếng kêu của gà nước|* nội động từ|- kêu (gà nước); kêu như gà nước

20585. cram nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhồi sọ, sự luyện thi|- đám đông chật ních|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cram danh từ|- sự nhồi sọ, sự luyện thi|- đám đông chật ních|- (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc|* ngoại động từ|- nhồi, nhét, tống vào|- nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)|- nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)|* nội động từ|- ních đầy bụng, ngốn, nhồi|- học luyện thi, ôn thi|- học gạo để thi|- (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc|- học nhồi nhét (một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cram
  • Phiên âm (nếu có): [kræm]
  • Nghĩa tiếng việt của cram là: danh từ|- sự nhồi sọ, sự luyện thi|- đám đông chật ních|- (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc|* ngoại động từ|- nhồi, nhét, tống vào|- nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)|- nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)|* nội động từ|- ních đầy bụng, ngốn, nhồi|- học luyện thi, ôn thi|- học gạo để thi|- (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc|- học nhồi nhét (một vấn đề)

20586. cram-full nghĩa tiếng việt là tính từ|- chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cram-full là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cram-full tính từ|- chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cram-full
  • Phiên âm (nếu có): [kræmful]
  • Nghĩa tiếng việt của cram-full là: tính từ|- chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa

20587. crambo nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crambo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crambo danh từ|- trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crambo
  • Phiên âm (nếu có): [kræmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của crambo là: danh từ|- trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)

20588. cramers rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc cramers.|+ là phương pháp dùng để giải hệ phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cramers rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cramers rule(econ) quy tắc cramers.|+ là phương pháp dùng để giải hệ phương trình tuyến tính đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cramers rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cramers rule là: (econ) quy tắc cramers.|+ là phương pháp dùng để giải hệ phương trình tuyến tính đồng thời.

20589. crammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người luyện thi (cho học sinh)|- (từ lóng) người nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crammer danh từ|- người luyện thi (cho học sinh)|- (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc|-(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crammer
  • Phiên âm (nếu có): [kræmə]
  • Nghĩa tiếng việt của crammer là: danh từ|- người luyện thi (cho học sinh)|- (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc|-(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

20590. cramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ruột rút|=to be taken with a cramp|+ bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cramp danh từ|- (y học) chứng ruột rút|=to be taken with a cramp|+ bị chuột rút|- (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó|- (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron)|- bàn kẹp mộng (của thợ mộc)|* tính từ|- bị chuột rút|- khó đọc (chữ)|- chữ viết khó đọc|- bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái|* ngoại động từ|- làm cho co gân, làm cho bị chuột rút|- (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)|=all these worries cramped his progress|+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ|- kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp|- ép chặt, bóp chặt, bó chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cramp
  • Phiên âm (nếu có): [kræmp]
  • Nghĩa tiếng việt của cramp là: danh từ|- (y học) chứng ruột rút|=to be taken with a cramp|+ bị chuột rút|- (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó|- (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron)|- bàn kẹp mộng (của thợ mộc)|* tính từ|- bị chuột rút|- khó đọc (chữ)|- chữ viết khó đọc|- bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái|* ngoại động từ|- làm cho co gân, làm cho bị chuột rút|- (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)|=all these worries cramped his progress|+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ|- kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp|- ép chặt, bóp chặt, bó chặt

20591. cramp-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cramp-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cramp-fish danh từ|- (động vật) cá điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cramp-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cramp-fish là: danh từ|- (động vật) cá điện

20592. cramp-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cramp-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cramp-iron danh từ|- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cramp-iron
  • Phiên âm (nếu có): [kræmp,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của cramp-iron là: danh từ|- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)

20593. cramped nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó đọc (chữ)|- chật hẹp, tù túng, không được tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cramped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cramped tính từ|- khó đọc (chữ)|- chật hẹp, tù túng, không được tự do|=cramped pond|+ ao tù|- gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cramped
  • Phiên âm (nếu có): [kræmpt]
  • Nghĩa tiếng việt của cramped là: tính từ|- khó đọc (chữ)|- chật hẹp, tù túng, không được tự do|=cramped pond|+ ao tù|- gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn)

20594. crampon nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc sắt|- (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crampon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crampon danh từ|- móc sắt|- (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crampon
  • Phiên âm (nếu có): [kræmpən]
  • Nghĩa tiếng việt của crampon là: danh từ|- móc sắt|- (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)

20595. cran nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cran danh từ|- đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cran là: danh từ|- đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit

20596. cranage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng cần trục (để cất hàng)|- cước phí cần tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranage danh từ|- sự dùng cần trục (để cất hàng)|- cước phí cần trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranage
  • Phiên âm (nếu có): [kreinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cranage là: danh từ|- sự dùng cần trục (để cất hàng)|- cước phí cần trục

20597. cranberry nghĩa tiếng việt là #-berry) |/fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranberry #-berry) |/fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranberry
  • Phiên âm (nếu có): [krænbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của cranberry là: #-berry) |/fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quất

20598. crane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sếu|- (kỹ thuật) cần trục|- xip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crane danh từ|- (động vật học) con sếu|- (kỹ thuật) cần trục|- xiphông|- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)|* ngoại động từ|- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục|- vươn, nghển|=to crane ones neck|+ nghển cổ|* nội động từ|- vươn cổ, nghển cổ|- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại|=to crane at a hedge|+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)|=to crane at a difficulty|+ chùn bước trước khó khăn||@crane|- (tech) cần trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crane
  • Phiên âm (nếu có): [krein]
  • Nghĩa tiếng việt của crane là: danh từ|- (động vật học) con sếu|- (kỹ thuật) cần trục|- xiphông|- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)|* ngoại động từ|- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục|- vươn, nghển|=to crane ones neck|+ nghển cổ|* nội động từ|- vươn cổ, nghển cổ|- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại|=to crane at a hedge|+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)|=to crane at a difficulty|+ chùn bước trước khó khăn||@crane|- (tech) cần trục

20599. crane-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi dài chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crane-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crane-fly danh từ|- ruồi dài chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crane-fly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crane-fly là: danh từ|- ruồi dài chân

20600. crane-truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crane-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crane-truck danh từ|- xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crane-truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crane-truck là: danh từ|- xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục

20601. craneman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cranemen|- công nhân lái xe cần trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craneman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craneman danh từ|- số nhiều cranemen|- công nhân lái xe cần trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craneman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craneman là: danh từ|- số nhiều cranemen|- công nhân lái xe cần trục

20602. cranesbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mỏ hạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranesbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranesbill danh từ|- (thực vật) cây mỏ hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranesbill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cranesbill là: danh từ|- (thực vật) cây mỏ hạc

20603. crania nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crania danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crania
  • Phiên âm (nếu có): [kreinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của crania là: danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ

20604. cranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranial
  • Phiên âm (nếu có): [kreinjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cranial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) sọ

20605. cranially nghĩa tiếng việt là xem cranial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craniallyxem cranial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cranially là: xem cranial

20606. craniate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craniate tính từ|- có sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craniate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craniate là: tính từ|- có sọ

20607. craniofacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sọ và mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craniofacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craniofacial tính từ|- thuộc sọ và mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craniofacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craniofacial là: tính từ|- thuộc sọ và mặt

20608. craniology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craniology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craniology danh từ|- khoa sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craniology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craniology là: danh từ|- khoa sọ

20609. craniometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craniometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craniometry danh từ|- phép đo sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craniometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craniometry là: danh từ|- phép đo sọ

20610. cranium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranium danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranium
  • Phiên âm (nếu có): [kreinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cranium là: danh từ, số nhiều crania|- (giải phẫu) sọ

20611. crank nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc|- ý nghĩ quái gỡ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crank danh từ|- lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc|- ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị|- người kỳ quặc, người lập dị|- cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)|* ngoại động từ|- lắp quay tay|- bẻ thành hình quay tay|- (crank up) quay (máy)|=to crank up an engine|+ quay một cái máy|* tính từ|- không vững, ọp ẹp, xộc xệch|- (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crank
  • Phiên âm (nếu có): [kræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của crank là: danh từ|- lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc|- ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị|- người kỳ quặc, người lập dị|- cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)|* ngoại động từ|- lắp quay tay|- bẻ thành hình quay tay|- (crank up) quay (máy)|=to crank up an engine|+ quay một cái máy|* tính từ|- không vững, ọp ẹp, xộc xệch|- (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)

20612. crank-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng khoan quay tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crank-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crank-case danh từ|- hộp đựng khoan quay tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crank-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crank-case là: danh từ|- hộp đựng khoan quay tay

20613. crank-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bàn đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crank-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crank-gear danh từ|- bộ bàn đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crank-gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crank-gear là: danh từ|- bộ bàn đạp

20614. crankily nghĩa tiếng việt là xem cranky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crankily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crankilyxem cranky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crankily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crankily là: xem cranky

20615. crankiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch|- sự ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crankiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crankiness danh từ|- sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch|- sự ốm yếu|- tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|- sự quanh co, sự khúc khuỷu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crankiness
  • Phiên âm (nếu có): [kræɳkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của crankiness là: danh từ|- sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch|- sự ốm yếu|- tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|- sự quanh co, sự khúc khuỷu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu

20616. crankle nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crankle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crankle danh từ|- khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crankle
  • Phiên âm (nếu có): [kræɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của crankle là: danh từ|- khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu

20617. crankman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay tay quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crankman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crankman danh từ|- người quay tay quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crankman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crankman là: danh từ|- người quay tay quay

20618. crankshaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay quay, maniven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crankshaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crankshaft danh từ|- tay quay, maniven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crankshaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crankshaft là: danh từ|- tay quay, maniven

20619. cranky nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròng trành không vững, xộc xệch|- ốm yếu|- kỳ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranky tính từ|- tròng trành không vững, xộc xệch|- ốm yếu|- kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)|- đồng bóng, hay thay đổi|- quanh co, khúc khuỷu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranky
  • Phiên âm (nếu có): [kræɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của cranky là: tính từ|- tròng trành không vững, xộc xệch|- ốm yếu|- kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)|- đồng bóng, hay thay đổi|- quanh co, khúc khuỷu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

20620. crannied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều vết nứt nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crannied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crannied tính từ|- có nhiều vết nứt nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crannied
  • Phiên âm (nếu có): [krænid]
  • Nghĩa tiếng việt của crannied là: tính từ|- có nhiều vết nứt nẻ

20621. cranny nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nứt, vết nẻ|- vết nứt trên tường|- xó xỉnh, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cranny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cranny danh từ|- vết nứt, vết nẻ|- vết nứt trên tường|- xó xỉnh, góc tối tăm|=to search every cranny|+ tìm khắp xó xỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cranny
  • Phiên âm (nếu có): [kræni]
  • Nghĩa tiếng việt của cranny là: danh từ|- vết nứt, vết nẻ|- vết nứt trên tường|- xó xỉnh, góc tối tăm|=to search every cranny|+ tìm khắp xó xỉnh

20622. crap nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân, cứt|- chuyện tào lao|* động từ|- ỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crap danh từ|- phân, cứt|- chuyện tào lao|* động từ|- ỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crap là: danh từ|- phân, cứt|- chuyện tào lao|* động từ|- ỉa

20623. crape nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiễu đen, kếp đen|- băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crape danh từ|- nhiễu đen, kếp đen|- băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen|* ngoại động từ|- mặc đồ nhiễu đen|- đeo băng tang, mặc áo tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crape
  • Phiên âm (nếu có): [kreip]
  • Nghĩa tiếng việt của crape là: danh từ|- nhiễu đen, kếp đen|- băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen|* ngoại động từ|- mặc đồ nhiễu đen|- đeo băng tang, mặc áo tang

20624. crape-myrtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crape-myrtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crape-myrtle danh từ|- (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crape-myrtle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crape-myrtle là: danh từ|- (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi

20625. craped nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc nhiễu đen|- đeo băng tang nhiễu đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craped tính từ|- mặc nhiễu đen|- đeo băng tang nhiễu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craped là: tính từ|- mặc nhiễu đen|- đeo băng tang nhiễu đen

20626. crapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc đồ nhiễu đen|- đeo băng tang, mặc áo tang|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapped tính từ|- mặc đồ nhiễu đen|- đeo băng tang, mặc áo tang|- có gợn như nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapped
  • Phiên âm (nếu có): [kreipt]
  • Nghĩa tiếng việt của crapped là: tính từ|- mặc đồ nhiễu đen|- đeo băng tang, mặc áo tang|- có gợn như nhiễu

20627. crapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nhà xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapper danh từ|- (thực vật) nhà xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crapper là: danh từ|- (thực vật) nhà xí

20628. crappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dở, không hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crappy tính từ|- dở, không hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crappy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crappy là: tính từ|- dở, không hấp dẫn

20629. craps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc|=to shoot craps|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craps danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc|=to shoot craps|+ chơi súc sắc, gieo súc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craps
  • Phiên âm (nếu có): [kræps]
  • Nghĩa tiếng việt của craps là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc|=to shoot craps|+ chơi súc sắc, gieo súc sắc

20630. crapshooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gieo xúc xắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapshooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapshooter danh từ|- người gieo xúc xắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapshooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crapshooter là: danh từ|- người gieo xúc xắc

20631. crapulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói rượu chè ăn uống quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapulence danh từ|- thói rượu chè ăn uống quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapulence
  • Phiên âm (nếu có): [kræpjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của crapulence là: danh từ|- thói rượu chè ăn uống quá độ

20632. crapulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapulent tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapulent
  • Phiên âm (nếu có): [kræpjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của crapulent là: tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ

20633. crapulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapulous tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapulous
  • Phiên âm (nếu có): [kræpjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của crapulous là: tính từ|- rượu chè ăn uống quá độ

20634. crapy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crapy tính từ|- như nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crapy
  • Phiên âm (nếu có): [kreipi]
  • Nghĩa tiếng việt của crapy là: tính từ|- như nhiễu

20635. crash nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô (làm khăn lau...)|- tiếng đổ vỡ loảng xoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash danh từ|- vải thô (làm khăn lau...)|- tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)|- sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)|- (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ|* nội động từ|- rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống|- đâm sầm xuống, đâm sầm vào|=the aeroplane crashed on the hillside|+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi|=the car crashed into the gate|+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng|- (nghĩa bóng) phá sản|* ngoại động từ|- phá tan tành, phá vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé|=to crash a party|+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời|=to crash the gate|+ lẻn vào cửa không có vé|- tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập||@crash|- (tech) ngưng, đình chỉ; vỡ bể; tai họa; tai nạn xe; rớt máy bay; phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash
  • Phiên âm (nếu có): [kræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crash là: danh từ|- vải thô (làm khăn lau...)|- tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)|- sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)|- (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ|* nội động từ|- rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống|- đâm sầm xuống, đâm sầm vào|=the aeroplane crashed on the hillside|+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi|=the car crashed into the gate|+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng|- (nghĩa bóng) phá sản|* ngoại động từ|- phá tan tành, phá vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé|=to crash a party|+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời|=to crash the gate|+ lẻn vào cửa không có vé|- tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập||@crash|- (tech) ngưng, đình chỉ; vỡ bể; tai họa; tai nạn xe; rớt máy bay; phá sản

20636. crash barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào phân ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash barrier danh từ|- hàng rào phân ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crash barrier là: danh từ|- hàng rào phân ranh giới

20637. crash-dive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ nhào xuống|* động từ|- bổ nhào xuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash-dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash-dive danh từ|- sự bổ nhào xuống|* động từ|- bổ nhào xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash-dive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crash-dive là: danh từ|- sự bổ nhào xuống|* động từ|- bổ nhào xuống

20638. crash-helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ (của người) lái mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash-helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash-helmet danh từ|- mũ (của người) lái mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash-helmet
  • Phiên âm (nếu có): [kræʃ,helmit]
  • Nghĩa tiếng việt của crash-helmet là: danh từ|- mũ (của người) lái mô tô

20639. crash-land nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash-land nội động từ|- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)|- nhảy xuống vôi vã (người lái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash-land
  • Phiên âm (nếu có): [kræʃlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của crash-land là: nội động từ|- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)|- nhảy xuống vôi vã (người lái)

20640. crash-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash-pad danh từ|- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crash-pad là: danh từ|- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền

20641. crash-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crash-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crash-proof tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crash-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crash-proof là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm

20642. crasher nghĩa tiếng việt là xem crash(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crasherxem crash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crasher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crasher là: xem crash

20643. crashing bore nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây xáo trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crashing bore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crashing bore danh từ|- người gây xáo trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crashing bore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crashing bore là: danh từ|- người gây xáo trộn

20644. crasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều crases|- hiện tượng hai nguyên âm hay hai ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crasis danh từ|- số nhiều crases|- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi|- danh từ, số nhiều crases|- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crasis là: danh từ|- số nhiều crases|- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi|- danh từ, số nhiều crases|- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi

20645. crass nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc, dày đặc; thô|- thô bỉ|- đần độn, dốt đặc|=cr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crass tính từ|- đặc, dày đặc; thô|- thô bỉ|- đần độn, dốt đặc|=crass mind|+ trí óc đần độn|=crass ignorance|+ sự dốt đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crass
  • Phiên âm (nếu có): [kræs]
  • Nghĩa tiếng việt của crass là: tính từ|- đặc, dày đặc; thô|- thô bỉ|- đần độn, dốt đặc|=crass mind|+ trí óc đần độn|=crass ignorance|+ sự dốt đặc

20646. crassitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thô bỉ, |- sự đần độn, sự dốt đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crassitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crassitude danh từ|- sự thô bỉ, |- sự đần độn, sự dốt đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crassitude
  • Phiên âm (nếu có): [kræsitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của crassitude là: danh từ|- sự thô bỉ, |- sự đần độn, sự dốt đặc

20647. crassly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngu xuẩn, dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crassly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crassly phó từ|- ngu xuẩn, dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crassly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crassly là: phó từ|- ngu xuẩn, dại dột

20648. crassness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thô|- sự thô bỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crassness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crassness danh từ|- sự thô|- sự thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crassness
  • Phiên âm (nếu có): [kræsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của crassness là: danh từ|- sự thô|- sự thô bỉ

20649. crassula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) họ thuốc bỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crassula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crassula danh từ|- (thực vật) họ thuốc bỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crassula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crassula là: danh từ|- (thực vật) họ thuốc bỏng

20650. crassulaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crassulaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crassulaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crassulaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,kræsjuleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của crassulaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng

20651. cratch nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cratch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cratch danh từ|- máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cratch
  • Phiên âm (nếu có): [krætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cratch là: danh từ|- máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)

20652. crate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crate danh từ|- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)|* ngoại động từ|- cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crate
  • Phiên âm (nếu có): [kreit]
  • Nghĩa tiếng việt của crate là: danh từ|- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)|* ngoại động từ|- cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

20653. crater nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng núi lửa|- hố (bom, đạn đại bác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crater danh từ|- miệng núi lửa|- hố (bom, đạn đại bác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crater
  • Phiên âm (nếu có): [kreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của crater là: danh từ|- miệng núi lửa|- hố (bom, đạn đại bác...)

20654. crater lake nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crater lake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crater lake danh từ|- hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crater lake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crater lake là: danh từ|- hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt)

20655. crateriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình miệng núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crateriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crateriform tính từ|- hình miệng núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crateriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crateriform là: tính từ|- hình miệng núi lửa

20656. craterlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng nhỏ núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craterlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craterlet danh từ|- miệng nhỏ núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craterlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craterlet là: danh từ|- miệng nhỏ núi lửa

20657. craton nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craton danh từ|- vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craton là: danh từ|- vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất

20658. cravat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cravat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cravat danh từ|- cái ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cravat
  • Phiên âm (nếu có): [krəvæt]
  • Nghĩa tiếng việt của cravat là: danh từ|- cái ca vát

20659. crave nghĩa tiếng việt là động từ|- nài xin, khẩn cầu|=to crave pardon|+ xin lỗi|- ao ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crave động từ|- nài xin, khẩn cầu|=to crave pardon|+ xin lỗi|- ao ước, thèm muốn, khao khát|=soul that craves for liberty|+ tâm hồn khao khát tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crave
  • Phiên âm (nếu có): [kreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của crave là: động từ|- nài xin, khẩn cầu|=to crave pardon|+ xin lỗi|- ao ước, thèm muốn, khao khát|=soul that craves for liberty|+ tâm hồn khao khát tự do

20660. craven nghĩa tiếng việt là tính từ|- hèn nhát|- chịu thua, đầu hàng|- sợ mất hết can đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craven tính từ|- hèn nhát|- chịu thua, đầu hàng|- sợ mất hết can đảm|* danh từ|- kẻ hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craven
  • Phiên âm (nếu có): [kreivən]
  • Nghĩa tiếng việt của craven là: tính từ|- hèn nhát|- chịu thua, đầu hàng|- sợ mất hết can đảm|* danh từ|- kẻ hèn nhát

20661. cravenly nghĩa tiếng việt là xem craven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cravenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cravenlyxem craven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cravenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cravenly là: xem craven

20662. cravenness nghĩa tiếng việt là xem craven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cravenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cravennessxem craven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cravenness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cravenness là: xem craven

20663. craver nghĩa tiếng việt là xem crave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craverxem crave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của craver là: xem crave

20664. craving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thèm muốn, lòng khao khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craving danh từ|- sự thèm muốn, lòng khao khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craving
  • Phiên âm (nếu có): [kreiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của craving là: danh từ|- sự thèm muốn, lòng khao khát

20665. cravingly nghĩa tiếng việt là xem crave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cravingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cravinglyxem crave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cravingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cravingly là: xem crave

20666. craw nghĩa tiếng việt là danh từ|- diều (chim, sâu bọ)|- (thông tục) tôi không thể nào m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craw danh từ|- diều (chim, sâu bọ)|- (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craw
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của craw là: danh từ|- diều (chim, sâu bọ)|- (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

20667. crawfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) crayfish|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawfish danh từ|- (như) crayfish|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawfish
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crawfish là: danh từ|- (như) crayfish|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

20668. crawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nuôi cá|- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm|- sự bò, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawl danh từ|- ao nuôi cá|- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm|- sự bò, sự trường|- (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)|- sự kéo lê đi|=to go at a crawl|+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra|* nội động từ|- bò, trườn|- lê bước, lê chân, bò lê|- bò nhung nhúc, bò lúc nhúc|=the ground crawls with ants|+ đất nhung nhúc những kiến|- luồn cúi, quỵ luỵ|=to crawl before somebody|+ luồn cúi ai|- sởn gai ốc|=it makes my flesh crawl|+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawl
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của crawl là: danh từ|- ao nuôi cá|- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm|- sự bò, sự trường|- (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)|- sự kéo lê đi|=to go at a crawl|+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra|* nội động từ|- bò, trườn|- lê bước, lê chân, bò lê|- bò nhung nhúc, bò lúc nhúc|=the ground crawls with ants|+ đất nhung nhúc những kiến|- luồn cúi, quỵ luỵ|=to crawl before somebody|+ luồn cúi ai|- sởn gai ốc|=it makes my flesh crawl|+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui

20669. crawler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người bò, người đi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawler danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê|- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn|- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót|- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách|- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)|- (thông tục) con rận, con chấy|- (kỹ thuật) đường chạy của xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawler
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của crawler là: danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê|- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn|- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót|- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách|- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)|- (thông tục) con rận, con chấy|- (kỹ thuật) đường chạy của xích

20670. crawling peg nghĩa tiếng việt là (econ) chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.|+ là phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawling peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawling peg(econ) chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.|+ là phương pháp tỷ giá hối đoái. đây là một cụm thuật ngữ chung áp dụng cho bất kỳ một đề nghị nào có đặc trưng ngang giá - tỷ giá hối đoái chính thức do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra - có thể điều chỉnh theo thời gian, mức thay đổi cần thiết đó có thể phân nhỏ và kéo dà trong suốt một thời kỳ nhất định. xem devaluation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawling peg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crawling peg là: (econ) chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.|+ là phương pháp tỷ giá hối đoái. đây là một cụm thuật ngữ chung áp dụng cho bất kỳ một đề nghị nào có đặc trưng ngang giá - tỷ giá hối đoái chính thức do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra - có thể điều chỉnh theo thời gian, mức thay đổi cần thiết đó có thể phân nhỏ và kéo dà trong suốt một thời kỳ nhất định. xem devaluation.

20671. crawlingly nghĩa tiếng việt là xem crawl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawlinglyxem crawl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crawlingly là: xem crawl

20672. crawly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crawly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crawly tính từ|- (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crawly
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của crawly là: tính từ|- (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò

20673. crayfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôm|=freshwater crayfish|+ tôm đồng, tôm sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crayfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crayfish danh từ|- tôm|=freshwater crayfish|+ tôm đồng, tôm sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crayfish
  • Phiên âm (nếu có): [kreifiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crayfish là: danh từ|- tôm|=freshwater crayfish|+ tôm đồng, tôm sông

20674. crayon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn vẽ màu; bút chì màu|- bức vẽ phấn màu, bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crayon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crayon danh từ|- phấn vẽ màu; bút chì màu|- bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu|- (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)|* ngoại động từ|- vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu|- (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crayon
  • Phiên âm (nếu có): [kreiən]
  • Nghĩa tiếng việt của crayon là: danh từ|- phấn vẽ màu; bút chì màu|- bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu|- (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)|* ngoại động từ|- vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu|- (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ

20675. crayonist nghĩa tiếng việt là xem crayon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crayonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crayonistxem crayon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crayonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crayonist là: xem crayon

20676. craze nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ham mê, sự say mê|=to have a craze for stamps|+ say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craze danh từ|- tính ham mê, sự say mê|=to have a craze for stamps|+ say mê chơi tem|- (thông tục) mốt|=to be the craze|+ trở thành cái mốt|- sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên|- vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)|* ngoại động từ|- làm mất trí, làm điên cuồng|- làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)|* nội động từ|- loạn óc, mất trí, hoá điên|- nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craze
  • Phiên âm (nếu có): [kreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của craze là: danh từ|- tính ham mê, sự say mê|=to have a craze for stamps|+ say mê chơi tem|- (thông tục) mốt|=to be the craze|+ trở thành cái mốt|- sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên|- vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)|* ngoại động từ|- làm mất trí, làm điên cuồng|- làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)|* nội động từ|- loạn óc, mất trí, hoá điên|- nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

20677. crazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị rạn nứt|- có vân rạn|- phát cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crazed tính từ|- bị rạn nứt|- có vân rạn|- phát cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crazed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crazed là: tính từ|- bị rạn nứt|- có vân rạn|- phát cuồng

20678. crazily nghĩa tiếng việt là phó từ|- say mê, say đắm|- điên cuồng, điên, rồ dại|- xộc xệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crazily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crazily phó từ|- say mê, say đắm|- điên cuồng, điên, rồ dại|- xộc xệch, ọp ẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crazily
  • Phiên âm (nếu có): [kreizili]
  • Nghĩa tiếng việt của crazily là: phó từ|- say mê, say đắm|- điên cuồng, điên, rồ dại|- xộc xệch, ọp ẹp

20679. craziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá say mê|- sự mất trí, sự điên dại|- tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ craziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh craziness danh từ|- sự quá say mê|- sự mất trí, sự điên dại|- tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)|- tình trạng ốm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:craziness
  • Phiên âm (nếu có): [kreizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của craziness là: danh từ|- sự quá say mê|- sự mất trí, sự điên dại|- tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)|- tình trạng ốm yếu

20680. crazing-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crazing-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crazing-mill danh từ|- máy nghiền quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crazing-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crazing-mill là: danh từ|- máy nghiền quặng

20681. crazy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá say mê|=to be crazy about sports|+ quá say mê thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crazy tính từ|- quá say mê|=to be crazy about sports|+ quá say mê thể thao|- mất trí, điên dại|- xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)|- ốm yếu, yếu đuối|- làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)|=a crazy pavement|+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crazy
  • Phiên âm (nếu có): [kreizi]
  • Nghĩa tiếng việt của crazy là: tính từ|- quá say mê|=to be crazy about sports|+ quá say mê thể thao|- mất trí, điên dại|- xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)|- ốm yếu, yếu đuối|- làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)|=a crazy pavement|+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều

20682. crazy bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crazy bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crazy bone danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crazy bone
  • Phiên âm (nếu có): [kreiziboun]
  • Nghĩa tiếng việt của crazy bone là: danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay

20683. crc nghĩa tiếng việt là kiểm độ dư vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crckiểm độ dư vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crc là: kiểm độ dư vòng

20684. creak nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creak danh từ|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt|* nội động từ|- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creak
  • Phiên âm (nếu có): [kri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của creak là: danh từ|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt|* nội động từ|- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

20685. creakily nghĩa tiếng việt là phó từ|- cót két, kẽo kẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creakily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creakily phó từ|- cót két, kẽo kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creakily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creakily là: phó từ|- cót két, kẽo kẹt

20686. creakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creakiness danh từ|- sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creakiness
  • Phiên âm (nếu có): [kri:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của creakiness là: danh từ|- sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt

20687. creakingly nghĩa tiếng việt là xem creak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creakingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creakinglyxem creak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creakingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creakingly là: xem creak

20688. creaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaky tính từ|- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaky
  • Phiên âm (nếu có): [kri:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của creaky là: tính từ|- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

20689. cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem (lấy từ sữa)|- kem (que, cốc)|- kem (để bôi)|- ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream danh từ|- kem (lấy từ sữa)|- kem (que, cốc)|- kem (để bôi)|- kem (đánh giầy)|- tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất|=the cream of society|+ tinh hoa của xã hội|=the cream of the story|+ phần hay nhất của câu chuyện|- màu kem|* ngoại động từ|- gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất|- cho kem (vào cà phê...)|- làm cho nổi kem, làm cho nổi váng|- thoa kem (lên mặt)|* nội động từ|- nổi kem (sữa), nổi váng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream
  • Phiên âm (nếu có): [kri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cream là: danh từ|- kem (lấy từ sữa)|- kem (que, cốc)|- kem (để bôi)|- kem (đánh giầy)|- tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất|=the cream of society|+ tinh hoa của xã hội|=the cream of the story|+ phần hay nhất của câu chuyện|- màu kem|* ngoại động từ|- gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất|- cho kem (vào cà phê...)|- làm cho nổi kem, làm cho nổi váng|- thoa kem (lên mặt)|* nội động từ|- nổi kem (sữa), nổi váng

20690. cream cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream cheese danh từ|- phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream cheese
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mtʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cream cheese là: danh từ|- phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem

20691. cream separator nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream separator danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream separator
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của cream separator là: danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa

20692. cream-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt tái mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream-faced tính từ|- mặt tái mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cream-faced là: tính từ|- mặt tái mét

20693. cream-laid paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vecjê màu kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream-laid paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream-laid paper danh từ|- giấy vecjê màu kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream-laid paper
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mleidpeipə]
  • Nghĩa tiếng việt của cream-laid paper là: danh từ|- giấy vecjê màu kem

20694. cream-wove paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vơlanh màu kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cream-wove paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cream-wove paper danh từ|- giấy vơlanh màu kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cream-wove paper
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mwouvpeipə]
  • Nghĩa tiếng việt của cream-wove paper là: danh từ|- giấy vơlanh màu kem

20695. creamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creamer danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creamer
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của creamer là: danh từ|- đĩa (để) hạn kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy kem sữa

20696. creamery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem|- hiệu bán sữa bơ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creamery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creamery danh từ|- xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem|- hiệu bán sữa bơ, kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creamery
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của creamery là: danh từ|- xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem|- hiệu bán sữa bơ, kem

20697. creamily nghĩa tiếng việt là xem creamy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creamily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creamilyxem creamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creamily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creamily là: xem creamy

20698. creaminess nghĩa tiếng việt là xem creamy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaminessxem creamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaminess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creaminess là: xem creamy

20699. creamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều kem|- mượt, mịn (như kem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creamy tính từ|- có nhiều kem|- mượt, mịn (như kem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creamy
  • Phiên âm (nếu có): [kri:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của creamy là: tính từ|- có nhiều kem|- mượt, mịn (như kem)

20700. crease nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp nhăn, nếp gấp|* ngoại động từ|- gấp nếp|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crease danh từ|- nếp nhăn, nếp gấp|* ngoại động từ|- gấp nếp|- làm nhăn, làm nhăn mặt|=a badly creased dress|+ bộ quần áo nhàu nát|* nội động từ|- nhàu; có nếp gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crease
  • Phiên âm (nếu có): [kri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của crease là: danh từ|- nếp nhăn, nếp gấp|* ngoại động từ|- gấp nếp|- làm nhăn, làm nhăn mặt|=a badly creased dress|+ bộ quần áo nhàu nát|* nội động từ|- nhàu; có nếp gấp

20701. crease-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhàu (vải...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crease-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crease-resistant tính từ|- không nhàu (vải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crease-resistant
  • Phiên âm (nếu có): [kri:sri,zistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của crease-resistant là: tính từ|- không nhàu (vải...)

20702. creaseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhàu (vải...), không có nếp gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaseless tính từ|- không nhàu (vải...), không có nếp gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaseless
  • Phiên âm (nếu có): [kri:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của creaseless là: tính từ|- không nhàu (vải...), không có nếp gấp

20703. creaseproof nghĩa tiếng việt là xem crease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaseproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaseproofxem crease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaseproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creaseproof là: xem crease

20704. creaser nghĩa tiếng việt là xem crease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaserxem crease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creaser là: xem crease

20705. creasote nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem creosote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creasote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creasote danh từ|- xem creosote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creasote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creasote là: danh từ|- xem creosote

20706. creasy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn, nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creasy tính từ|- nhăn, nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creasy
  • Phiên âm (nếu có): [kri:si]
  • Nghĩa tiếng việt của creasy là: tính từ|- nhăn, nhàu

20707. create nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ create là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh create ngoại động từ|- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo|- gây ra, làm|- phong tước|=to create a baron|+ phong nam tước|- (sân khấu) đóng lần đầu tiên|=to create a part|+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên|* nội động từ|- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi|=to be always creating about nothing|+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu||@create|- tạo ra, tạo thành, chế thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:create
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eit]
  • Nghĩa tiếng việt của create là: ngoại động từ|- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo|- gây ra, làm|- phong tước|=to create a baron|+ phong nam tước|- (sân khấu) đóng lần đầu tiên|=to create a part|+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên|* nội động từ|- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi|=to be always creating about nothing|+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu||@create|- tạo ra, tạo thành, chế thành

20708. creatine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng creatin|- (sinh học) creatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creatine danh từ|- cũng creatin|- (sinh học) creatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creatine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creatine là: danh từ|- cũng creatin|- (sinh học) creatin

20709. creatinine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) creatinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creatinine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creatinine danh từ|- (hoá học) creatinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creatinine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creatinine là: danh từ|- (hoá học) creatinin

20710. creation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creation danh từ|- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác|=the creation of great works of art|+ sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại|- tác phẩm; vật được sáng tạo ra|- sự phong tước|- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creation
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của creation là: danh từ|- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác|=the creation of great works of art|+ sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại|- tác phẩm; vật được sáng tạo ra|- sự phong tước|- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

20711. creational nghĩa tiếng việt là xem creation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creationalxem creation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creational là: xem creation

20712. creationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáng tạo luận|- thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creationism danh từ|- sáng tạo luận|- thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creationism là: danh từ|- sáng tạo luận|- thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)

20713. creative nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng tạo|=creative power|+ sức sáng tạo||@creative|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creative tính từ|- sáng tạo|=creative power|+ sức sáng tạo||@creative|- tạo ra, sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creative
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của creative là: tính từ|- sáng tạo|=creative power|+ sức sáng tạo||@creative|- tạo ra, sáng tạo

20714. creatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creatively phó từ|- sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creatively là: phó từ|- sáng tạo

20715. creativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creativeness danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creativeness
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của creativeness là: danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo

20716. creativity nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creativity danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creativity
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của creativity là: danh từ|- óc sáng tạo, tính sáng tạo

20717. creator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tạo, người tạo nên|- tạo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creator danh từ|- người sáng tạo, người tạo nên|- tạo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creator
  • Phiên âm (nếu có): [kri:eitə]
  • Nghĩa tiếng việt của creator là: danh từ|- người sáng tạo, người tạo nên|- tạo hoá

20718. creatural nghĩa tiếng việt là xem creature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaturalxem creature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creatural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creatural là: xem creature

20719. creature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật, loài vật|- người, kẻ|=a poor creature|+ kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creature danh từ|- sinh vật, loài vật|- người, kẻ|=a poor creature|+ kẻ đáng thương|=a good creature|+ kẻ có lòng tốt|- kẻ dưới, tay sai, bộ hạ|=creature of the dictator|+ tay sai của tên độc tài|- (the creature) rượu uytky; rượu mạnh|- (xem) comfort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creature
  • Phiên âm (nếu có): [kri:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của creature là: danh từ|- sinh vật, loài vật|- người, kẻ|=a poor creature|+ kẻ đáng thương|=a good creature|+ kẻ có lòng tốt|- kẻ dưới, tay sai, bộ hạ|=creature of the dictator|+ tay sai của tên độc tài|- (the creature) rượu uytky; rượu mạnh|- (xem) comfort

20720. creatureliness nghĩa tiếng việt là xem creature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creatureliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaturelinessxem creature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creatureliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creatureliness là: xem creature

20721. creaturely nghĩa tiếng việt là xem creature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creaturely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creaturelyxem creature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creaturely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creaturely là: xem creature

20722. credence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin; lòng tin; tín ngưỡng|=to give credence to...|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credence danh từ|- sự tin; lòng tin; tín ngưỡng|=to give credence to...|+ tin vào...|- (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credence
  • Phiên âm (nếu có): [kri:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của credence là: danh từ|- sự tin; lòng tin; tín ngưỡng|=to give credence to...|+ tin vào...|- (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

20723. credent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credent tính từ|- đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credent là: tính từ|- đáng tin

20724. credentials nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credentials danh từ số nhiều|- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư|=to present ones credentials|+ trình quốc thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credentials
  • Phiên âm (nếu có): [kridenʃəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của credentials là: danh từ số nhiều|- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư|=to present ones credentials|+ trình quốc thư

20725. credibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credibility danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credibility
  • Phiên âm (nếu có): [,kredibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của credibility là: danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

20726. credible nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin, tin được||@credible|- (thống kê) tin được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credible tính từ|- đáng tin, tin được||@credible|- (thống kê) tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credible
  • Phiên âm (nếu có): [kredəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của credible là: tính từ|- đáng tin, tin được||@credible|- (thống kê) tin được

20727. credible threat nghĩa tiếng việt là (econ) đe doạ khả tin; đe doạ có thể thực hiện được.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credible threat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credible threat(econ) đe doạ khả tin; đe doạ có thể thực hiện được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credible threat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credible threat là: (econ) đe doạ khả tin; đe doạ có thể thực hiện được.

20728. credibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credibleness danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credibleness
  • Phiên âm (nếu có): [,kredibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của credibleness là: danh từ|- sự tín nhiệm; sự đáng tin|=credibility gap|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

20729. credibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tin được, đáng tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credibly phó từ|- tin được, đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credibly là: phó từ|- tin được, đáng tin

20730. credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit(econ) tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan đến hoạt động kinh doanh hay các bản kê khai có liên quan đến việc cho vay tiền, thường là cho vay ngắn hạn. xem bank credit, money supply.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit là: (econ) tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan đến hoạt động kinh doanh hay các bản kê khai có liên quan đến việc cho vay tiền, thường là cho vay ngắn hạn. xem bank credit, money supply.

20731. credit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin, lòng tin|=to give credit to a story|+ tin một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit danh từ|- sự tin, lòng tin|=to give credit to a story|+ tin một câu chuyện|- danh tiếng; danh vọng, uy tín|=a man of the highest credit|+ người có uy tín nhất|=to do someone credit; to do credit to someone|+ làm ai nổi tiếng|=to add to someones credit|+ tăng thêm danh tiếng cho ai|- nguồn vẻ vang; sự vẻ vang|=he is a credit to the school|+ nó làm vẻ vang cho cả trường|- thế lực, ảnh hưởng|- công trạng|=to take (get) credit for; to have the credit of|+ hưởng công trạng về (việc gì)|- sự cho nợ, sự cho chịu|=to buy on credit|+ mua chịu|=to sell on credit|+ bán chịu|- (tài chính) tiền gửi ngân hàng|- (kế toán) bên có|- ghi vào bên có của ai (một món tiền...)|- công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)|* ngoại động từ|- tin|=to credit a story|+ tin một câu chuyện|- công nhận, cho là|=to credit someone with courage|+ công nhận ai là can đảm|- (kế toán) vào sổ bên có||@credit|- (thống kê) tín dụng, sự cho vay, cho vay on c. nợ, mua chịu; bán chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit
  • Phiên âm (nếu có): [kredit]
  • Nghĩa tiếng việt của credit là: danh từ|- sự tin, lòng tin|=to give credit to a story|+ tin một câu chuyện|- danh tiếng; danh vọng, uy tín|=a man of the highest credit|+ người có uy tín nhất|=to do someone credit; to do credit to someone|+ làm ai nổi tiếng|=to add to someones credit|+ tăng thêm danh tiếng cho ai|- nguồn vẻ vang; sự vẻ vang|=he is a credit to the school|+ nó làm vẻ vang cho cả trường|- thế lực, ảnh hưởng|- công trạng|=to take (get) credit for; to have the credit of|+ hưởng công trạng về (việc gì)|- sự cho nợ, sự cho chịu|=to buy on credit|+ mua chịu|=to sell on credit|+ bán chịu|- (tài chính) tiền gửi ngân hàng|- (kế toán) bên có|- ghi vào bên có của ai (một món tiền...)|- công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)|* ngoại động từ|- tin|=to credit a story|+ tin một câu chuyện|- công nhận, cho là|=to credit someone with courage|+ công nhận ai là can đảm|- (kế toán) vào sổ bên có||@credit|- (thống kê) tín dụng, sự cho vay, cho vay on c. nợ, mua chịu; bán chịu

20732. credit account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản tín dụng.|+ xem charge account.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit account(econ) tài khoản tín dụng.|+ xem charge account.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit account là: (econ) tài khoản tín dụng.|+ xem charge account.

20733. credit account nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài khoản tín dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit account danh từ|- tài khoản tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit account là: danh từ|- tài khoản tín dụng

20734. credit card nghĩa tiếng việt là (econ) thẻ tín dụng.|+ là một thẻ do một ngân hàng, một nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit card(econ) thẻ tín dụng.|+ là một thẻ do một ngân hàng, một nhóm các ngân hàng, hay một tổ chức phát hành tài chính phát hành cho khách hàng của nó mà người này có thể sử dụng tín dụng trực tiếp để chịu tiền mua hàng ở một người bán lẻ, chịu tiền ở khách sạn…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit card là: (econ) thẻ tín dụng.|+ là một thẻ do một ngân hàng, một nhóm các ngân hàng, hay một tổ chức phát hành tài chính phát hành cho khách hàng của nó mà người này có thể sử dụng tín dụng trực tiếp để chịu tiền mua hàng ở một người bán lẻ, chịu tiền ở khách sạn…

20735. credit card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ tín dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit card(tech) thẻ tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit card là: (tech) thẻ tín dụng

20736. credit celing nghĩa tiếng việt là (econ) trần tín dụng.|+ trong chính sách tiền tệ, một giới ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit celing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit celing(econ) trần tín dụng.|+ trong chính sách tiền tệ, một giới hạn được thông báo đối với lượng tín dụng mà các thể chế, thường là các ngân hàng mở rộng cho khách hàng trong các giai đoạn hạn chế tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit celing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit celing là: (econ) trần tín dụng.|+ trong chính sách tiền tệ, một giới hạn được thông báo đối với lượng tín dụng mà các thể chế, thường là các ngân hàng mở rộng cho khách hàng trong các giai đoạn hạn chế tiền tệ.

20737. credit control nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ chung chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit control(econ) kiểm soát tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ chung chỉ một loạt các biện pháp do các tổ chức tiền tệ sử dụng để kiểm soát số lượng tiền do một nhóm hoặc do các tổ chức tài chính cho vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit control là: (econ) kiểm soát tín dụng.|+ là một cụm thuật ngữ chung chỉ một loạt các biện pháp do các tổ chức tiền tệ sử dụng để kiểm soát số lượng tiền do một nhóm hoặc do các tổ chức tài chính cho vay.

20738. credit creation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tạo ra tín dụng.|+ quá trình mà các tổ chức gửi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit creation(econ) sự tạo ra tín dụng.|+ quá trình mà các tổ chức gửi tiền và rút tiền, các tổ chức cho vay hoạt động dựa trên tỷ lệ dự trữ, trên cơ sở tăng các tài sản dự trữ của chúng, có thể tăng số lượng tiền mà chúng cho vay, và các khoản nợ tiền gửi tăng lên một lượng lớn hơn mức tăng của dự trữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit creation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit creation là: (econ) sự tạo ra tín dụng.|+ quá trình mà các tổ chức gửi tiền và rút tiền, các tổ chức cho vay hoạt động dựa trên tỷ lệ dự trữ, trên cơ sở tăng các tài sản dự trữ của chúng, có thể tăng số lượng tiền mà chúng cho vay, và các khoản nợ tiền gửi tăng lên một lượng lớn hơn mức tăng của dự trữ.

20739. credit guarantee nghĩa tiếng việt là (econ) bảo đảm tín dụng.|+ là loại hình bảo hiểm mà một hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit guarantee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit guarantee(econ) bảo đảm tín dụng.|+ là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit guarantee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit guarantee là: (econ) bảo đảm tín dụng.|+ là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ.

20740. credit multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân tín dụng.|+ nói một cách chặt chẽ, số nhân tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit multiplier(econ) số nhân tín dụng.|+ nói một cách chặt chẽ, số nhân tín dụng là tỷ số giữa sự thay đổi số lượng tiền do một nhóm các tổ chức trung gian tài chính gửi tiền, rút tiền cho vay đối với mức thay đổi trong tài sản dự trữ gây ra thay đổi đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit multiplier là: (econ) số nhân tín dụng.|+ nói một cách chặt chẽ, số nhân tín dụng là tỷ số giữa sự thay đổi số lượng tiền do một nhóm các tổ chức trung gian tài chính gửi tiền, rút tiền cho vay đối với mức thay đổi trong tài sản dự trữ gây ra thay đổi đó.

20741. credit note nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit note danh từ|- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit note là: danh từ|- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán

20742. credit rating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá mức độ tín nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit rating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit rating danh từ|- sự đánh giá mức độ tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit rating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit rating là: danh từ|- sự đánh giá mức độ tín nhiệm

20743. credit rationing nghĩa tiếng việt là (econ) định mức tín dụng|+ là việc phân bổ tiền vay bằng các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit rationing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit rationing(econ) định mức tín dụng|+ là việc phân bổ tiền vay bằng các phương tiện phi giá cả trong các trường hợp vượt cầu tín dụng của các trung gian tài chính. cụm thuật ngữ này có nghĩa là tổ chức có liên quan, ví dụ như ngân hàng hoặc ngân hàng phát triển cư xá, không cố gắng làm giảm dư cầu bằng cách tăng lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit rationing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit rationing là: (econ) định mức tín dụng|+ là việc phân bổ tiền vay bằng các phương tiện phi giá cả trong các trường hợp vượt cầu tín dụng của các trung gian tài chính. cụm thuật ngữ này có nghĩa là tổ chức có liên quan, ví dụ như ngân hàng hoặc ngân hàng phát triển cư xá, không cố gắng làm giảm dư cầu bằng cách tăng lãi suất.

20744. credit restrictions nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế tín dụng|+ các biện pháp do các cơ quan tiền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit restrictions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit restrictions(econ) hạn chế tín dụng|+ các biện pháp do các cơ quan tiền tệ đưa ra, biện pháp này có thể là các nghiệp vụ nhằm hạn chế hoặc giảm lượng tín dụng do các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác mở rộng ra (xem competition and credit control).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit restrictions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit restrictions là: (econ) hạn chế tín dụng|+ các biện pháp do các cơ quan tiền tệ đưa ra, biện pháp này có thể là các nghiệp vụ nhằm hạn chế hoặc giảm lượng tín dụng do các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác mở rộng ra (xem competition and credit control).

20745. credit squeeze nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế tín dụng|+ là một giai đoạn của chính sách ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit squeeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit squeeze(econ) hạn chế tín dụng|+ là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (xem monetary policy, open market operations).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit squeeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit squeeze là: (econ) hạn chế tín dụng|+ là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (xem monetary policy, open market operations).

20746. credit squeeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit squeeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit squeeze danh từ|- sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit squeeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit squeeze là: danh từ|- sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát

20747. credit transfer nghĩa tiếng việt là (econ) chuyển khoản|+ là một hệ thống qua đó tiền được chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit transfer(econ) chuyển khoản|+ là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (xem clearing).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit transfer là: (econ) chuyển khoản|+ là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (xem clearing).

20748. credit transfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển nhượng tín dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit transfer danh từ|- sự chuyển nhượng tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit transfer là: danh từ|- sự chuyển nhượng tín dụng

20749. credit-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ghi những khoản thu vào tài khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit-side danh từ|- phần ghi những khoản thu vào tài khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit-side là: danh từ|- phần ghi những khoản thu vào tài khoản

20750. credit-worthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit-worthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit-worthiness danh từ|- sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit-worthiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit-worthiness là: danh từ|- sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ

20751. credit-worthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credit-worthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credit-worthy tính từ|- đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credit-worthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credit-worthy là: tính từ|- đáng tin cậy

20752. creditability nghĩa tiếng việt là xem creditable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditabilityxem creditable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditability là: xem creditable

20753. creditable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditable tính từ|- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditable
  • Phiên âm (nếu có): [kreditəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của creditable là: tính từ|- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi

20754. creditableness nghĩa tiếng việt là xem creditable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditablenessxem creditable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditableness là: xem creditable

20755. creditably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditably phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditably là: phó từ|- đáng khen, đáng biểu dương

20756. creditor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ nợ, người cho vay|- (kế toán) bên có||@cr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditor danh từ|- người chủ nợ, người cho vay|- (kế toán) bên có||@creditor|- (thống kê) người cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditor
  • Phiên âm (nếu có): [kreditə]
  • Nghĩa tiếng việt của creditor là: danh từ|- người chủ nợ, người cho vay|- (kế toán) bên có||@creditor|- (thống kê) người cho vay

20757. creditor nation nghĩa tiếng việt là (econ) nước chủ nợ.|+ một nước được coi như một đơn vị, là ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditor nation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditor nation(econ) nước chủ nợ.|+ một nước được coi như một đơn vị, là chủ cho vay ròng hoặc nhà đầu tư ròng vào các nước khác bằng cách đó tích luỹ số khiếu nợ đối với các nước này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditor nation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditor nation là: (econ) nước chủ nợ.|+ một nước được coi như một đơn vị, là chủ cho vay ròng hoặc nhà đầu tư ròng vào các nước khác bằng cách đó tích luỹ số khiếu nợ đối với các nước này.

20758. creditors nghĩa tiếng việt là (econ) các chủ nợ.|+ là các cá nhân hay các tổ chức cho vay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditors(econ) các chủ nợ.|+ là các cá nhân hay các tổ chức cho vay tiền để được người hoặc tổ chức vay hứa trả một khoản tiền nhất định hàng năm theo lãi suất và hoàn trả gốc vào một ngày nào đó trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditors là: (econ) các chủ nợ.|+ là các cá nhân hay các tổ chức cho vay tiền để được người hoặc tổ chức vay hứa trả một khoản tiền nhất định hàng năm theo lãi suất và hoàn trả gốc vào một ngày nào đó trong tương lai.

20759. creditworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin để cho vay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creditworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creditworthy tính từ|- đáng tin để cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creditworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creditworthy là: tính từ|- đáng tin để cho vay

20760. credo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credo danh từ|- cương lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credo là: danh từ|- cương lĩnh

20761. credulity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credulity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credulity danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credulity
  • Phiên âm (nếu có): [kridju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của credulity là: danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ

20762. credulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả tin, nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credulous tính từ|- cả tin, nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credulous
  • Phiên âm (nếu có): [kredjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của credulous là: tính từ|- cả tin, nhẹ dạ

20763. credulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ dạ, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credulously phó từ|- nhẹ dạ, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của credulously là: phó từ|- nhẹ dạ, cả tin

20764. credulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ credulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh credulousness danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:credulousness
  • Phiên âm (nếu có): [kridju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của credulousness là: danh từ|- tính cả tin, tính nhẹ dạ

20765. cree nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều crees|- người cri (da đỏ bắc mỹ)|- tiếng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cree danh từ|- số nhiều crees|- người cri (da đỏ bắc mỹ)|- tiếng cri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cree là: danh từ|- số nhiều crees|- người cri (da đỏ bắc mỹ)|- tiếng cri

20766. creed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín điều|- tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creed danh từ|- tín điều|- tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creed
  • Phiên âm (nếu có): [kri:p]
  • Nghĩa tiếng việt của creed là: danh từ|- tín điều|- tín ngưỡng

20767. creedal nghĩa tiếng việt là xem creed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creedalxem creed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creedal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creedal là: xem creed

20768. creek nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng, lạch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creek danh từ|- vùng, lạch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông|- thung lũng hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creek
  • Phiên âm (nếu có): [kri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của creek là: danh từ|- vùng, lạch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông|- thung lũng hẹp

20769. creel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ câu, giỏ đựng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creel danh từ|- giỏ câu, giỏ đựng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creel
  • Phiên âm (nếu có): [kri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của creel là: danh từ|- giỏ câu, giỏ đựng cá

20770. creep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creep danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng|=to give somebody the creeps|+ làm ai sởn gáy lên|- sự bó, sự trườn|- lỗ hốc (trong hàng rào...)|- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)|- (vật lý) sự dão|=thermal creep|+ sự dão vì nhiệt|* nội động từ crept|- bò, trườn|- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to creep into the room|+ lẻn vào phòng|=old age creeps upon one unawares|+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết|- bò; leo (cây leo)|- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc|=to make someones flesh creep|+ làm cho ai sởn gai ốc|- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt|=to creep into someones favour|+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai||@creep|- (tech) trượt, chạy ngang trên màn hình, rão (d)||@creep|- (cơ học) rão; từ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creep
  • Phiên âm (nếu có): [kri:p]
  • Nghĩa tiếng việt của creep là: danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng|=to give somebody the creeps|+ làm ai sởn gáy lên|- sự bó, sự trườn|- lỗ hốc (trong hàng rào...)|- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)|- (vật lý) sự dão|=thermal creep|+ sự dão vì nhiệt|* nội động từ crept|- bò, trườn|- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to creep into the room|+ lẻn vào phòng|=old age creeps upon one unawares|+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết|- bò; leo (cây leo)|- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc|=to make someones flesh creep|+ làm cho ai sởn gai ốc|- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt|=to creep into someones favour|+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai||@creep|- (tech) trượt, chạy ngang trên màn hình, rão (d)||@creep|- (cơ học) rão; từ biến

20771. creep-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hốc (động vật nấp)|- lời thoái thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creep-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creep-hole danh từ|- hốc (động vật nấp)|- lời thoái thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creep-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creep-hole là: danh từ|- hốc (động vật nấp)|- lời thoái thác

20772. creeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài vật bò|- giống cây bò; giống cây leo|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creeper danh từ|- loài vật bò|- giống cây bò; giống cây leo|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creeper
  • Phiên âm (nếu có): [kri:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của creeper là: danh từ|- loài vật bò|- giống cây bò; giống cây leo|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

20773. creepiness nghĩa tiếng việt là xem creepy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creepiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creepinessxem creepy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creepiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creepiness là: xem creepy

20774. creeping nghĩa tiếng việt là tính từ|- dần dần, từ từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creeping tính từ|- dần dần, từ từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creeping là: tính từ|- dần dần, từ từ

20775. creeping discharge nghĩa tiếng việt là (tech) phóng ở bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creeping discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creeping discharge(tech) phóng ở bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creeping discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creeping discharge là: (tech) phóng ở bề mặt

20776. creeping display nghĩa tiếng việt là (tech) chạy ngang trên màn hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creeping display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creeping display(tech) chạy ngang trên màn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creeping display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creeping display là: (tech) chạy ngang trên màn hình

20777. creeping inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát sên bò; lạm phát bò dần|+ là tình trạng lạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creeping inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creeping inflation(econ) lạm phát sên bò; lạm phát bò dần|+ là tình trạng lạm phát trong đó mức chung của giá cả tăng lên chậm nhưng liên tục, có thể do tăng tổng cầu (xem demand-pull inflation, cost-push inflation).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creeping inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creeping inflation là: (econ) lạm phát sên bò; lạm phát bò dần|+ là tình trạng lạm phát trong đó mức chung của giá cả tăng lên chậm nhưng liên tục, có thể do tăng tổng cầu (xem demand-pull inflation, cost-push inflation).

20778. creepingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bò, trườn|- đi chậm rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creepingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creepingly phó từ|- bò, trườn|- đi chậm rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creepingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creepingly là: phó từ|- bò, trườn|- đi chậm rãi

20779. creepy nghĩa tiếng việt là tính từ|- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creepy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creepy tính từ|- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc|=to feel creepy|+ rùng mình sởn gáy|- bò, leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creepy
  • Phiên âm (nếu có): [kri:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của creepy là: tính từ|- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc|=to feel creepy|+ rùng mình sởn gáy|- bò, leo

20780. creepy-crawly nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài côn trùng kinh dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creepy-crawly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creepy-crawly danh từ|- loài côn trùng kinh dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creepy-crawly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creepy-crawly là: danh từ|- loài côn trùng kinh dị

20781. creese nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm (mã lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creese danh từ|- dao găm (mã lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creese
  • Phiên âm (nếu có): [kri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của creese là: danh từ|- dao găm (mã lai)

20782. crem-de-menthe nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bạc hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crem-de-menthe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crem-de-menthe danh từ|- rượu bạc hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crem-de-menthe
  • Phiên âm (nếu có): [kreimdəmỵ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của crem-de-menthe là: danh từ|- rượu bạc hà

20783. cremaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ bìu|- móc hậu môn (nhộng treo); gai bụng (nhộng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cremaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cremaster danh từ|- cơ bìu|- móc hậu môn (nhộng treo); gai bụng (nhộng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cremaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cremaster là: danh từ|- cơ bìu|- móc hậu môn (nhộng treo); gai bụng (nhộng đất)

20784. cremate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cremate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cremate ngoại động từ|- thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cremate
  • Phiên âm (nếu có): [krimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của cremate là: ngoại động từ|- thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro

20785. cremation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cremation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cremation danh từ|- sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cremation
  • Phiên âm (nếu có): [krimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cremation là: danh từ|- sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro

20786. cremator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thiêu (xác); người đốt rác|- lò hoả táng; lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cremator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cremator danh từ|- người thiêu (xác); người đốt rác|- lò hoả táng; lò đốt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cremator
  • Phiên âm (nếu có): [krimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của cremator là: danh từ|- người thiêu (xác); người đốt rác|- lò hoả táng; lò đốt rác

20787. crematoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crematoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crematoria danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crematoria
  • Phiên âm (nếu có): [,kremətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của crematoria là: danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng

20788. crematorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crematorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crematorium danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crematorium
  • Phiên âm (nếu có): [,kremətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của crematorium là: danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng

20789. crematory nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crematory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crematory danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crematory
  • Phiên âm (nếu có): [,kremətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của crematory là: danh từ, số nhiều crematoria|- lò thiêu (xác); nơi hoả táng

20790. creme de menthe nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bạc hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creme de menthe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creme de menthe danh từ|- rượu bạc hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creme de menthe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creme de menthe là: danh từ|- rượu bạc hà

20791. cremocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả rủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cremocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cremocarp danh từ|- (thực vật) quả rủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cremocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cremocarp là: danh từ|- (thực vật) quả rủ

20792. crenate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenate danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenate
  • Phiên âm (nếu có): [kri:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của crenate là: danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá)

20793. crenated nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenated danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenated
  • Phiên âm (nếu có): [kri:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của crenated là: danh từ|- (thực vật học) khía tai bèo (lá)

20794. crenately nghĩa tiếng việt là xem crenate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenatelyxem crenate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crenately là: xem crenate

20795. crenel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ châu mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenel danh từ|- lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenel
  • Phiên âm (nếu có): [krinel]
  • Nghĩa tiếng việt của crenel là: danh từ|- lỗ châu mai

20796. crenelate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenelate ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenelate
  • Phiên âm (nếu có): [krenileit]
  • Nghĩa tiếng việt của crenelate là: ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành)

20797. crenelated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ châu mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenelated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenelated tính từ|- có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenelated
  • Phiên âm (nếu có): [krenileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của crenelated là: tính từ|- có lỗ châu mai

20798. crenelation nghĩa tiếng việt là xem crenelated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenelationxem crenelated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crenelation là: xem crenelated

20799. crenellate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenellate ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenellate
  • Phiên âm (nếu có): [krenileit]
  • Nghĩa tiếng việt của crenellate là: ngoại động từ|- làm lỗ châu mai (ở tường thành)

20800. crenellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ châu mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenellated tính từ|- có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenellated
  • Phiên âm (nếu có): [krenileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của crenellated là: tính từ|- có lỗ châu mai

20801. crenelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ châu mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crenelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crenelle danh từ|- lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crenelle
  • Phiên âm (nếu có): [krinel]
  • Nghĩa tiếng việt của crenelle là: danh từ|- lỗ châu mai

20802. creole nghĩa tiếng việt là danh từ|- người châu âu sống ở châu mỹ ((cũng) creole white)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ creole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creole danh từ|- người châu âu sống ở châu mỹ ((cũng) creole white)|- người lai da đen ((cũng) creole negro)|- thổ ngữ pháp ở lu-i-dan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creole
  • Phiên âm (nếu có): [kri:oul]
  • Nghĩa tiếng việt của creole là: danh từ|- người châu âu sống ở châu mỹ ((cũng) creole white)|- người lai da đen ((cũng) creole negro)|- thổ ngữ pháp ở lu-i-dan

20803. creosol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) creozola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creosol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creosol danh từ|- (hoá học) creozola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creosol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creosol là: danh từ|- (hoá học) creozola

20804. creosote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) creozot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creosote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh creosote danh từ|- (hoá học) creozot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creosote
  • Phiên âm (nếu có): [kri:əsout]
  • Nghĩa tiếng việt của creosote là: danh từ|- (hoá học) creozot

20805. crepe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng crêpe|- nhiễu|- cao su trong làm đế giày|= crepe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepe danh từ|- cũng crêpe|- nhiễu|- cao su trong làm đế giày|= crepe paper|+ giấy kếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crepe là: danh từ|- cũng crêpe|- nhiễu|- cao su trong làm đế giày|= crepe paper|+ giấy kếp

20806. crepitant nghĩa tiếng việt là xem crepitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepitantxem crepitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crepitant là: xem crepitate

20807. crepitate nghĩa tiếng việt là động từ|- kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép|- phọt ra nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepitate động từ|- kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép|- phọt ra nước (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepitate
  • Phiên âm (nếu có): [krepiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của crepitate là: động từ|- kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép|- phọt ra nước (sâu bọ)

20808. crepitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepitation danh từ|- sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép|- sự phọt ra nước (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepitation
  • Phiên âm (nếu có): [,krepiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của crepitation là: danh từ|- sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép|- sự phọt ra nước (sâu bọ)

20809. crepitus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem crepitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepitus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepitus danh từ|- xem crepitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepitus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crepitus là: danh từ|- xem crepitation

20810. crept nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crept danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng|=to give somebody the creeps|+ làm ai sởn gáy lên|- sự bó, sự trườn|- lỗ hốc (trong hàng rào...)|- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)|- (vật lý) sự dão|=thermal creep|+ sự dão vì nhiệt|* nội động từ crept|- bò, trườn|- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to creep into the room|+ lẻn vào phòng|=old age creeps upon one unawares|+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết|- bò; leo (cây leo)|- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc|=to make someones flesh creep|+ làm cho ai sởn gai ốc|- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt|=to creep into someones favour|+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crept
  • Phiên âm (nếu có): [kri:p]
  • Nghĩa tiếng việt của crept là: danh từ|- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng|=to give somebody the creeps|+ làm ai sởn gáy lên|- sự bó, sự trườn|- lỗ hốc (trong hàng rào...)|- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)|- (vật lý) sự dão|=thermal creep|+ sự dão vì nhiệt|* nội động từ crept|- bò, trườn|- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to creep into the room|+ lẻn vào phòng|=old age creeps upon one unawares|+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết|- bò; leo (cây leo)|- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc|=to make someones flesh creep|+ làm cho ai sởn gai ốc|- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt|=to creep into someones favour|+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

20811. crepuscle nghĩa tiếng việt là cách viết khác : crepuscule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepuscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepusclecách viết khác : crepuscule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepuscle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crepuscle là: cách viết khác : crepuscule

20812. crepuscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoàng hôn|- (động vật học) chỉ ra ngoài ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepuscular tính từ|- (thuộc) hoàng hôn|- (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepuscular
  • Phiên âm (nếu có): [kripʌskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của crepuscular là: tính từ|- (thuộc) hoàng hôn|- (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn

20813. crepusculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lúc tản sáng|- (thuộc) lúc hoàng hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crepusculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crepusculous tính từ|- (thuộc) lúc tản sáng|- (thuộc) lúc hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crepusculous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crepusculous là: tính từ|- (thuộc) lúc tản sáng|- (thuộc) lúc hoàng hôn

20814. crescendo nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- (âm nhạc) mạnh dần|- (nghĩa bóng) tới đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crescendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crescendo phó từ & tính từ|- (âm nhạc) mạnh dần|- (nghĩa bóng) tới đỉnh cao|* danh từ|- (âm nhạc) sự mạnh dần|- (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crescendo
  • Phiên âm (nếu có): [kriʃendou]
  • Nghĩa tiếng việt của crescendo là: phó từ & tính từ|- (âm nhạc) mạnh dần|- (nghĩa bóng) tới đỉnh cao|* danh từ|- (âm nhạc) sự mạnh dần|- (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

20815. crescent nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng lưỡi liềm|- hình lưỡi liềm|- (sử học) đế quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crescent danh từ|- trăng lưỡi liềm|- hình lưỡi liềm|- (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ|- đạo hồi|* tính từ|- có hình lưỡi liềm|- đang tăng lên, đang phát triển||@crescent|- (thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crescent
  • Phiên âm (nếu có): [kresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của crescent là: danh từ|- trăng lưỡi liềm|- hình lưỡi liềm|- (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ|- đạo hồi|* tính từ|- có hình lưỡi liềm|- đang tăng lên, đang phát triển||@crescent|- (thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết

20816. crescent-shaped nghĩa tiếng việt là hình trăng lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crescent-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crescent-shapedhình trăng lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crescent-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crescent-shaped là: hình trăng lưỡi liềm

20817. crescentic nghĩa tiếng việt là xem crescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crescentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crescenticxem crescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crescentic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crescentic là: xem crescent

20818. crescentiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crescentiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crescentiform tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crescentiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crescentiform là: tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt

20819. cresol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) crezola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cresol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cresol danh từ|- (hoá học) crezola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cresol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cresol là: danh từ|- (hoá học) crezola

20820. cress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cress danh từ|- (thực vật học) cải xoong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cress
  • Phiên âm (nếu có): [kres]
  • Nghĩa tiếng việt của cress là: danh từ|- (thực vật học) cải xoong

20821. cresset nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chòi canh; đèn bến cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cresset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cresset danh từ|- đèn chòi canh; đèn bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cresset
  • Phiên âm (nếu có): [kresit]
  • Nghĩa tiếng việt của cresset là: danh từ|- đèn chòi canh; đèn bến cảng

20822. crest nghĩa tiếng việt là danh từ|- mào (gà); bờm (ngựa)|- chòm lông mào (trên mũ sắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest danh từ|- mào (gà); bờm (ngựa)|- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)|- chỏm mũ sắt; mũ sắt|- tiêu ngữ (trên huy chương...)|- đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)|=the crest of a ware|+ đầu ngọn sóng|- cạnh sống (của xương)|- hình dấu riêng của gia đình|- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất|* ngoại động từ|- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông|- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc|* nội động từ|- gợn nhấp nhô (sóng)||@crest|- (tech) ngọn, đỉnh||@crest|- (cơ học) đỉnh (sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest
  • Phiên âm (nếu có): [krest]
  • Nghĩa tiếng việt của crest là: danh từ|- mào (gà); bờm (ngựa)|- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)|- chỏm mũ sắt; mũ sắt|- tiêu ngữ (trên huy chương...)|- đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)|=the crest of a ware|+ đầu ngọn sóng|- cạnh sống (của xương)|- hình dấu riêng của gia đình|- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất|* ngoại động từ|- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông|- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc|* nội động từ|- gợn nhấp nhô (sóng)||@crest|- (tech) ngọn, đỉnh||@crest|- (cơ học) đỉnh (sóng)

20823. crest factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest factor(tech) hệ số đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crest factor là: (tech) hệ số đỉnh

20824. crest value nghĩa tiếng việt là (tech) trị đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest value(tech) trị đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crest value là: (tech) trị đỉnh

20825. crest voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest voltage(tech) điện áp đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crest voltage là: (tech) điện áp đỉnh

20826. crest voltmeter nghĩa tiếng việt là (tech) vôn kế đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest voltmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest voltmeter(tech) vôn kế đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest voltmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crest voltmeter là: (tech) vôn kế đỉnh

20827. crest-fallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crest-fallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crest-fallen tính từ|- chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crest-fallen
  • Phiên âm (nếu có): [krest,fɔ:lən]
  • Nghĩa tiếng việt của crest-fallen là: tính từ|- chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu

20828. crested nghĩa tiếng việt là tính từ|- có biểu tượng riêng|- (nói về chim) có mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crested tính từ|- có biểu tượng riêng|- (nói về chim) có mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crested là: tính từ|- có biểu tượng riêng|- (nói về chim) có mào

20829. crestless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crestless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crestless tính từ|- không có mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crestless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crestless là: tính từ|- không có mào

20830. cresylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc crezola; thuộc creozot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cresylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cresylic tính từ|- thuộc crezola; thuộc creozot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cresylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cresylic là: tính từ|- thuộc crezola; thuộc creozot

20831. cretaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) có phấn trắng|- (thuộc) kỷ phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretaceous tính từ|- (địa lý,địa chất) có phấn trắng|- (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretaceous
  • Phiên âm (nếu có): [kriteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cretaceous là: tính từ|- (địa lý,địa chất) có phấn trắng|- (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta

20832. cretin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người mắc chứng độn|- người ngu si, người n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretin danh từ|- (y học) người mắc chứng độn|- người ngu si, người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretin
  • Phiên âm (nếu có): [kretin]
  • Nghĩa tiếng việt của cretin là: danh từ|- (y học) người mắc chứng độn|- người ngu si, người ngu ngốc

20833. cretinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng độn|- sự ngu si, sự ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretinism danh từ|- (y học) chứng độn|- sự ngu si, sự ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretinism
  • Phiên âm (nếu có): [kretinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cretinism là: danh từ|- (y học) chứng độn|- sự ngu si, sự ngu ngốc

20834. cretinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đần độn|- làm ngu si, làm ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretinize ngoại động từ|- làm đần độn|- làm ngu si, làm ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretinize
  • Phiên âm (nếu có): [kretinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cretinize là: ngoại động từ|- làm đần độn|- làm ngu si, làm ngu ngốc

20835. cretinoid nghĩa tiếng việt là xem cretin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretinoidxem cretin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cretinoid là: xem cretin

20836. cretinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) độn|- ngu si, ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretinous tính từ|- (y học) độn|- ngu si, ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretinous
  • Phiên âm (nếu có): [kretinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cretinous là: tính từ|- (y học) độn|- ngu si, ngu ngốc

20837. cretonne nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải creton (để bọc ghế...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cretonne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cretonne danh từ|- vải creton (để bọc ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cretonne
  • Phiên âm (nếu có): [kretɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của cretonne là: danh từ|- vải creton (để bọc ghế...)

20838. crevasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crevasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crevasse danh từ|- kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crevasse
  • Phiên âm (nếu có): [krivæs]
  • Nghĩa tiếng việt của crevasse là: danh từ|- kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)

20839. crevice nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crevice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crevice danh từ|- đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crevice
  • Phiên âm (nếu có): [krevis]
  • Nghĩa tiếng việt của crevice là: danh từ|- đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

20840. creviced nghĩa tiếng việt là xem crevice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ creviced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crevicedxem crevice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:creviced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của creviced là: xem crevice

20841. crew nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crew danh từ|- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay|- ban nhóm, đội (công tác...)|- bọn, tụi, đám, bè lũ|* thời quá khứ của crow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crew
  • Phiên âm (nếu có): [kru:]
  • Nghĩa tiếng việt của crew là: danh từ|- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay|- ban nhóm, đội (công tác...)|- bọn, tụi, đám, bè lũ|* thời quá khứ của crow

20842. crew neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu cổ áo tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crew neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crew neck danh từ|- kiểu cổ áo tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crew neck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crew neck là: danh từ|- kiểu cổ áo tròn

20843. crew-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc húi cua (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crew-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crew-cut danh từ|- kiểu tóc húi cua (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crew-cut
  • Phiên âm (nếu có): [kru:kʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của crew-cut là: danh từ|- kiểu tóc húi cua (đàn ông)

20844. crewel nghĩa tiếng việt là danh từ|- len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crewel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crewel danh từ|- len sợi (để dệt thảm hoặc thêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crewel
  • Phiên âm (nếu có): [kru:il]
  • Nghĩa tiếng việt của crewel là: danh từ|- len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)

20845. crèche nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crèche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crèche danh từ|- nhà bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crèche
  • Phiên âm (nếu có): [kreiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crèche là: danh từ|- nhà bè

20846. crib nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường cũi (của trẻ con)|- lều, nhà nhỏ; nhà ở|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crib danh từ|- giường cũi (của trẻ con)|- lều, nhà nhỏ; nhà ở|- máng ăn (cho súc vật)|-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp|- (thông tục) sự ăn cắp văn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)|- cái đó (để đơm cá)|- giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)|- (xem) crack|* ngoại động từ|- nhốt chặt, giam kín|- làm máng ăn (cho chuồng bò...)|-(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp|- ăn cắp căn|- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crib
  • Phiên âm (nếu có): [krib]
  • Nghĩa tiếng việt của crib là: danh từ|- giường cũi (của trẻ con)|- lều, nhà nhỏ; nhà ở|- máng ăn (cho súc vật)|-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp|- (thông tục) sự ăn cắp văn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)|- cái đó (để đơm cá)|- giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)|- (xem) crack|* ngoại động từ|- nhốt chặt, giam kín|- làm máng ăn (cho chuồng bò...)|-(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp|- ăn cắp căn|- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)

20847. crib-biter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tật nào đó|- con ngựa có tật nhai rơm lé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crib-biter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crib-biter danh từ|- người có tật nào đó|- con ngựa có tật nhai rơm lép bép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crib-biter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crib-biter là: danh từ|- người có tật nào đó|- con ngựa có tật nhai rơm lép bép

20848. crib-biting nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói nhai rơm lép bép của ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crib-biting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crib-biting danh từ|- thói nhai rơm lép bép của ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crib-biting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crib-biting là: danh từ|- thói nhai rơm lép bép của ngựa

20849. crib-death nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crib-death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crib-death danh từ|- cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crib-death
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crib-death là: danh từ|- cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì

20850. cribbage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài kipbi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribbage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribbage danh từ|- lối chơi bài kipbi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribbage
  • Phiên âm (nếu có): [kribidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cribbage là: danh từ|- lối chơi bài kipbi

20851. cribber nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh quay cóp|- kẻ ăn cắp văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribber danh từ|- học sinh quay cóp|- kẻ ăn cắp văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribber
  • Phiên âm (nếu có): [kribə]
  • Nghĩa tiếng việt của cribber là: danh từ|- học sinh quay cóp|- kẻ ăn cắp văn

20852. cribble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sàng|* danh từ|- cái sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribble ngoại động từ|- sàng|* danh từ|- cái sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cribble là: ngoại động từ|- sàng|* danh từ|- cái sàng

20853. cribrellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ sàng; nhiều lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribrellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribrellate tính từ|- có lỗ sàng; nhiều lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribrellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cribrellate là: tính từ|- có lỗ sàng; nhiều lỗ

20854. cribrellum nghĩa tiếng việt là (sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribrellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribrellum(sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribrellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cribrellum là: (sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)

20855. cribriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lỗ rây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribriform tính từ|- (sinh vật học) có lỗ rây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribriform
  • Phiên âm (nếu có): [kribrifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cribriform là: tính từ|- (sinh vật học) có lỗ rây

20856. cribrose nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗ mặt sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cribrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cribrose tính từ|- rỗ mặt sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cribrose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cribrose là: tính từ|- rỗ mặt sàng

20857. crick nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crick danh từ|- tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng|* ngoại động từ|- làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)|=to crick ones neck|+ trẹo gân cổ, vẹo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crick
  • Phiên âm (nếu có): [krik]
  • Nghĩa tiếng việt của crick là: danh từ|- tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng|* ngoại động từ|- làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)|=to crick ones neck|+ trẹo gân cổ, vẹo cổ

20858. cricket nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> con dế|- môn crikê|* nội động từ|- chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cricket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cricket danh từ|- <động> con dế|- môn crikê|* nội động từ|- chơi crikê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cricket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cricket là: danh từ|- <động> con dế|- môn crikê|* nội động từ|- chơi crikê

20859. cricketeer nghĩa tiếng việt là xem cricket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cricketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cricketeerxem cricket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cricketeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cricketeer là: xem cricket

20860. cricketer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi crikê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cricketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cricketer danh từ|- người chơi crikê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cricketer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cricketer là: danh từ|- người chơi crikê

20861. crico-thyroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sụn giáp-nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crico-thyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crico-thyroid tính từ|- thuộc sụn giáp-nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crico-thyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crico-thyroid là: tính từ|- thuộc sụn giáp-nhẫn

20862. cricoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cricoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cricoid tính từ|- (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cricoid
  • Phiên âm (nếu có): [kraikɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cricoid là: tính từ|- (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)

20863. cried nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cried danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)|=a cry for help|+ tiếng kêu cứu|=a cry of triumph|+ tiếng hò reo chiến thắng|- tiếng rao hàng ngoài phố|- lời hô, lời kêu gọi|- sự khóc, tiếng khóc|=to have a good cry|+ khóc nức nở|- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng|- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=with the hounds in full cry after it|+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau|- quãng cách xa; sự khác xa|=the second translation of the book is a far cry from the first|+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất|- ở trong một đám đông vô danh|- hò hét đuổi theo|- (xem) hue|- chuyện bé xé ra to|- trong tầm tai nghe được|* động từ|- kêu, gào, thét, la hét|- khóc, khóc lóc|=to cry bitter tears|+ khóc lóc thảm thiết|- rao|=to cry ones wares|+ rao hàng|- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh|- đòi, vòi|=to cry for the moon|+ đòi ăn trứng trâu, gan trời|=to cry off|+ không giữ lời, nuốt lời|=to cry off from the bargain|+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời|- thét|- tán dương|- đòi chia phần|- xin dung thứ|- khóc tới khi ngủ thiếp đi|- (xem) heart|- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng|- chống lại ai, phản khán ai|- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này|- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người|- (xem) spill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cried
  • Phiên âm (nếu có): [krai]
  • Nghĩa tiếng việt của cried là: danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)|=a cry for help|+ tiếng kêu cứu|=a cry of triumph|+ tiếng hò reo chiến thắng|- tiếng rao hàng ngoài phố|- lời hô, lời kêu gọi|- sự khóc, tiếng khóc|=to have a good cry|+ khóc nức nở|- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng|- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=with the hounds in full cry after it|+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau|- quãng cách xa; sự khác xa|=the second translation of the book is a far cry from the first|+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất|- ở trong một đám đông vô danh|- hò hét đuổi theo|- (xem) hue|- chuyện bé xé ra to|- trong tầm tai nghe được|* động từ|- kêu, gào, thét, la hét|- khóc, khóc lóc|=to cry bitter tears|+ khóc lóc thảm thiết|- rao|=to cry ones wares|+ rao hàng|- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh|- đòi, vòi|=to cry for the moon|+ đòi ăn trứng trâu, gan trời|=to cry off|+ không giữ lời, nuốt lời|=to cry off from the bargain|+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời|- thét|- tán dương|- đòi chia phần|- xin dung thứ|- khóc tới khi ngủ thiếp đi|- (xem) heart|- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng|- chống lại ai, phản khán ai|- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này|- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người|- (xem) spill

20864. crier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)|- mõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crier danh từ|- người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)|- mõ toà|- đứa trẻ hay vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crier
  • Phiên âm (nếu có): [kraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của crier là: danh từ|- người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)|- mõ toà|- đứa trẻ hay vòi

20865. criket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con dế|- (thể dục,thể thao) môn|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criket danh từ|- (động vật học) con dế|- (thể dục,thể thao) môn|- (thông tục) không thật thà, ăn gian|- không có tinh thần thể thao|- không quân tử|* nội động từ|- chơi crikê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criket
  • Phiên âm (nếu có): [krikit]
  • Nghĩa tiếng việt của criket là: danh từ|- (động vật học) con dế|- (thể dục,thể thao) môn|- (thông tục) không thật thà, ăn gian|- không có tinh thần thể thao|- không quân tử|* nội động từ|- chơi crikê

20866. criketer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi crikê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criketer danh từ|- người chơi crikê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criketer
  • Phiên âm (nếu có): [krikitə]
  • Nghĩa tiếng việt của criketer là: danh từ|- người chơi crikê

20867. crikey nghĩa tiếng việt là interj|- biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crikey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crikeyinterj|- biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crikey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crikey là: interj|- biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ

20868. crikly nghĩa tiếng việt là một cách uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crikly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criklymột cách uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crikly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crikly là: một cách uốn

20869. crime nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội ác|=to commit a crime|+ phạm tội ác|=war crime|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crime danh từ|- tội ác|=to commit a crime|+ phạm tội ác|=war crime|+ tội ác chiến tranh|- tội lỗi|- (quân sự) sự vi phạm qui chế|* ngoại động từ|- (quân sự) buộc tội, xử phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crime
  • Phiên âm (nếu có): [kraim]
  • Nghĩa tiếng việt của crime là: danh từ|- tội ác|=to commit a crime|+ phạm tội ác|=war crime|+ tội ác chiến tranh|- tội lỗi|- (quân sự) sự vi phạm qui chế|* ngoại động từ|- (quân sự) buộc tội, xử phạt

20870. crime-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- kết luận về tội trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crime-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crime-sheet danh từ|- kết luận về tội trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crime-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crime-sheet là: danh từ|- kết luận về tội trạng

20871. criminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội, phạm tội, tội ác|=a criminal act|+ hành đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminal tính từ|- có tội, phạm tội, tội ác|=a criminal act|+ hành động tội ác|=criminal law|+ luật hình|- (xem) conversation|* danh từ|- kẻ phạm tội, tội phạm|=war criminal|+ tội phạm chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminal
  • Phiên âm (nếu có): [kriminl]
  • Nghĩa tiếng việt của criminal là: tính từ|- có tội, phạm tội, tội ác|=a criminal act|+ hành động tội ác|=criminal law|+ luật hình|- (xem) conversation|* danh từ|- kẻ phạm tội, tội phạm|=war criminal|+ tội phạm chiến tranh

20872. criminalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tội phạm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminalist danh từ|- nhà tội phạm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminalist
  • Phiên âm (nếu có): [kriminəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của criminalist là: danh từ|- nhà tội phạm học

20873. criminality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminality danh từ|- sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminality
  • Phiên âm (nếu có): [,kriminæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của criminality là: danh từ|- sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội

20874. criminalization nghĩa tiếng việt là (econ) quy là tội phạm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminalization(econ) quy là tội phạm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminalization là: (econ) quy là tội phạm.

20875. criminally nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminally phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminally là: phó từ

20876. criminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc tội|- chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminate ngoại động từ|- buộc tội|- chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminate
  • Phiên âm (nếu có): [krimineit]
  • Nghĩa tiếng việt của criminate là: ngoại động từ|- buộc tội|- chê trách

20877. crimination nghĩa tiếng việt là xem criminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminationxem criminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crimination là: xem criminate

20878. criminative nghĩa tiếng việt là xem criminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminativexem criminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminative là: xem criminate

20879. criminator nghĩa tiếng việt là xem criminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminatorxem criminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminator là: xem criminate

20880. criminatory nghĩa tiếng việt là xem criminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminatoryxem criminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminatory là: xem criminate

20881. criminologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội phạm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminologic tính từ|- (thuộc) tội phạm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminologic
  • Phiên âm (nếu có): [,kriminəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của criminologic là: tính từ|- (thuộc) tội phạm học

20882. criminological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội phạm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminological tính từ|- (thuộc) tội phạm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminological
  • Phiên âm (nếu có): [,kriminəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của criminological là: tính từ|- (thuộc) tội phạm học

20883. criminologically nghĩa tiếng việt là xem criminology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminologicallyxem criminology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criminologically là: xem criminology

20884. criminologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tội phạm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminologist danh từ|- nhà tội phạm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminologist
  • Phiên âm (nếu có): [,kriminɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của criminologist là: danh từ|- nhà tội phạm học

20885. criminology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa tội phạm, tội phạm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criminology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criminology danh từ|- khoa tội phạm, tội phạm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criminology
  • Phiên âm (nếu có): [,kriminɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của criminology là: danh từ|- khoa tội phạm, tội phạm học

20886. crimp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimp danh từ|- sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe|* ngoại động từ|- dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu|- gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)|=to crimp the hair|+ uốn tóc|- rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimp
  • Phiên âm (nếu có): [krimp]
  • Nghĩa tiếng việt của crimp là: danh từ|- sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe|* ngoại động từ|- dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu|- gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)|=to crimp the hair|+ uốn tóc|- rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)

20887. crimper nghĩa tiếng việt là xem crimp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimperxem crimp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crimper là: xem crimp

20888. crimping nghĩa tiếng việt là (tech) bóp chân/đầu nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimping(tech) bóp chân/đầu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crimping là: (tech) bóp chân/đầu nối

20889. crimple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimple ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crimple là: ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng

20890. crimplene nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải khó nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimplene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimplene danh từ|- vải khó nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimplene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crimplene là: danh từ|- vải khó nhàu

20891. crimson nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ thẫm, đỏ thắm|- đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crimson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crimson tính từ|- đỏ thẫm, đỏ thắm|- đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt|* danh từ|- màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm|* nội động từ|- đỏ thắm lên; ửng đỏ (má). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crimson
  • Phiên âm (nếu có): [krimzn]
  • Nghĩa tiếng việt của crimson là: tính từ|- đỏ thẫm, đỏ thắm|- đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt|* danh từ|- màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm|* nội động từ|- đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)

20892. cringe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cringe danh từ|- sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại|- khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cringe
  • Phiên âm (nếu có): [krindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cringe là: danh từ|- sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại|- khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

20893. cringing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ xu phụ hèn hạ|* tính từ|- luồn cúi|- đê t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cringing danh từ|- thái độ xu phụ hèn hạ|* tính từ|- luồn cúi|- đê tiện|- hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cringing là: danh từ|- thái độ xu phụ hèn hạ|* tính từ|- luồn cúi|- đê tiện|- hèn hạ

20894. cringle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cringle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cringle danh từ|- (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cringle
  • Phiên âm (nếu có): [kriɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của cringle là: danh từ|- (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)

20895. crinite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinite tính từ|- (sinh vật học) có lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinite
  • Phiên âm (nếu có): [krainait]
  • Nghĩa tiếng việt của crinite là: tính từ|- (sinh vật học) có lông

20896. crinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp nhăn, nếp nhàu|- khúc cong, khúc quanh co, khúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinkle danh từ|- nếp nhăn, nếp nhàu|- khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh|* ngoại động từ|- làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp|- làm quanh co, làm uốn khúc|- làm quăn (tóc)|* nội động từ|- nhăn, nhàu|- quanh co, uốn khúc||@crinkle|- uốn, nếp uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinkle
  • Phiên âm (nếu có): [kriɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của crinkle là: danh từ|- nếp nhăn, nếp nhàu|- khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh|* ngoại động từ|- làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp|- làm quanh co, làm uốn khúc|- làm quăn (tóc)|* nội động từ|- nhăn, nhàu|- quanh co, uốn khúc||@crinkle|- uốn, nếp uốn

20897. crinkly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn, nhàu|- quanh co, uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinkly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinkly tính từ|- nhăn, nhàu|- quanh co, uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinkly
  • Phiên âm (nếu có): [kriɳkli]
  • Nghĩa tiếng việt của crinkly là: tính từ|- nhăn, nhàu|- quanh co, uốn khúc

20898. crinkum-crankum nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc rắc rối phức tạp, việc quanh co|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinkum-crankum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinkum-crankum danh từ|- việc rắc rối phức tạp, việc quanh co|* tính từ|- rắc rối phức tạp, quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinkum-crankum
  • Phiên âm (nếu có): [kriɳkəmkræɳkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của crinkum-crankum là: danh từ|- việc rắc rối phức tạp, việc quanh co|* tính từ|- rắc rối phức tạp, quanh co

20899. crinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) dạng hoa huệ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinoid tính từ|- (động vật) dạng hoa huệ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crinoid là: tính từ|- (động vật) dạng hoa huệ biển

20900. crinoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải canh|- váy phồng|- (hàng hải) lưới chống thuỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinoline danh từ|- vải canh|- váy phồng|- (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinoline
  • Phiên âm (nếu có): [krinəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của crinoline là: danh từ|- vải canh|- váy phồng|- (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi

20901. crinolined nghĩa tiếng việt là xem crinoline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinolined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinolinedxem crinoline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinolined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crinolined là: xem crinoline

20902. crinome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể lưới ưa kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinome danh từ|- (sinh học) thể lưới ưa kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crinome là: danh từ|- (sinh học) thể lưới ưa kiềm

20903. crinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crinose tính từ|- có lông dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crinose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crinose là: tính từ|- có lông dài

20904. criollo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều criollos|- người sinh và sống ở nam mỹ (đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criollo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criollo danh từ|- số nhiều criollos|- người sinh và sống ở nam mỹ (đặc biệt gốc tây ban nha)|- giống ngựa ở ac-hen-ti-na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criollo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criollo là: danh từ|- số nhiều criollos|- người sinh và sống ở nam mỹ (đặc biệt gốc tây ban nha)|- giống ngựa ở ac-hen-ti-na

20905. cripes nghĩa tiếng việt là interj|- biểu lộ sự ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cripes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cripesinterj|- biểu lộ sự ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cripes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cripes là: interj|- biểu lộ sự ngạc nhiên

20906. cripple nghĩa tiếng việt là danh từ|- người què|- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cripple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cripple danh từ|- người què|- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)|* ngoại động từ|- làm què, làm tàn tật|- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại|=the ship was crippled by the storm|+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng|- (nghĩa bóng) làm tê liệt|=to cripple someones efforts|+ làm tê liệt cố gắng của ai|* nội động từ|- (+ along) đi khập khiễng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cripple
  • Phiên âm (nếu có): [kripl]
  • Nghĩa tiếng việt của cripple là: danh từ|- người què|- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)|* ngoại động từ|- làm què, làm tàn tật|- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại|=the ship was crippled by the storm|+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng|- (nghĩa bóng) làm tê liệt|=to cripple someones efforts|+ làm tê liệt cố gắng của ai|* nội động từ|- (+ along) đi khập khiễng

20907. crippler nghĩa tiếng việt là xem cripple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crippler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cripplerxem cripple. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crippler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crippler là: xem cripple

20908. crippling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự méo mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crippling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crippling danh từ|- (kỹ thuật) sự méo mó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crippling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crippling là: danh từ|- (kỹ thuật) sự méo mó

20909. crips nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- khoai tây cắt mỏng ràn giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crips là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crips danh từ số nhiều|- khoai tây cắt mỏng ràn giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crips
  • Phiên âm (nếu có): [krisps]
  • Nghĩa tiếng việt của crips là: danh từ số nhiều|- khoai tây cắt mỏng ràn giòn

20910. crises nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crises danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=political crisis|+ khủng hoảng chính trị|=a cabiner crisis|+ khủng hoảng nội các|=economic crisis|+ khủng hoảng kinh tế|=to come to a crisis|+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định|=to pass through a crisis|+ qua một cơn khủng hoảng|- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crises
  • Phiên âm (nếu có): [kraisis]
  • Nghĩa tiếng việt của crises là: danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=political crisis|+ khủng hoảng chính trị|=a cabiner crisis|+ khủng hoảng nội các|=economic crisis|+ khủng hoảng kinh tế|=to come to a crisis|+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định|=to pass through a crisis|+ qua một cơn khủng hoảng|- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

20911. crisis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisis danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=political crisis|+ khủng hoảng chính trị|=a cabiner crisis|+ khủng hoảng nội các|=economic crisis|+ khủng hoảng kinh tế|=to come to a crisis|+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định|=to pass through a crisis|+ qua một cơn khủng hoảng|- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn||@crisis|- (toán kinh tế) khủng hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisis
  • Phiên âm (nếu có): [kraisis]
  • Nghĩa tiếng việt của crisis là: danh từ, số nhiều crises|- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng|=political crisis|+ khủng hoảng chính trị|=a cabiner crisis|+ khủng hoảng nội các|=economic crisis|+ khủng hoảng kinh tế|=to come to a crisis|+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định|=to pass through a crisis|+ qua một cơn khủng hoảng|- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn||@crisis|- (toán kinh tế) khủng hoảng

20912. crisis-ridden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lôi cuốn vào khủng hoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisis-ridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisis-ridden tính từ|- bị lôi cuốn vào khủng hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisis-ridden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crisis-ridden là: tính từ|- bị lôi cuốn vào khủng hoảng

20913. crisp nghĩa tiếng việt là tính từ|- giòn|- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisp tính từ|- giòn|- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát|=a crisp style|+ văn sinh động mạnh mẽ|=crisp manners|+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát|- quăn tít, xoăn tít|=crisp hair|+ tóc quăn tít|- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)|=crisp air|+ không khí mát lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm giòn, rán giòn (khoai...)|- uốn quăn tít (tóc)|- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)|* nội động từ|- giòn (khoai rán...)|- xoăn tít (tóc)|- nhăn nheo, nhàu (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisp
  • Phiên âm (nếu có): [krips]
  • Nghĩa tiếng việt của crisp là: tính từ|- giòn|- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát|=a crisp style|+ văn sinh động mạnh mẽ|=crisp manners|+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát|- quăn tít, xoăn tít|=crisp hair|+ tóc quăn tít|- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)|=crisp air|+ không khí mát lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm giòn, rán giòn (khoai...)|- uốn quăn tít (tóc)|- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)|* nội động từ|- giòn (khoai rán...)|- xoăn tít (tóc)|- nhăn nheo, nhàu (vải)

20914. crisp-winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisp-winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisp-winged tính từ|- có cánh nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisp-winged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crisp-winged là: tính từ|- có cánh nhăn

20915. crispate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quăn|=a crispate leaf|+ lá mép quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crispate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crispate tính từ|- quăn|=a crispate leaf|+ lá mép quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crispate
  • Phiên âm (nếu có): [krispeit]
  • Nghĩa tiếng việt của crispate là: tính từ|- quăn|=a crispate leaf|+ lá mép quăn

20916. crispation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn quăn|- sự rùng mình|- sự sởn gai ốc, sự nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crispation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crispation danh từ|- sự uốn quăn|- sự rùng mình|- sự sởn gai ốc, sự nổi da gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crispation
  • Phiên âm (nếu có): [krispeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của crispation là: danh từ|- sự uốn quăn|- sự rùng mình|- sự sởn gai ốc, sự nổi da gà

20917. crisper nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt uốn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisper danh từ|- sắt uốn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crisper là: danh từ|- sắt uốn tóc

20918. crispiness nghĩa tiếng việt là xem crispy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crispiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crispinessxem crispy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crispiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crispiness là: xem crispy

20919. crisply nghĩa tiếng việt là phó từ|- sinh động, quả quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crisply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crisply phó từ|- sinh động, quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crisply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crisply là: phó từ|- sinh động, quả quyết

20920. crispness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giòn|- (nghĩa bóng) tính quả quyết, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crispness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crispness danh từ|- tính chất giòn|- (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát|- sự quăn tít, sự xoăn tít|- sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)|- vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crispness
  • Phiên âm (nếu có): [krispnis]
  • Nghĩa tiếng việt của crispness là: danh từ|- tính chất giòn|- (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát|- sự quăn tít, sự xoăn tít|- sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)|- vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao

20921. crispy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quăn, xoăn|- giòn|- hoạt bát, nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crispy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crispy tính từ|- quăn, xoăn|- giòn|- hoạt bát, nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crispy
  • Phiên âm (nếu có): [krispi]
  • Nghĩa tiếng việt của crispy là: tính từ|- quăn, xoăn|- giòn|- hoạt bát, nhanh nhẹn

20922. criss-cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chéo; dấu chéo|* tính từ|- chéo nhau, đan ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criss-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criss-cross danh từ|- đường chéo; dấu chéo|* tính từ|- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau|- (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng|* phó từ|- chéo nhau, bắt chéo nhau|- lung tung cả, quàng xiên cả|=everything went criss-cross|+ mọi việc đều lung tung cả|* động từ|- đi chéo, đi chữ chi|- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau||@criss-cross|- chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criss-cross
  • Phiên âm (nếu có): [kriskrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của criss-cross là: danh từ|- đường chéo; dấu chéo|* tính từ|- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau|- (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng|* phó từ|- chéo nhau, bắt chéo nhau|- lung tung cả, quàng xiên cả|=everything went criss-cross|+ mọi việc đều lung tung cả|* động từ|- đi chéo, đi chữ chi|- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau||@criss-cross|- chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập

20923. criss-crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự lai truyền chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criss-crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criss-crossing danh từ|- (sinh học) sự lai truyền chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criss-crossing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criss-crossing là: danh từ|- (sinh học) sự lai truyền chéo

20924. crissum nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crissum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crissum danh từ|- vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crissum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crissum là: danh từ|- vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp

20925. crista nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mào; lược|- (số nhiều) nếp màng trong th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crista danh từ|- (sinh học) mào; lược|- (số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crista
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crista là: danh từ|- (sinh học) mào; lược|- (số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt

20926. cristate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mào; có lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cristate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cristate tính từ|- có mào; có lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cristate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cristate là: tính từ|- có mào; có lược

20927. criteria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criteria|- (tech) các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criteria danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criteria|- (tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criteria
  • Phiên âm (nếu có): [kraitiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của criteria là: danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criteria|- (tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)

20928. criterial nghĩa tiếng việt là xem criterion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criterialxem criterion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criterial là: xem criterion

20929. criterion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criterion|- (tech) tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criterion danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criterion|- (tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ||@criterion|- tiêu chuẩn|- control . tiêu chuẩn kiểm tra|- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ|- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân|- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga|- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)|- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy|- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình|- stability c. tiêu chuẩn ổn định|- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch|- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criterion
  • Phiên âm (nếu có): [kraitiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của criterion là: danh từ, số nhiều criteria|- tiêu chuẩn||@criterion|- (tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ||@criterion|- tiêu chuẩn|- control . tiêu chuẩn kiểm tra|- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ|- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân|- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga|- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)|- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy|- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình|- stability c. tiêu chuẩn ổn định|- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch|- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện

20930. criterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criterium danh từ|- cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criterium là: danh từ|- cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng

20931. critic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phê bình (văn nghệ)|=a literary critic|+ nhà phê b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critic danh từ|- nhà phê bình (văn nghệ)|=a literary critic|+ nhà phê bình văn học|- người chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critic
  • Phiên âm (nếu có): [kritik]
  • Nghĩa tiếng việt của critic là: danh từ|- nhà phê bình (văn nghệ)|=a literary critic|+ nhà phê bình văn học|- người chỉ trích

20932. critical nghĩa tiếng việt là tính từ|- phê bình, phê phán|- hay chỉ trích, hay chê bai; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical tính từ|- phê bình, phê phán|- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều|- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch|=to be in a critical condition|+ ở trong tình trang nguy kịch|- (vật lý); (toán học) tới hạn|=critical point|+ điểm tới hạn|=critical temperature|+ độ nhiệt tới hạn|- (y học) thời kỳ mãn kinh||@critical|- (tech) thuộc tới hạn, tính quyết định, then chốt||@critical|- tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical
  • Phiên âm (nếu có): [kritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của critical là: tính từ|- phê bình, phê phán|- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều|- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch|=to be in a critical condition|+ ở trong tình trang nguy kịch|- (vật lý); (toán học) tới hạn|=critical point|+ điểm tới hạn|=critical temperature|+ độ nhiệt tới hạn|- (y học) thời kỳ mãn kinh||@critical|- (tech) thuộc tới hạn, tính quyết định, then chốt||@critical|- tới hạn

20933. critical data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical data(tech) dữ kiện chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical data là: (tech) dữ kiện chính

20934. critical path nghĩa tiếng việt là (tech) đường tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical path(tech) đường tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical path là: (tech) đường tới hạn

20935. critical point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical point(tech) điểm tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical point là: (tech) điểm tới hạn

20936. critical resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical resistance(tech) điện trở tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical resistance là: (tech) điện trở tới hạn

20937. critical value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tới hạn|+ giá trị tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical value(econ) giá trị tới hạn|+ giá trị tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical value là: (econ) giá trị tới hạn|+ giá trị tới hạn

20938. critical value nghĩa tiếng việt là (tech) trị tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critical value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critical value(tech) trị tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critical value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critical value là: (tech) trị tới hạn

20939. critically nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỉ trích, trách cứ|- trầm trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critically phó từ|- chỉ trích, trách cứ|- trầm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của critically là: phó từ|- chỉ trích, trách cứ|- trầm trọng

20940. criticalness nghĩa tiếng việt là xem critical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticalnessxem critical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criticalness là: xem critical

20941. criticise nghĩa tiếng việt là động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticise động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticise
  • Phiên âm (nếu có): [kritisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của criticise là: động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

20942. criticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticism danh từ|- sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích|- lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticism
  • Phiên âm (nếu có): [kritisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của criticism là: danh từ|- sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích|- lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích

20943. criticizable nghĩa tiếng việt là xem criticize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticizablexem criticize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criticizable là: xem criticize

20944. criticize nghĩa tiếng việt là động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticize động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticize
  • Phiên âm (nếu có): [kritisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của criticize là: động từ|- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

20945. criticizer nghĩa tiếng việt là xem criticize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ criticizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh criticizerxem criticize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:criticizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của criticizer là: xem criticize

20946. critique nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài phê bình|- nghệ thuật phê bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ critique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh critique danh từ|- bài phê bình|- nghệ thuật phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:critique
  • Phiên âm (nếu có): [kriti:k]
  • Nghĩa tiếng việt của critique là: danh từ|- bài phê bình|- nghệ thuật phê bình

20947. croak nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)|- báo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ croak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croak nội động từ|- kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)|- báo điềm gỡ, báo điềm xấu|- càu nhàu|- (từ lóng) chết, củ|* nội động từ|- rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croak
  • Phiên âm (nếu có): [krouk]
  • Nghĩa tiếng việt của croak là: nội động từ|- kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)|- báo điềm gỡ, báo điềm xấu|- càu nhàu|- (từ lóng) chết, củ|* nội động từ|- rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết

20948. croaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ báo điềm gỡ|- người hay càu nhàu; người bi quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croaker danh từ|- kẻ báo điềm gỡ|- người hay càu nhàu; người bi quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croaker
  • Phiên âm (nếu có): [kroukə]
  • Nghĩa tiếng việt của croaker là: danh từ|- kẻ báo điềm gỡ|- người hay càu nhàu; người bi quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ

20949. croakily nghĩa tiếng việt là xem croak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croakily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croakilyxem croak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croakily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croakily là: xem croak

20950. croaky nghĩa tiếng việt là xem croak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croakyxem croak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croaky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croaky là: xem croak

20951. croceate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu vàng nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croceate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croceate tính từ|- có màu vàng nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croceate
  • Phiên âm (nếu có): [krousieit]
  • Nghĩa tiếng việt của croceate là: tính từ|- có màu vàng nghệ

20952. crochet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc|* động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crochet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crochet danh từ|- sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc|* động từ|- đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crochet
  • Phiên âm (nếu có): [krouʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của crochet là: danh từ|- sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc|* động từ|- đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc

20953. crochet-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ sợi óng ánh để thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crochet-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crochet-wool danh từ|- chỉ sợi óng ánh để thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crochet-wool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crochet-wool là: danh từ|- chỉ sợi óng ánh để thêu

20954. crock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình sành, lọ sành|- mảnh sành (dùng để bịt thủn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crock danh từ|- bình sành, lọ sành|- mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)|- ngựa già yếu|- (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực|- (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ|- (ê-cốt) cừu cái già|* nội động từ (từ lóng)|- to crock up bị suy yếu, kiệt sức|* ngoại động từ|- làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crock
  • Phiên âm (nếu có): [krɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của crock là: danh từ|- bình sành, lọ sành|- mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)|- ngựa già yếu|- (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực|- (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ|- (ê-cốt) cừu cái già|* nội động từ (từ lóng)|- to crock up bị suy yếu, kiệt sức|* ngoại động từ|- làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế

20955. crocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị thương, bị gãy vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocked tính từ|- bị thương, bị gãy vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crocked là: tính từ|- bị thương, bị gãy vỡ

20956. crockery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát đĩa bằng sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crockery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crockery danh từ|- bát đĩa bằng sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crockery
  • Phiên âm (nếu có): [krɔkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của crockery là: danh từ|- bát đĩa bằng sành

20957. crocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocket danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crocket là: danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình lá

20958. crocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocky tính từ|- (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocky
  • Phiên âm (nếu có): [krɔkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của crocky là: tính từ|- (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức

20959. crocodile nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá sấu châu phi, cá sấu|- (thông tục) toán nữ sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocodile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocodile danh từ|- cá sấu châu phi, cá sấu|- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi|- nước mắt cá sấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocodile
  • Phiên âm (nếu có): [krɔkədail]
  • Nghĩa tiếng việt của crocodile là: danh từ|- cá sấu châu phi, cá sấu|- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi|- nước mắt cá sấu

20960. crocodilian nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cá sấu|- (thuộc) bộ cá sấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocodilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocodilian tính từ|- như cá sấu|- (thuộc) bộ cá sấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocodilian
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔkədiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của crocodilian là: tính từ|- như cá sấu|- (thuộc) bộ cá sấu

20961. crocoisite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) crocoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocoisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocoisite danh từ|- (khoáng chất) crocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocoisite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crocoisite là: danh từ|- (khoáng chất) crocoit

20962. crocus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống nghệ tây|- củ nghệ tây, hoa ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crocus danh từ|- (thực vật học) giống nghệ tây|- củ nghệ tây, hoa nghệ tây|- màu vàng nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crocus
  • Phiên âm (nếu có): [kroukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của crocus là: danh từ|- (thực vật học) giống nghệ tây|- củ nghệ tây, hoa nghệ tây|- màu vàng nghệ

20963. croesus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triệu phú|- (xem) rich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croesus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croesus danh từ|- nhà triệu phú|- (xem) rich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croesus
  • Phiên âm (nếu có): [kri:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của croesus là: danh từ|- nhà triệu phú|- (xem) rich

20964. croft nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh đất nhỏ có rào|- trại nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croft danh từ|- mảnh đất nhỏ có rào|- trại nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croft
  • Phiên âm (nếu có): [krɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của croft là: danh từ|- mảnh đất nhỏ có rào|- trại nhỏ

20965. crofter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) chủ trại nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crofter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crofter danh từ|- (ê-cốt) chủ trại nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crofter
  • Phiên âm (nếu có): [krɔftə]
  • Nghĩa tiếng việt của crofter là: danh từ|- (ê-cốt) chủ trại nhỏ

20966. crofting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lĩnh canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crofting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crofting danh từ|- việc lĩnh canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crofting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crofting là: danh từ|- việc lĩnh canh

20967. croissant nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh sừng bò, bánh croaxăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croissant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croissant danh từ|- bánh sừng bò, bánh croaxăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croissant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croissant là: danh từ|- bánh sừng bò, bánh croaxăng

20968. cromelech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) đá vòng cromelc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cromelech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cromelech danh từ|- (khảo cổ học) đá vòng cromelc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cromelech
  • Phiên âm (nếu có): [krɔmlək]
  • Nghĩa tiếng việt của cromelech là: danh từ|- (khảo cổ học) đá vòng cromelc

20969. cromlech nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá vòng cromelc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cromlech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cromlech danh từ|- đá vòng cromelc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cromlech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cromlech là: danh từ|- đá vòng cromelc

20970. crone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà già|- con cừu già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crone danh từ|- bà già|- con cừu già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crone
  • Phiên âm (nếu có): [krouni]
  • Nghĩa tiếng việt của crone là: danh từ|- bà già|- con cừu già

20971. crony nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn chí thân, bạn nối khố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crony danh từ|- bạn chí thân, bạn nối khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crony
  • Phiên âm (nếu có): [krouni]
  • Nghĩa tiếng việt của crony là: danh từ|- bạn chí thân, bạn nối khố

20972. crook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc; cái gậy có móc|- gậy (của trẻ chăn bò);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crook danh từ|- cái móc; cái gậy có móc|- gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)|- cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)|=there is a decided crook in his nose|+ mũi nó trông rõ là mũi khoằm|- sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại|=a crook of the knee|+ sụ uốn gối, sự quỳ gối|- chỗ xong, khúc quanh co|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt|- (xem) hook|- (từ lóng) bằng cách gian lận|* ngoại động từ|- uốn cong, bẻ cong|* nội động từ|- cong lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crook
  • Phiên âm (nếu có): [kruk]
  • Nghĩa tiếng việt của crook là: danh từ|- cái móc; cái gậy có móc|- gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)|- cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)|=there is a decided crook in his nose|+ mũi nó trông rõ là mũi khoằm|- sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại|=a crook of the knee|+ sụ uốn gối, sự quỳ gối|- chỗ xong, khúc quanh co|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt|- (xem) hook|- (từ lóng) bằng cách gian lận|* ngoại động từ|- uốn cong, bẻ cong|* nội động từ|- cong lại

20973. crook-backed nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crook-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crook-backed tính từ|- gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crook-backed
  • Phiên âm (nếu có): [krukbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của crook-backed là: tính từ|- gù lưng

20974. crook-kneed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vòng kiềng (chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crook-kneed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crook-kneed tính từ|- vòng kiềng (chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crook-kneed
  • Phiên âm (nếu có): [krukni:d]
  • Nghĩa tiếng việt của crook-kneed là: tính từ|- vòng kiềng (chân)

20975. crookback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ) ngừơi gù|* tính từ|- (cổ) gù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crookback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crookback danh từ|- (cổ) ngừơi gù|* tính từ|- (cổ) gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crookback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crookback là: danh từ|- (cổ) ngừơi gù|* tính từ|- (cổ) gù

20976. crooked nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong, oằn, vặn vẹo; xoắn|- quanh co, khúc khuỷu (co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crooked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crooked tính từ|- cong, oằn, vặn vẹo; xoắn|- quanh co, khúc khuỷu (con đường)|- còng (lưng); khoằm (mũi)|- có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)|- (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crooked
  • Phiên âm (nếu có): [krukid]
  • Nghĩa tiếng việt của crooked là: tính từ|- cong, oằn, vặn vẹo; xoắn|- quanh co, khúc khuỷu (con đường)|- còng (lưng); khoằm (mũi)|- có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)|- (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà

20977. crookedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quanh co, không ngay thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crookedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crookedly phó từ|- quanh co, không ngay thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crookedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crookedly là: phó từ|- quanh co, không ngay thẳng

20978. crookedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo|- sự quanh co, sự khú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crookedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crookedness danh từ|- sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo|- sự quanh co, sự khúc khuỷu|- (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crookedness
  • Phiên âm (nếu có): [krukidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của crookedness là: danh từ|- sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo|- sự quanh co, sự khúc khuỷu|- (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà

20979. croon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga|- (ai-len) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ croon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croon danh từ|- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga|- (ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)|* động từ|- hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga|- hát những bài hát tình cảm êm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croon
  • Phiên âm (nếu có): [kru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của croon là: danh từ|- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga|- (ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)|* động từ|- hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga|- hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

20980. crooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crooner danh từ|- người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crooner
  • Phiên âm (nếu có): [kru:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của crooner là: danh từ|- người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

20981. crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ, mùa; thu hoạch của một vụ|=potato crop|+ vụ kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop danh từ|- vụ, mùa; thu hoạch của một vụ|=potato crop|+ vụ khoai|- (số nhiều) cây trồng|=technical (industrial) crops|+ cây công nghiệp|- cụm, nhom, loạt, tập|=a crop of questions|+ một loạt câu hỏi|=a crop of bills|+ tập hoá đơn|- (động vật học) diều (chim)|- tay cầm (của roi da)|- sự cắt tóc ngắn|=to have a close crop|+ cắt tóc ngắn quá|- bộ da thuộc|- đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu|- thịt bả vai (bò ngựa)|- toàn bộ, toàn thể|- đất đang được trồng trọt cày cấy|- đất bỏ hoá|* ngoại động từ|- gặm (cỏ)|- gặt; hái|- gieo, trồng (ruộng đất)|=to crop a land with potatoes|+ trồng khoai một thửa ruộng|- xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)|* nội động từ|- thu hoạch|=the beans crop ped well this year|+ năm nay đậu thu hoạch tốt|- trồi lên|- nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop
  • Phiên âm (nếu có): [krɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của crop là: danh từ|- vụ, mùa; thu hoạch của một vụ|=potato crop|+ vụ khoai|- (số nhiều) cây trồng|=technical (industrial) crops|+ cây công nghiệp|- cụm, nhom, loạt, tập|=a crop of questions|+ một loạt câu hỏi|=a crop of bills|+ tập hoá đơn|- (động vật học) diều (chim)|- tay cầm (của roi da)|- sự cắt tóc ngắn|=to have a close crop|+ cắt tóc ngắn quá|- bộ da thuộc|- đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu|- thịt bả vai (bò ngựa)|- toàn bộ, toàn thể|- đất đang được trồng trọt cày cấy|- đất bỏ hoá|* ngoại động từ|- gặm (cỏ)|- gặt; hái|- gieo, trồng (ruộng đất)|=to crop a land with potatoes|+ trồng khoai một thửa ruộng|- xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)|* nội động từ|- thu hoạch|=the beans crop ped well this year|+ năm nay đậu thu hoạch tốt|- trồi lên|- nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)

20982. crop dusting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop dusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop dusting danh từ|- sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop dusting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop dusting là: danh từ|- sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu)

20983. crop-dust nghĩa tiếng việt là xem crop-dusting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-dustxem crop-dusting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-dust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop-dust là: xem crop-dusting

20984. crop-dusting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-dusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-dusting danh từ|- sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-dusting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop-dusting là: danh từ|- sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối

20985. crop-ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa bị cắt tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-ear danh từ|- con ngựa bị cắt tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-ear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop-ear là: danh từ|- con ngựa bị cắt tai

20986. crop-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai|- cắt tóc ngắn, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-eared tính từ|- cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai|- cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-eared
  • Phiên âm (nếu có): [krɔpiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của crop-eared là: tính từ|- cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai|- cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)

20987. crop-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất thích hợp cho trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-land danh từ|- đất thích hợp cho trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop-land là: danh từ|- đất thích hợp cho trồng trọt

20988. crop-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da thuộc để đóng giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crop-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crop-leather danh từ|- da thuộc để đóng giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crop-leather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crop-leather là: danh từ|- da thuộc để đóng giày

20989. cropful nghĩa tiếng việt là tính từ|- bụng no nê|- đầy diều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cropful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cropful tính từ|- bụng no nê|- đầy diều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cropful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cropful là: tính từ|- bụng no nê|- đầy diều

20990. croppage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng thu hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croppage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croppage danh từ|- tổng thu hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croppage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croppage là: danh từ|- tổng thu hoạch

20991. cropper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cho hoa lợi|=a good (heavy) cropper|+ cây cho nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cropper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cropper danh từ|- cây cho hoa lợi|=a good (heavy) cropper|+ cây cho nhiều hoa lợi|=a light cropper|+ cây cho ít hoa lợi|- loại chim bồ câu to diều|- người xén; máy xén|- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh|- (từ lóng) sự ngã đau|=to come a cropper|+ ngã đau; thất bại nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cropper
  • Phiên âm (nếu có): [krɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của cropper là: danh từ|- cây cho hoa lợi|=a good (heavy) cropper|+ cây cho nhiều hoa lợi|=a light cropper|+ cây cho ít hoa lợi|- loại chim bồ câu to diều|- người xén; máy xén|- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh|- (từ lóng) sự ngã đau|=to come a cropper|+ ngã đau; thất bại nặng

20992. cropping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu hoạch|- sự cắt lông, xén lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cropping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cropping danh từ|- sự thu hoạch|- sự cắt lông, xén lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cropping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cropping là: danh từ|- sự thu hoạch|- sự cắt lông, xén lông

20993. croppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) người đầu tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croppy danh từ|- (lịch sử) người đầu tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croppy là: danh từ|- (lịch sử) người đầu tròn

20994. croquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croquet danh từ|- (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croquet
  • Phiên âm (nếu có): [kroukei]
  • Nghĩa tiếng việt của croquet là: danh từ|- (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ

20995. croquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croquette danh từ|- miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croquette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croquette là: danh từ|- miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ

20996. croquis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều croquis|- bản ký hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croquis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croquis danh từ|- số nhiều croquis|- bản ký hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croquis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croquis là: danh từ|- số nhiều croquis|- bản ký hoạ

20997. crore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân) mười triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crore danh từ|- (ân) mười triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crore
  • Phiên âm (nếu có): [krɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của crore là: danh từ|- (ân) mười triệu

20998. crosier nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy phép (của giám mục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosier danh từ|- gậy phép (của giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosier
  • Phiên âm (nếu có): [krouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của crosier là: danh từ|- gậy phép (của giám mục)

20999. cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross danh từ|- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)|- đạo cơ-đốc|=to follow the cross|+ theo đạo cơ-đốc|- dấu chữ thập, hình chữ thập|=to make a cross|+ đánh dấu chữ thập|- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t)|- nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan|=to bear ones cross|+ chịu đựng đau khổ|- bội tính|=the military cross|+ bội tinh chiến công|- sự tạp giao; vật lai giống|=a mule is a cross between a horse and an ass|+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa|- sự pha tạp|- (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp|- cây thánh giá của đức chúa|- bắc đẩu bội tinh hạng năm|- hội chữ thập đỏ|- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)|* tính từ|- chéo nhau, vắt ngang|=cross lines|+ đường chéo nhau|- (thông tục) bực mình, cáu, gắt|=to be cross with someone|+ cáu với ai|- đối, trái ngược, ngược lại|=two cross winds|+ hai luồng giá trái ngược|- lai, lai giống|=a cross breed|+ giống lai|- (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương|- tức điên lên|* ngoại động từ|- qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua|=to cross the sea|+ vượt biên|- gạch ngang, gạch chéo, xoá|=to cross a cheque|+ gạch chéo tờ séc|- đặt chéo nhau, bắt chéo|=to cross ones legs|+ bắt chéo chân|- gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường)|- cưỡi (ngựa)|- viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)|- cản trở, gây trở ngại|=to cross someone|+ cản trở ai|=to cross a plan|+ gây trở ngại cho một kế hoạch|- tạp giao, lai giống (động vật)|=to cross a horse with an ass|+ lai giống ngựa với lừa|* nội động từ|- vượt qua, đi qua|- gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau|=the two roads cross|+ hai con đường gặp nhau|- gạch đi, xoá đi|- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua|- tạp giao, lai giống|- (tôn giáo) làm dấu chữ thập|- móc ngón tay vào nhau để cầu may|- làm dấu thánh giá|- chợt nảy ra trong óc|- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào|- gặp ai|- ngáng trở kế hoạch của ai|- (xem) styx|- (xem) sword||@cross|- (tech) giao chéo, hỗ tương [d],; giao thoa [d],; vượt qua[d],; vượt qua [đ],; chéo, hỗ tương [tt],; ngang [tt],||@cross|- sự chéo nhau, sư giao nhau || chéo, giao nhau || làm chéo nhau, làm|- giao nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của cross là: danh từ|- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)|- đạo cơ-đốc|=to follow the cross|+ theo đạo cơ-đốc|- dấu chữ thập, hình chữ thập|=to make a cross|+ đánh dấu chữ thập|- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t)|- nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan|=to bear ones cross|+ chịu đựng đau khổ|- bội tính|=the military cross|+ bội tinh chiến công|- sự tạp giao; vật lai giống|=a mule is a cross between a horse and an ass|+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa|- sự pha tạp|- (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp|- cây thánh giá của đức chúa|- bắc đẩu bội tinh hạng năm|- hội chữ thập đỏ|- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)|* tính từ|- chéo nhau, vắt ngang|=cross lines|+ đường chéo nhau|- (thông tục) bực mình, cáu, gắt|=to be cross with someone|+ cáu với ai|- đối, trái ngược, ngược lại|=two cross winds|+ hai luồng giá trái ngược|- lai, lai giống|=a cross breed|+ giống lai|- (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương|- tức điên lên|* ngoại động từ|- qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua|=to cross the sea|+ vượt biên|- gạch ngang, gạch chéo, xoá|=to cross a cheque|+ gạch chéo tờ séc|- đặt chéo nhau, bắt chéo|=to cross ones legs|+ bắt chéo chân|- gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường)|- cưỡi (ngựa)|- viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)|- cản trở, gây trở ngại|=to cross someone|+ cản trở ai|=to cross a plan|+ gây trở ngại cho một kế hoạch|- tạp giao, lai giống (động vật)|=to cross a horse with an ass|+ lai giống ngựa với lừa|* nội động từ|- vượt qua, đi qua|- gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau|=the two roads cross|+ hai con đường gặp nhau|- gạch đi, xoá đi|- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua|- tạp giao, lai giống|- (tôn giáo) làm dấu chữ thập|- móc ngón tay vào nhau để cầu may|- làm dấu thánh giá|- chợt nảy ra trong óc|- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào|- gặp ai|- ngáng trở kế hoạch của ai|- (xem) styx|- (xem) sword||@cross|- (tech) giao chéo, hỗ tương [d],; giao thoa [d],; vượt qua[d],; vượt qua [đ],; chéo, hỗ tương [tt],; ngang [tt],||@cross|- sự chéo nhau, sư giao nhau || chéo, giao nhau || làm chéo nhau, làm|- giao nhau

21000. cross arm bar nghĩa tiếng việt là (tech) chân chống xà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross arm bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross arm bar(tech) chân chống xà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross arm bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross arm bar là: (tech) chân chống xà

21001. cross assembler nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình hợp giao hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross assembler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross assembler(tech) chương trình hợp giao hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross assembler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross assembler là: (tech) chương trình hợp giao hệ

21002. cross check(ing) nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra chéo/hỗ tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross check(ing) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross check(ing)(tech) kiểm tra chéo/hỗ tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross check(ing)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross check(ing) là: (tech) kiểm tra chéo/hỗ tương

21003. cross compiler nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình biên dịch giao hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross compiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross compiler(tech) chương trình biên dịch giao hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross compiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross compiler là: (tech) chương trình biên dịch giao hệ

21004. cross connecting line nghĩa tiếng việt là (tech) đường giao chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross connecting line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross connecting line(tech) đường giao chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross connecting line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross connecting line là: (tech) đường giao chéo

21005. cross correlation nghĩa tiếng việt là (tech) tương quan chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross correlation(tech) tương quan chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross correlation là: (tech) tương quan chéo

21006. cross coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross coupling(tech) ghép chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross coupling là: (tech) ghép chéo

21007. cross elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn chéo của cầu|+ là tỷ lệ thay đổi trong lượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross elasticity of demand(econ) độ co giãn chéo của cầu|+ là tỷ lệ thay đổi trong lượng cầu đối với một hàng theo thay đổi giá của một hàng hoá khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross elasticity of demand là: (econ) độ co giãn chéo của cầu|+ là tỷ lệ thay đổi trong lượng cầu đối với một hàng theo thay đổi giá của một hàng hoá khác.

21008. cross over point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm giao chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross over point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross over point(tech) điểm giao chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross over point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross over point là: (tech) điểm giao chéo

21009. cross partial derivative nghĩa tiếng việt là (econ) đạo hàm riêng|+ đạo hàm của một hàm số lần thứ nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross partial derivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross partial derivative(econ) đạo hàm riêng|+ đạo hàm của một hàm số lần thứ nhất lấy theo một biến độc lập và sau đó lấy theo một biến khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross partial derivative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross partial derivative là: (econ) đạo hàm riêng|+ đạo hàm của một hàm số lần thứ nhất lấy theo một biến độc lập và sau đó lấy theo một biến khác.

21010. cross polarization nghĩa tiếng việt là (tech) cực hướng chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross polarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross polarization(tech) cực hướng chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross polarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross polarization là: (tech) cực hướng chéo

21011. cross price elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn theo giá chéo của cầu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross price elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross price elasticity of demand(econ) độ co giãn theo giá chéo của cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross price elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross price elasticity of demand là: (econ) độ co giãn theo giá chéo của cầu.

21012. cross product nghĩa tiếng việt là (tech) tích chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross product(tech) tích chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross product là: (tech) tích chéo

21013. cross purposes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mục đích trái ngược, ý định trái ngược|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross purposes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross purposes danh từ số nhiều|- mục đích trái ngược, ý định trái ngược|- hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross purposes
  • Phiên âm (nếu có): [krɔspə:pəsiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cross purposes là: danh từ số nhiều|- mục đích trái ngược, ý định trái ngược|- hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến

21014. cross question nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross question danh từ|- câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn|* ngoại động từ|- (như) cross-examination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross question
  • Phiên âm (nếu có): [krɔskwestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross question là: danh từ|- câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn|* ngoại động từ|- (như) cross-examination

21015. cross reference nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross reference danh từ|- lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)||@cross reference|- (tech) tham khảo chéo; quan hệ tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross reference
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsrefrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của cross reference là: danh từ|- lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)||@cross reference|- (tech) tham khảo chéo; quan hệ tương hỗ

21016. cross section nghĩa tiếng việt là (tech) mặt cắt, tiết diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross section(tech) mặt cắt, tiết diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross section là: (tech) mặt cắt, tiết diện

21017. cross talk nghĩa tiếng việt là (tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross talk(tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross talk là: (tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm

21018. cross wire nghĩa tiếng việt là (tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross wire(tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross wire là: (tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo)

21019. cross-action nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-action danh từ|- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-action
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-action là: danh từ|- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố

21020. cross-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn ngang; thanh ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-arm danh từ|- đòn ngang; thanh ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-arm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-arm là: danh từ|- đòn ngang; thanh ngang

21021. cross-armed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoanh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-armed tính từ|- khoanh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-armed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-armed là: tính từ|- khoanh tay

21022. cross-arrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tên đầu bốn cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-arrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-arrow danh từ|- mũi tên đầu bốn cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-arrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-arrow là: danh từ|- mũi tên đầu bốn cạnh

21023. cross-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng|- (thể dục,thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bar danh từ|- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng|- (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bar
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bar là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng|- (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

21024. cross-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-beam danh từ|- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-beam
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-beam là: danh từ|- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà

21025. cross-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị đóng đinh trên thánh giá (giê-xu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bearer danh từ|- người bị đóng đinh trên thánh giá (giê-xu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bearer là: danh từ|- người bị đóng đinh trên thánh giá (giê-xu)

21026. cross-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng đạn đeo chéo qua vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-belt danh từ|- băng đạn đeo chéo qua vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-belt
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-belt là: danh từ|- băng đạn đeo chéo qua vai

21027. cross-bench nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện anh dành cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bench danh từ|- ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)|* tính từ|- khách quan, không thiên vị|=the cross-bench mind|+ tinh thần khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bench
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bench là: danh từ|- ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)|* tính từ|- khách quan, không thiên vị|=the cross-bench mind|+ tinh thần khách quan

21028. cross-bencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương trung lập trong quốc hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bencher danh từ|- người chủ trương trung lập trong quốc hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bencher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bencher là: danh từ|- người chủ trương trung lập trong quốc hội

21029. cross-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim mỏ chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bill danh từ|- (động vật) chim mỏ chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bill là: danh từ|- (động vật) chim mỏ chéo

21030. cross-bones nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bones danh từ số nhiều|- hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bones
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbounz]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bones là: danh từ số nhiều|- hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)

21031. cross-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nỏ, cái ná(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bow danh từ|- cái nỏ, cái ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bow
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbou]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bow là: danh từ|- cái nỏ, cái ná

21032. cross-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- lai, lai giống|=a cross-bred sheep|+ con cừu lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-bred tính từ|- lai, lai giống|=a cross-bred sheep|+ con cừu lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-bred
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbred]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-bred là: tính từ|- lai, lai giống|=a cross-bred sheep|+ con cừu lai

21033. cross-breed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai; vật lai; cây lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-breed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-breed danh từ|- người lai; vật lai; cây lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-breed
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-breed là: danh từ|- người lai; vật lai; cây lai

21034. cross-cap nghĩa tiếng việt là (tô pô) mũ chéo, hăng mobicut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-cap(tô pô) mũ chéo, hăng mobicut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-cap là: (tô pô) mũ chéo, hăng mobicut

21035. cross-check nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra chéo|* động từ|- kiểm tra chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-check danh từ|- sự kiểm tra chéo|* động từ|- kiểm tra chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-check là: danh từ|- sự kiểm tra chéo|* động từ|- kiểm tra chéo

21036. cross-correlation analyzer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân tích tương quan chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-correlation analyzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-correlation analyzer(tech) bộ phân tích tương quan chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-correlation analyzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-correlation analyzer là: (tech) bộ phân tích tương quan chéo

21037. cross-country nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- băng đồng, việt dã|=a cross-country race|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-country tính từ & phó từ|- băng đồng, việt dã|=a cross-country race|+ cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-country
  • Phiên âm (nếu có): [krɔskʌntri]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-country là: tính từ & phó từ|- băng đồng, việt dã|=a cross-country race|+ cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã

21038. cross-court nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- về phía gốc chéo đối diện của sân chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-court tính từ, adv|- về phía gốc chéo đối diện của sân chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-court là: tính từ, adv|- về phía gốc chéo đối diện của sân chơi

21039. cross-cultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- so sánh giữa các nền văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-cultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-cultural tính từ|- so sánh giữa các nền văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-cultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-cultural là: tính từ|- so sánh giữa các nền văn hoá

21040. cross-current nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước cắt ngang dòng nước khác|- tư tưởng đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-current danh từ|- dòng nước cắt ngang dòng nước khác|- tư tưởng đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-current là: danh từ|- dòng nước cắt ngang dòng nước khác|- tư tưởng đối lập

21041. cross-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt chéo; đường cắt chéo|- đường tắt chéo|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-cut danh từ|- sự cắt chéo; đường cắt chéo|- đường tắt chéo|* tính từ|- để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)||@cross-cut|- nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-cut
  • Phiên âm (nếu có): [krɔskʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-cut là: danh từ|- sự cắt chéo; đường cắt chéo|- đường tắt chéo|* tính từ|- để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)||@cross-cut|- nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao

21042. cross-entry nghĩa tiếng việt là (econ) nhập nghành chéo|+ là một khái niệm để chỉ các hãng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-entry(econ) nhập nghành chéo|+ là một khái niệm để chỉ các hãng mới nhập ngành nhưng đã được thiết lập trong các nghành sử dụng các công nghệ tương tự với công nghệ mà các hãng mới nhập thị này tiến hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-entry là: (econ) nhập nghành chéo|+ là một khái niệm để chỉ các hãng mới nhập ngành nhưng đã được thiết lập trong các nghành sử dụng các công nghệ tương tự với công nghệ mà các hãng mới nhập thị này tiến hành.

21043. cross-examination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thẩm vấn|- cuộc thẩm vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-examination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-examination danh từ|- sự thẩm vấn|- cuộc thẩm vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-examination
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsig,zæmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-examination là: danh từ|- sự thẩm vấn|- cuộc thẩm vấn

21044. cross-examine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thẩm vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-examine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-examine ngoại động từ|- thẩm vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-examine
  • Phiên âm (nếu có): [,krɔsigzæmin]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-examine là: ngoại động từ|- thẩm vấn

21045. cross-examiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thẩm vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-examiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-examiner danh từ|- người thẩm vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-examiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-examiner là: danh từ|- người thẩm vấn

21046. cross-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lác mắt, hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-eyed tính từ|- (y học) lác mắt, hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-eyed là: tính từ|- (y học) lác mắt, hội tụ

21047. cross-fecundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụ tinh chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-fecundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-fecundation danh từ|- sự thụ tinh chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-fecundation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-fecundation là: danh từ|- sự thụ tinh chéo

21048. cross-fertile nghĩa tiếng việt là xem cross-fertilization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-fertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-fertilexem cross-fertilization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-fertile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-fertile là: xem cross-fertilization

21049. cross-fertilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụ tinh chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-fertilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-fertilization danh từ|- sự thụ tinh chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-fertilization
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,fə:tilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-fertilization là: danh từ|- sự thụ tinh chéo

21050. cross-fertilize nghĩa tiếng việt là động từ|- kích thích, thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-fertilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-fertilize động từ|- kích thích, thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-fertilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-fertilize là: động từ|- kích thích, thúc đẩy

21051. cross-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn chéo cánh sẻ|- (nghĩa bóng) sự dồn dập|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-fire danh từ|- sự bắn chéo cánh sẻ|- (nghĩa bóng) sự dồn dập|=a cross-fire of question|+ sự hỏi dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-fire
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-fire là: danh từ|- sự bắn chéo cánh sẻ|- (nghĩa bóng) sự dồn dập|=a cross-fire of question|+ sự hỏi dồn dập

21052. cross-grain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thớ chéo, thớ vặn (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-grain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-grain danh từ|- thớ chéo, thớ vặn (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-grain
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsgrein]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-grain là: danh từ|- thớ chéo, thớ vặn (gỗ)

21053. cross-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)|- hay cáu gắt; khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-grained tính từ|- có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)|- hay cáu gắt; khó tính (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-grained
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsgreind]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-grained là: tính từ|- có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)|- hay cáu gắt; khó tính (người)

21054. cross-handed nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- hai tay tréo nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-handed tính từ, adv|- hai tay tréo nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-handed là: tính từ, adv|- hai tay tréo nhau

21055. cross-hatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khắc đường chéo song song (vào gỗ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-hatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-hatch ngoại động từ|- khắc đường chéo song song (vào gỗ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-hatch
  • Phiên âm (nếu có): [krɔshætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-hatch là: ngoại động từ|- khắc đường chéo song song (vào gỗ...)

21056. cross-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) cross-heading|- (kỹ thuật) cái ghi|- (kỹ thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-head danh từ|- (như) cross-heading|- (kỹ thuật) cái ghi|- (kỹ thuật) con trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-head
  • Phiên âm (nếu có): [krɔshed]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-head là: danh từ|- (như) cross-heading|- (kỹ thuật) cái ghi|- (kỹ thuật) con trượt

21057. cross-heading nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-heading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-heading danh từ|- tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-heading
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,hediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-heading là: danh từ|- tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading)

21058. cross-interrogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-interrogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-interrogation danh từ|- (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-interrogation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-interrogation là: danh từ|- (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng

21059. cross-kick nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-kick nội động từ|- đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục|* danh từ|- sự đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-kick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-kick là: nội động từ|- đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục|* danh từ|- sự đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục

21060. cross-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-legged tính từ|- bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-legged
  • Phiên âm (nếu có): [krɔslegd]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-legged là: tính từ|- bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)

21061. cross-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng xiên|- (nghĩa bóng) sự giải thích dưới mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-light danh từ|- ánh sáng xiên|- (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-light
  • Phiên âm (nếu có): [krɔslait]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-light là: danh từ|- ánh sáng xiên|- (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác

21062. cross-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ngang qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-line danh từ|- đường ngang qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-line là: danh từ|- đường ngang qua

21063. cross-marriages nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kết hôn chéo giữa hai gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-marriages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-marriages danh từ số nhiều|- kết hôn chéo giữa hai gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-marriages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-marriages là: danh từ số nhiều|- kết hôn chéo giữa hai gia đình

21064. cross-multiply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân chéo giữa hai phân số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-multiply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-multiply ngoại động từ|- nhân chéo giữa hai phân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-multiply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-multiply là: ngoại động từ|- nhân chéo giữa hai phân số

21065. cross-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-over danh từ|- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau|- sự tạp giao, sự lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-over
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-over là: danh từ|- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau|- sự tạp giao, sự lai giống

21066. cross-patch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cáu gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-patch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-patch danh từ|- người cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-patch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-patch là: danh từ|- người cáu gắt

21067. cross-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-piece danh từ|- thanh ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-piece là: danh từ|- thanh ngang

21068. cross-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh đóng ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-pin danh từ|- đinh đóng ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-pin là: danh từ|- đinh đóng ngang

21069. cross-ply nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về vỏ xe) có lót bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-ply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-ply tính từ|- (nói về vỏ xe) có lót bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-ply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-ply là: tính từ|- (nói về vỏ xe) có lót bố

21070. cross-pollinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) giao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-pollinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-pollinate ngoại động từ|- (sinh vật học) giao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-pollinate
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,pəlineit]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-pollinate là: ngoại động từ|- (sinh vật học) giao phấn

21071. cross-pollination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự giao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-pollination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-pollination danh từ|- (sinh vật học) sự giao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-pollination
  • Phiên âm (nếu có): [krɔs,pɔlineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-pollination là: danh từ|- (sinh vật học) sự giao phấn

21072. cross-purposes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|= to be at cross purposes|+ hiểu lầm; bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-purposes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-purposes danh từ số nhiều|= to be at cross purposes|+ hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc|= we re at cross-purposes: im talking about history, youre talking about politics|+ chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-purposes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-purposes là: danh từ số nhiều|= to be at cross purposes|+ hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc|= we re at cross-purposes: im talking about history, youre talking about politics|+ chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị

21073. cross-question nghĩa tiếng việt là danh từ|- như cross-examination|* ngoại động từ|- như cross-exami(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-question danh từ|- như cross-examination|* ngoại động từ|- như cross-examine 2. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-question
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-question là: danh từ|- như cross-examination|* ngoại động từ|- như cross-examine 2

21074. cross-reference nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-reference danh từ|- lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)|* động từ|- bổ sung (một cuốn sách, v v) những lời chỉ dẫn tham khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-reference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-reference là: danh từ|- lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)|* động từ|- bổ sung (một cuốn sách, v v) những lời chỉ dẫn tham khảo

21075. cross-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường cắt ngang|- (số nhiều) ngã tư đường|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-road danh từ|- con đường cắt ngang|- (số nhiều) ngã tư đường|- (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-road
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsroud]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-road là: danh từ|- con đường cắt ngang|- (số nhiều) ngã tư đường|- (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định

21076. cross-section nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-section danh từ|- sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang|- (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu|=the cross-section of the working people|+ bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-section
  • Phiên âm (nếu có): [krɔssekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-section là: danh từ|- sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang|- (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu|=the cross-section of the working people|+ bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân

21077. cross-section consumption function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm số tiêu dùng chéo|+ là mối quan hệ hàm số giữa ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-section consumption function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-section consumption function(econ) hàm số tiêu dùng chéo|+ là mối quan hệ hàm số giữa tiêu thụ và thu nhập được tính chéo ở các nhóm có thu nhập khác nhau tại một thời điểm (xem consumption function, long-run consumption function, short-run consumption function).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-section consumption function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-section consumption function là: (econ) hàm số tiêu dùng chéo|+ là mối quan hệ hàm số giữa tiêu thụ và thu nhập được tính chéo ở các nhóm có thu nhập khác nhau tại một thời điểm (xem consumption function, long-run consumption function, short-run consumption function).

21078. cross-section data nghĩa tiếng việt là (econ) số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-section data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-section data(econ) số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-section data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-section data là: (econ) số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng.

21079. cross-sectional analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích chéo|+ là việc phân tích một loạt các số liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-sectional analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-sectional analysis(econ) phân tích chéo|+ là việc phân tích một loạt các số liệu của những quan sát có liên quan xảy ra tại một thời điểm (xem time series).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-sectional analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-sectional analysis là: (econ) phân tích chéo|+ là việc phân tích một loạt các số liệu của những quan sát có liên quan xảy ra tại một thời điểm (xem time series).

21080. cross-staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-staff danh từ|- máy đo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-staff là: danh từ|- máy đo góc

21081. cross-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-stitch danh từ|- mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-stitch
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsstitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-stitch là: danh từ|- mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)

21082. cross-subsidization nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp chéo|+ khi sử dụng đối với các doanh nghiệp đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-subsidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-subsidization(econ) trợ cấp chéo|+ khi sử dụng đối với các doanh nghiệp đa sản phẩm, đó là sự trợ cấp lỗ của một mặt hàng này bằng siêu lợi nhuận trong khi kinh doanh các mặt hàng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-subsidization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-subsidization là: (econ) trợ cấp chéo|+ khi sử dụng đối với các doanh nghiệp đa sản phẩm, đó là sự trợ cấp lỗ của một mặt hàng này bằng siêu lợi nhuận trong khi kinh doanh các mặt hàng khác.

21083. cross-talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-talk danh từ|- sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ|- câu trả lời dí dỏm|- tiếng xen vào (dây nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-talk
  • Phiên âm (nếu có): [krɔstɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-talk là: danh từ|- sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ|- câu trả lời dí dỏm|- tiếng xen vào (dây nói...)

21084. cross-term nghĩa tiếng việt là (tô pô) thành phần chéo nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-term(tô pô) thành phần chéo nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-term là: (tô pô) thành phần chéo nhau

21085. cross-town nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi ngang mà thôi (chứ không vào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-town tính từ|- đi ngang mà thôi (chứ không vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-town là: tính từ|- đi ngang mà thôi (chứ không vào)

21086. cross-trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-trade danh từ|- việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-trade là: danh từ|- việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình

21087. cross-trees nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-trees là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-trees danh từ|- hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-trees
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-trees là: danh từ|- hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng

21088. cross-voting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-voting danh từ|- sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-voting
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsvoutiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-voting là: danh từ|- sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)

21089. cross-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió thổi tạt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-wind danh từ|- gió thổi tạt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-wind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cross-wind là: danh từ|- gió thổi tạt ngang

21090. cross-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)|=cross-word pu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cross-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cross-word danh từ|- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)|=cross-word puzzle|+ trò chơi ô chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cross-word
  • Phiên âm (nếu có): [krɔswə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của cross-word là: danh từ|- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)|=cross-word puzzle|+ trò chơi ô chữ

21091. crossarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang||@crossarm|- (tech) x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossarm danh từ|- (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang||@crossarm|- (tech) xà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossarm
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của crossarm là: danh từ|- (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang||@crossarm|- (tech) xà

21092. crossarm pin nghĩa tiếng việt là (tech) cuống gốm (trên xà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossarm pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossarm pin(tech) cuống gốm (trên xà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossarm pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossarm pin là: (tech) cuống gốm (trên xà)

21093. crossbar exchange nghĩa tiếng việt là (tech) tổng đài ngang dọc, tổng đài tọa độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossbar exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossbar exchange(tech) tổng đài ngang dọc, tổng đài tọa độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossbar exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossbar exchange là: (tech) tổng đài ngang dọc, tổng đài tọa độ

21094. crossbar office nghĩa tiếng việt là (tech) đài điện thoại tự động ngang dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossbar office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossbar office(tech) đài điện thoại tự động ngang dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossbar office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossbar office là: (tech) đài điện thoại tự động ngang dọc

21095. crossbar selector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chọn ngang dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossbar selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossbar selector(tech) bộ chọn ngang dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossbar selector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossbar selector là: (tech) bộ chọn ngang dọc

21096. crossbar switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch ngang dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossbar switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossbar switch(tech) cái chuyển mạch ngang dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossbar switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossbar switch là: (tech) cái chuyển mạch ngang dọc

21097. crossbar system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điện thoại ngang dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossbar system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossbar system(tech) hệ thống điện thoại ngang dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossbar system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossbar system là: (tech) hệ thống điện thoại ngang dọc

21098. crossed nghĩa tiếng việt là chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossedchéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossed là: chéo

21099. crosser nghĩa tiếng việt là xem cross(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosserxem cross. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosser là: xem cross

21100. crosshair nghĩa tiếng việt là (tech) dây tóc chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosshair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosshair(tech) dây tóc chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosshair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosshair là: (tech) dây tóc chéo

21101. crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- sự cắt nhau, sự giao nhau; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossing danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau|- ngã tư đường|- lối đi trong hai hàng đinh|- sự lai giống||@crossing|- (tech) chéo, giao nhau; vượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossing
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của crossing là: danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau|- ngã tư đường|- lối đi trong hai hàng đinh|- sự lai giống||@crossing|- (tech) chéo, giao nhau; vượt

21102. crossing pole nghĩa tiếng việt là (tech) cột vượt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossing pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossing pole(tech) cột vượt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossing pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossing pole là: (tech) cột vượt ngang

21103. crosslet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh giá nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosslet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosslet danh từ|- thánh giá nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosslet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosslet là: danh từ|- thánh giá nhỏ

21104. crossly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossly phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossly
  • Phiên âm (nếu có): [krɔsli]
  • Nghĩa tiếng việt của crossly là: phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng

21105. crossness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossness danh từ|- sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossness
  • Phiên âm (nếu có): [krosnis]
  • Nghĩa tiếng việt của crossness là: danh từ|- sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng

21106. crossover nghĩa tiếng việt là (tech) xuyên chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossover(tech) xuyên chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossover là: (tech) xuyên chéo

21107. crossover area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực xuyên chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossover area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossover area(tech) khu vực xuyên chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossover area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossover area là: (tech) khu vực xuyên chéo

21108. crossover voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp giao chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossover voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossover voltage(tech) điện áp giao chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossover voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossover voltage là: (tech) điện áp giao chéo

21109. crosspoint nghĩa tiếng việt là (tech) giao điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosspoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosspoint(tech) giao điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosspoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosspoint là: (tech) giao điểm

21110. crosspoint insulator nghĩa tiếng việt là (tech) sứ hai cổ, sứ điểm tương giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosspoint insulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosspoint insulator(tech) sứ hai cổ, sứ điểm tương giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosspoint insulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosspoint insulator là: (tech) sứ hai cổ, sứ điểm tương giao

21111. crossroads nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi hai đường gặp và cắt nhau|- we came to a crossroad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossroads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossroads danh từ|- nơi hai đường gặp và cắt nhau|- we came to a crossroads|- chúng tôi đến một giao lộ|= at the cross-roads|+ (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossroads
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossroads là: danh từ|- nơi hai đường gặp và cắt nhau|- we came to a crossroads|- chúng tôi đến một giao lộ|= at the cross-roads|+ (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định

21112. crosstalk nghĩa tiếng việt là (tech) xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk(tech) xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk là: (tech) xuyên âm

21113. crosstalk attenuation nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk attenuation(tech) suy giảm xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk attenuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk attenuation là: (tech) suy giảm xuyên âm

21114. crosstalk coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk coupling(tech) ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk coupling là: (tech) ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu

21115. crosstalk interference nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk interference(tech) nhiễu xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk interference là: (tech) nhiễu xuyên âm

21116. crosstalk level nghĩa tiếng việt là (tech) mức xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk level(tech) mức xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk level là: (tech) mức xuyên âm

21117. crosstalk loss nghĩa tiếng việt là (tech) hao tổn xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk loss(tech) hao tổn xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk loss là: (tech) hao tổn xuyên âm

21118. crosstalk meter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo xuyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstalk meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstalk meter(tech) máy đo xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstalk meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstalk meter là: (tech) máy đo xuyên âm

21119. crosstown nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuyên thành phố, xuyên thị xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstown tính từ|- xuyên thành phố, xuyên thị xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstown là: tính từ|- xuyên thành phố, xuyên thị xã

21120. crosstrees nghĩa tiếng việt là danh từ|- (snh)thanh giữ cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosstrees là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosstrees danh từ|- (snh)thanh giữ cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosstrees
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosstrees là: danh từ|- (snh)thanh giữ cột buồm

21121. crossvein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossvein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossvein danh từ|- (giải phẫu) gân chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossvein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossvein là: danh từ|- (giải phẫu) gân chéo

21122. crosswalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pedestrian crossing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosswalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosswalk danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pedestrian crossing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosswalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosswalk là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pedestrian crossing

21123. crossways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo đường chéo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossways phó từ|- theo đường chéo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossways
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossways là: phó từ|- theo đường chéo góc

21124. crosswind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosswind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosswind danh từ|- gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosswind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crosswind là: danh từ|- gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay)

21125. crosswise nghĩa tiếng việt là phó từ|- chéo, chéo chữ thập|- theo hình chữ thập||@crosswis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crosswise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crosswise phó từ|- chéo, chéo chữ thập|- theo hình chữ thập||@crosswise|- chéo nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crosswise
  • Phiên âm (nếu có): [krɔswaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của crosswise là: phó từ|- chéo, chéo chữ thập|- theo hình chữ thập||@crosswise|- chéo nhau

21126. crossword nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ô chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossword danh từ|- trò chơi ô chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossword là: danh từ|- trò chơi ô chữ

21127. crossword puzzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ô chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crossword puzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crossword puzzle danh từ|- trò chơi ô chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crossword puzzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crossword puzzle là: danh từ|- trò chơi ô chữ

21128. crotch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạc (của cây)|- (giải phẫu) đáy chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotch danh từ|- chạc (của cây)|- (giải phẫu) đáy chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotch
  • Phiên âm (nếu có): [krɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crotch là: danh từ|- chạc (của cây)|- (giải phẫu) đáy chậu

21129. crotched nghĩa tiếng việt là xem crotch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotchedxem crotch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crotched là: xem crotch

21130. crotchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc|- (âm nhạc) nốt đen|- ý ngông, ý quái gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotchet danh từ|- cái móc|- (âm nhạc) nốt đen|- ý ngông, ý quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotchet
  • Phiên âm (nếu có): [krɔtʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của crotchet là: danh từ|- cái móc|- (âm nhạc) nốt đen|- ý ngông, ý quái gở

21131. crotcheteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngông; người có những ảo tưởng|- người bán l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotcheteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotcheteer danh từ|- người ngông; người có những ảo tưởng|- người bán lấy những thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotcheteer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crotcheteer là: danh từ|- người ngông; người có những ảo tưởng|- người bán lấy những thành kiến

21132. crotchetiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quái gở, tính kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotchetiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotchetiness danh từ|- sự quái gở, tính kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotchetiness
  • Phiên âm (nếu có): [krɔtʃitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của crotchetiness là: danh từ|- sự quái gở, tính kỳ quặc

21133. crotchety nghĩa tiếng việt là tính từ|- quái gở, kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crotchety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crotchety tính từ|- quái gở, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crotchety
  • Phiên âm (nếu có): [krɔtʃiti]
  • Nghĩa tiếng việt của crotchety là: tính từ|- quái gở, kỳ quặc

21134. croton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croton danh từ|- (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croton là: danh từ|- (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu

21135. crouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crouch danh từ|- sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)|- sự luồn cúi|* nội động từ|- thu mình lấy đà (để nhảy)|- né, núp, cúi mình (để tránh đòn)|- luồn cúi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crouch
  • Phiên âm (nếu có): [kautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crouch là: danh từ|- sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)|- sự luồn cúi|* nội động từ|- thu mình lấy đà (để nhảy)|- né, núp, cúi mình (để tránh đòn)|- luồn cúi

21136. croucher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xu nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croucher danh từ|- người xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croucher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croucher là: danh từ|- người xu nịnh

21137. croup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croup danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản|- mông (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croup
  • Phiên âm (nếu có): [kru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của croup là: danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản|- mông (ngựa)

21138. croupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croupe danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản|- mông (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croupe
  • Phiên âm (nếu có): [kru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của croupe là: danh từ|- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản|- mông (ngựa)

21139. croupier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hồ lì (ở sòng bạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croupier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croupier danh từ|- người hồ lì (ở sòng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croupier
  • Phiên âm (nếu có): [kru:piə]
  • Nghĩa tiếng việt của croupier là: danh từ|- người hồ lì (ở sòng bạc)

21140. croupous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem croup|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ croupous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh croupous tính từ|- xem croup|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:croupous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của croupous là: tính từ|- xem croup|* tính từ

21141. crouton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì nướng dùng với xúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crouton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crouton danh từ|- bánh mì nướng dùng với xúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crouton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crouton là: danh từ|- bánh mì nướng dùng với xúp

21142. crow nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quạ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crow danh từ|- con quạ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)|- theo đường chim bay, thẳng tắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chịu nhục|- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai|* danh từ|- tiếng gà gáy|- tiếng trẻ con bi bô|* nội động từ crew, crowed|- gáy (gà)|- nói bi bô (trẻ con)|- reo mừng (khi chiến thắng)|- chiến thắng (quân thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crow
  • Phiên âm (nếu có): [krou]
  • Nghĩa tiếng việt của crow là: danh từ|- con quạ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)|- theo đường chim bay, thẳng tắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chịu nhục|- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai|* danh từ|- tiếng gà gáy|- tiếng trẻ con bi bô|* nội động từ crew, crowed|- gáy (gà)|- nói bi bô (trẻ con)|- reo mừng (khi chiến thắng)|- chiến thắng (quân thù...)

21143. crows-feet nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crows-feet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crows-feet danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crows-feet
  • Phiên âm (nếu có): [krouzfut]
  • Nghĩa tiếng việt của crows-feet là: danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

21144. crows-foot nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crows-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crows-foot danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crows-foot
  • Phiên âm (nếu có): [krouzfut]
  • Nghĩa tiếng việt của crows-foot là: danh từ, số nhiều crows-feet|- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

21145. crows-nest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chòi trên cột buồm|- (thực vật học) cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crows-nest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crows-nest danh từ|- (hàng hải) chòi trên cột buồm|- (thực vật học) cây cà rốt dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crows-nest
  • Phiên âm (nếu có): [krouznest]
  • Nghĩa tiếng việt của crows-nest là: danh từ|- (hàng hải) chòi trên cột buồm|- (thực vật học) cây cà rốt dại

21146. crow-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crow-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crow-bar danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crow-bar
  • Phiên âm (nếu có): [kroubɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của crow-bar là: danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

21147. crow-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây dâu quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crow-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crow-berry danh từ|- (thực vật) cây dâu quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crow-berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crow-berry là: danh từ|- (thực vật) cây dâu quạ

21148. crow-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái gắp đạn (ở vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crow-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crow-bill danh từ|- (y học) cái gắp đạn (ở vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crow-bill
  • Phiên âm (nếu có): [kroubil]
  • Nghĩa tiếng việt của crow-bill là: danh từ|- (y học) cái gắp đạn (ở vết thương)

21149. crow-quill nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crow-quill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crow-quill danh từ|- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crow-quill
  • Phiên âm (nếu có): [kroukwil]
  • Nghĩa tiếng việt của crow-quill là: danh từ|- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)

21150. crowbar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowbar danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowbar là: danh từ|- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

21151. crowbar circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch đòn bẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowbar circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowbar circuit(tech) mạch đòn bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowbar circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowbar circuit là: (tech) mạch đòn bẩy

21152. crowd nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông|=to be lost in the crowd|+ bị lạc trong đám đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowd danh từ|- đám đông|=to be lost in the crowd|+ bị lạc trong đám đông|- (the crowd) quần chúng|- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh|- đống, vô số|=a crowd of papers|+ đống giấy|- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm|- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói|* nội động từ|- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến|=to crowd round someone|+ xúm quanh ai|- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua|- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi|* ngoại động từ|- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét|- tụ tập, tập hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy|=to crowd someones into doing something|+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì|- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)|- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào|- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra|- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)|=to be crowded out|+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông|- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowd
  • Phiên âm (nếu có): [kraud]
  • Nghĩa tiếng việt của crowd là: danh từ|- đám đông|=to be lost in the crowd|+ bị lạc trong đám đông|- (the crowd) quần chúng|- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh|- đống, vô số|=a crowd of papers|+ đống giấy|- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm|- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói|* nội động từ|- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến|=to crowd round someone|+ xúm quanh ai|- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua|- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi|* ngoại động từ|- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét|- tụ tập, tập hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy|=to crowd someones into doing something|+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì|- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)|- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào|- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra|- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)|=to be crowded out|+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông|- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

21153. crowded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông đúc|=crowded streets|+ phố xá đông đúc|- đầy, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowded tính từ|- đông đúc|=crowded streets|+ phố xá đông đúc|- đầy, tràn đầy|=life crowded with great events|+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních|=to be crowded for time|+ không có thì giờ rảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowded
  • Phiên âm (nếu có): [kraudid]
  • Nghĩa tiếng việt của crowded là: tính từ|- đông đúc|=crowded streets|+ phố xá đông đúc|- đầy, tràn đầy|=life crowded with great events|+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních|=to be crowded for time|+ không có thì giờ rảnh

21154. crowder nghĩa tiếng việt là xem crowd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowderxem crowd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowder là: xem crowd

21155. crowdfoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mao lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowdfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowdfoot danh từ|- (thực vật) cây mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowdfoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowdfoot là: danh từ|- (thực vật) cây mao lương

21156. crowdie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt làm tại nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowdie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowdie danh từ|- bánh ngọt làm tại nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowdie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowdie là: danh từ|- bánh ngọt làm tại nhà

21157. crowding hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết chèn ép|+ cho rằng các hàng rào ngăn cản nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowding hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowding hypothesis(econ) giả thuyết chèn ép|+ cho rằng các hàng rào ngăn cản nhập ngành và sự thiếu hoàn chỉnh thông tin sẽ có khuynh hướng nhồi nhét một vài nhóm người, chủ yếu là phụ nữ và người da đen, vào các nghề bị hạn chế và được nhận lương thấp hơn từ các nghề nghiệp này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowding hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowding hypothesis là: (econ) giả thuyết chèn ép|+ cho rằng các hàng rào ngăn cản nhập ngành và sự thiếu hoàn chỉnh thông tin sẽ có khuynh hướng nhồi nhét một vài nhóm người, chủ yếu là phụ nữ và người da đen, vào các nghề bị hạn chế và được nhận lương thấp hơn từ các nghề nghiệp này.

21158. crowding out nghĩa tiếng việt là (econ) lấn áp; chèn ép|+ việc giảm tiêu dùng hay đầu tư của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowding out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowding out(econ) lấn áp; chèn ép|+ việc giảm tiêu dùng hay đầu tư của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (xem fiscal policy).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowding out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowding out là: (econ) lấn áp; chèn ép|+ việc giảm tiêu dùng hay đầu tư của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (xem fiscal policy).

21159. crowding-out effect nghĩa tiếng việt là (econ) tác động lấn ép, chèn ép.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowding-out effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowding-out effect(econ) tác động lấn ép, chèn ép.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowding-out effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowding-out effect là: (econ) tác động lấn ép, chèn ép.

21160. crowdpuller nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều thu hút đám đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowdpuller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowdpuller danh từ|- điều thu hút đám đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowdpuller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowdpuller là: danh từ|- điều thu hút đám đông

21161. crowflight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chim bay|- đường bay của quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowflight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowflight danh từ|- đường chim bay|- đường bay của quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowflight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowflight là: danh từ|- đường chim bay|- đường bay của quạ

21162. crowfoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mao lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowfoot danh từ|- (thực vật) cây mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowfoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowfoot là: danh từ|- (thực vật) cây mao lương

21163. crowkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bù nhìn chống chống chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowkeeper danh từ|- bù nhìn chống chống chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowkeeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowkeeper là: danh từ|- bù nhìn chống chống chim

21164. crown nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ miện; vua, ngôi vua|=to wear the crown|+ làm vua|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown danh từ|- mũ miện; vua, ngôi vua|=to wear the crown|+ làm vua|=to come to the crown|+ lên ngôi vua|- vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng|=the crown of victory|+ vòng hoa chiến thắng|- đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)|- đỉnh đầu; đầu|=from crown to toe|+ từ đầu đến chân|- đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)|- đồng curon (tiền anh, bằng 5 silinh)|- thân răng|- khổ giấy 15 x 20|- thái tử|- (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang|* ngoại động từ|- đội mũ miện; tôn lên làm vua|=to be crowned [king],|+ được tôn lên làm vua|- thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho|=to be crowned with victory|+ chiến thắng huy hoàng|=to be crowned with success|+ thành công rực rỡ|=to be crowned with glory|+ được hưởng vinh quang|- đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh|=the hill is crowned with a wood|+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh|- làm cho hoàn hảo|- bịt (răng, bằng vàng, bạc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai)|- (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam|- lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm|- lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là|- bọn vua chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown
  • Phiên âm (nếu có): [kraun]
  • Nghĩa tiếng việt của crown là: danh từ|- mũ miện; vua, ngôi vua|=to wear the crown|+ làm vua|=to come to the crown|+ lên ngôi vua|- vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng|=the crown of victory|+ vòng hoa chiến thắng|- đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)|- đỉnh đầu; đầu|=from crown to toe|+ từ đầu đến chân|- đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)|- đồng curon (tiền anh, bằng 5 silinh)|- thân răng|- khổ giấy 15 x 20|- thái tử|- (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang|* ngoại động từ|- đội mũ miện; tôn lên làm vua|=to be crowned [king],|+ được tôn lên làm vua|- thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho|=to be crowned with victory|+ chiến thắng huy hoàng|=to be crowned with success|+ thành công rực rỡ|=to be crowned with glory|+ được hưởng vinh quang|- đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh|=the hill is crowned with a wood|+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh|- làm cho hoàn hảo|- bịt (răng, bằng vàng, bạc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai)|- (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam|- lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm|- lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là|- bọn vua chúa

21165. crown colony nghĩa tiếng việt là thuộc địa anh chưa được độc lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown colony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown colonythuộc địa anh chưa được độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown colony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown colony là: thuộc địa anh chưa được độc lập

21166. crown prince nghĩa tiếng việt là hoàng thái tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown prince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown princehoàng thái tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown prince
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown prince là: hoàng thái tử

21167. crown princess nghĩa tiếng việt là vợ hoàng thái tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown princess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown princessvợ hoàng thái tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown princess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown princess là: vợ hoàng thái tử

21168. crown-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-cap danh từ|- nắp chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-cap là: danh từ|- nắp chai

21169. crown-lens nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính bằng thủy tinh cron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-lens danh từ|- kính bằng thủy tinh cron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-lens là: danh từ|- kính bằng thủy tinh cron

21170. crown-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ hình (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-office danh từ|- bộ hình (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-office là: danh từ|- bộ hình (anh)

21171. crown-prince nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng thái tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-prince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-prince danh từ|- hoàng thái tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-prince
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-prince là: danh từ|- hoàng thái tử

21172. crown-princess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ hoàng thái tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-princess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-princess danh từ|- vợ hoàng thái tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-princess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-princess là: danh từ|- vợ hoàng thái tử

21173. crown-quilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi bút nhỏ nét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crown-quilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crown-quilt danh từ|- ngòi bút nhỏ nét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crown-quilt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crown-quilt là: danh từ|- ngòi bút nhỏ nét

21174. crowning nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn thiện, chu toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crowning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crowning tính từ|- hoàn thiện, chu toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crowning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crowning là: tính từ|- hoàn thiện, chu toàn

21175. crownless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có ngôi (vua); không có vua (nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crownless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crownless danh từ|- không có ngôi (vua); không có vua (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crownless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crownless là: danh từ|- không có ngôi (vua); không có vua (nước)

21176. crownling nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấu chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crownling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crownling danh từ|- ấu chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crownling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crownling là: danh từ|- ấu chúa

21177. crozier nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy phép (của giám mục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crozier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crozier danh từ|- gậy phép (của giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crozier
  • Phiên âm (nếu có): [krouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của crozier là: danh từ|- gậy phép (của giám mục)

21178. crt nghĩa tiếng việt là ống tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crtống tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crt là: ống tia điện tử

21179. crt (cathode ray tube) nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia âm cực, đèn hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crt (cathode ray tube) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crt (cathode ray tube)(tech) ống tia âm cực, đèn hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crt (cathode ray tube)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crt (cathode ray tube) là: (tech) ống tia âm cực, đèn hiển thị

21180. crt display nghĩa tiếng việt là (tech) ống hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crt display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crt display(tech) ống hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crt display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crt display là: (tech) ống hiển thị

21181. cru nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cru danh từ|- vùng trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cru
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cru là: danh từ|- vùng trồng nho

21182. crucial nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyết định; cốt yếu, chủ yếu|=a crucial experiment (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucial tính từ|- quyết định; cốt yếu, chủ yếu|=a crucial experiment (test)|+ thí nghiệm quyết định|- (y học) hình chữ thập|=crucial incision|+ vết mổ hình chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucial
  • Phiên âm (nếu có): [kru:ʃjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của crucial là: tính từ|- quyết định; cốt yếu, chủ yếu|=a crucial experiment (test)|+ thí nghiệm quyết định|- (y học) hình chữ thập|=crucial incision|+ vết mổ hình chữ thập

21183. cruciality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quyết định; tính chất cốt yếu, tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciality danh từ|- tính chất quyết định; tính chất cốt yếu, tính chất chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciality
  • Phiên âm (nếu có): [,kru:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của cruciality là: danh từ|- tính chất quyết định; tính chất cốt yếu, tính chất chủ yếu

21184. crucially nghĩa tiếng việt là phó từ|- quan trọng, chủ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucially phó từ|- quan trọng, chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crucially là: phó từ|- quan trọng, chủ yếu

21185. crucian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá giếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucian danh từ|- (động vật) cá giếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crucian là: danh từ|- (động vật) cá giếc

21186. cruciate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciate tính từ|- (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciate
  • Phiên âm (nếu có): [kru:ʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của cruciate là: tính từ|- (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

21187. cruciately nghĩa tiếng việt là xem cruciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciatelyxem cruciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruciately là: xem cruciate

21188. crucible nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi nấu kim loại|- (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucible danh từ|- nồi nấu kim loại|- (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách|=tempered in the crucible of the resistance|+ được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucible
  • Phiên âm (nếu có): [kru:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của crucible là: danh từ|- nồi nấu kim loại|- (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách|=tempered in the crucible of the resistance|+ được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến

21189. cruciferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mang hình chữ thập|- (thực vật học) (thuộc) ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciferous tính từ|- có mang hình chữ thập|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciferous
  • Phiên âm (nếu có): [kru:sifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cruciferous là: tính từ|- có mang hình chữ thập|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải

21190. crucifier nghĩa tiếng việt là xem crucify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucifierxem crucify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crucifier là: xem crucify

21191. crucifix nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thập ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucifix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucifix danh từ|- hình thập ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucifix
  • Phiên âm (nếu có): [kru:sifiks]
  • Nghĩa tiếng việt của crucifix là: danh từ|- hình thập ác

21192. crucifixion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- bức v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucifixion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucifixion danh từ|- sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- bức vẽ chúa giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng chúa bị đóng đinh trên thánh giá;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucifixion
  • Phiên âm (nếu có): [,kru:sifikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của crucifixion là: danh từ|- sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- bức vẽ chúa giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng chúa bị đóng đinh trên thánh giá;

21193. cruciflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa dạng chữ thập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciflorous tính từ|- có hoa dạng chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruciflorous là: tính từ|- có hoa dạng chữ thập

21194. cruciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dạng như chữ thập||@cruciform|- có hình ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciform tính từ|- có hình dạng như chữ thập||@cruciform|- có hình chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruciform là: tính từ|- có hình dạng như chữ thập||@cruciform|- có hình chữ thập

21195. cruciformly nghĩa tiếng việt là xem cruciform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruciformly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruciformlyxem cruciform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruciformly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruciformly là: xem cruciform

21196. crucify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crucify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crucify ngoại động từ|- đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn|- (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)|- (quân sự) trói dang tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crucify
  • Phiên âm (nếu có): [kru:sifai]
  • Nghĩa tiếng việt của crucify là: ngoại động từ|- đóng đinh (một người) vào giá chữ thập|- (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn|- (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)|- (quân sự) trói dang tay

21197. crud nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thừa cần tống khứ|- kẻ gây khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crud danh từ|- đồ thừa cần tống khứ|- kẻ gây khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crud là: danh từ|- đồ thừa cần tống khứ|- kẻ gây khó chịu

21198. cruddly nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruddly tính từ|- khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruddly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruddly là: tính từ|- khó chịu

21199. crude nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên, sống, thô, chưa luyện|=crude oil|+ dầu thô|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crude tính từ|- nguyên, sống, thô, chưa luyện|=crude oil|+ dầu thô|- chưa chín, còn xanh (quả cây)|- không tiêu (đồ ăn)|- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua|=crude methods|+ những phương pháp thô thiển|- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo|=crude manners|+ tác phong lỗ mãng|=crude violation|+ sự vi phạm thô bạo|- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)|- (ngôn ngữ học) không biến cách||@crude|- thô sơ, thô, chưa được chế biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crude
  • Phiên âm (nếu có): [kru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của crude là: tính từ|- nguyên, sống, thô, chưa luyện|=crude oil|+ dầu thô|- chưa chín, còn xanh (quả cây)|- không tiêu (đồ ăn)|- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua|=crude methods|+ những phương pháp thô thiển|- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo|=crude manners|+ tác phong lỗ mãng|=crude violation|+ sự vi phạm thô bạo|- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)|- (ngôn ngữ học) không biến cách||@crude|- thô sơ, thô, chưa được chế biến

21200. crude iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crude iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crude iron danh từ|- gang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crude iron
  • Phiên âm (nếu có): [kru:d,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của crude iron là: danh từ|- gang

21201. crudely nghĩa tiếng việt là phó từ|- sơ sài, qua loa|- thô lỗ, thô tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crudely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crudely phó từ|- sơ sài, qua loa|- thô lỗ, thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crudely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crudely là: phó từ|- sơ sài, qua loa|- thô lỗ, thô tục

21202. crudeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crudeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crudeness danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crudeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crudeness là: danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo

21203. crudite nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng cà rốt|- hành xắt sống ăn làm món khai vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crudite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crudite danh từ|- miếng cà rốt|- hành xắt sống ăn làm món khai vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crudite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crudite là: danh từ|- miếng cà rốt|- hành xắt sống ăn làm món khai vị

21204. crudity nghĩa tiếng việt là xem crudness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crudity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crudityxem crudness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crudity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crudity là: xem crudness

21205. crudness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crudness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crudness danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crudness
  • Phiên âm (nếu có): [kru:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của crudness là: danh từ|- tính còn nguyên, tính còn sống|- sự thô thiển|- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo

21206. cruel nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruel tính từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn|=cruel fate|+ số phận phũ phàng|- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc|=a cruel disease|+ cơn bệnh hiểm nghèo|=a cruel war|+ cuộc chiến tranh tàn khốc|=a cruel death|+ cái chết thảm khốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruel
  • Phiên âm (nếu có): [kruili]
  • Nghĩa tiếng việt của cruel là: tính từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn|=cruel fate|+ số phận phũ phàng|- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc|=a cruel disease|+ cơn bệnh hiểm nghèo|=a cruel war|+ cuộc chiến tranh tàn khốc|=a cruel death|+ cái chết thảm khốc

21207. cruelly nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruelly phó từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruelly
  • Phiên âm (nếu có): [kruili]
  • Nghĩa tiếng việt của cruelly là: phó từ|- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

21208. cruelty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruelty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruelty danh từ|- sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt|- hành động tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruelty
  • Phiên âm (nếu có): [kruəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của cruelty là: danh từ|- sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt|- hành động tàn ác

21209. cruet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)|- giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruet danh từ|- lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)|- giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)|- (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruet
  • Phiên âm (nếu có): [kru:it]
  • Nghĩa tiếng việt của cruet là: danh từ|- lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)|- giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)|- (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

21210. cruise nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)|- cuộc tuần tra t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruise danh từ|- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)|- cuộc tuần tra trên biển|* nội động từ|- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)|- tuần tra trên biển|- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách|- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruise
  • Phiên âm (nếu có): [kru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cruise là: danh từ|- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)|- cuộc tuần tra trên biển|* nội động từ|- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)|- tuần tra trên biển|- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách|- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

21211. cruise missile nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruise missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruise missile danh từ|- tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruise missile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruise missile là: danh từ|- tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp

21212. cruiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruiser danh từ|- (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruiser
  • Phiên âm (nếu có): [kru:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của cruiser là: danh từ|- (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương

21213. cruising nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi tuần tra|- đi kiếm khách|- đi tiết kiệm xăng|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruising tính từ|- đi tuần tra|- đi kiếm khách|- đi tiết kiệm xăng|* danh từ|- (hàng hải) sự tuần tra|- việc đi kiếm khách (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruising là: tính từ|- đi tuần tra|- đi kiếm khách|- đi tiết kiệm xăng|* danh từ|- (hàng hải) sự tuần tra|- việc đi kiếm khách (ô tô)

21214. cruive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruive danh từ|- (ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruive
  • Phiên âm (nếu có): [kru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của cruive là: danh từ|- (ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)

21215. cruller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruller danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruller
  • Phiên âm (nếu có): [krʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của cruller là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát

21216. crumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng, mẫu, mảnh vụn|=crumbs of bread|+ những mẫu ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumb danh từ|- miếng, mẫu, mảnh vụn|=crumbs of bread|+ những mẫu bánh mì vụn|- (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu|=a few crumbs of information|+ một vài mẩu tin|=a crumb of comfort|+ một chút an ủi|- ruột bánh mì|* ngoại động từ|- bẻ vụn, bóp vụn|- rắt những mảnh vụn lên (cái gì)|- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumb
  • Phiên âm (nếu có): [krʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của crumb là: danh từ|- miếng, mẫu, mảnh vụn|=crumbs of bread|+ những mẫu bánh mì vụn|- (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu|=a few crumbs of information|+ một vài mẩu tin|=a crumb of comfort|+ một chút an ủi|- ruột bánh mì|* ngoại động từ|- bẻ vụn, bóp vụn|- rắt những mảnh vụn lên (cái gì)|- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

21217. crumb-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi quét vụn bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumb-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumb-brush danh từ|- chổi quét vụn bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumb-brush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crumb-brush là: danh từ|- chổi quét vụn bánh mì

21218. crumb-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải dưới chân bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumb-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumb-cloth danh từ|- khăn trải dưới chân bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumb-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của crumb-cloth là: danh từ|- khăn trải dưới chân bàn ăn

21219. crumb-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- rổ dọn bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumb-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumb-tray danh từ|- rổ dọn bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumb-tray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crumb-tray là: danh từ|- rổ dọn bàn ăn

21220. crumble nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vỡ vụn, đổ nát, bở|=crumbling rocks|+ những ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumble nội động từ|- vỡ vụn, đổ nát, bở|=crumbling rocks|+ những hòn bi đá vỡ vụn|- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói|=a great empire crumbled|+ một đế quốc lớn sụp đổ|=hope crumbles|+ hy vọng tan ra mây khói|* ngoại động từ|- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn|=to crumble ones bread|+ bẻ vụn bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumble
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của crumble là: nội động từ|- vỡ vụn, đổ nát, bở|=crumbling rocks|+ những hòn bi đá vỡ vụn|- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói|=a great empire crumbled|+ một đế quốc lớn sụp đổ|=hope crumbles|+ hy vọng tan ra mây khói|* ngoại động từ|- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn|=to crumble ones bread|+ bẻ vụn bánh mì

21221. crumbliness nghĩa tiếng việt là xem crumbly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumbliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumblinessxem crumbly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumbliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crumbliness là: xem crumbly

21222. crumbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumbly tính từ|- dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumbly
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmbli]
  • Nghĩa tiếng việt của crumbly là: tính từ|- dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

21223. crumby nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy mảnh vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumby tính từ|- đầy mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumby
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của crumby là: tính từ|- đầy mảnh vụn

21224. crummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crummy tính từ|- (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)|- nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều|- rẻ tiền, không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crummy
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của crummy là: tính từ|- (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)|- nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều|- rẻ tiền, không có giá trị

21225. crump nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nổ ra|- dáng một đòn mạnh|- ngã xuống|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crump nội động từ|- nổ ra|- dáng một đòn mạnh|- ngã xuống|* danh từ|- sự nổ ra|- việc dáng một đòn mạnh|- sự ngã xuống|- tiếng đạn nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crump là: nội động từ|- nổ ra|- dáng một đòn mạnh|- ngã xuống|* danh từ|- sự nổ ra|- việc dáng một đòn mạnh|- sự ngã xuống|- tiếng đạn nổ

21226. crumpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xốp|- (từ lóng) cái đầu|- điên điên, gàn dở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumpet danh từ|- bánh xốp|- (từ lóng) cái đầu|- điên điên, gàn dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumpet
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmpit]
  • Nghĩa tiếng việt của crumpet là: danh từ|- bánh xốp|- (từ lóng) cái đầu|- điên điên, gàn dở

21227. crumple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vò nhàu, vò nát (quần áo...)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumple ngoại động từ|- vò nhàu, vò nát (quần áo...)|- (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)|* nội động từ|- bị nhàu, nát|=cloth crumples more easily than silk|+ vải bị nhàu hơn lụa|- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumple
  • Phiên âm (nếu có): [krʌmpl]
  • Nghĩa tiếng việt của crumple là: ngoại động từ|- vò nhàu, vò nát (quần áo...)|- (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)|* nội động từ|- bị nhàu, nát|=cloth crumples more easily than silk|+ vải bị nhàu hơn lụa|- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

21228. crumply nghĩa tiếng việt là xem crumple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumplyxem crumple. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crumply là: xem crumple

21229. crumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vỡ; mềm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crumpy tính từ|- dễ vỡ; mềm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crumpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crumpy là: tính từ|- dễ vỡ; mềm yếu

21230. crunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhai gặm; sự nghiền|- tiếng nghiến, tiếng răng r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crunch danh từ|- sự nhai gặm; sự nghiền|- tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo|* ngoại động từ ((cũng) scrunch)|- nhai, gặm|=to crunch a bone|+ gặm xương|- nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo|=feet crunch the gravel|+ chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo|* nội động từ ((cũng) scrunch)|- kêu răng rắc, kêu lạo xạo|=gravel crunched under the wheels of the car|+ sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe|- (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)||@crunch|- (tech) nhai, nghiền; tiếng lạo xạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crunch
  • Phiên âm (nếu có): [krʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crunch là: danh từ|- sự nhai gặm; sự nghiền|- tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo|* ngoại động từ ((cũng) scrunch)|- nhai, gặm|=to crunch a bone|+ gặm xương|- nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo|=feet crunch the gravel|+ chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo|* nội động từ ((cũng) scrunch)|- kêu răng rắc, kêu lạo xạo|=gravel crunched under the wheels of the car|+ sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe|- (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)||@crunch|- (tech) nhai, nghiền; tiếng lạo xạo

21231. crunchable nghĩa tiếng việt là xem crunch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crunchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crunchablexem crunch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crunchable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crunchable là: xem crunch

21232. crunchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng và giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crunchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crunchy tính từ|- cứng và giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crunchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crunchy là: tính từ|- cứng và giòn

21233. crunode nghĩa tiếng việt là điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crunode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crunodeđiểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crunode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crunode là: điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)

21234. cruorine nghĩa tiếng việt là danh từ|- huyết sắc tố|* danh từ|- huyết sắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruorine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruorine danh từ|- huyết sắc tố|* danh từ|- huyết sắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruorine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruorine là: danh từ|- huyết sắc tố|* danh từ|- huyết sắc tố

21235. crupper nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)|- mông (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crupper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crupper danh từ|- dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)|- mông (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crupper
  • Phiên âm (nếu có): [krʌpə]
  • Nghĩa tiếng việt của crupper là: danh từ|- dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)|- mông (ngựa)

21236. crural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crural tính từ|- thuộc đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crural là: tính từ|- thuộc đùi

21237. crureous nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ đùi lớn ở giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crureous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crureous danh từ|- cơ đùi lớn ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crureous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crureous là: danh từ|- cơ đùi lớn ở giữa

21238. crus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều crura|- cuống; chân; đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crus danh từ|- số nhiều crura|- cuống; chân; đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crus là: danh từ|- số nhiều crura|- cuống; chân; đùi

21239. crusade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu)|- chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crusade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crusade danh từ|- (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu)|- chiến dịch; cuộc vận động lớn|=a crusade in favour of birth-control|+ cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crusade
  • Phiên âm (nếu có): [kru:seid]
  • Nghĩa tiếng việt của crusade là: danh từ|- (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu)|- chiến dịch; cuộc vận động lớn|=a crusade in favour of birth-control|+ cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch

21240. crusader nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crusader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crusader nội động từ|- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập|- tham gia cuộc vận động lớn|* danh từ|- (sử học) quân chữ thập|- người tham gia một cuộc vận động lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crusader
  • Phiên âm (nếu có): [kru:seidə]
  • Nghĩa tiếng việt của crusader là: nội động từ|- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập|- tham gia cuộc vận động lớn|* danh từ|- (sử học) quân chữ thập|- người tham gia một cuộc vận động lớn

21241. cruse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruse danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)|- nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruse
  • Phiên âm (nếu có): [kru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của cruse là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)|- nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

21242. crush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát|- đám đông, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crush danh từ|- sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát|- đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau|- buổi hội họp đông đúc|- đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt|- sự vò nhàu, sự vò nát|- nước vắt (cam, chanh...)|- (từ lóng) sự phải lòng, sự mê|=to have a crush on someone|+ phải lòng ai, mê ai|- đường rào chỉ đủ một con vật đi (uc)|* ngoại động từ|- ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp|=to crush grapes|+ ép nho|- nhồi nhét, ấn, xô đẩy|=to crush people into a hall|+ nhồi nhét người vào phòng|- (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan|=to crush ones enemy|+ tiêu diệt kẻ thù|=hope is crush ed|+ hy vọng bị tiêu tan|- vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)|- uống cạn|=to crush a drink of wine|+ uống cạn cố rượu|* nội động từ|- chen, chen chúc|- nhàu nát|- tán vụn|- ép, vắt ra|- dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)|- nghiền nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crush
  • Phiên âm (nếu có): [krʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crush là: danh từ|- sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát|- đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau|- buổi hội họp đông đúc|- đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt|- sự vò nhàu, sự vò nát|- nước vắt (cam, chanh...)|- (từ lóng) sự phải lòng, sự mê|=to have a crush on someone|+ phải lòng ai, mê ai|- đường rào chỉ đủ một con vật đi (uc)|* ngoại động từ|- ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp|=to crush grapes|+ ép nho|- nhồi nhét, ấn, xô đẩy|=to crush people into a hall|+ nhồi nhét người vào phòng|- (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan|=to crush ones enemy|+ tiêu diệt kẻ thù|=hope is crush ed|+ hy vọng bị tiêu tan|- vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)|- uống cạn|=to crush a drink of wine|+ uống cạn cố rượu|* nội động từ|- chen, chen chúc|- nhàu nát|- tán vụn|- ép, vắt ra|- dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)|- nghiền nát

21243. crush barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào ngăn chặn đám đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crush barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crush barrier danh từ|- hàng rào ngăn chặn đám đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crush barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crush barrier là: danh từ|- hàng rào ngăn chặn đám đông

21244. crush-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crush-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crush-room danh từ|- phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc nghỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crush-room
  • Phiên âm (nếu có): [krʌʃrum]
  • Nghĩa tiếng việt của crush-room là: danh từ|- phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc nghỉ)

21245. crushable nghĩa tiếng việt là xem crush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crushable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crushablexem crush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crushable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crushable là: xem crush

21246. crusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crusher danh từ|- máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập|- cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crusher
  • Phiên âm (nếu có): [krʌʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của crusher là: danh từ|- máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập|- cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn

21247. crushing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tan nát, làm liểng xiểng|=a crushing defeat|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crushing tính từ|- làm tan nát, làm liểng xiểng|=a crushing defeat|+ sự thất bại liểng xiểng|=a crushing blow|+ đòn trí mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crushing
  • Phiên âm (nếu có): [krʌʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của crushing là: tính từ|- làm tan nát, làm liểng xiểng|=a crushing defeat|+ sự thất bại liểng xiểng|=a crushing blow|+ đòn trí mạng

21248. crushingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- triệt hạ, hạ nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crushingly phó từ|- triệt hạ, hạ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crushingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crushingly là: phó từ|- triệt hạ, hạ nhục

21249. crushproof nghĩa tiếng việt là xem crush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crushproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crushproofxem crush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crushproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crushproof là: xem crush

21250. crust nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô|- vỏ cứng, vỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crust danh từ|- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô|- vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng|=a thin crust of ice|+ lớp băng mỏng|- (địa lý,địa chất) vỏ trái đất|- váng (rượu, bám vào thành chai)|- cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn|- (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|- tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội|- kiếm miếng ăn hằng ngày|* động từ|- phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crust
  • Phiên âm (nếu có): [krʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của crust là: danh từ|- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô|- vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng|=a thin crust of ice|+ lớp băng mỏng|- (địa lý,địa chất) vỏ trái đất|- váng (rượu, bám vào thành chai)|- cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn|- (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|- tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội|- kiếm miếng ăn hằng ngày|* động từ|- phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

21251. crustacean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustacean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustacean tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác|* danh từ|- (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustacean
  • Phiên âm (nếu có): [krʌsteiʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của crustacean là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác|* danh từ|- (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác

21252. crustaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình vảy, dạng vảy cứng|- (động vật học) có giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustaceous tính từ|- hình vảy, dạng vảy cứng|- (động vật học) có giáp, có mai|- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustaceous
  • Phiên âm (nếu có): [krʌsteiʃjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của crustaceous là: tính từ|- hình vảy, dạng vảy cứng|- (động vật học) có giáp, có mai|- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean)

21253. crustal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ (trái đất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustal tính từ|- thuộc vỏ (trái đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crustal là: tính từ|- thuộc vỏ (trái đất...)

21254. crusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ cứng|- có váng (rượu, bám vào thành chai)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crusted tính từ|- có vỏ cứng|- có váng (rượu, bám vào thành chai)|- cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế|=crusted prejudices|+ thành kiến cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crusted
  • Phiên âm (nếu có): [krʌstid]
  • Nghĩa tiếng việt của crusted là: tính từ|- có vỏ cứng|- có váng (rượu, bám vào thành chai)|- cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế|=crusted prejudices|+ thành kiến cố chấp

21255. crustily nghĩa tiếng việt là phó từ|- càu nhàu, gắt gỏng|- cộc cằn, cộc lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustily phó từ|- càu nhàu, gắt gỏng|- cộc cằn, cộc lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustily
  • Phiên âm (nếu có): [krʌstili]
  • Nghĩa tiếng việt của crustily là: phó từ|- càu nhàu, gắt gỏng|- cộc cằn, cộc lốc

21256. crustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cứng, tính giòn|- tính càu nhàu, tính gắt go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustiness danh từ|- tính cứng, tính giòn|- tính càu nhàu, tính gắt gỏng|- tính cộc cằn, tính cộc lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustiness
  • Phiên âm (nếu có): [krʌstili]
  • Nghĩa tiếng việt của crustiness là: danh từ|- tính cứng, tính giòn|- tính càu nhàu, tính gắt gỏng|- tính cộc cằn, tính cộc lốc

21257. crustless nghĩa tiếng việt là xem crust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crustless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crustlessxem crust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crustless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crustless là: xem crust

21258. crusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ cứng|- cứng giòn|- càu nhàu, hay gắt gỏng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crusty tính từ|- có vỏ cứng|- cứng giòn|- càu nhàu, hay gắt gỏng|- cộc cằn, cộc lốc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crusty
  • Phiên âm (nếu có): [crusty krʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của crusty là: tính từ|- có vỏ cứng|- cứng giòn|- càu nhàu, hay gắt gỏng|- cộc cằn, cộc lốc (người)

21259. crutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nạng ((thường) pair of crutches)|=to go on crutches(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crutch danh từ|- cái nạng ((thường) pair of crutches)|=to go on crutches|+ đi bằng nạng|- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)|- cái chống (xe đạp, mô tô)|- (giải phẫu) đáy chậu|- (hàng hải) cọc chén|- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crutch
  • Phiên âm (nếu có): [krʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của crutch là: danh từ|- cái nạng ((thường) pair of crutches)|=to go on crutches|+ đi bằng nạng|- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)|- cái chống (xe đạp, mô tô)|- (giải phẫu) đáy chậu|- (hàng hải) cọc chén|- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

21260. crutched nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi nạng; chống gậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crutched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crutched tính từ|- đi nạng; chống gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crutched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crutched là: tính từ|- đi nạng; chống gậy

21261. crux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cruxes|- vấn đề nan giải, mối khó khăn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ crux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crux danh từ, số nhiều cruxes|- vấn đề nan giải, mối khó khăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt|=the crux of the matter|+ cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crux
  • Phiên âm (nếu có): [krʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của crux là: danh từ, số nhiều cruxes|- vấn đề nan giải, mối khó khăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt|=the crux of the matter|+ cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

21262. cruzado nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cru-za-đô (tiền bồ đào nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruzado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruzado danh từ|- đồng cru-za-đô (tiền bồ đào nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruzado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cruzado là: danh từ|- đồng cru-za-đô (tiền bồ đào nha)

21263. cruzeiro nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cruzerô (tiền bra-din)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cruzeiro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cruzeiro danh từ|- đồng cruzerô (tiền bra-din). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cruzeiro
  • Phiên âm (nếu có): [kru:zeərou]
  • Nghĩa tiếng việt của cruzeiro là: danh từ|- đồng cruzerô (tiền bra-din)

21264. cry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cry danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)|=a cry for help|+ tiếng kêu cứu|=a cry of triumph|+ tiếng hò reo chiến thắng|- tiếng rao hàng ngoài phố|- lời hô, lời kêu gọi|- sự khóc, tiếng khóc|=to have a good cry|+ khóc nức nở|- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng|- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=with the hounds in full cry after it|+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau|- quãng cách xa; sự khác xa|=the second translation of the book is a far cry from the first|+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất|- ở trong một đám đông vô danh|- hò hét đuổi theo|- (xem) hue|- chuyện bé xé ra to|- trong tầm tai nghe được|* động từ|- kêu, gào, thét, la hét|- khóc, khóc lóc|=to cry bitter tears|+ khóc lóc thảm thiết|- rao|=to cry ones wares|+ rao hàng|- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh|- đòi, vòi|=to cry for the moon|+ đòi ăn trứng trâu, gan trời|=to cry off|+ không giữ lời, nuốt lời|=to cry off from the bargain|+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời|- thét|- tán dương|- đòi chia phần|- xin dung thứ|- khóc tới khi ngủ thiếp đi|- (xem) heart|- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng|- chống lại ai, phản khán ai|- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này|- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người|- (xem) spill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cry
  • Phiên âm (nếu có): [krai]
  • Nghĩa tiếng việt của cry là: danh từ|- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)|=a cry for help|+ tiếng kêu cứu|=a cry of triumph|+ tiếng hò reo chiến thắng|- tiếng rao hàng ngoài phố|- lời hô, lời kêu gọi|- sự khóc, tiếng khóc|=to have a good cry|+ khóc nức nở|- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng|- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=with the hounds in full cry after it|+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau|- quãng cách xa; sự khác xa|=the second translation of the book is a far cry from the first|+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất|- ở trong một đám đông vô danh|- hò hét đuổi theo|- (xem) hue|- chuyện bé xé ra to|- trong tầm tai nghe được|* động từ|- kêu, gào, thét, la hét|- khóc, khóc lóc|=to cry bitter tears|+ khóc lóc thảm thiết|- rao|=to cry ones wares|+ rao hàng|- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh|- đòi, vòi|=to cry for the moon|+ đòi ăn trứng trâu, gan trời|=to cry off|+ không giữ lời, nuốt lời|=to cry off from the bargain|+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời|- thét|- tán dương|- đòi chia phần|- xin dung thứ|- khóc tới khi ngủ thiếp đi|- (xem) heart|- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng|- chống lại ai, phản khán ai|- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này|- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người|- (xem) spill

21265. cry-baby nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ hay vòi|- người hay kêu ca phàn nàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cry-baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cry-baby danh từ|- đứa trẻ hay vòi|- người hay kêu ca phàn nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cry-baby
  • Phiên âm (nếu có): [krai,beibi]
  • Nghĩa tiếng việt của cry-baby là: danh từ|- đứa trẻ hay vòi|- người hay kêu ca phàn nàn

21266. cryctron nghĩa tiếng việt là criôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryctron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryctroncriôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryctron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryctron là: criôtron

21267. crying nghĩa tiếng việt là tính từ|- khóc lóc, kêu la|- rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crying tính từ|- khóc lóc, kêu la|- rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn|=a crying injustice|+ sự bất công trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crying
  • Phiên âm (nếu có): [kraiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của crying là: tính từ|- khóc lóc, kêu la|- rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn|=a crying injustice|+ sự bất công trắng trợn

21268. crylite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) criolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crylite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crylite danh từ|- (khoáng chất) criolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crylite
  • Phiên âm (nếu có): [kraiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của crylite là: danh từ|- (khoáng chất) criolit

21269. cryobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryobiology danh từ|- sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryobiology là: danh từ|- sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh học

21270. cryoelectric storage nghĩa tiếng việt là (tech) tích trữ điện tử siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryoelectric storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryoelectric storage(tech) tích trữ điện tử siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryoelectric storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryoelectric storage là: (tech) tích trữ điện tử siêu hàn

21271. cryogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogen danh từ|- (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogen
  • Phiên âm (nếu có): [kraiədʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của cryogen là: danh từ|- (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn

21272. cryogenic nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic(tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic là: (tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic

21273. cryogenic device nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic device(tech) dụng cụ siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic device là: (tech) dụng cụ siêu hàn

21274. cryogenic electronics nghĩa tiếng việt là (tech) điện tử học siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic electronics(tech) điện tử học siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic electronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic electronics là: (tech) điện tử học siêu hàn

21275. cryogenic laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang siêu hàn, laze cryôgênic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic laser(tech) bộ kích quang siêu hàn, laze cryôgênic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic laser là: (tech) bộ kích quang siêu hàn, laze cryôgênic

21276. cryogenic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic memory(tech) bộ nhớ siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic memory là: (tech) bộ nhớ siêu hàn

21277. cryogenic operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic operation(tech) vận hành siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic operation là: (tech) vận hành siêu hàn

21278. cryogenic temperature nghĩa tiếng việt là (tech) nhiệt độ siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenic temperature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenic temperature(tech) nhiệt độ siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenic temperature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenic temperature là: (tech) nhiệt độ siêu hàn

21279. cryogenically nghĩa tiếng việt là xem cryogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenicallyxem cryogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenically là: xem cryogenic

21280. cryogenics nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryogenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryogenics(tech) kỹ thuật siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryogenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryogenics là: (tech) kỹ thuật siêu hàn

21281. cryolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) criôlit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryolite danh từ|- (khoáng chất) criôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryolite là: danh từ|- (khoáng chất) criôlit

21282. cryophylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển ở nhiệt độ thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryophylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryophylic tính từ|- phát triển ở nhiệt độ thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryophylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryophylic là: tính từ|- phát triển ở nhiệt độ thấp

21283. cryophysics nghĩa tiếng việt là (tech) vật lý học siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryophysics(tech) vật lý học siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryophysics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryophysics là: (tech) vật lý học siêu hàn

21284. cryoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái nghiệm lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryoscope danh từ|- (vật lý) cái nghiệm lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryoscope là: danh từ|- (vật lý) cái nghiệm lạnh

21285. cryoscopic nghĩa tiếng việt là xem cryoscopy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryoscopicxem cryoscopy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryoscopic là: xem cryoscopy

21286. cryoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép nghiệm lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryoscopy danh từ|- (hoá học) phép nghiệm lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [kraiɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của cryoscopy là: danh từ|- (hoá học) phép nghiệm lạnh

21287. cryosistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể siêu hàn, cryôzisto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryosistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryosistor(tech) đèn tinh thể siêu hàn, cryôzisto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryosistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryosistor là: (tech) đèn tinh thể siêu hàn, cryôzisto

21288. cryostat nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị tạo siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryostat(tech) thiết bị tạo siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryostat là: (tech) thiết bị tạo siêu hàn

21289. cryotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách dùng lạnh để chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryotherapy danh từ|- cách dùng lạnh để chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryotherapy là: danh từ|- cách dùng lạnh để chữa bệnh

21290. cryotron nghĩa tiếng việt là (tech) ống siêu hàn, cryôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryotron(tech) ống siêu hàn, cryôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryotron là: (tech) ống siêu hàn, cryôtron

21291. cryotronics nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật ống siêu hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryotronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryotronics(tech) kỹ thuật ống siêu hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryotronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryotronics là: (tech) kỹ thuật ống siêu hàn

21292. crypt nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm mộ (ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crypt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crypt danh từ|- hầm mộ (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crypt
  • Phiên âm (nếu có): [kript]
  • Nghĩa tiếng việt của crypt là: danh từ|- hầm mộ (ở nhà thờ)

21293. cryptanalyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải các mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptanalyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptanalyse ngoại động từ|- giải các mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptanalyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptanalyse là: ngoại động từ|- giải các mật mã

21294. cryptanalysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptanalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptanalysis(tech) phân tích mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptanalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptanalysis là: (tech) phân tích mật mã

21295. cryptanalyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải các mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptanalyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptanalyst danh từ|- người giải các mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptanalyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptanalyst là: danh từ|- người giải các mật mã

21296. cryptanalytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cách giải mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptanalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptanalytic tính từ|- thuộc cách giải mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptanalytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptanalytic là: tính từ|- thuộc cách giải mật mã

21297. cryptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo|=a cryptic reamark(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptic tính từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo|=a cryptic reamark|+ lời nhận xét khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptic
  • Phiên âm (nếu có): [kriptik]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptic là: tính từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo|=a cryptic reamark|+ lời nhận xét khó hiểu

21298. cryptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptically phó từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptically
  • Phiên âm (nếu có): [kriptikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptically là: phó từ|- bí mật, mật|- khó hiểu, kín đáo

21299. crypticness nghĩa tiếng việt là xem cryptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crypticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crypticnessxem cryptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crypticness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crypticness là: xem cryptic

21300. crypto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật|- đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crypto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crypto danh từ|- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật|- đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crypto
  • Phiên âm (nếu có): [kriptou]
  • Nghĩa tiếng việt của crypto là: danh từ|- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật|- đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)

21301. cryptocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptocarp danh từ|- (thực vật) quả kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptocarp là: danh từ|- (thực vật) quả kín

21302. cryptocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptocarpous tính từ|- có quả kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptocarpous là: tính từ|- có quả kín

21303. cryptocrystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tinh thể kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptocrystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptocrystalline tính từ|- có tinh thể kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptocrystalline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptocrystalline là: tính từ|- có tinh thể kín

21304. cryptogam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogam danh từ|- (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogam
  • Phiên âm (nếu có): [kriptcugæm]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogam là: danh từ|- (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa

21305. cryptogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogamic tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogamic
  • Phiên âm (nếu có): [,kriptougæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogamic là: tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa

21306. cryptogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogamous tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogamous
  • Phiên âm (nếu có): [,kriptougæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogamous là: tính từ|- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa

21307. cryptogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguồn gốc không biết|= cryptogenic disease|+ chứng bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogenic tính từ|- nguồn gốc không biết|= cryptogenic disease|+ chứng bệnh không biết nguồn gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogenic là: tính từ|- nguồn gốc không biết|= cryptogenic disease|+ chứng bệnh không biết nguồn gốc

21308. cryptogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã||@cryptogram|- (tech) bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogram danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã||@cryptogram|- (tech) bức điện báo (bằng) số; mật mã, ám hiệu||@cryptogram|- bản viết mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogram
  • Phiên âm (nếu có): [kriptougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogram là: danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã||@cryptogram|- (tech) bức điện báo (bằng) số; mật mã, ám hiệu||@cryptogram|- bản viết mật

21309. cryptogrammic nghĩa tiếng việt là xem cryptogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptogrammic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptogrammicxem cryptogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptogrammic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptogrammic là: xem cryptogram

21310. cryptograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptograph danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptograph
  • Phiên âm (nếu có): [kriptougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptograph là: danh từ|- tài liệu viết bằng mật mã

21311. cryptographer nghĩa tiếng việt là tính từ|- người viết mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptographer tính từ|- người viết mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptographer
  • Phiên âm (nếu có): [kriptɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptographer là: tính từ|- người viết mật mã

21312. cryptographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptographic tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kriptougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptographic là: tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã

21313. cryptographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptographical tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptographical
  • Phiên âm (nếu có): [,kriptougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptographical là: tính từ|- (thuộc) mật mã; bằng mật mã

21314. cryptographically nghĩa tiếng việt là xem cryptography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptographicallyxem cryptography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptographically là: xem cryptography

21315. cryptography nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật mã|- cách viết mật mã||@cryptography|- (tech) mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptography danh từ|- mật mã|- cách viết mật mã||@cryptography|- (tech) mật mã thuật, mật mã học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptography
  • Phiên âm (nếu có): [kriptɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của cryptography là: danh từ|- mật mã|- cách viết mật mã||@cryptography|- (tech) mật mã thuật, mật mã học

21316. cryptologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên về mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptologist danh từ|- người chuyên về mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptologist là: danh từ|- người chuyên về mật mã

21317. cryptology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptology danh từ|- khoa mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptology là: danh từ|- khoa mật mã

21318. cryptomeria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây thông liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptomeria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptomeria danh từ|- (thực vật) cây thông liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptomeria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptomeria là: danh từ|- (thực vật) cây thông liễu

21319. cryptonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên ẩn giấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptonym danh từ|- tên ẩn giấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptonym
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptonym là: danh từ|- tên ẩn giấu

21320. cryptorchid nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ẩn tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptorchid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptorchid danh từ|- người ẩn tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptorchid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptorchid là: danh từ|- người ẩn tinh hoàn

21321. cryptorchidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tinh hoàn ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptorchidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptorchidism danh từ|- tình trạng tinh hoàn ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptorchidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptorchidism là: danh từ|- tình trạng tinh hoàn ẩn

21322. cryptorchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng tinh hoàn ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptorchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptorchism danh từ|- chứng tinh hoàn ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptorchism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptorchism là: danh từ|- chứng tinh hoàn ẩn

21323. cryptorhetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptorhetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptorhetic tính từ|- thuộc nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptorhetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptorhetic là: tính từ|- thuộc nội tiết

21324. cryptozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) sống ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cryptozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cryptozoic tính từ|- (sinh học) sống ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cryptozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cryptozoic là: tính từ|- (sinh học) sống ẩn

21325. crystal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thể|=single crystal|+ tinh thể đơn|=organic crystal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal danh từ|- tinh thể|=single crystal|+ tinh thể đơn|=organic crystal|+ tinh thể hữu cơ|- pha lê; đồ pha lê|- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ|- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê||@crystal|- (tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh||@crystal|- tinh thể; bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal
  • Phiên âm (nếu có): [kristl]
  • Nghĩa tiếng việt của crystal là: danh từ|- tinh thể|=single crystal|+ tinh thể đơn|=organic crystal|+ tinh thể hữu cơ|- pha lê; đồ pha lê|- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ|- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê||@crystal|- (tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh||@crystal|- tinh thể; bán dẫn

21326. crystal ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal ball danh từ|- quả cầu (bằng) thạch anh (để bói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal ball
  • Phiên âm (nếu có): [kristlbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của crystal ball là: danh từ|- quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

21327. crystal clear nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn trong suốt|- dễ hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal clear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal clear tính từ|- hoàn toàn trong suốt|- dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal clear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystal clear là: tính từ|- hoàn toàn trong suốt|- dễ hiểu

21328. crystal set nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại máy thu thanh thông dụng trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal set danh từ|- một loại máy thu thanh thông dụng trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystal set là: danh từ|- một loại máy thu thanh thông dụng trước đây

21329. crystal-gazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy bói bằng quả cầu thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal-gazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal-gazer danh từ|- thầy bói bằng quả cầu thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal-gazer
  • Phiên âm (nếu có): [kristl,geizə]
  • Nghĩa tiếng việt của crystal-gazer là: danh từ|- thầy bói bằng quả cầu thạch anh

21330. crystal-gazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bói bằng quả cầu thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystal-gazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystal-gazing danh từ|- thuật bói bằng quả cầu thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystal-gazing
  • Phiên âm (nếu có): [kristl,geiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của crystal-gazing là: danh từ|- thuật bói bằng quả cầu thạch anh

21331. crystalliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo ra pha lê|- chứa đựng pha lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystalliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystalliferous tính từ|- tạo ra pha lê|- chứa đựng pha lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystalliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystalliferous là: tính từ|- tạo ra pha lê|- chứa đựng pha lê

21332. crystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết tinh|- bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystalline tính từ|- kết tinh|- bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê|- (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystalline
  • Phiên âm (nếu có): [kristəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của crystalline là: tính từ|- kết tinh|- bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê|- (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)

21333. crystallinity nghĩa tiếng việt là xem crystalline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallinityxem crystalline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallinity là: xem crystalline

21334. crystallise nghĩa tiếng việt là động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallise động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystallized fruit|+ quả rắc đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallise
  • Phiên âm (nếu có): [kristəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của crystallise là: động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystallized fruit|+ quả rắc đường kính

21335. crystallizable nghĩa tiếng việt là xem crystallize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallizablexem crystallize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallizable là: xem crystallize

21336. crystallization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết tinh||@crystallization|- (tech) tinh thể hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallization danh từ|- sự kết tinh||@crystallization|- (tech) tinh thể hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallization
  • Phiên âm (nếu có): [,kristəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của crystallization là: danh từ|- sự kết tinh||@crystallization|- (tech) tinh thể hóa

21337. crystallize nghĩa tiếng việt là động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallize động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystallized fruit|+ quả rắc đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallize
  • Phiên âm (nếu có): [kristəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của crystallize là: động từ|- kết tinh|- bọc đường kính, rắc đường kính|=crystallized fruit|+ quả rắc đường kính

21338. crystallizer nghĩa tiếng việt là xem crystallize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallizerxem crystallize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallizer là: xem crystallize

21339. crystallographer nghĩa tiếng việt là xem crystallography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallographerxem crystallography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallographer là: xem crystallography

21340. crystallographic nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tinh thể học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallographic(tech) thuộc tinh thể học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallographic là: (tech) thuộc tinh thể học

21341. crystallographically nghĩa tiếng việt là xem crystallography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallographicallyxem crystallography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallographically là: xem crystallography

21342. crystallography nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thể học||@crystallography|- (tech) tinh thể học, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallography danh từ|- tinh thể học||@crystallography|- (tech) tinh thể học, môn tinh thể||@crystallography|- tinh thể học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallography
  • Phiên âm (nếu có): [,kristəlɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của crystallography là: danh từ|- tinh thể học||@crystallography|- (tech) tinh thể học, môn tinh thể||@crystallography|- tinh thể học

21343. crystalloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- á tinh|* danh từ|- chất á tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystalloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystalloid tính từ|- á tinh|* danh từ|- chất á tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystalloid
  • Phiên âm (nếu có): [kristəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của crystalloid là: tính từ|- á tinh|* danh từ|- chất á tinh

21344. crystalloidal nghĩa tiếng việt là xem crystalloid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystalloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystalloidalxem crystalloid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystalloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystalloidal là: xem crystalloid

21345. crystallometry nghĩa tiếng việt là phép đo tinh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ crystallometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crystallometryphép đo tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crystallometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của crystallometry là: phép đo tinh thể

21346. crêpe nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiễu, kếp|- kếp trung quốc|=crêpe paper|+ giấy kếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ crêpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh crêpe danh từ|- nhiễu, kếp|- kếp trung quốc|=crêpe paper|+ giấy kếp (có gợn như nhiễu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:crêpe
  • Phiên âm (nếu có): [kreip]
  • Nghĩa tiếng việt của crêpe là: danh từ|- nhiễu, kếp|- kếp trung quốc|=crêpe paper|+ giấy kếp (có gợn như nhiễu)

21347. cs (computer science) nghĩa tiếng việt là (tech) khoa học điện toán, khoa vi tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cs (computer science) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cs (computer science)(tech) khoa học điện toán, khoa vi tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cs (computer science)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cs (computer science) là: (tech) khoa học điện toán, khoa vi tính

21348. cs (computer simulation) nghĩa tiếng việt là (tech) mô phỏng máy điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cs (computer simulation) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cs (computer simulation)(tech) mô phỏng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cs (computer simulation)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cs (computer simulation) là: (tech) mô phỏng máy điện toán

21349. csdn (circuit-switched data network) nghĩa tiếng việt là (tech) mạng dữ kiện chuyển mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ csdn (circuit-switched data network) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh csdn (circuit-switched data network)(tech) mạng dữ kiện chuyển mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:csdn (circuit-switched data network)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của csdn (circuit-switched data network) là: (tech) mạng dữ kiện chuyển mạch điện

21350. cse nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ tốt nghiệp trung học (certificate of se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cse (viết tắt)|- chứng chỉ tốt nghiệp trung học (certificate of secondary education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cse là: (viết tắt)|- chứng chỉ tốt nghiệp trung học (certificate of secondary education)

21351. csm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thượng sự (company sergeant major)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ csm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh csm (viết tắt)|- thượng sự (company sergeant major). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:csm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của csm là: (viết tắt)|- thượng sự (company sergeant major)

21352. csma nghĩa tiếng việt là #- tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ csma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh csma #- tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có dò xung đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:csma
  • Phiên âm (nếu có): [cd]
  • Nghĩa tiếng việt của csma là: #- tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có dò xung đột

21353. cso nghĩa tiếng việt là (econ) cục thống kê trung ương|+ xem central statistical office(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cso(econ) cục thống kê trung ương|+ xem central statistical office. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cso là: (econ) cục thống kê trung ương|+ xem central statistical office

21354. cst nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ chuẩn trung tâm (central standard time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cst (viết tắt)|- giờ chuẩn trung tâm (central standard time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cst là: (viết tắt)|- giờ chuẩn trung tâm (central standard time)

21355. ctenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình lược, dạng lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ctenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ctenoid tính từ|- (động vật học) hình lược, dạng lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ctenoid
  • Phiên âm (nếu có): [ti:nɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ctenoid là: tính từ|- (động vật học) hình lược, dạng lược

21356. ctenophoral nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- (sinh học) có phiến lược; có tấm bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ctenophoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ctenophoral danh từ|- adj|- (sinh học) có phiến lược; có tấm bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ctenophoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ctenophoral là: danh từ|- adj|- (sinh học) có phiến lược; có tấm bơi

21357. ctenophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) gốc phiến lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ctenophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ctenophore danh từ|- (sinh học) gốc phiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ctenophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ctenophore là: danh từ|- (sinh học) gốc phiến lược

21358. ctenosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nhiễm sắc thể hình lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ctenosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ctenosome danh từ|- (sinh học) nhiễm sắc thể hình lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ctenosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ctenosome là: danh từ|- (sinh học) nhiễm sắc thể hình lược

21359. ctrl nghĩa tiếng việt là (viết tắt của control) điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ctrl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ctrl(viết tắt của control) điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ctrl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ctrl là: (viết tắt của control) điều khiển

21360. cua nghĩa tiếng việt là giao diện cua (một tiêu chuẩn về giao diện cho các chương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuagiao diện cua (một tiêu chuẩn về giao diện cho các chương trình ứng dụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cua là: giao diện cua (một tiêu chuẩn về giao diện cho các chương trình ứng dụng)

21361. cuadrilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nhóm đấu sĩ đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuadrilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuadrilla danh từ|- (sinh học) nhóm đấu sĩ đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuadrilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuadrilla là: danh từ|- (sinh học) nhóm đấu sĩ đấu bò

21362. cub nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)|- đứa tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cub danh từ|- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)|- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)|- sói con (hướng đạo)|* động từ|- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)|- săn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cub
  • Phiên âm (nếu có): [kʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của cub là: danh từ|- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)|- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)|- sói con (hướng đạo)|* động từ|- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)|- săn cáo

21363. cub-hunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đi săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cub-hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cub-hunting danh từ|- việc đi săn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cub-hunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cub-hunting là: danh từ|- việc đi săn cáo

21364. cub-scout nghĩa tiếng việt là danh từ|- sói con (hướng đạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cub-scout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cub-scout danh từ|- sói con (hướng đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cub-scout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cub-scout là: danh từ|- sói con (hướng đạo)

21365. cubage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tính thể tích||@cubage|- phép tìm thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubage danh từ|- phép tính thể tích||@cubage|- phép tìm thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubage
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cubage là: danh từ|- phép tính thể tích||@cubage|- phép tìm thể tích

21366. cuban nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cu-ba|* danh từ|- người cu-ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuban tính từ|- (thuộc) cu-ba|* danh từ|- người cu-ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuban
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của cuban là: tính từ|- (thuộc) cu-ba|* danh từ|- người cu-ba

21367. cubature nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tính thể tích||@cubature|- phép tìm thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubature danh từ|- phép tính thể tích||@cubature|- phép tìm thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubature
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của cubature là: danh từ|- phép tính thể tích||@cubature|- phép tìm thể tích

21368. cubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubbing danh từ|- sự đi săn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubbing
  • Phiên âm (nếu có): [kʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cubbing là: danh từ|- sự đi săn cáo

21369. cubbish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỗ mãng, thô tục|- vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubbish tính từ|- lỗ mãng, thô tục|- vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubbish
  • Phiên âm (nếu có): [kʌbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của cubbish là: tính từ|- lỗ mãng, thô tục|- vụng về

21370. cubby nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubby danh từ|- chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubby
  • Phiên âm (nếu có): [kʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của cubby là: danh từ|- chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)

21371. cube nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình lập phương, hình khối|- luỹ thừa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cube danh từ|- (toán học) hình lập phương, hình khối|- luỹ thừa ba|- (toán học) căn bậc ba|* ngoại động từ|- (toán học) lên tam thừa|- (toán học) đo thể tích|- lát bằng gạch hình khối|- thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)||@cube|- (tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba||@cube|- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba|- c. of a number luỹ thừa ba của một số|- half open c. lập phương nửa mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cube
  • Phiên âm (nếu có): [kju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của cube là: danh từ|- (toán học) hình lập phương, hình khối|- luỹ thừa ba|- (toán học) căn bậc ba|* ngoại động từ|- (toán học) lên tam thừa|- (toán học) đo thể tích|- lát bằng gạch hình khối|- thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)||@cube|- (tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba||@cube|- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba|- c. of a number luỹ thừa ba của một số|- half open c. lập phương nửa mở

21372. cubeb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây tiêu thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubeb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubeb danh từ|- (thực vật) cây tiêu thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubeb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubeb là: danh từ|- (thực vật) cây tiêu thuốc

21373. cuber nghĩa tiếng việt là xem cube(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuberxem cube. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuber là: xem cube

21374. cubic nghĩa tiếng việt là (econ) lập phương|+ phương trình lập phương là phương trình mà t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic(econ) lập phương|+ phương trình lập phương là phương trình mà trong đó số mũ cao nhất của biến độc lập là 3 (có nghĩa là lập phương của nó).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic là: (econ) lập phương|+ phương trình lập phương là phương trình mà trong đó số mũ cao nhất của biến độc lập là 3 (có nghĩa là lập phương của nó).

21375. cubic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập phương|- (toán học) bậc ba|=cubic equation|+ phương trình bậc ba|* danh từ|- (toán học) đường bậc ba, đường cubic||@cubic|- bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic|- bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b)|- discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba|- equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều|- harmonic c. đường điều hoà bậc ba|- nodal c. cubic có nút|- osculating c. cubic mật tiếp|- twisted c. cubic xoắn|- two-cireuited c. cubic hai mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bik]
  • Nghĩa tiếng việt của cubic là: tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập phương|- (toán học) bậc ba|=cubic equation|+ phương trình bậc ba|* danh từ|- (toán học) đường bậc ba, đường cubic||@cubic|- bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic|- bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b)|- discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba|- equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều|- harmonic c. đường điều hoà bậc ba|- nodal c. cubic có nút|- osculating c. cubic mật tiếp|- twisted c. cubic xoắn|- two-cireuited c. cubic hai mạch

21376. cubic conductance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic conductance(tech) dẫn điện khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic conductance là: (tech) dẫn điện khối

21377. cubic distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic distortion(tech) biến dạng hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic distortion là: (tech) biến dạng hình học

21378. cubic lattice nghĩa tiếng việt là (tech) mạng lập phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic lattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic lattice(tech) mạng lập phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic lattice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic lattice là: (tech) mạng lập phương

21379. cubic resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic resistance(tech) điện trở thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic resistance là: (tech) điện trở thể tích

21380. cubic(al) nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc hình lập phương; hình khối, cubic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubic(al)(tech) thuộc hình lập phương; hình khối, cubic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubic(al) là: (tech) thuộc hình lập phương; hình khối, cubic

21381. cubical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubical tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập phương|- (toán học) bậc ba|=cubic equation|+ phương trình bậc ba|* danh từ|- (toán học) đường bậc ba, đường cubic||@cubical|- (thuộc) cubic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubical
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bik]
  • Nghĩa tiếng việt của cubical là: tính từ+ (cubical) |/kju:bikəl/|- có hình khối, có hình lập phương|- (toán học) bậc ba|=cubic equation|+ phương trình bậc ba|* danh từ|- (toán học) đường bậc ba, đường cubic||@cubical|- (thuộc) cubic

21382. cubically nghĩa tiếng việt là xem cubical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubicallyxem cubical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubically là: xem cubical

21383. cubicalness nghĩa tiếng việt là xem cubical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubicalnessxem cubical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubicalness là: xem cubical

21384. cubicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubicle danh từ|- phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubicle
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bikl]
  • Nghĩa tiếng việt của cubicle là: danh từ|- phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)

21385. cubicly nghĩa tiếng việt là xem cubic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubicly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubiclyxem cubic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubicly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubicly là: xem cubic

21386. cubiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình khối, có hình lập phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubiform tính từ|- có hình khối, có hình lập phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubiform
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cubiform là: tính từ|- có hình khối, có hình lập phương

21387. cubism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) xu hướng lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubism danh từ|- (hội họa) xu hướng lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubism
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cubism là: danh từ|- (hội họa) xu hướng lập thể

21388. cubist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubist danh từ|- hoạ sĩ lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubist
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bist]
  • Nghĩa tiếng việt của cubist là: danh từ|- hoạ sĩ lập thể

21389. cubistic nghĩa tiếng việt là xem cubism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubisticxem cubism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubistic là: xem cubism

21390. cubistically nghĩa tiếng việt là xem cubism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubisticallyxem cubism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubistically là: xem cubism

21391. cubit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubit danh từ|- cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubit
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của cubit là: danh từ|- cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)

21392. cubital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubital tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubital
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bitl]
  • Nghĩa tiếng việt của cubital là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương trụ

21393. cubitus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cubitus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cubitus danh từ|- xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cubitus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cubitus là: danh từ|- xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)

21394. cuboid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình khối|* danh từ|- (toán học) cuboit|- (gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuboid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuboid tính từ|- tựa hình khối|* danh từ|- (toán học) cuboit|- (giải phẫu) xương hộp||@cuboid|- phỏng lập phương, hình hộp phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuboid
  • Phiên âm (nếu có): [kju:bɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cuboid là: tính từ|- tựa hình khối|* danh từ|- (toán học) cuboit|- (giải phẫu) xương hộp||@cuboid|- phỏng lập phương, hình hộp phẳng

21395. cuboidal nghĩa tiếng việt là xem cuboid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuboidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuboidalxem cuboid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuboidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuboidal là: xem cuboid

21396. cuckhold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắm sừng chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckhold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckhold ngoại động từ|- cắm sừng chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckhold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuckhold là: ngoại động từ|- cắm sừng chồng

21397. cuckholdry nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cắm sừng chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckholdry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckholdry danh từ|- việc cắm sừng chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckholdry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuckholdry là: danh từ|- việc cắm sừng chồng

21398. cuckold nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chồng bị cắm sừng|* ngoại động từ|- cắm sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckold danh từ|- anh chồng bị cắm sừng|* ngoại động từ|- cắm sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckold
  • Phiên âm (nếu có): [kʌkəld]
  • Nghĩa tiếng việt của cuckold là: danh từ|- anh chồng bị cắm sừng|* ngoại động từ|- cắm sừng

21399. cuckoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cu cu|- chàng ngốc|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckoo danh từ|- (động vật học) chim cu cu|- chàng ngốc|* nội động từ|- gáy cu cu|* tính từ|- (từ lóng) điên điên, gàn gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckoo
  • Phiên âm (nếu có): [kuku:]
  • Nghĩa tiếng việt của cuckoo là: danh từ|- (động vật học) chim cu cu|- chàng ngốc|* nội động từ|- gáy cu cu|* tính từ|- (từ lóng) điên điên, gàn gàn

21400. cuckoo clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckoo clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckoo clock danh từ|- đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckoo clock
  • Phiên âm (nếu có): [kuku:klɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của cuckoo clock là: danh từ|- đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu

21401. cuckoo-pint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chân bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuckoo-pint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuckoo-pint danh từ|- (thực vật học) cây chân bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuckoo-pint
  • Phiên âm (nếu có): [kuku:pint]
  • Nghĩa tiếng việt của cuckoo-pint là: danh từ|- (thực vật học) cây chân bê

21402. cucullate nghĩa tiếng việt là tính từ, như cucullated|- (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp|= (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucullate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucullate tính từ, như cucullated|- (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp|= a leaf cucullate|+ lá có dạng mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucullate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cucullate là: tính từ, như cucullated|- (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp|= a leaf cucullate|+ lá có dạng mũ

21403. cucullus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) mũ; nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucullus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucullus danh từ|- (thực vật) mũ; nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucullus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cucullus là: danh từ|- (thực vật) mũ; nắp

21404. cucumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dưa chuột|- quả dưa chuột|- (xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucumber danh từ|- (thực vật học) cây dưa chuột|- quả dưa chuột|- (xem) cool. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucumber
  • Phiên âm (nếu có): [kju:kəmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của cucumber là: danh từ|- (thực vật học) cây dưa chuột|- quả dưa chuột|- (xem) cool

21405. cucumiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quả dưa chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucumiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucumiform tính từ|- hình quả dưa chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucumiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cucumiform là: tính từ|- hình quả dưa chuột

21406. cucumis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) giống dưa chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucumis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucumis danh từ|- (thực vật) giống dưa chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucumis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cucumis là: danh từ|- (thực vật) giống dưa chuột

21407. cucummiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quả dưa chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucummiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucummiform tính từ|- hình quả dưa chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucummiform
  • Phiên âm (nếu có): [kjukju:mifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cucummiform là: tính từ|- hình quả dưa chuột

21408. cucurbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) loại cây bầu bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucurbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucurbit danh từ|- (thực vật học) loại cây bầu bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucurbit
  • Phiên âm (nếu có): [kju:kə:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của cucurbit là: danh từ|- (thực vật học) loại cây bầu bí

21409. cucurbitaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cucurbitaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cucurbitaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cucurbitaceous
  • Phiên âm (nếu có): [kju:,kə:biteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cucurbitaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí

21410. cud nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)|=to chew the cud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cud danh từ|- thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)|=to chew the cud|+ nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ|- (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cud
  • Phiên âm (nếu có): [kʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của cud là: danh từ|- thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)|=to chew the cud|+ nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ|- (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

21411. cudbear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cudbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cudbear danh từ|- (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cudbear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cudbear là: danh từ|- (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột)

21412. cudden nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cudden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cudden danh từ|- chàng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cudden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cudden là: danh từ|- chàng ngốc

21413. cuddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuddle danh từ|- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve|* ngoại động từ|- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve|* nội động từ|- cuộn mình, thu mình|=to cuddle up under a blanket|+ cuộn mình trong chăn|- ôm ấp nhau, âu yếm nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuddle
  • Phiên âm (nếu có): [kʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của cuddle là: danh từ|- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve|* ngoại động từ|- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve|* nội động từ|- cuộn mình, thu mình|=to cuddle up under a blanket|+ cuộn mình trong chăn|- ôm ấp nhau, âu yếm nhau

21414. cuddlesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích được vuốt ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuddlesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuddlesome tính từ|- thích được vuốt ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuddlesome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuddlesome là: tính từ|- thích được vuốt ve

21415. cuddly nghĩa tiếng việt là xem cuddle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuddlyxem cuddle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuddly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuddly là: xem cuddle

21416. cuddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng con|- khoang đầu thuyền|- tủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuddy danh từ|- phòng con|- khoang đầu thuyền|- tủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuddy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuddy là: danh từ|- phòng con|- khoang đầu thuyền|- tủ

21417. cudgel nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi cui, gậy tày|- che chở ai, bảo vệ ai|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cudgel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cudgel danh từ|- dùi cui, gậy tày|- che chở ai, bảo vệ ai|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày|- (xem) brain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cudgel
  • Phiên âm (nếu có): [kʌdʤəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cudgel là: danh từ|- dùi cui, gậy tày|- che chở ai, bảo vệ ai|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày|- (xem) brain

21418. cudweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rau khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cudweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cudweed danh từ|- (thực vật) rau khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cudweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cudweed là: danh từ|- (thực vật) rau khúc

21419. cue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cue danh từ|- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)|- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu|=to give someone the cue|+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai|=to take ones cue from aomebody|+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo|- (điện ảnh) lời chú thích|- (rađiô) tín hiệu|- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)|- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn|- (thông tục) tâm trạng|=to be not in the cue for reading|+ không thấy hứng đọc sách|* danh từ|- gậy chơi bi-a|- tóc đuôi sam||@cue|- (tech) tín hiệu báo, dấu hiệu; lệnh gọi; đề tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cue
  • Phiên âm (nếu có): [kju:]
  • Nghĩa tiếng việt của cue là: danh từ|- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)|- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu|=to give someone the cue|+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai|=to take ones cue from aomebody|+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo|- (điện ảnh) lời chú thích|- (rađiô) tín hiệu|- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)|- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn|- (thông tục) tâm trạng|=to be not in the cue for reading|+ không thấy hứng đọc sách|* danh từ|- gậy chơi bi-a|- tóc đuôi sam||@cue|- (tech) tín hiệu báo, dấu hiệu; lệnh gọi; đề tựa

21420. cue sheath nghĩa tiếng việt là (tech) biển báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cue sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cue sheath(tech) biển báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cue sheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cue sheath là: (tech) biển báo

21421. cue-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cue-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cue-ball danh từ|- hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cue-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cue-ball là: danh từ|- hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy

21422. cueing nghĩa tiếng việt là (tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cueing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cueing(tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cueing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cueing là: (tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc

21423. cueist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi bi-a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cueist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cueist danh từ|- người chơi bi-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cueist
  • Phiên âm (nếu có): [kju:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của cueist là: danh từ|- người chơi bi-a

21424. cuesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuesta danh từ|- ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuesta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuesta là: danh từ|- ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc

21425. cuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuff danh từ|- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu|- không mất tiền, không phải trả tiền|* danh từ|- cái tát, cái bạt tai|- cú đấm, cú thoi, quả thụi|- dở đấm dở đá với nhau|* ngoại động từ|- tát, bạt tai|- đấm, thoi, thụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuff
  • Phiên âm (nếu có): [kʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của cuff là: danh từ|- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu|- không mất tiền, không phải trả tiền|* danh từ|- cái tát, cái bạt tai|- cú đấm, cú thoi, quả thụi|- dở đấm dở đá với nhau|* ngoại động từ|- tát, bạt tai|- đấm, thoi, thụi

21426. cuff-link nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy măng sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuff-link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuff-link danh từ|- khuy măng sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuff-link
  • Phiên âm (nếu có): [kʌfliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của cuff-link là: danh từ|- khuy măng sét

21427. cuirass nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo giáp|- yếm (phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuirass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuirass danh từ|- áo giáp|- yếm (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuirass
  • Phiên âm (nếu có): [kwiræs]
  • Nghĩa tiếng việt của cuirass là: danh từ|- áo giáp|- yếm (phụ nữ)

21428. cuirassier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh mặc giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuirassier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuirassier danh từ|- kỵ binh mặc giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuirassier
  • Phiên âm (nếu có): [,kwirəsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cuirassier là: danh từ|- kỵ binh mặc giáp

21429. cuish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) giáp che đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuish danh từ|- (sử học) giáp che đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuish
  • Phiên âm (nếu có): [kwis]
  • Nghĩa tiếng việt của cuish là: danh từ|- (sử học) giáp che đùi

21430. cuisine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nấu nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuisine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuisine danh từ|- cách nấu nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuisine
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:zi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cuisine là: danh từ|- cách nấu nướng

21431. cuisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) giáp che đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuisse danh từ|- (sử học) giáp che đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuisse
  • Phiên âm (nếu có): [kwis]
  • Nghĩa tiếng việt của cuisse là: danh từ|- (sử học) giáp che đùi

21432. cuittle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói khoác để lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuittle ngoại động từ|- nói khoác để lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuittle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuittle là: ngoại động từ|- nói khoác để lừa bịp

21433. cul-de-sac nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố cụt, ngõ cụt|- bước đường cùng; đường không lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cul-de-sac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cul-de-sac danh từ|- phố cụt, ngõ cụt|- bước đường cùng; đường không lối thoát|- (giải phẫu) túi cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cul-de-sac
  • Phiên âm (nếu có): [kuldəsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cul-de-sac là: danh từ|- phố cụt, ngõ cụt|- bước đường cùng; đường không lối thoát|- (giải phẫu) túi cùng

21434. culet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culet danh từ|- mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức|- phần áo giáp che từ bụng trở xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culet là: danh từ|- mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức|- phần áo giáp che từ bụng trở xuống

21435. culex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culex danh từ|- (động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culex là: danh từ|- (động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch

21436. culinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc|- xào nấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culinary tính từ|- (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc|- xào nấu được (rau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culinary
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của culinary là: tính từ|- (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc|- xào nấu được (rau)

21437. cull nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lựa chọn, chọn lọc|=extracts culled from the b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cull ngoại động từ|- lựa chọn, chọn lọc|=extracts culled from the best authors|+ những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất|- hái (hoa...)|* danh từ|- súc vật loại ra để thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cull
  • Phiên âm (nếu có): [kʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của cull là: ngoại động từ|- lựa chọn, chọn lọc|=extracts culled from the best authors|+ những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất|- hái (hoa...)|* danh từ|- súc vật loại ra để thịt

21438. cullender nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cullender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cullender danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cullender
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlində]
  • Nghĩa tiếng việt của cullender là: danh từ|- cái chao (dụng cụ nhà bếp)

21439. culler nghĩa tiếng việt là xem cull(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cullerxem cull. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culler là: xem cull

21440. cullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ tinh vụn (để nấu lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cullet danh từ|- thuỷ tinh vụn (để nấu lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cullet
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlit]
  • Nghĩa tiếng việt của cullet là: danh từ|- thuỷ tinh vụn (để nấu lại)

21441. cullion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) đồ hèn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cullion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cullion danh từ|- (thông tục) đồ hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cullion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cullion là: danh từ|- (thông tục) đồ hèn hạ

21442. cullis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vữa lòng|* danh từước hầm thịt|- máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cullis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cullis danh từ|- (kiến trúc) vữa lòng|* danh từước hầm thịt|- máng nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cullis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cullis là: danh từ|- (kiến trúc) vữa lòng|* danh từước hầm thịt|- máng nước mưa

21443. cully nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) anh chàng ngốc|- bạn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cully danh từ|- (từ lóng) anh chàng ngốc|- bạn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cully
  • Phiên âm (nếu có): [kʌli]
  • Nghĩa tiếng việt của cully là: danh từ|- (từ lóng) anh chàng ngốc|- bạn thân

21444. culm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi than đá|- cọng (cỏ, rơm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culm danh từ|- bụi than đá|- cọng (cỏ, rơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culm
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlm]
  • Nghĩa tiếng việt của culm là: danh từ|- bụi than đá|- cọng (cỏ, rơm)

21445. culmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh (núi), đỉnh chót vót|- (sinh học) đường sống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ culmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culmen danh từ|- đỉnh (núi), đỉnh chót vót|- (sinh học) đường sống mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culmen là: danh từ|- đỉnh (núi), đỉnh chót vót|- (sinh học) đường sống mỏ

21446. culminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên đỉnh, thuộc đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culminal tính từ|- ở trên đỉnh, thuộc đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culminal là: tính từ|- ở trên đỉnh, thuộc đỉnh

21447. culminant nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao nhất, tột độ, tột bậc|- (thiên văn học) qua đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culminant tính từ|- cao nhất, tột độ, tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culminant
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của culminant là: tính từ|- cao nhất, tột độ, tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

21448. culminate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culminate nội động từ|- lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)||@culminate|- đạt (qua) đỉnh cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culminate
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của culminate là: nội động từ|- lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)||@culminate|- đạt (qua) đỉnh cao nhất

21449. culmination nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc|- (thiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ culmination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culmination danh từ|- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)||@culmination|- điểm cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culmination
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌlmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của culmination là: danh từ|- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc|- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)||@culmination|- điểm cao nhất

21450. culottes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần sooc rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culottes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culottes danh từ|- quần sooc rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culottes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culottes là: danh từ|- quần sooc rộng

21451. culpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội lỗi; sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culpa danh từ|- tội lỗi; sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culpa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culpa là: danh từ|- tội lỗi; sai lầm

21452. culpability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culpability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culpability danh từ|- sự có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culpability
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌlpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của culpability là: danh từ|- sự có tội

21453. culpable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khiển trách; có tội; tội lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culpable tính từ|- đáng khiển trách; có tội; tội lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culpable
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlpəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của culpable là: tính từ|- đáng khiển trách; có tội; tội lỗi

21454. culpableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culpableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culpableness danh từ|- sự có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culpableness
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌlpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của culpableness là: danh từ|- sự có tội

21455. culpably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culpably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culpably phó từ|- đáng trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culpably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culpably là: phó từ|- đáng trách

21456. culprit nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ có tội; thủ phạm|=chief culprit|+ kẻ có tội chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culprit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culprit danh từ|- kẻ có tội; thủ phạm|=chief culprit|+ kẻ có tội chính, thủ phạm|- bị cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culprit
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlprit]
  • Nghĩa tiếng việt của culprit là: danh từ|- kẻ có tội; thủ phạm|=chief culprit|+ kẻ có tội chính, thủ phạm|- bị cáo

21457. cult nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ cúng, sự cúng bái|- sự tôn sùng, sự tôn ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cult danh từ|- sự thờ cúng, sự cúng bái|- sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính|=the cult of the individual|+ sự sùng bái cá nhân|=the cult of the monocle|+ sự sính đeo kính một mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cult
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của cult là: danh từ|- sự thờ cúng, sự cúng bái|- sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính|=the cult of the individual|+ sự sùng bái cá nhân|=the cult of the monocle|+ sự sính đeo kính một mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giáo phái

21458. cultic nghĩa tiếng việt là xem cult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culticxem cult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultic là: xem cult

21459. cultiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultiform tính từ|- dạng dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultiform là: tính từ|- dạng dao

21460. cultillus nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultillus danh từ|- lưỡi dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultillus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultillus là: danh từ|- lưỡi dao

21461. cultish nghĩa tiếng việt là xem cult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultishxem cult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultish là: xem cult

21462. cultism nghĩa tiếng việt là xem cult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultismxem cult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultism là: xem cult

21463. cultist nghĩa tiếng việt là xem cult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultistxem cult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultist là: xem cult

21464. cultivability nghĩa tiếng việt là xem cultivable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivabilityxem cultivable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultivability là: xem cultivable

21465. cultivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trồng trọt, có thể canh tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivable tính từ|- có thể trồng trọt, có thể canh tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultivable là: tính từ|- có thể trồng trọt, có thể canh tác

21466. cultivar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivar danh từ|- cây trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultivar là: danh từ|- cây trồng

21467. cultivatable nghĩa tiếng việt là xem cultivate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivatablexem cultivate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultivatable là: xem cultivate

21468. cultivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- trau dồi, tu dưỡng (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivate ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)|=to cultivate the mind|+ trau dồi trí tuệ|- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)|- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)|- xới (đất) bằng máy xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivate
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của cultivate là: ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)|=to cultivate the mind|+ trau dồi trí tuệ|- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)|- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)|- xới (đất) bằng máy xới

21469. cultivated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)|- có học thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivated tính từ|- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)|- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivated
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltiveitid]
  • Nghĩa tiếng việt của cultivated là: tính từ|- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)|- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng

21470. cultivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cày cấy, sự trồng trọt|=land under cultivation|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivation danh từ|- sự cày cấy, sự trồng trọt|=land under cultivation|+ đất đai đang được trồng trọt|=extensive cultivation|+ quảng canh|=intensive cultivation|+ thâm canh|- sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivation
  • Phiên âm (nếu có): [,kʌltiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cultivation là: danh từ|- sự cày cấy, sự trồng trọt|=land under cultivation|+ đất đai đang được trồng trọt|=extensive cultivation|+ quảng canh|=intensive cultivation|+ thâm canh|- sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)

21471. cultivator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultivator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultivator danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)|- (nông nghiệp) máy xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultivator
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltiveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của cultivator là: danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)|- (nông nghiệp) máy xới

21472. cultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) văn hoá|=cultural exchange|+ sự trao đổi văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultural tính từ|- (thuộc) văn hoá|=cultural exchange|+ sự trao đổi văn hoá|=cultural standard|+ trình độ văn hoá|- (thuộc) trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultural
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cultural là: tính từ|- (thuộc) văn hoá|=cultural exchange|+ sự trao đổi văn hoá|=cultural standard|+ trình độ văn hoá|- (thuộc) trồng trọt

21473. cultural change nghĩa tiếng việt là (econ) sự thay đổi văn hoá|+ một trong những phê phán về các l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultural change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultural change(econ) sự thay đổi văn hoá|+ một trong những phê phán về các loại hình phát triển kinh tế là nó phá huỷ nền văn hoá bản địa. nhưng sự thay đổi công nghệ và phát triển kinh tế có thể đạt được mà không cần tới thay đổi văn hoá cơ bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultural change
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultural change là: (econ) sự thay đổi văn hoá|+ một trong những phê phán về các loại hình phát triển kinh tế là nó phá huỷ nền văn hoá bản địa. nhưng sự thay đổi công nghệ và phát triển kinh tế có thể đạt được mà không cần tới thay đổi văn hoá cơ bản.

21474. culturally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culturally phó từ|- về phương diện văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culturally là: phó từ|- về phương diện văn hoá

21475. culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi|=the culture of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culture danh từ|- sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi|=the culture of the mind|+ sự mở mang trí tuệ|=physical culture|+ thể dục|- sự giáo dục, sự giáo hoá|- văn hoá, văn minh|- sự trồng trọt|- sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)|- sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn|=the culture of cholera germs|+ sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả|* ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- nuôi (tằm, ong...)|- cấy (vi khuẩn)|- tu dưỡng, trau dồi|- giáo hoá, mở mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culture
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của culture là: danh từ|- sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi|=the culture of the mind|+ sự mở mang trí tuệ|=physical culture|+ thể dục|- sự giáo dục, sự giáo hoá|- văn hoá, văn minh|- sự trồng trọt|- sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)|- sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn|=the culture of cholera germs|+ sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả|* ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- nuôi (tằm, ong...)|- cấy (vi khuẩn)|- tu dưỡng, trau dồi|- giáo hoá, mở mang

21476. culture of poverty hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về văn hoá nghèo khổ|+ xem feedback/ entrapmen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culture of poverty hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culture of poverty hypothesis(econ) giả thuyết về văn hoá nghèo khổ|+ xem feedback/ entrapment effects. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culture of poverty hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culture of poverty hypothesis là: (econ) giả thuyết về văn hoá nghèo khổ|+ xem feedback/ entrapment effects

21477. culture shock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú sốc văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culture shock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culture shock danh từ|- cú sốc văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culture shock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culture shock là: danh từ|- cú sốc văn hoá

21478. culture vulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ao ước có được văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culture vulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culture vulture danh từ|- người ao ước có được văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culture vulture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culture vulture là: danh từ|- người ao ước có được văn hoá

21479. cultured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có học thức|- có giáo dục, có văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultured tính từ|- có học thức|- có giáo dục, có văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultured
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của cultured là: tính từ|- có học thức|- có giáo dục, có văn hoá

21480. culturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivato(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culturist danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)|- người thiết tha với văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culturist
  • Phiên âm (nếu có): [kʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của culturist là: danh từ|- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)|- người thiết tha với văn hoá

21481. culturology nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culturology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culturology danh từ|- văn hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culturology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culturology là: danh từ|- văn hoá học

21482. cultus nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cultus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cultus danh từ|- phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cultus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cultus là: danh từ|- phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng

21483. culver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng lông xám (châu-âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culver danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng lông xám (châu-âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culver
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlvə]
  • Nghĩa tiếng việt của culver là: danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng lông xám (châu-âu)

21484. culverin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) súng thần công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culverin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culverin danh từ|- (lịch sử) súng thần công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culverin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của culverin là: danh từ|- (lịch sử) súng thần công

21485. culvert nghĩa tiếng việt là danh từ|- cống nước|- ống dây điện ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ culvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh culvert danh từ|- cống nước|- ống dây điện ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:culvert
  • Phiên âm (nếu có): [kʌlvət]
  • Nghĩa tiếng việt của culvert là: danh từ|- cống nước|- ống dây điện ngầm

21486. cum nghĩa tiếng việt là giới từ|- với, kể cả|=cum dividend|+ kể cả tiền lời cổ phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cum giới từ|- với, kể cả|=cum dividend|+ kể cả tiền lời cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cum
  • Phiên âm (nếu có): [kʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của cum là: giới từ|- với, kể cả|=cum dividend|+ kể cả tiền lời cổ phần

21487. cumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trở ngại|- vật để ngổn ngang choán chỗ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumber danh từ|- sự làm trở ngại|- vật để ngổn ngang choán chỗ|* ngoại động từ|- làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở|- để ngổn ngang, chồng chất lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumber
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của cumber là: danh từ|- sự làm trở ngại|- vật để ngổn ngang choán chỗ|* ngoại động từ|- làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở|- để ngổn ngang, chồng chất lên

21488. cumberer nghĩa tiếng việt là xem cumber(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbererxem cumber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumberer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumberer là: xem cumber

21489. cumbersome nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbersome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbersome tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbersome
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cumbersome là: tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề

21490. cumbersomely nghĩa tiếng việt là xem cumbersome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbersomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbersomelyxem cumbersome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbersomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumbersomely là: xem cumbersome

21491. cumbersomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbersomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbersomeness danh từ|- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng|- tính nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbersomeness
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbəsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cumbersomeness là: danh từ|- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng|- tính nặng nề

21492. cumbrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbrous tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbrous
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmbəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của cumbrous là: tính từ|- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng|- nặng nề

21493. cumbrously nghĩa tiếng việt là xem cumbrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbrouslyxem cumbrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumbrously là: xem cumbrous

21494. cumbrousness nghĩa tiếng việt là xem cumbrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumbrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumbrousnessxem cumbrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumbrousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumbrousness là: xem cumbrous

21495. cumin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumin danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumin
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmin]
  • Nghĩa tiếng việt của cumin là: danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập

21496. cummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) mẹ đỡ đầu|- bạn gái|- đàn bà, con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cummer danh từ|- (ê-cốt) mẹ đỡ đầu|- bạn gái|- đàn bà, con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cummer
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của cummer là: danh từ|- (ê-cốt) mẹ đỡ đầu|- bạn gái|- đàn bà, con gái

21497. cummerbund nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) khăn thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cummerbund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cummerbund danh từ|- (anh-ân) khăn thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cummerbund
  • Phiên âm (nếu có): [kʌməbʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của cummerbund là: danh từ|- (anh-ân) khăn thắt lưng

21498. cummin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cummin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cummin danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cummin
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmin]
  • Nghĩa tiếng việt của cummin là: danh từ|- (thực vật học) cây thìa là ai-cập

21499. cummingtonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cumingtonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cummingtonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cummingtonite danh từ|- (khoáng chất) cumingtonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cummingtonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cummingtonite là: danh từ|- (khoáng chất) cumingtonit

21500. cumquat nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả kim quất|- (thực vật học) cây kim quất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumquat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumquat danh từ|- quả kim quất|- (thực vật học) cây kim quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumquat
  • Phiên âm (nếu có): [kʌmkwət]
  • Nghĩa tiếng việt của cumquat là: danh từ|- quả kim quất|- (thực vật học) cây kim quất

21501. cumshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumshaw danh từ|- quà tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumshaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumshaw là: danh từ|- quà tặng

21502. cumulant nghĩa tiếng việt là nửa bất biến|- factorial c. nửa bất biến giai thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulantnửa bất biến|- factorial c. nửa bất biến giai thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulant là: nửa bất biến|- factorial c. nửa bất biến giai thừa

21503. cumulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- chất chứa, dồn lại|* động từ|- chất chứa, dồn l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulate tính từ|- chất chứa, dồn lại|* động từ|- chất chứa, dồn lại, tích luỹ||@cumulate|- tích luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulate
  • Phiên âm (nếu có): [kju:mjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của cumulate là: tính từ|- chất chứa, dồn lại|* động từ|- chất chứa, dồn lại, tích luỹ||@cumulate|- tích luỹ

21504. cumulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ||@cumulatio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulation danh từ|- sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ||@cumulation|- (tech) tích lũy [d],||@cumulation|- sự tích luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulation
  • Phiên âm (nếu có): [,kju:mjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cumulation là: danh từ|- sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ||@cumulation|- (tech) tích lũy [d],||@cumulation|- sự tích luỹ

21505. cumulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên|=cumulative (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative tính từ|- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên|=cumulative evidence|+ chứng cớ luỹ tích||@cumulative|- (tech) tích lũy, chồng chất||@cumulative|- tích luỹ, được tích luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative
  • Phiên âm (nếu có): [kju:mjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative là: tính từ|- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên|=cumulative evidence|+ chứng cớ luỹ tích||@cumulative|- (tech) tích lũy, chồng chất||@cumulative|- tích luỹ, được tích luỹ

21506. cumulative causation model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình nhân quả tích luỹ|+ một phương pháp phân tích tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative causation model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative causation model(econ) mô hình nhân quả tích luỹ|+ một phương pháp phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực do g.myrdal đưa ra. mô hình này cho rằng các lực lượng thị trường có khuynh hướng làm tăng bất bình đẳng về kinh tế giữa các khu vực của một nền kinh tế. nó cũng cho rằng nếu một khu vực có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn các khu vực khác sẽ khiến cho các yếu tố sản xuất trong khu vực tăng tưởng chậm chảy sang khu vực tăng trưởng nhanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative causation model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative causation model là: (econ) mô hình nhân quả tích luỹ|+ một phương pháp phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực do g.myrdal đưa ra. mô hình này cho rằng các lực lượng thị trường có khuynh hướng làm tăng bất bình đẳng về kinh tế giữa các khu vực của một nền kinh tế. nó cũng cho rằng nếu một khu vực có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn các khu vực khác sẽ khiến cho các yếu tố sản xuất trong khu vực tăng tưởng chậm chảy sang khu vực tăng trưởng nhanh.

21507. cumulative data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative data(tech) dữ kiện tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative data là: (tech) dữ kiện tích lũy

21508. cumulative distribution nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative distribution(tech) phân bố tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative distribution là: (tech) phân bố tích lũy

21509. cumulative error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative error(tech) sai số tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative error là: (tech) sai số tích lũy

21510. cumulative preference shares nghĩa tiếng việt là (econ) các cổ phiếu ưu đãi|+ xem financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative preference shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative preference shares(econ) các cổ phiếu ưu đãi|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative preference shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative preference shares là: (econ) các cổ phiếu ưu đãi|+ xem financial capital.

21511. cumulative probability nghĩa tiếng việt là (econ) xác suất tích luỹ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative probability(econ) xác suất tích luỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative probability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative probability là: (econ) xác suất tích luỹ.

21512. cumulative probality nghĩa tiếng việt là (econ) xác suất tích luỹ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative probality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative probality(econ) xác suất tích luỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative probality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative probality là: (econ) xác suất tích luỹ.

21513. cumulative shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ|+ xem financial capi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulative shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulative shares(econ) cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulative shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulative shares là: (econ) cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ|+ xem financial capital.

21514. cumulatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- tích tụ, lũy tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulatively phó từ|- tích tụ, lũy tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulatively là: phó từ|- tích tụ, lũy tích

21515. cumulativeness nghĩa tiếng việt là xem cumulative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulativenessxem cumulative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulativeness là: xem cumulative

21516. cumuli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumuli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumuli danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumuli
  • Phiên âm (nếu có): [kju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của cumuli là: danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống

21517. cumuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như đống mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumuliform tính từ|- giống như đống mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumuliform là: tính từ|- giống như đống mây

21518. cumulo-nimbus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cumulo-nimbi, cumulo-nimbuses|- (khí tượng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulo-nimbus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulo-nimbus danh từ|- số nhiều cumulo-nimbi, cumulo-nimbuses|- (khí tượng) mây tích mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulo-nimbus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulo-nimbus là: danh từ|- số nhiều cumulo-nimbi, cumulo-nimbuses|- (khí tượng) mây tích mưa

21519. cumulo-stratus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cumulostrati|- (khí tượng) mây tích tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulo-stratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulo-stratus danh từ|- số nhiều cumulostrati|- (khí tượng) mây tích tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulo-stratus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cumulo-stratus là: danh từ|- số nhiều cumulostrati|- (khí tượng) mây tích tầng

21520. cumulus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cumulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cumulus danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cumulus
  • Phiên âm (nếu có): [kju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của cumulus là: danh từ, số nhiều cumuli|- mây tích|- đống

21521. cunctation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunctation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunctation danh từ|- sự trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunctation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunctation là: danh từ|- sự trì hoãn

21522. cunctative nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunctative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunctative tính từ|- trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunctative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunctative là: tính từ|- trì hoãn

21523. cunctator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunctator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunctator danh từ|- người trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunctator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunctator là: danh từ|- người trì hoãn

21524. cuneate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuneate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuneate tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-tư xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuneate
  • Phiên âm (nếu có): [kju:niifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cuneate là: tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-tư xưa)

21525. cuneate-obovoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nêm - trứng ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuneate-obovoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuneate-obovoid tính từ|- dạng nêm - trứng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuneate-obovoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuneate-obovoid là: tính từ|- dạng nêm - trứng ngược

21526. cuneately nghĩa tiếng việt là xem cuneate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuneately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuneatelyxem cuneate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuneately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuneately là: xem cuneate

21527. cuneiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuneiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuneiform tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-tư xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuneiform
  • Phiên âm (nếu có): [kju:niifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cuneiform là: tính từ|- hình nêm|* danh từ|- chữ hình nêm (ví dụ chữ ba-tư xưa)

21528. cuneus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh nêm (cánh côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuneus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuneus danh từ|- mảnh nêm (cánh côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuneus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuneus là: danh từ|- mảnh nêm (cánh côn trùng)

21529. cunnilingual nghĩa tiếng việt là xem cunnilingus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunnilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunnilingualxem cunnilingus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunnilingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunnilingual là: xem cunnilingus

21530. cunnilingus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích dụng bằng cách liếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunnilingus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunnilingus danh từ|- sự kích dụng bằng cách liếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunnilingus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunnilingus là: danh từ|- sự kích dụng bằng cách liếm

21531. cunning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunning danh từ|- sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay|* tính từ|- xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt|=a cunning trick|+ trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ|=a cunning smile|+ nụ cười duyên dáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay|=a cunning workman|+ người thợ khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunning
  • Phiên âm (nếu có): [kʌniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cunning là: danh từ|- sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay|* tính từ|- xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt|=a cunning trick|+ trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ|=a cunning smile|+ nụ cười duyên dáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay|=a cunning workman|+ người thợ khéo tay

21532. cunningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xảo trá, gian trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunningly phó từ|- xảo trá, gian trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunningly là: phó từ|- xảo trá, gian trá

21533. cunningness nghĩa tiếng việt là xem cunning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunningness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunningnessxem cunning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunningness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunningness là: xem cunning

21534. cunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận sinh dục của giống cái|- kẻ đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cunt danh từ|- bộ phận sinh dục của giống cái|- kẻ đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cunt là: danh từ|- bộ phận sinh dục của giống cái|- kẻ đáng ghét

21535. cup nghĩa tiếng việt là chén|- (thể dục,thể thao) cúp, giải|=to win a cup|+ đoạt giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cup chén|- (thể dục,thể thao) cúp, giải|=to win a cup|+ đoạt giải|- (thực vật học) đài (hoa)|- (y học) ống giác|- rượu|- vật hình chén|- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui|=the cup is full|+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng|=a bitter cup|+ nỗi cay đắng|- (số nhiều) sự say sưa|=to be in ones cups|+ đang say sưa|- chán nản, uể oải, nản lòng|- rượu vào là gây gỗ|- trà|- nếm hết mùi cay đắng ở đời|- làm cho không thể chịu đựng được nữa|- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình|- người (vật, điều...) cần phải dè chừng|- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất|* ngoại động từ|- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)|- (y học) giác||@cup|- (tô pô) tích, dấu &],#8746;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cup
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- tách
  • Nghĩa tiếng việt của cup là: chén|- (thể dục,thể thao) cúp, giải|=to win a cup|+ đoạt giải|- (thực vật học) đài (hoa)|- (y học) ống giác|- rượu|- vật hình chén|- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui|=the cup is full|+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng|=a bitter cup|+ nỗi cay đắng|- (số nhiều) sự say sưa|=to be in ones cups|+ đang say sưa|- chán nản, uể oải, nản lòng|- rượu vào là gây gỗ|- trà|- nếm hết mùi cay đắng ở đời|- làm cho không thể chịu đựng được nữa|- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình|- người (vật, điều...) cần phải dè chừng|- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất|* ngoại động từ|- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)|- (y học) giác||@cup|- (tô pô) tích, dấu &],#8746;

21536. cup and ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi tung hứng bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cup and ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cup and ball danh từ|- trò chơi tung hứng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cup and ball
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpənbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cup and ball là: danh từ|- trò chơi tung hứng bóng

21537. cup-ties nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cup-ties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cup-ties danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cup-ties
  • Phiên âm (nếu có): [kʌptaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của cup-ties là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá)

21538. cupboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ (có ngăn), tủ búp phê|=a kitchen cupboard|+ tủ đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupboard danh từ|- tủ (có ngăn), tủ búp phê|=a kitchen cupboard|+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp|=a clothes cupboard|+ tủ đựng quần áo|- mối tình vờ vịt (vì lợi)|- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)|=my inside cries cupboard|+ tôi đã thấy kiến bò bụng|- (xem) skeleton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupboard
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpbəd]
  • Nghĩa tiếng việt của cupboard là: danh từ|- tủ (có ngăn), tủ búp phê|=a kitchen cupboard|+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp|=a clothes cupboard|+ tủ đựng quần áo|- mối tình vờ vịt (vì lợi)|- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)|=my inside cries cupboard|+ tôi đã thấy kiến bò bụng|- (xem) skeleton

21539. cupcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nướng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupcake danh từ|- bánh nướng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupcake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cupcake là: danh từ|- bánh nướng nhỏ

21540. cupel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén thử (vàng, bạc...)|* ngoại động từ|- thử (va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupel danh từ|- chén thử (vàng, bạc...)|* ngoại động từ|- thử (vàng, bạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupel
  • Phiên âm (nếu có): [kju:pel]
  • Nghĩa tiếng việt của cupel là: danh từ|- chén thử (vàng, bạc...)|* ngoại động từ|- thử (vàng, bạc...)

21541. cupeler nghĩa tiếng việt là xem cupel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupelerxem cupel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cupeler là: xem cupel

21542. cupellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách tách kim loại quý bằng cupen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupellation danh từ|- cách tách kim loại quý bằng cupen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cupellation là: danh từ|- cách tách kim loại quý bằng cupen

21543. cupeller nghĩa tiếng việt là xem cupel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupellerxem cupel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cupeller là: xem cupel

21544. cupful nghĩa tiếng việt là danh từ|- tách đầy, chén đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupful danh từ|- tách đầy, chén đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupful
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpful]
  • Nghĩa tiếng việt của cupful là: danh từ|- tách đầy, chén đầy

21545. cupid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ái tình|- bức tranh thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupid danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ái tình|- bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupid
  • Phiên âm (nếu có): [kju:pid]
  • Nghĩa tiếng việt của cupid là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ái tình|- bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình

21546. cupidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham lam, máu tham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupidity danh từ|- tính tham lam, máu tham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupidity
  • Phiên âm (nếu có): [kju:piditi]
  • Nghĩa tiếng việt của cupidity là: danh từ|- tính tham lam, máu tham

21547. cupola nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòm, vòm bát úp (nhà)|- (kỹ thuật) lò đứng, lò đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupola danh từ|- vòm, vòm bát úp (nhà)|- (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc|- (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupola
  • Phiên âm (nếu có): [kju:pələ]
  • Nghĩa tiếng việt của cupola là: danh từ|- vòm, vòm bát úp (nhà)|- (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc|- (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm

21548. cuppa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chén trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuppa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuppa danh từ|- (từ lóng) chén trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuppa
  • Phiên âm (nếu có): [kupə]
  • Nghĩa tiếng việt của cuppa là: danh từ|- (từ lóng) chén trà

21549. cupping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupping danh từ|- (y học) sự giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupping
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cupping là: danh từ|- (y học) sự giác

21550. cupping-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupping-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupping-glass danh từ|- (y học) ống giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupping-glass
  • Phiên âm (nếu có): [kʌpiɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cupping-glass là: danh từ|- (y học) ống giác

21551. cupreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đồng, chứa đồng|- (thuộc) đồng, như đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupreous tính từ|- có đồng, chứa đồng|- (thuộc) đồng, như đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupreous
  • Phiên âm (nếu có): [kju:priəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cupreous là: tính từ|- có đồng, chứa đồng|- (thuộc) đồng, như đồng

21552. cupric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cupric cupric acid|+ axit cup(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupric tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cupric cupric acid|+ axit cupric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupric
  • Phiên âm (nếu có): [kju:prik]
  • Nghĩa tiếng việt của cupric là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cupric cupric acid|+ axit cupric

21553. cupro-nickel nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupro-nickel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupro-nickel danh từ|- hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupro-nickel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cupro-nickel là: danh từ|- hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền

21554. cuprous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cuprous sulfate|+ đồng sunfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuprous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuprous tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cuprous sulfate|+ đồng sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuprous
  • Phiên âm (nếu có): [kju:prəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cuprous là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) đồng|=cuprous sulfate|+ đồng sunfat

21555. cupule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả đấu|- (động vật học) bộ phận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupule danh từ|- (thực vật học) quả đấu|- (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupule
  • Phiên âm (nếu có): [kju:pju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cupule là: danh từ|- (thực vật học) quả đấu|- (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén

21556. cupuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cupuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cupuliform tính từ|- hình chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cupuliform
  • Phiên âm (nếu có): [kju:pjulifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cupuliform là: tính từ|- hình chén

21557. cur nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)|- tên v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cur danh từ|- con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)|- tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cur
  • Phiên âm (nếu có): [kə:]
  • Nghĩa tiếng việt của cur là: danh từ|- con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)|- tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát

21558. cur-murring nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm thanh nhẹ, nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cur-murring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cur-murring danh từ|- âm thanh nhẹ, nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cur-murring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cur-murring là: danh từ|- âm thanh nhẹ, nhỏ

21559. curability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curability danh từ|- tính có thể chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curability
  • Phiên âm (nếu có): [,kjuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của curability là: danh từ|- tính có thể chữa được

21560. curable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curable tính từ|- chữa được, chữa khỏi được (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curable
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của curable là: tính từ|- chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

21561. curableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curableness danh từ|- tính có thể chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curableness
  • Phiên âm (nếu có): [,kjuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của curableness là: danh từ|- tính có thể chữa được

21562. curably nghĩa tiếng việt là xem curable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curablyxem curable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curably là: xem curable

21563. curacao nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vỏ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curacao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curacao danh từ|- rượu vỏ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curacao
  • Phiên âm (nếu có): [,kjuərəsou]
  • Nghĩa tiếng việt của curacao là: danh từ|- rượu vỏ cam

21564. curacoa nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vỏ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curacoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curacoa danh từ|- rượu vỏ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curacoa
  • Phiên âm (nếu có): [,kjuərəsou]
  • Nghĩa tiếng việt của curacoa là: danh từ|- rượu vỏ cam

21565. curacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chức cha phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curacy danh từ|- (tôn giáo) chức cha phó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curacy
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của curacy là: danh từ|- (tôn giáo) chức cha phó

21566. curare nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curare danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curare
  • Phiên âm (nếu có): [kjurɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của curare là: danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

21567. curarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) curarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curarine danh từ|- (hoá học) curarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curarine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curarine là: danh từ|- (hoá học) curarin

21568. curate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) cha phó|=curate in charge|+ cha phụ trách t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curate danh từ|- (tôn giáo) cha phó|=curate in charge|+ cha phụ trách tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curate
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərit]
  • Nghĩa tiếng việt của curate là: danh từ|- (tôn giáo) cha phó|=curate in charge|+ cha phụ trách tạm thời

21569. curative nghĩa tiếng việt là tính từ|- trị bệnh, chữa bệnh|=the curative value of sunshine|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curative tính từ|- trị bệnh, chữa bệnh|=the curative value of sunshine|+ tác dụng trị bệnh của ánh nắng|* danh từ|- thuốc (chữa mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curative
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của curative là: tính từ|- trị bệnh, chữa bệnh|=the curative value of sunshine|+ tác dụng trị bệnh của ánh nắng|* danh từ|- thuốc (chữa mắt)

21570. curatively nghĩa tiếng việt là xem curative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curativelyxem curative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curatively là: xem curative

21571. curativeness nghĩa tiếng việt là xem curative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curativenessxem curative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curativeness là: xem curative

21572. curator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách (nhà bảo tàng...)|- (pháp lý) ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curator danh từ|- người phụ trách (nhà bảo tàng...)|- (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)|- uỷ viên ban quản trị (trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curator
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của curator là: danh từ|- người phụ trách (nhà bảo tàng...)|- (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)|- uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

21573. curatorial nghĩa tiếng việt là xem curator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curatorialxem curator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curatorial là: xem curator

21574. curatorship nghĩa tiếng việt là xem curator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curatorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curatorshipxem curator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curatorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curatorship là: xem curator

21575. curb nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cằm (ngựa)|- sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curb danh từ|- dây cằm (ngựa)|- sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế|=to put (keep) a curb on ones anger|+ kiềm chế cơn giận|- bờ giếng, thành giếng; lề đường|- (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)|* ngoại động từ|- buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm|- kiềm chế, nén lại; hạn chế|=to curb ones anger|+ nén giận|- xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curb
  • Phiên âm (nếu có): [kə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của curb là: danh từ|- dây cằm (ngựa)|- sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế|=to put (keep) a curb on ones anger|+ kiềm chế cơn giận|- bờ giếng, thành giếng; lề đường|- (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)|* ngoại động từ|- buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm|- kiềm chế, nén lại; hạn chế|=to curb ones anger|+ nén giận|- xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

21576. curb-bit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm thiết ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curb-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curb-bit danh từ|- hàm thiết ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curb-bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curb-bit là: danh từ|- hàm thiết ngựa

21577. curb-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây hàm thiếc ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curb-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curb-chain danh từ|- dây hàm thiếc ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curb-chain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curb-chain là: danh từ|- dây hàm thiếc ngựa

21578. curbless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curbless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curbless tính từ|- không có dây cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curbless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curbless là: tính từ|- không có dây cương

21579. curbstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lát lề đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curbstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curbstone danh từ|- đá lát lề đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curbstone
  • Phiên âm (nếu có): [kə:bstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của curbstone là: danh từ|- đá lát lề đường

21580. curcuma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curcuma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curcuma danh từ|- (thực vật học) cây nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curcuma
  • Phiên âm (nếu có): [kə:kjumə]
  • Nghĩa tiếng việt của curcuma là: danh từ|- (thực vật học) cây nghệ

21581. curd nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa đông (dùng làm phó mát)|- cục đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curd danh từ|- sữa đông (dùng làm phó mát)|- cục đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curd
  • Phiên âm (nếu có): [kə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của curd là: danh từ|- sữa đông (dùng làm phó mát)|- cục đông

21582. curdle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đông lại, đông cục, dón lại|=milk curdles|+ sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curdle nội động từ|- đông lại, đông cục, dón lại|=milk curdles|+ sữa đóng cục|=blood curdles|+ máu đông lại|* ngoại động từ|- làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the sight curdled his blood|+ cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curdle
  • Phiên âm (nếu có): [kə:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của curdle là: nội động từ|- đông lại, đông cục, dón lại|=milk curdles|+ sữa đóng cục|=blood curdles|+ máu đông lại|* ngoại động từ|- làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the sight curdled his blood|+ cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

21583. curdy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng cục, dón lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curdy tính từ|- đóng cục, dón lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curdy
  • Phiên âm (nếu có): [kə:di]
  • Nghĩa tiếng việt của curdy là: tính từ|- đóng cục, dón lại

21584. cure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cure danh từ|- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)|=his cure took six weeks|+ việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ|=the hot water cure|+ đợt chữa tắm nóng|- thuốc, phương thuốc|=a good cure for chilblains|+ một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ|- sự lưu hoá (cao su)|- (tôn giáo) thánh chức|* ngoại động từ|- chữa bênh, điều trị|=to cure a patient|+ điều trị một người bệnh|- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)|=to cure laziness|+ chữa bệnh lười biếng|- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)|- lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cure
  • Phiên âm (nếu có): [kjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của cure là: danh từ|- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)|=his cure took six weeks|+ việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ|=the hot water cure|+ đợt chữa tắm nóng|- thuốc, phương thuốc|=a good cure for chilblains|+ một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ|- sự lưu hoá (cao su)|- (tôn giáo) thánh chức|* ngoại động từ|- chữa bênh, điều trị|=to cure a patient|+ điều trị một người bệnh|- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)|=to cure laziness|+ chữa bệnh lười biếng|- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)|- lưu hoá (cao su)

21585. cure-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bách bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cure-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cure-all danh từ|- thuốc bách bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cure-all
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của cure-all là: danh từ|- thuốc bách bệnh

21586. cureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cureless tính từ|- không chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cureless
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của cureless là: tính từ|- không chữa được

21587. curency school nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái tiền tệ|+ là một nhóm các nhà chính trị,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curency school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curency school(econ) trường phái tiền tệ|+ là một nhóm các nhà chính trị, các nhà kinh tế và các chủ ngân hàng quan tâm đến chính sách tiền tệ ở anh nửa đầu thế kỷ xix.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curency school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curency school là: (econ) trường phái tiền tệ|+ là một nhóm các nhà chính trị, các nhà kinh tế và các chủ ngân hàng quan tâm đến chính sách tiền tệ ở anh nửa đầu thế kỷ xix.

21588. curer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chữa (bệnh, thói xấu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curer danh từ|- người chữa (bệnh, thói xấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curer
  • Phiên âm (nếu có): [kjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của curer là: danh từ|- người chữa (bệnh, thói xấu...)

21589. curettage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nạo thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curettage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curettage danh từ|- (y học) sự nạo thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curettage
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəretidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của curettage là: danh từ|- (y học) sự nạo thìa

21590. curette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thìa nạo|* ngoại động từ|- (y học) nạo (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curette danh từ|- (y học) thìa nạo|* ngoại động từ|- (y học) nạo (bằng) thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curette
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəret]
  • Nghĩa tiếng việt của curette là: danh từ|- (y học) thìa nạo|* ngoại động từ|- (y học) nạo (bằng) thìa

21591. curfew nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm|- (sử học) hiệu lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curfew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curfew danh từ|- lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm|- (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa|- (sử học) hồi trống thu không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curfew
  • Phiên âm (nếu có): [kə:fju:]
  • Nghĩa tiếng việt của curfew là: danh từ|- lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm|- (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa|- (sử học) hồi trống thu không

21592. curia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều curiae|- curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ curia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curia danh từ|- số nhiều curiae|- curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ la-mã)|- triều chính toà thành giáo hội|- (lịch sử) viện nguyên lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curia là: danh từ|- số nhiều curiae|- curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ la-mã)|- triều chính toà thành giáo hội|- (lịch sử) viện nguyên lão

21593. curie nghĩa tiếng việt là (tech) curi (đơn vị phóng xạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curie(tech) curi (đơn vị phóng xạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curie là: (tech) curi (đơn vị phóng xạ)

21594. curie constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số curie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curie constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curie constant(tech) hằng số curie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curie constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curie constant là: (tech) hằng số curie

21595. curie cut nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu cắt curie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curie cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curie cut(tech) kiểu cắt curie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curie cut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curie cut là: (tech) kiểu cắt curie

21596. curie point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm curie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curie point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curie point(tech) điểm curie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curie point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curie point là: (tech) điểm curie

21597. curio nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curio danh từ|- vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curio
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəriou]
  • Nghĩa tiếng việt của curio là: danh từ|- vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ

21598. curiosa nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những điều hiếm thấy|- khách khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curiosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curiosa danh từ số nhiều|- những điều hiếm thấy|- khách khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curiosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curiosa là: danh từ số nhiều|- những điều hiếm thấy|- khách khiêu dâm

21599. curiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ham biết; tính ham biết|- sự tò mò; tính tò mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curiosity danh từ|- sự ham biết; tính ham biết|- sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ|=out of curiosity|+ vì tò mò|- vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ|=the curiosities of the town|+ những cảnh lạ ở thành phố|- sự kỳ lạ, sự hiếm có|- tò mò muốn biết quá không kìm được|- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm|- (xem) agog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curiosity
  • Phiên âm (nếu có): [,kjuəriɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của curiosity là: danh từ|- sự ham biết; tính ham biết|- sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ|=out of curiosity|+ vì tò mò|- vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ|=the curiosities of the town|+ những cảnh lạ ở thành phố|- sự kỳ lạ, sự hiếm có|- tò mò muốn biết quá không kìm được|- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm|- (xem) agog

21600. curious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham biết, muốn tìm biết|=im curious to know what he s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curious tính từ|- ham biết, muốn tìm biết|=im curious to know what he said|+ tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì|- tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch|=curious eyes|+ đôi mắt tò mò|- kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng|=a curious mistake|+ một lỗi lầm kỳ lạ|- tỉ mỉ|=a curious inquiry|+ cuộc điều tra tỉ mỉ|- (nói trại) khiêu dâm (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curious
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của curious là: tính từ|- ham biết, muốn tìm biết|=im curious to know what he said|+ tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì|- tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch|=curious eyes|+ đôi mắt tò mò|- kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng|=a curious mistake|+ một lỗi lầm kỳ lạ|- tỉ mỉ|=a curious inquiry|+ cuộc điều tra tỉ mỉ|- (nói trại) khiêu dâm (sách)

21601. curiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tò mò, hiếu kỳ|- lạ kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curiously phó từ|- tò mò, hiếu kỳ|- lạ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curiously là: phó từ|- tò mò, hiếu kỳ|- lạ kỳ

21602. curiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ham biết, tính muốn tìm biết|- tính tò mò|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ curiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curiousness danh từ|- tính ham biết, tính muốn tìm biết|- tính tò mò|- tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curiousness
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của curiousness là: danh từ|- tính ham biết, tính muốn tìm biết|- tính tò mò|- tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng

21603. curium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) curium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curium danh từ|- (hoá học) curium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curium
  • Phiên âm (nếu có): [kjuəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của curium là: danh từ|- (hoá học) curium

21604. curl nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc quăn|- sự uốn quăn; sự quăn|=to keep the hair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curl danh từ|- món tóc quăn|- sự uốn quăn; sự quăn|=to keep the hair in curl|+ giữ cho tóc quăn|- làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)|- bệnh xoắn lá (của khoai tây)|* ngoại động từ|- uốn, uốn quăn, làm xoăn|=to curl the hair|+ uốn tóc|* nội động từ|- quăn, xoắn, cuộn|=hair curls naturally|+ tóc quăn tự nhiên|- cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)|- co tròn lại, thu mình lại|=to lie curled up|+ nằm co tròn|- (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)||@curl|- (tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ],||@curl|- rôta (của trường vectơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curl
  • Phiên âm (nếu có): [kə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của curl là: danh từ|- món tóc quăn|- sự uốn quăn; sự quăn|=to keep the hair in curl|+ giữ cho tóc quăn|- làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)|- bệnh xoắn lá (của khoai tây)|* ngoại động từ|- uốn, uốn quăn, làm xoăn|=to curl the hair|+ uốn tóc|* nội động từ|- quăn, xoắn, cuộn|=hair curls naturally|+ tóc quăn tự nhiên|- cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)|- co tròn lại, thu mình lại|=to lie curled up|+ nằm co tròn|- (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)||@curl|- (tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ],||@curl|- rôta (của trường vectơ)

21605. curler nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ cuộn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curler danh từ|- dụng cụ cuộn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curler là: danh từ|- dụng cụ cuộn tóc

21606. curlew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curlew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curlew danh từ|- (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curlew
  • Phiên âm (nếu có): [kə:lju:]
  • Nghĩa tiếng việt của curlew là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

21607. curlicue nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng xoắn trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curlicue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curlicue danh từ|- vòng xoắn trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curlicue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curlicue là: danh từ|- vòng xoắn trang trí

21608. curlily nghĩa tiếng việt là xem curly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curlily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curlilyxem curly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curlily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curlily là: xem curly

21609. curliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quăn, tính xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curliness danh từ|- tính quăn, tính xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curliness
  • Phiên âm (nếu có): [kə:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của curliness là: danh từ|- tính quăn, tính xoắn

21610. curling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết|* tính từ|- quăn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curling danh từ|- (ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết|* tính từ|- quăn, xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curling
  • Phiên âm (nếu có): [kə:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của curling là: danh từ|- (ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết|* tính từ|- quăn, xoắn

21611. curling-irons nghĩa tiếng việt là #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curling-irons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curling-irons #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curling-irons
  • Phiên âm (nếu có): [kə:liɳ,aiənz]
  • Nghĩa tiếng việt của curling-irons là: #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc

21612. curling-pins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cặp xoắn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curling-pins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curling-pins danh từ số nhiều|- cặp xoắn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curling-pins
  • Phiên âm (nếu có): [kə:liɳpinz]
  • Nghĩa tiếng việt của curling-pins là: danh từ số nhiều|- cặp xoắn tóc

21613. curling-tongs nghĩa tiếng việt là #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curling-tongs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curling-tongs #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curling-tongs
  • Phiên âm (nếu có): [kə:liɳ,aiənz]
  • Nghĩa tiếng việt của curling-tongs là: #-tongs) |/kə:liɳtɔɳz/|* danh từ số nhiều|- kẹp uốn tóc

21614. curly nghĩa tiếng việt là tính từ|- quăn, xoắn|=curly hair|+ tóc quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curly tính từ|- quăn, xoắn|=curly hair|+ tóc quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curly
  • Phiên âm (nếu có): [kə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của curly là: tính từ|- quăn, xoắn|=curly hair|+ tóc quăn

21615. curly bracket nghĩa tiếng việt là (tech) dấu ngoặc xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curly bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curly bracket(tech) dấu ngoặc xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curly bracket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curly bracket là: (tech) dấu ngoặc xoắn

21616. curly-pate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tóc quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curly-pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curly-pate danh từ|- người có tóc quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curly-pate
  • Phiên âm (nếu có): [kə:lipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của curly-pate là: danh từ|- người có tóc quăn

21617. curmudgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người keo kiết|- người thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curmudgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curmudgeon danh từ|- người keo kiết|- người thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curmudgeon
  • Phiên âm (nếu có): [kə:mʌdʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của curmudgeon là: danh từ|- người keo kiết|- người thô lỗ

21618. curmudgeonly nghĩa tiếng việt là tính từ|- thô lỗ, cộc cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curmudgeonly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curmudgeonly tính từ|- thô lỗ, cộc cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curmudgeonly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curmudgeonly là: tính từ|- thô lỗ, cộc cằn

21619. curmudgeonry nghĩa tiếng việt là xem curmudgeon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curmudgeonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curmudgeonryxem curmudgeon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curmudgeonry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curmudgeonry là: xem curmudgeon

21620. curn nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt nhỏ; lượng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curn danh từ|- hạt nhỏ; lượng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curn là: danh từ|- hạt nhỏ; lượng nhỏ

21621. currag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng currach|- thuyền da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currag danh từ|- cũng currach|- thuyền da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currag là: danh từ|- cũng currach|- thuyền da

21622. currant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho hy-lạp|- quả lý chua; cây lý chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currant danh từ|- nho hy-lạp|- quả lý chua; cây lý chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currant
  • Phiên âm (nếu có): [kʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của currant là: danh từ|- nho hy-lạp|- quả lý chua; cây lý chua

21623. currency nghĩa tiếng việt là (econ) tiền mặt, tiền tệ|+ theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency(econ) tiền mặt, tiền tệ|+ theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (xem cash).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency là: (econ) tiền mặt, tiền tệ|+ theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (xem cash).

21624. currency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency danh từ|- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)|- tiền, tiền tệ|=foreign currency|+ tiền nước ngoài, ngoại tệ|=paper currency|+ tiền giấy|- (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành|=to gain currency|+ trở thành phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency
  • Phiên âm (nếu có): [kʌrənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của currency là: danh từ|- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)|- tiền, tiền tệ|=foreign currency|+ tiền nước ngoài, ngoại tệ|=paper currency|+ tiền giấy|- (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành|=to gain currency|+ trở thành phổ biến

21625. currency appreciation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tăng giá trị của một đồng tiền|+ sự tăng giá trị c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency appreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency appreciation(econ) sự tăng giá trị của một đồng tiền|+ sự tăng giá trị của một đồng tiền này so với giá trị đồng tiền khác, có nghĩa là tăng tỷ giá hối đoái trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi. (xem currency depreciation).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency appreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency appreciation là: (econ) sự tăng giá trị của một đồng tiền|+ sự tăng giá trị của một đồng tiền này so với giá trị đồng tiền khác, có nghĩa là tăng tỷ giá hối đoái trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi. (xem currency depreciation).

21626. currency control nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát tiền tệ|+ là những kiểm soát về quyền hạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency control(econ) kiểm soát tiền tệ|+ là những kiểm soát về quyền hạn của ngân hàng trung ương hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (xem cash base).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency control là: (econ) kiểm soát tiền tệ|+ là những kiểm soát về quyền hạn của ngân hàng trung ương hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (xem cash base).

21627. currency depreciation nghĩa tiếng việt là (econ) sự sụt giảm giá trị tiền tệ|+ là sự giảm giá trị cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency depreciation(econ) sự sụt giảm giá trị tiền tệ|+ là sự giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, có nghĩa là sự giảm tỷ giá hối đoái trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency depreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency depreciation là: (econ) sự sụt giảm giá trị tiền tệ|+ là sự giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, có nghĩa là sự giảm tỷ giá hối đoái trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi.

21628. currency notes nghĩa tiếng việt là (econ) tiền giấy|+ về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency notes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency notes(econ) tiền giấy|+ về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 bảng và 10 shilling do bộ tài chính anh phát hành sau khi xảy ra cuộc chiến tranh vaod năm 1914 để bảo tồn số vàng trong kho và để đáp ứng nhu cầu về đồng tiền vàng hay mạ vàng của công chúng trong cơn hoảng loạn ban đầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency notes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency notes là: (econ) tiền giấy|+ về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 bảng và 10 shilling do bộ tài chính anh phát hành sau khi xảy ra cuộc chiến tranh vaod năm 1914 để bảo tồn số vàng trong kho và để đáp ứng nhu cầu về đồng tiền vàng hay mạ vàng của công chúng trong cơn hoảng loạn ban đầu.

21629. currency principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý tiền tệ|+ là học thuyết về tiền tệ thịnh ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency principle(econ) nguyên lý tiền tệ|+ là học thuyết về tiền tệ thịnh hành giữa thế kỷ xix do trường phái tiền tệ đề xướng, học thuyết cho rằng sự ổn định tiền tệ có được tốt nhất bằng việc kiểm soát số lượng tiền tệ, nhất là lượng tiền giấy, đang lưu thông bằng các biện pháp của các quy tắc tự động (nghĩa là không thể tuỳ ý).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency principle là: (econ) nguyên lý tiền tệ|+ là học thuyết về tiền tệ thịnh hành giữa thế kỷ xix do trường phái tiền tệ đề xướng, học thuyết cho rằng sự ổn định tiền tệ có được tốt nhất bằng việc kiểm soát số lượng tiền tệ, nhất là lượng tiền giấy, đang lưu thông bằng các biện pháp của các quy tắc tự động (nghĩa là không thể tuỳ ý).

21630. currency retention quota nghĩa tiếng việt là (econ) hạn mức giữ ngoại tệ|+ quyền ở một số nước xuất khẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency retention quota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency retention quota(econ) hạn mức giữ ngoại tệ|+ quyền ở một số nước xuất khẩu, phần lớn là các nước xhcn, được mua lại một tỷ lệ nhất định số thu nhập ngoại hối của mình, do đó mà không bị lệ thuộc vào việc phân bổ nhập khẩu từ trung ương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency retention quota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency retention quota là: (econ) hạn mức giữ ngoại tệ|+ quyền ở một số nước xuất khẩu, phần lớn là các nước xhcn, được mua lại một tỷ lệ nhất định số thu nhập ngoại hối của mình, do đó mà không bị lệ thuộc vào việc phân bổ nhập khẩu từ trung ương.

21631. currency substitution nghĩa tiếng việt là (econ) sự thay thế tiền tệ|+ là hình thức thay đổi các đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ currency substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currency substitution(econ) sự thay thế tiền tệ|+ là hình thức thay đổi các đồng tiền có thể chuyển đổi trong các đồng tiền tệ quốc tế với mục đích sinh lợi hay tránh sự tổn thất trong việc thay đổi giá trị tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currency substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currency substitution là: (econ) sự thay thế tiền tệ|+ là hình thức thay đổi các đồng tiền có thể chuyển đổi trong các đồng tiền tệ quốc tế với mục đích sinh lợi hay tránh sự tổn thất trong việc thay đổi giá trị tiền tệ.

21632. current nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current danh từ|- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện|=direct current|+ dòng điện một chiều|=alternative current|+ dòng điện xoay chiều|- dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)|=the current of time|+ dòng thời gian|=the current of thought|+ luồng tư tưởng|- ngược dòng|- đi ngược dòng|- đi theo dòng, đi xuôi dòng|* tính từ|- hiện hành, đang lưu hành|=current money|+ tiền đang lưu hành|- phổ biến, thịnh hành, thông dụng|=current opinions|+ ý kiến (quan điểm) phổ biến|- hiện thời, hiện nay, này|=the current month|+ tháng này|=the current issue|+ số (báo) kỳ này|- được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)||@current|- (tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (a); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt],||@current|- dòng || hiện hành|- action c. dòng tác dụng|- anode c. dòng anốt|- alternating c. dòng xoay chiều|- convection c. dòng đối lưu|- eddy c.s dòng xoáy|- direct c. dòng không đổi, dòng một chiều|- displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích|- filament c. dòng nung|- four c. dòng bốn chiều|- leakage c. dòng (điện) rò|- secondary c. dòng thứ cấp|- standing c. dòng nghỉ|- tidal c. dòng thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current
  • Phiên âm (nếu có): [kʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của current là: danh từ|- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện|=direct current|+ dòng điện một chiều|=alternative current|+ dòng điện xoay chiều|- dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)|=the current of time|+ dòng thời gian|=the current of thought|+ luồng tư tưởng|- ngược dòng|- đi ngược dòng|- đi theo dòng, đi xuôi dòng|* tính từ|- hiện hành, đang lưu hành|=current money|+ tiền đang lưu hành|- phổ biến, thịnh hành, thông dụng|=current opinions|+ ý kiến (quan điểm) phổ biến|- hiện thời, hiện nay, này|=the current month|+ tháng này|=the current issue|+ số (báo) kỳ này|- được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)||@current|- (tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (a); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt],||@current|- dòng || hiện hành|- action c. dòng tác dụng|- anode c. dòng anốt|- alternating c. dòng xoay chiều|- convection c. dòng đối lưu|- eddy c.s dòng xoáy|- direct c. dòng không đổi, dòng một chiều|- displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích|- filament c. dòng nung|- four c. dòng bốn chiều|- leakage c. dòng (điện) rò|- secondary c. dòng thứ cấp|- standing c. dòng nghỉ|- tidal c. dòng thuỷ triều

21633. current account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current account(econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.|+ trong ngành ngân hàng anh, một tài khoản mà khách hàng rút séc lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn thấu chi đã được thoả thuận. ở mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current account là: (econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.|+ trong ngành ngân hàng anh, một tài khoản mà khách hàng rút séc lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn thấu chi đã được thoả thuận. ở mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.

21634. current address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ hiện thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current address(tech) địa chỉ hiện thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current address là: (tech) địa chỉ hiện thời

21635. current amplification nghĩa tiếng việt là (tech) khuếch đại dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current amplification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current amplification(tech) khuếch đại dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current amplification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current amplification là: (tech) khuếch đại dòng

21636. current and capital account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current and capital account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current and capital account(econ) tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current and capital account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current and capital account là: (econ) tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.

21637. current assets nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản lưu động.|+ gồm 3 loại tài sản chính: 1)dự trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current assets(econ) tài sản lưu động.|+ gồm 3 loại tài sản chính: 1)dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current assets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current assets là: (econ) tài sản lưu động.|+ gồm 3 loại tài sản chính: 1)dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.

21638. current attenuation nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current attenuation(tech) suy giảm cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current attenuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current attenuation là: (tech) suy giảm cường độ

21639. current average nghĩa tiếng việt là (tech) trung bình cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current average(tech) trung bình cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current average
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current average là: (tech) trung bình cường độ

21640. current balance nghĩa tiếng việt là (tech) cân bằng dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current balance(tech) cân bằng dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current balance là: (tech) cân bằng dòng điện

21641. current circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current circuit(tech) mạch dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current circuit là: (tech) mạch dòng

21642. current coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current coil(tech) cuộn dây dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current coil là: (tech) cuộn dây dòng điện

21643. current cost accounting nghĩa tiếng việt là (econ) hạch toán theo chi phí hiện tại.|+ xem inflation accountin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current cost accounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current cost accounting(econ) hạch toán theo chi phí hiện tại.|+ xem inflation accounting.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current cost accounting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current cost accounting là: (econ) hạch toán theo chi phí hiện tại.|+ xem inflation accounting.

21644. current density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current density(tech) mật độ dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current density là: (tech) mật độ dòng điện

21645. current divider nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current divider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current divider(tech) bộ phân dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current divider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current divider là: (tech) bộ phân dòng

21646. current echo nghĩa tiếng việt là (tech) sóng dội dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current echo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current echo(tech) sóng dội dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current echo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current echo là: (tech) sóng dội dòng điện

21647. current feed nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current feed(tech) tiếp dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current feed là: (tech) tiếp dòng điện

21648. current feedback nghĩa tiếng việt là (tech) hồi tiếp dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current feedback(tech) hồi tiếp dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current feedback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current feedback là: (tech) hồi tiếp dòng

21649. current hogging injection logic nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current hogging injection logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current hogging injection logic(tech) mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun nghẹn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current hogging injection logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current hogging injection logic là: (tech) mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun nghẹn dòng

21650. current hogging logic nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current hogging logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current hogging logic(tech) mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current hogging logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current hogging logic là: (tech) mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòng

21651. current income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập thường xuyên.|+ xem permanent income hypothesis.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current income(econ) thu nhập thường xuyên.|+ xem permanent income hypothesis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current income là: (econ) thu nhập thường xuyên.|+ xem permanent income hypothesis.

21652. current indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current indicator(tech) bộ chỉ báo dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current indicator là: (tech) bộ chỉ báo dòng

21653. current intensity nghĩa tiếng việt là (tech) cường độ dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current intensity(tech) cường độ dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current intensity là: (tech) cường độ dòng

21654. current liabilities nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản nợ ngắn hạn.|+ dùng để chỉ những khoản nợ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current liabilities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current liabilities(econ) tài sản nợ ngắn hạn.|+ dùng để chỉ những khoản nợ của công ty sẽ phải thanh toán trong năm sau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current liabilities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current liabilities là: (econ) tài sản nợ ngắn hạn.|+ dùng để chỉ những khoản nợ của công ty sẽ phải thanh toán trong năm sau.

21655. current limiter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hạn chế dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current limiter(tech) bộ hạn chế dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current limiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current limiter là: (tech) bộ hạn chế dòng

21656. current limiting inductor nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn cảm hạn chế dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current limiting inductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current limiting inductor(tech) cuộn cảm hạn chế dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current limiting inductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current limiting inductor là: (tech) cuộn cảm hạn chế dòng

21657. current limiting resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở hạn chế dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current limiting resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current limiting resistor(tech) cái điện trở hạn chế dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current limiting resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current limiting resistor là: (tech) cái điện trở hạn chế dòng

21658. current meter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current meter(tech) máy đo dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current meter là: (tech) máy đo dòng điện

21659. current overload relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kế điện quá dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current overload relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current overload relay(tech) bộ kế điện quá dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current overload relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current overload relay là: (tech) bộ kế điện quá dòng

21660. current prices nghĩa tiếng việt là (econ) giá hiện hành (thời giá).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current prices(econ) giá hiện hành (thời giá).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current prices là: (econ) giá hiện hành (thời giá).

21661. current profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận hiện hành|+ là doanh số trừ đi toàn bộ chi p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current profits(econ) lợi nhuận hiện hành|+ là doanh số trừ đi toàn bộ chi phí cơ hội thu được trong giai đoạn kế hoạch hiện tại của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current profits là: (econ) lợi nhuận hiện hành|+ là doanh số trừ đi toàn bộ chi phí cơ hội thu được trong giai đoạn kế hoạch hiện tại của hãng.

21662. current regulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current regulator(tech) bộ chỉnh lưu cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current regulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current regulator là: (tech) bộ chỉnh lưu cường độ

21663. current resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current resonance(tech) cộng hưởng cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current resonance là: (tech) cộng hưởng cường độ

21664. current reverser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đảo dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current reverser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current reverser(tech) bộ đảo dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current reverser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current reverser là: (tech) bộ đảo dòng

21665. current saturation nghĩa tiếng việt là (tech) bão hòa cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current saturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current saturation(tech) bão hòa cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current saturation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current saturation là: (tech) bão hòa cường độ

21666. current sensitivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ nhạy cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current sensitivity(tech) độ nhạy cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current sensitivity là: (tech) độ nhạy cường độ

21667. current stabilization nghĩa tiếng việt là (tech) ổn cố cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current stabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current stabilization(tech) ổn cố cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current stabilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current stabilization là: (tech) ổn cố cường độ

21668. current supply nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current supply(tech) nguồn dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current supply là: (tech) nguồn dòng điện

21669. current swing nghĩa tiếng việt là (tech) dao động cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current swing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current swing(tech) dao động cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current swing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current swing là: (tech) dao động cường độ

21670. current wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng cường độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current wave(tech) sóng cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current wave là: (tech) sóng cường độ

21671. current winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current winding(tech) cuộn dây dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current winding là: (tech) cuộn dây dòng

21672. current-meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo dòng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ current-meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh current-meter danh từ|- dụng cụ đo dòng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:current-meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của current-meter là: danh từ|- dụng cụ đo dòng nước

21673. currently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiện thời, hiện nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currently phó từ|- hiện thời, hiện nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currently là: phó từ|- hiện thời, hiện nay

21674. currentness nghĩa tiếng việt là xem current(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currentnessxem current. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currentness là: xem current

21675. curricle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe song mã hai bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curricle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curricle danh từ|- xe song mã hai bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curricle
  • Phiên âm (nếu có): [kʌrikl]
  • Nghĩa tiếng việt của curricle là: danh từ|- xe song mã hai bánh

21676. curricula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curricula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curricula danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản lý lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curricula
  • Phiên âm (nếu có): [kərikjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của curricula là: danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản lý lịch

21677. curricular nghĩa tiếng việt là xem curriculum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curricularxem curriculum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curricular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curricular là: xem curriculum

21678. curriculum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curriculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curriculum danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản lý lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curriculum
  • Phiên âm (nếu có): [kərikjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của curriculum là: danh từ, số nhiều curricula|- chương trình giảng dạy|- bản lý lịch

21679. currier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currier danh từ|- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currier
  • Phiên âm (nếu có): [kʌriə]
  • Nghĩa tiếng việt của currier là: danh từ|- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)

21680. currish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như con chó cà tàng; bần tiện|- vô lại; thô bỉ|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currish tính từ|- như con chó cà tàng; bần tiện|- vô lại; thô bỉ|- hay cáu kỉnh, cắn cảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currish
  • Phiên âm (nếu có): [kə:riʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của currish là: tính từ|- như con chó cà tàng; bần tiện|- vô lại; thô bỉ|- hay cáu kỉnh, cắn cảu

21681. currishly nghĩa tiếng việt là xem currish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ currishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh currishlyxem currish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:currishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của currishly là: xem currish

21682. curry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ca ri|- món ca ri|* ngoại động từ|- nấu ca ri, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ curry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curry danh từ|- bột ca ri|- món ca ri|* ngoại động từ|- nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)|=curried chicken|+ món gà nấu ca ri|* ngoại động từ|- chải lông (cho ngựa)|- sang sưa (da thuộc)|- đánh đập, hành hạ (ai)|- nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curry
  • Phiên âm (nếu có): [kʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của curry là: danh từ|- bột ca ri|- món ca ri|* ngoại động từ|- nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)|=curried chicken|+ món gà nấu ca ri|* ngoại động từ|- chải lông (cho ngựa)|- sang sưa (da thuộc)|- đánh đập, hành hạ (ai)|- nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

21683. curry-comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curry-comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curry-comb danh từ|- bàn chải ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curry-comb
  • Phiên âm (nếu có): [kʌrikoum]
  • Nghĩa tiếng việt của curry-comb là: danh từ|- bàn chải ngựa

21684. curry-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ca ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curry-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curry-powder danh từ|- bột ca ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curry-powder
  • Phiên âm (nếu có): [kʌri,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của curry-powder là: danh từ|- bột ca ri

21685. curse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|=to call down curses upon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curse danh từ|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|=to call down curses upon someone|+ nguyền rủa ai|- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa|- lời thề độc|- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội|- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)|- ác giả ác báo|- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến|- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi|- bị nguyền; bị bùa, bị chài|* động từ|- nguyền rủa, chửi rủa|- báng bổ|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn|=to be cursed with rheumation|+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp|- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội|- (xem) dale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curse
  • Phiên âm (nếu có): [kə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của curse là: danh từ|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|=to call down curses upon someone|+ nguyền rủa ai|- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa|- lời thề độc|- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội|- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)|- ác giả ác báo|- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến|- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi|- bị nguyền; bị bùa, bị chài|* động từ|- nguyền rủa, chửi rủa|- báng bổ|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn|=to be cursed with rheumation|+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp|- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội|- (xem) dale

21686. cursed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa|- (từ cổ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursed tính từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa|- (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursed
  • Phiên âm (nếu có): [kə:sid]
  • Nghĩa tiếng việt của cursed là: tính từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa|- (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt

21687. cursedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursedly phó từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursedly
  • Phiên âm (nếu có): [kə:sidli]
  • Nghĩa tiếng việt của cursedly là: phó từ|- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa

21688. cursedness nghĩa tiếng việt là xem cursed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursednessxem cursed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursedness là: xem cursed

21689. curser nghĩa tiếng việt là xem curse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curserxem curse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curser là: xem curse

21690. cursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết thảo, viết bằng chữ thảo|* danh từ|- chữ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursive tính từ|- viết thảo, viết bằng chữ thảo|* danh từ|- chữ thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursive
  • Phiên âm (nếu có): [kə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của cursive là: tính từ|- viết thảo, viết bằng chữ thảo|* danh từ|- chữ thảo

21691. cursive scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét tháu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursive scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursive scanning(tech) quét tháu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursive scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursive scanning là: (tech) quét tháu

21692. cursively nghĩa tiếng việt là xem cursive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursivelyxem cursive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursively là: xem cursive

21693. cursiveness nghĩa tiếng việt là xem cursive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursivenessxem cursive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursiveness là: xem cursive

21694. cursor nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)||@cursor|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursor danh từ|- đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)||@cursor|- (tech) con trỏ, điểm nháy||@cursor|- con chạy của (thước tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursor
  • Phiên âm (nếu có): [kə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của cursor là: danh từ|- đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)||@cursor|- (tech) con trỏ, điểm nháy||@cursor|- con chạy của (thước tính)

21695. cursor key nghĩa tiếng việt là (tech) phím con trỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursor key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursor key(tech) phím con trỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursor key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursor key là: (tech) phím con trỏ

21696. cursorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nghi để chạy, chạy (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursorial tính từ|- thích nghi để chạy, chạy (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursorial
  • Phiên âm (nếu có): [kə:sɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cursorial là: tính từ|- thích nghi để chạy, chạy (chim)

21697. cursorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vội vàng, qua loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursorily phó từ|- vội vàng, qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursorily là: phó từ|- vội vàng, qua loa

21698. cursoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội, sự nhanh, sự lướt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursoriness danh từ|- sự vội, sự nhanh, sự lướt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursoriness
  • Phiên âm (nếu có): [kə:sərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của cursoriness là: danh từ|- sự vội, sự nhanh, sự lướt qua

21699. cursory nghĩa tiếng việt là tính từ|- vội, nhanh, lướt qua|=to givve a cursory glance|+ liếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursory tính từ|- vội, nhanh, lướt qua|=to givve a cursory glance|+ liếc nhanh, liếc qua|=a cursory inpection|+ sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursory
  • Phiên âm (nếu có): [kə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của cursory là: tính từ|- vội, nhanh, lướt qua|=to givve a cursory glance|+ liếc nhanh, liếc qua|=a cursory inpection|+ sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

21700. curst nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) cursed|* phó từ|- (như) cursedly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curst tính từ|- (như) cursed|* phó từ|- (như) cursedly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curst
  • Phiên âm (nếu có): [kə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của curst là: tính từ|- (như) cursed|* phó từ|- (như) cursedly

21701. cursus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cursi|- kiến trúc bằng đất gồm hai bức th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cursus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cursus danh từ|- số nhiều cursi|- kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cursus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cursus là: danh từ|- số nhiều cursi|- kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch

21702. curt nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộc lốc, cụt ngủn|=a answer|+ câu trả lời cộc lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curt tính từ|- cộc lốc, cụt ngủn|=a answer|+ câu trả lời cộc lốc|- (văn học) ngắn gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curt
  • Phiên âm (nếu có): [kə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của curt là: tính từ|- cộc lốc, cụt ngủn|=a answer|+ câu trả lời cộc lốc|- (văn học) ngắn gọn

21703. curtail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt, cắt bớt, rút ngắn|=to curtail expenses|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtail ngoại động từ|- cắt, cắt bớt, rút ngắn|=to curtail expenses|+ cắt bớt các khoản chi tiêu|=to curtail a speech|+ rút ngắn bài nói|- lấy đi, tước, cướp đi|=to curtail someone of his privileges|+ tước đặc quyền của ai||@curtail|- rút ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtail
  • Phiên âm (nếu có): [kə:teil]
  • Nghĩa tiếng việt của curtail là: ngoại động từ|- cắt, cắt bớt, rút ngắn|=to curtail expenses|+ cắt bớt các khoản chi tiêu|=to curtail a speech|+ rút ngắn bài nói|- lấy đi, tước, cướp đi|=to curtail someone of his privileges|+ tước đặc quyền của ai||@curtail|- rút ngắn

21704. curtailed nghĩa tiếng việt là đã được rút ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtailedđã được rút ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtailed là: đã được rút ngắn

21705. curtailer nghĩa tiếng việt là xem curtail(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtailerxem curtail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtailer là: xem curtail

21706. curtailment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn|- sự tước đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtailment danh từ|- sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn|- sự tước đi||@curtailment|- sự rút ngắn|- c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtailment
  • Phiên âm (nếu có): [kə:teilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của curtailment là: danh từ|- sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn|- sự tước đi||@curtailment|- sự rút ngắn|- c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu

21707. curtain nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn cửa|=to draw the curtain|+ kéo màn cửa|- màn (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain danh từ|- màn cửa|=to draw the curtain|+ kéo màn cửa|- màn (ở rạp hát)|=the curtain rises (is raised)|+ màn kéo lên|=the curtain fals (drops, is droped)|+ màn hạ xuống|- bức màn (khói, sương)|=a curtain of smoke|+ bức màn khói|- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài|- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)|- ở hậu trường, không công khai|- không đả động tới việc gì|- bắt đầu, mở màn|- công bố, đưa ra ánh sáng|- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)|* ngoại động từ|- che màn|=curtained windows|+ cửa sổ che màn|- ngăn cách bằng màn||@curtain|- (tech) giàn, mành, màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của curtain là: danh từ|- màn cửa|=to draw the curtain|+ kéo màn cửa|- màn (ở rạp hát)|=the curtain rises (is raised)|+ màn kéo lên|=the curtain fals (drops, is droped)|+ màn hạ xuống|- bức màn (khói, sương)|=a curtain of smoke|+ bức màn khói|- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài|- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)|- ở hậu trường, không công khai|- không đả động tới việc gì|- bắt đầu, mở màn|- công bố, đưa ra ánh sáng|- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)|* ngoại động từ|- che màn|=curtained windows|+ cửa sổ che màn|- ngăn cách bằng màn||@curtain|- (tech) giàn, mành, màn

21708. curtain antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten mành, ăngten giàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain antenna(tech) ăngten mành, ăngten giàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtain antenna là: (tech) ăngten mành, ăngten giàn

21709. curtain call nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain call danh từ|- sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain call
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tnkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của curtain call là: danh từ|- sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa

21710. curtain effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng mành che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain effect(tech) hiệu ứng mành che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtain effect là: (tech) hiệu ứng mành che

21711. curtain lecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain lecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain lecture danh từ|- lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain lecture
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tnlektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của curtain lecture là: danh từ|- lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng

21712. curtain-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain-band danh từ|- khuôn cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtain-band là: danh từ|- khuôn cửa

21713. curtain-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lưới lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain-fire danh từ|- (quân sự) lưới lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain-fire
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tn,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của curtain-fire là: danh từ|- (quân sự) lưới lửa

21714. curtain-raiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết mục mở màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtain-raiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtain-raiser danh từ|- tiết mục mở màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtain-raiser
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tn,reizə]
  • Nghĩa tiếng việt của curtain-raiser là: danh từ|- tiết mục mở màn

21715. curtal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn; bị cắt bớt|- curtal dog|- chó bị cắt cụt đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtal tính từ|- ngắn; bị cắt bớt|- curtal dog|- chó bị cắt cụt đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtal là: tính từ|- ngắn; bị cắt bớt|- curtal dog|- chó bị cắt cụt đuôi

21716. curtana nghĩa tiếng việt là danh từ|- gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtana danh từ|- gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở anh, tượng trưng cho lòng từ thiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtana
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của curtana là: danh từ|- gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)

21717. curtate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn; rút ngắn; bị lược bớt||@curtate|- rút ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtate tính từ|- ngắn; rút ngắn; bị lược bớt||@curtate|- rút ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtate là: tính từ|- ngắn; rút ngắn; bị lược bớt||@curtate|- rút ngắn

21718. curtilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtilage danh từ|- (từ pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtilage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtilage là: danh từ|- (từ pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà

21719. curtly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cộc lốc, sẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtly phó từ|- cộc lốc, sẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curtly là: phó từ|- cộc lốc, sẳng

21720. curtness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cộc lốc, sự cụt ngủn|- tính ngắn gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtness danh từ|- tính cộc lốc, sự cụt ngủn|- tính ngắn gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtness
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của curtness là: danh từ|- tính cộc lốc, sự cụt ngủn|- tính ngắn gọn

21721. curtsey nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtsey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtsey danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a curtsy; to make ones curtsy to|+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)|* nội động từ|- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtsey
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tsi]
  • Nghĩa tiếng việt của curtsey là: danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a curtsy; to make ones curtsy to|+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)|* nội động từ|- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

21722. curtsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ curtsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curtsy danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a curtsy; to make ones curtsy to|+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)|* nội động từ|- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curtsy
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tsi]
  • Nghĩa tiếng việt của curtsy là: danh từ|- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)|=to drop a curtsy; to make ones curtsy to|+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)|* nội động từ|- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

21723. curule nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curule danh từ|- ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curule là: danh từ|- ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi

21724. curvaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvaceous tính từ|- (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvaceous là: tính từ|- (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà

21725. curvaceously nghĩa tiếng việt là xem curvaceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvaceously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvaceouslyxem curvaceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvaceously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvaceously là: xem curvaceous

21726. curvaceousness nghĩa tiếng việt là xem curvaceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvaceousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvaceousnessxem curvaceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvaceousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvaceousness là: xem curvaceous

21727. curvate nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng curvated|- cong; uốn cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvate tính từ, cũng curvated|- cong; uốn cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvate là: tính từ, cũng curvated|- cong; uốn cong

21728. curvature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)|=to suf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvature danh từ|- sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)|=to suffer from curvature of the spine|+ bị vẹo xương sống|- (toán học) độ cong||@curvature|- (tech) độ cong||@curvature|- độ cong|- c. of beams độ cong của dầm|- c. of a conic độ cong của một cônic|- c. of curve độ cong của một đường (cong)|- asymptotic c. độ cong tiệm cận|- concircular c. độ cong đồng viên|- conformal c. độ cong bảo giác|- fist c. độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)|- gaussian c. độ cong gauxơ, độ cong toàn phần|- geodesic c. độ cong trắc địa|- high c. độ cong bậc cao|- integraal c.s độ cong tích phân|- mean affine c. độ cong afin trung bình|- principal c. độ cong chính|- principal c. of a surface độ cong chính của một mặt|- scalar c độ cong vô hướng|- second c. độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)|- sectional c. độ cong theo (phương) hai chiều)|- tangential c. độ cong tiếp tuyến|- total c. độ cong toàn phần|- tatal afine c. độ cong afin toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvature
  • Phiên âm (nếu có): [kə:vətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của curvature là: danh từ|- sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)|=to suffer from curvature of the spine|+ bị vẹo xương sống|- (toán học) độ cong||@curvature|- (tech) độ cong||@curvature|- độ cong|- c. of beams độ cong của dầm|- c. of a conic độ cong của một cônic|- c. of curve độ cong của một đường (cong)|- asymptotic c. độ cong tiệm cận|- concircular c. độ cong đồng viên|- conformal c. độ cong bảo giác|- fist c. độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)|- gaussian c. độ cong gauxơ, độ cong toàn phần|- geodesic c. độ cong trắc địa|- high c. độ cong bậc cao|- integraal c.s độ cong tích phân|- mean affine c. độ cong afin trung bình|- principal c. độ cong chính|- principal c. of a surface độ cong chính của một mặt|- scalar c độ cong vô hướng|- second c. độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)|- sectional c. độ cong theo (phương) hai chiều)|- tangential c. độ cong tiếp tuyến|- total c. độ cong toàn phần|- tatal afine c. độ cong afin toàn phần

21729. curve nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cong, đường vòng, chỗ quanh co|=a curve of pursu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curve danh từ|- đường cong, đường vòng, chỗ quanh co|=a curve of pursuit|+ đường đuôi|* động từ|- cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh|=the road curves round the hillside|+ con đường uốn quanh sườn đồi||@curve|- (tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ],||@curve|- đường cong|- c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi|- c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi|- c. of flexibility đường uốn|- c. of persuit đường đuổi|- c. of zero width độ cong có bề rộng không |- adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt|- adjjoint c. đường cong liên hợp|- admissible c. đường chấp nhận được|- algebraic(al) c. đường cong đại số|- analagmatic c. đường tự nghịch|- analytic c. đường cong giải tích |- anharminic c. đường cong không điều hoà|- base c. đường cong cơ sở|- bell-shaped c. đường cong hình chuông|- bicircular c. đường lưỡng viên|- binomial c. đường nhị thức|- biquadratic c. đường cong trùng phương|- bitangential c. đường cong lưỡng tiếp|- boundary c. đường biên giới|- catenary c. đường dây xích|- central c. đường cong có tâm|- characteristic c. đường cong đặc trưng|- circular c. đường đơn viên|- complex c. đường của mớ|- confocal c. đường đồng tiêu|- concave c. đường lõm|- conjugate c.s đường cong liên hợp|- convex c. đường lồi|- consecant c. đường cosec|- cosine c. đường cosin|- cost c. đường cong giá cả|- cotangent c. đường cotg|- covariant c. đường hiệp biến|- critacal c. đường tới hạn|- cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y -a y -a x =0)|- decomposed c. đường cong tách|- dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)|- diametral c. đường cong kính|- directrix c. đường cong chuẩn|- discharge c. đường phóng điện|- distribution c. đường phân phối|- epitrochoidal c. đường êpitrôcoit|- equianharmonic c. đường đẳng phi điều|- equiprobability c. đường cùng xác suất|- error c. đường cong sai số|- focal c. đường tiêu|- frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)|- generating c. đường sinh|- geodesic c. đường trắc địa|- growth c. (thống kê) đường tăng |- harmonic c. đường điều hoà|- high plane c. đường phẳng bậc cao|- homothetic c. đường vị tự|- hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực|- hydrostatic c. đường thuỷ tinh|- hyperelliptic c. đường siêu eliptic|- hypergeometric c. đường siêu bội|- inverse c. đường nghịch đảo|- irreducible c. đường không khả quy|- isologic c. đường đối vọng|- isothermal c.s đường đẳng nhiệt|- isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng|- kappa c. đường kapa (đồ thị của x + x y a y )|- left-handed c. đường xoắn lại|- level c. (giải tích) đường mức|- limiting c. đường giới hạn|- logarithmic c. đường hàm lôga|- logistic c. đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+e )|- loxodromic c. đường tà hành|- neighbouring c. đường lân cận|- null c. đường đẳng hướng|- orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi|- oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên|- oribiform c. đường có độ rộng không đổi|- orthoptic c. đường phương khuy|- oscillating c. đường dao động|- pan-algebraic c. đường phiếm đại số|- parabolic(al) c. đường parabolic|- parametric c. đường tham số|- pear c. đường quả lê|- pedal c. đường bàn đạp|- percentile c. đường phân phối|- plane c. (hình học) đường phẳng|- polar c. đường cực|- polar reciprocal c. đường đối cực|- polytropic c. đường đa hướng|- power c. đường lực lượng|- principal c. đường chính|- probability c. đường xác suất |- quartric c. đường bậc bốn|- quasi-plane c. đường hầu phẳng|- quintic c. đường bậc năm|- rational c. đường hữu tỷ|- rectifiable c, đường cầu trường được|- reducible c. đường cong tách|- regression c. đường hồi quy|- regular c. đường chính quy|- rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )|- saw tooth c. đường răng cưa|- secant c. đường sec|- self-polar c. đường tự đối cực|- serpentime c. đường hình rắn|- shock c. đường kích động|- signoid c. đường xicnoit|- similar c.s các đường đồng dạng|- simple abnormal c. đường cong đơn bất thường|- simple closed c. đường đóng đơn|- sine c. đường sin|- sinistrorsal c. đường xoắn trái|- skew c. (hình học) đường lệch|- space c. (hình học) đường ghềnh|- star-like c. đường giống hình sao|- stress-train c. đường ứng suất biến dạng|- syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji|- tangent c. đường tiếp xúc|- three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh|- trannsendental c. đường siêu việt|- transition c. đường chuyển tiếp|- triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác|- trigonometric(al) c. đường lượng giác|- twisted c. đường xoắn|- unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curve
  • Phiên âm (nếu có): [kə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của curve là: danh từ|- đường cong, đường vòng, chỗ quanh co|=a curve of pursuit|+ đường đuôi|* động từ|- cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh|=the road curves round the hillside|+ con đường uốn quanh sườn đồi||@curve|- (tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ],||@curve|- đường cong|- c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi|- c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi|- c. of flexibility đường uốn|- c. of persuit đường đuổi|- c. of zero width độ cong có bề rộng không |- adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt|- adjjoint c. đường cong liên hợp|- admissible c. đường chấp nhận được|- algebraic(al) c. đường cong đại số|- analagmatic c. đường tự nghịch|- analytic c. đường cong giải tích |- anharminic c. đường cong không điều hoà|- base c. đường cong cơ sở|- bell-shaped c. đường cong hình chuông|- bicircular c. đường lưỡng viên|- binomial c. đường nhị thức|- biquadratic c. đường cong trùng phương|- bitangential c. đường cong lưỡng tiếp|- boundary c. đường biên giới|- catenary c. đường dây xích|- central c. đường cong có tâm|- characteristic c. đường cong đặc trưng|- circular c. đường đơn viên|- complex c. đường của mớ|- confocal c. đường đồng tiêu|- concave c. đường lõm|- conjugate c.s đường cong liên hợp|- convex c. đường lồi|- consecant c. đường cosec|- cosine c. đường cosin|- cost c. đường cong giá cả|- cotangent c. đường cotg|- covariant c. đường hiệp biến|- critacal c. đường tới hạn|- cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y -a y -a x =0)|- decomposed c. đường cong tách|- dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)|- diametral c. đường cong kính|- directrix c. đường cong chuẩn|- discharge c. đường phóng điện|- distribution c. đường phân phối|- epitrochoidal c. đường êpitrôcoit|- equianharmonic c. đường đẳng phi điều|- equiprobability c. đường cùng xác suất|- error c. đường cong sai số|- focal c. đường tiêu|- frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)|- generating c. đường sinh|- geodesic c. đường trắc địa|- growth c. (thống kê) đường tăng |- harmonic c. đường điều hoà|- high plane c. đường phẳng bậc cao|- homothetic c. đường vị tự|- hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực|- hydrostatic c. đường thuỷ tinh|- hyperelliptic c. đường siêu eliptic|- hypergeometric c. đường siêu bội|- inverse c. đường nghịch đảo|- irreducible c. đường không khả quy|- isologic c. đường đối vọng|- isothermal c.s đường đẳng nhiệt|- isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng|- kappa c. đường kapa (đồ thị của x + x y a y )|- left-handed c. đường xoắn lại|- level c. (giải tích) đường mức|- limiting c. đường giới hạn|- logarithmic c. đường hàm lôga|- logistic c. đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+e )|- loxodromic c. đường tà hành|- neighbouring c. đường lân cận|- null c. đường đẳng hướng|- orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi|- oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên|- oribiform c. đường có độ rộng không đổi|- orthoptic c. đường phương khuy|- oscillating c. đường dao động|- pan-algebraic c. đường phiếm đại số|- parabolic(al) c. đường parabolic|- parametric c. đường tham số|- pear c. đường quả lê|- pedal c. đường bàn đạp|- percentile c. đường phân phối|- plane c. (hình học) đường phẳng|- polar c. đường cực|- polar reciprocal c. đường đối cực|- polytropic c. đường đa hướng|- power c. đường lực lượng|- principal c. đường chính|- probability c. đường xác suất |- quartric c. đường bậc bốn|- quasi-plane c. đường hầu phẳng|- quintic c. đường bậc năm|- rational c. đường hữu tỷ|- rectifiable c, đường cầu trường được|- reducible c. đường cong tách|- regression c. đường hồi quy|- regular c. đường chính quy|- rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )|- saw tooth c. đường răng cưa|- secant c. đường sec|- self-polar c. đường tự đối cực|- serpentime c. đường hình rắn|- shock c. đường kích động|- signoid c. đường xicnoit|- similar c.s các đường đồng dạng|- simple abnormal c. đường cong đơn bất thường|- simple closed c. đường đóng đơn|- sine c. đường sin|- sinistrorsal c. đường xoắn trái|- skew c. (hình học) đường lệch|- space c. (hình học) đường ghềnh|- star-like c. đường giống hình sao|- stress-train c. đường ứng suất biến dạng|- syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji|- tangent c. đường tiếp xúc|- three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh|- trannsendental c. đường siêu việt|- transition c. đường chuyển tiếp|- triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác|- trigonometric(al) c. đường lượng giác|- twisted c. đường xoắn|- unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch

21730. curve fitting nghĩa tiếng việt là (tech) thích hợp đường cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curve fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curve fitting(tech) thích hợp đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curve fitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curve fitting là: (tech) thích hợp đường cong

21731. curved nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong|=curved surface|+ mặt cong||@curved|- cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curved tính từ|- cong|=curved surface|+ mặt cong||@curved|- cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curved
  • Phiên âm (nếu có): [kə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của curved là: tính từ|- cong|=curved surface|+ mặt cong||@curved|- cong

21732. curvedness nghĩa tiếng việt là xem curve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvednessxem curve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvedness là: xem curve

21733. curvet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvet danh từ|- sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)|* nội động từ|- nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvet
  • Phiên âm (nếu có): [kə:vet]
  • Nghĩa tiếng việt của curvet là: danh từ|- sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)|* nội động từ|- nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)

21734. curvicaudate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đuôi cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvicaudate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvicaudate tính từ|- có đuôi cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvicaudate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvicaudate là: tính từ|- có đuôi cong

21735. curvicaulis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvicaulis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvicaulis danh từ|- thân cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvicaulis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvicaulis là: danh từ|- thân cong

21736. curvifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvifoliate tính từ|- thân cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvifoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvifoliate là: tính từ|- thân cong

21737. curviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình cong, cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curviform tính từ|- có hình cong, cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curviform
  • Phiên âm (nếu có): [kə:vifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của curviform là: tính từ|- có hình cong, cong

21738. curvilinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong; (thuộc) đường cong|=curvilinear angle|+ góc đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvilinear tính từ|- cong; (thuộc) đường cong|=curvilinear angle|+ góc đường cong||@curvilinear|- cong, phí tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvilinear
  • Phiên âm (nếu có): [,kə:viliniə]
  • Nghĩa tiếng việt của curvilinear là: tính từ|- cong; (thuộc) đường cong|=curvilinear angle|+ góc đường cong||@curvilinear|- cong, phí tuyến

21739. curvilinearity nghĩa tiếng việt là xem curvilinear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvilinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvilinearityxem curvilinear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvilinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvilinearity là: xem curvilinear

21740. curvilinearly nghĩa tiếng việt là xem curvilinear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvilinearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvilinearlyxem curvilinear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvilinearly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvilinearly là: xem curvilinear

21741. curvinervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân cong (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvinervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvinervate tính từ|- (thực vật học) có gân cong (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvinervate
  • Phiên âm (nếu có): [,kə:vinə:veit]
  • Nghĩa tiếng việt của curvinervate là: tính từ|- (thực vật học) có gân cong (lá)

21742. curvirostrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mỏ cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvirostrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvirostrate tính từ|- (động vật học) có mỏ cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvirostrate
  • Phiên âm (nếu có): [,kə:vinə:veit]
  • Nghĩa tiếng việt của curvirostrate là: tính từ|- (động vật học) có mỏ cong

21743. curvirostreit nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mỏ cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvirostreit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvirostreit tính từ|- có mỏ cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvirostreit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvirostreit là: tính từ|- có mỏ cong

21744. curvity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvity danh từ|- tính chất cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvity là: danh từ|- tính chất cong

21745. curvometer nghĩa tiếng việt là máy đo đường cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvometermáy đo đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvometer là: máy đo đường cong

21746. curvy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong|- có thân hình hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ curvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh curvy tính từ|- cong|- có thân hình hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:curvy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của curvy là: tính từ|- cong|- có thân hình hấp dẫn

21747. cuscus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cáo có túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuscus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuscus danh từ|- (động vật) cáo có túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuscus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuscus là: danh từ|- (động vật) cáo có túi

21748. cusec nghĩa tiếng việt là danh từ|- cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cusec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cusec danh từ|- cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cusec
  • Phiên âm (nếu có): [kju:sek]
  • Nghĩa tiếng việt của cusec là: danh từ|- cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới

21749. cushat nghĩa tiếng việt là (động vật) bồ câu rừng xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushat(động vật) bồ câu rừng xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushat là: (động vật) bồ câu rừng xám

21750. cushaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bí rợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushaw danh từ|- (thực vật) cây bí rợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushaw là: danh từ|- (thực vật) cây bí rợ

21751. cushily nghĩa tiếng việt là xem cushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushilyxem cushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushily là: xem cushy

21752. cushiness nghĩa tiếng việt là xem cushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushinessxem cushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushiness là: xem cushy

21753. cushion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đệm, cái nệm|- đường biên bàn bi a|- cái độn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushion danh từ|- cái đệm, cái nệm|- đường biên bàn bi a|- cái độn tóc|- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê|- (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)|- thịt mông (lợn...)|- kẹo hình nệm|* ngoại động từ|- lót nệm|=cushioned seats|+ ghế có lót nệm, ghế nệm|- đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng|- làm nhẹ bớt, làm yếu đi|=to cushion a shock|+ làm cho sự va chạm yếu đi|- dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushion
  • Phiên âm (nếu có): [kuʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của cushion là: danh từ|- cái đệm, cái nệm|- đường biên bàn bi a|- cái độn tóc|- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê|- (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)|- thịt mông (lợn...)|- kẹo hình nệm|* ngoại động từ|- lót nệm|=cushioned seats|+ ghế có lót nệm, ghế nệm|- đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng|- làm nhẹ bớt, làm yếu đi|=to cushion a shock|+ làm cho sự va chạm yếu đi|- dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)

21754. cushion-tire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp đặc (xe đạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushion-tire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushion-tire danh từ|- lốp đặc (xe đạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushion-tire
  • Phiên âm (nếu có): [kuʃn,taiə]
  • Nghĩa tiếng việt của cushion-tire là: danh từ|- lốp đặc (xe đạp)

21755. cushioned nghĩa tiếng việt là (tech) được đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushioned(tech) được đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushioned là: (tech) được đệm

21756. cushionet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đệm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushionet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushionet danh từ|- cái đệm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushionet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushionet là: danh từ|- cái đệm nhỏ

21757. cushionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushionless tính từ|- không có đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cushionless là: tính từ|- không có đệm

21758. cushiony nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như nệm, mềm, êm|- có nệm|- dùng làm nệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushiony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushiony tính từ|- giống như nệm, mềm, êm|- có nệm|- dùng làm nệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushiony
  • Phiên âm (nếu có): [kuʃeni]
  • Nghĩa tiếng việt của cushiony là: tính từ|- giống như nệm, mềm, êm|- có nệm|- dùng làm nệm

21759. cushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cushy tính từ|- (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy|=a cushy job|+ việc làm dễ chịu, thoải mái|- (quân sự) bị thương nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cushy
  • Phiên âm (nếu có): [kuʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của cushy là: tính từ|- (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy|=a cushy job|+ việc làm dễ chịu, thoải mái|- (quân sự) bị thương nhẹ

21760. cusk nghĩa tiếng việt là (động vật) cá moruy chấm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cusk(động vật) cá moruy chấm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cusk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cusk là: (động vật) cá moruy chấm đen

21761. cusp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)|- (toán học) điểm lùi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cusp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cusp danh từ|- đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)|- (toán học) điểm lùi|- (thực vật học) mũi nhọn (lá...)||@cusp|- (hình học) điểm lùi|- c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)|- c. of the second kind điểm lùi loại hai|- double c. điểm tự tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cusp
  • Phiên âm (nếu có): [kʌsp]
  • Nghĩa tiếng việt của cusp là: danh từ|- đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)|- (toán học) điểm lùi|- (thực vật học) mũi nhọn (lá...)||@cusp|- (hình học) điểm lùi|- c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)|- c. of the second kind điểm lùi loại hai|- double c. điểm tự tiếp xúc

21762. cuspate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điểm nhọn, có hình nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspate tính từ|- có điểm nhọn, có hình nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuspate là: tính từ|- có điểm nhọn, có hình nhọn

21763. cuspdal nghĩa tiếng việt là (thuộc) điểm lùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspdal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspdal(thuộc) điểm lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspdal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuspdal là: (thuộc) điểm lùi

21764. cuspid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) răng nanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspid danh từ|- (giải phẫu) răng nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuspid là: danh từ|- (giải phẫu) răng nanh

21765. cuspidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) có điểm lùi, lùi|=cuspidal edge|+ cạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspidal tính từ|- (toán học) có điểm lùi, lùi|=cuspidal edge|+ cạnh lùi|- có mũi nhọn, nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspidal
  • Phiên âm (nếu có): [kʌspidl]
  • Nghĩa tiếng việt của cuspidal là: tính từ|- (toán học) có điểm lùi, lùi|=cuspidal edge|+ cạnh lùi|- có mũi nhọn, nhọn đầu

21766. cuspidat nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspidat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspidat tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspidat
  • Phiên âm (nếu có): [kʌspideit]
  • Nghĩa tiếng việt của cuspidat là: tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu

21767. cuspidate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspidate tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspidate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuspidate là: tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu

21768. cuspidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspidated tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspidated
  • Phiên âm (nếu có): [kʌspideit]
  • Nghĩa tiếng việt của cuspidated là: tính từ|- có mũi nhọn, nhọn đầu

21769. cuspidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ống nhổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuspidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuspidor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ống nhổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuspidor
  • Phiên âm (nếu có): [kʌspidɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cuspidor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ống nhổ

21770. cuss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuss danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa|=he doesnt care a cuss|+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô|- thằng cha, gã|=a queer cuss|+ một gã kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuss
  • Phiên âm (nếu có): [kʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của cuss là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa|=he doesnt care a cuss|+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô|- thằng cha, gã|=a queer cuss|+ một gã kỳ quặc

21771. cussed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cussed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cussed tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa|- ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cussed
  • Phiên âm (nếu có): [kʌsid]
  • Nghĩa tiếng việt của cussed là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa|- ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ

21772. cussedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lì lợm, ngoan cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cussedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cussedly phó từ|- lì lợm, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cussedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cussedly là: phó từ|- lì lợm, ngoan cố

21773. cussedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cussedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cussedness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cussedness
  • Phiên âm (nếu có): [kʌsidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của cussedness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ

21774. cussword nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cussword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cussword danh từ|- lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cussword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cussword là: danh từ|- lời thề

21775. custard nghĩa tiếng việt là danh từ|- món sữa trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custard danh từ|- món sữa trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custard
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəd]
  • Nghĩa tiếng việt của custard là: danh từ|- món sữa trứng

21776. custard-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custard-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custard-apple danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custard-apple
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəd,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của custard-apple là: danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na

21777. custardy nghĩa tiếng việt là xem custard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custardyxem custard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custardy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custardy là: xem custard

21778. custodial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về án phạt giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custodial tính từ|- thuộc về án phạt giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custodial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custodial là: tính từ|- thuộc về án phạt giam

21779. custodian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ||@cus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custodian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custodian danh từ|- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ||@custodian|- (tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custodian
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstoudjən]
  • Nghĩa tiếng việt của custodian là: danh từ|- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ||@custodian|- (tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

21780. custodian service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ bảo quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custodian service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custodian service(tech) dịch vụ bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custodian service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custodian service là: (tech) dịch vụ bảo quản

21781. custodianship nghĩa tiếng việt là xem custodian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custodianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custodianshipxem custodian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custodianship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custodianship là: xem custodian

21782. custody nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custody danh từ|- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ|=to have the custody of someone|+ trông nom ai|=the child is in the custody of his father|+ đứa con được sự trông nom của bố|=to be in the custody of someone|+ dưới sự trông nom của ai|- sự bắt giam, sự giam cầm|=to be in custody|+ bị bắt giam|=to take somebody into custody|+ bắt giữ ai|- giao ai cho nhà chức trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custody
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstədi]
  • Nghĩa tiếng việt của custody là: danh từ|- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ|=to have the custody of someone|+ trông nom ai|=the child is in the custody of his father|+ đứa con được sự trông nom của bố|=to be in the custody of someone|+ dưới sự trông nom của ai|- sự bắt giam, sự giam cầm|=to be in custody|+ bị bắt giam|=to take somebody into custody|+ bắt giữ ai|- giao ai cho nhà chức trách

21783. custom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục, tục lệ|=to be a slave to custom|+ quá nệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom danh từ|- phong tục, tục lệ|=to be a slave to custom|+ quá nệ theo phong tục|- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ|- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng|=the shop has a good custom|+ cửa hiệu đông khách (hàng)|- (số nhiều) thuế quan|=customs policy|+ chính sách thuế quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua|=custom clothes|+ quần áo đặt may, quần áo may đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của custom là: danh từ|- phong tục, tục lệ|=to be a slave to custom|+ quá nệ theo phong tục|- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ|- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng|=the shop has a good custom|+ cửa hiệu đông khách (hàng)|- (số nhiều) thuế quan|=customs policy|+ chính sách thuế quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua|=custom clothes|+ quần áo đặt may, quần áo may đo

21784. custom (product) integrated circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tập thành (ic) đặc chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom (product) integrated circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom (product) integrated circuit(tech) mạch tập thành (ic) đặc chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom (product) integrated circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom (product) integrated circuit là: (tech) mạch tập thành (ic) đặc chế

21785. custom and practice nghĩa tiếng việt là (econ) tập quán và thông lệ|+ là những quy tắc không chính thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom and practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom and practice(econ) tập quán và thông lệ|+ là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom and practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom and practice là: (econ) tập quán và thông lệ|+ là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ.

21786. custom co-operative council nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban hợp tác hải quan.|+ một uỷ ban được thành lập n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom co-operative council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom co-operative council(econ) uỷ ban hợp tác hải quan.|+ một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom co-operative council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom co-operative council là: (econ) uỷ ban hợp tác hải quan.|+ một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan.

21787. custom ic nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tập thành (ic) đặc chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom ic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom ic(tech) mạch tập thành (ic) đặc chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom ic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom ic là: (tech) mạch tập thành (ic) đặc chế

21788. custom markets nghĩa tiếng việt là (econ) các thị trường khách hàng.|+ là các thị trường trong đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom markets(econ) các thị trường khách hàng.|+ là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom markets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom markets là: (econ) các thị trường khách hàng.|+ là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu.
#VALUE!

21790. custom union nghĩa tiếng việt là (econ) liên minh thuế quan.|+ là một tổ chức gồm một số nước,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom union(econ) liên minh thuế quan.|+ là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom union là: (econ) liên minh thuế quan.|+ là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ.

21791. custom nghĩa tiếng việt là excise and protective duties,(econ) các loại thuế hải quan, thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom excise and protective duties,(econ) các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.|+ đây là các loại thuế áp dụng cho nhập khẩu hay việc bán các hàng hoá cụ thể. những thủ tục đặc biệt được áp dụng cho việc nhập khẩu các hàng hoá nông nghiệp. xem ec arricultural levies.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom là: excise and protective duties,(econ) các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.|+ đây là các loại thuế áp dụng cho nhập khẩu hay việc bán các hàng hoá cụ thể. những thủ tục đặc biệt được áp dụng cho việc nhập khẩu các hàng hoá nông nghiệp. xem ec arricultural levies.

21792. custom-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- chế tạo theo sự đặt hàng riêng|=a custom-built car|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom-built tính từ|- chế tạo theo sự đặt hàng riêng|=a custom-built car|+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom-built
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəmbilt]
  • Nghĩa tiếng việt của custom-built là: tính từ|- chế tạo theo sự đặt hàng riêng|=a custom-built car|+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

21793. custom-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom-made tính từ|- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom-made
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəmmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của custom-made là: tính từ|- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)

21794. custom-made software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu đặc chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ custom-made software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh custom-made software(tech) nhu liệu đặc chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:custom-made software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của custom-made software là: (tech) nhu liệu đặc chế

21795. customable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải đóng thuế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customable tính từ|- phải đóng thuế quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customable
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của customable là: tính từ|- phải đóng thuế quan

21796. customarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thường, theo lẽ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customarily phó từ|- thông thường, theo lẽ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customarily là: phó từ|- thông thường, theo lẽ thường

21797. customariness nghĩa tiếng việt là xem customary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customarinessxem customary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customariness là: xem customary

21798. customary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông thường, theo lệ thường, thành thói quen|- (pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customary tính từ|- thông thường, theo lệ thường, thành thói quen|- (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)|* danh từ|- bộ luật theo tục lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customary
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəməri]
  • Nghĩa tiếng việt của customary là: tính từ|- thông thường, theo lệ thường, thành thói quen|- (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)|* danh từ|- bộ luật theo tục lệ

21799. customer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách hàng|- (thông tục) gã, anh chàng|=queer custome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customer danh từ|- khách hàng|- (thông tục) gã, anh chàng|=queer customer|+ một gã kỳ quặc||@customer|- (tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customer
  • Phiên âm (nếu có): [kʌstəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của customer là: danh từ|- khách hàng|- (thông tục) gã, anh chàng|=queer customer|+ một gã kỳ quặc||@customer|- (tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng

21800. customer engineer nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ sư bảo trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customer engineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customer engineer(tech) kỹ sư bảo trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customer engineer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customer engineer là: (tech) kỹ sư bảo trì

21801. customer service technician nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật viên phục vụ khách hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customer service technician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customer service technician(tech) kỹ thuật viên phục vụ khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customer service technician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customer service technician là: (tech) kỹ thuật viên phục vụ khách hàng

21802. customhouse nghĩa tiếng việt là sở hải quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customhousesở hải quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customhouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customhouse là: sở hải quan

21803. customisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customisation danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng|- sự tùy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customisation là: danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng|- sự tùy biến

21804. customise nghĩa tiếng việt là động từ|- làm theo yêu cầu của khách hàng|- tùy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customise động từ|- làm theo yêu cầu của khách hàng|- tùy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customise là: động từ|- làm theo yêu cầu của khách hàng|- tùy biến

21805. customization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customization danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng|- sự tùy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customization là: danh từ|- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng|- sự tùy biến

21806. customize nghĩa tiếng việt là (tech) đặc chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customize(tech) đặc chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customize là: (tech) đặc chế

21807. customizer nghĩa tiếng việt là xem customize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customizerxem customize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customizer là: xem customize

21808. customs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customs danh từ số nhiều|- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu|= to pay customs on something|+ đóng thuế nhập khẩu cái gì|- cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan|= the customs have found heroin hidden in freight|+ hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng|= customs officer|+ cán bộ hải quan|= customs duty|+ thuế hải quan|= customs formalities|+ thủ tục hải quan|= a customs check/search|+ cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan|= how long does it take to get through customs?|+ làm thủ tục hải quan mất bao lâu?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customs là: danh từ số nhiều|- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu|= to pay customs on something|+ đóng thuế nhập khẩu cái gì|- cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan|= the customs have found heroin hidden in freight|+ hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng|= customs officer|+ cán bộ hải quan|= customs duty|+ thuế hải quan|= customs formalities|+ thủ tục hải quan|= a customs check/search|+ cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan|= how long does it take to get through customs?|+ làm thủ tục hải quan mất bao lâu?

21809. customs union nghĩa tiếng việt là liên minh thuế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ customs union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh customs unionliên minh thuế quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:customs union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của customs union là: liên minh thuế quan

21810. cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut danh từ|- sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ|=a deep cut in the leg|+ vết đứt sâu ở chân|- sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt|=a cut in prices|+ sự giảm giá|- vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)|=a cut of beef|+ một miếng thịt bò|- kiểu cắt, kiểu may|=the cut of a coat|+ kiểu may một chiếc áo choàng|- (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng|=a cut to the boundary|+ sự cắt bóng ra biên|- nhánh đường xe lửa; kênh đào|- bản khắc gỗ ((cũng) wood cut)|- lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm|- sự phớt lờ|=to give someone the cut|+ phớt lờ ai|- (sân khấu) khe hở để kéo phông|- sự hơn một bậc|- lối đi tắt|- cuộc đánh giáp lá cà|- rút thăm|- (xem) jib|* ngoại động từ|- cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm|=to cut ones nail|+ cắt móng tay|=to cut a canal|+ đào kênh|=to cut a road through the hill|+ xẻ đường qua đồi|- chia cắt, cắt đứt|=to cut connexion with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|=to cut in two|+ chia cắt làm đôi|- cắt nhau, gặp nhau, giao nhau|=two lines cut each other|+ hai đường cắt nhau|- giảm, hạ, cắt bớt|=to cut prices|+ giảm giá|=to cut a speech short|+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói|- (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm|=it cut me to the heart|+ cái đó làm tôi đau lòng|- (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...)|=the cold wind cut me to the bone|+ gió rét làm tôi buốt tận xương|- cắt, may (quần áo)|- làm, thi hành|=to cut a joke|+ làm trò đùa, pha trò|- (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng)|- (đánh bài) đào (cổ bài)|- phớt lờ, làm như không biết (ai)|=to cut someone dead|+ phớt lờ ai đi|- không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...)|=to cut a lecture|+ không dự buổi diễn thuyết|- mọc (răng)|=baby is cutting his first tooth|+ bé mọc cái răng đầu tiên|* nội động từ|- cắt, gọt, chặt, thái...|=this knife cuts well|+ con dao này cắt ngọt|=this cheese cuts easily|+ miếng phó mát này dễ cắt|- đi tắt|=to cut through a wood|+ đi tắt qua rừng|=to cut across a field|+ đi tắt qua cánh đồng|- (từ lóng) chuồn, trốn|- cắt, chặt đi|- trốn, chuồn mất|- tỉa bớt, cắt bớt|- (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch)|- chặt, đốn (cây); gặt (lúa)|- giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...)|- nói xen vào|- (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa)|- (thể dục,thể thao) chèn ngang|- chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô)|- chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to cut of all negotiations|+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng|=to cut off the water supply|+ cắt nước|=to cut off all communications|+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc|- kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột|=she was cut off in her prime|+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân|- cắt ra, cắt bớt|=to cut out a passage from a book|+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách|- thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì)|- làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương)|=to be totally cut out by ones rival|+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn|- khác nhau|=a huge figure of a lion cut out in the rock|+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá|- vạch ra trước, chuẩn bị trước|=he found his work cut out for him|+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô)|- bị loại ra không được đánh bài nữa|- (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch)|- chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc|=to cut up a writer|+ chỉ trích gay gắt một nhà văn|=to cut up a book|+ phê bình gay gắt một cuốn sách|- làm đau đớn, làm đau lòng|- đau đớn do được tin buồn|- (thông tục) để lại gia tài|=to cut up well|+ để lại nhiều của|=to cut both ways|+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái|=that argument cuts both ways|+ lý lẽ đòn xóc hai đầu|- (xem) cloth|- ăn ngon miệng|- mời cứ tự nhiên đừng làm khách|- (xem) gordian_knot|- (xem) ground|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thôi đi!|- (xem) fine|- tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa)|- (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì|- (xem) run|!to cut a swath|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) to cut it fat|- ngắt, thu ngắn, rút ngắn|- cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling|!to cut stick (dirt)|- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn|- mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn|!to cut up rusty|- nổi giận, phát cáu|- nổi cơn thịnh nộ, phát khùng||@cut|- (tech) cách cắt, kiểu cắt; chuyển cảnh (truyền hình); cắt (đ)||@cut|- nhát cắt || cắt c. in bật, cho chạy; c. off, c. out. cắt, tắt, hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut
  • Phiên âm (nếu có): [kʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của cut là: danh từ|- sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ|=a deep cut in the leg|+ vết đứt sâu ở chân|- sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt|=a cut in prices|+ sự giảm giá|- vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)|=a cut of beef|+ một miếng thịt bò|- kiểu cắt, kiểu may|=the cut of a coat|+ kiểu may một chiếc áo choàng|- (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng|=a cut to the boundary|+ sự cắt bóng ra biên|- nhánh đường xe lửa; kênh đào|- bản khắc gỗ ((cũng) wood cut)|- lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm|- sự phớt lờ|=to give someone the cut|+ phớt lờ ai|- (sân khấu) khe hở để kéo phông|- sự hơn một bậc|- lối đi tắt|- cuộc đánh giáp lá cà|- rút thăm|- (xem) jib|* ngoại động từ|- cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm|=to cut ones nail|+ cắt móng tay|=to cut a canal|+ đào kênh|=to cut a road through the hill|+ xẻ đường qua đồi|- chia cắt, cắt đứt|=to cut connexion with somebody|+ cắt đứt quan hệ với ai|=to cut in two|+ chia cắt làm đôi|- cắt nhau, gặp nhau, giao nhau|=two lines cut each other|+ hai đường cắt nhau|- giảm, hạ, cắt bớt|=to cut prices|+ giảm giá|=to cut a speech short|+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói|- (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm|=it cut me to the heart|+ cái đó làm tôi đau lòng|- (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...)|=the cold wind cut me to the bone|+ gió rét làm tôi buốt tận xương|- cắt, may (quần áo)|- làm, thi hành|=to cut a joke|+ làm trò đùa, pha trò|- (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng)|- (đánh bài) đào (cổ bài)|- phớt lờ, làm như không biết (ai)|=to cut someone dead|+ phớt lờ ai đi|- không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...)|=to cut a lecture|+ không dự buổi diễn thuyết|- mọc (răng)|=baby is cutting his first tooth|+ bé mọc cái răng đầu tiên|* nội động từ|- cắt, gọt, chặt, thái...|=this knife cuts well|+ con dao này cắt ngọt|=this cheese cuts easily|+ miếng phó mát này dễ cắt|- đi tắt|=to cut through a wood|+ đi tắt qua rừng|=to cut across a field|+ đi tắt qua cánh đồng|- (từ lóng) chuồn, trốn|- cắt, chặt đi|- trốn, chuồn mất|- tỉa bớt, cắt bớt|- (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch)|- chặt, đốn (cây); gặt (lúa)|- giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...)|- nói xen vào|- (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa)|- (thể dục,thể thao) chèn ngang|- chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô)|- chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to cut of all negotiations|+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng|=to cut off the water supply|+ cắt nước|=to cut off all communications|+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc|- kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột|=she was cut off in her prime|+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân|- cắt ra, cắt bớt|=to cut out a passage from a book|+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách|- thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì)|- làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương)|=to be totally cut out by ones rival|+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn|- khác nhau|=a huge figure of a lion cut out in the rock|+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá|- vạch ra trước, chuẩn bị trước|=he found his work cut out for him|+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô)|- bị loại ra không được đánh bài nữa|- (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch)|- chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc|=to cut up a writer|+ chỉ trích gay gắt một nhà văn|=to cut up a book|+ phê bình gay gắt một cuốn sách|- làm đau đớn, làm đau lòng|- đau đớn do được tin buồn|- (thông tục) để lại gia tài|=to cut up well|+ để lại nhiều của|=to cut both ways|+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái|=that argument cuts both ways|+ lý lẽ đòn xóc hai đầu|- (xem) cloth|- ăn ngon miệng|- mời cứ tự nhiên đừng làm khách|- (xem) gordian_knot|- (xem) ground|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thôi đi!|- (xem) fine|- tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa)|- (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì|- (xem) run|!to cut a swath|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) to cut it fat|- ngắt, thu ngắn, rút ngắn|- cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling|!to cut stick (dirt)|- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn|- mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn|!to cut up rusty|- nổi giận, phát cáu|- nổi cơn thịnh nộ, phát khùng||@cut|- (tech) cách cắt, kiểu cắt; chuyển cảnh (truyền hình); cắt (đ)||@cut|- nhát cắt || cắt c. in bật, cho chạy; c. off, c. out. cắt, tắt, hãm

21811. cut glass nghĩa tiếng việt là thủy tinh chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut glassthủy tinh chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut glass là: thủy tinh chạm

21812. cut over paraboloid reflector nghĩa tiếng việt là (tech) cái phản xạ parabôloit cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut over paraboloid reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut over paraboloid reflector(tech) cái phản xạ parabôloit cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut over paraboloid reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut over paraboloid reflector là: (tech) cái phản xạ parabôloit cụt

21813. cut sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut sugar danh từ|- đường miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut sugar
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của cut sugar là: danh từ|- đường miếng

21814. cut-and-come-again nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa thãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-and-come-again là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-and-come-again danh từ|- sự thừa thãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-and-come-again
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtənkʌməgen]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-and-come-again là: danh từ|- sự thừa thãi

21815. cut-and-dried nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-and-dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-and-dried tính từ|- không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-and-dried
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtəndraid]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-and-dried là: tính từ|- không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo

21816. cut-and-paste nghĩa tiếng việt là (tech) cắt-dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-and-paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-and-paste(tech) cắt-dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-and-paste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-and-paste là: (tech) cắt-dán

21817. cut-and-try approach nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp cắt-thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-and-try approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-and-try approach(tech) phương pháp cắt-thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-and-try approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-and-try approach là: (tech) phương pháp cắt-thử

21818. cut-away nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-away danh từ|- áo đuôi tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-away
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtə,wei]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-away là: danh từ|- áo đuôi tôm

21819. cut-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bớt; phần cắt bớt|- (điện ảnh) đoạn phim c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-back danh từ|- sự cắt bớt; phần cắt bớt|- (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-back
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-back là: danh từ|- sự cắt bớt; phần cắt bớt|- (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)

21820. cut-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự ngắt|- (vật lý) ngưỡng, giới hạn|=spec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-off danh từ|- sự cắt, sự ngắt|- (vật lý) ngưỡng, giới hạn|=spectrum cut-off|+ ngưỡng phố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường tránh tắt||@cut-off|- (tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-off
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-off là: danh từ|- sự cắt, sự ngắt|- (vật lý) ngưỡng, giới hạn|=spectrum cut-off|+ ngưỡng phố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường tránh tắt||@cut-off|- (tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ)

21821. cut-off characteristic nghĩa tiếng việt là (tech) đặc tuyến cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-off characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-off characteristic(tech) đặc tuyến cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-off characteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-off characteristic là: (tech) đặc tuyến cắt ngang

21822. cut-off current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng cắt/tắt, dòng giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-off current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-off current(tech) dòng cắt/tắt, dòng giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-off current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-off current là: (tech) dòng cắt/tắt, dòng giới hạn

21823. cut-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)|- (điện học) cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-out danh từ|- sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)|- (điện học) cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-out
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtaut]
  • Nghĩa tiếng việt của cut-out là: danh từ|- sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)|- (điện học) cầu chì

21824. cut-over nghĩa tiếng việt là (tech) mở (d); chuyển qua (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-over(tech) mở (d); chuyển qua (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-over là: (tech) mở (d); chuyển qua (d)

21825. cut-price nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- hạ giá, giảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-price tính từ, adv|- hạ giá, giảm giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-price là: tính từ, adv|- hạ giá, giảm giá

21826. cut-rate nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cut-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cut-rate tính từ|- giá hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cut-rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cut-rate là: tính từ|- giá hạ

21827. cutaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutaneous tính từ|- (thuộc) da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutaneous
  • Phiên âm (nếu có): [kju:teinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của cutaneous là: tính từ|- (thuộc) da

21828. cutaneously nghĩa tiếng việt là xem cutaneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutaneouslyxem cutaneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutaneously là: xem cutaneous

21829. cutaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutaway danh từ|- bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutaway là: danh từ|- bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ

21830. cutback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutback danh từ|- sự cắt giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutback là: danh từ|- sự cắt giảm

21831. cute nghĩa tiếng việt là tính từ|- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cute tính từ|- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cute
  • Phiên âm (nếu có): [kju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của cute là: tính từ|- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

21832. cutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ranh ma, láu lỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutely phó từ|- ranh ma, láu lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutely là: phó từ|- ranh ma, láu lỉnh

21833. cuteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ranh ma, sự láu lỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuteness danh từ|- sự ranh ma, sự láu lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuteness là: danh từ|- sự ranh ma, sự láu lỉnh

21834. cuticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu bì|- (thực vật học) lớp cutin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuticle danh từ|- biểu bì|- (thực vật học) lớp cutin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuticle
  • Phiên âm (nếu có): [kju:tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của cuticle là: danh từ|- biểu bì|- (thực vật học) lớp cutin

21835. cuticular nghĩa tiếng việt là xem cuticle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuticularxem cuticle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuticular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuticular là: xem cuticle

21836. cutie nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutie danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng|- (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutie
  • Phiên âm (nếu có): [kju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của cutie là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng|- (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ

21837. cutin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cutin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutin danh từ|- cutin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutin
  • Phiên âm (nếu có): [kju:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của cutin là: danh từ|- cutin

21838. cutis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cutes|- lớp da trong; chân bì|- lớp mô mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutis danh từ|- số nhiều cutes|- lớp da trong; chân bì|- lớp mô mạch liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutis là: danh từ|- số nhiều cutes|- lớp da trong; chân bì|- lớp mô mạch liên kết

21839. cutlass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thanh đoản kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutlass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutlass danh từ|- (hàng hải) thanh đoản kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutlass
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtləs]
  • Nghĩa tiếng việt của cutlass là: danh từ|- (hàng hải) thanh đoản kiếm

21840. cutler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutler danh từ|- người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo|- người bán dao kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutler
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtlə]
  • Nghĩa tiếng việt của cutler là: danh từ|- người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo|- người bán dao kéo

21841. cutler feed nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp sóng bằng khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutler feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutler feed(tech) tiếp sóng bằng khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutler feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutler feed là: (tech) tiếp sóng bằng khe

21842. cutlery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo|- dao kéo (nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutlery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutlery danh từ|- nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo|- dao kéo (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutlery
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtləri]
  • Nghĩa tiếng việt của cutlery là: danh từ|- nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo|- dao kéo (nói chung)

21843. cutlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- món côtlet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutlet danh từ|- món côtlet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutlet
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtlit]
  • Nghĩa tiếng việt của cutlet là: danh từ|- món côtlet

21844. cutoff attenuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ suy giảm giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff attenuator(tech) bộ suy giảm giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff attenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff attenuator là: (tech) bộ suy giảm giới hạn

21845. cutoff limiting nghĩa tiếng việt là (tech) hạn chế bằng cắt dừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff limiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff limiting(tech) hạn chế bằng cắt dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff limiting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff limiting là: (tech) hạn chế bằng cắt dừng

21846. cutoff relay nghĩa tiếng việt là (tech) cái nối điện cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff relay(tech) cái nối điện cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff relay là: (tech) cái nối điện cắt ngang

21847. cutoff state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái cắt/tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff state(tech) trạng thái cắt/tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff state là: (tech) trạng thái cắt/tắt

21848. cutoff voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff voltage(tech) điện thế cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff voltage là: (tech) điện thế cắt ngang

21849. cutoff wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutoff wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutoff wavelength(tech) độ dài sóng giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutoff wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutoff wavelength là: (tech) độ dài sóng giới hạn

21850. cutpurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutpurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutpurse danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutpurse
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtpə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của cutpurse là: danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi

21851. cuttable nghĩa tiếng việt là xem cut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuttable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuttablexem cut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuttable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuttable là: xem cut

21852. cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm|- thuyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutter danh từ|- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm|- thuyền một cột buồm|- xuồng ca nô (của một tàu chiến|=revenue cutter|+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)||@cutter|- (tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutter
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của cutter là: danh từ|- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm|- thuyền một cột buồm|- xuồng ca nô (của một tàu chiến|=revenue cutter|+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)||@cutter|- (tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt

21853. cutthroat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người|* tính từ|- gay gắt, kịch liệt, tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutthroat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutthroat danh từ|- kẻ giết người|* tính từ|- gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt|=cutthroat competition|+ sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutthroat
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtθrout]
  • Nghĩa tiếng việt của cutthroat là: danh từ|- kẻ giết người|* tính từ|- gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt|=cutthroat competition|+ sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau

21854. cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutting danh từ|- sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)|- đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi|=railway cutting|+ đường xe lửa xuyên qua núi đồi|- cành giâm|- bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra|- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa|- sự giảm, sự bớt (giá, lương)|* tính từ|- sắc bén (dao...)|- buốt, cắt da cắt thịt (rét...)|- (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt|=a cutting remark|+ lời phê bình gay gắt||@cutting|- (tech) cắt (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutting
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cutting là: danh từ|- sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)|- đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi|=railway cutting|+ đường xe lửa xuyên qua núi đồi|- cành giâm|- bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra|- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa|- sự giảm, sự bớt (giá, lương)|* tính từ|- sắc bén (dao...)|- buốt, cắt da cắt thịt (rét...)|- (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt|=a cutting remark|+ lời phê bình gay gắt||@cutting|- (tech) cắt (d)

21855. cutting head nghĩa tiếng việt là (tech) đầu khắc (ghi đĩa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutting head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutting head(tech) đầu khắc (ghi đĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutting head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutting head là: (tech) đầu khắc (ghi đĩa)

21856. cutting-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng biên tập phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutting-room danh từ|- phòng biên tập phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutting-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutting-room là: danh từ|- phòng biên tập phim

21857. cuttingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chua cay, cay độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuttingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuttingly phó từ|- chua cay, cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuttingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuttingly là: phó từ|- chua cay, cay độc

21858. cuttle nghĩa tiếng việt là #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuttle #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuttle
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của cuttle là: #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực

21859. cuttle-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- mai mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuttle-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuttle-bone danh từ|- mai mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuttle-bone
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtlboun]
  • Nghĩa tiếng việt của cuttle-bone là: danh từ|- mai mực

21860. cuttle-fish nghĩa tiếng việt là #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuttle-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuttle-fish #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuttle-fish
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của cuttle-fish là: #-fish) |/kʌtlfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) con mực

21861. cutty nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộc, cụt, ngắn ngủn|* danh từ|- ống điếu ngắn, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutty tính từ|- cộc, cụt, ngắn ngủn|* danh từ|- ống điếu ngắn, tẩu ngắn|- (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutty
  • Phiên âm (nếu có): [kʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của cutty là: tính từ|- cộc, cụt, ngắn ngủn|* danh từ|- ống điếu ngắn, tẩu ngắn|- (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì

21862. cutup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutup danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutup
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của cutup là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)

21863. cutwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trước chiếc tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutwater danh từ|- phần trước chiếc tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutwater là: danh từ|- phần trước chiếc tàu

21864. cutwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh in hoa rời gắn vào quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutwork danh từ|- mảnh in hoa rời gắn vào quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cutwork là: danh từ|- mảnh in hoa rời gắn vào quần áo

21865. cutworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu ngài đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cutworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cutworm danh từ|- (động vật học) sâu ngài đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cutworm
  • Phiên âm (nếu có): [kʌtwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của cutworm là: danh từ|- (động vật học) sâu ngài đêm

21866. cuvette nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cuvette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cuvette danh từ|- chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cuvette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cuvette là: danh từ|- chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)

21867. cv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- lý lịch (curriculum vitae)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cv (viết tắt)|- lý lịch (curriculum vitae). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cv là: (viết tắt)|- lý lịch (curriculum vitae)

21868. cw (continuous wave) magnetron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn từ khống sóng liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cw (continuous wave) magnetron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cw (continuous wave) magnetron(tech) đèn từ khống sóng liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cw (continuous wave) magnetron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cw (continuous wave) magnetron là: (tech) đèn từ khống sóng liên tục

21869. cw (continuous wave) mode nghĩa tiếng việt là (tech) chế độ sóng liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cw (continuous wave) mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cw (continuous wave) mode(tech) chế độ sóng liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cw (continuous wave) mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cw (continuous wave) mode là: (tech) chế độ sóng liên tục

21870. cwm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cwm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cwm danh từ|- thung lũng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cwm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cwm là: danh từ|- thung lũng tròn

21871. cwt nghĩa tiếng việt là (viết tắt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cwt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cwt(viết tắt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị đo trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cwt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cwt là: (viết tắt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị đo trọng

21872. cyan nghĩa tiếng việt là (tech) mầu xanh lá mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyan(tech) mầu xanh lá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyan là: (tech) mầu xanh lá mạ

21873. cyanamide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xianamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanamide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanamide danh từ|- (hoá học) xianamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanamide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanamide là: danh từ|- (hoá học) xianamit

21874. cyanate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xianat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanate danh từ|- (hoá học) xianat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanate là: danh từ|- (hoá học) xianat

21875. cyanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh|- (hoá học) xyanic|=cyanic acid|+ axit xyanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanic tính từ|- xanh|- (hoá học) xyanic|=cyanic acid|+ axit xyanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanic
  • Phiên âm (nếu có): [saiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của cyanic là: tính từ|- xanh|- (hoá học) xyanic|=cyanic acid|+ axit xyanic

21876. cyanide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xyanua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanide danh từ|- (hoá học) xyanua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanide
  • Phiên âm (nếu có): [saiənaid]
  • Nghĩa tiếng việt của cyanide là: danh từ|- (hoá học) xyanua

21877. cyanogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xyanogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanogen danh từ|- (hoá học) xyanogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanogen
  • Phiên âm (nếu có): [saiænədʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của cyanogen là: danh từ|- (hoá học) xyanogen

21878. cyanogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự sinh axit xianhidric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanogenesis danh từ|- (hoá học) sự sinh axit xianhidric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanogenesis là: danh từ|- (hoá học) sự sinh axit xianhidric

21879. cyanophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tảo lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanophyte danh từ|- (thực vật) tảo lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanophyte là: danh từ|- (thực vật) tảo lam

21880. cyanosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chứng xanh tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanosed tính từ|- bị chứng xanh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanosed là: tính từ|- bị chứng xanh tím

21881. cyanosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng xanh tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanosis danh từ|- (y học) chứng xanh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanosis
  • Phiên âm (nếu có): [,saiənousis]
  • Nghĩa tiếng việt của cyanosis là: danh từ|- (y học) chứng xanh tím

21882. cyanotic nghĩa tiếng việt là xem cyanosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyanotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyanoticxem cyanosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyanotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyanotic là: xem cyanosis

21883. cybernated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điều khiển học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybernated tính từ|- thuộc điều khiển học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernated là: tính từ|- thuộc điều khiển học

21884. cybernation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybernation danh từ|- sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernation là: danh từ|- sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính

21885. cybernetic nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybernetic(tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernetic là: (tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic

21886. cybernetic model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình điều khiển học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernetic model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybernetic model(tech) mô hình điều khiển học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernetic model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernetic model là: (tech) mô hình điều khiển học

21887. cybernetically nghĩa tiếng việt là xem cybernetics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberneticallyxem cybernetics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernetically là: xem cybernetics

21888. cybernetician nghĩa tiếng việt là xem cybernetics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernetician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberneticianxem cybernetics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernetician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybernetician là: xem cybernetics

21889. cyberneticist nghĩa tiếng việt là xem cybernetics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyberneticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberneticistxem cybernetics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyberneticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyberneticist là: xem cybernetics

21890. cybernetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) điều khiển họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybernetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybernetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) điều khiển học||@cybernetics|- (tech) điều khiển học, xaibơnêtic||@cybernetics|- điều khiển học, xibecnetic|- engineering c. điều khiển học kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybernetics
  • Phiên âm (nếu có): [,saibə:netiks]
  • Nghĩa tiếng việt của cybernetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) điều khiển học||@cybernetics|- (tech) điều khiển học, xaibơnêtic||@cybernetics|- điều khiển học, xibecnetic|- engineering c. điều khiển học kỹ thuật

21891. cyberphober nghĩa tiếng việt là chứng sợ máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyberphober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberphoberchứng sợ máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyberphober
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyberphober là: chứng sợ máy tính

21892. cyberpunk nghĩa tiếng việt là (tech) dân chơi xaibơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyberpunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberpunk(tech) dân chơi xaibơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyberpunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyberpunk là: (tech) dân chơi xaibơ

21893. cybersex nghĩa tiếng việt là tính dục máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cybersex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cybersextính dục máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cybersex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cybersex là: tính dục máy tính

21894. cyberspace nghĩa tiếng việt là (tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyberspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyberspace(tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyberspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyberspace là: (tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ

21895. cyborg nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyborg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyborg danh từ|- nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyborg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyborg là: danh từ|- nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy

21896. cycad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycad danh từ|- (thực vật học) cây mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycad
  • Phiên âm (nếu có): [saikəd]
  • Nghĩa tiếng việt của cycad là: danh từ|- (thực vật học) cây mè

21897. cyclamate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclamate danh từ|- đường hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclamate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclamate là: danh từ|- đường hoá học

21898. cyclamen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa anh thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclamen danh từ|- (thực vật học) cây hoa anh thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclamen
  • Phiên âm (nếu có): [sikləmən]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclamen là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa anh thảo

21899. cyclamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xiclamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclamin danh từ|- (hoá học) xiclamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclamin là: danh từ|- (hoá học) xiclamin

21900. cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) chu ký, chu trình|=reversible cycle|+ chu tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle danh từ|- (vật lý) chu ký, chu trình|=reversible cycle|+ chu trình thuận nghịch|- (hoá học) vòng|- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề|- xe đạp|* nội động từ|- quay vòng tròn theo chu kỳ|- đi xe đạp||@cycle|- (tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn||@cycle|- sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình|- accumulation c. chu trình tích luỹ|- effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu|- essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu|- fixed c. chu trình không đổi|- forword-type c. chu trình chuyển động lên trước|- ideal c. chu trình lý tưởng|- limit c. (giải tích) chu trình giới hạn|- magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá|- major c. (máy tính) chu trình lớn|- open c. chu trình mở|- print c. (máy tính) chu trình in|- pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung|- rational c. chu trình hữu tỷ|- relative c. chu trình tương đối|- repetitive c. (máy tính) chu trình lặp|- scanning c. chu trình quyét|- storage c. chu trình dự trữ|- timing c. (máy tính) chu trình định thời|- variable c. chu trình biến thiên|- virtual c. chu trình ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle
  • Phiên âm (nếu có): [saikl]
  • Nghĩa tiếng việt của cycle là: danh từ|- (vật lý) chu ký, chu trình|=reversible cycle|+ chu trình thuận nghịch|- (hoá học) vòng|- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề|- xe đạp|* nội động từ|- quay vòng tròn theo chu kỳ|- đi xe đạp||@cycle|- (tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn||@cycle|- sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình|- accumulation c. chu trình tích luỹ|- effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu|- essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu|- fixed c. chu trình không đổi|- forword-type c. chu trình chuyển động lên trước|- ideal c. chu trình lý tưởng|- limit c. (giải tích) chu trình giới hạn|- magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá|- major c. (máy tính) chu trình lớn|- open c. chu trình mở|- print c. (máy tính) chu trình in|- pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung|- rational c. chu trình hữu tỷ|- relative c. chu trình tương đối|- repetitive c. (máy tính) chu trình lặp|- scanning c. chu trình quyét|- storage c. chu trình dự trữ|- timing c. (máy tính) chu trình định thời|- variable c. chu trình biến thiên|- virtual c. chu trình ảo

21901. cycle per second nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ mỗi giây, héc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle per second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle per second(tech) chu kỳ mỗi giây, héc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle per second
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycle per second là: (tech) chu kỳ mỗi giây, héc

21902. cycle stealing nghĩa tiếng việt là (tech) sự trộm chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle stealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle stealing(tech) sự trộm chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle stealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycle stealing là: (tech) sự trộm chu kỳ

21903. cycle time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle time(tech) thời gian chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycle time là: (tech) thời gian chu kỳ

21904. cycle timer nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle timer(tech) máy đếm chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle timer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycle timer là: (tech) máy đếm chu kỳ

21905. cycle-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycle-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycle-car danh từ|- xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycle-car
  • Phiên âm (nếu có): [saiklkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của cycle-car là: danh từ|- xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)

21906. cycler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist||@cycler|- (tech) bộ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist||@cycler|- (tech) bộ điều khiển chu trình||@cycler|- thiết bị điều khiển chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycler
  • Phiên âm (nếu có): [saiklə]
  • Nghĩa tiếng việt của cycler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist||@cycler|- (tech) bộ điều khiển chu trình||@cycler|- thiết bị điều khiển chu trình

21907. cycleway nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem cycle track(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycleway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycleway danh từ|- xem cycle track. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycleway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycleway là: danh từ|- xem cycle track

21908. cyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic
  • Phiên âm (nếu có): [saiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic là: tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ

21909. cyclic addressing nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ hóa tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic addressing(tech) địa chỉ hóa tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic addressing là: (tech) địa chỉ hóa tuần hoàn

21910. cyclic carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic carry(tech) số nhớ tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic carry là: (tech) số nhớ tuần hoàn

21911. cyclic check byte (ccb) nghĩa tiếng việt là (tech) bai kiểm tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic check byte (ccb) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic check byte (ccb)(tech) bai kiểm tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic check byte (ccb)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic check byte (ccb) là: (tech) bai kiểm tuần hoàn

21912. cyclic graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic graph(tech) đồ thị tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic graph là: (tech) đồ thị tuần hoàn

21913. cyclic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic memory(tech) bộ nhớ tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic memory là: (tech) bộ nhớ tuần hoàn

21914. cyclic permutation nghĩa tiếng việt là (tech) hoán vị tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic permutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic permutation(tech) hoán vị tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic permutation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic permutation là: (tech) hoán vị tuần hoàn

21915. cyclic redundancy check (crc) nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra tuần hoàn dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic redundancy check (crc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic redundancy check (crc)(tech) kiểm tra tuần hoàn dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic redundancy check (crc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic redundancy check (crc) là: (tech) kiểm tra tuần hoàn dư

21916. cyclic shift nghĩa tiếng việt là (tech) dịch chuyển tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic shift(tech) dịch chuyển tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic shift là: (tech) dịch chuyển tuần hoàn

21917. cyclic(al) nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc chu kỳ/tuần hoàn||@cyclic(al)|- xiclic, tròn, tuần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclic(al)(tech) thuộc chu kỳ/tuần hoàn||@cyclic(al)|- xiclic, tròn, tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclic(al) là: (tech) thuộc chu kỳ/tuần hoàn||@cyclic(al)|- xiclic, tròn, tuần hoàn

21918. cyclical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclical tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclical
  • Phiên âm (nếu có): [saiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclical là: tính từ|- tuần hoàn, theo chu kỳ

21919. cyclical field nghĩa tiếng việt là (tech) trường tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclical field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclical field(tech) trường tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclical field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclical field là: (tech) trường tuần hoàn

21920. cyclical unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp chu kỳ.|+ là loại thất nghiệp do thiếu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclical unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclical unemployment(econ) thất nghiệp chu kỳ.|+ là loại thất nghiệp do thiếu cầu ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclical unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclical unemployment là: (econ) thất nghiệp chu kỳ.|+ là loại thất nghiệp do thiếu cầu ngắn hạn.

21921. cyclicality nghĩa tiếng việt là xem cyclic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclicalityxem cyclic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclicality là: xem cyclic

21922. cyclically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đều đặn, theo chu kỳ||@cyclically|- một cách tuần ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclically phó từ|- đều đặn, theo chu kỳ||@cyclically|- một cách tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclically là: phó từ|- đều đặn, theo chu kỳ||@cyclically|- một cách tuần hoàn

21923. cyclicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclicity danh từ|- tính chất chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclicity
  • Phiên âm (nếu có): [saiklisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclicity là: danh từ|- tính chất chu kỳ

21924. cyclide nghĩa tiếng việt là xilic|- binodal c. xiclit hai nút|- nodal c. xiclit có nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclidexilic|- binodal c. xiclit hai nút|- nodal c. xiclit có nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclide là: xilic|- binodal c. xiclit hai nút|- nodal c. xiclit có nút

21925. cyclifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo thành hình tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclifying tính từ|- tạo thành hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclifying là: tính từ|- tạo thành hình tròn

21926. cycling nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ.|+ xem paradox of voting.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycling(econ) chu kỳ.|+ xem paradox of voting.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycling là: (econ) chu kỳ.|+ xem paradox of voting.

21927. cycling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xe đạp||@cycling|- (tech) vận hành theo chu kỳ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycling danh từ|- sự đi xe đạp||@cycling|- (tech) vận hành theo chu kỳ||@cycling|- c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycling
  • Phiên âm (nếu có): [saikliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của cycling là: danh từ|- sự đi xe đạp||@cycling|- (tech) vận hành theo chu kỳ||@cycling|- c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng

21928. cyclist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclist danh từ|- người đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclist
  • Phiên âm (nếu có): [saiklist]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclist là: danh từ|- người đi xe đạp

21929. cyclocross nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua xe đạp việt dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclocross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclocross danh từ|- cuộc đua xe đạp việt dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclocross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclocross là: danh từ|- cuộc đua xe đạp việt dã

21930. cyclogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh khí xoáy tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclogenesis danh từ|- sự phát sinh khí xoáy tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclogenesis là: danh từ|- sự phát sinh khí xoáy tụ

21931. cyclogram nghĩa tiếng việt là (tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclogram(tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã||@cyclogram|- biểu đồ chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclogram là: (tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã||@cyclogram|- biểu đồ chu trình

21932. cyclograph nghĩa tiếng việt là (tech) ký đồ chu kỳ||@cyclograph|- đồ thị chu trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclograph(tech) ký đồ chu kỳ||@cyclograph|- đồ thị chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclograph là: (tech) ký đồ chu kỳ||@cyclograph|- đồ thị chu trình

21933. cyclohexane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ciklohexan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclohexane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclohexane danh từ|- (hoá học) ciklohexan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclohexane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclohexane là: danh từ|- (hoá học) ciklohexan

21934. cycloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) xycloit||@cycloid|- (tech) dây quay, xiclôit|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycloid danh từ|- (toán học) xycloit||@cycloid|- (tech) dây quay, xiclôit||@cycloid|- xicloit|- curtate c. xicloit co|- prolate c. xicloit duỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycloid
  • Phiên âm (nếu có): [saiklɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của cycloid là: danh từ|- (toán học) xycloit||@cycloid|- (tech) dây quay, xiclôit||@cycloid|- xicloit|- curtate c. xicloit co|- prolate c. xicloit duỗi

21935. cycloidal nghĩa tiếng việt là xem cycloid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycloidalxem cycloid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycloidal là: xem cycloid

21936. cyclometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)||@cyclometer|- máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclometer danh từ|- đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)||@cyclometer|- máy đo quãng đường, máy đo chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclometer
  • Phiên âm (nếu có): [saiklɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclometer là: danh từ|- đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)||@cyclometer|- máy đo quãng đường, máy đo chu trình

21937. cyclometric nghĩa tiếng việt là xem cyclometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclometricxem cyclometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclometric là: xem cyclometer

21938. cyclometry nghĩa tiếng việt là xem cyclometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclometryxem cyclometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclometry là: xem cyclometer

21939. cyclone nghĩa tiếng việt là danh từ|- khi xoáy thuận, khi xoáy tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclone danh từ|- khi xoáy thuận, khi xoáy tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclone
  • Phiên âm (nếu có): [saikloun]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclone là: danh từ|- khi xoáy thuận, khi xoáy tụ

21940. cyclonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclonic tính từ|- thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclonic là: tính từ|- thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy

21941. cyclonoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ dự báo gió xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclonoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclonoscope danh từ|- dụng cụ dự báo gió xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclonoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclonoscope là: danh từ|- dụng cụ dự báo gió xoáy

21942. cyclopaedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclopaedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclopaedia danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclopaedia
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:djə]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclopaedia là: danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung

21943. cyclopean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclopean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclopean tính từ|- (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt|- khổng lồ, to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclopean
  • Phiên âm (nếu có): [saikloupiən]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclopean là: tính từ|- (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt|- khổng lồ, to lớn

21944. cyclopedic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc từ điển bách khoa|- có học vấn uyên bác|= c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclopedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclopedic tính từ|- thuộc từ điển bách khoa|- có học vấn uyên bác|= cyclopedic knowledge|+ tri thức uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclopedic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclopedic là: tính từ|- thuộc từ điển bách khoa|- có học vấn uyên bác|= cyclopedic knowledge|+ tri thức uyên bác

21945. cyclopes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclopes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclopes danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclopes
  • Phiên âm (nếu có): [saiklɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclopes là: danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp)

21946. cyclops nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclops danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclops
  • Phiên âm (nếu có): [saiklɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclops là: danh từ, số nhiều cyclopes|- người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp)

21947. cyclorama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) màn vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclorama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclorama danh từ|- (sân khấu) màn vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclorama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclorama là: danh từ|- (sân khấu) màn vây

21948. cycloramic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màn vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cycloramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cycloramic tính từ|- thuộc màn vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cycloramic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cycloramic là: tính từ|- thuộc màn vây

21949. cyclosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận động vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclosis danh từ|- sự vận động vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclosis là: danh từ|- sự vận động vòng

21950. cyclostomate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ miệng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclostomate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclostomate danh từ|- (động vật) bộ miệng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclostomate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclostomate là: danh từ|- (động vật) bộ miệng tròn

21951. cyclostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in rônêô|* ngoại động từ|- in rônêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclostyle danh từ|- máy in rônêô|* ngoại động từ|- in rônêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclostyle
  • Phiên âm (nếu có): [saikləstail]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclostyle là: danh từ|- máy in rônêô|* ngoại động từ|- in rônêô

21952. cyclosymmetry nghĩa tiếng việt là sự đối xứng chu trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclosymmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclosymmetrysự đối xứng chu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclosymmetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclosymmetry là: sự đối xứng chu trình

21953. cyclosynchrotron nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia tốc đồng bộ tuần hoàn, xiclôxincrôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclosynchrotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclosynchrotron(tech) bộ gia tốc đồng bộ tuần hoàn, xiclôxincrôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclosynchrotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclosynchrotron là: (tech) bộ gia tốc đồng bộ tuần hoàn, xiclôxincrôtron

21954. cyclotomic nghĩa tiếng việt là tròn, về việc chia vòng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclotomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclotomictròn, về việc chia vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclotomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclotomic là: tròn, về việc chia vòng tròn

21955. cyclotron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) xyclôtron||@cyclotron|- (tech) bộ gia tốc qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclotron danh từ|- (vật lý) xyclôtron||@cyclotron|- (tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron||@cyclotron|- xiclôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclotron
  • Phiên âm (nếu có): [saiklətrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của cyclotron là: danh từ|- (vật lý) xyclôtron||@cyclotron|- (tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron||@cyclotron|- xiclôtron

21956. cyclotron frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyclotron frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyclotron frequency(tech) tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyclotron frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyclotron frequency là: (tech) tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron

21957. cyder nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyder danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyder
  • Phiên âm (nếu có): [saidə]
  • Nghĩa tiếng việt của cyder là: danh từ|- rượu táo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ

21958. cyesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mang thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyesis danh từ|- (y học) sự mang thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyesis là: danh từ|- (y học) sự mang thai

21959. cygnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thiên nga non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cygnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cygnet danh từ|- con thiên nga non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cygnet
  • Phiên âm (nếu có): [signit]
  • Nghĩa tiếng việt của cygnet là: danh từ|- con thiên nga non

21960. cygnus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) thiên nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cygnus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cygnus danh từ|- (động vật) thiên nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cygnus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cygnus là: danh từ|- (động vật) thiên nga

21961. cylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) trụ, hình trụ|- (cơ khí) xylanh|- (ngành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylinder danh từ|- (toán học) trụ, hình trụ|- (cơ khí) xylanh|- (ngành in) trục lăn||@cylinder|- (tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)||@cylinder|- trụ, hình trụ, mặt trụ|- algebraic c. mặt trụ đại số|- circular c. hình trụ tròn|- coaxial c. hình trụ đồng trục|- compound c. hình trụ đa hợp|- elliptic(al) c. mặt trụ eliptic|- envoloping c. mặt trụ bao|- hyperbolic c. mặt trụ hipebolic|- imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo|- obliqua c. hình trụ xiên|- projecting c. trụ chiếu|- right circular c. hình trụ tròn phẳng|- rotating c. hình trụ tròn xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylinder
  • Phiên âm (nếu có): [silində]
  • Nghĩa tiếng việt của cylinder là: danh từ|- (toán học) trụ, hình trụ|- (cơ khí) xylanh|- (ngành in) trục lăn||@cylinder|- (tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)||@cylinder|- trụ, hình trụ, mặt trụ|- algebraic c. mặt trụ đại số|- circular c. hình trụ tròn|- coaxial c. hình trụ đồng trục|- compound c. hình trụ đa hợp|- elliptic(al) c. mặt trụ eliptic|- envoloping c. mặt trụ bao|- hyperbolic c. mặt trụ hipebolic|- imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo|- obliqua c. hình trụ xiên|- projecting c. trụ chiếu|- right circular c. hình trụ tròn phẳng|- rotating c. hình trụ tròn xoay

21962. cylinder block nghĩa tiếng việt là (cơ) hộp xilanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylinder block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylinder block(cơ) hộp xilanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylinder block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylinder block là: (cơ) hộp xilanh

21963. cylinder head nghĩa tiếng việt là (cơ) nắp xilanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylinder head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylinder head(cơ) nắp xilanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylinder head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylinder head là: (cơ) nắp xilanh

21964. cylinder index nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ số trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylinder index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylinder index(tech) chỉ số trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylinder index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylinder index là: (tech) chỉ số trụ

21965. cylindric(al) nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindric(al)(tech) thuộc hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindric(al) là: (tech) thuộc hình trụ

21966. cylindrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trụ||@cylindrical|- (thuộc) mặt trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical tính từ|- hình trụ||@cylindrical|- (thuộc) mặt trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical
  • Phiên âm (nếu có): [silindrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical là: tính từ|- hình trụ||@cylindrical|- (thuộc) mặt trụ

21967. cylindrical boule nghĩa tiếng việt là (tech) trụ tinh thể, tinh khối hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical boule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical boule(tech) trụ tinh thể, tinh khối hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical boule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical boule là: (tech) trụ tinh thể, tinh khối hình trụ

21968. cylindrical convex lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính trụ lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical convex lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical convex lens(tech) thấu kính trụ lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical convex lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical convex lens là: (tech) thấu kính trụ lồi

21969. cylindrical domain memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ vùng trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical domain memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical domain memory(tech) bộ nhớ vùng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical domain memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical domain memory là: (tech) bộ nhớ vùng trụ

21970. cylindrical lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical lens(tech) thấu kính trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical lens là: (tech) thấu kính trụ

21971. cylindrical parabolic antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten trụ parabôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical parabolic antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical parabolic antenna(tech) ăngten trụ parabôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical parabolic antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical parabolic antenna là: (tech) ăngten trụ parabôn

21972. cylindrical reflector nghĩa tiếng việt là (tech) cái phản xạ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical reflector(tech) cái phản xạ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical reflector là: (tech) cái phản xạ trụ

21973. cylindrical wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical wave(tech) sóng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical wave là: (tech) sóng trụ

21974. cylindrical waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical waveguide(tech) ống dẫn sóng hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical waveguide là: (tech) ống dẫn sóng hình trụ

21975. cylindrical winding nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu quấn dây hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrical winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindrical winding(tech) kiểu quấn dây hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrical winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrical winding là: (tech) kiểu quấn dây hình trụ

21976. cylindricality nghĩa tiếng việt là xem cylindrical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindricality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindricalityxem cylindrical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindricality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindricality là: xem cylindrical

21977. cylindrically nghĩa tiếng việt là xem cylindrical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindricallyxem cylindrical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindrically là: xem cylindrical

21978. cylindricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindricity danh từ|- tính chất hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindricity là: danh từ|- tính chất hình trụ

21979. cylindroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống hình trụ||@cylindroid|- phỏng trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cylindroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cylindroid tính từ|- giống hình trụ||@cylindroid|- phỏng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cylindroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cylindroid là: tính từ|- giống hình trụ||@cylindroid|- phỏng trụ

21980. cymbal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cái chũm choẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymbal danh từ|- (âm nhạc) cái chũm choẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymbal
  • Phiên âm (nếu có): [simbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của cymbal là: danh từ|- (âm nhạc) cái chũm choẹ

21981. cymbaleer nghĩa tiếng việt là xem cymbal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymbaleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymbaleerxem cymbal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymbaleer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cymbaleer là: xem cymbal

21982. cymbalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người đánh chũm choẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymbalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymbalist danh từ|- (âm nhạc) người đánh chũm choẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymbalist
  • Phiên âm (nếu có): [simbəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của cymbalist là: danh từ|- (âm nhạc) người đánh chũm choẹ

21983. cymbiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dạng thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymbiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymbiform tính từ|- (giải phẫu) dạng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymbiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cymbiform là: tính từ|- (giải phẫu) dạng thuyền

21984. cymbium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymbium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymbium danh từ|- (giải phẫu) xương thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymbium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cymbium là: danh từ|- (giải phẫu) xương thuyền

21985. cyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyme danh từ|- (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyme
  • Phiên âm (nếu có): [saim]
  • Nghĩa tiếng việt của cyme là: danh từ|- (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)

21986. cymiferous nghĩa tiếng việt là xem cyme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymiferousxem cyme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cymiferous là: xem cyme

21987. cymometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) máy đo sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymometer danh từ|- (rađiô) máy đo sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymometer
  • Phiên âm (nếu có): [saimɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của cymometer là: danh từ|- (rađiô) máy đo sóng

21988. cymophane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ximophan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cymophane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cymophane danh từ|- (khoáng chất) ximophan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cymophane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cymophane là: danh từ|- (khoáng chất) ximophan

21989. cynic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynic danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi, người yếm thế|- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt|* tính từ+ (cynical) |/sinikəl/|- (cynic, cynical) khuyến nho|- hoài nghi, yếm thế|- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt|- bất chấp đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynic
  • Phiên âm (nếu có): [sinik]
  • Nghĩa tiếng việt của cynic là: danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi, người yếm thế|- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt|* tính từ+ (cynical) |/sinikəl/|- (cynic, cynical) khuyến nho|- hoài nghi, yếm thế|- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt|- bất chấp đạo lý

21990. cynical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynical danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi, người yếm thế|- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt|* tính từ+ (cynical) |/sinikəl/|- (cynic, cynical) khuyến nho|- hoài nghi, yếm thế|- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt|- bất chấp đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynical
  • Phiên âm (nếu có): [sinik]
  • Nghĩa tiếng việt của cynical là: danh từ|- (cynic) (triết học) nhà khuyến nho|- người hoài nghi, người yếm thế|- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt|* tính từ+ (cynical) |/sinikəl/|- (cynic, cynical) khuyến nho|- hoài nghi, yếm thế|- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt|- bất chấp đạo lý

21991. cynically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất cần đạo lý, bất nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynically phó từ|- bất cần đạo lý, bất nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cynically là: phó từ|- bất cần đạo lý, bất nhẫn

21992. cynicalness nghĩa tiếng việt là xem cynical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynicalnessxem cynical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cynicalness là: xem cynical

21993. cynicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cynicsm thuyết khuyến nho|- tính hoài nghi, tính yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynicism danh từ|- cynicsm thuyết khuyến nho|- tính hoài nghi, tính yếm thế|- tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt|- lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynicism
  • Phiên âm (nếu có): [sinisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của cynicism là: danh từ|- cynicsm thuyết khuyến nho|- tính hoài nghi, tính yếm thế|- tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt|- lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt

21994. cynosural nghĩa tiếng việt là xem cynosure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynosural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynosuralxem cynosure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynosural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cynosural là: xem cynosure

21995. cynosure nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynosure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynosure danh từ|- người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý|=the cynosure of all eyes|+ cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynosure
  • Phiên âm (nếu có): [sinəzjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của cynosure là: danh từ|- người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý|=the cynosure of all eyes|+ cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.

21996. cynthia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chị hằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cynthia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cynthia danh từ|- (thơ ca) chị hằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cynthia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cynthia là: danh từ|- (thơ ca) chị hằng

21997. cypher nghĩa tiếng việt là (tech) số không; chữ số; mã||@cypher|- số không, chữ số, mã d’(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cypher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cypher(tech) số không; chữ số; mã||@cypher|- số không, chữ số, mã d’alembert|- toán tử alembect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cypher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cypher là: (tech) số không; chữ số; mã||@cypher|- số không, chữ số, mã d’alembert|- toán tử alembect

21998. cypherpunks nghĩa tiếng việt là (tech) dân chơi mã dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cypherpunks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cypherpunks(tech) dân chơi mã dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cypherpunks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cypherpunks là: (tech) dân chơi mã dịch

21999. cypress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cypress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cypress danh từ|- (thực vật học) cây bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cypress
  • Phiên âm (nếu có): [saipris]
  • Nghĩa tiếng việt của cypress là: danh từ|- (thực vật học) cây bách

22000. cyprinid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyprinid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyprinid danh từ|- (động vật) họ chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyprinid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyprinid là: danh từ|- (động vật) họ chép

22001. cyprinodont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyprinodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyprinodont danh từ|- (động vật) cá sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyprinodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyprinodont là: danh từ|- (động vật) cá sóc

22002. cyrillic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cyrillic alphabet chữ cái kirin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyrillic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyrillic tính từ|- cyrillic alphabet chữ cái kirin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyrillic
  • Phiên âm (nếu có): [sirilik]
  • Nghĩa tiếng việt của cyrillic là: tính từ|- cyrillic alphabet chữ cái kirin

22003. cyrix nghĩa tiếng việt là tên một hãng sản xuất các chip máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyrixtên một hãng sản xuất các chip máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyrix là: tên một hãng sản xuất các chip máy tính

22004. cyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác|- (y học) nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyst danh từ|- (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác|- (y học) nang, u nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyst
  • Phiên âm (nếu có): [sist]
  • Nghĩa tiếng việt của cyst là: danh từ|- (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác|- (y học) nang, u nang

22005. cystic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystic tính từ|- (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác|- (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystic
  • Phiên âm (nếu có): [sistik]
  • Nghĩa tiếng việt của cystic là: tính từ|- (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác|- (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang

22006. cysticercoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) dạng nang sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cysticercoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cysticercoid tính từ|- (động vật) dạng nang sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cysticercoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cysticercoid là: tính từ|- (động vật) dạng nang sán

22007. cysticercosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều cysticercoses|- bệnh nang sán; bệnh gạo sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cysticercosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cysticercosis danh từ|- số nhiều cysticercoses|- bệnh nang sán; bệnh gạo sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cysticercosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cysticercosis là: danh từ|- số nhiều cysticercoses|- bệnh nang sán; bệnh gạo sán

22008. cystine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xystin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystine danh từ|- (hoá học) xystin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystine
  • Phiên âm (nếu có): [sisti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của cystine là: danh từ|- (hoá học) xystin

22009. cystinuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái xistin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystinuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystinuria danh từ|- (y học) chứng đái xistin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystinuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystinuria là: danh từ|- (y học) chứng đái xistin

22010. cystitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm bóng đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystitis danh từ|- (y học) viêm bóng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystitis
  • Phiên âm (nếu có): [sistaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của cystitis là: danh từ|- (y học) viêm bóng đái

22011. cystocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả thể túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystocarp danh từ|- (thực vật) quả thể túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystocarp là: danh từ|- (thực vật) quả thể túi

22012. cystocopik nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ống soi bọng đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystocopik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystocopik tính từ|- thuộc ống soi bọng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystocopik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystocopik là: tính từ|- thuộc ống soi bọng đái

22013. cystoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như túi; dạng bọng; dạng kén|* danh từ|- cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystoid tính từ|- giống như túi; dạng bọng; dạng kén|* danh từ|- cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystoid là: tính từ|- giống như túi; dạng bọng; dạng kén|* danh từ|- cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén

22014. cystolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi bàng quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystolith danh từ|- sỏi bàng quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystolith là: danh từ|- sỏi bàng quang

22015. cystoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống soi bọng đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cystoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cystoscope danh từ|- ống soi bọng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cystoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cystoscope là: danh từ|- ống soi bọng đái

22016. cytherean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hành tinh vê nút (sao kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytherean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytherean tính từ|- thuộc hành tinh vê nút (sao kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytherean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytherean là: tính từ|- thuộc hành tinh vê nút (sao kim)

22017. cytochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytochemistry danh từ|- hoá học tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytochemistry là: danh từ|- hoá học tế bào

22018. cytodifferentiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân hoá tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytodifferentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytodifferentiation danh từ|- sự phân hoá tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytodifferentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytodifferentiation là: danh từ|- sự phân hoá tế bào

22019. cytogenetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- di truyền học tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytogenetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytogenetics danh từ|- di truyền học tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytogenetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytogenetics là: danh từ|- di truyền học tế bào

22020. cytokinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytokinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytokinesis danh từ|- sự phân bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytokinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytokinesis là: danh từ|- sự phân bào

22021. cytologic nghĩa tiếng việt là xem cytology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytologicxem cytology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytologic là: xem cytology

22022. cytologist nghĩa tiếng việt là xem cytology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytologistxem cytology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytologist là: xem cytology

22023. cytology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytology danh từ|- (sinh vật học) tế bào học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytology
  • Phiên âm (nếu có): [saitɔiədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của cytology là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào học

22024. cytolysin nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytolysin danh từ|- tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytolysin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytolysin là: danh từ|- tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố

22025. cytomembrane nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytomembrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytomembrane danh từ|- màng tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytomembrane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytomembrane là: danh từ|- màng tế bào

22026. cyton nghĩa tiếng việt là danh từ|- xiton; thân tế bào thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cyton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cyton danh từ|- xiton; thân tế bào thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cyton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cyton là: danh từ|- xiton; thân tế bào thần kinh

22027. cytoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytoplasm danh từ|- tế bào chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [saitəplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của cytoplasm là: danh từ|- tế bào chất

22028. cytoplasmic nghĩa tiếng việt là xem cytoplasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytoplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytoplasmicxem cytoplasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytoplasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytoplasmic là: xem cytoplasm

22029. cytoplasmically nghĩa tiếng việt là xem cytoplasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cytoplasmically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cytoplasmicallyxem cytoplasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cytoplasmically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cytoplasmically là: xem cytoplasm

22030. czar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czar danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czar
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của czar là: danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng

22031. czardom nghĩa tiếng việt là xem czar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czardom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czardomxem czar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czardom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của czardom là: xem czar

22032. czarina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) hoàng hậu nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czarina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czarina danh từ|- (sử học) hoàng hậu nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czarina
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:ri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của czarina là: danh từ|- (sử học) hoàng hậu nga

22033. czech nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czech tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czech
  • Phiên âm (nếu có): [tʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của czech là: tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc

22034. czechoslovak nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiệp khắc|* danh từ|- người tiệp khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czechoslovak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czechoslovak tính từ|- (thuộc) tiệp khắc|* danh từ|- người tiệp khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czechoslovak
  • Phiên âm (nếu có): [tʃekouslouvæk]
  • Nghĩa tiếng việt của czechoslovak là: tính từ|- (thuộc) tiệp khắc|* danh từ|- người tiệp khắc

22035. czekh nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ czekh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh czekh tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:czekh
  • Phiên âm (nếu có): [tʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của czekh là: tính từ|- (thuộc) séc|* danh từ|- người séc|- tiếng séc

22036. d nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ds, ds|- đ, đ 2 500 (chữ số la-mã)|- (âm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d danh từ, số nhiều ds, ds|- đ, đ 2 500 (chữ số la-mã)|- (âm nhạc) rê|- vật hình d (bu-lông, van...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d
  • Phiên âm (nếu có): [di:]
  • Nghĩa tiếng việt của d là: danh từ, số nhiều ds, ds|- đ, đ 2 500 (chữ số la-mã)|- (âm nhạc) rê|- vật hình d (bu-lông, van...)

22037. d bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến d, buýt d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d bus(tech) mẫu tuyến d, buýt d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d bus là: (tech) mẫu tuyến d, buýt d

22038. d indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d indicator(tech) bộ chỉ báo d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d indicator là: (tech) bộ chỉ báo d

22039. d layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d layer(tech) lớp d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d layer là: (tech) lớp d

22040. d scan nghĩa tiếng việt là (tech) quét kiểu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d scan(tech) quét kiểu d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d scan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d scan là: (tech) quét kiểu d

22041. d type flip-flop nghĩa tiếng việt là (tech) mạch xúc phát loại d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d type flip-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d type flip-flop(tech) mạch xúc phát loại d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d type flip-flop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d type flip-flop là: (tech) mạch xúc phát loại d

22042. darsonval current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng/cường độ darsonval (đắcsonvan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darsonval current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darsonval current(tech) dòng/cường độ darsonval (đắcsonvan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darsonval current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darsonval current là: (tech) dòng/cường độ darsonval (đắcsonvan)

22043. darsonval galvanometer nghĩa tiếng việt là (tech) điện kế (từ-điện) darsonval (đắcsonvan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darsonval galvanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darsonval galvanometer(tech) điện kế (từ-điện) darsonval (đắcsonvan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darsonval galvanometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darsonval galvanometer là: (tech) điện kế (từ-điện) darsonval (đắcsonvan)

22044. dye nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của do you(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye (viết tắt) của do you. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye
  • Phiên âm (nếu có): [djə]
  • Nghĩa tiếng việt của dye là: (viết tắt) của do you

22045. d-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày đổ bộ (ngày quân anh, mỹ đổ bộ lên miền bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d-day danh từ|- ngày đổ bộ (ngày quân anh, mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp (6 6 1944) trong đại chiến ii)|- ngày nổ súng, ngày khởi hấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d-day
  • Phiên âm (nếu có): [di:dei]
  • Nghĩa tiếng việt của d-day là: danh từ|- ngày đổ bộ (ngày quân anh, mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp (6 6 1944) trong đại chiến ii)|- ngày nổ súng, ngày khởi hấn

22046. d-mos transistor (diffusion-metal oxide semiconductor) nghĩa tiếng việt là (tech) trănsito d-mos (đèn tinh thể bán dẫn ôxit kim loại khuếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d-mos transistor (diffusion-metal oxide semiconductor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d-mos transistor (diffusion-metal oxide semiconductor)(tech) trănsito d-mos (đèn tinh thể bán dẫn ôxit kim loại khuếch tán kép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d-mos transistor (diffusion-metal oxide semiconductor)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d-mos transistor (diffusion-metal oxide semiconductor) là: (tech) trănsito d-mos (đèn tinh thể bán dẫn ôxit kim loại khuếch tán kép)

22047. d-ration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d-ration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d-ration danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d-ration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d-ration là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng

22048. d-region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng (trường) d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d-region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d-region(tech) vùng (trường) d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d-region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d-region là: (tech) vùng (trường) d

22049. d-type constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số loại d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d-type constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d-type constant(tech) hằng số loại d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d-type constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d-type constant là: (tech) hằng số loại d

22050. d.d.t. nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt (dichlorodiphenyl (…)


Nghĩa tiếng việt của từ d.d.t. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d.d.t. (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt (dichlorodiphenyl - trichloroethane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d.d.t.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d.d.t. là: (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt (dichlorodiphenyl - trichloroethane)

22051. d.ration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần dự phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d.ration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d.ration danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d.ration
  • Phiên âm (nếu có): [di:ræʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của d.ration là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần dự phòng

22052. da nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) dad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ da là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh da danh từ|- (thông tục) (như) dad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:da
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của da là: danh từ|- (thông tục) (như) dad

22053. da converter (digital-analog converter) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi số-sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ da converter (digital-analog converter) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh da converter (digital-analog converter)(tech) bộ đổi số-sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:da converter (digital-analog converter)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của da converter (digital-analog converter) là: (tech) bộ đổi số-sóng

22054. dab nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ|=to dab w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dab ngoại động từ|- đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ|=to dab with ones finger|+ lấy ngón tay gõ nhẹ|- chấm chấm nhẹ|=to dab ones forehead with a handkerchief|+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay|=to dab paint on something|+ chấm nhẹ sơn lên vật gì|- (kỹ thuật) đột nhẹ|* danh từ|- sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ|- sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)|=to give a picture a dab of paint|+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ|- miếng, cục (cái gì mềm)|=a dab of cheese|+ miếng phó mát|- vết (mực, sơn)|* danh từ|- (động vật học) cá bơn|* danh từ|- (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo|=he is a dab at maths|+ hắn là tay giỏi toán|* tính từ|- (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo|=he is a dab hand at painting|+ hắn ta vẽ rất cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dab
  • Phiên âm (nếu có): [dæb]
  • Nghĩa tiếng việt của dab là: ngoại động từ|- đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ|=to dab with ones finger|+ lấy ngón tay gõ nhẹ|- chấm chấm nhẹ|=to dab ones forehead with a handkerchief|+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay|=to dab paint on something|+ chấm nhẹ sơn lên vật gì|- (kỹ thuật) đột nhẹ|* danh từ|- sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ|- sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)|=to give a picture a dab of paint|+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ|- miếng, cục (cái gì mềm)|=a dab of cheese|+ miếng phó mát|- vết (mực, sơn)|* danh từ|- (động vật học) cá bơn|* danh từ|- (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo|=he is a dab at maths|+ hắn là tay giỏi toán|* tính từ|- (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo|=he is a dab hand at painting|+ hắn ta vẽ rất cừ

22055. dabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabber danh từ|- người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ|- người chấm nhẹ, người thấm nhẹ|- nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)|- (ngành in) trục lăn mực (lên bản in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabber
  • Phiên âm (nếu có): [dæbə]
  • Nghĩa tiếng việt của dabber là: danh từ|- người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ|- người chấm nhẹ, người thấm nhẹ|- nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)|- (ngành in) trục lăn mực (lên bản in)

22056. dabble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabble ngoại động từ|- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt|* nội động từ|- vầy, lội, mò, khoắng|- (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi|=to dabble in poetry|+ học đòi làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabble
  • Phiên âm (nếu có): [dæbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dabble là: ngoại động từ|- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt|* nội động từ|- vầy, lội, mò, khoắng|- (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi|=to dabble in poetry|+ học đòi làm thơ

22057. dabbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vầy, người mò, người khoắng|- (nghĩa bóng) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabbler danh từ|- người vầy, người mò, người khoắng|- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi|=a dabbler in poetry|+ người học đòi làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabbler
  • Phiên âm (nếu có): [dæblə]
  • Nghĩa tiếng việt của dabbler là: danh từ|- người vầy, người mò, người khoắng|- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi|=a dabbler in poetry|+ người học đòi làm thơ

22058. dabbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan tâm hời hợt|- his dabbling in philosophy|- việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabbling danh từ|- sự quan tâm hời hợt|- his dabbling in philosophy|- việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học|- hiểu biết qua loa|= he has only a dabbling of french|+ nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabbling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dabbling là: danh từ|- sự quan tâm hời hợt|- his dabbling in philosophy|- việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học|- hiểu biết qua loa|= he has only a dabbling of french|+ nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng pháp

22059. dabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabby tính từ|- ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dabby là: tính từ|- ướt

22060. dabchick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabchick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabchick danh từ|- (động vật học) chim lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabchick
  • Phiên âm (nếu có): [dæbtʃik]
  • Nghĩa tiếng việt của dabchick là: danh từ|- (động vật học) chim lặn

22061. dabster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thạo, người sành sỏi|- (thông tục) (như) daube(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dabster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dabster danh từ|- người thạo, người sành sỏi|- (thông tục) (như) dauber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dabster
  • Phiên âm (nếu có): [dæbstə]
  • Nghĩa tiếng việt của dabster là: danh từ|- người thạo, người sành sỏi|- (thông tục) (như) dauber

22062. dac (data acquisition and control) nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển và thu nạp dữ kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dac (data acquisition and control) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dac (data acquisition and control)(tech) điều khiển và thu nạp dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dac (data acquisition and control)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dac (data acquisition and control) là: (tech) điều khiển và thu nạp dữ kiện

22063. dace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đác (họ cá chép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dace danh từ|- (động vật học) cá đác (họ cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dace
  • Phiên âm (nếu có): [deis]
  • Nghĩa tiếng việt của dace là: danh từ|- (động vật học) cá đác (họ cá chép)

22064. dacha nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở nông thôn nước nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dacha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dacha danh từ|- nhà ở nông thôn nước nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dacha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dacha là: danh từ|- nhà ở nông thôn nước nga

22065. dachshund nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dachshund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dachshund danh từ|- (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dachshund
  • Phiên âm (nếu có): [dækshund]
  • Nghĩa tiếng việt của dachshund là: danh từ|- (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

22066. dacoit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) giặc, cướp có vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dacoit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dacoit danh từ|- (anh-ân) giặc, cướp có vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dacoit
  • Phiên âm (nếu có): [dəkɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của dacoit là: danh từ|- (anh-ân) giặc, cướp có vũ trang

22067. dacoity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) sự cướp bóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dacoity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dacoity danh từ|- (anh-ân) sự cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dacoity
  • Phiên âm (nếu có): [dəkɔiti]
  • Nghĩa tiếng việt của dacoity là: danh từ|- (anh-ân) sự cướp bóc

22068. dacron nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dacron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dacron danh từ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp như dacron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dacron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dacron là: danh từ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp như dacron

22069. dactyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactyl danh từ|- (thơ ca) đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactyl
  • Phiên âm (nếu có): [dæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của dactyl là: danh từ|- (thơ ca) đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)

22070. dactylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đactin|* danh từ|- thơ đactin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylic tính từ|- (thuộc) đactin|* danh từ|- thơ đactin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylic
  • Phiên âm (nếu có): [dæktilik]
  • Nghĩa tiếng việt của dactylic là: tính từ|- (thuộc) đactin|* danh từ|- thơ đactin

22071. dactylically nghĩa tiếng việt là xem dactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylicallyxem dactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dactylically là: xem dactyl

22072. dactyliography nghĩa tiếng việt là danh từ|- lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactyliography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactyliography danh từ|- lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactyliography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dactyliography là: danh từ|- lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng)

22073. dactylogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylogram danh từ|- dấu ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylogram
  • Phiên âm (nếu có): [dæktiləgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của dactylogram là: danh từ|- dấu ngón tay

22074. dactylographic nghĩa tiếng việt là xem dactylography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylographicxem dactylography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dactylographic là: xem dactylography

22075. dactylography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylography danh từ|- khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylography
  • Phiên âm (nếu có): [,dæktilɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của dactylography là: danh từ|- khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)

22076. dactylogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylogy danh từ|- (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylogy
  • Phiên âm (nếu có): [,dæktilɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dactylogy là: danh từ|- (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay

22077. dactylology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylology danh từ|- ngôn ngữ ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dactylology là: danh từ|- ngôn ngữ ngón tay

22078. dactylus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều dactili|- ngón (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dactylus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dactylus danh từ; số nhiều dactili|- ngón (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dactylus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dactylus là: danh từ; số nhiều dactili|- ngón (côn trùng)

22079. dad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dad danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dad
  • Phiên âm (nếu có): [dæd]
  • Nghĩa tiếng việt của dad là: danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy

22080. dad (digital audio disc) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa âm thanh số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dad (digital audio disc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dad (digital audio disc)(tech) đĩa âm thanh số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dad (digital audio disc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dad (digital audio disc) là: (tech) đĩa âm thanh số tự

22081. daddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daddy danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daddy
  • Phiên âm (nếu có): [dæd]
  • Nghĩa tiếng việt của daddy là: danh từ|- (thông tục) ba, cha, bố, thầy

22082. daddyish nghĩa tiếng việt là xem daddy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daddyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daddyishxem daddy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daddyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daddyish là: xem daddy

22083. dado nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dado danh từ|- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)|- thân bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dado
  • Phiên âm (nếu có): [deidou]
  • Nghĩa tiếng việt của dado là: danh từ|- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)|- thân bệ

22084. dady-long-legs nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dady-long-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dady-long-legs danh từ|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dady-long-legs
  • Phiên âm (nếu có): [dædilɔɳlegz]
  • Nghĩa tiếng việt của dady-long-legs là: danh từ|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman)

22085. daedal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơ khéo léo, tinh vi|- phức tạp, rối rắm, như trậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daedal tính từ|- thơ khéo léo, tinh vi|- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daedal
  • Phiên âm (nếu có): [di:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của daedal là: tính từ|- thơ khéo léo, tinh vi|- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái

22086. daedalian nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daedalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daedalian tính từ|- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daedalian
  • Phiên âm (nếu có): [di:deiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của daedalian là: tính từ|- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái

22087. daemon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daemon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daemon danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác|- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái|- ma men|- máu ghen|- làm việc khoẻ như trâu|- anh ta là một trung tâm quái kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daemon
  • Phiên âm (nếu có): [di:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của daemon là: danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác|- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái|- ma men|- máu ghen|- làm việc khoẻ như trâu|- anh ta là một trung tâm quái kiệt

22088. daemonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daemonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daemonic tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daemonic
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của daemonic là: tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần

22089. daff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gạt, bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daff ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gạt, bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daff
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của daff là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gạt, bỏ

22090. daffadowndilly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffadowndilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffadowndilly danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffadowndilly
  • Phiên âm (nếu có): [dæfədil]
  • Nghĩa tiếng việt của daffadowndilly là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt

22091. daffily nghĩa tiếng việt là xem daffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffilyxem daffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daffily là: xem daffy

22092. daffiness nghĩa tiếng việt là xem daffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffinessxem daffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daffiness là: xem daffy

22093. daffodil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffodil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffodil danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffodil
  • Phiên âm (nếu có): [dæfədil]
  • Nghĩa tiếng việt của daffodil là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt

22094. daffodilly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffodilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffodilly danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffodilly
  • Phiên âm (nếu có): [dæfədil]
  • Nghĩa tiếng việt của daffodilly là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng|- màu vàng nhạt|* tính từ|- vàng nhạt

22095. daffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daffy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daffy
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của daffy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp

22096. daft nghĩa tiếng việt là tính từ (ớ-cốt)|- ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người|=to go (…)


Nghĩa tiếng việt của từ daft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daft tính từ (ớ-cốt)|- ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người|=to go daft|+ mất trí|- nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daft
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của daft là: tính từ (ớ-cốt)|- ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người|=to go daft|+ mất trí|- nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi

22097. daftly nghĩa tiếng việt là xem daft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daftly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daftlyxem daft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daftly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daftly là: xem daft

22098. daftness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gàn, tính dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daftness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daftness danh từ|- tính gàn, tính dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daftness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daftness là: danh từ|- tính gàn, tính dở hơi

22099. dag nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoản kiếm, đoản dao|- (lịch sử) súng cổ|- phần cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dag danh từ|- đoản kiếm, đoản dao|- (lịch sử) súng cổ|- phần cuối sợi dây đang đu đưa|- đai da|* động từ|- cắt lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dag là: danh từ|- đoản kiếm, đoản dao|- (lịch sử) súng cổ|- phần cuối sợi dây đang đu đưa|- đai da|* động từ|- cắt lông cừu

22100. dagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm|- (ngành in) dấu chữ thập|!to be at daggers po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dagger danh từ|- dao găm|- (ngành in) dấu chữ thập|!to be at daggers points|- hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau|- nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng|- nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dagger
  • Phiên âm (nếu có): [dægə]
  • Nghĩa tiếng việt của dagger là: danh từ|- dao găm|- (ngành in) dấu chữ thập|!to be at daggers points|- hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau|- nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng|- nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

22101. daggle nghĩa tiếng việt là động từ|- lội bùn|- kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daggle động từ|- lội bùn|- kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daggle
  • Phiên âm (nếu có): [dægl]
  • Nghĩa tiếng việt của daggle là: động từ|- lội bùn|- kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)

22102. dago nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) agô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dago danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) agô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dago
  • Phiên âm (nếu có): [deigou]
  • Nghĩa tiếng việt của dago là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) agô

22103. daguerreotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp hình đage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daguerreotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daguerreotype danh từ|- phép chụp hình đage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daguerreotype
  • Phiên âm (nếu có): [dəgeroutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của daguerreotype là: danh từ|- phép chụp hình đage

22104. daguerreotyper nghĩa tiếng việt là xem daguerreotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daguerreotyper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daguerreotyperxem daguerreotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daguerreotyper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daguerreotyper là: xem daguerreotype

22105. daguerreotypy nghĩa tiếng việt là xem daguerreotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daguerreotypy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daguerreotypyxem daguerreotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daguerreotypy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daguerreotypy là: xem daguerreotype

22106. dahlia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thược dược|- (thông tục) điều kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dahlia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dahlia danh từ|- (thực vật học) cây thược dược|- (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dahlia
  • Phiên âm (nếu có): [deiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của dahlia là: danh từ|- (thực vật học) cây thược dược|- (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

22107. dail eireann nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị viện của cộng hoà ailen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dail eireann là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dail eireann danh từ|- nghị viện của cộng hoà ailen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dail eireann
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dail eireann là: danh từ|- nghị viện của cộng hoà ailen

22108. dailiness nghĩa tiếng việt là xem daily(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dailiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dailinessxem daily. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dailiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dailiness là: xem daily

22109. daily nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hằng ngày|=ones daily bread|+ miếng ăn hằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daily tính từ & phó từ|- hằng ngày|=ones daily bread|+ miếng ăn hằng ngày|=most newspapers appear daily|+ hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày|* danh từ|- báo hàng ngày|- (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daily
  • Phiên âm (nếu có): [deili]
  • Nghĩa tiếng việt của daily là: tính từ & phó từ|- hằng ngày|=ones daily bread|+ miếng ăn hằng ngày|=most newspapers appear daily|+ hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày|* danh từ|- báo hàng ngày|- (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

22110. dailydozen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dailydozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dailydozen danh từ|- bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dailydozen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dailydozen là: danh từ|- bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục)

22111. dailyness nghĩa tiếng việt là xem daily(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dailyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dailynessxem daily. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dailyness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dailyness là: xem daily

22112. daimon nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều daimones, daimons|- xem demon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daimon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daimon danh từ; số nhiều daimones, daimons|- xem demon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daimon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daimon là: danh từ; số nhiều daimones, daimons|- xem demon

22113. daimyo nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios|- đại danh (tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daimyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daimyo danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios|- đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daimyo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daimyo là: danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios|- đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)

22114. daintily nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh đẹp, xinh xắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daintily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daintily tính từ|- xinh đẹp, xinh xắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daintily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daintily là: tính từ|- xinh đẹp, xinh xắn

22115. daintiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị ngon lành|- vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn|- sự khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ daintiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daintiness danh từ|- vị ngon lành|- vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn|- sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn|- vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daintiness
  • Phiên âm (nếu có): [deintinis]
  • Nghĩa tiếng việt của daintiness là: danh từ|- vị ngon lành|- vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn|- sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn|- vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng

22116. dainty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon, chọn lọc (món ăn)|=a dainty morsel|+ miếng ăn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dainty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dainty tính từ|- ngon, chọn lọc (món ăn)|=a dainty morsel|+ miếng ăn ngon|- thanh nhã; xinh xắn; dễ thương|=a dainty foot|+ bàn chân xinh xắn|=a dainty girl|+ cô gái xinh xắn dễ thương|- khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn|- chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ|- kén ăn, ăn uống khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dainty
  • Phiên âm (nếu có): [deinti]
  • Nghĩa tiếng việt của dainty là: tính từ|- ngon, chọn lọc (món ăn)|=a dainty morsel|+ miếng ăn ngon|- thanh nhã; xinh xắn; dễ thương|=a dainty foot|+ bàn chân xinh xắn|=a dainty girl|+ cô gái xinh xắn dễ thương|- khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn|- chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ|- kén ăn, ăn uống khó tính

22117. daiquiri nghĩa tiếng việt là danh từ|- hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daiquiri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daiquiri danh từ|- hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daiquiri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daiquiri là: danh từ|- hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh

22118. dairy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trữ và sản xuất bơ sữa|- cửa hàng bơ sữa|- tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairy danh từ|- nơi trữ và sản xuất bơ sữa|- cửa hàng bơ sữa|- trại sản suất bơ sữa|- sự sản xuất bơ sữa|- bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairy
  • Phiên âm (nếu có): [deəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dairy là: danh từ|- nơi trữ và sản xuất bơ sữa|- cửa hàng bơ sữa|- trại sản suất bơ sữa|- sự sản xuất bơ sữa|- bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)

22119. dairy cattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairy cattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairy cattle danh từ|- bò sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairy cattle
  • Phiên âm (nếu có): [deərikætl]
  • Nghĩa tiếng việt của dairy cattle là: danh từ|- bò sữa

22120. dairy produce nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực phẩm chế biến từ sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairy produce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairy produce danh từ|- thực phẩm chế biến từ sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairy produce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dairy produce là: danh từ|- thực phẩm chế biến từ sữa

22121. dairy-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại sản xuất bơ sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairy-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairy-farm danh từ|- trại sản xuất bơ sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairy-farm
  • Phiên âm (nếu có): [deərifɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của dairy-farm là: danh từ|- trại sản xuất bơ sữa

22122. dairying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất bơ sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairying danh từ|- sự sản xuất bơ sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairying
  • Phiên âm (nếu có): [deəriiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dairying là: danh từ|- sự sản xuất bơ sữa

22123. dairymaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa|- cô gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairymaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairymaid danh từ|- cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa|- cô gái bán bơ sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairymaid
  • Phiên âm (nếu có): [deərimeid]
  • Nghĩa tiếng việt của dairymaid là: danh từ|- cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa|- cô gái bán bơ sữa

22124. dairyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trại sản xuất bơ sữa|- người làm việc trong tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dairyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dairyman danh từ|- chủ trại sản xuất bơ sữa|- người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa|- người bán bơ sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dairyman
  • Phiên âm (nếu có): [deərimən]
  • Nghĩa tiếng việt của dairyman là: danh từ|- chủ trại sản xuất bơ sữa|- người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa|- người bán bơ sữa

22125. dais nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ, đài, bục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dais danh từ|- bệ, đài, bục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dais
  • Phiên âm (nếu có): [deiis]
  • Nghĩa tiếng việt của dais là: danh từ|- bệ, đài, bục

22126. daisied nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy hoa cúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisied tính từ|- đầy hoa cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisied
  • Phiên âm (nếu có): [deizid]
  • Nghĩa tiếng việt của daisied là: tính từ|- đầy hoa cúc

22127. daisy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc|- người loại nhất, vật loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisy danh từ|- (thực vật học) cây cúc|- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất|- tươi như hoa|- (từ lóng) chết, ngủ với giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisy
  • Phiên âm (nếu có): [deizi]
  • Nghĩa tiếng việt của daisy là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc|- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất|- tươi như hoa|- (từ lóng) chết, ngủ với giun

22128. daisy-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa cúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisy-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisy-chain danh từ|- vòng hoa cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisy-chain
  • Phiên âm (nếu có): [deizitʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của daisy-chain là: danh từ|- vòng hoa cúc

22129. daisy-chain bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến móc xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisy-chain bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisy-chain bus(tech) mẫu tuyến móc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisy-chain bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daisy-chain bus là: (tech) mẫu tuyến móc xích

22130. daisy-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisy-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisy-cutter danh từ (từ lóng)|- ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên|- (thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisy-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [deizi,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của daisy-cutter là: danh từ (từ lóng)|- ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên|- (thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)

22131. daisy-wheel printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisy-wheel printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisy-wheel printer(tech) máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisy-wheel printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daisy-wheel printer là: (tech) máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ

22132. daisywell printer nghĩa tiếng việt là máy in bánh xe cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daisywell printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daisywell printermáy in bánh xe cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daisywell printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daisywell printer là: máy in bánh xe cánh hoa

22133. dale nghĩa tiếng việt là (thơ ca)|- thung lũng (miền bắc nước anh)|- (xem) hill|- chửi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dale (thơ ca)|- thung lũng (miền bắc nước anh)|- (xem) hill|- chửi như hát hay, chửi ra chửi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dale
  • Phiên âm (nếu có): [deil]
  • Nghĩa tiếng việt của dale là: (thơ ca)|- thung lũng (miền bắc nước anh)|- (xem) hill|- chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

22134. dalesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở thung lũng (miền bắc nước anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dalesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dalesman danh từ|- người ở thung lũng (miền bắc nước anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dalesman
  • Phiên âm (nếu có): [deilzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dalesman là: danh từ|- người ở thung lũng (miền bắc nước anh)

22135. dalliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dalliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dalliance danh từ|- sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã|- sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)|- sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa|- sự lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dalliance
  • Phiên âm (nếu có): [dæliəns]
  • Nghĩa tiếng việt của dalliance là: danh từ|- sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã|- sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)|- sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa|- sự lẩn tránh

22136. dallier nghĩa tiếng việt là xem dally(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dallier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dallierxem dally. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dallier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dallier là: xem dally

22137. dally nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ve vãm, chim chuột|- đùa giỡn, coi như chuyện đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dally nội động từ|- ve vãm, chim chuột|- đùa giỡn, coi như chuyện đùa|- đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa|=to dally over ones work|+ dây dưa trong công việc|- (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)|* ngoại động từ|- làm mất, bỏ phí|=to dally away ones time|+ bỏ phí thời gian|=to dally away ones opportunity|+ bỏ lỡ cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dally
  • Phiên âm (nếu có): [dæli]
  • Nghĩa tiếng việt của dally là: nội động từ|- ve vãm, chim chuột|- đùa giỡn, coi như chuyện đùa|- đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa|=to dally over ones work|+ dây dưa trong công việc|- (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)|* ngoại động từ|- làm mất, bỏ phí|=to dally away ones time|+ bỏ phí thời gian|=to dally away ones opportunity|+ bỏ lỡ cơ hội

22138. dallyingly nghĩa tiếng việt là xem dally(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dallyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dallyinglyxem dally. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dallyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dallyingly là: xem dally

22139. dalmatian nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó có lông trắng đốm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dalmatian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dalmatian danh từ|- chó có lông trắng đốm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dalmatian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dalmatian là: danh từ|- chó có lông trắng đốm đen

22140. dalmatic nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dalmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dalmatic danh từ|- áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dalmatic
  • Phiên âm (nếu có): [dælmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của dalmatic là: danh từ|- áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)

22141. daltonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mù màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daltonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daltonian danh từ|- (y học) mù màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daltonian
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:ltouniən]
  • Nghĩa tiếng việt của daltonian là: danh từ|- (y học) mù màu

22142. daltonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mù màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daltonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daltonism danh từ|- (y học) chứng mù màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daltonism
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:ltənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của daltonism là: danh từ|- (y học) chứng mù màu

22143. dam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vật mẹ|- ma quỷ|* danh từ|- đập (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dam danh từ|- (động vật học) vật mẹ|- ma quỷ|* danh từ|- đập (ngăn nước)|- nước ngăn lại, bể nước|* ngoại động từ|- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập|- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại|=to dam up ones emotion|+ kiềm chế nỗi xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dam
  • Phiên âm (nếu có): [dæm]
  • Nghĩa tiếng việt của dam là: danh từ|- (động vật học) vật mẹ|- ma quỷ|* danh từ|- đập (ngăn nước)|- nước ngăn lại, bể nước|* ngoại động từ|- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập|- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại|=to dam up ones emotion|+ kiềm chế nỗi xúc động

22144. dam (direct access memory) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ truy cập trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dam (direct access memory) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dam (direct access memory)(tech) bộ nhớ truy cập trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dam (direct access memory)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dam (direct access memory) là: (tech) bộ nhớ truy cập trực tiếp

22145. damage nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damage danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=to cause great damage to...|+ gây nhiều thiệt hại cho...|- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn|=to bring an action of damages against somebody|+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại|- (từ lóng) giá tiền|=whats the damage?|+ giá bao nhiêu?|* ngoại động từ+ (endamage) |/indæmidʤ/|- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại|- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)|=to damage someones reputation|+ làm tổn thương danh dự của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damage
  • Phiên âm (nếu có): [dæmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của damage là: danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=to cause great damage to...|+ gây nhiều thiệt hại cho...|- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn|=to bring an action of damages against somebody|+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại|- (từ lóng) giá tiền|=whats the damage?|+ giá bao nhiêu?|* ngoại động từ+ (endamage) |/indæmidʤ/|- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại|- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)|=to damage someones reputation|+ làm tổn thương danh dự của ai

22146. damage control nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damage control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damage control danh từ|- (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damage control
  • Phiên âm (nếu có): [dæmidʤkəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của damage control là: danh từ|- (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)

22147. damage cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí bồi thường thiệt hại; chi phí bù đắp thiệt hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damage cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damage cost(econ) chi phí bồi thường thiệt hại; chi phí bù đắp thiệt hại; chi phí thiệt hại|+ là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damage cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damage cost là: (econ) chi phí bồi thường thiệt hại; chi phí bù đắp thiệt hại; chi phí thiệt hại|+ là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.

22148. damageability nghĩa tiếng việt là xem damage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damageability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damageabilityxem damage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damageability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damageability là: xem damage

22149. damageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damageable tính từ|- có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damageable
  • Phiên âm (nếu có): [dæmidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của damageable là: tính từ|- có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng

22150. damaging nghĩa tiếng việt là tính từ|- hại, có hại, gây thiệt hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damaging tính từ|- hại, có hại, gây thiệt hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damaging
  • Phiên âm (nếu có): [dæmidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của damaging là: tính từ|- hại, có hại, gây thiệt hại

22151. damagingly nghĩa tiếng việt là xem damage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damagingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damaginglyxem damage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damagingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damagingly là: xem damage

22152. daman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con đaman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daman danh từ|- (động vật học) con đaman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daman
  • Phiên âm (nếu có): [dæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của daman là: danh từ|- (động vật học) con đaman

22153. damascene nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damascene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damascene ngoại động từ|- nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damascene
  • Phiên âm (nếu có): [,dæməsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của damascene là: ngoại động từ|- nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

22154. damascener nghĩa tiếng việt là xem damascene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damascener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damascenerxem damascene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damascener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damascener là: xem damascene

22155. damask nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ lụa đa-mát; gấm vóc đa-mát|- thép hoa đa-mát|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damask danh từ|- tơ lụa đa-mát; gấm vóc đa-mát|- thép hoa đa-mát|- hoa hồng đa-mát|- màu đỏ tươi|* tính từ|- dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc đa-mát)|- làm bằng thép hoa đa-mát|- đỏ tươi|* ngoại động từ|- dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc đa-mát)|- (như) damascene|- bôi đỏ (má...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damask
  • Phiên âm (nếu có): [dæməsk]
  • Nghĩa tiếng việt của damask là: danh từ|- tơ lụa đa-mát; gấm vóc đa-mát|- thép hoa đa-mát|- hoa hồng đa-mát|- màu đỏ tươi|* tính từ|- dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc đa-mát)|- làm bằng thép hoa đa-mát|- đỏ tươi|* ngoại động từ|- dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc đa-mát)|- (như) damascene|- bôi đỏ (má...)

22156. damask rose nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa hồng đa-mát (màu tươi rất thơm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damask rose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damask rose danh từ|- hoa hồng đa-mát (màu tươi rất thơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damask rose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damask rose là: danh từ|- hoa hồng đa-mát (màu tươi rất thơm)

22157. dame nghĩa tiếng việt là danh từ|- phu nhân (bá tước, nam tước...)|- viên quản lý nhà k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dame danh từ|- phu nhân (bá tước, nam tước...)|- viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn (anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dame
  • Phiên âm (nếu có): [deim]
  • Nghĩa tiếng việt của dame là: danh từ|- phu nhân (bá tước, nam tước...)|- viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn (anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi

22158. dame-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dame-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dame-school danh từ|- trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dame-school
  • Phiên âm (nếu có): [deimsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dame-school là: danh từ|- trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng)

22159. dammer nghĩa tiếng việt là xem dam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dammerxem dam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dammer là: xem dam

22160. dammit nghĩa tiếng việt là interj|- (thông tục) mẹ kiếp!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dammit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dammitinterj|- (thông tục) mẹ kiếp!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dammit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dammit là: interj|- (thông tục) mẹ kiếp!

22161. damn nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nguyền rủa, lời chửi rủa|- chút, tí, ít|- (xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damn danh từ|- lời nguyền rủa, lời chửi rủa|- chút, tí, ít|- (xem) care|- chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh|* ngoại động từ|- chê trách, chỉ trích; kết tội|=to damn someones character|+ chỉ trích tính nết của ai|=to damn with feint praise|+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai|- chê, la ó (một vở kịch)|- làm hại, làn nguy hại; làm thất bại|- đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày|- nguyền rủa, chửi rủa|=ill be damned if i know|+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)|=damn him!|+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!|=damn it!; damn your!; damn your eyesdamn|+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!|=damn your impudence!|+ liệu hồn cái đồ xấc láo!|* nội động từ|- nguyền rủa, chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damn
  • Phiên âm (nếu có): [dæm]
  • Nghĩa tiếng việt của damn là: danh từ|- lời nguyền rủa, lời chửi rủa|- chút, tí, ít|- (xem) care|- chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh|* ngoại động từ|- chê trách, chỉ trích; kết tội|=to damn someones character|+ chỉ trích tính nết của ai|=to damn with feint praise|+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai|- chê, la ó (một vở kịch)|- làm hại, làn nguy hại; làm thất bại|- đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày|- nguyền rủa, chửi rủa|=ill be damned if i know|+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)|=damn him!|+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!|=damn it!; damn your!; damn your eyesdamn|+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!|=damn your impudence!|+ liệu hồn cái đồ xấc láo!|* nội động từ|- nguyền rủa, chửi rủa

22162. damnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng trách|- đáng tội, đáng đoạ đày|- (thông tục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnable tính từ|- đáng trách|- đáng tội, đáng đoạ đày|- (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnable
  • Phiên âm (nếu có): [dæmnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của damnable là: tính từ|- đáng trách|- đáng tội, đáng đoạ đày|- (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm

22163. damnableness nghĩa tiếng việt là xem damnable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnablenessxem damnable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damnableness là: xem damnable

22164. damnably nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnably phó từ|- rất tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damnably là: phó từ|- rất tồi tệ

22165. damnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích|- sự chê bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnation danh từ|- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích|- sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)|- tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|=may damnation take him!|+ nó thật đáng nguyền rủa|* thán từ|- đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnation
  • Phiên âm (nếu có): [dæmneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của damnation là: danh từ|- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích|- sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)|- tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|=may damnation take him!|+ nó thật đáng nguyền rủa|* thán từ|- đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

22166. damnatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiến cho bị chỉ trích|- khiến cho bị đày địa ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnatory tính từ|- khiến cho bị chỉ trích|- khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnatory
  • Phiên âm (nếu có): [dæmnətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của damnatory là: tính từ|- khiến cho bị chỉ trích|- khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày

22167. damned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đày địa ngục, bị đoạ đày|- đáng ghét, đáng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damned tính từ|- bị đày địa ngục, bị đoạ đày|- đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm|=none of your damned nonsense!|+ đừng có nói bậy!|=you damned fooldamned|+ đồ ngu!, đồ ngốc!|- những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)|* phó từ|- quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ|=it is damned hot|+ trời nóng quá lắm|=it was a damned long way|+ đường xa chết cha chết mẹ đi thế này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damned
  • Phiên âm (nếu có): [dæmd]
  • Nghĩa tiếng việt của damned là: tính từ|- bị đày địa ngục, bị đoạ đày|- đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm|=none of your damned nonsense!|+ đừng có nói bậy!|=you damned fooldamned|+ đồ ngu!, đồ ngốc!|- những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)|* phó từ|- quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ|=it is damned hot|+ trời nóng quá lắm|=it was a damned long way|+ đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

22168. damnedest nghĩa tiếng việt là thành ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnedest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnedestthành ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnedest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damnedest là: thành ngữ

22169. damnific nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổn hại; có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnific tính từ|- tổn hại; có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damnific là: tính từ|- tổn hại; có hại

22170. damnification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại|- điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnification danh từ|- (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại|- điều thiệt hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnification
  • Phiên âm (nếu có): [,dæmnifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của damnification là: danh từ|- (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại|- điều thiệt hại

22171. damnify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damnify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damnify ngoại động từ|- (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damnify
  • Phiên âm (nếu có): [dæmnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của damnify là: ngoại động từ|- (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại

22172. damning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội|- sự chê, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ damning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damning danh từ|- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội|- sự chê, sự la ó (một vở kịch)|- sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại|- sự đoạ đày|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|* tính từ|- chê trách, chỉ trích; kết tội|- làm hại, làm nguy hại; làm thất bại|- đoạ đày|- nguyền rủa, chửi rủa|- chứng cớ làm cho ai bị kết tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damning
  • Phiên âm (nếu có): [dæmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của damning là: danh từ|- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội|- sự chê, sự la ó (một vở kịch)|- sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại|- sự đoạ đày|- sự nguyền rủa, sự chửi rủa|* tính từ|- chê trách, chỉ trích; kết tội|- làm hại, làm nguy hại; làm thất bại|- đoạ đày|- nguyền rủa, chửi rủa|- chứng cớ làm cho ai bị kết tội

22173. damningly nghĩa tiếng việt là xem damn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damninglyxem damn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damningly là: xem damn

22174. damoisel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damoisel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damoisel danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damoisel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damoisel là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái

22175. damp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp|- khi mỏ|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damp danh từ|- sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp|- khi mỏ|- (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản|=to cast a damp over somebody|+ làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai|=to strike a damp into a gathering|+ làm cho buổi họp mặt mất vui|- (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu|* tính từ|- ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt|* ngoại động từ|- làm ẩm, thấm ướt|- rấm (lửa)|=to damp down a fire|+ rấm lửa|- làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)|- làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng|=to damp someones ardour|+ làm giảm nhuệ khí của ai|=to damp someones hopes|+ làm cụt hy vọng của ai|- (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung|* nội động từ|- to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...)|- tắt đèn||@damp|- (vật lí) làm tắt dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damp
  • Phiên âm (nếu có): [dæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của damp là: danh từ|- sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp|- khi mỏ|- (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản|=to cast a damp over somebody|+ làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai|=to strike a damp into a gathering|+ làm cho buổi họp mặt mất vui|- (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu|* tính từ|- ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt|* ngoại động từ|- làm ẩm, thấm ướt|- rấm (lửa)|=to damp down a fire|+ rấm lửa|- làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)|- làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng|=to damp someones ardour|+ làm giảm nhuệ khí của ai|=to damp someones hopes|+ làm cụt hy vọng của ai|- (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung|* nội động từ|- to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...)|- tắt đèn||@damp|- (vật lí) làm tắt dần

22176. damp-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damp-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damp-proof tính từ|- không thấm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damp-proof
  • Phiên âm (nếu có): [dæmppru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của damp-proof là: tính từ|- không thấm ướt

22177. damped nghĩa tiếng việt là tắt dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampedtắt dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damped là: tắt dần

22178. damped cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ (có biên độ) giảm dần; chu kỳ tắt.|+ còn gọi la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damped cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damped cycle(econ) chu kỳ (có biên độ) giảm dần; chu kỳ tắt.|+ còn gọi là chu kỳ đồng quy. một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ giảm dần theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damped cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damped cycle là: (econ) chu kỳ (có biên độ) giảm dần; chu kỳ tắt.|+ còn gọi là chu kỳ đồng quy. một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ giảm dần theo thời gian.

22179. damped oscillation nghĩa tiếng việt là (tech) dao động suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damped oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damped oscillation(tech) dao động suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damped oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damped oscillation là: (tech) dao động suy giảm

22180. damped wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damped wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damped wave(tech) sóng suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damped wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damped wave là: (tech) sóng suy giảm

22181. dampen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampen ngoại động từ|- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng|- làm ẩm, làm ướt|* nội động từ|- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampen
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpən]
  • Nghĩa tiếng việt của dampen là: ngoại động từ|- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng|- làm ẩm, làm ướt|* nội động từ|- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

22182. dampener nghĩa tiếng việt là xem dampen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampenerxem dampen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dampener là: xem dampen

22183. damper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damper danh từ|- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng|=to cast a damper on a party|+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan|- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)|- máy thấm ướt tem (để dán)|- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió|- (uc) bánh không ủ men nướng dưới tro||@damper|- cái tắt dao động, cái trống rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damper
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của damper là: danh từ|- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng|=to cast a damper on a party|+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan|- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)|- máy thấm ướt tem (để dán)|- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió|- (uc) bánh không ủ men nướng dưới tro||@damper|- cái tắt dao động, cái trống rung

22184. damping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ẩm, sự thấm ướt|- sự giảm âm, sự giảm xó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping danh từ|- sự làm ẩm, sự thấm ướt|- sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần|=vibration damping|+ sự tắt dần của dao động|- (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần||@damping|- sự tắt dần-|- critical d. sự tắt dần tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của damping là: danh từ|- sự làm ẩm, sự thấm ướt|- sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần|=vibration damping|+ sự tắt dần của dao động|- (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần||@damping|- sự tắt dần-|- critical d. sự tắt dần tới hạn

22185. damping circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping circuit(tech) mạch suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damping circuit là: (tech) mạch suy giảm

22186. damping coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping coefficient(tech) hệ số suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damping coefficient là: (tech) hệ số suy giảm

22187. damping coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping coil(tech) cuộn dây suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damping coil là: (tech) cuộn dây suy giảm

22188. damping factor nghĩa tiếng việt là (tech) yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping factor(tech) yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damping factor là: (tech) yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm

22189. damping resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở suy giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damping resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damping resistance(tech) điện trở suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damping resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damping resistance là: (tech) điện trở suy giảm

22190. dampish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ướt, hơi ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampish tính từ|- hơi ướt, hơi ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampish
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dampish là: tính từ|- hơi ướt, hơi ẩm

22191. dampishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hơi ướt, sự hơi ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampishness danh từ|- sự hơi ướt, sự hơi ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampishness
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dampishness là: danh từ|- sự hơi ướt, sự hơi ẩm

22192. damply nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damply phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của damply là: phó từ|- ẩm ướt, nhớp nháp

22193. dampness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampness danh từ|- sự ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampness
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dampness là: danh từ|- sự ẩm ướt

22194. dampy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấm, hơi ấm|- có hơi độc, có khí nổ (mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dampy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dampy tính từ|- ấm, hơi ấm|- có hơi độc, có khí nổ (mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dampy
  • Phiên âm (nếu có): [dæmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của dampy là: tính từ|- ấm, hơi ấm|- có hơi độc, có khí nổ (mỏ)

22195. damsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ damsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damsel danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damsel
  • Phiên âm (nếu có): [dæmzəl]
  • Nghĩa tiếng việt của damsel là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ

22196. damson nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mận tía|- quả mận tía|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ damson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damson danh từ|- (thực vật học) cây mận tía|- quả mận tía|* tính từ|- màu mận tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damson
  • Phiên âm (nếu có): [dæmzən]
  • Nghĩa tiếng việt của damson là: danh từ|- (thực vật học) cây mận tía|- quả mận tía|* tính từ|- màu mận tía

22197. damson-cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt mận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damson-cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damson-cheese danh từ|- mứt mận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damson-cheese
  • Phiên âm (nếu có): [dæmzəntʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của damson-cheese là: danh từ|- mứt mận

22198. damson-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu mận tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ damson-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh damson-coloured tính từ|- màu mận tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:damson-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [dæmzən,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của damson-coloured là: tính từ|- màu mận tía

22199. dan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải)|- phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dan danh từ|- (hàng hải)|- phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)|- hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dan
  • Phiên âm (nếu có): [dæn]
  • Nghĩa tiếng việt của dan là: danh từ|- (hàng hải)|- phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)|- hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)

22200. dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy múa; sự khiêu vũ|- bài nhạc nhảy; điệu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dance danh từ|- sự nhảy múa; sự khiêu vũ|- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ|- buổi liên hoan khiêu vũ|- (xem) lead|- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai|- (y học) chứng múa giật|* nội động từ|- nhảy múa, khiêu vũ|- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình|=her heart danced with joy|+ lòng cô ta rộn lên sung sướng|=to dance for joy|+ nhảy lên vì sung sướng|=a boat dancing on the waves|+ con thuyền bập bềnh trên sóng|=the leaves are dancing in the wind|+ lá cây rung rinh trong gió|* nội động từ|- nhảy|=to dance the tango|+ nhảy điệu tăngô|- làm cho nhảy múa|- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống|=to dance a baby in ones arms|+ tung tung nhẹ em bé trong tay|- phải chờ đợi ai lâu|- luôn luôn theo bên cạnh ai|- nhảy múa cho tiêu thời giờ|- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai|- nhảy múa chóng cả mặt|- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển|- bị treo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dance
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của dance là: danh từ|- sự nhảy múa; sự khiêu vũ|- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ|- buổi liên hoan khiêu vũ|- (xem) lead|- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai|- (y học) chứng múa giật|* nội động từ|- nhảy múa, khiêu vũ|- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình|=her heart danced with joy|+ lòng cô ta rộn lên sung sướng|=to dance for joy|+ nhảy lên vì sung sướng|=a boat dancing on the waves|+ con thuyền bập bềnh trên sóng|=the leaves are dancing in the wind|+ lá cây rung rinh trong gió|* nội động từ|- nhảy|=to dance the tango|+ nhảy điệu tăngô|- làm cho nhảy múa|- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống|=to dance a baby in ones arms|+ tung tung nhẹ em bé trong tay|- phải chờ đợi ai lâu|- luôn luôn theo bên cạnh ai|- nhảy múa cho tiêu thời giờ|- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai|- nhảy múa chóng cả mặt|- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển|- bị treo cổ

22201. dance-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- dàn nhạc khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dance-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dance-band danh từ|- dàn nhạc khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dance-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dance-band là: danh từ|- dàn nhạc khiêu vũ

22202. dance-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dance-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dance-hall danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dance-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dance-hall là: danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy

22203. dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancer danh từ|- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancer
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của dancer là: danh từ|- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

22204. dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy múa, sự khiêu vũ|* tính từ|- đang nhảy mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing danh từ|- sự nhảy múa, sự khiêu vũ|* tính từ|- đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing là: danh từ|- sự nhảy múa, sự khiêu vũ|* tính từ|- đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh

22205. dancing-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái nhảy, vũ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-girl danh từ|- gái nhảy, vũ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-girl
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-girl là: danh từ|- gái nhảy, vũ nữ

22206. dancing-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nhảy, phòng khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-hall danh từ|- phòng nhảy, phòng khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-hall
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-hall là: danh từ|- phòng nhảy, phòng khiêu vũ

22207. dancing-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-master danh từ|- thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-master
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-master là: danh từ|- thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ

22208. dancing-partner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-partner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-partner danh từ|- người cùng khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-partner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-partner là: danh từ|- người cùng khiêu vũ

22209. dancing-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-party danh từ|- dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-party
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-party là: danh từ|- dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ

22210. dancing-saloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệm nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-saloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-saloon danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệm nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-saloon
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳsə,lu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-saloon là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệm nhảy

22211. dancing-shoes nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancing-shoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancing-shoes danh từ|- giày nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancing-shoes
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nsiɳʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của dancing-shoes là: danh từ|- giày nhảy

22212. dancingly nghĩa tiếng việt là xem dance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dancingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dancinglyxem dance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dancingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dancingly là: xem dance

22213. dandelion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandelion danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandelion
  • Phiên âm (nếu có): [dændilaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của dandelion là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc

22214. dander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dander danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ|=to get ones dander up|+ nổi giận|=to get (put, raise) somebodys dander up|+ làm cho ai nổi giận, chọc tức ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dander
  • Phiên âm (nếu có): [dændə]
  • Nghĩa tiếng việt của dander là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ|=to get ones dander up|+ nổi giận|=to get (put, raise) somebodys dander up|+ làm cho ai nổi giận, chọc tức ai

22215. dandiacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandiacal tính từ|- (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandiacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dandiacal là: tính từ|- (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng

22216. dandification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandification danh từ|- sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandification
  • Phiên âm (nếu có): [,dændifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dandification là: danh từ|- sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao

22217. dandified nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandified tính từ|- (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dandified là: tính từ|- (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao

22218. dandify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandify ngoại động từ|- mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)|=dandified appearance|+ vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandify
  • Phiên âm (nếu có): [dændifai]
  • Nghĩa tiếng việt của dandify là: ngoại động từ|- mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)|=dandified appearance|+ vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột

22219. dandle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandle ngoại động từ|- tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)|- nâng niu, nựng|- xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandle
  • Phiên âm (nếu có): [dændl]
  • Nghĩa tiếng việt của dandle là: ngoại động từ|- tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)|- nâng niu, nựng|- xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

22220. dandler nghĩa tiếng việt là xem dandle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandlerxem dandle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dandler là: xem dandle

22221. dandruff nghĩa tiếng việt là danh từ|- gàu (ở đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandruff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandruff danh từ|- gàu (ở đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandruff
  • Phiên âm (nếu có): [dændrəf]
  • Nghĩa tiếng việt của dandruff là: danh từ|- gàu (ở đầu)

22222. dandruffy nghĩa tiếng việt là xem dandruff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandruffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandruffyxem dandruff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandruffy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dandruffy là: xem dandruff

22223. dandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) cái cáng|* danh từ|- (như) dengue|- người th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandy danh từ|- (anh-ân) cái cáng|* danh từ|- (như) dengue|- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất|- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm|- (như) dandy-cart|* tính từ|- diện; bảnh bao, đúng mốt|- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandy
  • Phiên âm (nếu có): [dændi]
  • Nghĩa tiếng việt của dandy là: danh từ|- (anh-ân) cái cáng|* danh từ|- (như) dengue|- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất|- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm|- (như) dandy-cart|* tính từ|- diện; bảnh bao, đúng mốt|- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

22224. dandy-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandy-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandy-brush danh từ|- bàn chải ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandy-brush
  • Phiên âm (nếu có): [dændibrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dandy-brush là: danh từ|- bàn chải ngựa

22225. dandy-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe (đẩy đi) bán sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandy-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandy-cart danh từ|- xe (đẩy đi) bán sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandy-cart
  • Phiên âm (nếu có): [dændikɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dandy-cart là: danh từ|- xe (đẩy đi) bán sữa

22226. dandy-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandy-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandy-fever danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandy-fever
  • Phiên âm (nếu có): [deɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của dandy-fever là: danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ

22227. dandyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandyish tính từ|- ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandyish
  • Phiên âm (nếu có): [dændiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dandyish là: tính từ|- ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột

22228. dandyishly nghĩa tiếng việt là xem dandy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandyishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandyishlyxem dandy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandyishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dandyishly là: xem dandy

22229. dandyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dandyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dandyism danh từ|- tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao|- cách ăn mặc đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dandyism
  • Phiên âm (nếu có): [dændiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dandyism là: danh từ|- tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao|- cách ăn mặc đúng mốt

22230. dane nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đan-mạch|- chó đan-mạch (một giống chó lông n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dane danh từ|- người đan-mạch|- chó đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) great). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dane
  • Phiên âm (nếu có): [dein]
  • Nghĩa tiếng việt của dane là: danh từ|- người đan-mạch|- chó đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) great)

22231. danelagh nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng danelaw|- luật đan mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ danelagh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danelagh danh từ; cũng danelaw|- luật đan mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:danelagh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của danelagh là: danh từ; cũng danelaw|- luật đan mạch

22232. dang nghĩa tiếng việt là động từ|- dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dang động từ|- dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dang là: động từ|- dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!

22233. danger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo|=to be in danger|+ bị n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ danger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danger danh từ|- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo|=to be in danger|+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm|=to be out of danger|+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm|=in danger of ones life|+ nguy hiểm đến tính mạng|=to keep out of danger|+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm|- nguy cơ, mối đe doạ|=a danger to peace|+ mối đe doạ cho hoà bình|=the imperialist war|+ nguy cơ chiến tranh đế quốc|- (ngành đường sắt) (như) danger-signal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:danger
  • Phiên âm (nếu có): [deindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của danger là: danh từ|- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo|=to be in danger|+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm|=to be out of danger|+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm|=in danger of ones life|+ nguy hiểm đến tính mạng|=to keep out of danger|+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm|- nguy cơ, mối đe doạ|=a danger to peace|+ mối đe doạ cho hoà bình|=the imperialist war|+ nguy cơ chiến tranh đế quốc|- (ngành đường sắt) (như) danger-signal

22234. danger-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ danger-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danger-money danh từ|- tiền trợ cấp nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:danger-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của danger-money là: danh từ|- tiền trợ cấp nguy hiểm

22235. danger-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu nguy hiểm ; (ngành đường sắt) tín hiệu ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ danger-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danger-signal danh từ|- tín hiệu nguy hiểm ; (ngành đường sắt) tín hiệu ngừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:danger-signal
  • Phiên âm (nếu có): [deindʤə,signl]
  • Nghĩa tiếng việt của danger-signal là: danh từ|- tín hiệu nguy hiểm ; (ngành đường sắt) tín hiệu ngừng lại

22236. dangerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangerous tính từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)|- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn|=a dangerous man|+ một người nham hiểm|=a dangerous opponent|+ một đối thủ lợi hại|=to look dangerous|+ có vẻ dữ tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangerous
  • Phiên âm (nếu có): [deindʤrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dangerous là: tính từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)|- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn|=a dangerous man|+ một người nham hiểm|=a dangerous opponent|+ một đối thủ lợi hại|=to look dangerous|+ có vẻ dữ tợn

22237. dangerously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo|=to be dangerously ill|+ bị ốm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangerously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangerously phó từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo|=to be dangerously ill|+ bị ốm nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangerously
  • Phiên âm (nếu có): [deindʤəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của dangerously là: phó từ|- nguy hiểm; hiểm nghèo|=to be dangerously ill|+ bị ốm nặng

22238. dangerousness nghĩa tiếng việt là xem dangerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangerousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangerousnessxem dangerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangerousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dangerousness là: xem dangerous

22239. dangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lúc lắc, đu đưa|- nhử, đưa ra để nhử|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangle ngoại động từ|- lúc lắc, đu đưa|- nhử, đưa ra để nhử|* nội động từ|- lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa|=a sword dangles at his side|+ thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta|=the bulb slowly dangles in the wind|+ bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió|- ((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangle
  • Phiên âm (nếu có): [dæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của dangle là: ngoại động từ|- lúc lắc, đu đưa|- nhử, đưa ra để nhử|* nội động từ|- lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa|=a sword dangles at his side|+ thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta|=the bulb slowly dangles in the wind|+ bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió|- ((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

22240. dangle-dolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangle-dolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangle-dolly danh từ|- trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangle-dolly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dangle-dolly là: danh từ|- trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô

22241. dangler nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng hay đi theo tán gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangler danh từ|- anh chàng hay đi theo tán gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangler
  • Phiên âm (nếu có): [dæɳglə]
  • Nghĩa tiếng việt của dangler là: danh từ|- anh chàng hay đi theo tán gái

22242. dangling nghĩa tiếng việt là tính từ|- đu đưa; lủng lẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dangling tính từ|- đu đưa; lủng lẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dangling là: tính từ|- đu đưa; lủng lẳng

22243. dangly nghĩa tiếng việt là xem dangle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dangly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danglyxem dangle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dangly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dangly là: xem dangle

22244. daniel nghĩa tiếng việt là danh từ|- một tiên tri trong kinh thánh|- vị tiên tri|- người sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daniel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daniel danh từ|- một tiên tri trong kinh thánh|- vị tiên tri|- người sáng suốt, công minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daniel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daniel là: danh từ|- một tiên tri trong kinh thánh|- vị tiên tri|- người sáng suốt, công minh

22245. daniell cell battery nghĩa tiếng việt là (tech) pin daniell (đaniên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daniell cell battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daniell cell battery(tech) pin daniell (đaniên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daniell cell battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daniell cell battery là: (tech) pin daniell (đaniên)

22246. danish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đan-mạch|* danh từ|- tiếng đan-mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ danish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danish tính từ|- (thuộc) đan-mạch|* danh từ|- tiếng đan-mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:danish
  • Phiên âm (nếu có): [deiniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của danish là: tính từ|- (thuộc) đan-mạch|* danh từ|- tiếng đan-mạch

22247. dank nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dank tính từ|- ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề|=dank air|+ không khí ẩm ướt khó chịu|=dank weather|+ tiết trời ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dank
  • Phiên âm (nếu có): [dæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của dank là: tính từ|- ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề|=dank air|+ không khí ẩm ướt khó chịu|=dank weather|+ tiết trời ẩm ướt

22248. dankly nghĩa tiếng việt là xem dank(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dankly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh danklyxem dank. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dankly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dankly là: xem dank

22249. dankness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩm ướt, sự nhớp nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dankness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dankness danh từ|- sự ẩm ướt, sự nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dankness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dankness là: danh từ|- sự ẩm ướt, sự nhớp nháp

22250. dap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dap danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)|- nảy lên (quả bóng)|- hụp nhẹ (chim)|* ngoại động từ|- làm nảy lên (quả bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dap
  • Phiên âm (nếu có): [dæp]
  • Nghĩa tiếng việt của dap là: danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)|- nảy lên (quả bóng)|- hụp nhẹ (chim)|* ngoại động từ|- làm nảy lên (quả bóng)

22251. daphne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỵ hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daphne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daphne danh từ|- (thực vật học) cây thuỵ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daphne
  • Phiên âm (nếu có): [dæfni]
  • Nghĩa tiếng việt của daphne là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỵ hương

22252. dapper nghĩa tiếng việt là tính từ|- bánh bao, sang trọng|- lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dapper tính từ|- bánh bao, sang trọng|- lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dapper
  • Phiên âm (nếu có): [dæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của dapper là: tính từ|- bánh bao, sang trọng|- lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

22253. dapperly nghĩa tiếng việt là xem dapper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dapperly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dapperlyxem dapper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dapperly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dapperly là: xem dapper

22254. dapperness nghĩa tiếng việt là xem dapper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dapperness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dappernessxem dapper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dapperness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dapperness là: xem dapper

22255. dapple nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốm, vết lốm đốm|* ngoại động từ|- chấm lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dapple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dapple danh từ|- đốm, vết lốm đốm|* ngoại động từ|- chấm lốm đốm, làm lốm đốm|=to dapple paint on a picture|+ chấm màu lốm đốm lên tranh|* nội động từ|- có đốm, lốm đốm|=dappled deer|+ hươu sao|- vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dapple
  • Phiên âm (nếu có): [dæpl]
  • Nghĩa tiếng việt của dapple là: danh từ|- đốm, vết lốm đốm|* ngoại động từ|- chấm lốm đốm, làm lốm đốm|=to dapple paint on a picture|+ chấm màu lốm đốm lên tranh|* nội động từ|- có đốm, lốm đốm|=dappled deer|+ hươu sao|- vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

22256. dapple-grey nghĩa tiếng việt là tính từ|- đốm xám|* danh từ|- ngựa đốm xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dapple-grey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dapple-grey tính từ|- đốm xám|* danh từ|- ngựa đốm xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dapple-grey
  • Phiên âm (nếu có): [dæplgrei]
  • Nghĩa tiếng việt của dapple-grey là: tính từ|- đốm xám|* danh từ|- ngựa đốm xám

22257. dappled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốm sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dappled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dappled tính từ|- có đốm sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dappled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dappled là: tính từ|- có đốm sáng

22258. darbies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ lóng) xích tay, khoá tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darbies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darbies danh từ số nhiều|- (từ lóng) xích tay, khoá tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darbies
  • Phiên âm (nếu có): [dæplgrei]
  • Nghĩa tiếng việt của darbies là: danh từ số nhiều|- (từ lóng) xích tay, khoá tay

22259. dare nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dare danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận lời thách|* ngoại động từ (dared, durst; dared)|- dám, dám đương đầu với|=he did not dare to come; he dared not come|+ nó không dám đến|=how dare you speak like this?|+ tại sao anh dám nói như vậy?|=to dare any danger|+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào|- thách|=i dare you to do it|+ tôi thách anh làm điều đó|- tôi dám chắc|- tôi dám chắc là như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dare
  • Phiên âm (nếu có): [deə]
  • Nghĩa tiếng việt của dare là: danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận lời thách|* ngoại động từ (dared, durst; dared)|- dám, dám đương đầu với|=he did not dare to come; he dared not come|+ nó không dám đến|=how dare you speak like this?|+ tại sao anh dám nói như vậy?|=to dare any danger|+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào|- thách|=i dare you to do it|+ tôi thách anh làm điều đó|- tôi dám chắc|- tôi dám chắc là như vậy

22260. dare-devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dare-devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dare-devil danh từ|- người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả|* tính từ|- táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dare-devil
  • Phiên âm (nếu có): [deə,devl]
  • Nghĩa tiếng việt của dare-devil là: danh từ|- người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả|* tính từ|- táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả

22261. daredevil nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tạo, người cả gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daredevil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daredevil danh từ|- người sáng tạo, người cả gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daredevil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daredevil là: danh từ|- người sáng tạo, người cả gan

22262. darer nghĩa tiếng việt là xem dare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darerxem dare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darer là: xem dare

22263. daresay nghĩa tiếng việt là v, cũng dare say|- dám nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daresay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daresayv, cũng dare say|- dám nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daresay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daresay là: v, cũng dare say|- dám nói

22264. daring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan|* tính từ|- táo bạo, cả g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daring danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan|* tính từ|- táo bạo, cả gan; phiêu lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daring
  • Phiên âm (nếu có): [deəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của daring là: danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan|* tính từ|- táo bạo, cả gan; phiêu lưu

22265. daringly nghĩa tiếng việt là xem daring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daringlyxem daring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daringly là: xem daring

22266. daringness nghĩa tiếng việt là xem daring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daringnessxem daring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daringness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daringness là: xem daring

22267. dariole nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn nhỏ để làm bánh, kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dariole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dariole danh từ|- khuôn nhỏ để làm bánh, kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dariole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dariole là: danh từ|- khuôn nhỏ để làm bánh, kem

22268. darjeeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chè dac-gi-linh ở ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darjeeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darjeeling danh từ|- loại chè dac-gi-linh ở ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darjeeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darjeeling là: danh từ|- loại chè dac-gi-linh ở ấn độ

22269. dark nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám|=it is gretting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dark tính từ|- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám|=it is gretting dark|+ trời bắt đầu tối|=a dark moonless night|+ một đêm tối trời không trăng sao|=a dark sky|+ bầu trời u ám|- ngăm ngăm đen, đen huyền|=a dark skin|+ da ngăm đen|=dark eyes|+ mắt huyền|- thẫm sẫm (màu)|- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch|=a dark future|+ tương lai mờ mịt|- tối tăm, dốt nát, ngu dốt|=in the darkess ignorance|+ trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc|- bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì|- buồn rầu, chán nản, bi quan|=to look on the dark side of thing|+ bi quan|- đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc|=dark thoughts|+ ý nghĩ đen tối|=a dark crime|+ tội ác ghê tởm|=dark humour|+ tính hóm hỉnh cay độc|- thời kỳ trung cổ; đêm trường trung cổ|- châu phi|- (xem) horse|* danh từ|- bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối|=at dark|+ lúc đêm tối, lúc tối trời|=before dark|+ lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống|- (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)|=the lights and darks of a picture|+ chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ|- sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì|=to be in the dark about someones intentions|+ không biết về ý định của ai|=to keep somebody in the dark|+ giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì|=to live in the dark|+ sống trong cảnh tối tăm ngu dốt|- lúc trăng non|- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dark
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của dark là: tính từ|- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám|=it is gretting dark|+ trời bắt đầu tối|=a dark moonless night|+ một đêm tối trời không trăng sao|=a dark sky|+ bầu trời u ám|- ngăm ngăm đen, đen huyền|=a dark skin|+ da ngăm đen|=dark eyes|+ mắt huyền|- thẫm sẫm (màu)|- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch|=a dark future|+ tương lai mờ mịt|- tối tăm, dốt nát, ngu dốt|=in the darkess ignorance|+ trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc|- bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì|- buồn rầu, chán nản, bi quan|=to look on the dark side of thing|+ bi quan|- đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc|=dark thoughts|+ ý nghĩ đen tối|=a dark crime|+ tội ác ghê tởm|=dark humour|+ tính hóm hỉnh cay độc|- thời kỳ trung cổ; đêm trường trung cổ|- châu phi|- (xem) horse|* danh từ|- bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối|=at dark|+ lúc đêm tối, lúc tối trời|=before dark|+ lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống|- (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)|=the lights and darks of a picture|+ chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ|- sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì|=to be in the dark about someones intentions|+ không biết về ý định của ai|=to keep somebody in the dark|+ giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì|=to live in the dark|+ sống trong cảnh tối tăm ngu dốt|- lúc trăng non|- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

22270. dark glasses nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính mát, kính râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dark glasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dark glasses danh từ|- kính mát, kính râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dark glasses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dark glasses là: danh từ|- kính mát, kính râm

22271. dark horse nghĩa tiếng việt là người kín miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dark horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dark horsengười kín miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dark horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dark horse là: người kín miệng

22272. dark-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dark-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dark-room danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dark-room
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:krum]
  • Nghĩa tiếng việt của dark-room là: danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh)

22273. darken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tối, làm u ám (bầu trời)|- làm sạm (da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darken ngoại động từ|- làm tối, làm u ám (bầu trời)|- làm sạm (da...)|- làm thẫm (màu...)|- làm buồn rầu, làm buồn phiền|* nội động từ|- tối sầm lại (bầu trời)|- sạm lại (da...)|- thẫm lại (màu...)|- buồn phiền|- làm cho vấn đề rắc rối|- không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darken
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của darken là: ngoại động từ|- làm tối, làm u ám (bầu trời)|- làm sạm (da...)|- làm thẫm (màu...)|- làm buồn rầu, làm buồn phiền|* nội động từ|- tối sầm lại (bầu trời)|- sạm lại (da...)|- thẫm lại (màu...)|- buồn phiền|- làm cho vấn đề rắc rối|- không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

22274. darkener nghĩa tiếng việt là xem darken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkenerxem darken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darkener là: xem darken

22275. darkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkey danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkey
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của darkey là: danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối

22276. darkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tối, mờ mờ|- hơi đen (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkish tính từ|- hơi tối, mờ mờ|- hơi đen (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkish
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của darkish là: tính từ|- hơi tối, mờ mờ|- hơi đen (tóc)

22277. darkle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tối sầm lại|- lần vào bóng tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkle nội động từ|- tối sầm lại|- lần vào bóng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkle
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của darkle là: nội động từ|- tối sầm lại|- lần vào bóng tối

22278. darkling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối mò|* phó từ|- trong bóng tối|=to sit darkling|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkling tính từ|- tối mò|* phó từ|- trong bóng tối|=to sit darkling|+ ngồi trong bóng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkling
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của darkling là: tính từ|- tối mò|* phó từ|- trong bóng tối|=to sit darkling|+ ngồi trong bóng tối

22279. darkly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tối tăm, tối mò|- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkly phó từ|- tối tăm, tối mò|- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch|- ảm đạm, buồn rầu, ủ ê|- đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkly
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của darkly là: phó từ|- tối tăm, tối mò|- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch|- ảm đạm, buồn rầu, ủ ê|- đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc

22280. darkness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng tối, cảnh tối tăm|- màu sạm, màu đen sạm|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkness danh từ|- bóng tối, cảnh tối tăm|- màu sạm, màu đen sạm|- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch|- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì|- sự bí mật, sự kín đáo|- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc|=deeds of darkness|+ hành động đen tối độc ác|- (xem) prince. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkness
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của darkness là: danh từ|- bóng tối, cảnh tối tăm|- màu sạm, màu đen sạm|- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch|- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì|- sự bí mật, sự kín đáo|- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc|=deeds of darkness|+ hành động đen tối độc ác|- (xem) prince

22281. darkroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darkroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darkroom danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darkroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darkroom là: danh từ|- buồng tối (để rửa ảnh)

22282. darksome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) tối tăm, mù mịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darksome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darksome tính từ|- (thơ ca) tối tăm, mù mịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darksome
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:ksəm]
  • Nghĩa tiếng việt của darksome là: tính từ|- (thơ ca) tối tăm, mù mịt

22283. darky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darky danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darky
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của darky là: danh từ|- (thông tục) người da đen|- (từ lóng) đêm tối

22284. darling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darling danh từ|- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích|=the darling of the people|+ người được nhân dân yêu mến|=ones mothers darling|+ con cưng|=fortunes darling|+ con cưng của thần may mắn|- người yêu|=my darling!|+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!|* tính từ|- thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu|=what a darling little dog!|+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darling
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của darling là: danh từ|- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích|=the darling of the people|+ người được nhân dân yêu mến|=ones mothers darling|+ con cưng|=fortunes darling|+ con cưng của thần may mắn|- người yêu|=my darling!|+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!|* tính từ|- thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu|=what a darling little dog!|+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

22285. darlington amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington amplifier(tech) bộ khuếch đại darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington amplifier là: (tech) bộ khuếch đại darlington (đắclintơn)

22286. darlington configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington configuration(tech) cấu hình darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington configuration là: (tech) cấu hình darlington (đắclintơn)

22287. darlington connection nghĩa tiếng việt là (tech) mạch nối darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington connection(tech) mạch nối darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington connection là: (tech) mạch nối darlington (đắclintơn)

22288. darlington emitter follower nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cặp gánh cực phát, mạch darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington emitter follower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington emitter follower(tech) mạch cặp gánh cực phát, mạch darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington emitter follower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington emitter follower là: (tech) mạch cặp gánh cực phát, mạch darlington (đắclintơn)

22289. darlington pair nghĩa tiếng việt là (tech) cặp darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington pair(tech) cặp darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington pair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington pair là: (tech) cặp darlington (đắclintơn)

22290. darlington stage nghĩa tiếng việt là (tech) tầng darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington stage(tech) tầng darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington stage là: (tech) tầng darlington (đắclintơn)

22291. darlington(-connected) transistors nghĩa tiếng việt là (tech) tran(sito nối mạch darlington (đắclintơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darlington(-connected) transistors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darlington(-connected) transistors(tech) tran(sito nối mạch darlington (đắclintơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darlington(-connected) transistors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darlington(-connected) transistors là: (tech) tran(sito nối mạch darlington (đắclintơn)

22292. darn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạng|- chỗ mạng|* ngoại động từ|- mạng (quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ darn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darn danh từ|- sự mạng|- chỗ mạng|* ngoại động từ|- mạng (quần áo, bít tất...)|* ngoại động từ|- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darn
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của darn là: danh từ|- sự mạng|- chỗ mạng|* ngoại động từ|- mạng (quần áo, bít tất...)|* ngoại động từ|- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)

22293. darned nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- bị nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darned tính từ, adv|- bị nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darned là: tính từ, adv|- bị nguyền rủa

22294. darnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darnel danh từ|- (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darnel
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của darnel là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa)

22295. darner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mạng|- kim mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darner danh từ|- người mạng|- kim mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darner
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của darner là: danh từ|- người mạng|- kim mạng

22296. darning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darning danh từ|- sự mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darning
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của darning là: danh từ|- sự mạng

22297. darning-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim mạng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darning-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darning-needle danh từ|- kim mạng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darning-needle
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:niɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của darning-needle là: danh từ|- kim mạng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn

22298. dart nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dart danh từ|- mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác|- (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)|- (động vật học) ngòi nọc|- sự lao tới, sự phóng tới|=to make a dart at|+ lao tới, xông tới|* động từ|- ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới|=to dart a spear at the tiger|+ phóng ngọn lao vào con hổ|=to dart across the road|+ lao qua đường|=eyes dart flashes of anger|+ mắc quắc lên giận dữ|- lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dart
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dart là: danh từ|- mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác|- (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)|- (động vật học) ngòi nọc|- sự lao tới, sự phóng tới|=to make a dart at|+ lao tới, xông tới|* động từ|- ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới|=to dart a spear at the tiger|+ phóng ngọn lao vào con hổ|=to dart across the road|+ lao qua đường|=eyes dart flashes of anger|+ mắc quắc lên giận dữ|- lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)

22299. dartboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dartboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dartboard danh từ|- tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dartboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dartboard là: danh từ|- tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu

22300. darter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phóng (lao...)|- (động vật học) chim cổ rắn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ darter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darter danh từ|- người phóng (lao...)|- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darter
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của darter là: danh từ|- người phóng (lao...)|- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

22301. darting nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh như tên bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darting tính từ|- nhanh như tên bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của darting là: tính từ|- nhanh như tên bắn

22302. dartle nghĩa tiếng việt là động từ|- cứ phóng, cứ lao tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dartle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dartle động từ|- cứ phóng, cứ lao tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dartle
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của dartle là: động từ|- cứ phóng, cứ lao tới

22303. dartre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh mụn rộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dartre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dartre danh từ|- (y học) bệnh mụn rộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dartre
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của dartre là: danh từ|- (y học) bệnh mụn rộp

22304. darwinian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học thuyết đắc-uyn|* danh từ|- người theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ darwinian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darwinian tính từ|- (thuộc) học thuyết đắc-uyn|* danh từ|- người theo học thuyết đắc-uyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darwinian
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:winiən]
  • Nghĩa tiếng việt của darwinian là: tính từ|- (thuộc) học thuyết đắc-uyn|* danh từ|- người theo học thuyết đắc-uyn

22305. darwinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết đắc-uyn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ darwinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh darwinism danh từ|- học thuyết đắc-uyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:darwinism
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:winizm]
  • Nghĩa tiếng việt của darwinism là: danh từ|- học thuyết đắc-uyn

22306. dasd nghĩa tiếng việt là thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dasd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dasdthiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dasd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dasd là: thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp

22307. dasd (direct access storage device) nghĩa tiếng việt là = disk drive,(tech) ổ đĩa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dasd (direct access storage device) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dasd (direct access storage device) = disk drive,(tech) ổ đĩa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dasd (direct access storage device)
  • Phiên âm (nếu có): [dahzz-dee]
  • Nghĩa tiếng việt của dasd (direct access storage device) là: = disk drive,(tech) ổ đĩa cứng

22308. dash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự va chạm, sự đụng mạnh|- tiếng nước vỗ bờ, tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dash danh từ|- sự va chạm, sự đụng mạnh|- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ|- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào|=to make a dash at (against) the enemy|+ lao tới kẻ thù|=to make a dash for something|+ xống tới lấy cái gì|- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết|=a man of skill and dash|+ một người có kỹ năng và nghị lực|- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)|- chút ít, ít, chút xíu|=a dash of vinegar|+ một tí giấm|=there is a romantic dash in it|+ có một chút gì lãng mạng trong đó|- vẻ phô trương, dáng chưng diện|=to cut a dash|+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương|- nét viết nhanh|- gạch ngang (đầu dòng...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn|=hundredmetre dash|+ cuộc chạy đua 100 mét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) dashboard|* ngoại động từ|- đập vỡ, làm tan nát|=to dash to pieces|+ đập vỡ ra từng mảnh|=flowers dashed by rain|+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát|- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản|=to dash all ones hopes|+ làm tiêu tan hết cả hy vọng|=to dash ones plan|+ làm vỡ kế hoạch|=to look quite dashed|+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm|- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh|- ném mạnh cái cốc vào tường|- vảy, hất (nước...)|=to dash water over something|+ vảy nước lên cái gì|- pha, hoà, trộn|=wine dashed with water|+ rượu vang pha thêm nước|- gạch đít|- (từ lóng)|=oh, dash!|+ mẹ kiếp!|* nội động từ|- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới|=to dash from the room|+ lao ra khỏi căn phòng|=to dash along the street|+ lao đi trên đường phố|=to dash up to the door|+ xô vào cửa|- va mạnh, đụng mạnh|=the waves dashed against the cliff|+ sóng vỗ mạnh vào vách đá|- lao đi|- xông vào, nhảy bổ vào|- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa|- vọt ra xa|- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống|- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)|- viết nhanh, thảo nhanh|- vẽ nhanh, vẽ phác|- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào|=to dash off ones tears|+ lau vội nước mắt|- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)|- lao đi|- gạch đi, xoá đi|- đánh vỡ (óc...)|- lao ra||@dash|- nhấn mạnh // nét gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dash
  • Phiên âm (nếu có): [dæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dash là: danh từ|- sự va chạm, sự đụng mạnh|- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ|- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào|=to make a dash at (against) the enemy|+ lao tới kẻ thù|=to make a dash for something|+ xống tới lấy cái gì|- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết|=a man of skill and dash|+ một người có kỹ năng và nghị lực|- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)|- chút ít, ít, chút xíu|=a dash of vinegar|+ một tí giấm|=there is a romantic dash in it|+ có một chút gì lãng mạng trong đó|- vẻ phô trương, dáng chưng diện|=to cut a dash|+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương|- nét viết nhanh|- gạch ngang (đầu dòng...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn|=hundredmetre dash|+ cuộc chạy đua 100 mét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) dashboard|* ngoại động từ|- đập vỡ, làm tan nát|=to dash to pieces|+ đập vỡ ra từng mảnh|=flowers dashed by rain|+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát|- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản|=to dash all ones hopes|+ làm tiêu tan hết cả hy vọng|=to dash ones plan|+ làm vỡ kế hoạch|=to look quite dashed|+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm|- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh|- ném mạnh cái cốc vào tường|- vảy, hất (nước...)|=to dash water over something|+ vảy nước lên cái gì|- pha, hoà, trộn|=wine dashed with water|+ rượu vang pha thêm nước|- gạch đít|- (từ lóng)|=oh, dash!|+ mẹ kiếp!|* nội động từ|- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới|=to dash from the room|+ lao ra khỏi căn phòng|=to dash along the street|+ lao đi trên đường phố|=to dash up to the door|+ xô vào cửa|- va mạnh, đụng mạnh|=the waves dashed against the cliff|+ sóng vỗ mạnh vào vách đá|- lao đi|- xông vào, nhảy bổ vào|- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa|- vọt ra xa|- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống|- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)|- viết nhanh, thảo nhanh|- vẽ nhanh, vẽ phác|- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào|=to dash off ones tears|+ lau vội nước mắt|- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)|- lao đi|- gạch đi, xoá đi|- đánh vỡ (óc...)|- lao ra||@dash|- nhấn mạnh // nét gạch

22309. dash-board nghĩa tiếng việt là (máy tính) bảng dụng cụ (đo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dash-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dash-board(máy tính) bảng dụng cụ (đo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dash-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dash-board là: (máy tính) bảng dụng cụ (đo)

22310. dashboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn bùn (trước xe...)|- bảng đồng hồ (bảng đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dashboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dashboard danh từ|- cái chắn bùn (trước xe...)|- bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dashboard
  • Phiên âm (nếu có): [dæʃbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dashboard là: danh từ|- cái chắn bùn (trước xe...)|- bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)

22311. dasheen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dasheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dasheen danh từ|- (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dasheen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dasheen là: danh từ|- (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước

22312. dasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn diện, người chịu diện|- người hay loè, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dasher danh từ|- người ăn diện, người chịu diện|- người hay loè, người hay phô trương|- que đánh sữa (để lấy bơ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dasher
  • Phiên âm (nếu có): [dæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của dasher là: danh từ|- người ăn diện, người chịu diện|- người hay loè, người hay phô trương|- que đánh sữa (để lấy bơ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô)

22313. dashiki nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dashiki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dashiki danh từ|- áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dashiki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dashiki là: danh từ|- áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi)

22314. dashing nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng|=a dashing attack|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dashing tính từ|- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng|=a dashing attack|+ cuộc tấn công chớp nhoáng|- hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)|- diện, chưng diện, bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dashing
  • Phiên âm (nếu có): [dæʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dashing là: tính từ|- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng|=a dashing attack|+ cuộc tấn công chớp nhoáng|- hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)|- diện, chưng diện, bảnh bao

22315. dashingly nghĩa tiếng việt là xem dashing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dashingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dashinglyxem dashing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dashingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dashingly là: xem dashing

22316. dashpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giảm chấn, giảm xóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dashpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dashpot danh từ|- cái giảm chấn, giảm xóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dashpot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dashpot là: danh từ|- cái giảm chấn, giảm xóc

22317. dastard nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hèn nhát|- kẻ ném đá giấu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dastard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dastard danh từ|- kẻ hèn nhát|- kẻ ném đá giấu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dastard
  • Phiên âm (nếu có): [dæstəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dastard là: danh từ|- kẻ hèn nhát|- kẻ ném đá giấu tay

22318. dastardliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hèn nhát|- hành động đê tiện, hành động ném đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dastardliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dastardliness danh từ|- sự hèn nhát|- hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dastardliness
  • Phiên âm (nếu có): [dæstədlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dastardliness là: danh từ|- sự hèn nhát|- hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay

22319. dastardly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hèn nhát|- đê tiện, ném đá giấu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dastardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dastardly tính từ|- hèn nhát|- đê tiện, ném đá giấu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dastardly
  • Phiên âm (nếu có): [dæstədli]
  • Nghĩa tiếng việt của dastardly là: tính từ|- hèn nhát|- đê tiện, ném đá giấu tay

22320. data nghĩa tiếng việt là (econ) số liệu, dữ liệu.|+ các quan sát về độ lớn của các h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data(econ) số liệu, dữ liệu.|+ các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như thu nhập quốc dân, thất nghiệp, mức giá bán lẻ…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data là: (econ) số liệu, dữ liệu.|+ các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như thu nhập quốc dân, thất nghiệp, mức giá bán lẻ…

22321. data nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của datum|- ((thường) dùng như số ít) số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data danh từ|- số nhiều của datum|- ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)||@data|- (tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu||@data|- (máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu|- all or none d. dữ kiện lưỡng phân |- ana logue d. số liệu liên tục|- basal d. dữ kiện cơ sở|- coded d. dữ kiện mã hoá|- correction d. bảng hiệu chỉnh|- cumulative d. tk số liệu tích luỹ|- experimental d. số liệu thực nghiệm|- graph d. số liệu đồ thị|- initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ],|- input d. dữ liệu vào |- integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp|- numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số|- observed d. số liệu quan sát|- qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính|- randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên|- ranked d. k dữ kiện được xếp hạng|- refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo|- sensitivity d. dữ kiện nhạy|- tabular d. dữ kiện dạng bảng|- test d. số liệu thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data
  • Phiên âm (nếu có): [deitə]
  • Nghĩa tiếng việt của data là: danh từ|- số nhiều của datum|- ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)||@data|- (tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu||@data|- (máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu|- all or none d. dữ kiện lưỡng phân |- ana logue d. số liệu liên tục|- basal d. dữ kiện cơ sở|- coded d. dữ kiện mã hoá|- correction d. bảng hiệu chỉnh|- cumulative d. tk số liệu tích luỹ|- experimental d. số liệu thực nghiệm|- graph d. số liệu đồ thị|- initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ],|- input d. dữ liệu vào |- integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp|- numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số|- observed d. số liệu quan sát|- qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính|- randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên|- ranked d. k dữ kiện được xếp hạng|- refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo|- sensitivity d. dữ kiện nhạy|- tabular d. dữ kiện dạng bảng|- test d. số liệu thực nghiệm

22322. data access arrangement (daa) nghĩa tiếng việt là (tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data access arrangement (daa) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data access arrangement (daa)(tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data access arrangement (daa)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data access arrangement (daa) là: (tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu

22323. data access method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp truy cập dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data access method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data access method(tech) phương pháp truy cập dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data access method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data access method là: (tech) phương pháp truy cập dữ liệu

22324. data acquisition nghĩa tiếng việt là (tech) sự thủ đắc dữ kiện, ngành thu nạp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data acquisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data acquisition(tech) sự thủ đắc dữ kiện, ngành thu nạp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data acquisition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data acquisition là: (tech) sự thủ đắc dữ kiện, ngành thu nạp dữ liệu

22325. data address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data address(tech) địa chỉ dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data address là: (tech) địa chỉ dữ liệu

22326. data aggregate nghĩa tiếng việt là (tech) tập hợp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data aggregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data aggregate(tech) tập hợp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data aggregate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data aggregate là: (tech) tập hợp dữ liệu

22327. data analysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data analysis(tech) phân tích dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data analysis là: (tech) phân tích dữ liệu

22328. data attribute nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tính dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data attribute(tech) thuộc tính dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data attribute là: (tech) thuộc tính dữ liệu

22329. data base = database nghĩa tiếng việt là (tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ data base = database là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data base = database(tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data base = database
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data base = database là: (tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu

22330. data bit nghĩa tiếng việt là (tech) bít dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data bit(tech) bít dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data bit là: (tech) bít dữ liệu

22331. data block nghĩa tiếng việt là (tech) khối dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data block(tech) khối dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data block là: (tech) khối dữ liệu

22332. data buffer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đệm dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data buffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data buffer(tech) bộ đệm dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data buffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data buffer là: (tech) bộ đệm dữ liệu

22333. data bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data bus(tech) mẫu tuyến dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data bus là: (tech) mẫu tuyến dữ liệu

22334. data byte nghĩa tiếng việt là (tech) bai dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data byte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data byte(tech) bai dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data byte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data byte là: (tech) bai dữ liệu

22335. data cache nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data cache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data cache(tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data cache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data cache là: (tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu

22336. data capturing nghĩa tiếng việt là (tech) bắt dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data capturing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data capturing(tech) bắt dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data capturing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data capturing là: (tech) bắt dữ liệu

22337. data card nghĩa tiếng việt là (tech) phiếu dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data card(tech) phiếu dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data card là: (tech) phiếu dữ liệu

22338. data carrier nghĩa tiếng việt là (tech) vật mang dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data carrier(tech) vật mang dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data carrier là: (tech) vật mang dữ liệu

22339. data cell nghĩa tiếng việt là (tech) ô dữ liệu (đơn vị nhỏ nhất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data cell(tech) ô dữ liệu (đơn vị nhỏ nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data cell là: (tech) ô dữ liệu (đơn vị nhỏ nhất)

22340. data center nghĩa tiếng việt là (tech) trung tâm dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data center(tech) trung tâm dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data center là: (tech) trung tâm dữ liệu

22341. data chaining nghĩa tiếng việt là (tech) sự liên kết dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data chaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data chaining(tech) sự liên kết dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data chaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data chaining là: (tech) sự liên kết dữ liệu

22342. data channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data channel(tech) kênh dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data channel là: (tech) kênh dữ liệu

22343. data channel multiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đa hợp kênh dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data channel multiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data channel multiplexer(tech) bộ đa hợp kênh dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data channel multiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data channel multiplexer là: (tech) bộ đa hợp kênh dữ liệu

22344. data circuit-terminating equipment (dce) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị đầu cuối mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data circuit-terminating equipment (dce) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data circuit-terminating equipment (dce)(tech) thiết bị đầu cuối mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data circuit-terminating equipment (dce)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data circuit-terminating equipment (dce) là: (tech) thiết bị đầu cuối mạch

22345. data collection nghĩa tiếng việt là (tech) sự thu thập dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data collection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data collection(tech) sự thu thập dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data collection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data collection là: (tech) sự thu thập dữ liệu

22346. data communication equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị truyền thông dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data communication equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data communication equipment(tech) thiết bị truyền thông dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data communication equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data communication equipment là: (tech) thiết bị truyền thông dữ liệu

22347. data communication line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây truyền thông dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data communication line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data communication line(tech) đường dây truyền thông dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data communication line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data communication line là: (tech) đường dây truyền thông dữ liệu

22348. data communications nghĩa tiếng việt là (tech) ngành truyền thông dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data communications là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data communications(tech) ngành truyền thông dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data communications
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data communications là: (tech) ngành truyền thông dữ liệu

22349. data communications system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ truyền thông dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data communications system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data communications system(tech) hệ truyền thông dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data communications system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data communications system là: (tech) hệ truyền thông dữ liệu

22350. data compression nghĩa tiếng việt là (tech) nén dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data compression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data compression(tech) nén dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data compression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data compression là: (tech) nén dữ liệu

22351. data concentrator nghĩa tiếng việt là (tech) máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data concentrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data concentrator(tech) máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data concentrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data concentrator là: (tech) máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu

22352. data conversion nghĩa tiếng việt là (tech) đổi dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data conversion(tech) đổi dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data conversion là: (tech) đổi dữ liệu

22353. data converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data converter(tech) bộ đổi dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data converter là: (tech) bộ đổi dữ liệu

22354. data definition language (đl) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data definition language (đl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data definition language (đl)(tech) ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data definition language (đl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data definition language (đl) là: (tech) ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

22355. data delimiter nghĩa tiếng việt là (tech) giới hạn dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data delimiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data delimiter(tech) giới hạn dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data delimiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data delimiter là: (tech) giới hạn dữ liệu

22356. data dictionary nghĩa tiếng việt là (tech) từ điển dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data dictionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data dictionary(tech) từ điển dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data dictionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data dictionary là: (tech) từ điển dữ liệu

22357. data element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data element(tech) phần tử dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data element là: (tech) phần tử dữ liệu

22358. data encryption nghĩa tiếng việt là (tech) mã hóa dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data encryption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data encryption(tech) mã hóa dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data encryption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data encryption là: (tech) mã hóa dữ liệu

22359. data encryption standard nghĩa tiếng việt là (tech) tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data encryption standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data encryption standard(tech) tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data encryption standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data encryption standard là: (tech) tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu

22360. data entry terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối nhập dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data entry terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data entry terminal(tech) đầu cuối nhập dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data entry terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data entry terminal là: (tech) đầu cuối nhập dữ liệu

22361. data exchange nghĩa tiếng việt là (tech) trao đổi dữ liệu; tổng đài dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data exchange(tech) trao đổi dữ liệu; tổng đài dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data exchange là: (tech) trao đổi dữ liệu; tổng đài dữ liệu

22362. data feedback nghĩa tiếng việt là (tech) hồi tiếp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data feedback(tech) hồi tiếp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data feedback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data feedback là: (tech) hồi tiếp dữ liệu

22363. data field nghĩa tiếng việt là (tech) trường dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data field(tech) trường dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data field là: (tech) trường dữ liệu

22364. data file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data file(tech) tập tin dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data file là: (tech) tập tin dữ liệu

22365. data flow nghĩa tiếng việt là (tech) dòng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data flow(tech) dòng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data flow là: (tech) dòng dữ liệu

22366. data flow diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ dòng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data flow diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data flow diagram(tech) sơ đồ dòng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data flow diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data flow diagram là: (tech) sơ đồ dòng dữ liệu

22367. data format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data format(tech) khuôn dạng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data format là: (tech) khuôn dạng dữ liệu

22368. data formatting nghĩa tiếng việt là (tech) định khuôn dạng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data formatting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data formatting(tech) định khuôn dạng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data formatting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data formatting là: (tech) định khuôn dạng dữ liệu

22369. data frame nghĩa tiếng việt là (tech) khung dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data frame(tech) khung dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data frame là: (tech) khung dữ liệu

22370. data generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data generator(tech) bộ tạo dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data generator là: (tech) bộ tạo dữ liệu

22371. data handling unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data handling unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data handling unit(tech) bộ phận xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data handling unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data handling unit là: (tech) bộ phận xử lý dữ liệu

22372. data hierarchy nghĩa tiếng việt là (tech) thứ bậc dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data hierarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data hierarchy(tech) thứ bậc dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data hierarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data hierarchy là: (tech) thứ bậc dữ liệu

22373. data independence nghĩa tiếng việt là (tech) tính độc lập dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data independence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data independence(tech) tính độc lập dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data independence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data independence là: (tech) tính độc lập dữ liệu

22374. data input nghĩa tiếng việt là (tech) đầu vào dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data input là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data input(tech) đầu vào dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data input
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data input là: (tech) đầu vào dữ liệu

22375. data integrity nghĩa tiếng việt là (tech) tính toàn vẹn của dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data integrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data integrity(tech) tính toàn vẹn của dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data integrity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data integrity là: (tech) tính toàn vẹn của dữ liệu

22376. data item nghĩa tiếng việt là (tech) mục dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data item(tech) mục dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data item
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data item là: (tech) mục dữ liệu

22377. data label nghĩa tiếng việt là (tech) nhãn dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data label là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data label(tech) nhãn dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data label
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data label là: (tech) nhãn dữ liệu

22378. data layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data layer(tech) lớp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data layer là: (tech) lớp dữ liệu

22379. data level nghĩa tiếng việt là (tech) cấp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data level(tech) cấp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data level là: (tech) cấp dữ liệu

22380. data line nghĩa tiếng việt là (tech) đường truyền dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data line(tech) đường truyền dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data line là: (tech) đường truyền dữ liệu

22381. data link nghĩa tiếng việt là (tech) bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data link(tech) bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data link là: (tech) bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu

22382. data link layer (osi model) nghĩa tiếng việt là (tech) lớp liên kết dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data link layer (osi model) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data link layer (osi model)(tech) lớp liên kết dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data link layer (osi model)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data link layer (osi model) là: (tech) lớp liên kết dữ liệu

22383. data link protocol nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước nối dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data link protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data link protocol(tech) quy ước nối dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data link protocol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data link protocol là: (tech) quy ước nối dữ liệu

22384. data logging nghĩa tiếng việt là (tech) vào sổ dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data logging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data logging(tech) vào sổ dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data logging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data logging là: (tech) vào sổ dữ liệu

22385. data management system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống quản lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data management system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data management system(tech) hệ thống quản lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data management system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data management system là: (tech) hệ thống quản lý dữ liệu

22386. data manipulation nghĩa tiếng việt là (tech) điều dụng dữ liệu, thao tác dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data manipulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data manipulation(tech) điều dụng dữ liệu, thao tác dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data manipulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data manipulation là: (tech) điều dụng dữ liệu, thao tác dữ liệu

22387. data medium nghĩa tiếng việt là (tech) môi thể dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data medium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data medium(tech) môi thể dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data medium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data medium là: (tech) môi thể dữ liệu

22388. data model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data model(tech) mô hình dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data model là: (tech) mô hình dữ liệu

22389. data network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data network(tech) mạng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data network là: (tech) mạng dữ liệu

22390. data organization nghĩa tiếng việt là (tech) cách tổ chức dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data organization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data organization(tech) cách tổ chức dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data organization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data organization là: (tech) cách tổ chức dữ liệu

22391. data path nghĩa tiếng việt là (tech) đường dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data path(tech) đường dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data path là: (tech) đường dữ liệu

22392. data plotter nghĩa tiếng việt là (tech) máy vẽ hình dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data plotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data plotter(tech) máy vẽ hình dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data plotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data plotter là: (tech) máy vẽ hình dữ liệu

22393. data point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data point(tech) điểm dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data point là: (tech) điểm dữ liệu

22394. data processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data processing(tech) xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data processing là: (tech) xử lý dữ liệu

22395. data processing center nghĩa tiếng việt là (tech) trung tâm xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data processing center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data processing center(tech) trung tâm xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data processing center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data processing center là: (tech) trung tâm xử lý dữ liệu

22396. data processing equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data processing equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data processing equipment(tech) thiết bị xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data processing equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data processing equipment là: (tech) thiết bị xử lý dữ liệu

22397. data processing manager nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống quản lý việc xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data processing manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data processing manager(tech) hệ thống quản lý việc xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data processing manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data processing manager là: (tech) hệ thống quản lý việc xử lý dữ liệu

22398. data processing system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống xử lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data processing system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data processing system(tech) hệ thống xử lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data processing system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data processing system là: (tech) hệ thống xử lý dữ liệu

22399. data protection nghĩa tiếng việt là (tech) bảo vệ dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data protection(tech) bảo vệ dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data protection là: (tech) bảo vệ dữ liệu

22400. data rate nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ chuyển dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data rate(tech) tốc độ chuyển dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data rate là: (tech) tốc độ chuyển dữ liệu

22401. data record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data record(tech) bản ghi dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data record là: (tech) bản ghi dữ liệu

22402. data recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data recorder(tech) máy ghi dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data recorder là: (tech) máy ghi dữ liệu

22403. data recovery nghĩa tiếng việt là (tech) phục hồi dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data recovery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data recovery(tech) phục hồi dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data recovery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data recovery là: (tech) phục hồi dữ liệu

22404. data representation nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thị/trình bầy dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data representation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data representation(tech) biểu thị/trình bầy dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data representation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data representation là: (tech) biểu thị/trình bầy dữ liệu

22405. data retrieval system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thu dụng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data retrieval system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data retrieval system(tech) hệ thống thu dụng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data retrieval system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data retrieval system là: (tech) hệ thống thu dụng dữ liệu

22406. data security nghĩa tiếng việt là (tech) bảo mật dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data security(tech) bảo mật dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data security là: (tech) bảo mật dữ liệu

22407. data set nghĩa tiếng việt là (tech) tập hợp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data set(tech) tập hợp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data set là: (tech) tập hợp dữ liệu

22408. data set label (dsl) nghĩa tiếng việt là (tech) nhãn hiệu của tập hợp dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data set label (dsl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data set label (dsl)(tech) nhãn hiệu của tập hợp dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data set label (dsl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data set label (dsl) là: (tech) nhãn hiệu của tập hợp dữ liệu

22409. data sharing nghĩa tiếng việt là (tech) dùng chung dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data sharing(tech) dùng chung dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data sharing là: (tech) dùng chung dữ liệu

22410. data sheet nghĩa tiếng việt là (tech) tờ dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data sheet(tech) tờ dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data sheet là: (tech) tờ dữ liệu

22411. data source nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data source là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data source(tech) nguồn dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data source
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data source là: (tech) nguồn dữ liệu

22412. data specification nghĩa tiếng việt là (tech) quy định dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data specification(tech) quy định dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data specification là: (tech) quy định dữ liệu

22413. data storage device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị trữ dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data storage device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data storage device(tech) thiết bị trữ dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data storage device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data storage device là: (tech) thiết bị trữ dữ liệu

22414. data stream nghĩa tiếng việt là (tech) dòng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data stream(tech) dòng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data stream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data stream là: (tech) dòng dữ liệu

22415. data structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data structure(tech) cấu trúc dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data structure là: (tech) cấu trúc dữ liệu

22416. data terminal equipment (dte) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data terminal equipment (dte) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data terminal equipment (dte)(tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data terminal equipment (dte)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data terminal equipment (dte) là: (tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu

22417. data transfer nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data transfer(tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data transfer là: (tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu

22418. data translation nghĩa tiếng việt là (tech) sự chuyển dịch dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data translation(tech) sự chuyển dịch dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data translation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data translation là: (tech) sự chuyển dịch dữ liệu

22419. data transmission nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data transmission(tech) sự truyền dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data transmission là: (tech) sự truyền dữ liệu

22420. data transmitter nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data transmitter(tech) máy phát dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data transmitter là: (tech) máy phát dữ liệu

22421. data type nghĩa tiếng việt là (tech) loại dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data type(tech) loại dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data type là: (tech) loại dữ liệu

22422. data unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data unit(tech) đơn vị dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data unit là: (tech) đơn vị dữ liệu

22423. data validation nghĩa tiếng việt là (tech) sự kiểm chứng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data validation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data validation(tech) sự kiểm chứng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data validation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data validation là: (tech) sự kiểm chứng dữ liệu

22424. data value nghĩa tiếng việt là (tech) trị số của dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data value(tech) trị số của dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data value là: (tech) trị số của dữ liệu

22425. data worksheet nghĩa tiếng việt là (tech) bảng kế toán dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data worksheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data worksheet(tech) bảng kế toán dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data worksheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data worksheet là: (tech) bảng kế toán dữ liệu

22426. data-in nghĩa tiếng việt là số liệu vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data-insố liệu vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data-in là: số liệu vào

22427. data-processing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xủ lý dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data-processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data-processing danh từ|- sự xủ lý dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data-processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data-processing là: danh từ|- sự xủ lý dữ liệu

22428. data-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) dải dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data-sheet danh từ|- (tin học) dải dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data-sheet là: danh từ|- (tin học) dải dữ liệu

22429. data-uot nghĩa tiếng việt là số liệu ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ data-uot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh data-uotsố liệu ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:data-uot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của data-uot là: số liệu ra

22430. databank nghĩa tiếng việt là (tin) ngân hàng dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ databank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh databank(tin) ngân hàng dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:databank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của databank là: (tin) ngân hàng dữ liệu

22431. database nghĩa tiếng việt là (tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ database là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database(tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database là: (tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu

22432. database administrator nghĩa tiếng việt là (tech) quản trị viên kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database administrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database administrator(tech) quản trị viên kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database administrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database administrator là: (tech) quản trị viên kho dữ liệu

22433. database analysis nghĩa tiếng việt là (tech) su_. phân tích kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database analysis(tech) su_. phân tích kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database analysis là: (tech) su_. phân tích kho dữ liệu

22434. database computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database computer(tech) máy điện toán kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database computer là: (tech) máy điện toán kho dữ liệu

22435. database environment nghĩa tiếng việt là (tech) môi trường kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database environment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database environment(tech) môi trường kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database environment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database environment là: (tech) môi trường kho dữ liệu

22436. database inquiry nghĩa tiếng việt là (tech) tra cứu kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database inquiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database inquiry(tech) tra cứu kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database inquiry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database inquiry là: (tech) tra cứu kho dữ liệu

22437. database management system (dbms) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống quản lý kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database management system (dbms) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database management system (dbms)(tech) hệ thống quản lý kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database management system (dbms)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database management system (dbms) là: (tech) hệ thống quản lý kho dữ liệu

22438. database manager nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình quản lý kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database manager(tech) chương trình quản lý kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database manager là: (tech) chương trình quản lý kho dữ liệu

22439. database processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database processor(tech) bộ xử lý kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database processor là: (tech) bộ xử lý kho dữ liệu

22440. database service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database service(tech) dịch vụ kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database service là: (tech) dịch vụ kho dữ liệu

22441. database software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database software(tech) nhu liệu kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database software là: (tech) nhu liệu kho dữ liệu

22442. database system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống kho dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ database system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh database system(tech) hệ thống kho dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:database system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của database system là: (tech) hệ thống kho dữ liệu

22443. datable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datable tính từ|- có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datable
  • Phiên âm (nếu có): [deitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của datable là: tính từ|- có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu

22444. dataller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dataller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dataller danh từ|- người làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dataller
  • Phiên âm (nếu có): [deit,tələ]
  • Nghĩa tiếng việt của dataller là: danh từ|- người làm công nhật

22445. datary nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datary danh từ|- cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong toà thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datary là: danh từ|- cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong toà thánh

22446. datatron nghĩa tiếng việt là máy xử lý số liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datatronmáy xử lý số liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datatron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datatron là: máy xử lý số liệu

22447. date nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả chà là|- (thực vật học) cây chà là|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh date danh từ|- quả chà là|- (thực vật học) cây chà là|* danh từ|- ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ|=whats the date today?|+ hôm nay ngày bao nhiêu?|=date of birth|+ ngày tháng năm sinh|- (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn|=to pay at fixed dates|+ trả đúng kỳ hạn|=at long date|+ kỳ hạn dài|=at short date|+ kỳ hạn ngắn|- thời kỳ, thời đại|=roman date|+ thời đại la mã|=at that date electric light was unknown|+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp|=to have a date with somebody|+ hẹn gặp ai|=to make a date|+ hẹn hò|* ngoại động từ|- đề ngày tháng; ghi niên hiệu|=to date a letter|+ đề ngày tháng vào một bức thư|=to date back|+ đề lùi ngày tháng|- xác định ngày tháng, xác định thời đại|=to date an old statue|+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ|- (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)|* nội động từ|- có từ, bắt đầu từ, kể từ|=this manuscrips dates from the xivth century|+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14|=dating from this period|+ kể từ thế kỷ đó|- đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời|- (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)||@date|- ngày; tháng // ghi ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:date
  • Phiên âm (nếu có): [deit]
  • Nghĩa tiếng việt của date là: danh từ|- quả chà là|- (thực vật học) cây chà là|* danh từ|- ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ|=whats the date today?|+ hôm nay ngày bao nhiêu?|=date of birth|+ ngày tháng năm sinh|- (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn|=to pay at fixed dates|+ trả đúng kỳ hạn|=at long date|+ kỳ hạn dài|=at short date|+ kỳ hạn ngắn|- thời kỳ, thời đại|=roman date|+ thời đại la mã|=at that date electric light was unknown|+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp|=to have a date with somebody|+ hẹn gặp ai|=to make a date|+ hẹn hò|* ngoại động từ|- đề ngày tháng; ghi niên hiệu|=to date a letter|+ đề ngày tháng vào một bức thư|=to date back|+ đề lùi ngày tháng|- xác định ngày tháng, xác định thời đại|=to date an old statue|+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ|- (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)|* nội động từ|- có từ, bắt đầu từ, kể từ|=this manuscrips dates from the xivth century|+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14|=dating from this period|+ kể từ thế kỷ đó|- đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời|- (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)||@date|- ngày; tháng // ghi ngày

22448. date-cancel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ date-cancel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh date-cancel ngoại động từ|- gạt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:date-cancel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của date-cancel là: ngoại động từ|- gạt bỏ

22449. date-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ|- dòng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ date-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh date-line danh từ|- đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ|- dòng đề ngày tháng trên một tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:date-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của date-line là: danh từ|- đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ|- dòng đề ngày tháng trên một tờ báo

22450. date-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chà là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ date-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh date-palm danh từ|- (thực vật học) cây chà là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:date-palm
  • Phiên âm (nếu có): [deitpɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của date-palm là: danh từ|- (thực vật học) cây chà là

22451. dateable nghĩa tiếng việt là xem date(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dateable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dateablexem date. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dateable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dateable là: xem date

22452. dated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đề nghị|=dated april 5th|+ đề ngày mồng 5 tháng 4|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dated tính từ|- đề nghị|=dated april 5th|+ đề ngày mồng 5 tháng 4|- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dated
  • Phiên âm (nếu có): [deitid]
  • Nghĩa tiếng việt của dated là: tính từ|- đề nghị|=dated april 5th|+ đề ngày mồng 5 tháng 4|- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời

22453. dated securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán ghi ngày hoàn trả.|+ các chứng khoán đựoc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dated securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dated securities(econ) chứng khoán ghi ngày hoàn trả.|+ các chứng khoán đựoc ghi thành chứng khoán hoàn trả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tuỳ thuộc vào thời gian đáo hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dated securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dated securities là: (econ) chứng khoán ghi ngày hoàn trả.|+ các chứng khoán đựoc ghi thành chứng khoán hoàn trả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tuỳ thuộc vào thời gian đáo hạn

22454. datedly nghĩa tiếng việt là xem dated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datedlyxem dated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datedly là: xem dated

22455. datedness nghĩa tiếng việt là xem dated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datednessxem dated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datedness là: xem dated

22456. dateless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đề ngày tháng|- (thơ ca) bất tận, bất diệt|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dateless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dateless tính từ|- không đề ngày tháng|- (thơ ca) bất tận, bất diệt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dateless
  • Phiên âm (nếu có): [deitlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dateless là: tính từ|- không đề ngày tháng|- (thơ ca) bất tận, bất diệt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng

22457. dater nghĩa tiếng việt là xem date(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daterxem date. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dater là: xem date

22458. datestamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đóng ngày tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datestamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datestamp danh từ|- dấu đóng ngày tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datestamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datestamp là: danh từ|- dấu đóng ngày tháng

22459. dative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách|* danh từ|- (ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tặng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dative
  • Phiên âm (nếu có): [deitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tặng cách

22460. datively nghĩa tiếng việt là xem dative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dativelyxem dative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của datively là: xem dative

22461. datum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều data|- số lượng đã cho (bài toán...); điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datum danh từ, số nhiều data|- số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết|- luận cứ|- (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường||@datum|- (tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [đl],||@datum|- số liệu, dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datum
  • Phiên âm (nếu có): [deitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của datum là: danh từ, số nhiều data|- số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết|- luận cứ|- (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường||@datum|- (tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [đl],||@datum|- số liệu, dữ kiện

22462. datum-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datum-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datum-level danh từ|- mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datum-level
  • Phiên âm (nếu có): [deitəmlevl]
  • Nghĩa tiếng việt của datum-level là: danh từ|- mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)

22463. datum-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mốc|- (toán học) trục toạ độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datum-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datum-line danh từ|- đường mốc|- (toán học) trục toạ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datum-line
  • Phiên âm (nếu có): [deitəmlain]
  • Nghĩa tiếng việt của datum-line là: danh từ|- đường mốc|- (toán học) trục toạ độ

22464. datum-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm mốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datum-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datum-point danh từ|- điểm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datum-point
  • Phiên âm (nếu có): [deitəmpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của datum-point là: danh từ|- điểm mốc

22465. datura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ datura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh datura danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:datura
  • Phiên âm (nếu có): [dətjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của datura là: danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược

22466. daub nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daub danh từ|- lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài|- (kiến trúc) vách đất|- sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem|- bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem|* ngoại động từ|- trát lên, phết lên|=to daub the walls of a hut with mud|+ trát bùn lên tường một túp lều|- (kiến trúc) xây vách đất|- bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem|- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem|- (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy|* nội động từ|- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daub
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của daub là: danh từ|- lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài|- (kiến trúc) vách đất|- sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem|- bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem|* ngoại động từ|- trát lên, phết lên|=to daub the walls of a hut with mud|+ trát bùn lên tường một túp lều|- (kiến trúc) xây vách đất|- bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem|- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem|- (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy|* nội động từ|- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

22467. daube nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt bò om với rượu vang đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daube danh từ|- món thịt bò om với rượu vang đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daube là: danh từ|- món thịt bò om với rượu vang đỏ

22468. dauber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauber danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauber
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của dauber là: danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

22469. daubery nghĩa tiếng việt là xem daub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daubery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauberyxem daub. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daubery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daubery là: xem daub

22470. daubster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daubster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daubster danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daubster
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của daubster là: danh từ|- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

22471. dauby nghĩa tiếng việt là tính từ|- bôi bác, lem nhem (bức vẽ)|- dính nhớp nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauby tính từ|- bôi bác, lem nhem (bức vẽ)|- dính nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauby
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của dauby là: tính từ|- bôi bác, lem nhem (bức vẽ)|- dính nhớp nháp

22472. daughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughter danh từ|- con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughter
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của daughter là: danh từ|- con gái

22473. daughter board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughter board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughter board(tech) bảng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughter board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daughter board là: (tech) bảng con

22474. daughter-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughter-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughter-in-law danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (của vợ, của chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughter-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:tərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của daughter-in-law là: danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (của vợ, của chồng)

22475. daughterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughterless tính từ|- không có con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughterless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daughterless là: tính từ|- không có con gái

22476. daughterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo làm con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughterly tính từ|- (thuộc) đạo làm con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughterly
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:teli]
  • Nghĩa tiếng việt của daughterly là: tính từ|- (thuộc) đạo làm con gái

22477. daughters-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daughters-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daughters-in-law danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (của vợ, của chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daughters-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:tərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của daughters-in-law là: danh từ, số nhiều daughters-in-law|- con dấu|- con gái riêng (của vợ, của chồng)

22478. daunt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daunt ngoại động từ|- đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục|=torture can never daunt his spirit|+ sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta|- ấn (cá mòi) vào thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daunt
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của daunt là: ngoại động từ|- đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục|=torture can never daunt his spirit|+ sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta|- ấn (cá mòi) vào thùng

22479. daunter nghĩa tiếng việt là xem daunt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daunterxem daunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daunter là: xem daunt

22480. daunting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thoái chí, làm nản chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daunting tính từ|- làm thoái chí, làm nản chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daunting là: tính từ|- làm thoái chí, làm nản chí

22481. dauntingly nghĩa tiếng việt là xem daunt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauntingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauntinglyxem daunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauntingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dauntingly là: xem daunt

22482. dauntless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauntless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauntless tính từ|- không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauntless
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:ntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dauntless là: tính từ|- không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

22483. dauntlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gan dạ, dũng cảm, bất khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauntlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauntlessly phó từ|- gan dạ, dũng cảm, bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauntlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dauntlessly là: phó từ|- gan dạ, dũng cảm, bất khuất

22484. dauntlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauntlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauntlessness danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauntlessness
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:ntlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dauntlessness là: danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

22485. dauphin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng thái tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dauphin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dauphin danh từ|- hoàng thái tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dauphin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dauphin là: danh từ|- hoàng thái tử

22486. daven nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tụng kinh hằng ngày (do - thái giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daven nội động từ|- tụng kinh hằng ngày (do - thái giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daven là: nội động từ|- tụng kinh hằng ngày (do - thái giáo)

22487. davenport nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn viết mặt nghiêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ davenport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davenport danh từ|- bàn viết mặt nghiêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:davenport
  • Phiên âm (nếu có): [dævnpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của davenport là: danh từ|- bàn viết mặt nghiêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa

22488. david nghĩa tiếng việt là chỉ tên của người đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ david là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davidchỉ tên của người đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:david
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của david là: chỉ tên của người đàn ông

22489. davit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ davit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davit danh từ|- (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:davit
  • Phiên âm (nếu có): [dævit]
  • Nghĩa tiếng việt của davit là: danh từ|- (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)

22490. davy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) to take ones davy that... thề rằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ davy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davy danh từ|- (từ lóng) to take ones davy that... thề rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:davy
  • Phiên âm (nếu có): [deivi]
  • Nghĩa tiếng việt của davy là: danh từ|- (từ lóng) to take ones davy that... thề rằng

22491. davy joness locker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ davy joness locker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davy joness locker danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả|=to go to davy_joness_locker|+ chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:davy joness locker
  • Phiên âm (nếu có): [deividʤounzislɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của davy joness locker là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả|=to go to davy_joness_locker|+ chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển

22492. davy lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đền đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ davy lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh davy lamp danh từ|- đền đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:davy lamp
  • Phiên âm (nếu có): [deivilæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của davy lamp là: danh từ|- đền đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)

22493. daw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daw danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daw
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của daw là: danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám

22494. dawdle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lãng phí (thời gian)|=to dawdle away ones time|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dawdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dawdle ngoại động từ|- lãng phí (thời gian)|=to dawdle away ones time|+ lãng phí thời gian|* nội động từ|- lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian|- làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dawdle
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của dawdle là: ngoại động từ|- lãng phí (thời gian)|=to dawdle away ones time|+ lãng phí thời gian|* nội động từ|- lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian|- làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

22495. dawdler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lêu lỏng, người hay la cà|- người biếng nhác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dawdler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dawdler danh từ|- người lêu lỏng, người hay la cà|- người biếng nhác hay lần lữa dây dưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dawdler
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:dlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dawdler là: danh từ|- người lêu lỏng, người hay la cà|- người biếng nhác hay lần lữa dây dưa

22496. dawdlingly nghĩa tiếng việt là xem dawdle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dawdlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dawdlinglyxem dawdle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dawdlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dawdlingly là: xem dawdle

22497. dawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ|=from dawn till(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dawn danh từ|- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ|=from dawn till dark|+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời|- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)|=at the dawn of love|+ ở buổi ban đầu của tình yêu|=the dawn of civilization|+ buổi đầu của thời đại văn minh|=the dawn of brighter days|+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn|* nội động từ|- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở|=the morning was just dawning|+ trời vừa tảng sáng|=a smile dawning on her lips|+ nụ cười hé mở trên môi cô ta|- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí|=it has just dawned on (upon) me|+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi|- trở nên rõ ràng|=the truth at last dawned upon him|+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dawn
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dawn là: danh từ|- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ|=from dawn till dark|+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời|- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)|=at the dawn of love|+ ở buổi ban đầu của tình yêu|=the dawn of civilization|+ buổi đầu của thời đại văn minh|=the dawn of brighter days|+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn|* nội động từ|- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở|=the morning was just dawning|+ trời vừa tảng sáng|=a smile dawning on her lips|+ nụ cười hé mở trên môi cô ta|- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí|=it has just dawned on (upon) me|+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi|- trở nên rõ ràng|=the truth at last dawned upon him|+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

22498. dawning nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình minh, rạng đông|- (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dawning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dawning danh từ|- bình minh, rạng đông|- (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai|=the first dawnings|+ buổi đầu|- phương đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dawning
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dawning là: danh từ|- bình minh, rạng đông|- (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai|=the first dawnings|+ buổi đầu|- phương đông

22499. day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban ngày|=the sun gives us light during the day|+ ban nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day danh từ|- ban ngày|=the sun gives us light during the day|+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng|=by day|+ ban ngày|=it was broad day|+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày|=at break of day|+ lúc bình minh, lúc rạng đông|=in the blaze of day; in the full light of day|+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày|=clear as day|+ rõ như ban ngày|=the eye of day|+ mặt trời|- ngày|=solar (astronimical, nautical) day|+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);|=civil day|+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)|=every other day; day about|+ hai ngày một lần|=the present day|+ hôm nay|=the day after tomorow|+ ngày kia|=the day before yesterday|+ hôm kia|=one day|+ một hôm; một lần; một ngày nào đó|=one of these days|+ một ngày nào đó (trong tương lai)|=some day|+ một ngày nào đó|=the other day|+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi|=day in, day out|+ ngày ngày, ngày lại ngày|=day by; day after day; from day to day|+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác|=all day long|+ suốt ngày|=every day|+ hằng ngày|=three times a day|+ mỗi ngày ba lần|=far in the day|+ gần hết ngày, đã xế chiều|=the first day [of the week],|+ ngày chủ nhật|=day of rest|+ ngày nghỉ|=day off|+ ngày nghỉ (của người đi làm)|=at-home day|+ ngày tiếp khách ở nhà|=day out|+ ngày đi chơi|=this day week|+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau|=this day month|+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau|- ngày lễ, ngày kỷ niệm|=the international womens day|+ ngày quốc tế phụ nữ (8 3)|=the international childrens day|+ ngày quốc tế thiếu nhi (1 6)|- (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi|=in these days|+ ngày nay, thời buổi này|=in the old days; in the days of old (yore)|+ thời xưa|=in the school days|+ thời tôi còn đi học|=in the days ahead (to come)|+ trong tương lai|- thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người|=to have had (seen) ones day|+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi|=to the end of ones day|+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết|=ones early days|+ thời kỳ thơ ấu|=chair days|+ thời kỳ già nua|=his day is gone|+ nó hết thời rồi|=his days are numbered|+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi|- ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi|=to carry (win) the day|+ thắng, thắng trận|=to lose the day|+ thua, thua trận|=the day is ours|+ chúng ta đã thắng|- (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất|- đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức|=to be as happy as the day is long|+ vô cùng sung sướng|=to be as industrious as the day is long|+ hết sức cần cù|- sung sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ban đêm|- (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành|- đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)|- đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)|- cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời|- sa cơ lỡ vận|- chết|- (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời|- chào hỏi ai|- không hơn, không kém; vừa đúng|=she is fifty if she is a day|+ bà ta vừa tròn 50 tuổi|- đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi|- đúng hẹn|- dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)|- tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá|- sống lay lất, sống lần hồi qua ngày|- hưởng một ngày vui|- những người của thời cuộc|- (xem) name|- (xem) red-letter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day
  • Phiên âm (nếu có): [dei]
  • Nghĩa tiếng việt của day là: danh từ|- ban ngày|=the sun gives us light during the day|+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng|=by day|+ ban ngày|=it was broad day|+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày|=at break of day|+ lúc bình minh, lúc rạng đông|=in the blaze of day; in the full light of day|+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày|=clear as day|+ rõ như ban ngày|=the eye of day|+ mặt trời|- ngày|=solar (astronimical, nautical) day|+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);|=civil day|+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)|=every other day; day about|+ hai ngày một lần|=the present day|+ hôm nay|=the day after tomorow|+ ngày kia|=the day before yesterday|+ hôm kia|=one day|+ một hôm; một lần; một ngày nào đó|=one of these days|+ một ngày nào đó (trong tương lai)|=some day|+ một ngày nào đó|=the other day|+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi|=day in, day out|+ ngày ngày, ngày lại ngày|=day by; day after day; from day to day|+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác|=all day long|+ suốt ngày|=every day|+ hằng ngày|=three times a day|+ mỗi ngày ba lần|=far in the day|+ gần hết ngày, đã xế chiều|=the first day [of the week],|+ ngày chủ nhật|=day of rest|+ ngày nghỉ|=day off|+ ngày nghỉ (của người đi làm)|=at-home day|+ ngày tiếp khách ở nhà|=day out|+ ngày đi chơi|=this day week|+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau|=this day month|+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau|- ngày lễ, ngày kỷ niệm|=the international womens day|+ ngày quốc tế phụ nữ (8 3)|=the international childrens day|+ ngày quốc tế thiếu nhi (1 6)|- (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi|=in these days|+ ngày nay, thời buổi này|=in the old days; in the days of old (yore)|+ thời xưa|=in the school days|+ thời tôi còn đi học|=in the days ahead (to come)|+ trong tương lai|- thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người|=to have had (seen) ones day|+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi|=to the end of ones day|+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết|=ones early days|+ thời kỳ thơ ấu|=chair days|+ thời kỳ già nua|=his day is gone|+ nó hết thời rồi|=his days are numbered|+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi|- ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi|=to carry (win) the day|+ thắng, thắng trận|=to lose the day|+ thua, thua trận|=the day is ours|+ chúng ta đã thắng|- (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất|- đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức|=to be as happy as the day is long|+ vô cùng sung sướng|=to be as industrious as the day is long|+ hết sức cần cù|- sung sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ban đêm|- (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành|- đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)|- đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)|- cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời|- sa cơ lỡ vận|- chết|- (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời|- chào hỏi ai|- không hơn, không kém; vừa đúng|=she is fifty if she is a day|+ bà ta vừa tròn 50 tuổi|- đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi|- đúng hẹn|- dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)|- tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá|- sống lay lất, sống lần hồi qua ngày|- hưởng một ngày vui|- những người của thời cuộc|- (xem) name|- (xem) red-letter

22500. day care nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ trẻ ban ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day care là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day care danh từ|- sự giữ trẻ ban ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day care
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của day care là: danh từ|- sự giữ trẻ ban ngày

22501. day nursery nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn trẻ (ban ngày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day nursery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day nursery danh từ|- vườn trẻ (ban ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day nursery
  • Phiên âm (nếu có): [dei,nə:sri]
  • Nghĩa tiếng việt của day nursery là: danh từ|- vườn trẻ (ban ngày)

22502. day off nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day off danh từ|- ngày nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của day off là: danh từ|- ngày nghỉ

22503. day return nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé đi về trong ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day return danh từ|- vé đi về trong ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của day return là: danh từ|- vé đi về trong ngày

22504. day ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé khứ hồi có giá trị một ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day ticket danh từ|- vé khứ hồi có giá trị một ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day ticket
  • Phiên âm (nếu có): [dei,tikit]
  • Nghĩa tiếng việt của day ticket là: danh từ|- vé khứ hồi có giá trị một ngày

22505. day-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- đi văng, xôfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-bed danh từ|- đi văng, xôfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-bed
  • Phiên âm (nếu có): [deibed]
  • Nghĩa tiếng việt của day-bed là: danh từ|- đi văng, xôfa

22506. day-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-blind tính từ|- (y học) quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-blind
  • Phiên âm (nếu có): [deiblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của day-blind là: tính từ|- (y học) quáng gà

22507. day-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-blindness danh từ|- (y học) chứng quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [deiblaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của day-blindness là: danh từ|- (y học) chứng quáng gà

22508. day-boarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-boarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-boarder danh từ|- học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-boarder
  • Phiên âm (nếu có): [dei,bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của day-boarder là: danh từ|- học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường

22509. day-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kế toán) sổ nhật ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-book danh từ|- (kế toán) sổ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-book
  • Phiên âm (nếu có): [deibuk]
  • Nghĩa tiếng việt của day-book là: danh từ|- (kế toán) sổ nhật ký

22510. day-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-boy danh từ|- học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-boy
  • Phiên âm (nếu có): [deibɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của day-boy là: danh từ|- học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài

22511. day-dream nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơ mộng, sự mơ màng|- mộng tưởng hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-dream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-dream danh từ|- sự mơ mộng, sự mơ màng|- mộng tưởng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-dream
  • Phiên âm (nếu có): [deidri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của day-dream là: danh từ|- sự mơ mộng, sự mơ màng|- mộng tưởng hão huyền

22512. day-dreamer nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mơ mộng, mơ màng|- mộng tưởng hão huyền|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-dreamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-dreamer nội động từ|- mơ mộng, mơ màng|- mộng tưởng hão huyền|* danh từ|- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-dreamer
  • Phiên âm (nếu có): [dei,dri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của day-dreamer là: nội động từ|- mơ mộng, mơ màng|- mộng tưởng hão huyền|* danh từ|- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền

22513. day-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-fly danh từ|- (động vật học) con phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-fly
  • Phiên âm (nếu có): [deiflai]
  • Nghĩa tiếng việt của day-fly là: danh từ|- (động vật học) con phù du

22514. day-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-girl danh từ|- nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-girl
  • Phiên âm (nếu có): [deigə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của day-girl là: danh từ|- nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài

22515. day-labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm công nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-labour danh từ|- việc làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-labour
  • Phiên âm (nếu có): [dei,leibə]
  • Nghĩa tiếng việt của day-labour là: danh từ|- việc làm công nhật

22516. day-labourer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-labourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-labourer danh từ|- người làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-labourer
  • Phiên âm (nếu có): [dei,leibərə]
  • Nghĩa tiếng việt của day-labourer là: danh từ|- người làm công nhật

22517. day-lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa hiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-lily danh từ|- (thực vật học) cây hoa hiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-lily
  • Phiên âm (nếu có): [dei,lili]
  • Nghĩa tiếng việt của day-lily là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa hiên

22518. day-long nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- suốt ngày, cả ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-long là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-long tính từ & phó từ|- suốt ngày, cả ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-long
  • Phiên âm (nếu có): [deilɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của day-long là: tính từ & phó từ|- suốt ngày, cả ngày

22519. day-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (trong bệnh viện, nhà tập thể...) để những n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-room danh từ|- phòng (trong bệnh viện, nhà tập thể...) để những người sống tập thể có thể đến ngồi, nghỉ ngơi, xem ti vi; phòng công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của day-room là: danh từ|- phòng (trong bệnh viện, nhà tập thể...) để những người sống tập thể có thể đến ngồi, nghỉ ngơi, xem ti vi; phòng công cộng

22520. day-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường ngoại trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-school danh từ|- trường ngoại trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-school
  • Phiên âm (nếu có): [deisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của day-school là: danh từ|- trường ngoại trú

22521. day-shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca ngày (trong nhà máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-shift danh từ|- ca ngày (trong nhà máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-shift
  • Phiên âm (nếu có): [deiʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của day-shift là: danh từ|- ca ngày (trong nhà máy)

22522. day-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) bình minh, rạng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-spring danh từ|- (thơ ca) bình minh, rạng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-spring
  • Phiên âm (nếu có): [deispriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của day-spring là: danh từ|- (thơ ca) bình minh, rạng đông

22523. day-star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao mai|- (thơ ca) mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-star danh từ|- sao mai|- (thơ ca) mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-star
  • Phiên âm (nếu có): [deistɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của day-star là: danh từ|- sao mai|- (thơ ca) mặt trời

22524. day-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban ngày|=in the day-time|+ ban ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-time danh từ|- ban ngày|=in the day-time|+ ban ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-time
  • Phiên âm (nếu có): [deitaim]
  • Nghĩa tiếng việt của day-time là: danh từ|- ban ngày|=in the day-time|+ ban ngày

22525. day-to-day nghĩa tiếng việt là tính từ|- hằng ngày, thường ngày|- trong khoảng một ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-to-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-to-day tính từ|- hằng ngày, thường ngày|- trong khoảng một ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-to-day
  • Phiên âm (nếu có): [deitədei]
  • Nghĩa tiếng việt của day-to-day là: tính từ|- hằng ngày, thường ngày|- trong khoảng một ngày

22526. day-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm công nhật|- việc làm hằng ngày|- (ngành m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ day-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh day-work danh từ|- việc làm công nhật|- việc làm hằng ngày|- (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:day-work
  • Phiên âm (nếu có): [deiwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của day-work là: danh từ|- việc làm công nhật|- việc làm hằng ngày|- (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên

22527. daybreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc tảng sáng, lúc rạng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daybreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daybreak danh từ|- lúc tảng sáng, lúc rạng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daybreak
  • Phiên âm (nếu có): [deibreik]
  • Nghĩa tiếng việt của daybreak là: danh từ|- lúc tảng sáng, lúc rạng đông

22528. daydream nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền|- she stared out of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daydream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daydream danh từ|- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền|- she stared out of the window, lost in day-dreams|- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng|* động từ|= he sat in the classroom, day-dreaming about holidays|+ nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daydream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daydream là: danh từ|- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền|- she stared out of the window, lost in day-dreams|- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng|* động từ|= he sat in the classroom, day-dreaming about holidays|+ nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

22529. daydreamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daydreamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daydreamer danh từ|- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daydreamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daydreamer là: danh từ|- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền

22530. daydreamlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daydreamlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daydreamlike tính từ|- có vẻ hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daydreamlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daydreamlike là: tính từ|- có vẻ hão huyền

22531. dayflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cay thài lài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dayflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dayflower danh từ|- (thực vật) cay thài lài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dayflower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dayflower là: danh từ|- (thực vật) cay thài lài

22532. daylight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai|=in bro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daylight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daylight danh từ|- ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai|=in broad daylight|+ giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy|- lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông|=before daylight|+ trước rạng đông|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)|=no daylight|+ đổ thật đầy (rượu vào cốc)|=to show daylight|+ rách, hở nhiều chỗ (quần áo)|- (từ lóng) đâm ai; bắn ai|- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì|- nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daylight
  • Phiên âm (nếu có): [deilait]
  • Nghĩa tiếng việt của daylight là: danh từ|- ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai|=in broad daylight|+ giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy|- lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông|=before daylight|+ trước rạng đông|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)|=no daylight|+ đổ thật đầy (rượu vào cốc)|=to show daylight|+ rách, hở nhiều chỗ (quần áo)|- (từ lóng) đâm ai; bắn ai|- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì|- nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn

22533. daylight-saving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daylight-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daylight-saving danh từ|- sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daylight-saving
  • Phiên âm (nếu có): [deilait,seiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của daylight-saving là: danh từ|- sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)

22534. daylight-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn tín hiệu giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daylight-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daylight-signal danh từ|- đèn tín hiệu giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daylight-signal
  • Phiên âm (nếu có): [deilait,signl]
  • Nghĩa tiếng việt của daylight-signal là: danh từ|- đèn tín hiệu giao thông

22535. daysman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daysman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daysman danh từ|- người làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daysman
  • Phiên âm (nếu có): [deizmən]
  • Nghĩa tiếng việt của daysman là: danh từ|- người làm công nhật

22536. daytaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daytaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daytaler danh từ|- người làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daytaler
  • Phiên âm (nếu có): [deit,tələ]
  • Nghĩa tiếng việt của daytaler là: danh từ|- người làm công nhật

22537. daytime nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daytime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daytime danh từ|- thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày|= you hardly ever see owls in the daytime|+ ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daytime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của daytime là: danh từ|- thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày|= you hardly ever see owls in the daytime|+ ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú

22538. daze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) mica|- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ daze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh daze danh từ|- (khoáng chất) mica|- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ|- tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)|- tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng|- sự loá mắt, sự quáng mắt|* ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ|- làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)|- làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người|- làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:daze
  • Phiên âm (nếu có): [deiz]
  • Nghĩa tiếng việt của daze là: danh từ|- (khoáng chất) mica|- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ|- tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)|- tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng|- sự loá mắt, sự quáng mắt|* ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ|- làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)|- làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người|- làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

22539. dazedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sửng sốt, ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazedly phó từ|- sửng sốt, ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dazedly là: phó từ|- sửng sốt, ngạc nhiên

22540. dazzelement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt|- sự làm sững sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazzelement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazzelement danh từ|- sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt|- sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazzelement
  • Phiên âm (nếu có): [dæzlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dazzelement là: danh từ|- sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt|- sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc

22541. dazzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazzle danh từ|- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ánh sáng chói|- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)|* ngoại động từ|- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the blazing sun dazzles our eyes|+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi|- làm sững sờ, làm kinh ngạc|- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazzle
  • Phiên âm (nếu có): [dæzl]
  • Nghĩa tiếng việt của dazzle là: danh từ|- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ánh sáng chói|- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)|* ngoại động từ|- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the blazing sun dazzles our eyes|+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi|- làm sững sờ, làm kinh ngạc|- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

22542. dazzler nghĩa tiếng việt là xem dazzle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazzler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazzlerxem dazzle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazzler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dazzler là: xem dazzle

22543. dazzling nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazzling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazzling tính từ|- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt|=dazzling diamonds|+ những viên kim cương|- làm sững sờ, làm kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazzling
  • Phiên âm (nếu có): [dæzliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dazzling là: tính từ|- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt|=dazzling diamonds|+ những viên kim cương|- làm sững sờ, làm kinh ngạc

22544. dazzlingly nghĩa tiếng việt là xem dazzle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dazzlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dazzlinglyxem dazzle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dazzlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dazzlingly là: xem dazzle

22545. db (decibel) loss nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm bằng đêxiben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ db (decibel) loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh db (decibel) loss(tech) suy giảm bằng đêxiben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:db (decibel) loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của db (decibel) loss là: (tech) suy giảm bằng đêxiben

22546. db (decibel) meter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo đêxiben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ db (decibel) meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh db (decibel) meter(tech) máy đo đêxiben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:db (decibel) meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của db (decibel) meter là: (tech) máy đo đêxiben

22547. db-25 connector nghĩa tiếng việt là (tech) đầu nối db-25(…)


Nghĩa tiếng việt của từ db-25 connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh db-25 connector(tech) đầu nối db-25. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:db-25 connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của db-25 connector là: (tech) đầu nối db-25

22548. dbe nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nữ hiệp sự trưởng dòng của đế chế anh (dame co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dbe (viết tắt)|- nữ hiệp sự trưởng dòng của đế chế anh (dame commander of the british empire). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dbe là: (viết tắt)|- nữ hiệp sự trưởng dòng của đế chế anh (dame commander of the british empire)

22549. dbms nghĩa tiếng việt là hệ quản lý cơ sở dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dbms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dbmshệ quản lý cơ sở dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dbms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dbms là: hệ quản lý cơ sở dữ liệu

22550. dc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhắc lại từ đầu (da capo)|- quận columbia trong w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (viết tắt)|- nhắc lại từ đầu (da capo)|- quận columbia trong washington dc (district of columbia)|- dòng điện một chiều (direct current). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc là: (viết tắt)|- nhắc lại từ đầu (da capo)|- quận columbia trong washington dc (district of columbia)|- dòng điện một chiều (direct current)

22551. dc (data channel) nghĩa tiếng việt là (tech) kênh dũ kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (data channel) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (data channel)(tech) kênh dũ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (data channel)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (data channel) là: (tech) kênh dũ kiện

22552. dc (digital computer) nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (digital computer) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (digital computer)(tech) máy điện toán số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (digital computer)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (digital computer) là: (tech) máy điện toán số tự

22553. dc (direct current) nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct current) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct current)(tech) dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct current)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct current) là: (tech) dòng điện một chiều

22554. dc (direct-current) coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) coupling(tech) ghép điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) coupling là: (tech) ghép điện một chiều

22555. dc (direct-current) erasing head nghĩa tiếng việt là (tech) đầu xóa điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) erasing head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) erasing head(tech) đầu xóa điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) erasing head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) erasing head là: (tech) đầu xóa điện một chiều

22556. dc (direct-current) josephson current nghĩa tiếng việt là (tech) cường độ dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) josephson current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) josephson current(tech) cường độ dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) josephson current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) josephson current là: (tech) cường độ dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều

22557. dc (direct-current) josephson effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) josephson effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) josephson effect(tech) hiệu ứng dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) josephson effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) josephson effect là: (tech) hiệu ứng dòng điện josephson (jôzepsơn) một chiều

22558. dc (direct-current) measurement nghĩa tiếng việt là (tech) đo dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) measurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) measurement(tech) đo dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) measurement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) measurement là: (tech) đo dòng điện một chiều

22559. dc (direct-current) receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu chạy điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) receiver(tech) máy thu chạy điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) receiver là: (tech) máy thu chạy điện một chiều

22560. dc (direct-current) reinsertion nghĩa tiếng việt là (tech) phục hồi thành phần của điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) reinsertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) reinsertion(tech) phục hồi thành phần của điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) reinsertion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) reinsertion là: (tech) phục hồi thành phần của điện một chiều

22561. dc (direct-current) resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở của điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) resistance(tech) điện trở của điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) resistance là: (tech) điện trở của điện một chiều

22562. dc (direct-current) restoration nghĩa tiếng việt là (tech) khôi phục thành phần của điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) restoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) restoration(tech) khôi phục thành phần của điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) restoration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) restoration là: (tech) khôi phục thành phần của điện một chiều

22563. dc (direct-current) ringer nghĩa tiếng việt là (tech) máy rung chuông điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) ringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) ringer(tech) máy rung chuông điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) ringer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) ringer là: (tech) máy rung chuông điện một chiều

22564. dc (direct-current) ringing nghĩa tiếng việt là (tech) rung chuông điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) ringing(tech) rung chuông điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) ringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) ringing là: (tech) rung chuông điện một chiều

22565. dc (direct-current) selection nghĩa tiếng việt là (tech) chọn (điện) một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) selection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) selection(tech) chọn (điện) một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) selection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) selection là: (tech) chọn (điện) một chiều

22566. dc (direct-current) signaling nghĩa tiếng việt là (tech) báo hiệu bằng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) signaling(tech) báo hiệu bằng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) signaling là: (tech) báo hiệu bằng điện một chiều

22567. dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy nghĩa tiếng việt là (tech) điện báo dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy(tech) điện báo dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy là: (tech) điện báo dòng điện một chiều

22568. dc (direct-current) transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) transformer(tech) bộ biến áp dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) transformer là: (tech) bộ biến áp dòng điện một chiều

22569. dc (direct-current) transmission nghĩa tiếng việt là (tech) truyền điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) transmission(tech) truyền điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) transmission là: (tech) truyền điện một chiều

22570. dc (direct-current) tube neon lamp nghĩa tiếng việt là (tech) đèn ống nêon loại điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) tube neon lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) tube neon lamp(tech) đèn ống nêon loại điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) tube neon lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) tube neon lamp là: (tech) đèn ống nêon loại điện một chiều

22571. dc (direct-current) voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp của dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc (direct-current) voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc (direct-current) voltage(tech) điện áp của dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc (direct-current) voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc (direct-current) voltage là: (tech) điện áp của dòng điện một chiều

22572. dc component nghĩa tiếng việt là (tech) thành phần của điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc component(tech) thành phần của điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc component là: (tech) thành phần của điện một chiều

22573. dc1-4 (device control 1-4) nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm soát thiết bị 1-4, kiểm soát bộ phận 1-4(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dc1-4 (device control 1-4) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dc1-4 (device control 1-4)(tech) kiểm soát thiết bị 1-4, kiểm soát bộ phận 1-4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dc1-4 (device control 1-4)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dc1-4 (device control 1-4) là: (tech) kiểm soát thiết bị 1-4, kiểm soát bộ phận 1-4

22574. dce (data circuit-terminating equipment) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị đầu cuối mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dce (data circuit-terminating equipment) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dce (data circuit-terminating equipment)(tech) thiết bị đầu cuối mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dce (data circuit-terminating equipment)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dce (data circuit-terminating equipment) là: (tech) thiết bị đầu cuối mạch

22575. dce (data communication equipment) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị truyền thông dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dce (data communication equipment) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dce (data communication equipment)(tech) thiết bị truyền thông dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dce (data communication equipment)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dce (data communication equipment) là: (tech) thiết bị truyền thông dữ liệu

22576. dce (distributed computing environment) nghĩa tiếng việt là (tech) môi trường vi tính phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dce (distributed computing environment) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dce (distributed computing environment)(tech) môi trường vi tính phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dce (distributed computing environment)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dce (distributed computing environment) là: (tech) môi trường vi tính phân bố

22577. dcf nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.|+ xem discou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dcf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dcf(econ) phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.|+ xem discounted cash flow analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dcf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dcf là: (econ) phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.|+ xem discounted cash flow analysis.

22578. dcm (disk cache memory) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dcm (disk cache memory) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dcm (disk cache memory)(tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dcm (disk cache memory)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dcm (disk cache memory) là: (tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc)

22579. dctl (direct-coupled transistor logic) gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dctl (direct-coupled transistor logic) gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dctl (direct-coupled transistor logic) gate(tech) cổng luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dctl (direct-coupled transistor logic) gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dctl (direct-coupled transistor logic) gate là: (tech) cổng luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp

22580. dd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiến sự thần học (doctor of divinity)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dd (viết tắt)|- tiến sự thần học (doctor of divinity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dd là: (viết tắt)|- tiến sự thần học (doctor of divinity)

22581. dd (double density) disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa mật độ kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dd (double density) disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dd (double density) disk(tech) đĩa mật độ kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dd (double density) disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dd (double density) disk là: (tech) đĩa mật độ kép

22582. ddd nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc ddd trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ddd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ddd danh từ|- thuốc ddd trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ddd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ddd là: danh từ|- thuốc ddd trừ sâu

22583. ddds (double density double sided) disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa hai mặt mật độ kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ddds (double density double sided) disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ddds (double density double sided) disk(tech) đĩa hai mặt mật độ kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ddds (double density double sided) disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ddds (double density double sided) disk là: (tech) đĩa hai mặt mật độ kép

22584. dde nghĩa tiếng việt là trao đổi dữ liệu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ddetrao đổi dữ liệu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dde là: trao đổi dữ liệu động

22585. ddt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt dichlorodiphenyl-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ddt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ddt (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt dichlorodiphenyl-trichloroethane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ddt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ddt là: (viết tắt)|- thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt dichlorodiphenyl-trichloroethane

22586. ddvp nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc ddvp trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ddvp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ddvp danh từ|- thuốc ddvp trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ddvp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ddvp là: danh từ|- thuốc ddvp trừ sâu

22587. de facto nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về thực tế (không chính thức)|=de_facto r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de facto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de facto tính từ & phó từ|- về thực tế (không chính thức)|=de_facto recognition of a state|+ sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)||@de facto|- (tech) thực tế, mặc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de facto
  • Phiên âm (nếu có): [di:fæktou]
  • Nghĩa tiếng việt của de facto là: tính từ & phó từ|- về thực tế (không chính thức)|=de_facto recognition of a state|+ sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)||@de facto|- (tech) thực tế, mặc nhiên

22588. de facto standard nghĩa tiếng việt là (tech) tiêu chuẩn mặc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de facto standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de facto standard(tech) tiêu chuẩn mặc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de facto standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của de facto standard là: (tech) tiêu chuẩn mặc nhiên

22589. de jure nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hợp pháp về pháp lý|=de_jure recognition (…)


Nghĩa tiếng việt của từ de jure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de jure tính từ & phó từ|- hợp pháp về pháp lý|=de_jure recognition of a government|+ sự công nhận một chính phủ về pháp lý||@de jure|- (tech) thực thể, pháp định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de jure
  • Phiên âm (nếu có): [di:dʤuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của de jure là: tính từ & phó từ|- hợp pháp về pháp lý|=de_jure recognition of a government|+ sự công nhận một chính phủ về pháp lý||@de jure|- (tech) thực thể, pháp định

22590. de luxe nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loại sang trọng, xa xỉ (hàng, đồ dùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de luxe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de luxe tính từ|- (thuộc) loại sang trọng, xa xỉ (hàng, đồ dùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de luxe
  • Phiên âm (nếu có): [dəluks]
  • Nghĩa tiếng việt của de luxe là: tính từ|- (thuộc) loại sang trọng, xa xỉ (hàng, đồ dùng...)

22591. de rigueur nghĩa tiếng việt là đặc ngữ|- có tính cách bắt buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de rigueur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de rigueurđặc ngữ|- có tính cách bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de rigueur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của de rigueur là: đặc ngữ|- có tính cách bắt buộc

22592. de trop nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị ngữ thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de trop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de trop tính từ|- vị ngữ thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de trop
  • Phiên âm (nếu có): [dətrou]
  • Nghĩa tiếng việt của de trop là: tính từ|- vị ngữ thừa

22593. de-broglie wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng de broglie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de-broglie wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de-broglie wave(tech) sóng de broglie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de-broglie wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của de-broglie wave là: (tech) sóng de broglie

22594. de-ice nghĩa tiếng việt là động từ|- phá băng, phòng ngừa băng tụ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de-ice động từ|- phá băng, phòng ngừa băng tụ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de-ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của de-ice là: động từ|- phá băng, phòng ngừa băng tụ lại

22595. de-icer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ de-icer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh de-icer danh từ|- (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:de-icer
  • Phiên âm (nếu có): [di:aisə]
  • Nghĩa tiếng việt của de-icer là: danh từ|- (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)

22596. deacidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc khử axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deacidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deacidification danh từ|- việc khử axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deacidification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deacidification là: danh từ|- việc khử axit

22597. deacidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deacidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deacidify ngoại động từ|- khử axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deacidify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deacidify là: ngoại động từ|- khử axit

22598. deacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người trợ tế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deacon danh từ|- (tôn giáo) người trợ tế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng kinh ê a|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)|=to deacon a basket of apples|+ bày bán những quả tốt ở trên rổ|=to deacon wine|+ pha rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deacon
  • Phiên âm (nếu có): [di:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của deacon là: danh từ|- (tôn giáo) người trợ tế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng kinh ê a|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)|=to deacon a basket of apples|+ bày bán những quả tốt ở trên rổ|=to deacon wine|+ pha rượu

22599. deaconess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bà trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaconess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaconess danh từ|- (tôn giáo) bà trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaconess
  • Phiên âm (nếu có): [di:kənis]
  • Nghĩa tiếng việt của deaconess là: danh từ|- (tôn giáo) bà trợ tế

22600. deaconship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chức trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaconship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaconship danh từ|- (tôn giáo) chức trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaconship
  • Phiên âm (nếu có): [di:kənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của deaconship là: danh từ|- (tôn giáo) chức trợ tế

22601. deactivate nghĩa tiếng việt là động từ|- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deactivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deactivate động từ|- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deactivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deactivate là: động từ|- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

22602. deactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm mất tác dụng (hoá học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deactivation danh từ|- việc làm mất tác dụng (hoá học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deactivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deactivation là: danh từ|- việc làm mất tác dụng (hoá học)

22603. dead nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết (người, vật, cây cối)|=to strike somebody dead|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead tính từ|- chết (người, vật, cây cối)|=to strike somebody dead|+ đánh ai chết tươi|=to shoot somebody dead|+ bắn chết ai|- tắt, tắt ngấm|=dead fire|+ lửa tắt|=dead volcano|+ núi lửa tắt ngấm|=dead valve|+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa)|- chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa|=dead money|+ tiền để nằm chết, không sinh lợi|=dead stock|+ vốn chết; hàng không bán được|=a dead spring|+ lò xo hết đàn hồi|=dead axle|+ trục không xoay được nữa|=the motor is dead|+ động cơ ngừng chạy|=dead language|+ từ ngữ|=dead window|+ cửa sổ giả|- tê cóng, tê bại, tê liệt|=my fingers are dead|+ ngón tay tôi tê cóng đi|- xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...)|=dead gold|+ vàng xỉn|=dead sound|+ tiếng đục không vang|- không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe|=dead to honour|+ không màng danh vọng|=dead to reason|+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải|=dead to all sense of honour|+ không còn biết thế nào là danh dự nữa|- thình lình, hoàn toàn|=to come a dead stop|+ đứng sững lại|=a dead faint|+ sự chết ngất|=dead calm|+ sự hoàn toàn lặng gió (biển)|=dead silence|+ sự im phăng phắc|=dead failure|+ thất bại hoàn toàn|=dead certainty|+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn|- (điện học) không có thế hiệu|!dead from the neck up|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn|- đã chết và chôn|- đã qua từ lâu|- đã bỏ đi không dùng đến từ lâu|- chết thật rồi, chết cứng ra rồi|- (thông tục) chai không, chai đã uống hết|- gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự|- người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa|* danh từ|- (the dead) những người đã chết, những người đã khuất|- giữa|=in the dead of winter|+ giữa mùa đông|=in the dead of night|+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng|- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết|- đứng đắn, không đùa|* phó từ|- đúng vào, ngay vào, thẳng vào|=dead in the centre|+ đúng ngay vào giữa|=dead on time|+ đúng giờ|=the wind was dead agianst us|+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi|- hoàn toàn|=dead asleep|+ ngủ say như chết|=dead drunk|+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất|=dead tired|+ mệt rã rời|- hằn lại, sững lại|=to stop dead|+ đứng sững lại|- kiên quyết phản đối ai||@dead|- chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead
  • Phiên âm (nếu có): [ded]
  • Nghĩa tiếng việt của dead là: tính từ|- chết (người, vật, cây cối)|=to strike somebody dead|+ đánh ai chết tươi|=to shoot somebody dead|+ bắn chết ai|- tắt, tắt ngấm|=dead fire|+ lửa tắt|=dead volcano|+ núi lửa tắt ngấm|=dead valve|+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa)|- chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa|=dead money|+ tiền để nằm chết, không sinh lợi|=dead stock|+ vốn chết; hàng không bán được|=a dead spring|+ lò xo hết đàn hồi|=dead axle|+ trục không xoay được nữa|=the motor is dead|+ động cơ ngừng chạy|=dead language|+ từ ngữ|=dead window|+ cửa sổ giả|- tê cóng, tê bại, tê liệt|=my fingers are dead|+ ngón tay tôi tê cóng đi|- xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...)|=dead gold|+ vàng xỉn|=dead sound|+ tiếng đục không vang|- không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe|=dead to honour|+ không màng danh vọng|=dead to reason|+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải|=dead to all sense of honour|+ không còn biết thế nào là danh dự nữa|- thình lình, hoàn toàn|=to come a dead stop|+ đứng sững lại|=a dead faint|+ sự chết ngất|=dead calm|+ sự hoàn toàn lặng gió (biển)|=dead silence|+ sự im phăng phắc|=dead failure|+ thất bại hoàn toàn|=dead certainty|+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn|- (điện học) không có thế hiệu|!dead from the neck up|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn|- đã chết và chôn|- đã qua từ lâu|- đã bỏ đi không dùng đến từ lâu|- chết thật rồi, chết cứng ra rồi|- (thông tục) chai không, chai đã uống hết|- gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự|- người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa|* danh từ|- (the dead) những người đã chết, những người đã khuất|- giữa|=in the dead of winter|+ giữa mùa đông|=in the dead of night|+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng|- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết|- đứng đắn, không đùa|* phó từ|- đúng vào, ngay vào, thẳng vào|=dead in the centre|+ đúng ngay vào giữa|=dead on time|+ đúng giờ|=the wind was dead agianst us|+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi|- hoàn toàn|=dead asleep|+ ngủ say như chết|=dead drunk|+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất|=dead tired|+ mệt rã rời|- hằn lại, sững lại|=to stop dead|+ đứng sững lại|- kiên quyết phản đối ai||@dead|- chết

22604. dead center nghĩa tiếng việt là ngay chính giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead centerngay chính giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead center là: ngay chính giữa

22605. dead centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)|- chỗ bế t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead centre danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)|- chỗ bế tắt|=to move the conference off dead_centre|+ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead centre
  • Phiên âm (nếu có): [dedsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của dead centre là: danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)|- chỗ bế tắt|=to move the conference off dead_centre|+ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt

22606. dead coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây chạy không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead coil(tech) cuộn dây chạy không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead coil là: (tech) cuộn dây chạy không

22607. dead colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp màu lót (bức hoạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead colour danh từ|- lớp màu lót (bức hoạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead colour
  • Phiên âm (nếu có): [ded,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dead colour là: danh từ|- lớp màu lót (bức hoạ)

22608. dead duck nghĩa tiếng việt là (kng) kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead duck(kng) kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead duck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead duck là: (kng) kế hoạch

22609. dead end nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cùng, ngõ cụt|- nước bí, tình trạng bế tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead end danh từ|- đường cùng, ngõ cụt|- nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead end
  • Phiên âm (nếu có): [dedend]
  • Nghĩa tiếng việt của dead end là: danh từ|- đường cùng, ngõ cụt|- nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

22610. dead fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead fence danh từ|- hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead fence
  • Phiên âm (nếu có): [dedfens]
  • Nghĩa tiếng việt của dead fence là: danh từ|- hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)

22611. dead ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead ground danh từ|- (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead ground
  • Phiên âm (nếu có): [dedgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của dead ground là: danh từ|- (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo

22612. dead halt nghĩa tiếng việt là (tech) dừng hoàn toàn, dừng chết [máy],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead halt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead halt(tech) dừng hoàn toàn, dừng chết [máy],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead halt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead halt là: (tech) dừng hoàn toàn, dừng chết [máy],

22613. dead hand nghĩa tiếng việt là ảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead handảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead hand là: ảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề

22614. dead heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead heat danh từ|- (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead heat
  • Phiên âm (nếu có): [dedhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dead heat là: danh từ|- (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau

22615. dead interval nghĩa tiếng việt là (tech) khoảng cách, khoảng trống [điện báo],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead interval(tech) khoảng cách, khoảng trống [điện báo],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead interval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead interval là: (tech) khoảng cách, khoảng trống [điện báo],

22616. dead lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead lift danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead lift
  • Phiên âm (nếu có): [dedlift]
  • Nghĩa tiếng việt của dead lift là: danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được)

22617. dead load nghĩa tiếng việt là danh từ (kỹ thuật)|- khối lượng tích động|- trọng lượng bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead load danh từ (kỹ thuật)|- khối lượng tích động|- trọng lượng bản thân|- tải trọng không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead load
  • Phiên âm (nếu có): [dedloud]
  • Nghĩa tiếng việt của dead load là: danh từ (kỹ thuật)|- khối lượng tích động|- trọng lượng bản thân|- tải trọng không đổi

22618. dead mans fingers nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếm cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead mans fingers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead mans fingers danh từ|- yếm cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead mans fingers
  • Phiên âm (nếu có): [dedmænzfiɳgəz]
  • Nghĩa tiếng việt của dead mans fingers là: danh từ|- yếm cua

22619. dead march nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc đưa đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead march danh từ|- (âm nhạc) khúc đưa đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead march
  • Phiên âm (nếu có): [dedmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dead march là: danh từ|- (âm nhạc) khúc đưa đám

22620. dead point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead point(tech) điểm chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead point là: (tech) điểm chết

22621. dead pull nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead pull danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead pull
  • Phiên âm (nếu có): [dedlift]
  • Nghĩa tiếng việt của dead pull là: danh từ|- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được)

22622. dead reckoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead reckoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead reckoning danh từ|- sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead reckoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead reckoning là: danh từ|- sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn

22623. dead shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay bắn cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead shot danh từ|- tay bắn cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead shot
  • Phiên âm (nếu có): [dedʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dead shot là: danh từ|- tay bắn cừ

22624. dead spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) vùng câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead spot danh từ|- (rađiô) vùng câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead spot
  • Phiên âm (nếu có): [dedspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dead spot là: danh từ|- (rađiô) vùng câm

22625. dead wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) tường kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead wall danh từ|- (kiến trúc) tường kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead wall
  • Phiên âm (nếu có): [dedwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dead wall là: danh từ|- (kiến trúc) tường kín

22626. dead weight loss nghĩa tiếng việt là (econ) sự/ mức mất mát vô ích.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead weight loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead weight loss(econ) sự/ mức mất mát vô ích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead weight loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead weight loss là: (econ) sự/ mức mất mát vô ích.

22627. dead weight tax burden nghĩa tiếng việt là (econ) gánh nặng vô ích của thuế khoá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead weight tax burden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead weight tax burden(econ) gánh nặng vô ích của thuế khoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead weight tax burden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead weight tax burden là: (econ) gánh nặng vô ích của thuế khoá.

22628. dead-alive nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-alive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-alive tính từ|- buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-alive
  • Phiên âm (nếu có): [dedəlaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-alive là: tính từ|- buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)

22629. dead-beat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) mệt lử, mệt rã rời|- đứng yên (kim nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-beat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-beat tính từ|- (thông tục) mệt lử, mệt rã rời|- đứng yên (kim nam châm)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề|- kẻ ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-beat
  • Phiên âm (nếu có): [dedbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-beat là: tính từ|- (thông tục) mệt lử, mệt rã rời|- đứng yên (kim nam châm)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề|- kẻ ăn bám

22630. dead-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) khối giữ vòng dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-eye danh từ|- (hàng hải) khối giữ vòng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dead-eye là: danh từ|- (hàng hải) khối giữ vòng dây

22631. dead-fire nghĩa tiếng việt là #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-fire #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-fire
  • Phiên âm (nếu có): [kɔ:pɔzænt]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-fire là: #-fire) |/ded,faiə/|* danh từ|- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

22632. dead-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-house danh từ|- nhà xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-house
  • Phiên âm (nếu có): [dedhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-house là: danh từ|- nhà xác

22633. dead-leaf nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu lá úa, màu vàng úa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-leaf tính từ|- màu lá úa, màu vàng úa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [dedli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-leaf là: tính từ|- màu lá úa, màu vàng úa

22634. dead-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu|- thư không ai nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-letter danh từ|- đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu|- thư không ai nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-letter
  • Phiên âm (nếu có): [dedletə]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-letter là: danh từ|- đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu|- thư không ai nhận

22635. dead-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-line danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-line
  • Phiên âm (nếu có): [dedlain]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-line là: danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

22636. dead-nettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-nettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-nettle danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-nettle
  • Phiên âm (nếu có): [dednetl]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-nettle là: danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma

22637. dead-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bộ mặt ngây ra bất đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-pan danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bộ mặt ngây ra bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-pan
  • Phiên âm (nếu có): [dedpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-pan là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bộ mặt ngây ra bất động

22638. dead-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-point danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-point
  • Phiên âm (nếu có): [dedpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-point là: danh từ|- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre)

22639. dead-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sức chở, trọng tải|- khối lượng tích đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-weight danh từ|- (hàng hải) sức chở, trọng tải|- khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-weight
  • Phiên âm (nếu có): [dedweit]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-weight là: danh từ|- (hàng hải) sức chở, trọng tải|- khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo

22640. dead-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) gió ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dead-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dead-wind danh từ|- (hàng hải) gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dead-wind
  • Phiên âm (nếu có): [dedwind]
  • Nghĩa tiếng việt của dead-wind là: danh từ|- (hàng hải) gió ngược

22641. deaden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm, làm dịu, làm nhẹ|=to deaden a blow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaden ngoại động từ|- làm giảm, làm dịu, làm nhẹ|=to deaden a blow|+ làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn|=to deaden ones pain|+ làm giảm sự đau đớn|=to deaden the noise|+ làm giảm bớt tiếng ồn ào|- làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)|- làm hả hơi (rượu...)|- (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với|* nội động từ|- giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)|- hả hơi (rượu)|- u mê đi (giác quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaden
  • Phiên âm (nếu có): [dedn]
  • Nghĩa tiếng việt của deaden là: ngoại động từ|- làm giảm, làm dịu, làm nhẹ|=to deaden a blow|+ làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn|=to deaden ones pain|+ làm giảm sự đau đớn|=to deaden the noise|+ làm giảm bớt tiếng ồn ào|- làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)|- làm hả hơi (rượu...)|- (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với|* nội động từ|- giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)|- hả hơi (rượu)|- u mê đi (giác quan)

22642. deadener nghĩa tiếng việt là xem deaden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadenerxem deaden. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadener là: xem deaden

22643. deadening nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm cho yếu đi|- sự dập tắt; sự tiêu hủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadening danh từ|- việc làm cho yếu đi|- sự dập tắt; sự tiêu hủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadening là: danh từ|- việc làm cho yếu đi|- sự dập tắt; sự tiêu hủy

22644. deadfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadfall danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadfall
  • Phiên âm (nếu có): [dedfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của deadfall là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy

22645. deadhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadhead danh từ|- người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadhead
  • Phiên âm (nếu có): [dedhed]
  • Nghĩa tiếng việt của deadhead là: danh từ|- người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền

22646. deadlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ giả|- (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadlight danh từ|- cửa sổ giả|- (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadlight
  • Phiên âm (nếu có): [dedlait]
  • Nghĩa tiếng việt của deadlight là: danh từ|- cửa sổ giả|- (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)

22647. deadline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadline danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng|= to meet/miss a deadline|+ kịp/không kịp thời hạn đã định|= i have a march deadline for the novel|+ thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadline là: danh từ|- đường giới hạn không được vượt qua|- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng|= to meet/miss a deadline|+ kịp/không kịp thời hạn đã định|= i have a march deadline for the novel|+ thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

22648. deadliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tử vong, sự gây tử vong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadliness danh từ|- sự tử vong, sự gây tử vong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadliness là: danh từ|- sự tử vong, sự gây tử vong

22649. deadlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadlock danh từ|- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc|=to come to a deadlock|+ đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát|* ngoại động từ|- làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc||@deadlock|- (tech) bế tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadlock
  • Phiên âm (nếu có): [dedlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của deadlock là: danh từ|- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc|=to come to a deadlock|+ đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát|* ngoại động từ|- làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc||@deadlock|- (tech) bế tắc

22650. deadly nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chết người, trí mạng, chí tử|=a deadly poison|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadly tính từ|- làm chết người, trí mạng, chí tử|=a deadly poison|+ thuốc độc chết người|=deadly blow|+ đòn chí tử|=deadly hatred|+ mối thù không đội trời chung|=a deadly enemy|+ kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung|=a deadly sin|+ tội lớn|- (thuộc) sự chết chóc; như chết|=deadly paleness|+ sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma|- vô cùng, hết sức|=to be in deadly haste|+ hết sức vội vàng|* phó từ|- như chết|=deadly pale|+ xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma|- vô cùng, hết sức, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadly
  • Phiên âm (nếu có): [dedli]
  • Nghĩa tiếng việt của deadly là: tính từ|- làm chết người, trí mạng, chí tử|=a deadly poison|+ thuốc độc chết người|=deadly blow|+ đòn chí tử|=deadly hatred|+ mối thù không đội trời chung|=a deadly enemy|+ kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung|=a deadly sin|+ tội lớn|- (thuộc) sự chết chóc; như chết|=deadly paleness|+ sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma|- vô cùng, hết sức|=to be in deadly haste|+ hết sức vội vàng|* phó từ|- như chết|=deadly pale|+ xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma|- vô cùng, hết sức, cực kỳ

22651. deadly nightshade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà dược, cây belađon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadly nightshade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadly nightshade danh từ|- (thực vật học) cây cà dược, cây belađon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadly nightshade
  • Phiên âm (nếu có): [dedlinaitʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của deadly nightshade là: danh từ|- (thực vật học) cây cà dược, cây belađon

22652. deadness nghĩa tiếng việt là xem dead(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadnessxem dead. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadness là: xem dead

22653. deadset nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhất định, kiên quyết|=to be deadset on doing somethin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadset tính từ|- nhất định, kiên quyết|=to be deadset on doing something|+ kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadset
  • Phiên âm (nếu có): [dedset]
  • Nghĩa tiếng việt của deadset là: tính từ|- nhất định, kiên quyết|=to be deadset on doing something|+ kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì

22654. deadweight nghĩa tiếng việt là khối lượng nặng bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadweightkhối lượng nặng bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadweight là: khối lượng nặng bất động

22655. deadweight - loss nghĩa tiếng việt là (econ) khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích.|+ cụm thuật ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadweight - loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadweight - loss(econ) khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích.|+ cụm thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự mất mát thặng dư của người tiêu dùng mà người mua phải chịu chứ không phải người sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadweight - loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadweight - loss là: (econ) khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích.|+ cụm thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự mất mát thặng dư của người tiêu dùng mà người mua phải chịu chứ không phải người sản xuất.

22656. deadweight debt nghĩa tiếng việt là (econ) nợ trắng.|+ là khoản nợ không được bảo lãnh bằng một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadweight debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadweight debt(econ) nợ trắng.|+ là khoản nợ không được bảo lãnh bằng một tài sản thực nào cả, nợ này được dùng để trả cho các chi tiêu thường xuyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadweight debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadweight debt là: (econ) nợ trắng.|+ là khoản nợ không được bảo lãnh bằng một tài sản thực nào cả, nợ này được dùng để trả cho các chi tiêu thường xuyên.

22657. deadwood nghĩa tiếng việt là người vô dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deadwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deadwoodngười vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deadwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deadwood là: người vô dụng

22658. deaerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy không khí và khí ra khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaerate ngoại động từ|- lấy không khí và khí ra khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deaerate là: ngoại động từ|- lấy không khí và khí ra khỏi

22659. deaeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lấy không khí và khí ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaeration danh từ|- việc lấy không khí và khí ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaeration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deaeration là: danh từ|- việc lấy không khí và khí ra

22660. deaf nghĩa tiếng việt là tính từ|- điếc|=deaf of an ear; deaf in one ear|+ điếc một tai|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaf tính từ|- điếc|=deaf of an ear; deaf in one ear|+ điếc một tai|=deaf and dumb|+ điếc và câm|=a deaf ear|+ tai điếc|- làm thinh, làm ngơ|=to be deaf to someones advice|+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai|=to turn a deaf ear to something|+ làm thinh như không nghe thấy cái gì|- điếc đặc, điếc lòi ra|- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaf
  • Phiên âm (nếu có): [def]
  • Nghĩa tiếng việt của deaf là: tính từ|- điếc|=deaf of an ear; deaf in one ear|+ điếc một tai|=deaf and dumb|+ điếc và câm|=a deaf ear|+ tai điếc|- làm thinh, làm ngơ|=to be deaf to someones advice|+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai|=to turn a deaf ear to something|+ làm thinh như không nghe thấy cái gì|- điếc đặc, điếc lòi ra|- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)

22661. deaf mute nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vừa câm vừa điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaf mute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaf mute danh từ|- người vừa câm vừa điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaf mute
  • Phiên âm (nếu có): [defmju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của deaf mute là: danh từ|- người vừa câm vừa điếc

22662. deaf-aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái máy nghe (của người nặng tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaf-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaf-aid danh từ|- cái máy nghe (của người nặng tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaf-aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deaf-aid là: danh từ|- cái máy nghe (của người nặng tai)

22663. deaf-and-dumb nghĩa tiếng việt là tính từ|- câm và điếc|=deaf-and-dumb alphabet|+ hệ thống chữ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaf-and-dumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaf-and-dumb tính từ|- câm và điếc|=deaf-and-dumb alphabet|+ hệ thống chữ cái cho người câm và điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaf-and-dumb
  • Phiên âm (nếu có): [defəndʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của deaf-and-dumb là: tính từ|- câm và điếc|=deaf-and-dumb alphabet|+ hệ thống chữ cái cho người câm và điếc

22664. deaf-mutism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật vừa câm vừa điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaf-mutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaf-mutism danh từ|- tật vừa câm vừa điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaf-mutism
  • Phiên âm (nếu có): [defmju:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của deaf-mutism là: danh từ|- tật vừa câm vừa điếc

22665. deafen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai|- át (ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deafen ngoại động từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai|- át (tiếng)|- (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafen
  • Phiên âm (nếu có): [defn]
  • Nghĩa tiếng việt của deafen là: ngoại động từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai|- át (tiếng)|- (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

22666. deafener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deafener danh từ|- (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafener
  • Phiên âm (nếu có): [defnə]
  • Nghĩa tiếng việt của deafener là: danh từ|- (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm

22667. deafening nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deafening tính từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafening
  • Phiên âm (nếu có): [defniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deafening là: tính từ|- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai

22668. deafeningly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafeningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deafeningly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafeningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deafeningly là: phó từ

22669. deafly nghĩa tiếng việt là xem deaf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaflyxem deaf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deafly là: xem deaf

22670. deafness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deafness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deafness danh từ|- tật điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deafness
  • Phiên âm (nếu có): [defnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deafness là: danh từ|- tật điếc

22671. deal nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deal danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great deal of|+ rất nhiều|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good deal better|+ tố hơn nhiều|- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài|=its your deal|+ đến lượt anh chia|- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương|=to do (make) a deal with somebody|+ giao dịch mua bán với ai|- cách đối xử; sự đối đãi|=a square deal|+ cách đối xử thẳng thắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của ru-dơ-ven năm 1932)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) phân phát, phân phối|=to deal out gifts|+ phân phát quà tặng|- chia (bài)|- ban cho|=to deal someone happiness|+ ban cho ai hạnh phúc|- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)|!to deal somebody a blow|- giáng cho ai một đòn|* nội động từ|- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với|=to refuse to deal with somebody|+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai|- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với|- (+ in) buôn bán|=to deal in rice|+ buôn gạo|- chia bài|- giải quyết; đối phó|=to deal with a problem|+ giải quyết một vấn đề|=a difficult matter to deal with|+ một vấn đề khó giải quyết|=to deal with an attack|+ đối phó với một cuộc tấn công|- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử|=to deal generously with (by) somebody|+ đối xử rộng rãi với ai|=to deal cruelly with (by) somebody|+ đối xử tàn ác với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deal
  • Phiên âm (nếu có): [di:l]
  • Nghĩa tiếng việt của deal là: danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great deal of|+ rất nhiều|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good deal better|+ tố hơn nhiều|- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài|=its your deal|+ đến lượt anh chia|- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương|=to do (make) a deal with somebody|+ giao dịch mua bán với ai|- cách đối xử; sự đối đãi|=a square deal|+ cách đối xử thẳng thắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của ru-dơ-ven năm 1932)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) phân phát, phân phối|=to deal out gifts|+ phân phát quà tặng|- chia (bài)|- ban cho|=to deal someone happiness|+ ban cho ai hạnh phúc|- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)|!to deal somebody a blow|- giáng cho ai một đòn|* nội động từ|- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với|=to refuse to deal with somebody|+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai|- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với|- (+ in) buôn bán|=to deal in rice|+ buôn gạo|- chia bài|- giải quyết; đối phó|=to deal with a problem|+ giải quyết một vấn đề|=a difficult matter to deal with|+ một vấn đề khó giải quyết|=to deal with an attack|+ đối phó với một cuộc tấn công|- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử|=to deal generously with (by) somebody|+ đối xử rộng rãi với ai|=to deal cruelly with (by) somebody|+ đối xử tàn ác với ai

22672. dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán|=a dealer in old clothes|+ người buôn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dealer danh từ|- người buôn bán|=a dealer in old clothes|+ người buôn bán quần áo cũ|- người chia bài|- người đối xử, người ăn ở, người xử sự|=a plain dealer|+ người chân thực, thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dealer
  • Phiên âm (nếu có): [di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của dealer là: danh từ|- người buôn bán|=a dealer in old clothes|+ người buôn bán quần áo cũ|- người chia bài|- người đối xử, người ăn ở, người xử sự|=a plain dealer|+ người chân thực, thẳng thắn

22673. dealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia, sự phân phát|- sự buôn bán; (số nhiều) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dealing danh từ|- sự chia, sự phân phát|- sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán|=dealing in rice|+ sự buôn bán gạo|- thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử|=plain dealing|+ sự chân thực, sự thẳng thắn|- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp|=to have dealings with somebody|+ có quan hệ với ai; giao thiệp với ai|- (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội|=to have dealings with the enemy|+ thông đồng với quân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dealing
  • Phiên âm (nếu có): [di:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dealing là: danh từ|- sự chia, sự phân phát|- sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán|=dealing in rice|+ sự buôn bán gạo|- thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử|=plain dealing|+ sự chân thực, sự thẳng thắn|- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp|=to have dealings with somebody|+ có quan hệ với ai; giao thiệp với ai|- (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội|=to have dealings with the enemy|+ thông đồng với quân địch

22674. deallocation nghĩa tiếng việt là (tech) giải cấp phát, giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deallocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deallocation(tech) giải cấp phát, giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deallocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deallocation là: (tech) giải cấp phát, giải phóng

22675. dealt nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dealt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dealt danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great deal of|+ rất nhiều|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good deal better|+ tố hơn nhiều|- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài|=its your deal|+ đến lượt anh chia|- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương|=to do (make) a deal with somebody|+ giao dịch mua bán với ai|- cách đối xử; sự đối đãi|=a square deal|+ cách đối xử thẳng thắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của ru-dơ-ven năm 1932)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) phân phát, phân phối|=to deal out gifts|+ phân phát quà tặng|- chia (bài)|- ban cho|=to deal someone happiness|+ ban cho ai hạnh phúc|- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)|!to deal somebody a blow|- giáng cho ai một đòn|* nội động từ|- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với|=to refuse to deal with somebody|+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai|- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với|- (+ in) buôn bán|=to deal in rice|+ buôn gạo|- chia bài|- giải quyết; đối phó|=to deal with a problem|+ giải quyết một vấn đề|=a difficult matter to deal with|+ một vấn đề khó giải quyết|=to deal with an attack|+ đối phó với một cuộc tấn công|- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử|=to deal generously with (by) somebody|+ đối xử rộng rãi với ai|=to deal cruelly with (by) somebody|+ đối xử tàn ác với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dealt
  • Phiên âm (nếu có): [di:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dealt là: danh từ|- gỗ tùng, gỗ thông|- tấm ván cây|- số lượng|=a great deal of|+ rất nhiều|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good deal better|+ tố hơn nhiều|- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài|=its your deal|+ đến lượt anh chia|- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương|=to do (make) a deal with somebody|+ giao dịch mua bán với ai|- cách đối xử; sự đối đãi|=a square deal|+ cách đối xử thẳng thắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của ru-dơ-ven năm 1932)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) phân phát, phân phối|=to deal out gifts|+ phân phát quà tặng|- chia (bài)|- ban cho|=to deal someone happiness|+ ban cho ai hạnh phúc|- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)|!to deal somebody a blow|- giáng cho ai một đòn|* nội động từ|- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với|=to refuse to deal with somebody|+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai|- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với|- (+ in) buôn bán|=to deal in rice|+ buôn gạo|- chia bài|- giải quyết; đối phó|=to deal with a problem|+ giải quyết một vấn đề|=a difficult matter to deal with|+ một vấn đề khó giải quyết|=to deal with an attack|+ đối phó với một cuộc tấn công|- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử|=to deal generously with (by) somebody|+ đối xử rộng rãi với ai|=to deal cruelly with (by) somebody|+ đối xử tàn ác với ai

22676. deambulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi bộ, sự đi dạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deambulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deambulation danh từ|- sự đi bộ, sự đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deambulation
  • Phiên âm (nếu có): [di,æmbjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deambulation là: danh từ|- sự đi bộ, sự đi dạo

22677. deambulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi bộ, đi dạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deambulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deambulatory tính từ|- đi bộ, đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deambulatory
  • Phiên âm (nếu có): [diæmbjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của deambulatory là: tính từ|- đi bộ, đi dạo

22678. dean nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhiệm khoa (trường đại học)|- (tôn giáo) trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dean danh từ|- chủ nhiệm khoa (trường đại học)|- (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận|- người cao tuổi nhất (trong nghị viện)|- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)|* danh từ|- thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dean
  • Phiên âm (nếu có): [di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dean là: danh từ|- chủ nhiệm khoa (trường đại học)|- (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận|- người cao tuổi nhất (trong nghị viện)|- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)|* danh từ|- thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

22679. deanery nghĩa tiếng việt là danh từ (tôn giáo)|- chức trưởng tu viện|- nhà ở của trưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deanery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deanery danh từ (tôn giáo)|- chức trưởng tu viện|- nhà ở của trưởng tu viện|- địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deanery
  • Phiên âm (nếu có): [di:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của deanery là: danh từ (tôn giáo)|- chức trưởng tu viện|- nhà ở của trưởng tu viện|- địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục)

22680. deanship nghĩa tiếng việt là xem dean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deanshipxem dean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deanship là: xem dean

22681. dear nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dear tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ người bạn thân|=he is very dear to us|+ anh ấy rất thân với chúng tôi|- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)|=dear mr ba|+ kính thưa ông ba|=dear sir|+ thưa ngài|- đáng yêu, đáng mến|=what a dear child!|+ thằng bé đáng yêu quá!|- thiết tha, chân tình|=dear wishes|+ đất, đất đỏ|=a dear year|+ một năm đắt đỏ|=a dear shop|+ cửa hàng hay bán đắt|- yêu mến ai, yêu quý ai|- (xem) life|* danh từ|- người thân mến, người yêu quý|=my dear|+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...|- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý|=what dears they are!|+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!|* phó từ+ (dearly) |/diəli/|- đắt|=to pay dear for something|+ phải trả cái gì một giá đắt|- thân mến, yêu mến, thương mến|* thán từ|- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)|=oh dear, my head aches!|+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dear
  • Phiên âm (nếu có): [diə]
  • Nghĩa tiếng việt của dear là: tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ người bạn thân|=he is very dear to us|+ anh ấy rất thân với chúng tôi|- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)|=dear mr ba|+ kính thưa ông ba|=dear sir|+ thưa ngài|- đáng yêu, đáng mến|=what a dear child!|+ thằng bé đáng yêu quá!|- thiết tha, chân tình|=dear wishes|+ đất, đất đỏ|=a dear year|+ một năm đắt đỏ|=a dear shop|+ cửa hàng hay bán đắt|- yêu mến ai, yêu quý ai|- (xem) life|* danh từ|- người thân mến, người yêu quý|=my dear|+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...|- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý|=what dears they are!|+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!|* phó từ+ (dearly) |/diəli/|- đắt|=to pay dear for something|+ phải trả cái gì một giá đắt|- thân mến, yêu mến, thương mến|* thán từ|- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)|=oh dear, my head aches!|+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

22682. dear money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền đắt.|+ lãi suất cao hơn so với giá trị trung bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dear money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dear money(econ) tiền đắt.|+ lãi suất cao hơn so với giá trị trung bình vốn có của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dear money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dear money là: (econ) tiền đắt.|+ lãi suất cao hơn so với giá trị trung bình vốn có của nó.

22683. dear-bought nghĩa tiếng việt là tính từ|- mua đắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dear-bought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dear-bought tính từ|- mua đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dear-bought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dear-bought là: tính từ|- mua đắt

22684. dearborn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dearborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dearborn danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dearborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dearborn là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh

22685. dearie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dearie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dearie danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dearie
  • Phiên âm (nếu có): [diəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dearie là: danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi)

22686. dearly nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dearly tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ người bạn thân|=he is very dear to us|+ anh ấy rất thân với chúng tôi|- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)|=dear mr ba|+ kính thưa ông ba|=dear sir|+ thưa ngài|- đáng yêu, đáng mến|=what a dear child!|+ thằng bé đáng yêu quá!|- thiết tha, chân tình|=dear wishes|+ đất, đất đỏ|=a dear year|+ một năm đắt đỏ|=a dear shop|+ cửa hàng hay bán đắt|- yêu mến ai, yêu quý ai|- (xem) life|* danh từ|- người thân mến, người yêu quý|=my dear|+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...|- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý|=what dears they are!|+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!|* phó từ+ (dearly) |/diəli/|- đắt|=to pay dear for something|+ phải trả cái gì một giá đắt|- thân mến, yêu mến, thương mến|* thán từ|- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)|=oh dear, my head aches!|+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dearly
  • Phiên âm (nếu có): [diə]
  • Nghĩa tiếng việt của dearly là: tính từ|- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý|=a dear friend|+ người bạn thân|=he is very dear to us|+ anh ấy rất thân với chúng tôi|- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)|=dear mr ba|+ kính thưa ông ba|=dear sir|+ thưa ngài|- đáng yêu, đáng mến|=what a dear child!|+ thằng bé đáng yêu quá!|- thiết tha, chân tình|=dear wishes|+ đất, đất đỏ|=a dear year|+ một năm đắt đỏ|=a dear shop|+ cửa hàng hay bán đắt|- yêu mến ai, yêu quý ai|- (xem) life|* danh từ|- người thân mến, người yêu quý|=my dear|+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...|- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý|=what dears they are!|+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!|* phó từ+ (dearly) |/diəli/|- đắt|=to pay dear for something|+ phải trả cái gì một giá đắt|- thân mến, yêu mến, thương mến|* thán từ|- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)|=oh dear, my head aches!|+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!